You are on page 1of 16

DỰ TRÙ KINH PHÍ

Kế hoạch xây dựng vùng sản xuất lúa ứng dụng công nghệ cao 20.000 ha trên địa bàn tỉnh Long An
giai đoạn 2017 đến năm 2020

ĐVT: triệu đồng


STT Nội dung Tổng cộng 2017 2018 2019 2020
Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác
Thành lập, củng cố
1 864,000 864,000 - - 296,000 296,000 304,000 304,000 264,000 264,000 -
HTX

Xây dựng mô hình


2 ứng dụng đồng bộ 36,933,000 7,182,500 7,182,500 22,568,000 18,466,500 3,591,250 3,591,250 11,284,000 18,466,500 3,591,250 3,591,250 11,284,000 - -
cơ giới hóa trong
canh tác lúa

Xây dựng mô hình


3 nhân rộng (Hỗ trợ 101,306,667 - 31,820,000 69,486,667 13,301,333 4,234,000 9,067,333 43,773,333 13,720,000 30,053,333 44,232,000 13,866,000 30,366,000 -
30 % giá giống cho
người dân sử dụng
nguồn giống xác
nhận trong vùng)
Xây dựng hố thu
4 gom bao bì thuốc 2,000,000 2,000,000 - - 700,000 700,000 680,000 680,000 620,000 620,000 -
BVTV

Đào tạo cán bộ kỹ


thuật, tập huấn
5 chuyển giao kỹ 1,600,000 1,600,000 - - 800,000 800,000 - -
thuật canh tác lúa
bền vững 800,000 800,000

Hỗ trợ nông dân


6 chuyển đổi phương 0 0 - -
thức canh tác sang
hướng hữu cơ, bảo
vệ môi trường
6.1 Xây dựng mô hình 3,790,500 1,480,500 - 2,310,000 - 1,895,250 1,895,250 -
canh tác hữu cơ 740,250 1,155,000 740,250 1,155,000
Hỗ trợ cấp giấy
6.2 chứng nhận 8,812,000 8,812,000 - - - 1,886,000 6,926,000 -
VietGAP 1,886,000 6,926,000
7 Tổ chức sơ tổng 223,250 223,250 - - 54,000 54,000 54,000 61,250
kết 54,000 54,000 54,000 61,250
Tổng cộng 155,529,417 22,162,250 39,002,500 94,364,667 33,617,833 5,441,250 7,825,250 20,351,333 67,859,083 8,055,500 17,311,250 42,492,333 53,991,250 8,604,250 13,866,000 31,521,000 61,250 61,250 - -
DỰ TRÙ KINH PHÍ
Kế hoạch xây dựng vùng sản xuất rau ứng dụng công nghệ cao 2.000 ha trên địa bàn tỉnh Long An
giai đoạn 2017 đến năm 2020

STT Nội dung Tổng cộng 2017 2018 2019


Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh
1 Củng cố, thành lập HTX 160,000 160,000 0 0 52,000 52000 42,000 42000 62,000 62000

Hỗ trợ xây dựng mô hình tưới tiết kiệm,tưới


2 1,332,300 1,332,300 0 0 610,100 610,100 610,100 610,100 112,100 112,100
thông minh…

HT nhân rộng MH tưới tiết kiệm, tưới thông


3 1,008,900 0 1,008,900 0 336,300 336,300 336,300 336,300 336,300
minh

Hỗ trợ nhân rộng Mh trồng rau trên giá thể,


4 561,200 0 561,200 0 140,300 140,300 140,300 140,300 140,300
thủy canh…

Hỗ trợ ND chuyển đổi sử dụng phân hữu


5 0 0 0 0 0 0 0
cơ, chế phẩm sinh học trong sản xuất

5.1 Xây dựng mô hình trình diễn 1,115,280 557,640 557,640 0 433,720 216,860 216,860 371,760 185,880 185,880 309,800 154,900

5.2 Nhân rộng mô hình 10,609,000 0 3,840,000 6,769,000 1,648,333 645,000 1,003,333 3,064,167 1,120,500 1,943,667 3,833,333

Hỗ trợ chi phí THT, HTX doanh nghiệp có


6 vùng sx đạt chứng nhận GAP, rau xác nhận 3,754,880 3,754,880 0 0 938,720 938,720 938,720 938,720 938,720 938,720
an toàn, chuỗi cung ứng thực phẩm an toàn

