You are on page 1of 65

BÁO CÁO 20,000,000

18,000,000
TỔNG THỂ KẾ HOẠCH & THỰC TẾ SẢN LƯỢNG & CHI PHÍ
DÒNG TIỀN TỔNG THỂ DỰ ÁN 16,000,000

14,000,000

DỰ ÁN TRỤ SỞ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NHẤT NGHỆ 12,000,000


ĐỊA ĐIỂM NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1 - TP HCM
10,000,000 Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV
09/2019 Lũy kế kế hoạch chi phí
THỜI GIAN 8,000,000 Lũy kế thực tế sản lượng - EV
Lũy kế thực tế chi phí - AC
NGƯỜI BÁO CÁO HUỲNH NHẤT LINH 6,000,000 Lũy kế chi phí - EV 2

Chỉ số tiến độ: SPI PV 12,504,912 4,000,000


SỨC KHỎE DỰ

2,000,000
EV 1 12,108,393
CHỈ SỐ

0
SPI 0.97 Không tốt

12/18

01/19

02/19

03/19

04/19

05/19

06/19

07/19

08/19

09/19

10/19

11/19

12/19

01/20

02/20

03/20
ÁN

Chỉ số chi phí: CPI EV 2 11,396,553


AC 10,305,298

CPI 1.11 Tốt

20,000,000
KẾ HOẠCH SẢN LƯỢNG - CHI PHÍ - LỢI NHUẬN KẾ HOẠCH THU TIỀN - CHI TIỀN
18,000,000 20,000,000

16,000,000 18,000,000
14,000,000 16,000,000
12,000,000
14,000,000
10,000,000
12,000,000
8,000,000

6,000,000 10,000,000

4,000,000 8,000,000

2,000,000 6,000,000
1,082,755
956,116785,004735,150949,1491,054,637 919,288955,225
0 0 9,614 12,526 138,24055,569 115,524435,313
4,000,000
12/18

01/19

02/19

03/19

04/19

05/19

06/19

07/19

08/19

09/19

10/19

11/19

12/19

01/20

02/20

03/20

1,869,927
1,836,785
1,778,244
1,760,058
1,524,012 1,546,927
2,000,000 1,258,812
1,249,869 1,301,162 1,241,024
1,166,873 1,177,353973,177848,766907,464955,225

12/18

01/19

02/19

03/19

04/19

05/19

06/19

07/19

08/19

09/19

10/19

11/19

12/19

01/20

02/20

03/20
Lũy kế kế hoạch lợi nhuận Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV Lũy kế kế hoạch chi phí

BÁO CÁO SẢN LƯỢNG THỰC HIỆN SO VỚI KẾ HOẠCH


20000000

18000000

16000000

14000000

12000000

10000000

8000000

6000000

4000000

2000000

0
12/201801/201902/201903/201904/201905/201906/201907/201908/201909/201910/201911/201912/201901/202002/202003/2020

Kế hoạch sản lượng Thực tế sản lượng Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV Lũy kế thực tế sản lượng - EV

BÁO CÁO KẾ HOẠCH THU TIỀN (CLAIM - THANH TOÁN) SO VỚI THỰC TẾ BÁO CÁO KẾ HOẠCH THỰC CHI SO VỚI THỰC TẾ
20000000
20000000
18000000 18000000

16000000 16000000

14000000 14000000

12000000 12000000

10000000 10000000

8000000 8000000

6000000 6000000

4000000
4000000

2000000
2000000
0
0 8 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 0 0 0
01 01 01 01 01 01 01 01 01 01 01 01 01 02 02 02
/2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2 /2
12/18

01/19

02/19

03/19

04/19

05/19

06/19

07/19

08/19

09/19

10/19

11/19

12/19

01/20

02/20

03/20

12 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 01 02 03

Kế hoạch thực thu Thực tế thực thu Lũy kế kế hoạch thực thu Lũy kế thực tế thực thu Kế hoạch thực chi Thực tế thực chi Lũy kế kế hoạch thực chi Lũy kế thực tế thực chi
KẾ HO
KẾ HOẠCH
20000000

18000000

16000000

14000000

12000000

10000000

8000000

6000000

4000000
3,385,24

2000000 1,886,373
967,807 1,498,871
339,238 628,569 918,566
0 00 48,074
48,074 291,164
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019

Kế hoạc

KẾ HOẠCH CHI
20000000

18000000
KẾ HOẠCH CHI
20000000

18000000

16000000

14000000

12000000

10000000

8000000

6000000

4000000
3,269,71

2000000 1,830,803
829,566 1,438,916
326,711 502,855 1,001,237
0 00 38,459
38,459 288,252
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019

