You are on page 1of 43

Timestamp Email Address Untitled Question

Timestamp Email Address Untitled Question


Timestamp Email Address Untitled Question
Timestamp PHÍ VỀ CÔNG TỔNG CỘNG
DỰ ÁN MÃ CĂN: DIỄN GIẢI TY:
### VB.A203OT04CH 7,500,000 THEO DỰ ÁN
11/24/2020 14:17:37 NE.A10-12 CH 6,910,000
### VB.A203OT0415TR.MG.CON 7TR5. MY KH= TRAM CH 7,500,000
### VB.A112B0T078TR-600K. 7,4TR. TIN KH= MAI CH 7,400,000
### VB.A203OT05LOAN 30 Q.TUAN 70 2,500,000
### VB.A30402 MAI 100 1,000,000
11/25/2020 12:40:11 NE.D22-8 THAO 30. CH LOAN 30 DAT 10 THUY 60 6,000,000
### NE.B22-5 70 MAI 30. CHDAT 40 THUY 60 15,050,000
### SR.I11-8 4TR8 KH TUAN=YEN CH 4,800,000
11/25/2020 12:51:01 NE.D11-1 11TR-1TR SC-600K CKKH. LOAN 100 9,400,000
### NE.C9-5 8tr.kh NAM 100.CH trâm 10 NAM 90. 8,000,000
### NE.B18-11 CH loan 100 22,250,000
### VB.A219OT12 100.CH trâm 90 đạt 10 9,500,000
### NE.D8-8 thúy 80 18,500,000
### NE.D8-6 Đ2 nam 10 cuong 80 LOAN 10 5,950,000
### VB.A22506 MG.con 900k. Cương 30 V.tuan 70 900,000
11/25/2020 19:21:31 SR.C18.11 trâm 100 3,250,000
### NE.C17-4 Đ1 biên 60. Trâm 60 bien 10 6,125,000
### NE.B17-12 CH thao 70 6,000,000
### NE.D16-1 1tr92.linh 30 thao 70. CH loan 100 1,920,000
### NE.B10-10 tiên ch 12,200,000
### NE.C3-10 100 5,500,000
### SR.B5.15 v.tuan 70 kiệt 30. CH mai 70 yên 30 5,536,000
### NE.B4-8 30 mai 70.CH Loan 100 10,000,000
### NE.B10-5 8tr3-500k ttru.con 7tr8. Maikh=thao ch 7,800,000
### NE.D24-10 70 Nam 30 11,250,000
### VB.A115OT01 14tr4.MG.6tr2. kh tín 100 CH tin 70 tiên 30 6,200,000
### VB.A106OT09TIN KH=TUAN CH 3,450,000
### SG.D20.9 THAO 30 BIÊN 21 DAT 49 CH BIÊN 100 5,600,000
### PA.B7.6 30 YEN 70 10,750,000
PA.B7.6 T YEN 70 3,000,000
### NE.D4-10 11TR.MG.CON 5TR5. CH LOAN KH LINH 5,500,000
### NE.D20-8 MG.CON 4TR.KH LOAN 30 YEN 70 CH LOA 4000000
### SG.E22.4 16TR5.-500K TTRU.MG. CON 8TR.KH LIN 8000000
### NE.B4-1 9tr25. Nam CH= thúy KH 9250000
### VB.L640OT1021tr7.MG.CKKH 3tr. Con 7tr85. Kh cương 70 7850000
TONG CỘNG 266,341,000 #REF!
CẢ KH-CH 60% 1
nắ m chủ 50% 0.5
nắ m khá ch 70% 0.5
NHÂN phần
Timestamp VIÊN MÃ CĂN: trăm %:
### LOAN NE.A10-12 100
### DLINH NE.A10-12 100
### MY VB.A203OT04 100
### TRÂM VB.A203OT04 100
### TÍN VB.A112B0T07 100
### MAI VB.A112B0T07 100
### Q.TUẤN VB.A203OT05 Đ1 100
### LOAN VB.A203OT05 Đ1 30
### Q.TUẤN VB.A203OT05 Đ1 70
### CƯƠNG VB.A30402 30
### Q.TUẤN VB.A30402 70
### MAI VB.A30402 100
### LOAN NE.D22-8 30
### ĐẠT NE.D22-8 10
### THÚY NE.D22-8 60
### THẢO NE.D22-8 30
### THÚY NE.D22-8 70
### LOAN NE.B22-5 70
### MAI NE.B22-5 30
### ĐẠT NE.B22-5 40
### THÚY NE.B22-5 60
### YẾN SR.I11-8 100
### V.TUẤN SR.I11-8 100
11/25/2020 12:51:15 LOAN NE.D11-1 100
### NAM NE.C9-5 100
### TRÂM NE.C9-5 10
### NAM NE.C9-5 90
### LOAN NE.B18-11 30
### DLINH NE.B18-11 70
### LOAN NE.B18-11 100
### CƯƠNG VB.A219OT12 100
### TRÂM VB.A219OT12 90
### ĐẠT VB.A219OT12 10
### THẢO NE.D8-8 20
### THÚY NE.D8-8 80
### ĐẠT NE.D8-6 Đ2 10
### TIÊN NE.D8-6 Đ2 10
### MAI NE.D8-6 Đ2 30
### LOAN NE.D8-6 Đ2 50
### NAM NE.D8-6 Đ2 10
### CƯƠNG NE.D8-6 Đ2 80
11/25/2020 19:19:11 CƯƠNG VB.A22506 30
### V.TUẤN VB.A22506 70
11/25/2020 19:21:51 DLINH SR.C18.11 30
### V.TUẤN SR.C18.11 70
### TRÂM SR.C18.11 100
### LOAN NE.C17-4 Đ1 20
### YẾN NE.C17-4 Đ1 10
### MAI NE.C17-4 Đ1 10
### BIÊN NE.C17-4 Đ1 60
### LOAN NE.C17-4 Đ1 30
### BIÊN NE.C17-4 Đ1 10
### TRÂM NE.C17-4 Đ1 60
### LOAN NE.B17-12 30
### TIÊN NE.B17-12 70
### THẢO NE.B17-12 70
### DLINH NE.D16-1 30
### THẢO NE.D16-1 70
### LOAN NE.D16-1 100
### DLINH NE.B10-10 100
### TIÊN NE.B10-10 100
### ĐẠT NE.C3-10 30
### THẢO NE.C3-10 70
### LOAN NE.C3-10 100
### V.TUẤN SR.B5.15 70
### MAI SR.B5.15 70
### YẾN SR.B5.15 30
### KIỆT SR.B5.15 30
### YẾN NE.B4-8 30
### MAI NE.B4-8 70
### LOAN NE.B4-8 100
### MAI NE.B10-5 100
### THẢO NE.B10-5 100
### LOAN NE.D24-10 30
### THẢO NE.D24-10 70
### YẾN NE.D24-10 90
### NAM NE.D24-10 10
### TÍN VB.A115OT01 100
### TIÊN VB.A115OT01 30
### TÍN VB.A115OT01 70
11/27/2020 13:57:41 TÍN VB.A106OT09 100
### V.TUẤN VB.A106OT09 100
### LOAN NE.D8-6 Đ2 10
### THẢO SG.D20.9 30
### BIÊN SG.D20.9 21
### ĐẠT SG.D20.9 49
### BIÊN SG.D20.9 100
### YẾN PA.B7.6 70
### NAM PA.B7.6 30
### NAM PA.B7.6 30
### LOAN NE.D4-10 100
### DLINH NE.D4-10 100
11/27/2020 14:17:35 LOAN NE.D20-8 30
### YẾN NE.D20-8 70
### DLINH NE.D20-8 35
11/27/2020 14:18:17 THẢO NE.D20-8 35
### DLINH SG.E22.4 100
### MAI SG.E22.4 100
### NAM NE.B4-1 100
### THÚY NE.B4-1 100
### CƯƠNG VB.L640OT10 70
### Q.TUẤN VB.L640OT10 30
### CƯƠNG VB.L640OT10 100
### YẾN PA.B7.6 T 70
### LOAN PA.B7.6 T 30
### NAM PA.B7.6 T 30
DOANH HOA
DIỄN GIẢI TTRU.-CPSUACHUA-1TR090.CON:
8TR5-500K tổ ng phí: thuôc: THU HỒ NG
6TR910. LOAN
8TR5-500K KH = LINH CH
