You are on page 1of 14

.

SSI CẬP NHẬT


KẾT QUẢ KINH DOANH
QUÝ 3/2023
Tháng 10/2023
.

MỤC LỤC

01 MÔI TRƯỜNG KINH DOANH 03 Q&A

02 CẬP NHẬT KẾT QUẢ KINH DOANH


.

MÔI TRƯỜNG
KINH DOANH
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN

Nguồn: SSI Research 4


CẬP NHẬT THỊ TRƯỜNG
Thanh khoản khớp lệnh (Tỷ USD) GTGD trong nước và nước ngoài (Nghìn tỷ đồng)
1000
Tỷ USD

Nghìn tỷ đồng
1.5 900
800
700
1.2
600
500
0.9
400
300
0.6
200
100
0.3
0
2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0.0
2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 GTGDNN GTGD trong nước

Dòng tiền từ khối ngoại (Tỷ USD) Số lượng TKCK mở mới theo Quý
2.5
1,174,469
Tỷ USD

2.0

1.5
578,352
512,224
365,232 451,284
1.0
284,491 273,952
141,848 140,024
0.5

0.0
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023

-0.5 Nguồn: GSO, SBV, CEIC, SSI Research 5


TRIỂN VỌNG THỊ TRƯỜNG
Tăng trưởng lợi nhuận của DNNY (%) Lộ trình KRX
100% 91.60%

75.90%
80%

60%
25th Dec
36.70%
40% 11st Dec 2023: Go-
23.70%
14.50% 15.80% 15.80%
19.90% 16.50% 2023: live
20% 11.50% 9.50% 6th Nov Preparation
0.00% 2023: FAT for go-live
0%
11st Sep
-2.80%
-20% 2023: NFR
-12.70%
-17.60% -19.80%
-26.10% 1st Sep
-40% -33.50%
1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 2023:
eUAT

Định giá thị trường so với khu vực (P/E dự phóng)


18.0 16.45 21.0
1Y FW P/E 5Y Average
16.0 14.50 14.27 19.0
14.0
11.47 11.87 11.35 17.0
12.0
15.0
10.0 14.0
8.0 13.0
6.0 11.0 11.3
4.0
9.0
2.0
7.0
-
Vietnam Thailand Philippines Indonesia Malaysia China 5.0
2019 2020 2021 2022 2023

Nguồn: Bloomberg, SSI Research 6


.

CẬP NHẬT KQKD


QUÝ 3/2023

7
CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH QUAN TRỌNG
Tổng doanh thu và lợi nhuận theo Quý Doanh thu và lợi nhuận 9 tháng
5,062 5,187
2,068
1,972

1,629 1,707
1,465 1,509
1,365 2,204 2,180
1,821
1,430 1,177 1,455 1,129 1,506
883 880 465 492
707 128 104 77 105
618
523
415
289 Doanh thu LNTT DVCK (môi Cho vay và Đầu tư Nguồn vốn SSIAM IB & Khác
giới chứng phải thu
khoán, lưu ký,
1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 tư vấn đầu tư)

Tổng Doanh thu Lợi nhuận trước thuế 9M2022 9M2023


Đvt: tỷ VND

Biên Lợi nhuận trước thuế theo Quý (%) ROE trượt 4 quý (%)

44.6%
42.7% 9.0%
41.0% 41.4%

32.1%
30.4%
7.6%
7.3%

19.7% 6.6%

1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23


4Q22 1Q23 2Q23 3Q23

Nguồn: BCTC Hợp nhất 8


CẬP NHẬT KQKD 9 THÁNG 2023
SSI duy trì vị thế top đầu về quy mô TTS và VCSH Ước thực hiện 9T2023 so với Kế hoạch 2023

55,282
52,226 52,709 9M2023 2023 Plan
6,917
50,081 50,136

45,436
43,272

~75%
Consolidated Actual vs Plan (VND bn)hoạch
Kế ~86.8% Kế
hoạch
22,162 22,384 22,973 22,708
21,994

