Professional Documents
Culture Documents
Ket Qua Bao Cao Ve Bieu Do Dong Tien
Ket Qua Bao Cao Ve Bieu Do Dong Tien
18,000,000
TỔNG THỂ KẾ HOẠCH & THỰC TẾ SẢN LƯỢNG & CHI PHÍ
DÒNG TIỀN TỔNG THỂ DỰ ÁN 16,000,000
14,000,000
2,000,000
EV 1 12,108,393
CHỈ SỐ
0
SPI 0.97 Không tốt
12/18
01/19
02/19
03/19
04/19
05/19
06/19
07/19
08/19
09/19
10/19
11/19
12/19
01/20
02/20
03/20
ÁN
20,000,000
KẾ HOẠCH SẢN LƯỢNG - CHI PHÍ - LỢI NHUẬN KẾ HOẠCH THU TIỀN - CHI TIỀN
18,000,000 20,000,000
16,000,000 18,000,000
14,000,000 16,000,000
12,000,000
14,000,000
10,000,000
12,000,000
8,000,000
6,000,000 10,000,000
4,000,000 8,000,000
2,000,000 6,000,000
1,082,755
956,116785,004735,150949,1491,054,637 919,288955,225
0 0 9,614 12,526 138,24055,569 115,524435,313
4,000,000
12/18
01/19
02/19
03/19
04/19
05/19
06/19
07/19
08/19
09/19
10/19
11/19
12/19
01/20
02/20
03/20
1,869,927
1,836,785
1,778,244
1,760,058
1,524,012 1,546,927
2,000,000 1,258,812
1,249,869 1,301,162 1,241,024
1,166,873 1,177,353973,177848,766907,464955,225
12/18
01/19
02/19
03/19
04/19
05/19
06/19
07/19
08/19
09/19
10/19
11/19
12/19
01/20
02/20
03/20
Lũy kế kế hoạch lợi nhuận Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV Lũy kế kế hoạch chi phí
18000000
16000000
14000000
12000000
10000000
8000000
6000000
4000000
2000000
0
12/201801/201902/201903/201904/201905/201906/201907/201908/201909/201910/201911/201912/201901/202002/202003/2020
Kế hoạch sản lượng Thực tế sản lượng Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV Lũy kế thực tế sản lượng - EV
BÁO CÁO KẾ HOẠCH THU TIỀN (CLAIM - THANH TOÁN) SO VỚI THỰC TẾ BÁO CÁO KẾ HOẠCH THỰC CHI SO VỚI THỰC TẾ
20000000
20000000
18000000 18000000
16000000 16000000
14000000 14000000
12000000 12000000
10000000 10000000
8000000 8000000
6000000 6000000
4000000
4000000
2000000
2000000
0
0 8 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 0 0 0
01 01 01 01 01 01 01 01 01 01 01 01 01 02 02 02
/2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2
12/18
01/19
02/19
03/19
04/19
05/19
06/19
07/19
08/19
09/19
10/19
11/19
12/19
01/20
02/20
03/20
12 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 01 02 03
Kế hoạch thực thu Thực tế thực thu Lũy kế kế hoạch thực thu Lũy kế thực tế thực thu Kế hoạch thực chi Thực tế thực chi Lũy kế kế hoạch thực chi Lũy kế thực tế thực chi
KẾ HO
KẾ HOẠCH
20000000
18000000
16000000
14000000
12000000
10000000
8000000
6000000
4000000
3,385,24
2000000 1,886,373
967,807 1,498,871
339,238 628,569 918,566
0 00 48,074
48,074 291,164
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019
Kế hoạc
KẾ HOẠCH CHI
20000000
18000000
KẾ HOẠCH CHI
20000000
18000000
16000000
14000000
12000000
10000000
8000000
6000000
4000000
3,269,71
2000000 1,830,803
829,566 1,438,916
326,711 502,855 1,001,237
0 00 38,459
38,459 288,252
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019
Kế hoạch
20000000
18000000
16000000
14000000
12000000
10000000
8000000
12000000
10000000
8000000
6000000
4000000
3,385,24
