Professional Documents
Culture Documents
B NG Lương Fi Tháng 11-2020
B NG Lương Fi Tháng 11-2020
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.A10-12 8TR5-500K TTRU.-CPSUACHUA-1TR09 3,455,000 2,418,500
NE.B17-12 9tr.GT.Con 6tr. Kh-ch loan 30. Kh tiên 1,800,000 1,080,000
NE.B18-11 22tr250+1,5tr thuế. KH linh 70 loạn 30 14,462,500 7,898,750
NE.B22-5 21TR5-CK6TR45. CON 15TR050. KH LO 5,267,500 3,687,250
NE.B4-8 Phí CC& trừ 1tr5. 20tr.MG. con 10tr.KH 5,000,000 2,500,000
NE.C17-4 Đ1 MG.con 6tr125. KH Loạn 20 yến 10 mai 1,531,250 888,125
NE.C3-10 MG.con 5tr5. KH Dat 30 thao 70 CH loan 2,750,000 1,375,000
NE.D11-1 11TR-1TR SC-600K CKKH. LOAN 100 9,400,000 5,640,000
NE.D16-1 1tr92.linh 30 thao 70. CH loan 100 960,000 480,000
NE.D20-8 MG.CON 4TR.KH LOAN 30 YEN 70 CH 1,200,000 720,000
NE.D22-8 10TR.CK 4TR. CON 6TR. KH THUY 70 900,000 450,000
NE.D24-10 22tr5.MG.11tr5. KH loan 30 thảo 70.CH 1,687,500 1,181,250
NE.D4-10 11TR.MG.CON 5TR5. CH LOAN KH LIN 2,750,000 1,375,000
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 1,785,000 1,190,000
PA.B7.6 T 3TR. KH YEN 70 NAM 30. CH NAM 30 450,000 315,000
VB.A203OT05 Đ1D1. MG CON 2TR5. KH Q.TUAN100. CH 375,000 187,500
Total Result 53,773,750 31,386,375
NHÂN VIÊN CƯƠNG
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 2,380,000 1,190,000
VB.A219OT12 19,7tr-700k. 19tr.MG. con 9tr5.KH cươn 4,750,000 3,325,000
VB.A22506 MG.con 900k. Cương 30 V.tuan 70 270,000 162,000
VB.A30402 BC.1TR. KH CUONG 30 Q.TUẤN 70. C 150,000 105,000
VB.L640OT10 21tr7.MG.CKKH 3tr. Con 7tr85. Kh cươn 6,672,500 3,885,750
Total Result 14,222,500 8,667,750
NHÂN VIÊN NAM
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B4-1 9tr25. Nam CH= thúy KH 4,625,000 2,312,500
NE.C9-5 8tr.kh NAM 100.CH trâm 10 NAM 90. 7,600,000 4,600,000
NE.D24-10 22tr5.MG.11tr5. KH loan 30 thảo 70.CH 562,500 281,250
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 297,500 148,750
PA.B7.6 10TR750. KH YEN 70 LOAN 30. CH NA 3,225,000 1,935,000
PA.B7.6 T 3TR. KH YEN 70 NAM 30. CH NAM 30 450,000 225,000
Total Result 16,760,000 9,502,500
NHÂN VIÊN YẾN
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B4-8 Phí CC& trừ 1tr5. 20tr.MG. con 10tr.KH 1,500,000 1,050,000
NE.C17-4 Đ1 MG.con 6tr125. KH Loạn 20 yến 10 mai 306,250 214,375
NE.D20-8 MG.CON 4TR.KH LOAN 30 YEN 70 CH 1,400,000 980,000
NE.D24-10 22tr5.MG.11tr5. KH loan 30 thảo 70.CH 5,062,500 2,531,250
PA.B7.6 10TR750. KH YEN 70 LOAN 30. CH NA 7,525,000 4,515,000
PA.B7.6 T 3TR. KH YEN 70 NAM 30. CH NAM 30 2,100,000 1,260,000
SR.B5.15 1,7 tr internet kh. 200k vs.con 5tr536. 830,400 415,200
SR.I11-8 11TR-1TR GPKD.MG.5TR-200K VS. C 2,400,000 1,200,000
Total Result 21,124,150 12,165,825
NHÂN VIÊN MY
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
VB.A203OT04 15tr.MG.COTYCON:7TR5. MY KH=TRA 3,750,000 2,625,000
