You are on page 1of 15

Phí

DIỄN GIẢI PHÍ thưởng


Phí thưởng TB Hoa hồng
STT NGÀY Giá căn hộ Tỷ lệ HH
Mã căn Dự án TB CĐT CENSAIG NVKD/SLK
(chưa VAT) ON (tính
6 BT01-09 1,350,910,650 35,000,000 cho sàn)
DIAMOND CITY 5.00% 92,413,703
25 BT03-05
DIAMOND CITY
1,578,590,932 35,000,000 5.00% 102,090,115
26 BT03-06
DIAMOND CITY
1,578,590,932 35,000,000 5.00% 102,090,115
48 LK01-50
DIAMOND CITY
1,018,062,020 20,000,000 5.00% 63,267,636
55 LK02-12
DIAMOND CITY946,574,976 20,000,000 5.00% 88,532,994
56 LK02-13
DIAMOND CITY886,098,670 20,000,000 5.00% 88,493,995
70 LK02-35
DIAMOND CITY958,615,275 20,000,000 5.00% 60,741,149
71 LK02-36
DIAMOND CITY948,615,275 20,000,000 5.00% 60,316,149
72 LK02-37
DIAMOND CITY948,615,275 20,000,000 5.00% 60,316,149
73 LK02-38
DIAMOND CITY948,615,275 20,000,000 5.00% 60,316,149
74 LK02-49
DIAMOND CITY
1,146,352,964 20,000,000 5.00% 68,720,001
75 LK02-50
DIAMOND CITY
1,111,662,375 20,000,000 5.00% 67,245,651
76 LK02-51
DIAMOND CITY
1,156,352,964 20,000,000 5.00% 69,145,001
77 LK02-52
DIAMOND CITY
1,163,871,255 20,000,000 5.00% 69,464,528
210 LK13-07
DIAMOND CITY996,242,846 20,000,000 4.00% 53,872,257
238 LK18-43
DIAMOND CITY
2,354,280,554 20,000,000 4.00% 100,045,539
Tháng 07 năm 2022
TTKD THỰC THU CÒN LẠI NGƯỜI THỰC HIỆN
NGÀYTRẢ MÔI GIỚI
NV1 NV2 SỐ TIỀN NV1 Họ và tên NV2 Họ và tên
THU
MS028120 Hà Thanh Huyền MS028120
Hà Thanh Huyền
MS028120 Hà Thanh Huyền MS028120
Hà Thanh Huyền
MS028120 Hà Thanh Huyền MS028120
Hà Thanh Huyền
MS028120 Hà Thanh Huyền MS028120
Hà Thanh Huyền
MS027604 Nguyễn Văn Phước MS027604
Nguyễn Văn Phước
MS027604 Nguyễn Văn Phước MS027604
Nguyễn Văn Phước
MS027604 Nguyễn Văn Phước MS027604
Nguyễn Văn Phước
MS027604 Nguyễn Văn Phước MS027604
Nguyễn Văn Phước
MS027604 Nguyễn Văn Phước MS027604
Nguyễn Văn Phước
MS027604 Nguyễn Văn Phước MS027604
Nguyễn Văn Phước
MS027604 Nguyễn Văn Phước MS027604
Nguyễn Văn Phước
MS027604 Nguyễn Văn Phước MS027604
Nguyễn Văn Phước
MS027604 Nguyễn Văn Phước MS027604
Nguyễn Văn Phước
MS027604 Nguyễn Văn Phước MS027604
Nguyễn Văn Phước
MS028105 Hứa Văn Hà MS028105 Hứa Văn Hà
MS027600 Lê Thị Lan MS027600 Lê Thị Lan
COMMISSION
NGUỒN TỔNG Ghi chú
% NV1 Số tiền % NV2 Số tiền

à Thanh Huyền ### ### ### The Best Lanlt


à Thanh Huyền ### ### ### The Best Lanlt
à Thanh Huyền ### ### ### The Best Lanlt
à Thanh Huyền ### ### ### The Best Lanlt
uyễn Văn Phước ### ### ### The Best Lanlt
uyễn Văn Phước ### ### ### The Best Lanlt
uyễn Văn Phước ### ### ### The Best Lanlt
uyễn Văn Phước ### ### ### The Best Lanlt
uyễn Văn Phước ### ### ### The Best Lanlt
uyễn Văn Phước ### ### ### The Best Lanlt
uyễn Văn Phước ### ### ### The Best Lanlt
uyễn Văn Phước ### ### ### The Best Lanlt
uyễn Văn Phước ### ### ### The Best Lanlt
uyễn Văn Phước ### ### ### The Best Lanlt
Hứa Văn Hà ### ### ### The Best Lanlt
Lê Thị Lan ### ### ### The Best Lanlt
BẢNG TỔNG HỢP DOANH
Tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

