You are on page 1of 4

Khoa Khoa Học Cơ Bản CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Bộ Môn Tin Học Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Danh Sách Sinh Viên Dự Kiểm Tra Thực Hành
Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Học phần: Tin học ứng dụng (CB0406) Nhóm: K47 Số TC: 2
Ngày thi: Buổi chiều Thứ hai, ngày 09/01/2023 Phòng thi: PM2+PM3+PM4

KTTX1 KTTX2
Stt Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp TBKTTX
(Thực hành) (Trắc nghiệm)
1 1753010712 Trần Quang Nhật 165302A 9.5 2.9 6.2
2 2133030011 Nguyễn Trần Trí Lực 195302A 0.0 0.0 0.0
3 2133030018 Lê Ngọc Diệp 203303C 5.0 0.6 2.8
4 2153010665 Phạm Nguyễn Anh Khoa 205301H 8.0 4.9 6.5
5 2153020008 Nghiêm Thị Thùy Dương 205303A 8.0 7.8 7.9
6 2253020001 Huỳnh Duy Hải 213301A 5.0 2.6 3.8
7 2253020002 Trương Thanh Long 213301A 5.0 3.5 4.3
8 2253020003 Nguyễn Tấn Vinh 213301A 9.0 4.3 6.7
9 2253020004 Nguyễn Văn Đà 213301B 5.0 7.8 6.4
10 2253020005 Mai Thị Lai 213301B 9.0 2.6 5.8
11 2253020006 Thái Huỳnh Trung 213304A 6.0 1.6 3.8
12 2253020007 Đoàn Quốc Khởi 213304A 7.0 4.3 5.7
13 2253020008 Võ Tô Thái Bảo 213304A 8.0 3.8 5.9
14 2253020009 Hứa Trường An 215302A 9.5 4.3 6.9
15 2253020010 Lưu Thị Kim Huệ 215302A 5.0 4.3 4.7
16 2253020011 Siu H' Ly Na 215302A 8.0 3.2 5.6
17 2253020012 Phạm Lê Minh Châu 215302A 6.0 2.9 4.5
18 2253020013 Nguyễn Hữu Trí 215302A 9.0 3.8 6.4
19 2253020014 Huỳnh Ngọc Như Ái 215302A 10.0 6.0 8.0
20 2253020015 Dương Ngọc Anh 215302A 9.5 4.9 7.2
21 2253020016 Quách Huỳnh Long Chấn 215302A 10.0 6.0 8.0
22 2253020017 Huỳnh Quang Đại 215302A 5.0 3.8 4.4
23 2253020018 Nguyễn Đăng Đạt 215302A 9.5 5.5 7.5
24 2253020019 Trần Đạt 215302A 10.0 2.2 6.1
25 2253020020 Đỗ Lê Nhật Duy 215302A 8.0 1.9 5.0
26 2253020021 Ngô Nguyễn An Duy 215302A 5.0 1.9 3.5
27 2253020022 Nguyễn Việt Hà 215302A 8.5 3.2 5.9
28 2253020023 Nguyễn Trúc Hân 215302A 8.0 3.2 5.6
29 2253020024 Phan Quỳnh Hảo 215302A 9.0 2.9 6.0
30 2253020025 Viên Đức Hưng 215302A 10.0 6.4 8.2
31 2253020026 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 215302A 10.0 4.3 7.2
32 2253020027 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 215302A 10.0 6.0 8.0
33 2253020028 Ngô Đình Khánh 215302A 9.5 0.0 4.8
34 2253020029 Lê Trương Yến Khoa 215302A 8.0 5.5 6.8
35 2253020030 Huỳnh Tấn Kiệt 215302A 5.0 3.2 4.1
36 2253020031 Trần Quý Kỳ 215302A 7.5 2.9 5.2
37 2253020032 Nguyễn Duy Linh 215302A 5.0 2.2 3.6
38 2253020033 Võ Khánh Linh 215302A 8.5 0.0 4.3
39 2253020034 Phạm Tuấn Lộc 215302A 8.0 1.9 5.0
40 2253020035 Lê Diễm My 215302A 6.0 3.2 4.6
KTTX1 KTTX2
Stt Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp TBKTTX
(Thực hành) (Trắc nghiệm)
41 2253020036 Trang Kim Ti Na 215302A 10.0 7.3 8.7
42 2253020037 Châu Lê Kim Ngân 215302A 7.5 3.5 5.5
43 2253020038 Nguyễn Khánh Ngân 215302A 9.5 4.3 6.9
44 2253020039 Trần Phan Bảo Ngân 215302A 10.0 3.8 6.9
45 2253020040 Nguyễn Gia Nghi 215302A 8.5 3.5 6.0