TTRU.-CPSUACHUA-1TR090.CON: 6,910,000 nắm khách 3,455,000 2,418,500
6TR910. LOAN KH = LINH CH 6,910,000 nắm chủ 3,455,000 1,727,500
15tr.MG.COTYCON:7TR5. MY KH=TRAM CH 7,500,000 nắm khách 3,750,000 2,625,000
15tr.MG.COTYCON:7TR5. MY KH=TRAM CH 7,500,000 nắm chủ 3,750,000 1,875,000
8TR-600K. 7,4TR. TIN KH= MAI CH 7,400,000 nắm khách 3,700,000 2,590,000
8TR-600K.
D1. MG CON7,4TR.2TR5.TINKH KH= MAI CH CH LOAN 30
Q.TUAN100. 7,400,000 nắm chủ 3,700,000 1,850,000
Q.TUAN 70
D1. MG CON 2TR5. KH Q.TUAN100. CH LOAN 30 2,500,000 nắm khách 1,250,000 875,000
Q.TUAN
D1. MG CON70 2TR5. KH Q.TUAN100. CH LOAN 30 2,500,000 nắm chủ 375,000 187,500
Q.TUAN 70 2,500,000 nắm chủ 875,000 437,500
BC.1TR. KH CUONG 30 Q.TUẤN 70. CH MAI 100 1,000,000 nắm khách 150,000 105,000
BC.1TR. KH CUONG 30 Q.TUẤN 70. CH MAI 100 1,000,000 nắm khách 350,000 245,000
BC.1TR.
10TR.CKKH 4TR.CUONG 30 Q.TUẤN
CON 6TR. KH THUY70. 70CH MAI30.
THAO 100 1,000,000 nắm chủ 500,000 250,000
CH LOAN4TR.
10TR.CK 30 DATCON106TR.
THUYKH60THUY 70 THAO 30. 6,000,000 nắm chủ 900,000 450,000
CH LOAN4TR.
10TR.CK 30 DATCON106TR.
THUYKH60THUY 70 THAO 30. 6,000,000 nắm chủ 300,000 150,000
CH LOAN 30 DAT 10 THUY 60
10TR.CK 4TR. CON 6TR. KH THUY 70 THAO 30. 6,000,000 nắm chủ 1,800,000 900,000
CH LOAN4TR.
10TR.CK 30 DATCON106TR.
THUYKH60THUY 70 THAO 30. 6,000,000 nắm khách 900,000 630,000
CH LOAN 30 DATCON
21TR5-CK6TR45. 10 THUY 60 KH LOAN 70
15TR050. 6,000,000 nắm khách 2,100,000 1,470,000
MAI 30. CHDAT 40
21TR5-CK6TR45. CONTHUY 60
15TR050. KH LOAN 70 ### nắm khách 5,267,500 3,687,250
MAI 30. CHDAT 40 THUY 60
21TR5-CK6TR45. CON 15TR050. KH LOAN 70 ### nắm khách 2,257,500 1,580,250
MAI 30. CHDAT 40
21TR5-CK6TR45. CONTHUY 60
15TR050. KH LOAN 70 ### nắm chủ 3,010,000 1,505,000
MAI 30. CHDAT
11TR-1TR 40 THUY 60 VS. CON 4TR8
GPKD.MG.5TR-200K ### nắm chủ 4,515,000 2,257,500
KH TUAN=YEN
11TR-1TR CH
GPKD.MG.5TR-200K VS. CON 4TR8 4,800,000 nắm chủ 2,400,000 1,200,000
KH TUAN=YEN CH 4,800,000 nắm khách 2,400,000 1,680,000
11TR-1TR SC-600K CKKH. LOAN 100 9,400,000 CẢ KH-CH 9,400,000 5,640,000
8tr.kh NAM 100.CH trâm 10 NAM 90. 8,000,000 nắm khách 4,000,000 2,800,000
8tr.kh NAM 100.CH trâm 10 NAM 90. 8,000,000 nắm chủ 400,000 200,000
8tr.kh NAM 100.CH
22tr250+1,5tr thuế. trâm 10 NAM
KH linh 70 loạ90.
n 30. CH loan 8,000,000 nắm chủ 3,600,000 1,800,000
100
22tr250+1,5tr thuế. KH linh 70 loạn 30. CH loan ### nắm khách 3,337,500 2,336,250
100
22tr250+1,5tr thuế. KH linh 70 loạn 30. CH loan ### nắm khách 7,787,500 5,451,250
100
19,7tr-700k. 19tr.MG. con 9tr5.KH cương 100.CH ### nắm chủ 11,125,000 5,562,500
trâm 90 đạt 10
19,7tr-700k. 19tr.MG. con 9tr5.KH cương 100.CH 9,500,000 nắm khách 4,750,000 3,325,000
trâm 90 đ ạt 10
19,7tr-700k. 19tr.MG. con 9tr5.KH cương 100.CH 9,500,000 nắm chủ 4,275,000 2,137,500
trâm 90 đạt 10
23tr.CK3tr.20tr-1,5 thuê.con 18tr5. Thảo 20 thúy 9,500,000 nắm chủ 475,000 237,500
80
23tr.CK3tr.20tr-1,5 thuê.con 18tr5. Thảo 20 thúy ### CẢ KH-CH 3,700,000 2,220,000
80
5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 50. CH nam ### CẢ KH-CH 14,800,000 8,880,000
10 cuong
5tr95. KH80 DatLOAN 1010 mai 30 loạn 50. CH nam
10 tiên 5,950,000 nắm khách 297,500 208,250
10 cuong
5tr95. KH80 DatLOAN 1010 mai 30 loạn 50. CH nam
10 tiên 5,950,000 nắm khách 297,500 208,250
10 cuong
5tr95. KH80 DatLOAN 1010 mai 30 loạn 50. CH nam
10 tiên 5,950,000 nắm khách 892,500 624,750
10 cuong 80 LOAN
5tr95. KH Dat 10 tiên 1010 mai 30 loạn 50. CH nam 5,950,000 nắm khách 1,487,500 1,041,250
10 cuong
5tr95. KH80 DatLOAN 1010 mai 30 loạn 50. CH nam
10 tiên 5,950,000 nắm chủ 297,500 148,750
10 cuong 80 LOAN 10 5,950,000 nắm chủ 2,380,000 1,190,000
MG.con 900k. Cương 30 V.tuan 70 900,000 CẢ KH-CH 270,000 162,000
MG.con 900k. Cương 30 V.tuan 70 900,000 CẢ KH-CH 630,000 378,000
MG.con 3tr25. KH V.Tuân 70 linh 30. CH trâm 100 3,250,000 nắm khách 487,500 341,250
MG.con 3tr25. KH V.Tuân 70 linh 30. CH trâm 100 3,250,000 nắm khách 1,137,500 796,250
MG.con
MG.con 3tr25.
6tr125.KHKHV.Tuân
Loạn 20 70yến
linh 30. CH 10
10 mai trâm 100
biên 3,250,000 nắm chủ 1,625,000 812,500
60.
MG.conTrâm6tr125.
60 bienKH 10Loạn 20 yến 10 mai 10 biên 6,125,000 nắm khách 612,500 428,750
60. Trâm6tr125.
MG.con 60 bienKH 10Loạn 20 yến 10 mai 10 biên 6,125,000 nắm khách 306,250 214,375
60. Trâm6tr125.
MG.con 60 bienKH 10Loạn 20 yến 10 mai 10 biên 6,125,000 nắm khách 306,250 214,375
60. Trâm 60
MG.con 6tr125. KHbien 10Loạn 20 yến 10 mai 10 biên 6,125,000 nắm khách 1,837,500 1,286,250
60.
MG.conTrâm6tr125.
60 bienKH 10Loạn 20 yến 10 mai 10 biên 6,125,000 nắm chủ 918,750 459,375
60. Trâm6tr125.
MG.con 60 bienKH 10Loạn 20 yến 10 mai 10 biên 6,125,000 nắm chủ 306,250 153,125
60. Trâm 606tr.
9tr.GT.Con bien 10 loan 30. Kh tiên 70. CH thao
