You are on page 1of 2

60000 60000 60000

6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000 6000

C C C

3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000

4500
8500

4500
4500
8000

3000 3000
33000

33000

33000
B B B
8000

4500
4500
8500

4500
A A A

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

KC01 MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỆ CỘT VÀ MÓNG CÔNG TRÌNH


1 1 : 300
KC01 MẶT BẰNG DẦM MÁI VÀ XÀ GỒ MÁI KC01 MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỆ GIẰNG MÁI CÔNG TRÌNH
2 1 : 300 3 1 : 300
60000

5996 6000 6004 6000 6000 5996 6004 6000 6000 6000

ĐỈNH CỘT
+9.600
1600
1267 1500 1500 1500 1500 1500

+7.150
VAI CỘT
10367

+0.000
SÀN TRỆT

ĐÁY MÓNG
-0.600

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

KC01 MẶT ĐỨNG BỐ TRÍ XÀ GỒ CỘT VÀ GIẰNG CỘT


5 1 : 150
60000

5996 6000 6004 6000 6000 5996 6004 6000 6000 6000

ĐỈNH CỘT
+9.600
1600

Giằng cột trên D22


Dầm cầu trục
1267 1500 1500 1500 1500 1500

+7.150
VAI CỘT
Thép hình C300 Giằng cột dưới D22
A
10367

KC01

KC01 3D TỔNG THỂ CÔNG TRÌNH


4
+0.000
SÀN TRỆT

ĐÁY MÓNG
-0.600

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

MẶT ĐỨNG CÔNG TRÌNH TRỤC A, C


THÔNG TIN CHUNG CÔNG TRÌNH:
Giằng cột D22
171 8 171 • Chiều dài: W = 60m, bước khung B = 6m
KC01
• Nhịp công trình: L = 33m
Giằng cột D22
I (750x350x8x12) 6 1 : 150 VẬT LIỆU THÉP:
12

12 726 12
• Cột, dầm mái, dầm cầu trục, dầm vai: Sử dụng thép CCT34, f = 2100 (daN/cm2).
Tấm đệm cách
• Xà gồ mái: Thép cán nguội, tiết diện 200Z15.
171

chân cột 700mm • Xà gồ cột: Thép cán nguội, tiết diện 200Z20.
Tấm đệm • Giằng cột: Thép thanh D22 (CB300-V).
350
8

(cách nhau 100mm) • Giằng mái: Thép thanh D20 (CB300-V).

Bê tông móng: Cấp độ bền B20 (Rb = 11.5MPa)


VẬT LIỆU BÊ TÔNG:
171

Ốc
Giằng cột D22
726

750

750 ĐƯỜNG HÀN:

Chiều cao đường hàn: hf = 8mm


• Loại que hàn: N42

TIẾT DIỆN CỘT THÉP BU LÔNG:
Bu lông liên kết:Cấp độ bền 5.6
CHI TIẾT GIẰNG CỘT VỊ TRÍ GIẰNG TẠI CHÂN CỘT
1 : 25 Ốc 1 : 10 •
Xà gồ mái 200Z15
• Bu lông neo: Mác CT38
VỊ TRÍ GIẰNG TẠI DẦM VAI
12

Giằng cột trên D22 I (750x350x8x12)


171 8 171 350
12

Giằng mái D20 TIẾT DIỆN DẦM MÁI 1


1 : 10
Bọ xà gồ
20 Xà gồ 200Z20
426

450

Sườn dày 10mm HCMC UNIVERSITY OF TECHNOLOGY AND EDUCATION STEEL BUILDING STRUCTURE PROJECT
Tấm đệm
60

Dầm mái
FACULTY FOR HIGH QUALITY TRAINING
DRAWING TITLE
Dầm vai 200 APARTMENT OF BUILDING STRUCTURE
Sườn dày 10mm
12

Tấm đệm
Ốc
350
HEAD: NGUYEN VAN HAU
CHI TIẾT KHUNG NGANG
Giằng cột dưới D22

3D CHI TIẾT GIẰNG CỘT 3D CHI TIẾT LIÊN KẾT XÀ GỒ CHI TIẾT GIẰNG MÁI TIẾT DIỆN DẦM MÁI 2 TIẾT DIỆN XÀ GỒ 3D XÀ GỒ ADVISOR LE TRUNG KIEN

1 : 10 1:5 SIGNATURE OF
STUDENT: TON QUOC KHANG ID STUDENT: 17149082 FINISH DAY: 10/01/2021
AVISOR:
1149 250 250 1149
250 250

KC02 MẶT CẮT NGANG KHUNG ĐIỂN HÌNH 430 430


1507 1507
7 1 1 : 50 1507
1507 1507
1507
1507 1507
ĐỈNH DẦM
KC02
1507 1507 +11.500
6 1507 1507
1507 1507
KC02 1507 1507
1507 11 1507
1529 1529
KC02

3015 3015
3015 3023
Xà gồ 200C15 Sườn dày 10mm
667

3015 672 3015


ĐỈNH CỘT
+9.600
15 hãm 3015
Dầm mái không đổi tiết diện
30
1500

Dầm Ray cầu trục


Bọ xà gồ 2 bản thép liên kết 9
2355 85 20 85 2339
(350x620x10) I (450x350x8x12)
100 24 100

