You are on page 1of 150

THỐNG KÊ HỘI ĐỒNG THPT HOÀNG HOA THÁM

TOÁN TOÁN Vật Vật Hóa Hóa Sinh Sinh Tin Tin Ngữ Ngữ Lịch Lịch Địa Địa Tiếng Tiếng Tiếng Tiếng
Stt TRƯỜNG TS HS
10 11 lý10 lý11 học10 học11 học10 học11 học10 học11 văn10 văn11 sử10 sử11 lý10 lý11 Anh10 Anh11 Pháp10 Pháp11
1 Phổ thông Năng khiếu thể thao Olympic 7 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 2 0 0 0 0 1 1 0 0
2 Song ngữ Quốc tế Horizon 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3 0 0 0 0
3 TH - THCS - THPT Quốc Tế 5 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 2 0 0 0
4 TH - THCS - THPT Quốc tế Canada 17 3 1 0 0 2 0 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 3 2 0 0
5 TH - THCS - THPT Việt Úc 14 0 0 3 0 0 0 0 3 0 0 0 0 3 0 0 1 3 1 0 0
8 TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0
10 THCS - THPT Duy Tân 9 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0
11 THCS - THPT Nhân Văn 4 0 2 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 THCS - THPT Việt Anh 17 2 3 2 0 0 0 0 1 0 0 0 3 0 0 0 0 3 3 0 0
14 THCS, THPT Quang Trung Nguyễn Huệ 5 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3 0 0 0 0
15 THCS-THPT Châu Á Thái Bình Dương 7 1 3 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0
16 THCS-THPT Đăng Khoa 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0
21 THCS-THPT Tân Phú 25 3 3 2 3 3 3 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 3 3 0 0
23 THPT An Dương Vương 48 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
24 THPT An Lạc 42 3 3 2 3 3 3 3 3 0 0 3 3 0 3 2 3 2 3 0 0
25 THPT An Nghĩa 43 3 3 3 0 3 3 3 3 0 0 3 3 2 2 3 3 3 3 0 0
26 THPT An Nhơn Tây 26 3 3 0 3 3 3 0 0 0 0 2 3 3 3 0 0 0 0 0 0
27 THPT Bà Điểm 44 1 3 2 2 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
28 THPT Bình Chánh 50 3 3 3 3 3 3 3 3 0 2 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
30 THPT Bình Khánh 41 3 3 0 0 3 3 3 3 0 0 3 3 3 2 3 3 3 3 0 0
31 THPT Bình Phú 52 3 3 3 3 3 3 3 3 1 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
32 THPT Bình Tân 31 3 3 3 3 3 2 1 3 0 0 3 0 3 0 2 0 1 1 0 0
35 THPT chuyên Lê Hồng Phong 60 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
37 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 48 3 3 3 3 3 3 3 3 1 1 3 3 3 3 2 2 3 3 0 0
38 THPT Củ Chi 47 3 3 2 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
39 THPT Đa Phước 39 2 3 2 3 3 3 0 3 0 3 3 3 0 0 3 3 2 3 0 0
40 THPT Đào Sơn Tây 47 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 2 0 0
41 THPT Dương Văn Dương 13 0 0 3 0 0 2 0 0 0 0 3 3 0 1 0 1 0 0 0 0
42 THPT Gia Định 51 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 2 2 3 3 3 0 0
47 THPT Hoàng Hoa Thám 52 3 3 3 3 3 3 3 3 3 1 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
51 THPT Lê Thánh Tôn 46 3 2 2 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
52 THPT Long Thới 29 3 3 2 1 2 3 0 0 0 0 3 3 0 2 2 3 2 0 0 0
53 THPT Long Trường 32 3 3 2 2 3 3 0 3 0 0 1 3 3 3 0 3 0 0 0 0
54 THPT Lương Thế Vinh 46 3 3 3 2 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 2 3 3 3 0 0
55 THPT Lương Văn Can 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0 2 0 1 2 0 0
56 THPT Lý Thường Kiệt 51 3 3 3 3 3 3 3 3 2 1 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
57 THPT Mạc Đĩnh Chi 52 3 3 3 3 3 3 3 3 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
58 THPT Marie Curie 57 3 3 3 3 3 2 3 3 3 1 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
61 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa 33 3 3 3 3 2 3 3 3 0 0 3 2 2 0 0 0 3 0 0 0
62 THPT Nam Sài Gòn 13 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 3 1 0 2 0 3 1 0 0 0
65 THPT Ngô Quyền 48 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
70 THPT Nguyễn Hiền 50 3 3 3 3 3 3 3 3 2 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
71 THPT Nguyễn Huệ 51 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
73 THPT Nguyễn Hữu Cầu 54 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
74 THPT Nguyễn Hữu Huân 54 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
75 THPT Nguyễn Hữu Tiến 33 0 3 3 3 3 3 3 3 0 0 0 3 0 3 0 3 0 3 0 0
77 THPT Nguyễn Tất Thành 44 3 3 3 3 3 3 3 3 0 1 3 3 3 3 3 3 0 1 0 0
80 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 58 3 3 3 3 3 3 3 3 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
82 THPT Nguyễn Trãi 41 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 0 3 0 3 2 3 0 0
84 THPT Nguyễn Văn Cừ 19 0 2 1 0 3 2 1 3 0 0 2 1 0 1 0 0 0 3 0 0
85 THPT Nguyễn Văn Linh 18 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 2 2 3 3 2 2 1 2 0 0
86 THPT Nguyễn Văn Tăng 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 2 1 1 3 0 0 0 0 0
90 THPT Phú Lâm 15 0 0 3 3 0 0 0 0 0 0 2 3 0 1 0 3 0 0 0 0
92 THPT Phước Kiển 6 0 0 0 0 0 0 3 2 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
93 THPT Phước Long 42 3 3 3 3 3 3 0 0 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
94 THPT Tạ Quang Bửu 37 3 3 3 3 3 3 0 0 0 0 3 2 3 1 3 2 3 2 0 0
95 THPT Tam Phú 35 3 3 0 3 3 2 3 3 0 0 3 3 3 0 0 0 3 3 0 0
96 THPT Tân Bình 51 3 3 3 3 3 3 3 3 3 1 3 3 2 3 3 3 3 3 0 0
97 THPT Tân Phong 24 0 0 0 3 2 0 0 3 0 0 2 2 3 3 3 2 0 1 0 0
98 THPT Tân Thông Hội 46 3 4 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 2 3 1 0 0
99 THPT Tân Túc 46 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 2 3 3 3 3 3 2 0 0
100 THPT Tây Thạnh 50 2 3 3 3 2 3 3 3 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
102 THPT Thanh Đa 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0
103 THPT Thạnh Lộc 6 0 3 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
105 THPT Thủ Khoa Huân 5 0 1 0 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
107 THPT Trần Cao Vân 40 3 2 3 3 2 3 3 1 0 0 2 3 3 2 3 1 3 3 0 0
109 THPT Trần Hữu Trang 10 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0 1 0 2 0 0
110 THPT Trần Khai Nguyên 53 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
111 THPT Trần Quang Khải 45 3 3 2 3 3 2 3 3 0 0 2 3 3 3 3 3 3 3 0 0
112 THPT Trần Quốc Tuấn 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
114 THPT Trung Lập 21 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 3 3 3 3 3 3 0 0 0 0
115 THPT Trung Phú 48 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
117 THPT Trường Chinh 51 3 3 2 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 3 3 2 0 0
118 THPT Văn Lang 3 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119 THPT Vĩnh Lộc 29 2 3 3 2 2 3 2 3 0 1 1 3 0 2 2 0 0 0 0 0
120 THPT Vĩnh Lộc B 13 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 1 3 2 2 1 2 0 0 0 0
121 THPT Vĩnh Viễn 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
123 THPT Võ Trường Toản 30 3 3 3 3 3 3 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 3 3 0 0
124 THPT Võ Văn Kiệt 53 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
125 TH-THCS-THPT QUỐC VĂN SÀI GÒN 15 0 1 2 2 0 2 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0
126 Trung học thực hành ĐHSP 46 3 3 3 3 0 3 3 3 0 2 3 3 3 3 3 3 2 3 0 0
127 Trung học thực hành Sài Gòn 28 1 2 3 3 1 2 3 2 0 0 3 2 0 0 0 0 3 3 0 0
128 TRUNG TÂM GDTX BÌNH CHÁNH 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3 2 0 0 0 0 0 0
129 TRUNG TÂM GDTX QUẬN 7 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
130 Trường THCS, THPT Phan Châu Trinh 3 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
132 TTGDKTTH-HN_Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm 9 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 3 0 0 0 0
2581 155 169 152 153 156 158 140 152 45 40 169 184 155 147 138 157 146 147 9 9
2 2
Stt Môn - Khối Phòng SL Phòng SL Phòng SL Phòng SL Phòng SL Phòng SL Phòng SL Phòng SL Thống kê số lượng theo phòng
Toán 10 01 23 02 20 03 22 04 23 05 23 06 22 07 22 0 Phòng SL Phòng SL Phòng
1
Hóa học 11 01 23 02 23 03 23 04 23 05 23 06 21 07 22 0 01 46 19 50 37
Toán 11 08 24 09 24 10 24 11 24 12 24 13 23 14 26 0 02 43 20 52 38
2
Ngữ văn 10 08 24 09 24 10 24 11 24 12 24 13 25 14 24 0 03 45 21 51 39
Vật lý 10 15 25 16 25 17 25 18 25 19 25 20 27 0 0 04 46 22 51 40
3
Tiếng Anh 11 15 25 16 24 17 23 18 25 19 25 20 25 0 0 05 46 23 50 41
Vật lý 11 21 25 22 26 23 25 24 26 25 25 26 26 0 0 06 43 24 51 42
4
Sinh học 11 21 26 22 25 23 25 24 25 25 26 26 25 0 0 07 44 25 51 43
Hóa học 10 27 26 28 26 29 26 30 26 31 26 32 26 0 0 08 48 26 51 44
5
Lịch sử 10 27 26 28 26 29 26 30 26 31 26 32 25 0 0 09 48 27 52 45
Sinh học 10 33 24 34 23 35 24 36 24 37 24 38 21 0 0 10 48 28 52 46
6
Lịch sử 11 33 24 34 24 35 23 36 24 37 24 38 28 0 0 11 48 29 52 47
Tin học 10 39 22 40 23 0 0 0 0 0 0 12 48 30 52 48
7
Tin học 11 39 20 40 20 0 0 0 0 0 0 13 48 31 52 49
Ngữ văn 11 41 23 42 23 43 23 44 23 45 23 46 23 47 23 48 23 14 50 32 51 50
Địa lý 11 41 22 42 23 43 22 44 23 45 22 46 23 47 22 48 0 15 50 33 48 51
8
8
Tiếng Pháp 10 0 0 0 0 0 0 0 48 9 16 49 34 47 52
Tiếng Pháp 11 0 0 0 0 0 0 0 48 9 17 48 35 47 53
Địa lý 10 49 23 50 23 51 23 52 23 53 23 54 23 0 0 18 50 36 48 54
9
Tiếng Anh 10 49 25 50 25 51 24 52 24 53 24 54 24 0 0 848 908
Cộng
2581 430 427 382 388 387 387 139 41 2581
DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THPT HOÀNG HOA THÁM
Tỉnh/
Stt Trường Môn Khối Họ và Lót Tên D M Y Nơi sinh
Tphố
1 PTNK thể thao Olympic Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Hữu Anh Khoa 10 3 2001 TP.HCM
2 PTNK thể thao Olympic Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Duy Minh 26 5 1999 Hà Nội
3 PTNK thể thao Olympic Tp.HCM Ngữ văn 11 Dương Đức Vương 10 12 2000 Ninh Bình
4 PTNK thể thao Olympic Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đỗ Hải Đăng 2 11 2001 Bà Rịa - Vũng Tàu
5 PTNK thể thao Olympic Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Thiện Nhân 27 6 2000 Phú Yên
6 PTNK thể thao Olympic Tp.HCM Toán 10 Châu Vĩnh Phước 7 3 2001 An Giang
7 PTNK thể thao Olympic Tp.HCM Vật lý 10 Bùi Khắc Cường 22 2 2000 Bình Phước
1 Song ngữ Quốc tế Horizon Tp.HCM Địa lý 10 Lê Quang Khôi 23 10 2001 TP.HCM
2 Song ngữ Quốc tế Horizon Tp.HCM Địa lý 11 Trương Quốc Chiến 5 1 2000 TP.HCM
3 Song ngữ Quốc tế Horizon Tp.HCM Địa lý 11 Trần Điền Ánh Dương 5 10 2000 TP.HCM
4 Song ngữ Quốc tế Horizon Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Nghiệp Khải 29 11 2000 TP.HCM
1 TH-THCS-THPT Quốc Tế Tp.HCM Ngữ văn 10 Võ Thị Hiếu Ngân 23 8 2001 Lâm Đồng
2 TH-THCS-THPT Quốc Tế Tp.HCM Ngữ văn 11 Ngô Phương Thảo 1 1 2000 Đồng Nai
3 TH-THCS-THPT Quốc Tế Tp.HCM Tiếng Anh 10 Huỳnh Minh Phương 11 11 2001 Phú Yên
4 TH-THCS-THPT Quốc Tế Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Nguyễn Anh Thư 20 8 2001 Gia Lai
5 TH-THCS-THPT Quốc Tế Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Huỳnh 25 12 2000 TP.HCM
1 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Hóa học 10 Vũ Lý Nguyên Bảo 30 1 2001 Kiên Giang
2 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Hóa học 10 Ngô Nhật Khánh 15 10 2001 TP.HCM
3 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Ngữ văn 10 Dương Gia Bảo 2 7 2001 Bạc Liêu
4 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Trần Linh Đan 29 8 2001 Đồng Tháp
5 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Ngữ văn 10 Trương Tú Trâm 19 1 2001 TP.HCM
6 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Ngữ văn 11 Vũ Vân Anh 14 7 2000 Kon Tum
7 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Hồng Nhật Ánh 14 8 2000 Đồng Nai
8 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Ngữ văn 11 Hoàng Thị Ngọc Trâm 24 4 2000 Bình Dương
9 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Ngọc Quỳnh Như 6 12 2001 TP.HCM
10 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Tiếng Anh 10 Ngô Thủy Tiên 28 11 2001 TP.HCM
11 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Tiếng Anh 10 Võ Huỳnh Thanh Thảo 13 1 2001 TP.HCM
12 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Tiếng Anh 11 Chu Kiều Hạ 2 2 2000 Hà Nội
13 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Vương Minh Nhật 22 7 2000 TP.HCM
14 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Toán 10 Bùi Phạm Việt Phương 15 3 2001 TP.HCM
15 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Toán 10 Luyện Dự Tuệ 8 12 2001 Đồng Nai
16 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 6 7 2001 Cần Thơ
17 TH-THCS-THPT Quốc tế Canada Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Quang Duy 16 5 1999 Trà Vinh
1 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Địa lý 11 Đào Đức Huy 18 9 2000 TP.HCM
2 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Hoàng Khang 8 10 2001 TP.HCM
3 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Thanh Thảo 24 8 2001 TP.HCM
4 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Huỳnh Thùy Trang 30 4 2001 TP.HCM
5 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Lê Hoàng Long 11 2 2000 TP.HCM
6 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Sinh học 11 Huỳnh Vịnh Tú 5 11 2000 TP.HCM
7 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Nguyễn Nhật Thắng 31 10 2000 TP.HCM
8 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Khương Duy 23 2 2001 TP.HCM
9 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đặng Minh Hoàng 15 2 2001 Hà Nội
10 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Tiếng Anh 10 Huỳnh Tú Quân 15 12 2001 TP.HCM
11 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Tiếng Anh 11 Dương Quế Khánh Linh 23 5 2000 TP.HCM
12 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Vật lý 10 Trần Ngọc Bội 5 1 2001 TP.HCM
13 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Vật lý 10 Chang Min Cheng 19 5 2001 TP.HCM
14 TH-THCS-THPT Việt Úc Tp.HCM Vật lý 10 Trần Thị Hải Yến 5 11 2001 Hải Phòng
1 TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký Tp.HCM Ngữ văn 11 Đoàn Tiến Đạt 16 2 2000 TP.HCM
2 TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký Tp.HCM Ngữ văn 11 Đào Nguyễn Nhật Ngân 21 12 2000 TP.HCM
3 TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký Tp.HCM Ngữ văn 11 Đặng Ngọc Thảo Vy 2 1 2000 TP.HCM
1 THCS - THPT Duy Tân Tp.HCM Địa lý 10 Lý Thị Hương 3 1 2001 Bắc Kạn
2 THCS - THPT Duy Tân Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thị Thanh Nhàn 10 8 2001 Bà Rịa - Vũng Tàu
3 THCS - THPT Duy Tân Tp.HCM Địa lý 10 Ma Thị Yến 18 4 2001 Tuyên Quang
4 THCS - THPT Duy Tân Tp.HCM Địa lý 11 Hoàng Văn Quân 28 11 2000 Lạng Sơn
5 THCS - THPT Duy Tân Tp.HCM Địa lý 11 Đinh Thị Thấm 7 7 2000 Quảng Ngãi
6 THCS - THPT Duy Tân Tp.HCM Địa lý 11 Ma Thị Thương 26 5 2000 Tuyên Quang
7 THCS - THPT Duy Tân Tp.HCM Sinh học 10 Trương Thị Hường 9 9 2001 Quảng Ngãi
8 THCS - THPT Duy Tân Tp.HCM Sinh học 10 Lương Ngọc Quyến 27 2 2001 Lạng Sơn
9 THCS - THPT Duy Tân Tp.HCM Sinh học 10 Lê Chí Tâm 21 4 2001 Kiên Giang
1 THCS - THPT Nhân Văn Tp.HCM Sinh học 11 Trần Dương Bích Liên 28 10 2000 Khánh Hòa
2 THCS - THPT Nhân Văn Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Như Thành 31 12 1998 Bình Dương
3 THCS - THPT Nhân Văn Tp.HCM Toán 11 Lê Văn Thịnh 19 6 2000 Gia Lai
4 THCS - THPT Nhân Văn Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Trần Trí 12 4 1999 Đồng Nai
1 THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Phan Trúc Quỳnh 1 9 2000 Cà Mau
2 THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Ngữ văn 11 Võ Hoàng Thủy Tiên 30 4 2000 Quảng Nam
3 THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Vương Khánh Thư 7 10 2000 Cần Thơ
4 THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Ngọc Quỳnh 7 4 1999 Cà Mau
5 THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Vũ Anh Hoàng 8 7 2001 Nam Định
6THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Châu Hải Lam 27 10 2001 TP.HCM
7THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Vũ Ngọc Thanh 23 2 2001 Gia Lai
8THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Xuân Thục Anh 8 3 2000 Đăk Nông
9THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Khải Hoàn 2 12 2000 Đồng Nai
10THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hoàng Thiên Minh 20 10 2000 TP.HCM
11THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Toán 10 Lê Thị Thu Diệu 1 12 2001 Bình Phước
12THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Hồng Ngọc 26 2 2001 TP.HCM
13THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Toán 11 Trần Thị Yến Nhi 27 1 2000 Đồng Nai
14THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Hữu Mạnh Tân 1 9 2000 Huế
15THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Toán 11 Hồ Trọng Vũ 2 1 2000 Tiền Giang
16THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Vật lý 10 Đới Thị Ngọc Mai 6 12 2001 Gia Lai
17THCS - THPT Việt Anh Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân 18 6 2001 Tiền Giang
THCS, THPT Quang Trung Nguyễn
1 Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Khánh Duy 24 10 2001 TP.HCM
Huệ
THCS, THPT Quang Trung Nguyễn
2 Tp.HCM Địa lý 11 Đặng Lê Minh Nhật 12 3 2000 TP.HCM
Huệ
THCS, THPT Quang Trung Nguyễn
3 Tp.HCM Địa lý 11 Lê Thúy Vy 27 11 2000 TP.HCM
Huệ
THCS, THPT Quang Trung Nguyễn
4 Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Ngọc Xuân 16 3 2000 TP.HCM
Huệ
THCS, THPT Quang Trung Nguyễn
5 Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Văn Phi Tuyền 3 9 2000 TP.HCM
Huệ
THCS-THPT Châu Á Thái Bình
1 Tp.HCM Hóa học 10 Đặng Nguyễn Quỳnh Như 27 1 2001 Long An
Dương
THCS-THPT Châu Á Thái Bình
2 Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Anh Khoa 30 7 2001 TP.HCM
Dương
THCS-THPT Châu Á Thái Bình
3 Tp.HCM Lịch sử 11 Hà Ngọc Bảo Trân 7 10 2000 NHA TRANG
Dương
THCS-THPT Châu Á Thái Bình
4 Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Đình Sang 10 3 2001 Gia Lai
Dương
THCS-THPT Châu Á Thái Bình
5 Tp.HCM Toán 11 Đoàn Đình Toàn 26 11 2000 Bình Định
Dương
THCS-THPT Châu Á Thái Bình
6 Tp.HCM Toán 11 Lê Xuân Tùng 16 2 2000 Gia Lai
Dương
THCS-THPT Châu Á Thái Bình
7 Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thanh Vũ 1 7 2000 Bình Định
Dương
1 THCS-THPT Đăng Khoa Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Đặng Ngọc Ánh 18 6 2000 TP.HCM
2 THCS-THPT Đăng Khoa Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Trung Tín 15 7 2001 TP.HCM
3 THCS-THPT Đăng Khoa Tp.HCM Lịch sử 10 Phan Thanh Tòng 22 2 2001 Đồng Tháp
1 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Hóa học 10 Phùng Tấn Hiếu 19 12 2000 Tiền Giang
2 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Ngọc Tiến 12 1 2001 Gia Lai
3 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Hóa học 10 Phan Thị Anh Thư 23 2 2001 Tây Ninh
4 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Hóa học 11 Bùi Nguyễn Hồng Lý 6 3 2000 TP.HCM
5 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Hóa học 11 Huỳnh Trần Khôi Nguyên 23 11 1999 TP.HCM
6 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Hóa học 11 Phùng Lê Bảo Trân 21 4 2000 Đà Nẵng
7 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Phan Quỳnh Hương 27 7 2000 Tây Ninh
8 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Thị Bích Tuyền 28 2 2000 Tây Ninh
9 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Tô Chang Le Ann 2 4 2001 Bà Rịa - Vũng Tàu
10 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Ngô Minh Tiến 7 8 2001 Bạc Liêu
11 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Ngọc Phương Uyên 15 2 2001 Bà Rịa - Vũng Tàu
12 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Diệp Hồ Thế Bảo 2 12 2000 Khánh Hòa
13 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Nguyễn Uyên Khanh 10 8 2000 TP.HCM
14 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Nhật Trường 7 3 2000 Binh Thuận
15 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Toán 10 Lê Huỳnh Bảo Ngọc 21 2 2001 Tây Ninh
16 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Toán 10 Vũ Minh Nhật 7 7 2001 Đồng Nai
17 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Toán 10 Lê Ngọc Quang 31 1 2001 Đồng Nai
18 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Toán 11 Mai Phương Linh 1 6 2000 Tây Ninh
19 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Toán 11 Trần Đinh Hoàng Long 19 11 2000 Tây Ninh
20 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Toán 11 Đặng Ngọc Phúc 12 2 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
21 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Vật lý 10 Hồ Phạm Chí Quang 22 7 2001 TP.HCM
22 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Vật lý 10 Ngô Quang Thanh 2 4 2001 Bình Phước
23 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Hưng 14 9 2000 TP.HCM
24 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Vật lý 11 Đặng Dương Hoàng My 29 4 2000 Tây Ninh
25 THCS-THPT Tân Phú Tp.HCM Vật lý 11 Tạ Mẫn Tuệ 16 4 2000 TP.HCM
1 THPT An Dương Vương Tp.HCM Địa lý 10 Bùi Lê Quốc Đại 4 7 2001 TP.HCM
2 THPT An Dương Vương Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Khánh Linh 5 10 2001 TP.HCM
3 THPT An Dương Vương Tp.HCM Địa lý 10 Mai Hoàng Minh Thông 19 12 2001 Đồng Nai
4 THPT An Dương Vương Tp.HCM Địa lý 11 Vũ Duy Hải 25 6 2000 Đồng Nai
5 THPT An Dương Vương Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Uyển My 23 3 2000 TP.HCM
6 THPT An Dương Vương Tp.HCM Địa lý 11 Huỳnh Ngọc Thúy Vy 29 6 2000 TP.HCM
7 THPT An Dương Vương Tp.HCM Hóa học 10 Võ Mạnh Cường 25 3 2001 Đồng Nai
8 THPT An Dương Vương Tp.HCM Hóa học 10 Chu Nguyễn Ngọc Khánh 18 3 2001 Đồng Nai
9 THPT An Dương Vương Tp.HCM Hóa học 10 Lâm Trọng Nhân 8 11 2001 Đồng Nai
10 THPT An Dương Vương Tp.HCM Hóa học 11 Vũ Ngọc Bảo Khanh 25 9 2000 TP.HCM
11 THPT An Dương Vương Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Võ Tuyết Như 28 12 2000 TP.HCM
12 THPT An Dương Vương Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Minh Phước 3 10 2000 Đồng Nai
13 THPT An Dương Vương Tp.HCM Lịch sử 10 Mã Thị Hồng Hiếu 4 11 2001 Đồng Nai
14 THPT An Dương Vương Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Nhật Long 7 11 2001 Tây Ninh
15 THPT An Dương Vương Tp.HCM Lịch sử 10 Vũ Phương Nhi 23 9 2001 Đồng Nai
16 THPT An Dương Vương Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Danh Nhàn 21 11 2000 Tây Ninh
17 THPT An Dương Vương Tp.HCM Lịch sử 11 Đinh Thanh Sang 17 10 2000 TP.HCM
18 THPT An Dương Vương Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Quỳnh Thiên Trang 16 9 2000 TP.HCM
19 THPT An Dương Vương Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Võ Thanh Duy 29 10 2001 TP.HCM
20 THPT An Dương Vương Tp.HCM Ngữ văn 10 Võ Phan Thanh Ngân 25 9 2001 TP.HCM
21 THPT An Dương Vương Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Xuân Tài 25 7 2001 Đồng Nai
22 THPT An Dương Vương Tp.HCM Ngữ văn 11 Trương Quang Khải 18 3 2000 TP.HCM
23 THPT An Dương Vương Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Hiếu Ngân 26 11 2000 Đồng Nai
24 THPT An Dương Vương Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Thị Bảo Trân 15 8 2000 Đồng Nai
25 THPT An Dương Vương Tp.HCM Sinh học 10 Trần Huỳnh Hiếu 12 7 2001 Cà Mau
26 THPT An Dương Vương Tp.HCM Sinh học 10 Hồ Song Phương 31 3 2001 Đồng Nai
27 THPT An Dương Vương Tp.HCM Sinh học 10 Hà Ngô Khánh Quân 3 11 2000 Đồng Nai
28 THPT An Dương Vương Tp.HCM Sinh học 11 Huỳnh Tấn Phát 4 4 2000 Đồng Nai
29 THPT An Dương Vương Tp.HCM Sinh học 11 Vũ Ngọc Anh Tuấn 1 1 2000 Đồng Nai
30 THPT An Dương Vương Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Đức Thịnh 9 7 2000 Đồng Nai
31 THPT An Dương Vương Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trương Ngọc Bình An 31 10 2001 TP.HCM
32 THPT An Dương Vương Tp.HCM Tiếng Anh 10 Châu Thanh Thanh 27 10 2001 TP.HCM
33 THPT An Dương Vương Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Hoài Cẩm Trúc 28 11 2001 Đồng Nai
34 THPT An Dương Vương Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phan Anh Bảo Hoàng 22 11 2000 Đồng Nai
35 THPT An Dương Vương Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Gia Khánh 29 9 2000 TP.HCM
36 THPT An Dương Vương Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Nhật Nam 4 10 2000 TP.HCM
37 THPT An Dương Vương Tp.HCM Toán 10 Bùi Phạm Minh Anh 26 9 2001 Đồng Nai
38 THPT An Dương Vương Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Việt Hưng 3 9 2001 Đồng Nai
39 THPT An Dương Vương Tp.HCM Toán 10 Dương Gia Minh 21 3 2001 TP.HCM
40 THPT An Dương Vương Tp.HCM Toán 11 Võ Thúy Hiền 23 9 2000 Đồng Nai
41 THPT An Dương Vương Tp.HCM Toán 11 Lê Nguyễn Hoàng Tuấn 30 11 2000 Đồng Nai
42 THPT An Dương Vương Tp.HCM Toán 11 Trần Thúy Vi 28 9 2000 Nghệ An
43 THPT An Dương Vương Tp.HCM Vật lý 10 Phan Tấn Đạt 14 8 2001 Đồng Nai
44 THPT An Dương Vương Tp.HCM Vật lý 10 Lê Thanh Huy 26 5 2001 Tiền Giang
45 THPT An Dương Vương Tp.HCM Vật lý 10 Lê Việt Hưng 1 1 2001 Kiên Giang
46 THPT An Dương Vương Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Văn Hải 26 7 2000 Đồng Nai
47 THPT An Dương Vương Tp.HCM Vật lý 11 Hoàng Nguyễn Minh Huy 9 12 2000 Đồng Nai
48 THPT An Dương Vương Tp.HCM Vật lý 11 Trần Thanh Thảo 3 8 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
1 THPT An Lạc Tp.HCM Địa lý 10 Lê Thị Hồng Phụng 29 3 2001 TP.HCM
2 THPT An Lạc Tp.HCM Địa lý 10 Hồ Cẩm Tú 12 6 2001 TP.HCM
3 THPT An Lạc Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hữu Đức 19 1 2000 Đăk Lăk
4 THPT An Lạc Tp.HCM Địa lý 11 Huỳnh Vĩ Nhơn 14 4 2000 TP.HCM
5 THPT An Lạc Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hồng Phương Uyên 5 3 2000 TP.HCM
6 THPT An Lạc Tp.HCM Hóa học 10 Đinh Hoàng Kim Cương 14 9 2001 TP.HCM
7 THPT An Lạc Tp.HCM Hóa học 10 Huỳnh Thị Thanh Ngân 10 6 2001 TP.HCM
8 THPT An Lạc Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Kim Phụng 10 10 2001 TP.HCM
9 THPT An Lạc Tp.HCM Hóa học 11 Võ Nguyễn Phúc An 26 12 2000 TP.HCM
10 THPT An Lạc Tp.HCM Hóa học 11 Đỗ Như Thanh Long 13 9 2000 TP.HCM
11 THPT An Lạc Tp.HCM Hóa học 11 Lê Thị Quỳnh Như 14 9 2000 TP.HCM
12 THPT An Lạc Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Thùy Dương 11 8 2000 TP.HCM
13 THPT An Lạc Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thanh Ngân 20 12 2000 Long An
14 THPT An Lạc Tp.HCM Lịch sử 11 Quách Tuyết Ngọc 18 10 2000 Bạc Liêu
15 THPT An Lạc Tp.HCM Ngữ văn 10 Thái Thị Hoa Đăng 17 10 2001 TP.HCM
16 THPT An Lạc Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Võ Diễm Hằng 20 2 2001 Quảng Ngãi
17 THPT An Lạc Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Phi Yến 13 4 2001 TP.HCM
18 THPT An Lạc Tp.HCM Ngữ văn 11 Phan Thị Ngọc Nhung 18 3 2000 TP.HCM
19 THPT An Lạc Tp.HCM Ngữ văn 11 Hồ Thị Minh Thư 14 6 2000 TP.HCM
20 THPT An Lạc Tp.HCM Ngữ văn 11 Thái Thị Hoàng Yến 1 3 2000 TP.HCM
21 THPT An Lạc Tp.HCM Sinh học 10 Võ Nguyễn Mỹ Duyên 19 6 2001 TP.HCM
22 THPT An Lạc Tp.HCM Sinh học 10 Trần Tuấn Huy 20 7 2001 TP.HCM
23 THPT An Lạc Tp.HCM Sinh học 10 Cao Nguyễn Thiên Phương 22 2 2001 TP.HCM
24 THPT An Lạc Tp.HCM Sinh học 11 Phan Thị Kiều Oanh 2 11 2000 TP.HCM
25 THPT An Lạc Tp.HCM Sinh học 11 Lương Minh Toàn 20 4 2000 TP.HCM
26 THPT An Lạc Tp.HCM Sinh học 11 Võ Lý Hoàng Vinh 24 8 2000 TP.HCM
27 THPT An Lạc Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Cao Nhân 23 9 2001 TP.HCM
28 THPT An Lạc Tp.HCM Tiếng Anh 10 Dư Khánh Phong 9 2 2001 TP.HCM
29 THPT An Lạc Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lý Phạm Cát Tường 10 4 2000 TP.HCM
30 THPT An Lạc Tp.HCM Tiếng Anh 11 Huỳnh Văn Thuận 1 8 2000 TP.HCM
31 THPT An Lạc Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Lam Trường 19 2 2000 Cần Thơ
32 THPT An Lạc Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Hoàng Duy 24 7 2001 TP.HCM
33 THPT An Lạc Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Phan Hoàng Ngọc 23 8 2001 TP.HCM
34 THPT An Lạc Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Diệu Thảo 25 2 2001 TP.HCM
35 THPT An Lạc Tp.HCM Toán 11 Trần Quốc Khánh 16 3 2000 TP.HCM
36 THPT An Lạc Tp.HCM Toán 11 Phạm Thế Minh 30 3 2000 TP.HCM
37 THPT An Lạc Tp.HCM Toán 11 Huỳnh Nguyễn Hoàng Yến 3 8 2000 TP.HCM
38 THPT An Lạc Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Trần Mai Anh 4 3 2001 TP.HCM
39 THPT An Lạc Tp.HCM Vật lý 10 Lê Phú Tân 24 5 2001 Tiền Giang
40 THPT An Lạc Tp.HCM Vật lý 11 Hồ Thanh Sang 19 6 2000 TP.HCM
41 THPT An Lạc Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Hoàng Tuấn 19 3 2000 TP.HCM
42 THPT An Lạc Tp.HCM Vật lý 11 Trương Quang Trường 10 1 2000 TP.HCM
1 THPT An Nghĩa Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thị Thùy Ngân 27 8 2001 TP.HCM
2 THPT An Nghĩa Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10 9 2001 Long An
3 THPT An Nghĩa Tp.HCM Địa lý 10 Phan Thị Đoan Trinh 12 1 2001 Long An
4 THPT An Nghĩa Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Thu Liên 14 2 2000 TP.HCM
5 THPT An Nghĩa Tp.HCM Địa lý 11 Đoàn Ngọc Bảo Trân 5 8 2000 Tiền Giang
6 THPT An Nghĩa Tp.HCM Địa lý 11 Trần Thị Ngọc Trinh 16 5 2000 TP.HCM
7 THPT An Nghĩa Tp.HCM Hóa học 10 Hồ Thị Thu Hiền 20 10 2001 TP.HCM
8 THPT An Nghĩa Tp.HCM Hóa học 10 Huỳnh Nguyễn Mộng Ngọc 18 6 2001 Long An
9 THPT An Nghĩa Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Võ Thị Bích Ngọc 11 6 2001 TP.HCM
10 THPT An Nghĩa Tp.HCM Hóa học 11 Trần Thị Ngọc Hân 11 12 2000 TP.HCM
11 THPT An Nghĩa Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Thị Thanh Thảo 25 3 2000 Long An
12 THPT An Nghĩa Tp.HCM Hóa học 11 Lê Thành Trung 17 4 2000 TP.HCM
13 THPT An Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 10 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 22 11 2001 TP.HCM
14 THPT An Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 10 Trương Thị Minh Nguyệt 15 6 2001 TP.HCM
15 THPT An Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 11 Phan Thị Tuyết Giao 10 6 2000 TP.HCM
16 THPT An Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Thùy Trang 26 2 2000 TP.HCM
17 THPT An Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Kim Ánh 9 10 2001 TP.HCM
18 THPT An Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 10 Trương Thị Trúc Ly 21 7 2001 TP.HCM
19 THPT An Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Trần Nhã Thy 28 7 2001 TP.HCM
20 THPT An Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Thị Cẩm Ngọc 30 11 2000 Long An
21 THPT An Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Thu Thảo 8 11 2000 TP.HCM
22 THPT An Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 11 Hồ Trương Bão Thùy 2 12 2000 TP.HCM
23 THPT An Nghĩa Tp.HCM Sinh học 10 Lê Trần Quốc Anh 12 4 2001 TP.HCM
24 THPT An Nghĩa Tp.HCM Sinh học 10 Phan Phước Long 12 1 2001 TP.HCM
25 THPT An Nghĩa Tp.HCM Sinh học 10 Huỳnh Thị Thùy Trang 7 1 2001 TP.HCM
26 THPT An Nghĩa Tp.HCM Sinh học 11 Mạc Phạm Quỳnh Hương 18 8 2000 TP.HCM
27 THPT An Nghĩa Tp.HCM Sinh học 11 Đinh Thanh Thảo 14 5 2000 TP.HCM
28 THPT An Nghĩa Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Ngọc Như Ý 3 6 2000 TP.HCM
29 THPT An Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Bình Phương Anh 13 12 2001 TP.HCM
30 THPT An Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Thị Yến Nhi 23 2 2001 TP.HCM
31 THPT An Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Thị Cẩm Tú 16 9 2001 TP.HCM
32 THPT An Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trương Mỹ Dung 23 3 2000 TP.HCM
33 THPT An Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phan Thị Phương Oanh 3 4 2000 TP.HCM
34 THPT An Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Thị Phương Quyên 30 11 2000 TP.HCM
35 THPT An Nghĩa Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Khánh Giao 22 8 2001 TP.HCM
36 THPT An Nghĩa Tp.HCM Toán 10 Đặng Thị Kim Ngân 23 5 2001 Long An
37 THPT An Nghĩa Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Hồng Thanh Quyên 5 4 2001 Bình Dương
38 THPT An Nghĩa Tp.HCM Toán 11 Vũ Trịnh Quỳnh Mi 25 1 2000 TP.HCM
39 THPT An Nghĩa Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Tiến Phát 27 1 2000 TP.HCM
40 THPT An Nghĩa Tp.HCM Toán 11 Võ Nhật Thanh 2 12 2000 TP.HCM
41 THPT An Nghĩa Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Minh Hoàng 3 1 2001 TP.HCM
42 THPT An Nghĩa Tp.HCM Vật lý 10 Dương Hoàng Nam 23 5 2001 TP.HCM
43 THPT An Nghĩa Tp.HCM Vật lý 10 Đặng Hoài Nam 20 10 2001 TP.HCM
1 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Phương Ngân 25 11 2000 TP.HCM
2 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thanh Phong 25 12 2001 TP.HCM
3 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Hóa học 10 Tô Ngọc Xuyến 15 4 2000 TP.HCM
4 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thủy Liên Anh 2 3 2000 TP.HCM
5 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Hóa học 11 Vỏ Văn Quí 2 3 2000 TP.HCM
6 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Hóa học 11 Trương Thị Kim Tiền 23 5 2000 TP.HCM
7 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15 10 2001 TP.HCM
8 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Thị Thu Oanh 22 8 2001 TP.HCM
9 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Quyên Trung 23 4 2001 TP.HCM
10 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Lịch sử 11 Mai Văn Long 14 10 2000 TP.HCM
11 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Lịch sử 11 Lâm Quốc Mạnh 14 3 2000 TP.HCM
12 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Nguyễn Thanh Tuyền 9 2 2000 TP.HCM
13 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Phan Hoàng Anh 8 11 2001 TP.HCM
14 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Ngữ văn 10 Quách Hà Gia Ngân 23 4 2001 TP.HCM
15 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Ngọc Hải 6 1 2000 TP.HCM
16 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Hữu Phát 1 5 2000 TP.HCM
17 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Tường Vy 21 10 2000 TP.HCM
18 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Toán 10 Trần Nguyễn Thành Danh 27 2 2001 TP.HCM
19 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Ánh Hồng 20 10 2001 Hà Nam
20 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Toán 10 Trần Đắc Nhân Tâm 19 9 2001 TP.HCM
21 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Lê Thành Danh 24 3 2000 TP.HCM
22 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Lê Huy 27 9 2000 TP.HCM
23 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Toán 11 Lê Thị Phương Thảo 30 10 2000 TP.HCM
24 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Vật lý 11 La Thanh Nhân 21 8 2000 TP.HCM
25 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Vật lý 11 Võ Thiện Phú 19 8 2000 TP.HCM
26 THPT An Nhơn Tây Tp.HCM Vật lý 11 Phan Thanh Quýt 3 9 2000 TP.HCM
1 THPT Bà Điểm Tp.HCM Địa lý 10 Tạ Tuấn Anh 9 8 2001 TP.HCM
2 THPT Bà Điểm Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thị Mỹ Linh 26 2 2001 Quảng Nam
3 THPT Bà Điểm Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Tấn Tiến 24 5 2001 TP.HCM
4 THPT Bà Điểm Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Cao Thanh Thủy 24 12 2000 TP.HCM
5 THPT Bà Điểm Tp.HCM Địa lý 11 Lưu Thị Huyền Trang 24 7 2000 Vĩnh Long
6 THPT Bà Điểm Tp.HCM Địa lý 11 Lâm Gia Vĩ 13 4 2000 TP.HCM
7 THPT Bà Điểm Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Gia Bảo 29 3 2001 TP.HCM