3,269,71
2000000 1,886,373
1,830,803
967,807
829,566
339,238
326,711 138,240 115,524
0 0 48,074
38,459
9,614 12,526 55,569
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019
KẾ HOẠCH T
20000000
18000000
16000000
14000000
12000000
10000000
8000000
6000000
4,753,15
4000000
3,479,113 3,494,34
2,698,332
2000000 1,916,559 2,164,048 1,955,102
1,875,696
6000000
4,753,15
4000000
3,479,113 3,494,34
2,698,332
2000000 1,916,559 2,164,048 1,955,102
1,875,696
938,275
385,805
0 5,769 79,775
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019
14,935,815
13,763,730
12,504,912
11,258,560
9,547,437
6,292,416
3,385,244
1,886,373 3,255,021
2,907,172
1,498,871 1,711,123 1,246,352 1,258,818 1,4
66 1,172,085
019 5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/
13,881,178
12,814,580
11,769,761
10,473,555
8,591,320
5,857,102
3,269,719
1,830,803
2,587,383 2,734,218
1,438,916 1,882,235 1,3
237 1,296,206 1,044,819 1,066,598
19 5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/
14,935,815
13,763,730 13,881,178
12,814,580
12,504,912
11,769,761
11,258,560
10,473,555
9,547,437
8,591,320
12,504,912
11,769,761
11,258,560
10,473,555
9,547,437
8,591,320
6,292,416
5,857,102
3,385,244
3,269,719
1,886,373
1,830,803
956,116 949,149 1,054,637
785,004 735,150
435,313
55,569 115,524
19 5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/
14,571,139
13,574,866 13,393,787
12,504,871 12,333,843
11,445,472 11,337,998
9,991,017 10,144,310
8,444,091
7,224,249
5,974,381
4,753,153
3,479,113 3,494,342
1,955,102
5,974,381
4,753,153
3,479,113 3,494,342
1,955,102
Kế hoạch thực chi Lũy kế kế hoạch thực thu Lũy kế kế hoạch thực
20000000
18,756,956
18,158,001
18000000
16,341,703
16000000
14,935,815
14000000
63,730
12000000
10000000
8000000
6000000
4000000
2000000
0
1,816,298 12/1/
1,172,085 1,405,888
598,955
11/1/2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020
20000000
17,801,732 18000000
17,238,714
20000000
17,801,732 18000000
17,238,714
16000000
15,258,949
14000000
13,881,178
14,580
12000000
10000000
8000000
6000000
4000000
2000000
0
1,979,765 12/1
1,066,598 1,377,771
563,018
11/1/2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020
18,756,956
18,158,001
17,801,732
17,238,714 2000000
16,341,703
15,258,949
14,935,815
14,580
1000000
1000000
500000
0
12/1/2
ch lợi nhuận
14000000
17,819,109
17,309,997 12000000
16,911,647
16,461,233
15,766,144
74,866 13,393,787
33,843 8000000
6000000
4000000
2000000
0
4000000
2000000
0
12/1
18000000
16000000
14000000
12000000
10000000
8000000
6000000 6,2
6,0
4000000
3,394,753
3,385,244
2000000 1,895,882
1,886,373
967,807
931,388
48,074 339,238
271,390
0 0 38,459
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019 6/1/2019
KẾ HOẠCH VÀ THỰC
20000000
18000000
KẾ HOẠCH VÀ THỰC
20000000
18000000
16000000
14000000
12000000
10000000
8000000
6000000 5,8
5,4
4000000
3,334,386
3,269,719
2000000 1,830,803
1,760,572
892,527
829,566
42,305
38,459 326,711
298,529
0 0
