Professional Documents
Culture Documents
Quận Hoàn Kiếm - Thành Phố Hà Nội
Quận Hoàn Kiếm - Thành Phố Hà Nội
B
n
ê
H. Hiệp Hòa
ú
h
H. Lâm Thao
P
.
P
T
H. Vĩnh Tường
2328 2328
500 500
H.YênLạc H. Yên Phong
H. Mê Linh
H. Ba Vì
H. Đông Anh
H.Th
H
.
H. Phúc Thọ Đ
a
H
n
.T
P
h
anh T
ừ
TX.S
ư
S
ợ
ơ
n
g
n
hñy
ơn T
H. Tiên Du
H. Thuận Thành
Q. Long Biên
Q. Cầu Giấy
m
H. Thạch Thất
Q. Ba Đình
â
H.
Q. Hoàn Kiếm
a
i
Ho
Q. Đống Đa
Q. Nam Từ Liêm
.
ài
Q. Hai Bà Trưng
H
Đ
Q. Thanh Xuân
CỘ
H. Kỳ Sơn
M
NG
A
N
ức
T
H. Văn Lâm
IỆ
H
V
O
À
Q. Hoàng Mai XÃ
HỘI
NG
A
HĨ
CHỦ
H. Chương Mỹ
H.
H. Lương Sơn
hư
ờ
nh
ng
O
T
ai
ín
H. Khoái Châu
TỈNH HÒA BÌNH
2328 g 2328
n
000 ộ 000
H. Đ
Ph im
ú K
Xu .
yê H
H. Kim Bôi n
H. Ứng Hòa
H. Mỹ Đức
H. Duy Tiên
H. Kim Bảng
ên
i
gB
on
uL
Tu bổ đình, đền Nghĩa Lập Cầ
(32 Hàng Đậu) TMD
TIN DTS
Ga
U ên
Bi
ODT
ĐẬ ng
CQP
NG ODT
QUẬN BA ĐÌNH
HÀ Lo
TMD
TMD
TMD ODT TSC ODT
DTT
HÀ
T
R
DGD ODT
NG
CAN
N
CQP
N
TMD CAN
Ậ
M ODT
GI
GẦ
T
SON
CQP thể thao quận
ẤY
D
U
G
CÓT
ODT
T
TMD ODT
N
DVH DGD
G
2327 2327
SÔ
U
ODT
HÀNG
TMD ODT
XD Tr. THCS
Y
Lê Lợi (18, Hàng Khoai)
500 500
Ễ
ODT DGD DDT ODT
N
ODT I ODT
OA ODT
G
N
CQP
T
Ư
KH
N
G
ODT
SON
P
PHÙ
NG ẮN
G
TMD
G
ODT
H
HÀ
IẢ
N
TH
Ú
ODT
G
N
TMD
C
TMD AO TMD
U
H
TMD TSC
T
C
Y
ODT ODT
Â
Ễ
Ồ
DCH
N
DGD
Ờ
DTS
T
N
H
N
G
BHK
G
Ồ
N
ĐẾ
NG
TMD
G
ODT
ĐÔ
Đ
H
H
CQP TIN
Ồ
DBV
À
À
T
N
DGD U
HÀNG
CẦ
NAM
ODT
G
G
DGD DSH
HÀ
XU
TON ODT N
Ợ
TMD ODT Ê
LÝ
TMD Y
C
HÀNG C
HAI H NH
I
OL
N
2022 DTS DGD A
I
0,0752 DTS
TT văn hoá quận ODT ODT DVH
DTS ẾU TIN
(46 Hàng Cót)
CHI
CQP TMD ODT HÀNG TIN ODT
G
TIN TMD
HƯ N
CQP TMD
HÀN
TMD TMD
R
GPMB 1 hộ dân
Cục Tài chính ODT
Ầ
ÊU
N
PH
ỄN
Ậ
NG CAN
C
TÂ
U
O D
LÒ NG CAN ODT
Ậ
CQP ODT
G
UY
TMD ODT
ỒM
ĐỒ N
TMD BU
ng
C BẮ
ODT
HÀ
ODT
CH
TỪ
