You are on page 1of 34

TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 7A1

HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Giới ĐTBm
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi
TT tính ĐTBm ĐTBm cả năm
học học
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì kì
1 Lê Ngọc Trâm Anh x
2 Phạm Thị Mỹ Ánh x
3 Trịnh Văn Định
4 Đinh Ngọc Hà x
5 Nguyễn Thị Ngọc Hân x
6 Đinh Minh Hiếu
7 Nguyễn Hữu Huynh
8 Trần Bảo Khang
9 Trịnh Văn Hoàng Mỹ
10 Nguyễn Hoài Nam
11 Đặng Như Ngà x
12 Trần Hiếu Nghĩa
13 Đinh Hoàng Phúc
14 Mai Thị Kim Phụng x
15 Trần Thị Thuyền Quyên x
16 Lâm Thúy Quỳnh x
17 Hồ Quốc Thái
18 Bùi Công Thành
19 Nguyễn Thị Thanh Thảo x
20 Võ Thị Anh Thư x
21 Ng Ngọc Quỳnh Thy x
22 Trịnh Thị Kiều Tiên x
23 Nguyễn Trường Tồn
24 Nguyễn Thị Cẩm Tú x
25 Huỳnh Minh Tường
26 Huỳnh Thị Hồng Vi x
27 Dương Thị Như Ý x
28 Võ Thị Kim Yến x
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 7A1

HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Đ. ĐTBm
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Giới tính HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 thi
TT ĐTBm ĐTBm cả năm
học họ
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì c

31 Phan Ngọc Thủy Tiên Nữ
32 Cao Minh Toàn Nam
33 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ
34 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ
35 Nguyễn Thừa Tự Nam
36 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ

THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP


-Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
HỌC KÌ I

CẢ NĂM
-Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
Số học sinh đạt -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……% -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……%
-Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
-Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 7A2

HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Giới ĐTBm
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi
TT tính ĐTBm ĐTBm cả năm
học học
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì kì
1 Trần Thiện An
2 Trần Thị Thúy Anh x
3 Trần Thị Hồng Đào x
4 Thái Công Dự
5 Tô Trương Bảo Duy
6 Nguyễn Anh Hào
7 Vương Thị Ánh Hồng x
8 Trần Ng Quốc Huy
9 Trần Thị Tuyết Kha x
10 Nguyễn Hoàng Khang
11 Trần Vĩ Khang
12 Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa
13 Trương Thị Nga x
14 Phạm Thị Kim Ngân x
15 Đặng Như Ngọc x
16 Đặng Thị Như Ngọc x
17 Nguyễn Tuyết Phượng x
18 Nguyễn Gia Quí
19 Nguyễn Hồ Phước Sang
20 Nguyễn Đoàn Thành
21 Đinh Thị Anh Thư x
22 Nguyễn Trần Thủy Tiên x
23 Nguyễn Trần Bảo Trâm x
24 Trần Thị Ngọc Trâm x
25 Huỳnh Phan Ái Trân x
26 Trần Thị Thùy Trang x
27 Nguyễn Quốc Tuấn
28 Trương Thanh Tuyền x
29 Nguyễn Thị Yến Vy x
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 7A2

HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Đ.
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Giới tính HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 thi
TT ĐTBm ĐTBm
học họ
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì c

THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP


-Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
HỌC KÌ I

CẢ NĂM
-Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
Số học sinh đạt -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……% -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……%
-Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
-Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
ĐTBm
cả năm

…..……%
…..……%
lệ :…..……%
…..……%
…..……%
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 7A3

HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Giới
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi ĐTB
TT tính ĐTBm
học học m
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết
kì kì học kì
1 Nguyễn Thị Ngọc Anh x
2 Nguyễn Văn Phúc Anh
3 Trần Nhựt Anh
4 Lương Hồng Anh
5 Hồ Nhựt Bằng
6 Nguyễn Văn Bảo
7 Lê Thiên Bảo
8 Nguyễn Thị Cúc x
9 Tống Nguyễn Hải Đăng
10 Nguyễn Văn Đăng
11 Nguyễn Ngọc Đạt
12 Phan Ngọc Dư
13 Đinh Văn Công Dự
14 Trần Văn Dũng
15 Lê Trần Anh Duy
16 Phạm Thị Diễm Hằng x
17 Thái Hiển
18 Nguyễn Thái Hưng
19 Huỳnh Quốc Huy
20 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x
21 Nguyễn Thái Khang
22 Cao Vĩ Khang
23 Nguyễn Thị Tuyết Lan x
24 Phan Thị Cẩm Ly x
25 Lê Hữu Nghị
26 Lê Hoàng Trọng Nghĩa
27 Trình Thị Thiên Ngọc x
28 Huỳnh Thị Yến Nhi x
29 Lê Thị Yến Oanh x
30 Nguyễn Trần Trọng Phúc
ĐTBm
cả
năm
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 7A3
HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số ĐTBm
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NỮ HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi
TT ĐTBm ĐTBm cả năm
học học
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì kì
31 Nguyễn Phú Quý
32 Nguyễn Huỳnh Thái
33 Bùi Thị Ngọc Thi x
34 Nguyễn Thị Mỹ Tiên x
35 Phạm Việt Tiến
36 Nguyễn Hữu Tình
37 Lê Quốc Toàn
38 Nguyễn Hữu Trạng
39 Nguyễn Thị Tuyết Trinh x
40 Lê Thế Vỹ
41 Cao Thị Như Ý x

THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP


-Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
HỌC KÌ I

CẢ NĂM
-Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
Số học sinh đạt -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……% -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……%
-Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
-Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 7A4
HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Giới
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi
TT tính ĐTBm ĐTBm
học học
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì kì
1 Lê Văn Tuấn Anh
2 Nguyễn Hoài Bảo
3 Nguyễn Đặng Thiện Bình
4 Hồ Minh Đang
5 Nguyễn Thị Mộng Đình x
6 Huỳnh Văn Hữu Duy
7 Lê Phúc Hậu
8 Trần Thị Kim Huệ x
9 Nguyễn Phúc Huy
10 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x
11 Nguyễn Huy Huyền
12 Nguyễn Dương Vĩnh Khang
13 Châu Thị Ngọc Lên x
14 Bùi Thị Kim Ngân x
15 Phạm Tô Quốc Nghỉ
16 Đặng Hữu Nghị
17 Nguyễn Kim Ngọc x
18 Trịnh Phi Nhanh
19 Tô Nam Nhi
20 Nguyễn Phong Phú
21 Phạm Nguyễn Bảo Phúc
22 Nguyễn Thanh Phúc
23 Phan Minh Quân
24 Nguyễn Ngọc Quyên x
25 Phạm Thị Như Quỳnh x
26 Phạm Công Sở
27 Nguyễn Thanh Tâm
28 Phạm Chí Thiện
29 Nguyễn Thị Anh Thư x
30 Thái Thị Cẩm Tiên x
ĐTBm
cả năm
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 7A4

HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Đ. ĐTBm
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Giới tính HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 thi
TT ĐTBm ĐTBm cả năm
học họ
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì c

31 Nguyễn Chí Toàn
32 Nguyễn Hoàng Toàn
33 Lê Quang Trường
34 Trần Thanh Tuấn
35 Phạm Thanh Tùng
36 Phạm Huỳnh Tuyền x
37 Trần Quốc Việt
38 Nguyễn Kim Yên x
39 Nguyễn Hoàng Yến x

THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP


-Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
HỌC KÌ I

CẢ NĂM
-Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
Số học sinh đạt -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……% -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……%
-Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
-Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 9A1
HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Giới
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi
TT tính ĐTBm ĐTBm
học học
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì kì
1 Trần Quốc Bình Nam
2 Nguyễn Kim Cúc Nữ
3 Võ Văn Đạt Nam
4 Phan Đặng Thùy Dương Nữ
5 Trần Nguyễn Duy Nam
6 Huỳnh Thị Hồng Gấm Nữ
7 Lê Thị Như Huỳnh Nữ
8 Trịnh Như Huỳnh Nữ
9 Thái Thị Thúy Kiều Nữ
10 Huỳnh Thị Quyền Linh Nữ
11 Trần Thị Ngọc Ngân Nữ
12 Khưu Ngọc Như Nữ
13 Nguyễn Trần Giao Pháp Nam
14 Trịnh Hoàng Phi Nam
15 Nguyễn Văn Phong Nam
16 Nguyễn Ngọc Phước Nam
17 Nguyễn Thị Như Phượng Nữ
18 Đặng Như Thạo Nam
19 Lê Minh Thư Nữ
20 Nguyễn Thị Ái Trân Nữ
21 Nguyễn Văn Trường Nam
22 Thái Thị Cẩm Tú Nữ
23 Ngô Văn Vũ Nam
ĐTBm
cả năm
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 7A2

HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Đ. ĐTBm
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Giới tính HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 thi
TT ĐTBm ĐTBm cả năm
học họ
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì c

THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP


-Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
HỌC KÌ I

CẢ NĂM
-Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
Số học sinh đạt -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……% -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……%
-Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
-Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 9A2
HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Giới
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi
TT tính ĐTBm ĐTBm
học học
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì kì
1 Bùi Thị Kim Bình Nữ
2 Đặng Ngọc Chương Nam
3 Huỳnh Hải Đăng Nam
4 Lê Huỳnh Nhất Duy Nam
5 Nguyễn Khánh Duy Nam
6 Đặng Thị Trúc Giang Nữ
7 Trần Thị Ngân Hà Nữ
8 Nguyễn Nhựt Hào Nam
9 Nguyễn Quân Hạo Nam
10 Bùi Phước Hậu Nam
11 Ngô Thị Huỳnh Huệ Nữ
12 Trần Văn Vĩ Khang Nam
13 Huỳnh Văn Khánh Nam
14 Lê Tiến Khoa Nam
15 Đặng Kim Khuê Nữ
16 Phùng Thị Ngọc Linh Nữ
17 Dương Huỳnh Long Nam
18 Nguyễn Hoàng Long Nam
19 Văng Thị Trúc Ly Nữ
20 Đặng Phước Nghị Nam
21 Trần Lê Huỳnh Như Nữ
22 Nguyễn Lê Đông Nhựt Nam
23 Trần Thị Mỹ Quyên Nữ
24 Lê Cù Minh Thành Nam
25 Phạm Thị Cẩm Thu Nữ
26 Trịnh Văn Trí Thức Nam
27 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ
28 Hồ Chí Vĩ Nam
29 Phạm Chí Vĩ Nam
30 Lê Nguyễn Yến Vy Nữ
ĐTBm
cả năm
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 9A2
HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Giới
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi
TT tính ĐTBm ĐTBm
học học
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì kì
31 Phùng Thị Kim Y Nữ

THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP


-Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
HỌC KÌ I

CẢ NĂM
-Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
Số học sinh đạt -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……% -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……%
-Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
-Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
ĐTBm
cả năm

lệ :…..……%

……..……%
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 9A3
HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Giới
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi
TT tính ĐTBm ĐTBm
học học
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì kì
1 Nguyễn Phước An Nam
2 Phạm Trần Vân Anh Nữ
3 Trần Thanh Danh Nam
4 Lý Đông Hải Nam
5 Đinh Thái Hoàng Nam
6 Đặng Thị Kim Hương Nữ
7 Nguyễn Anh Kiệt Nam
8 Trình Thị Phượng Kỳ Nữ
9 Mai Nguyễn Phước Lộc Nam
10 Phan Văn Lợi Nam
11 Đặng Văn Lúa Nam
12 Lê Thị Cẩm Ly Nữ
13 Trịnh Thị Tuyết Mai Nữ
14 Phạm Hoài Nam Nam
15 Nguyễn Ngọc Ngà Nam
16 Bùi Thị Tuyết Nhi Nữ
17 Từ Thị Chúc Nhung Nữ
18 Đinh Thị Như Quỳnh Nữ
19 Hồ Thị Cẩm Tiên Nữ
20 Phạm Ngọc Tiên Nữ
21 Trần Thị Mỹ Tiên Nữ
22 Trần Phước Tính Nam
23 Nguyễn Phước Toàn Nam
24 Phan Văn Tới Nam
25 Lê Thị Thảo Vy Nữ
26 Nguyễn Thị Như Ý Nữ
ĐTBm
cả năm
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 9A3
HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Giới Đ.
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 thi
TT tính ĐTBm ĐTBm
học họ
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì c

THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP


-Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
HỌC KÌ I

CẢ NĂM
-Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
Số học sinh đạt -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……% -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……%
-Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
-Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
ĐTBm
cả năm

……..……%
……..……%
Tỉ lệ :…..……%
……..……%
:……..……%
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 9A4
HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Giới ĐTBm
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi
TT tính ĐTBm ĐTBm cả năm
học học
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì kì
1 Huỳnh Vạn An Nam
2 Trịnh Kim Dung Nữ
3 Trần Ngọc Hân Nữ
4 Đoàn Trung Hiếu Nam
5 Nguyễn Thị Kim Hương Nữ
6 Phùng Quốc Huỳnh Nam
7 Tô Nhựt Kha Nam
8 Nguyễn Hoàng Nam Nam
9 Nguyễn Thành Nam Nam
10 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ
11 Lê Văn Nhàn Nam
12 Nguyễn Thanh Nhân Nam
13 Phạm Minh Nhật Nam
14 Trần Thị Tuyết Nhi Nữ
15 Bùi Thị Như Quỳnh Nữ
16 Phạm Thanh Sáng Nam
17 Huỳnh Thị Hồng Thắm Nữ
18 Nguyễn Thị Cẩm Thu Nữ
19 Nguyễn Thị Thanh Thư Nữ
20 Phạm Minh Tiến Nam
21 Trương Hoàng Tiến Nam
22 Trần Văn Triệu Nam
23 Nguyễn Thị Kim Trinh Nữ
24 Hồ Thị Thanh Trúc Nữ
25 Định Thị Kim Tuyến Nữ
26 Phạm Thúy Vi Nữ
TRƯỜNG THCS VĨNH CHÁNH Môn: Lớp : 9A4
HỌC KÌ I HỌC KÌ II
Số Giới Đ.
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Đ.thi HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 thi
TT tính ĐTBm ĐTBm
học họ
M 15 phút TH 1 tiết học kì M 15 phút TH 1 tiết học kì
kì c

THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP


-Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Giỏi :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
HỌC KÌ I

CẢ NĂM
-Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Khá :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
Số học sinh đạt -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……% -Trung bình :……….…..học sinh. Tỉ lệ :…..……%
-Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Yếu :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
-Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……% -Kém :………..…..học sinh. Tỉ lệ :……..……%
ĐTBm
cả năm

……..……%
……..……%
Tỉ lệ :…..……%
……..……%
:……..……%

You might also like