You are on page 1of 53

Mã Hợp Đối

Tên DVKT Hợp Nhân Chuyên khoa Mã máy XML Tên máy thực hiện
Nhân tượng

PHỤC HỒI
KT0193 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy (Vùng thắt lưng) BH PH.3.79536.113171 Máy áp suất điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0209 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Vùng chân) BH PH.3.79536.113171 Máy áp suất điều trị
CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI
KT0211 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Cổ) BH PH.3.79536.123023 Máy kéo giãn cột sống lưng & cổ
CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI
KT0212 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (Thắt lưng) BH PH.3.79536.276001 Máy kéo giãn cột sống lưng & cổ
CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI
KT0213 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) DV - Túi chườm lạnh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0214 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) DV - Túi chườm nóng
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0215 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng CS Cổ) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0216 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai phải) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0217 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp vai trái) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0218 Điều Trị Bằng Tia Hồng Ngoại (bả Vai Phải) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0219 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bả vai trái) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0220 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu phải) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0221 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp khuỷu trái) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0222 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay phải) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0223 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ tay, bàn tay trái) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0224 Điều Trị Bằng Tia Hồng Ngoại (CS Ngực) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0225 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS lưng) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0226 Điều trị bằng tia hồng ngoại (CS thắt lưng) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0227 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng phải) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0228 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp háng trái) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0229 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – châu phải) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0230 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp cùng – chậu trái) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0231 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng cùng – cụt) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0232 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0233 Điều trị bằng tia hồng ngoại (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0234 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi phải) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0235 Điều trị bằng tia hồng ngoại (vùng mặt trước đùi trái) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0236 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối phải) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khớp gối trái) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0238 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân phải) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0239 Điều trị bằng tia hồng ngoại (bắp chân trái) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0240 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân phải) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0241 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cổ chân , bàn chân trái) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0242 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay P) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0243 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cánh tay T) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0244 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay P) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0245 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng tay T) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0246 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân P) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0247 Điều trị bằng tia hồng ngoại (cẳng chân T) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0248 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân P) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0249 Điều trị bằng tia hồng ngoại (khoeo chân T) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0250 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân P) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0251 Điều trị bằng tia hồng ngoại (gót chân T) BH - Đèn hồng ngoại
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0252 Điều trị bằng siêu âm (CS cổ) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0253 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0254 Điều trị bằng siêu âm (khớp vai trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0255 Điều trị bằng siêu âm (bả vai phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0256 Điều trị bằng siêu âm (bả vai trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0257 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0258 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0259 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay, bàn tay phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0260 Điều trị bằng siêu âm (cổ tay ,bàn tay trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0261 Điều trị bằng siêu âm (CS ngực) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0262 Điều trị bằng siêu âm (CS lưng) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0263 Điều trị bằng siêu âm (CS thắt lưng) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0264 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0265 Điều trị bằng siêu âm (khớp háng trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0266 Điều trị bằng siêu âm (khớp cùng - chậu phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0267 Điều trị bằng siêu âm (cùng - châụ trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0268 Điều trị bằng siêu âm (vùng cùng - cụt) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0269 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0270 Điều trị bằng siêu âm (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0271 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0272 Điều trị bằng siêu âm (mặt trước đùi trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0273 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0274 Điều trị bằng siêu âm (khớp gối trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0275 Điều trị bằng siêu âm (vùng khoeo chân phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0276 Điều trị bằng siêu âm (vùng khoeo chân trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0277 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0278 Điều trị bằng siêu âm (vùng bắp chân trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0279 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân, bàn chân phải) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0280 Điều trị bằng siêu âm (cổ chân , bàn chân trái) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0281 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay P) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0282 Điều trị bằng siêu âm (cánh tay T) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0283 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu P) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0284 Điều trị bằng siêu âm (khớp khuỷu T) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0285 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay P) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0286 Điều trị bằng siêu âm (cẳng tay T) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0287 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân P) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0288 Điều trị bằng siêu âm (cẳng chân T) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0289 Điều trị bằng siêu âm (gót chân P) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0290 Điều trị bằng siêu âm (gót chân T) BH PH.3.79536.383271 Máy siêu âm điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0291 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống cổ) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0292 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0293 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp vai trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0294 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0295 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng bả vai trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0296 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0297 Điều trị bằng các dòng điện xung (khuỷu tay trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0298 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0299 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ tay, bàn tay trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0300 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống ngực) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0301 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống lưng) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0302 Điều trị bằng các dòng điện xung (cột sống thắt lưng) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0303 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0304 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp háng trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0305 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp cùng – chậu phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0306 Điều Trị Bằng Các Dòng Điện Xung (khớp Cùng – Châu Trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0307 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng xương cùng – cụt) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau PHỤC HỒI
