You are on page 1of 1

TRƯỜNG THPT TRẦN QUANG KHẢI

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ LỚP 12 NĂM HỌC 2021 - 2022


ĐỊNH HƯỚNG TỔ HỢP MÔN TỰ NHIÊN (THTN) HOẶC TỔ HỢP MÔN XÃ HỘI (THXH) Sĩ số: 42
LỚP: 11A16 - GVCN: HOÀNG THỊ THU HƯƠNG - NĂM HỌC: 2020-2021

STT HỌ VÀ TÊN NỮ Nghề Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa T.Anh GDCD C.Nghệ TD GDQP ĐTB XLHL XLHKTHTN THXHK.Quả

1 Huỳnh Thị Lan Anh x 8.90 7.20 6.80 7.50 8.40 8.90 6.80 8.20 7.80 6.10 9.20 9.00 Đ 8.70 7.90 K T x Lên lớp
2 Trần Thị Vân Anh x 8.60 5.90 4.80 4.30 7.20 6.70 6.70 6.80 4.80 4.20 8.50 8.20 Đ 9.10 6.40 Tb Tb x Lên lớp
3 Quan Nguyệt Bình x 8.90 7.50 7.10 7.70 7.80 9.50 6.80 7.30 8.20 6.20 8.50 9.10 Đ 8.80 7.90 K T x Lên lớp
4 Hồ Tấn Danh 8.50 5.70 6.80 5.70 6.90 8.50 5.90 6.90 5.80 5.10 7.60 8.00 Đ 9.10 6.80 Tb T x Lên lớp
5 Đỗ Phương Dung x 8.10 4.90 5.30 4.80 8.40 7.70 6.90 7.80 6.40 4.90 8.20 8.60 Đ 8.00 6.80 Tb Tb x Lên lớp
6 Nguyễn Huỳnh Duy 9.00 8.40 8.30 8.80 8.20 9.40 7.40 7.20 8.40 6.20 9.40 9.40 Đ 9.20 8.40 K T x Lên lớp
7 Nguyễn Quang Đức 8.50 7.20 6.20 6.80 6.60 6.80 6.00 7.00 7.00 5.30 8.50 8.50 Đ 9.30 7.10 K K x Lên lớp
8 Lê Trần Ngọc Giàu x 8.70 5.30 5.10 5.90 7.40 7.60 5.80 6.90 6.00 5.00 8.30 8.10 Đ 9.10 6.70 Tb T x Lên lớp
9 Lê Thị Ngọc Hân x 8.90 7.70 7.50 7.60 8.20 8.00 6.90 8.10 8.40 6.20 8.90 8.40 Đ 8.10 7.80 K T x Lên lớp
10 Bùi Minh Hiếu 9.30 7.40 6.60 7.00 7.50 8.70 5.80 6.80 7.00 5.40 8.50 7.90 Đ 9.20 7.30 K T x Lên lớp
11 Trần Minh Hùng 6.90 6.90 6.60 6.00 7.70 6.90 6.40 6.70 6.60 5.50 8.00 8.80 Đ 8.70 7.10 K Tb x Lên lớp
12 Võ Nhật Huy 9.40 7.90 7.20 7.80 7.30 7.60 5.90 7.10 7.60 5.00 8.70 8.60 Đ 8.70 7.50 K T x Lên lớp
13 Trần Thùy Như Huỳnh x 8.50 8.10 7.60 8.00 8.50 9.10 7.40 8.60 8.60 5.90 8.80 9.20 Đ 8.80 8.20 K T x Lên lớp
14 Nguyễn Ngọc Mai Khoa x 8.70 8.40 7.80 8.10 8.70 9.60 7.40 8.20 9.00 6.60 9.00 9.40 Đ 8.30 8.40 G T x Lên lớp
15 Tsằn Hòa Kiện 7.20 4.70 4.80 2.90 5.50 6.20 5.10 6.00 4.70 3.50 7.70 7.70 Đ 8.60 5.60 Y K x Thi lại
16 Võ Ngọc Thùy Linh x 8.20 5.20 6.60 6.90 8.20 8.90 5.90 6.80 8.00 6.00 8.40 9.00 Đ 8.90 7.40 Tb T x Lên lớp
17 Nguyễn Văn Lộc 8.50 7.50 6.20 7.00 8.10 8.30 6.30 6.30 7.60 5.20 8.70 9.20 Đ 9.20 7.50 K T x Lên lớp
18 Ngô Nhựt Minh 8.70 7.30 6.70 6.70 8.30 7.90 6.90 7.10 8.30 6.00 8.80 8.10 Đ 9.10 7.60 K T x Lên lớp
19 Trần Thị Hải My x T
20 Nguyễn Phương Nam 9.10 6.40 5.40 5.20 6.40 8.80 6.10 7.10 7.50 4.80 8.50 8.90 Đ 8.20 6.90 Tb T x Lên lớp
21 Liêu Mỹ Ngân x 9.40 8.00 7.40 8.20 9.40 9.30 7.40 8.60 8.90 7.30 9.20 8.80 Đ 9.10 8.50 G T x Lên lớp
22 Lê Phạm Hồng Ngọc x 9.00 4.60 6.30 5.90 7.80 8.90 6.70 6.30 7.50 5.70 8.20 8.60 Đ 8.60 7.10 Tb T x Lên lớp