Hổ trợ chi phí test mẫu đất, nước; thu mẫu


7 sản phẩm và giám sát cảnh báo an tòan sản 3,183,350 3,183,350 0 0 389,150 389,150 931,400 931,400 931,400 931,400
phẩm

8 Xây dựng mô hình vườn ươm 1,715,000 689,500 0 1,025,500 732,500 219,750 512,750 732,500 219,750 512,750 250,000 250,000

9 Xúc tiến thương mại 1,044,460 1,044,460 0 0 294,460 294,460 250,000 250,000 250,000 250,000
10 Sơ kết, tổng kết 144,900 144,900 0 0 30,300 30,300 30,300 30,300 30,300 30,300
Tổng kinh phí 24,629,270 10,867,030 5,967,740 7,794,500 5,605,883 2,751,340 1,338,460 1,516,083 7,447,547 3,208,150 1,782,980 2,456,417 7,194,253 2,729,420
ĐVT: Ngàn đồng
2019 2020 Ghi chú
Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác
4,000 4000 Theo Thông tư
340/2016/TT-BTC
Theo TTLT
0 183/2010/TTLT-
BTC-BNN

336,300 0 QĐ 28/2015/QĐ-
UBND
Theo QĐ
140,300 140,300 140,300 28/2015/QĐ-
UBND

Theo QĐ
154,900 0 28/2015/QĐ-
UBND

1,395,000 2,438,333 2,063,167 679,500 1,383,667 Quytế định số


34/2016 về CĐL
Quyết định số
20/2016/UBND
938,720 938,720 ngày 26/4/2016 của
UBND tỉnh Long
An

931,400 931,400 Theo báo giá

Theo TTLT
0 183/2010/TTLT-
BTC-BNN
250,000 250,000
54,000 54,000
2,026,500 2,438,333 4,381,587 2,178,120 819,800 1,383,667
DỰ TRÙ KINH PHÍ
Kế hoạch xây dựng vùng sản xuất thanh long ứng dụng công nghệ cao 2.000 ha trên địa bàn tỉnh Long An
giai đoạn 2017 đến năm 2020

Tổng cộng 2017 2018 2019 2020


STT NỘI DUNG Vốn
Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện
khác
Thành lập mới, củng cố 128,000
1 HTX 842,000 842,000 0 0 124,000 124,000 128,000 169,000 169,000 421,000 421,000
2
Hỗ trợ chi phí Tổ hợp
tác, Hợp tác xã có vùng
sản xuất thanh long đạt
chứng nhận VietGAP 0 0 0 0 0 0 0 0
Hỗ trợ xây dựng mô
2.1 hình sản xuất thanh long 994,000 2,426,600 994,000
theo hướng VietGAP 6,954,700 2,101,500 0 4,853,200 3,420,600 3,420,600 2,426,600 113,500 113,500 0
Hỗ trợ chi phí cấp giấy
2.2 đạt chứng nhận 818,000 300,000 1,135,000
VietGAP 5,406,000 3,906,000 750,000 750,000 1,118,000 1,585,000 450,000 2,703,000 1,953,000 750,000 0
Hỗ trợ xây dựng hố thu
gom bao bì thuốc
3 120,000 120,000
BVTV và tổ chức ngày
Hội thu gom 360,000 360,000 0 0 120,000 120,000 120,000 120,000 0
Xây dựng mô hình tưới
4 113,000 150,000 141,000
tiết kiệm 855,000 405,000 150,000 300,000 263,000 291,000 150,000 291,000 141,000 150,000 10,000 10,000
Hội nghị xúc tiến thương
5 25,000 25,000
mại 100,000 100,000 0 0 25,000 25,000 25,000 25,000 25,000 25,000
Tổ chức hội nghị sơ kết,
6 50,000 50,000
tổng kết 200,000 200,000 0 0 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
7 Nhân rộng mô hình 23,725,400 0 5,292,000 18,433,400 1,694,700 378,000 1,316,700 8,049,700 1,795,500 6,254,200 13,981,000 3,118,500 10,862,500 0
TỔNG CỘNG 38,443,100 7,914,500 6,192,000 24,336,600 6,815,300 2,244,000 378,000 4,193,300 13,669,300 2,593,000 1,795,500 9,280,800 17,452,500 2,571,500 4,018,500 10,862,500 506,000 506,000 0 0
ct
ôá
nc
g
DỰ TRÙ KINH PHÍ p
th
Kế hoạch hỗ trợ xây dựng doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao năm 2017 -2020 áí
c
ĐVT: 1000đ ,
STT Nội dung Tổng Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 pc
hh
Trình Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông íế
1 thôn công nhận 04 doanh nghiệp nông nghiệp 40,000 10,000 10,000 10,000 10,000 ,
ứng dụng công nghệ cao đ
cộ
h
ếc
Hoạt động cải tiến, chuyển giao, ứng dụng
2 công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp: 8- 8,000,000 1,000,000 1,600,000 2,700,000 2,700,000 hđ
10 doanh nghiệp i