Total Result 3,750,000 2,625,000
NHÂN VIÊN BIÊN
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.C17-4 Đ1 MG.con 6tr125. KH Loạn 20 yến 10 mai 2,143,750 1,439,375
SG.D20.9 11TR.MG 40.-1TR CK.CON 5,6TR.KH TH 3,388,000 1,811,600
Total Result 5,531,750 3,250,975
NHÂN VIÊN DLINH
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.A10-12 8TR5-500K TTRU.-CPSUACHUA-1TR09 3,455,000 1,727,500
NE.B10-10 24,4 tr.mg. con 12,2 tr. +1,5 tr . Linh kh= 6,100,000 4,270,000
NE.B18-11 22tr250+1,5tr thuế. KH linh 70 loạn 30 7,787,500 5,451,250
NE.D16-1 1tr92.linh 30 thao 70. CH loan 100 288,000 201,600
NE.D20-8 MG.CON 4TR.KH LOAN 30 YEN 70 CH 700,000 350,000
NE.D4-10 11TR.MG.CON 5TR5. CH LOAN KH LIN 2,750,000 1,925,000
SG.E22.4 16TR5.-500K TTRU.MG. CON 8TR.KH 4,000,000 2,800,000
SR.C18.11 MG.con 3tr25. KH V.Tuân 70 linh 30. C 487,500 341,250
Total Result 25,568,000 17,066,600
NHÂN VIÊN MAI
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B10-5 8tr3-500k ttru.con 7tr8. Maikh=thao ch 3,900,000 2,730,000
NE.B22-5 21TR5-CK6TR45. CON 15TR050. KH LO 2,257,500 1,580,250
NE.B4-8 Phí CC& trừ 1tr5. 20tr.MG. con 10tr.KH 3,500,000 2,450,000
NE.C17-4 Đ1 MG.con 6tr125. KH Loạn 20 yến 10 mai 306,250 214,375
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 892,500 624,750
SG.E22.4 16TR5.-500K TTRU.MG. CON 8TR.KH 4,000,000 2,000,000
SR.B5.15 1,7 tr internet kh. 200k vs.con 5tr536. 1,937,600 968,800
VB.A112B0T07 8TR-600K. 7,4TR. TIN KH= MAI CH 3,700,000 1,850,000
VB.A30402 BC.1TR. KH CUONG 30 Q.TUẤN 70. C 500,000 250,000
Total Result 20,993,850 12,668,175
NHÂN VIÊN Q.TUẤN
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
VB.A203OT05 Đ1D1. MG CON 2TR5. KH Q.TUAN100. CH 2,125,000 1,312,500
VB.A30402 BC.1TR. KH CUONG 30 Q.TUẤN 70. C 350,000 245,000
VB.L640OT10 21tr7.MG.CKKH 3tr. Con 7tr85. Kh cươn 1,177,500 824,250
Total Result 3,652,500 2,381,750
NHÂN VIÊN THÚY
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B22-5 21TR5-CK6TR45. CON 15TR050. KH LO 4,515,000 2,257,500
NE.B4-1 9tr25. Nam CH= thúy KH 4,625,000 3,237,500
NE.D22-8 10TR.CK 4TR. CON 6TR. KH THUY 70 3,900,000 2,370,000
NE.D8-8 23tr.CK3tr.20tr-1,5 thuê.con 18tr5. Thả 14,800,000 8,880,000
Total Result 27,840,000 16,745,000
NHÂN VIÊN THẢO
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B10-5 8tr3-500k ttru.con 7tr8. Maikh=thao ch 3,900,000 1,950,000
NE.B17-12 9tr.GT.Con 6tr. Kh-ch loan 30. Kh tiên 2,100,000 1,050,000
NE.C3-10 MG.con 5tr5. KH Dat 30 thao 70 CH loan 1,925,000 1,347,500
NE.D16-1 1tr92.linh 30 thao 70. CH loan 100 672,000 470,400
NE.D20-8 MG.CON 4TR.KH LOAN 30 YEN 70 CH 700,000 350,000
NE.D22-8 10TR.CK 4TR. CON 6TR. KH THUY 70 900,000 630,000
NE.D24-10 22tr5.MG.11tr5. KH loan 30 thảo 70.CH 3,937,500 2,756,250