Kế hoạch

20000000

18000000

16000000

14000000

12000000

10000000

8000000
12000000

10000000

8000000

6000000

4000000
3,385,24
3,269,71

2000000 1,886,373
1,830,803
967,807
829,566
339,238
326,711 138,240 115,524
0 0 48,074
38,459
9,614 12,526 55,569
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019

Lũy kế kế hoạch chi phí Lũ

KẾ HOẠCH T
20000000

18000000

16000000

14000000

12000000

10000000

8000000

6000000

4,753,15
4000000
3,479,113 3,494,34
2,698,332
2000000 1,916,559 2,164,048 1,955,102
1,875,696
6000000

4,753,15
4000000
3,479,113 3,494,34
2,698,332
2000000 1,916,559 2,164,048 1,955,102
1,875,696
938,275
385,805
0 5,769 79,775
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019

Kế hoạch thực thu Kế hoạch thực


KẾ HOẠCH DÒNG TIỀN
KẾ HOẠCH SẢN LƯỢNG - SCURVE

14,935,815

13,763,730

12,504,912

11,258,560

9,547,437

6,292,416

3,385,244

1,886,373 3,255,021
2,907,172
1,498,871 1,711,123 1,246,352 1,258,818 1,4
66 1,172,085
019 5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/

Kế hoạch sản lượng Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV

HOẠCH CHI PHÍ/ NGÂN SÁCH - BUDGET


HOẠCH CHI PHÍ/ NGÂN SÁCH - BUDGET

13,881,178
12,814,580
11,769,761

10,473,555

8,591,320

5,857,102

3,269,719

1,830,803
2,587,383 2,734,218
1,438,916 1,882,235 1,3
237 1,296,206 1,044,819 1,066,598
19 5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/

Kế hoạch chi phí Lũy kế kế hoạch chi phí

14,935,815

13,763,730 13,881,178

12,814,580
12,504,912
11,769,761
11,258,560
10,473,555
9,547,437

8,591,320
12,504,912
11,769,761
11,258,560
10,473,555
9,547,437

8,591,320

6,292,416
5,857,102

3,385,244
3,269,719

1,886,373
1,830,803
956,116 949,149 1,054,637
785,004 735,150
435,313
55,569 115,524
19 5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/

hi phí Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV Lũy kế kế hoạch lợi nhuận

HOẠCH THỰC THU VÀ THỰC CHI

14,571,139
13,574,866 13,393,787
12,504,871 12,333,843
11,445,472 11,337,998

9,991,017 10,144,310

8,444,091

7,224,249

5,974,381

4,753,153

3,479,113 3,494,342

1,955,102
5,974,381

4,753,153

3,479,113 3,494,342

1,955,102

19 5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/1

Kế hoạch thực chi Lũy kế kế hoạch thực thu Lũy kế kế hoạch thực
20000000
18,756,956
18,158,001
18000000

16,341,703
16000000
14,935,815
14000000
63,730

12000000

10000000

8000000

6000000

4000000

2000000

0
1,816,298 12/1/
1,172,085 1,405,888
598,955
11/1/2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020

20000000

17,801,732 18000000
17,238,714
20000000

17,801,732 18000000
17,238,714

16000000
15,258,949
14000000
13,881,178
14,580
12000000

10000000

8000000

6000000

4000000

2000000

0
1,979,765 12/1
1,066,598 1,377,771
563,018
11/1/2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020

18,756,956
18,158,001
17,801,732
17,238,714 2000000
16,341,703

15,258,949
14,935,815

63,730 13,881,178 1500000

14,580

1000000
1000000

500000

0
12/1/2

149 1,054,637 1,082,755 919,288 955,225 -500000

11/1/2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020

ch lợi nhuận

14000000

17,819,109
17,309,997 12000000
16,911,647
16,461,233
15,766,144

14,571,139 14,792,968 10000000

74,866 13,393,787
33,843 8000000

6000000

4000000

2000000

0
4000000

2000000

0
12/1

11/1/2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020

ế kế hoạch thực chi


THỰC TẾ DÒNG
KẾ HOẠCH VÀ TH
20000000

18000000

16000000

14000000

12000000

10000000

8000000

6000000 6,2
6,0

4000000
3,394,753
3,385,244

2000000 1,895,882
1,886,373
967,807
931,388
48,074 339,238
271,390
0 0 38,459
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019 6/1/2019

Lũy kế thực tế sản lượng - E

KẾ HOẠCH VÀ THỰC
20000000

18000000
KẾ HOẠCH VÀ THỰC
20000000

18000000

16000000

14000000

12000000

10000000

8000000

6000000 5,8
5,4

4000000
3,334,386
3,269,719

2000000 1,830,803
1,760,572
892,527
829,566
42,305
38,459 326,711
298,529
0 0
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019 6/1/2019