8 THPT Bà Điểm Tp.HCM Hóa học 10 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 14 4 2001 TP.HCM
9 THPT Bà Điểm Tp.HCM Hóa học 10 Đào Minh Thống 16 4 2001 TP.HCM
10 THPT Bà Điểm Tp.HCM Hóa học 11 Vũ Văn Quynh 5 1 2000 Hà Nội
11 THPT Bà Điểm Tp.HCM Hóa học 11 Trần Thị Lan Trinh 14 3 2000 Quảng Ngãi
12 THPT Bà Điểm Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thành Vương 22 2 2000 Quảng Ngãi
13 THPT Bà Điểm Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Ngọc Bảo Hà 20 2 2001 TP.HCM
14 THPT Bà Điểm Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Đăng Khoa 1 1 2001 TP.HCM
15 THPT Bà Điểm Tp.HCM Lịch sử 10 Đỗ Hoàng An Vy 22 10 2001 TP.HCM
16 THPT Bà Điểm Tp.HCM Lịch sử 11 Đỗ Thị Thu Trang 1 11 2000 TP.HCM
17 THPT Bà Điểm Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Trang 19 4 2000 Nam Định
18 THPT Bà Điểm Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 15 8 2000 Đồng Nai
19 THPT Bà Điểm Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Nguyễn Lan Anh 1 6 2001 TP.HCM
20 THPT Bà Điểm Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Minh Châu 1 3 2001 TP.HCM
21 THPT Bà Điểm Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Ngọc Xuyến 17 11 2001 Cà Mau
22 THPT Bà Điểm Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Minh Khải 12 1 2000 TP.HCM
23 THPT Bà Điểm Tp.HCM Ngữ văn 11 Tô Như Tâm 23 9 2000 TP.HCM
24 THPT Bà Điểm Tp.HCM Ngữ văn 11 Lý Ngọc Anh Thư 4 6 2000 TP.HCM
25 THPT Bà Điểm Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Bích Ngọc 3 7 2001 TP.HCM
26 THPT Bà Điểm Tp.HCM Sinh học 10 Trần Phương Như 2 9 2001 Lộc An - Phú Lộc
27 THPT Bà Điểm Tp.HCM Sinh học 10 Võ Thanh Toàn 12 7 2001 TP.HCM
28 THPT Bà Điểm Tp.HCM Sinh học 11 Đỗ Phương Đan Chi 7 8 2000 TP.HCM
29 THPT Bà Điểm Tp.HCM Sinh học 11 Trần Thị Ngọc Thoa 21 9 2000 Hà Nam
30 THPT Bà Điểm Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thiên Triệu Vy 14 12 2000 TP.HCM
31 THPT Bà Điểm Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Thị Hồng Hân 5 3 2001 TP.HCM
32 THPT Bà Điểm Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lương Gia Huy 17 12 2001 TP.HCM
33 THPT Bà Điểm Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Khánh Hưng 1 8 2001 TP.HCM
34 THPT Bà Điểm Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Nguyễn Hồng Đào 25 9 2000 TP.HCM
35 THPT Bà Điểm Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Thị Minh Như 25 1 2000 TP.HCM
36 THPT Bà Điểm Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hữu Tiến 27 8 2000 TP.HCM
37 THPT Bà Điểm Tp.HCM Toán 10 Phạm Lê Minh Hiền 2 10 2001 TP.HCM
38 THPT Bà Điểm Tp.HCM Toán 11 Ngô Thụy Quỳnh Nhi 22 6 2000 TP.HCM
39 THPT Bà Điểm Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Minh Nhựt 2 8 2000 TP.HCM
40 THPT Bà Điểm Tp.HCM Toán 11 Đinh Nguyễn Lam Uyên 13 10 2000 Buôn Ma Thuột
41 THPT Bà Điểm Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Hoàng Oanh 2 2 2001 Nghệ An
42 THPT Bà Điểm Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thanh Tùng 14 6 2001 TP.HCM
43 THPT Bà Điểm Tp.HCM Vật lý 11 Võ Ngọc Trâm Anh 27 9 2000 TP.HCM
44 THPT Bà Điểm Tp.HCM Vật lý 11 Hà Yến Vy 13 10 2000 TP.HCM
1 THPT Bình Chánh Tp.HCM Địa lý 10 Phan Thị Thanh Thảo 27 2 2001 TP.HCM
2 THPT Bình Chánh Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Hồng Thúy 23 4 2001 TP.HCM
3 THPT Bình Chánh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngọc Trâm 20 9 2001 TP.HCM
4 THPT Bình Chánh Tp.HCM Địa lý 11 Đặng Nguyễn Bình Minh 9 7 2000 Long An
5 THPT Bình Chánh Tp.HCM Địa lý 11 Cao Thị Kiều Oanh 24 3 2000 TP.HCM
6 THPT Bình Chánh Tp.HCM Địa lý 11 Phạm Thị Thu Vân 25 8 2000 TP.HCM
7 THPT Bình Chánh Tp.HCM Hóa học 10 Đặng Lê Trí Tài 6 3 2001 TP.HCM
8 THPT Bình Chánh Tp.HCM Hóa học 10 Lê Thị Thu Thảo 15 1 2001 TP.HCM
9 THPT Bình Chánh Tp.HCM Hóa học 10 Đinh Ngọc Thúy Vy 24 5 2001 TP.HCM
10 THPT Bình Chánh Tp.HCM Hóa học 11 Võ Thị Tuyết Hồng 14 2 2000 TP.HCM
11 THPT Bình Chánh Tp.HCM Hóa học 11 Lê Ngọc Phương Nghi 24 11 2000 TP.HCM
12 THPT Bình Chánh Tp.HCM Hóa học 11 Trương Thị Thanh Thúy 16 9 2000 TP.HCM
13 THPT Bình Chánh Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20 5 2001 Quảng Ngãi
14 THPT Bình Chánh Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Mai Phương 21 6 2001 Bạc Liêu
15 THPT Bình Chánh Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Thị Anh Tuyết 3 4 2001 Quảng Ngãi
16 THPT Bình Chánh Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Cao Ngọc ẩn 24 6 2000 TP.HCM
17 THPT Bình Chánh Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 15 9 2000 TP.HCM
18 THPT Bình Chánh Tp.HCM Lịch sử 11 Võ Thị Mỹ Thanh 5 10 2000 TP.HCM
19 THPT Bình Chánh Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Quế Ngân 5 1 2001 TP.HCM
20 THPT Bình Chánh Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Minh Nhi 22 1 2001 TP.HCM
21 THPT Bình Chánh Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Võ Kim Nhi 11 3 2001 TP.HCM
22 THPT Bình Chánh Tp.HCM Ngữ văn 11 Ngụy Đình Phương Quế Anh 29 10 2000 TP.HCM
23 THPT Bình Chánh Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Kiều Linh 10 3 2000 TP.HCM
24 THPT Bình Chánh Tp.HCM Ngữ văn 11 Trương Thị Trang 16 7 2000 Thanh Hoá
25 THPT Bình Chánh Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Ngọc Hân 27 1 2001 TP.HCM
26 THPT Bình Chánh Tp.HCM Sinh học 10 Ngô Ngọc Ngân 24 11 2001 TP.HCM
27 THPT Bình Chánh Tp.HCM Sinh học 10 Võ Tuyết Nhi 12 10 2001 TP.HCM
28 THPT Bình Chánh Tp.HCM Sinh học 11 Phan Thị Ngọc Hiếu 27 4 2000 Đồng Tháp
29 THPT Bình Chánh Tp.HCM Sinh học 11 Võ Hồ Thanh Quỳnh 5 3 2000 TP.HCM
30 THPT Bình Chánh Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Thu Thủy 19 10 2000 TP.HCM
31 THPT Bình Chánh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Hồ Thị Thúy Hồng 6 7 2001 Cần Thơ
32 THPT Bình Chánh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Giáp Thị Thanh Trinh 29 8 2001 TP.HCM
33 THPT Bình Chánh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Tú Uyên 23 7 2001 TP.HCM
34 THPT Bình Chánh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Đinh Khiêm 16 2 2000 TP.HCM
35 THPT Bình Chánh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Thị Ngọc Vân 8 10 2000 TP.HCM
36 THPT Bình Chánh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Thị Phi Yến 19 5 2000 TP.HCM
37 THPT Bình Chánh Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Anh Kiệt 21 8 2000 TP.HCM
38 THPT Bình Chánh Tp.HCM Tin học 11 Hà Minh Khôi 29 9 2000 TP.HCM
39 THPT Bình Chánh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Ngọc Thanh Nhi 21 4 2001 TP.HCM
40 THPT Bình Chánh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Huỳnh Thanh Như 18 6 2001 TP.HCM
41 THPT Bình Chánh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28 7 2001 Thanh Hoá
42 THPT Bình Chánh Tp.HCM Toán 11 Trần Hoài Phong 23 7 2000 TP.HCM
43 THPT Bình Chánh Tp.HCM Toán 11 Trần Nguyễn Thiên Sơn 10 10 2000 TP.HCM
44 THPT Bình Chánh Tp.HCM Toán 11 Phạm Hoàng Tường Vy 18 9 2000 TP.HCM
45 THPT Bình Chánh Tp.HCM Vật lý 10 Thiều Mỹ Tuấn Khanh 21 6 2001 TP.HCM
46 THPT Bình Chánh Tp.HCM Vật lý 10 Phan Trần Thanh Lâm 9 1 2000 TP.HCM
47 THPT Bình Chánh Tp.HCM Vật lý 10 Trần Minh Thoại 14 3 2001 TP.HCM
48 THPT Bình Chánh Tp.HCM Vật lý 11 Tô Nguyễn Thùy Dương 20 5 2000 Long An
49 THPT Bình Chánh Tp.HCM Vật lý 11 Trương Thị Ngọc Huệ 19 9 2000 TP.HCM
50 THPT Bình Chánh Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Văn Quân 10 9 2000 TP.HCM
1 THPT Bình Khánh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Dương Hoàng Hậu 13 2 2001 TP.HCM
2 THPT Bình Khánh Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Như Ngọc 9 1 2001 TP.HCM
3 THPT Bình Khánh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 7 5 2001 TP.HCM
4 THPT Bình Khánh Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Vũ Thanh Ngân 18 12 2000 TP.HCM
5 THPT Bình Khánh Tp.HCM Địa lý 11 Phan Thị Hoàng Ngân 28 7 2000 TP.HCM
6 THPT Bình Khánh Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hạ Vy 25 7 2000 TP.HCM
7 THPT Bình Khánh Tp.HCM Hóa học 10 Châu Phạm Châu Duy 26 4 2001 TP.HCM
8 THPT Bình Khánh Tp.HCM Hóa học 10 Lê Thị Thuý Nga 1 6 2001 TP.HCM
9 THPT Bình Khánh Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Xuân Thủy 9 12 2001 TP.HCM
10 THPT Bình Khánh Tp.HCM Hóa học 11 Đào Thị Diễm Sương 11 10 2000 TP.HCM
11 THPT Bình Khánh Tp.HCM Hóa học 11 Dương Quốc Tú 22 5 2000 TP.HCM
12 THPT Bình Khánh Tp.HCM Hóa học 11 Vũ Ngọc Mai Vy 3 5 2000 TP.HCM
13 THPT Bình Khánh Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Cẩm Giang 30 8 2001 TP.HCM
14 THPT Bình Khánh Tp.HCM Lịch sử 10 Cao Thị Phương Thuỷ 4 12 2001 TP.HCM
15 THPT Bình Khánh Tp.HCM Lịch sử 10 Văn Thị Huyền Trang 7 1 2001 TP.HCM
16 THPT Bình Khánh Tp.HCM Lịch sử 11 Lưu Thủy Tiên 3 11 2000 TP.HCM
17 THPT Bình Khánh Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Minh Thành 1 4 2000 TP.HCM
18 THPT Bình Khánh Tp.HCM Ngữ văn 10 Trương Phạm Nhật Minh 7 11 2001 TP.HCM
19 THPT Bình Khánh Tp.HCM Ngữ văn 10 Đặng Hoàng Nhã Thy 21 6 2001 TP.HCM
20 THPT Bình Khánh Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Thị Huyền Trang 28 2 2001 TP.HCM
21 THPT Bình Khánh Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Thị Ngọc Duyên 9 5 2000 TP.HCM
22 THPT Bình Khánh Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Gia Huy 2 6 2000 TP.HCM
23 THPT Bình Khánh Tp.HCM Ngữ văn 11 Châu Thị Ngọc Thiệt 2 1 2000 TP.HCM
24 THPT Bình Khánh Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 2 2001 TP.HCM
25 THPT Bình Khánh Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Khánh Tâm 8 6 2001 TP.HCM
26 THPT Bình Khánh Tp.HCM Sinh học 10 Trần Thị Yến Vy 4 9 2001 TP.HCM
27 THPT Bình Khánh Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thị Ngọc Hân 22 6 2000 TP.HCM
28 THPT Bình Khánh Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Hoàng Quốc Khánh 1 9 2000 TP.HCM
29 THPT Bình Khánh Tp.HCM Sinh học 11 Trần Ngọc Thanh Ngân 15 3 2000 TP.HCM
30 THPT Bình Khánh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Thị Ngọc Hân 23 4 2001 TP.HCM
31 THPT Bình Khánh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thị Tuyết Mai 29 10 2001 TP.HCM
32 THPT Bình Khánh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đặng Võ Phương Nam 20 9 2001 TP.HCM
33 THPT Bình Khánh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Hồ Kim Duyên 8 1 2000 TP.HCM
34 THPT Bình Khánh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đặng Thúy Quỳnh 14 11 2000 TP.HCM
35 THPT Bình Khánh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Phước Thọ 12 4 2000 TP.HCM
36 THPT Bình Khánh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thành Đạt 12 1 2001 TP.HCM
37 THPT Bình Khánh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 9 7 2001 TP.HCM
38 THPT Bình Khánh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Hoàng Phương 24 9 2001 TP.HCM
39 THPT Bình Khánh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Dương Hoài Long 10 10 2000 TP.HCM
40 THPT Bình Khánh Tp.HCM Toán 11 Trần Việt Tân 27 4 2000 TP.HCM
41 THPT Bình Khánh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Đang Tùng 1 9 2000 TP.HCM
1 THPT Bình Phú Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Hoàng Hân 30 1 2001 TP.HCM
2 THPT Bình Phú Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Minh Huy 5 5 2001 TP.HCM
3 THPT Bình Phú Tp.HCM Địa lý 10 Thái Quốc Huy 24 10 2001 TP.HCM
4 THPT Bình Phú Tp.HCM Địa lý 11 Lê Minh Tính 7 8 2000 Campuchia
5 THPT Bình Phú Tp.HCM Địa lý 11 Mai Thanh Vũ 20 12 2000 TP.HCM
6 THPT Bình Phú Tp.HCM Địa lý 11 Trần Ngọc Vũ 23 1 2000 TP.HCM
7 THPT Bình Phú Tp.HCM Hóa học 10 Lê Kim Nhi 1 8 2001 TP.HCM
8 THPT Bình Phú Tp.HCM Hóa học 10 Võ Hoàng Thanh Vy 20 1 2001 TP.HCM
9 THPT Bình Phú Tp.HCM Hóa học 10 Chan Hồng Vỹ 7 7 2001 TP.HCM
10 THPT Bình Phú Tp.HCM Hóa học 11 Ngô Hoàng Long 28 7 2000 TP.HCM
11 THPT Bình Phú Tp.HCM Hóa học 11 Thiều Ngọc Quân 23 12 2000 TP.HCM
12 THPT Bình Phú Tp.HCM Hóa học 11 Lê Nhật Tiên 19 3 2000 Quảng Ngãi
13 THPT Bình Phú Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Hồng Ngọc 1 5 2001 TP.HCM
14 THPT Bình Phú Tp.HCM Lịch sử 10 Hứa Chấn Quang 22 9 2001 TP.HCM
15 THPT Bình Phú Tp.HCM Lịch sử 10 Trang Hùng Thịnh 1 12 2001 TP.HCM
16 THPT Bình Phú Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hoàng Long 8 8 2000 TP.HCM
17 THPT Bình Phú Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hoàng Long 1 3 2000 TP.HCM
18 THPT Bình Phú Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thuỷ Tiên 3 11 2000 TP.HCM
19 THPT Bình Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Bùi Thanh Bỉ 4 4 2001 Vĩnh Long
20 THPT Bình Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Thu Lan 27 7 2001 Hưng Yên
21 THPT Bình Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Thị Cẩm Tiên 10 6 2001 TP.HCM
22 THPT Bình Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Đặng Khưu Thùy Trang 30 12 2000 TP.HCM
23 THPT Bình Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Phùng Ngọc Trân 12 10 2000 TP.HCM
24 THPT Bình Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Thị Vy 17 10 2000 Bến Tre
25 THPT Bình Phú Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Vũ Hoàng Minh 31 3 2001 TP.HCM
26 THPT Bình Phú Tp.HCM Sinh học 10 Đỗ Trần Mỹ Nguyên 31 1 2001 TP.HCM
27 THPT Bình Phú Tp.HCM Sinh học 10 Lê Văn Phong 9 12 2001 TP.HCM
28 THPT Bình Phú Tp.HCM Sinh học 11 Trần Hoàng Đăng Khoa 7 1 2000 TP.HCM
29 THPT Bình Phú Tp.HCM Sinh học 11 Thân Trọng Huỳnh Nhân 18 10 2000 TP.HCM
30 THPT Bình Phú Tp.HCM Sinh học 11 Lưu Thanh Thùy 10 4 2000 TP.HCM
31 THPT Bình Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Phúc An 11 8 2001 TP.HCM
32 THPT Bình Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đỗ Bích Hạnh 4 1 2001 TP.HCM
33 THPT Bình Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 ủ Minh Quân 27 3 2001 TP.HCM
34 THPT Bình Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Nhật Băng 14 9 2000 TP.HCM
35 THPT Bình Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Minh Triển 4 3 2000 TP.HCM
36 THPT Bình Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lưu Thị Thanh Vy 27 2 2000 TP.HCM
37 THPT Bình Phú Tp.HCM Tin học 10 Phan Minh Hiếu 18 1 2001 TP.HCM
38 THPT Bình Phú Tp.HCM Tin học 11 Võ Thành Công Danh 1 12 2000 TP.HCM
39 THPT Bình Phú Tp.HCM Tin học 11 Lê Phương Đào 25 6 2000 TP.HCM
40 THPT Bình Phú Tp.HCM Tin học 11 Đinh Hoàng Khang 26 9 2000 TP.HCM
41 THPT Bình Phú Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Hà Phương 21 4 2001 TP.HCM
42 THPT Bình Phú Tp.HCM Toán 10 Vũ Thị Hạnh Phương 1 4 2001 Thái Nguyên
43 THPT Bình Phú Tp.HCM Toán 10 Vương An Minh Tú 7 8 2001 TP.HCM
44 THPT Bình Phú Tp.HCM Toán 11 Lê Trung Huy 21 4 2000 TP.HCM
45 THPT Bình Phú Tp.HCM Toán 11 Trần Huỳnh Như 31 3 2000 Sóc Trăng
46 THPT Bình Phú Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Thu Phương 19 1 2000 TP.HCM
47 THPT Bình Phú Tp.HCM Vật lý 10 Ngô Thụy Bảo Hân 6 6 2001 TP.HCM
48 THPT Bình Phú Tp.HCM Vật lý 10 Đồng Thị Hồ Thanh 22 5 2001 TP.HCM
49 THPT Bình Phú Tp.HCM Vật lý 10 Phan Đặng Diễm Uyên 4 8 2001 TP.HCM
50 THPT Bình Phú Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thị Huỳnh Như 7 6 2000 TP.HCM
51 THPT Bình Phú Tp.HCM Vật lý 11 Hứa Ngân Tuấn 22 6 2000 TP.HCM
52 THPT Bình Phú Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Tấn Thịnh 15 4 2000 Quảng Ngãi
1 THPT Bình Tân Tp.HCM Địa lý 10 Lại Minh Nhựt 11 5 2000 TP.HCM
2 THPT Bình Tân Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thùy Trang 24 4 2001 Gia Lai
3 THPT Bình Tân Tp.HCM Hóa học 10 Trần Đoàn Hải My 18 8 2001 TP.HCM
4 THPT Bình Tân Tp.HCM Hóa học 10 Tiền Quế Thương 2 6 2001 TP.HCM
5 THPT Bình Tân Tp.HCM Hóa học 10 Thái Nguyễn Thùy Trang 11 3 2001 TP.HCM
6 THPT Bình Tân Tp.HCM Hóa học 11 Ngô Quốc Thắng 20 8 2000 TP.HCM
7 THPT Bình Tân Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Yến Thịnh 28 1 2000 Cần Thơ
8 THPT Bình Tân Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Cao Cường 27 3 2001 TP.HCM
9 THPT Bình Tân Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Thanh Huyền Mai 19 1 2001 Đăk Lăk
10 THPT Bình Tân Tp.HCM Lịch sử 10 Vũ Thị Quỳnh 1 11 2001 Thanh Hoá
11 THPT Bình Tân Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Nguyễn Kim Hân 7 8 2001 TP.HCM
12 THPT Bình Tân Tp.HCM Ngữ văn 10 Ngô Đình Phương Nhung 29 1 2001 TP.HCM
13 THPT Bình Tân Tp.HCM Ngữ văn 10 Châu Tường Vy 19 6 2001 TP.HCM
14 THPT Bình Tân Tp.HCM Sinh học 10 Võ Triều Vỉ 16 10 2001 TP.HCM
15 THPT Bình Tân Tp.HCM Sinh học 11 Trần Uyển Hà 21 3 2000 TP.HCM
16 THPT Bình Tân Tp.HCM Sinh học 11 Trương Phước Quỳnh Như 8 1 2000 Huế
17 THPT Bình Tân Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Huyền Thoại 21 9 2000 TP.HCM
18 THPT Bình Tân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trịnh Kim Ngân 1 1 2001 TP.HCM
19 THPT Bình Tân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Võ Duy An 11 8 2000 TP.HCM
20 THPT Bình Tân Tp.HCM Toán 10 Quách Gia Hân 31 7 2000 TP.HCM
21 THPT Bình Tân Tp.HCM Toán 10 Trần Minh Hùng 2 8 2001 TP.HCM
22 THPT Bình Tân Tp.HCM Toán 10 Phạm Tấn Quốc 17 3 2001 TP.HCM
23 THPT Bình Tân Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Huỳnh Xuân Phúc 18 11 2000 TP.HCM
24 THPT Bình Tân Tp.HCM Toán 11 Phạm Hữu Phước 31 10 2000 Long An
25 THPT Bình Tân Tp.HCM Toán 11 Phạm Thuỳ Trang 17 3 2000 TP.HCM
26 THPT Bình Tân Tp.HCM Vật lý 10 Lê Thị Xuân Mai 1 12 2001 TP.HCM
27 THPT Bình Tân Tp.HCM Vật lý 10 Đặng Thái Sơn 5 6 2001 TP.HCM
28 THPT Bình Tân Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Anh Tú 11 1 2001 TP.HCM
29 THPT Bình Tân Tp.HCM Vật lý 11 Lê Vĩnh Bình 14 7 2000 TP.HCM
30 THPT Bình Tân Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Trung Tín 14 10 2000 Binh Thuận
31 THPT Bình Tân Tp.HCM Vật lý 11 Trương Thị Kiều Trinh 6 8 2000 Vĩnh Long
1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Lê Quốc Khang 11 2 2001 TP.HCM
2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Địa lý 10 Hà Tú Văn 23 5 2001 TP.HCM
3 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Địa lý 10 Trương Hải Yến 28 5 2001 TP.HCM
4 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Minh Hân 19 6 2000 TP.HCM
5 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Địa lý 11 Võ Đức Nguyên 6 7 2000 Quảng Nam
6 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thuý Nhi 30 6 2000 TP.HCM
7 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Hóa học 10 Trần Lê Thái An 29 8 2001 Bình Phước
8 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Lưu Hoàng Lộc 29 3 2001 TP.HCM
9 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Việt Khánh Trình 30 7 2001 Đồng Tháp
10 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thế Danh 29 5 2000 TP.HCM
11 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Đình Long Hưng 25 6 2000 TP.HCM
12 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Hóa học 11 Trần Hoàng Việt 14 4 2000 TP.HCM
13 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Minh Quang 2 8 2001 TP.HCM
14 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Ngọc Đoan Trang 9 9 2001 TP.HCM
15 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Lịch sử 10 Phan Ngọc Phương Trinh 18 6 2001 TP.HCM
16 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Nguyễn Gia Hân 22 3 2000 TP.HCM
17 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Võ Mỹ Hiền 26 8 2000 Bình Định
18 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Thị Minh Tâm 4 8 2000 Đăk Lăk
19 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Ngữ văn 10 Hà Duy Thiên Bảo 27 5 2001 TP.HCM
20 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Ngữ văn 10 Đặng Nguyễn Song Ngọc 15 9 2001 TP.HCM
21 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Lê Thùy Trang 6 8 2001 TP.HCM
22 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Ngữ văn 11 Dương Minh Hạnh 13 5 2000 TP.HCM
23 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Hoàng Long 13 2 2000 TP.HCM
24 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Ngữ văn 11 Võ Nguyễn Khánh Ngọc 26 5 2000 TP.HCM
25 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thiện Đạt 4 3 2001 Tây Ninh
26 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Sinh học 10 Khổng Triều Linh 13 8 2001 Cà Mau
27 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Sinh học 10 Mai Sơn Tùng 12 3 2001 Đồng Nai
28 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thành Đạt 28 4 2000 Tây Ninh
29 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Lê Hải Điền 1 12 2000 TP.HCM
30 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Sinh học 11 Lưu Ngọc Huyền Trân 19 2 2000 TP.HCM
31 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Minh Khoa 14 10 2001 TP.HCM
32 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Phú Mỹ 20 9 2001 Kiên Giang
33 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Anh 10 Felix Tjai 23 1 2001 Indonesia
34 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lương Nhã Nhật Minh 13 11 2000 Đồng Nai
35 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đỗ Thị Minh Phương 18 8 2000 TP.HCM
36 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Huỳnh Minh Tâm 5 12 2000 TP.HCM
37 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Pháp 10 Nguyễn Minh Hiền 14 6 2001 TP.HCM
38 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Pháp 10 Lê Nguyễn Thị Trúc Ngân 9 7 2001 Vĩnh Long
39 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Pháp 10 Nguyễn Khánh Ngân 19 6 2001 TP.HCM
40 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Pháp 11 Đặng Huỳnh Ngọc Hạnh 8 7 2000 Vĩnh Long
41 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Pháp 11 Lê Nguyễn Quang Minh 17 7 2000 TP.HCM
42 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tiếng Pháp 11 Nguyễn Nhật Minh 5 9 2000 TP.HCM
43 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tin học 10 Lê Quang Đức 26 3 2001 TP.HCM
44 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tin học 10 Hoàng Như Ngọc 15 8 2001 Huế
45 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Quốc Thịnh 28 1 2001 TP.HCM
46 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tin học 11 Phạm Nguyên Minh Thy 6 2 2000 TP.HCM
47 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tin học 11 Trần Quảng Văn 27 1 2000 TP.HCM
48 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Tin học 11 Thái Hoàng Ngọc Vỹ 15 12 2000 Quảng Nam
49 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thành Đạt 19 2 2001 TP.HCM
50 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Toán 10 Vũ Thu Giang 14 1 2001 TP.HCM
51 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Toán 10 Huỳnh Hồng Phương Trâm 6 9 2001 TP.HCM
52 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Toán 11 Võ Nguyễn Hoàng Anh 19 8 2000 TP.HCM
53 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Toán 11 Trương Bách Kỳ Bảo 19 3 2000 TP.HCM
54 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Vũ Minh Khang 22 8 2000 TP.HCM
55 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Huỳnh Nhật Nam 3 12 2001 TP.HCM
56 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Tiến Thành 1 1 2001 Đồng Nai
57 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Vật lý 10 Trần Văn Việt 19 5 2001 Quảng Ngãi
58 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Vật lý 11 Ngô Duy Khải 22 5 2000 TP.HCM
59 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Vũ Trung Sơn 25 8 2000 TP.HCM
60 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM Vật lý 11 Trần Tấn Tiến 30 12 2000 TP.HCM
1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Địa lý 10 Quách Tú Mi 9 9 2001 TP.HCM
2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Địa lý 10 Lê Nguyễn Ai Nhi 4 10 2001 TP.HCM
3 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Địa lý 11 Vũ Thị Khánh Huyền 16 8 2000 TP.HCM
4 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn An Phương 22 9 2000 TP.HCM
5 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Hóa học 10 Nhăm Minh Kỳ 30 9 2001 TP.HCM
6 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Hóa học 10 Bùi Khánh Nhi 16 1 2001 TP.HCM
7 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Hóa học 10 Đặng Ngọc Hà Phương 24 7 2001 TP.HCM
8 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Hóa học 11 Lâm Gia Huy 23 12 2000 TP.HCM
9 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Hóa học 11 Lê Uyên Nhi 10 5 2000 TP.HCM
10 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Trúc Vy 6 10 2000 TP.HCM
11 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Ngọc Minh Châu 5 12 2001 TP.HCM
12 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Lữ Ngọc Trinh 3 9 2001 TP.HCM
13 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Ánh Xuân 15 2 2001 TP.HCM
14 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 11 Đỗ Hải Anh 24 12 2000 TP.HCM
15 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 11 Võ Thanh Dịu Hà 1 10 2000 TP.HCM
16 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hà Khánh Minh 17 5 2000 TP.HCM
17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 10 Cao Minh Hiếu 25 8 2001 TP.HCM
18 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Gia Khiêm 11 4 2001 TP.HCM
19 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 10 Dương Thị Nam Phương 31 5 2001 TP.HCM
20 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Thùy Anh 21 1 2000 TP.HCM
21 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Hoàng Hoa 10 8 2000 TP.HCM
22 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Minh Huy 3 10 2000 TP.HCM
23 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Sinh học 10 Huỳnh Hữu Trâm Anh 24 10 2001 TP.HCM
24 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Sinh học 10 Trần Đoàn Hải Ngân 13 3 2001 TP.HCM
25 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Sinh học 10 Huỳnh Mai Phương 11 12 2001 TP.HCM
26 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Sinh học 11 Hoàng Hưng 20 7 2000 TP.HCM
27 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Sinh học 11 Trương Quỳnh Như 8 3 2000 TP.HCM
28 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Sinh học 11 Tôn Phạm Thụy Vũ 31 7 2000 TP.HCM
29 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Như Cường 19 9 2001 TP.HCM
30 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Thụy Nguyên Châu 7 1 2001 TP.HCM
31 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thanh Tâm 14 12 2001 TP.HCM
32 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 11 Hoàng Nguyễn Minh Anh 24 9 2000 TP.HCM
33 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Nguyễn Hà My 18 4 2000 TP.HCM
34 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Trung Sơn 7 6 2000 TP.HCM
35 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Thiên Ân 6 9 2001 TP.HCM
36 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Tin học 11 Huỳnh Nhữ Hùng 11 2 2000 TP.HCM
37 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Toán 10 Trịnh Hải Đức 15 4 2001 TP.HCM
38 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Toán 10 Lưu Phan Đức Thịnh 5 3 2001 TP.HCM
39 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Toán 10 Trần Thị Hải Yến 19 10 2001 TP.HCM
40 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Toán 11 Phan Nguyễn Anh Khoa 31 7 2000 TP.HCM
41 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Toán 11 Dương Tâm Như 19 10 2000 TP.HCM
42 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Toán 11 Trần Lê Công Thành 29 8 2000 TP.HCM
43 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Vật lý 10 Lê Vũ Hoàng 18 3 2001 TP.HCM
44 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Vật lý 10 Lâm Dương Khang Nguyên 11 1 2001 TP.HCM
45 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Vật lý 10 Trần Đắc Thiên Vũ 26 7 2001 TP.HCM
46 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Duy Minh 5 5 2000 TP.HCM
47 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Minh Tuấn 26 11 2000 TP.HCM
48 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM Vật lý 11 Đặng Quốc Thảo 7 4 2000 TP.HCM
1 THPT Củ Chi Tp.HCM Địa lý 10 Mai Huy Hoàng 23 1 2001 TP.HCM
2 THPT Củ Chi Tp.HCM Địa lý 10 Trần Quốc Huy 1 4 2001 TP.HCM
3 THPT Củ Chi Tp.HCM Địa lý 10 Trần Huỳnh Như 29 9 2001 TP.HCM
4 THPT Củ Chi Tp.HCM Địa lý 11 Lê Duy Cường 30 10 2000 Bình Dương
5 THPT Củ Chi Tp.HCM Địa lý 11 Bùi Nguyễn Hoàng Long 4 9 2000 TP.HCM
6 THPT Củ Chi Tp.HCM Địa lý 11 Trần Thị Quỳnh Như 19 2 2000 TP.HCM
7 THPT Củ Chi Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Lâm Hồng Châu 6 3 2001 TP.HCM
8 THPT Củ Chi Tp.HCM Hóa học 10 Đinh Trọng Luân 13 12 2000 Thái Bình
9 THPT Củ Chi Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Tường Vy 3 1 2001 TP.HCM
10 THPT Củ Chi Tp.HCM Hóa học 11 Lê Hoài Phúc 7 11 2000 TP.HCM
11 THPT Củ Chi Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 21 10 2000 TP.HCM
12 THPT Củ Chi Tp.HCM Hóa học 11 Trần Đình Xuân Trúc 8 10 2000 TP.HCM
13 THPT Củ Chi Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Vân Anh 2 4 2001 TP.HCM
14 THPT Củ Chi Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Huỳnh Ngọc Dung 9 3 2001 TP.HCM
15 THPT Củ Chi Tp.HCM Lịch sử 10 Trịnh Thị Phụng Ngân 11 7 2001 TP.HCM
16 THPT Củ Chi Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Như Huỳnh 3 1 2000 TP.HCM
17 THPT Củ Chi Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Y Phụng 15 4 2000 TP.HCM
18 THPT Củ Chi Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Lê Quang Thọ 18 8 2000 TP.HCM
19 THPT Củ Chi Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Hồng Ngọc 20 9 2001 TP.HCM
20 THPT Củ Chi Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Nguyễn Thu Thảo 19 4 2001 TP.HCM
21 THPT Củ Chi Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Yến Vy 1 10 2001 TP.HCM
22 THPT Củ Chi Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Thị Hồng Ngọc 13 4 2000 TP.HCM
23 THPT Củ Chi Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Phương Nhi 23 1 2000 TP.HCM
24 THPT Củ Chi Tp.HCM Ngữ văn 11 Trương Nguyễn Hồng Như 18 9 2000 TP.HCM
25 THPT Củ Chi Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thanh Bình 14 4 2001 TP.HCM
26 THPT Củ Chi Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Đức Huy 17 5 2001 TP.HCM
27 THPT Củ Chi Tp.HCM Sinh học 10 Phan Thị Ngọc Linh 25 3 2001 TP.HCM
28 THPT Củ Chi Tp.HCM Sinh học 11 Võ Ngọc Dũng 20 4 2000 Quảng Ngãi
29 THPT Củ Chi Tp.HCM Sinh học 11 Trần Minh Tiến 6 7 2000 TP.HCM
30 THPT Củ Chi Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Nhật Trường 29 12 2000 TP.HCM
31 THPT Củ Chi Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thành Đạt 29 4 2001 TP.HCM
32 THPT Củ Chi Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phan Kim Hân 21 10 2001 TP.HCM
33 THPT Củ Chi Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thị Huyền Trang 12 9 2001 TP.HCM
34 THPT Củ Chi Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phan Mộng Huyền Châu 11 1 2000 TP.HCM
35 THPT Củ Chi Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Phương Thảo 13 5 2000 TP.HCM
36 THPT Củ Chi Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Tiến Thịnh 16 9 2000 TP.HCM
37 THPT Củ Chi Tp.HCM Toán 10 Võ Tiến Cường 13 9 2001 TP.HCM
38 THPT Củ Chi Tp.HCM Toán 10 Huỳnh Ngọc Mai Phương 14 2 2001 TP.HCM
39 THPT Củ Chi Tp.HCM Toán 10 Đỗ Thị Hồng Thắm 21 5 2001 TP.HCM
40 THPT Củ Chi Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Phi Anh Hào 26 2 2000 Củ Chi
41 THPT Củ Chi Tp.HCM Toán 11 Lê Trung Hiếu 3 1 2000 TP.HCM
42 THPT Củ Chi Tp.HCM Toán 11 Hồ Hiếu Trọng 22 6 2000 Sóc Trăng
43 THPT Củ Chi Tp.HCM Vật lý 10 Lê Nguyễn Quang Minh 5 2 2001 TP.HCM
44 THPT Củ Chi Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Minh Sáng 28 10 2001 TP.HCM
45 THPT Củ Chi Tp.HCM Vật lý 11 Tạ Ngọc An 10 10 2000 Ninh Bình
46 THPT Củ Chi Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Khoa Đăng 28 9 2000 TP.HCM
47 THPT Củ Chi Tp.HCM Vật lý 11 Hoàng Văn Hải 11 3 2000 Nam Định
1 THPT Đa Phước Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngọc Trà My 30 3 2001 TP.HCM
2 THPT Đa Phước Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Hồng Thi 14 5 2001 TP.HCM
3 THPT Đa Phước Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Kim Thủy 13 5 2001 TP.HCM
4 THPT Đa Phước Tp.HCM Địa lý 11 Lê Thị Hồng Phúc 13 7 2000 TP.HCM
5 THPT Đa Phước Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Ngọc Anh Thư 3 3 2000 TP.HCM
6 THPT Đa Phước Tp.HCM Địa lý 11 Châu Hoàng Minh Trân 31 7 2000 TP.HCM
7 THPT Đa Phước Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thái Thành Đạt 9 5 2001 TP.HCM
8 THPT Đa Phước Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Phát Đạt 28 10 2001 TP.HCM
9 THPT Đa Phước Tp.HCM Hóa học 10 Lê Nguyễn Minh Trung 13 9 2001 Quảng Ngãi
10 THPT Đa Phước Tp.HCM Hóa học 11 Phùng Ngọc Bảo 27 6 2000 TP.HCM
11 THPT Đa Phước Tp.HCM Hóa học 11 Bùi Tấn Danh 16 12 2000 TP.HCM
12 THPT Đa Phước Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Lưu Bảo Duy 6 11 2000 TP.HCM
13 THPT Đa Phước Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Mỹ Huyền 27 5 2001 TP.HCM
14 THPT Đa Phước Tp.HCM Ngữ văn 10 Tô Thị Kim Huyền 9 5 2001 TP.HCM
15 THPT Đa Phước Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Phan Tiểu Linh 2 3 2001 TP.HCM
16 THPT Đa Phước Tp.HCM Ngữ văn 11 Ngô Thái Gia Phúc 4 8 2000 TP.HCM
17 THPT Đa Phước Tp.HCM Ngữ văn 11 Lương Thị Kiều Thúy 18 3 2000 Long An
18 THPT Đa Phước Tp.HCM Ngữ văn 11 Mai Tường Vi 6 10 2000 TP.HCM
19 THPT Đa Phước Tp.HCM Sinh học 11 Huỳnh Gia Hân 29 1 2000 TP.HCM
20 THPT Đa Phước Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Mai Hoàng Phúc 16 10 2000 TP.HCM
21 THPT Đa Phước Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Lê Mai Thi 2 1 2000 TP.HCM
22 THPT Đa Phước Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Thị Kim Ngân 14 5 2001 TP.HCM
23 THPT Đa Phước Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thạnh Vĩnh Tường 5 3 2001 TP.HCM
24 THPT Đa Phước Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Mai Khánh Linh 25 11 2000 Long An
25 THPT Đa Phước Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phan Thành Tài 17 3 2000 TP.HCM
26 THPT Đa Phước Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Ngọc Thanh Tâm 23 10 2000 TP.HCM
27 THPT Đa Phước Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Mai Hoàng Châu 18 8 2000 TP.HCM
28 THPT Đa Phước Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Lê Thanh Hảo 2 8 2000 Long An
29 THPT Đa Phước Tp.HCM Tin học 11 Trịnh Tú Quyên 14 9 2000 TP.HCM
30 THPT Đa Phước Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 2 11 2001 TP.HCM
31 THPT Đa Phước Tp.HCM Toán 10 Dương Thúy Quyên 2 2 2001 Bến Tre
32 THPT Đa Phước Tp.HCM Toán 11 Đổ Thị Hồng Diểm 16 8 2000 TP.HCM
33 THPT Đa Phước Tp.HCM Toán 11 Trần Thị Mai Linh 13 1 2000 Long An
34 THPT Đa Phước Tp.HCM Toán 11 Thái Mai Tuyết Trinh 11 10 2000 TP.HCM
35 THPT Đa Phước Tp.HCM Vật lý 10 Ngô Hoàng Long 12 1 2001 TP.HCM
36 THPT Đa Phước Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thị Kim Trân 5 11 2001 Đăk Lăk