NE.D8-8 23tr.CK3tr.20tr-1,5 thuê.con 18tr5. Thả 3,700,000 2,220,000
SG.D20.9 11TR.MG 40.-1TR CK.CON 5,6TR.KH TH 840,000 588,000
Total Result 18,674,500 11,362,150
NHÂN VIÊN TIÊN
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B10-10 24,4 tr.mg. con 12,2 tr. +1,5 tr . Linh kh= 6,100,000 3,050,000
NE.B17-12 9tr.GT.Con 6tr. Kh-ch loan 30. Kh tiên 2,100,000 1,470,000
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 297,500 208,250
VB.A115OT01 14tr4.MG.6tr2. kh tín 100 CH tin 70 tiên 930,000 465,000
Total Result 9,427,500 5,193,250
NHÂN VIÊN TRÂM
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.C17-4 Đ1 MG.con 6tr125. KH Loạn 20 yến 10 mai 1,837,500 918,750
NE.C9-5 8tr.kh NAM 100.CH trâm 10 NAM 90. 400,000 200,000
SR.C18.11 MG.con 3tr25. KH V.Tuân 70 linh 30. C 1,625,000 812,500
VB.A203OT04 15tr.MG.COTYCON:7TR5. MY KH=TRA 3,750,000 1,875,000
VB.A219OT12 19,7tr-700k. 19tr.MG. con 9tr5.KH cươn 4,275,000 2,137,500
Total Result 11,887,500 5,943,750
NHÂN VIÊN TÍN
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
VB.A106OT09 8TR5-600TTRU.MG.-500 CK. CON 3TR 1,725,000 1,207,500
VB.A112B0T07 8TR-600K. 7,4TR. TIN KH= MAI CH 3,700,000 2,590,000
VB.A115OT01 14tr4.MG.6tr2. kh tín 100 CH tin 70 tiên 5,270,000 3,255,000
Total Result 10,695,000 7,052,500
NHÂN VIÊN V.TUẤN
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
SR.B5.15 1,7 tr internet kh. 200k vs.con 5tr536. 1,937,600 1,356,320
SR.C18.11 MG.con 3tr25. KH V.Tuân 70 linh 30. C 1,137,500 796,250
SR.I11-8 11TR-1TR GPKD.MG.5TR-200K VS. C 2,400,000 1,680,000
VB.A106OT09 8TR5-600TTRU.MG.-500 CK. CON 3TR 1,725,000 862,500
VB.A22506 MG.con 900k. Cương 30 V.tuan 70 630,000 378,000
Total Result 7,830,100 5,073,070
NHÂN VIÊN ĐẠT
Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B22-5 21TR5-CK6TR45. CON 15TR050. KH LO 3,010,000 1,505,000
NE.C3-10 MG.con 5tr5. KH Dat 30 thao 70 CH loan 825,000 577,500
NE.D22-8 10TR.CK 4TR. CON 6TR. KH THUY 70 300,000 150,000
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 297,500 208,250
SG.D20.9 11TR.MG 40.-1TR CK.CON 5,6TR.KH TH 1,372,000 960,400
VB.A219OT12 19,7tr-700k. 19tr.MG. con 9tr5.KH cươn 475,000 237,500
Total Result 6,279,500 3,638,650
CHI TIẾT HOA HỒNG
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI THU
0
Grand Total 0
###
###
###
NHÓM HÀ NỘI NHÓM CÔNG CHÚA NHÓM ĐNL
LOAN 53,773,750 CƯƠNG 14,222,500 NAM 16,760,000
THÚY 27,840,000 KIỆT 830,400 DLINH 25,568,000
TÍN 10,695,000 YẾN 21,124,150 ĐẠT 6,279,500
THẢO 18,674,500 TIÊN 9,427,500 BIÊN 5,531,750
MAI 20,993,850 TRÂM 11,887,500
MY 3,750,000
CT: 135,727,100 57,492,050 54,139,250
V.TUẤN 7,830,100
KÝ TÊN XÁC
10% THƯỞNG TRÍCH QUỸ
HOA HÔNG TIỀN ĂN ỨNG (MƯỢN TỔNG TIỀN TIỀN CÒN NHẬN VÀ
TÊN DOANH THU HOA HÔNG SAU 3 NĂM MARKETING THỰCPHÁT GỬI XE VI PHẠM DIỄN GIẢI VI PHẠM ĐIỆN THOẠI NỢ TRƯỚC.
