2 Nguyễn Văn Tuyền 08/09/1982 8 9 1982 3 Đỗ Kim Hạnh 13/05/1982 13 5 1982 4 Đặng Thị Kim Tân 02/04/1982 2 4 1982 5 Nguyễn Huỳnh Nguyệt Lành 27/06/1982 27 6 1982 CÁC HÀM NGÀY THÁNG THỜI GIAN (DATE / TIME FUNCTION) Tạo lại ngày Ngày Tháng Năm Stt ngày serial (2) (3) (4) trong tuần tháng từ (2), (3), (4) 36500 6 12 1999 2 06/12/1999 38500 28 5 2005 7 28/05/2005 39000 10 10 2006 3 10/10/2006 40000 6 7 2009 2 06/07/2009
Serial Giây Phút Giờ Tạo lại thời gian từ
number (2) (3) (4) (2),(3),(4) 0.32 48 40 7 7:40 AM 0.75 0 0 18 6:00 PM 0.64 36 21 15 3:21 PM 0.45 0 48 10 10:48 AM BÀI TẬP VỀ NGÀY THÁNG Ngày Thứ Số ngày trong tháng Năm nhuận hay không nhuận 27/06/1998 7 27 không nhuận Công Ti Xây Dựng XYZ Kho Cát Lái BẢNG KẾT TOÁN Đơn Vị Số Lượng Ngày Bắt Đầu Ngày Kết Thúc Đơn Giá Thành Tiền Tỉ Lệ Giảm CT HLong 50 25/10/2011 01/12/2011 150,000 7,500,000 5% XN Bao Bì 22 10/11/2011 28/12/2011 150,000 3,300,000 5% CT HChất 28 10/01/2012 22/05/2012 250,000 7,000,000 10% XN Vải Sợi 12 13/01/2012 12/02/2012 200,000 2,400,000 5% CT HunSan 120 25/01/2012 15/02/2012 200,000 24,000,000 2% XN Bông 17 22/04/2012 29/04/2012 250,000 4,250,000 2% XN XDựng 26 05/05/2012 08/08/2012 300,000 7,800,000 10% Tiền Giảm Tổng Cộng Ghi Chú 375,000 7,125,000 Không Thưởng 165,000 3,135,000 Không Thưởng 700,000 6,300,000 0.0012425447316 120,000 2,280,000 Có Thưởng 480,000 23,520,000 Không Thưởng 85,000 4,165,000 Không Thưởng 780,000 7,020,000 Không Thưởng