23 Trương Công Minh Nguyễn 8.50 7.50 7.10 8.10 8.30 8.50 6.50 7.60 7.00 6.00 8.40 8.40 Đ 9.10 7.70 K T x Lên lớp
24 Nguyễn Thị Thanh Nhàn x 8.60 7.70 7.10 7.80 8.20 8.30 6.20 7.10 7.90 5.00 8.70 9.00 Đ 8.30 7.60 K T x Lên lớp
25 Nguyễn Trần Thảo Nhi x 9.40 9.20 8.90 9.10 8.80 9.50 6.80 8.40 8.50 7.00 9.10 9.00 Đ 9.30 8.60 G T x Lên lớp
26 Trang Bội Như x 8.50 6.80 6.70 8.90 7.50 8.10 6.30 7.00 7.30 4.60 8.80 8.60 Đ 9.10 7.50 Tb T x Lên lớp
27 Nguyễn Ngọc Kim Phát x 8.40 7.40 8.00 8.20 6.60 8.70 6.10 7.30 8.10 6.60 8.50 9.00 Đ 8.80 7.80 K T x Lên lớp
28 Trần Hoàng Phúc 7.90 5.60 6.10 7.40 6.70 7.20 6.00 7.60 6.30 4.70 8.40 8.20 Đ 9.30 7.00 Tb T x Lên lớp
29 Đặng Thanh Phúc 8.50 6.10 7.10 7.40 8.10 7.70 6.40 6.90 7.90 6.20 8.80 8.80 Đ 9.10 7.50 Tb Tb x Lên lớp
30 Nguyễn Lan Phương x 8.70 7.80 7.10 7.30 8.90 8.70 7.50 7.30 8.60 7.40 8.90 9.30 Đ 8.80 8.10 K T x Lên lớp
31 Phan Thị Nhất Phương x 8.00 7.10 6.90 7.00 8.60 9.10 7.00 6.50 7.80 7.50 8.50 8.40 Đ 8.00 7.70 K T x Lên lớp
32 Bùi Thị Nguyệt Quang x 7.30 5.90 6.20 5.50 6.70 8.30 6.60 5.70 6.70 4.80 8.60 8.40 Đ 8.80 6.90 Tb K x Lên lớp
33 Đặng Hoàng Quân 8.20 8.60 8.30 9.30 7.50 8.20 5.50 6.90 7.00 5.20 7.60 8.20 Đ 9.40 7.60 K T x Lên lớp
34 Nguyễn Hồng Quyên x 8.60 7.80 7.50 8.10 7.90 8.20 6.60 7.80 8.70 5.50 9.10 9.40 Đ 9.00 8.00 K T x Lên lớp
35 Trần Nhã Quỳnh x 8.90 8.00 8.00 8.30 9.10 8.90 7.20 8.80 8.70 5.50 9.10 9.20 Đ 8.20 8.30 K T x Lên lớp
36 Lê Vĩ Tấn 8.60 5.30 5.50 6.00 7.50 8.70 6.70 7.70 3.30 4.70 8.60 8.50 Đ 8.70 6.80 Y Y Lưu ban
37 Nguyễn Thị Hồng Thanh x 9.20 7.80 7.50 8.60 8.10 9.20 6.60 7.90 8.50 5.50 9.20 9.30 Đ 8.20 8.00 K T x Lên lớp
38 Trần Xuân Thảo x 8.90 7.70 7.70 8.60 8.30 9.00 7.60 7.20 8.20 6.40 8.70 8.60 Đ 8.30 8.00 K T x Lên lớp
39 Tsằn Hòa Thắng 6.70 5.00 5.40 5.70 4.70 5.50 4.80 6.20 4.90 6.30 7.30 6.30 Đ 9.00 5.90 Tb Tb x Lên lớp
40 Nguyễn Cao Nhật Vy x 8.40 6.60 6.70 7.80 7.50 7.40 6.50 7.00 7.20 4.60 8.60 8.80 Đ 9.00 7.30 Tb K x Lên lớp
41 Phạm Hồng Thanh Vy x 8.10 6.90 6.80 6.60 7.60 8.70 6.00 6.20 7.70 4.50 8.90 9.60 Đ 8.70 7.40 Tb T x Lên lớp
42 Nguyễn Ngọc Yến Vy x 9.10 8.00 8.00 8.90 8.90 9.30 7.00 8.10 8.80 6.10 9.00 9.40 Đ 8.10 8.30 K T x Lên lớp
43 Kống Hoà Xuân 9.00 7.10 7.20 7.70 8.50 9.40 6.20 8.30 7.80 4.90 8.70 9.00 Đ 9.10 7.80 Tb T x Lên lớp

#Lưu ý: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 2 tháng 6 năm 2021


- Học sinh thuộc diện Kiểm tra lại (thi lại) hoặc rèn luyện hè (rèn luyện), quý thầy cô GVCN Giáo viên chủ nhiệm xác nhận việc đăng ký của học sinh
vẫn cho HS đăng ký. Cảm ơn quý thầy cô.

HOÀNG THỊ THU HƯƠNG

You might also like