ĐƯỢC LÃNH CHƠI 17 XÀI TRƯỚC) BỊ TRỪ LẠI NHẬN TIỀN
LÀM VIỆC 10%
(nợ thiếu lại)
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN
Nguyễn Thị Bích Loan 53,773,750 31,386,375 3,138,638 28,247,738 2,824,774 25,422,964 180,000 173,300 593,204 946,504 24,476,460
Huỳnh Ngọc Kim Cương 14,222,500 8,667,750 866,775 7,800,975 780,098 7,020,878 80,000 173,300 400,000 5,000,000 5,653,300 1,367,578
Lê Tiến Đạt 6,279,500 3,638,650 363,865 3,274,785 327,479 2,947,307 180,000 300,000 -chấm công muộn thủ lĩnh 11/11(100k)
-chấm công muộn thủ lĩnh 6/11(200k) 173,300 375,385 1,028,685 1,918,622
Nguyễn Thị Thúy 27,840,000 16,745,000 1,674,500 15,070,500 1,507,050 13,563,450 80,000 500,000 -đăng status khiếm nhã trên zalo 66,162 646,162 12,917,288
Chánh Tín 10,695,000 7,052,500 705,250 6,347,250 634,725 5,712,525 0 100,000 -chấm công muộn thủ lĩnh 11/11(100k) (6,001) 93,999 5,618,526
Nguyễn Thị Kim Yến 21,124,150 12,165,825 1,216,583 10,949,243 1,094,924 9,854,318 180,000 50,000 -chấm công muộn 16/11 173,300 (200,000) 7,000,000 7,203,300 2,651,018
Lê Kim Thảo 18,674,500 11,362,150 1,136,215 10,225,935 1,022,594 9,203,342 0 173,300 (200,000) -26,700 9,230,042
Cao Thị Ngọc Mai 20,993,850 12,668,175 1,266,818 11,401,358 1,140,136 10,261,222 0 173,300 121,520 294,820 9,966,402
Nguyễn Thị Mỹ Tiên 9,427,500 5,193,250 519,325 4,673,925 467,393 4,206,533 0 715,000 -Quấy rối đồng nghiệp 100k
-41sp 615k 173,300 578,527 1,466,827 2,739,706
Nguyễn Huỳnh Bích Trâ 11,887,500 5,943,750 594,375 5,349,375 534,938 4,814,438 80,000 100,000 -Trâm chấm công muộn 16/11 (đuôi rắn) 376,337 4,000,000 4,556,337 258,101 -5663777
Nguyễn Đình Nam 16,760,000 9,502,500 950,250 8,552,250 855,225 7,697,025 180,000 100,000 -chấm công muộn thư lĩnh 5/11 173,300 7,512 460,812 7,236,213
Trần Dương Linh 25,568,000 17,066,600 1,706,660 15,359,940 1,535,994 13,823,946 180,000 200,000 -chấm công muộn thủ lĩnh 11/11
-gây rối trong cuộc họp 100k
173,300 576,565 1,129,865 12,694,081 -4194558
Nguyễn Thị My 3,750,000 2,625,000 262,500 2,362,500 236,250 2,126,250 0 771,328 771,328 1,354,922