46 2253020041 Châu Thái Bảo Ngọc 215302A 8.5 5.5 7.0
47 2253020042 Nguyễn Trần Như Ngọc 215302A 9.5 4.9 7.2
48 2253020043 Trần Phương Nhi 215302A 8.5 4.3 6.4
49 2253020044 Lâm Thiện Như 215302A 9.5 6.9 8.2
50 2253020045 Trần Lâm Phát 215302A 8.0 2.2 5.1
51 2253020047 Nguyễn Huỳnh Bảo Phương 215302A 10.0 5.5 7.8
52 2253020048 Nguyễn Việt Quang 215302A 10.0 4.9 7.5
53 2253020049 Lê Mỹ Quyên 215302A 9.5 4.3 6.9
54 2253020050 Nông Thị Thanh Quyến 215302A 10.0 4.9 7.5
55 2253020051 Nguyễn Lê Như Quỳnh 215302A 5.0 7.8 6.4
56 2253020052 Đặng Thái Sơn 215302A 8.5 3.5 6.0
57 2253020053 Lê Đoàn Tấn Tài 215302A 8.0 2.2 5.1
58 2253020054 Diệp Trương Đình Tân 215302A 8.5 4.9 6.7
59 2253020055 Lê Ngọc Thiên Thanh 215302A 8.0 3.5 5.8
60 2253020056 Lê Thị Phương Thảo 215302A 8.0 5.5 6.8
61 2253020057 Tạ Bình Thiên 215302A 7.5 3.8 5.7
62 2253020058 Huỳnh Quốc Thịnh 215302A 9.5 4.3 6.9
63 2253020059 Quách Đặng Duy Thông 215302A 8.5 2.9 5.7
64 2253020060 Trần Anh Thư 215302A 9.5 6.9 8.2
65 2253020061 Bạch Thy Thy 215302A 10.0 6.9 8.5
66 2253020062 Trần Trọng Tín 215302A 8.5 4.3 6.4
67 2253020063 Lý Minh Trí 215302A 7.5 1.9 4.7
68 2253020064 Trần Văn Trọn 215302A 0.0 2.6 1.3
69 2253020065 Nguyễn Văn Trường 215302A 7.5 3.8 5.7
70 2253020066 Bùi Tường Vi 215302A 10.0 6.9 8.5
71 2253020067 Nguyễn Thúy Vy 215302A 10.0 6.4 8.2
72 2253020068 Phan Quang Chí Công 215302A 9.0 0.0 4.5
73 2253020069 Lê Minh Hoàng 215302A 8.5 4.3 6.4
74 2253020070 Phạm Nhật Quân 215302A 9.5 2.6 6.1
75 2253020071 Trương Mỹ Trinh 215302A 10.0 5.5 7.8
76 2253020072 Trần Chí Tuyến 215302A 9.0 4.9 7.0
77 2253020073 Thái Kiến Lâm 215302A 5.0 4.9 5.0
78 2253020074 Lưu Ngọc Thiên Kim 215302A 5.0 4.9 5.0
79 2253020075 Nguyễn Nhật Đăng Khoa 215302A 7.5 3.8 5.7
80 2253020076 Nguyễn Châu Đoan 215302A 8.0 3.8 5.9
81 2253020077 Nguyễn Thị Nhã Linh 215302A 9.0 3.2 6.1
82 2253020078 Lê Minh Trí 215302A 5.5 3.2 4.4
83 2253020079 Bùi Thị Phương Anh 215302A 10.0 6.0 8.0
84 2253020080 Dương Trần Thiên Kim 215302A 9.0 5.5 7.3
85 2253020081 Phí Ngọc Mai Trâm 215302A 7.0 2.6 4.8
86 2253020082 Âu Nhật Anh 215302A 9.0 3.8 6.4
87 2253020083 Lê Nguyễn Như Quỳnh 215302A 5.0 4.3 4.7
KTTX1 KTTX2
Stt Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp TBKTTX
(Thực hành) (Trắc nghiệm)
88 2253020084 Quảng Thị Như Hảo 215302B 9.0 3.8 6.4
89 2253020085 Nông Thị Bích Liên 215302B 10.0 3.2 6.6
90 2253020086 Thạch Thị Minh Thư 215302B 8.0 2.2 5.1
91 2253020087 Nguyễn Hoàng Thành Đạt 215302B 7.0 4.3 5.7
92 2253020088 Trần Thị Tố Trân 215302B 10.0 6.9 8.5
93 2253020089 Trần Nguyễn An An 215302B 9.0 3.5 6.3
94 2253020090 Lâm Nhật Minh Anh 215302B 7.0 4.3 5.7
95 2253020091 Trần Hoàng Bảo 215302B 5.0 6.0 5.5
96 2253020092 Nguyễn Quang Chánh 215302B 10.0 6.9 8.5
97 2253020093 Lê Thành Đạt 215302B 8.0 2.9 5.5
98 2253020094 Phạm Thành Đạt 215302B 5.0 4.9 5.0
99 2253020095 Phan Cẩm Diệu 215302B 5.0 5.5 5.3