37 THPT Đa Phước Tp.HCM Vật lý 11 Trần Long Sơn Hùng 26 6 2000 TP.HCM
38 THPT Đa Phước Tp.HCM Vật lý 11 Đoàn Thị Yến Nhi 15 2 2000 TP.HCM
39 THPT Đa Phước Tp.HCM Vật lý 11 Lê Phúc Tấn 22 9 2000 TP.HCM
1 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Quang Khải 11 11 2001 Thái Bình
2 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Địa lý 10 Bùi Kim Quyền 14 9 2001 Đồng Tháp
3 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thanh Vy 20 4 2001 TP.HCM
4 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Địa lý 11 Vũ Trường Chinh 9 10 1999 Ninh Bình
5 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Địa lý 11 Trần Thanh Tuyền 20 3 2000 Cần Thơ
6 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Địa lý 11 Lê Huyền Trang 6 7 2000 TP.HCM
7 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Hóa học 10 Trần Quảng Hiếu 12 10 2001 Vĩnh Phúc
8 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Phạm Thảo Linh 23 11 2001 TP.HCM
9 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Hồ Cẩm Tiên 20 10 2001 TP.HCM
10 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Hóa học 11 Lê Công Quang Khải 30 5 2000 Đăk Lăk
11 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Hóa học 11 Đoàn Trọng Nghĩa 8 7 2000 TP.HCM
12 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Hóa học 11 Hoàng Quốc Việt 9 5 2000 TP.HCM
13 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Phương Nam 5 10 2001 TP.HCM
14 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Thị Cẩm Vân 24 11 2001 Tiền Giang
15 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Ngọc Như Ý 10 11 2000 TP.HCM
16 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Lịch sử 11 Đinh Thị Thúy Hồng 15 6 2000 TP.HCM
17 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Trọng Tiến 20 3 2000 TP.HCM
18 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Duy Thọ 26 3 2000 TP.HCM
19 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Ngữ văn 10 Vương Khánh Linh 9 11 2001 Thái Bình
20 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Ngữ văn 10 Lâm Thị Thủy Ngân 22 3 2001 TP.HCM
21 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Kim Xuân 6 1 2001 Vĩnh Long
22 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Thu Linh 14 2 2000 Ninh Bình
23 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Thị Yến Nhi 13 1 2000 Đăk Lăk
24 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Thị Hải Yến 30 5 2000 Hưng Yên
25 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Diệu Thơ 2 5 2001 TP.HCM
26 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Sinh học 10 Đinh Thị Thùy Trang 15 1 2001 TP.HCM
27 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Sinh học 10 Đỗ Nguyễn Tường Vi 16 9 2001 Thanh Hoá
28 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thị Khánh Ly 1 7 2000 Lâm Đồng
29 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Sinh học 11 Ngô Hạnh Nguyên 25 7 2000 Hà Nam
30 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Sinh học 11 Diệp Mỹ Quỳnh 21 11 2000 TP.HCM
31 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Tiếng Anh 10 Hoàng Xuân Nhân 12 7 2001 TP.HCM
32 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đoàn Hữu Tân 9 1 2001 TP.HCM
33 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Thanh Trí 18 2 2001 TP.HCM
34 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Minh Châu 9 5 2000 TP.HCM
35 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Thúy Diễm 1 1 2000 TP.HCM
36 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Toán 10 Phạm Thị Huyền My 7 2 2001 Đăk Nông
37 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Trường Thưởng 24 2 2001 Bình Phước
38 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Toán 10 Lương Quang Trung 22 8 2001 Hà Tây
39 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Toán 11 Vũ Hoài Ân 6 10 2000 TP.HCM
40 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Toán 11 Cao Trần Kim Ngân 21 7 2000 TP.HCM
41 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Toán 11 Vũ Ngọc Uyên 12 8 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
42 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Nam Anh 5 11 2001 Quảng Ninh
43 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Nguyễn Phương Nam 11 6 2001 Kiên Giang
44 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Trần Ngọc Nhi 5 4 2001 TP.HCM
45 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Vật lý 11 Lê Thanh Hải 5 9 2000 TP.HCM
46 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Quốc Hoàng 16 1 2000 TP.HCM
47 THPT Đào Sơn Tây Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Nhật Huy 20 9 2000 Khánh Hòa
1 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Địa lý 11 Huỳnh Như Huỳnh 31 8 1999 TP.HCM
2 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Hóa học 11 Đàm Văn Minh Hiếu 8 9 2000 TP.HCM
3 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Hóa học 11 Bùi Đặng Công Minh 11 8 2000 TP.HCM
4 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thái Tân 15 1 2000 TP.HCM
5 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Ngữ văn 10 Hàn Thị Hồng Châu 4 5 2001 TP.HCM
6 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Ngữ văn 10 Hồ Cẩm Quyên 18 4 2001 TP.HCM
7 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Ngữ văn 10 Đặng Ngọc Thà 27 11 2001 TP.HCM
8 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Thúy Hà 20 6 1999 TP.HCM
9 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Nguyễn Trúc Linh 12 12 2000 TP.HCM
10 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Phương Uyên 18 7 2000 TP.HCM
11 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Tấn Đạt 24 2 2001 TP.HCM
12 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Chí Thành 5 6 2001 TP.HCM
13 THPT Dương Văn Dương Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Ngọc Thúy Vy 16 2 2001 TP.HCM
1 THPT Gia Định Tp.HCM Địa lý 10 Lâm Nguyễn Phương Anh 17 8 2001 TP.HCM
2 THPT Gia Định Tp.HCM Địa lý 10 Trương Vũ Huỳnh Như 24 8 2001 TP.HCM
3 THPT Gia Định Tp.HCM Địa lý 11 Giang Thị Thanh Hương 23 8 2000 TP.HCM
4 THPT Gia Định Tp.HCM Địa lý 11 Tôn Nữ Yến Nhi 27 12 2000 TP.HCM
5 THPT Gia Định Tp.HCM Địa lý 11 Trần Ngọc Bảo Trân 22 9 2000 TP.HCM
6 THPT Gia Định Tp.HCM Hóa học 10 Lý Nhật Nguyên Huân 5 1 2001 TP.HCM
7 THPT Gia Định Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Phương Trang 6 10 2001 TP.HCM
8 THPT Gia Định Tp.HCM Hóa học 10 Trần Thị Ngọc Trâm 5 4 2001 TP.HCM
9 THPT Gia Định Tp.HCM Hóa học 11 Trần Việt Bảo Châu 7 6 2000 TP.HCM
10 THPT Gia Định Tp.HCM Hóa học 11 Đặng Hoàng Gia Huy 6 11 2000 TP.HCM
11 THPT Gia Định Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Thị Khánh Vy 22 1 2000 TP.HCM
12 THPT Gia Định Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Vũ Phương Anh 5 9 2001 TP.HCM
13 THPT Gia Định Tp.HCM Lịch sử 10 Trương Trần Minh Duy 18 8 2001 TP.HCM
14 THPT Gia Định Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Khánh Linh 2 4 2001 TP.HCM
15 THPT Gia Định Tp.HCM Lịch sử 11 Phùng Tuyết Song 16 3 2000 TP.HCM
16 THPT Gia Định Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Việt Trinh 28 7 2000 Đồng Nai
17 THPT Gia Định Tp.HCM Ngữ văn 10 Phan Thuỳ Phương Thảo 20 1 2001 Tiền Giang
18 THPT Gia Định Tp.HCM Ngữ văn 10 Đỗ Lê Anh Thư 22 2 2001 TP.HCM
19 THPT Gia Định Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Thanh Vy 10 4 2001 TP.HCM
20 THPT Gia Định Tp.HCM Ngữ văn 11 Vũ Ngọc Bích 29 1 2000 TP.HCM
21 THPT Gia Định Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Xuân Cường 14 6 2000 TP.HCM
22 THPT Gia Định Tp.HCM Ngữ văn 11 Mai Hoàng Kim Sơn 9 4 2000 TP.HCM
23 THPT Gia Định Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Hồng Phúc 2 6 2001 TP.HCM
24 THPT Gia Định Tp.HCM Sinh học 10 Đinh Thị Bích Thảo 13 7 2001 TP.HCM
25 THPT Gia Định Tp.HCM Sinh học 10 Trần Thị Bảo Trâm 29 11 2001 TP.HCM
26 THPT Gia Định Tp.HCM Sinh học 11 Phan Bảo Châu 26 10 2000 Sa Đéc
27 THPT Gia Định Tp.HCM Sinh học 11 Trần Minh Châu 20 1 2000 TP.HCM
28 THPT Gia Định Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Nhật Minh 26 12 2000 TP.HCM
29 THPT Gia Định Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Phước Khang 26 10 2001 TP.HCM
30 THPT Gia Định Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Hoàng Đắc Khoa 27 12 2001 TP.HCM
31 THPT Gia Định Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Phan Minh Ngọc 13 3 2001 TP.HCM
32 THPT Gia Định Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Duy Thiên Kim 2 9 2000 TP.HCM
33 THPT Gia Định Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đặng Bùi Kim Khanh 10 12 2000 TP.HCM
34 THPT Gia Định Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đoàn Gia Minh 4 3 2000 TP.HCM
35 THPT Gia Định Tp.HCM Tin học 10 Trần Bình An 5 10 2001 TP.HCM
36 THPT Gia Định Tp.HCM Tin học 10 Long Hà Quốc Duy 11 1 2001 TP.HCM
37 THPT Gia Định Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Bảo Ngân 27 6 2001 TP.HCM
38 THPT Gia Định Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Lê Thanh Phương 8 1 2000 TP.HCM
39 THPT Gia Định Tp.HCM Tin học 11 Trần Phạm Minh Thư 11 6 2000 TP.HCM
40 THPT Gia Định Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Tuấn Anh 22 10 2001 TP.HCM
41 THPT Gia Định Tp.HCM Toán 10 Lâm Thiên Ân 15 11 2001 TP.HCM
42 THPT Gia Định Tp.HCM Toán 10 Hoàng Văn Minh 5 3 2001 Huế
43 THPT Gia Định Tp.HCM Toán 11 Đỗ Minh Giang 9 11 2000 An Giang
44 THPT Gia Định Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Hoàng Lân 9 10 2000 TP.HCM
45 THPT Gia Định Tp.HCM Toán 11 Phạm Ngọc Xuân Vy 11 9 2000 TP.HCM
46 THPT Gia Định Tp.HCM Vật lý 10 Vũ Nguyễn Minh Huy 5 4 2001 TP.HCM
47 THPT Gia Định Tp.HCM Vật lý 10 Đinh Nguyễn Kiều Loan 4 7 2001 TP.HCM
48 THPT Gia Định Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Nam Phú 18 10 2001 TP.HCM
49 THPT Gia Định Tp.HCM Vật lý 11 Lương Khải Hưng 10 4 2000 TP.HCM
50 THPT Gia Định Tp.HCM Vật lý 11 Trần Thị Thanh Ngân 17 3 2000 TP.HCM
51 THPT Gia Định Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Bình Nguyên 26 1 2000 TP.HCM
1 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Địa lý 10 Trịnh Thanh Mi 9 6 2001 TP.HCM
2 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thế Thế 27 7 2001 Đồng Nai
3 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Địa lý 10 Phan Ngọc Bảo Trân 16 6 2001 TP.HCM
4 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Địa lý 11 Lê Bảo Long 8 8 2000 TP.HCM
5 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Địa lý 11 Phạm Thúy My 7 2 2000 TP.HCM
6 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Bích Tuyền 2 1 2000 Binh Thuận
7 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Minh Anh 6 7 2001 Đồng Nai
8 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Hóa học 10 Huỳnh Nguyễn Nhật Minh 30 12 2001 TP.HCM
9 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Hóa học 10 Tân Hoàng Uy 2 12 2001 TP.HCM
10 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Triều Dương 17 3 2000 Hà Nội
11 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Hóa học 11 Hồ Đắc Lộc 8 5 2000 TP.HCM
12 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Quốc Tựu 7 12 2000 TP.HCM
13 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Lịch sử 10 Mã Lê Ngọc Minh 21 5 2001 TP.HCM
14 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Kim Ngân 10 1 2001 TP.HCM
15 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Duy Huyền Trân 24 7 2001 TP.HCM
16 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Lịch sử 11 Hà Lâm Khang 3 7 2000 TP.HCM
17 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Lịch sử 11 Đỗ Thị Thúy Ngọc 25 10 2000 TP.HCM
18 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Lịch sử 11 Huỳnh Trúc Phương 29 9 2000 TP.HCM
19 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29 3 2001 TP.HCM
20 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Đoàn Kim Dung 20 9 2001 TP.HCM
21 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Nguyễn Trà My 21 5 2001 TP.HCM
22 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Phúc An 7 10 2000 TP.HCM
23 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Ngữ văn 11 Đặng Nguyễn Phương Anh 3 1 2000 TP.HCM
24 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Lý Minh Anh 25 7 2000 TP.HCM
25 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Minh Nguyên 31 7 2001 TP.HCM
26 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Đỗ Xuân Nhi 24 6 2001 TP.HCM
27 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Sinh học 10 Trần Vũ Minh Thư 9 7 2001 TP.HCM
28 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Đức Duệ 17 10 2000 TP.HCM
29 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Sinh học 11 Vũ Thị Mỹ Nhi 14 8 2000 TP.HCM
30 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Sinh học 11 Huỳnh Thanh Trí 19 11 2000 TP.HCM
31 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Dương Phi Long 21 3 2001 TP.HCM
32 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Tiếng Anh 10 Tô Bửu Trọng 26 9 2001 TP.HCM
33 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Yến Vy 11 4 2001 TP.HCM
34 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Cát Duy 4 5 2000 TP.HCM
35 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Tiếng Anh 11 Dương Trịnh Hưng Nghi 25 8 2000 TP.HCM
36 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Vũ Nguyên Tùng 2 10 2000 TP.HCM
37 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Phước Thiên Ân 1 6 2001 TP.HCM
38 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Minh Khôi 14 6 2001 Đồng Nai
39 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Tin học 10 Phạm Đức Tân 24 1 2001 TP.HCM
40 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Tin học 11 Bùi Đức Huy 20 9 2000 Hà Nội
41 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Hồ Quốc Bảo 12 3 2001 Đăk Lăk
42 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Toán 10 Lê Ngô Nguyên Khang 19 4 2001 TP.HCM
43 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Toán 10 Cao Vĩnh Thông 1 10 2001 TP.HCM
44 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Toán 11 Phan Trung Hiếu 13 12 2000 TP.HCM
45 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Toán 11 Kiều Nguyên Khang 8 7 2000 TP.HCM
46 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Nhật Khang 20 9 2000 TP.HCM
47 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thanh Bửu 8 11 2001 Quảng Ngãi
48 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Vật lý 10 Võ Thành Long 14 4 2001 TP.HCM
49 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Vật lý 10 Lê Phạm Hoàn Nguyên 2 9 2001 Phú Yên
50 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Vật lý 11 Trần Ngọc Định 15 1 2000 TP.HCM
51 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Vật lý 11 Ngô Thị Mỹ Huyền 10 9 2000 TP.HCM
52 THPT Hoàng Hoa Thám Tp.HCM Vật lý 11 Trương Như Hà Vy 21 9 2000 TP.HCM
1 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Chí Cường 25 10 2001 TP.HCM
2 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Địa lý 10 Lê Mỹ Hòa 23 11 2001 TP.HCM
3 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Địa lý 10 Đỗ Yến Nhi 16 11 2001 TP.HCM
4 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Vân Anh 2 10 2000
5 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17 3 2000
6 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Địa lý 11 Đoàn Thị Kim Ngân 15 3 2000
7 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Hóa học 10 Trần Công Danh 5 12 2001 TP.HCM
8 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Hóa học 10 Hồ Chí Kiên 2 2 2001 TP.HCM
9 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Hoàng Nhật Vy 27 2 2001 TP.HCM
10 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Hóa học 11 Phan Hồng Ngọc 30 7 2000
11 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Minh Phương 26 1 2000
12 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18 10 2000
13 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Lịch sử 10 Đỗ Liên Kim Hiếu 28 3 2001 TP.HCM
14 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Lâm Ngọc Huệ 30 10 2001 TP.HCM
15 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Phương Lợi 26 12 2001 TP.HCM
16 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hồng Mỹ Hương 27 11 2000
17 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Lịch sử 11 Võ Phan Phúc Lộc 12 8 2000
18 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Thị Thanh Nhàn 30 4 2000
19 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Quốc Cường 3 4 2001 TP.HCM
20 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Ngữ văn 10 Đặng Ngọc Kim Ngân 6 5 2001 TP.HCM
21 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Ngữ văn 10 Ngô Thị Cẩm Thu 18 1 2001 TP.HCM
22 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Ngữ văn 11 Hoàng Phương Anh 19 1 2000
23 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Ngữ văn 11 Phan Thị Mai Hương 12 4 2000 Hải Dương
24 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Thị Tuyết Nhi 18 4 2000
25 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Sinh học 10 Bùi Trần Ngọc Huyền 19 10 2001 Bình Định
26 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Sinh học 10 Đinh Kim Ngân 19 3 2001 TP.HCM
27 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Sinh học 10 Phạm Thị Ngọc Trinh 1 3 2001 TP.HCM
28 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Dương Xuân Mai 23 5 2000
29 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Sinh học 11 Hồ Trần Thái Thụy 22 2 2000
30 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Trần Thị Thanh Vy 23 10 2000
31 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đỗ Gia Bảo 13 9 2001 TP.HCM
32 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Tiếng Anh 10 Võ Đại Dương 18 11 2001 TP.HCM
33 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đặng Đông Thức 27 3 2001 TP.HCM
34 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Đức Anh 12 5 2000
35 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lưu Nguyễn Thiên Long 7 4 2000
36 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Văn Thịnh 24 12 2000
37 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh 5 7 2001 TP.HCM
38 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Phan Quốc Hưng 26 10 2001 TP.HCM
39 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 29 7 2001 TP.HCM
40 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Nhật Nam 19 5 2000
41 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Toán 11 Lê Quỳnh Hồng Nhung 7 5 2000
42 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Vật lý 10 Trần Thị Ngọc Phụng 10 4 2001 An Giang
43 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Vật lý 10 Đặng Phan Hoàng Sang 23 3 2001 TP.HCM
44 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Ngọc Giàu 1 2 2000
45 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Hoàng Huy 29 7 2000
46 THPT Lê Thánh Tôn Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Minh Khải 20 8 2000
1 THPT Long Thới Tp.HCM Địa lý 10 Trần Văn Duy 14 3 2001 TP.HCM
2 THPT Long Thới Tp.HCM Địa lý 10 Trần Mỹ Linh 24 4 2000 TP.HCM
3 THPT Long Thới Tp.HCM Địa lý 11 Lê Thị Phương Lan 19 3 2000 TP.HCM
4 THPT Long Thới Tp.HCM Địa lý 11 Thượng Thị Thiên Lý 9 9 2000 TP.HCM
5 THPT Long Thới Tp.HCM Địa lý 11 Lê Thị Phương Thảo 13 5 2000 TP.HCM
6 THPT Long Thới Tp.HCM Hóa học 10 Hà Công Thoại 3 6 2001 TP.HCM
7 THPT Long Thới Tp.HCM Hóa học 10 Lê Tuấn Thông 1 1 2001 Bến Tre
8 THPT Long Thới Tp.HCM Hóa học 11 Trần Ngọc Bảo 12 11 2000 TP.HCM
9 THPT Long Thới Tp.HCM Hóa học 11 Trần Chí Hiếu 13 1 2000 TP.HCM
10 THPT Long Thới Tp.HCM Hóa học 11 Trương Du Kỵ 18 11 2000 TP.HCM
11 THPT Long Thới Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Đặng Hoàng Huy 12 9 2000 TP.HCM
12 THPT Long Thới Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Thu Ngân 29 8 2000 TP.HCM
13 THPT Long Thới Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Ý Lợi 1 7 2001 Khánh Hòa
14 THPT Long Thới Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Võ Lệ Ngân 13 2 2001 TP.HCM
15 THPT Long Thới Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Ái Xuân 26 10 2001 TP.HCM
16 THPT Long Thới Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Trần Uyên Ni 30 1 2000 TP.HCM
17 THPT Long Thới Tp.HCM Ngữ văn 11 Đào Sang Kim Phụng 6 7 2000 TP.HCM
18 THPT Long Thới Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Hồng Thắm 7 7 2000 TP.HCM
19 THPT Long Thới Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lâm Yến Nhi 28 6 2001 Bình Dương
20 THPT Long Thới Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Ngọc Phương Vy 27 1 2001 TP.HCM
21 THPT Long Thới Tp.HCM Toán 10 Huỳnh Thị Thanh Tâm 22 11 2001 TP.HCM
22 THPT Long Thới Tp.HCM Toán 10 Mai Thị Minh Thư 30 7 2001 TP.HCM
23 THPT Long Thới Tp.HCM Toán 10 Đinh Phương Vi 11 12 2001 TP.HCM
24 THPT Long Thới Tp.HCM Toán 11 Phạm Quốc Bảo 28 4 2000 TP.HCM
25 THPT Long Thới Tp.HCM Toán 11 Mai Chí Hiếu 21 3 2000 TP.HCM
26 THPT Long Thới Tp.HCM Toán 11 Từ Hửu Lộc 1 9 2000 TP.HCM
27 THPT Long Thới Tp.HCM Vật lý 10 Đặng Thị Thúy Hằng 14 12 2001 Long An
28 THPT Long Thới Tp.HCM Vật lý 10 Đặng Đình Bích Ngân 22 1 2001 TP.HCM
29 THPT Long Thới Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Nguyễn Ngọc Ngân 4 2 2000 TP.HCM
1 THPT Long Trường Tp.HCM Địa lý 11 Ngô Yến Nhi 26 6 2000 TP.HCM
2 THPT Long Trường Tp.HCM Địa lý 11 Khưu Ngọc Thảo 28 2 2000 Cà Mau
3 THPT Long Trường Tp.HCM Địa lý 11 Trần Lê Thu Thương 1 8 2000 TP.HCM
4 THPT Long Trường Tp.HCM Hóa học 10 Tô Phạm Ngọc Huyền 5 5 2001 TP.HCM
5 THPT Long Trường Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Ngọc Loan 13 10 2001 TP.HCM
6 THPT Long Trường Tp.HCM Hóa học 10 Bùi Ngọc Thành 2 6 2001 Thái Bình
7 THPT Long Trường Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thùy Linh 2 10 2000 Thanh Hoá
8 THPT Long Trường Tp.HCM Hóa học 11 Bùi Thị Huỳnh Nhi 13 4 2000 TP.HCM
9 THPT Long Trường Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Lê Hoàng Vũ 27 5 2000 TP.HCM
10 THPT Long Trường Tp.HCM Lịch sử 10 Huỳnh Sang Phương Nhi 27 11 2001 TP.HCM
11 THPT Long Trường Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Thụy Mộng Thắm 16 5 2001 TP.HCM
12 THPT Long Trường Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Bảo Trân 11 10 2001 Đồng Tháp
13 THPT Long Trường Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Trường Nhật Linh 17 7 2000 TP.HCM
14 THPT Long Trường Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Xuân Thảo 2 6 2000 TP.HCM
15 THPT Long Trường Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hà Yên 26 1 2000 Phú Thọ
16 THPT Long Trường Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Trâm Anh 16 11 2001 TP.HCM
17 THPT Long Trường Tp.HCM Ngữ văn 11 Đào Ngọc Mỹ Hạnh 27 10 2000
18 THPT Long Trường Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Thị Thu Hiền 14 6 2000
19 THPT Long Trường Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Kim Tuyền 14 4 2000
20 THPT Long Trường Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thanh Phong 4 4 2000 TP.HCM
21 THPT Long Trường Tp.HCM Sinh học 11 Phan Huỳnh Minh Tiến 24 10 1999 TP.HCM
22 THPT Long Trường Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thanh Tuyền 5 10 2000 TP.HCM
23 THPT Long Trường Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Khắc Đô 14 2 2001 Hưng Yên
24 THPT Long Trường Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Phan Kiều Mỹ Linh 5 4 2001 TP.HCM
25 THPT Long Trường Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thanh Tùng 3 11 2001 TP.HCM
26 THPT Long Trường Tp.HCM Toán 11 Trương Thị Mỹ Duyên 19 9 2000 TP.HCM
27 THPT Long Trường Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Minh Khánh 20 1 2000 Lâm Đồng
28 THPT Long Trường Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Tiến Thuật 4 8 2000 Nam Định
29 THPT Long Trường Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Đức Anh 29 1 2001 Thanh Hoá
30 THPT Long Trường Tp.HCM Vật lý 10 Võ Hồ Huỳnh Như 28 11 2001 TP.HCM
31 THPT Long Trường Tp.HCM Vật lý 11 Huỳnh Ngọc Luân 28 6 2000 TP.HCM
32 THPT Long Trường Tp.HCM Vật lý 11 Tô Huỳnh Tăng Hoàng Tốt 25 4 2000 TP.HCM
1 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Hồng Châu 17 1 2001 TP.HCM
2 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Địa lý 10 Huỳnh Thị Mỹ Linh 1 9 2001 TP.HCM
3 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Địa lý 11 Trần Cẩm Hoàng 12 4 2000 TP.HCM
4 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Địa lý 11 Đặng Quốc Huy 30 11 2000 TP.HCM
5 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Ngọc Thúy 26 7 2000 TP.HCM
6 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Đoàn Minh Anh 25 8 2001 TP.HCM
7 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Hóa học 10 Phan Nhật Duy 13 4 2001 TP.HCM
8 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Bá Thiện 26 5 2001 Liên Bang Nga
9 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Bích Hằng 25 1 2000 TP.HCM
10 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Hóa học 11 Lê Khánh Linh 12 10 2000 TP.HCM
11 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Ngọc Long 8 8 2000 TP.HCM
12 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thành Nguyên 29 4 2001 Cần Thơ
13 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Lịch sử 10 Huỳnh Trọng Nhân 17 1 2001 TP.HCM
14 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Hoàng Tuấn 17 9 2001 TP.HCM
15 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Lịch sử 11 Võ Hoàng Kim Cương 9 12 2000 Kiên Giang
16 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Xuân Nhi 10 9 2000 TP.HCM
17 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Đình Bảo Uyên 18 8 2000 TP.HCM
18 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Hà Anh 1 10 2001 Hà Nội
19 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Uyên Bảo Ngọc 2 2 2001 TP.HCM
20 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Ngữ văn 10 Phùng Kim Thoa 5 10 2001 TP.HCM
21 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Ngữ văn 11 Dương Tường Nghi 31 10 2000 TP.HCM
22 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Ngọc Trân 27 7 2000 Tiền Giang
23 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thảo Vi 20 12 2000 TP.HCM
24 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Sinh học 10 Châu Văn Hiền Nhân 17 6 2001 TP.HCM
25 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Sinh học 10 Trần Nguyễn Hương Thủy 11 1 2001 TP.HCM
26 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Sinh học 10 Cù Thị Hoàng Yến 8 4 2001 TP.HCM
27 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Sinh học 11 Vòng Chí Doanh 21 1 2000 TP.HCM
28 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Sinh học 11 Châu Vi Lâm 29 7 2000 TP.HCM
29 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Sinh học 11 Thái Thanh Ngân 3 3 2000 TP.HCM
30 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phan Đức Duy Anh 16 12 2001 TP.HCM
31 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Hoàng Tú Khuê 22 8 2001 TP.HCM
32 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Phan Anh Phú 25 6 2001 TP.HCM
33 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Ngô Hoàng Đông Anh 25 1 2000 TP.HCM
34 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Byun Minh Đạt 23 1 2000 TP.HCM
35 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Phát Minh 20 10 2000 TP.HCM
36 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Thu Hiền 29 6 2001 TP.HCM
37 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Văn Lê Quân 6 2 2001 TP.HCM
38 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Toán 10 Bành Tuấn Tường 14 8 2001 TP.HCM
39 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Khải Toàn 14 6 2000 TP.HCM
40 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Toán 11 Trần Gia Toàn 12 6 2000 TP.HCM
41 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Toán 11 Đinh Vũ Anh Thư 8 11 2000 TP.HCM
42 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Vật lý 10 Dương Lê Khanh 23 2 2001 TP.HCM
43 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Vật lý 10 Huỳnh Thiệu Long 7 1 2001 TP.HCM
44 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Phương Bảo Minh 1 8 2001 TP.HCM
45 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Gia Huy 12 9 2000 TP.HCM
46 THPT Lương Thế Vinh Tp.HCM Vật lý 11 Trần Văn Lâm 15 11 2000 TP.HCM
1 THPT Lương Văn Can Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thành Đạt 8 12 2001 TP.HCM
2 THPT Lương Văn Can Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngọc Thùy Vân 6 2 2001 TP.HCM
3 THPT Lương Văn Can Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Thị Tuyết Hồng 14 12 2000 TP.HCM
4 THPT Lương Văn Can Tp.HCM Lịch sử 10 Võ Mai Yến Phụng 2 2 2001 TP.HCM
5 THPT Lương Văn Can Tp.HCM Lịch sử 10 Bùi Thanh Tuấn 2 3 2001 TP.HCM
6 THPT Lương Văn Can Tp.HCM Ngữ văn 11 Trương Minh Châu 26 2 2000 TP.HCM
7 THPT Lương Văn Can Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Minh Dũng 7 4 2000 TP.HCM
8 THPT Lương Văn Can Tp.HCM Ngữ văn 11 Bùi Thị Tiểu Thư 19 4 2000 Vĩnh Long
9 THPT Lương Văn Can Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Nguyễn Linh Lan 16 10 2001 TP.HCM
10 THPT Lương Văn Can Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Gia Huy 26 10 2000 TP.HCM
11 THPT Lương Văn Can Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Quốc Phương Nguyên 17 10 2000 TP.HCM
1 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Địa lý 10 Châu Thị Mỹ Duyên 4 9 2001 Quảng Nam
2 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 11 3 2001 TP.HCM
3 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Địa lý 10 Trần Khánh Linh 17 7 2001 TP.HCM
4 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Huy Đức 23 9 2000 TP.HCM
5 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Minh 28 7 2000 Cần Thơ
6 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Địa lý 11 Lê Phương Uyên 8 2 2000 Thanh Hoá
7 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Hóa học 10 Vương Quốc Tuấn 26 1 2001 TP.HCM
8 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Khánh Trâm 8 6 2001 TP.HCM
9 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Hóa học 10 Trần Thị Ánh Trinh 20 5 2001 TP.HCM
10 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Văn Long 6 10 2000 TP.HCM
11 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Hóa học 11 Đặng Thị Tiểu My 16 9 2000 TP.HCM
12 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Minh Toàn 1 8 2000 TP.HCM
13 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Lịch sử 10 Ngô Thị Lan Anh 23 7 2001 TP.HCM
14 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Lịch sử 10 Vân Ngọc Tuyền 11 12 2001 TP.HCM
15 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Lịch sử 10 Bùi Ngọc Bảo Yến 23 11 2001 Quảng Ngãi
16 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Anh Khoa 23 4 2000 TP.HCM
17 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Lịch sử 11 Huỳnh Lê Anh Thư 14 2 2000 TP.HCM
18 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Thị Anh Thư 18 12 2000 TP.HCM
19 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 10 Lưu Nguyễn Ngọc Anh 9 12 2001 TP.HCM
20 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Thùy Dương 10 7 2000 TP.HCM
21 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Minh Thư 11 7 2001 TP.HCM
22 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 11 Đỗ Ngọc Phương Bắc 4 4 2000 TP.HCM
23 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 11 Hồ Nguyễn Hoàng Linh 24 3 2000 Quảng Nam
24 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Thị Trang 2 5 2000 Thanh Hoá
25 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Sinh học 10 Ngô Tuấn Kiệt 6 3 2001 TP.HCM
26 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Tiểu Mẫn 8 12 2001 TP.HCM
27 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Quốc Thiên Thư 3 7 2001 TP.HCM
28 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Sinh học 11 Ngô Mạnh Cường 28 2 2000 TP.HCM
29 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thị Ái Diễm 20 1 2000 Phú Yên
30 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Sinh học 11 Đặng Thị Mỹ Ngọc 8 11 2000 TP.HCM
31 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Bảo Ngọc 12 1 2001 TP.HCM
32 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đỗ Cao Khả Tú 25 5 2001 TP.HCM
33 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Hiền Phương Thảo 4 1 2001 TP.HCM
34 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Trần Hoàng Duy 10 10 2000 TP.HCM
35 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 11 Bùi Thanh Phú Minh 20 12 2000 TP.HCM
36 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phan Hoài Bảo Trân 8 12 2000 TP.HCM
37 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 23 3 2001 TP.HCM
38 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Phan Bảo Trân 24 2 2001 TP.HCM
39 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Tin học 11 Hoàng Ngọc Thịnh 17 4 2000 TP.HCM
40 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Lan Anh 24 9 2001 TP.HCM
41 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Phi Long 12 1 2001 TP.HCM
42 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Kim Thị Tố Nga 7 2 2001 TP.HCM
43 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Toán 11 Lê Thị Ngọc Ánh 22 6 2000 TP.HCM
44 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Toán 11 Đỗ Tấn Khoa 21 2 2000 TP.HCM
45 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Toán 11 Trần Tấn 23 5 2000 TP.HCM
46 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Minh Cường 18 10 2001 TP.HCM
47 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Anh Huy 18 1 2001 TP.HCM
48 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Vật lý 10 Phan Hoàng Sơn 5 7 2001 TP.HCM
49 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Ngọc Yến Khanh 2 7 2000 TP.HCM
50 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thiên Ngân 12 6 2000 TP.HCM
51 THPT Lý Thường Kiệt Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20 1 2000 Binh Thuận
1 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Địa lý 10 Lương Thúy Ngọc 29 8 2001 Tây Ninh
2 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Địa lý 10 Bùi Thị Trang 6 1 2001 Quảng Ngãi
3 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Minh Trúc 25 5 2001 TP.HCM
4 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 9 3 2000 Kiên Giang
5 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Địa lý 11 Đinh Thị Ny 18 6 2000 Quảng Ngãi
6 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Địa lý 11 Vũ Kim Ngân 22 12 2000 TP.HCM
7 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Hóa học 10 Trịnh Trần Hoàng Dũng 7 8 2001 TP.HCM
8 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Quách Thiện Nhân 6 2 2001 TP.HCM
9 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Hóa học 10 Phan Quốc Tuấn 10 12 2001 TP.HCM