STT MSNV NVKD/Sàn Team/Sàn


TPKD THE BEST
Sàn thực tế STDA MentorSM MENTORMã căn

6 MS028120
Hà Thanh Huyền Lê Thị Lan - Sàn The Best BT01-09

25 MS028120
Hà Thanh Huyền Lê Thị Lan - Sàn The Best BT03-05

26 MS028120
Hà Thanh Huyền Lê Thị Lan - Sàn The Best BT03-06

48 MS028120
Hà Thanh Huyền Lê Thị Lan - Sàn The Best LK01-50

55 MS027604
Nguyễn Văn Phước Lê Thị Lan - Sàn The Best LK02-12

56 MS027604
Nguyễn Văn Phước Lê Thị Lan - Sàn The Best LK02-13

70 MS027604
Nguyễn Văn Phước Lê Thị Lan - Sàn The Best LK02-35

71 MS027604
Nguyễn Văn Phước Lê Thị Lan - Sàn The Best LK02-36

72 MS027604
Nguyễn Văn Phước Lê Thị Lan - Sàn The Best LK02-37

73 MS027604
Nguyễn Văn Phước Lê Thị Lan - Sàn The Best LK02-38

74 MS027604
Nguyễn Văn Phước Lê Thị Lan - Sàn The Best LK02-49

75 MS027604
Nguyễn Văn Phước Lê Thị Lan - Sàn The Best LK02-50

76 MS027604
Nguyễn Văn Phước Lê Thị Lan - Sàn The Best LK02-51

77 MS027604
Nguyễn Văn Phước Lê Thị Lan - Sàn The Best LK02-52

210 MS028105 Hứa Văn Hà Lê Thị Lan - Sàn The Best LK13-07

238 MS027600 Lê Thị Lan Lê Thị Lan - Sàn The Best LK18-43
G TỔNG HỢP DOANH SỐ DỰ ÁN DIAMOND CITY
Tháng 7/2022
11 12 13 16 17 18 19 20 21

Giá bán Tỷ lệ Tỷ lệ tính Hoa hồng Doanh số


Thưởng HD Thưởng Tỷ lệ tính
(chưa VAT đã phí chốt Số GD HH NVKD tháng tính HH QL
154 HD 168 HH QL
trừ CK) CĐT NVKD 7/2022 tháng 7/2022

1,350,910,650 85% 1 35,000,000 5.00% 57,413,703 8.0% 91,861,924

1,578,590,932 85% 1 35,000,000 5.00% 67,090,115 8.0% 107,344,183

1,578,590,932 85% 1 35,000,000 5.00% 67,090,115 8.0% 107,344,183

1,018,062,020 85% 1 20,000,000 5.00% 43,267,636 8.0% 69,228,217

946,574,976 85% 1 20,000,000 5.00% 40,229,436 8.0% 64,367,098

886,098,670 85% 1 20,000,000 5.00% 37,659,193 8.0% 60,254,710

958,615,275 85% 1 20,000,000 5.00% 40,741,149 8.0% 65,185,839

948,615,275 85% 1 20,000,000 5.00% 40,316,149 8.0% 64,505,839

948,615,275 85% 1 20,000,000 5.00% 40,316,149 8.0% 64,505,839

948,615,275 85% 1 20,000,000 5.00% 40,316,149 8.0% 64,505,839

1,146,352,964 85% 1 20,000,000 5.00% 48,720,001 8.0% 77,952,002

1,111,662,375 85% 1 20,000,000 5.00% 47,245,651 8.0% 75,593,042

1,156,352,964 85% 1 20,000,000 5.00% 49,145,001 8.0% 78,632,002

1,163,871,255 85% 1 20,000,000 5.00% 49,464,528 8.0% 79,143,245

996,242,846 85% 1 20,000,000 4.00% 33,872,257 8.0% 67,744,514

2,354,280,554 85% 1 20,000,000 4.00% 80,045,539 8.0% 160,091,078


22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Ngày Quyết
RỔ HÀNGSố hóa đơn CĐT Ghi chú GĐKD LINE
Phát sinh định