Kh-ch 6,125,000 nắm chủ 1,837,500 918,750
70
9tr.GT.Con 6tr. Kh-ch loan 30. Kh tiên 70. CH thao 6,000,000 CẢ KH-CH 1,800,000 1,080,000
70
9tr.GT.Con 6tr. Kh-ch loan 30. Kh tiên 70. CH thao 6,000,000 nắm khách 2,100,000 1,470,000
70 6,000,000 nắm chủ 2,100,000 1,050,000
1tr92.linh 30 thao 70. CH loan 100 1,920,000 nắm khách 288,000 201,600
1tr92.linh 30 thao 70. CH loan 100 1,920,000 nắm khách 672,000 470,400
1tr92.linh 30 thao 70. CH loan 100 1,920,000 nắm chủ 960,000 480,000
24,4 tr.mg. con 12,2 tr. +1,5 tr . Linh kh= tiên ch ### nắm khách 6,100,000 4,270,000
24,4 tr.mg. con 12,2 tr. +1,5 tr . Linh kh= tiên ch ### nắm chủ 6,100,000 3,050,000
MG.con 5tr5. KH Dat 30 thao 70 CH loan 100 5,500,000 nắm khách 825,000 577,500
MG.con 5tr5. KH Dat 30 thao 70 CH loan 100 5,500,000 nắm khách 1,925,000 1,347,500
MG.con
1,7 5tr5. KH
tr internet kh. Dat
200k 30vs.con
thao 70 CH loan
5tr536. 100 70
Kh v.tuan 5,500,000 nắm chủ 2,750,000 1,375,000
kiệttr30.
1,7 CH mai
internet kh.70200k
yên 30
vs.con 5tr536. Kh v.tuan 70 5,536,000 nắm khách 1,937,600 1,356,320
ki ệt 30. CH mai 70 yên 30
1,7 tr internet kh. 200k vs.con 5tr536. Kh v.tuan 70 5,536,000 nắm chủ 1,937,600 968,800
ki
1,7ệttr30. CH mai
internet kh.70200k
yên 30
vs.con 5tr536. Kh v.tuan 70 5,536,000 nắm chủ 830,400 415,200
kiệt CC&
Phí 30. CH
trừmai
1tr5.70 yên 30 con 10tr.KH yên 30 mai
20tr.MG. 5,536,000 nắm khách 830,400 581,280
70.CH
Phí CC& Loan 100 20tr.MG. con 10tr.KH yên 30 mai
trừ 1tr5. ### nắm khách 1,500,000 1,050,000
70.CH Loan 100 20tr.MG. con 10tr.KH yên 30 mai
Phí CC& trừ 1tr5. ### nắm khách 3,500,000 2,450,000
70.CH Loan 100 ### nắm chủ 5,000,000 2,500,000
8tr3-500k ttru.con 7tr8. Maikh=thao ch 7,800,000 nắm khách 3,900,000 2,730,000
8tr3-500k ttru.con
22tr5.MG.11tr5. KH7tr8.
loan Maikh=thao
30 thảo 70.CHch yên 70 7,800,000 nắm chủ 3,900,000 1,950,000
Nam 30
22tr5.MG.11tr5. KH loan 30 thảo 70.CH yên 70 ### nắm khách 1,687,500 1,181,250
Nam 30
22tr5.MG.11tr5. KH loan 30 thảo 70.CH yên 70 ### nắm khách 3,937,500 2,756,250
Nam 30
22tr5.MG.11tr5. KH loan 30 thảo 70.CH yên 70 ### nắm chủ 5,062,500 2,531,250
Nam 30 ### nắm chủ 562,500 281,250
14tr4.MG.6tr2. kh tín 100 CH tin 70 tiên 30 6,200,000 nắm khách 3,100,000 2,170,000
14tr4.MG.6tr2. kh tín 100 CH tin 70 tiên 30 6,200,000 nắm chủ 930,000 465,000
14tr4.MG.6tr2. kh tín 100 CH
8TR5-600TTRU.MG.-500 CK.tin 70 3TR45.
CON tiên 30 TIN 6,200,000 nắm chủ 2,170,000 1,085,000
KH=TUAN CH
8TR5-600TTRU.MG.-500 CK. CON 3TR45. TIN 3,450,000 nắm khách 1,725,000 1,207,500
KH=TUAN CH
5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 50. CH nam 3,450,000 nắm chủ 1,725,000 862,500
10 cuong 80
11TR.MG LOANCK.CON
40.-1TR 10 5,6TR.KH THAO 30 5,950,000 nắm chủ 297,500 148,750
BIÊN 21 DAT
11TR.MG 49 CH
40.-1TR BIÊN 100
CK.CON 5,6TR.KH THAO 30 5,600,000 nắm khách 840,000 588,000
BIÊN 21 DAT 49 CH BIÊN 100 5,600,000 nắm khách 588,000 411,600
11TR.MG 40.-1TR CK.CON 5,6TR.KH THAO 30
BIÊN 21 DAT
11TR.MG 49 CH
40.-1TR BIÊN 100
CK.CON 5,6TR.KH THAO 30 5,600,000 nắm khách 1,372,000 960,400
BIÊN 21 DAT
10TR750. KH 49
YENCH70BIÊN
LOAN10030. CH NAM 30 YEN 5,600,000 nắm chủ 2,800,000 1,400,000
70
10TR750. KH YEN 70 LOAN 30. CH NAM 30 YEN ### CẢ KH-CH 7,525,000 4,515,000
70
10TR750. KH YEN 70 LOAN 30. CH NAM 30 YEN ### nắm khách 1,612,500 1,128,750
70 ### nắm chủ 1,612,500 806,250
11TR.MG.CON 5TR5. CH LOAN KH LINH 5,500,000 nắm chủ 2,750,000 1,375,000
11TR.MG.CON
MG.CON 4TR.KH5TR5.
LOANCH 30
LOAN
YENKH70 LINH
CH LOAN 30 5,500,000 nắm khách 2,750,000 1,925,000
LINH 35 THAO 35
MG.CON 4TR.KH LOAN 30 YEN 70 CH LOAN 30 4,000,000 CẢ KH-CH 1,200,000 720,000
LINH
MG.CON 35 THAO
4TR.KH 35LOAN 30 YEN 70 CH LOAN 30 4,000,000 nắm khách 1,400,000 980,000
LINH 35 THAO
MG.CON 4TR.KH 35LOAN 30 YEN 70 CH LOAN 30 4,000,000 nắm chủ 700,000 350,000
LINH 35 THAO
16TR5.-500K 35
TTRU.MG. CON 8TR.KH LINH CH 4,000,000 nắm chủ 700,000 350,000
MAI
16TR5.-500K TTRU.MG. CON 8TR.KH LINH CH 8,000,000 nắm khách 4,000,000 2,800,000
MAI 8,000,000 nắm chủ 4,000,000 2,000,000
9tr25. Nam CH= thúy KH 9,250,000 nắm chủ 4,625,000 2,312,500
9tr25. Nam CH= 3tr.
21tr7.MG.CKKH thúyCon
KH7tr85. Kh cương 70 qtuan 9,250,000 nắm khách 4,625,000 3,237,500
30 CH c ương 100
21tr7.MG.CKKH 3tr. Con 7tr85. Kh cương 70 qtuan 7,850,000 nắm khách 2,747,500 1,923,250
30 CH cương 1003tr. Con 7tr85. Kh cương 70 qtuan
21tr7.MG.CKKH 7,850,000 nắm khách 1,177,500 824,250
30 CH cương 100 7,850,000 nắm chủ 3,925,000 1,962,500
3TR. KH YEN 70 NAM 30. CH NAM 30 YEN 70 3,000,000 CẢ KH-CH 2,100,000 1,260,000
3TR. KH YEN 70 NAM 30. CH NAM 30 YEN 70 3,000,000 nắm khách 450,000 315,000
3TR. KH YEN 70 NAM 30. CH NAM 30 YEN 70 3,000,000 nắm chủ 450,000 225,000
NHÂN VIÊN LOAN

