You are on page 1of 103

THỐNG KÊ HỘI ĐỒNG THCS BÌNH LỢI TRUNG

TOÁN TOÁN Vật Vật Hóa Hóa Sinh Sinh Tin Tin Ngữ Ngữ Lịch Lịch Địa Địa Tiếng Tiếng Tiếng Tiếng
Stt TRƯỜNG TS HS
10 11 lý10 lý11 học10 học11 học10 học11 học10 học11 văn10 văn11 sử10 sử11 lý10 lý11 Anh10 Anh11 Pháp10 Pháp11
6 TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm 29 3 3 2 3 2 0 3 1 0 0 3 3 0 0 0 0 3 3 0 0
7 TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á CHÂU 45 3 3 3 3 3 3 0 3 2 0 3 3 3 3 3 1 3 3 0 0
9 THCS - THPT Đức Trí 41 3 3 3 3 3 0 0 3 3 0 3 3 0 3 2 3 3 3 0 0
12 THCS - THPT Thái Bình 30 3 3 3 3 2 2 1 3 0 0 0 2 0 0 0 2 3 3 0 0
17 THCS-THPT Diên Hồng 24 1 3 2 2 2 1 1 0 0 0 2 2 0 0 3 3 1 1 0 0
18 THCS-THPT Đinh Thiện Lý 18 0 0 3 3 0 3 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 3 3 0 0
19 THCS-THPT Hồng Đức 34 3 3 3 2 3 2 0 0 0 0 3 3 2 2 1 1 3 3 0 0
20 THCS-THPT Hồng Hà 21 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 3 3 3 3 0 0
22 THCS-THPT TRÍ ĐỨC 29 3 3 1 3 1 2 0 0 0 0 2 2 0 2 3 3 2 2 0 0
29 THPT Bình Hưng Hòa 44 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 2 3 3 2 3 2 2 0 0
33 THPT Bùi Thị Xuân 50 3 3 3 3 3 3 3 3 0 2 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
34 THPT Cần Thạnh 38 3 3 2 3 3 3 3 3 0 0 2 3 0 1 1 2 3 3 0 0
36 THPT chuyên năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định 20 0 2 1 0 3 3 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 3 2 0 0
43 THPT Giồng Ông Tố 33 3 3 3 3 3 2 0 1 0 0 3 3 0 0 0 3 3 3 0 0
44 THPT Gò Vấp 34 3 3 2 3 3 2 3 0 1 0 0 3 0 2 0 3 3 3 0 0
45 THPT Hàn Thuyên 18 3 3 3 0 3 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
46 THPT Hiệp Bình 15 0 0 0 0 0 0 3 3 0 0 3 3 0 3 0 0 0 0 0 0
48 THPT Hùng Vương 54 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
49 THPT Lê Minh Xuân 49 3 3 1 3 3 3 3 3 3 1 3 3 2 3 3 3 3 3 0 0
50 THPT Lê Quý Đôn 52 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 2 3 3 3 3 3 3 0 0
59 THPT Minh Đức 15 0 0 0 0 3 0 0 2 0 0 0 0 3 3 0 0 3 1 0 0
60 THPT Mùa Xuân 9 2 0 1 0 0 0 1 0 0 0 2 0 1 0 0 0 1 1 0 0
63 THPT Năng Khiếu TDTT 14 0 0 3 2 0 0 0 0 0 0 2 3 2 2 0 0 0 0 0 0
64 THPT Ngô Gia Tự 8 0 0 3 2 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
66 THPT Nguyễn An Ninh 25 0 3 3 3 0 0 3 0 0 0 3 3 0 0 1 3 0 3 0 0
67 THPT Nguyễn Chí Thanh 53 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 0 0
68 THPT Nguyễn Công Trứ 54 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
69 THPT Nguyễn Du 49 3 3 3 3 3 3 3 3 1 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
72 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 45 3 3 3 3 1 3 3 3 0 0 3 3 3 3 2 3 3 3 0 0
76 THPT Nguyễn Khuyến 47 3 3 3 3 3 3 3 3 0 2 3 3 3 0 3 3 3 3 0 0
78 THPT Nguyễn Thái Bình 48 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
79 THPT Nguyễn Thị Diệu 22 2 3 2 2 2 3 0 0 0 0 2 3 0 0 0 0 3 0 0 0
81 THPT Nguyễn Thượng Hiền 54 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
83 THPT Nguyễn Trung Trực 35 3 0 0 0 2 0 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
87 THPT Nhân Việt 39 2 3 2 0 3 3 3 3 0 0 3 2 3 3 3 3 0 3 0 0
88 THPT Phạm Văn Sáng 46 2 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 2 3 3 0 0
89 THPT Phan Đăng Lưu 40 3 3 2 3 3 1 3 2 0 0 3 3 2 3 0 3 3 3 0 0
91 THPT Phú Nhuận 54 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
101 THPT Ten Lơ Man 44 3 3 3 3 3 2 3 3 0 0 3 3 3 1 2 3 3 3 0 0
104 THPT Thủ Đức 48 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
106 THPT Thủ Thiêm 36 3 2 2 3 3 3 2 3 1 3 2 3 0 0 0 0 3 3 0 0
108 THPT Trần Hưng Đạo 48 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
113 THPT Trần Văn Giàu 50 3 3 3 3 3 3 3 3 2 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
116 THPT Trưng Vương 48 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
122 THPT Võ Thị Sáu 51 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 3 3 3 0 0
131 TRƯỜNG THPT Trần Phú 50 3 3 3 3 3 3 2 3 2 3 3 3 1 3 3 3 3 3 0 0
1710 111 115 110 109 108 95 97 93 36 28 113 117 79 88 83 97 114 117 0 0
Stt Môn - Khối Phòng SL Phòng SL Phòng SL Phòng SL Phòng SL Phòng SL Thống kê số lượng theo phòng
Toán 10 01 22 02 22 03 22 04 22 05 23 0 111 0 Phòng SL Phòng SL Phòng SL
1
Hóa học 10 01 22 02 22 03 21 04 21 05 22 0 108 0 01 44 14 46 27 44
Toán 11 06 23 07 23 08 23 09 23 10 23 0 115 0 02 44 15 46 28 44
2
Địa lý 11 06 19 07 19 08 19 09 20 10 20 0 97 0 03 43 16 44 29 40
Vật lý 10 11 22 12 22 13 22 14 22 15 22 0 110 0 04 43 17 45 30 41
3
Tiếng Anh 11 11 23 12 23 13 23 14 24 15 24 0 117 0 05 45 18 44 31 40
Vật lý 11 16 22 17 22 18 21 19 22 20 22 0 109 0 06 42 19 45 32 46
4
Tiếng Anh 10 16 22 17 23 18 23 19 23 20 23 0 114 0 07 42 20 45 33 46
Hóa học 11 21 23 22 24 23 24 24 24 0 0 95 0 08 42 21 44 34 46
5
Địa lý 10 21 21 22 21 23 21 24 20 0 0 83 0 09 43 22 45 35 45
Sinh học 10 25 25 26 24 27 24 28 24 0 0 97 0 10 43 23 45 36 47
6
Lịch sử 10 25 19 26 20 27 20 28 20 0 0 79 0 11 45 24 44 37 41
Sinh học 11 29 31 30 31 31 31 0 0 0 93 0 12 45 25 44 38 41
7
Tin học 11 29 9 30 10 31 9 0 0 0 28 0 13 45 26 44 39 42
Ngữ văn 10 32 23 33 23 34 23 35 22 36 22 0 113 0 Cộng 566 581 563
8
Ngữ văn 11 32 23 33 23 34 23 35 23 36 25 0 117 0 1710
Tin học 10 37 12 38 12 39 12 0 0 0 36 0
9
Lịch sử 11 37 29 38 29 39 30 0 0 0 88 0
1710 390 393 391 310 226 0 0 0
DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THCS BÌNH LỢI TRUNG
Stt Trường Tỉnh Môn Khối Họ và Lót Tên D M Y Nơi sinh
TH, THCS và THPT Ngô Thời
1 Tp.HCM Hóa học 10 Lê Công Dũng 3 7 2001 Khánh Hòa
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
2 Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Mai Vi 3 3 2001 Đăk Lăk
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
3 Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Thị Thanh An 20 9 2001 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
4 Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thanh Lý 26 11 2001 Đồng Nai
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
5 Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Nguyễn Khánh Vân 25 12 2001 Khánh Hòa
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
6 Tp.HCM Ngữ văn 11 Dương Phạm Nhựt Hào 10 8 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
7 Tp.HCM Ngữ văn 11 Võ Thị Như Quỳnh 19 7 2000 Đăk Lăk
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
8 Tp.HCM Ngữ văn 11 Đinh Nguyễn Tường Vy 11 1 2000 Đồng Nai
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
9 Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24 10 2001 Bình Phước
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
10 Tp.HCM Sinh học 10 Trần Mộng Cẩm Tiên 8 3 2001 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
11 Tp.HCM Sinh học 10 Huỳnh Thy 11 9 2001 Quảng Ngãi
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
12 Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Hoàng Thụy Khuê 29 3 2000 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
13 Tp.HCM Tiếng Anh 10 Vũ Lê Kim Chi 9 4 2001 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
14 Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Quỳnh Giảng Nhiên 17 10 2001 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
15 Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Trần Đan Quyên 25 9 2001 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
16 Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đặng Doãn Quỳnh Anh 15 6 2000 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
17 Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lý Gia Hưng 26 12 2000 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
18 Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Đình Nhật Vi 29 1 2000 Gia Lai
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
19 Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thái Bình 27 4 2001 Thái Bình
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
20 Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Phú Hải 1 12 2001 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
21 Tp.HCM Toán 10 Trần Tuấn Nam 12 7 2001 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
22 Tp.HCM Toán 11 Trần Nguyên Dũng 23 8 2000 Bình Phước
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
23 Tp.HCM Toán 11 Lê Sỹ Khang 11 11 2000 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
24 Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Minh Tuấn 22 10 2000 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
25 Tp.HCM Vật lý 10 Đỗ Thái Hà 27 2 2001 Khánh Hòa
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
26 Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thị Trà My 28 6 2001 Lâm Đồng
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
27 Tp.HCM Vật lý 11 Hoàng Thị Thùy Dương 10 3 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
28 Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Gia Đạt 10 8 2000 Đăk Nông
Nhiệm
TH, THCS và THPT Ngô Thời
29 Tp.HCM Vật lý 11 Lê Hoàng Hồng Ngọc 21 11 2000 TP.HCM
Nhiệm
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
1 Tp.HCM Địa lý 10 Đặng Minh Hiếu 21 8 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
2 Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Mỹ Lan 4 4 2001 Hà Nội
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
3 Tp.HCM Địa lý 10 Ngô Mai Thảo 5 11 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
4 Tp.HCM Địa lý 11 Phan Thị Tuyết Hạnh 29 9 2000 Vĩnh Long
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
5 Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Hồng Anh 28 9 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
6 Tp.HCM Hóa học 10 Trần Nguyễn Ngũ Phúc KiềuDiễm 9 4 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
7 Tp.HCM Hóa học 10 Trần Đức Đạt 10 12 2001 Khánh Hòa
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
8 Tp.HCM Hóa học 11 Hà Hải Đăng 18 9 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
9 Tp.HCM Hóa học 11 Trần Trí Đức 20 1 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
10 Tp.HCM Hóa học 11 Ô Đạt Vinh 6 11 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
11 Tp.HCM Lịch sử 10 Đoàn Trần Thục Hạnh 6 9 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
12 Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thanh Trọng Nghĩa 20 10 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
13 Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Trần Bá Nghĩa 23 8 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
14 Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Huy 28 11 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
15 Tp.HCM Lịch sử 11 Hà Nguyễn Phương Oanh 1 11 2000 Sóc Trăng
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
16 Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Thảo Vân 27 5 2000 Hải Dương
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
17 Tp.HCM Ngữ văn 10 Châu Đức Nguyên 18 7 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
18 Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Hồ Thanh Nhàn 3 8 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
19 Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Nhiên 24 11 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
20 Tp.HCM Ngữ văn 11 Hoàng Đức Khánh 15 7 2000 Đồng Nai
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
21 Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Đỗ Uyển Nhi 2 2 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
22 Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Minh Thư 21 12 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
23 Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Gia Bảo 20 1 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
24 Tp.HCM Sinh học 11 Châu Ngọc Liên Chi 6 10 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
25 Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Hồng Hạnh 2 12 1999 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
26 Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thị Thủy Tiên 30 10 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
27 Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Minh Trung 21 2 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
28 Tp.HCM Tiếng Anh 10 Hà Xuân Uyên 24 2 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
29 Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Ngọc Duy 12 1 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
30 Tp.HCM Tiếng Anh 11 Vương Minh Phúc 28 11 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
31 Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Duy Thông 11 1 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
32 Tp.HCM Tin học 10 Võ Cao Nguyên 26 6 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
33 Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Quốc Khánh Tuyên 24 8 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
34 Tp.HCM Toán 10 Trương Đức Khải 22 9 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
35 Tp.HCM Toán 10 Phạm Nguyễn Tuấn Tú 12 10 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
36 Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Anh Tuấn 25 11 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
37 Tp.HCM Toán 11 Tạ Duy 20 5 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
38 Tp.HCM Toán 11 Phạm Việt Hà 30 7 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
39 Tp.HCM Toán 11 Võ Hạo Nhiên 26 12 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
40 Tp.HCM Vật lý 10 Vũ Phước Thụy Khanh 4 4 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
41 Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Hồng Nhung 18 12 2001 Mat-xcơ-va
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
42 Tp.HCM Vật lý 10 Lê Huỳnh Hiếu Quân 29 11 2001 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
43 Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Phạm Hoàng 23 5 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
44 Tp.HCM Vật lý 11 Viên Văn Kiệt 29 6 2000 TP.HCM
CHÂU
TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á
45 Tp.HCM Vật lý 11 Võ Minh Quân 5 1 2000 TP.HCM
CHÂU
1 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Hoàng Phương Quỳnh 23 12 2001 TP.HCM
2 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Đình Việt Thái 19 8 2001 TP.HCM
3 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Địa lý 11 Trần Ngọc Bảo Nhi 21 11 2000 TP.HCM
4 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Địa lý 11 Vũ Nguyễn Quỳnh Nhi 7 12 2000 TP.HCM
5 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Địa lý 11 Chang Cong Wen 2 3 1999 TP.HCM
6 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Hóa học 10 Ngô Minh Đăng 31 10 2001 TP.HCM
7 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Hóa học 10 Trần Minh Khang 7 6 2001 TP.HCM
8 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Hóa học 10 Hồ Minh Thư 26 10 2001 TP.HCM
9 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Thị Kim Hương 12 9 2000 TP.HCM
10 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Mai Thùy Trang 1 4 2000 TP.HCM
11 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Lịch sử 11 Huỳnh Lê Ngọc Trân 5 1 2000 TP.HCM
12 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Võ Trâm Anh 17 6 2001 TP.HCM
13 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Ngữ văn 10 Võ Trân Hạnh 19 5 2001 TP.HCM
14 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Thảo Ngân 13 5 2001 TP.HCM
15 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngô Ngọc Anh 18 9 2000 Hải Phòng
16 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Ngữ văn 11 Võ Quỳnh Anh 4 2 2000 TP.HCM
17 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Ngữ văn 11 Đào Thị Trà Mi 1 3 2000 Hà Nam
18 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thiên Kha 26 10 2000 TP.HCM
19 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Hoàng Nam 25 10 2000 TP.HCM
20 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Sinh học 11 Hoàng Minh Ngọc 27 12 2000 Bình Định
21 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Phúc Bình 21 1 2001 TP.HCM
22 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Trung Hiếu 1 9 2001 TP.HCM
23 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Tiếng Anh 10 Hồ Thái Khang 17 2 2001 TP.HCM
24 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Nguyễn Phương Anh 5 5 2000 TP.HCM
25 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Đặng Huỳnh Châu 15 7 2000 TP.HCM
26 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 20 12 2000 TP.HCM
27 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Tin học 10 Đoàn Kim Long 25 6 2001 TP.HCM
28 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Tin học 10 Trần Quang Thành 12 4 2001 TP.HCM
29 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Lê Nhật Trường 31 8 2001 TP.HCM
30 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Quỳnh Trâm Anh 26 1 2001 Lâm Đồng
31 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Huỳnh Hoài Khanh 7 8 2001 TP.HCM
32 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Huy Vũ 23 11 2001 Khánh Hòa
33 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Toán 11 Phạm Minh Anh 19 11 2000 Hà Nội
34 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Quỳnh Nga 25 10 2000 TP.HCM
35 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Toán 11 Hồ Thượng Nghĩa 20 11 2000 TP.HCM
36 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Hữu Phước 20 6 2001 Vĩnh Long
37 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Vật lý 10 Từ Hoàng Thái 11 2 2001 Bình Phước
38 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Vật lý 10 Trần Lê Thịnh 6 10 2001 TP.HCM
39 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Vật lý 11 Bùi Quang Anh 4 10 2000 TP.HCM
40 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Vật lý 11 Lê Hải Long 20 6 2000 Hà Nội
41 THCS - THPT Đức Trí Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Trường Vinh 15 11 2000 An Giang
1 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Địa lý 11 Trương Mỹ Châu 20 9 2000 Đồng Tháp
2 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hoàng Tường Vy 24 9 2000 Long An
3 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Hóa học 10 Dương Đình Phát 8 5 2001 Bình Phước
4 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Hóa học 10 Trần Vương Anh Tuấn 25 5 2001 TP.HCM
5 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Hóa học 11 Trần Ngọc Lan Anh 20 10 2000 Ninh Thuận
6 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Thu Hiền 15 3 2000 Long An
7 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Ngữ văn 11 Đinh Xuân Hân 8 3 2000 TP.HCM
8 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Ngữ văn 11 Cao Nguyễn Minh Uyên 7 2 2000 TP.HCM
9 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Sinh học 10 Dương Huỳnh Thiệu Khang 26 3 2001 Binh Thuận
10 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Tuấn Hưng 4 11 2000 Binh Thuận
11 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Sinh học 11 Hà Minh Khang 28 5 2000 Trà Vinh
12 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Hà Linh 22 10 2000 TP.HCM
13 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Hữu Bằng 23 6 2001 TP.HCM
14 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Ngọc Bích 11 5 2001 Hà Nội
15 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trương Ngọc Bội 25 1 2001 TP.HCM
16 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Ngọc Duyên An 10 12 2000 TP.HCM
17 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trịnh Bảo Long 15 10 2000 TP.HCM
18 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đinh Thị Thúy Vy 23 8 2000 Đồng Nai
19 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Toán 10 Đào Minh Hiếu 17 11 2001 Bình Phước
20 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Toán 10 Bùi Bích Toàn 15 2 2001 Bình Dương
21 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Toán 10 Trần Quốc Tuấn 23 1 2001 Đăk Nông
22 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thảo Nguyên 5 4 2000 TP.HCM
23 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Phương Thảo 3 5 2000 Binh Thuận
24 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thành Trí 7 1 2000 An Giang
25 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Vật lý 10 Ngô Hồng Ngọc Ngân 6 8 2001 Bến Tre
26 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Vật lý 10 Mai Trần Thái Pháp 13 8 2001 Đồng Tháp
27 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Vật lý 10 Thái Thị Ái Vy 21 1 2001 Tây Ninh
28 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 6 12 2000 TP.HCM
29 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Vật lý 11 Phan Tuệ Hân 22 10 2000 TP.HCM
30 THCS - THPT Thái Bình Tp.HCM Vật lý 11 Đặng Vương Hoàng Trí 20 10 2000 Kiên Giang
1 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Địa lý 10 Đỗ Thanh Phúc 9 6 2001 TP.HCM
2 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Địa lý 10 Trần Quốc Tân 20 3 2001 TP.HCM
3 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thanh Tuấn 7 3 2001 TP.HCM
4 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Địa lý 11 Hoàng Kim Châu 13 7 2000 TP.HCM
5 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Đoàn Khánh Lâm 7 11 2000 TP.HCM
6 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Địa lý 11 Trương Ngọc Hoàng Mỹ 21 5 2000 TP.HCM
7 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Hóa học 10 Thạch Gia Bảo 18 9 1998 TP.HCM
8 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Hóa học 10 Lâm Kim Châu 12 1 2001 TP.HCM
9 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Hóa học 11 Phan Hoàng Anh 24 5 2000 TP.HCM
10 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 4 8 2001 TP.HCM
11 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Trần Thảo Vân 7 11 2001 TP.HCM
12 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Mỹ Chi 8 2 2000 Đồng Nai
13 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Ngọc Phương 3 12 2000 TP.HCM
14 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Sinh học 10 Võ Nguyễn Thảo Linh 8 2 2001 TP.HCM
15 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Minh Quang 5 9 2001 TP.HCM
16 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Hoàng Minh Quân 25 7 2000 TP.HCM
17 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Trọng Tín 18 9 2001 TP.HCM
18 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Tuyết Nhung 1 10 2000 Quảng Ngãi
19 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Tiến Quốc 25 11 2000 TP.HCM
20 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Toán 11 Lương Thế Trinh 7 4 2000 TP.HCM
21 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Vật lý 10 Bùi Thị Mỹ Linh 18 6 2001 TP.HCM
22 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Vật lý 10 Lê Trần Thanh Mai 14 3 2001 TP.HCM
23 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Vật lý 11 Huỳnh Thái An 31 8 2000 TP.HCM
24 THCS-THPT Diên Hồng Tp.HCM Vật lý 11 Trần Quang 8 8 2000 TP.HCM
1 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Hóa học 11 Lê Hiểu Đan 22 5 2000 Lâm Đồng
2 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Hóa học 11 Huang Wen Hung 12 10 2000 TP.HCM
3 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Hóa học 11 Lê Quân Thụy 31 7 2000 TP.HCM
4 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Hữu Minh Anh 15 3 2000 Cần Thơ
5 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Lan Khanh 13 4 2000 Khánh Hòa
6 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Thùy Linh 8 2 1998 Tiền Giang
7 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Minh Khang 30 4 2001 TP.HCM
8 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Gia Bảo Ngọc 1 1 2001 TP.HCM
9 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Quang Minh Nhã 31 1 2001 TP.HCM
10 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Lê Gia Minh 30 4 2000 TP.HCM
11 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Phúc Nguyên 30 4 2000 TP.HCM
12 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Lâm Thảo Tâm 22 7 2000 TP.HCM
13 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thanh Kim Ngọc 1 9 2001 TP.HCM
14 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Vật lý 10 Trần Nguyên Phương 16 7 2001 TP.HCM
15 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Vật lý 10 Võ Hà Phương 16 8 1999 Binh Thuận
16 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Viết Thái Hòa 20 11 2000 TP.HCM
17 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Vật lý 11 Đoàn Đức Nguyên Long 18 9 2000 Hà Nội
18 THCS-THPT Đinh Thiện Lý Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Vĩnh Tài 10 6 2000 Nghệ An
1 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Địa lý 10 Hoàng Anh Đức 12 10 2001 Gia Lai
2 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Trúc Như 13 9 2000 TP.HCM
3 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Hóa học 10 Cao Văn Hiếu 17 8 2001 Bình Phước
4 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Hóa học 10 Trần Bá Huy 19 4 2001 Hà Tây
5 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Kim Vân 20 6 2001 Bình Thuận
6 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Hóa học 11 Công Tằng Tôn Nữ Kiều Phương 28 12 1997 Bà Rịa - Vũng Tàu
7 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Phước Quý Thắng 17 12 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
8 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Thị Minh Nguyệt 25 1 2001 Đồng Nai
9 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Lịch sử 10 Bùi Thị Hồng Oanh 26 12 2001 Quảng Ngãi
10 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Lịch sử 11 Hoàng Thị Hồng Gấm 20 10 2000 Vũng Tàu
11 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Thanh Hằng 16 8 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
12 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Quan Minh Hiển 8 1 2001 Đồng Tháp
13 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thúy Loan 16 8 2001 Đắk Lắk
14 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Hoàng Nam 25 3 2001 Bà Rịa - Vũng Tàu
15 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Hiền Janine 4 9 2000 CHLB Đức
16 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Nguyễn Yến Phương 20 3 2000 TP.HCM
17 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Khánh Vi 7 5 2000 Đồng Tháp
18 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Tiếng Anh 10 Huỳnh Hoàng Gia Bảo 30 10 2001 Quảng Ngãi
19 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Anh Duy 3 1 2001 Hà Nội
20 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Ngọc Sơn 15 8 2001 TP.HCM
21 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Đỗ Tố Như 9 4 2000 TP.HCM
22 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Tiếng Anh 11 Dương Minh Hoàng Thơ 20 11 2000 TP.HCM
23 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Tiếng Anh 11 Bùi Hoàng Thảo Vy 20 1 2000 TP.HCM
24 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Toán 10 Hoàng Quốc Huy 24 8 2001 Hải Dương
25 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Quốc Huy 25 8 2000 Đăk Lăk
26 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thúy Phượng 16 8 2001 Đắk Lắk
27 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thành Công 24 10 2000 Tây Ninh
28 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Vũ Diêu Huyền 8 6 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
29 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Đại Lộc 16 9 2000 Phú Yên
30 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Vật lý 10 Lang Thị Kim Anh 29 9 2001 Nghệ An
