Professional Documents
Culture Documents
STT HỌ VÀ TÊN NỮ Nghề Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa T.Anh GDCD C.Nghệ TD GDQP ĐTB XLHL XLHKTHTN THXHK.Quả
1 Huỳnh Thị Lan Anh x 8.90 7.20 6.80 7.50 8.40 8.90 6.80 8.20 7.80 6.10 9.20 9.00 Đ 8.70 7.90 K T x Lên lớp
2 Trần Thị Vân Anh x 8.60 5.90 4.80 4.30 7.20 6.70 6.70 6.80 4.80 4.20 8.50 8.20 Đ 9.10 6.40 Tb Tb x Lên lớp
3 Quan Nguyệt Bình x 8.90 7.50 7.10 7.70 7.80 9.50 6.80 7.30 8.20 6.20 8.50 9.10 Đ 8.80 7.90 K T x Lên lớp
4 Hồ Tấn Danh 8.50 5.70 6.80 5.70 6.90 8.50 5.90 6.90 5.80 5.10 7.60 8.00 Đ 9.10 6.80 Tb T x Lên lớp
5 Đỗ Phương Dung x 8.10 4.90 5.30 4.80 8.40 7.70 6.90 7.80 6.40 4.90 8.20 8.60 Đ 8.00 6.80 Tb Tb x Lên lớp
6 Nguyễn Huỳnh Duy 9.00 8.40 8.30 8.80 8.20 9.40 7.40 7.20 8.40 6.20 9.40 9.40 Đ 9.20 8.40 K T x Lên lớp
7 Nguyễn Quang Đức 8.50 7.20 6.20 6.80 6.60 6.80 6.00 7.00 7.00 5.30 8.50 8.50 Đ 9.30 7.10 K K x Lên lớp
8 Lê Trần Ngọc Giàu x 8.70 5.30 5.10 5.90 7.40 7.60 5.80 6.90 6.00 5.00 8.30 8.10 Đ 9.10 6.70 Tb T x Lên lớp
9 Lê Thị Ngọc Hân x 8.90 7.70 7.50 7.60 8.20 8.00 6.90 8.10 8.40 6.20 8.90 8.40 Đ 8.10 7.80 K T x Lên lớp
10 Bùi Minh Hiếu 9.30 7.40 6.60 7.00 7.50 8.70 5.80 6.80 7.00 5.40 8.50 7.90 Đ 9.20 7.30 K T x Lên lớp
11 Trần Minh Hùng 6.90 6.90 6.60 6.00 7.70 6.90 6.40 6.70 6.60 5.50 8.00 8.80 Đ 8.70 7.10 K Tb x Lên lớp
12 Võ Nhật Huy 9.40 7.90 7.20 7.80 7.30 7.60 5.90 7.10 7.60 5.00 8.70 8.60 Đ 8.70 7.50 K T x Lên lớp
13 Trần Thùy Như Huỳnh x 8.50 8.10 7.60 8.00 8.50 9.10 7.40 8.60 8.60 5.90 8.80 9.20 Đ 8.80 8.20 K T x Lên lớp
14 Nguyễn Ngọc Mai Khoa x 8.70 8.40 7.80 8.10 8.70 9.60 7.40 8.20 9.00 6.60 9.00 9.40 Đ 8.30 8.40 G T x Lên lớp
15 Tsằn Hòa Kiện 7.20 4.70 4.80 2.90 5.50 6.20 5.10 6.00 4.70 3.50 7.70 7.70 Đ 8.60 5.60 Y K x Thi lại
16 Võ Ngọc Thùy Linh x 8.20 5.20 6.60 6.90 8.20 8.90 5.90 6.80 8.00 6.00 8.40 9.00 Đ 8.90 7.40 Tb T x Lên lớp
17 Nguyễn Văn Lộc 8.50 7.50 6.20 7.00 8.10 8.30 6.30 6.30 7.60 5.20 8.70 9.20 Đ 9.20 7.50 K T x Lên lớp
18 Ngô Nhựt Minh 8.70 7.30 6.70 6.70 8.30 7.90 6.90 7.10 8.30 6.00 8.80 8.10 Đ 9.10 7.60 K T x Lên lớp
19 Trần Thị Hải My x T
20 Nguyễn Phương Nam 9.10 6.40 5.40 5.20 6.40 8.80 6.10 7.10 7.50 4.80 8.50 8.90 Đ 8.20 6.90 Tb T x Lên lớp
21 Liêu Mỹ Ngân x 9.40 8.00 7.40 8.20 9.40 9.30 7.40 8.60 8.90 7.30 9.20 8.80 Đ 9.10 8.50 G T x Lên lớp