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.A10-12 8TR5-500K TTRU.-CPSUACHUA-1TR09 3,455,000 2,418,500
NE.B17-12 9tr.GT.Con 6tr. Kh-ch loan 30. Kh tiên 1,800,000 1,080,000
NE.B18-11 22tr250+1,5tr thuế. KH linh 70 loạn 30 14,462,500 7,898,750
NE.B22-5 21TR5-CK6TR45. CON 15TR050. KH LO 5,267,500 3,687,250
NE.B4-8 Phí CC& trừ 1tr5. 20tr.MG. con 10tr.KH 5,000,000 2,500,000
NE.C17-4 Đ1 MG.con 6tr125. KH Loạn 20 yến 10 mai 1,531,250 888,125
NE.C3-10 MG.con 5tr5. KH Dat 30 thao 70 CH loan 2,750,000 1,375,000
NE.D11-1 11TR-1TR SC-600K CKKH. LOAN 100 9,400,000 5,640,000
NE.D16-1 1tr92.linh 30 thao 70. CH loan 100 960,000 480,000
NE.D20-8 MG.CON 4TR.KH LOAN 30 YEN 70 CH 1,200,000 720,000
NE.D22-8 10TR.CK 4TR. CON 6TR. KH THUY 70 900,000 450,000
NE.D24-10 22tr5.MG.11tr5. KH loan 30 thảo 70.CH 1,687,500 1,181,250
NE.D4-10 11TR.MG.CON 5TR5. CH LOAN KH LIN 2,750,000 1,375,000
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 1,785,000 1,190,000
PA.B7.6 T 3TR. KH YEN 70 NAM 30. CH NAM 30 450,000 315,000
VB.A203OT05 Đ1D1. MG CON 2TR5. KH Q.TUAN100. CH 375,000 187,500
Total Result 53,773,750 31,386,375
NHÂN VIÊN CƯƠNG