Lũy kế kế hoạch chi p

KẾ HOẠCH VÀ THỰC
2000000

1500000

1000000

583
1000000

583
500000
435

138,240 135,311 115,524


38,862 55,569 60,367
0 0 9,614
-3,845 12,526
12/1/2018 1/1/2019 -27,138
2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019 6/1/2019

-500000

Kế hoạch lợi nhuận Thực tế lợi nhuận

THỰC TẾ THỰC TH
14000000

12000000

10000000

8000000

6,9

6000000

4,761,236
4000000
3,487,196 3,685,693

2,667,376
2000000 1,908,387 2,106,378
1,875,696 1,851,075

829,813
316,901
0 - 22,884
4000000
3,487,196 3,685,693

2,667,376
2000000 1,908,387 2,106,378
1,875,696 1,851,075

829,813
316,901
0 - 22,884
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019 6/1/2019

Thực tế thực thu Thực tế thực chi


DÒNG TIỀN
ẠCH VÀ THỰC TẾ SẢN LƯỢNG

16,341,7

14,935,815
13,763,730

12,504,912
12,108,393
11,258,560
10,737,406

9,547,437
8,940,727

6,292,416
6,011,208

3,394,753
3,385,244

/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/1/2019

c tế sản lượng - EV Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV

VÀ THỰC TẾ NGÂN SÁCH/ CHI PHÍ


VÀ THỰC TẾ NGÂN SÁCH/ CHI PHÍ

15,258,

13,881,178
12,814,580
11,769,761

10,473,555 10,305,298
9,208,508
8,591,320
7,771,165

5,857,102
5,427,550

3,334,386
3,269,719

5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/1/2019

ế kế hoạch chi phí Lũy kế thực tế chi phí - AC

VÀ THỰC TẾ NGÂN SÁCH/ CHI PHÍ

1,803,095

1,528,898

1,169,562
1,054,637 1,082,7
956,116 949,149

785,004
735,150

583,658
1,169,562
1,054,637 1,082,7
956,116 949,149

785,004
735,150

583,658

435,313

115,524
60,367
/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/1/2019

tế lợi nhuận Lũy kế thực tế lợi nhuận Lũy kế kế hoạch lợi nhuận

THỰC THU - THỰC TẾ THỰC CHI


12,983,575
12,361,908
12,167,830
11,590,665
11,002,491
10,470,735

9,475,314

6,985,223
6,984,607

4,761,236

3,685,693
3,685,693

5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/1/2019

ực tế thực chi Lũy kế thực tế thực thu Lũy kế thực tế thực chi
18,756,956
18,158,001

16,341,703

14,935,815

2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020

17,801,732
17,238,714
17,801,732
17,238,714

15,258,949

13,881,178

2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020

1,054,637 1,082,755

919,288 955,225
1,054,637 1,082,755

919,288 955,225

2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020

ạch lợi nhuận


2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020

chi
QUẢN L
HUỲN
Tính chất 1 Tên gọi 12/18 01/19 02/19
2 Kế hoạch sản lượng 0 48,074 291,164
3 Kế hoạch chi phí 0 38,459 288,252
4 Kế hoạch lợi nhuận 0 9,614 2,912
HIỆU QUẢ DỰ ÁN
QUẢN LÝ DỰ ÁN

5 Thực tế sản lượng 0 38,459 232,931


6 Thực tế chi phí 0 42,305 256,224
7 Thực tế lợi nhuận 0 -3,845 -23,293
8
9 Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV 0 48,074 339,238
10 Lũy kế kế hoạch chi phí 0 38,459 326,711
11 Lũy kế kế hoạch lợi nhuận 0 9,614 12,526
12 Lũy kế thực tế sản lượng - EV 0 38,459 271,390
13 Lũy kế thực tế chi phí - AC 0 42,305 298,529
14 Lũy kế thực tế lợi nhuận 0 -3,845 -27,138
15 Lũy kế chi phí - EV 2 30,767 261,368
16 Kế hoạch thực thu 1,875,696 40,863 247,489
17 Kế hoạch thực chi 5,769 74,006 306,030
18 Kế hoạch huy động vốn 1,869,927 (33,142) (58,541)
QUẢN LÝ THU & CHI
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

19 Thực tế thực thu 1,875,696 32,691 197,991


20 Thực tế thực chi 0 22,884 294,017
21 Tiền huy động vốn 1,869,927 9,807 (96,026)
22
23 Lũy kế kế hoạch thực thu 1,875,696 1,916,559 2,164,048
24 Lũy kế kế hoạch thực chi 5,769 79,775 385,805
25 Lũy kế kế hoạch huy động vốn 1,869,927 1,836,785 1,778,244
26 Lũy kế thực tế thực thu 1,875,696 1,908,387 2,106,378
27 Lũy kế thực tế thực chi - 22,884 316,901
28 Lũy kế thực tế huy động vốn 1,869,927 1,879,734 1,783,708
29
30
31 Sản lượng khi hoàn thành 0 38,460 232,931
32 Chi phí khi hoàn thành 0 42,306 256,224
hoàn thành
Dự kiến khi

