You are on page 1of 13

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 1/2023

Ngày trong tháng


Tổng
T
Họ và tên 1 2 3 4 5 6 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
7 8
T
công
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3
1 Thái 0.0
2 Luýt ( Tư ) 0.0
3 Đạt 0.0
4 0.0
5 0.0
6 0.0
9 0.0
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Huế, ngày tháng năm 2023
Giám đốc Kế toán Người lập biểu

nợ tháng trước và tạm ứng


Thái 2,500,000
Đạt
Luýt 2,500,000
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 2/2023

Ngày trong tháng


Tổng
T 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
Họ và tên ngày
T
công
T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 T3 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 T4 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3

1 Thái 0.0
2 Luýt ( Tư ) 0.0
3 Đạt 0.0
4 0.0
5 0.0
6 0.0
9 0.0
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Huế, ngày tháng năm 2023
Giám đốc Kế toán Người lập biểu

nợ tháng trước và tạm ứng


Thái 4,000,000
Đạt
Luýt 2,000,000
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 3/2023

Ngày trong tháng


Tổng
T
Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
T
công
T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6
1 Thái 0.0
2 Luýt ( Tú ) 0.0
3 Đạt 0.0
4 0.0
5 0.0
6 0.0
9 0.0
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Huế, ngày tháng năm 2023
Giám đốc Kế toán Người lập biểu

nợ tháng trước và tạm ứng


Thái 4,000,000
Đạt
Luýt 2,000,000

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 4/2023

Ngày trong tháng Tổng


T
Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ngày
T
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN công

1 Thái 0.0
2 Luýt ( Tư ) 0.0
3 Đạt 0.0
4 0.0
5 0.0
6 0.0
9 0.0
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Huế, ngày tháng năm 2023
Giám đốc Kế toán Người lập biểu

nợ tháng trước và tạm ứng


Thái
Đạt
Luýt

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 05/2023

Ngày trong tháng Tổng


T cộng
Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
T
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 công
1 Thái 0.0
2 Luýt ( Tư ) 0.0
3 Đạt 0.0
4 0.0
5 0.0
6 0.0
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Huế, ngày tháng năm 2023
Giám đốc Kế toán Người lập biểu

nợ tháng trước và tạm ứng


Thái 6,000,000
Đạt
Luýt 2,000,000

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 06/2023

Ngày trong tháng Tổng


T cộng
Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
T ngày
công
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6
1 Thái 0.0
2 Luýt ( Tư ) 0.0
3 Đạt 0.0
4 0.0
5 0.0
6 0.0
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Huế, ngày tháng năm 2023
Giám đốc Kế toán Người lập biểu

nợ tháng trước và tạm ứng


Thái 6,000,000
Đạt
Luýt 2,000,000

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 07/2023

Ngày trong tháng Tổng


T cộng
Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
T
công
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
1 Thái 0.0
2 Đạt 0.0
3 Luýt 0.0
4 0.0
5 0.0
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Huế, ngày tháng năm 2023
Giám đốc Kế toán Người lập biểu

nợ tháng trước và tạm ứng


Thái 6,000,000
Đạt
Luýt 2,000,000

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 08/2023

Ngày trong tháng Tổng


T cộng
Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
T
T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 công
1 Thái
2 Đạt
3 Luýt
4
5
Tổng số
Huế, ngày tháng năm 2023

nợ tháng trước và tạm ứng


Thái 4,000,000
Đạt
Luýt 2,000,000

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 09/2023

Ngày trong tháng Tổng


T cộng
Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
T ngày
công
T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1 Thái
2 Đạt
3 Luýt
4
5
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Huế, ngày tháng năm 2023
Người lập
Giám đốc Kế toán
biểu
nợ tháng trước và tạm ứng
Thái 3,000,000
Đạt
Luýt 2,000,000

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 10/2023

Ngày trong tháng Tổng


T cộng
Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
T
công
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3
1 Thái
2 Đạt
3 Luýt
4
5
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Hue, ngày tháng năm 2023
Giám đốc Kế toán Người lập biểu
nợ tháng trước và tạm ứng
Thái 2,000,000
Đạt
Luýt 1,500,000

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 11/2023

Ngày trong tháng Tổng


T cộng
Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
T ngày
công
T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5
1 Thái 0.0
2 Đạt 0.0
3 Luýt 0.0
4 0.0
5 0.0
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 #REF! 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 #REF! 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Hue, ngày tháng năm 2023
Giám đốc Kế toán Người lập biểu
nợ tháng trước và tạm ứng
Thái 2,000,000
Đạt
Luýt 1,500,000 200,000 300,000 ( vtu + xưởng )

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 12/2023

Ngày trong tháng Tổng


T cộng
Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
T
công
T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 Thái 0.0
2 Luýt ( Tư ) 0.0
3 Đạt 0.0
4 0.0
5 0.0
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Huế, ngày tháng năm 2023
Giám đốc Kế toán Người lập biểu
nợ tháng trước và tạm ứng
Thái 2,000,000
Đạt
Luýt 1,500,000 200,000 300,000 ( vtu + xưởng )

You might also like