2,540
15,068 14,367 5,187

2,204

1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23

Tổng Tài sản Vốn Chủ sở hữu Tổng Doanh thu (ước hợp nhất) Lợi nhuận trước thuế (ước hợp nhất)

Đvt: tỷ VND

Nguồn: BCTC Hợp nhất 9


CẬP NHẬT KQKD THEO MẢNG KINH DOANH CHÍNH
Các mảng kinh doanh tăng trưởng so với cùng kỳ Cơ cấu doanh thu Q3 và 9 Tháng năm 2023 (%)
777 Môi giới (môi giới chứng khoán, lưu ký, tư
Vòng trong: Q3/2023 2.0% 2.0%
Đvt: tỷ VND vấn đầu tư)
Vòng ngoài: 9T/2023
548
9.5% Cho vay và phải thu
406 431 442 22.7%
354 7.5%
1.6% 27.8% Đầu tư
1.8%
149
107
44 36 12 31 Nguồn vốn
39.4%
DVCK (môi giới Cho vay và phải Đầu tư Nguồn vốn SSIAM IB & Khác
42.0% 21.8% 21.8% SSIAM
chứng khoán, lưu thu
ký, tư vấn đầu tư)
Ngân hàng đầu tư & Khác

Q3/2022 Q3/2023

Số dư ký quỹ và ƯTTB vào cuối quý 3/2023 Tỷ lệ An toàn tài chính (ATTC) tại ngày 30/9/2023 (%)

23,698 Đvt: tỷ VND 600%


21,203 500% 438%

400%
15,593 15,269
14,724 300%
13,439
180%
11,057 11,118 200%

100%

0%

Jul-19

Jul-20

Jul-21

Jul-22

Jul-23
Apr-19

Apr-20

Apr-21

Apr-22

Apr-23
Oct-19

Oct-20

Oct-21

Oct-22

Oct-23
Jan-19

Jan-20

Jan-21

Jan-22

Jan-23
Tỷ lệ An toàn tài chính Mức yêu cầu
4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23
Nguồn: BCTC hợp nhất 10
MẢNG DỊCH VỤ CHỨNG KHOÁN VÀ CHO VAY
Thị phần môi giới theo Quý trên HOSE (%) Doanh thu DVCK & Ký quỹ hàng quý
25%
Đvt: tỷ VND
610
566 546
20%
483
461
15% 431
406
350 338 345 338 348 360
10% 277

5%

0%
1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q2023 2Q2023 3Q2023

SSI HSC Vietcap VND VPS TCBS 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23
Doanh thu DVCK Doanh thu ký quỹ

Biên Lợi nhuận mảng dịch vụ chứng khoán (%) Tốc độ tăng trưởng LNTT so với KLGD thị trường (%)
30%
25%
148%
25%
112%
20%
68%
54%
15%
10%
10%
5%
5% 3%
0%
1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23E
0%
3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 Tăng trưởng LNTT Tăng trưởng quy mô giao dịch

Nguồn: HOSE, BCTC Hợp nhất 11


MẢNG ĐẦU TƯ
Doanh thu và doanh thu ròng từ mảng đầu tư Cơ cấu danh mục FVTPL (%)

Đvt: tỷ VND 2% 2%
2%
4%
777 Chứng khoán niêm yết
679 696
676
625 615 604
Chứng khoán niêm yết cho chứng
quyền
508
Chứng khoán chưa niêm yết
430 442

330 Trái phiếu niêm yết


303 54% 36%
275

154
Consolidated Actual vs Plan (VND bn) Trái phiếu chưa niêm yết

Chứng chỉ tiền gửi

1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23

Doanh thu ròng từ mảng đầu tư Doanh thu mảng đầu tư

Nguồn: BCTC Hợp nhất. Doanh thu ròng từ mảng đầu tư đã bao gồm lỗ từ TSTC FVTPL 12
.

BỘ PHẬN
QUAN HỆ NHÀ ĐẦU TƯ

Địa chỉ: 1C Ngô Quyền, P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
SĐT: +84 (24) 3936 6321
Email: investorrelation@ssi.com.vn
Website: https://www.ssi.com.vn/en/investor-relation
.

THANK
YOU

You might also like