33 Lợi nhuận khi hoàn thành 0 -3,846 -23,293


34
35 Lũy kế sản lượng khi hoàn thành 38,460 271,391
36 Lũy kế chi phí khi hoàn thành 42,306 298,530
37 Lũy kế lợi nhuận khi hoàn thành -3,846 -27,139

20,000,000

15,000,000
20,000,000

15,000,000

10,000,000

5,000,000

1,8
967,807
829,566
48,074
38,459 339,238
326,711
0 0
12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019

-5,000,000

Lũy kế kế hoạch lợi nhuận Kế hoạch sản lượng Lũy kế kế hoạch chi phí
Lũy kế thực tế sản lượng - EV Lũy kế thực tế chi phí - AC Lũy kế thực tế lợi nhuậ
Tiền huy động vốn Lũy kế kế hoạch thực thu Lũy kế kế hoạch thực c
Chi phí khi hoàn thành Lợi nhuận khi hoàn thành Lũy kế sản lượng khi ho
QUẢN LÝ TỔNG QUAN DÒNG TIỀN DỰ ÁN
HUỲNH NHẤT LINH - HUẤN LUYỆN KỸ SƯ QS
03/19 04/19 05/19 06/19 07/19 08/19
628,569 918,566 1,498,871 2,907,172 3,255,021 1,711,123
502,855 1,001,237 1,438,916 2,587,383 2,734,218 1,882,235
125,714 -82,671 59,955 319,789 520,803 -171,112
659,998 964,494 1,498,871 2,616,455 2,929,519 1,796,679
593,998 868,045 1,573,814 2,093,164 2,343,615 1,437,343
66,000 96,449 -74,944 523,291 585,904 359,336

967,807 1,886,373 3,385,244 6,292,416 9,547,437 11,258,560


829,566 1,830,803 3,269,719 5,857,102 8,591,320 10,473,555
138,240 55,569 115,524 435,313 956,116 785,004
931,388 1,895,882 3,394,753 6,011,208 8,940,727 10,737,406
892,527 1,760,572 3,334,386 5,427,550 7,771,165 9,208,508
38,862 135,311 60,367 583,658 1,169,562 1,528,898
798,349 1,840,032 3,278,903 5,595,348 8,045,368 9,988,739
534,284 780,781 1,274,040 2,471,096 2,766,768 1,454,455
552,470 1,016,827 1,539,240 2,480,039 2,469,710 1,700,219
(18,186) (236,046) (265,200) (8,943) 297,058 (245,765)
560,998
512,912
819,820
1,021,262
1,274,040
1,834,618
2,223,987
3,298,914
2,490,091
3,486,128
KẾ HOẠCH SẢ
1,527,177
1,119,930
48,086 (201,442) (560,578) (1,074,927) (996,037) 407,247
20000000
2,698,332 3,479,113 4,753,153 7,224,249 9,991,017 11,445,472
15000000
938,275 1,955,102 3,494,342 5,974,381 8,444,091 10,144,310
1,760,058 1,524,012 1,258,812 1,249,86910000000
1,546,927 1,301,162
2,667,376 3,487,196 4,761,236 6,985,223 9,475,314 11,002,491
829,813 1,851,075 3,685,693 6,984,607 5000000
10,470,735 11,590,665
1,831,794 1,630,352 1,069,774 (5,153) (1,001,190) (593,943)
0
12/2018

01/2019

02/2019

03/2019

04/2019

05/2019
659,998 964,494 1,498,871 2,616,455 2,929,519 1,796,679
593,998 868,045 1,573,814 2,093,164 2,343,615 1,437,343
66,000 96,449 -74,944 523,291 585,904 359,336
Kế hoạch sản lượng
931,389 1,895,883 3,394,754 6,011,209 8,940,728 10,737,407
892,528 1,760,573 3,334,387 5,427,551 7,771,166 9,208,509
38,861 135,310 60,366 583,657 1,169,561 1,528,897

13,763,730
12,504,912 12,814,580
13,763,730
12,504,912 12,814,580
11,769,761
11,258,560
10,473,555
9,547,437
8,591,320