KT0308 BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
đùi phải) CHỨC NĂNG
Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng nếp lằn mông , mặt sau PHỤC HỒI
KT0309 BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
đùi trái) CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0310 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0311 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng mặt trước đùi trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0312 Điều trị bằng các dòng điện xung (vùng khoeo phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0313 Điều Trị Bằng Các Dòng Điện Xung (vùng Khoeo Trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0314 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gối phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0315 Điều trị bằng các dòng điện xung (khớp gôi trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0316 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0317 Điều trị bằng các dòng điện xung (bắp chân trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0318 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0319 Điều trị bằng các dòng điện xung (cổ chân , bàn chân trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0320 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay P) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0321 Điều trị bằng các dòng điện xung (cánh tay T) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0322 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay P) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0323 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng tay T) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0324 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân P) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0325 Điều trị bằng các dòng điện xung (cẳng chân T) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0326 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân P) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0327 Điều trị bằng các dòng điện xung (gót chân T) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0328 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS cổ) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0329 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0330 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp vai trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0331 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0332 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bả vai trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0333 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS ngực) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0334 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS lưng) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0335 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (CS thắt lưng) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0336 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0337 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp háng trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0338 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - châu phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0339 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp cùng - chậu trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0340 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (vùng xương cùng - cụt) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
Điều Trị Bằng Điện Phân Dẫn Thuốc (nếp Lằn Mông, Mặt Sau PHỤC HỒI
KT0341 BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
Đùi Phải) CHỨC NĂNG
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (nếp lằn mông, mặt sau đùi PHỤC HỒI
KT0342 BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
trái) CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0343 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0344 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (mặt trước đùi trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0345 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0346 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khớp gối trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0347 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0348 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khoeo chân trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0349 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0350 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bắp chân trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0351 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân phải) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0352 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ chân, bàn chân trái) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0353 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân P) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0354 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (gót chân T) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0355 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay P) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0356 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cánh tay T) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0357 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay P) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0358 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (khuỷu tay T) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0359 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay P) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0360 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cẳng tay T) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0361 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay P) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0362 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (cổ tay T) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0363 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay P) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0364 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc (bàn tay T) BH PH.3.79536.385371 Máy xung điện 2 kênh
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0365 Điều Trị Bằng Từ Trường (cột Sống Cổ) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0366 Điều trị bằng từ trường (khớp vai phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0367 Điều trị bằng từ trường (khớp vai trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0368 Điều trị bằng từ trường (vùng bả vai phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0369 Điều Trị Bằng Từ Trường (vùng Bả Vai Trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0370 Điều Trị Bằng Từ Trường (khuỷu Tay Phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0371 Điều trị bằng từ trường (khuỷu tay trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0372 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0373 Điều trị bằng từ trường (cổ tay , bàn tay trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0374 Điều trị bằng từ trường (CS ngực) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0375 Điều trị bằng từ trường (CS lưng) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0376 Điều trị bằng từ trường (CS Thắt lưng) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0377 Điều trị bằng từ trường (khớp háng phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0378 Điều trị bằng từ trường (khớp háng trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0379 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng- chậu phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0380 Điều trị bằng từ trường (khớp cùng – chậu trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0381 Điều trị bằng từ trường (vùng xương cùng – cụt) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0382 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0383 