You are on page 1of 1

THPT Phước Kiển Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Đơn vị: Phòng tài chính Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tổ chức dạy
BÁO CÁO CHITừTIẾT THU PHÍ THEO TỪNG
00:00:00 ngày 13/04/2023 - Đến 17:26:39 ngày bảo
NỘIbảo
Tiền điện,
trì sửa
13/04/2023
DUNG
Tiền điện,
trì sửa THU Tiếng anh buổi 2, Tổ chức
Hình thứcHọc
thanh Tiền ăn bán Tiền vệ sinh với giáo viên chương phục vụ và
phí toán: Tiền mặt chữa máy chữa máy
STT Số SSCID Ngày Số phiếu thu Số biên lai Tổng Số Giao Dịch Lớp trú (Thu bán trú (Thu người nước trình tăng quản lý bán Số tiền Hủy Đã Hoàn Đã Thu
TẠI TRƯỜNG 71 công lập
13,300,000 19,684,000 lạnh850,000
phòng lạnh phòng
3,555,000
Tạ Hoàng Khanh 18 3,100,000 theo tháng)
6,020,000 280,000 theo425,000 11,459,000
tháng) ngoài (Thu 33,675,000
tiết của 7,900,000
trú (Thu 90,848,000 0 0 90,848,000
bán trú (Thu học945,000
(Thu 140,000 1,798,000 8,550,000 2,200,000 23,033,000 0 0 23,033,000
Hình thức: Tiền mặt 18 3,100,000 6,020,000 theo280,000
tháng) theo945,000
tháng) 140,000 theo tháng) trường
1,798,000 (Thu theo
8,550,000 tháng)
2,200,000 23,033,000 0 23,033,000
1 1202010520001210 13/04/2023 130423-0006 TRƯƠNG LÊ HOÀNG LAN 12A11 500,000 196,000 20,000 150,000 10,000 1,500,000
theo tháng) 200,000 2,576,000 2,576,000
2 1202010520001092 13/04/2023 130423-0008 LÝ HOÀI HỒNG NGỌC 12A11 200,000 952,000 40,000 60,000 20,000 600,000 400,000 2,272,000 2,272,000
3 1202010521002998 13/04/2023 130423-0010 Nguyễn Thị Kim Quyên 11A8 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 450,000 300,000 1,768,000 1,768,000
4 1202010521002989 13/04/2023 130423-0011 Nguyễn Thị Kim Nhi 11A8 200,000 45,000 450,000 695,000 695,000
5 1202010520001222 13/04/2023 130423-0029 NGUYỄN THANH BẢO NGỌC 12A6 100,000 30,000 300,000 430,000 430,000
6 1202010522003594 13/04/2023 130423-0036 CAO LÂM CHẤN HUY 10A10 200,000 45,000 450,000 695,000 695,000
7 1202010522003663 13/04/2023 130423-0037 NGUYỄN ÁI NHI 10A1 0 336,000 30,000 45,000 15,000 0 0 0 426,000 426,000
8 1202010520001094 13/04/2023 130423-0052 ĐỖ THÀNH NHÂN 12A10 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
9 1202010520001091 13/04/2023 130423-0055 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 12A10 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
10 1202010520001074 13/04/2023 130423-0056 TRẦN MINH MẪN 12A2 100,000 30,000 225,000 300,000 655,000 655,000
11 1202010521003034 13/04/2023 130423-0058 Nguyễn Thị Kim Nga 11A9 100,000 30,000 300,000 430,000 430,000
12 1202010521002899 13/04/2023 130423-0060 Nguyễn Thiên Phú 11A6 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
13 1202010520001184 13/04/2023 130423-0061 HUỲNH TÂM ĐAN 12A8 200,000 952,000 40,000 60,000 20,000 337,000 600,000 400,000 2,609,000 2,609,000
14 1202010521002933 13/04/2023 130423-0063 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11A7 0 728,000 30,000 45,000 15,000 0 0 0 818,000 818,000
15 1202010521003063 13/04/2023 130423-0065 Nguyễn Lê Thanh Duy 11A10 200,000 45,000 450,000 695,000 695,000
16 1202010520000961 13/04/2023 130423-0068 NGUYỄN TRẦN THÙY LINH 12A7 200,000 952,000 40,000 60,000 20,000 337,000 600,000 400,000 2,609,000 2,609,000
17 1202010521003153 13/04/2023 130423-0071 Định Thị Diệu Hương 12A7 200,000 60,000 337,000 600,000 1,197,000 1,197,000
18 1202010520000945 13/04/2023 130423-0073 NGÔ THIỆN DUY 12A7 100,000 448,000 20,000 30,000 10,000 225,000 300,000 200,000 1,333,000 1,333,000
Lê Thị Hồng Ngọc 53 10,200,000 13,664,000 570,000 2,610,000 285,000 9,661,000 25,125,000 5,700,000 67,815,000 0 0 67,815,000