6,292,416
5,857,102

3,385,244
3,269,719

1,886,373
1,830,803
967,807
829,566

3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 1

Lũy kế kế hoạch chi phí Kế hoạch chi phí Kế hoạch lợi nhuận Thực tế sản lượng
C Lũy kế thực tế lợi nhuận Kế hoạch thực thu Kế hoạch thực chi Kế hoạch huy động vốn
Lũy kế kế hoạch thực chi Lũy kế kế hoạch huy động vốn Lũy kế thực tế thực thu Lũy kế thực tế thực chi
h Lũy kế sản lượng khi hoàn thành Lũy kế chi phí khi hoàn thành Lũy kế lợi nhuận khi hoàn thành Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV
TIỀN DỰ ÁN
KỸ SƯ QS
09/19 10/19 11/19 12/19 01/20 02/20
1,246,352 1,258,818 1,172,085 1,405,888 1,816,298 598,955
1,296,206 1,044,819 1,066,598 1,377,771 1,979,765 563,018
-49,854 213,999 105,488 28,118 -163,467 35,937
1,370,987 0 0 0 0 0
1,096,790 0 0 0 0 0
274,197 0 0 0 0 0

12,504,912 13,763,730 14,935,815 16,341,703 18,158,001 18,756,956


11,769,761 12,814,580 13,881,178 15,258,949 17,238,714 17,801,732
735,150 949,149 1,054,637 1,082,755 919,288 955,225
12,108,393 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
10,305,298 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1,803,095 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
11,396,553 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
1,059,399 1,069,995 996,273 1,195,005 1,543,853 509,112
1,193,688 995,845 1,059,944 1,399,181 1,668,265 450,414
(134,289) 74,151 (63,671) (204,176) (124,411) 58,698
KẾ HOẠCH SẢN LƯỢNG - S-CURVE
1,165,339
771,243
-
621,667
-
-
-
-
-
-
-
-
394,096 (621,667) - - - -

12,504,871 13,574,866 14,571,139 15,766,144 17,309,997 17,819,109


11,337,998 12,333,843 13,393,787 14,792,968 16,461,233 16,911,647
1,166,873 1,241,024 1,177,353 973,177 848,766 907,464
12,167,830 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
12,361,908 12,983,575 #N/A #N/A #N/A #N/A
(199,847) (821,514) #N/A #N/A #N/A #N/A
01/2019

02/2019

03/2019

04/2019

05/2019

06/2019

07/2019

08/2019

09/2019

10/2019

11/2019

12/2019

01/2020

02/2020

03/2020

1,370,987 1,258,818 1,172,085 1,405,888 1,816,298 968,474


1,096,790 1,044,819 1,173,258 1,653,325 1,979,765 563,018
274,197 213,999 -1,172 -247,436 -163,467 405,456
Kế hoạch sản lượng Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV
12,108,394 13,367,212 14,539,297 15,945,185 17,761,483 18,729,957
10,305,299 11,350,118 12,523,376 14,176,701 16,156,466 16,719,484
1,803,094 2,017,093 2,015,921 1,768,485 1,605,018 2,010,474

18,756,956
18,158,001
17,801,732
17,238,714
16,341,703

14,935,815 15,258,949

13,763,730 13,881,178

12,504,912 12,814,580
18,756,956
18,158,001
17,801,732
17,238,714
16,341,703
15,258,949
14,935,815
13,763,730 13,881,178

12,504,912 12,814,580
11,769,761
560
555

9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020 3/1/2020

Thực tế sản lượng Thực tế chi phí Thực tế lợi nhuận


Kế hoạch huy động vốn Thực tế thực thu Thực tế thực chi
Lũy kế thực tế thực chi Lũy kế thực tế huy động vốn Sản lượng khi hoàn thành
ành Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV
03/20
0
0
0
0
0
0

937,848
890,087
47,761
-
-
-

18,756,957
17,801,734
955,225
#N/A
#N/A
#N/A
02/2020

03/2020

0
0
0
3/1/2020
KẾ HOẠCH DÒ
KẾ HOẠCH DÒNG TIỀN - S-CURVE

20,000,000

18,000,000

16,000,000

14,000,000

12,000,000

10,000,000
9,547,437
8,000,000

6,000,000 6,292,416

4,000,000 3,255,021
3,385,244 2,907,172
1
2,000,000 1,886,373 1,498,871
918,566
291,164 628,569
967,807
48,074 339,238
0 48,074
1/1/2019

2/1/2019

3/1/2019

4/1/2019

5/1/2019

6/1/2019

7/1/2019
1/

2/

3/

4/

5/

6/

7/
KẾ HOẠCH CHI PHÍ - BUDGET

20,000,000

18,000,000

16,000,000

14,000,000

12,000,000

10,000,000
8,591,320
8,000,000

6,000,000 5,857,102

4,000,000
3,269,719 2,587,383 2,734,218
1
2,000,000 1,830,803 1,438,916
1,001,237
288,252 502,855
829,566
38,459 326,711
0 38,459
1/1/2019

2/1/2019

3/1/2019

4/1/2019

5/1/2019

6/1/2019

7/1/2019
3,269,719 2,587,383 2,734,218
1
2,000,000 1,830,803 1,438,916
1,001,237
288,252 502,855
829,566
38,459 326,711
0 38,459