Bùi Vũ Biên 5,531,750 3,250,975 325,098 2,925,878 292,588 2,633,290 80,000 173,300 253,300 2,379,990
Đoàn Anh Kiệt 830,400 581,280 58,128 523,152 52,315 470,837 0 173,300 173,300 297,537
Tăng Quốc Tuấn 3,652,500 2,381,750 238,175 2,143,575 214,358 1,929,218 -trễ hop cuối tháng 500k 173,300
-chấm công trễ thủ lĩnh 9/11 100k
Nguyễn Việt Tuấn 7,830,100 5,073,070 507,307 4,565,763 456,576 4,109,187 80,000 1,640,000 -đi muộn ngh pháp thoai 9/11 100K 173,300 430,000 2,267,866 1,500,000 6,091,166 -1,981,979 -1,981,979 -294497
-ồn ào trong cuộc họp 100k
-thieu 56sp -840k
-
258,841,000 155,304,600 15,530,460 139,774,140 13,977,414 125,796,726 1,300,000 4,905,000 2,252,900 3,890,539 2,267,866 17,500,000 32,996,305 115,071,204
Tổng nợ 19,767,866
Thu nợ 17,785,887
PHA 100k/1xe máy 750k/1 ô tô Nợ thiếu chưa thu hồi được (1,981,979)
THU LẠI TIỀN ĐT & GỬI XE CỦA NHÂN 1,400,000 New 80k/1xe máy
NỢ XẤU
(empty)
TÊN DOANH THU HOA HÔNG
Nguyễn Thị My 3,750,000 2,625,000
Lê Tiến Đạt 6,279,500 3,638,650
Nguyễn Việt Tuấn 7,830,100 5,073,070
Nguyễn Thị Mỹ Tiên 9,427,500 5,193,250
Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 11,887,500 5,943,750
Chánh Tín 10,695,000 7,052,500
Huỳnh Ngọc Kim Cương 14,222,500 8,667,750
Nguyễn Đình Nam 16,760,000 9,502,500
Lê Kim Thảo 18,674,500 11,362,150
Nguyễn Thị Kim Yến 21,124,150 12,165,825
Cao Thị Ngọc Mai 20,993,850 12,668,175
Trần Dương Linh 25,568,000 17,066,600
Nguyễn Thị Thúy 27,840,000 16,745,000
Nguyễn Thị Bích Loan 53,773,750 31,386,375
Nguyễn Đình Nam 16,760,000 9,502,500
VI PHẠM DIỄN GIẢI VI PHẠM
LOAN
CƯƠNG 11/11(100k)
ĐẠT 300,000 -chấm công muộn thủ lĩnh
THÚY 500,000 -đăng status khiếm nhã trên zalo
TÍN 100,000 -chấm công muộn thủ lĩnh 11/11
-chấm công muộn 16/11
YẾN 50,000
THẢO
MAI
TIÊN 100,000 -Quấy rối đồng nghiệp 100k
-Trâm chấm công muộn 16/11
TRÂM 100,000 (đuôi rắn)
NAM 100,000 -chấm công muộn thư lĩnh 5/11
-chấm công muộn thủ lĩnh 11/11
DLINH 200,000 -gây rối trong cuộc họp 100k
MY
BIÊN
KIỆT
Q.TUẤN
V.TUẤN 800,000 -chấm công trễ thủ lĩnh 9/11 100k
-đi muộn ngh pháp thoai 9/11 100K
THỨC
CHUYÊN VIÊN TƯ
0 0 #REF!
VẤN
Lê Tiến Đạt 6,279,500 2,947,307 #REF!