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 2,380,000 1,190,000
VB.A219OT12 19,7tr-700k. 19tr.MG. con 9tr5.KH cươn 4,750,000 3,325,000
VB.A22506 MG.con 900k. Cương 30 V.tuan 70 270,000 162,000
VB.A30402 BC.1TR. KH CUONG 30 Q.TUẤN 70. C 150,000 105,000
VB.L640OT10 21tr7.MG.CKKH 3tr. Con 7tr85. Kh cươn 6,672,500 3,885,750
Total Result 14,222,500 8,667,750
NHÂN VIÊN NAM

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B4-1 9tr25. Nam CH= thúy KH 4,625,000 2,312,500
NE.C9-5 8tr.kh NAM 100.CH trâm 10 NAM 90. 7,600,000 4,600,000
NE.D24-10 22tr5.MG.11tr5. KH loan 30 thảo 70.CH 562,500 281,250
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 297,500 148,750
PA.B7.6 10TR750. KH YEN 70 LOAN 30. CH NA 3,225,000 1,935,000
PA.B7.6 T 3TR. KH YEN 70 NAM 30. CH NAM 30 450,000 225,000
Total Result 16,760,000 9,502,500
NHÂN VIÊN YẾN

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B4-8 Phí CC& trừ 1tr5. 20tr.MG. con 10tr.KH 1,500,000 1,050,000
NE.C17-4 Đ1 MG.con 6tr125. KH Loạn 20 yến 10 mai 306,250 214,375
NE.D20-8 MG.CON 4TR.KH LOAN 30 YEN 70 CH 1,400,000 980,000
NE.D24-10 22tr5.MG.11tr5. KH loan 30 thảo 70.CH 5,062,500 2,531,250
PA.B7.6 10TR750. KH YEN 70 LOAN 30. CH NA 7,525,000 4,515,000
PA.B7.6 T 3TR. KH YEN 70 NAM 30. CH NAM 30 2,100,000 1,260,000
SR.B5.15 1,7 tr internet kh. 200k vs.con 5tr536. 830,400 415,200
SR.I11-8 11TR-1TR GPKD.MG.5TR-200K VS. C 2,400,000 1,200,000
Total Result 21,124,150 12,165,825
NHÂN VIÊN MY

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
VB.A203OT04 15tr.MG.COTYCON:7TR5. MY KH=TRA 3,750,000 2,625,000
Total Result 3,750,000 2,625,000
NHÂN VIÊN BIÊN

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.C17-4 Đ1 MG.con 6tr125. KH Loạn 20 yến 10 mai 2,143,750 1,439,375
SG.D20.9 11TR.MG 40.-1TR CK.CON 5,6TR.KH TH 3,388,000 1,811,600
Total Result 5,531,750 3,250,975
NHÂN VIÊN DLINH

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.A10-12 8TR5-500K TTRU.-CPSUACHUA-1TR09 3,455,000 1,727,500
NE.B10-10 24,4 tr.mg. con 12,2 tr. +1,5 tr . Linh kh= 6,100,000 4,270,000
NE.B18-11 22tr250+1,5tr thuế. KH linh 70 loạn 30 7,787,500 5,451,250
NE.D16-1 1tr92.linh 30 thao 70. CH loan 100 288,000 201,600
NE.D20-8 MG.CON 4TR.KH LOAN 30 YEN 70 CH 700,000 350,000
NE.D4-10 11TR.MG.CON 5TR5. CH LOAN KH LIN 2,750,000 1,925,000
SG.E22.4 16TR5.-500K TTRU.MG. CON 8TR.KH 4,000,000 2,800,000
SR.C18.11 MG.con 3tr25. KH V.Tuân 70 linh 30. C 487,500 341,250
Total Result 25,568,000 17,066,600
NHÂN VIÊN MAI

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B10-5 8tr3-500k ttru.con 7tr8. Maikh=thao ch 3,900,000 2,730,000
NE.B22-5 21TR5-CK6TR45. CON 15TR050. KH LO 2,257,500 1,580,250
NE.B4-8 Phí CC& trừ 1tr5. 20tr.MG. con 10tr.KH 3,500,000 2,450,000
NE.C17-4 Đ1 MG.con 6tr125. KH Loạn 20 yến 10 mai 306,250 214,375
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 892,500 624,750
SG.E22.4 16TR5.-500K TTRU.MG. CON 8TR.KH 4,000,000 2,000,000
SR.B5.15 1,7 tr internet kh. 200k vs.con 5tr536. 1,937,600 968,800
VB.A112B0T07 8TR-600K. 7,4TR. TIN KH= MAI CH 3,700,000 1,850,000
VB.A30402 BC.1TR. KH CUONG 30 Q.TUẤN 70. C 500,000 250,000
Total Result 20,993,850 12,668,175
NHÂN VIÊN Q.TUẤN

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
VB.A203OT05 Đ1D1. MG CON 2TR5. KH Q.TUAN100. CH 2,125,000 1,312,500
VB.A30402 BC.1TR. KH CUONG 30 Q.TUẤN 70. C 350,000 245,000
VB.L640OT10 21tr7.MG.CKKH 3tr. Con 7tr85. Kh cươn 1,177,500 824,250
Total Result 3,652,500 2,381,750
NHÂN VIÊN THÚY

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B22-5 21TR5-CK6TR45. CON 15TR050. KH LO 4,515,000 2,257,500
NE.B4-1 9tr25. Nam CH= thúy KH 4,625,000 3,237,500
NE.D22-8 10TR.CK 4TR. CON 6TR. KH THUY 70 3,900,000 2,370,000
NE.D8-8 23tr.CK3tr.20tr-1,5 thuê.con 18tr5. Thả 14,800,000 8,880,000
Total Result 27,840,000 16,745,000
NHÂN VIÊN THẢO

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B10-5 8tr3-500k ttru.con 7tr8. Maikh=thao ch 3,900,000 1,950,000
NE.B17-12 9tr.GT.Con 6tr. Kh-ch loan 30. Kh tiên 2,100,000 1,050,000
NE.C3-10 MG.con 5tr5. KH Dat 30 thao 70 CH loan 1,925,000 1,347,500
NE.D16-1 1tr92.linh 30 thao 70. CH loan 100 672,000 470,400
NE.D20-8 MG.CON 4TR.KH LOAN 30 YEN 70 CH 700,000 350,000
NE.D22-8 10TR.CK 4TR. CON 6TR. KH THUY 70 900,000 630,000
NE.D24-10 22tr5.MG.11tr5. KH loan 30 thảo 70.CH 3,937,500 2,756,250
NE.D8-8 23tr.CK3tr.20tr-1,5 thuê.con 18tr5. Thả 3,700,000 2,220,000
SG.D20.9 11TR.MG 40.-1TR CK.CON 5,6TR.KH TH 840,000 588,000
Total Result 18,674,500 11,362,150
NHÂN VIÊN TIÊN

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B10-10 24,4 tr.mg. con 12,2 tr. +1,5 tr . Linh kh= 6,100,000 3,050,000
NE.B17-12 9tr.GT.Con 6tr. Kh-ch loan 30. Kh tiên 2,100,000 1,470,000
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 297,500 208,250
VB.A115OT01 14tr4.MG.6tr2. kh tín 100 CH tin 70 tiên 930,000 465,000
Total Result 9,427,500 5,193,250
NHÂN VIÊN TRÂM

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.C17-4 Đ1 MG.con 6tr125. KH Loạn 20 yến 10 mai 1,837,500 918,750
NE.C9-5 8tr.kh NAM 100.CH trâm 10 NAM 90. 400,000 200,000
SR.C18.11 MG.con 3tr25. KH V.Tuân 70 linh 30. C 1,625,000 812,500
VB.A203OT04 15tr.MG.COTYCON:7TR5. MY KH=TRA 3,750,000 1,875,000
VB.A219OT12 19,7tr-700k. 19tr.MG. con 9tr5.KH cươn 4,275,000 2,137,500
Total Result 11,887,500 5,943,750
NHÂN VIÊN TÍN

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
VB.A106OT09 8TR5-600TTRU.MG.-500 CK. CON 3TR 1,725,000 1,207,500
VB.A112B0T07 8TR-600K. 7,4TR. TIN KH= MAI CH 3,700,000 2,590,000
VB.A115OT01 14tr4.MG.6tr2. kh tín 100 CH tin 70 tiên 5,270,000 3,255,000
Total Result 10,695,000 7,052,500
NHÂN VIÊN V.TUẤN