1/1/2019

2/1/2019

3/1/2019

4/1/2019

5/1/2019

6/1/2019

7/1/2019
KẾ HOẠCH SẢN LƯỢNG - CHI PHÍ - LỢI N

20,000,000

18,000,000

16,000,000

14,000,000

12,000,000

10,000,000
9,547,437
8,591,320
8,000,000

6,000,000 6,292,416
5,857,102

4,000,000
3,385,244
3,269,719
2,000,000 1,886,373
1,830,803
9,547,437
8,591,320
8,000,000

6,000,000 6,292,416
5,857,102

4,000,000
3,385,244
3,269,719
2,000,000 1,886,373
1,830,803
967,807
829,566 956,116
48,074
38,459
9,614 339,238
326,711
12,526 138,240 55,569 115,524 435,313
0

1/1/2019

2/1/2019

3/1/2019

4/1/2019

5/1/2019

6/1/2019

7/1/2019
KẾ HOẠCH THỰC THU - THỰC C

20,000,000

18,000,000

16,000,000

14,000,000

12,000,000

10,000,000

8,000,000
14,000,000

12,000,000

10,000,000

8,000,000

6,000,000

4,000,000

2,000,000

0
1/1/2019

2/1/2019

3/1/2019

4/1/2019

5/1/2019

6/1/2019

7/1/2019
ẠCH DÒNG TIỀN
ÒNG TIỀN - S-CURVER

18,756,956
18,158,001

16,341,703
14,935,815
13,763,730
12,504,912
11,258,560

9,547,437

2,416

3,255,021
1,711,123 1,405,888 1,816,298
1,246,352 1,258,818 1,172,085
598,955
7/1/2019

8/1/2019

9/1/2019

1/1/2020

2/1/2020
10/1/2019

11/1/2019

12/1/2019
7/

8/

9/

1/

2/
10/

11/

12/
H CHI PHÍ - BUDGET

17,801,732
17,238,714

15,258,949
13,881,178
12,814,580
11,769,761
10,473,555

8,591,320

7,102

2,734,218
1,882,235 1,979,765
1,296,206 1,044,819 1,066,598 1,377,771
563,018
7/1/2019

8/1/2019

9/1/2019

1/1/2020

2/1/2020
10/1/2019

11/1/2019

12/1/2019
2,734,218
1,882,235 1,979,765
1,296,206 1,044,819 1,066,598 1,377,771
563,018
7/1/2019

8/1/2019

9/1/2019

1/1/2020

2/1/2020
10/1/2019

11/1/2019

12/1/2019
ƯỢNG - CHI PHÍ - LỢI NHUẬN

18,756,956
18,158,001 17,801,732
17,238,714
16,341,703
14,935,815 15,258,949
13,763,730 13,881,178
12,504,912 12,814,580
11,769,761
11,258,560
10,473,555
9,547,437
8,591,320

2,416
7,102
9,547,437
8,591,320

2,416
7,102

956,116 785,004 735,150 949,149 1,054,637 1,082,755 919,288 955,225


313
7/1/2019

8/1/2019

9/1/2019

1/1/2020

2/1/2020
10/1/2019

11/1/2019

12/1/2019
THỰC THU - THỰC CHI
7/1/2019

8/1/2019

9/1/2019

10/1/2019

11/1/2019

12/1/2019

1/1/2020

2/1/2020
THỰC TẾ DÒNG TI
SO SÁNH KẾ HOẠCH S

20,000,000

18,000,000

16,000,000

14,000,000

12,000,000

10,000,000

8,000,000

6,000,000 6,292,416
6,011,208

4,000,000
3,394,753
3,385,244
2,000,000 1,895,882
1,886,373
967,807
931,388
0 48,074
38,459 339,238
271,390
1/1/2019

2/1/2019

3/1/2019

4/1/2019

5/1/2019

6/1/2019
1/1/2

2/1/2

3/1/2

4/1/2

5/1/2

6/1/2
SO SÁNH KẾ HOẠCH N

20,000,000

18,000,000

16,000,000

14,000,000

12,000,000

10,000,000

8,000,000

6,000,000 5,857,102
5,427,550
4,000,000
3,334,386
3,269,719
2,000,000 1,830,803
1,760,572
892,527
829,566
0 42,305
38,459 326,711
298,529
1/1/2019

2/1/2019

3/1/2019

4/1/2019

5/1/2019

6/1/2019
3,334,386
3,269,719
2,000,000 1,830,803
1,760,572
892,527
829,566
0 42,305
38,459 326,711
298,529