31 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Vật lý 10 Huỳnh Đại Cương 19 10 2001 Bình Thuận
32 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Hoàng Minh 17 11 2001 Quảng Trị
33 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Vật lý 11 Trần Võ Bửu Điền 2 7 2000 Tây Ninh
34 THCS-THPT Hồng Đức Tp.HCM Vật lý 11 Lê Hoàng Vũ 26 2 2000 TP.HCM
1 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Địa lý 10 Trương Hồ Ngọc Diệp 31 7 2001 Đăk Lăk
2 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Thị Thanh Hảo 23 10 2001 Lâm Đồng
3 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Nho Đỗ Đăng Khoa 16 4 2001 Bình Dương
4 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 26 2 2000 Lâm Đồng
5 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Địa lý 11 Ngô Thị Phương Thủy 24 10 2000 TP.HCM
6 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Địa lý 11 Trần Tường Vy 26 12 2000 Tiền Giang
7 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Thị Thu Hiền 17 1 2001 Khánh Hòa
8 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Thị Tố Ngân 8 4 2001 Khánh Hòa
9 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Thanh Thúy 2 2 2001 Quảng Ngãi
10 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Trần Gia Hy 6 3 2001 TP.HCM
11 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Huỳnh Thanh Phương 17 11 2000 TP.HCM
12 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Vinh 27 5 2001 TP.HCM
13 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hà Linh 11 10 2000 TP.HCM
14 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Tiếng Anh 11 Mồng Đại Thăng 4 2 2000 TP.HCM
15 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Phước Thịnh 12 11 2000 TP.HCM
16 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Toán 10 Trần Lê Ngọc Mai 23 8 2001 Vĩnh Long
17 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Xuân Quỳnh Nga 23 9 2001 TP.HCM
18 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Toán 10 Phạm Thị Kim Ngân 19 6 2001 Tây Ninh
19 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Toán 11 Đào Duy Đức 12 11 2000 Đồng Tháp
20 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Toán 11 Đặng Nhật Khánh 5 8 2000 Khánh Hòa
21 THCS-THPT Hồng Hà Tp.HCM Toán 11 Phan Thành Vinh 7 9 2000 Quảng Bình
1 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Địa lý 10 Đặng Đan Thy 7 6 2001 Bến Tre
2 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Địa lý 10 Trần Trương Trung Trực 20 9 2000 Tiền Giang
3 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Địa lý 10 Hoàng Thị Vân 28 3 2001 Hà Giang
4 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Địa lý 11 Vũ Viết Trung Nhân 10 9 2000 TP.HCM
5 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Địa lý 11 Lê Đức Huy Thục 1 8 2000 Quảng Ngãi
6 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Thanh Thúy 26 10 2000 Bình Dương
7 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Đức Thiện 17 3 2001 Liên Bang Nga
8 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Hóa học 11 Hà Minh Khôi 22 11 2000 Tiền Giang
9 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Trung Trực 2 1 2000 Cà Mau
10 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thu Hiền 25 1 2000 TP.HCM
11 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Trọng Nghĩa 30 1 1999 Bến Tre
12 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Ngữ văn 10 Đỗ Minh Huệ 24 9 2001 Bà Rịa - Vũng Tàu
13 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Hồ Đan Thùy 26 12 2001 Quảng Nam
14 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Ngữ văn 11 Hà Thị Thu Ngân 21 8 2000 TP.HCM
15 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thanh Thanh 28 4 2000 TP.HCM
16 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Tiếng Anh 10 Mai Huỳnh Đức 17 2 2001 TP.HCM
17 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Huy Hoàng 5 7 2001 TP.HCM
18 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Quý Đức 5 8 2000 TP.HCM
19 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Vũ Anh Quân 23 12 2000 TP.HCM
20 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Quang Cần 13 10 1999 Tiền Giang
21 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Toán 10 Huỳnh Tấn Đạt 2 2 2001 Long An
22 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Toán 10 Trần Thị Phương Thảo 24 6 2001 Vĩnh Long
23 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Phương Anh 18 7 2000 Tây Ninh
24 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Toán 11 Bùi Vũ Minh Hiếu 14 6 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
25 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Toán 11 Vũ Nguyễn Đức Mạnh 22 5 2000 TP.HCM
26 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Vật lý 10 Sùng Mí Vình 12 4 2001 Hà Giang
27 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Vật lý 11 Trần Trung Hiếu 11 8 2000 TP.HCM
28 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Trần Tùng 15 1 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
29 THCS-THPT TRÍ ĐỨC Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Hồ Thanh Thúy 8 12 2000 TP.HCM
1 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Địa lý 10 Lê Văn Đông 10 10 2001 Quảng Nam
2 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Địa lý 10 Võ Tú 1 1 2001 TP.HCM
3 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Địa lý 11 Tạ Thị Mỹ Duyên 10 12 2000 Quảng Trị
4 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Địa lý 11 Đào Huyền Linh 16 6 2000 Hà Nội
5 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Địa lý 11 Phạm Hoài Lan Thanh 11 12 2000 TP.HCM
6 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Hóa học 10 Võ Thị Mỹ Hạnh 14 3 2001 Quảng Nam
7 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Phúc Yên Phong 7 5 2001 TP.HCM
8 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Cao Tân 19 2 2001 Quảng Ngãi
9 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Phạm Khánh Du 2 12 2000 TP.HCM
10 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Thùy Linh 25 2 2000 Bắc Ninh
11 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Hóa học 11 Khưu Thành Nhân 31 1 2000 Đồng Nai
12 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Ngọc Ánh 6 7 1999 TP.HCM
13 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Cao Xuân Chi 11 10 2001 TP.HCM
14 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Lịch sử 10 Dương Đình Phụng 16 3 2001 Nam Định
15 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Lịch sử 11 Lại Hoàng Gia Bảo 6 7 2000 TP.HCM
16 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Lịch sử 11 Vũ Thị Hồng Thẫm 11 7 2000 Thái Bình
17 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Lan Tường Vy 7 12 2000 TP.HCM
18 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Liên 24 1 2001 Bắc Ninh
19 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Thị Minh Nguyệt 19 12 2001 TP.HCM
20 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Thị Thu Phương 8 3 2001 Thanh Hoá
21 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Ngữ văn 11 Ngô Nguyễn Vi Phụng 7 12 2000 Đà Nẵng
22 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Thị Thanh Trân 24 10 2000 TP.HCM
23 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Sinh học 10 Võ Trần Nhân Ái 28 11 2001 TP.HCM
24 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Sinh học 10 Hà Trương Phương Dung 3 3 2001 TP.HCM
25 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Sinh học 10 Lê Thị Bích Như 19 8 2001 TP.HCM
26 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Đức Anh 9 11 2000 Đồng Nai
27 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thiên Phước 28 1 2000 TP.HCM
28 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Sinh học 11 Trần Huyền Trang 3 2 2000 Nam Định
29 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đinh Tuyên Quang 26 2 2001 TP.HCM
30 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nghiêm Cường Thịnh 25 5 2001 TP.HCM
31 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Hoàng Hà 10 4 2000 Quảng Ngãi
32 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Gia Tuấn 12 5 2000 An Giang
33 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Minh Hào 5 10 2001 Vĩnh Long
34 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Diệu Hương 22 8 2001 Quảng Nam
35 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Toán 10 Lê Ngọc Mẫn 29 9 2001 TP.HCM
36 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Toán 11 Trương Tấn Bình 11 4 2000 Quảng Nam
37 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thành Long 3 3 2000 TP.HCM
38 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Lâm Bửu Nhi 8 11 2000 TP.HCM
39 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Vật lý 10 Lê Thị Hồng Liên 17 12 2001 TP.HCM
40 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Vật lý 10 Lê Tuấn Tài 14 11 2001 TP.HCM
41 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Vật lý 10 Trần Nho Thể 20 1 2001 Lâm Đồng
42 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Đinh Nhật Anh 8 2 2000 TP.HCM
43 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Vật lý 11 Mai Mạnh Hùng 6 12 2000 TP.HCM
44 THPT Bình Hưng Hòa Tp.HCM Vật lý 11 Lê Thị Thùy Linh 10 9 2000 Quảng Nam
1 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 13 3 2001 TP.HCM
2 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Địa lý 10 Trịnh Yến Linh 29 6 2001 Tiền Giang
3 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Lương Minh Long 1 10 2001 TP.HCM
4 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Địa lý 11 Trần Hoàng Long 26 6 2000
5 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hữu Tâm 29 1 2000
6 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Địa lý 11 Phan Huỳnh Thanh Thúy 19 12 2000 TP.HCM
7 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Hóa học 10 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 18 11 2001 TP.HCM
8 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Hóa học 10 Lưu Minh Khải 16 4 2001 TP.HCM
9 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Hóa học 10 Quan Nam Phong 16 5 2001 TP.HCM
10 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Hóa học 11 Trần Thị Mỹ Kiều 9 4 2000 TP.HCM
11 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Phương Linh 12 4 2000 TP.HCM
12 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Hóa học 11 Đỗ Hiền Như 11 8 2000 TP.HCM
13 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Hồng Hoa 22 8 2001 TP.HCM
14 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Hưng Khánh Nguyễn 16 8 2001 TP.HCM
15 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Lịch sử 10 Lâm Thanh Phong 2 4 2001 TP.HCM
16 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Lịch sử 11 Đặng Duy Hòa 4 3 2000 TP.HCM
17 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Lịch sử 11 Lưu Gia Ngọc 17 9 2000 TP.HCM
18 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Lịch sử 11 Ngô Thanh Quyên 17 7 2000 TP.HCM
19 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Ngữ văn 10 Bùi Linh Đan 11 10 2001 TP.HCM
20 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Hồng Hân 7 5 2001 TP.HCM
21 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Ngữ văn 10 Đoàn Thụy Phi Vân 6 1 2001 TP.HCM
22 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Thanh Bình 10 6 2000 TP.HCM
23 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Nguyễn Kim Duy 7 10 1999 Gia Lai
24 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Ngọc Bảo Uyên 9 2 2000 TP.HCM
25 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Sinh học 10 Phạm Gia Huy 27 9 2001 TP.HCM
26 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Sinh học 10 Lê Thị Thảo Ngân 27 4 2001 TP.HCM
27 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Sinh học 10 Trần Thụy Yến Vi 4 9 2001 Vĩnh Long
28 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Ngọc Mỹ An 4 3 2000 TP.HCM
29 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Phạm Bảo Nhi 17 3 2000 TP.HCM
30 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Sinh học 11 Hoàng Hữu Nhật Quang 6 2 2000
31 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lương Anh Anh 15 9 2001 TP.HCM
32 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Bùi Đức Nguyên 29 6 2001 TP.HCM
33 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Dương Nguyễn Bảo Thy 3 12 2001 TP.HCM
34 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Phạm Huy Khang 18 5 2000
35 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Dương Trung Tín 6 4 2000
36 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hồng Phương Trinh 29 8 2000 TP.HCM
37 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Tin học 11 Phó Trí Dũng 1 7 2000
38 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Tin học 11 Trương Trần Tiến 10 11 2000
39 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Toán 10 Trần Nguyễn Anh Khoa 29 7 2001 Phú Yên
40 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Toán 10 Hồ Nguyễn Minh Thông 27 1 2001 TP.HCM
41 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Toán 10 Hồ Ngọc Phương Uyên 24 7 2001 TP.HCM
42 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Toán 11 Tô Dương Nhật Hạ 31 5 2000 TP.HCM
43 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Đình Quốc Nguyên 5 1 2000
44 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Toán 11 Phạm Huân Tước 13 3 2000
45 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thái Khang 20 9 2001 Trà Vinh
46 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Vật lý 10 Hứa Hoàng Thiên Phúc 31 1 2001 TP.HCM
47 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Vật lý 10 Tô Nguyễn Trường Toàn 7 6 2001 TP.HCM
48 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Trí Dũng 26 9 2000
49 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Vật lý 11 Trần Minh Hiển 16 1 2000 TP.HCM
50 THPT Bùi Thị Xuân Tp.HCM Vật lý 11 Đinh Hoàng Nhựt Long 21 4 2000
1 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Địa lý 10 Đặng Hoàng Thơ 12 8 2001 Tiền Giang
2 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Địa lý 11 Vũ Thị Bích Thùy 3 9 2000 TP.HCM
3 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Địa lý 11 Đoàn Phạm Ngọc Yến 15 4 2000 TP.HCM
4 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Hóa học 10 Huỳnh Lan Anh 29 3 2001 TP.HCM
5 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Thu Hiền 18 10 2001 TP.HCM
6 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Hóa học 10 Đỗ Gia Nghi 8 11 2001 TP.HCM
7 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Hóa học 11 Hà Hồng Ân 23 5 2000 TP.HCM
8 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Hóa học 11 Võ Cao Diễn 22 1 2000 TP.HCM
9 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Ngọc Đào 8 5 2000 TP.HCM
10 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Thị Ngọc 18 5 2000 TP.HCM
11 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Thị Ngọc Hân 15 9 2001 TP.HCM
12 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Ngữ văn 10 Diệp Nguyễn Quế Trâm 20 4 2001 TP.HCM
13 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Ngữ văn 11 Trương Hoàng Nhân Ái 21 5 2000 TP.HCM
14 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Trần Hoàng Chi 4 6 2000 TP.HCM
15 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Ngữ văn 11 Hồ Thị Ngọc Quyên 1 3 2000 Vũng Tàu
16 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Sinh học 10 Lê Quốc Đạt 26 7 2001 TP.HCM
17 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Ngọc Huỳnh Quyên 25 4 2001 Tiền Giang
18 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Sinh học 10 Quách Hà Yên 26 3 2001 TP.HCM
19 THPT Cần Thạnh Tp.HCM Sinh học 11 Đoàn Trần Bảo Khánh 1 7 2000 TP.HCM
20THPT Cần Thạnh Tp.HCM Sinh học 11 Tăng Nhật Minh 22 11 2000 TP.HCM
21THPT Cần Thạnh Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Minh Thuận 9 10 2000 TP.HCM
22THPT Cần Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Nguyễn Mỹ Hân 3 1 2001 TP.HCM
23THPT Cần Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đoàn Trịnh Đăng Khoa 23 7 2001 Vũng Tàu
24THPT Cần Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Trần Yến Ngân 16 5 2001 TP.HCM
25THPT Cần Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Minh Anh 8 11 2000 TP.HCM
26THPT Cần Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 16 1 2000 TP.HCM
27THPT Cần Thạnh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phùng Gia Long 3 4 2000 TP.HCM
28THPT Cần Thạnh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Hiếu Nhân 16 11 2001 TP.HCM
29THPT Cần Thạnh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Võ Trường Phúc 9 9 2001 TP.HCM
30THPT Cần Thạnh Tp.HCM Toán 10 Trần Hạnh Phúc 25 3 2001 Thái Bình
31THPT Cần Thạnh Tp.HCM Toán 11 Trần Huỳnh Minh Hương 22 12 2000 TP.HCM
32THPT Cần Thạnh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Minh Nhựt 28 4 2000 TP.HCM
33THPT Cần Thạnh Tp.HCM Toán 11 Trương Nguyễn Hiểu Phương 5 4 2000 TP.HCM
34THPT Cần Thạnh Tp.HCM Vật lý 10 Đoàn Minh Duy 19 10 2001 TP.HCM
35THPT Cần Thạnh Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Bá Khang 8 4 2001 TP.HCM
36THPT Cần Thạnh Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thị Trúc Hậu 22 2 2000 TP.HCM
37THPT Cần Thạnh Tp.HCM Vật lý 11 Mai Thanh Tuấn 18 3 2000 TP.HCM
38THPT Cần Thạnh Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Hoàng Thông 3 12 2000 TP.HCM
THPT chuyên năng khiếu TDTT
1 Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Quốc Bảo Dân 11 3 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
2 Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Hoàng Long 3 7 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
3 Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Thành Tài 21 10 2001
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
4 Tp.HCM Hóa học 11 Đỗ Vân Gia Huyên 4 4 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
5 Tp.HCM Hóa học 11 Trương Hữu Phúc 16 2 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
6 Tp.HCM Hóa học 11 Trương Ngọc Tiên 7 7 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
7 Tp.HCM Ngữ văn 10 Hoàng Kim Khanh 14 1 2001
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
8 Tp.HCM Ngữ văn 10 Đỗ Ngọc Trúc Linh 31 7 2001
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
9 Tp.HCM Ngữ văn 10 Đinh Thị Thanh Trúc 27 7 2001
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
10 Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Ngọc Bích 16 12 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
11 Tp.HCM Ngữ văn 11 Hứa Thanh Mai 18 12 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
12 Tp.HCM Ngữ văn 11 Văn Hoàng Vũ 20 9 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
13 Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phan Võ Ngọc Châu 21 3 2001
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
14 Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phan Hoàng Khương 23 6 2001
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
15 Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Thành Trung 21 7 2001
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
16 Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Mãnh Phát 22 11 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
17 Tp.HCM Tiếng Anh 11 Ngô Anh Tuấn 19 11 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
18 Tp.HCM Toán 11 Phạm Thị Hiền 23 5 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
19 Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Trọng Phúc 26 8 2000
Nguyễn Thị Định
THPT chuyên năng khiếu TDTT
20 Tp.HCM Vật lý 10 Huỳnh Trường Thịnh 9 1 2001
Nguyễn Thị Định
1 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Địa lý 11 Trần Hữu Mẫn 17 3 2000 TP.HCM
2 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Địa lý 11 Lê Trần Bảo Ngọc 23 4 2000 Đà Nẵng
3 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Địa lý 11 Võ Thanh Thảo 18 12 2000 TP.HCM
4 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Hóa học 10 Trần Phương Hiền 7 4 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
5 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Thanh Mai 23 10 2001 TP.HCM
6 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thành Trung 12 11 2001 TP.HCM
7 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Hóa học 11 Triệu Minh Sang 20 10 2000 TP.HCM
8 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Thu Thủy 19 5 2000 Thanh Hoá
9 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Ngữ văn 10 Đỗ Thúy Hằng 12 12 2001 TP.HCM
10 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 2 6 2001 TP.HCM
11 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thanh Trúc 4 5 2001 TP.HCM
12 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Sâm Cầm 29 7 2000 TP.HCM
13 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Ngữ văn 11 Lâm Vũ Như Nhung 2 11 2000 TP.HCM
14 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Ngữ văn 11 Vũ Hoàng Bảo Trân 30 10 2000 TP.HCM
15 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Hoa Anh Đào 10 2 2000 TP.HCM
16 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lâm Ngọc Linh 23 12 2001 TP.HCM
17 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Cao Hoàng Nam 4 5 2001 TP.HCM
18 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Thanh Phong 23 2 2001 TP.HCM
19 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Tiếng Anh 11 Hồ Lê Uyên Bình 13 9 2000 TP.HCM
20 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Tiếng Anh 11 Hứa Vĩnh Khang 3 6 2000 TP.HCM
21 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phan Thục Oanh 8 8 2000 TP.HCM
22 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Toán 10 Trương Phú Hùng 30 7 2001 Phú Yên
23 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Tuấn Khang 27 4 2001 TP.HCM
24 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Toán 10 Trần Nhất Quang 24 5 2001 TP.HCM
25 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Toán 11 Đoàn Xuân Bách 13 2 2000 Bình Dương
26 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Vũ Duy 27 8 2000 TP.HCM
27 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Lê Long Tuyền 3 3 2000 TP.HCM
28 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Xuân Chủ 27 10 2001 Hải Dương
29 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Vật lý 10 Mai Đoàn Quang Huy 30 7 2001 TP.HCM
30 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Hoàng Việt 4 8 2001 TP.HCM
31 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Vật lý 11 Võ Thành Được 7 12 2000 TP.HCM
32 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Vật lý 11 Đỗ Ngọc Tuấn 27 5 2000 TP.HCM
33 THPT Giồng Ông Tố Tp.HCM Vật lý 11 Lưu Thị Hồng Thủy 17 2 2000 TP.HCM
1 THPT Gò Vấp Tp.HCM Địa lý 11 Trần Lệ Mai Anh 29 9 2000 Tây Ninh
2 THPT Gò Vấp Tp.HCM Địa lý 11 Phùng Hữu Hiệu 14 8 2000 TP.HCM
3 THPT Gò Vấp Tp.HCM Địa lý 11 Vũ Ngọc Phương Quỳnh 15 4 2000 TP.HCM
4 THPT Gò Vấp Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22 11 2001 TP.HCM
5 THPT Gò Vấp Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Thị Loan 2 3 2001 Kon Tum
6 THPT Gò Vấp Tp.HCM Hóa học 10 Hoàng Minh Trí 9 8 2001 TP.HCM
7 THPT Gò Vấp Tp.HCM Hóa học 11 Trần Quang Xuân Thịnh 30 10 2000 Vĩnh Long
8 THPT Gò Vấp Tp.HCM Hóa học 11 Tạ Thanh Vy 1 12 2000 TP.HCM
9 THPT Gò Vấp Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Thị Thùy Hương 28 11 1999 Ninh Thuận
10 THPT Gò Vấp Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Đình San 25 8 2000 TP.HCM
11 THPT Gò Vấp Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 10 8 2000 TP.HCM
12 THPT Gò Vấp Tp.HCM Ngữ văn 11 Trương Trúc Thư 12 10 2000 Bình Định
13 THPT Gò Vấp Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Bích Trâm 31 1 2000 TP.HCM
14 THPT Gò Vấp Tp.HCM Sinh học 10 Trịnh Mạnh Cường 14 7 2001 Tuyên Quang
15 THPT Gò Vấp Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Hoàng Phúc Hảo 27 12 2001 TP.HCM
16 THPT Gò Vấp Tp.HCM Sinh học 10 Trần Đăng Hưng 8 7 2001 Hưng Yên
17 THPT Gò Vấp Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Cẩm Anh 12 10 2001 TP.HCM
18 THPT Gò Vấp Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Đặng Tiến Đạt 8 11 2001 TP.HCM
19 THPT Gò Vấp Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Minh Tú 6 7 2001 TP.HCM
20 THPT Gò Vấp Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Trần Duy Khang 1 6 2000 TP.HCM
21 THPT Gò Vấp Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Phạm Trung Quân 17 11 2000 TP.HCM
22 THPT Gò Vấp Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hoàng Tiến 20 10 2000 TP.HCM
23 THPT Gò Vấp Tp.HCM Tin học 10 Trần Quang Phú 14 2 2001 TP.HCM
24 THPT Gò Vấp Tp.HCM Toán 10 Trần Quang Lộc 14 2 2001 TP.HCM
25 THPT Gò Vấp Tp.HCM Toán 10 Phạm Đặng An Sang 4 2 2001 An Giang
26 THPT Gò Vấp Tp.HCM Toán 10 Đào Vũ Thiên Thanh 30 5 2001 TP.HCM
27 THPT Gò Vấp Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Nhật Phi 22 8 2000 TP.HCM
28 THPT Gò Vấp Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Minh Thắng 5 7 2000 TP.HCM
29 THPT Gò Vấp Tp.HCM Toán 11 Bùi Quang Vinh 7 1 2000 TP.HCM
30 THPT Gò Vấp Tp.HCM Vật lý 10 Lê Hữu Phúc 16 6 2001 TP.HCM
31 THPT Gò Vấp Tp.HCM Vật lý 10 Đỗ Huy Phương 7 6 2000 Nam Định
32 THPT Gò Vấp Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Trần Kim Bình 25 10 2000 TP.HCM
33 THPT Gò Vấp Tp.HCM Vật lý 11 Vũ Thái Cam Ly 13 6 2000 TP.HCM
34 THPT Gò Vấp Tp.HCM Vật lý 11 Quách Huyền Bảo Trân 25 3 2000 TP.HCM
1 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Hóa học 10 Lê Hoàng Minh Anh 28 7 2001 TP.HCM
2 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Hóa học 10 Lê Vân Anh 21 8 2001 TP.HCM
3 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Hóa học 10 Trịnh Đỗ Khang Đạt 16 11 2001 Hà Nội
4 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Sinh học 10 Lê Thanh An 21 11 2001 TP.HCM
5 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Hoàng Gia Cát 3 3 2001 TP.HCM
6 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Sinh học 10 Trà Cẩm Phát 3 10 2001 TP.HCM
7 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Tiếng Anh 11 Hồ Nguyễn Ly Ly 20 1 2000 Đăk Lăk
8 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Thị Phương Trâm 6 1 2000 TP.HCM
9 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Phương Vũ 12 11 2000 TP.HCM
10 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Toán 10 Hồ Khắc Giảng 20 2 2000 Huế
11 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Minh Trung Hiếu 28 7 2001 TP.HCM
12 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Như Quỳnh 26 9 2001 Quảng Ngãi
13 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Toán 11 Lê Đức 20 6 2000 TP.HCM
14 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Quang Hùng 27 7 2000 TP.HCM
15 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Toán 11 Trương Cao Phát 28 5 2000 TP.HCM
16 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Vật lý 10 Trần Đình Khôi 11 2 2001 Đồng Tháp
17 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Vật lý 10 Lý Gia Nghi 2 1 2001 TP.HCM
18 THPT Hàn Thuyên Tp.HCM Vật lý 10 Trần Trọng Tài 26 7 2001 TP.HCM
1 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Lịch sử 11 Võ Ngọc Mai Thi 12 11 2000 Cà Mau
2 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hoàng Thương Thủy 30 8 2000 TP.HCM
3 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Lịch sử 11 Huỳnh Thị Hải Yến 29 4 2000 Bến Tre
4 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Ngữ văn 10 Đặng Thanh Hân 17 5 2001 TP.HCM
5 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Minh 13 8 2001 TP.HCM