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
SR.B5.15 1,7 tr internet kh. 200k vs.con 5tr536. 1,937,600 1,356,320
SR.C18.11 MG.con 3tr25. KH V.Tuân 70 linh 30. C 1,137,500 796,250
SR.I11-8 11TR-1TR GPKD.MG.5TR-200K VS. C 2,400,000 1,680,000
VB.A106OT09 8TR5-600TTRU.MG.-500 CK. CON 3TR 1,725,000 862,500
VB.A22506 MG.con 900k. Cương 30 V.tuan 70 630,000 378,000
Total Result 7,830,100 5,073,070
NHÂN VIÊN ĐẠT

Data
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI SUM of DOA SUM of HOA HỒNG
NE.B22-5 21TR5-CK6TR45. CON 15TR050. KH LO 3,010,000 1,505,000
NE.C3-10 MG.con 5tr5. KH Dat 30 thao 70 CH loan 825,000 577,500
NE.D22-8 10TR.CK 4TR. CON 6TR. KH THUY 70 300,000 150,000
NE.D8-6 Đ2 5tr95. KH Dat 10 tiên 10 mai 30 loạn 5 297,500 208,250
SG.D20.9 11TR.MG 40.-1TR CK.CON 5,6TR.KH TH 1,372,000 960,400
VB.A219OT12 19,7tr-700k. 19tr.MG. con 9tr5.KH cươn 475,000 237,500
Total Result 6,279,500 3,638,650
CHI TIẾT HOA HỒNG
MÃ CĂN: DIỄN GIẢI THU
0
Grand Total 0

###

###
###
NHÓM HÀ NỘI NHÓM CÔNG CHÚA NHÓM ĐNL
LOAN 53,773,750 CƯƠNG 14,222,500 NAM 16,760,000
THÚY 27,840,000 KIỆT 830,400 DLINH 25,568,000
TÍN 10,695,000 YẾN 21,124,150 ĐẠT 6,279,500
THẢO 18,674,500 TIÊN 9,427,500 BIÊN 5,531,750
MAI 20,993,850 TRÂM 11,887,500
MY 3,750,000
CT: 135,727,100 57,492,050 54,139,250
V.TUẤN 7,830,100
KÝ TÊN XÁC
10% THƯỞNG TRÍCH QUỸ
HOA HÔNG TIỀN ĂN ỨNG (MƯỢN TỔNG TIỀN TIỀN CÒN NHẬN VÀ
TÊN DOANH THU HOA HÔNG SAU 3 NĂM MARKETING THỰCPHÁT GỬI XE VI PHẠM DIỄN GIẢI VI PHẠM ĐIỆN THOẠI NỢ TRƯỚC.
ĐƯỢC LÃNH CHƠI 17 XÀI TRƯỚC) BỊ TRỪ LẠI NHẬN TIỀN
LÀM VIỆC 10%
(nợ thiếu lại)
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN

Nguyễn Thị Bích Loan 53,773,750 31,386,375 3,138,638 28,247,738 2,824,774 25,422,964 180,000 173,300 593,204 946,504 24,476,460

Huỳnh Ngọc Kim Cương 14,222,500 8,667,750 866,775 7,800,975 780,098 7,020,878 80,000 173,300 400,000 5,000,000 5,653,300 1,367,578

Lê Tiến Đạt 6,279,500 3,638,650 363,865 3,274,785 327,479 2,947,307 180,000 300,000 -chấm công muộn thủ lĩnh 11/11(100k)
-chấm công muộn thủ lĩnh 6/11(200k) 173,300 375,385 1,028,685 1,918,622

Nguyễn Thị Thúy 27,840,000 16,745,000 1,674,500 15,070,500 1,507,050 13,563,450 80,000 500,000 -đăng status khiếm nhã trên zalo 66,162 646,162 12,917,288

Chánh Tín 10,695,000 7,052,500 705,250 6,347,250 634,725 5,712,525 0 100,000 -chấm công muộn thủ lĩnh 11/11(100k) (6,001) 93,999 5,618,526

Nguyễn Thị Kim Yến 21,124,150 12,165,825 1,216,583 10,949,243 1,094,924 9,854,318 180,000 50,000 -chấm công muộn 16/11 173,300 (200,000) 7,000,000 7,203,300 2,651,018

Lê Kim Thảo 18,674,500 11,362,150 1,136,215 10,225,935 1,022,594 9,203,342 0 173,300 (200,000) -26,700 9,230,042

Cao Thị Ngọc Mai 20,993,850 12,668,175 1,266,818 11,401,358 1,140,136 10,261,222 0 173,300 121,520 294,820 9,966,402

Nguyễn Thị Mỹ Tiên 9,427,500 5,193,250 519,325 4,673,925 467,393 4,206,533 0 715,000 -Quấy rối đồng nghiệp 100k
-41sp 615k 173,300 578,527 1,466,827 2,739,706

Nguyễn Huỳnh Bích Trâ 11,887,500 5,943,750 594,375 5,349,375 534,938 4,814,438 80,000 100,000 -Trâm chấm công muộn 16/11 (đuôi rắn) 376,337 4,000,000 4,556,337 258,101 -5663777

Nguyễn Đình Nam 16,760,000 9,502,500 950,250 8,552,250 855,225 7,697,025 180,000 100,000 -chấm công muộn thư lĩnh 5/11 173,300 7,512 460,812 7,236,213

Trần Dương Linh 25,568,000 17,066,600 1,706,660 15,359,940 1,535,994 13,823,946 180,000 200,000 -chấm công muộn thủ lĩnh 11/11
-gây rối trong cuộc họp 100k
173,300 576,565 1,129,865 12,694,081 -4194558

Nguyễn Thị My 3,750,000 2,625,000 262,500 2,362,500 236,250 2,126,250 0 771,328 771,328 1,354,922

Bùi Vũ Biên 5,531,750 3,250,975 325,098 2,925,878 292,588 2,633,290 80,000 173,300 253,300 2,379,990

Đoàn Anh Kiệt 830,400 581,280 58,128 523,152 52,315 470,837 0 173,300 173,300 297,537

Tăng Quốc Tuấn 3,652,500 2,381,750 238,175 2,143,575 214,358 1,929,218 -trễ hop cuối tháng 500k 173,300
-chấm công trễ thủ lĩnh 9/11 100k
Nguyễn Việt Tuấn 7,830,100 5,073,070 507,307 4,565,763 456,576 4,109,187 80,000 1,640,000 -đi muộn ngh pháp thoai 9/11 100K 173,300 430,000 2,267,866 1,500,000 6,091,166 -1,981,979 -1,981,979 -294497
-ồn ào trong cuộc họp 100k
-thieu 56sp -840k
-

Nguyễn Trí Thức 15,000,000 880,000 173,300 1,053,300 13,946,700

Nguyễn Đình Nam 1,500,000 0 1,500,000

Nguyễn Việt Tuấn 2,500,000 400,000 400,000 2,100,000

Lê Tiến Đạt 1,000,000 400,000 400,000 600,000

Trần Dương Linh 1,000,000 400,000 400,000 600,000

Hoàng Linh Phương ( BCT) 2,000,000 0 2,000,000

Nguyễn Thị Út 1,200,000 0 1,200,000

258,841,000 155,304,600 15,530,460 139,774,140 13,977,414 125,796,726 1,300,000 4,905,000 2,252,900 3,890,539 2,267,866 17,500,000 32,996,305 115,071,204