t
cổ
Xây dựng quy trình GAP và hệ thống quản lý
3 5,740,000 1,400,000 1,430,000 1,430,000 1,480,000 h
chất lượng ic
h
tứ
Khảo sát, lựa chọn doanh nghiệp nông ổc
4 10,000 10,000
nghiệp ứng dụng công nghệ cao
cc


c
Tham quan mô hình doanh nghiệp nông
5 40,000 40,000 c
nghiệp ứng dụng công nghệ cao.
c
cu
6 Hỗ trợ xây dựng thương hiệu 500,000 150,000 150,000 200,000 áộ
cc
7 Tổ chức hội nghị tổng kết 40,000 10,000 10,000 10,000 10,000
ch
Tổng cộng 14,370,000 2,470,000 3,200,000 4,300,000 4,400,000 uộ
ội
c
n
hg
ộh
iị
DỰ TRÙ KINH PHÍ
Kế hoạch xây dựng vùng bò thịt ứng dụng công nghệ cao trên địa bàn tỉnh Long An
giai đoạn 2017 đến năm 2020
ĐVT: triệu đồng
Tổng cộng 2017 2018 2019 2020
STT Nội dung Vốn
Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện
khác
Xây dựng các mô hình
1 6,681,667 2,015,000 4,666,667 2,004,500 604,500 1,400,000 2,672,667 806,000 1,866,667 2,004,500 604,500 1,400,000 0
điểm
Tổ chức ứng dụng nhân
2 8,361,046 1,044,854 4,021,192 3,295,000 2,149,032 309,336 894,696 945,000 2,444,610 361,942 1,097,668 985,000 2,609,840 336,536 1,260,804 1,012,500 1,157,564 37,040 768,024 352,500
rộng
3 Kết nối chuỗi giá trị 220,000 220,000 0 70,000 70,000 80,000 80,000 70,000 70,000
Tổng cộng 15,262,713 3,279,854 4,021,192 7,961,667 4,153,532 913,836 894,696 2,345,000 5,187,277 1,237,942 1,097,668 2,851,667 4,694,340 1,021,036 1,260,804 2,412,500 1,227,564 107,040 768,024 352,500
DỰ TRÙ KINH PHÍ QUẢN LÝ
ĐVT: 1.000đ
STT NỘI DUNG NĂM 2017 NĂM 2018 NĂM 2019 NĂM 2020 TỔNG CỘNG
1 TỔ LÚA 286,000 286,000 151,000 18,000 741,000
2 TỔ THANH LONG 118,000 118,000 33,000 18,000 287,000
3 TỔ RAU 46,800 95,400 122,400 17,100 281,700
4 TỔ BÒ THỊT 100,000 100,000 100,000 100,000 400,000
5 BCĐ; BĐH 341,200 344,800 235,800 244,800 1,166,600
TỔNG CỘNG 892,000 944,200 642,200 397,900 2,876,300
DỰ TOÁN KINH PHÍ THỰC HIỆN KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNG
ĐỀ ÁN PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO GIAI ĐOẠN 2017-2020
ĐVT: 1.000đ
STT Diễn giải nội dung Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Tổng cộng