10 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Hóa học 11 Lâm Thuận An 5 1 2000 TP.HCM
11 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Phú Thanh Cường 18 5 2000 TP.HCM
12 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Kim Khôi 30 7 2000 TP.HCM
13 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Lịch sử 10 Trương Hoàng Xuân Anh 28 2 2001 TP.HCM
14 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Lịch sử 10 Trịnh Triệu Quân 1 10 2001 TP.HCM
15 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Lịch sử 10 Lương Kiết Văn 22 11 2001 TP.HCM
16 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Hồng Ánh 22 2 2000 TP.HCM
17 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Duy Khương 16 4 2000 TP.HCM
18 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Lịch sử 11 Quang Hương Quỳnh 10 1 2000 TP.HCM
19 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Ngữ văn 10 Trương Thế Hải 8 6 2001 TP.HCM
20 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Đại Hoa 12 5 2001 TP.HCM
21 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Đức Bảo Ngân 15 8 2001 TP.HCM
22 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Trần Mai Chi 24 8 2000 TP.HCM
23 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Phương Thảo 27 10 2000 TP.HCM
24 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Ngữ văn 11 Lư Hoàng Anh Thư 26 1 2000 TP.HCM
25 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Sinh học 10 Đỗ Nhật Hà 24 12 2001 TP.HCM
26 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Anh Khoa 21 2 2001 Đồng Nai
27 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Sinh học 10 Trần Thảo Uyên 26 7 2001 TP.HCM
28 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Sinh học 11 Lâm Thị Diễm Hằng 13 2 2000 TP.HCM
29 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Sinh học 11 Phan Thùy Nhật Quỳnh 2 4 2000 TP.HCM
30 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Sinh học 11 Huỳnh Hữu Thắng 31 1 2000 TP.HCM
31 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Hoàng Đô 24 8 2001 TP.HCM
32 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Công Khôi Nguyên 25 6 2001 TP.HCM
33 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Tiếng Anh 10 Vương Minh Viễn 14 4 2001 TP.HCM
34 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Tiếng Anh 11 Bùi Quang Huy 1 1 2000 TP.HCM
35 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Bảo Minh 24 5 2000 TP.HCM
36 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Tiếng Anh 11 Huỳnh Quốc Thái 12 10 2000 TP.HCM
37 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Tin học 10 Lý Trí An 3 9 2001 TP.HCM
38 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Tin học 10 Long Mỹ Du 1 12 2001 TP.HCM
39 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Tin học 11 Thái Vĩnh Đức 15 10 2000 TP.HCM
40 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Tin học 11 Lê Gia Phúc 10 11 2000 TP.HCM
41 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Toán 10 Hoàng Triệu Xuân Hiếu 14 5 2001 TP.HCM
42 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Toán 10 Đặng Hoàng Phúc 19 11 2001 TP.HCM
43 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Toán 10 Đoàn Thế Vinh 3 1 2001 TP.HCM
44 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Toán 11 Trần Gia Mỹ 28 2 2000 TP.HCM
45 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Toán 11 Lý Mẩn Nghi 27 11 2000 TP.HCM
46 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Minh Phúc 28 7 2000 TP.HCM
47 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Vật lý 10 Lê Quế Dung 22 5 2001 TP.HCM
48 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Quốc Huy 18 7 2001 TP.HCM
49 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Vật lý 10 Lâm Mỹ Quân 26 2 2001 TP.HCM
50 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Vật lý 11 Trần Hoàng Bình An 13 1 2000 TP.HCM
51 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Vật lý 11 Phan Gia Huy 2 3 2000 TP.HCM
52 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Đức Thịnh 20 11 2000 TP.HCM
1 THPT Marie Curie Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thanh Toàn 10 4 2001 TP.HCM
2 THPT Marie Curie Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Hồ Sơn Tùng 6 12 2001 TP.HCM
3 THPT Marie Curie Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Tuyết Vy 14 2 2001 TP.HCM
4 THPT Marie Curie Tp.HCM Địa lý 11 Đỗ Thị Kim Chi 2 10 2000 Tây Ninh
5 THPT Marie Curie Tp.HCM Địa lý 11 Dương Anh Hảo 8 11 2000 TP.HCM
6 THPT Marie Curie Tp.HCM Địa lý 11 Đinh Việt Hoàng 5 2 2000 Hải Phòng
7 THPT Marie Curie Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thiên Ân 5 10 2001 TP.HCM
8 THPT Marie Curie Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Đình Tuyết Nhi 4 8 2001 TP.HCM
9 THPT Marie Curie Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Hà Quang Vinh 4 4 2001 TP.HCM
10 THPT Marie Curie Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thanh Liêm 28 6 2000 TP.HCM
11 THPT Marie Curie Tp.HCM Hóa học 11 Trương Minh Quí 2 1 2000 Cần Thơ
12 THPT Marie Curie Tp.HCM Lịch sử 10 Mai Thanh Duy 7 2 2001 TP.HCM
13 THPT Marie Curie Tp.HCM Lịch sử 10 Dương Trần Thảo Nguyên 8 10 2001 TP.HCM
14 THPT Marie Curie Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Nhật Anh Thư 16 8 2001 TP.HCM
15 THPT Marie Curie Tp.HCM Lịch sử 11 Lý Quan Hữu An 5 6 2000 TP.HCM
16 THPT Marie Curie Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Quang Hưng 21 2 2000 TP.HCM
17 THPT Marie Curie Tp.HCM Lịch sử 11 Đại Xuân Thủy 1 5 2000 TP.HCM
18 THPT Marie Curie Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Phương Linh 13 6 2001 TP.HCM
19 THPT Marie Curie Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Vũ Thảo Ngân 28 7 2001 TP.HCM
20 THPT Marie Curie Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Trần Thanh Trúc 16 2 2001 TP.HCM
21 THPT Marie Curie Tp.HCM Ngữ văn 11 Võ Phương Ân 10 11 2000 TP.HCM
22 THPT Marie Curie Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Lê Việt Hoàng 2 12 2000 TP.HCM
23 THPT Marie Curie Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Phạm Lan Nhi 16 6 2000 TP.HCM
24 THPT Marie Curie Tp.HCM Sinh học 10 Đặng Ngọc Hà 19 12 2001 Hà Nội
25 THPT Marie Curie Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Đoàn Kim Li 21 7 2001 Tiền Giang
26 THPT Marie Curie Tp.HCM Sinh học 10 Hồ Ca Thi 25 10 2001 TP.HCM
27 THPT Marie Curie Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Huỳnh Phi Long 6 11 2000 TP.HCM
28 THPT Marie Curie Tp.HCM Sinh học 11 Lê Trần Minh Nhân 4 8 2000 TP.HCM
29 THPT Marie Curie Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thành Trí 24 3 2000 TP.HCM
30 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Gia Hoàng 12 12 2001 TP.HCM
31 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đồng Châu Anh Huy 5 2 2001 TP.HCM
32 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Tấn Khôi 22 2 2001 TP.HCM
33 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Trường Long Hưng 19 2 2000 TP.HCM
34 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Anh 11 Huỳnh Anh Việt 8 3 2000 TP.HCM
35 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Tấn Phước Vinh 24 12 1999 Quảng Bình
36 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Pháp 10 Nguyễn Xuân Anh Hồng 18 7 2001 TP.HCM
37 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Pháp 10 Lê Hoàng Yến Nhi 6 6 2001 TP.HCM
38 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Pháp 10 Trần Huy Tùng 5 11 2001 TP.HCM
39 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Pháp 11 Phạm Hồng Hạnh 26 2 2000 TP.HCM
40 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Pháp 11 Đặng Công Thành 12 1 2000 TP.HCM
41 THPT Marie Curie Tp.HCM Tiếng Pháp 11 Ông Thiện Vinh 23 9 2000 TP.HCM
42 THPT Marie Curie Tp.HCM Tin học 10 Đoàn Vũ Thanh Hải 20 5 2001 TP.HCM
43 THPT Marie Curie Tp.HCM Tin học 10 Đỗ Đăng Khoa 15 3 2001 TP.HCM
44 THPT Marie Curie Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Lâm Tường 16 4 2001 TP.HCM
45 THPT Marie Curie Tp.HCM Tin học 11 Trần Thanh Phúc 8 2 2000 TP.HCM
46 THPT Marie Curie Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Trường Phát 17 10 2001 TP.HCM
47 THPT Marie Curie Tp.HCM Toán 10 Phan Anh Quân 15 9 2001 TP.HCM
48 THPT Marie Curie Tp.HCM Toán 10 Lê Đình Tây 16 11 2001 Phú Yên
49 THPT Marie Curie Tp.HCM Toán 11 Phạm Tấn Bằng 2 12 2000 TP.HCM
50 THPT Marie Curie Tp.HCM Toán 11 Trương Minh 31 7 2000 TP.HCM
51 THPT Marie Curie Tp.HCM Toán 11 Lê Trọng Nhân 29 5 2000 Tiền Giang
52 THPT Marie Curie Tp.HCM Vật lý 10 Lê Ngọc Anh 1 10 2001 TP.HCM
53 THPT Marie Curie Tp.HCM Vật lý 10 Đỗ Hoàng Tuấn 17 9 2001 TP.HCM
54 THPT Marie Curie Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Trần Phước Thành 7 9 2001 TP.HCM
55 THPT Marie Curie Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Nhật Minh 26 5 2000 TP.HCM
56 THPT Marie Curie Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Ngọc Hoàng Quân 14 2 2000 TP.HCM
57 THPT Marie Curie Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Trần Duy Tân 17 12 2000 TP.HCM
1 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Hóa học 10 Trịnh Triệu Hoành 17 10 2001 TP.HCM
2 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Hóa học 10 Lưu Minh Tài 18 12 2001 Long An
3 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Hóa học 11 Trần Nhật Duy 23 9 2000 TP.HCM
4 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Hóa học 11 Trần Quốc Khánh 13 9 2000 TP.HCM
5 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thanh Trí 15 2 2000 TP.HCM
6 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 10 Lý Bùi Văn Đạt 24 5 2001 Ninh Bình
7 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Lịch sử 10 Đinh Thị Tường Vi 15 4 2001 TP.HCM
8 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Nguyễn Công Hoan 17 9 2001 TP.HCM
9 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Mai Hương 27 5 2001 Hải Phòng
10 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thành Thanh 1 11 2001 TP.HCM
11 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 11 Phan Văn Phú 21 10 2000 Trà Vinh
12 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 7 9 2000 TP.HCM
13 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Sinh học 10 Lục Diệu Long 5 9 2001 TP.HCM
14 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Sinh học 10 Hồ Hữu Lộc 29 4 2001 TP.HCM
15 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Sinh học 10 Tăng Khiết Nhi 8 2 2001 TP.HCM
16 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Sinh học 11 Dương Thị Thanh Ngân 30 6 2000 TP.HCM
17 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Sinh học 11 Lê Nguyễn Anh Tuấn 8 3 2000 TP.HCM
18 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Sinh học 11 Vương Ngọc Trinh 14 10 2000 TP.HCM
19 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 10 Tiêu Vi Kiệc 11 9 1999 Tokyo
20 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 10 Ngô Quỳnh Như 20 8 2001 TP.HCM
21 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Tiếng Anh 10 Tạ Bảo Xuyên 13 1 2001 TP.HCM
22 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Toán 10 Cao Thanh Bình 29 11 2001 TP.HCM
23 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Minh Thùy 7 7 2001 Tiền Giang
24 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Toán 10 Phạm Ngọc Tuyết Trung 27 2 2001 TP.HCM
25 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Toán 11 Khưu Thị Minh Tuyền 27 11 2000 TP.HCM
26 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Toán 11 Lưu Ngọc Thuận 11 11 2000 TP.HCM
27 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Toán 11 Trần Gia Thuận 20 8 2000 Kiên Giang
28 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Vật lý 10 Phan Hiếu Hồng 5 7 2001 TP.HCM
29 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Trần Hoàng Khanh 4 2 2001 TP.HCM
30 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Vật lý 10 Trần Công Minh 29 5 2001 TP.HCM
31 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Vật lý 11 Châu Chí Hạo 22 5 2000 TP.HCM
32 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Vật lý 11 Hồng Quang Trung 16 5 2000 TP.HCM
33 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.HCM Vật lý 11 Trần Đại Vinh 25 8 2000 TP.HCM
1 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Địa lý 11 Hoàng Ngọc Anh 27 7 2000 TP.HCM
2 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Địa lý 11 Trần Thị Kim Ngân 10 5 2000 TP.HCM
3 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Phương Khải Tú 6 1 2000 TP.HCM
4 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Minh Quân 22 10 2000 TP.HCM
5 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Trần Nguyệt Vy 25 12 2000 TP.HCM
6 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Bích Diệp 29 7 2001 Cần Thơ
7 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Hoàng Hải Phi 22 7 2001 TP.HCM
8 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Nam Cát Tường 16 12 2001 TP.HCM
9 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Ngữ văn 11 Vũ Hà Phương 17 6 2000 TP.HCM
10 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Tiếng Anh 10 Ngô Quang Hưng 1 10 2001 TP.HCM
11 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 12 10 2001 TP.HCM
12 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 10 Vũ Trà My 24 8 2001 Hà Nội
13 THPT Nam Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Kiều Trinh 5 7 2001 Hà Nội
1 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Địa lý 10 Lê Thị Mỹ Linh 19 5 2001 Bình Phước
2 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Địa lý 10 Trần Gia Quỳnh Như 10 6 2001 TP.HCM
3 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Kiều Oanh 6 1 2000 TP.HCM
4 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Địa lý 11 Đặng Trần Khánh Duy 19 8 2000 TP.HCM
5 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Địa lý 11 Trương Hoàng Khánh 17 2 2000 TP.HCM
6 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Địa lý 11 Đoàn Thị Ngọc Mỹ 20 6 2000 TP.HCM
7 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Hóa học 10 Hồ Văn Duy 5 4 2001 Quảng Ngãi
8 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Hóa học 10 Đào Quang Minh Nhựt 19 1 2001 Vĩnh Long
9 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Hóa học 10 Võ Thị Kim Thoa 24 3 2001 TP.HCM
10 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Hóa học 11 Lê Vĩnh Khiêm 27 10 2000 TP.HCM
11 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Trương Phi 10 1 2000 TP.HCM
12 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Hóa học 11 Bùi Lê Nam Quang 5 12 2000 TP.HCM
13 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Lịch sử 10 Phan Hoàng Thúy Nhi 5 3 2001 TP.HCM
14 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Châu Thanh Nhi 29 8 2001 TP.HCM
15 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Lịch sử 10 Quan Thục Quyên 18 10 2001 TP.HCM
16 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Phương Nhi 26 10 2000 Lâm Đồng
17 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Lịch sử 11 Trương Hoàng Tân 2 9 2000 Sóc Trăng
18 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Lịch sử 11 Đào Thị Sơn Tuyền 28 10 2000 TP.HCM
19 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1 12 2001 TP.HCM
20 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Ngữ văn 10 Hoàng Thị Huệ 28 1 2000 Quảng Trị
21 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Trần Ngọc Trâm 10 11 2001 TP.HCM
22 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Thị Hoàng Anh 31 12 2000 TP.HCM
23 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Ngữ văn 11 Trương Thị Mỹ Loan 12 1 2000 TP.HCM
24 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Thị Tuyết Ngân 28 7 2000 TP.HCM
25 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Sinh học 10 Phan Thanh Bình 25 8 2001 TP.HCM
26 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Minh Duy 4 2 2001 Huế
27 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Sinh học 10 Lê Hoàng Trung Hiếu 19 8 2001 TP.HCM
28 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Sinh học 11 Lê Đức Anh 25 10 2000 TP.HCM
29 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thị Ngọc Trang 31 12 2000 TP.HCM
30 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Sinh học 11 Lương Thái Vinh 14 5 2000 TP.HCM
31 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Kiều Anh 20 12 2000 Liên Bang Nga
32 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Lê Tiến Phát 15 10 2001 TP.HCM
33 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Bá Phúc 8 6 2001 TP.HCM
34 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Đình Chương 28 6 2000 TP.HCM
35 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Lê Đại Dương 15 2 2000 Hải Phòng
36 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Nhật Thăng 29 2 2000 Hà Nội
37 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Toán 10 Cao Xuân Hải 18 11 2001 TP.HCM
38 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Minh Lương 14 9 2001 Hà Tây
39 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Minh Trí 28 2 2001 TP.HCM
40 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Toán 11 Lê Trần Tấn Lộc 19 9 2000 TP.HCM
41 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Toán 11 Trần Thị Nhật Nguyên 16 4 2000 TP.HCM
42 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Toán 11 Vũ Nhật Minh Trường 2 4 2000 TP.HCM
43 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Vật lý 10 Phan Thanh Huy 18 9 2001 TP.HCM
44 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Vật lý 10 Lê Ngọc Thảo 15 7 2001 TP.HCM
45 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Bá Trọng 6 11 2001 TP.HCM
46 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Vật lý 11 Dương Nhật Hào 14 2 2000 TP.HCM
47 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Vật lý 11 Trần Huy Hào 6 7 2000 TP.HCM
48 THPT Ngô Quyền Tp.HCM Vật lý 11 Chu Nguyễn Thúy Vy 2 9 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Địa lý 10 Nim Hậu Bình 6 1 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Địa lý 10 Lương Tuấn Kiện 15 11 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Nhật Tiến 18 11 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Địa lý 11 Âu Thị Huyền 7 10 1999 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Địa lý 11 Đặng Mỹ Tâm 3 8 2000 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Địa lý 11 Ngô Huệ Trang 17 5 2000 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Hóa học 10 Tháng Thục Đình 11 5 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Hóa học 10 Uông Chính Nhật 8 6 2001 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Hóa học 10 Đinh Thị Thủy Tiên 20 9 2001 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Hóa học 11 Bùi Tuấn Anh 27 5 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Hóa học 11 Lê Nhật Huy 23 9 2000 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Hóa học 11 Trần Đức Toàn 4 8 2000 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Khiết Như 24 10 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Minh Triết 16 7 2001 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Văn Gia Yến 16 3 2001 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Dương Kim Ngân 4 1 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Lâm Thị Hoài Phương 29 4 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Lịch sử 11 Huỳnh Xuyên Văn 13 4 2000 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Ngữ văn 10 Trương Nguyễn Trúc Duyên 4 5 2001 TP.HCM
20 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Ngữ văn 10 Lưu Khánh Hân 14 1 2001 TP.HCM
21 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Hồng Ngọc 4 8 2001 Vĩnh Long
22 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Ngữ văn 11 Châu Phương Đài 21 1 2000 TP.HCM
23 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Ngữ văn 11 Tăng Như Quỳnh 13 2 2000 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Ngữ văn 11 Dương Phục Trinh 23 10 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Sinh học 10 Cao Nguyễn Khánh Nguyên 26 10 2001 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 22 12 2001 TP.HCM
27 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Sinh học 10 Lý Hồng Oanh 22 3 2001 TP.HCM
28 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Sinh học 11 Trương Mỹ Hà 20 4 2000 TP.HCM
29 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Sinh học 11 Tăng Thị Kim Kha 10 6 2000 TP.HCM
30 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Sinh học 11 Võ Hồng Nhung 8 8 2000 TP.HCM
31 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 10 Huỳnh Phan Nguyên Hạnh 8 2 2001 Đà Nẵng
32 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Nguyên Khang 11 1 2001 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lâm Thuận Thạnh 1 1 2001 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Nguyễn Duy Khương 5 12 2000 TP.HCM
35 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Ngọc Bình Minh 28 2 2000 TP.HCM
36 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Phan Yến Ngân 24 1 2000 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Tin học 10 Phạm Đăng Anh Tấn 2 10 2001 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Tin học 10 Phạm Hoàng Minh Triết 19 3 2001 TP.HCM
39 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Toán 10 Trương Quý Hải 21 7 2001 TP.HCM
40 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 9 2 2001 TP.HCM
41 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Toán 10 Lê Trung 15 8 2001 TP.HCM
42 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Toán 11 Phan Minh Huy 28 12 2000 TP.HCM
43 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Toán 11 Lưu Trọng Nghĩa 16 3 2000 TP.HCM
44 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Toán 11 Trương Minh Nguyên 14 8 2000 TP.HCM
45 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Vật lý 10 Lưu Vinh Nhan 16 11 2001 TP.HCM
46 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Phan Ngọc Nhi 19 9 2001 TP.HCM
47 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Minh Triết 5 1 2001 TP.HCM
48 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Vật lý 11 Bùi Đỗ Trọng Đức 6 7 2000 TP.HCM
49 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Vật lý 11 Phan Nguyễn Huy Hoàng 14 8 2000 TP.HCM
50 THPT Nguyễn Hiền Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Ngọc Phương Nguyên 8 1 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Địa lý 10 Trần Hải Diệu Anh 23 6 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Địa lý 10 Lê Lâm 5 4 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Viết Long 4 2 2001 Vĩnh Phúc
4 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Địa lý 11 Trịnh Thu Liễu 17 11 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thiên Long 31 10 2000 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hồ Yến Như 9 1 2000 Bến Tre
7 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Hóa học 10 Lê Nguyễn Nhật Linh 3 1 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Hồng Trang 26 12 2001 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12 9 2001 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29 7 2000 Hà Tĩnh
11 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Hóa học 11 Lã Thu Mai 10 3 2000 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Hóa học 11 Hoàng Quách Trung 23 7 2000 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Lịch sử 10 Ngô Khả Nhi 22 8 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Hồ Thuỷ Tiên 8 10 2001 Ninh Thuận
15 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Ngô Anh Thư 18 10 2001 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Ngọc Bích Chi 3 9 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Lịch sử 11 Đoàn Hồng Duyên 26 6 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Hồng Trúc 5 10 2000 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Ngữ văn 10 Lý Ngọc Hân 5 6 2001 TP.HCM
20 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Ngữ văn 10 Trương Mỹ Kỳ 14 5 2001 Long An
21 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thanh Tuyền 23 6 2001 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Kiều Mỹ Duyên 18 5 2000 TP.HCM
23 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Thùy Dương 9 6 2000 Đồng Nai
24 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Ngữ văn 11 Mai Lưu Thúy Hiền 5 12 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Hoài 9 3 2001 Bắc Ninh
26 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Sinh học 10 Lê Trần Yến Nhi 24 4 2001 TP.HCM
27 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Sinh học 10 Lộ Quế Trân 31 8 2001 TP.HCM
28 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Lữ Hoàng Long 24 10 2000 TP.HCM
29 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thị Thảo Như 27 3 2000 Hậu Giang
30 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thị Bích Phương 15 12 2000 TP.HCM
31 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Phúc Khang 21 4 2001 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phan Trí Tài 11 8 2001 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thiệu Thiệu 23 8 2001 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Nguyễn Quỳnh Như 16 12 2000 TP.HCM
35 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Tiếng Anh 11 Dương Đặng Đức Thiện 12 9 2000 TP.HCM
36 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Nguyễn Phương Vi 9 5 2000 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Tin học 10 Trần Nguyễn Quốc Khang 31 10 2001 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Tin học 10 Trần Nguyễn Tấn Sang 22 9 2001 TP.HCM
39 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Tin học 10 La Ngọc Thuỷ Yin 7 7 2001 TP.HCM
40 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Toán 10 Trần Hồng Lan 15 8 2001 TP.HCM
41 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Toán 10 Tạ Minh Sơn 19 3 2001 TP.HCM
42 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Minh Trí 25 12 2001 TP.HCM
43 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Toán 11 Lưu Minh Chi 16 8 2000 TP.HCM
44 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Hoài Nhân 8 8 2000 TP.HCM
45 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Toán 11 Tống Thị Phương Thanh 28 7 2000 TP.HCM
46 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Vật lý 10 Hồng Phan Kiều Như 23 10 2001 TP.HCM
47 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Vũ Ánh Sáng 21 10 2001 Gia Lai
48 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Vật lý 10 Bùi Ngọc Thảo Vy 19 2 2001 TP.HCM
49 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Vật lý 11 Đào Trí Nhân 22 2 2000 TP.HCM
50 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Vật lý 11 Đinh Toàn 13 10 2000 TP.HCM
51 THPT Nguyễn Huệ Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Anh Thư 5 12 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Địa lý 10 Võ Thiện Bảo Châu 24 4 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Mai Hạnh Nhi 14 11 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thanh Tâm 17 8 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Địa lý 11 Huỳnh Mẩn Đạt 30 6 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thúy Hiền 1 1 2000 Bình Định
6 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Minh Thông 5 7 2000 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Đoàn Vân Anh 23 8 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Minh Sơn 31 3 2001 Đăk Lăk
9 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Bảo Thy 10 2 2001 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Hóa học 11 Lê Mai Khánh An 8 5 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Hoàng Bảo 8 8 2000 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Minh Tú 26 9 2000 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Thị Mai 20 4 2001 Bắc Giang
14 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Hoàng Thơ 16 11 2001 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Thị Thanh Vân 19 1 2001 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Xuân Duy 6 6 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Văn Ngọc Sơn 21 12 2000 Bắc Ninh
18 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Nhật Thiên Thanh 9 12 2000 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Tú Anh 23 12 2001 Bến Tre
20 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Lê Toàn Phước 20 9 2001 TP.HCM
21 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Kim Tuyền 9 1 2001 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Thị Khánh Đoan 30 1 2000 TP.HCM
23 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Tấn Lợi 24 6 2000 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Lan Ngọc 26 8 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Sinh học 10 Lê Hồ Quang Huy 14 2 2001 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Sinh học 10 Phan Ngọc Chính Nghĩa 9 11 2001 TP.HCM
27 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Hồng Trinh 7 5 2001 Quảng Ngãi
28 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Sinh học 11 Lê Quốc Bảo 6 5 2000 Quảng Ngãi
29 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Sinh học 11 Trương Vũ Hải 21 1 2000 Hải Phòng
30 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Sinh học 11 Lê Thị Quỳnh Như 20 11 2000 TP.HCM
31 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phan Nguyễn Ngọc Linh 23 8 2001 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Huỳnh Ngọc Phương Trang 24 4 2001 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Huỳnh Thị Xuân Trúc 29 10 2001 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Mau Gia Đông 29 4 2000 TP.HCM
35 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 24 4 2000 Bình Dương
36 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Hà Nữ Thy Trinh 26 4 2000 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tin học 10 Phạm Bảo Hân 15 7 2001 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tin học 10 Tô Nguyễn Minh Nhựt 10 5 2001 TP.HCM
39 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Lâm Phi 8 2 2001 TP.HCM
40 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Thị Thùy Dương 11 2 2000 TP.HCM
41 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tin học 11 Phạm Minh Toàn 7 2 2000 TP.HCM
42 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Phạm Minh Trí 2 11 2000 TP.HCM
43 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Toán 10 Hoàng Lê Bảo Ngọc 6 6 2001 Buôn Ma Thuột
44 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Toán 10 Lê Thị Hoàng Oanh 16 4 2001 TP.HCM
45 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Việt Thắng 4 5 2001 TP.HCM
46 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Toán 11 Trương Thị Kim Ngân 31 5 2000 TP.HCM
47 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Toán 11 Lê Minh Quân 26 11 2000 TP.HCM
48 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Toán 11 Ngô Công Toại 26 8 2000 TP.HCM
49 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Vật lý 10 Đặng Sơn An 16 11 2001 TP.HCM
50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Vật lý 10 Lê Trần Minh Khôi 14 11 2001 TP.HCM
51 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Ngọc Minh Trí 13 3 2001 TP.HCM
52 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Việt Dũng 7 4 2000 Lâm Đồng
53 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Hữu Trường Duy 1 10 2000 TP.HCM
54 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thiên Hà 19 8 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Địa lý 10 Chung Đông Phong 28 5 2001
2 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Địa lý 10 Mai Trung Tiến 14 6 2001
3 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Huỳnh Tố Uyên 6 11 2001
4 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Địa lý 11 Đinh Thành Đạt 14 4 2000
5 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Địa lý 11 Lê Phạm Nam Long 11 1 2000
6 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Địa lý 11 Chiêm Tấn Phát 21 5 2000
7 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Hóa học 10 Khúc Chí Chung 2 3 2001
8 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Hóa học 10 Tô Lê Tấn Đạt 8 7 2001
9 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Hóa học 10 Đặng Thanh Thảo 19 2 2001
10 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Hóa học 11 Trần Đoàn Phương Anh 4 8 2000
11 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Vũ Lan Chi 24 7 2000
12 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Anh Tú 17 9 2000
13 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Phạm Hoàng Lan 3 1 2001
14 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Võ Phương Quỳnh 8 3 2001
15 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Thị Thương 22 5 2001
16 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Lê Tuấn Anh 23 9 2000
17 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Lịch sử 11 Lưu Thị Thanh Hằng 12 1 2000
18 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Hải Hậu 4 1 2000
19 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Bích Hoàn 1 1 2001
20 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Hồng Nhung 24 7 2001
21 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Ngữ văn 10 Giảng Phúc Ái Quỳnh 5 11 2001
22 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Ngữ văn 11 Trương Thị Ánh Ngọc 2 9 2000
23 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Ngữ văn 11 Ngô Đình Thanh Trúc 27 6 2000
24 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 27 10 2000
25 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Phạm Ngọc Châu 18 2 2001
26 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Nam Phương Thảo 30 6 2001
27 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Sinh học 10 Vũ Thị Phương Thảo 26 4 2001
28 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Lê Thanh Nguyên 25 6 2000
29 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 11 2 2000
30 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Lê Quỳnh Thy 8 7 2000
31 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Nguyễn Phương Anh 22 6 2001
32 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Đình Hiệu 27 10 2001
33 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Như Quỳnh 15 1 2001
34 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Vũ Thảo My 23 11 2000
35 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Bùi Minh Thư 15 10 2000
36 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Lương Hiền Trâm 30 7 2000
37 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Hiếu Nghĩa 18 9 2001
38 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tin học 10 Lê Trần Trúc Oanh 29 6 2001
39 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tin học 10 Trần Nam Tuấn 16 3 2001