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019 6/1/2019
KẾ HOẠCH VÀ THỰC
2000000
1500000
1000000
583
1000000
583
500000
435
-500000
THỰC TẾ THỰC TH
14000000
12000000
10000000
8000000
6,9
6000000
4,761,236
4000000
3,487,196 3,685,693
2,667,376
2000000 1,908,387 2,106,378
1,875,696 1,851,075
829,813
316,901
0 - 22,884
4000000
3,487,196 3,685,693
2,667,376
2000000 1,908,387 2,106,378
1,875,696 1,851,075
829,813
316,901
0 - 22,884
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019 6/1/2019
16,341,7
14,935,815
13,763,730
12,504,912
12,108,393
11,258,560
10,737,406
9,547,437
8,940,727
6,292,416
6,011,208
3,394,753
3,385,244
15,258,
13,881,178
12,814,580
11,769,761
10,473,555 10,305,298
9,208,508
8,591,320
7,771,165
5,857,102
5,427,550
3,334,386
3,269,719
1,803,095
1,528,898
1,169,562
1,054,637 1,082,7
956,116 949,149
785,004
735,150
583,658
1,169,562
1,054,637 1,082,7
956,116 949,149
785,004
735,150
583,658
435,313
115,524
60,367
/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/1/2019
tế lợi nhuận Lũy kế thực tế lợi nhuận Lũy kế kế hoạch lợi nhuận
9,475,314
6,985,223
6,984,607
4,761,236
3,685,693
3,685,693
ực tế thực chi Lũy kế thực tế thực thu Lũy kế thực tế thực chi
18,756,956
18,158,001
16,341,703
14,935,815
17,801,732
17,238,714
17,801,732
17,238,714
15,258,949
13,881,178
1,054,637 1,082,755
919,288 955,225
1,054,637 1,082,755
919,288 955,225
chi
QUẢN L
HUỲN
Tính chất 1 Tên gọi 12/18 01/19 02/19
2 Kế hoạch sản lượng 0 48,074 291,164
3 Kế hoạch chi phí 0 38,459 288,252
4 Kế hoạch lợi nhuận 0 9,614 2,912
HIỆU QUẢ DỰ ÁN
QUẢN LÝ DỰ ÁN
20,000,000
15,000,000
20,000,000
15,000,000
10,000,000
5,000,000
1,8
967,807
829,566
48,074
38,459 339,238
326,711
0 0
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019
-5,000,000
Lũy kế kế hoạch lợi nhuận Kế hoạch sản lượng Lũy kế kế hoạch chi phí
Lũy kế thực tế sản lượng - EV Lũy kế thực tế chi phí - AC Lũy kế thực tế lợi nhuậ
Tiền huy động vốn Lũy kế kế hoạch thực thu Lũy kế kế hoạch thực c
Chi phí khi hoàn thành Lợi nhuận khi hoàn thành Lũy kế sản lượng khi ho
QUẢN LÝ TỔNG QUAN DÒNG TIỀN DỰ ÁN
HUỲNH NHẤT LINH - HUẤN LUYỆN KỸ SƯ QS
03/19 04/19 05/19 06/19 07/19 08/19
628,569 918,566 1,498,871 2,907,172 3,255,021 1,711,123
502,855 1,001,237 1,438,916 2,587,383 2,734,218 1,882,235
125,714 -82,671 59,955 319,789 520,803 -171,112
659,998 964,494 1,498,871 2,616,455 2,929,519 1,796,679
593,998 868,045 1,573,814 2,093,164 2,343,615 1,437,343
66,000 96,449 -74,944 523,291 585,904 359,336
01/2019
02/2019
03/2019
04/2019
05/2019
659,998 964,494 1,498,871 2,616,455 2,929,519 1,796,679
593,998 868,045 1,573,814 2,093,164 2,343,615 1,437,343
66,000 96,449 -74,944 523,291 585,904 359,336
Kế hoạch sản lượng
931,389 1,895,883 3,394,754 6,011,209 8,940,728 10,737,407
892,528 1,760,573 3,334,387 5,427,551 7,771,166 9,208,509
38,861 135,310 60,366 583,657 1,169,561 1,528,897
13,763,730
12,504,912 12,814,580
13,763,730
12,504,912 12,814,580
11,769,761
11,258,560
10,473,555
9,547,437
