You are on page 1of 1

BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP

3200 TÊN SỐ HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC


ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1
100 3000 100 (mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)
d C.KIỆN
1 800 7000 25 7800 2 2 15.6 60.11
mÆt c¾t ®Þa chÊt PH¦¥NG ¸N MãNG
100

1a 800 10900 25 11700 2 2 23.4 90.17


400

1b 800 7000 25 7800 2 2 15.6 60.11


1c 800 10900 25 11700 2 2 23.4 90.17
2a 5250 25 5250 2 2 10.5 40.46
600

c 2 800 7900 25 8700 2 2 17.4 67.05


1
2200
2000

2200

Số lượng: 1
THÉP MB
3 800 6100 25 6900 2 2 13.8 53.18
600

4 117000 12 120600 2 2 241.2 214.14


a a 4' 5600 12 5600 2 2 11.2 9.94
5 800 9400 12 10200 2 2 20.4 18.11
400

5a 800 8000 12 8800 10 10 88 78.13


2
100

5b 700 1800 12 2500 8 8 20 17.76


b
400 1100 1100 400 6 700 1800 12 2500 4 4 10 8.88
3200 7 550 850 50 8 2900 78 78 226.2 89.25
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 89.25 kg; Chiều dài = 226.2 mét
3
- Trọng lượng thép có đường kính Φ12 = 346.96 kg; Chiều dài = 390.8 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ25 = 461.25 kg; Chiều dài = 119.7 mét
a
4
3000
200 400 1800 400 200
1500
1500
400 200

400 200
2000

2000
800

800
200 400

200 400

200 400 1800 400 200


3000
a-a

100
100 3000 100
1 1' 2 2 3 2 3
200 400 1800 400 200
3200
MÆT C¾T 1-1 tl 1-20 MÆT C¾T 2-2 tl1-20
1 1' 2 2 3 2 3
A B C d
1
390

1
2
1
2
1
L¦íI THÐP L1
ghi chó TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
ĐỀ SỐ :
GHI CHUÙ MOÙNG BAÊNG: VIỆN XÂY DỰNG
- Ñaù 4x6 cheøn beâ toâng ñaù 1x2, maùc 100 03
ĐỒ ÁN MÔN HỌC
- Beâ toâng moùng baêng: B30, Rb=25.5 MPa, Rbt=1.95 MPa
- Coát theùp d<10 loaïi: CB240-T, Rs=210Pa, Rsw=17OMPa THIẾT KẾ MÓNG CỌC ĐÀI THẤP VÀ MÓNG BĂNG
- Coát theùp d>10 loaïi: CB400-V, Rs=350MPa, Rsw=280MPa
SVTH TRẦN TRUNG CHÍNH LỚP : XC22XD3 ĐIỂM
GVHD PGS ,TS NGUYỄN ANH TUẤN NGÀY HOÀN THÀNH :20-07-2023

You might also like