You are on page 1of 2

4/6/2020

Tương quan giữa doanh thu, chi phí quảng cáo

Ứng dụng phân tích thống kê Cửa Doanh thu Chi phí
hàng (Ngàn quảng cáo Doanh thu
đồng) (Ngàn đồng) 40000
1 25000 800
2 35000 1200 30000
3 29000 1100
20000
4 24000 500
5 38000 1400 10000
6 12000 300
Chương 8 7 18000 600 0
8 27000 800 0 500 1000 1500
9 17000 400
10 30000 900 Chi phí Doanh
quảng cáo thu
Chi phí quảng cáo 1
Doanh thu 0.948188 1
Trần Tuấn Anh 226

Tác động chi phí quảng cáo đến doanh thu Tác động CPI đến giá cổ phiếu
SUMMARY OUTPUT
Regression Statistics
Tháng Chỉ số giá Giá cổ phiếu
Multiple R 0.948188 tiêu dùng AB
R Square 0.89906 (Ngàn đồng) Giá cổ phiếu AB
1 0,023 76 130
Adjusted R Square 0.886443
2 0,065 68.9 120
Standard Error 2738.81
3 0,03 101.1
Observations 10 4 0,031 82.4 110
ANOVA 5 0,005 112.1 100
6 0,02 107
df SS MS F Significance F
7 0,017 108 90
Regression 1 5.34E+08 5.34E+08 71.25528 2.96E-05 8 0,018 123.5 80
9 0,016 109.2
Residual 8 60008621 7501078 70
10 0,033 107
Total 9 5.95E+08 60
0 0.02 0.04 0.06 0.08
Standard
Coefficients Error t Stat P-value

Intercept 8327.586 2211.025 3.766391 0.005494

Chi phí quảng cáo 21.46552 2.542921 8.441284 2.96E-05


227 228
4/6/2020

Tác động CPI đến giá cổ phiếu Dự báo tăng trưởng doanh thu
Tháng Doanh thu Doanh Dự báo theo Sai số Dự báo Sai số
SUMMARY OUTPUT Tháng thu lượng tăng bình theo tốc độ bình
(Ngàn đồng) tuyệt đối phương phát triển phương
Regression Statistics 1 1.654 trung bình trung bình
Multiple R 0.712922 2 1.721 1 1.654
R Square 0.508258 3 1.867 2
Adjusted R Square 0.44679 1.721 1.800,78 6.364,49 1.765,48 1.978,70
4 1.953 3 1.867 1.867,78 0,60 1.837,00 900,09
Standard Error 13.11245
Observations 10 5 2.138 4
6 2297 1.953 2.013,78 3.693,94 1.992,84 1.587,16
ANOVA 7 2.390 5
2.138 2.099,78 1.460,94 2.084,64 2.847,74
df SS MS F Significance F 8 2578 6 2.297 2.284,78 149,38 2.282,11 221,86
Regression 1 1421.686 1421.686 8.268677 0.020653 7
9 2775 2.390 2.443,78 2.892,05 2.451,82 3.821,96
Residual 8 1375.49 171.9363
Total 9 2797.176 10 2975 8
2.578 2.536,78 1.699,27 2.551,09 724,13
9
Coefficients Standard Error t Stat P-value 2.775 2.724,78 2.522,27 2.751,76 540,01
Intercept 119.6232 8.128313 14.71685 4.47E-07 10
CPI -779.194 270.9739 -2.87553 0.020653 2.975 2.921,78 2.832,60 2.962,04 167,96
MSE 2.401,73 1.421,07
229 230

Phân tích hàng tồn kho

Quý 1/2017 Quý 2/2017


Hàng Lượng Đơn giá Lượng Đơn giá
(m) (1000) (m) (1000)
∑ ∑ ∑
Vải A 500 45 650 40 = ×
∑ ∑ ∑
Vải B 700 52 810 55
Vải C 850 57 880 62
Vải D 450 42 550 45

q0 p0 qt pt p0q0 p0qt ptqt


Vải A 500 45 650 40 22.500 29.250 26.000
Vải B 700 52 810 55 36.400 42.120 44.550
Vải C 850 57 880 62 48.450 50.160 54.560
Vải D 450 42 550 45 18.900 23.100 24.750
126.250 144.630 149.860

149.860 149.860 144.630


= × 118,70% = 103,62% × 114,56%
126.250 144.630 126.250
231

You might also like