6 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Thu Trang 25 10 2001 Hải Phòng
7 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 22 10 2000 TP.HCM
8 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Ngữ văn 11 Đinh Thị Thủy Tiên 30 10 2000 TP.HCM
9 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Ngữ văn 11 Dương Thị Huyền Trang 12 9 2000 Hà Nội
10 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Sinh học 10 Huỳnh Hữu Lộc 30 5 2001 Hải Phòng
11 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Ngọc 27 10 2001 Vĩnh Phúc
12 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Minh Thuận 7 12 2001 TP.HCM
13 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Hiếu 19 9 2000 TP.HCM
14 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Mỹ Nhung 27 8 2000 TP.HCM
15 THPT Hiệp Bình Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Anh Thuy 24 9 2000 Khánh Hòa
1 THPT Hùng Vương Tp.HCM Địa lý 10 Lý Ngọc Đình 26 10 2001 TP.HCM
2 THPT Hùng Vương Tp.HCM Địa lý 10 Trần Huy Hoàng 2 11 2001 TP.HCM
3 THPT Hùng Vương Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thị Thu Thảo 9 7 2001 TP.HCM
4 THPT Hùng Vương Tp.HCM Địa lý 11 Lê Huỳnh Như 24 2 2000 TP.HCM
5 THPT Hùng Vương Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Xuân Phát 8 9 2000 TP.HCM
6 THPT Hùng Vương Tp.HCM Địa lý 11 Phạm Châu Mỹ Phương 9 9 2000 TP.HCM
7 THPT Hùng Vương Tp.HCM Hóa học 10 Diệp Dung Hạnh 30 3 2001 TP.HCM
8 THPT Hùng Vương Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Song Tân 21 12 2001 TP.HCM
9 THPT Hùng Vương Tp.HCM Hóa học 10 Mai Xuân Toàn 10 11 2001 TP.HCM
10 THPT Hùng Vương Tp.HCM Hóa học 11 Huỳnh Hoàng Hải 27 8 2000 TP.HCM
11 THPT Hùng Vương Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Minh Tiến 16 2 2000 TP.HCM
12 THPT Hùng Vương Tp.HCM Hóa học 11 Trịnh Phạm Thanh Tuyền 22 5 2000 TP.HCM
13 THPT Hùng Vương Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Tuấn Hưng 11 10 2001 TP.HCM
14 THPT Hùng Vương Tp.HCM Lịch sử 10 Hồ Khánh Linh 28 10 2001 TP.HCM
15 THPT Hùng Vương Tp.HCM Lịch sử 10 Diệp Huệ Mẫn 23 4 2001 TP.HCM
16 THPT Hùng Vương Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hoàng Khánh Hà 15 10 2000 TP.HCM
17 THPT Hùng Vương Tp.HCM Lịch sử 11 Huỳnh Thanh Ngân 24 3 2000 TP.HCM
18 THPT Hùng Vương Tp.HCM Lịch sử 11 Huỳnh Nguyễn Thúy Vy 4 9 2000 TP.HCM
19 THPT Hùng Vương Tp.HCM Ngữ văn 10 Lương Trần Bội Châu 7 4 2001 TP.HCM
20 THPT Hùng Vương Tp.HCM Ngữ văn 10 Lương Mai Hậu 30 7 2001 TP.HCM
21 THPT Hùng Vương Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Ngân Trâm 12 2 2001 TP.HCM
22 THPT Hùng Vương Tp.HCM Ngữ văn 11 Bùi Thị Quỳnh Như 16 10 2000 TP.HCM
23 THPT Hùng Vương Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Nam Phương 4 2 2000 TP.HCM
24 THPT Hùng Vương Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Xuân Thanh 23 11 2000 TP.HCM
25 THPT Hùng Vương Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Loan Anh 28 9 2001 TP.HCM
26 THPT Hùng Vương Tp.HCM Sinh học 10 Trần Trung Tín 24 8 2001 TP.HCM
27 THPT Hùng Vương Tp.HCM Sinh học 10 Lâm Kỳ Trung 30 4 2001 TP.HCM
28 THPT Hùng Vương Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13 3 2000 TP.HCM
29 THPT Hùng Vương Tp.HCM Sinh học 11 Tăng Tịnh Thi 23 12 2000 TP.HCM
30 THPT Hùng Vương Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Quốc Vũ 29 10 2000 TP.HCM
31 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Vũ Chinh 5 5 2001 TP.HCM
32 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 10 Ngô Khang Huy 12 10 2001 TP.HCM
33 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Tường Nguyên 5 12 2001 TP.HCM
34 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Lê Vy Anh 16 10 2000 Vĩnh Long
35 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Thị Hương Anh 10 10 2000 TP.HCM
36 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 11 Hồ Minh Trung 19 1 2000 TP.HCM
37 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Hoàng Bảo 29 1 2001 TP.HCM
38 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tin học 10 Lê Hoàng Nhân 9 10 2001 TP.HCM
39 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tin học 10 Trần Nguyễn Mai Phương 22 10 2001 TP.HCM
40 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tin học 11 Huỳnh Đức Cường 30 4 2000 TP.HCM
41 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tin học 11 Trương Hoằng Chương 5 1 2000 TP.HCM
42 THPT Hùng Vương Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Phước Tài 26 1 2000 TP.HCM
43 THPT Hùng Vương Tp.HCM Toán 10 Đỗ Hoàng Duy 11 6 2001 TP.HCM
44 THPT Hùng Vương Tp.HCM Toán 10 Hoàng Gia Hân 18 7 2001 TP.HCM
45 THPT Hùng Vương Tp.HCM Toán 10 Lâm Gia Thành 18 8 2001 TP.HCM
46 THPT Hùng Vương Tp.HCM Toán 11 Lương Hữu Hòa 8 12 2000 TP.HCM
47 THPT Hùng Vương Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Hồ Bích Hồng 4 3 2000 TP.HCM
48 THPT Hùng Vương Tp.HCM Toán 11 Trần Thuận Phong 10 5 2000 TP.HCM
49 THPT Hùng Vương Tp.HCM Vật lý 10 Văn Phước Kim Hoàn 29 5 2001 TP.HCM
50 THPT Hùng Vương Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Minh Tiến 24 10 2001 TP.HCM
51 THPT Hùng Vương Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Võ Hoàng Vũ 1 3 2001 TP.HCM
52 THPT Hùng Vương Tp.HCM Vật lý 11 La Quốc Bảo 22 3 2000 TP.HCM
53 THPT Hùng Vương Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Minh Chiến 11 4 2000 TP.HCM
54 THPT Hùng Vương Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 22 11 2000 TP.HCM
1 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Địa lý 10 Trịnh Hoàng Duy 22 3 2001 TP.HCM
2 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngọc Liên 8 3 2001 TP.HCM
3 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Địa lý 10 Trần Ngọc Thanh Vân 28 4 2001 TP.HCM
4 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Địa lý 11 Cái Việt Hào 15 6 1999 Cà Mau
5 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Quỳnh Ngân 18 8 2000 TP.HCM
6 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Địa lý 11 Đặng Ngọc Thanh Xuân 10 10 2000 TP.HCM
7 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Hóa học 10 Mai Phạm Thanh Bình 19 7 2001 TP.HCM
8 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Thành Sang 30 1 2001 Long An
9 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Đức Trọng 5 4 2001 TP.HCM
10 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Hóa học 11 Hồng Tấn Đạt 31 5 2000 TP.HCM
11 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Huế 17 12 2000 Nam Định
12 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Hóa học 11 Đào Thái Tâm 26 5 2000 An Giang
13 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Lịch sử 10 Võ Thị Kiều Thanh 28 4 2001 TP.HCM
14 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Ngọc Châu Vy 19 7 2001 TP.HCM
15 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hải Phượng Thúy Quỳnh 5 4 2000 TP.HCM
16 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Kim Thi 20 6 2000 Vĩnh Long
17 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Lịch sử 11 Chiêm Hoàng Tuệ Thư 5 11 2000 TP.HCM
18 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Ngữ văn 10 Hồ Thị Kim Ngân 7 10 2001 Long An
19 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Ngữ văn 10 Tạ Ngọc Diễm Uyên 18 5 2001 TP.HCM
20 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Thị Thu Vân 5 8 2001 TP.HCM
21 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Hoàn Cang 15 1 2000 TP.HCM
22 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Hoàng Anh Khoa 22 1 2000 TP.HCM
23 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Ngữ văn 11 Bùi Thị Bạch Vân 10 1 2000 TP.HCM
24 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Hoàng Khanh 5 12 2001 TP.HCM
25 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Sinh học 10 Lưu Tuyết Phương 12 9 2001 TP.HCM
26 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Thúy 6 5 2001 TP.HCM
27 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Sinh học 11 Trần Thị Ngọc Hiền 7 3 2000 TP.HCM
28 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Sinh học 11 Võ Thị Thùy Linh 6 10 2000 Quảng Ngãi
29 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Sinh học 11 Thiều Thảo Nguyên 13 11 2000 TP.HCM
30 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Trần Phương Nguyên 20 6 2001 TP.HCM
31 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Diệp Khánh Phương 12 8 2001 Long An
32 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Hồ Đắc Trung Tín 6 3 2001 TP.HCM
33 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Nguyễn Hoài Ân 7 4 2000 TP.HCM
34 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Thái Phúc Hiệp 29 9 2000 Cần Thơ
35 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Đắc Thành 1 1 2000 TP.HCM
36 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Quốc Bảo 20 2 2001 TP.HCM
37 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Tin học 10 Lê Khánh Hoàng 16 5 2001 Quảng Nam
38 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Minh Tân 27 11 2001 TP.HCM
39 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Tin học 11 Tạ Thái Bảo 25 5 2000 TP.HCM
40 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Công Đạt 1 6 2001 TP.HCM
41 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Toán 10 Phạm Lê Như Quỳnh 16 7 2001 TP.HCM
42 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Toán 10 Thới Anh Tuấn 26 8 2001 Quảng Ngãi
43 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Toán 11 Tạ Ngọc Đình 13 1 2000 TP.HCM
44 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Như Học 11 7 2000 Long An
45 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Toán 11 Hoàng Xuân Khôi 6 3 2000 TP.HCM
46 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 18 9 2001 TP.HCM
47 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Minh Hiếu 20 10 2000 TP.HCM
48 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Vật lý 11 Khuất Thị Hoài 3 4 2000 TP.HCM
49 THPT Lê Minh Xuân Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Hữu Tâm 7 7 2000 TP.HCM
1 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Địa lý 10 Phan Huỳnh Tuấn Anh 17 7 2001 TP.HCM
2 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Địa lý 10 Hồ Tâm Như 16 2 2001 TP.HCM
3 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Địa lý 10 Lê Minh Huy Thịnh 18 8 2001 TP.HCM
4 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Địa lý 11 Dương Gia Hân 12 7 2000 TP.HCM
5 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Liêu Quang Minh 1 1 2000 An Giang
6 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Địa lý 11 Đào Thụy Hoàng Yến 6 3 2000 TP.HCM
7 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Hóa học 10 Lê Quốc Phúc An 2 5 2001 TP.HCM
8 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Hóa học 10 Quách Như Cát 27 5 2001 TP.HCM
9 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Phan Hoàng Long 7 1 2001 Đăk Lăk
10 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Hóa học 11 Lâm Minh Huy 27 11 2000 Tây Ninh
11 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Hóa học 11 Tạ Ngọc Vân Thanh 13 3 2000 TP.HCM
12 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Hóa học 11 Lê Phúc Thịnh 24 1 2000 TP.HCM
13 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Lịch sử 10 Hồ Lâm Băng Ngân 16 2 2001 TP.HCM
14 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 5 9 2001 TP.HCM
15 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Trương Ái Vy 9 10 2001 TP.HCM
16 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Lịch sử 11 Hà Kiều Anh 4 11 2000 TP.HCM
17 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Ngọc Thảo Minh 28 5 2000 TP.HCM
18 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Ngọc Quang 12 3 2000 TP.HCM
19 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Thị Thùy Dung 12 12 2001 TP.HCM
20 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Ngữ văn 10 Bùi Bích Ngân 8 4 2001 TP.HCM
21 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Ngữ văn 10 Hà Ngọc Anh Thư 3 6 2001 TP.HCM
22 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Phương Nghi 10 3 2000 An Giang
23 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Ngữ văn 11 Phan Hoài Yến 2 2 2000 TP.HCM
24 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Hữu Trường An 13 8 2001 TP.HCM
25 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Trọng Nghĩa 16 3 2001 TP.HCM
26 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Sinh học 10 Trần Khải Văn 14 8 2001 TP.HCM
27 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Thế An 11 1 2000 TP.HCM
28 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Sinh học 11 Cao Minh Hoàng 5 9 2000 TP.HCM
29 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Hoài Niệm 27 8 2000 TP.HCM
30 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Như Hảo 16 10 2001 TP.HCM
31 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Lê Bảo Ngọc 10 3 2001 TP.HCM
32 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Tiếng Anh 10 Võ Thị Minh Nhi 8 12 2001 TP.HCM
33 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Linh Đan 26 6 2000 TP.HCM
34 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Khắc Hào 26 6 2000 TP.HCM
35 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Vũ Minh Uyên 29 5 2000 TP.HCM
36 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Tin học 10 Lê Thiên Hải 28 9 2001 TP.HCM
37 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Tin học 10 Trần Thanh Huy 8 12 2001 TP.HCM
38 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Tin học 10 Đinh Võ Bảo Trân 28 6 2001 TP.HCM
39 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Hà Phan 12 12 2000 TP.HCM
40 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Tin học 11 Hồ Ngọc Quang 7 8 2000 TP.HCM
41 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Nhật Tiến 3 12 2001 TP.HCM
42 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Thu Thảo 9 5 2001 Bà Rịa - Vũng Tàu
43 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Toán 10 Ngô Hoàng Phương Uyên 1 2 2001 TP.HCM
44 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Toán 11 Đỗ Nghĩa Hưng 5 6 2000 TP.HCM
45 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Toán 11 Trần Đăng Khoa 7 7 2000 TP.HCM
46 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Toán 11 Hồ Tuấn Khôi 6 11 2000 TP.HCM
47 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Lê Minh Hiếu 29 8 2001 TP.HCM
48 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Vật lý 10 Tô Hồng Nhân 24 3 2001 TP.HCM
49 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Hữu Minh Triết 22 1 2001 TP.HCM
50 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Vật lý 11 Đặng Vũ Kim Ký 22 6 2000 TP.HCM
51 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Vật lý 11 Lý Bích Ngọc 17 3 2000 TP.HCM
52 THPT Lê Quý Đôn Tp.HCM Vật lý 11 Cái Hoàng Phúc 5 10 2000 TP.HCM
1 THPT Minh Đức Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Vân Anh 1 1 2001 Đắklắk
2 THPT Minh Đức Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Phi Long 15 4 2001 TP.HCM
3 THPT Minh Đức Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Thanh Ngân 16 9 2001 Tây Ninh
4 THPT Minh Đức Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Xuân Tiến Đạt 22 3 2001 Bắc Ninh
5 THPT Minh Đức Tp.HCM Lịch sử 10 Vòng Nhuận Huy 6 6 2001 Lâm đồng
6 THPT Minh Đức Tp.HCM Lịch sử 10 Võ Đình Văn Hào Kiệt 14 7 2001 Quảng nam
7 THPT Minh Đức Tp.HCM Lịch sử 11 Hà Hoàng Trâm Anh 20 8 1998 Lâm Đồng
8 THPT Minh Đức Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thùy Trang 25 7 2000 Cần Thơ
9 THPT Minh Đức Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Như Ý 13 4 2000 Trà Vinh
10 THPT Minh Đức Tp.HCM Sinh học 11 Đăng Thị Giang 23 10 1999 Quảng Ngãi
11 THPT Minh Đức Tp.HCM Sinh học 11 Lưu Minh Nghĩa 21 4 2000 Bình Phước
12 THPT Minh Đức Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Ngọc Duy 2 4 2000 TP.HCM
13 THPT Minh Đức Tp.HCM Tiếng Anh 10 Dương Tấn Lộc 28 6 2001 TP.HCM
14 THPT Minh Đức Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trương Thị Minh Ngọc 25 7 2001 TP.HCM
15 THPT Minh Đức Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Thanh Trúc 17 7 2000 TP.HCM
1 THPT Mùa Xuân Tp.HCM Lịch sử 10 Phan Ngọc Thùy Linh 3 5 2001 TP.HCM
2 THPT Mùa Xuân Tp.HCM Ngữ văn 10 Chu Thanh Hà 2 7 2001 TP.HCM
3 THPT Mùa Xuân Tp.HCM Ngữ văn 10 Võ Thanh Ngân 16 3 2001 TP.HCM
4 THPT Mùa Xuân Tp.HCM Sinh học 10 Đoàn Phương Mai 12 10 2001 Hà Nội
5 THPT Mùa Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 10 Ngô Phước Bảo Trân 11 12 2001 TP.HCM
6 THPT Mùa Xuân Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Bá Trâm Anh 12 12 2000 TP.HCM
7 THPT Mùa Xuân Tp.HCM Toán 10 Trần Thanh Duy 15 5 2001 Tiền Giang
8 THPT Mùa Xuân Tp.HCM Toán 10 Trịnh Thị Tuyết Nhung 28 10 2001 Thanh Hóa
9 THPT Mùa Xuân Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Tường Vy 26 1 2001 TP.HCM
1 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Hải Đăng 23 4 2001 Cà Mau
2 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Danh Nghĩa 7 4 2001 TP.HCM
3 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Thanh Chí Bảo 3 6 1999 TP.HCM
4 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hữu Duy 1 10 2000 TP.HCM
5 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Minh Đoàn 8 3 2001 TP.HCM
6 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Ngọc Trinh 1 10 2001 TP.HCM
7 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Linh Đan 23 8 2000 TP.HCM
8 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Quỳnh Như 21 9 2000 Đồng Tháp
9 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Thị Phương Vy 12 1 2000 TP.HCM
10 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Vật lý 10 Trương Phan Minh Huấn 5 8 2001 TP.HCM
11 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Vật lý 10 Lê Đặng Gia Minh 8 8 2001 TP.HCM
12 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Bình Phương Nguyên 21 2 2001 Ninh Thuận
13 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Hoàng Long 31 7 2000 TP.HCM
14 THPT Năng Khiếu TDTT Tp.HCM Vật lý 11 Võ Duy Quang 25 3 2000 TP.HCM
1 THPT Ngô Gia Tự Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Đỗ Mai Anh 15 11 2001 TP.HCM
2 THPT Ngô Gia Tự Tp.HCM Sinh học 10 Vũ Trần Tuyết Anh 6 11 2001 TP.HCM
3 THPT Ngô Gia Tự Tp.HCM Sinh học 10 Lý Trí Quang 30 5 2001 TP.HCM
4 THPT Ngô Gia Tự Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Trọng Đức 12 2 2001 TP.HCM
5 THPT Ngô Gia Tự Tp.HCM Vật lý 10 Trần Thái Mạnh 18 9 2001 TP.HCM
6 THPT Ngô Gia Tự Tp.HCM Vật lý 10 Lê Quốc Trung Nghĩa 4 2 2001 TP.HCM
7 THPT Ngô Gia Tự Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Thế Bảo 10 11 2000 Quảng Ngãi
8 THPT Ngô Gia Tự Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Hồng Nhung 15 11 1999 TP.HCM
1 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Địa lý 10 Cao Tuyết Nhi 6 4 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Ngọc Kim Long 16 7 2000 TP.HCM
3 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Địa lý 11 Trương Minh Nhật 25 5 2000 TP.HCM
4 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thanh Trang 24 8 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Ngữ văn 10 Lâm Thái Hoàng Châu 26 12 2001 TP.HCM
6 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Khánh Hà 6 10 2001 TP.HCM
7 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Ngữ văn 10 Yang Vân Như 14 4 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Ngữ văn 11 Chou Kiệt Hoàng 5 12 2000 TP.HCM
9 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Ngữ văn 11 Trương Mẫn Nhi 20 7 2000 TP.HCM
10 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Thị Minh Tuyền 7 8 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Sinh học 10 Lê Nguyễn Ngọc Anh 21 1 2001 TP.HCM
12 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Sinh học 10 Ngô Thị Thiên Hương 24 7 2001 TP.HCM
13 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Chung Phước Lý 6 2 2001 Quãng Ngãi
14 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Công Hậu 13 11 2000 TP.HCM
15 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Duy Tân 9 9 2000 TP.HCM
16 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Huỳnh Thị Thanh Trúc 18 1 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Toán 11 Thái Nhĩ Cường 3 2 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Xuân Đạt 7 12 2000 TP.HCM
19 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Ngọc Hồng Mai 8 9 2000 TP.HCM
20 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Vật lý 10 Châu Đại Dương 4 12 2001 TP.HCM
21 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Lưu Ngọc Hiếu 6 10 2001 TP.HCM
22 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Vật lý 10 Lý Hoàng Thiên 1 2 2001 TP.HCM
23 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Trương Gia Huy 12 9 2000 TP.HCM
24 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Quốc Hưng 8 1 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn An Ninh Tp.HCM Vật lý 11 Phan Nguyễn Thanh Trọng 26 8 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Địa lý 10 Ngô Đào Diệu Hương 7 7 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Lâm Oanh 29 7 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thái Minh Thư 24 9 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Địa lý 11 Phan Thị Thanh Ngân 6 8 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Địa lý 11 Mã Huỳnh Kiều Trang 20 11 2000 Long An
6 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Hóa học 10 Vũ Nguyễn Thiên Trường An 4 2 2001 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Minh Dung 20 2 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Hồ Cao Mẫn 16 4 2001 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Hóa học 11 Lê Nguyễn Thu Hiền 28 12 2000 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Hóa học 11 Ngô Huỳnh Ngọc Trâm 27 6 2000 Long An
11 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Trang Thanh Vũ 6 3 2000 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Phú Đô 14 3 2001 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Ngọc Thùy Linh 1 7 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Lịch sử 10 Hoàng Nguyễn Vy Nguyên 6 6 2001 Huế
15 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Huỳnh Khải 4 10 2000 Tiền Giang
16 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Anh Khoa 12 7 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Huỳnh Đoan Uyên 3 4 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Trương Dỹ Khang 26 3 2001 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Nguyễn Thanh Thy 27 11 2001 TP.HCM
20 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Thị Thu Uyên 28 9 2001 TP.HCM
21 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Ngữ văn 11 Đỗ Thanh Hà 22 7 2000 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Thị Phương Mai 21 4 2000 TP.HCM
23 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Ngữ văn 11 Viên Anh Vy 14 1 2000 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Sinh học 10 Phan Thị Trà Giang 22 5 2001 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Sinh học 10 Trần Mỹ Linh 2 8 2001 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Sinh học 10 Lê Vũ Nhật Quỳnh 20 9 2001 TP.HCM
27 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Sinh học 11 Phan Hoàng Lịch 11 10 2000 TP.HCM
28 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Sinh học 11 Dương Thị Thùy Linh 11 5 2000 TP.HCM
29 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Sinh học 11 Lại Võ Thu Ngân 25 3 2000 TP.HCM
30 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phí Đức Anh 15 3 2001 Ninh Thuận
31 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Tạ Nghi Dung 9 11 2001 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Thu Phương Uyên 11 12 2001 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Đình Anh Kiệt 30 3 2000 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Nhân 26 12 2000 TP.HCM
35 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hoàng Phúc 17 2 2000 TP.HCM
36 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Văn Tiến Dũng 3 4 2001 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tin học 10 Dương Nguyễn Phương Trinh 26 7 2001 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tin học 10 Phan Thảo Vy 27 6 2001 TP.HCM
39 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tin học 11 Vũ Lan Anh 19 11 2000 TP.HCM
40 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tin học 11 Đỗ Liên Khoa 19 12 2000 TP.HCM
41 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Tin học 11 Trần Nguyễn Bá Thọ 15 1 2000 TP.HCM
42 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Toán 10 Lê Thị Thu Thảo 11 2 2001 TP.HCM
43 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Toán 10 Phạm Đình Thiện 11 5 2001 TP.HCM
44 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Toán 10 Phạm Quang Vỹ 29 10 2001 TP.HCM
45 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Trung Anh 31 3 2000 Bắc Giang
46 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Toán 11 Tống Khánh Dân 15 7 2000 TP.HCM
47 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Toán 11 Tăng Ngọc Châu Thanh 26 11 2000 TP.HCM
48 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Hoàng Anh 1 3 2001 Nghệ An
49 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Hoàng Thanh Mai 31 5 2001 TP.HCM
50 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Vật lý 10 Bùi Lê Châu Thái Phát 25 8 2001 TP.HCM
51 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Vật lý 11 Chung Hoàng Bin 17 10 2000 TP.HCM
52 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Vật lý 11 Trần Nguyễn Hải Đăng 6 10 2000 TP.HCM
53 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Khôi Nguyên 26 12 2000 Khánh Hòa
1 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Địa lý 10 Phan Duy Hoàng 28 5 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Trúc Phương 31 7 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Địa lý 10 Hoàng Chí Trung 21 3 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Địa lý 11 Trần Ngọc Khánh Ngân 8 7 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Địa lý 11 Lê Việt Tiến 1 11 2000 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Địa lý 11 Đoàn Thị Tố Uyên 14 7 2000 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Hóa học 10 Võ Hoàng Khôi 2 7 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Đình Phan 6 4 2001 Quảng Ngãi
9 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Hóa học 10 Lâm Huỳnh Tấn Phúc 4 8 2001 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Hóa học 11 Đoàn Gia Bảo 5 10 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Hóa học 11 Trương Phạm Hoàng Chương 21 11 2000 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Hóa học 11 Trần Thái Ngân Hà 6 8 2000 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Đức Kha 10 5 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Lịch sử 10 Phan Trần Duy Sơn 5 1 2001 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Ngọc Hải Yến TP.HCM
16 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Lịch sử 11 Vũ Bão 13 9 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Nhật Linh 15 7 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Hà Nguyên Phương 1 2 2000 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Ngữ văn 10 Đậu Hải Phương Anh 13 5 2001 Cần Thơ
20 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Lê Hạnh Ngân 16 6 2001 Quảng Nam
21 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Ngữ văn 10 Đặng Thị Thảo Vân 14 3 2001 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Thị Hằng 20 3 2000 Hà Nam
