You are on page 1of 4

F 650000000 Định phí

P 3400000 Giá bán đơn vị


V 2700000 Biên phí đơn vị

Sản lượng 928.57142857


Định phí 650000000
Biến phí 2507142857.1
Tổng phí 3157142857.1
Doanh thu 3157142857.1
Lợi nhuận 0

Sản lượng 629 729 829 929 1029


Định phí 650000000 650000000 650000000 650000000 650000000
Biến phí 1698300000 1968300000 2238300000 2508300000 2778300000
Tổng phí 2348300000 2618300000 2888300000 3158300000 3428300000
Doanh thu 2138600000 2478600000 2818600000 3158600000 3498600000
Lợi nhuận -209700000 -139700000 -69700000 300000 70300000
Chart Title
4500000000
4000000000
3500000000
3000000000
1129 2500000000
650000000 2000000000
3048300000 1500000000
3698300000 1000000000
3838600000 500000000
140300000 0
600 700 800 900 1000 1100 1200
-500000000

Định phí Biến phí Tổng phí Doanh thu Lợi nhuận
F 4000000 Định phí
P 3000 Giá bán đơn vị
V 2000 Biên phí đơn vị

Sản lượng 4000


Định phí 4000000 20000000
Biến phí 8000000
Tổng phí 12000000 15000000
Doanh thu 12000000
Lợi nhuận 0 10000000

Sản lượng 1000 2000 3000 4000 5000 6000 5000000


Định phí 4000000 4000000 4000000 4000000 4000000 4000000
Biến phí 2000000 4000000 6000000 8000000 10000000 12000000 0
0
Tổng phí 6000000 8000000 10000000 12000000 14000000 16000000
Doanh thu 3000000 6000000 9000000 12000000 15000000 18000000 -5000000
Lợi nhuận -3000000 -2000000 -1000000 0 1000000 2000000 Định phí

Chi phí cố định tăng lên 10%


F 4400000 Định phí
P 3000 Giá bán đơn vị
V 2000 Biên phí đơn vị

Sản lượng 4400


Định phí 4400000
Biến phí 8800000
Tổng phí 13200000
Doanh thu 13200000
Lợi nhuận 0
Chart Title
20000000

15000000

10000000

5000000

0
0 1000 2000 3000 4000 5000 6000 7000

-5000000

Định phí Biến phí Tổng phí Doanh thu Lợi nhuận

You might also like