8,591,320
6,292,416
5,857,102
3,385,244
3,269,719
1,886,373
1,830,803
967,807
829,566
Lũy kế kế hoạch chi phí Kế hoạch chi phí Kế hoạch lợi nhuận Thực tế sản lượng
C Lũy kế thực tế lợi nhuận Kế hoạch thực thu Kế hoạch thực chi Kế hoạch huy động vốn
Lũy kế kế hoạch thực chi Lũy kế kế hoạch huy động vốn Lũy kế thực tế thực thu Lũy kế thực tế thực chi
h Lũy kế sản lượng khi hoàn thành Lũy kế chi phí khi hoàn thành Lũy kế lợi nhuận khi hoàn thành Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV
TIỀN DỰ ÁN
KỸ SƯ QS
09/19 10/19 11/19 12/19 01/20 02/20
1,246,352 1,258,818 1,172,085 1,405,888 1,816,298 598,955
1,296,206 1,044,819 1,066,598 1,377,771 1,979,765 563,018
-49,854 213,999 105,488 28,118 -163,467 35,937
1,370,987 0 0 0 0 0
1,096,790 0 0 0 0 0
274,197 0 0 0 0 0
02/2019
03/2019
04/2019
05/2019
06/2019
07/2019
08/2019
09/2019
10/2019
11/2019
12/2019
01/2020
02/2020
03/2020
18,756,956
18,158,001
17,801,732
17,238,714
16,341,703
14,935,815 15,258,949
13,763,730 13,881,178
12,504,912 12,814,580
18,756,956
18,158,001
17,801,732
17,238,714
16,341,703
15,258,949
14,935,815
13,763,730 13,881,178
12,504,912 12,814,580
11,769,761
560
555
937,848
890,087
47,761
-
-
-
18,756,957
17,801,734
955,225
#N/A
#N/A
#N/A
02/2020
03/2020
0
0
0
3/1/2020
KẾ HOẠCH DÒ
KẾ HOẠCH DÒNG TIỀN - S-CURVE
20,000,000
18,000,000
16,000,000
14,000,000
12,000,000
10,000,000
9,547,437
8,000,000
6,000,000 6,292,416
4,000,000 3,255,021
3,385,244 2,907,172
1
2,000,000 1,886,373 1,498,871
918,566
291,164 628,569
967,807
48,074 339,238
0 48,074
1/1/2019
2/1/2019
3/1/2019
4/1/2019
5/1/2019
6/1/2019
7/1/2019
1/
2/
3/
4/
5/
6/
7/
KẾ HOẠCH CHI PHÍ - BUDGET
20,000,000
18,000,000
16,000,000
14,000,000
12,000,000
10,000,000
8,591,320
8,000,000
6,000,000 5,857,102
4,000,000
3,269,719 2,587,383 2,734,218
1
2,000,000 1,830,803 1,438,916
1,001,237
288,252 502,855
829,566
38,459 326,711
0 38,459
1/1/2019
2/1/2019
3/1/2019
4/1/2019
5/1/2019
6/1/2019
7/1/2019
3,269,719 2,587,383 2,734,218
1
2,000,000 1,830,803 1,438,916
1,001,237
288,252 502,855
829,566
38,459 326,711
0 38,459
1/1/2019
2/1/2019
3/1/2019
4/1/2019
5/1/2019
6/1/2019
7/1/2019
KẾ HOẠCH SẢN LƯỢNG - CHI PHÍ - LỢI N
20,000,000
18,000,000
16,000,000
14,000,000
12,000,000
10,000,000
9,547,437
8,591,320
8,000,000
6,000,000 6,292,416
5,857,102
4,000,000
3,385,244
3,269,719
2,000,000 1,886,373
1,830,803
9,547,437
8,591,320
8,000,000
6,000,000 6,292,416
5,857,102
4,000,000
3,385,244
3,269,719
2,000,000 1,886,373
1,830,803
967,807
829,566 956,116
48,074
38,459
9,614 339,238
326,711
12,526 138,240 55,569 115,524 435,313
0
1/1/2019
2/1/2019
3/1/2019
4/1/2019
5/1/2019
6/1/2019
7/1/2019
KẾ HOẠCH THỰC THU - THỰC C
20,000,000
18,000,000
16,000,000
14,000,000
12,000,000
10,000,000
8,000,000
14,000,000
12,000,000
10,000,000
8,000,000
6,000,000
4,000,000
2,000,000
0
1/1/2019
2/1/2019
3/1/2019
4/1/2019
5/1/2019
6/1/2019
7/1/2019
ẠCH DÒNG TIỀN
ÒNG TIỀN - S-CURVER
18,756,956
18,158,001
16,341,703
14,935,815
13,763,730