23 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Ngữ văn 11 Hồ Ngọc Phượng 26 6 2000 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Ngọc Phương Thùy 21 8 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Sinh học 10 Vương Lê Trung Hiếu 4 8 2001 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Bùi Thủy Tiên 26 6 2001 TP.HCM
27 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Sinh học 10 Vũ Thị Thanh Xuân 16 1 2001 TP.HCM
28 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thị Hải Hà 21 12 2000 Hải Phòng
29 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Sinh học 11 Chu Kim Ngân 5 12 2000 TP.HCM
30 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Nhật Quyên 8 7 2000 TP.HCM
31 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thùy Mỹ Duyên 9 9 2001 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đào Lê Nhật Tân 13 3 2001 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đoàn Võ Nhật Vi 6 1 2001 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phan Tô Minh Anh 10 9 2000 TP.HCM
35 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tiếng Anh 11 Huỳnh Minh Hoàng 22 11 2000 TP.HCM
36 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lý Thuỳ Đan Phương 23 11 2000 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tin học 10 Phạm Sơn Nam 19 6 2001 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tin học 10 Vũ Công Thành 31 8 2001 TP.HCM
39 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tin học 10 Hồ Thị Ngọc Trâm 15 11 2001 TP.HCM
40 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tin học 11 Trịnh Hoàng Long 10 2 2000 TP.HCM
41 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tin học 11 Trịnh Thanh Long 10 2 2000 TP.HCM
42 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Tin học 11 Thái Văn Nhật 15 4 2000 TP.HCM
43 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Minh Hiếu 24 12 2001 TP.HCM
44 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Toán 10 Lê Minh Phúc 8 5 2001 TP.HCM
45 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Toán 10 Lê Anh Tuấn 10 3 2001 TP.HCM
46 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Toán 11 Lê Trung Đan 31 12 2000 Vĩnh Long
47 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Toán 11 Đoàn Minh Hiếu 27 7 2000 TP.HCM
48 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Toán 11 Phạm Ngọc Như Quỳnh 22 4 2000 TP.HCM
49 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Vật lý 10 Lê Hữu Nhật Khoa 14 1 2001 TP.HCM
50 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Vật lý 10 Lưu Hoàng Khánh Mai 28 10 2001 Đồng Nai
51 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Lương Minh 14 1 2001 TP.HCM
52 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Vật lý 11 Trần Duy Minh 2 3 2000 TP.HCM
53 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Vật lý 11 Vũ Đức Thắng 1 8 2000 TP.HCM
54 THPT Nguyễn Công Trứ Tp.HCM Vật lý 11 Trần Nguyễn Thảo Uyên 5 5 2000 Quảng Nam
1 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Hoa Gia Huy 9 9 2001
2 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Địa lý 10 Ngô Tuấn Khoa 22 6 2001
3 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Mai Anh Thư 7 8 2001
4 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Địa lý 11 Lê Thuỳ Mỹ Linh 25 1 2000
5 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Địa lý 11 Vũ Thị Anh Thư 11 12 2000
6 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Địa lý 11 Lê Phương Bảo Vy 9 11 2000
7 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Hóa học 10 Lâm Mỹ Doanh 1 1 2001
8 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Lê Hưng 19 9 2001
9 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Đăng Minh 16 4 2001
10 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Hóa học 11 Trần Ngọc Diệp 4 11 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Khánh Đăng 20 5 2000 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Hóa học 11 Hồng Kiện Triển 6 10 2000 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Lịch sử 10 Hoàng An Huyên 18 8 2001
14 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Đức Nam 22 11 2001
15 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Lịch sử 10 Đinh Bảo Vy 25 5 2001
16 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Lịch sử 11 Võ Phi Thành Đạt 29 1 2000
17 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Ngọc Khánh 20 2 2000
18 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Lịch sử 11 Huỳnh Văn Tiếng 17 12 2000
19 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Thị Cát Tường 23 7 2001
20 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Thúy 17 10 2001
21 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Ngữ văn 10 Đặng Dương Tường Vi 24 3 2001
22 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Phương Ngân 17 10 2000
23 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Ngữ văn 11 Hồng Trường Nhung 22 3 2000
24 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Đặng Hương Xuân 27 9 2000
25 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Gia Hy 12 3 2001
26 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Sinh học 10 Phan Lưu Thiên Kim 10 11 2001
27 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Sinh học 10 Trương Minh Trí 18 1 2001
28 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Sinh học 11 Lê Nguyên Chiêu Anh 22 2 2000
29 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thanh Trà 15 2 2000
30 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Sinh học 11 Võ Đoàn Phương Uyên 29 1 2000
31 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Tiếng Anh 10 Vũ Nguyễn Bảo Khanh 29 9 2001
32 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Đăng Hoàng Long 22 1 2001
33 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thành Nhân 10 8 2001
34 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đinh Nhật Hoàng 12 12 2000
35 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đỗ Quang Minh Khánh 23 8 2000
36 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Tiếng Anh 11 Kiệt Hoàn Mỹ 19 6 2000
37 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Tin học 10 Phạm Hòa Vịnh 31 10 2001
38 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Toán 10 Chu Văn Duy 24 7 2001
39 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Toán 10 Vũ Bùi Khánh Linh 27 10 2001
40 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Toán 10 Phạm Hà Minh Long 12 1 2001
41 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Toán 11 Phạm Tấn An 8 12 2000
42 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Phương Nhi 13 9 2000
43 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Toán 11 Đậu Ngọc Minh Trí 12 12 2000
44 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Vật lý 10 Đinh Công Thành 11 8 2001
45 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Ngọc Hoàng Vi 26 4 2001
46 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Vật lý 10 Tường Nguyễn Phương Vy 16 1 2001
47 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Vật lý 11 Trần Phúc Hoàng 3 5 2000
48 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Vật lý 11 Phan Bội Nghi 26 3 2000
49 THPT Nguyễn Du Tp.HCM Vật lý 11 Trương Mỹ Như 3 7 2000
1 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Địa lý 10 Huỳnh Thủy Duyên 25 10 2001 Bình Định
2 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Lâm Phương Vy 3 9 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Địa lý 11 Lê Đức Cuờng 21 7 2000 Thanh Hoá
4 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10 11 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Địa lý 11 Võ Ngọc Anh Xuyên 17 10 2000 Long An
6 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Hóa học 10 Đặng Ngọc Tường Vy 11 11 2001 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Hóa học 11 Ngô Thị Kim Thanh 6 7 2000 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Lê Uyên Thi 19 1 2000 Huế
9 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Hóa học 11 Thiều Thành Trung 29 7 2000 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Thị Diệu 12 12 2001 Quảng Nam
11 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Lịch sử 10 Cung Thị Thúy Hằng 14 6 2001 Nghệ An
12 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Lịch sử 10 Hùynh Thị Minh Thảo 26 11 2001 Đà Nẵng
13 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Bình An 9 12 2000 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Thị Bích Lộc 19 3 2000 Binh Thuận
15 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Lịch sử 11 Tạ Nguyễn Chung Tín 19 6 2000 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Ngữ văn 10 Ngô Thị Hồng Diễm 26 9 2001 Hà Nam
17 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Kim Loan 3 12 2001 Bình Phước
18 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Kim Phụng 7 7 2001 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Ngữ văn 11 Ngô Thị Cúc 23 1 2000 Nghệ An
20 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Kim Phụng 26 7 2000 Quảng Ngãi
21 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Thị Kim Thảo 4 8 2000 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Sinh học 10 Đặng Phương Duyên 3 4 2001 Tiền Giang
23 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Sinh học 10 Huỳnh Huy Đạt 24 2 2001 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Bá Đức 13 4 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Sinh học 11 Khấu Hoàng Phúc 5 3 2000 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Sinh học 11 Dương Lê Hồng Trang 22 3 2000 TP.HCM
27 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Sinh học 11 Long Chấn Xương 10 8 2000 TP.HCM
28 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Bùi Thị Cẩm Dương 17 4 2001 TP.HCM
29 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Văn Hải Đăng 31 8 2001 Bến Tre
30 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lã Anh Kiệt 22 6 2001 TP.HCM
31 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phan Mỹ Hoa 12 6 1999 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Trí Khôi 11 4 2000 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Châu Hoàng Long 19 5 2000 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Hà Giang 27 5 2001 Hà Nam
35 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Anh Kiệt 4 3 2001 Đồng Tháp
36 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Toán 10 Lâm Ngọc Thủy 2 12 2001 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Trung Nhân 6 11 2000 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Toán 11 Trần Thị Hồng Thúy 23 8 2000 TP.HCM
39 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Văn Trí 26 12 2000 Kiên Giang
40 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Vật lý 10 Lữ Hoàng Gia Bảo 29 5 2000 Đồng Nai
41 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Vật lý 10 Đặng Công Ty 21 12 2001 Vĩnh Long
42 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Vật lý 10 Võ Kiều Trinh 23 7 2001 Bình Định
43 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Vật lý 11 Trần Anh Hào 30 1 2000 TP.HCM
44 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Vật lý 11 Đỗ Thị Ngọc Vân 5 5 2000 TP.HCM
45 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Quốc Vương 29 7 2000 Long An
1 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Địa lý 10 Trần Ngọc Gia Hân 27 4 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Địa lý 10 Tạ Hoàng Mai 8 5 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Địa lý 10 Vũ Thanh Phương Tuyền 15 2 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Địa lý 11 Lê Nguyễn Tường An 16 12 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Địa lý 11 Phan Thị Hồng Ngân 9 8 2000 An Giang
6 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Địa lý 11 Lê Nguyễn Tú Nhi 13 2 2000 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Hóa học 10 Lê Hoàng Thắng 3 11 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Nguyễn Phương Trâm 21 10 2001 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Hóa học 10 Hồ Phương Trinh 9 7 2001 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Hóa học 11 Trương Công Quốc Bảo 26 9 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Hóa học 11 Lâm Thiết Cảnh 17 7 2000 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Hóa học 11 Dương Kiến Quốc 17 12 2000 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Lịch sử 10 Trang Ngô Mẫn 1 4 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Ngô Minh Toàn 3 1 2001 An Giang
15 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Lịch sử 10 Trương Quang Vinh 24 7 2001 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Bình Phương Nguyễn 27 1 2001 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Ngữ văn 10 Lương Thùy Minh Trang 29 11 2001 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Quốc Vạn 8 2 2001 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Ngữ văn 11 Trang Thị Thùy Anh 11 10 2000 TP.HCM
20 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Ngữ văn 11 Hà Gia Mẫn 10 7 2000 TP.HCM
21 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Ngữ văn 11 Lý Thanh Sang 30 6 2000 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Sinh học 10 Lương Minh Thảo 30 5 2001 TP.HCM
23 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Mai Kiều Thy 22 9 2001 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Sinh học 10 Phùng Thọ Thiên Vũ 14 8 2001 Đồng Nai
25 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Sinh học 11 Hồ Hải Long 5 3 2000 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Sinh học 11 Tống Hoàng Long 5 12 2000 TP.HCM
27 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Đắc Quốc Phương 23 6 2000 TP.HCM
28 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Lý Chánh Hy 20 8 2001 TP.HCM
29 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Tiếng Anh 10 Tăng Học Lễ 25 10 2001 TP.HCM
30 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Uyên Thư 21 9 2001 TP.HCM
31 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Tiếng Anh 11 Cao Kỳ Anh 2 6 2000 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trịnh Lê Quỳnh Anh 24 1 1999 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trịnh Gia Hưng 25 9 2000 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Tin học 11 Võ Thành Lộc 20 5 2000 TP.HCM
35 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Khắc Minh Nhân 24 5 2000 TP.HCM
36 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Hoàng Minh 28 7 2001 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Toán 10 Lý Kim Phước 1 9 2001 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Anh Tuấn 8 10 2001 Tiền Giang
39 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Toán 11 Phạm Thế Khang 27 12 2000 TP.HCM
40 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thành Long 22 8 2000 TP.HCM
41 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Toán 11 Ngô Nghĩa Quý 7 12 2000 TP.HCM
42 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Vật lý 10 Trần Vũ Thiên Ân 16 2 2001 TP.HCM
43 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Vật lý 10 Huỳnh Hoàng Huy 3 6 2001 TP.HCM
44 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Vật lý 10 Hoàng Thế Tường 27 5 2001 TP.HCM
45 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Vật lý 11 Thái Bảo Khang 9 11 2000 TP.HCM
46 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Vật lý 11 Ngô Gia Linh 28 10 2000 TP.HCM
47 THPT Nguyễn Khuyến Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Kim Lợi 4 4 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Phương Anh 19 3 2001 Hà Nội
2 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Địa lý 10 Võ Hoàng Been 20 2 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Hoàng Quân 4 8 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Địa lý 11 Đoàn Phạm Xuân Nhi 2 4 2000 Hà Nội
5 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Trung Thành 24 4 2000 Cà Mau
6 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Việt Trinh 8 3 2000 Quảng Nam
7 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Đức Đăng 26 5 2001 Bắc Ninh
8 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Hóa học 10 Phan Minh Khôi 4 2 2001 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Hóa học 10 Navalle Phan Đoàn Hồng Ngọc 23 6 2001 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Ngọc Xuân Huyền 21 4 2000 Đồng Nai
11 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Hóa học 11 Trương Anh Kiệt 6 1 2000 Bình Định
12 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Hóa học 11 Lê Hoàng Sơn 2 3 2000 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Thị Phương Hảo 31 3 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Lịch sử 10 Đỗ Đông Nghi 3 1 2001 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Thị Thảo 8 3 2001 Nam Định
16 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Ngọc Vân Anh 18 10 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Lịch sử 11 Mạch Thục Chi 21 6 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Lịch sử 11 Hứa Trung Phúc 14 3 2000 Kiên Giang
19 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Đặng Thanh Hiền 19 5 2001 TP.HCM
20 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Thị Thanh Huyền 11 8 2001 TP.HCM
21 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Thị Gia Kỳ 29 5 2001 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25 1 2000 Hải Phòng
23 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Ngữ văn 11 Trương Kim Ngương 24 1 2000 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Ngữ văn 11 Ô Trấn Nhân 20 6 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Sinh học 10 Hùynh Ngọc Khánh Linh 4 11 2001 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Anh Thư 16 11 2001 TP.HCM
27 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Sinh học 10 Lê Đức Bảo Trân 1 1 2001 Đà Nẵng
28 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Sinh học 11 Lê Phước Đại 17 6 2000 Huế
29 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Sinh học 11 Trương Gia Hưng 31 8 2000 TP.HCM
30 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Sinh học 11 Lê Anh Trí 14 9 2000 TP.HCM
31 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Quân Bảo 30 6 2001 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phan Gia Khiêm 21 4 2001 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Trung Nghĩa 9 10 2001 Yên Bái
34 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phan Tấn Đạt 18 10 2000 TP.HCM
35 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Phúc Khang 20 7 2000 Bến Tre
36 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Tấn Tài 6 9 2000 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Toán 10 Huỳnh Phú Đức 21 10 2001 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Toán 10 Trần Trọng Nguyên 8 7 2001 TP.HCM
39 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Toán 10 Lý Nhật Tân 25 12 2001 TP.HCM
40 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Ngọc Anh 8 2 2000 TP.HCM
41 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Toán 11 Đoàn Minh Tuyền 15 12 2000 TP.HCM
42 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Toán 11 Lê Thị Hiền Thục 4 8 2000 TP.HCM
43 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Vật lý 10 Trịnh Bảo Ngọc 4 6 2001 TP.HCM
44 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Quang Sang 5 6 2001 TP.HCM
45 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Vật lý 10 Đinh Lê Minh Tuấn 26 7 2001 Bình Dương
46 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Vật lý 11 Tống Nguyễn Thanh Bình 22 7 2000 TP.HCM
47 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Vật lý 11 Lưu Công Hoàng 15 4 2000 Nam Định
48 THPT Nguyễn Thái Bình Tp.HCM Vật lý 11 Phan Đình Phát 26 1 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Tải Hồng Hân 28 5 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Hóa học 10 Đinh Tùng Phong 20 12 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Hóa học 11 Huỳnh Hà Đăng Khoa 23 2 2000 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Hóa học 11 Đặng Thúy Phương 26 10 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Ngô Thanh Uyên 5 1 2000 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Ngữ văn 10 Chung Nhật Linh 18 1 2001 Bình Dương
7 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Như Ngọc 6 12 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Ngữ văn 11 Võ Ngô Ngọc Châu 6 10 2000 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Trung Hải 7 6 2000 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Ngữ văn 11 Hồ Dương Phúc Nguyên 8 9 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Minh Anh 13 5 2001 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Chí Bảo 22 10 2001 TP.HCM
13 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Bùi Nhật Khang 16 7 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Hải Anh 8 6 2001 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Toán 10 Đào Vi Thùy Linh 20 8 2001 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Toán 11 Phạm Lê Hoàng Giang 24 11 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Huy 5 4 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Tiến 9 1 2000 Quảng Ngãi
19 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Quốc Dũng 22 5 2001 TP.HCM
20 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Vật lý 10 Trần Ngọc Nhi 23 3 2001 TP.HCM
21 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thanh Khôi 2 4 2000 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp.HCM Vật lý 11 Đặng Gia Khương 17 12 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
1 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Địa lý 10 Lê Ngọc Dung 14 8 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Địa lý 10 Đỗ Nguyễn Minh Đăng 2 11 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Quyền Quang 28 6 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Địa lý 11 Trương Thái Minh Duy 15 3 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Địa lý 11 Võ Lâm Hồng Nguyên 11 9 2000 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Địa lý 11 Trương Hồ Yến Phương 16 4 2000 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Hóa học 10 Ngô Minh Nhật 16 6 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Hóa học 10 Trần Trung Tân 28 2 2001 TP.HCM
9 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Hóa học 10 Bùi Lê Thúy Vi 28 1 2001 Quảng Ngãi
10 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Đức Duy Anh 11 1 2000 TP.HCM
11 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Hóa học 11 Võ Hoài Sơn 1 11 2000 Tiền Giang
12 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Tấn Vĩnh Tùng 14 10 2000 Đà Nẵng
13 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Lịch sử 10 Nghiêm Xuân Phương 29 5 2001 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Ngọc Bích Trâm 4 7 2001 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Võ Nhã Trúc 28 1 2001 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Ngọc Vân Khanh 26 9 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thùy Khanh 4 10 2000 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Lịch sử 11 Trần Huỳnh Mỹ Tú 22 3 2000 TP.HCM
19 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Ngữ văn 10 Mai Sơn Dương Khánh Ngân 30 12 2001 Bến Tre
20 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Ngữ văn 10 Đỗ Thanh Vy 24 2 2001 TP.HCM
21 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thanh Vy 28 8 2001 Đồng Nai
22 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Đỗ Hạnh Mai 10 12 2000 TP.HCM
23 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Ngữ văn 11 Ngô Hoàng Phương Trang 2 5 2000 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Tường Vi 10 6 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Sinh học 10 Đỗ Minh Thanh Quyên 25 3 2001 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Sinh học 10 Đỗ Ngọc Thanh Thanh 13 7 2001 TP.HCM
27 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Sinh học 10 Phan Thị Thảo Vân 24 5 2001 Vũng Tàu
28 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Ngọc Thiên An 9 1 2000 TP.HCM
29 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Phan Ngọc Châu 24 1 2000 TP.HCM
30 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Sinh học 11 Hồ Vĩnh Ngọc Trai 30 5 2000 TP.HCM
31 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Phạm Vân Anh 24 10 2001 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 10 Thái Thủy Kiến Hưng 15 10 2001 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Tấn Quý 22 2 2001 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 11 Hồ Thị Ngọc Diệp 21 4 2000 Hà Tĩnh
35 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 11 Thạch Kim Thành 27 2 2000 TP.HCM
36 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Ngọc Thùy Trân 21 6 2000 TP.HCM
37 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tin học 10 Trần Ngọc Lam 16 6 2001 TP.HCM
38 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tin học 10 Lê Nguyễn Hồng Sơn 24 5 2001 TP.HCM
39 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Đỗ Thanh Trúc 25 6 2001 TP.HCM
40 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tin học 11 Tân Minh Quốc Cường 17 1 2000 TP.HCM
41 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tin học 11 Vũ Ngọc Bảo Khánh 25 11 2000 TP.HCM
42 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Tin học 11 Phạm Trần Nguyên Vũ 30 1 2000 TP.HCM
43 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Toán 10 Trà Ngọc Thức 9 10 2001 Long An
44 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Toán 10 Lê Kim Bảo Trâm 13 6 2001 TP.HCM
45 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Lê Phượng Uyên 10 10 2001 TP.HCM
46 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Toán 11 Trương Minh Đạt 19 4 2000 TP.HCM
47 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Phùng Kim Phi 15 9 2000 TP.HCM
48 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Anh Thơ 12 11 2000 TP.HCM
49 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Vật lý 10 Dương Quốc Đăng 18 4 2001 TP.HCM
50 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Vật lý 10 Lê Minh Hoàng 8 11 2001 TP.HCM
51 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Dân Trí 29 10 2001 TP.HCM
52 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Phúc Bảo 4 7 2000 TP.HCM
53 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Đình Tấn 13 10 2000 TP.HCM
54 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp.HCM Vật lý 11 Trần Nguyễn Nam Trung 22 1 2000 TP.HCM
1 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngọc Bình Minh 28 5 2001 TP.HCM
2 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngọc Gia Như 13 10 2001 TP.HCM
3 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Địa lý 10 Trần Yến Vy 6 10 2001 TP.HCM
4 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Địa lý 11 Trần Thụy Vi Khuê 27 5 2000 TP.HCM
5 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Địa lý 11 Mai Nguyễn Hoàng Long 11 5 2000 TP.HCM
6 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Địa lý 11 Hoàng Kim Ngân 20 12 2000 TP.HCM
7 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Hóa học 10 Hoàng Duy Khang 9 6 2001 TP.HCM
8 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Hóa học 10 Trịnh Thảo Trang 30 7 2001 Bình Định
9 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Lịch sử 10 Đinh Ngọc Tuyết Mai 26 11 2001 TP.HCM
