Professional Documents
Culture Documents
Kinh Phi Mo Hinh 19.3
Kinh Phi Mo Hinh 19.3
Kế hoạch xây dựng vùng sản xuất lúa ứng dụng công nghệ cao 20.000 ha trên địa bàn tỉnh Long An
giai đoạn 2017 đến năm 2020
5.1 Xây dựng mô hình trình diễn 1,115,280 557,640 557,640 0 433,720 216,860 216,860 371,760 185,880 185,880 309,800 154,900
5.2 Nhân rộng mô hình 10,609,000 0 3,840,000 6,769,000 1,648,333 645,000 1,003,333 3,064,167 1,120,500 1,943,667 3,833,333
8 Xây dựng mô hình vườn ươm 1,715,000 689,500 0 1,025,500 732,500 219,750 512,750 732,500 219,750 512,750 250,000 250,000
9 Xúc tiến thương mại 1,044,460 1,044,460 0 0 294,460 294,460 250,000 250,000 250,000 250,000
10 Sơ kết, tổng kết 144,900 144,900 0 0 30,300 30,300 30,300 30,300 30,300 30,300
Tổng kinh phí 24,629,270 10,867,030 5,967,740 7,794,500 5,605,883 2,751,340 1,338,460 1,516,083 7,447,547 3,208,150 1,782,980 2,456,417 7,194,253 2,729,420
ĐVT: Ngàn đồng
2019 2020 Ghi chú
Huyện Vốn khác Tổng cộng Tỉnh Huyện Vốn khác
4,000 4000 Theo Thông tư
340/2016/TT-BTC
Theo TTLT
0 183/2010/TTLT-
BTC-BNN
336,300 0 QĐ 28/2015/QĐ-
UBND
Theo QĐ
140,300 140,300 140,300 28/2015/QĐ-
UBND
Theo QĐ
154,900 0 28/2015/QĐ-
UBND
Theo TTLT
0 183/2010/TTLT-
BTC-BNN
250,000 250,000
54,000 54,000
2,026,500 2,438,333 4,381,587 2,178,120 819,800 1,383,667
DỰ TRÙ KINH PHÍ
Kế hoạch xây dựng vùng sản xuất thanh long ứng dụng công nghệ cao 2.000 ha trên địa bàn tỉnh Long An
giai đoạn 2017 đến năm 2020
3 Xây dựng mô hình nhân rộng (Hỗ trợ 30 % giá giống cho người 101,306,667 0 31,820,000 69,486,667 13,301,333 4,234,000 9,067,333 43,773,333 13,720,000 30,053,333
dân sử dụng nguồn giống xác nhận trong vùng)
4 Xây dựng hố thu gom bao bì thuốc BVTV 2,000,000 2,000,000 0 0 700,000 700,000 680,000 680,000
5 Đào tạo cán bộ kỹ thuật, tập huấn chuyển giao kỹ thuật canh tác 1,600,000 1,600,000 0 0 800,000 800,000 800,000 800,000
lúa bền vững
6 Hỗ trợ đầu tư trạm bơm điện vừa và nhỏ 0 0 0 0
6 Hỗ trợ nông dân chuyển đổi phương thức canh tác sang hướng 0 0 0 0
hữu cơ, bảo vệ môi trường
6.1 3,790,500 1,480,500 0 2,310,000 0 1,895,250 740,250 1,155,000
Xây dựng mô hình canh tác hữu cơ
6.2 Hỗ trợ cấp giấy chứng nhận VietGAP 8,812,000 8,812,000 0 0 0 1,886,000 1,886,000
Hỗ trợ chi phí THT, HTX doanh nghiệp có vùng sx đạt chứng
6 nhận GAP, rau xác nhận an toàn, chuỗi cung ứng thực phẩm an 3,754,880 3,754,880 0 0 938,720 938,720 938,720 938,720
toàn
7 Hổ trợ chi phí test mẫu đất, nước; thu mẫu sản phẩm và giám 3,183,350 3,183,350 0 0 389,150 389,150 931,400 931,400
sát cảnh báo an tòan sản phẩm
8 Xây dựng mô hình vườn ươm 1,715,000 689,500 0 1,025,500 732,500 219,750 512,750 732,500 219,750 512,750
9 Xúc tiến thương mại 1,044,460 1,044,460 0 0 294,460 294,460 250,000 250,000
10 Sơ kết, tổng kết 144,900 144,900 0 0 30,300 30,300 30,300 30,300
IV CÂY THANH LONG 38,443,100 7,914,500 6,192,000 24,336,600 6,815,300 2,244,000 378,000 4,193,300 13,669,300 2,593,000 1,795,500 9,280,800
1 Thành lập mới, củng cố HTX 842,000 842,000 0 0 124,000 124,000 128,000 128,000
2 Hỗ trợ chi phí Tổ hợp tác, Hợp tác xã có vùng sản xuất thanh 0 0 0 0 0 0
long đạt chứng nhận VietGAP
Hỗ trợ xây dựng mô hình sản xuất thanh long theo hướng
2.1 6,954,700 2,101,500 0 4,853,200 3,420,600 994,000 2,426,600 3,420,600 994,000 2,426,600
VietGAP
2.2 Hỗ trợ chi phí cấp giấy đạt chứng nhận VietGAP 5,406,000 3,906,000 750,000 750,000 1,118,000 818,000 300,000 1,585,000 1,135,000 450,000
Hỗ trợ xây dựng hố thu gom bao bì thuốc BVTV và tổ chức
3 360,000 360,000 0 0 120,000 120,000 120,000 120,000
ngày Hội thu gom
4 Xây dựng mô hình tưới tiết kiệm 855,000 405,000 150,000 300,000 263,000 113,000 150,000 291,000 141,000 150,000