Điều trị bằng từ trường (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0384 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0385 Điều trị bằng từ trường (mặt trước đùi trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0386 Điều trị bằng từ trường (khớp gối phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0387 Điều trị bằng từ trường (khớp gối trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0388 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0389 Điều trị bằng từ trường (vùng khueo chân trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0390 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0391 Điều trị bằng từ trường (vùng bắp chân trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0392 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân phải) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0393 Điều trị bằng từ trường (cổ chân , bàn chân trái) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0394 Điều trị bằng từ trường (cánh tay P) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0395 Điều trị bằng từ trường (cánh tay T) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0396 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay P) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0397 Điều trị bằng từ trường (cẳng tay T) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0400 Điều trị bằng từ trường (gót chân P) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0401 Điều trị bằng từ trường (gót chân T) BH PH.3.79536.387381 Máy từ trường điều trị
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0701 Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng ngực) BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0702 Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng lưng) BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0703 Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng bụng) BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0704 Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Tay trái) BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0705 Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Tay phải) BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0706 Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Chân trái) BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0707 Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Chân phải) BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0708 Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng mông) BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0709 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0811 Điều trị bằng Parafin ( cổ tay, bàn tay phải) BH PH.3.79536.180117 Thùng nấu sáp paraffin
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0812 Điều trị bằng Parafin ( cổ tay, bàn tay trái) BH PH.3.79536.180117 Thùng nấu sáp paraffin
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0813 Điều trị bằng Parafin (cổ chân, bàn chân phải) BH PH.3.79536.180117 Thùng nấu sáp paraffin
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0814 Điều trị bằng Parafin ( cổ chân, bàn chân trái) BH PH.3.79536.180117 Thùng nấu sáp paraffin
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0815 Điều trị bằng Parafin ( khuỷu tay phải) BH PH.3.79536.180117 Thùng nấu sáp paraffin
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0816 Điều trị bằng Parafin ( khuỷu tay trái) BH PH.3.79536.180117 Thùng nấu sáp paraffin
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0817 Điều trị bằng Parafin ( thắt lưng) BH PH.3.79536.180117 Thùng nấu sáp paraffin
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0818 Điều trị bằng Parafin ( cổ vai gáy) BH PH.3.79536.180117 Thùng nấu sáp paraffin
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0819 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0820 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0821 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0822 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0823 Tập lăn trở khi nằm DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0824 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0825 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0826 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0827 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0828 Tập dáng đi DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0829 Tập đi với thanh song song BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0830 Tập đi với khung tập đi BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0831 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0832 Tập đi với gậy BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0833 Tập vận động thụ động tay phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0834 Tập vận động thu động tay trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0835 Tập vận động thụ động 1/2 người phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0836 Tập vận động thụ động 1/2 người trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0837 Tập vận động thụ động cổ tay, bàn tay phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0838 Tập vận động thụ động cổ tay bàn tay trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0839 Tập vận động thụ động khuỷu tay phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0840 Tập vận động thụ động khuỷu tay trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0841 Tập vận động thụ động khớp vai phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0842 Tập vận động thụ động khớp vai trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0843 Tập vận động thụ động chân phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0844 Tập vận động thụ động chân trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0845 Tập vận động thụ động khớp háng phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0846 Tập vận động thụ động khớp háng trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0847 Tập vận động thụ động khớp gối phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0848 Tập vận động thụ động khớp gối trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0849 Tập vận động thụ động cổ chân, bàn chân phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0850 Tập vận động thụ động cổ chân, bàn chân trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0851 Tập vận động có trợ giúp tay phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0852 Tập vận động có trợ giúp tay trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0853 Tập vận động có trợ giúp 1/2 người phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0854 Tập vận động có trợ giúp 1/2 người trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0855 Tập vận động có trợ giúp khớp vai phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0856 Tập vận động có trợ giúp khớp vai trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0857 Tập vận động có trợ giúp khuỷu tay phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0858 Tập vận động có trợ giúp khuỷu tay trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0859 Tập vận động có trợ giúp cổ tay, bàn tay phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0860 Tập vận động có trợ giúp cổ tay, bàn tay trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0861 Tập vận động có trợ giúp chân phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0862 Tập vận động có trợ giúp chân trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0863 Tập vận động có trợ giúp khớp háng phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0864 Tập vận động có trợ giúp khớp háng trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0865 Tập vận động có trợ giúp khớp gối phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0866 Tập vận động có trợ giúp khớp gối trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0867 Tập vận động có trợ giúp cổ chân, bàn chân phải BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0868 Tập vận động có trợ giúp cổ chân, bàn chân trái BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0869 Tập vận động chủ động tay phải DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0870 Tập vận động chủ động tay trái DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0871 Tập vận động chủ động 1/2 người phải DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0872 Tập vận động chủ động 1/2 người trái DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0873 Tập vận động chủ động khớp vai phải DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0874 Tập vận động chủ động khớp vai trái DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0875 Tập vận động chủ động khớp khuỷu phải DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0876 Tập vận động chủ động khớp khuỷu trái DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0877 Tập vận động chủ động cổ tay, bàn tay phải DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0878 Tập vận động chủ động cổ tay, bàn tay trái DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0879 Tập vận động chủ động chân phải DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0880 Tập vận động chủ động chân trái DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0881 Tập vận động chủ động khớp háng phải DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0882 Tập vận động chủ động khớp háng trái DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0883 Tập vận động chủ động khớp gối phải DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0884 Tập vận động chủ động khớp gối trái DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0885 Tập vận động chủ động cổ chân, bàn chân phải DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0886 Tập vận động chủ động cổ chân, bàn chân trái DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0887 Tập vận động tự do tứ chi DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0888 Tập vận động có kháng trở tay phải BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0889 Tập vận động có kháng trở tay trái BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0890 Tập vận động có kháng trở 1/2 người phải BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0891 Tập vận động có kháng trở 1/2 người trái BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0892 Tập vận động có kháng trở khớp vai phải BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0893 Tập vận động có kháng trở khớp vai trái BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0894 Tập vận động có kháng trở khớp khuỷu phải BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0895 Tập vận động có kháng trở khớp khuỷu trái BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0896 Tập vận động có kháng trở cổ tay, bàn tay phải BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0897 Tập vận động có kháng trở cổ tay, bàn tay trái BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0898 Tập vận động có kháng trở chân phải BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0899 Tập vận động có kháng trở chân trái BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0900 Tập vận động có kháng trở khớp háng phải BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0901 Tập vận động có kháng trở khớp háng trái BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0902 Tập vận động có kháng trở khớp gối phải BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0903 Tập vận động có kháng trở khớp gối trái BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0904 Tập vận động có kháng trở cổ chân, bàn chân phải BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0905 Tập vận động có kháng trở cổ chân, bàn chân trái BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0906 Tập kéo dãn cột sống cổ DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0907 Tập kéo dãn cột sống thắt lưng DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0908 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0909 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0910 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0911 Tập với thang tường BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0912 Tập với dụng cụ quay khớp vai BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0913 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0914 Tập với xe đạp tập BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0915 Tập các kiểu thở BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0916 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0917 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0918 Kỹ thuật di động khớp DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0919 Kỹ thuật di động mô mềm DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0920 Kỹ thuật ức chế co cứng tay phải DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0921 Kỹ thuật ức chế co cứng tay trái DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0922 Kỹ thuật ức chế co cứng chân phải DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0923 Kỹ thuật ức chế co cứng chân trái DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0924 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0925 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0926 Tập điều hợp vận động BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0927 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0928 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0929 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0930 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0931 Tập các vận động thô của bàn tay DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0932 Tập các vận động khéo léo của bàn tay DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0933 Tập phối hợp hai tay DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0934 Tập phối hợp tay mắt DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0935 Tập phối hợp tay miệng DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm PHỤC HỒI
KT0936 DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0937 Tập điều hòa cảm giác DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0938 Tập tri giác và nhận thức BH - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ PHỤC HỒI
KT0939 DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
trợ giúp thích nghi CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0945 Lượng giá chức năng ngôn ngữ DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0950 Thử cơ bằng tay DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0951 Đo tầm vận động khớp DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0955 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0956 Tập do cứng khớp DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0957 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp DV - Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0958 Tập ho có trợ giúp BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT0959 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực DV - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1167 Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (cột Sống Cổ) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1168 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp vai phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1169 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp vai trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1170 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bả vai phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1171 Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (vùng Bả Vai Trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1172 Điều Trị Bằng Sóng Ngắn (khuỷu Tay Phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1173 Điều trị bằng sóng ngắn (khuỷu tay trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1174 Điều trị bằng sóng ngắn (cổ tay , bàn tay phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1175 Điều trị bằng sóng ngắn (cổ tay , bàn tay trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1176 Điều trị bằng sóng ngắn (CS ngực) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1177 Điều trị bằng sóng ngắn (CS lưng) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1178 Điều trị bằng sóng ngắn (CS Thắt lưng) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1179 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1180 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp háng trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1181 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng- chậu phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1182 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp cùng – chậu trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1183 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng xương cùng – cụt) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1184 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng nếp lằn mông, mặt sau đùi phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1185 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1186 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước đùi phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1187 Điều trị bằng sóng ngắn (mặt trước đùi trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1188 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1189 Điều trị bằng sóng ngắn (khớp gối trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1190 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng khueo chân phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1191 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng khueo chân trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1192 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bắp chân phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1193 Điều trị bằng sóng ngắn (vùng bắp chân trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1194 Điều trị bằng sóng ngắn (cổ chân , bàn chân phải) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1195 Điều trị bằng sóng ngắn (cổ chân , bàn chân trái) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1196 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay P) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1197 Điều trị bằng sóng ngắn (cánh tay T) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1198 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay P) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1199 Điều trị bằng sóng ngắn (cẳng tay T) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1200 Điều trị bằng sóng ngắn (gót chân P) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1201 Điều trị bằng sóng ngắn (gót chân T) BH PH.3.79536.005824 Máy trị liệu sóng ngắn