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương

21/05/2022 QĐ số 15/2022/QĐ-CE
148,149,150,151,152
Thành Phương
32 33 34 35 36 37 38 39 40
1 2 3 4 5 6 7 8 9

Khối/
HỌ VÀ Lương Lương
TT MSNV Chức vụ Phòng Lương Lương Phụ cấp
TÊN trách ngày lễ,
ban cơ bản ngoài giờ + khác
nhiệm tết

0 0 0 0 0

3 MS027600LÊTrưởng
THỊ L phòng kinh doanh - - - - -
2 MS028120 Hà Thanh NVKD - - - - -
1 MS027604 Nguyễn V NVKD - - - - -
10 11 12 13 14 15 16 17
THU NHẬP

Phụ cấp Phụ cấp


Bù công
Thưởng Hoa hồng lương nhà ở
tháng Cenawar Hoa hồng
30/04 GĐ, PM, SM Diamond Diamond
06/2022 d
City City

0 0 0 0 1,094,060,514 77,895,573 0 0

- - - - 100,045,539 77,895,573 - -
- - - - 359,861,569 - - -
- - - - 634,153,406 - - -
18 19 20 21 22 23 24 25 26
GIẢM TRỪ

Khấu
trừ tiền Trừ vi
Bảo Thuế
Tổng Cộng BHXH đồng phạm
hiểm PTI TNCN
phục T02+T03
T06.2022

1,171,956,087 0 0 0 0 0 0 ### 0

177,941,112 - - - - ###
359,861,569 - - - - ###
634,153,406 - - - - ###
TẠM TẠM
27 28 29 30 31 TẠM
32 33 34 35 36
TẠM ỨNG TẠM ỨNG
ỨNG
ỨNG
THANH TOÁN THƯỞN ỨNG THƯỞN
50% HH
50% HH G NÓNG THƯỞN G NÓNG
Tạm ứng CHO
CHO CHO G CHO CHO
thưởng NVKD
NVKD NVKD NVKD NVKD
nóng CỦA
CỦA CỦA CỦA CỦA
HOC đợt CEN
Thanh Thanh STDA CEN STDA CEN
4 - GĐ3 LAND
Tổng Thực toán toán TẠI DỰ LAND TẠI DỰ LAND
theo TB TẠI DỰ
cộng nhận lương lần lương lần ÁN TẠI DỰ ÁN TẠI DỰ
994 ÁN
1 2 DIAMO ÁN DIAMO ÁN
(Đi tiền DIAMO
ND CITY DIAMO ND CITY DIAMO
ngày ND CITY
ĐỢT 1- ND CITY ĐỢT 1- ND CITY
03/08/202 ĐỢT 1 -
(Đi tiền ĐỢT 1 - (Đi tiền ĐỢT 2 -
2) (Đi tiền
ngày (Đi tiền ngày (Đi tiền
ngày
23/07/202 ngày 23/07/202 ngày
23/07/202
### ### 0 0 0 ### 2)
0 23/07/202
### 2)
0 15/08/202
0
2)
2) 2)
### ### - - - ### - ### - -
### ### - - - ### - ### - -
### ### - - - ### - ### - -
37
TẠM 38
ỨNG
THƯỞN
G CHO
NVKD
CỦA
STDA
TẠI DỰ GHI
Còn lại
ÁN CHU
DIAMO
ND CITY
ĐỢT 2 -
(Đi tiền
ngày
15/08/202
2)
0 ###

- ### CK
- ### CK
- ### CK
CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN CEN SÀI GÒN NV mới hết thử việc
STDA HCM giảm BH
0

- - ### -
Các khoản giảm trừ vào TN tính thuế

TT MSNV Họ và tên Tổng TN Giảm Làm


Ủng hộ
trừ gia BHXH Ăn trưa thêm giờ
Bão lũ
cảnh cao hơn

A B C 12,924,056,478 - - - - -

2 MS027600 LÊ THỊ LAN 177,941,112


thử việc

- 0
tính thuế

Thu nhập tính thuế Thuế TNCN


Cộng

- 12,924,056,478 1,292,405,648 Người phụ thuộc

- 177,941,112 17,794,111
### -

You might also like