1 CT DOANH THU BÁN HÀNG Phí môi giới ### BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 11 NĂM 2020
Tiền trí gửi nước + gửi xe ( đã trừ nước uống trong tháng)
Văn phòng Nội dung CHITHU
2 NE TRÍ NƯỚC
nhận từ a trí gửi nước, gửi xe( 02 xe máy): 2,350,000 Doanh thu ###
3 PA SHOP GIÀY T10/2019 Share mb 12,500,000 Lương nhân viên ###
4 PA Điện shop giày Thưởng 10% 3 năm ###
5 PA Nước Chi tiền mặt bằng New T11. 18/11 ###
6 PA Tiền trả mặt bằng shop giày Tiền chú Trí water tháng 11/2020 ###
7 PA quán NÁM SƠN Share mb 8,000,000 Mua cây lau nhà New và nước rửa chén. 30/ 220,000
8 PA Điện 1,168,700 Mua 16 quyển tập cho mọi người. 30/10 128,000
9 PA Nước 135,000 Chi mua tủ sát cho ae Vp New sử dụng. 31/1 500,000
Phí ql theo diện tích sd: 3,6 m * 6,8 = 24,48m2 * 5.000 =
10 PA
122.400đ * 1 tháng = 122,400đ
VP New Saigon Chi mua 2 cái bình bông thủy tinh bự cho t 480,000
11 PA Phí quản lý chòi Đóng phí quản lí tháng 11 và tiền nước.16/1 ###
12 PA Đóng phí Kios tháng 11.16/11 783,000
18 CT GỬI XE Thu lại tiền gửi xe 1,300,000 Mua nước rửa chén và nước lau sàn vp PHA. 205,000
19 CT Tông chi : tiền gửi xe Anh Nam thay bóng đèn PHA. 4/11 70,000
20 CT TIỀN ĐIỆN THOẠI Tổng : thu tiền điện thoại cty 4,190,539 VP Phú Hoàng AnhLinh bơm mực PHA. 5/11 90,000
21 CT HỖ TRƠN 200K ĐT 2,000,000 Tiền mặt bằng Ba Son T11. 1/11 ###
22 CT Tổng : chi tiền điện thoại 7,738,559 Mua chổi + đồ hốt rác cho văn phòng Ba Son 55,000
25 CT LƯƠNG Chi hoa hồng chưa trích quỹ 139,774,140 Chi mua vật dung văn phòng Ba Son. 11/11 631,000
26 CT Chi 10% thưởng sau 3 năm làm việc 13,977,414 Mua tủ lạnh cho văn phòng Ba Son. 12/11 ###
27 CT Lương a.Thức 13,946,700 Chi mua giường Ba Son ###
28 CT Lương C.Phương kế toán 2,000,000 VP Ba Son Chi nệm Ba Son. 20/11 ###
29 CT Lương chị Út 1,200,000 Chú Thức mua bàn ghế. 3/11 ###
30 CT Lương Tuấn 2,100,000 Phát thưởng cán bộ tháng 10/20. 10/11 ###
CT Lương Linh 1,000,000 Chi làm mộc cho công ty. 13/11 ###
CT Lương Đạt 1,000,000 Chi mua bánh sinh nhật. 16/11 380,000
31 CT Lương Nam 1,200,000 Chi ăn Vivo ngày 17. 17/11. ###
32 PA PHA Mặt bằng Phú Hoàng Anh KIOS 783,000 Tiên mua bánh bao 17/11 160,000
33 PA mb pha 43,000,000 Chú Thức chi In Ponden + In màu Ao. 20/11 ###
34 PA Phí quản lý Phú Hoàng Anh+ nước 2,160,000 Chi tiền ăn lẩu cua 910k và bo 50k. 22/11 960,000
35 PA Chú Thức chi in dcan. 22/11 ###
36 PA Điện PHA Khác Anh Nam chi 530k mua sắt và 50k.mua ốc vít ###
37 PA FPT PHÚ Sếp Thức ###
38 PA Tiền internet VIETTEL Phú Hoàng Anh 440,000 Chị Phương khai thuế ###
39 NE NEW Mặt bằng Hoàng Anh gia Lai 3 24,373,924 Út vệ sinh ###
40 NE Tuấn ###
41 VB BASON Tiền SHARE tại Vinhomes golden river Nam ###
42 VB internet BÁSON Linh ###
43 VB Mặt bằng Vinhomes golden river Lương cán bộ Đạt ###
46 CT nv ỨNG 17,500,000 TỔNG CỘNG ### ###
47 CT V/V ỨNG LƯƠNG NỢ CHƯA THU HỒI THÁNG TRƯỚC 2,267,866 LỢI NHUẬN CÔNG TY -37445468
48 CT ĐÃ THU HỒI 17,785,887
49 LINH TINH 2/10/20 2/10/20
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