10 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Lịch sử 10 Mai Văn Mười 17 2 2001 Hưng Yên
11 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Nguyễn Bảo Trân 14 3 2001 TP.HCM
12 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Lịch sử 11 Đoàn Thái Phương Nam 1 10 2000 Kon Tum
13 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Lương Thanh Nhàn 26 11 2000 TP.HCM
14 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Lịch sử 11 Đàm Chiêu Mỹ Quân 28 12 2000 TP.HCM
15 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Nguyễn Anh Dũng 9 2 2001 TP.HCM
16 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 31 5 2000 TP.HCM
17 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Ngữ văn 10 Võ Như Quỳnh 23 12 2001 TP.HCM
18 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Ngữ văn 11 Đặng Minh Khanh 5 5 2000 Hà Nội
19 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Ngữ văn 11 Lưu Quang Long 18 3 2000 TP.HCM
20 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Trần Minhthư 26 9 2000 Ninh Thuận
21 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Sinh học 10 Trần Phạm Ngọc Minh Hương 1 4 2001 TP.HCM
22 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Sinh học 10 Phạm Thị Thuỳ Linh 27 11 2001 TP.HCM
23 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Sinh học 10 Cao Chí Nguyên 24 6 2001 TP.HCM
24 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Quốc Đạt 20 10 2000 TP.HCM
25 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Sinh học 11 Trần Minh Huy 18 4 2000 TP.HCM
26 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Ngọc Tú 6 8 2000 TP.HCM
27 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lý Anh Duy 8 1 2001 TP.HCM
28 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Khánh Linh 17 1 2001 TP.HCM
29 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Phạm Phương Loan 9 4 2001 TP.HCM
30 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Châu Toàn Hữu Lộc 5 9 2000 TP.HCM
31 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Nguyễn Yến Nhi 4 4 2000 TP.HCM
32 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Thụy Yến Nhi 29 6 2000 TP.HCM
33 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Toán 10 Hùynh Ngọc Kim Hương 28 5 2001 TP.HCM
34 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Toán 10 Trương Thị Tú Uyên 6 11 2001 TP.HCM
35 THPT Nguyễn Trung Trực Tp.HCM Toán 10 Lê Bùi Hoàng Văn 6 5 2001 TP.HCM
1 THPT Nhân Việt Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Thanh Diệu 27 12 2001 TP.HCM
2 THPT Nhân Việt Tp.HCM Địa lý 10 Trần Ngọc Yến Nhi 4 10 2001 Quảng Ngãi
3 THPT Nhân Việt Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngọc Hồng Vy 14 12 2001 Bến Tre
4 THPT Nhân Việt Tp.HCM Địa lý 11 Võ Quốc Bảo 15 5 2000 Long An
5 THPT Nhân Việt Tp.HCM Địa lý 11 Lê Ngọc Nho 19 7 2000 Long An
6 THPT Nhân Việt Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Đạt Phúc 5 6 1998 Quảng Ngãi
7 THPT Nhân Việt Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Mạnh Khang 9 2 2001 Tây Ninh
8 THPT Nhân Việt Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Võ Minh Tâm 4 1 2001 Long An
9 THPT Nhân Việt Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Việt 28 9 2001 Quảng Ngãi
10 THPT Nhân Việt Tp.HCM Hóa học 11 Phan Quang Long 1 4 2000 Đồng Nai
11 THPT Nhân Việt Tp.HCM Hóa học 11 Ngô Đức Nhân 29 5 2000 Binh Thuận
12 THPT Nhân Việt Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Nhật Thành Vinh 14 11 2000 Long An
13 THPT Nhân Việt Tp.HCM Lịch sử 10 Hoàng Thúy Hiền 28 8 2001 Bà Rịa - Vũng Tàu
14 THPT Nhân Việt Tp.HCM Lịch sử 10 Lương Trương Hoàng Huynh 22 4 2001 Đồng Nai
15 THPT Nhân Việt Tp.HCM Lịch sử 10 Hồ Thanh Phong 8 6 2001 Đồng Tháp
16 THPT Nhân Việt Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Văn Đình 2 2 2000 Ninh Bình
17 THPT Nhân Việt Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Trọng Hưởng 26 6 2000 Tây Ninh
18 THPT Nhân Việt Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Đức Ninh 15 10 2000 Bình Định
19 THPT Nhân Việt Tp.HCM Ngữ văn 10 Vũ Lê Xuân An 11 1 2001 Đồng Tháp
20 THPT Nhân Việt Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Đặng Minh Hiếu 10 5 2001 Bình Phước
21 THPT Nhân Việt Tp.HCM Ngữ văn 10 Đào Ngọc Huyền 2 1 2001 Quảng Ngãi
22 THPT Nhân Việt Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Hoàng Hà Anh 19 5 2000 TP.HCM
23 THPT Nhân Việt Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Nhật Minh 1 8 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
24 THPT Nhân Việt Tp.HCM Sinh học 10 Đặng Hoàng Như Hảo 5 7 2001 Binh Thuận
25 THPT Nhân Việt Tp.HCM Sinh học 10 Trần Trình Thế Kỷ 5 4 2001 TP.HCM
26 THPT Nhân Việt Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Thu Ngọc 27 10 2001 Long An
27 THPT Nhân Việt Tp.HCM Sinh học 11 Trần Thị Quyền Linh 6 3 2000 Tây Ninh
28 THPT Nhân Việt Tp.HCM Sinh học 11 Trần Thị Kim Ngân 10 10 2000 TP.HCM
29 THPT Nhân Việt Tp.HCM Sinh học 11 Trần Thành Tâm 3 1 2000 Tây Ninh
30 THPT Nhân Việt Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Hoàng Long 24 3 2000 TP.HCM
31 THPT Nhân Việt Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phan Trọng Toàn 17 6 2000 TP.HCM
32 THPT Nhân Việt Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hữu Minh Trạng 14 9 1999 TP.HCM
33 THPT Nhân Việt Tp.HCM Toán 10 Đào Duy Đại 18 4 2001 Bình Phước
34 THPT Nhân Việt Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Vũ Thiên 30 4 2001 Bến Tre
35 THPT Nhân Việt Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Minh Hiếu 21 10 2000 Thái Bình
36 THPT Nhân Việt Tp.HCM Toán 11 Phạm Phát Triển 20 10 2000 Gia Lai
37 THPT Nhân Việt Tp.HCM Toán 11 Trần Văn Minh Vương 1 7 2000 Quảng Nam
38 THPT Nhân Việt Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thị Thùy Dương 19 11 2001 Tây Ninh
39 THPT Nhân Việt Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Trần Minh Hiếu 3 1 2001 TP.HCM
1 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Địa lý 10 Lê Gia Hân 1 8 2001 TP.HCM
2 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Địa lý 10 Bùi Minh Hoàng 6 6 2001 TP.HCM
3 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Địa lý 10 Huỳnh Quang Vũ 19 5 2001 TP.HCM
4 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Lan Hương 22 9 2000 Lâm Đồng
5 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thảo Ly 28 6 2000 TP.HCM
6 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Anh Duy 4 10 2001 TP.HCM
7 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Ngân Hà 8 12 2001 TP.HCM
8 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thanh Hải 12 11 2001 TP.HCM
9 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Tiến Đạt 17 7 2000 Quảng Ngãi
10 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thanh Toàn 17 1 2000 TP.HCM
11 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 27 8 2000 An Giang
12 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Tý Ni 29 3 2001 TP.HCM
13 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Lịch sử 10 Phùng Phương Thanh 16 11 2001 TP.HCM
14 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Ngọc Phương Uyên 15 5 2001 TP.HCM
15 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Hồng Đức 12 4 2000 TP.HCM
16 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Lịch sử 11 Vũ Ngọc Khánh Linh 8 6 2000 Nam Định
17 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Thanh Trúc 21 4 2000 TP.HCM
18 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Ngữ văn 10 Phạm Nguyễn Tấn Duy 12 10 2001 TP.HCM
19 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Hiếu Ngân 7 5 2001 TP.HCM
20 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Ngọc Bảo Trân 25 11 2001 TP.HCM
21 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thượng Trúc Giang 2 9 2000 TP.HCM
22 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Hồ Anh Tâm 8 3 2000 TP.HCM
23 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Thanh Trúc 21 1 2000 TP.HCM
24 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Sinh học 10 Vũ Văn Dư 23 10 2001 Nam Định
25 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Sinh học 10 Lê Thanh Hiền 14 1 2001 TP.HCM
26 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thị Tú 26 5 2001 Thanh Hoá
27 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Sinh học 11 Trần Thành Long 8 8 2000 Cà Mau
28 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Sinh học 11 Lê Thị Diễm Phúc 24 2 2000 Quảng Ngãi
29 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 1 3 2000 TP.HCM
30 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Tiếng Anh 10 Mai Thị Ngọc Khanh 27 10 2001 TP.HCM
31 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Hồng Xuân Mai 10 5 2001 Tây Ninh
32 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thị Trang 28 9 2001 TP.HCM
33 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Duy Khanh 7 10 1999
34 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Hải Long 30 12 2000 Huế
35 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lâm Bội Tuyền 5 8 2000 TP.HCM
36 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Duy Minh Luân 13 2 2001 TP.HCM
37 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Toán 10 Phạm Đức Tín 26 7 2001 TP.HCM
38 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Toán 11 Dương Thị Vân Anh 2 11 2000 Thanh Hoá
39 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Toán 11 Hoàng Nhật Tân 23 4 2000 TP.HCM
40 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Toán 11 Đoàn Nguyễn Công Thành 13 10 2000 Quảng Ngãi
41 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Vũ Quang Huy 2 2 2001 Kiên Giang
42 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Lâm Nhật Minh 30 4 2001 TP.HCM
43 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Vật lý 10 Lý Văn Phú 6 11 2001 TP.HCM
44 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Vật lý 11 Võ Quốc Khải 17 1 2000 TP.HCM
45 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Vật lý 11 Lê Thị Xuân Trúc 21 1 2000 TP.HCM
46 THPT Phạm Văn Sáng Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Nhị Thanh Uyên 3 2 2000 TP.HCM
1 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Địa lý 11 Lê Ngọc Uyên Phương 31 3 2000 TP.HCM
2 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hoàng Thành 14 3 2000 TP.HCM
3 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Bích Thuận 25 9 2000 TP.HCM
4 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Hóa học 10 Đặng Thanh Hải 9 6 2001 TP.HCM
5 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Hóa học 10 Trương Ngọc Như 16 5 2001 TP.HCM
6 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Hóa học 10 Quách Anh Thư 21 12 2001 TP.HCM
7 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Hóa học 11 Huỳnh Nguyễn Tấn Tài 26 4 2000 TP.HCM
8 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Lịch sử 10 Vũ Thúy Hiền 13 2 2001 TP.HCM
9 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Phương Bảo Ngọc 5 8 2001 TP.HCM
10 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Lịch sử 11 Ngô Tấn Huy 26 2 2000 TP.HCM
11 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Kim Phương Nghi 15 6 1999 TP.HCM
12 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Vũ Yến Nhi 12 12 2000 TP.HCM
13 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Ngọc Hân 12 2 2001 Bình Dương
14 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Ngữ văn 10 Mai Trần Tường Linh 11 8 2001 Hà Nội
15 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Ngữ văn 10 Dương Nguyễn Anh Tuấn 11 2 2001 TP.HCM
16 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Ngữ văn 11 Sơn Huỳnh Như 22 3 2000 TP.HCM
17 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Ngữ văn 11 Đỗ Trung Quân 20 11 2000 TP.HCM
18 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Phương Trang 20 5 2000 TP.HCM
19 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Sinh học 10 Dương Nguyễn Dạ Hương 21 11 2001 TP.HCM
20 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Sinh học 10 Dương Thị Bích Liên 1 8 2001 TP.HCM
21 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Sinh học 10 Bùi Thùy Linh 21 9 2000 Bình Phước
22 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Lê Quang Minh 19 12 2000 TP.HCM
23 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Sinh học 11 Vũ Tuấn Sang 11 11 2000 TP.HCM
24 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Vũ Lan Anh 28 4 2001 TP.HCM
25 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lưu Khang Duy 6 8 2001 TP.HCM
26 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Phú Gia 16 1 2001 TP.HCM
27 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Huỳnh Nguyễn Tuấn Anh 28 11 2000 TP.HCM
28 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Phạm Hoàng Khôi 6 6 2000 TP.HCM
29 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Việt Khôi 11 9 2000 TP.HCM
30 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Toán 10 Trần Thị Mỹ Duyên 8 9 2001 Bình Định
31 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Toán 10 Lê Minh Quang 5 12 2000 Lâm Đồng
32 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Toán 10 Kim Khánh Vy 3 9 2001 TP.HCM
33 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Toán 11 Phạm Nguyễn Hồng An 7 9 2000 Nghệ An
34 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Toán 11 Phạm Nguyễn Minh Khuê 14 6 2000 Bình Định
35 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Lê Quốc Thái 11 5 2000 TP.HCM
36 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Vật lý 10 Vũ Đức Huy 22 1 2001 TP.HCM
37 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Vật lý 10 Tạ Trần Ngọc Quỳnh 18 7 2001 TP.HCM
38 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Vật lý 11 Lý Gia Hân 20 6 2000 TP.HCM
39 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Trần Duy Khương 6 11 2000 TP.HCM
40 THPT Phan Đăng Lưu Tp.HCM Vật lý 11 Phan Nguyễn Tâm Như 27 10 2000 TP.HCM
1 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Quốc Bảo 10 8 2001 TP.HCM
2 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Địa lý 10 Trần Nhật Thanh Huy 25 8 2001 TP.HCM
3 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Địa lý 10 Lâm Duy Niên 19 1 2001 TP.HCM
4 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Địa lý 11 Thái Thu Hiền 24 4 2000 TP.HCM
5 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Ngọc Đan Nguyên 9 7 2000 TP.HCM
6 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Địa lý 11 Lê Thuý Vy 30 4 2000 TP.HCM
7 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Hóa học 10 Phan Hồng Gia Hân 1 12 2001 TP.HCM
8 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Minh Hiếu 27 5 2001 TP.HCM
9 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Hóa học 10 Chương Nguyễn Kim Yến 5 12 2001 TP.HCM
10 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Duy 19 8 2000 TP.HCM
11 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 5 8 2000 Hà Nội
12 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Trần Thanh Sơn 21 11 2000 Bình Dương
13 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Lê Duy 21 5 2001 TP.HCM
14 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Lịch sử 10 Lê Huy 6 1 2001 TP.HCM
15 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Cao Trí 2 2 2001 TP.HCM
16 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Lịch sử 11 Hồ Đắc Phước An 28 1 2000 Buôn Ma Thuột
17 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Lê Minh Nguyên 15 5 2000 Lâm Đồng
18 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Như Phương 3 3 2000 TP.HCM
19 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Hoàng Giang 21 12 2001 TP.HCM
20 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Thiên Hân 16 3 2001 TP.HCM
21 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Nguyễn Thiện Kim 29 5 2001 TP.HCM
22 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Hà Duyên 26 10 2000 Bắc Giang
23 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Huỳnh Bảo Ngân 16 8 2000 TP.HCM
24 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Thị Phương Nhi 6 5 2000 TP.HCM
25 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Sinh học 10 Lê Thị Thanh Hà 2 1 2001 Bình Dương
26 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Sinh học 10 Lý Hoàng Nhật Hạ 9 5 2001 TP.HCM
27 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Sinh học 10 Phạm Hữu Minh Trí 27 2 2001 TP.HCM
28 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Ngọc Anh 10 10 2000 TP.HCM
29 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Trương Kim Chi 21 6 2000 TP.HCM
30 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Hoàng Đạo 14 6 2000 An Giang
31 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đinh Bảo Duy 8 1 2001 TP.HCM
32 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Bảo Hân 27 7 2001 Yên Bái
33 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tiếng Anh 10 Võ Văn Tường Quang 9 12 2001 TP.HCM
34 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tiếng Anh 11 Thái Huy Hoàng 12 2 2000 TP.HCM
35 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Phúc Long 13 9 2000 TP.HCM
36 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Trần Anh Vũ 26 3 2000 TP.HCM
37 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tin học 10 Tô Đoàn Cao Chương 18 10 2001 TP.HCM
38 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tin học 10 Vũ Lê Quang Hùng 15 4 2001 TP.HCM
39 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Võ Bảo Nguyên 26 6 2001 TP.HCM
40 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tin học 11 Trần Lê Minh Long 4 9 2000 TP.HCM
41 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Quốc Thái Quỳnh 1 2 2000 TP.HCM
42 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Tin học 11 Trần Nhân Tài 5 4 2000 TP.HCM
43 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Hoàng Phát 1 1 2001 TP.HCM
44 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Toán 10 Phạm Phú Minh Quang 13 6 2001 TP.HCM
45 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Toán 10 Lâm Minh Quân 1 6 2001 TP.HCM
46 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Toán 11 Lê Huỳnh Tuấn Kiệt 15 4 2000 TP.HCM
47 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Toán 11 Trần Lê Anh Khoa 30 3 2000 TP.HCM
48 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Minh Thiện 26 2 2000 TP.HCM
49 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Vật lý 10 Trần Nguyễn Minh Đạo 15 10 2001 TP.HCM
50 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Vật lý 10 Trần Hoàng Lộc 5 4 2001 TP.HCM
51 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Vật lý 10 Dương Thế Vinh 20 6 2001 TP.HCM
52 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Vật lý 11 Hoàng Nguyễn Đức Duy 26 10 2000 TP.HCM
53 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Vật lý 11 Trương Hoàng Long 21 6 2000 TP.HCM
54 THPT Phú Nhuận Tp.HCM Vật lý 11 Võ Hồ Phi Long 28 1 2000 TP.HCM
1 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Địa lý 10 Phạm Lê Minh Trung 7 3 2000 TP.HCM
2 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Địa lý 10 Vương Thục Vy 11 8 2001 TP.HCM
3 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Địa lý 11 Trần Dật Đào 29 2 2000 TP.HCM
4 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Địa lý 11 Vương Lê Trúc Mai 13 5 2000 TP.HCM
5 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 24 5 2000 TP.HCM
6 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Ngọc Phụng Hoàng 28 4 2001 TP.HCM
7 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Hóa học 10 Trần Phước Thịnh 12 1 2001 Bình Dương
8 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Hóa học 10 Bùi Anh Thư 3 7 2001 TP.HCM
9 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Hóa học 11 Đỗ Minh Trí 18 8 2000 TP.HCM
10 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Lê Ngọc Viên 6 10 2000 TP.HCM
11 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Bảo Hoàng Ân 12 3 2001 Hà Nội
12 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Ngọc Tuệ Minh 23 7 2001 TP.HCM
13 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Lịch sử 10 Trương Thị Hoàng Mỹ 28 10 2001 TP.HCM
14 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Lịch sử 11 Từ Tú Hảo 4 4 2000 TP.HCM
15 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Trần Minh Nhật 5 6 2001 TP.HCM
16 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Ngữ văn 10 Bùi Thị Ngọc Nhi 10 2 2001 Nam Định
17 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Ngọc Trâm 2 10 2001 TP.HCM
18 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Ngữ văn 11 Đặng Ngọc Băng Khanh 5 8 2000 TP.HCM
19 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Thị Hoàng My 5 9 2000 TP.HCM
20 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Ngữ văn 11 Hà Thạch Mỹ Trinh 28 9 2000 TP.HCM
21 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thanh Hà 21 5 2001 TP.HCM
22 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thúy Hằng 23 10 2001 TP.HCM
23 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Sinh học 10 Dương Thị Thùy Trang 23 1 2001 TP.HCM
24 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Tăng Hạnh Đan 13 11 2000 TP.HCM
25 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Sinh học 11 Trang Thiện Linh 26 1 2000 TP.HCM
26 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Tấn Lộc 15 6 2000 Tây Ninh
27 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Tiếng Anh 10 Vương Hoàng Bảo 1 1 2001 Tiền Giang
28 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Phước Hưng 25 5 2001 TP.HCM
29 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Nguyễn Đông Quân 3 12 2000 TP.HCM
30 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Bách 12 10 2000 TP.HCM
31 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Thị Hoàng Lan 21 2 2000 TP.HCM
32 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Vũ Hồng Yến 24 4 2000 TP.HCM
33 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Minh Quân 10 5 2001 TP.HCM
34 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Toán 10 Ngô Lê Hưng Quốc 31 3 2001 TP.HCM
35 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Toán 10 Lương Nguyễn Đức Thanh 19 5 2001 TP.HCM
36 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Hoàng Long 20 7 2000 TP.HCM
37 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Tuấn Lợi 23 11 2000 TP.HCM
38 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Anh Thảo 29 6 2000 TP.HCM
39 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Trương Huy Khang 15 11 2001 TP.HCM
40 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Vật lý 10 Dương Minh Trung 6 6 2001 TP.HCM
41 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Vật lý 10 Hồ Thanh Yến Vy 19 8 2001 TP.HCM
42 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Vật lý 11 Hà Nguyễn Hoàng Châu 12 5 2000 TP.HCM
43 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Vật lý 11 Trần Minh Hiếu 10 9 1999 Liên Bang Nga
44 THPT Ten Lơ Man Tp.HCM Vật lý 11 Lê Thị Thanh Trúc 9 11 2000 TP.HCM
1 THPT Thủ Đức Tp.HCM Địa lý 10 Tạ Quang Duy 27 4 2001 Huế
2 THPT Thủ Đức Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Thu Huyền 2 8 2001 Hà Tây
3 THPT Thủ Đức Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Vĩnh Bảo Vương 10 7 2001 TP.HCM
4 THPT Thủ Đức Tp.HCM Địa lý 11 Mai Ngọc Hiền Lương 19 1 2000 Hải Phòng
5 THPT Thủ Đức Tp.HCM Địa lý 11 Phạm Thanh Toàn 31 1 2000 TP.HCM
6 THPT Thủ Đức Tp.HCM Địa lý 11 Huỳnh Thị Tú Uyên 19 2 2000 TP.HCM
7 THPT Thủ Đức Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Quang Chiến 21 5 2001 TP.HCM
8 THPT Thủ Đức Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Thế Hòa 1 3 2001 TP.HCM
9 THPT Thủ Đức Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Quốc Thái 12 12 2001 TP.HCM
10 THPT Thủ Đức Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Minh Hoàng 21 6 2000 TP.HCM
11 THPT Thủ Đức Tp.HCM Hóa học 11 Mai Thành Long 21 2 2000 TP.HCM
12 THPT Thủ Đức Tp.HCM Hóa học 11 Hồ Phạm Nam Quốc 10 9 2000 TP.HCM
13 THPT Thủ Đức Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Huỳnh Minh Huy 22 11 2001 TP.HCM
14 THPT Thủ Đức Tp.HCM Lịch sử 10 Đinh Thị Thương Thương 1 1 2001 Thanh Hoá
15 THPT Thủ Đức Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Nguyễn Anh Trí 24 1 2001 TP.HCM
16 THPT Thủ Đức Tp.HCM Lịch sử 11 Phan Đổ Gia Huy 6 2 2000 TP.HCM
17 THPT Thủ Đức Tp.HCM Lịch sử 11 Đặng Thị Phương Nhung 10 4 2000 TP.HCM
18 THPT Thủ Đức Tp.HCM Lịch sử 11 Vũ Vân Quỳnh 8 3 2000 TP.HCM
19 THPT Thủ Đức Tp.HCM Ngữ văn 10 Bùi Thị Kim Liên 24 9 2001 TP.HCM
20 THPT Thủ Đức Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Đỗ Hồng Thúy 21 3 2001 Đồng Nai
21 THPT Thủ Đức Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Hà Vy 13 9 2001 Hà Nội
22 THPT Thủ Đức Tp.HCM Ngữ văn 11 Lý Ánh Quân 7 3 2000 TP.HCM
23 THPT Thủ Đức Tp.HCM Ngữ văn 11 Phan Thu Thủy 7 12 2000 TP.HCM
24 THPT Thủ Đức Tp.HCM Ngữ văn 11 Phan Khánh Vy 31 7 2000 TP.HCM
25 THPT Thủ Đức Tp.HCM Sinh học 10 Võ Ngọc Thanh Lam 20 10 2001 TP.HCM
26 THPT Thủ Đức Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Huy Quỳnh Như 31 8 2001 TP.HCM
27 THPT Thủ Đức Tp.HCM Sinh học 10 Trịnh Thanh Phong 6 4 2001 Ninh Thuận
28 THPT Thủ Đức Tp.HCM Sinh học 11 Lê Ngọc Vy Anh 20 12 2000 TP.HCM
29 THPT Thủ Đức Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Vũ Khánh Lam 14 4 2000 TP.HCM
30 THPT Thủ Đức Tp.HCM Sinh học 11 Lưu Quỳnh Mai 11 1 2000 TP.HCM
31 THPT Thủ Đức Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Trần Hoàng Anh 11 11 2001 TP.HCM
32 THPT Thủ Đức Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Trần Hoàng Ngân 4 6 2001 TP.HCM
33 THPT Thủ Đức Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Ngọc Anh Thư 5 3 2001 TP.HCM
34 THPT Thủ Đức Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Chí Bảo 31 3 2000 TP.HCM
35 THPT Thủ Đức Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đỗ Phương Khanh 3 6 2000 TP.HCM
36 THPT Thủ Đức Tp.HCM Tiếng Anh 11 Bùi Khánh Nam 3 11 2000 TP.HCM
37 THPT Thủ Đức Tp.HCM Toán 10 Phạm Tiến Đạt 24 4 2001 TP.HCM
38 THPT Thủ Đức Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Thị Kim Ngân 27 6 2001 TP.HCM
39 THPT Thủ Đức Tp.HCM Toán 10 Phan Ngọc Thanh Ngân 25 7 2001 TP.HCM
40 THPT Thủ Đức Tp.HCM Toán 11 Đoàn Văn Thanh Liêm 18 11 2000 TP.HCM
41 THPT Thủ Đức Tp.HCM Toán 11 Phạm Mai Nhật Minh 13 9 2000 TP.HCM
42 THPT Thủ Đức Tp.HCM Toán 11 Lê Tuấn Tú 18 10 2000 Bình Định
43 THPT Thủ Đức Tp.HCM Vật lý 10 Trần Anh Kiệt 2 3 2001 TP.HCM
44 THPT Thủ Đức Tp.HCM Vật lý 10 Quan Quốc Khánh 17 10 2001 TP.HCM
45 THPT Thủ Đức Tp.HCM Vật lý 10 Đặng Ngọc Nhật Minh 11 12 2001 Đồng Nai
46 THPT Thủ Đức Tp.HCM Vật lý 11 Lê Đức Duy 5 2 2000 TP.HCM
47 THPT Thủ Đức Tp.HCM Vật lý 11 Mai Ngọc Minh 29 1 2000 TP.HCM
48 THPT Thủ Đức Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thanh Phước 25 2 2000 TP.HCM
1 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Hóa học 10 Đỗ Lê Đăng Khoa 10 10 2001 TP.HCM
2 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Minh Ngân 22 6 2001 TP.HCM
3 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Hóa học 10 Trần Minh Thuận 24 7 2001 TP.HCM
4 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Hóa học 11 Phan Võ Quế An 24 7 2000 TP.HCM
5 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Thị Thanh Thủy 7 3 2000 TP.HCM
6 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 16 3 2000 TP.HCM
7 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Minh Thiên Ngân 16 7 2001 TP.HCM
8 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Ngữ văn 10 Đoàn Minh Anh Thư 23 4 2001 TP.HCM