12,504,912
11,258,560
9,547,437
2,416
3,255,021
1,711,123 1,405,888 1,816,298
1,246,352 1,258,818 1,172,085
598,955
7/1/2019
8/1/2019
9/1/2019
1/1/2020
2/1/2020
10/1/2019
11/1/2019
12/1/2019
7/
8/
9/
1/
2/
10/
11/
12/
H CHI PHÍ - BUDGET
17,801,732
17,238,714
15,258,949
13,881,178
12,814,580
11,769,761
10,473,555
8,591,320
7,102
2,734,218
1,882,235 1,979,765
1,296,206 1,044,819 1,066,598 1,377,771
563,018
7/1/2019
8/1/2019
9/1/2019
1/1/2020
2/1/2020
10/1/2019
11/1/2019
12/1/2019
2,734,218
1,882,235 1,979,765
1,296,206 1,044,819 1,066,598 1,377,771
563,018
7/1/2019
8/1/2019
9/1/2019
1/1/2020
2/1/2020
10/1/2019
11/1/2019
12/1/2019
ƯỢNG - CHI PHÍ - LỢI NHUẬN
18,756,956
18,158,001 17,801,732
17,238,714
16,341,703
14,935,815 15,258,949
13,763,730 13,881,178
12,504,912 12,814,580
11,769,761
11,258,560
10,473,555
9,547,437
8,591,320
2,416
7,102
9,547,437
8,591,320
2,416
7,102
8/1/2019
9/1/2019
1/1/2020
2/1/2020
10/1/2019
11/1/2019
12/1/2019
THỰC THU - THỰC CHI
7/1/2019
8/1/2019
9/1/2019
10/1/2019
11/1/2019
12/1/2019
1/1/2020
2/1/2020
THỰC TẾ DÒNG TI
SO SÁNH KẾ HOẠCH S
20,000,000
18,000,000
16,000,000
14,000,000
12,000,000
10,000,000
8,000,000
6,000,000 6,292,416
6,011,208
4,000,000
3,394,753
3,385,244
2,000,000 1,895,882
1,886,373
967,807
931,388
0 48,074
38,459 339,238
271,390
1/1/2019
2/1/2019
3/1/2019
4/1/2019
5/1/2019
6/1/2019
1/1/2
2/1/2
3/1/2
4/1/2
5/1/2
6/1/2
SO SÁNH KẾ HOẠCH N
20,000,000
18,000,000
16,000,000
14,000,000
12,000,000
10,000,000
8,000,000
6,000,000 5,857,102
5,427,550
4,000,000
3,334,386
3,269,719
2,000,000 1,830,803
1,760,572
892,527
829,566
0 42,305
38,459 326,711
298,529
1/1/2019
2/1/2019
3/1/2019
4/1/2019
5/1/2019
6/1/2019
3,334,386
3,269,719
2,000,000 1,830,803
1,760,572
892,527
829,566
0 42,305
38,459 326,711
298,529
1/1/2019
2/1/2019
3/1/2019
4/1/2019
5/1/2019
6/1/2019
SO SÁNH KẾ HOẠCH
2,000,000
1,500,000
1,000,000
583,658
500,000
435,313
1/1/2019
2/1/2019
3/1/2019
4/1/2019
5/1/2019
6/1/2019
-500,000
14,000,000
12,000,000
10,000,000
8,000,000
6,000,000
10,000,000
8,000,000
6,000,000
4,000,000 3,298,914
2,223,987
2,000,000 1,834,618
1,021,262 1,274,040
560,998 819,820
294,017 512,912
32,691
22,884 197,991
0
1/1/2019
2/1/2019
3/1/2019
4/1/2019
5/1/2019
6/1/2019
ÒNG TIỀN
O SÁNH KẾ HOẠCH SẢN LƯỢNG VÀ THỰC TẾ
18,756,956
18,158,001
16,341,703
14,935,815
13,763,730
12,504,912
12,108,393
11,258,560
10,737,406
9,547,437
8,940,727
6,292,416
6,011,208
394,753
385,244
0 0 0 0 0
6/1/2019
7/1/2019
8/1/2019
9/1/2019
1/1/2020
2/1/2020
10/1/2019
11/1/2019
12/1/2019
6/1/2
7/1/2
8/1/2
9/1/2
1/1/2
2/1/2
10/1/2
11/1/2
12/1/2
O SÁNH KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH VÀ THỰC TẾ
17,801,732
17,238,714
15,258,949
13,881,178
12,814,580
11,769,761
10,473,555 10,305,298
9,208,508
8,591,320
7,771,165
5,857,102
5,427,550
334,386
269,719
0 0 0 0 0
6/1/2019
7/1/2019
8/1/2019
9/1/2019
1/1/2020
2/1/2020
10/1/2019
11/1/2019
12/1/2019
334,386
269,719
0 0 0 0 0
6/1/2019
7/1/2019
8/1/2019
