You are on page 1of 1

DANH SÁCH IMPORT ĐIỀM DANH LỚP HỌC PHẦN

Đợt: Đợt 3 năm 2022


Cơ sở: Cơ sở 1
Mã lớp học phần: 100107470418 347328 1
Tên môn học: [100107470418] - Xây dựng hình ảnh và tác phong chuyên nghiệp(22BLGV02)

Lớp học 22BLGV02 Nhóm

[Thứ năm] - [6->8] [Thứ năm] - [6->8] [Thứ năm] - [6->8] [Thứ năm] - [6->8] [Thứ năm] - [6->8] [Thứ năm] - [6->8] [Thứ năm] - [6->8] [Thứ năm] - [6->8]
Tổng cộng
- 15/06/2023 - 22/06/2023 - 29/06/2023 - 06/07/2023 - 13/07/2023 - 20/07/2023 - 27/07/2023 - 03/08/2023
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Vắng
Vắng có Tổng số
(P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD không (%) vắng
phép tiết
phép
1 2200002135 Trần Nguyễn Quốc Anh Nam 21/08/2004 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 0%
2 2200002160 Nguyễn Hoàng Quốc Cường Nam 19/03/2004 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 0%
3 2200003386 Quách Thị Hoa Huệ Nữ 14/04/2004 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 0%
4 2200003930 Lê Việt Huy Nam 07/06/2004 0 K 3 0 0 0 0 K 3 0 0 6 48 12,5 %
5 2200001792 Nguyễn Nhật Huy Nam 09/09/2004 0 0 0 K 3 0 K 3 0 K 3 0 9 48 18,8 %
6 2200003109 Trần Văn Khánh Nam 10/11/2004 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 0%
7 2200000327 Lê Tuấn Kiệt Nam 19/08/2004 0 0 K 3 0 0 0 0 0 0 3 48 6,2 %
8 2200005098 Lê Hoàng Bảo Lân Nam 24/06/2002 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 0%
9 2200005193 Lê Nguyễn Hoàng Long Nam 07/12/2004 0 0 0 0 0 0 K 3 0 0 3 48 6,2 %
10 2200002526 Lương Bá Long Nam 22/08/2004 0 0 0 K 3 0 0 0 0 0 3 48 6,2 %
11 2200009000 Thái Lê Công Luận Nam 19/10/2004 K 3 0 0 0 K 3 K 3 0 K 3 0 12 48 25 %
12 2200003337 Trần Thị Huỳnh Mai Nữ 19/08/2004 0 0 0 0 K 3 0 0 K 3 0 6 48 12,5 %
13 2200002333 Phan Lê Minh Nam 14/10/2004 0 0 0 0 0 K 3 0 0 0 3 48 6,2 %
14 2200011999 Phạm Ngọc Nhật Nam 02/11/2002 0 K 3 K 3 K 3 K 3 0 0 0 0 12 48 25 %
15 2200007026 Trần Minh Nhựt Nam 19/10/2004 K 3 0 0 K 3 K 3 0 0 0 0 9 48 18,8 %
16 2200002464 Trần Thanh Quang Nam 10/08/2004 0 K 3 0 0 0 0 K 3 0 0 6 48 12,5 %
17 2200001790 Bùi Hoàng Sang Nam 21/04/2004 0 K 3 0 K 3 0 0 K 3 0 0 12 48 25 %
18 2200010487 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 26/11/2004 0 0 0 0 0 K 3 0 K 3 0 6 48 12,5 %
19 2200009501 Nguyễn Văn Thuận Nam 06/05/2004 K 3 K 3 K 3 0 K 3 K 3 0 K 3 0 18 48 37,5 %
20 2200010286 Phan Minh Thuận Nam 06/09/2004 0 0 0 0 K 3 K 3 0 K 3 0 9 48 18,8 %
21 2200010046 Phạm Hoàng Tú Nam 13/08/2003 K 3 K 3 K 3 K 3 K 3 K 3 K 3 K 3 0 27 48 56,2 %
22 2200002925 Lê Văn Thanh Tùng Nam 25/07/2004 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 0%
23 2200003328 Võ Văn Tùng Nam 25/09/2004 0 K 3 K 3 0 0 0 K 3 K 3 0 15 48 31,2 %

You might also like