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1239 Điều trị bằng sóng xung kích (CS cổ) BH Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1240 Điều trị bằng sóng xung kích (khớp vai phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1241 Điều trị bằng sóng xung kích (khớp vai trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1242 Điều trị bằng sóng xung kích (bả vai phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1243 Điều trị bằng sóng xung kích (bả vai trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1244 Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1245 Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1246 Điều trị bằng sóng xung kích (cổ tay, bàn tay phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1247 Điều trị bằng sóng xung kích (cổ tay ,bàn tay trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1248 Điều trị bằng sóng xung kích (CS lưng) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1249 Điều trị bằng sóng xung kích (CS thắt lưng) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1250 Điều trị bằng sóng xung kích (khớp háng phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1251 Điều trị bằng sóng xung kích (khớp háng trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1252 Điều trị bằng sóng xung kích (khớp cùng - chậu phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1253 Điều trị bằng sóng xung kích (cùng - châụ trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1254 Điều trị bằng sóng xung kích (vùng cùng - cụt) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1255 Điều trị bằng sóng xung kích (nếp lằn mông , mặt sau đùi phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1256 Điều trị bằng sóng xung kích (nếp lằn mông , mặt sau đùi trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1257 Điều trị bằng sóng xung kích (mặt trước đùi phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1258 Điều trị bằng sóng xung kích (mặt trước đùi trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1259 Điều trị bằng sóng xung kích (khớp gối phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1260 Điều trị bằng sóng xung kích (khớp gối trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1261 Điều trị bằng sóng xung kích (vùng khoeo chân phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1262 Điều trị bằng sóng xung kích (vùng khoeo chân trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1263 Điều trị bằng sóng xung kích (vùng bắp chân phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1264 Điều trị bằng sóng xung kích (vùng bắp chân trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1265 Điều trị bằng sóng xung kích (cổ chân, bàn chân phải) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1266 Điều trị bằng sóng xung kích (cổ chân , bàn chân trái) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1267 Điều trị bằng sóng xung kích (cánh tay P) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1268 Điều trị bằng sóng xung kích (cánh tay T) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1269 Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu P) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1270 Điều trị bằng sóng xung kích (khớp khuỷu T) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1271 Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng tay P) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1272 Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng tay T) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1273 Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng chân P) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1274 Điều trị bằng sóng xung kích (cẳng chân T) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1275 Điều trị bằng sóng xung kích (gót chân P) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1276 Điều trị bằng sóng xung kích (gót chân T) BH - Máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1277 Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng CS Cổ) BH Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1278 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp vai phải) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1279 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp vai trái) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1280 Điều Trị Bằng Laser Công Suất Thấp (bả Vai Phải) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1281 Điều trị bằng Laser công suất thấp (bả vai trái) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1282 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp khuỷu phải) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1283 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp khuỷu trái) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1284 Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ tay, bàn tay phải) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1285 Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ tay, bàn tay trái) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1286 Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS ngực) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1287 Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS lưng) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1288 Điều trị bằng Laser công suất thấp (CS thắt lưng) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1289 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp háng phải) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1290 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp háng trái) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1291 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp cùng – châu phải) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1292 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp cùng – chậu trái) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1293 Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng cùng – cụt) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
Điều trị bằng Laser công suất thấp (nếp lằn mông, mặt sau đùi PHỤC HỒI
KT1294 BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
phải) CHỨC NĂNG
Điều trị bằng Laser công suất thấp (nếp lằn mông , mặt sau đùi PHỤC HỒI
KT1295 BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
trái) CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1296 Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng mặt trước đùi phải) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1297 Điều trị bằng Laser công suất thấp (vùng mặt trước đùi trái) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1298 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp gối phải) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1299 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khớp gối trái) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1300 Điều trị bằng Laser công suất thấp (bắp chân phải) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1301 Điều trị bằng Laser công suất thấp (bắp chân trái) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1302 Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ chân , bàn chân phải) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1303 Điều trị bằng Laser công suất thấp (cổ chân , bàn chân trái) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1304 Điều trị bằng Laser công suất thấp (cánh tay P) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1305 Điều trị bằng Laser công suất thấp (cánh tay T) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1306 Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng tay P) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1307 Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng tay T) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1308 Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng chân P) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1309 Điều trị bằng Laser công suất thấp (cẳng chân T) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1310 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khoeo chân P) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1311 Điều trị bằng Laser công suất thấp (khoeo chân T) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1312 Điều trị bằng Laser công suất thấp (gót chân P) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1313 Điều trị bằng Laser công suất thấp (gót chân T) BH - Máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1442 Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng đầu mặt cổ) BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
KT1443 Kỹ thuật xoa bóp cục bộ bàng tay (Vùng vai gáy) BH - KTV hỗ trợ tập
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
Hệ thống máy kéo cột sống cổ và thắt lưng triton DTS Máy kéo giãn cột sống
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
Máy Massage ME- G5 Plus Máy Massage ME- G5 Plus
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
máy điều trị bằng sóng xung kích máy điều trị bằng sóng xung kích
CHỨC NĂNG
PHỤC HỒI
Máy Laser trị liệu công suất cao 7W máy Laser trị liệu công suất cao 7W
CHỨC NĂNG
Model Nhà sản xuất Nước SX Số serie Viết tắt Ghi chú