40 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tin học 11 Trần Thanh Bình 15 10 2000
41 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Hoàng Nam 18 2 2000
42 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Đại Đức Trung 17 4 2000
43 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Toán 10 Đỗ Đăng Đạo 11 6 2001
44 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Văn Đạt 4 3 2001
45 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Duy Vũ 23 1 2001
46 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Toán 11 Mách A Ly 4 9 2000
47 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Toán 11 Trần Tấn Phong 1 4 2000
48 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Hoài Thương 24 4 2000
49 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Vật lý 10 Trần Đức Lương 12 11 2001
50 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Công Minh 10 1 2001
51 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Vật lý 10 Huỳnh Trần Mai Thy 13 5 2001
52 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Vật lý 11 Tống Ngọc Minh Anh 10 2 2000
53 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Vật lý 11 Trần Nguyên Khánh 27 9 2000
54 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Bảo Long 15 8 2000
1 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Trần Hoài Đông 1 10 1999 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Địa lý 11 Võ Thị Minh Hiếu 21 10 2000 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 1 5 2000 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 24 3 2001 Quảng Nam
5 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 20 2 2001 Bình Dương
6 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Hóa học 10 Lê Thị Cẩm Giang 17 5 2001 Quảng Nam
7 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Hóa học 11 Lý Thái Vân Phụng 27 5 2000 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thanh Phương 11 2 2000 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Hóa học 11 Trần Ngọc Kiều Trang 9 6 2000 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thanh Huy 13 4 2000 Bình Dương
11 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Thanh Phúc 17 8 2000 Bình Dương
12 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Thị Cẩm Vân 21 9 2000 Bình Dương
13 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Thị Mỹ Duyên 4 11 2000 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Ngữ văn 11 Đặng Nguyễn Yến Linh 3 6 2000 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Phương Nhi 26 6 2000 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Sinh học 10 Trần Phương Cách 23 4 2001 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Đức Thăng 13 12 2001 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Hồng Yến 10 6 2001 Bình Dương
19 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Sinh học 11 Dương Mỹ Duyên 20 8 2000 Bình Dương
20 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Lâm Hạnh Túc 20 1 2000 TP.HCM
21 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Trần Anh Thư 8 12 2000 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Tú Anh 7 1 2000 TP.HCM
23 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Tiếng Anh 11 Huỳnh Công Guyn 27 9 2000 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Tiếng Anh 11 Ngô Thuỳ Hồng Ngọc 8 6 2000 Bình Định
25 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Toán 11 Võ Thị Kiều Anh 31 10 2000 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Văn Công 30 3 2000 Bắc Ninh
27 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Huỳnh Trúc Ly 6 9 2000 TP.HCM
28 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Vật lý 10 Tống Khánh Linh 11 2 2001 TP.HCM
29 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Bình Phương Nga 29 5 2001 Huế
30 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Bình Phương Thúy 29 5 2001 Huế
31 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Hồng Huệ 28 2 2000 Hà Nam
32 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Duy Huy 24 7 2000 Tiền Giang
33 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thị Hồng Nhân 13 7 2000 Vĩnh Long
1 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Địa lý 10 Trương Bảo Hân 30 3 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Địa lý 10 Tôn Nữ Nguyễn Hoàng TrúcPhương 29 12 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Mộng Trúc 26 3 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Địa lý 11 Trần Quang Huy 4 1 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Địa lý 11 Đặng Tuấn Lâm 2 9 2000 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Địa lý 11 Âu Tú Phụng 21 2 2000 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Lê Ngọc Ái 24 4 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Hóa học 10 Lê Minh Thuận 15 11 2001 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Hóa học 10 Lương Thành Trí 17 12 2001 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Hóa học 11 Trần Vĩnh Kiệt 27 10 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Huỳnh Thanh Ngọc 12 7 2000 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Hoàng Toàn 12 9 2000 Bến Tre
13 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Lịch sử 10 Trịnh Thế Thanh 29 9 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Lịch sử 10 Ngô Hoàng Vĩnh 11 7 2001 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Lê Khánh Vy 8 3 2001 Bến Tre
16 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Lịch sử 11 Huỳnh Ngọc Tuyết 25 11 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 25 2 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Lịch sử 11 Trương Hà Vi 23 5 2000 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9 8 2000 Tiền Giang
20 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Ngọc Phương Quỳnh 9 11 2001 TP.HCM
21 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 15 1 2001 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Công Duy 29 9 2000 Tiền Giang
23 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Ngữ văn 11 Trương Hoàng Xuân Mai 3 6 2000 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Ngữ văn 11 Bùi Thị Hoàng Phương 23 7 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Quỳnh Anh 1 9 2001 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Sinh học 10 Hồ Minh Đạt 9 1 2001 Quảng Ngãi
27 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Hạnh Tâm 6 5 2001 Long An
28 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Sinh học 11 Võ Ngọc Thảo 23 4 2000 TP.HCM
29 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Sinh học 11 Lâm Gia Thuận 9 10 2000 TP.HCM
30 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26 1 2000 TP.HCM
31 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Hoàng Trà My 24 4 2000 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Văn Kiện 19 1 2000 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Toán 10 Phu Bang Huy 16 5 2001 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Toán 10 Dung Trần Hoài Lâm 16 9 2001 TP.HCM
35 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Minh Thanh 6 3 2001 TP.HCM
36 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Quốc Huy 18 5 2000 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Toán 11 Tạ Hiệp Nghĩa 1 6 2000 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Toán 11 Diệp Quang Trung 12 11 2000 TP.HCM
39 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Minh Khoa 13 9 2001 TP.HCM
40 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Quang Phúc 24 4 2001 Phú Yên
41 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Văn Tuấn 20 2 2001 TP.HCM
42 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Vật lý 11 Thái Ngọc Thanh Tuyền 2 10 2000 TP.HCM
43 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Vật lý 11 Trương Quốc Thành 24 8 2000 Sóc Trăng
44 THPT Nguyễn Tất Thành Tp.HCM Vật lý 11 Trương Hoàng Vũ 18 2 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Vũ Hoàng Dương 15 7 2001 Hải Phòng
2 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Địa lý 10 Hà Nguyễn Tiến Long 18 10 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Địa lý 10 Trịnh Mỹ Thuận 21 12 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hứa Quang Khoa 23 6 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hoàng Vân Lam 11 5 2000 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hứa Bảo Ngân 23 6 2000 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Hóa học 10 Hà Ngọc Thùy An 1 6 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Ngọc Nhi 16 7 2001 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Hóa học 10 Đỗ Huy Quân 18 12 2001 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Hóa học 11 Lê Khắc Minh An 29 8 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Xuân My 26 4 2000 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Hóa học 11 Phù Ngọc Thanh 6 6 2000 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Lịch sử 10 Huỳnh Nguyệt Tâm 13 3 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Lịch sử 10 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 12 12 2001 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Trần Hoàng Thành 30 6 2001 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Ái Đức 7 3 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Lịch sử 11 Vũ Ngô Đông Gia 10 2 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hoàng Phương Vy 29 3 2000 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Ngữ văn 10 Bùi Cao Đông Nghi 10 5 2001 TP.HCM
20 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Ngữ văn 10 Hà Gia Nhi 5 10 2001 TP.HCM
21 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Đỗ Bảo Trân 8 9 2001 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Trọng Nghĩa 15 1 2000 TP.HCM
23 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Tố Quyên 27 9 2000 Tiền Giang
24 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Thị Quế Trâm 29 2 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Sinh học 10 Trần Vĩnh Khang 8 3 2001 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Sinh học 10 Phạm Nguyễn Khánh Ngân 2 6 2001 Long An
27 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Sinh học 10 Huỳnh Phạm Thanh Thuỷ 25 2 2001 TP.HCM
28 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Công Minh 25 11 2000 Hà Nội
29 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Sinh học 11 Lê Nguyễn Bảo Trân 25 10 2000 TP.HCM
30 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Hà Phương Trúc 2 12 2000 TP.HCM
31 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Nhật Lam 10 6 2001 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Trọng Phúc 11 9 2001 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Trần Hoàng Thông 28 2 2001 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Ngọc Vân Anh 22 9 2000 TP.HCM
35 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Đức Minh 24 1 2000 TP.HCM
36 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Quang Niên 4 8 2000 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Pháp 10 Võ Ngọc Vân Khanh 24 3 2001 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Pháp 10 Lê Đăng Ngọc Nhi 3 8 2001 TP.HCM
39 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Pháp 10 Phạm Thành Tân 27 2 2001 TP.HCM
40 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Pháp 11 Ngô Công Duy 1 5 2000 TP.HCM
41 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Pháp 11 Phạm Dương Như Nga 31 1 2000 TP.HCM
42 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tiếng Pháp 11 Đặng Quang Nhật 22 1 2000 TP.HCM
43 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tin học 10 Trần Kiến Bách 1 1 2001 TP.HCM
44 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Tuấn Khang 19 9 2001 TP.HCM
45 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Mạnh Tùng 10 8 2000 TP.HCM
46 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Tin học 11 Bành Phúc Thịnh 24 9 2000 TP.HCM
47 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Đình Khương Duy 22 1 2001 TP.HCM
48 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Toán 10 Trần Minh Quân 20 9 2001 TP.HCM
49 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Trương Nhật Vy 9 1 2001 TP.HCM
50 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Toán 11 Phạm Minh Anh 12 7 2000 TP.HCM
51 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Toán 11 Lê Đình Chiến 31 8 2000 TP.HCM
52 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Toán 11 Phan Bá Tín 27 2 2000 TP.HCM
53 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Vật lý 10 Trần Mạnh Khang 23 3 2001 TP.HCM
54 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Phú Thịnh 19 8 2001 TP.HCM
55 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Vật lý 10 Vy Thu Nhã Uyên 4 6 2001 TP.HCM
56 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Vật lý 11 Huỳnh Lan Anh 19 1 2000 TP.HCM
57 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Việt Gia Huy 1 9 2000 TP.HCM
58 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp.HCM Vật lý 11 Bùi Ngọc Long 4 4 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Tấn Tài 7 12 1999 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hoàng Trường 16 4 2000 Tiền Giang
3 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Tường Vi 9 5 2000 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Trung Dũng 17 1 2001 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Hóa học 10 Dương Quốc Tài 31 3 2001 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Hóa học 10 Trần Sơn Tùng 16 6 2001 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Hóa học 11 Trần Lê Duy 20 3 2000 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Hóa học 11 Tạ Nguyễn Hồng Hạnh 18 8 2000 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Hóa học 11 Ngô Văn Tiến 3 10 2000 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Thùy Dương 19 8 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Ngọc Huyền 26 2 1999 Cà Mau
12 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Bảo Minh 11 3 2000 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Ngữ văn 10 Vũ Nguyển Quỳnh Như 14 10 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Thái Quỳnh 12 3 2001 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Tất Quế Trân 26 5 2001 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Kim Ngân 25 10 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Ngữ văn 11 Ninh Thị Kim Ngân 26 8 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Lê Phương Uyên 10 4 2000 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Sinh học 10 Lâm Huỳnh Như 8 1 2001 Vĩnh Long
20 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Hồng Thủy 22 5 2001 TP.HCM
21 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Bích Trâm 25 5 2001 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Sinh học 11 Lâm Nguyễn Minh Huy 2 11 2000 TP.HCM
23 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thụy Hồng Ngọc 29 11 2000 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Sinh học 11 Lê Phú Quý 1 8 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Hồ Thúy An 7 11 2001 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thị Hoàng Lan 11 1 2001 TP.HCM
27 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Trần Diệu Anh 24 1 2000 TP.HCM
28 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Tiếng Anh 11 Hoàng Ngọc Minh 11 9 2000 TP.HCM
29 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Trọng Vỹ 13 11 2000 TP.HCM
30 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Toán 10 Trần Trọng Đức 8 5 2001 Cần Thơ
31 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Anh Thư 25 6 2001 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Anh Trí 9 7 2001 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Toán 11 Lý Đạt 25 3 2000 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Toán 11 Dương Phú Nhã 19 7 2000 TP.HCM
35 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Toán 11 Trần Minh Tâm 14 6 2000 TP.HCM
36 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Vật lý 10 Võ Chung Hậu 20 6 2000 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Vật lý 10 Lê Minh Nhựt 4 5 2001 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Nhật Tiến 12 11 2001 TP.HCM
39 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Vật lý 11 Lâm Quốc Bình 11 5 2000 An Giang
40 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Tấn Đạt 23 11 2000 TP.HCM
41 THPT Nguyễn Trãi Tp.HCM Vật lý 11 Trần Minh Nhật 24 1 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Tuấn Bảo 10 5 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Đoàn Minh Hòa 1 12 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Hóa học 10 Huỳnh Ngọc Ánh Linh 23 7 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Hóa học 11 Huỳnh Thị Như Ngọc 2 6 1999 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Hóa học 11 Thái Đặng Hoàng Nhi 12 8 2000 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Lịch sử 11 Võ Thành Đạt 20 1 2000 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Nhật Hào 7 11 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Ngữ văn 10 Đinh Nguyễn Kim Ngọc 13 1 2001 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Ngữ văn 11 Hà Thị Thanh Mai 9 8 2000 Kiên Giang
10 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Sinh học 10 Lê Thị Bích Phượng 1 12 2001 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Sinh học 11 Lê Văn Hoàng 6 3 2000 Thanh Hoá
12 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Sinh học 11 Hồ Thức Huy 22 9 2000 Nghệ An
13 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Quốc Trọng 27 11 2000 Tây Ninh
14 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Nhật Ánh 30 1 2000 Huế
15 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Đức Danh 20 1 2000 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Tiếng Anh 11 Bạch Huỳnh Quốc Phong 21 11 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thành An 15 8 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Toán 11 Vũ Đại Phú An 17 12 2000 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Đăng Thục 16 10 1999 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Địa lý 10 Huỳnh Thị Kim Ngọc 29 6 2001 Đồng Tháp
2 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Hồng Sương 6 2 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Địa lý 11 Trương Thị Hồng Ngân 31 7 2000 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Địa lý 11 Lý Phước Tuấn 10 1 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 22 7 2000 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Lịch sử 10 Kha Văn Huy 23 9 2000 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Quốc Huy 11 11 2001 Bến Tre
8 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Lịch sử 10 Lâm Vũ Thiện 17 2 2001 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Quang Hiếu 14 1 2000 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Lịch sử 11 Vũ Minh Quang 1 10 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Văn Tân 27 6 2000 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Đình Duy 19 7 2001 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Yến Ngọc 30 12 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Thị Ngọc My 27 6 2000 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Vân Thanh 1 4 2000 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Hoàng Phi Vũ 8 4 2001 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Dân An 3 12 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Văn Linh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hoàng Thư 2 11 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Văn Tăng Tp.HCM Địa lý 10 Trần Ngọc Đăng Khôi 2 1 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Văn Tăng Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Tố Nguyên 5 6 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Văn Tăng Tp.HCM Địa lý 10 Dương Hoài Minh Trang 18 10 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Văn Tăng Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 6 4 2001 Thái Bình
5 THPT Nguyễn Văn Tăng Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Ngọc Như Ý 19 7 2000 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Văn Tăng Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Hồng Phúc 9 2 2000 Cần Thơ
7 THPT Nguyễn Văn Tăng Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Hoàng Thủy Tiên 12 4 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Văn Tăng Tp.HCM Ngữ văn 11 Đào Thị Hạnh 18 7 2000 Thái Bình
9 THPT Nguyễn Văn Tăng Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 27 3 2000 Tiền Giang
1 THPT Phú Lâm Tp.HCM Địa lý 11 Đỗ Thị Mỹ Phương 22 8 2000 TP.HCM
2 THPT Phú Lâm Tp.HCM Địa lý 11 Su Thế Tài 6 5 2000 TP.HCM
3 THPT Phú Lâm Tp.HCM Địa lý 11 Phạm Thị Thanh Tuyền 4 10 2000 TP.HCM
4 THPT Phú Lâm Tp.HCM Lịch sử 11 Lâm Văn Long 8 2 2000 TP.HCM
5 THPT Phú Lâm Tp.HCM Ngữ văn 10 Diệp Phương Quỳnh 23 9 2000 Bến Tre
6 THPT Phú Lâm Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Tường Vi 23 3 2001 Bạc Liêu
7 THPT Phú Lâm Tp.HCM Ngữ văn 11 Văn Yến Nhi 8 4 2000 TP.HCM
8 THPT Phú Lâm Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Giáng Tiên 29 10 2000 Binh Thuận
9 THPT Phú Lâm Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Trí Tường Vy 23 8 2000 Lâm Đồng
10 THPT Phú Lâm Tp.HCM Vật lý 10 Lê Đoàn Thiên Phúc 21 5 2001 TP.HCM
11 THPT Phú Lâm Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12 3 2001 Long An
12 THPT Phú Lâm Tp.HCM Vật lý 10 Lê Minh Vương 30 4 2001 TP.HCM
13 THPT Phú Lâm Tp.HCM Vật lý 11 Lê Hoàng Long 15 7 2000 TP.HCM
14 THPT Phú Lâm Tp.HCM Vật lý 11 Đinh Hoàng Minh Thông 16 6 2000 TP.HCM
15 THPT Phú Lâm Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Trần Minh Thuy 27 6 2000 Long An
1 THPT Phước Kiển Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Thị Minh Thư 9 10 2001 Đồng Nai
2 THPT Phước Kiển Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Cẩm Giang 24 5 2001 TP.HCM
3 THPT Phước Kiển Tp.HCM Sinh học 10 Đặng Thị Bảo Hà 19 5 2001 TP.HCM
4 THPT Phước Kiển Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Hoài Hận 1 4 2001 TP.HCM
5 THPT Phước Kiển Tp.HCM Sinh học 11 Đỗ Lê Hoàng Minh 19 6 2000 TP.HCM
6 THPT Phước Kiển Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thanh Tuấn 1 8 2000 TP.HCM
1 THPT Phước Long Tp.HCM Địa lý 10 Trần Triệu Mẫn 21 8 2001 TP.HCM
2 THPT Phước Long Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Anh Thái 12 8 2001 TP.HCM
3 THPT Phước Long Tp.HCM Địa lý 10 Trương Hoàng Phụng Thy 5 4 2001 TP.HCM
4 THPT Phước Long Tp.HCM Địa lý 11 Đỗ Vũ Thúy Hằng 26 11 2000 Thái Bình
5 THPT Phước Long Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Võ Minh Tuấn 19 5 2000 TP.HCM
6 THPT Phước Long Tp.HCM Địa lý 11 Huỳnh Phạm Thúy Vân 19 10 2000 TP.HCM
7 THPT Phước Long Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Ngọc Hương 27 8 2001 TP.HCM
8 THPT Phước Long Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 15 4 2001 TP.HCM
9 THPT Phước Long Tp.HCM Hóa học 10 Võ Thanh Thảo 2 1 2001 TP.HCM
10 THPT Phước Long Tp.HCM Hóa học 11 Trương Lâm Bảo Hiếu 25 11 2000 TP.HCM
11 THPT Phước Long Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Ngọc Linh 3 11 2000 TP.HCM
12 THPT Phước Long Tp.HCM Hóa học 11 Trần Hoàng Phúc 21 2 2000 TP.HCM
13 THPT Phước Long Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Hoàng Lê Duyên 26 4 2001 TP.HCM
14 THPT Phước Long Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Ngọc Phương 3 5 2001 TP.HCM
15 THPT Phước Long Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Thuỳ Quyên 21 7 2001 TP.HCM
16 THPT Phước Long Tp.HCM Lịch sử 11 Đàm Xuân Kỳ 18 6 2000 Bình Phước
17 THPT Phước Long Tp.HCM Lịch sử 11 Đỗ Phạm Thanh Nhàn 21 6 2000 TP.HCM
18 THPT Phước Long Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Tấn Sang 8 4 2000 TP.HCM
19 THPT Phước Long Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Kim Ngân 22 8 2001 Thái Bình
20 THPT Phước Long Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Quỳnh Phương Phi 10 8 2001 TP.HCM
21 THPT Phước Long Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 19 8 2001 TP.HCM
22 THPT Phước Long Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Nhật Lin 6 5 2000 Huế
23 THPT Phước Long Tp.HCM Ngữ văn 11 Đường Long Phượng Nghi 9 10 2000 TP.HCM
24 THPT Phước Long Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Thảo Vy 2 4 2000 Khánh Hòa
25 THPT Phước Long Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thúy Hiền 7 7 2001 TP.HCM
26 THPT Phước Long Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Sinh 4 6 2001 TP.HCM
27 THPT Phước Long Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Lê Hoài Thương 16 10 2001 TP.HCM
28 THPT Phước Long Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Trần Thanh Nhi 29 8 2000 TP.HCM
29 THPT Phước Long Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Trần Thái Sơn 14 2 2000 TP.HCM
30 THPT Phước Long Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Ngọc Như Thảo 11 9 2000 TP.HCM
31 THPT Phước Long Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thế Hải 19 4 2001 TP.HCM
32 THPT Phước Long Tp.HCM Toán 10 Đặng Ngọc Linh 12 6 2001 TP.HCM
33 THPT Phước Long Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thành Tâm 18 2 2001 TP.HCM
34 THPT Phước Long Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thanh Sơn 2 4 2000 Đồng Nai
35 THPT Phước Long Tp.HCM Toán 11 Hồ Ngọc Bảo Trân 14 7 2000 TP.HCM
36 THPT Phước Long Tp.HCM Toán 11 Trần Thị Ngọc Yến 24 12 2000 TP.HCM
37 THPT Phước Long Tp.HCM Vật lý 10 Trần Huy Đức 14 9 2001 TP.HCM
38 THPT Phước Long Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Nam Huy 8 3 2001 TP.HCM
39 THPT Phước Long Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Anh Thông 12 8 2001 TP.HCM
40 THPT Phước Long Tp.HCM Vật lý 11 Trần Tấn Hậu 22 11 2000 TP.HCM
41 THPT Phước Long Tp.HCM Vật lý 11 Hoàng Viết Hưng 30 5 2000 TP.HCM
42 THPT Phước Long Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Thị Phương 14 9 2000 Ninh Bình
1 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Địa lý 10 Tăng Khánh Lâm 4 4 2001 TP.HCM
2 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Địa lý 10 Tôn Nữ Khả Tú 5 8 2001 Bình Định
3 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thanh Thọ 23 3 2001 Quảng Trị
4 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Địa lý 11 Lê Thị Mỹ Nhi 20 3 2000 Tiền Giang
5 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Địa lý 11 Đặng Cẩm Tú 31 10 2000 Quảng Ngãi
6 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Hồ Lan Anh 20 10 2001 Long An
7 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Tấn Lộc 4 9 2001 TP.HCM
8 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Hóa học 10 Mai Lệ Quỳnh Phương 4 2 2001 TP.HCM
9 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Hóa học 11 Lê Trần Lan Chi 17 9 2000 Khánh Hòa
10 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Hóa học 11 Đoàn Trọng Khang 3 5 2000 TP.HCM
11 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Hóa học 11 Bùi Thị Cẩm Tiên 21 11 2000 TP.HCM
12 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Lịch sử 10 Ung Thị Bích Phượng 22 2 2001 TP.HCM
13 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Lịch sử 10 Đỗ Thị Ngọc Tiên 11 6 2001 TP.HCM
14 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Thị Bích Trâm 13 10 2001 Cần Thơ
15 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Lịch sử 11 Lâm Mỹ Yến 13 1 2000 TP.HCM
16 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Ngữ văn 10 Đặng Thị Thanh Thảo 25 4 2000 TP.HCM
17 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Thanh Trang 14 2 2001 TP.HCM
18 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Lê Thanh Xuân 11 5 2001 TP.HCM
19 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Thị Mỹ Tiên 16 12 2000 TP.HCM
20 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 29 11 2000 TP.HCM
21 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Hoàng Thị Kiều Oanh 21 7 2001 TP.HCM
22 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Hoàng Khánh Phương 6 10 2001 TP.HCM
23 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thị Thanh Uyên 17 6 2001 TP.HCM
24 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hải Đăng 24 8 2000 TP.HCM
25 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lương Triệu Vy 5 8 2000 TP.HCM
26 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Lê An Bình 21 10 2001 TP.HCM
27 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Toán 10 Trần Ngọc Nhân 20 9 2001 TP.HCM
28 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Toán 10 Hồ Hồng Phụng 18 5 2001 TP.HCM
29 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Toán 11 Lê Trọng Ngọc 28 9 2000 TP.HCM
30 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Cao Quỳnh Như 24 6 2000 TP.HCM
31 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Toán 11 Trần Văn Minh Tiến 2 4 2000 TP.HCM
32 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Hứa Hùng 21 6 2001 TP.HCM
33 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Vật lý 10 Trần Lệ Quân 23 11 2001 TP.HCM
34 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Vật lý 10 Đào Công Sơn 20 5 2001 TP.HCM
35 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Vật lý 11 Đỗ Ngọc Thanh Châu 28 11 2000 TP.HCM
36 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Nhật Linh 9 9 2000 TP.HCM
37 THPT Tạ Quang Bửu Tp.HCM Vật lý 11 Huỳnh Thị Thu Thảo 5 6 2000 TP.HCM
1 THPT Tam Phú Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Trần Hoàng Anh 30 5 2001 TP.HCM
2 THPT Tam Phú Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Hồng Vân 5 5 2001 TP.HCM
3 THPT Tam Phú Tp.HCM Hóa học 10 Đặng Ngọc Châu Vy 17 5 2001 TP.HCM
4 THPT Tam Phú Tp.HCM Hóa học 11 Lê Thị Thủy Tiên 19 2 2000 TP.HCM
5 THPT Tam Phú Tp.HCM Hóa học 11 Lê Thanh Thuý 26 7 2000 Nam Định
6 THPT Tam Phú Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Thị Yến Nhi 13 1 2001 Trà Vinh
7 THPT Tam Phú Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Nguyễn Phương Nhi 9 2 2001 TP.HCM
8 THPT Tam Phú Tp.HCM Lịch sử 10 Đỗ Thị Lệ Thu 23 1 2001 Bình Định
9 THPT Tam Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20 4 2001 TP.HCM
10 THPT Tam Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Thân Nguyễn Thanh Ngọc 2 8 2001 TP.HCM
11 THPT Tam Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Vũ Nguyễn Thủy Tiên 6 1 2001 Đồng Nai
12 THPT Tam Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Như Phương 15 10 2000 TP.HCM
13 THPT Tam Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Bùi Thị Phương Quỳnh 26 1 2000 TP.HCM
14 THPT Tam Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Minh Trang 31 5 2000 TP.HCM
15 THPT Tam Phú Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Phương Nghi 6 5 2001 TP.HCM
16 THPT Tam Phú Tp.HCM Sinh học 10 Phạm Thị Hồng Ngọc 13 4 2001 Nam Định
17 THPT Tam Phú Tp.HCM Sinh học 10 Võ Thị Phương Uyên 6 7 2001 Đăk Lăk
18 THPT Tam Phú Tp.HCM Sinh học 11 Lê Thị Vân Anh 26 2 2000 Hưng Yên
19 THPT Tam Phú Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Đỗ Hạnh Nhi 14 10 2000 TP.HCM
20 THPT Tam Phú Tp.HCM Sinh học 11 Vũ Nguyễn Phương Thảo 2 3 2000 TP.HCM
21 THPT Tam Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Quỳnh Anh 12 11 2001 TP.HCM
22 THPT Tam Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Ngô Ngọc Hân 9 7 2001 TP.HCM
23 THPT Tam Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thế Nam 1 1 2001 Cần Thơ
24 THPT Tam Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đoàn Nguyễn Thiên Ân 21 9 2000 TP.HCM
25 THPT Tam Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Tạ Duy Hiển 12 2 2000 TP.HCM
26 THPT Tam Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Vũ Hoàng Minh Hiển 27 8 2000 TP.HCM
27 THPT Tam Phú Tp.HCM Toán 10 Trần Quang Huy 8 4 2001 Quảng Nam
28 THPT Tam Phú Tp.HCM Toán 10 Đoàn Trần Phi Khánh 28 9 2001 TP.HCM
29 THPT Tam Phú Tp.HCM Toán 10 Lê Lữ Thiện Nhân 16 1 2001 TP.HCM
30 THPT Tam Phú Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Lan Anh 5 2 2000 TP.HCM
31 THPT Tam Phú Tp.HCM Toán 11 Trịnh Văn Công 10 1 2000 Ninh Bình
32 THPT Tam Phú Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Trung Dũng 24 8 2000 TP.HCM
33 THPT Tam Phú Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Vương Ái Long 28 12 2000 TP.HCM
34 THPT Tam Phú Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Minh Ngọc 12 4 2000 TP.HCM
35 THPT Tam Phú Tp.HCM Vật lý 11 Trần Nguyễn Tấn Thịnh 26 1 2000 TP.HCM
1 THPT Tân Bình Tp.HCM Địa lý 10 Vũ Trung Kiên 28 12 2001 Hà Nam
2 THPT Tân Bình Tp.HCM Địa lý 10 Hà Thị Bích Phương 5 5 2001 TP.HCM
3 THPT Tân Bình Tp.HCM Địa lý 10 Cao Thị Thúy Thúy 1 8 2000 Huế
4 THPT Tân Bình Tp.HCM Địa lý 11 Dương Tấn Phát 25 12 1999 TP.HCM
5 THPT Tân Bình Tp.HCM Địa lý 11 Võ Thị Tường Vy 8 12 2000 TP.HCM
6 THPT Tân Bình Tp.HCM Địa lý 11 Hoàng Kim Yến 11 10 2000 TP.HCM
7 THPT Tân Bình Tp.HCM Hóa học 10 Trần Võ Duy Phương 8 10 2001 TP.HCM
8 THPT Tân Bình Tp.HCM Hóa học 10 Trịnh Cao Sơn 28 9 2001 TP.HCM
9 THPT Tân Bình Tp.HCM Hóa học 10 Ngô Nguyễn Hoàng Vy 12 12 2001 TP.HCM
10 THPT Tân Bình Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Quốc Khánh 24 10 2000 Hải Phòng
11 THPT Tân Bình Tp.HCM Hóa học 11 Trần Phước Trung 25 10 2000 TP.HCM
12 THPT Tân Bình Tp.HCM Hóa học 11 Vũ Đặng Quang Vinh 16 10 2000 TP.HCM
13 THPT Tân Bình Tp.HCM Lịch sử 10 Lý Đức Anh 30 5 2001 Hà Nội
14 THPT Tân Bình Tp.HCM Lịch sử 10 Hoàng Ngọc Tường Vân 16 5 2001 TP.HCM
15 THPT Tân Bình Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Trần Anh Chương 1 8 2000 TP.HCM
16 THPT Tân Bình Tp.HCM Lịch sử 11 Đỗ Hân Dung 21 4 2000 TP.HCM
17 THPT Tân Bình Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Hoàng 6 4 2000 TP.HCM
18 THPT Tân Bình Tp.HCM Ngữ văn 10 Lương Trọng Bằng 31 5 2001 TP.HCM
19 THPT Tân Bình Tp.HCM Ngữ văn 10 Đỗ Mạnh Dũng 13 12 2001 TP.HCM
20 THPT Tân Bình Tp.HCM Ngữ văn 10 Lương Thị Thanh Nguyên 19 11 2001 Quảng Nam
21 THPT Tân Bình Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Hoa 5 10 2000 Bắc Ninh
22 THPT Tân Bình Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Hồ Hữu Nhất 6 10 2000 TP.HCM
23 THPT Tân Bình Tp.HCM Ngữ văn 11 Lương Hữu Tín 24 7 2000 Quảng Ngãi
24 THPT Tân Bình Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 3 11 2001 Quảng Nam
25 THPT Tân Bình Tp.HCM Sinh học 10 Trần Anh Tài 30 6 2001 Quảng Nam
26 THPT Tân Bình Tp.HCM Sinh học 10 Phạm Phú Xuân 14 5 2001 TP.HCM
27 THPT Tân Bình Tp.HCM Sinh học 11 Đặng Thị Ngọc Lam 7 8 2000 Thanh Hoá
28 THPT Tân Bình Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Trần Kim Linh 16 1 2000 TP.HCM
29 THPT Tân Bình Tp.HCM Sinh học 11 Võ Dương Thiên Tú 1 11 2000 TP.HCM
30 THPT Tân Bình Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Võ Hồng Ân 24 1 2001 TP.HCM
31 THPT Tân Bình Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lại Trần Thanh Phúc 23 8 2001 TP.HCM