1/1/2019

2/1/2019

3/1/2019

4/1/2019

5/1/2019

6/1/2019
SO SÁNH KẾ HOẠCH

2,000,000

1,500,000

1,000,000

583,658
500,000
435,313

138,240 135,311 115,524


583,658
500,000
435,313

138,240 135,311 115,524


38,862 55,569 60,367
0 9,614
-3,845 12,526
-27,138

1/1/2019

2/1/2019

3/1/2019

4/1/2019

5/1/2019

6/1/2019
-500,000

SO SÁNH THỰC TẾ THỰC

14,000,000

12,000,000

10,000,000

8,000,000

6,000,000
10,000,000

8,000,000

6,000,000

4,000,000 3,298,914
2,223,987
2,000,000 1,834,618
1,021,262 1,274,040
560,998 819,820
294,017 512,912
32,691
22,884 197,991
0

1/1/2019

2/1/2019

3/1/2019

4/1/2019

5/1/2019

6/1/2019
ÒNG TIỀN
O SÁNH KẾ HOẠCH SẢN LƯỢNG VÀ THỰC TẾ

18,756,956
18,158,001

16,341,703
14,935,815
13,763,730
12,504,912
12,108,393
11,258,560
10,737,406
9,547,437
8,940,727

6,292,416
6,011,208

394,753
385,244

0 0 0 0 0
6/1/2019

7/1/2019

8/1/2019

9/1/2019

1/1/2020

2/1/2020
10/1/2019

11/1/2019

12/1/2019
6/1/2

7/1/2

8/1/2

9/1/2

1/1/2

2/1/2
10/1/2

11/1/2

12/1/2
O SÁNH KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH VÀ THỰC TẾ

17,801,732
17,238,714

15,258,949
13,881,178
12,814,580
11,769,761
10,473,555 10,305,298
9,208,508
8,591,320
7,771,165

5,857,102
5,427,550

334,386
269,719

0 0 0 0 0
6/1/2019

7/1/2019

8/1/2019

9/1/2019

1/1/2020

2/1/2020
10/1/2019

11/1/2019

12/1/2019
334,386
269,719

0 0 0 0 0
6/1/2019

7/1/2019

8/1/2019

9/1/2019

1/1/2020

2/1/2020
10/1/2019

11/1/2019

12/1/2019
SO SÁNH KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN VÀ THỰC TẾ

1,803,095

1,528,898

1,169,562
1,054,637 1,082,755
956,116 949,149 919,288 955,225
785,004
735,150
583,658
435,313

15,524
919,288
785,004
735,150
583,658
435,313

15,524
0,367

10/1/2019

11/1/2019

12/1/2019
6/1/2019

7/1/2019

8/1/2019

9/1/2019

1/1/2020

2/1/2020
SÁNH THỰC TẾ THỰC THU VÀ THỰC TẾ THỰC CHI
3,298,914 3,486,128

2,223,987 2,490,091
4,618
0 1,527,177
1,119,930 1,165,339
771,243 621,667
- - - - - - - - -

10/1/2019

11/1/2019

12/1/2019
6/1/2019

7/1/2019

8/1/2019

9/1/2019

1/1/2020

2/1/2020
18,756,956
158,001

0
2/1/2020
2/1/2

17,801,732
238,714

0
2/1/2020
0
2/1/2020

19,288 955,225
19,288

2/1/2020
-
-
2/1/2020

-
Thời 1/5/21 1/6/21
HỢP ĐỒNG LƯƠNG 15,000
LK LƯƠNG 0 15,000
THU TU 7,500
HOÀN TẠM ỨNG -2000
HỢP ĐỒNG + ĐIỀU KIÊN THANH TOÁN THỰC NHẬN 7,500 13,000

NGÂN SÁCH/ KHCP CHI HÀNG THÁNG 10,000


CHI
NS + ĐK HỢP ĐỒNG THỰC CHI 7000 10,000

NÊN LÀM KHÔNG? 5,000


LỢI NHUẬN
ĐỦ TIỀN LÀM HAY KHÔNG? 500 3,000

350000

300000
SẢN LƯỢNG - CHI PHÍ LỢI NHUẬN
Thực thu - thực chi TIỀN TRONG KÉT
250000

200000

150000
118,500
100000 99,000
79,500
60,000
50000 45,000
30,000
15,000
15,000 15,000 15,000 15,000 19,500 19,500 19,500 19,5
0 0
1/5/21 1/6/21 1/7/21 1/8/21 1/9/21 1/10/21 1/11/21 1/12/21 1/1/
1/7/21 1/8/21 1/9/21 1/10/21 1/11/21 1/12/21 1/1/22 1/2/22 1/3/22 1/4/22
15,000 15,000 15,000 19,500 19,500 19,500 19,500 29,250 29,250 29,250
30,000 45,000 60,000 79,500 99,000 118,500 138,000 167,250 196,500 225,750

