Professional Documents
Culture Documents
Thong Ke So Lieu Dang Ky Thi Chuyen 29042023
Thong Ke So Lieu Dang Ky Thi Chuyen 29042023
Tiếng Anh
Học sinh trường Tổng số
Sinh học
Ngữ văn
Hóa học
ký
Tin học
Vật lý
Toán
STT Ghi chú
THCS đăng ký Tin
NV2
4 THCS Tô Hạp-KS 2 0 0 0 0 1 1 0 0
13 THCS Thị trấn Khánh Vĩnh 1 0 0 1 0 0 0 0 1
16 THCS Lê Hồng Phong-CR 2 0 1 0 0 0 1 0 0
21 THCS Nguyễn Văn Trỗi-CR 2 0 0 0 0 0 2 0 0
23 THCS Trần Phú-CR 1 0 0 0 0 0 0 1 0
27 THCS A.Yersin-CL 1 1 0 0 0 0 0 0 0
29 THCS Hùng Vương-CL 1 0 0 0 0 0 1 0 0
31 THCS Lương Thế Vinh-CL 2 1 0 0 0 0 1 0 0
33 THCS Nguyễn Hiền-CL 2 0 0 0 0 0 2 0 0
35 THCS Phan Đình Phùng-CL 5 1 3 1 0 0 0 0 2
36 THCS Quang Trung-CL 2 0 0 1 0 1 0 0 0
37 THCS Trần Đại Nghĩa-CL 1 0 0 0 0 0 0 1 0
38 THCS Trần Quang Khải-CL 3 0 0 0 0 2 1 0 0
42 THCS Nguyễn Du-DK 3 0 1 1 0 0 1 0 0
43 THCS Nguyễn Huệ-DK 2 0 0 0 0 1 1 0 0
44 THCS Phan Chu Trinh-DK 4 1 1 2 0 0 0 0 2
48 THCS Trịnh Phong-DK 1 1 0 0 0 0 0 0 0
50 THCS Âu Cơ-NT 79 9 13 9 7 14 21 6 20
51 THCS Bùi Thị Xuân-NT 20 8 1 3 0 1 7 0 8
54 THCS Lam Sơn-NT 22 2 3 3 11 2 0 1 6
55 THCS Lê Thanh Liêm-NT 3 0 0 0 0 2 1 0 0
56 THCS Lương Định Của-NT 3 0 0 0 0 1 1 1 0
57 THCS Lương Thế Vinh-NT 3 1 0 1 0 0 0 1 0
58 THCS Lý Thái Tổ-NT 34 4 4 4 2 7 12 1 3
59 THCS Lý Thường Kiệt-NT 8 1 0 1 0 4 2 0 2
60 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 35 7 8 2 3 5 8 2 5
61 THCS Nguyễn Công Trứ-NT 2 0 1 0 0 0 0 1 0
62 THCS Nguyễn Đình Chiểu-NT 2 2 0 0 0 0 0 0 0
63 THCS Nguyễn Hiền-NT 67 12 6 11 3 5 25 5 1
64 THCS Nguyễn Khuyến-NT 5 2 0 1 0 1 1 0 3
65 THCS Nguyễn Viết Xuân-NT 4 0 0 2 0 1 1 0 2
66 THCS Phan Sào Nam-NT 4 1 0 0 1 1 1 0 0
67 THCS Thái Nguyên-NT 125 16 11 18 13 12 46 9 18
68 THCS Trần Hưng Đạo-NT 5 2 0 0 2 0 0 1 2
69 THCS Trần Nhật Duật-NT 34 3 4 7 6 3 8 3 0
70 THCS Trần Quốc Toản-NT 46 11 4 8 3 2 14 4 8
71 THCS Trưng Vương-NT 19 1 1 2 0 5 9 1 0
72 THCS Võ Thị Sáu-NT 60 8 8 8 5 8 20 3 8
73 THCS Võ Văn Ký-NT 20 1 0 3 1 2 13 0 2
74 THCS Yersin-NT 10 2 0 1 1 0 6 0 0
75 PT Hermann Gmeiner 2 1 0 0 0 0 1 0 0
76 TH, THCS&THPT iSchool Nha11Trang 0 1 0 2 3 5 0 0
77 Quốc tế Việt Nam Singapore 3 1 0 0 0 0 1 1 0
80 THCS Đinh Tiên Hoàng-NH 1 1 0 0 0 0 0 0 0
82 THCS Hùng Vương-NH 1 0 0 1 0 0 0 0 0
87 THCS Ngô Thì Nhậm-NH 1 0 1 0 0 0 0 0 1
91 THCS Nguyễn Tri Phương-NH1 0 0 0 0 0 1 0 0
93 THCS Nguyễn Văn Cừ-NH 5 1 1 1 0 0 1 1 2
100 THCS Trần Quốc Toản-NH 1 0 0 0 0 0 1 0 0
104 THCS Võ Thị Sáu-NH 1 0 0 0 0 0 1 0 0
111 THCS Mê Linh-VN 1 0 1 0 0 0 0 0 0
116 THCS Trần Quốc Tuấn-VN 1 0 0 0 0 1 0 0 0
117 THCS Văn Lang-VN 9 4 2 1 0 0 2 0 3
121 THCS Âu Cơ-VN 2 1 1 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng 685 107 77 93 60 85 220 43 99