You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT TP HỒ CHÍ MINH BẢNG ĐIỂM DANH, GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNH, ĐIỂM THI

PHÒNG ĐÀO TẠO Học kỳ 2 năm học 2020-2021

Ngày thi: ….../….../ 20….. Tên học phần: [0101125001] - Hệ điều hành - CN19B Số tín chỉ: 3
Hình thức thi: ……………… Mã học phần: 0101125001 Mã nhóm:
010112500102 71197

Điểm danh Điểm quá trình Điểm học phần


TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 22/02/ 01/03/ 08/03/ 15/03/ 22/03/ 29/03/ 05/04/ 12/04/ 19/04/ 10/05/ 17/05/ 24/05/ 31/05/ 07/06/ 14/06/ 28/06/
Tổng cộng CC L1 L2 L3 L4 T.H TH.L BTL G.K T.L Q.Trình K.Thúc Tổng
2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 Điểm chữ Ghi chú
K P 30 0 0 0 0 0 0 0 70 0 30 70 100
1 1951120082 Phan Thị Ngọc Anh CN19B 4 0 0 8.0 8.5 6.1 6.7
2 1951120083 Trần Thị Ngọc Ánh CN19B 0 0 9.0 8.5 5.9 6.8
3 1951120084 Lê Quốc Bảo CN19B 4 0 0 8.0 7.5 5.7 6.4
4 1951120086 Trần Quốc Bảo CN19B 0 0 9.0 8.5 7.2 7.7
5 1951120087 Sầm Đức Cường CN19B 4 0 0 8.0 9.0 6.2 6.7
6 1951120088 Dương Đình Danh CN19B 0 0 9.0 8.5 3.8 5.4
7 1951120092 Trần Quốc Đạt CN19B 0 0 9.0 8.5 7.0 7.6
8 1951120089 Nguyễn Duy CN19B 0 0 9.0 8.0 4.4 5.8
9 1951120090 Trần Ngọc Duy CN19B 0 0 9.0 8.0 6.5 7.3
10 1951120093 Nguyễn Trí Hải CN19B 4 0 0 8.0 8.5 7.9 7.9
11 1851120009 Nguyễn Thị Thanh Hằng CN18A 4 0 0 8.0 6.0 6.7 7.1
12 1951120094 Trần Công Nhật Hào CN19B 4 0 0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 1951120095 Trần Văn Hậu CN19B 0 0 9.0 8.0 7.3 7.8
14 1951120096 Trương Quốc Huân CN19B 0 0 9.0 9.0 6.8 7.5
15 1951120097 Diệp Thế Vương Huy CN19B 4 0 0 8.0 8.5 5.1 6.0
16 1851150026 Ngô Quốc Khang KM18 4 0 0 8.0 8.5 7.1 7.4
17 1951120100 Trương Thành Khang CN19B 0 0 9.0 8.5 9.3 9.2
18 1951120102 Phạm Công Khanh CN19B 4 0 0 8.0 8.5 6.6 7.0
19 1751150028 Nguyễn Đan Anh Khoa KM17 4 0 0 8.0 8.0 0.0 2.4
20 1951120103 Trần Dĩnh Lâm CN19B 0 0 9.0 8.5 6.5 7.3
21 1951120104 Nguyễn Văn Lịch CN19B 0 0 10.0 9.0 6.7 7.7
22 1951120105 Hồ Quang Linh CN19B 0 0 9.0 8.5 4.4 5.8
23 1951120106 Bùi Đình Lộc CN19B 0 0 9.0 8.0 5.4 6.5
24 1951120108 Nguyễn Phùng Lê Luân CN19B 0 0 9.0 8.5 7.7 8.1
25 1851150031 Võ Thành Luân KM18 4 0 0 8.0 8.5 6.6 7.0
26 1951120109 Phạm Ngọc Hoàng Minh CN19B 0 0 9.0 8.5 6.5 7.3
27 1951120111 Nguyễn Thị Trà My CN19B 0 0 9.0 8.5 7.6 8.0
28 1751150036 Phạm Hoàng Nam KM17 0 0 9.0 7.5 4.7 6.0
29 1951120113 Nguyễn Đỗ Thế Nguyên CN19B 0 0 9.0 8.5 4.7 6.0
30 1951120114 Trần Trọng Nguyên CN19B 0 0 10.0 9.5 9.5 9.7
31 1951120115 Nguyễn Trọng Nhân CN19B 0 0 9.0 8.0 6.5 7.3
32 1951120116 Trần Ngọc Nhật CN19B 0 0 9.0 8.0 5.2 6.3
33 1951120117 Nguyễn Yến Nhi CN19B 0 0 9.0 8.0 4.5 5.9
34 1951120118 Phạm Xuân Nhựt CN19B 0 0 9.0 9.0 5.8 6.8
35 1951120119 Đỗ Kim Phong CN19B 0 0 9.0 9.0 6.2 7.0
36 1951120120 Phạm Ngọc Phong CN19B 0 0 9.0 8.5 5.9 6.8
37 1951120121 Nguyễn Viết Phú CN19B 0 0 10.0 8.0 8.4 8.9