9 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Ngọc Yến Nhi 17 10 2000 TP.HCM
10 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Ngữ văn 11 Lương Mỹ Phụng 30 3 2000 TP.HCM
11 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Dương Thiên Trang 22 7 2000 TP.HCM
12 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Sinh học 10 Trần Thị Tú Anh 25 9 2001 TP.HCM
13 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Bùi Gia Hân 24 3 2001 TP.HCM
14 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Sinh học 11 Trần Thị Minh Anh 7 2 2000 TP.HCM
15 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Sinh học 11 Lê Thị Kim Tiền 2 2 2000 TP.HCM
16 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Phượng Thùy 14 11 2000 TP.HCM
17 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Kỳ Anh 26 4 2001 Vĩnh Long
18 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Nhật Minh 31 7 2001 Hà Nội
19 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 16 9 2001 TP.HCM
20 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Quang Anh 23 9 2000 Hà Nội
21 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Minh Tấn 15 9 2000 TP.HCM
22 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lưu Phạm Đăng Trình 20 10 2000 TP.HCM
23 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Tin học 10 Trần Nguyễn Uyển Nghi 25 2 2001 TP.HCM
24 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Tin học 11 Lê Huỳnh Tiến Đạt 22 9 1999 TP.HCM
25 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Tin học 11 Vương Nguyễn Mạnh Đạt 16 6 2000 TP.HCM
26 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Tin học 11 Trương Minh Khoa 7 7 2000 TP.HCM
27 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Toán 10 Đỗ Diệp Hân 10 2 2001 TP.HCM
28 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Toán 10 Phạm Quang Huy 7 2 2001 TP.HCM
29 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Toán 10 Trần Vân Tú Nhi 24 4 2001 TP.HCM
30 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Toán 11 Thái Gia Hân 9 3 2000 TP.HCM
31 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Thị Giáng My 24 6 2000 TP.HCM
32 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Vật lý 10 Lê Hoàng Nhật Đông 15 8 2001 TP.HCM
33 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Vật lý 10 Văn Nhân 30 11 2001 TP.HCM
34 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Vật lý 11 Trần Thị Kim Hạnh 25 1 2000 TP.HCM
35 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Vật lý 11 Phùng Văn Sáng 15 1 2000 TP.HCM
36 THPT Thủ Thiêm Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thanh Tiến 11 4 2000 Bà Rịa - Vũng Tàu
1 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Thị Hà Giang 10 4 2001 TP.HCM
2 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Như Ngọc 25 10 2001 TP.HCM
3 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Địa lý 10 Trần Vũ Hoàng Yến 21 12 2001 TP.HCM
4 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 1 10 2000 Hải Dương
5 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hữu Hà My 27 4 2000 Binh Thuận
6 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Ngọc 21 6 2000 Nam Định
7 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Duy Phước 18 7 2001 TP.HCM
8 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Văn Phú Quang 4 7 2001 TP.HCM
9 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Hóa học 10 Vũ Ngọc Tường 27 7 2001 Quảng Ngãi
10 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Hữu Đạt 16 5 2000 Khánh Hòa
11 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Hoàng Huy 30 8 2000 Hưng Yên
12 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Hóa học 11 Lê Nhật Minh 2 8 2000 TP.HCM
13 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Nhật Anh 2 5 2001 Tiền Giang
14 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Huỳnh Minh Quốc 21 10 2001 TP.HCM
15 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Lịch sử 10 Huỳnh Thanh Thùy 22 8 2001 TP.HCM
16 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11 5 2000 Quảng Nam
17 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Lịch sử 11 Hà Xuân Lịch 23 6 2000 Vĩnh Phúc
18 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Lịch sử 11 Vũ Lê Uyên 20 4 2000 TP.HCM
19 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Linh Nhi 18 2 2001 TP.HCM
20 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Ngữ văn 10 Phan Như Quỳnh 6 11 2001 Phú Thọ
21 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Ngọc Bảo Thương 5 11 2001 TP.HCM
22 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Ngữ văn 11 Tống Minh Anh 26 6 2000 TP.HCM
23 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Ngữ văn 11 Vũ Thị Thanh Nga 13 2 2000 Nam Định
24 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Trần Tú Thanh 6 4 2000 Bến Tre
25 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Sinh học 10 Huỳnh Thị Bích Hồng 25 1 2001 TP.HCM
26 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Kim Quỳnh Hương 15 11 2001 TP.HCM
27 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Sinh học 10 Phạm Trần Hoàng Oanh 16 6 2001 TP.HCM
28 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Sinh học 11 Lê Thành Đạt 30 6 2000 TP.HCM
29 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Sinh học 11 Phạm Thu Minh 11 2 2000 TP.HCM
30 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Sinh học 11 Bùi Thị Thu Phương 9 1 2000 Gia Lai
31 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Thị Vân Anh 19 2 2001 TP.HCM
32 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Tiếng Anh 10 Bùi Minh Hoàng 16 1 2001 TP.HCM
33 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Tiếng Anh 10 Vũ Kim Ngọc 3 11 2001 TP.HCM
34 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Huy Nhật Duy 1 1 2000 TP.HCM
35 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Thiên Minh 20 1 2000 TP.HCM
36 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Lâm Huyền Trang 24 4 2000 Hà Tĩnh
37 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Toán 10 Bành Đăng Khoa 14 1 2001 TP.HCM
38 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Quỳnh Nga 3 6 2001 TP.HCM
39 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Duy Sơn 23 10 2001 Gia Lai
40 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Phi Long 10 12 2000 TP.HCM
41 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Huỳnh Thanh Tú 11 4 2000 TP.HCM
42 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Toán 11 Huỳnh Đức Thịnh 25 11 2000 Bình Dương
43 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Vật lý 10 Trịnh Văn Dũng 2 12 2001 TP.HCM
44 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Vật lý 10 Tô Thanh Phong 28 11 2001 TP.HCM
45 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Thanh Sơn 6 4 2001 TP.HCM
46 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Vật lý 11 Trần Phương Giang 22 6 2000 TP.HCM
47 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Quốc Hoàng 11 2 2000 TP.HCM
48 THPT Trần Hưng Đạo Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Trần Anh Tuấn 6 10 2000 Bình Dương
1 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Địa lý 10 Đặng Lê Thanh Thảo 20 8 2000 Bến Tre
2 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thị Thạch Trúc 9 4 2001 TP.HCM
3 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Lê Triều Vỹ 17 1 1999 TP.HCM
4 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Chí Bảo 30 9 2000 TP.HCM
5 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Anh Hào 10 3 2000 TP.HCM
6 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hoàng Thanh Xuân 2 5 2000 TP.HCM
7 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Huỳnh Gia Huy 23 12 2001 TP.HCM
8 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Thị Thanh Nhã 10 10 2001 Quảng Ngãi
9 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Hóa học 10 Lê Hồ Tâm Như 5 2 2001 TP.HCM
10 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Hóa học 11 Đặng Hồng Dung 7 2 2000 Bình Định
11 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Tiến Đạt 8 1 2000 TP.HCM
12 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Hóa học 11 Lý Quang Phương 11 3 2000 TP.HCM
13 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Hạnh Dung 25 2 2001 TP.HCM
14 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Lịch sử 10 Phạm Thanh Lộc 29 4 2001 TP.HCM
15 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Lịch sử 10 Lương Thy Anh Thư 13 7 2001 TP.HCM
16 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Thị Ngọc Châu 24 12 2000 TP.HCM
17 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Lịch sử 11 Phan Thị Trúc Đào 25 9 2000 An Giang
18 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Lịch sử 11 Lý Vịnh Khánh 25 4 2000 TP.HCM
19 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Ngữ văn 10 Ngô Đặng Nhật Thảo 2 6 2001 Kon Tum
20 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Lê Ngọc Thảo 30 5 2001 TP.HCM
21 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Ngữ văn 10 Cao Thị Tuyết Trinh 8 7 2001 Phú Yên
22 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thị Lan 30 1 2000 TP.HCM
23 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Ngữ văn 11 Đặng Tú Tài 12 5 2000 TP.HCM
24 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Ngữ văn 11 Tô Phương Uyên 5 12 2000 TP.HCM
25 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Sinh học 10 Đỗ Thị Huyền Anh 8 11 2001 TP.HCM
26 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Sinh học 10 Việt Nữ Tân Nguyên Hạnh Phúc 17 1 2001 TP.HCM
27 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thảo Mai Thy 3 9 2001 TP.HCM
28 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Sinh học 11 Hà Diệu Linh 2 8 2000 TP.HCM
29 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Sinh học 11 Trần Thị Quỳnh Như 14 12 2000 TP.HCM
30 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Sinh học 11 Huỳnh Đình Minh Trí 20 8 2000 TP.HCM
31 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Thị Hồng Diễm 8 10 2001 Quảng Ngãi
32 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Quang 9 7 2001 TP.HCM
33 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Phạm Nguyễn Nguyên Trân 13 10 2001 TP.HCM
34 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Giã Phương Anh 10 10 2000 TP.HCM
35 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Gia Anh 13 11 2000 TP.HCM
36 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Đào Lê Trường Duy 27 11 2000 TP.HCM
37 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Tin học 10 Tiêu Lương Phước Anh 24 5 2001 TP.HCM
38 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Tin học 10 Nguyễn Hưng Thịnh 23 11 2001 TP.HCM
39 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Toán 10 Vũ Huy Hải 5 12 2001 Hà Tĩnh
40 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Toán 10 Vũ Đình Hành 1 1 2001 Bình Phước
41 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Đức Hiếu 7 5 2001 Vũng Tàu
42 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Lê Quốc Bảo 18 2 2000 TP.HCM
43 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Toán 11 Trần Phạm Thu Hà 30 6 2000 TP.HCM
44 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Toán 11 Đặng Quang Vinh 24 6 2000 TP.HCM
45 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Vật lý 10 Lê Minh Hùng 30 3 2001 Thái Bình
46 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Vật lý 10 Phan Hoàng Phát 1 6 2001 Quảng Ngãi
47 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Vật lý 10 Lê Hà Anh Quang 16 5 2001 TP.HCM
48 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Quang Phú Quý 16 10 2000 TP.HCM
49 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Vật lý 11 Mai Xuân Tòng 13 12 2000 TP.HCM
50 THPT Trần Văn Giàu Tp.HCM Vật lý 11 Trần Ngọc Mai Trinh 25 6 2000 TP.HCM
1 THPT Trưng Vương Tp.HCM Địa lý 10 Cao Gia Hân 5 4 2001 TP.HCM
2 THPT Trưng Vương Tp.HCM Địa lý 10 Hoàng Minh Hưng 15 10 2001 TP.HCM
3 THPT Trưng Vương Tp.HCM Địa lý 10 Quách Thị Như Quỳnh 5 4 2001 TP.HCM
4 THPT Trưng Vương Tp.HCM Địa lý 11 Trần Kim Phụng 21 1 2000 TP.HCM
5 THPT Trưng Vương Tp.HCM Địa lý 11 Châu Thành Tâm 8 7 2000 TP.HCM
6 THPT Trưng Vương Tp.HCM Địa lý 11 Lê Văn Tuân 13 2 2000 Hà Tĩnh
7 THPT Trưng Vương Tp.HCM Hóa học 10 Trần Nguyễn Quỳnh Mai 17 4 2001 TP.HCM
8 THPT Trưng Vương Tp.HCM Hóa học 10 Trần Bích Ngọc 22 11 2001 TP.HCM
9 THPT Trưng Vương Tp.HCM Hóa học 10 Huỳnh Cẩm Nguyên 16 2 2001 TP.HCM
10 THPT Trưng Vương Tp.HCM Hóa học 11 Trần Ngô Minh Quân 12 12 2000 TP.HCM
11 THPT Trưng Vương Tp.HCM Hóa học 11 Cao Quốc Thắng 26 8 2000 TP.HCM
12 THPT Trưng Vương Tp.HCM Hóa học 11 Phạm Thuỳ Trang 24 8 2000 TP.HCM
13 THPT Trưng Vương Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Kim Bình Nhi 24 9 2001 TP.HCM
14 THPT Trưng Vương Tp.HCM Lịch sử 10 Đào Thị Quỳnh Thơ 6 4 2001 TP.HCM
15 THPT Trưng Vương Tp.HCM Lịch sử 10 Hồ Hoàng Yến 15 3 2001 TP.HCM
16 THPT Trưng Vương Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Long 26 12 2000 Kiên Giang
17 THPT Trưng Vương Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Thị Phương Thảo 4 11 2000 TP.HCM
18 THPT Trưng Vương Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Nhân Trí 1 11 2000 TP.HCM
19 THPT Trưng Vương Tp.HCM Ngữ văn 10 Lê Minh Khôi 30 11 2001 TP.HCM
20 THPT Trưng Vương Tp.HCM Ngữ văn 10 Huỳnh Gia Phú 12 12 2001 TP.HCM
21 THPT Trưng Vương Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Đặng Minh Trang 8 2 2001 TP.HCM
22 THPT Trưng Vương Tp.HCM Ngữ văn 11 Phạm Quang Khải 19 9 2000 TP.HCM
23 THPT Trưng Vương Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Ngọc Lan 17 10 2000 TP.HCM
24 THPT Trưng Vương Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Thùy Trọng Nhân 21 3 2000 Binh Thuận
25 THPT Trưng Vương Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 19 11 2001 TP.HCM
26 THPT Trưng Vương Tp.HCM Sinh học 10 Trần Minh Hiển 13 7 2001 TP.HCM
27 THPT Trưng Vương Tp.HCM Sinh học 10 Trần Minh Tuyền 1 9 2001 TP.HCM
28 THPT Trưng Vương Tp.HCM Sinh học 11 Lã Long Đại 27 5 2000 TP.HCM
29 THPT Trưng Vương Tp.HCM Sinh học 11 Đinh Nguyễn Trọng Nhân 24 9 2000 TP.HCM
30 THPT Trưng Vương Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Khoa Tiến 8 4 2000 TP.HCM
31 THPT Trưng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Huỳnh Mai Khuê 18 9 2001 TP.HCM
32 THPT Trưng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 10 Nguyễn Minh Thành 26 7 2001 TP.HCM
33 THPT Trưng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Hà Tấn Thiên 12 6 2001 TP.HCM
34 THPT Trưng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Bảo Châu 22 12 2000 Hà Nội
35 THPT Trưng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 11 Phạm Hữu Phúc 6 9 2000 TP.HCM
36 THPT Trưng Vương Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Huỳnh Lệ Trân 17 7 2000 TP.HCM
37 THPT Trưng Vương Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Văn Mạnh 20 8 2001 Quảng Ngãi
38 THPT Trưng Vương Tp.HCM Toán 10 Lâm Hoàng Phúc 15 2 2001 TP.HCM
39 THPT Trưng Vương Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Trọng Tín 26 8 2001 TP.HCM
40 THPT Trưng Vương Tp.HCM Toán 11 Võ Phi Long 11 11 2000 TP.HCM
41 THPT Trưng Vương Tp.HCM Toán 11 Nguyễn Đạt Thực 18 8 2000 TP.HCM
42 THPT Trưng Vương Tp.HCM Toán 11 Phạm Thanh Truyền 14 9 2000 TP.HCM
43 THPT Trưng Vương Tp.HCM Vật lý 10 Trần Anh Khoa 17 9 2001 TP.HCM
44 THPT Trưng Vương Tp.HCM Vật lý 10 Ngô Vũ Thùy Linh 12 1 2001 TP.HCM
45 THPT Trưng Vương Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Trung Tín 4 9 2001 Nam Định
46 THPT Trưng Vương Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Hoàng Dũng 5 10 2000 TP.HCM
47 THPT Trưng Vương Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Văn Hào 22 3 2000 TP.HCM
48 THPT Trưng Vương Tp.HCM Vật lý 11 Lê Trọng Nhân 25 11 2000 TP.HCM
1 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Địa lý 10 Hồ Nguyễn Bích Ngọc 13 8 2001 TP.HCM
2 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Địa lý 10 Trần Thị Minh Ngọc 26 11 2001 TP.HCM
3 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 29 6 2001 Bình Dương
4 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Hòang Khải Nguyên 5 3 2000 Cà Mau
5 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Địa lý 11 Phạm Thụy Trúc Tiên 3 11 2000 TP.HCM
6 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Địa lý 11 Phan Thị Kim Thoa 25 2 2000 Quảng Ngãi
7 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Thị Thanh Ngân 10 12 2001 TP.HCM
8 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Hóa học 10 Hoàng Tú Đoan Như 13 12 2001 TP.HCM
9 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Hóa học 10 Trần Vũ Ngân Quỳnh 6 10 2001 TP.HCM
10 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Hóa học 11 Trần Quỳnh Anh 5 4 2000 Đăk Lăk
11 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Lê Hoàng Lâm 30 10 2000 TP.HCM
12 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Hóa học 11 Hồ Quang Vinh 13 11 2000 TP.HCM
13 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Lê Thúy Hằng 6 11 2001 TP.HCM
14 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Lê Mỹ Phượng 26 11 2001 TP.HCM
15 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Lịch sử 10 Nguyễn Thị Hoàng Yến 17 6 2001 Hà Nam
16 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Trần Đình Hiểu 12 4 2000 TP.HCM
17 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Lịch sử 11 Bùi Hưng Thế 4 10 2000 TP.HCM
18 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Lịch sử 11 Nguyễn Lìu Ngọc Trân 2 10 2000 TP.HCM
19 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Ngữ văn 10 Trần Hiếu Hạnh 8 12 2001 TP.HCM
20 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Huỳnh Bích Phượng 19 3 2001 Đồng Nai
21 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Ngữ văn 10 Đoàn Ngọc Trúc Quỳnh 14 10 2001 TP.HCM
22 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Ngữ văn 11 Đinh Thanh Huyền 18 11 2000 TP.HCM
23 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Hồ Diễm Tường 15 10 2000 TP.HCM
24 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Ngữ văn 11 Huỳnh Thanh Uyên Thư 25 7 2000 TP.HCM
25 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Sinh học 10 Trần Đình Khánh Đăng 25 3 2001 TP.HCM
26 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Sinh học 10 Hồ Hải Mi 15 1 2001 TP.HCM
27 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Thụy Thảo Vy 12 6 2001 Đà Nẵng
28 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Sinh học 11 Võ Hoàng Thảo Linh 6 11 2000 Hà Nội
29 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Sinh học 11 Đỗ Thị Bích Ngọc 29 1 2000 TP.HCM
30 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Xuân Thủy 16 11 2000 TP.HCM
31 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đoàn Ngọc Thanh Nhàn 22 3 2001 TP.HCM
32 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Trần Ngọc Diễm Quỳnh 5 6 2001 TP.HCM
33 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Nam Thái Sơn 11 11 2001 TP.HCM
34 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Minh Hiếu 9 12 2000 TP.HCM
35 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Lê Võ Quốc Thắng 30 10 2000 TP.HCM
36 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Tiếng Anh 11 Mạc Thanh Vân 4 11 2000 TP.HCM
37 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Tin học 10 Phạm Nguyễn Ngọc Bách 6 6 2001 TP.HCM
38 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Tin học 10 Bùi Nguyễn Trung Kiên 3 1 2001 TP.HCM
39 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Tin học 10 Lâm Ngọc Tiến 6 1 2001 Đồng Tháp
40 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Toán 10 Đỗ Phát 17 12 2001 TP.HCM
41 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Minh Phúc 22 11 2001 TP.HCM
42 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Toán 10 Huỳnh Viết Minh Quân 11 7 2001 TP.HCM
43 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Toán 11 Bùi Nguyễn Gia Anh 9 8 2000 TP.HCM
44 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Toán 11 Đỗ Hoàng Long 28 10 2000 TP.HCM
45 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Toán 11 Đinh Nguyên Tấn 9 2 2000 TP.HCM
46 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Vật lý 10 Huỳnh An 6 8 2001 An Giang
47 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Vật lý 10 Mai Thị Thanh Hằng 20 7 2001 TP.HCM
48 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Vật lý 10 Lê Thị Kim Ngân 19 8 2001 TP.HCM
49 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Vật lý 11 Trần Hùynh Châu 21 8 2000 TP.HCM
50 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Vật lý 11 Phạm Hàng Anh Tuấn 5 6 2000 Huế
51 THPT Võ Thị Sáu Tp.HCM Vật lý 11 Hồ Cao Trí 8 8 2000 TP.HCM
1 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Xuân Mạnh 28 5 2001 TP.HCM
2 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 15 12 2001 TP.HCM
3 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Địa lý 10 Nguyễn Đào Bảo Trân 20 6 2001 TP.HCM
4 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Thị Thanh Nga 10 10 1999 TP.HCM
5 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Địa lý 11 Tô Tiêu Ngọc 28 4 2000 Đài Loan
6 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Địa lý 11 Nguyễn Kiến Phúc 9 8 2000 Tây Ninh
7 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Lê Ngọc Bích 8 9 2001 TP.HCM
8 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Hóa học 10 Phạm Đăng Khoa 6 6 2001 TP.HCM
9 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Hóa học 10 Nguyễn Mạnh Phát 16 10 2001 TP.HCM
10 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Hóa học 11 Trần Hoàng Phúc 14 6 2000 TP.HCM
11 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Hóa học 11 Nguyễn Gia Thuận 13 5 2000 Đồng Tháp
12 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Hóa học 11 Tô Bảo Trân 27 4 2000 TP.HCM
13 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Lịch sử 10 Trần Thị Thu Thủy 18 6 2001 Bắc Ninh
14 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Lịch sử 11 Phạm Thị Cúc Hoa 12 1 2000 Bắc Ninh
15 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Văn Trọng Kiệt 11 1 2000 TP.HCM
16 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Lịch sử 11 Lê Anh Yến 10 5 2000 TP.HCM
17 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Vương Ái Bình 30 7 2001 TP.HCM
18 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Nguyễn Vân Thy 23 11 2001 TP.HCM
19 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Ngữ văn 10 Võ Bích Trâm 3 5 2001 TP.HCM
20 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Trần Bảo Ngọc 27 7 2000 Đồng Nai
21 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Nguyễn Đức Phát 9 3 2000 TP.HCM
22 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Ngữ văn 11 Lê Hoàng Minh Trang 12 11 2000 Hà Nam
23 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Sinh học 10 Nguyễn Trần Đức Thắng 25 8 2001 TP.HCM
24 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Sinh học 10 Lại Thị Quỳnh Vy 6 11 2001 TP.HCM
25 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Sinh học 11 Trần Bảo Anh 30 11 2000 Cần Thơ
26 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Sinh học 11 Nguyễn Thái Sơn 4 12 2000 TP.HCM
27 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Sinh học 11 Trần Ngọc Anh Thi 17 4 2000 TP.HCM
28 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Lê Vũ Gia Miên 19 8 2001 Đà Nẵng
29 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đặng Minh Thanh 8 3 2001 TP.HCM
30 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Tiếng Anh 10 Đặng Lâm Việt Thy 28 4 2001 TP.HCM
31 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trương Ngọc Minh Châu 26 11 2000 TP.HCM
32 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Trần Huỳnh Minh Phúc 11 12 2000 TP.HCM
33 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Tiếng Anh 11 Nguyễn Tấn Lộc Thuận 21 9 2000 TP.HCM
34 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Tin học 10 Mã Thị Chi 27 5 2001 TP.HCM
35 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Tin học 10 Chung Kim Khánh 5 9 2001 TP.HCM
36 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Tấn Hào 12 10 2000 TP.HCM
37 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Tin học 11 Trương Bảo Khiêm 13 1 2000 Huế
38 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Tin học 11 Nguyễn Đức Huy Long 11 5 2000 TP.HCM
39 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Toán 10 Phạm Mai Hòang Bảo 23 11 2001 TP.HCM
40 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Toán 10 Nguyễn Phát Đạt 19 1 2001 Quảng Ngãi
41 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Toán 10 Lê Thành Khôi 8 10 2001 TP.HCM
42 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Toán 11 Trần Tuấn Kiệt 17 5 2000 TP.HCM
43 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Toán 11 Lê Khanh Nguyên Khoa 23 4 2000 TP.HCM
44 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Toán 11 Tạ Đoàn Long 5 11 2000 TP.HCM
45 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Đắc Khoa 27 11 2001 TP.HCM
46 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Vật lý 10 Phạm Thị Nga 14 2 2001 Thái Bình
47 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Vật lý 10 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1 3 2001 Hà Nam
48 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Vật lý 11 Nguyễn Thanh Bảo 4 7 2000 TP.HCM
49 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Vật lý 11 Trịnh Quốc Bảo 15 9 2000 TP.HCM
50 TRƯỜNG THPT Trần Phú Tp.HCM Vật lý 11 Lưu Hoàng Sơn 3 6 2000 Khánh Hòa
Hội đồng thi Phòng SBD Lớp
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.039 10A5
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.250 10A1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.001 10A5
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.110 10A5
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.261 10A7
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.063 11A6
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.198 11A8
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.288 11A6
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.131 10A5
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.167 10A5
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.197 10A7
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.077 11A1
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.035 10A5
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.154 10A5
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.180 10A6
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.007 11A6
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.089 11A6
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.255 11A6
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.017 10A7
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.049 10A5
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.123 10A1
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.037 11A8
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.092 11A8
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.220 11A3
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.038 10A7
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.115 10A7
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.033 11A11
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.036 11A4
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.154 11A4
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.052 10/6

THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.077 10/6


THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.166 10/7

THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.038 11/8

THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.016 10/4

THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.035 10/19

THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.054 10/6

THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.049 11/11

THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.052 11/12

THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.244 11/18

THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.035 10/3

THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.100 10/3

THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.101 10/20

THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.066 11/6

THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.141 11/4

THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.223 11/8

THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.151 10/8

THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.156 10/10

THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.166 10/15

THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.089 11/21


THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.156 11/13

THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.235 11/23

THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.015 11/24

THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.023 11/14

THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.047 11/4

THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.195 10/23

THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.248 10/1

THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.249 10/3

THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.049 11/24

THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.179 11/3

THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.222 11/11

THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.046 10/6

THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.063 10/21

THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.086 10/19

THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.209 10/6

THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.213 10/16

THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.040 11/8

THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.055 11/8


THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.173 11/5

THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.074 10/4

THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.151 10/15

THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.176 10/10

THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.072 11/13

THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.101 11/11

THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.186 11/8


THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.145 10B1
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.163 10B2
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.138 11B4
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.139 11A2
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.245 11B1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.057 10B1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.094 10B1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.222 10B1
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.075 11B4
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.204 11B4
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.212 11B4
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.012 10B1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.057 10A1
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.133 10A2
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.012 11A2
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.016 11B4
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.114 11A4
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.070 11A5
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.114 11A5
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.127 11A5
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.029 10B1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.067 10B2
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.092 10B2
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.014 11A2
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.038 11A2
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.163 11B4
THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.037 10B2
THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.066 10B1
THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.077 10B1
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.006 10A1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.089 10B2
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.264 10A1
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.013 11A5
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.147 11A5
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.152 11A5
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.168 10B1
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.207 10B1
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.223 10B3
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.004 11B2
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.125 11B1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.257 11A4
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.015 11A1
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.241 11A1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.160 10A3
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.196 10A1
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.014 11A4
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.059 11A4
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.067 11A1
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.270 11A3
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.076 10A3
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.067 11A1
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.072 11A3
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.087 11A4
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.027 10A1
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.028 10A1
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.030 10A1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.002 11A1
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.129 11A4
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.262 11A2
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.063 10A1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.204 10A2
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.215 10A2
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.160 11A3
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.239 11A3
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.261 11A1
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.126 10A2
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.156 10A1
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.260 10A1
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.007 11A1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.061 11A2
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.242 11A4
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.134 10/10
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.150 10/2
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.158 10/10
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.014 11/3
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.068 11/1
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.099 11/3
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.021 10/7
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.029 10/3
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.011 11/3
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.163 10/6
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.263 10/3
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.036 11/1
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.184 11/1
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.092 10/2
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.173 10/1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.183 11/4
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.201 10/2
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.175 11/3
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.197 11/4
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.266 11/2
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.087 10/4
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.101 10/10
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.001 11/5
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.182 11/1
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.041 11D1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.067 11A1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.210 11D1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.009 11A2
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.088 11A2
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.101 11A2
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.094 10A2
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.136 10A2
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.146 10A2
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.142 11D1
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.157 11D1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.192 11D1
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.134 10A1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.170 10A2
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.171 10D2
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.069 11A1
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.124 11A1
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.195 11A1
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.037 10A5
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.145 11A2
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.073 10A2
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.084 10A1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.248 10A2
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.152 11A1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.199 11A1
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.111 10A2
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.125 10A2
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.040 11A2
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.050 11A1
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.071 10A1
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.106 10A2
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.116 10A2
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.081 11A2
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.185 11A2
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.280 11A1
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.023 10A1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.044 10A1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.188 10A2
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.168 11A11
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.224 11A2
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.261 11A1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.071 10A1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.073 10A1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.170 10A2
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.025 11A1
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.085 11A1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.126 11A2
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.004 10A8
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.017 10A2
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.110 10A2
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.041 11A1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.259 11A2
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.018 10A
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.043 10A
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.073 10A
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.125 11A
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.199 11A
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.243 11A
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.070 10A
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.120 10A
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.220 10A
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.087 10A
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.169 10A
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.257 10A
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.116 11A
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.213 11A
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.219 11A
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.115 10A
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.126 10A
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.130 10A
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.049 11A
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.096 11A
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.280 11A
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.184 10C1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.200 10C1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.203 10C1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.129 11A1
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.197 11A1
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.204 11A1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.211 10C1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.092 11A6
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.234 11C1
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.055 11A5
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.122 11A2
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.077 10C1
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.216 10C1
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.123 11C4
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.217 11C5
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.053 10A1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.072 10C5
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.063 11C4
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.182 11C4
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.019 10C1
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.032 10C1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.227 10A1
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.010 11C1
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.066 11C1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.134 11A1
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.251 10C1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.068 11C4
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.216 11A3
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.235 11C4
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.036 10C4
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.157 10C6
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.024 11B2
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.071 11B2
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.186 11B2
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.067 10C3
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.164 10C16
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.187 10C7
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.034 11B15
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.100 11B5
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.127 11B15
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.011 10C2
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.016 10C16
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.130 10C15
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.014 11B2
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.192 11B15
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.227 11B2
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.096 10C15
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.155 10C15
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.180 10C16
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.181 11B1
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.259 11B1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.001 10C2
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.021 10C2
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.134 10C2
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.008 11B1
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.155 11B5
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.221 11B15
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.171 10C1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.215 10C1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.066 11B10
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.202 11B15
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.055 10C16
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.083 10C16
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.117 10C16
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.024 11B1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.119 11B2
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.170 11B15
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.086 10C3
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.190 10C4
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.219 10C6
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.006 11B1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.080 11B15
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.119 11B4
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.029 10A9
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.087 10A8
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.089 10A10
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.083 11A11
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.173 11A5
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.205 11A14
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.047 10A12
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.091 10A1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.166 10A1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.080 11A1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.099 11A1
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.137 11A1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.044 10A9
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.110 10A13
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.128 10A9
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.060 11A4
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.124 11A4
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.156 11A8
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.041 10A9
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.064 10A8
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.260 10A3
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.025 11A3
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.040 11A9
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.271 11A15
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.063 10A1
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.105 10A2
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.223 10A3
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.001 11A2
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.136 11A2
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.160 11A2
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.008 10A8
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.142 10A8
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.227 10A8
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.097 11A12
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.198 11A7
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.240 11A8
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.05.009 11A7
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.05.053 11A3
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.095 10A5
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.235 10A1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.254 10A12
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.057 11A1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.159 11A5
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.228 11A1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.068 10A1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.162 10A13
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.198 10A7
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.027 11A7
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.064 11A1
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.123 11A7
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.177 10A3
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.198 11A4
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.251 11A4
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.007 10A1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.071 10A1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.132 10A1
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.016 11A1
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.032 11A1
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.042 11A3
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.126 11A1
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.066 10A1
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.237 10A1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.001 11A1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.035 11A1
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.192 11A3
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.030 10A1
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.154 10A1
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.233 10A1
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.073 11A1
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.112 11A1
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.205 11A1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.063 10A1
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.101 10A1
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.133 10A1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.018 11A1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.076 11A1
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.125 11A1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.141 10A1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.160 10A1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.161 10A1
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.087 11A1
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.180 11A1
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.195 11A1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.025 10A1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.067 10A1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.062 11A1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.210 11A1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.231 11A1
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.034 10A09

THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.108 10A09

THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.184 10A09

THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.073 11A09

THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.148 11A04

THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.178 11A09

THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.089 10A07

THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.098 10A01


THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.251 10A06

THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.022 11A10

THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.108 11A06

THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.285 11A10

THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.033 10A04

THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.107 10A05

THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.247 10A04

THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.173 11A08

THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.201 11A08

THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.064 11A10

THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.191 11A08

THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.221 10A09


THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.090 11AD1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.119 11AD2
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.192 11AD2
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.072 10AD4
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.115 10AD2
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.245 10AD2
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.167 11AD2
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.208 11AD1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.059 10AD5
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.209 10AD5
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.252 10AD2
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.027 11AD2
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.166 11AD1
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.262 11AD1
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.034 11AD3
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.113 10AD5
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.129 10AD4
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.162 10AD1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.036 11AD3
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.095 11AD3
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.172 11AD3
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.070 10AD4
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.088 10AD5
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.174 10AD5
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.018 11AD1
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.039 11AD2
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.227 11AD4
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.021 10AD4
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.056 10AD1
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.247 10AD3
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.045 11AD2
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.208 11AD3
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.234 11AD3
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.007 11B14
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.050 11B13
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.168 11B13
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.049 10C2
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.107 10C2
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.236 10C7
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.203 11B8
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.252 11B2
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.077 11B3
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.160 11B7
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.157 11B4
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.239 11B11
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.255 11B13
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.019 10C7
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.046 10C3
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.066 10C7
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.010 10C2
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.049 10C2
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.201 10C2
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.098 11B6
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.184 11B6
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.196 11B3
THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.051 10C1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.111 10C1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.189 10C1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.219 10C1
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.183 11B11
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.240 11B9
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.278 11B11
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.164 10C1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.169 10C1
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.019 11B12
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.137 11B14
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.241 11B12
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.008 10C07
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.009 10C13
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.055 10C09
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.002 10C07
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.018 10C05
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.140 10C09
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.131 11B16
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.234 11B16
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.260 11B15
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.046 10C11
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.067 10C05
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.186 10C05
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.050 11B15
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.078 11B15
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.182 11B03
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.082 10C10
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.128 10C14
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.191 10C03
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.195 11A9
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.199 11A16
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.232 11A9
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.060 10A9
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.112 10A9
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.236 10A9
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.031 11A15
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.205 11A9
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.241 11A9
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.096 10A9
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.115 10A9
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.187 10A9
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.054 11A9
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.138 11A14
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.206 11A9
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.035 10A21
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.057 10A10
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.169 10A17
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.142 11A1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.151 11A2
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.164 11A24
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.066 10A11
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.188 10A9
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.193 10A9
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.054 11A10
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.181 11A10
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.191 11A25
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.058 10A24
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.066 10A3
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.080 10A24
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.043 11A23
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.116 11A21
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.225 11A23
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.025 10A24
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.068 10A17
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.239 10A21
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.169 11A24
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.186 11A10
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.219 11A20
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.010 10A13
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.168 10A11
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.215 10A12
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.147 11A14
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.198 11A14
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.239 11A14
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.036 10A25
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.079 10A16
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.145 10A10
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.017 11A17
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.023 11A25
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.245 11A18
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.009 10A8
THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.047 10A1
THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.053 10A10
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.05.004 11A2
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.05.007 11A5
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.05.049 11A10
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.024 10A1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.059 10A9
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.222 10A9
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.074 11A12
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.077 11A10
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.187 11A10
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.046 10A1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.194 10A9
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.252 10A1
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.011 11A10
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.025 11A24
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.201 11A10
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.025 10C9
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.080 10C14
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.205 10C1
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.039 11B16
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.107 11B15
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.246 11B16
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.025 10C2
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.178 10C1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.241 10C2
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.043 11B14
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.066 11B14
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.173 11B16
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.165 10C13
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.221 10C13
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.157 11B16
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.194 11B14
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.200 11B16
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.119 10C2
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.256 10C3
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.262 10C1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.026 11B15
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.092 11B14
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.277 11B14
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.078 10C15
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.148 10C3
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.192 10C3
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.053 11B14
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.093 11B16
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.131 11B16
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.144 10C2
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.168 10C3
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.198 10C1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.030 11B15
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.073 11B15
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.208 11B16
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.011 10C1
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.026 10C1
THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.057 10C1
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.05.002 11B1
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.033 10C3
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.187 10C3
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.214 10C3
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.048 11B14
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.076 11B15
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.104 11B16
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.133 10C1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.065 11B14
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.070 11B5
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.196 11B14
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.005 10A8
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.122 10D4
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.174 10A8
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.043 11D5
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.092 11A8
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.250 11D5
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.003 10A3
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.026 10A3
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.109 10A3
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.070 11A4
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.195 11A1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.201 11A7
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.093 10A4
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.209 10D1
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.222 10A4
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.006 11D1
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.110 11D1
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.151 11D1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.032 10A2
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.117 10A2
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.223 10D5
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.138 11D4
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.300 11A6
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.003 10A5
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.112 10D4
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.219 10A5
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.003 11A3
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.057 11A6
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.115 11A1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.059 10D3
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.139 10A1
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.153 10A6
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.055 11D1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.069 11A9
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.249 11D1
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.022 10A6
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.029 10A4
THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.071 10A3
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.05.042 11D4
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.05.046 11A1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.199 10A1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.226 10A1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.255 10A1
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.086 11A2
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.102 11A2
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.105 11A2
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.043 10A2
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.142 10A1
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.238 10A7
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.102 11A1
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.155 11A1
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.178 11A1
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.014 10a1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.110 10a4
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.130 10a1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.028 10a4
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.053 10a3
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.059 10a1
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.005 11a1
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.209 11a1
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.230 11a1
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.041 11a2
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.123 11a2
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.043 10a3
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.119 10a1
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.140 10a4
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.244 11a2
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.070 10.1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.051 10.1
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.137 10.1
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.098 10.1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.234 10.1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.011 11.1
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.028 10.1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.148 10.1
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.258 10.1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.030 10C
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.099 10D
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.015 11A
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.029 11D
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.047 10A
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.250 10C
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.050 11B
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.170 11D
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.291 11B
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.051 10D
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.107 10B
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.139 10B
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.128 11A
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.183 11D
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.007 10C1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.013 10C1
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.150 10C1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.036 10C2
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.105 10C2
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.130 10C2
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.014 11B2
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.171 11B2
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.113 10A7
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.081 11A9
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.131 11A9
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.215 11A1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.024 10A9
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.052 10A9
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.170 10A16
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.073 11A8
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.163 11A8
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.210 11A15
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.236 10A8
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.237 10A8
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.238 10A8
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.070 11A1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.194 11A8
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.243 11A2
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.028 11A8
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.046 11A1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.133 11A1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.026 10A14
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.044 10A8
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.220 10A14
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.090 11A14
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.099 11A6
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.247 11A13
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.066 10A2
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.131 10A2
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.183 10A2
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.111 11A13
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.212 11A8
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.005 10A2
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.037 10A13
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.118 10A11
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.058 11A3
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.215 11A3
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.248 11A4
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.031 10A7
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.073 10A10
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.108 10A7
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.081 11A11
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.088 11A11
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.218 11A14
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.088 10A14
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.227 10A15
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.257 10A12
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.056 11A17
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.110 11A7
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.296 11A15
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.036 10A10
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.091 10A2
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.156 10A10
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.082 11A12
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.085 11A12
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.118 11A13
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.017 10A14
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.038 10A1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.252 10A6
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.091 11A1
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.159 11A13
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.175 11A1
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.017 10A8
THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.074 10A9
THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.080 10A6
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.05.001 11A6
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.05.028 11A3
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.05.059 11A8
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.224 10A2
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.231 10A2
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.269 10A2
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.011 11A3
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.033 11A6
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.231 11A6
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.007 10A2
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.103 10A5
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.157 10A6
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.016 11A11
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.040 11A5
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.158 11A8
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.056 10A8
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.138 10A1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.198 10A16
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.113 11A21
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.175 11A6
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.223 11A18
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.101 10A13
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.159 10A5
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.167 10A12
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.017 11A3
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.028 11A8
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.053 11A3
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.060 10A5
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.147 10A5
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.229 10A5
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.016 11A4
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.094 11A5
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.148 11A14
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.003 10A3
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.131 10A16
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.259 10A13
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.065 11A20
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.189 11A18
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.227 11A9
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.058 10A5
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.165 10A5
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.231 10A6
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.042 11A3
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.116 11A9
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.163 11A9
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.045 10A8
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.192 10A1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.255 10A1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.024 11A18
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.080 11A2
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.181 11A8
THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.039 10A5
THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.067 10A6
THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.070 10A5
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.05.033 11A13
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.05.034 11A12
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.05.041 11A3
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.066 10A1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.158 10A16
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.211 10A5
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.044 11A7
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.067 11A8
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.199 11A3
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.077 10A5
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.102 10A16
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.112 10A10
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.142 11A3
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.226 11A3
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.255 11A12
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.058 10C1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.072 10C4
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.182 10C16
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.072 11B6
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.207 11B5
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.237 11B6
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.036 10C16
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.087 10C7
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.121 10C1
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.033 11B8
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.050 11B4
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.224 11B4
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.054 10C6
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.089 10C13
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.219 10C7
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.034 11B11
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.087 11B12
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.174 11B8
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.202 10C5
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.219 10C14
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.264 10C5
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.127 11B5
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.165 11B5
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.298 11B5
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.072 10C4
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.074 10C4
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.210 10C4
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.006 11B4
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.217 11B4
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.236 11B4
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.099 10C3
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.118 10C3
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.149 10C2
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.079 11B1
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.103 11B7
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.150 11B5
THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.078 10C2
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.023 10C2
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.105 10C2
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.109 10C1
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.003 11B2
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.171 11B2
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.260 11B8
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.213 10C3
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.246 10C2
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.261 10C1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.076 11B1
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.153 11B3
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.175 11B2
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.027 10A10
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.209 10A4
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.012 11B6
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.035 11B1
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.249 11B2
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.257 10A2
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.193 11B1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.200 11B1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.232 11B1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.017 10A2
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.037 10A2
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.167 10A1
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.003 11B10
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.104 11B2
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.175 11B2
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.029 10A1
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.105 10A1
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.176 10A1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.028 11B3
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.182 11B5
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.223 11B1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.025 10A15
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.029 10A13
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.034 10A11
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.152 11B2
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.219 11B10
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.244 11B10
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.046 10A1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.051 10A2
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.090 10A1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.077 11B11
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.109 11B2
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.119 11B12
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.044 10A1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.085 10A1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.238 10A2
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.166 11B2
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.251 11B1
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.263 11B2
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.013 10A1
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.206 10A1
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.241 10A2
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.056 11B1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.256 11B1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.261 11B1
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.047 10L2
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.092 10A
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.162 10L3
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.001 11B1
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.110 11A1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.133 11A3
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.208 10B1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.234 10B3
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.238 10B1
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.021 11A6
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.022 11A3
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.163 11B2
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.082 10A
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.154 10A
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.216 10A
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.154 10A
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.231 10A
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.258 10B4
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.015 11B3
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.112 11H2
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.199 11H2
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.178 10B4
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.198 10B3
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.225 10B1
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.094 11B2
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.098 11B2
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.159 11B1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.086 10L4
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.112 10A3
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.220 10L1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.006 11H2
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.027 11L2
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.090 11L4
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.05.035 11A4
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.05.039 11A4
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.120 10B1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.164 10B1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.212 10L1
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.095 11A3
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.120 11A3
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.198 11A8
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.011 10A1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.054 10A5
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.205 10A1
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.107 11A2
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.120 11A4
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.134 11A6
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.002 10A14
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.009 10A6
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.142 10A8
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.132 11A2
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.188 11A4
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.220 11A7
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.058 10A10
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.100 10A2
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.135 10A10
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.074 11A1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.079 11A4
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.168 11A1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.036 10A10
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.097 10A15
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.168 10A1
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.009 11A9
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.021 11A2
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.144 11A2
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.069 10A1
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.081 10A9
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.086 10A15
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.064 11A2
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.149 11A10
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.151 11A2
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.086 10A1
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.194 10A14
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.207 10A8
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.032 11A2
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.068 11A6
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.229 11A6
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.024 10A2
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.100 10A3
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.135 10A3
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.058 11A2
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.096 11A2
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.189 11A2
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.041 10A1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.138 10A1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.197 10A1
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.008 11A1
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.224 11A2
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.250 11A2
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.135 10A1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.182 10A12
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.200 10A1
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.020 11A17
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.071 11A1
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.176 11A1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.068 10A09
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.162 10A12
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.090 11A08
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.153 11A11
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.236 11A11
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.097 10A12
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.143 10A12
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.034 11A04
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.058 11A08
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.147 11A05
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.018 10A12
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.025 10T03
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.091 10T03
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.003 10A10
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.101 10A12
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.054 11A10
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.080 11A10
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.210 11A08
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.023 10A12
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.148 10A12
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.113 11A11
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.114 11A11
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.021 10A04
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.034 10CH
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.141 10A07
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.022 11CL
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.128 11CV
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.166 11A10
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.144 10A04
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.189 10A04
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.249 10A02
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.009 11CH
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.170 11CH
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.189 11CH
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.132 10CH
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.194 10A10
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.206 10A05
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.083 11A06
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.084 11A04
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.176 11CT
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.123 10A08
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.269 10A10
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.274 10A06
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.109 11A08
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.245 11CV
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.282 11CV
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.152 10A02
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.174 10A02
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.221 10A02
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.002 11A02
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.020 11A11
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.218 11CH
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.019 10A08
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.084 10A10
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.179 10A12
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.046 11CA
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.209 11CA
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.235 11CH
THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.036 10A07
THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.056 10A10
THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.076 10A09
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.05.005 11CL
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.05.026 11A06
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.05.067 11A07
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.243 10A02
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.246 10CL
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.256 10A05
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.047 11CH
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.184 11CT
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.246 11CT
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.032 10A11
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.047 10A04
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.236 10A03
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.012 11CL
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.199 11A06
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.251 11CL
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.097 10A10
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.123 10A10
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.214 10A10
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.064 11A1
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.079 11A7
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.105 11A1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.092 10A10
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.232 10A10
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.077 10A10
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.086 10A1
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.199 10A10
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.114 11A16
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.132 11A16
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.153 11A16
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.034 10A1
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.148 10A1
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.191 10A10
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.086 11A13
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.104 11A12
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.117 11A11
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.070 10A10
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.089 10A10
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.118 10A7
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.038 11A13
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.063 11A10
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.182 11A9
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.041 10A10
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.114 10A11
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.116 10A10
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.130 11A10
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.162 11A15
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.165 11A7
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.082 10A1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.257 10A20
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.259 10A1
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.019 10C2
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.120 10C4
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.210 10C4
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.010 11B1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.140 11B1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.155 11B2
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.093 10C1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.185 10C1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.252 10C1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.109 11B1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.128 11B1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.243 11B1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.039 10C1
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.057 10C5
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.127 10C5
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.037 11B7
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.078 11B1
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.115 11B7
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.002 10C4
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.073 10C4
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.079 10C4
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.008 11B2
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.116 11B2
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.045 10C1
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.075 10C1
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.116 10C1
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.091 11B1
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.121 11B1
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.173 11B1
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.128 11B2
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.199 11B2
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.232 11B1
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.030 10C1
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.230 10C1
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.070 11B1
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.264 11B1
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.283 11B1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.027 10C1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.045 10C3
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.045 10C11
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.054 10C1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.207 10C11
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.060 11B16
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.085 11B11
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.045 10C6
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.063 10C2
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.065 10C8
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.048 11B4
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.184 11B3
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.212 11B17
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.091 10C13
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.163 10C13
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.210 10C12
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.039 11B11
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.096 11B1
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.217 11B17
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.037 10C10
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.125 10C12
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.245 10C6
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.054 11B5
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.203 11B5
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.269 11B4
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.027 10C1
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.053 10C8
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.171 10C7
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.099 11B2
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.153 11B12
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.166 11B12
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.098 10C3
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.121 10C2
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.231 10C9
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.101 11B13
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.120 11B4
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.204 11B4
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.112 10C3
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.203 10C3
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.006 11B1
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.203 11B1
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.234 11B1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.060 10C7
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.111 10C5
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.160 10C5
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.106 11B2
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.249 11B3
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.254 11B2
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.162 11B13
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.187 11B13
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.196 11B13
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.064 10C13
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.157 10C13
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.224 10C13
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.172 11B13
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.040 10C06
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.103 10C01
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.065 11B02
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.121 11B04
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.136 11B04
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.061 10C03
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.099 10C03
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.198 10C11
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.172 11B13
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.190 11B05
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.250 11B13
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.067 10C10
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.084 10C10
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.085 10C10
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.109 11B15
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.169 11B13
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.013 10C04
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.040 10C03
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.055 10C05
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.010 11B12
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.108 11B01
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.110 11B02
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.029 10C04
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.171 10C06
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.265 10C05
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.002 11B04
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.106 11B06
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.229 11B13
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.062 10C12
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.179 10C01
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.059 11B13
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.116 11B13
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.174 11B13
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.008 10A18
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.061 10A11
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.099 10A11
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.048 11A07
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.124 11A16
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.238 11A09
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.069 10A01
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.074 10A01
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.265 10A01
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.036 11A09
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.136 11A02
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.169 11A02
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.021 10A07
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.050 10A05
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.200 10A02
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.001 11A11
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.128 11A18
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.150 11A15
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.049 10A07
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.065 10A16
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.085 10A16
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.042 11A05
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.132 11A05
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.162 11A16
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.040 10A09
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.042 10A09
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.209 10A02
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.009 11A03
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.025 11A03
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.036 11A02
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.039 10A12
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.062 10A15
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.174 10A14
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.082 11A05
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.123 11A13
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.259 11A07
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.014 10A11
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.027 10A04
THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.045 10A04
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.05.032 11A13
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.05.048 11A01
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.05.050 11A10
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.153 10A01
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.173 10A04
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.176 10A01
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.088 11A03
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.103 11A03
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.241 11A02
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.028 10A03
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.097 10A14
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.249 10A13
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.029 11A03
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.131 11A03
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.132 11A11
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.199 10A09
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.215 10A01
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.026 11A13
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.088 11A13
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.203 11A01
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.079 10A11
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.212 10A07
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.221 10A01
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.220 11A05
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.237 11A01
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.012 10A05
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.084 10A02
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.088 10A12
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.046 11A05
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.157 10A01
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.158 10A01
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.241 10A01
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.087 11A02
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.118 11A01
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.265 11A13
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.041 10A07
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.047 10A06
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.200 10A02
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.033 11A01
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.089 11A01
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.102 11A01
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.026 10A10
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.081 10A11
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.177 10A03
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.031 11A02
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.114 11A01
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.267 11A01
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.177 10A01
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.181 10A11
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.01.220 10A01
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.114 11A01
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.130 11A01
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.238 11A01
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.069 10A01
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.243 10A01
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.257 10A01
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.022 11A01
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.067 11A05
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.248 11A01
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.023 10C1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.063 10A11
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.208 10A8
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.084 11C4
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.177 11C2
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.224 11C2
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.031 10A3
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.078 10A8
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.201 10A2
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.063 11C1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.104 11A1
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.164 11C7
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.051 10C3
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.187 10A6
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.201 10C3
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.069 11C2
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.139 11C5
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.159 11A2
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.095 10C7
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.218 10A11
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.272 10C2
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.191 11A1
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.228 11C1
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.295 11C6
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.081 10C4
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.135 10C1
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.142 10A11
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.005 11C6
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.079 11C6
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.105 11C5
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.012 10C1
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.132 10A9
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.219 10A1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.034 11C1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.100 11C10
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.151 11C6
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.038 10C2
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.129 10A11
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.131 10C1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.108 11C1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.136 11C10
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.217 11C1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.066 10A5
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.076 10A5
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.106 10C5
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.030 11C3
THCS Bình Lợi Trung 18 1.11.02.139 11C1
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.179 11C1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.097 10A2
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.128 10A2
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.219 10AV2
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.004 11A
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.207 11A4
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.216 11A8
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.132 10AV1
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.221 10A8
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.160 11A4
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.180 11D
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.246 11A1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.011 10D
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.048 10D
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.012 11D
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.175 11D
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.208 11D
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.015 10A10
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.124 10AV1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.235 10D
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.026 11D
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.195 11A4
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.241 11D
THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.041 10AV1
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.05.013 11A
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.05.015 11A
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.05.029 11A
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.058 10AV1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.074 10A1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.146 10A1
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.063 11A
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.139 11D
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.033 10A1
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.143 10A6
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.053 11A
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.192 11A
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.202 11A
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.039 10A1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.107 10A1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.220 10A1
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.011 11A8
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.095 11A3
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.121 11A1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.169 10A4
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.174 10A9
THCS Bình Lợi Trung 05 1.10.03.199 10A19
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.045 11A2
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.072 11A1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.116 11A2
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.005 10A8
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.141 10A3
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.179 10A3
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.051 11A1
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.093 11A9
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.220 11A3
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.161 10A2
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.190 10A2
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.225 10A1
THCS Bình Lợi Trung 32 1.11.06.014 11A3
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.121 11A2
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.218 11A1
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.060 10A1
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.068 10A3
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.138 10A1
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.037 11A8
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.111 11A2
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.156 11A1
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.007 10A1
THCS Bình Lợi Trung 17 1.10.09.070 10A4
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.141 10A1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.050 11A4
THCS Bình Lợi Trung 13 1.11.09.141 11A2
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.231 11A2
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.092 10A4
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.125 10A9
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.191 10A1
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.116 11A7
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.218 11A4
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.243 11A4
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.024 10A18
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.159 10A1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.188 10A3
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.046 11A4
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.074 11A2
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.212 11A7
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.165 10D2
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.197 10D2
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.216 10A5
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.008 11A4
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.08.040 11D9
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.08.247 11D1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.03.082 10A1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.141 10A1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.153 10A1
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.035 11D2
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.047 11A2
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.154 11A1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.018 10A1
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.07.075 10D1
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.185 10D6
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.019 11D4
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.033 11D4
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.085 11D2
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.207 10D2
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.208 10D2
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.249 10D7
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.094 11D2
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.202 11D1
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.275 11D1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.004 10B1
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.144 10B1
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.199 10B1
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.086 11A2
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.144 11A1
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.227 11A2
THCS Bình Lợi Trung 16 1.10.09.037 10D1
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.172 10D2
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.237 10D1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.008 11D5
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.013 11D1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.048 11D3
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.004 10D1
THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.068 10A1
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.052 10D2
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.054 10A1
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.065 10D1
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.019 11A2
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.056 11D1
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.279 11A1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.052 10A1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.158 10A1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.173 10A1
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.187 11A1
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.206 11A1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.244 11A2
THCS Bình Lợi Trung 21 1.10.08.044 10A8
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.064 10A12
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.146 10A11
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.159 11A11
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.171 11A1
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.180 11A8
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.116 10A8
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.137 10A11
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.138 10A14
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.160 11A5
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.197 11A1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.213 11A4
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.117 10A12
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.174 10A8
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.228 10A1
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.100 11A5
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.190 11A14
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.214 11A1
THCS Bình Lợi Trung 33 1.10.06.092 10A11
THCS Bình Lợi Trung 34 1.10.06.173 10A11
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.232 10A14
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.082 11A12
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.095 11A11
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.150 11A1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.008 10A10
THCS Bình Lợi Trung 26 1.10.04.054 10A8
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.173 10A8
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.031 11A3
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.132 11A10
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.176 11A5
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.105 10A15
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.208 10A12
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.213 10A15
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.041 11A2
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.177 11A3
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.237 11A3
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.116 10A1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.157 10A9
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.202 10A7
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.124 11A8
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.253 11A1
THCS Bình Lợi Trung 10 1.11.01.273 11A1
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.080 10A10
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.089 10A1
THCS Bình Lợi Trung 14 1.10.02.196 10A11
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.026 11A7
THCS Bình Lợi Trung 17 1.11.02.055 11A1
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.164 11A1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.104 10A5
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.109 10A6
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.188 10A5
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.123 11A3
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.174 11A15
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.194 11A9
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.131 10A1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.152 10A4
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.177 10A4
THCS Bình Lợi Trung 21 1.11.03.015 11A4
THCS Bình Lợi Trung 22 1.11.03.094 11A1
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.242 11A1
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.07.038 10A3
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.07.136 10A15
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.230 10A10
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.056 11A3
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.193 11A7
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.213 11A3
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.056 10A3
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.181 10A3
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.186 10A3
THCS Bình Lợi Trung 33 1.11.06.077 11A3
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.215 11A8
THCS Bình Lợi Trung 35 1.11.06.232 11A15
THCS Bình Lợi Trung 25 1.10.04.033 10A4
THCS Bình Lợi Trung 27 1.10.04.100 10A2
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.228 10A4
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.092 11A4
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.04.126 11A4
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.210 11A4
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.147 10A3
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.184 10A2
THCS Bình Lợi Trung 19 1.10.09.187 10A2
THCS Bình Lợi Trung 12 1.11.09.074 11A2
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.215 11A1
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.252 11A3
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.007 10TA1
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.030 10TA1
THCS Bình Lợi Trung 39 1.10.05.060 10TA1
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.151 10A4
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.01.159 10A1
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.01.175 10A1
THCS Bình Lợi Trung 06 1.11.01.005 11A2
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.112 11A1
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.01.206 11A1
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.002 10A2
THCS Bình Lợi Trung 11 1.10.02.040 10A1
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.125 10A1
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.023 11A1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.213 11A1
THCS Bình Lợi Trung 20 1.11.02.243 11A1
THCS Bình Lợi Trung 22 1.10.08.093 10C17
THCS Bình Lợi Trung 23 1.10.08.124 10C16
THCS Bình Lợi Trung 24 1.10.08.191 10C08
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.08.103 11B16
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.08.122 11B13
THCS Bình Lợi Trung 09 1.11.08.157 11B10
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.03.024 10C10
THCS Bình Lợi Trung 03 1.10.03.099 10C10
THCS Bình Lợi Trung 04 1.10.03.161 10C09
THCS Bình Lợi Trung 23 1.11.03.147 11B03
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.204 11B10
THCS Bình Lợi Trung 24 1.11.03.219 11B10
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.07.181 10C19
THCS Bình Lợi Trung 37 1.11.07.059 11B18
THCS Bình Lợi Trung 38 1.11.07.079 11B16
THCS Bình Lợi Trung 39 1.11.07.234 11B13
THCS Bình Lợi Trung 32 1.10.06.021 10C19
THCS Bình Lợi Trung 35 1.10.06.228 10C17
THCS Bình Lợi Trung 36 1.10.06.243 10C12
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.144 11B09
THCS Bình Lợi Trung 34 1.11.06.175 11B15
THCS Bình Lợi Trung 36 1.11.06.243 11B18
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.183 10C09
THCS Bình Lợi Trung 28 1.10.04.226 10C11
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.04.011 11B10
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.170 11B09
THCS Bình Lợi Trung 31 1.11.04.199 11B09
THCS Bình Lợi Trung 18 1.10.09.123 10C10
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.206 10C15
THCS Bình Lợi Trung 20 1.10.09.228 10C15
THCS Bình Lợi Trung 11 1.11.09.042 11B20
THCS Bình Lợi Trung 14 1.11.09.178 11B03
THCS Bình Lợi Trung 15 1.11.09.227 11B12
THCS Bình Lợi Trung 37 1.10.05.013 10C08
THCS Bình Lợi Trung 38 1.10.05.033 10C18
THCS Bình Lợi Trung 29 1.11.05.018 11B06
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.05.027 11B05
THCS Bình Lợi Trung 30 1.11.05.031 11B03
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.013 10C08
THCS Bình Lợi Trung 01 1.10.01.034 10C11
THCS Bình Lợi Trung 02 1.10.01.097 10C11
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.089 11B08
THCS Bình Lợi Trung 07 1.11.01.100 11B03
THCS Bình Lợi Trung 08 1.11.01.122 11B03
THCS Bình Lợi Trung 12 1.10.02.079 10C06
THCS Bình Lợi Trung 13 1.10.02.123 10C15
THCS Bình Lợi Trung 15 1.10.02.233 10C15
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.013 11B04
THCS Bình Lợi Trung 16 1.11.02.015 11B07
THCS Bình Lợi Trung 19 1.11.02.193 11B04
THÔNG TIN HỘI ĐỒNG
KỲ THI OLYPIC 30/4/2017 - BẢNG B

Hội đồng thi


1 THPT Trần Văn Giàu 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM 08 3553 3580

2 THPT Hoàng Hoa Thám 6 Hoàng Hoa Thám, phường 7, Bình Thạnh, Tp.HCM 08 3551 0574

3 THCS Bình Lợi Trung 179 đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM 08 3553 3273

Hội đồng chấm


1 THPT Gia Định 195/29 Xô Viết Nghệ Ti4ng, P.17, Q. Bình Thạnh, Tp.HC 08 3899 1086

You might also like