BTL-6000 Lymphastim 12 Phục hồi chức


BTL Anh 113171 PH
Topline năng & VLTL
BTL-6000 Lymphastim 12 Phục hồi chức
BTL Anh 113171 PH
Topline năng & VLTL
Cùng kỹ thuật kéo
Phục hồi chức
BTL – 16 plus BTL Anh 123023 PH giãn, mình khai 2
năng & VLTL
máy khác nhau
Cùng kỹ thuật kéo
Phục hồi chức
BTL 1300 trac BTL Anh 276001 PH giãn, mình khai 2
năng & VLTL
máy khác nhau

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam
Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam
Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5720 Sono BTL Anh 383271 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Interlect Mobile Stim DJO Mỹ 385371 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
BTL – 5920 Magnet BTL Anh 387381 PH
năng & VLTL

Phục hồi chức


PN - 391 PHANA việt Nam 180117 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
PN - 391 PHANA việt Nam 180117 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
PN - 391 PHANA việt Nam 180117 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
PN - 391 PHANA việt Nam 180117 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
PN - 391 PHANA việt Nam 180117 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
PN - 391 PHANA việt Nam 180117 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
PN - 391 PHANA việt Nam 180117 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
PN - 391 PHANA việt Nam 180117 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Phục hồi chức
Intelect Shortwave 100 DJO Mỹ 5824 PH
năng & VLTL
Intelect RPW DJO Mỹ 4720