38 1951120123 Trần Nguyễn Bảo Phúc CN19B 0 0 9.0 9.0 6.5 7.3
39 1951120124 Trần Kim Phước CN19B 0 0 10.0 8.0 9.6 9.7
40 1951120126 Nguyễn Thị Như Phượng CN19B 0 0 9.0 8.5 7.7 8.1
41 1951120127 Võ Thị Bích Phượng CN19B 0 0 9.0 8.5 6.0 6.9
42 1851150045 Cao Thành Quí KM18 4 4 4 0 0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 1951120130 Cao Anh Quốc CN19B 4 0 0 9.0 8.0 5.2 6.3
Page 1
Điểm danh Điểm quá trình Điểm học phần
TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 22/02/ 01/03/ 08/03/ 15/03/ 22/03/ 29/03/ 05/04/ 12/04/ 19/04/ 10/05/ 17/05/ 24/05/ 31/05/ 07/06/ 14/06/ 28/06/
Tổng cộng CC L1 L2 L3 L4 T.H TH.L BTL G.K T.L Q.Trình K.Thúc Tổng
2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 Điểm chữ Ghi chú
K P 30 0 0 0 0 0 0 0 70 0 30 70 100
44 1951120131 Lê Xuân Quý CN19B 0 0 9.0 8.5 4.1 5.6
45 1951120132 Phạm Thanh Sơn CN19B 0 0 10.0 9.0 8.7 9.1
46 1951120133 Hồ Ngọc Tài CN19B 0 0 9.0 8.0 6.2 7.0
47 1851120042 Nguyễn Đức Tài CN18A 0 0 9.0 8.5 9.0 9.0
48 1951120134 Trần Minh Tài CN19B 4 0 0 8.0 8.0 5.9 6.5
49 1951120135 Tiêu Trường Tam CN19B 0 0 9.0 8.0 5.5 6.6
50 1951120136 Tô Thị Thanh Tâm CN19B 0 0 9.0 8.5 6.0 6.9
51 1951120137 Nguyễn Ngọc Tân CN19B 0 0 9.0 7.5 3.7 5.3
52 1951120147 Huỳnh Nguyên Thạch CN19B 0 0 9.0 8.5 6.4 7.2
53 1951120148 Nguyễn Hữu Thiện CN19B 0 0 9.0 8.0 5.3 6.4
54 1951120150 Trần Nhật Trường Thọ CN19B 0 0 9.0 8.0 7.0 7.6
55 1951120151 Nguyễn Văn Thông CN19B 0 0 9.0 8.0 1.6 3.8
56 1951120152 Vũ Thành Thông CN19B 0 0 9.0 8.0 3.7 5.3
57 1951120153 Cao Lê Thuần CN19B 0 0 9.0 8.5 6.8 7.5
58 1951120154 Ngô Như Thuần CN19B 0 0 9.0 3.2 4.9
59 1951120155 Nguyễn Đức Thuận CN19B 0 0 9.0 8.0 6.5 7.3
60 1951120156 Phạm Văn Trọng CN19B 0 0 10.0 8.0 8.6 9.0
61 1851150065 Nguyễn Ngọc Xuân Trữ KM18 4 0 0 8.0 7.5 5.2 6.0
62 1951120157 Lê Thành Trung CN19B 0 0 9.0 8.0 7.1 7.7
63 1951120158 Phan Thế Trung CN19B 0 0 9.0 8.0 3.3 5.0
64 1851150050 Nguyễn Anh Tuấn KM18 4 0 0 8.0 8.0 5.0 5.9
65 1951120142 Nguyễn Anh Tuấn CN19B 0 0 9.0 8.5 5.2 6.3
66 1951120143 Nguyễn Anh Tuấn CN19B 0 0 9.0 9.0 4.3 5.7
67 1951120144 Nguyễn Khắc Tuấn CN19B 0 0 9.0 9.0 5.6 6.6
68 1951120145 Lê Văn Tùng CN19B 0 0 9.0 7.5 7.6 8.0
69 1951120160 Đinh Hoàng Việt CN19B 0 0 9.0 7.5 6.8 7.5
70 1951120161 Nguyễn Tấn Vỹ CN19B 0 0 9.0 8.0 4.2 5.6
Tổng cộng: 70 0.0 2.0 0.0 1.0 2.0 1.0 2.0 1.0 2.0 1.0 1.0 1.0 2.0 1.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ### 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ### ### 0.0 468.7 0.0 0.0
Giảng viên làm điểm quá trình vào hệ thống sau khi kết thúc lịch dạy và chỉ được xét điều kiện dự thi trong thời gian quy định (thông báo PĐT).
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên đạt yêu cầu: ……………… TP HCM, ngày …… tháng …… năm 20……
Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ chấm thi 1 Giảng viên giảng dạy

Page 2

You might also like