Nợ thiếu chưa thu hồi được -1,981,979

Tổng nợ 19,767,866

Thu nợ 17,785,887

PHA 100k/1xe máy 750k/1 ô tô Nợ thiếu chưa thu hồi được (1,981,979)

THU LẠI TIỀN ĐT & GỬI XE CỦA NHÂN 1,400,000 New 80k/1xe máy

NỢ XẤU

HOÀNG TUẤN (3,023,729)

TRINH TRINH (785,000)


TÊN - multiple -

(empty)
TÊN DOANH THU HOA HÔNG
Nguyễn Thị My 3,750,000 2,625,000
Lê Tiến Đạt 6,279,500 3,638,650
Nguyễn Việt Tuấn 7,830,100 5,073,070
Nguyễn Thị Mỹ Tiên 9,427,500 5,193,250
Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 11,887,500 5,943,750
Chánh Tín 10,695,000 7,052,500
Huỳnh Ngọc Kim Cương 14,222,500 8,667,750
Nguyễn Đình Nam 16,760,000 9,502,500
Lê Kim Thảo 18,674,500 11,362,150
Nguyễn Thị Kim Yến 21,124,150 12,165,825
Cao Thị Ngọc Mai 20,993,850 12,668,175
Trần Dương Linh 25,568,000 17,066,600
Nguyễn Thị Thúy 27,840,000 16,745,000
Nguyễn Thị Bích Loan 53,773,750 31,386,375
Nguyễn Đình Nam 16,760,000 9,502,500
VI PHẠM DIỄN GIẢI VI PHẠM

LOAN
CƯƠNG 11/11(100k)
ĐẠT 300,000 -chấm công muộn thủ lĩnh
THÚY 500,000 -đăng status khiếm nhã trên zalo
TÍN 100,000 -chấm công muộn thủ lĩnh 11/11
-chấm công muộn 16/11
YẾN 50,000
THẢO
MAI
TIÊN 100,000 -Quấy rối đồng nghiệp 100k
-Trâm chấm công muộn 16/11
TRÂM 100,000 (đuôi rắn)
NAM 100,000 -chấm công muộn thư lĩnh 5/11
-chấm công muộn thủ lĩnh 11/11
DLINH 200,000 -gây rối trong cuộc họp 100k
MY
BIÊN
KIỆT
Q.TUẤN
V.TUẤN 800,000 -chấm công trễ thủ lĩnh 9/11 100k
-đi muộn ngh pháp thoai 9/11 100K

THỨC
CHUYÊN VIÊN TƯ
0 0 #REF!
VẤN
Lê Tiến Đạt 6,279,500 2,947,307 #REF!

Nguyễn Thị Thúy ### ### #REF!


VĂN
STT NỘI DUNG DIỄN GIẢI THU CHI
PHÒNG

1 CT DOANH THU BÁN HÀNG Phí môi giới ### BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 11 NĂM 2020
Tiền trí gửi nước + gửi xe ( đã trừ nước uống trong tháng)
Văn phòng Nội dung CHITHU
2 NE TRÍ NƯỚC
nhận từ a trí gửi nước, gửi xe( 02 xe máy): 2,350,000 Doanh thu ###
3 PA SHOP GIÀY T10/2019 Share mb 12,500,000 Lương nhân viên ###
4 PA Điện shop giày Thưởng 10% 3 năm ###
5 PA Nước Chi tiền mặt bằng New T11. 18/11 ###
6 PA Tiền trả mặt bằng shop giày Tiền chú Trí water tháng 11/2020 ###
7 PA quán NÁM SƠN Share mb 8,000,000 Mua cây lau nhà New và nước rửa chén. 30/ 220,000
8 PA Điện 1,168,700 Mua 16 quyển tập cho mọi người. 30/10 128,000
9 PA Nước 135,000 Chi mua tủ sát cho ae Vp New sử dụng. 31/1 500,000
Phí ql theo diện tích sd: 3,6 m * 6,8 = 24,48m2 * 5.000 =
10 PA
122.400đ * 1 tháng = 122,400đ
VP New Saigon Chi mua 2 cái bình bông thủy tinh bự cho t 480,000
11 PA Phí quản lý chòi Đóng phí quản lí tháng 11 và tiền nước.16/1 ###
12 PA Đóng phí Kios tháng 11.16/11 783,000
18 CT GỬI XE Thu lại tiền gửi xe 1,300,000 Mua nước rửa chén và nước lau sàn vp PHA. 205,000
19 CT Tông chi : tiền gửi xe Anh Nam thay bóng đèn PHA. 4/11 70,000
20 CT TIỀN ĐIỆN THOẠI Tổng : thu tiền điện thoại cty 4,190,539 VP Phú Hoàng AnhLinh bơm mực PHA. 5/11 90,000
21 CT HỖ TRƠN 200K ĐT 2,000,000 Tiền mặt bằng Ba Son T11. 1/11 ###
22 CT Tổng : chi tiền điện thoại 7,738,559 Mua chổi + đồ hốt rác cho văn phòng Ba Son 55,000
25 CT LƯƠNG Chi hoa hồng chưa trích quỹ 139,774,140 Chi mua vật dung văn phòng Ba Son. 11/11 631,000
26 CT Chi 10% thưởng sau 3 năm làm việc 13,977,414 Mua tủ lạnh cho văn phòng Ba Son. 12/11 ###
27 CT Lương a.Thức 13,946,700 Chi mua giường Ba Son ###
28 CT Lương C.Phương kế toán 2,000,000 VP Ba Son Chi nệm Ba Son. 20/11 ###
29 CT Lương chị Út 1,200,000 Chú Thức mua bàn ghế. 3/11 ###
30 CT Lương Tuấn 2,100,000 Phát thưởng cán bộ tháng 10/20. 10/11 ###
CT Lương Linh 1,000,000 Chi làm mộc cho công ty. 13/11 ###
CT Lương Đạt 1,000,000 Chi mua bánh sinh nhật. 16/11 380,000
31 CT Lương Nam 1,200,000 Chi ăn Vivo ngày 17. 17/11. ###
32 PA PHA Mặt bằng Phú Hoàng Anh KIOS 783,000 Tiên mua bánh bao 17/11 160,000
33 PA mb pha 43,000,000 Chú Thức chi In Ponden + In màu Ao. 20/11 ###
34 PA Phí quản lý Phú Hoàng Anh+ nước 2,160,000 Chi tiền ăn lẩu cua 910k và bo 50k. 22/11 960,000
35 PA Chú Thức chi in dcan. 22/11 ###
36 PA Điện PHA Khác Anh Nam chi 530k mua sắt và 50k.mua ốc vít ###
37 PA FPT PHÚ Sếp Thức ###
38 PA Tiền internet VIETTEL Phú Hoàng Anh 440,000 Chị Phương khai thuế ###
39 NE NEW Mặt bằng Hoàng Anh gia Lai 3 24,373,924 Út vệ sinh ###
40 NE Tuấn ###
41 VB BASON Tiền SHARE tại Vinhomes golden river Nam ###
42 VB internet BÁSON Linh ###
43 VB Mặt bằng Vinhomes golden river Lương cán bộ Đạt ###
46 CT nv ỨNG 17,500,000 TỔNG CỘNG ### ###
47 CT V/V ỨNG LƯƠNG NỢ CHƯA THU HỒI THÁNG TRƯỚC 2,267,866 LỢI NHUẬN CÔNG TY -37445468
48 CT ĐÃ THU HỒI 17,785,887
49 LINH TINH 2/10/20 2/10/20
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
TỔNG CỘNG ### ###
LỢI NHUẬN CÔNG TY 29,809,523
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐẦU TƯ NHÀ VIỆT NHẬT
C01.01 Cao ốc Phú Hoàng Anh, số 9 Nguyễn Hữu Thọ, ấp 5, xã Phước Kiển, Huyện Nhà
Bè, Tp. HCMMST: 0312445727 Điện thoại: 0909 40 50 49

