Professional Documents
Culture Documents
Caoda2n1g2final - Sheet - A104 - Unnamed
Caoda2n1g2final - Sheet - A104 - Unnamed
6000
17589
7700 7400
8' 9' 10' 11'
3000 8000
5' 6' 7'
2' 3' 4'
1' 61689
6000 6000
5589 6000
6598 5402
7700 7400
3000 8000
1" B4
C1
Kho
9700
78
00 2" Xưởng thực hành khoa Xưởng thực hành khoa
CÔng trình CÔng trình
C2
0
Xưởng thực hành khoa
50 937
00
CÔng trình
71
0
12
0
B3
70
78
00 3"
18
C3
25400
Kho
00
6000
54
30
93
86
00 4" B2
C4
Xưởng thực hành điện
Quản trị, Hành chính - điện tử
A9 78
5" Xưởng thực hành điện
9700
00 Nghỉ GV
Phòng kế toán, tài vụ, - điện tử
két tiền 67 Kho
00
0
8000
WC GV
76
00 6"
TỔ chức hành chính B1
Y tế
Thư viện
A8 58 7"
P. CTHSSV 00
Phòng thanh tra
8000
10
80
P. đào tạo 0
8"
A7
8000
10
80
0
9"
48000
A6
Canteen
8000
64762
A5
Kho sách đóng
8000
Quản lý kỹ thuật và
nghiệp vụ 3085
WC GV
Nghỉ GV
Giảng đưởng mở 180 2400
chỗ 6000
A3 6000
2400
9070
8000
7762
8000 20
8000 19
6800 18
7700 17
16762
A2 3700 16
8000
8000
15
130055 14
9000
8000
5334
13
6000 11 12
6000
5100 10
8000 9
A1 7000 8
5350 7
6
5
4
3
2
1 -