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270


Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270


Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect RPW DJO Mỹ 4270

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316


Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316


Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

Intelect HPL 7 DJO Mỹ 7001316

MỚI MUA
Intelect RPW chatanooga Mexico T2656
14/05/20
MỚI MUA
ME - 610 - G5 PLUS Mettelr Electronics Mỹ 01MP00064
14/05/20
MỚI MUA
Intelect RPW chatanooga Mexico T4270
14/05/20
MỚI MUA
HPL7 chatanooga Italia DH07003716
14/05/20
Chuyên khoa Tên máy thực hiện Model
ĐIỆN QUANG Máy X - Quang nha Vario DG/Mobile Stand AC
ĐIỆN QUANG Máy x quang cao tần Eva HF-525 Plus
ĐIỆN QUANG Máy siêu âm Prosound Alpha 6
ĐIỆN QUANG Máy siêu âm Dopper màu 4D LOGIQ-F6
ĐIỆN QUANG Máy siêu âm EUB 5500
HÓA SINH Máy xét nghiệm điện giải đồ Easy Lyte plus
HÓA SINH Máy xét nghiệm HbA1C HA-8180V
HÓA SINH Máy xét nghiệm miễn dịch Cobas-e411
VI SINH Máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys
HÓA SINH Máy xét nghiệm nước tiểu Laura M
HÓA SINH Máy xét nghiệm sinh hóa AU-480
HÓA SINH Máy xét nghiệm sinh hóa Adiva-1650
HÓA SINH Máy xét nghiệm sinh hóa CA-180
HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU Máy xét nghiệm đông máu
HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU Máy xét nghiệm đông máu CA-1500
HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU Máy xét nghiệm huyết học KX-21
VI SINH Kính hiển vi CX23
VI SINH Máy li tâm EBA-20
VI SINH Máy xét nghiệm PCR iQ5, PCR 5 color detection
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG MS-PR201BA1
Máy đo đường huyết mao mạch
ĐỘC
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG DL 900
Máy holter điện tim
ĐỘC
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG TEC - 5631
Máy sốc tim tạo nhịp lưỡng pha
ĐỘC
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG
Máy đo điện tim BTL-08MT PLUS ECG
ĐỘC
MẮT Bộ đo nhãn áp / Bs thực hiện Schiotz C
MẮT Bộ thông lệ đạo
MẮT Bộ thử kính/Bs thực hiện
MẮT Máy đo khúc xạ / Bs thực hiện AR-310A
MẮT Đèn khe sinh hiển vi SL-450
NGOẠI KHOA Bàn mổ đa năng, bộ dụng cụ, bác sĩ thực hiện KT3008A
NGOẠI KHOA Đèn mổ 5 bóng L375-II
NỘI KHOA Máy holter huyết áp Oscar 2
NỘI KHOA Máy đo chức năng hô hấp BTL-08 Spiro PC
CV-240 (bộ xử lý hình ảnh), CLV-
NỘI KHOA Máy nội soi tiêu hóa U40D (nguồn sáng)
NỘI KHOA Dây nội soi dạ dày XQ-240
CV-240 (bộ xử lý hình ảnh), CLV-
NỘI KHOA Máy nội soi tiêu hoá
U40D (nguồn sáng)
NỘI KHOA Dây nội soi trực tràng CF-240
NỘI KHOA Hệ thống hỗ trợ vệ sinh ống soi mềm EndoFlush-ML110
TAI MŨI HỌNG Máy nội soi tai mũi họng CCU1000/LS250
TAI MŨI HỌNG Máy nội soi tai mũi họng HB250/XL100
TAI MŨI HỌNG Bàn khám tai mũi họng MUT- 5000
TAI MŨI HỌNG Máy xông mũi họng NE-C900
TAI MŨI HỌNG Máy xông mũi họng NE-C900
TAI MŨI HỌNG Máy xông mũi họng NE-C900
TAI MŨI HỌNG Máy xông mũi họng NE-C900
PHỤ SẢN Bàn khám sản phụ khoa 2088
PHỤ SẢN Máy đốt điện cao tần LSBL
PHỤ SẢN Máy nội soi cổ tử cung Colpro 222 DxO2 view
PHỤ SẢN Máy monitor sản khoa Philips Avalon FM20
PHỤ SẢN Monitor sản khoa
PHỤ SẢN Máy nghe tim thai BT200
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Đèn hồng ngoại
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Thùng nấu sáp paraffin PN - 391
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy điều trị bằng sóng xung kích Intelect RPW
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy kéo giãn cột sống lưng & cổ BTL-16 plus/BTL-1300 Trac
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy kéo giãn cột sống lưng & cổ BTL-16 plus/BTL-1300 Trac
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy kéo giãn cột sống lưng & cổ Triton Traction Unit
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy Laser trị liệu công suất cao 7W Intelect HPL 7
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy siêu âm điều trị BTL – 5720 Sono