TMD DDT
TON TMD ươ
ODT DDT NG gD SON
HÀ ơn
NG
Ả
ODT uC
(16 Hàng Gà)
ODT TSC
G
Cầ
THU
NG
SKC
PHƯỜNG HÀNG BUỒM
HÀN
CÁ
HÀNG TMD
ODT VẢI ODT
DDT
G
TMD DTS
HÀ
LÃN ÔNG
ODT ODT
HÀNG GÀ
TMD
DYT ODT DDT ODT ẾN
UY
HÀ
GI
SKC
BÁT
ODT
UY
DTS TMD
TMD UYẾN NG
ỌCQ
CQP
PHƯỜNG HÀNG ĐÀO
ỆN
CQPCỬA G NG
LƯƠN
HI
TMD
PHƯỜNG HÀNG BỒ
000 CQP TMD 000
NG
TIN
C
TẠ
ĐẾ
HÀNG
NG
C BẮ
TMD
M ÂY
TMD
CÂ
M UỐ I
NAM
ĐƯ
A DSH
THU
TMD CAN
HỎ ODT
DGT
À HÀN TMD
ỜN
Đường Thành - Phùng Hưng BÁT ĐẢN TMD TMD (10 Ngõ Trung Yên)
ỆT
Ơ
NG
NG
DGD
VĂ
NG
DGD ODT
BÈ
ODT 2022
NC
G
DTT
ẾC
DTS ODT
HƯ N
NGUYỄN
THI
ĐƯ
TSC
ĐÀ
ODT
PHƯỜNG CỬA ĐÔNG
HÀNG
ODT
HÀNG
TMD
DGD H
G
TMD QU
DGD ODT C
NG
DTS
HÀN
TSC TÂ
VỌ
NG
CAN N
ĐƯ
CQP
HỮ U
HÀ
TR
DTS ODT
N
DGD
PHÙ
G
TH
TR
TIN
D
DTS HÀ ODT
H
ODT DGD
H
ODT
QU
CQP TIN TMD 2022 C. Dương SON
ÀN
HÀ
CQP 0,144 TMD DGD
CQP TMD
AN
CAN
PHƯỜNG HÀNG GAI I Tu bổ đền Khành Thụy
DBV ODT TSC Nhà gỗ số 9 2022
ODT
A ĐI
NHT C. Dương ODT
TỐ I
ÊNHO
(23 Hàng Mành)
G
N TMD
H
VĂ
Ò
NG
ỄN À C. Dương
DVH
UY TMD TMD
TMD H PNK
NG
ODT TSC LÒ 2022
GPMB khu vực xung SŨ ODT TIN
ODT quanh đền Bà Kiệu
0,125
DCH
MÀ
TMD
ĐẾ
TIN
C
ODT
NH
TON
H
ODT
ĐI
HÀNG DẦU
ODT
Đ
DTS DGD
DA
TMD
NH
ODT ODT
N
TMD
NAM
ẠM TMD
G
TMD ODT
TI
TR
ODT NG TMD TMD ODT ODT
BÔ TMD
ÊN
Õ ODT
VỌ
DCK TMD
NG
HÀNG
DGD
HÀ
ODT TMD
NG
LÝ
DGD DGD
NG
ODT 2022
HÀ
TSC 0,06
ẦM
TMD TMD ODT
G
TSC Nhà gỗ số 13
G
VÔ
C. Dương
T HÀ Hoán đổi địa điểm XD
HƯ N
Báo ƠN
(120 Hàng Bông)
2022
T
TIN 0,067 C
TR
TỔ
N
TMD C. Dương
LÝ
ố
G
TIN ph
C.
CAN DGD
SƯ
XD ươn (gi
N
ODT TMD
D
Ố
2022 CAN
TH
TMD
t
TMD DYT
T
TMD
uy g Đ đoạ
ÊN HO ÀNG
th
trụ sở Đảng uỷ Ờ TMD ế nH
ÁI
DGD BÔ TH DDT ók u
ộc Ng
yê
PHỦ
đư ến 1)
TMD n
N
ODT (2 Ấu Triệu) À ườ p
TỔ
ờn ph
ố Độ
NH
XD Trường học h
ODT đ . DTS
Đ
DVH ừ D
YỀ
m t .