Tuyên truyền Đề án xây dựng vùng


1 chăn nuôi bò thịt ứng dụng công nghệ 231,200 6,600 46,200 5,000 289,000
cao
Tuyên truyền Đề án xây dựng vùng
2 sản xuất thanh long ứng dụng công 224,000 226,000 127,000 22,000 599,000
nghệ cao
Tuyên truyền Đề án xây dựng vùng
3 438,000 226,000 192,000 29,000 885,000
sản xuất lúa ứng dụng công nghệ cao
Tuyên truyền Đề án xây dựng vùng
4 340,080 340,080 120,680 120,680 921,520
sản xuất rau ứng dụng công nghệ cao
Tuyên truyền hỗ trợ xây dựng doanh
5 nghiệp nông nghiệp ứng dụng công 231,000 286,000 326,000 366,000 1,209,000
nghệ cao
6 Xây dựng video clip tuyên truyền 500,000 0 0 0 500,000
Tuyên truyền chính sách hỗ trợ phát
7 61,000 0 0 0 61,000
triển nông nghiệp nông thôn
Tổng cộng 2,025,280 1,084,680 811,880 542,680 4,464,520
Tổng nhu cầu vốn xây dựng mô hình ứng dụng và chuy
ĐVT: 1.000 đồng
Tổng cộng 2017 2018
STT Nội dung
Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác
I TRUYỀN THÔNG 4,464,520 4,464,520 0 0 2,025,280 2,025,280 0 0 1,084,680 1,084,680 0 0
Tuyên truyền Đề án xây dựng vùng chăn nuôi bò ứng dụng
1 289,000 289,000 231,200 231,200 6,600 6,600
công nghệ cao
Tuyên truyền Đề án xây dựng vùng sản xuất thanh long ứng
2 599,000 599,000 224,000 224,000 226,000 226,000
dụng công nghệ cao
Tuyên truyền Đề án xây dựng vùng sản xuất lúa ứng dụng công
3 885,000 885,000 438,000 438,000 226,000 226,000
nghệ cao
Tuyên truyền Đề án xây dựng vùng sản xuất rau ứng dụng công
4 921,520 921,520 340,080 340,080 340,080 340,080
nghệ cao
Tuyên truyền hỗ trợ xây dựng doanh nghiệp nông nghiệp ứng
5 1,209,000 1,209,000 231,000 231,000 286,000 286,000
dụng công nghệ cao
6 Xây dựng tài liệu tuyên truyền 500,000 500,000 500,000 500,000 0 0
Tuyên truyền chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp nông
7 61,000 61,000 61,000 61,000 0 0
thôn
II CÂY LÚA 155,529,417 22,162,250 39,002,500 94,364,667 33,617,833 5,441,250 7,825,250 20,351,333 67,859,083 8,055,500 17,311,250 42,492,333
1 Thành lập, củng cố HTX 864,000 864,000 0 0 296,000 296,000 304,000 304,000
2 Xây dựng mô hình ứng dụng đồng bộ cơ giới hóa trong canh tác 36,933,000 7,182,500 7,182,500 22,568,000 18,466,500 3,591,250 3,591,250 11,284,000 18,466,500 3,591,250 3,591,250 11,284,000
lúa

3 Xây dựng mô hình nhân rộng (Hỗ trợ 30 % giá giống cho người 101,306,667 0 31,820,000 69,486,667 13,301,333 4,234,000 9,067,333 43,773,333 13,720,000 30,053,333
dân sử dụng nguồn giống xác nhận trong vùng)
4 Xây dựng hố thu gom bao bì thuốc BVTV 2,000,000 2,000,000 0 0 700,000 700,000 680,000 680,000

5 Đào tạo cán bộ kỹ thuật, tập huấn chuyển giao kỹ thuật canh tác 1,600,000 1,600,000 0 0 800,000 800,000 800,000 800,000
lúa bền vững
6 Hỗ trợ đầu tư trạm bơm điện vừa và nhỏ 0 0 0 0
6 Hỗ trợ nông dân chuyển đổi phương thức canh tác sang hướng 0 0 0 0
hữu cơ, bảo vệ môi trường
6.1 3,790,500 1,480,500 0 2,310,000 0 1,895,250 740,250 1,155,000
Xây dựng mô hình canh tác hữu cơ
6.2 Hỗ trợ cấp giấy chứng nhận VietGAP 8,812,000 8,812,000 0 0 0 1,886,000 1,886,000