9/1/2019
1/1/2020
2/1/2020
10/1/2019
11/1/2019
12/1/2019
SO SÁNH KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN VÀ THỰC TẾ
1,803,095
1,528,898
1,169,562
1,054,637 1,082,755
956,116 949,149 919,288 955,225
785,004
735,150
583,658
435,313
15,524
919,288
785,004
735,150
583,658
435,313
15,524
0,367
10/1/2019
11/1/2019
12/1/2019
6/1/2019
7/1/2019
8/1/2019
9/1/2019
1/1/2020
2/1/2020
SÁNH THỰC TẾ THỰC THU VÀ THỰC TẾ THỰC CHI
3,298,914 3,486,128
2,223,987 2,490,091
4,618
0 1,527,177
1,119,930 1,165,339
771,243 621,667
- - - - - - - - -
10/1/2019
11/1/2019
12/1/2019
6/1/2019
7/1/2019
8/1/2019
9/1/2019
1/1/2020
2/1/2020
18,756,956
158,001
0
2/1/2020
2/1/2
17,801,732
238,714
0
2/1/2020
0
2/1/2020
19,288 955,225
19,288
2/1/2020
-
-
2/1/2020
-
Thời 1/5/21 1/6/21
HỢP ĐỒNG LƯƠNG 15,000
LK LƯƠNG 0 15,000
THU TU 7,500
HOÀN TẠM ỨNG -2000
HỢP ĐỒNG + ĐIỀU KIÊN THANH TOÁN THỰC NHẬN 7,500 13,000
350000
300000
SẢN LƯỢNG - CHI PHÍ LỢI NHUẬN
Thực thu - thực chi TIỀN TRONG KÉT
250000
200000
150000
118,500
100000 99,000
79,500
60,000
50000 45,000
30,000
15,000
15,000 15,000 15,000 15,000 19,500 19,500 19,500 19,5
0 0
1/5/21 1/6/21 1/7/21 1/8/21 1/9/21 1/10/21 1/11/21 1/12/21 1/1/
1/7/21 1/8/21 1/9/21 1/10/21 1/11/21 1/12/21 1/1/22 1/2/22 1/3/22 1/4/22
15,000 15,000 15,000 19,500 19,500 19,500 19,500 29,250 29,250 29,250
30,000 45,000 60,000 79,500 99,000 118,500 138,000 167,250 196,500 225,750
10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
5,000 5,000 5,000 9,500 9,500 9,500 9,500 19,250 19,250 19,250
3,000 3,000 3,500 9,500 9,500 9,500 9,500 19,250 19,250 19,250
313,500
Lợi nhuận, do Quản lý dự án phụ trách 284,250
Tiền mặt của dự án, Do kế toán quản lý 255,000
225,750
196,500
167,250
138,000
118,500
99,000
79,500
000
19,500 19,500 19,500 19,500 29,250 29,250 29,250 29,250 29,250 29,250
1/10/21 1/11/21 1/12/21 1/1/22 1/2/22 1/3/22 1/4/22 1/5/22 1/6/22 1/7/22
1/5/22 1/6/22 1/7/22
29,250 29,250 29,250 313,500
255,000 284,250 313,500 627,000
18000000
THỜI GIAN
May-19 12000000
Lũy kế thực tế sản lượng - EV Lũy kế kế hoạch chi phí Lũy kế thực tế chi phí - AC
NGƯỜI BÁO CÁO HUỲNH NHẤT LINH 10000000 Lũy kế chi phí - EV 2 Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV
EV 1 3,394,753 6000000
CHỈ SỐ
0
AC 3,334,386 12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020
MHĐM Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Bắt đầu
1 Công việc 1 ĐVT 109 20,000 2,180,000 08/2021
2 Công việc 2 ĐVT 80 20,000 1,600,000 09/2021
3 Công việc 3 ĐVT 71 20,000 1,420,000 10/2021
4 Công việc 4 ĐVT 92 20,000 1,840,000 11/2021
5 Công việc 5 ĐVT 87 20,000 1,740,000 12/2021
6 Công việc 6 ĐVT 70 20,000 1,400,000 12/2021
7 Công việc 7 ĐVT 99 20,000 1,980,000 08/2021
8 Công việc 8 ĐVT 106 20,000 2,120,000 11/2021
Tổng cộng 14,280,000
18,000
16,000
14,000 13,6
12,000
10,000 10,380
8,000
6,920
6,000
4,490
4,000
2,000 1,890
0
08/2021 09/2021 10/2021 11/2021 12/2021
16,135
15,435
14,735
13,675
10,380
700 700
1,060
1,060 700 700