ầ ODT
g
ODT XD gđ i
gp
h
NG
nố Cầ
n
RẦNNGU on s
TSC an
N
T ODT h
U
HÀ
it
DVH SKC
NH TI
ĐƯ
ph
HỒ HOÀN KIẾM
TMD TON CQP
B
UY
SỨ
ỜN
ỄN DTS
NG
DCK
DOÃN
N
ệu
ÁI
Tr
P
BẠ
H
thiếu nhi
Ủ
C DKV
TÔ
ODT
CH
u
ẦN
ODT
SÔ
ĐẰ
DTS
QU
N
TMD
NH
DGT
NG
TMD
À
TON Lý Thái Tổ
NG
TR TMD
PHƯỜNG HÀNG TRỐNG
KH
ÀN
G
ODT TSC
ẢI
TH
CH
DTS I
Vườn hoa
Ợ
TMD ODT
YỀ
Lý Thái Tổ
G
DKV
TMD Vườn hoa Hàng Trống ODT
U
CAN
NG
TSC
Đài tiếng nói
Ô Q
G
ODT DTS
DUẨN
THÁ
ODT
HA DYT TMD
ÀN
ODT TR
I
ÊN HO
TMD DGD
TỔ
M
TMD TH
ODT I
TI
DVH DVH
N
TMD ODT
G
ODT ÀN
G DNG IỂU
GH
HỤN
Bộ Công thương DNG
ÁN
CAN TMD
NG
DVH TSC
D
ODT
Ư
ODT HÀ
NG TMD
TMD ĐI
TÔ N
DNG KH NH T
LÒ
HA TMD ĐẤ
ODT AY
2326 L I TMD LỄ ODT 2326
Ý TT GDNN - GDTX
TSC U
BÀ TMD TMD
CAN TH DNG CAN CẦ
Nguyễn Văn Tố
G
G Đ
NG NG
DTS TMD DVH TMD TMD DVH
SKC
A
KI TSC
ẢN
QU
TR TMD
TMD TMD GPMB đình, đền, chùa ÀN DVH DVH
DNG TMD Vũ Thạch (13 Bà Triệu) GT
ÂU
ỆU
TMD TMD
LÊ
CH
TMD TMD
TMD TMD DVH
TR
ODT
T
G BÀ
DKV ODT
N
TMD TMD
BÀ
TMD TMD
ÁN
TSC TR
SỨ
BỘ
QUẬN ĐỐNG ĐA
XD trụ sở Thi hành
TÔ
TMD
N
2022 TMD
G
LÝ TSC ODT
Nhà hát lớn
XD
TMD L T. TSC DTS
QU
XD ga S12 ýTh r M
ườn N TH DYT DTS TMD TSC TMD
gK ƯỜ TMD
iệt NG DVH
DGT 2022 XD ga S12
ODT TMD TMD TMD DVH SON
TMD DNG KI
ỆT
NG
ODT
TR
HA
Ợ
Ợ CAN I ODT
BÀ TSC
TƯ
N TSC
DÃ
H DKV
QU
Bộ Giao thông VT U ODT DGD DVH TMD XD Tr. THCS CL cao TMD TSC TMD
ŨL
ODT Ộ TMD
DUẨN
XD ga S12
CAN N
D
DGT 2022
PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO
GGD
ODT I
N
THÁ
RI
DTS
DD
TSC HƯ TMD
UT
ODT ỆT ẠM TSC
ODT
CH
LÊ
ẦN
AN
DTS TSC
TMD DTS
KI
NK
TMD Cung Văn hoá DNG DTS Trụ sở Viện kiểm sát ND
HÁ
TMD
BẠC
DTS TSC
ỆU
CAN
I
DƯ
DGD ODT
TR
TMD ODT
NG
BÀ
T
ODT
YẾ
ĐÊ
ODT
NH
CAN ỆT DVH
BÌ
CAN TMD
N
TMD TMD
YỀ
TR DTS
Ồ
ẦN ODT XD ga C10
TMD TMD
PHƯỜNG PHAN CHU TRINH
DTS TMD
PHƯỜNG HÀNG BÀI
NG
U
XD TT văn hoá
500 ODT TR 500
NG
TH
TMD TMD
H
NG DVH ODT
ÊU
TMD ODT
H
VĂ CAN
SI
YC
DTS
NG
CAN SỞ
N
TSC HÀ
N
DTS
HU
YỄN LO
DTS TMD
TMD DGD
TR
ODT DGD NG
HÀN
ODT
AN
G
ODT
N
GI
A DNG
DIỆN TÍCH, CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022
ODT
G
DNG
Ư
ẦN
AN
TR
DNG TMD HƯ
ODT TH
ODT NG DTS ODT
TSC
QU
I DGD ĐẠ ODT
CH
ỀU DTS O TMD