7 223,250 223,250 0 0 54,000 54,000 54,000 54,000


Tổ chức sơ tổng kết
III CÂY RAU 24,629,270 10,867,030 5,967,740 7,794,500 5,605,883 2,751,340 1,338,460 1,516,083 7,447,547 3,208,150 1,782,980 2,456,417
1 Củng cố, thành lập HTX 160,000 160,000 0 0 52,000 52000 42,000 42000
2 Hỗ trợ xây dựng mô hình tưới tiết kiệm,tưới thông minh… 1,332,300 1,332,300 0 0 610,100 610,100 610,100 610,100
3 HT nhân rộng MH tưới tiết kiệm, tưới thông minh 1,008,900 0 1,008,900 0 336,300 336,300 336,300 336,300
4 Hỗ trợ nhân rộng Mh trồng rau trên giá thể, thủy canh… 561,200 0 561,200 0 140,300 140,300 140,300 140,300
Hỗ trợ ND chuyển đổi sử dụng phân hữu cơ, chế phẩm sinh
5 0 0 0 0 0 0
học trong sản xuất
5.1 Xây dựng mô hình trình diễn 1,115,280 557,640 557,640 0 433,720 216,860 216,860 371,760 185,880 185,880
5.2 Nhân rộng mô hình 10,609,000 0 3,840,000 6,769,000 1,648,333 645,000 1,003,333 3,064,167 1,120,500 1,943,667

Hỗ trợ chi phí THT, HTX doanh nghiệp có vùng sx đạt chứng
6 nhận GAP, rau xác nhận an toàn, chuỗi cung ứng thực phẩm an 3,754,880 3,754,880 0 0 938,720 938,720 938,720 938,720
toàn
7 Hổ trợ chi phí test mẫu đất, nước; thu mẫu sản phẩm và giám 3,183,350 3,183,350 0 0 389,150 389,150 931,400 931,400
sát cảnh báo an tòan sản phẩm
8 Xây dựng mô hình vườn ươm 1,715,000 689,500 0 1,025,500 732,500 219,750 512,750 732,500 219,750 512,750
9 Xúc tiến thương mại 1,044,460 1,044,460 0 0 294,460 294,460 250,000 250,000
10 Sơ kết, tổng kết 144,900 144,900 0 0 30,300 30,300 30,300 30,300
IV CÂY THANH LONG 38,443,100 7,914,500 6,192,000 24,336,600 6,815,300 2,244,000 378,000 4,193,300 13,669,300 2,593,000 1,795,500 9,280,800
1 Thành lập mới, củng cố HTX 842,000 842,000 0 0 124,000 124,000 128,000 128,000
2 Hỗ trợ chi phí Tổ hợp tác, Hợp tác xã có vùng sản xuất thanh 0 0 0 0 0 0
long đạt chứng nhận VietGAP
Hỗ trợ xây dựng mô hình sản xuất thanh long theo hướng
2.1 6,954,700 2,101,500 0 4,853,200 3,420,600 994,000 2,426,600 3,420,600 994,000 2,426,600
VietGAP
2.2 Hỗ trợ chi phí cấp giấy đạt chứng nhận VietGAP 5,406,000 3,906,000 750,000 750,000 1,118,000 818,000 300,000 1,585,000 1,135,000 450,000
Hỗ trợ xây dựng hố thu gom bao bì thuốc BVTV và tổ chức
3 360,000 360,000 0 0 120,000 120,000 120,000 120,000
ngày Hội thu gom
4 Xây dựng mô hình tưới tiết kiệm 855,000 405,000 150,000 300,000 263,000 113,000 150,000 291,000 141,000 150,000
5 Hội nghị xúc tiến thương mại 100,000 100,000 0 0 25,000 25,000 25,000 25,000
6 Tổ chức hội nghị sơ kết, tổng kết 200,000 200,000 0 0 50,000 50,000 50,000 50,000
7 Nhân rộng mô hình 23,725,400 0 5,292,000 18,433,400 1,694,700 378000 1,316,700 8,049,700 1,795,500 6,254,200
V CON BÒ THỊT 15,262,713 3,279,854 4,021,192 7,961,667 4,153,532 913,836 894,696 2,345,000 5,187,277 1,237,942 1,097,668 2,851,667
1 Xây dựng các mô hình điểm 6,681,667 2,015,000 0 4,666,667 2,004,500 604,500 1,400,000 2,672,667 806,000 1,866,667
2 Tổ chức ứng dụng nhân rộng 8,361,046 1,044,854 4,021,192 3,295,000 2,149,032 309,336 894,696 945,000 2,444,610 361,942 1,097,668 985,000
3 Kết nối chuỗi giá trị 220,000 220,000 0 0 0 70,000 70,000
V HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP 14,370,000 14,370,000 2,470,000 3,200,000
Trình Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn công nhận 04
1 40,000 40,000 10,000 10,000
doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
Hoạt động cải tiến, chuyển giao, ứng dụng công nghệ cao trong
2 8,000,000 8,000,000 1,000,000 1,600,000
sản xuất nông nghiệp: 8-10 doanh nghiệp
3 Xây dựng quy trình GAP và hệ thống quản lý chất lượng 5,740,000 5,740,000 1,400,000 1,430,000
Khảo sát, lựa chọn doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công
4 10,000 10,000 10,000
nghệ cao
Tham quan mô hình doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công
5 40,000 40,000 40,000
nghệ cao.
6 Hỗ trợ xây dựng thương hiệu 500,000 500,000 150,000
7 Tổ chức hội nghị tổng kết 40,000 40,000 10,000 10,000
VI KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG 2,876,300 2,876,300 0 0 0 892,000 0 0 0 944,200 0 0
1 Tổ lúa 741,000 741,000 286,000 286,000
2 Tổ Thanh long 287,000 287,000 118,000 118,000
3 Tổ rau 281,700 281,700 46,800 95,400
4 Tổ bò thịt 400,000 400,000 100,000 100,000
5 BCĐ; BĐH 1,166,600 1,166,600 341,200 344,800
VII THUÊ TƯ VẤN TRIỂN KHAI CHƯƠNG TRÌNH 5,000,000 5,000,000 3,000,000 2,000,000
TỔNG CỘNG 260,575,319 70,934,454 55,183,432 134,457,433 52,217,829 19,737,706 10,436,406 28,405,717 95,247,887 22,323,472 21,987,398 57,081,217
ứng dụng và chuyển giao, nhân rộng