32 THPT Tân Bình Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Văn Cao Tùng 17 12 2001 TP.HCM
33 THPT Tân Bình Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Minh Long 29 7 2000 TP.HCM
34 THPT Tân Bình Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Phan Thu Uyên 29 8 2000 TP.HCM
35 THPT Tân Bình Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Hoàng Khánh Vân 16 11 2000 TP.HCM
36 THPT Tân Bình Tp.HCM Tin học 10 Bùi Trí Dũng 16 10 2001 TP.HCM
37 THPT Tân Bình Tp.HCM Tin học 10 Ngô Tấn Phát Đạt 9 6 2001 TP.HCM
38 THPT Tân Bình Tp.HCM Tin học 10 Bùi Khánh Linh Vũ 23 11 2001 TP.HCM
39 THPT Tân Bình Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Di Nguy 20 8 2000 TP.HCM
40 THPT Tân Bình Tp.HCM Toán 10 Trần Văn Toản 3 10 2001 Đăk Lăk
41 THPT Tân Bình Tp.HCM Toán 10 Lăng Nguyễn Lan Vy 25 9 2001 TP.HCM
42 THPT Tân Bình Tp.HCM Toán 10 Lưu Thị Tường Vy 5 12 2001 TP.HCM
43 THPT Tân Bình Tp.HCM Toán 11 Ngô Nguyễn Hạnh Anh 20 9 2000 Quảng Bình
44 THPT Tân Bình Tp.HCM Toán 11 Phạm Huỳnh Giáng Tiên 28 12 2000 TP.HCM
45 THPT Tân Bình Tp.HCM Toán 11 Huỳnh Thị Kim Trang 12 1 2000 TP.HCM
46 THPT Tân Bình Tp.HCM Vật lý 10 Đinh Xuân Nguyên 20 9 2001 TP.HCM
47 THPT Tân Bình Tp.HCM Vật lý 10 Trần Thị Xuân Nhi 18 12 2001 TP.HCM
48 THPT Tân Bình Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Trần Anh Thư 27 11 2001 Quảng Ngãi
49 THPT Tân Bình Tp.HCM Vật lý 11 Lâm Xuân Anh Đào 27 2 2000 TP.HCM
50 THPT Tân Bình Tp.HCM Vật lý 11 Đoàn Thành Nhân 26 6 2000 TP.HCM
51 THPT Tân Bình Tp.HCM Vật lý 11 Phan Thục Nhi 29 7 2000 TP.HCM
1 THPT Tân Phong Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Cổ Trung Hậu 12 1 2001 TP.HCM
2 THPT Tân Phong Tp.HCM Địa lý 10 Đặng Lê Tấn Phát 27 7 2001 TP.HCM
3 THPT Tân Phong Tp.HCM Địa lý 10 Quách Lê Hoàng Yến 28 12 2001 TP.HCM
4 THPT Tân Phong Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thành Nam 12 3 2000 TP.HCM
5 THPT Tân Phong Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hoàng Phúc 16 1 2000 TP.HCM
6 THPT Tân Phong Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Minh Huy 14 4 2001 Cần Thơ
7 THPT Tân Phong Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Ngọc Trà My 11 7 2000 Long An
8 THPT Tân Phong Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Khánh Linh 6 12 2001 Vĩnh Long
9 THPT Tân Phong Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thu Tâm 21 3 2001 TP.HCM
10 THPT Tân Phong Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Thanh Thùy 8 11 2001 TP.HCM
11 THPT Tân Phong Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Ngọc Dung 11 3 2000 TP.HCM
12 THPT Tân Phong Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Phúc Đăng 29 3 2000 Đồng Tháp
13 THPT Tân Phong Tp.HCM Lịch sử 11 Vũ Đức Phát 19 3 2000 TP.HCM
14 THPT Tân Phong Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 4 3 2001 Đồng Tháp
15 THPT Tân Phong Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Huỳnh Tường Vy 6 9 2001 TP.HCM
16 THPT Tân Phong Tp.HCM Ngữ văn 11 Ôn Thị Bảo Châu 9 6 1999 An Giang
17 THPT Tân Phong Tp.HCM Ngữ văn 11 Lưu Ngọc Tú Quyên 27 8 2000 TP.HCM
18 THPT Tân Phong Tp.HCM Sinh học 11 Trần Tuấn Huy 16 11 1999 TP.HCM
19 THPT Tân Phong Tp.HCM Sinh học 11 Hồ Lê Ngọc Tiên 5 12 2000 TP.HCM
20 THPT Tân Phong Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thị Thu Thủy 28 8 2000 Long An
21 THPT Tân Phong Tp.HCM Tiếng Anh 11 Huỳnh Xuân Việt 21 3 2000 TP.HCM
22 THPT Tân Phong Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Tấn Đạt 28 2 2000 TP.HCM
23 THPT Tân Phong Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Trí Lâm 20 2 2000 Hà Nội
24 THPT Tân Phong Tp.HCM Vật lý 11 Hà Nhật Minh 16 3 2000 Hà Nội
1 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Địa lý 10 Đào Thị Tuyết Nhi 18 2 2001 An Giang
2 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Địa lý 10 Trương Thị Nhi 5 1 2001 TP.HCM
3 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thanh Thảo 6 5 2001 TP.HCM
4 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Hồng Mai 13 10 2000 Cà Mau
5 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Địa lý 11 Đặng Văn Phú 24 1 2000 TP.HCM
6 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Hóa học 10 Phan Thị Tuyết Nhi 23 11 2001 TP.HCM
7 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Lê Tâm Như 24 2 2001 TP.HCM
8 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Hóa học 10 Lê Nguyễn Nhật Tân 12 4 2001 Quảng Trị
9 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thanh Hồng 4 2 2000 TP.HCM
10 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Hóa học 11 Mai Thị Lan Nhi 13 4 2000 TP.HCM
11 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Minh Triều 29 5 2000 TP.HCM
12 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 21 6 2001 TP.HCM
13 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Lịch sử 10 Lành Thị Quỳnh 9 4 2001 Bắc Giang
14 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Lịch sử 10 Ngô Quang Trường 27 2 2001 TP.HCM
15 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thanh Hoài 12 10 2000 TP.HCM
16 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Kim Long 17 7 2000 Cần Thơ
17 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Lịch sử 11 Mạch Diệp Sương 30 7 2000 Nghệ An
18 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Hoàng Châu 7 3 2001 TP.HCM
19 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Ngữ văn 10 Võ Thị Hồng Đào 8 3 2001 TP.HCM
20 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Ngữ văn 10 Đào Ngọc Vũ 12 11 2001 Hà Nam
21 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Kim Huyền 20 1 2000 TP.HCM
22 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Thị Kim Ngân 31 7 2000 TP.HCM
23 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11 3 2000 Vĩnh Long
24 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Thanh Dung 21 2 2001 TP.HCM
25 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Sinh học 10 Phan Anh Khoa 29 4 2001 Đồng Nai
26 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Sinh học 10 Phan Kim Ngân 5 4 2001 TP.HCM
27 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Sinh học 11 Dương Cầm 8 10 2000 TP.HCM
28 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Sinh học 11 Đặng Thị Bích Huyền 3 2 2000 TP.HCM
29 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Tấn Lộc 13 9 2000 TP.HCM
30 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phan Tấn Phong 13 8 2001 TP.HCM
31 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thị Hoài Thương 7 9 2000 TP.HCM
32 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Tiếng Anh 10 Huỳnh Thị Quế Trân 11 11 2001 TP.HCM
33 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đinh Thị Ngọc Điệp 4 9 2000 TP.HCM
34 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Toán 10 Huỳnh Đăng Khoa 9 8 2001 TP.HCM
35 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Toán 10 Phạm Ngọc Khôi Nguyên 25 11 2001 TP.HCM
36 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Tấn Tú 9 9 2001 TP.HCM
37 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Toán 11 Trần Trình Dương 7 2 2000 TP.HCM
38 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Toán 11 Trần Thuỵ Trà My 1 5 2000 TP.HCM
39 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Toán 11 Thái Thị Thanh Tiền 14 9 2000 TP.HCM
40 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Toán 11 Thái Thị Thanh Tiền 14 9 2000 TP.HCM
41 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Vật lý 10 Hoàng Hữu Đức 22 6 2000 TP.HCM
42 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Vật lý 10 Hoàng Bảo Khánh 23 2 2001 TP.HCM
43 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Văn Thanh 15 12 2001 TP.HCM
44 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Vật lý 11 Lê Thế Hoằng 17 4 2000 TP.HCM
45 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Vật lý 11 Đặng Hoàng Kim Ngân 21 10 2000 TP.HCM
46 THPT Tân Thông Hội Tp.HCM Vật lý 11 Đinh Gia Nghi 25 2 2000 TP.HCM
1 THPT Tân Túc Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Lê Thị Tuyết Giang 3 11 2001 TP.HCM
2 THPT Tân Túc Tp.HCM Địa lý 10 Phan Lê Thị Tuyết Ngân 7 4 2001 TP.HCM
3 THPT Tân Túc Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Tuyết Nhi 11 5 2001 TP.HCM
4 THPT Tân Túc Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Lê Ngọc Hân 21 1 2000 TP.HCM
5 THPT Tân Túc Tp.HCM Địa lý 11 Đặng Ngọc Thúy 24 9 2000 TP.HCM
6 THPT Tân Túc Tp.HCM Địa lý 11 Mã Kiều Trang 28 7 2000 Cần Thơ
7 THPT Tân Túc Tp.HCM Hóa học 10 Đoàn Thị Huệ Mẫn 24 9 2001 TP.HCM
8 THPT Tân Túc Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Kim Nguyên 1 12 2001 Đồng Tháp
9 THPT Tân Túc Tp.HCM Hóa học 10 Trang Quang Thắng 3 1 2001 TP.HCM
10 THPT Tân Túc Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Hoàng Trúc Mai 24 4 2000 TP.HCM
11 THPT Tân Túc Tp.HCM Hóa học 11 Bùi Tấn Phát 7 7 2000 TP.HCM
12 THPT Tân Túc Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Hồng Phúc 14 7 2000 TP.HCM
13 THPT Tân Túc Tp.HCM Lịch sử 10 Vương Ngọc Châu 25 9 2000 TP.HCM
14 THPT Tân Túc Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thu Ngân 14 10 2001 TP.HCM
15 THPT Tân Túc Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Ngô Hồng Thắm 1 9 2001 Long An
16 THPT Tân Túc Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Dương Huệ Lan 13 6 2000 TP.HCM
17 THPT Tân Túc Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 28 10 2000 Quảng Trị
18 THPT Tân Túc Tp.HCM Lịch sử 11 Phan Thị Hồng Tuyến 9 6 2000 TP.HCM
19 THPT Tân Túc Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Trần Kim Chi 12 2 2001 TP.HCM
20 THPT Tân Túc Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Kim Hương 19 5 2001 TP.HCM
21 THPT Tân Túc Tp.HCM Ngữ văn 10 Phan Thuỷ Tiên 16 1 2001 TP.HCM
22 THPT Tân Túc Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Thanh Ngân 17 2 2000 TP.HCM
23 THPT Tân Túc Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 13 8 2000 TP.HCM
24 THPT Tân Túc Tp.HCM Sinh học 10 Hà Ngọc Phát 10 10 2001 Quảng Ngãi
25 THPT Tân Túc Tp.HCM Sinh học 10 Đào Thị Thu Sương 29 4 2001 TP.HCM
26 THPT Tân Túc Tp.HCM Sinh học 10 Cao Hồ Hồng Vân 26 2 2001 TP.HCM
27 THPT Tân Túc Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Xuân Đào 5 4 2000 TP.HCM
28 THPT Tân Túc Tp.HCM Sinh học 11 Phan Thị Hằng 11 8 2000 Tây Ninh
29 THPT Tân Túc Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Khánh Hội 16 5 2000 TP.HCM
30 THPT Tân Túc Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Như Quỳnh 11 11 2001 Phú Yên
31 THPT Tân Túc Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Minh Tài 10 7 2001 TP.HCM
32 THPT Tân Túc Tp.HCM Tiếng Anh 10 Võ Hà Thanh Trúc 12 7 2001 TP.HCM
33 THPT Tân Túc Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Nhất Thìn 15 11 2000 TP.HCM
34 THPT Tân Túc Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đặng Hoàng Bảo Uyên 25 2 2000 TP.HCM
35 THPT Tân Túc Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Đặng Quế Anh 18 3 2001 Kiên Giang
36 THPT Tân Túc Tp.HCM Toán 10 Trần Nguyễn Hoàng Anh 27 2 2001 TP.HCM
37 THPT Tân Túc Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Đức Minh Trung 1 10 2001 TP.HCM
38 THPT Tân Túc Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Ngọc Tiến Em 21 4 2000 TP.HCM
39 THPT Tân Túc Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18 1 2000 TP.HCM
40 THPT Tân Túc Tp.HCM Toán 11 Trần Chí Nghĩa 15 10 2000 TP.HCM
41 THPT Tân Túc Tp.HCM Vật lý 10 Phan Trọng Nghĩa 31 3 2001 TP.HCM
42 THPT Tân Túc Tp.HCM Vật lý 10 Hoàng Minh Quân 5 1 2001 TP.HCM
43 THPT Tân Túc Tp.HCM Vật lý 10 Trần Kim Qui 8 10 2001 TP.HCM
44 THPT Tân Túc Tp.HCM Vật lý 11 La Thị Thu Ngân 2 7 2000 Tiền Giang
45 THPT Tân Túc Tp.HCM Vật lý 11 Ngô Thị Quế Trân 2 12 2000 Long An
46 THPT Tân Túc Tp.HCM Vật lý 11 Huỳnh Minh Trường 12 11 2000 TP.HCM
1 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngọc Bích Diễm 26 6 2001 TP.HCM
2 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Địa lý 10 Lại Thị Mỹ Duyên 9 2 2001 TP.HCM
3 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Địa lý 10 Lại Đình Thiện 14 2 2001 TP.HCM
4 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Địa lý 11 Lâm Thị Ngọc Giàu 6 3 2000 Kiên Giang
5 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Địa lý 11 Lê Hoàng Long 23 10 2000 TP.HCM
6 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Địa lý 11 Trần Thị Bích Trâm 10 10 2000 TP.HCM
7 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Hóa học 10 Trần Hải Đăng 10 6 2001 Cần Thơ
8 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Hóa học 10 Bùi Duy Thái 21 6 2001 TP.HCM
9 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Hóa học 11 Đào Chí Công 26 12 2000 TP.HCM
10 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Hồ Thuật Khoa 3 12 2000 TP.HCM
11 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Hóa học 11 Võ Đức Trí 21 9 2000 Quảng Nam
12 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Lịch sử 10 Cao Phương Anh 26 8 2001 Gia Lai
13 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Thu Trang 20 8 2001 Ninh Bình
14 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Thị Tường Vy 21 12 2001 TP.HCM
15 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Thị Quế Anh 18 11 2000 Ninh Bình
16 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Lịch sử 11 Trương Gia Huy 20 5 2000 TP.HCM
17 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Trúc Mai 2 12 2000 TP.HCM
18 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Thị Nguyệt Hà 12 11 2001 Lâm Đồng
19 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Ngữ văn 10 Đặng Thụy Hồng Phúc 31 7 2001 TP.HCM
20 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Ngữ văn 10 Mai Hải Thiên 6 9 2001 Phú Yên
21 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Thị Khánh Lam 8 2 2000 TP.HCM
22 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Ngữ văn 11 Võ Thị Kiều Thương 14 10 2000 Quảng Nam
23 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Ngữ văn 11 Hồ Thạch Thủy Trúc 29 10 2000 Bình Định
24 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Sinh học 10 Ngô Phan Hoàng Quỳnh 16 2 2001 Quảng Nam
25 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Sinh học 10 Trần Thanh Thảo 20 9 2001 TP.HCM
26 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Sinh học 10 Trần Thụy Minh Trang 7 1 2001 Đồng Nai
27 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Quỳnh Anh 15 9 2000 TP.HCM
28 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Sinh học 11 Huỳnh Minh Nghĩa 23 10 2000 Quảng Nam
29 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Sinh học 11 Hồ Thị Anh Thư 5 8 2000 TP.HCM
30 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Hứa Quang Hùng 12 9 2001 TP.HCM
31 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Mai Anh Thư 13 8 2001 TP.HCM
32 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Hữu Trí 28 1 2001 Đăk Lăk
33 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Mai Thảo An 29 4 2000 TP.HCM
34 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Vũ Lê Huy 7 1 2000 Lâm Đồng
35 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Giang Gia Hưng 6 10 2000 TP.HCM
36 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Tin học 10 Vũ Bảo 28 4 2001 TP.HCM
37 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Mạnh Tiến 16 11 2001 Binh Thuận
38 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Lương Khải 21 6 2000 TP.HCM
39 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Tin học 11 Lê Quang Vinh 5 3 2000 TP.HCM
40 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Toán 10 Trần Huỳnh Quốc Đạt 9 3 2001 TP.HCM
41 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Toán 10 Trần Huỳnh Khương 28 12 2001 Bình Định
42 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Quốc Ngọc Long 15 6 2000 An Giang
43 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Toán 11 Lê Thị Yến Nhi 25 11 2000 TP.HCM
44 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Hà Hoàng Trinh 24 8 2000 TP.HCM
45 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Vật lý 10 Bùi Văn Đạt 8 8 2001 TP.HCM
46 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Cao Hoài Sinh 23 6 2001 TP.HCM
47 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Thị Ngọc Trâm 3 1 2001 TP.HCM
48 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Vật lý 11 Mai Ngọc Hân 25 3 2000 TP.HCM
49 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Vật lý 11 Ninh Phan Quang Huy 2 10 2000 Hà Nội
50 THPT Tây Thạnh Tp.HCM Vật lý 11 Trần Nguyên Kha 27 2 2000 TP.HCM
1 THPT Thanh Đa Tp.HCM Ngữ văn 10 Hồ Thiên Lý 20 5 2001 TP.HCM
2 THPT Thanh Đa Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Trương Trúc Nhi 4 1 2001 Đồng Nai
3 THPT Thanh Đa Tp.HCM Ngữ văn 10 Hồ Quang Thông 20 5 2001 TP.HCM
4 THPT Thanh Đa Tp.HCM Ngữ văn 11 Vũ Như Anh 9 8 2000 TP.HCM
5 THPT Thanh Đa Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Trung Nguyên 27 3 2000 TP.HCM
6 THPT Thanh Đa Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Văn Sang 8 3 1999 TP.HCM
1 THPT Thạnh Lộc Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thành Lâm 3 6 2001 TP.HCM
2 THPT Thạnh Lộc Tp.HCM Sinh học 10 Phan Thị Thanh Ngân 11 4 2001 TP.HCM
3 THPT Thạnh Lộc Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Hoàng Phi Tiên 12 12 2001 TP.HCM
4 THPT Thạnh Lộc Tp.HCM Toán 11 Trương Hoài Hữu Hiếu 10 11 2000 TP.HCM
5 THPT Thạnh Lộc Tp.HCM Toán 11 Đặng Quang Linh 8 3 2000 Vĩnh Phúc
6 THPT Thạnh Lộc Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Phương Thanh 17 8 2000 Đồng Nai
1 THPT Thủ Khoa Huân Tp.HCM Hóa học 10 Sú Thị Thu 19 2 2001
2 THPT Thủ Khoa Huân Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Thùy Trang 7 8 2001
3 THPT Thủ Khoa Huân Tp.HCM Hóa học 11 Đặng Thị Hồng Nhung 27 10 2000
4 THPT Thủ Khoa Huân Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Văn Phụng 24 10 2000
5 THPT Thủ Khoa Huân Tp.HCM Toán 11 Lê Nguyễn Trung Nam 28 11 2000
1 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Địa lý 10 Lâm Thị Mỹ Dung 10 1 2001 Sóc Trăng
2 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Danh Hải 4 2 2001 Hải Dương
3 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Địa lý 10 Đỗ Thị Thanh Tâm 18 5 2001 Đồng Nai
4 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Địa lý 11 Phạm Xuân Quốc Hải 5 3 2000 TP.HCM
5 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Hóa học 10 Trần Hải Dương 8 10 2001 Hà Nội
6 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Hóa học 10 Chiếng Quỳnh Lai 31 7 2001 TP.HCM
7 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Anh Kiệt 11 12 2000 Bình Định
8 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Hữu Nghị 29 5 2000 TP.HCM
9 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Hoàng Yến 3 1 2000 TP.HCM
10 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Phú Hoàng 22 5 2001 Tây Ninh
11 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Yến Linh 23 8 2001 Hưng Yên
12 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Hà Như Ngọc 22 5 2001 Bà Rịa - Vũng Tàu
13 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Lịch sử 11 Vũ Nguyễn Hoàng Anh 16 8 2000 TP.HCM
14 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hoàng Tâm Như 4 8 2000 TP.HCM
15 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Minh Đạt 6 9 2001 Bà Rịa - Vũng Tàu
16 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Phan Diệp Thủy 25 5 2001 Lâm Đồng
17 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Phúc Giàu 2 5 1999 TP.HCM
18 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Ngữ văn 11 Phùng Ngọc Hoa 9 11 2000 TP.HCM
19 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Ngữ văn 11 Vũ Huỳnh Trân Trân 8 8 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
20 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Sinh học 10 Phan Anh Duy 29 3 2001 TP.HCM
21 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Sinh học 10 Đỗ Đức Hiếu 7 4 2001 Hà Nội
22 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Quốc Thịnh 18 8 2001 Lâm Đồng
23 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Sinh học 11 Đặng Thị Ngọc Trân 18 9 2000 Hậu Giang
24 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Long Thúy Hoa 15 11 2001 TP.HCM
25 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Hà Vịnh Thư 24 9 2001 TP.HCM
26 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Tống Ngọc Hoài Thương 28 5 2001 Bà Rịa - Vũng Tàu
27 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Thị Tú Oanh 3 6 2000 Gia Lai
28 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Vũ Mạnh Tuân 25 11 2000 TP.HCM
29 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Trí Thông 25 7 2000 TP.HCM
30 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Văn Ngọc Khánh 1 8 2001 Quảng Trị
31 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Toán 10 Trần Duy Khoa 9 1 2000 Đăk Lăk
32 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Toán 10 Trần Công Thành 20 1 2001 Đồng Nai
33 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Xuân Nương 1 11 2000 TP.HCM
34 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Toán 11 Lê Nguyễn Danh Nguyên 4 3 2000 TP.HCM
35 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Vật lý 10 Trần Khánh Hưng 9 2 2001 Tiền Giang
36 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Vật lý 10 Hà Trọng Nghĩa 11 12 2001 TP.HCM
37 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Duy Ngọc Toàn 20 7 2001 TP.HCM
38 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Vật lý 11 Trương Đỗ Quang Huy 1 8 2000 TP.HCM
39 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Vật lý 11 Lê Minh Sang 31 5 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
40 THPT Trần Cao Vân Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Lê Anh Thư 9 11 2000 Bình Định
1 THPT Trần Hữu Trang Tp.HCM Địa lý 11 Tăng Lê Thu Ngân 12 5 2000 TP.HCM
2 THPT Trần Hữu Trang Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Huỳnh Mẫn 28 8 2001 TP.HCM
3 THPT Trần Hữu Trang Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Trần Bảo Nghi 11 6 2001 TP.HCM
4 THPT Trần Hữu Trang Tp.HCM Lịch sử 10 Lại Ngọc Minh Thư 25 2 2001 TP.HCM
5 THPT Trần Hữu Trang Tp.HCM Lịch sử 11 Đỗ Vinh Cơ 13 8 2000 TP.HCM
6 THPT Trần Hữu Trang Tp.HCM Lịch sử 11 Huỳnh Hữu Hải 24 9 2000 TP.HCM
7 THPT Trần Hữu Trang Tp.HCM Lịch sử 11 Dư Quốc Thành 21 7 2000 TP.HCM
8 THPT Trần Hữu Trang Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Duy Hải 1 7 2000 TP.HCM
9 THPT Trần Hữu Trang Tp.HCM Tiếng Anh 11 Mai Thanh Thanh 31 1 2000 TP.HCM
10 THPT Trần Hữu Trang Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Kiều Diễm 3 4 2000 TP.HCM
1 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thanh Lợi 30 3 2001 TP.HCM
2 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Địa lý 10 Dương Hoàn Phụng 14 11 2001 TP.HCM
3 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Địa lý 10 Lâm Kim Tuyền 18 9 2001 TP.HCM
4 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Quốc Minh 11 4 2000 TP.HCM
5 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Địa lý 11 Châu Thiên Ngọc 5 9 2000 TP.HCM
6 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Địa lý 11 Trần Thị Mỹ Phương 20 4 2000 TP.HCM
7 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Hóa học 10 Cổ Võ Hòang Đăng 20 8 2001 TP.HCM
8 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Minh Mẫn 14 1 2001 TP.HCM
9 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Hóa học 10 Vương Phong Vinh 8 5 2001 TP.HCM
10 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Ngọc Hiếu Kim 22 8 2000 TP.HCM
11 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Hóa học 11 Oách Trọng Trí 26 1 2000 TP.HCM
12 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Hoàng Việt 21 4 2000 TP.HCM
13 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Lịch sử 10 Trịnh Phạm Thiên Ngọc 23 1 2001 TP.HCM
14 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Minh Phúc 27 4 2001 TP.HCM
15 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Đức Tín 28 9 2001 TP.HCM
16 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Ngọc Châu 7 12 2000 Buôn Ma Thuột
17 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Lịch sử 11 Đặng Huệ Quân 30 11 2000 TP.HCM
18 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Bích Trâm 15 12 2000 TP.HCM
19 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Ngữ văn 10 Lưu Yến Ngọc 15 7 1999 TP.HCM
20 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Huỳnh Mai Tâm 14 9 2001 TP.HCM
21 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Ngữ văn 10 Trịnh Thị Ngọc Yến 28 12 2001 TP.HCM
22 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Ngữ văn 11 Dương Kiến Chiêu 21 1 2000 TP.HCM
23 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Như Bảo Trân 24 5 2000 TP.HCM
24 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Cẩm Vy 3 9 2000 TP.HCM
25 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Sinh học 10 Dương Ngọc Hạnh 25 5 2001 TP.HCM
26 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Sinh học 10 Trương Gia Hân 25 4 2001 TP.HCM
27 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Sinh học 10 Lê Thúy Minh Thư 3 11 2001 TP.HCM
28 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Sinh học 11 Lương Anh Khoa 12 12 2000 Cần Thơ
29 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Hoàng Thái 31 7 2000 TP.HCM
30 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Hoàng Tuyết Trinh 15 3 2000 TP.HCM
31 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đỗ Thị Kim Anh 2 10 2001 TP.HCM
32 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Tiếng Anh 10 Hà Quốc Lương 24 7 2001 TP.HCM
33 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 20 7 2001 TP.HCM
34 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Tiếng Anh 11 Ngô Hoàng Hồng Lam 3 11 2000 TP.HCM
35 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Tiếng Anh 11 Thang Khiết Long 15 8 2000 TP.HCM
36 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 14 2 2000 TP.HCM
37 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Tin học 10 Đỗ Vương Phúc 16 10 2001 TP.HCM
38 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Tin học 10 Tăng Gia Quyền 7 4 2001 TP.HCM
39 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Tin học 10 Đặng Công Thành 22 12 2001 TP.HCM
40 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Tin học 11 Thái Dương Bảo Duy 15 2 2000 Cần Thơ
41 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Tin học 11 Mạch Nguyễn Quang Nhân 13 6 2000 TP.HCM
42 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Toán 10 Chung Chí Hàng 21 9 2001 TP.HCM
43 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Toán 10 Chung Chí Lương 21 9 2001 TP.HCM
44 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Toán 10 Phan Minh Toàn 6 5 2001 TP.HCM
45 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Toán 11 Trần Thị Kiều Hạnh 25 7 2000 TP.HCM
46 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thanh Long 23 2 2000 TP.HCM
47 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Toán 11 Quách Thế Triều 28 4 2000 TP.HCM
48 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Hữu Đức 3 8 2001 TP.HCM
49 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Trọng Nhân 13 12 2001 TP.HCM
50 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Vật lý 10 Lâm Tăng Anh Tuấn 15 2 2001 TP.HCM
51 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Vật lý 11 Lê Hoàng Khương 5 7 2000 TP.HCM
52 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Vật lý 11 Trịnh Minh Phước 1 2 2000 TP.HCM
53 THPT Trần Khai Nguyên Tp.HCM Vật lý 11 Lê Hải Yến 1 5 2000 Quảng Nam
1 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Hồng Anh 20 11 2001 Bắc Ninh
2 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Địa lý 10 Từ Thơ Bội 22 4 2001 TP.HCM
3 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Kim Ngân 8 4 2001 TP.HCM
4 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Địa lý 11 Phạm Thị Tú Anh 16 4 2000 TP.HCM
5 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Địa lý 11 Khưu Bội Dung 24 11 1999 TP.HCM
6 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Địa lý 11 Long Lệ Mẫn 3 11 2000 TP.HCM
7 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Hóa học 10 Đào Minh Anh 17 3 2001 Phan Thiết
8 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Hóa học 10 Lương Thành Trung 26 12 2001 TP.HCM
9 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Quốc Việt 29 7 2001 Nam Định
10 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Ý Nhật Anh 4 3 2000 Ninh Bình
11 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Hóa học 11 Lưu Trần Thúy Diễm 10 12 2000 Quảng Ngãi
12 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Lịch sử 10 Huỳnh Ngọc Khoa 3 11 2001 Bình Định
13 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Lịch sử 10 Trương Bửu Tuyền 5 2 2001 TP.HCM
14 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Lịch sử 10 Trương Ngọc Tuyền 16 3 2001 TP.HCM
15 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Lê Ngọc Khánh 28 10 2000 TP.HCM
16 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Lịch sử 11 Mạc Tổ My 30 5 2000 TP.HCM
17 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Hồng Tuấn 4 4 2000 Đồng Tháp
18 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Gia Linh 27 4 2001 Cà Mau
19 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Ngọc Xuân Tuyền 15 11 2001 TP.HCM
20 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Anh Thư 13 6 2000 TP.HCM
21 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Ngữ văn 11 Hồ Lê Bảo Trân 1 9 2000 Phú Yên
22 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Ngữ văn 11 Lương Chí Vinh 4 10 2000 TP.HCM
23 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Sinh học 10 Thái Minh Đạt 20 6 2001 TP.HCM
24 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Sinh học 10 Hồ Thị Huỳnh Như 30 9 2001 Đồng Tháp
25 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Sinh học 10 Lê Thị Lệ Quyên 16 6 2001 Trà Vinh
26 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Sinh học 11 Trương Tuấn Minh 14 1 2000 Quảng Nam
27 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 14 3 2000 TP.HCM
28 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Sinh học 11 Phùng Thủy Như 14 8 2000 TP.HCM
29 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Tiếng Anh 10 Bùi Nguyễn Nhã Khanh 17 9 2001 TP.HCM
30 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Tiếng Anh 10 O Kiếm Phát 29 4 2001 TP.HCM
31 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Tiếng Anh 10 Hồ Sỹ Tiến 17 11 2001 TP.HCM
32 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Tiếng Anh 11 Hồng Quốc Huy 6 11 2000 TP.HCM
33 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Tiếng Anh 11 Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa 22 5 2000 TP.HCM
34 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Bảo Thơ 30 8 2000 Bến Tre
35 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Toán 10 Trần Nguyễn Đăng Khoa 27 4 2001 Bến Tre
36 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Toán 10 Lâm Doanh Sâm 26 9 2001 TP.HCM
37 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Toán 10 Trương Tuấn Thịnh 4 1 2001 TP.HCM
38 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Toán 11 Tăng Chí Chung 18 1 2000 TP.HCM
39 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Toán 11 Lê Quang Hoàng 2 7 2000 TP.HCM
40 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Toán 11 Phan Đại Long 12 11 2000 Bình Định
41 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Vật lý 10 Tô Tuyết Linh 23 3 2001 TP.HCM
42 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Vật lý 10 Chương Triệu Mãnh 28 7 2001 TP.HCM
43 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Vật lý 11 Trần Minh Hiếu 25 11 2000 TP.HCM
44 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Chung Quế Khanh 28 9 2000 TP.HCM
45 THPT Trần Quang Khải Tp.HCM Vật lý 11 Võ Thị Kim Ngân 23 4 2000 Bình Định
1 THPT Trần Quốc Tuấn Tp.HCM Địa lý 11 Đỗ Ngọc Bích Vân 27 1 2000 TP.HCM
1 THPT Trung Lập Tp.HCM Địa lý 10 Võ Đăng Khoa 2 4 2001 TP.HCM
2 THPT Trung Lập Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Nhật Tường Vy 11 11 2001 TP.HCM
3 THPT Trung Lập Tp.HCM Địa lý 10 Lê Hà Minh Xuân 15 5 2001 TP.HCM
4 THPT Trung Lập Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thành Phúc Hậu 29 11 2000 TP.HCM
5 THPT Trung Lập Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Vũ Thảo Nguyên 10 5 2000 TP.HCM
6 THPT Trung Lập Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Lê Thảo Vân 23 7 2000 TP.HCM
7 THPT Trung Lập Tp.HCM Hóa học 10 Ngô Nhật Duy 6 5 2001 Tây Ninh
8 THPT Trung Lập Tp.HCM Hóa học 10 Trịnh Kim Nguyên 19 11 2001 TP.HCM
9 THPT Trung Lập Tp.HCM Hóa học 10 Huỳnh Nhật Quang 2 9 2001 TP.HCM
10 THPT Trung Lập Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Trâm Anh 27 10 2001 TP.HCM
11 THPT Trung Lập Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Anh Đào 9 11 2001 TP.HCM
12 THPT Trung Lập Tp.HCM Lịch sử 10 Huỳnh Như Ngàn 20 9 2001 TP.HCM
13 THPT Trung Lập Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Kim Hoa 24 9 2000 TP.HCM
14 THPT Trung Lập Tp.HCM Lịch sử 11 Lâm Quốc Huy 4 5 2000 TP.HCM
15 THPT Trung Lập Tp.HCM Lịch sử 11 Dương Đặng Yến Loan 21 11 2000 TP.HCM
16 THPT Trung Lập Tp.HCM Ngữ văn 10 Vỏ Tấn Đạt 3 4 2001 TP.HCM
17 THPT Trung Lập Tp.HCM Ngữ văn 10 Trịnh Thảo Ngân 2 8 2001 TP.HCM
18 THPT Trung Lập Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Phạm Bảo Trân 17 7 2001 TP.HCM
19 THPT Trung Lập Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Tấn Đạt 13 10 2000 TP.HCM
20 THPT Trung Lập Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Phạm Quốc Phú 6 9 2000 TP.HCM
21 THPT Trung Lập Tp.HCM Ngữ văn 11 Bùi Trần Thanh Trúc 16 9 2000 TP.HCM
1 THPT Trung Phú Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thị Diệu Hiền 10 11 2001 Bình Dương
2 THPT Trung Phú Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thị Hồng Thắm 6 9 2001 TP.HCM
3 THPT Trung Phú Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thị Minh Triết 11 10 2001 TP.HCM
4 THPT Trung Phú Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 10 6 2000
5 THPT Trung Phú Tp.HCM Địa lý 11 Vương Thị Hồng Na 23 3 2000
6 THPT Trung Phú Tp.HCM Địa lý 11 Trần Thị Thanh Ngân 1 1 2000
7 THPT Trung Phú Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Anh Khoa 8 11 2001 TP.HCM
8 THPT Trung Phú Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Bá Phong 30 8 2001 Bình Dương
9 THPT Trung Phú Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Thị Thanh Tú 31 8 2001 TP.HCM
10 THPT Trung Phú Tp.HCM Hóa học 11 Văn Hiếu Bích Trâm 12 9 2000
11 THPT Trung Phú Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Huỳnh Thịnh Trúc 28 9 2000
12 THPT Trung Phú Tp.HCM Hóa học 11 Đặng Anh Việt 10 4 2000
13 THPT Trung Phú Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Thu Phương 10 9 2001 Ninh Bình