(Tổng diện tích tự nhiên 534,66 ha) ODT TMD Bộ VHTT và DL TMD ODT
AN
ĐƯ Ờ NG HỒNG HÀ
TMD ẦN
QU TMD TON TMD ODT
I
D
HUẾ
M ẾP
KI
PHỐ
ODT TON
DTS
HÌ
ODT
TMD TMD DGD
Ô T
DTS
TMD ODT DVH
NG
514,05 ha
QUẬN HAI BÀ TRƯNG
96,15% ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG
2325 2325
000 000
CHÚ DẪN
CHÚ DẪN HIỆN TRẠNG QUY HOẠCH
Mã HT Mã HT
CQP Đất quốc phòng DDT Đất có di tích lịch sử - văn hóa Sân vận động Sân vận động
CQP DDT
Mã HT Mã HT
CAN Đất an ninh DDL Đất danh lam thắng cảnh Trường học, nhà trẻ Trường học, nhà trẻ
CAN DDL
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG UBND QUẬN HOÀN KIẾM ĐƠN VỊ TƯ VẤN
Mã HT Mã HT Bệnh viện, trạm y tế Bệnh viện, trạm y tế
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp Đất sinh hoạt cộng đồng
TP.HÀ NỘI
DTS DSH
2324 DTS DSH 2324
500 500
Mã HT Mã HT Trạm biến thế Trạm biến thế
DVH Đất xây dựng cơ sở văn hóa DKV Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DVH DKV
Bưu điện Bưu điện
Mã HT
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội DNL
Mã HT
Đất công trình năng lượng .............., ngày ....tháng .....năm 2021 .............., ngày ....tháng .....năm 2021
.............., ngày ....tháng .....năm 2021
DXH
DXH DNL
Trạm biến áp
Chợ, Trạm biến áp
Chợ,
Mã HT Mã HT
DYT Đất xây dựng cơ sở y tế DBV Đất công trình bưu chính, viễn thông
DYT DBV
Đài tưởng niệm liệt sĩ Khoanh đất thực hiện
Mã HT Mã HT
DGD Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo DCH Đất chợ năm kế hoạch sử dụng đất
DGD DCH Mã HT Năm KH
Địa giới hành chính quận, huyện Mã KH DT
Mã HT :Mã hiện trạng
Mã HT Mã HT
DTT Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao DCK Đất công trình công cộng khác Mã KH :Mã kế hoạch
DTT DCK Địa giới hành chính phường
Năm KH N
: ăm kế hoạch
Mã HT Mã HT
DNG Đất xây dựng cơ sở ngoại giao TON Đất cơ sở tôn giáo
DNG TON Đường phố chính; Tên đường DT :Diện tích kế hoạch
Mã HT Mã HT
DSK Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác TIN Đất cơ sở tín ngưỡng Đường phố phụ
DSK TIN
BCS
BCS Đất bằng chưa sử dụng CÇu
Mã QH
- Bản đồ phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai đến năm 2030 quận Hoàn Kiếm
TỶ LỆ 1 : 5 000