2019 2020 Căn cứ


Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác
811,880 811,880 0 0 542,680 542,680 0 0
46,200 46,200 5,000 5,000

127,000 127,000 22,000 22,000

192,000 192,000 29,000 29,000

120,680 120,680 120,680 120,680

326,000 326,000 366,000 366,000


0 0 0 0
0 0 0 0
53,991,250 8,604,250 13,866,000 31,521,000 61,250 61,250 0 0
264,000 264,000 0 Thông tư số 340/2016/TT-BTC, ngày 29 tháng 12 năm 2016 về hỗ trợ HTX
0 0 Theo thông tư liên tịch số 183/2010/TTLT-BTC-BNN ngày 15/11/2010, mức hỗ trợ tối
đa 200 triệu/1 mô hình

44,232,000 13,866,000 30,366,000 0

620,000 620,000 0

0 0

1,895,250 740,250 1,155,000 0 Theo thông tư liên tịch số 183/2010/TTLT-BTC-BNN ngày 15/11/2010, mức hỗ trợ tối
đa 200 triệu/1 mô hình
Quyết định số 20/2016/QĐ-UBND ngày 26/4/2016 của UBND tỉnh Long An về
6,926,000 6,926,000 0 VietGAP
54,000 54,000 61,250 61,250 Quyết định số 60/2010/QĐ-UBND ngày 21/12/2010 và QĐ số 28/2015/QĐ-UBND
ngày 21/7/2015
7,194,253 2,729,420 2,026,500 2,438,333 4,381,587 2,178,120 819,800 1,383,667
62,000 62000 4,000 4000 Theo Thông tư 340/2016/TT-BTC
112,100 112,100 0 Theo TTLT 183/2010/TTLT-BTC-BNN
336,300 336,300 0 QĐ 28/2015/QĐ-UBND
140,300 140,300 140,300 140,300 Theo QĐ 28/2015/QĐ-UBND
0 0
309,800 154,900 154,900 0 Theo QĐ 28/2015/QĐ-UBND
3,833,333 1,395,000 2,438,333 2,063,167 679,500 1,383,667 Quytế định số 34/2016 về CĐL

938,720 938,720 938,720 938,720 Quyết định số 20/2016/UBND ngày 26/4/2016


931,400 931,400 931,400 931,400 Theo báo giá
250,000 250,000 0 Theo TTLT 183/2010/TTLT-BTC-BNN
250,000 250,000 250,000 250,000
30,300 30,300 54,000 54,000
17,452,500 2,571,500 4,018,500 10,862,500 506,000 506,000 0 0
169,000 169,000 421,000 421,000
0 0