TỔNG CỘNG ### ###
LỢI NHUẬN CÔNG TY 29,809,523
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐẦU TƯ NHÀ VIỆT NHẬT
C01.01 Cao ốc Phú Hoàng Anh, số 9 Nguyễn Hữu Thọ, ấp 5, xã Phước Kiển, Huyện Nhà
Bè, Tp. HCMMST: 0312445727 Điện thoại: 0909 40 50 49
DANH SÁCH NHÂN VIÊN SỬ DỤNG SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT
T05/2020
SỐ ĐIỆN
STT TIỂN CƯỚC THÁNG 11/2019
THOẠI
DT ĐẠT >
CƯỚC BAN 10TR. CTY
CÒN LẠI DT >10T hỗ trợ 200k đt DANH SÁCH SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT HÒA MẠNG TIỀN
ĐẦU HỖ TRỢ
200K CƯỚC
THÁNG
1 - - DANH SÁCH SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT10/2020
HÒA MẠNG
(TỪ 1 ĐẾN
2 945,838,281 478,077 LOAN 793,204 200,000 593,204 STT SỐ ĐIỆN THOẠI NGƯỜI SỬ DỤNG31/10/2020) Nguyễn Thị Bích Loan 45,424,500
3 947,535,251 776,565 DLINH 776,565 200,000 576,565 1 945,838,281 Loan 478,077 Phan Thanh Nhựt Đông 4,200,000
4 948,959,493 578,527 TIÊN 578,527 0 578,527 2 947,535,251 D Linh 776,565 Huỳnh Ngọc Kim Cương 53,222,700
5 946,959,493 600,000 CƯƠNG 600,000 200,000 400,000 3 948,959,493 Mỹ Tiên 578,527 Lê Tiến Đạt 34,623,750
6 948,636,261 771,328 MY 771,328 0 771,328 4 946,959,493 Kim Cương 600,000 Nguyễn Thị Thúy 5,866,250
8 945,636,261 300,000 Q.TUẤN 300,000 300,000 6 947,636,261 Loan 315,127 Trần Thị Bích Ngân 7,268,250
9 949,656,463 207,512 NAM 207,512 200,000 7,512 7 945,636,261 Đông 300,000 Nguyễn Hoàng Tuấn 9,525,000
12 916,393,928 576,337 TRÂM 576,337 200,000 376,337 10 916,393,928 Trầm 576,337 Linh mới 7,857,500
13 915,246,839 796,824 - chuyển vào của My 771,328 11 915,246,839 Hạnh 796,824 Võ Thị Thu Ngọc 25,152,500
14 917,898,928 190,973 THỨC - 12 917,898,928 Thức 190,973 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 15,449,500
15 917,001,218 430,000 V.TUẤN 430,000 0 430,000 13 917,001,218 Tuấn 430,000 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 0
16 945,664,141 375,385 ĐẠT 375,385 0 375,385 14 945,664,141 Đạt 375,385 Nguyễn Đình Nam 8,660,000
17 944,535,251 321,520 MAI 321,520 200,000 121,520 15 944,535,251 321,520 Trần Dương Linh 43,477,500
18 948,535,251 266,162 THÚY 266,162 200,000 66,162 16 948,535,251 266,162 Nguyễn Thị My 3,137,000
21 917,532,038 193,999 TÍN 193,999 200,000 (6,001) TỔNG CƯỚC 7,738,559 Trinh Trinh 2,100,000
nguyenthuy1016@gmail.com 221,499
11 703636261 Nguyễn Trí Thức
Trinh
STT BIỂN SỐ XE NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG PHÍ
62L1 - 58334 CƯƠNG NEW 80,000
66K7 - 2762 ĐẠT NEW 80,000
ĐẠT PHA 100,000
66L6 - 0983 ĐÔNG NEW 80,000
66H - 14677 ĐÔNG NEW 80,000
68T3 - 8598 DƯƠNG LINH PHA 100,000
DƯƠNG LINH New 80,000
54U3 - 3899 LOAN PHA 100,000
59D1 - 65011 NAM PHA 100,000
52X1 - 8548 NGÂN NEW 80,000
71B1 - 09876 NGỌC NEW 80,000
59Z1 - 40794 NGỌC NEW 80,000
59A3 - 02662 THỨC BASON 200,000
OTO BMW : 51A-38760THỨC NEW 700,000
59A3 - 02662 THỨC PHA 100,000
59C2 - 82126 THÚY NEW 80,000
67H1 - 53152 TRÂM NEW 80,000
54U5 - 0767 TUẤN NEW 80,000
Tín 80,000
HTuấn PHA 100,000
###