Hình thức: Tiền mặt 53 10,200,000 13,664,000 570,000 2,610,000 285,000 9,661,000 25,125,000 5,700,000 67,815,000 0 67,815,000
1 1202010522003618 13/04/2023 130423-0003 NGUYỄN ĐỨC THÔNG 10A8 200,000 45,000 337,000 450,000 1,032,000 1,032,000
2 1202010520001018 13/04/2023 130423-0004 PHAN THẾ BẢO 12A4 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
3 1202010521002638 13/04/2023 130423-0005 Nguyễn Chí Cường 12A6 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
4 1202010520001133 13/04/2023 130423-0007 HUỲNH NGỌC THÀNH 12A5 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
5 1202010520001260 13/04/2023 130423-0009 NGUYỄN TRÍ TIẾN 12A6 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
6 1202010522003612 13/04/2023 130423-0012 TRẦN NGỌC TIẾN 10A6 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
7 1202010522003694 13/04/2023 130423-0013 Nguyễn Hoàng Gia Huy 11A3 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
8 1202010520001264 13/04/2023 130423-0014 HỒ MINH TRÍ 12A9 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
9 1202010522003209 13/04/2023 130423-0015 TRẦN QUỐC THÁI 10A4 200,000 45,000 450,000 695,000 695,000
10 1202010520001072 13/04/2023 130423-0017 LÊ THỊ BÍCH MAI 12A7 200,000 60,000 337,000 600,000 1,197,000 1,197,000
11 1202010522003463 13/04/2023 130423-0018 NGUYỄN HOÀNG KIM QUYÊN 10A2 200,000 45,000 337,000 450,000 1,032,000 1,032,000
12 1202010521003154 13/04/2023 130423-0020 Bùi Ngọc Linh 12A1 200,000 60,000 337,000 600,000 1,197,000 1,197,000
13 1202010520001090 13/04/2023 130423-0021 ĐỖ HỒNG NGỌC 12A2 100,000 448,000 20,000 30,000 10,000 225,000 300,000 200,000 1,333,000 1,333,000
14 1202010522003182 13/04/2023 130423-0022 LÂM NGUYỄN BẢO HUY 10A9 200,000 45,000 450,000 695,000 695,000
15 1202010522003480 13/04/2023 130423-0023 LÊ THIÊN ÂN 10A8 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
16 1202010521002959 13/04/2023 130423-0024 Võ Minh Thư 11A7 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
17 1202010520001203 13/04/2023 130423-0025 PHAN LÊ HIẾU 12A5 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
18 1202010521002783 13/04/2023 130423-0026 Châu Thái Bảo 11A4 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
19 1202010521002802 13/04/2023 130423-0027 Nguyễn Quang Nhật 11A4 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
20 1202010522003515 13/04/2023 130423-0028 NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN 10A2 200,000 45,000 337,000 450,000 1,032,000 1,032,000
21 1202010520000892 13/04/2023 130423-0030 VÕ PHƯƠNG HOÀNG LONG 12A9 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
22 1202010522003372 13/04/2023 130423-0034 LÂM NGỌC BẢO TRÂN 10A6 200,000 45,000 337,000 450,000 1,032,000 1,032,000
23 1202010522003355 13/04/2023 130423-0035 ĐÀO DƯƠNG HỒNG NGỌC 10A6 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
24 1202010521002879 13/04/2023 130423-0038 Nguyễn Nam Duy 11A6 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
25 1202010520001025 13/04/2023 130423-0039 HUỲNH CÔNG DANH 12A3 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
26 1202010522003679 13/04/2023 130423-0040 HỒ HẢI YẾN 10A5 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 450,000 300,000 1,768,000 1,768,000
27 1202010521002912 13/04/2023 130423-0043 Hồ Ngọc Mỹ Trang 11A6 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
28 1202010521003030 13/04/2023 130423-0044 Đào Khánh Linh 11A9 200,000 700,000 30,000 45,000 15,000 450,000 300,000 1,740,000 1,740,000
29 1202010522003321 13/04/2023 130423-0045 HỒ PHẠM THIÊN VĂN 10A1 100,000 45,000 168,500 225,000 538,500 538,500