113,500 113,500 0
2,703,000 1,953,000 750,000 0
120,000 120,000 0
291,000 141,000 150,000 10,000 10,000
25,000 25,000 25,000 25,000
50,000 50,000 50,000 50,000
13,981,000 3,118,500 10,862,500 0
4,694,340 1,021,036 1,260,804 2,412,500 1,227,564 107,040 768,024 352,500
2,004,500 604,500 1,400,000 0
2,609,840 336,536 1,260,804 1,012,500 1,157,564 37,040 768,024 352,500
80,000 80,000 70,000 70,000
4,300,000 4,400,000
10,000 10,000 Quyết định 60/2010/QĐ-UBND ngày 21/12/2010

Quyết định số 63/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 của UBND tỉnh chính sách khuyến
2,700,000 2,700,000
khích, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Long An
1,430,000 1,480,000 Quyết định 20/2016/QĐ-UBND ngày 26/4/2016

Quyết định 60/2010/QĐ-UBND ngày 21/12/2010

Quyết định 60/2010/QĐ-UBND ngày 21/12/2010


150,000 200,000
10,000 10,000 Quyết định 60/2010/QĐ-UBND ngày 21/12/2010
0 642,200 0 0 0 397,900 0 0
151,000 18,000
33,000 18,000
122,400 17,100
100,000 100,000
235,800 244,800

84,144,223 20,680,286 21,171,804 47,234,333 6,719,081 8,192,990 1,587,824 1,736,167


TỔNG NHU CẦU VỐN ĐẾN NĂM 2020
ĐVT: Ngàn đồng
Giai đoạn 2017-2020
STT Nội dung 2017 2018 2019 2020
Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác
I Truyền thông 4,464,520 4,464,520 - - 2,025,280 1,084,680 811,880 542,680
Xây dựng mô hình ứng
II dụng công nghệ tiên tiến 233,864,499 44,223,634 55,183,432 134,457,433 50,192,549 94,163,207 83,332,343 6,176,401
và chuyển giao nhân rộng
III Hỗ trợ doanh nghiệp 14,370,000 14,370,000 2,470,000 3,200,000 4,300,000 4,400,000
IV Hoạt động BCĐ 2,876,300 2,876,300 - - 892,000 944,200 642,200 397,900
V Thuê tư vấn 5,000,000 5,000,000 3,000,000 2,000,000
VI Đầu tư hạ tầng thủy lợi 393,409,658 296,409,008 68,908,250 28,092,400 82,832,166 138,182,792 85,499,500 86,895,200
TỔNG CỘNG 653,984,977 367,343,462 124,091,682 162,549,833 141,411,995 239,574,878 174,585,923 98,412,181
Biểu: Tổng nhu cầu vốn xây dựng mô hình ứng dụng và chuyển giao, nhân rộng
Tổng cộng 2017 2018 2019 2020
NGUỒN VỐN Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác Tỉnh Huyện Vốn khác Tỉnh Huyện Vốn khác Tỉnh Huyện Vốn khác Tỉnh Huyện
Vốn lúa nước 207,879,827 30,221,820 51,162,240 126,495,767 8,503,760 9,541,710 26,060,717 11,234,030 20,889,730 54,229,550 11,769,150 19,911,000 44,821,833 1,120,400 819,800
Lúa nước 54,265,880 13,748,940 9,460,240 31,056,700 6,747,040 4,284,710 14,373,350 7,274,310 4,253,730 15,528,350 1,951,430 781,500 1,155,000 181,680 140,300
Dự án VnSAT 1,600,000 1,600,000 0 0 800,000 0 0 800,000 0 0 0 0 0 0 0
CT xây dựng nông thôn mới 1,866,000 1,866,000 0 0 472,000 0 0 474,000 0 0 495,000 0 0 425,000 0
Sự nghiệp môi trường 2,360,000 2,360,000 0 0 820,000 0 0 800,000 0 0 740,000 0 0 0 0
Bố trí mới 46,869,493 34,886,634 4,021,192 7,961,667 9,141,946 894,696 2,345,000 9,015,442 1,097,668 2,851,667 7,676,136 1,260,804 2,412,500 6,647,590 768,024
TỔNG CỘNG 260,575,319 70,934,454 55,183,432 134,457,433 19,737,706 10,436,406 28,405,717 22,323,472 21,987,398 57,081,217 20,680,286 21,171,804 47,234,333 8,192,990 1,587,824
Vốn khác
1,383,667
0
0
0
0
352,500
1,736,167

You might also like