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy trị liệu sóng ngắn Intelect Shortwave 100
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy từ trường điều trị BTL – 5920 Magnet
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy xung điện 2 kênh Interlect Mobile Stim
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy áp suất điều trị BTL-6000 Lymphastim 12 Topline
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy vật lý trị liệu - điện điều trị tần số thấp BTL-5620 Puls - Double
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Máy massage ME-610-G5 Plus
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Dụng cụ /KTV hỗ trợ tập
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Túi chườm lạnh
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Túi chườm nóng
RHM Đèn trám thấm mỹ Litex 680A
RHM Đèn trám thấm mỹ Pluephase N M
RHM Máy cạo vôi răng ART - M1
RHM Máy đánh Amlgam SYG-300
RHM Ghế máy nha khoa HL-2070, New Grasia Plus
RHM Ghế máy nha khoa ZA-208C
THĂM DÒ CHỨC NĂNG Máy đo điện tim BTL-08SD ECG
THĂM DÒ CHỨC NĂNG Máy đo mật độ xương Medix90
THĂM DÒ CHỨC NĂNG Máy tầm soát xơ vữa động mạch VP-1000 plus
THĂM DÒ CHỨC NĂNG Máy xét nghiệm vi khuẩn c13 HGIR - FORCE200
Nhà sản xuất Nước SX Số serie Ghi chú SYT Kết nối DVKT
Sirona Đức 100106 3/9/2017 XML
Vikomed Hàn Quốc 70114 Máy di động 3/9/2017 XML
Aloka Nhật Bản 49373 3/9/2017 XML
GE Mỹ 6000520WXO 1 11/27/2018 XML
Hitachi Nhật Bản 16769220 2/1/2018
Medica Nhật Bản 33815 3/9/2017 XML
Arkray Nhật Bản 204020 1 2/1/2018 XML
Roche Nhật Bản 113202 1 2/1/2018 XML
Không có máy Biên bản SYT có 3/9/2017
Erba Đức 120514 3/9/2017 XML
Beckman coulter Nhật bản 543963 Chưa đăng ký với SYT
Joel Nhật bản CA 176508-788 Biên bản SYT có 1 2/1/2018 XML
Randox Không có máy Biên bản SYT có 3/9/2017
Không có máy Biên bản SYT có 3/9/2017
Sysmex Nhật bản Không có máy Biên bản SYT có 1 2/1/2018
Sysmex Nhật bản 7792 3/9/2017 XML
Olympus Nhật Bản 685364 1 2/1/2018 XML
Hettich Đức 79027 3/9/2017 XML
BioRad Mỹ 751963 3/9/2017 XML
Terumo Nhật Bản 131232
2/1/2018 XML
Braemar Mỹ 29001
2/1/2018 XML
Nihon Kohden Nhật bản 2856
1 2/1/2018 XML
BTL Anh 379425
2/1/2018 XML
Rudolf Riester Đức 2535 3/9/2017 XML
Pakistan 3/9/2017
3/9/2017
Nidek Nhật Bản 134479 3/9/2017 XML
Nidek Nhật Bản 22217 2/1/2018
SMIC Trung quốc 541504 1 2/1/2018 XML
KELING Trung quốc
Suntech Mỹ Không có máy XML
BTL Anh 31141 2/1/2018 XML
7036963 (bộ xử lý hình
Olympus Nhật Bản
ảnh), 7812761 (nguồn sáng) 2 3/9/2017 XML
Olympus Nhật Bản 203398 2 3/9/2017
Olympus Nhật Bản Không có máy
Olympus Nhật Bản 2230825 2/1/2018
Minh Long Việt Nam 172006 Thực tế có 1 2 2/1/2018
Provix Hàn Quốc 1622692
Medtrix Việt Nam 172004 1 2/1/2018 XML
Medtrix Việt Nam 17-15080018
Omron Nhật Bản 20170700031UF
Omron Nhật Bản 20170700337UF
Omron Nhật Bản 20170600495UF
Omron Nhật Bản 20180600307UF 2 2/1/2018 XML
Arel Thổ Nhĩ Kỳ 23776
Davica Việt Nam Không có serie Chưa đăng ký với SYT XML
ProMIS Australia 41015 3/9/2017 XML
Philips Hà Lan 862198 1 2/1/2018 XML
Không có máy Biên bản SYT có 3/9/2017
Bistos Hàn Quốc BCH0007 1 2/1/2018
Việt Nam Nhiều máy 3/9/2017
PHANA việt Nam 180117 Chưa đăng ký với SYT XML
DJO Mỹ T4270 1 11/27/2018 XML
BTL Anh 123023 1 2/1/2018 XML
BTL Anh 276001 1 2/1/2018 XML
DJO Mỹ T2656
DJO Mỹ 7001316 1 11/27/2018 XML
BTL Anh 383271 3/9/2017 XML
DJO Mỹ 5824 1 11/27/2018 XML
BTL Anh 387381 3/9/2017 XML
DJO Mỹ 385371 1 11/27/2018 XML
BTL Anh 113171 2/1/2018 XML
BTL Anh 385371 Chưa đăng ký với SYT
Mettelr
Mỹ 01MP00064
Electronics
Chưa đăng ký với SYT
Việt Nam
Việt Nam
Dentamerica Mỹ A18480 Chưa đăng ký với SYT
Ivoclar Vivadent Australia 100003801 3/9/2017 XML
Bonart Đài Loan C16812 3/9/2017 XML
Absorbed Trung Quốc 23010050150 Chưa đăng ký với SYT XML
Hallim Hàn Quốc 10416 Thực tế có 2 1 2/1/2018 XML
Ziann Trung Quốc 1903683 Đã thanh lý 1 3/9/2017
BTL Anh 719607
Medilink Pháp 15335 2/1/2018 XML
Omron Nhật Bản 959182 2/1/2018 XML
Richen - Force Trung quốc 400002 1 11/27/2018 XML

You might also like