30 1202010521002789 13/04/2023 130423-0046 Nguyễn Ngọc Hân 11A4 200,000 45,000 337,000 450,000 1,032,000 1,032,000
31 1202010522003313 13/04/2023 130423-0047 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 10A10 200,000 45,000 450,000 695,000 695,000
32 1202010522003202 13/04/2023 130423-0048 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 10A10 200,000 45,000 450,000 695,000 695,000
33 1202010522003580 13/04/2023 130423-0049 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN 10A10 200,000 45,000 450,000 695,000 695,000
34 1202010522003276 13/04/2023 130423-0050 NGUYỄN LÊ NHẬT ANH 10A10 200,000 45,000 450,000 695,000 695,000
35 1202010520001176 13/04/2023 130423-0051 NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN 12A2 200,000 60,000 337,000 600,000 1,197,000 1,197,000
36 1202010520001139 13/04/2023 130423-0053 VÕ QUỐC MINH THƠ 12A1 200,000 60,000 337,000 600,000 1,197,000 1,197,000
37 1202010521002901 13/04/2023 130423-0054 Nguyễn Huỳnh Mỹ Quyên 11A6 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
38 1202010522003262 13/04/2023 130423-0057 TRẦN LỆ THU THẢO 10A9 200,000 45,000 450,000 695,000 695,000
39 1202010521002654 13/04/2023 130423-0059 Trần Lê Minh Hiếu 11A1 100,000 45,000 0 0 145,000 145,000
40 1202010520000930 13/04/2023 130423-0062 VÕ NGỌC PHÚ 12A1 200,000 952,000 40,000 60,000 20,000 337,000 600,000 400,000 2,609,000 2,609,000
41 1202010521003033 13/04/2023 130423-0064 Nguyễn Thị Trà My 11A9 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 450,000 300,000 1,768,000 1,768,000
42 1202010520001061 13/04/2023 130423-0066 PHAN NHẬT KHOA 12A4 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
43 1202010522003233 13/04/2023 130423-0067 TRẦN BÁ HƯNG 10A3 200,000 45,000 337,000 450,000 1,032,000 1,032,000
44 1202010521003044 13/04/2023 130423-0069 Huỳnh Thanh Phát 11A9 200,000 45,000 450,000 695,000 695,000
45 1202010521002805 13/04/2023 130423-0070 Dương Thị Kiều Oanh 11A4 200,000 45,000 337,000 450,000 1,032,000 1,032,000
46 1202010521002647 13/04/2023 130423-0072 Đỗ Phạm Quốc Duy 11A1 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
47 1202010522003356 13/04/2023 130423-0074 PHẠM NGỌC THANH NHI 10A1 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 0 450,000 300,000 1,768,000 1,768,000
48 1202010520001047 13/04/2023 130423-0075 NGUYỄN NHẤT HUY 12A8 100,000 60,000 168,500 300,000 628,500 628,500
49 1202010522003419 13/04/2023 130423-0076 PHẠM PHƯƠNG THẢO 10A3 200,000 728,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,105,000 2,105,000
50 1202010522003289 13/04/2023 130423-0077 ĐOÀN THIÊN KIM 10A8 200,000 45,000 337,000 450,000 1,032,000 1,032,000
51 1202010522003228 13/04/2023 130423-0078 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 10A8 200,000 644,000 30,000 45,000 15,000 337,000 450,000 300,000 2,021,000 2,021,000
52 1202010520001214 13/04/2023 130423-0079 PHAN HUỲNH PHI LONG 12A10 200,000 60,000 600,000 860,000 860,000
53 1202010521002904 13/04/2023 130423-0080 Võ Thành Thái 11A6 200,000 45,000 337,000 450,000 1,032,000 1,032,000
Tổng cộng 71 13,300,000 19,684,000 850,000 3,555,000 425,000 11,459,000 33,675,000 7,900,000 90,848,000 0 0 90,848,000
Tổng cộng: 90,848,000 VNĐ. Số tiền bằng chữ: Chín mươi triệu tám trăm bốn mươi tám nghìn đồng chẵn
1. Số Tiền Thu Qua Tiền Mặt: 90,848,000 VNĐ
2. Số Tiền Thu Qua SSC Offline0 VNĐ
3. Số Tiền Thu Qua SSC Online 0 VNĐ
4. Số Tiền Thu Qua Thu Hộ: 0 VNĐ
Ngày 13 tháng 04 năm 2023
Hiệu trưởng Kế toán Thủ quỹ Người lập
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

Tạ Hoàng Khanh
17:27:05 Ngày 13/04/2023

Trang 1/1

You might also like