DANH SÁCH NHÂN VIÊN SỬ DỤNG SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT
T05/2020

SỐ ĐIỆN
STT TIỂN CƯỚC THÁNG 11/2019
THOẠI
DT ĐẠT >
CƯỚC BAN 10TR. CTY
CÒN LẠI DT >10T hỗ trợ 200k đt DANH SÁCH SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT HÒA MẠNG TIỀN
ĐẦU HỖ TRỢ
200K CƯỚC
THÁNG
1 - - DANH SÁCH SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT10/2020
HÒA MẠNG
(TỪ 1 ĐẾN
2 945,838,281 478,077 LOAN 793,204 200,000 593,204 STT SỐ ĐIỆN THOẠI NGƯỜI SỬ DỤNG31/10/2020) Nguyễn Thị Bích Loan 45,424,500

3 947,535,251 776,565 DLINH 776,565 200,000 576,565 1 945,838,281 Loan 478,077 Phan Thanh Nhựt Đông 4,200,000

4 948,959,493 578,527 TIÊN 578,527 0 578,527 2 947,535,251 D Linh 776,565 Huỳnh Ngọc Kim Cương 53,222,700

5 946,959,493 600,000 CƯƠNG 600,000 200,000 400,000 3 948,959,493 Mỹ Tiên 578,527 Lê Tiến Đạt 34,623,750

6 948,636,261 771,328 MY 771,328 0 771,328 4 946,959,493 Kim Cương 600,000 Nguyễn Thị Thúy 5,866,250

7 947,636,261 315,127 - 593,204 5 948,636,261 My 771,328 Chánh Tín 30,176,800

8 945,636,261 300,000 Q.TUẤN 300,000 300,000 6 947,636,261 Loan 315,127 Trần Thị Bích Ngân 7,268,250

9 949,656,463 207,512 NAM 207,512 200,000 7,512 7 945,636,261 Đông 300,000 Nguyễn Hoàng Tuấn 9,525,000

10 - - 8 949,656,463 Nam 207,512 Nguyễn Thị Kim Yến 14,099,250

11 917,952,852 - - 9 917,952,852 Thị 355,272 Lê Kim Thảo 0

12 916,393,928 576,337 TRÂM 576,337 200,000 376,337 10 916,393,928 Trầm 576,337 Linh mới 7,857,500

13 915,246,839 796,824 - chuyển vào của My 771,328 11 915,246,839 Hạnh 796,824 Võ Thị Thu Ngọc 25,152,500

14 917,898,928 190,973 THỨC - 12 917,898,928 Thức 190,973 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 15,449,500

15 917,001,218 430,000 V.TUẤN 430,000 0 430,000 13 917,001,218 Tuấn 430,000 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 0

16 945,664,141 375,385 ĐẠT 375,385 0 375,385 14 945,664,141 Đạt 375,385 Nguyễn Đình Nam 8,660,000

17 944,535,251 321,520 MAI 321,520 200,000 121,520 15 944,535,251 321,520 Trần Dương Linh 43,477,500

18 948,535,251 266,162 THÚY 266,162 200,000 66,162 16 948,535,251 266,162 Nguyễn Thị My 3,137,000

19 - - 17 917,532,038 193,999 Nguyễn Việt Tuấn 15,194,000

20 - - 18 938,636,261 204,951 Kim Phát 6,177,500

21 917,532,038 193,999 TÍN 193,999 200,000 (6,001) TỔNG CƯỚC 7,738,559 Trinh Trinh 2,100,000

22 708,636,261 THẢO - 200,000 (200,000)

23 708,737,271 - - 1 773838281  Nguyễn Trí Thức


24 776,939,291 YẾN - 200,000 (200,000) 2 769838281  Nguyễn Trí Thức
25 778,939,291 - - 3 707838281  Nguyễn Trí Thức
BIÊN 0 -

26 779,939,291 - - 4 768939291  Nguyễn Trí Thức


27 707,838,281 - - 5 775939291  Nguyễn Trí Thức
28 703,838,281 - - 6 776939291  Nguyễn Trí Thức
29 773,838,281 - 7 778939291  Nguyễn Trí Thức
30 938,636,261 204,951 Thức - - 8 779939291  Nguyễn Trí Thức
- 9 708939291  Nguyễn Trí Thức
TỔNG 7,383,287 2,000,000 4,190,539 10 703838281  Nguyễn Trí Thức

nguyenthuy1016@gmail.com 221,499
11 703636261  Nguyễn Trí Thức

Nguyễn Huỳnh Bích Trâm


12 708636261  Nguyễn Trí Thức
NEW Nguyễn Thị Mỹ Tiên Tổng
PHA Trần Dương Linh
Linh mới
221,499 Kim Phát
7,161,788 Trân

Trinh
STT BIỂN SỐ XE NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG PHÍ
62L1 - 58334 CƯƠNG NEW 80,000
66K7 - 2762 ĐẠT NEW 80,000
ĐẠT PHA 100,000
66L6 - 0983 ĐÔNG NEW 80,000
66H - 14677 ĐÔNG NEW 80,000
68T3 - 8598 DƯƠNG LINH PHA 100,000
DƯƠNG LINH New 80,000
54U3 - 3899 LOAN PHA 100,000
59D1 - 65011 NAM PHA 100,000
52X1 - 8548 NGÂN NEW 80,000
71B1 - 09876 NGỌC NEW 80,000
59Z1 - 40794 NGỌC NEW 80,000
59A3 - 02662 THỨC BASON 200,000
OTO BMW : 51A-38760THỨC NEW 700,000
59A3 - 02662 THỨC PHA 100,000
59C2 - 82126 THÚY NEW 80,000
67H1 - 53152 TRÂM NEW 80,000
54U5 - 0767 TUẤN NEW 80,000
Tín 80,000
HTuấn PHA 100,000
###

You might also like