Professional Documents
Culture Documents
Ứng dụng phân tích thống kê Cửa Doanh thu Chi phí
hàng (Ngàn quảng cáo Doanh thu
đồng) (Ngàn đồng) 40000
1 25000 800
2 35000 1200 30000
3 29000 1100
20000
4 24000 500
5 38000 1400 10000
6 12000 300
Chương 8 7 18000 600 0
8 27000 800 0 500 1000 1500
9 17000 400
10 30000 900 Chi phí Doanh
quảng cáo thu
Chi phí quảng cáo 1
Doanh thu 0.948188 1
Trần Tuấn Anh 226
Tác động chi phí quảng cáo đến doanh thu Tác động CPI đến giá cổ phiếu
SUMMARY OUTPUT
Regression Statistics
Tháng Chỉ số giá Giá cổ phiếu
Multiple R 0.948188 tiêu dùng AB
R Square 0.89906 (Ngàn đồng) Giá cổ phiếu AB
1 0,023 76 130
Adjusted R Square 0.886443
2 0,065 68.9 120
Standard Error 2738.81
3 0,03 101.1
Observations 10 4 0,031 82.4 110
ANOVA 5 0,005 112.1 100
6 0,02 107
df SS MS F Significance F
7 0,017 108 90
Regression 1 5.34E+08 5.34E+08 71.25528 2.96E-05 8 0,018 123.5 80
9 0,016 109.2
Residual 8 60008621 7501078 70
10 0,033 107
Total 9 5.95E+08 60
0 0.02 0.04 0.06 0.08
Standard
Coefficients Error t Stat P-value
Tác động CPI đến giá cổ phiếu Dự báo tăng trưởng doanh thu
Tháng Doanh thu Doanh Dự báo theo Sai số Dự báo Sai số
SUMMARY OUTPUT Tháng thu lượng tăng bình theo tốc độ bình
(Ngàn đồng) tuyệt đối phương phát triển phương
Regression Statistics 1 1.654 trung bình trung bình
Multiple R 0.712922 2 1.721 1 1.654
R Square 0.508258 3 1.867 2
Adjusted R Square 0.44679 1.721 1.800,78 6.364,49 1.765,48 1.978,70
4 1.953 3 1.867 1.867,78 0,60 1.837,00 900,09
Standard Error 13.11245
Observations 10 5 2.138 4
6 2297 1.953 2.013,78 3.693,94 1.992,84 1.587,16
ANOVA 7 2.390 5
2.138 2.099,78 1.460,94 2.084,64 2.847,74
df SS MS F Significance F 8 2578 6 2.297 2.284,78 149,38 2.282,11 221,86
Regression 1 1421.686 1421.686 8.268677 0.020653 7
9 2775 2.390 2.443,78 2.892,05 2.451,82 3.821,96
Residual 8 1375.49 171.9363
Total 9 2797.176 10 2975 8
2.578 2.536,78 1.699,27 2.551,09 724,13
9
Coefficients Standard Error t Stat P-value 2.775 2.724,78 2.522,27 2.751,76 540,01
Intercept 119.6232 8.128313 14.71685 4.47E-07 10
CPI -779.194 270.9739 -2.87553 0.020653 2.975 2.921,78 2.832,60 2.962,04 167,96
MSE 2.401,73 1.421,07
229 230