-2000 -2000 -1500


13,000 13,000 13,500 19,500 19,500 19,500 19,500 29,250 29,250 29,250

10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000

5,000 5,000 5,000 9,500 9,500 9,500 9,500 19,250 19,250 19,250

3,000 3,000 3,500 9,500 9,500 9,500 9,500 19,250 19,250 19,250

313,500
Lợi nhuận, do Quản lý dự án phụ trách 284,250
Tiền mặt của dự án, Do kế toán quản lý 255,000
225,750
196,500
167,250
138,000
118,500
99,000
79,500
000

19,500 19,500 19,500 19,500 29,250 29,250 29,250 29,250 29,250 29,250

1/10/21 1/11/21 1/12/21 1/1/22 1/2/22 1/3/22 1/4/22 1/5/22 1/6/22 1/7/22
1/5/22 1/6/22 1/7/22
29,250 29,250 29,250 313,500
255,000 284,250 313,500 627,000

29,250 29,250 29,250 313,500

10,000 10,000 10,000 140,000


10,000 10,000 3,000 140,000

19,250 19,250 19,250 173,500

19,250 19,250 26,250 173,500


BÁO CÁO TỔNG THỂ SỨC KHỎE DỰ ÁN
DÒNG TIỀN TỔNG THỂ DỰ ÁN 20000000

18000000

DỰ ÁN TRỤ SỞ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NHẤT NGHỆ 16000000


ĐỊA ĐIỂM NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1 - TP HCM 14000000

THỜI GIAN
May-19 12000000
Lũy kế thực tế sản lượng - EV Lũy kế kế hoạch chi phí Lũy kế thực tế chi phí - AC
NGƯỜI BÁO CÁO HUỲNH NHẤT LINH 10000000 Lũy kế chi phí - EV 2 Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV

Chỉ số tiến độ: SPI PV 3,385,244 8000000


SỨC KHỎE DỰ

EV 1 3,394,753 6000000
CHỈ SỐ

SPI 1.00 Tốt 4000000


ÁN

Chỉ số chi phí: CPI EV 2 3,278,903 2000000

0
AC 3,334,386 12/1/2018 1/1/2019 2/1/2019 3/1/2019 4/1/2019 5/1/2019 6/1/2019 7/1/2019 8/1/2019 9/1/2019 10/1/2019 11/1/2019 12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020

CPI 0.98 Không tốt


KẾ HOẠCH DÒNG TIỀN

THÔNG TIN CẦN: Task/ công việc


Thời gian/ tiến độ
Tiền/ Chi phí

KẾ HOẠCH SẢN LƯỢNG: BOQ/ DỰ TOÁN & TIẾN ĐỘ

MHĐM Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Bắt đầu
1 Công việc 1 ĐVT 109 20,000 2,180,000 08/2021
2 Công việc 2 ĐVT 80 20,000 1,600,000 09/2021
3 Công việc 3 ĐVT 71 20,000 1,420,000 10/2021
4 Công việc 4 ĐVT 92 20,000 1,840,000 11/2021
5 Công việc 5 ĐVT 87 20,000 1,740,000 12/2021
6 Công việc 6 ĐVT 70 20,000 1,400,000 12/2021
7 Công việc 7 ĐVT 99 20,000 1,980,000 08/2021
8 Công việc 8 ĐVT 106 20,000 2,120,000 11/2021
Tổng cộng 14,280,000

Thời gian Số tiền/ tháng Lũy kế dòng tiền


08/2021 1,890 1,890
09/2021 2,600 4,490
10/2021 2,430 6,920
11/2021 3,460 10,380
12/2021 3,295 13,675
01/2022 1,060 14,735
02/2022 700 15,435
03/2022 700 16,135

18,000

16,000

14,000 13,6

12,000

10,000 10,380

8,000
6,920
6,000
4,490
4,000

2,000 1,890

0
08/2021 09/2021 10/2021 11/2021 12/2021

Số tiền/ tháng Lũy kế dòng


Thời gian
Kết thúc Số ngày Số tháng Chi phí/ tháng 08/2021 09/2021 10/2021 11/2021 12/2021
09/2021 26 2 1,090 1,090 1,090
10/2021 43 2 800 800 800 800 800
11/2021 31 2 710 710 710
12/2021 39 2 920 920 920
12/2021 24 1 1,740 1,740 1,740
01/2022 40 2 700
11/2021 90 4 495 495
12/2021 36 2 1,060 1,060
7,515 1,890 2,600 2,430 3,460 3,295

16,135
15,435
14,735
13,675

10,380

11/2021 12/2021 01/2022 02/2022 03/2022

Số tiền/ tháng Lũy kế dòng tiền


i gian
01/2022 02/2022 03/2022

700 700

1,060
1,060 700 700

You might also like