5 Hội nghị xúc tiến thương mại 100,000 100,000 0 0 25,000 25,000 25,000 25,000
6 Tổ chức hội nghị sơ kết, tổng kết 200,000 200,000 0 0 50,000 50,000 50,000 50,000
7 Nhân rộng mô hình 23,725,400 0 5,292,000 18,433,400 1,694,700 378000 1,316,700 8,049,700 1,795,500 6,254,200
V CON BÒ THỊT 15,262,713 3,279,854 4,021,192 7,961,667 4,153,532 913,836 894,696 2,345,000 5,187,277 1,237,942 1,097,668 2,851,667
1 Xây dựng các mô hình điểm 6,681,667 2,015,000 0 4,666,667 2,004,500 604,500 1,400,000 2,672,667 806,000 1,866,667
2 Tổ chức ứng dụng nhân rộng 8,361,046 1,044,854 4,021,192 3,295,000 2,149,032 309,336 894,696 945,000 2,444,610 361,942 1,097,668 985,000
3 Kết nối chuỗi giá trị 220,000 220,000 0 0 0 70,000 70,000
V HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP 14,370,000 14,370,000 2,470,000 3,200,000
Trình Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn công nhận 04
1 40,000 40,000 10,000 10,000
doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
Hoạt động cải tiến, chuyển giao, ứng dụng công nghệ cao trong
2 8,000,000 8,000,000 1,000,000 1,600,000
sản xuất nông nghiệp: 8-10 doanh nghiệp
3 Xây dựng quy trình GAP và hệ thống quản lý chất lượng 5,740,000 5,740,000 1,400,000 1,430,000
Khảo sát, lựa chọn doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công
4 10,000 10,000 10,000
nghệ cao
Tham quan mô hình doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công
5 40,000 40,000 40,000
nghệ cao.
6 Hỗ trợ xây dựng thương hiệu 500,000 500,000 150,000
7 Tổ chức hội nghị tổng kết 40,000 40,000 10,000 10,000
VI KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG 2,876,300 2,876,300 0 0 0 892,000 0 0 0 944,200 0 0
1 Tổ lúa 741,000 741,000 286,000 286,000
2 Tổ Thanh long 287,000 287,000 118,000 118,000
3 Tổ rau 281,700 281,700 46,800 95,400
4 Tổ bò thịt 400,000 400,000 100,000 100,000
5 BCĐ; BĐH 1,166,600 1,166,600 341,200 344,800
VII THUÊ TƯ VẤN TRIỂN KHAI CHƯƠNG TRÌNH 5,000,000 5,000,000 3,000,000 2,000,000
TỔNG CỘNG 260,575,319 70,934,454 55,183,432 134,457,433 52,217,829 19,737,706 10,436,406 28,405,717 95,247,887 22,323,472 21,987,398 57,081,217
ứng dụng và chuyển giao, nhân rộng
620,000 620,000 0
0 0
1,895,250 740,250 1,155,000 0 Theo thông tư liên tịch số 183/2010/TTLT-BTC-BNN ngày 15/11/2010, mức hỗ trợ tối
đa 200 triệu/1 mô hình
Quyết định số 20/2016/QĐ-UBND ngày 26/4/2016 của UBND tỉnh Long An về
6,926,000 6,926,000 0 VietGAP
54,000 54,000 61,250 61,250 Quyết định số 60/2010/QĐ-UBND ngày 21/12/2010 và QĐ số 28/2015/QĐ-UBND
ngày 21/7/2015
7,194,253 2,729,420 2,026,500 2,438,333 4,381,587 2,178,120 819,800 1,383,667
62,000 62000 4,000 4000 Theo Thông tư 340/2016/TT-BTC
112,100 112,100 0 Theo TTLT 183/2010/TTLT-BTC-BNN
336,300 336,300 0 QĐ 28/2015/QĐ-UBND
140,300 140,300 140,300 140,300 Theo QĐ 28/2015/QĐ-UBND
0 0
309,800 154,900 154,900 0 Theo QĐ 28/2015/QĐ-UBND
3,833,333 1,395,000 2,438,333 2,063,167 679,500 1,383,667 Quytế định số 34/2016 về CĐL
113,500 113,500 0
2,703,000 1,953,000 750,000 0
120,000 120,000 0
291,000 141,000 150,000 10,000 10,000
25,000 25,000 25,000 25,000
50,000 50,000 50,000 50,000
13,981,000 3,118,500 10,862,500 0
4,694,340 1,021,036 1,260,804 2,412,500 1,227,564 107,040 768,024 352,500
2,004,500 604,500 1,400,000 0
2,609,840 336,536 1,260,804 1,012,500 1,157,564 37,040 768,024 352,500
80,000 80,000 70,000 70,000
4,300,000 4,400,000
10,000 10,000 Quyết định 60/2010/QĐ-UBND ngày 21/12/2010
Quyết định số 63/2014/QĐ-UBND ngày 31/12/2014 của UBND tỉnh chính sách khuyến
2,700,000 2,700,000
khích, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Long An
1,430,000 1,480,000 Quyết định 20/2016/QĐ-UBND ngày 26/4/2016