45
Sườn dày 10mm 2 bản thép liên kết

60
85 12
Thép hình C300

200
(350x650x12)
B

65
67

45

125
750
13
1500

130
263

450

12
125
Dầm cầu trục
4
500

500

426

130
620
KC02
Thép hình C300 +7.150
VAI CỘT

200 28 200

125
50 50

650
426
450

130
1500

50

125
2 bản thép dày 14mm

12 85
9 10 bu lông D20
200

4 bu lông D20

130
Bu lông D20

60
14 bu lông D27 85 85
500

Dầm mái thay đổi tiết diện


Sườn dày 10mm
50

12
C C Sườn dày 10mm 13

65
Sườn dày 10mm
I (750x450x350x8x12)
200

I (750x350x8x12)
100 24 100 Sườn dày 10mm
10 bu lông D24
1500

CHI TIẾT ĐỈNH DẦM


9600

B Dầm vai 60 120 135 135 135 135 120 60


750 500 150 CHI TIẾT NỐI DẦM

CHI TIẾT ĐỈNH CỘT


130 370 10 370 20 1 : 10 1 : 10
750 650 Sườn dày 10mm 350
50 120 10 120 50 60 230 60
CHI TIẾT VAI CỘT
1500

1 : 15 Sườn dày 10mm Sườn dày 10mm


Tấm đệm gỗ
1 : 15

65
60
Dầm cầu trục
60 120 135 135 135 135 120 60
20

20

130
125
300

60

125

130
Bản thép 10mm I (450x350x8x12)
1500

500

110 10 110

620
Bu lông D20

650
726 10 bu lông D20
80 120

350

125

130
I (750x350x8x12)

125
60
Sườn dày 10mm

130
1267

Bu lông D20
Sườn dày 10mm

60
130 12 358 10 358 32
500

65
Sườn dày 10mm +0.000
3 350 SÀN TRỆT
900 10 bu lông D24
KC02 Dầm vai Sườn dày 10mm
ĐÁY MÓNG
-0.600
MẶT CẮT B-B 44 160 44 MẶT CẮT C-C MẶT CẮT D-D MẶT CẮT E-E
1 : 15
250 1 : 10 1 : 10 1 : 10
750 31500 750

33000

A C
250 250
1149 1149
100 1000 100 250 250

Xà gồ 200C15 Dầm mái


100 1000 100 Xà gồ 200Z15
I (750x350x8x12) I (750x450x350x8x12) 2 bản thép liên kết
Dầm mái tiết diện không đổi
Dầm hãm (350x600x12) i (450x350x8x12)
I 750x350x8x12 Sườn dày 10mm I (450x350x8x12) Thép hình I 20
Ray cầu trục 430
Sườn dày 10mm 430
A A
Sườn đế B 10mm
Giằng cột Bọ xà gồ Sườn dày 10mm
Dầm đế 10mm
Dầm cầu trục
Thép hình C300
350

2 bản thép liên kết


Bản thép 10mm
(350x620x10)
600

Sườn đế A 10mm
450

Bu lông D20 2 bản thép liên kết


250

(350x900x14)
Bản đế 15mm Dầm vai Dầm mái tiết diện thay đổi
12 bu lông D27 I (750x450x350x8x12) 10 bu lông D20
12 bu lông neo D26
Sườn dày 10mm 10 bu lông D24
CHI TIẾT NÓC GIÓ
Sườn dày 10mm 1 : 30
600

Sườn dày 10mm Thép hình I 20


Sườn dày 10mm
Xà gồ 200Z15
I (750x350x8x12)
100

3D LIÊN KẾT ĐỈNH CỘT 3D LIÊN KẾT ĐỈNH DẦM


100 1200 100
3D LIÊN KẾT VAI CỘT 3D LIÊN KẾT NỐI DẦM Xà gồ mái 200Z15

I 750x350x8x12
CHI TIẾT LIÊN KẾT CHÂN CỘT
1 : 20

Dầm đế 600x350x10
Sườn đế B (450x295x10)
THÔNG TIN CHUNG CÔNG TRÌNH:
Bọ xà gồ
• Chiều dài: W = 60m, bước khung B = 6m
80 160 160 95 95 160 160 80
• Nhịp công trình: L = 33m
Sườn đế A (250x115x10)
Bu lông neo D26 Dầm mái
VẬT LIỆU THÉP:
200

12 bu lông neo D26 • Cột, dầm mái, dầm cầu trục, dầm vai: Sử dụng thép CCT34, f = 2100 (daN/cm2).
• Xà gồ mái: Thép cán nguội, tiết diện 200Z15.
140 155 155 140

140

• Xà gồ cột: Thép cán nguội, tiết diện 200Z20. Sườn gia cường
295 10 295

• Giằng cột: Thép thanh D22 (CB300-V).


1000

320

• Giằng mái: Thép thanh D20 (CB300-V). 3D CHI TIẾT NÓC GIÓ
Bản đế 1000x600x15
Bê tông móng: Cấp độ bền B20 (Rb = 11.5MPa)
Móng BTCT 1000x1200 VẬT LIỆU BÊ TÔNG:
140

Sườn đế 600x100x15
ĐƯỜNG HÀN: STEEL BUILDING STRUCTURE PROJECT
200

HCMC UNIVERSITY OF TECHNOLOGY AND EDUCATION

Chiều cao đường hàn: hf = 8mm


• Loại que hàn: N42 FACULTY FOR HIGH QUALITY TRAINING
100 495 10 495 100 • DRAWING TITLE
BU LÔNG: APARTMENT OF BUILDING STRUCTURE
1200 • Bu lông liên kết:Cấp độ bền 5.6
• Bu lông neo: Mác CT38 HEAD: NGUYEN VAN HAU
CHI TIẾT KHUNG NGANG
MẶT CẮT A-A 3D LIÊN KẾT CHÂN CỘT
1 : 20 ADVISOR LE TRUNG KIEN

STUDENT: TON QUOC KHANG ID STUDENT: 17149082 SIGNATURE OF FINISH DAY: 10/01/2021
AVISOR:

You might also like