14 THPT Trung Phú Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Nguyễn Hoà Thuận 4 11 2001 TP.HCM
15 THPT Trung Phú Tp.HCM Lịch sử 10 Lương Thị Thanh Trúc 29 1 2001 TP.HCM
16 THPT Trung Phú Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2 4 2000
17 THPT Trung Phú Tp.HCM Lịch sử 11 Trương Thị Tuyết Nhi 16 1 2000
18 THPT Trung Phú Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thanh Thảo 13 4 2000
19 THPT Trung Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Huỳnh Đức 10 9 2001 TP.HCM
20 THPT Trung Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15 8 2001 TP.HCM
21 THPT Trung Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Thị Thu Ngân 19 3 2001 TP.HCM
22 THPT Trung Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Duyên 26 3 2000
23 THPT Trung Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Võ Thị Thúy Hằng 10 11 2000
24 THPT Trung Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thanh Tuyền 9 5 2000
25 THPT Trung Phú Tp.HCM Sinh học 10 Trần Minh Thạnh 17 4 2001 Cần Thơ
26 THPT Trung Phú Tp.HCM Sinh học 10 Phan Thị Thanh Trâm 4 2 2001 Bình Dương
27 THPT Trung Phú Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Huỳnh Tường Vy 8 12 2001 Bình Dương
28 THPT Trung Phú Tp.HCM Sinh học 11 Lê Ngọc Châu 1 1 2000
29 THPT Trung Phú Tp.HCM Sinh học 11 Phan Anh Hào 16 11 2000
30 THPT Trung Phú Tp.HCM Sinh học 11 Kim Đoan Vy 8 10 2000
31 THPT Trung Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Võ Khúc Minh Kiên 28 4 2001 TP.HCM
32 THPT Trung Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Ngọc Diễm My 3 2 2001 TP.HCM
33 THPT Trung Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Huệ Trúc 6 1 2001 TP.HCM
34 THPT Trung Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Võ Nguyễn Đông Giang 8 3 2000
35 THPT Trung Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 La Tỷ Kha 16 11 2000
36 THPT Trung Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lưu Ngọc Hồng Lam 31 8 2000
37 THPT Trung Phú Tp.HCM Toán 10 Lê Phạm Đức Duy 9 9 2001 TP.HCM
38 THPT Trung Phú Tp.HCM Toán 10 Trương Huỳnh Nhi 16 8 2001 TP.HCM
39 THPT Trung Phú Tp.HCM Toán 10 Phạm Minh Tiến 23 7 2001 TP.HCM
40 THPT Trung Phú Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Ngọc Thanh Duyên 22 10 2000
41 THPT Trung Phú Tp.HCM Toán 11 Dư Ngọc Thảo Nguyên 7 5 2000
42 THPT Trung Phú Tp.HCM Toán 11 Hoa Yến Nhi 28 4 2000
43 THPT Trung Phú Tp.HCM Vật lý 10 Lê Châu Yến Linh 11 6 2001 TP.HCM
44 THPT Trung Phú Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thị Anh Thư 23 7 2001 TP.HCM
45 THPT Trung Phú Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Ngọc Trâm 9 10 2001 TP.HCM
46 THPT Trung Phú Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thị Kim Ngân 13 9 2000
47 THPT Trung Phú Tp.HCM Vật lý 11 Võ Trọng Sang 17 7 2000
48 THPT Trung Phú Tp.HCM Vật lý 11 Đỗ Thị Thảo 3 7 2000
1 THPT Trường Chinh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Vân Anh 3 12 2001 Nam Định
2 THPT Trường Chinh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thúy Kiều 30 9 2001 TP.HCM
3 THPT Trường Chinh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Linh Nhi 18 3 2001 Huế
4 THPT Trường Chinh Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hải Anh 16 10 2000 TP.HCM
5 THPT Trường Chinh Tp.HCM Địa lý 11 Lê Thị Quỳnh Như 14 3 2000 Trà Vinh
6 THPT Trường Chinh Tp.HCM Địa lý 11 Đoàn Phước Phúc 28 11 2000 TP.HCM
7 THPT Trường Chinh Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Phương Đông 6 10 2001 Bến Tre
8 THPT Trường Chinh Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Phương Huyền 7 5 2001 Nam Định
9 THPT Trường Chinh Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Lê Quốc Việt 13 9 2001 An Giang
10 THPT Trường Chinh Tp.HCM Hóa học 11 Tô Ngọc Anh 31 7 2000 TP.HCM
11 THPT Trường Chinh Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Nguyên Hưng 7 3 2000 TP.HCM
12 THPT Trường Chinh Tp.HCM Hóa học 11 Lê Đoàn Phúc Khang 14 10 2000 TP.HCM
13 THPT Trường Chinh Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Xuân Minh Hải 21 7 2001 TP.HCM
14 THPT Trường Chinh Tp.HCM Lịch sử 10 Thi Nguyễn Thùy Linh 21 10 2001 TP.HCM
15 THPT Trường Chinh Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thanh Ngọc 19 12 2001 TP.HCM
16 THPT Trường Chinh Tp.HCM Lịch sử 11 Hồ Ngọc Phương Anh 6 2 2000 TP.HCM
17 THPT Trường Chinh Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Quang Minh 11 6 2000 TP.HCM
18 THPT Trường Chinh Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 17 11 2000 TP.HCM
19 THPT Trường Chinh Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18 8 2001 TP.HCM
20 THPT Trường Chinh Tp.HCM Ngữ văn 10 Hoàng Thị Ngọc Ánh 1 9 2001 TP.HCM
21 THPT Trường Chinh Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Thị Kim Ngân 1 6 2001 Quảng Bình
22 THPT Trường Chinh Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Anh 22 4 2000 Hải Dương
23 THPT Trường Chinh Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Thị Kim Ngân 25 6 2000 TP.HCM
24 THPT Trường Chinh Tp.HCM Ngữ văn 11 Chiu Ya Wen 27 12 1999 TP.HCM
25 THPT Trường Chinh Tp.HCM Sinh học 10 Võ Thị Như Quỳnh 14 6 2001 Phú Yên
26 THPT Trường Chinh Tp.HCM Sinh học 10 Lê Thảo Trinh 15 9 2001 TP.HCM
27 THPT Trường Chinh Tp.HCM Sinh học 10 Lê Thị Uyên 13 5 2001 Hải Dương
28 THPT Trường Chinh Tp.HCM Sinh học 11 Đinh Thị Ái Liên 2 5 2000 Đăk Lăk
29 THPT Trường Chinh Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Bích Lộc 2 3 2000 TP.HCM
30 THPT Trường Chinh Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Lương Minh Thọ 17 10 2000 TP.HCM
31 THPT Trường Chinh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Ngọc Minh Hạnh 13 11 2001 TP.HCM
32 THPT Trường Chinh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Minh Quân 13 7 2001 TP.HCM
33 THPT Trường Chinh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Thị Thanh Trúc 18 5 2001 TP.HCM
34 THPT Trường Chinh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Mạnh Cường 30 9 2000 TP.HCM
35 THPT Trường Chinh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Hồ Quốc Trọng 1 12 2000 TP.HCM
36 THPT Trường Chinh Tp.HCM Tin học 10 Lê Tuấn Anh 17 11 2001 Thanh Hoá
37 THPT Trường Chinh Tp.HCM Tin học 10 Phạm Quang Huy 22 7 2001 TP.HCM
38 THPT Trường Chinh Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Hoàng Long 24 4 2001 Nam Định
39 THPT Trường Chinh Tp.HCM Tin học 11 Hoàng Nhật Tân 26 8 2000 TP.HCM
40 THPT Trường Chinh Tp.HCM Tin học 11 Liêu Thanh Trường 10 11 2000 TP.HCM
41 THPT Trường Chinh Tp.HCM Toán 10 Trần Ngọc Cát 23 6 2001 TP.HCM
42 THPT Trường Chinh Tp.HCM Toán 10 Lê Tấn Phát 5 8 2001 TP.HCM
43 THPT Trường Chinh Tp.HCM Toán 10 Chiu Hải Yến 15 10 2001 Đài Loan
44 THPT Trường Chinh Tp.HCM Toán 11 Lê Lý Hoàng Kim 18 1 2000 Tây Ninh
45 THPT Trường Chinh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Ngọc Minh Long 5 6 2000 TP.HCM
46 THPT Trường Chinh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14 8 2000 TP.HCM
47 THPT Trường Chinh Tp.HCM Vật lý 10 Phan Thanh Lam 27 12 2001 Lâm Đồng
48 THPT Trường Chinh Tp.HCM Vật lý 10 Trần Minh Nhật 28 12 2001 Huế
49 THPT Trường Chinh Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Đức Duy 3 11 2000 Đồng Nai
50 THPT Trường Chinh Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Quốc Huy 9 7 2000 TP.HCM
51 THPT Trường Chinh Tp.HCM Vật lý 11 Trịnh Thu Trinh 11 8 2000 TP.HCM
1 THPT Văn Lang Tp.HCM Sinh học 11 Lữ Hoán Lâm 26 10 2000 TP.HCM
2 THPT Văn Lang Tp.HCM Sinh học 11 Đàm Bội Ngọc 17 6 2000 TP.HCM
3 THPT Văn Lang Tp.HCM Sinh học 11 La Bội Sương 18 10 2000 TP.HCM
1 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thanh Bình 19 8 2001 Kiên Giang
2 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Địa lý 10 Huỳnh Tấn Đạt 2 5 2001 TP.HCM
3 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Hóa học 10 Lê Thị Như 22 1 2001 TP.HCM
4 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Hóa học 10 Lê Thanh Thảo 4 9 2001 TP.HCM
5 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thành Đạt 26 8 2000 TP.HCM
6 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Hóa học 11 Lê Huỳnh Đức 30 5 2000 TP.HCM
7 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Trà My 26 1 2000 TP.HCM
8 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Kỷ Nguyên 12 1 2000 TP.HCM
9 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Lịch sử 11 Trương Văn Tiên 22 10 2000 TP.HCM
10 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Ngữ văn 10 Đặng Thị Thu Uyên 29 5 2001 Thái Bình
11 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Thị Như Mến 14 7 2000 Quảng Ngãi
12 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Thanh Kim Ngân 15 3 2000 TP.HCM
13 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Anh Thư 8 5 2000 TP.HCM
14 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Sinh học 10 Hoàng Thị Trà My 21 4 2001 Nghệ An
15 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Phương Nam 26 8 2001 TP.HCM
16 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Ngọc Hồng Ân 26 11 2000 TP.HCM
17 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Mai Hạ 6 12 2000 Hà Nam
18 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Sinh học 11 Trần Thị Khánh Linh 27 2 2000 Thái Bình
19 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Tin học 11 Hoàng Mạnh Tuấn 27 3 2000 Sơn La
20 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Quang Anh 27 1 2001 Hà Nội
21 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Toán 10 Lê Tấn Lộc 10 4 2001 TP.HCM
22 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Quỳnh Hoa 24 10 2000 Hà Tây
23 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thành Huy 14 6 2000 TP.HCM
24 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Toán 11 Vũ Văn Lộc 14 7 2000 TP.HCM
25 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Vật lý 10 Lại Ngọc Quỳnh Anh 18 5 2001 TP.HCM
26 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Vật lý 10 Hoàng Lê Quỳnh Ny 25 10 2001 TP.HCM
27 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Vật lý 10 Trần Thị Yến Nhi 24 2 2001 Tiền Giang
28 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Vật lý 11 Trương Thị Ngọc Ánh 12 11 2000 Hà Nam
29 THPT Vĩnh Lộc Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Lê Thành 21 11 2000 TP.HCM
1 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Hạ Vi 10 7 2001 Quảng Nam
2 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Địa lý 11 Lê Xuân Định 22 10 2000 Tiền Giang
3 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Địa lý 11 Hồ Thị Thúy Vân 4 7 2000 Trà Vinh
4 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Văn Hiệp 26 3 2001 Bắc Ninh
5 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Huỳnh Như 22 1 2001 TP.HCM
6 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Thị Thúy Hằng 10 3 2000 Hà Tĩnh
7 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Lịch sử 11 Phan Phùng Ngọc Mỹ 29 10 2000 Tiền Giang
8 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Ngữ văn 10 Tằng Chí Vừng 24 7 2001 Đồng Nai
9 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Mai Anh 30 4 2000 An Giang
10 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Tuyết Duyên 23 3 2000 TP.HCM
11 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Vĩ Khang 9 3 2000 TP.HCM
12 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Hải Lý 13 2 2001 Bến Tre
13 THPT Vĩnh Lộc B Tp.HCM Vật lý 11 Vũ Thanh Long 23 5 2000 TP.HCM
1 THPT Vĩnh Viễn Tp.HCM Toán 10 Lâm Khánh Hưng 22 5 2001 Bạc Liêu
2 THPT Vĩnh Viễn Tp.HCM Toán 10 Hồ Trung Kiên 29 10 2001 Bạc Liêu
3 THPT Vĩnh Viễn Tp.HCM Toán 10 Huỳnh Doãn Lê Văn 7 8 2001 TP.HCM
1 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Đăng Bắc 12 2 2001 Hà Nam
2 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Thành Nam 20 3 2001 Hưng Yên
3 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Phương Trang 4 6 2001 Quảng Ngãi
4 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Đình Duy Anh 3 10 2000 Tp Đà Nẵng
5 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Hóa học 11 Lê Ngọc Long 1 7 2000 TP.HCM
6 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Hóa học 11 Trần Thị Diễm Trinh 29 10 2000 TP.HCM
7 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Nguyễn Ngọc Mai 1 1 2001 Lâm Đồng
8 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Yến Nhi 28 12 2001 TP.HCM
9 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Tú Quyên 20 1 2001 Phú Yên
10 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Ngữ văn 11 Hồ Gia Bảo Châu 18 8 1999 Vĩnh Long
11 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thạch Thảo Song Ngân 18 8 2000 TP.HCM
12 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 14 11 2000 TP.HCM
13 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Thị Phương Thi 25 10 2001 TP.HCM
14 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Nguyễn Minh Thuận 16 8 2001 TP.HCM
15 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Tiếng Anh 10 Bùi Thị Thu Trang 5 11 2001 TP.HCM
16 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trương Thái An 24 7 2000 Liên Bang Nga
17 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Bá Anh 23 9 2000 Hưng Yên
18 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Tiếng Anh 11 Bùi Xuân Bảo 8 7 2000 TP.HCM
19 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Ngọc Thảo My 19 1 2001 TP.HCM
20 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Toán 10 Võ Ngọc Thảo Nguyên 7 11 2001 TP.HCM
21 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Cẩm Vân 21 12 2001 Nghệ An
22 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Toán 11 Trần Phú Lộc 19 9 2000 TP.HCM
23 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Toán 11 Lý Bảo Tuyền 17 2 2000 Bình Dương
24 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Toán 11 Đỗ Quang Thìn 28 11 2000 TP.HCM
25 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Vật lý 10 Bao Gia Bảo 2 4 2001 TP.HCM
26 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Thị Thu Trang 24 12 2001 TP.HCM
27 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Quang Vinh 11 6 2001 Quảng Nam
28 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Vật lý 11 Trần Thị Mỹ Châu 15 8 2000 Sóc Trăng
29 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Vật lý 11 Phan Phi Long 24 7 2000 Bến Tre
30 THPT Võ Trường Toản Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Phương Nhi 25 6 2000 TP.HCM
1 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Địa lý 10 Ngô Quốc Cường 16 1 2001 TP.HCM
2 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Địa lý 10 Lê Mai Tấn Quan 7 8 2001 TP.HCM
3 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Địa lý 10 Trương Thị Kim Quyền 11 6 2001 TP.HCM
4 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Địa lý 11 Thái Thị Ngọc Diễm 22 12 1999 TP.HCM
5 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Địa lý 11 Lê Đức Ngọc Giàu 12 5 1999 Kiên Giang
6 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Địa lý 11 Lăng Minh Phát 17 11 2000 TP.HCM
7 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Hóa học 10 Lê Quốc Bảo 3 12 2001 TP.HCM
8 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Hóa học 10 Trần Phương Minh 8 7 2001 TP.HCM
9 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Hóa học 10 Vương Lâm Thanh Thảo 10 8 2001 TP.HCM
10 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Hóa học 11 Lâm Giai Đạt 14 9 2000 TP.HCM
11 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Hóa học 11 Huỳnh Tấn Lộc 6 11 2000 TP.HCM
12 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Hoàng Nhân 2 12 2000 TP.HCM
13 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Lê Hoàng My 25 6 2001 TP.HCM
14 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Huỳnh Như 23 8 2000 Vĩnh Long
15 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Lịch sử 10 Trương Nguyễn Ngọc Trang 11 1 2001 TP.HCM
16 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Lịch sử 11 Thái Thị Thu Chung 19 12 2000 TP.HCM
17 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Bảo Nhi 20 4 2000 TP.HCM
18 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Lịch sử 11 Đinh Phối Phối 19 11 2000 TP.HCM
19 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 10 Đặng Hồ Bảo Phương 23 11 2001 Đồng Tháp
20 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Ngọc Bích Trâm 9 6 2001 TP.HCM
21 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thanh Trúc 25 5 2001 TP.HCM
22 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Kim Bình 24 5 2000 TP.HCM
23 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Châu Thảo Nhi 7 8 2000 TP.HCM
24 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Minh Trang 4 9 2000 TP.HCM
25 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Sinh học 10 Ngô Lâm Gia Bảo 21 9 2001 TP.HCM
26 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Sinh học 10 Đỗ Yến Nhi 23 7 2001 TP.HCM
27 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Sinh học 10 Thạch Thị Ru Tơ 1 1 2001 Sóc Trăng
28 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Tấn Toàn 18 6 2000 TP.HCM
29 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Sinh học 11 Đặng Minh Trí 21 11 2000 TP.HCM
30 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Thị Kim Yến 21 7 2000 TP.HCM
31 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Duy Anh 21 7 2001 TP.HCM
32 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Nguyễn Đức Huy 17 10 2001 TP.HCM
33 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Lê Sông Hương 20 5 2001 TP.HCM
34 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Trương Minh Long 22 9 2000 TP.HCM
35 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Huỳnh Phúc 10 2 2000 TP.HCM
36 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Tiếng Anh 11 Ngô Ngọc Phương Thảo 1 1 2000 TP.HCM
37 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Tin học 10 Dương Thanh Hoàng 1 3 2001 Bình Phước
38 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Ngọc Hồng Nguyên 24 9 2001 TP.HCM
39 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Tin học 10 Lê Ngọc Mai Trinh 13 10 2001 TP.HCM
40 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Tin học 11 Dương Gia Hào 25 5 2000 TP.HCM
41 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Tin học 11 Diệp Gia Tiến 8 9 2000 TP.HCM
42 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Toán 10 Phạm Tôn Bảo 25 12 2001 TP.HCM
43 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Hải Long 25 7 2001 TP.HCM
44 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Toán 10 Trần Minh Phi 17 12 2001 TP.HCM
45 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Toán 11 Huỳnh Gia Hân 6 2 2000 TP.HCM
46 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Toán 11 Nhan Ngọc Kim Ngân 25 1 2000 TP.HCM
47 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Toán 11 Võ Minh Thông 15 10 2000 Long An
48 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 14 11 2001 TP.HCM
49 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thành Lộc 2 9 2001 TP.HCM
50 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Hồng Thanh 13 1 2001 TP.HCM
51 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Vật lý 11 Hứa Quốc Huy 26 8 2000 TP.HCM
52 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Vật lý 11 Lưu Đức Nguyên 21 8 2000 TP.HCM
53 THPT Võ Văn Kiệt Tp.HCM Vật lý 11 Thành Minh Thuận 21 9 2000 TP.HCM
1 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Hóa học 11 Hồ Thị Thanh Thuý 25 7 2000 Lâm Đồng
2 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Hóa học 11 Lê Hà Thu Uyên 4 4 2000 Lâm Đồng
3 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Sinh học 10 Lê Phước Hậu 29 12 2001 Cà Mau
4 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Sinh học 10 Trần Thị Ngọc Trinh 16 4 2001 Bình Phước
5 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Đức Như Ý 13 9 2001 Nghệ An
6 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Sinh học 11 Thông Thị Hoàng 25 5 2000 Binh Thuận
7 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Sinh học 11 Huỳnh Hữu Phúc 21 4 2000 Bạc Liêu
8 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Sinh học 11 Hà Thị Thanh Quyên 25 12 2000 Binh Thuận
9 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Lý Trà My 21 4 2000 Long An
10 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Ngọc Anh Thư 15 5 2000 TP.HCM
11 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Toán 11 Phạm Nguyễn Thuỳ Trinh 18 2 2000 Lâm Đồng
12 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thành Nghĩa 11 1 2001 Bình Phước
13 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 10 Lê Quốc Vương 28 8 2001 Bình Định
14 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 11 Trần Thị Ngọc Hương 4 4 2000 Long An
15 TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Vũ Ti 20 8 2000 Đồng Tháp
1 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngân Giàu 13 4 2001 TP.HCM
2 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Địa lý 10 Bùi Nguyên Triệu Ngọc 18 9 2001 TP.HCM
3 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Mai Thảo Nguyên 30 1 2001 TP.HCM
4 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Địa lý 11 Trần Thị Khánh Linh 1 6 2000 TP.HCM
5 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hồng Châu Long 6 9 2000 TP.HCM
6 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Địa lý 11 Bùi Ngọc Lam Phương 4 1 2000 TP.HCM
7 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Hoàng Long 20 3 2000 TP.HCM
8 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Hóa học 11 Mạch Dương Thiên Phi 26 6 2000 TP.HCM
9 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Hóa học 11 Doãn Nguyễn Thanh Phong 6 2 2000 TP.HCM
10 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Kim Anh 7 11 2001 TP.HCM
11 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Lịch sử 10 Tô Gia Trân 1 4 2001 TP.HCM
12 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Lịch sử 10 Lư Hoàng Vũ 23 3 2001 TP.HCM
13 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Lịch sử 11 Lý Minh Doanh 5 8 2000 TP.HCM
14 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Thị Thu Hằng 24 8 2000 TP.HCM
15 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Lịch sử 11 Hứa Ngọc Nghi Lâm 20 12 2000 TP.HCM
16 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Viết Đình Duy 25 1 2001 Bình Phước
17 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Ngữ văn 10 Hoàng Ánh Ngọc 26 4 2001 Hà Tây
18 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Ngữ văn 10 Ngô Thùy Bảo Trân 17 4 2001 TP.HCM
19 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Lê Quý Khoa 6 2 2000 TP.HCM
20 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Ngữ văn 11 Bùi Thị Phước Ngọc 6 10 2000 Bình Định
21 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Ngữ văn 11 Liên Bích Như 20 10 2000 TP.HCM
22 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Sinh học 10 Võ Nguyễn Tú Anh 30 8 2001 TP.HCM
23 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Sinh học 10 Lê Trần Gia Linh 22 12 2001 TP.HCM
24 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Sinh học 10 Trần Nguyên Thuận 3 1 2001 TP.HCM
25 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Sinh học 11 Vương Tú Bình 10 3 2000 TP.HCM
26 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Trung Hiếu 30 7 2000 TP.HCM
27 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Ái Phương 15 2 2000 TP.HCM
28 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Tiếng Anh 10 Huỳnh Nhật Nam 29 8 2001 TP.HCM
29 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Quang Sĩ 18 2 2001 TP.HCM
30 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Tiếng Anh 11 Tống Minh Anh 7 4 2000 Đăk Lăk
31 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Tiếng Anh 11 Vũ Tuấn Đạt 28 9 2000 TP.HCM
32 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hoàng Long 26 10 2000 Liên Bang Nga
33 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Trí Đạt 6 5 2000 TP.HCM
34 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Thành Nhân 2 12 2000 TP.HCM
35 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo 25 8 2001 TP.HCM
36 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Toán 10 Háu Phương Thảo Nhi 10 7 2001 TP.HCM
37 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Toán 10 Trịnh Thị Thanh Thủy 9 2 2001 TP.HCM
38 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Toán 11 Dương Đức Bình 15 6 2000 TP.HCM
39 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Tuấn Đức 25 6 2000 TP.HCM
40 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Toán 11 Tiêu Chấn Nam 5 9 2000 TP.HCM
41 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Vật lý 10 Trương Hoàng Lâm 17 8 2001 TP.HCM
42 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Vật lý 10 Huỳnh Minh Nhật 19 5 2001 TP.HCM
43 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Vật lý 10 Trang Yến Phụng 9 2 2001 TP.HCM
44 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Vật lý 11 Lại Tiến Hưng 2 3 2000 TP.HCM
45 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Vật lý 11 Trần Đình Đăng Khoa 12 4 2000 TP.HCM
46 Trung học thực hành ĐHSP Tp.HCM Vật lý 11 Trần Nhật Thắng 15 4 2000 TP.HCM
1 Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Hóa học 10 Lê Tuyết Ngọc 15 6 2001 TP.HCM
2 Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Hóa học 11 Lê Phương Quỳnh 21 3 2000 TP.HCM
3 Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Hóa học 11 Trịnh Trí Vinh 22 1 2000 TP.HCM
4 Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Thục Anh 12 4 2001 TP.HCM
5 Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Kiều Gia My 18 10 2001 TP.HCM
6 Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Ngữ văn 10 Kiều Lê Hoàng Quân 25 3 2001 TP.HCM
7 Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Ngọc Khoa 12 12 2000 TP.HCM
8Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Ngữ văn 11 Tạ Nguyễn Hoàng Vi 18 8 2000 TP.HCM
9Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Sinh học 10 Trần Trọng Nhân 2 10 2001 TP.HCM
10Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Phú Ngọc Tài 7 4 2001 TP.HCM
11Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Minh Thanh 10 9 2001 TP.HCM
12Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Sinh học 11 Đặng Minh Tuấn 17 4 2000 TP.HCM
13Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Sinh học 11 Trần Nguyễn Bảo Trân 24 4 2000 TP.HCM
14Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Ngọc Bảo Châu 3 10 2001 TP.HCM
15Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Việt Đức 4 5 2001 TP.HCM
16Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thị Ngọc Trân 13 10 2001 TP.HCM
17Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Thị Hoàng Kim 10 12 2000 TP.HCM
18Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Tiếng Anh 11 Mai Chi Mai 6 3 2000 TP.HCM
19Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đậu Hoàng My 11 6 2000 TP.HCM
20Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Toán 10 Phạm Long Nguyên 5 10 2001 TP.HCM
21Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Toán 11 Võ Hồng Phước 21 12 2000 TP.HCM
22Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Toán 11 Huỳnh Phan Minh Trung 29 4 2000 TP.HCM
23Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Phúc Tuấn Anh 1 1 2001 TP.HCM
24Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 10 Đặng Phước Sang 4 3 2001 TP.HCM
25Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 10 Huỳnh Phương Thanh 27 4 2001 TP.HCM
26Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thành Nhân 10 12 2000 TP.HCM
27Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 11 Hà Kim Thành 28 4 2000 TP.HCM
28Trung học thực hành Sài Gòn Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Nguyễn Thùy Trang 27 3 2000 TP.HCM
1T.TÂM GDTX Bình Chánh Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Trần Quốc Vương 9 2 1993 Long An
2T.TÂM GDTX Bình Chánh Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Hoàng Bảo 22 3 2000 TP.HCM
3T.TÂM GDTX Bình Chánh Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Kim Thoa 14 8 1982 TP.HCM
4T.TÂM GDTX Bình Chánh Tp.HCM Lịch sử 11 Đặng Phước Đảm 13 9 2000 TP.HCM
5T.TÂM GDTX Bình Chánh Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 23 5 1998 TP.HCM
6T.TÂM GDTX Bình Chánh Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Thị Thanh Thi 28 11 1998 TP.HCM
1T.TÂM GDTX QUẬN 7 Tp.HCM Địa lý 11 Huỳnh Hà Hữu Hiếu 9 6 1999 Khánh Hòa
2T.TÂM GDTX QUẬN 7 Tp.HCM Địa lý 11 Bùi Cẩm Tú 16 8 1999 Hà Nội
1THCS, THPT Phan Châu Trinh Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Thị Phương Lam 24 8 1999 Trà Vinh
2THCS, THPT Phan Châu Trinh Tp.HCM Toán 11 Vương Minh Tuấn 1 10 1999 Kiên Giang
3THCS, THPT Phan Châu Trinh Tp.HCM Vật lý 10 Hà Duyên Thắng 5 6 2001 Thanh Hoá
TTGDKTTH-HN_Phân hiệu THPT
1 Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Trâm Anh 22 5 2000 Lâm Đồng
Lê Thị Hồng Gấm
TTGDKTTH-HN_Phân hiệu THPT
2 Tp.HCM Địa lý 11 Lê Thị Thanh Thảo 29 10 2000 Đồng Nai
Lê Thị Hồng Gấm
TTGDKTTH-HN_Phân hiệu THPT
3 Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Thảo Vy 20 11 2000 TP.HCM
Lê Thị Hồng Gấm
TTGDKTTH-HN_Phân hiệu THPT
4 Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Trần Linh Đan 12 9 2001 TP.HCM
Lê Thị Hồng Gấm
TTGDKTTH-HN_Phân hiệu THPT
5 Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Ngọc Thanh Hoàng 3 12 2001 TP.HCM
Lê Thị Hồng Gấm
TTGDKTTH-HN_Phân hiệu THPT
6 Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Thị Cát Minh 20 1 2001 TP.HCM
Lê Thị Hồng Gấm
TTGDKTTH-HN_Phân hiệu THPT
7 Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Thanh Hải 26 10 2010
Lê Thị Hồng Gấm
TTGDKTTH-HN_Phân hiệu THPT
8 Tp.HCM Vật lý 11 Trần Phạm Phương Nam 22 11 2000 TP.HCM
Lê Thị Hồng Gấm
TTGDKTTH-HN_Phân hiệu THPT
9 Tp.HCM Vật lý 11 Trần Minh Quỳnh Trâm 21 9 2000 TP.HCM
Lê Thị Hồng Gấm
Hội đồng thi Phòng SBD Lớp
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.091 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.115 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.286 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.050 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.160 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.163 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.018 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.075 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.017 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.025 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.061 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.138 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.221 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.167 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.222 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.077 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.022 10.2
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.096 10.2
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.017 10.2
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.042 10.2
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.242 10.1
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.018 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.019 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.252 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.155 10.2
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.194 10.2
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.211 10.1
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.067 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.161 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.165 10.1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.216 10.1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.241 10.2
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.038 11.2
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.053 11B2
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.061 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.169 10B3
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.189 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.096 11B2
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.181 11B4
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.196 11B2
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.042 10B4
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.071 10B4
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.175 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.115 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.015 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.020 10B2
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.262 10B4
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.051 11A15
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.122 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.287 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.065 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.112 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.218 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.167 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.193 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.208 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.071 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.155 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.162 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.084 11/1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.191 11/1
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.244 11/2
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.262 11/1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.197 11B2
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.208 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.237 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.165 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.074 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.108 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.207 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.021 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.078 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.138 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.022 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.134 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.172 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.204 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.281 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.099 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.127 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.022 10A1

THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.130 11A3

THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.239 11A1

THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.248 11A1

THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.190 11B2

THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.151 10A1

THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.064 10A1

THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.211 11A1

THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.188 10A1

THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.214 11A1

THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.222 11A1

THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.282 11A1


THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.010 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.153 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.155 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.075 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.192 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.223 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.112 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.126 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.218 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.079 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.214 11B2
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.004 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.197 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.251 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.033 11B2
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.102 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.247 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.133 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.143 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.172 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.110 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.123 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.188 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.172 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.210 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.098 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.143 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.215 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.031 10T2
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.083 10T3
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.176 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.037 11T1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.096 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.236 11T1
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.028 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.095 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.142 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.086 11T1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.139 11T1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.151 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.043 10T3
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.074 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.121 10T3
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.133 11T2
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.161 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.205 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.038 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.136 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.192 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.084 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.133 11T1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.261 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.057 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.146 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.151 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.149 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.187 11T1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.200 11T2
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.003 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.205 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.243 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.081 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.104 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.152 11T1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.001 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.081 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.118 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.065 11T1
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.219 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.277 11T1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.031 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.055 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.064 10T1
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.051 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.082 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.224 11T1
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.136 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.155 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.032 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.141 11A12
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.226 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.027 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.127 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.168 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.005 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.102 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.138 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.031 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.117 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.125 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.046 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.282 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.281 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.168 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.231 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.301 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.026 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.064 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.145 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.148 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.179 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.238 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.150 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.160 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.205 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.226 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.246 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.027 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.135 10A6
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.225 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.098 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.137 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.287 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.010 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.192 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.189 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.214 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.253 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.102 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.130 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.194 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.069 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.218 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.221 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.070 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.133 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.136 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.057 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.196 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.231 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.055 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.112 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.042 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.208 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.016 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.108 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.229 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.142 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.220 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.226 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.006 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.094 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.202 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.069 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.192 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.245 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.009 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.152 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.202 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.047 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.171 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.185 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.047 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.127 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.184 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.135 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.181 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.233 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.049 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.117 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.118 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.129 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.165 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.264 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.008 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.162 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.179 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.068 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.126 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.207 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.099 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.107 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.181 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.014 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.130 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.059 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.174 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.293 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.021 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.068 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.196 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.032 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.081 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.237 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.163 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.177 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.188 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.006 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.086 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.152 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.200 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.211 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.233 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.019 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.176 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.216 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.165 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.227 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.249 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.033 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.063 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.220 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.203 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.206 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.207 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.013 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.026 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.279 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.083 11A13
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.204 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.234 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.114 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.136 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.169 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.024 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.202 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.242 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.064 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.078 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.083 10A6
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.056 11A9
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.167 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.197 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.062 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.169 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.179 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.275 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.155 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.204 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.009 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.263 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.167 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.181 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.190 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.091 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.147 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.231 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.182 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.205 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.258 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.065 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.120 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.209 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.056 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.135 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.162 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.013 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.179 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.186 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.127 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.162 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.164 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.007 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.099 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.251 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.049 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.106 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.129 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.056 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.168 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.211 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.075 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.240 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.253 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.105 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.253 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.266 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.023 11A9
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.030 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.145 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.149 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.185 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.185 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.201 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.284 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.073 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.084 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.224 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.034 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.079 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.185 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.050 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.108 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.161 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.108 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.109 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.240 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.042 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.126 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.220 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.171 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.186 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.253 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.032 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.178 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.193 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.170 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.188 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.113 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.226 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.230 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.044 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.075 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.225 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.130 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.164 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.229 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.052 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.074 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.120 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.060 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.122 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.127 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.053 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.186 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.221 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.036 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.104 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.167 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.113 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.205 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.223 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.046 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.059 10A16
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.060 10A16
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.176 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.234 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.235 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.147 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.262 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.263 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.105 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.159 11A13
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.175 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.105 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.138 10A08
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.173 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.101 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.102 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.171 11A06
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.020 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.094 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.195 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.242 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.260 11A12
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.289 11A06
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.101 10A08
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.120 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.141 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.076 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.134 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.207 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.001 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.056 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.178 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.035 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.238 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.264 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.024 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.008 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.012 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.025 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.168 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.169 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.210 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.079 11A05
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.178 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.194 11A06
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.041 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.208 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.244 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.172 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.209 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.228 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.128 10A6
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.189 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.124 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.225 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.231 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.198 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.202 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.013 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.078 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.146 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.067 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.167 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.268 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.224 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.043 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.145 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.203 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.134 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.005 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.060 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.069 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.182 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.189 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.192 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.256 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.100 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.187 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.199 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.018 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.204 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.246 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.071 10CTIN
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.202 10CTR-N
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.221 10CA3
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.045 11D1
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.127 11CL2
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.136 11CL2
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.004 10D1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.112 10CT2
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.240 10CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.030 11CT1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.076 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.241 11CT1
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.139 10CV1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.191 10CV1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.203 10CV2
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.052 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.054 11CV2
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.166 11D2
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.018 10CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.140 10CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.233 10CA2
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.060 11D1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.105 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.146 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.031 10CT2
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.087 10B
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.172 10CA2
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.039 11SN1
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.040 11B
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.224 11B
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.103 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.126 10D1
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.199 10CTR-N
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.137 11D2
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.180 11CH2
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.191 11D1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.10.10.001 10SN1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.10.10.004 10SN1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.10.10.005 10SN1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.10.002 11SN1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.10.006 11SN1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.10.007 11SN1
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.020 10CT1
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.043 10CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.069 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.061 11CH2
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.065 11CT1
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.068 11CT1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.035 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.045 10CA3
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.245 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.014 11D1
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.021 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.094 11CH1
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.119 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.215 10CT2
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.248 10CH2
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.104 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.194 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.203 11CT1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.095 10CS
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.116 10CS
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.057 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.163 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.090 10CL
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.146 10CS
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.170 10CA2
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.069 11CS
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.131 11CL
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.251 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.014 10CV
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.204 10CV
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.225 10CV
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.004 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.044 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.109 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.072 10CH
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.090 10CA2
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.178 10CA2
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.013 11D
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.070 11D
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.076 11CS
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.005 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.110 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.147 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.066 11CL
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.146 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.240 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.031 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.034 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.191 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.009 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.148 11D
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.188 11D
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.006 10CL
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.020 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.043 10D
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.232 10CA2
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.272 10D
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.101 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.176 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.235 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.048 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.137 10CA3
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.253 10CA3
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.140 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.211 11CA1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.221 11CA3
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.055 10CG
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.062 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.126 10CG
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.013 11A9
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.075 11CH
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.146 11CH
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.030 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.114 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.261 10CA
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.144 11CL
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.157 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.229 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.006 10CA
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.019 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.096 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.073 11CL
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.146 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.196 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.146 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.211 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.275 10CA
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.143 11CH
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.159 11CA
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.173 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.015 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.062 10CG
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.090 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.029 11CH
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.178 11CH
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.235 11CH
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.048 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.065 10CG
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.232 10CG
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.040 11CH
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.212 11CH
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.218 11CL
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.020 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.166 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.228 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.060 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.068 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.270 11CH
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.108 10CG
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.183 10CG
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.002 11CL
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.039 11CL
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.049 11CL
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.098 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.172 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.179 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.154 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.206 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.217 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.051 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.052 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.243 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.019 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.029 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.037 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.080 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.082 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.100 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.178 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.229 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.279 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.051 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.154 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.197 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.131 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.204 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.117 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.190 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.193 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.006 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.019 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.047 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.004 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.183 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.034 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.111 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.269 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.094 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.235 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.081 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.168 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.198 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.070 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.143 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.213 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.018 11B10
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.185 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.210 11B8
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.076 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.105 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.191 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.083 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.122 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.239 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.090 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.213 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.226 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.063 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.173 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.197 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.104 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.121 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.277 10A17
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.100 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.161 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.299 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.186 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.201 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.222 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.104 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.129 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.164 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.148 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.193 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.238 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.039 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.045 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.122 10A17
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.244 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.251 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.017 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.148 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.276 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.008 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.120 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.147 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.050 11B3
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.073 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.087 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.058 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.060 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.115 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.167 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.023 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.183 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.204 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.057 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.102 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.272 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.030 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.214 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.259 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.001 10D2
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.127 10D2
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.059 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.137 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.219 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.081 10CT
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.229 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.235 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.025 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.068 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.250 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.007 10D2
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.022 10D3
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.072 10CV
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.163 11CV
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.215 11CV
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.210 10D2
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.222 10D1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.271 10D1
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.023 11D1
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.029 11CA
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.201 11D1
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.143 10B2
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.177 10D1
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.206 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.021 11B2
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.022 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.110 11B2
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.095 10A4.1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.102 10AT.1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.137 10DT
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.093 11A7.1
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.099 11D2
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.135 11A5.1
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.002 10A5.1
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.018 10A8.1
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.040 10D1
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.045 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.060 11A5.1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.008 10B2
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.010 10CTIN
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.119 10CH
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.053 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.107 11A4.1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.285 11CA
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.063 10CT
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.092 10CH
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.161 10CT
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.097 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.150 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.160 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.096 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.171 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.192 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.076 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.097 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.183 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.013 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.120 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.246 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.040 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.110 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.192 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.083 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.095 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.197 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.082 11A16
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.123 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.147 11A12
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.009 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.031 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.115 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.002 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.003 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.010 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.121 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.126 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.196 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.028 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.137 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.228 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.117 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.241 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.260 10A6
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.052 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.155 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.203 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.005 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.035 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.058 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.021 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.012 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.087 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.234 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.071 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.091 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.093 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.016 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.095 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.138 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.042 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.094 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.264 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.014 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.053 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.115 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.005 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.073 11A13
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.104 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.033 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.089 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.260 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.125 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.156 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.177 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.042 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.048 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.076 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.076 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.105 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.131 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.022 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.118 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.215 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.004 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.080 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.155 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.065 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.104 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.213 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.106 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.212 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.243 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.022 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.047 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.223 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.012 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.118 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.220 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.078 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.080 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.128 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.143 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.174 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.167 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.180 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.047 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.086 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.105 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.024 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.085 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.066 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.086 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.190 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.214 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.215 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.020 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.061 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.082 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.067 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.119 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.107 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.128 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.278 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.120 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.179 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.224 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.151 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.259 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.193 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.240 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.261 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.020 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.069 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.128 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.039 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.124 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.149 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.135 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.189 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.209 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.086 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.106 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.202 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.101 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.130 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.247 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.114 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.171 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.196 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.095 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.191 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.231 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.011 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.061 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.068 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.212 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.150 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.177 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.189 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.040 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.103 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.217 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.042 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.097 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.249 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.006 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.153 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.135 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.207 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.015 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.081 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.052 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.054 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.202 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.010 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.046 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.210 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.056 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.096 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.106 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.109 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.113 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.157 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.018 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.135 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.219 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.006 10A6
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.144 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.213 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.136 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.258 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.281 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.122 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.191 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.234 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.027 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.080 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.119 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.016 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.106 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.163 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.015 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.057 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.140 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.061 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.178 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.218 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.215 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.216 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.252 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.071 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.093 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.113 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.085 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.118 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.033 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.204 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.047 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.131 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.156 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.033 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.039 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.230 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.111 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.085 11A16
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.158 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.026 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.040 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.084 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.031 11B04
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.094 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.225 11B04
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.197 10C12
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.233 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.239 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.107 11B05
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.117 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.183 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.004 10C03
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.161 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.227 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.089 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.201 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.202 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.005 10C02
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.040 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.224 10C07
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.021 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.098 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.244 11B09
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.073 10C06
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.099 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.195 10C05
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.018 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.026 11B05
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.125 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.138 10C02
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.200 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.210 10C12
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.051 11B04
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.134 11B09
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.236 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.010 10C11
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.072 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.058 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.007 10C09
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.107 10C11
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.124 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.016 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.099 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.207 11B05
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.019 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.057 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.189 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.109 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.148 11B04
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.173 11B04
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.106 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.186 10A05
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.196 10A22
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.009 11A21
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.102 11A13
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.117 11A05
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.041 10A19
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.143 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.195 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.001 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.024 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.093 11A08
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.009 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.140 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.211 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.012 11A23
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.090 11A23
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.158 11A23
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.054 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.074 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.124 10A16
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.037 11A16
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.222 11A15
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.233 11A13
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.039 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.079 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.217 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.049 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.167 11A12
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.195 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.052 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.143 10A08
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.256 10A18
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.083 11A15
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.143 11A22
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.206 11A15
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.001 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.015 10A22
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.016 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.043 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.064 10A16
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.156 10A18
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.262 10A08
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.141 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.151 11A12
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.190 11A08
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.022 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.059 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.175 10A08
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.003 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.092 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.227 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.154 10D02
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.159 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.212 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.016 11D08
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.041 11D05
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.051 11D07
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.017 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.148 10B
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.254 10D06
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.095 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.161 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.020 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.107 10B
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.183 10B
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.002 11B
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.074 11D01
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.198 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.101 10D01
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.129 10D04
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.254 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.020 11D08
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.074 11D13
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.158 11D07
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.037 10B
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.083 10B
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.184 10B
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.095 11A08
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.133 11B
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.230 11B
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.073 10D11
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.077 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.104 10D02
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.088 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.256 11D08
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.258 11D02
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.10.10.002 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.10.10.007 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.10.10.009 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.10.003 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.10.010 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.10.012 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.021 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.034 10D06
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.064 10D11
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.044 11D10
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.154 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.179 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.198 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.022 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.138 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.164 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.005 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.201 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.216 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.141 11A08
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.184 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.197 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.080 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.183 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.039 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.088 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.221 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.029 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.215 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.075 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.084 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.205 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.177 11A12
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.213 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.093 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.095 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.128 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.117 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.185 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.232 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.088 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.156 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.261 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.015 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.236 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.253 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.225 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.247 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.248 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.050 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.072 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.114 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.058 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.250 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.258 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.002 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.114 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.179 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.155 11B
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.228 11B
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.030 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.172 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.203 10B
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.188 11B
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.082 10B
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.194 10B
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.116 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.240 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.082 10Q
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.125 10G
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.129 10L
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.021 11Q
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.062 11C
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.098 11N
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.043 10J
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.158 10J
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.213 10J
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.089 11N
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.142 11M
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.158 11M
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.118 10M
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.119 10Q
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.143 10P
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.134 11F
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.169 11D
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.178 11C
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.050 10P
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.078 10F
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.240 10Q
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.006 11H
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.103 11H
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.135 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.016 10M
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.023 10L
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.056 10M
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.004 11M
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.220 11P
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.237 11G
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.011 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.158 10F
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.166 10J
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.043 11Q
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.054 11H
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.214 11J
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.048 10G
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.114 10M
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.249 10M
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.125 11M
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.161 11H
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.274 11H
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.061 10M
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.217 10M
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.242 10L
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.054 11P
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.057 11P
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.262 11P
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.011 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.068 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.153 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.056 11T14
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.172 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.214 11A05
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.060 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.145 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.190 10B08
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.006 11B08
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.071 11B08
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.185 11B08
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.124 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.202 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.231 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.120 11D12
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.149 11D11
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.221 11T14
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.039 10D13
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.062 10D12
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.147 10D13
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.049 11D09
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.196 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.264 11D12
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.119 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.127 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.137 10D11
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.044 11D13
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.071 11B08
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.139 11B08
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.057 10D11
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.093 10A05
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.209 10D11
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.111 11A05
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.139 11D11
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.154 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.059 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.073 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.051 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.237 10D12
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.250 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.084 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.153 11T14
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.162 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.140 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.146 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.239 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.044 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.075 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.159 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.007 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.078 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.090 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.070 11D01
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.082 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.144 11D01
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.104 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.227 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.242 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.097 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.113 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.230 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.116 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.151 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.186 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.022 11A1.4
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.030 11D06
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.216 11A1.1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.063 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.087 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.199 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.043 11D01
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.048 11D01
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.069 11D01
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.059 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.125 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.208 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.097 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.142 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.158 11A1.1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.096 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.190 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.214 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.169 11D01
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.216 11A1.4
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.254 11A1.1
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.032 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.055 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.081 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.099 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.192 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.248 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.029 11A1.1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.165 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.232 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.152 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.184 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.256 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.161 11A1.1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.205 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.236 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.016 10C06
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.117 10C03
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.149 10C10
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.028 11B12
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.047 11B08
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.195 11B11
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.011 10C10
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.179 10C09
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.226 10C10
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.003 11B10
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.018 11B11
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.187 11B12
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.079 10C08
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.175 10C05
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.214 10C10
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.028 11B03
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.164 11B10
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.184 11B07
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.004 10C03
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.177 10C03
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.200 10C10
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.053 11B08
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.106 11B11
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.141 11B11
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.061 10C02
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.113 10C02
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.212 10C11
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.01411B01_Toán
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.04611B01_Toán
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.140 11B05
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.115 10C10
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.230 10C11
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.242 10C11
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.062 11B12
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.133 11B11
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.239 11B07
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.02310C01_Toán
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.048 10C03
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.050 10C01_Lý
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.011 11B04
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.054 11B08
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.062 11B12
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.132 10C11
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.150 10C02
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.229 10C06
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.150 11B11
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.196 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.213 11B11
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.001 10C10
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.081 10C05
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.237 10C10
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.028 11B04
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.031 11B03
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.048 11B03
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.133 10CA
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.151 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.201 10B2
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.027 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.078 11D3
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.148 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.032 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.053 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.203 10CH
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.013 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.027 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.188 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.065 10D3
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.145 10D2
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.188 10CH
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.008 11D3
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.047 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.053 11D2
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.076 10D2
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.168 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.187 10D3
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.145 11D3
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.268 11D3
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.274 11B
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.020 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.179 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.181 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.130 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.172 11B
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.216 11B
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.006 10D2
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.068 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.183 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.149 11D2
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.228 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.233 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.042 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.049 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.062 10CT
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.003 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.036 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.063 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.031 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.037 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.263 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.131 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.186 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.254 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.098 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.109 10CT
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.230 10A6
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.008 11CA
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.111 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.127 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.030 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.049 11A05
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.120 11A05
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.038 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.048 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.062 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.149 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.155 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.214 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.068 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.145 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.222 11A05
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.046 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.097 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.154 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.017 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.182 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.235 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.030 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.188 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.215 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.020 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.064 11A05
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.156 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.015 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.026 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.132 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.091 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.122 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.227 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.078 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.084 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.166 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.048 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.139 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.195 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.055 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.067 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.158 11A9
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.001 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.218 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.237 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.078 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.124 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.182 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.164 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.217 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.223 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.183 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.185 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.224 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.055 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.188 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.273 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.041 11A9
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.111 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.183 11A9
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.009 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.028 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.163 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.193 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.204 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.214 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.147 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.022 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.075 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.100 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.221 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.082 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.154 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.271 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.078 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.165 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.203 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.217 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.220 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.260 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.030 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.088 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.178 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.063 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.065 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.106 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.002 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.149 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.175 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.002 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.118 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.194 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.148 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.158 10A05
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.166 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.038 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.041 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.226 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.139 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.159 10A05
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.248 10A05
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.139 11A05
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.194 11A05
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.253 11A05
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.077 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.107 10A08
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.189 10A08
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.108 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.223 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.234 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.109 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.165 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.216 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.022 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.144 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.153 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.10.10.003 10P01
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.10.10.006 10P01
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.10.10.008 10P01
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.10.001 11P02
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.10.008 11P02
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.10.009 11P01
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.008 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.031 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.056 11A13
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.057 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.026 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.180 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.268 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.012 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.030 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.212 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.070 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.222 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.245 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.005 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.091 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.122 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.169 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.222 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.232 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.040 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.181 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.198 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.038 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.055 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.180 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.032 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.071 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.108 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.169 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.189 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.244 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.129 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.131 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.276 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.133 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.190 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.204 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.062 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.128 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.161 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.002 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.110 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.019 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.136 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.265 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.042 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.242 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.247 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.045 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.163 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.202 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.042 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.154 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.195 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.017 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.038 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.167 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.020 10C01
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.077 10C01
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.103 10C01
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.123 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.134 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.035 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.058 10C02
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.141 10C02
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.107 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.149 10C01
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.058 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.061 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.233 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.028 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.044 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.174 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.001 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.004 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.226 10C01
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.105 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.147 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.116 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.181 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.133 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.049 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.052 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.172 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.057 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.152 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.168 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.035 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.150 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.119 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.216 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.258 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.003 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.229 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.076 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.111 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.187 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.025 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.229 11A9
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.175 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.194 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.062 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.254 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.161 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.170 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.184 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.098 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.185 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.265 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.164 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.206 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.294 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.163 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.193 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.254 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.126 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.230 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.233 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.184 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.035 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.038 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.051 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.107 11A9
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.186 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.094 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.164 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.185 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.042 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.182 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.229 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.088 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.156 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.206 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.062 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.098 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.146 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.023 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.133 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.142 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.080 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.130 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.162 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.126 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.171 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.235 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.096 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.137 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.290 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.066 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.186 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.226 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.166 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.187 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.211 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.050 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.102 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.195 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.200 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.259 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.288 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.037 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.058 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.225 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.063 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.095 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.181 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.079 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.156 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.175 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.134 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.178 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.012 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.113 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.171 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.026 11A15
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.084 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.174 11A12
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.137 10A04
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.150 10A05
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.195 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.233 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.206 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.234 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.276 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.207 11A08
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.247 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.157 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.170 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.250 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.060 11A03
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.263 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.016 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.142 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.162 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.156 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.177 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.211 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.053 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.177 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.186 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.021 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.121 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.223 11A15
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.015 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.247 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.256 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.176 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.206 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.115 10A6
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.120 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.176 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.007 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.149 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.197 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.187 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.195 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.248 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.111 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.117 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.218 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.007 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.135 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.194 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.020 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.061 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.130 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.029 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.071 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.072 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.076 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.090 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.140 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.009 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.027 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.036 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.129 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.156 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.229 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.067 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.137 10C10
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.180 10C 4
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.149 11B11
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.244 11B 3
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.252 11B11
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.172 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.180 10C 9
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.259 10C 6
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.087 11B15
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.233 11B18
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.246 11B15
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.003 10C 1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.212 10C 3
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.024 11B15
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.026 11B15
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.062 11B18
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.019 10C11
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.033 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.152 10C 3
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.071 11B10
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.152 11B 9
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.209 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.044 10C 8
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.161 10C10
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.230 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.078 11B15
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.088 11B 9
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.183 11B 9
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.021 10C11
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.164 10C 8
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.203 10C14
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.122 11B16
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.250 11B 9
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.251 11B 4
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.016 10C 5
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.019 10C 4
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.079 10C 5
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.037 11B18
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.207 10C 1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.266 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.267 10C12
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.007 11B18
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.208 11B10
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.255 11B18
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.136 10C 9
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.149 10C11
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.229 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.035 11B18
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.162 11B 4
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.170 11B17
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.049 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.132 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.219 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.101 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.156 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.083 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.123 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.067 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.149 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.180 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.027 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.036 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.142 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.153 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.270 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.032 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.193 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.064 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.174 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.209 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.257 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.037 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.117 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.138 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.114 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.121 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.168 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.087 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.152 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.150 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.155 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.186 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.064 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.132 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.225 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.024 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.144 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.208 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.061 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.103 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.165 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.027 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.043 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.266 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.078 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.134 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.167 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.022 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.080 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.108 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.017 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.065 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.101 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.161 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.224 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.233 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.061 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.093 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.137 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.208 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.043 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.140 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.209 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.209 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.034 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.075 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.211 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.077 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.145 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.152 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.038 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.101 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.119 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.044 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.201 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.213 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.117 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.139 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.209 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.114 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.140 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.145 11B10
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.015 10C12
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.094 10C12
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.170 10C12
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.091 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.127 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.182 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.028 10C6
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.083 10C12
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.196 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.124 11B12
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.273 11B12
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.139 10C5
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.159 10C12
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.220 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.035 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.050 11B12
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.060 11B12
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.182 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.189 10C12
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.246 10C1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.217 11B12
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.248 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.002 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.009 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.252 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.052 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.062 11B12
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.155 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.132 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.174 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.178 10C13
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.146 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.240 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.252 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.017 10A18
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.028 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.173 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.033 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.077 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.216 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.059 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.200 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.023 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.091 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.223 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.001 10A18
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.190 10A18
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.224 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.010 11A13
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.070 11A20
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.106 11A15
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.053 10A18
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.174 10A18
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.212 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.093 11A20
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.240 11A15
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.267 11A16
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.157 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.180 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.203 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.010 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.122 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.213 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.076 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.221 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.239 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.001 11A18
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.086 11A18
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.087 11A12
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.012 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.061 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.024 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.066 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.039 10A6
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.098 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.117 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.168 11A13
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.267 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.029 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.185 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.234 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.060 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.089 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.103 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.109 10C02
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.160 10C02
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.214 10C02
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.017 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.148 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.200 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.082 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.109 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.166 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.072 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.109 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.230 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.217 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.230 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.135 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.150 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.142 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.020 10C2
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.042 10C2
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.148 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.036 11C1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.050 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.102 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.077 11C2
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.121 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.254 11C1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.046 10C1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.069 10C1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.102 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.011 11C1
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.140 11C1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.044 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.217 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.055 11C1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.072 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.263 11C3
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.024 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.055 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.185 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.222 11C4
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.069 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.218 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.225 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.170 11C1
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.200 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.223 11C1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.091 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.094 10C1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.223 10C1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.146 11C3
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.158 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.065 10C3
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.129 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.197 10C2
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.093 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.190 11C2
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.237 11C1
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.112 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.081 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.098 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.182 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.017 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.045 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.187 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.068 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.207 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.035 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.091 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.135 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.160 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.093 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.118 11A18
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.165 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.056 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.119 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.255 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.081 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.222 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.240 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.106 10A9
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.129 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.152 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.020 11A17
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.154 11A13
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.210 11A17
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.145 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.193 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.280 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.038 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.257 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.292 11A8
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.043 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.050 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.193 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.075 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.190 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.231 11A5
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.005 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.120 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.181 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.113 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.126 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.164 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.052 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.054 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.065 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.010 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.038 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.10.01.053 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.113 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.206 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.059 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.118 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.265 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.035 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.141 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.202 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.115 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.180 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.265 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.003 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.012 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.100 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.006 11A16
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.020 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.089 11A16
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.006 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.244 10A16
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.253 10A16
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.010 11A12
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.031 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.062 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.159 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.160 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.086 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.112 11A10
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.177 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.103 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.10.06.201 10A8
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.238 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.256 11A17
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.284 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.032 10A6
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.132 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.153 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.113 11A16
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.141 11A16
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.143 11A16
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.097 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.159 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.196 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.084 11A6
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.106 11A17
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.225 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.096 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.190 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.233 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.031 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.075 11A12
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.121 11A11
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.090 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.104 10A11
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.066 11A12
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.108 11A17
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.151 11A14
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.227 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.074 10A7
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.211 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.217 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.046 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.126 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.230 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.044 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.140 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.173 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.008 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.027 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.092 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.058 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.064 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.097 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.045 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.135 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.247 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.052 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.176 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.266 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.051 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.08.170 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.193 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.023 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.100 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.115 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.098 10TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.163 10TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.194 10TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.217 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.228 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.238 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.07.134 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.177 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.205 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.072 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.138 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.189 11A9
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.048 10TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.102 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.122 10TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.045 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.066 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.06.211 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.176 10TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.205 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.227 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.019 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.048 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.241 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.089 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.125 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.244 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.065 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.094 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.112 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.025 10TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.147 10TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.200 10TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.041 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.157 11TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.167 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.088 10TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.228 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.232 10TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.147 11TLH
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.191 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.222 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.004 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.069 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.118 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.003 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.08.143 11B06
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.153 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.061 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.03.085 10A08
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.251 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.012 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.075 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.085 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.034 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.071 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.104 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.007 11B05
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.111 11B07
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.180 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.010 10A17
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.015 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.134 10A17
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.011 11B09
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.126 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.297 11B08
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.158 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.211 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.216 10A17
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.083 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.100 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.201 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.058 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.176 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.245 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.037 11B09
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.242 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.003 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.028 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.038 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.051 11B05
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.064 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.018 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.152 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.270 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.090 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.115 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.257 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.083 10A15
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.145 10A18
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.032 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.088 11B02
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.245 11B01
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.081 11/2
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.04.124 11/1
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.171 11/2
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.010 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.032 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 30 1.10.03.154 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.204 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.046 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.051 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.119 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.129 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.11.07.172 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.255 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.113 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.125 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.236 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.102 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.103 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.013 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.045 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.090 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.055 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.005 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.110 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.073 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.083 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.129 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.003 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.121 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.150 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.010 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.219 11A02
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.08.206 10C1
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.029 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.228 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.041 10C1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.122 10C1
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.049 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.113 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.267 10C6
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.005 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.06.047 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.085 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.097 10C1
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.133 11B1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.079 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.084 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.258 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.023 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.125 10A14
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.03.228 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.11.03.007 11B15
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.103 11B15
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.226 11B15
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.111 10A03
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.165 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.184 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.030 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.128 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.130 11B13
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.212 10A08
THPT Hoàng Hoa Thám 53 1.10.09.217 10A06
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.229 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.004 11B12
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.016 11B15
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.032 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.121 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.139 10A08
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.10.01.260 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.11.01.127 11B15
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.226 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.242 11B15
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.012 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.231 10A13
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.250 10A12
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.02.024 11B04
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.130 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.169 11B14
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.08.013 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.140 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.08.144 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.019 11A08
THPT Hoàng Hoa Thám 42 1.11.08.034 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.150 11A09
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.03.018 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.122 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.03.207 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 02 1.11.03.044 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.111 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.129 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.087 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.07.123 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 31 1.10.07.192 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.023 11A08
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.137 11A08
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.11.07.143 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.179 10A10
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.238 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.253 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.06.024 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.153 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.06.249 11A08
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.014 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.124 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.170 10A07
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.180 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.226 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.246 11A08
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.014 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.080 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.09.085 10A09
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.124 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.176 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.11.09.210 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.10.05.025 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.044 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.10.05.075 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.017 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.052 11A04
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.014 10A02
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.10.01.106 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.10.01.155 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.061 11A07
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.149 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.245 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.014 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.096 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.212 10A01
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.083 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.157 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.232 11A01
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.11.03.205 11C
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.235 11C
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.052 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.214 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.10.04.232 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.059 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.151 11C
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.162 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.146 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.11.09.230 11C
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.268 11C
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.10.02.131 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.255 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.100 11C
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.200 11C
THPT Hoàng Hoa Thám 50 1.10.08.041 10.3
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.103 10CV
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.08.110 10.3
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.074 11CA
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.08.080 11CA
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.08.160 11.4
THPT Hoàng Hoa Thám 03 1.11.03.108 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.11.03.141 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.143 11.2
THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.002 10.3
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.198 10.5
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.218 10.1
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.11.07.025 11.2
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.11.07.048 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.11.07.092 11.3
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.10.06.036 10.1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.10.06.142 10.3
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.10.06.246 10.5
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.090 11.5
THPT Hoàng Hoa Thám 44 1.11.06.140 11.4
THPT Hoàng Hoa Thám 45 1.11.06.171 11.4
THPT Hoàng Hoa Thám 33 1.10.04.012 10CT
THPT Hoàng Hoa Thám 34 1.10.04.088 10.4
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.188 10CV
THPT Hoàng Hoa Thám 21 1.11.04.016 11.2
THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.04.055 11.2
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.04.157 11.2
THPT Hoàng Hoa Thám 51 1.10.09.128 10.5
THPT Hoàng Hoa Thám 52 1.10.09.185 10CV
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.11.09.025 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.11.09.059 11.4
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.121 11.5
THPT Hoàng Hoa Thám 39 1.11.05.014 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 40 1.11.05.040 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 01 1.10.01.011 10.5
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.144 10.1
THPT Hoàng Hoa Thám 06 1.10.01.239 10.5
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.11.01.023 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 09 1.11.01.051 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 11 1.11.01.144 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 16 1.10.02.085 10.3
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.144 10.2
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.10.02.166 10CT
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.096 11CT
THPT Hoàng Hoa Thám 23 1.11.02.112 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.225 11.1
THPT Hoàng Hoa Thám 29 1.10.03.134 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 05 1.11.03.166 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 07 1.11.03.245 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 08 1.10.06.008 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.114 10A4
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.10.06.182 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 43 1.11.06.091 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.283 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 35 1.10.04.123 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 36 1.10.04.160 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 37 1.10.04.175 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.04.184 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.04.225 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.032 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 49 1.10.09.054 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 54 1.10.09.236 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.092 11A2
THPT Hoàng Hoa Thám 17 1.11.09.132 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 18 1.11.09.145 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 04 1.10.01.136 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 12 1.11.01.193 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 14 1.11.01.272 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 15 1.10.02.009 10A3
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.181 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 19 1.10.02.209 10A5
THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.165 11A3
THPT Hoàng Hoa Thám 25 1.11.02.218 11A4
THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.238 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.232 10A
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.233 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 32 1.10.07.234 10B1
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.235 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 38 1.11.07.236 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 48 1.11.06.302 11A
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.253 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.254 11A1
THPT Hoàng Hoa Thám 10 1.10.06.093 10A2
THPT Hoàng Hoa Thám 13 1.11.01.221 11A7
THPT Hoàng Hoa Thám 20 1.10.02.218 10A1
THPT Hoàng Hoa Thám 41 1.11.08.004 11A8

THPT Hoàng Hoa Thám 46 1.11.08.191 11A8


THPT Hoàng Hoa Thám 47 1.11.08.242 11A8

THPT Hoàng Hoa Thám 27 1.10.07.026 10A10

THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.045 10A10

THPT Hoàng Hoa Thám 28 1.10.07.085 10A10

THPT Hoàng Hoa Thám 22 1.11.02.052 11A8

THPT Hoàng Hoa Thám 24 1.11.02.144 11A8

THPT Hoàng Hoa Thám 26 1.11.02.239 11A8


THÔNG TIN HỘI ĐỒNG
KỲ THI OLYPIC 30/4/2017 - BẢNG B

Hội đồng thi


1 THPT Trần Văn Giàu 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM 08 3553 3580

2 THPT Hoàng Hoa Thám 6 Hoàng Hoa Thám, phường 7, Bình Thạnh, Tp.HCM 08 3551 0574

3 THCS Bình Lợi Trung 179 đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM 08 3553 3273

Hội đồng chấm


1 THPT Gia Định 195/29 Xô Viết Nghệ Ti4ng, P.17, Q. Bình Thạnh, Tp.HC 08 3899 1086

You might also like