22 Lê Phạm Hồng Ngọc x 9.00 4.60 6.30 5.90 7.80 8.90 6.70 6.30 7.50 5.70 8.20 8.60 Đ 8.60 7.10 Tb T x Lên lớp
23 Trương Công Minh Nguyễn 8.50 7.50 7.10 8.10 8.30 8.50 6.50 7.60 7.00 6.00 8.40 8.40 Đ 9.10 7.70 K T x Lên lớp
24 Nguyễn Thị Thanh Nhàn x 8.60 7.70 7.10 7.80 8.20 8.30 6.20 7.10 7.90 5.00 8.70 9.00 Đ 8.30 7.60 K T x Lên lớp
25 Nguyễn Trần Thảo Nhi x 9.40 9.20 8.90 9.10 8.80 9.50 6.80 8.40 8.50 7.00 9.10 9.00 Đ 9.30 8.60 G T x Lên lớp
26 Trang Bội Như x 8.50 6.80 6.70 8.90 7.50 8.10 6.30 7.00 7.30 4.60 8.80 8.60 Đ 9.10 7.50 Tb T x Lên lớp
27 Nguyễn Ngọc Kim Phát x 8.40 7.40 8.00 8.20 6.60 8.70 6.10 7.30 8.10 6.60 8.50 9.00 Đ 8.80 7.80 K T x Lên lớp
28 Trần Hoàng Phúc 7.90 5.60 6.10 7.40 6.70 7.20 6.00 7.60 6.30 4.70 8.40 8.20 Đ 9.30 7.00 Tb T x Lên lớp
29 Đặng Thanh Phúc 8.50 6.10 7.10 7.40 8.10 7.70 6.40 6.90 7.90 6.20 8.80 8.80 Đ 9.10 7.50 Tb Tb x Lên lớp
30 Nguyễn Lan Phương x 8.70 7.80 7.10 7.30 8.90 8.70 7.50 7.30 8.60 7.40 8.90 9.30 Đ 8.80 8.10 K T x Lên lớp
31 Phan Thị Nhất Phương x 8.00 7.10 6.90 7.00 8.60 9.10 7.00 6.50 7.80 7.50 8.50 8.40 Đ 8.00 7.70 K T x Lên lớp
32 Bùi Thị Nguyệt Quang x 7.30 5.90 6.20 5.50 6.70 8.30 6.60 5.70 6.70 4.80 8.60 8.40 Đ 8.80 6.90 Tb K x Lên lớp
33 Đặng Hoàng Quân 8.20 8.60 8.30 9.30 7.50 8.20 5.50 6.90 7.00 5.20 7.60 8.20 Đ 9.40 7.60 K T x Lên lớp
34 Nguyễn Hồng Quyên x 8.60 7.80 7.50 8.10 7.90 8.20 6.60 7.80 8.70 5.50 9.10 9.40 Đ 9.00 8.00 K T x Lên lớp
35 Trần Nhã Quỳnh x 8.90 8.00 8.00 8.30 9.10 8.90 7.20 8.80 8.70 5.50 9.10 9.20 Đ 8.20 8.30 K T x Lên lớp
36 Lê Vĩ Tấn 8.60 5.30 5.50 6.00 7.50 8.70 6.70 7.70 3.30 4.70 8.60 8.50 Đ 8.70 6.80 Y Y Lưu ban
37 Nguyễn Thị Hồng Thanh x 9.20 7.80 7.50 8.60 8.10 9.20 6.60 7.90 8.50 5.50 9.20 9.30 Đ 8.20 8.00 K T x Lên lớp
38 Trần Xuân Thảo x 8.90 7.70 7.70 8.60 8.30 9.00 7.60 7.20 8.20 6.40 8.70 8.60 Đ 8.30 8.00 K T x Lên lớp
39 Tsằn Hòa Thắng 6.70 5.00 5.40 5.70 4.70 5.50 4.80 6.20 4.90 6.30 7.30 6.30 Đ 9.00 5.90 Tb Tb x Lên lớp
40 Nguyễn Cao Nhật Vy x 8.40 6.60 6.70 7.80 7.50 7.40 6.50 7.00 7.20 4.60 8.60 8.80 Đ 9.00 7.30 Tb K x Lên lớp
41 Phạm Hồng Thanh Vy x 8.10 6.90 6.80 6.60 7.60 8.70 6.00 6.20 7.70 4.50 8.90 9.60 Đ 8.70 7.40 Tb T x Lên lớp
42 Nguyễn Ngọc Yến Vy x 9.10 8.00 8.00 8.90 8.90 9.30 7.00 8.10 8.80 6.10 9.00 9.40 Đ 8.10 8.30 K T x Lên lớp
43 Kống Hoà Xuân 9.00 7.10 7.20 7.70 8.50 9.40 6.20 8.30 7.80 4.90 8.70 9.00 Đ 9.10 7.80 Tb T x Lên lớp