100 2253020096 Diệp Thị Cẩm Duyền 215302B 5.0 3.5 4.3
101 2253020097 Võ Ngọc Hà 215302B 10.0 6.4 8.2
102 2253020098 Phạm Chí Hào 215302B 9.0 3.5 6.3
103 2253020099 Nguyễn Ngọc Hiền 215302B 10.0 6.0 8.0
104 2253020100 Lê Ngọc Liên Hương 215302B 2.0 3.5 2.8
105 2253020101 Nguyễn Thanh Hương 215302B 5.0 6.0 5.5
106 2253020102 Lương Kim Khánh 215302B 7.5 2.9 5.2
107 2253020103 Vũ Hoàng Thảo Khuyên 215302B 8.0 2.9 5.5
108 2253020104 Nguyễn Châu Kỳ 215302B 9.0 5.5 7.3
109 2253020105 Nguyễn Thùy Linh 215302B 10.0 7.8 8.9
110 2253020106 Huỳnh Tấn Lộc 215302B 10.0 3.8 6.9
111 2253020107 Nguyễn Điền Trúc Ly 215302B 9.0 6.9 8.0
112 2253020108 Phạm Nguyễn Trúc My 215302B 6.0 3.5 4.8
113 2253020109 Hoàng Lê Duy Ngân 215302B 9.0 5.5 7.3
114 2253020110 Nguyễn Thị Hồng Ngân 215302B 6.5 2.6 4.6
115 2253020111 Trương Võ Kim Ngân 215302B 9.5 3.8 6.7
116 2253020112 Hồ Thị Bích Ngọc 215302B 10.0 6.9 8.5
117 2253020113 Võ Hoàng Mỹ Ngọc 215302B 10.0 4.3 7.2
118 2253020114 Phạm Trọng Nguyễn 215302B 10.0 4.9 7.5
119 2253020115 Triệu Thiên Nhi 215302B 6.0 4.9 5.5
120 2253020116 Nguyễn Văn Quân 215302B 5.0 3.2 4.1
121 2253020117 Trần Sinh Quang 215302B 9.0 6.9 8.0
122 2253020118 Võ Thị Tố Quyên 215302B 8.5 4.9 6.7
123 2253020119 Hồ Như Quỳnh 215302B 8.0 4.3 6.2
124 2253020120 Trần Thị Như Quỳnh 215302B 9.0 4.9 7.0
125 2253020121 Nguyễn Minh Tâm 215302B 8.5 3.5 6.0
126 2253020122 Trần Hoàng Tân 215302B 9.0 3.5 6.3
127 2253020123 Nguyễn Thảo Thanh 215302B 10.0 3.8 6.9
128 2253020124 Vũ Hoàng Thao 215302B 8.0 4.9 6.5
129 2253020125 Vương Thị Thanh Thảo 215302B 8.5 4.3 6.4
130 2253020126 Trần Phúc Thọ 215302B 10.0 6.0 8.0
131 2253020127 Quách Thị Mỹ Thu 215302B 7.5 5.5 6.5
132 2253020128 Trần Vũ Thương 215302B 8.5 1.3 4.9
133 2253020129 Lê Trần Minh Trí 215302B 10.0 3.8 6.9
134 2253020130 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 215302B 10.0 6.0 8.0
KTTX1 KTTX2
Stt Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp TBKTTX
(Thực hành) (Trắc nghiệm)
135 2253020131 Tiên Minh Tuệ 215302B 9.5 7.3 8.4
136 2253020132 Phan Hoàng Thanh Việt 215302B 7.0 2.2 4.6
137 2253020133 Nguyễn Thị Thanh Xuân 215302B 10.0 4.3 7.2
138 2253020134 Võ Nguyễn Quỳnh Nhi 215302B 10.0 3.8 6.9
139 2253020135 Danh Bảo Hân 215302B 9.0 5.5 7.3
140 2253020136 Huỳnh Bảo Ngọc 215302B 9.0 2.9 6.0
141 2253020137 Dương Hải Sơn 215302B 7.0 2.9 5.0
142 2253020138 Nguyễn Hồ Thanh Tuyến 215302B 8.5 1.3 4.9
143 2253020139 Lê Minh Đương 215302B 9.0 0.0 4.5
144 2253020140 Nguyễn Thị Liễu 215302B 9.0 7.3 8.2
145 2253020141 Tạ Thị Thanh Ngân 215302B 8.5 4.3 6.4
146 2253020142 Thái Thảo Nguyên 215302B 9.0 3.5 6.3
147 2253020143 Nguyễn Hồng Trà Giang 215302B 10.0 7.3 8.7
148 2253020144 Nguyễn Thị Đào Nha 215302B 6.0 3.2 4.6
149 2253020145 Nguyễn Nhật Bằng 215302B 10.0 3.8 6.9
150 2253020146 Nguyễn Võ Diễm Quỳnh 215302B 9.5 5.5 7.5
151 2253020147 Ngô Phan Hồng Ngọc 215302B 8.5 2.9 5.7
152 2253020148 Nguyễn Trần Bảo Trân 215302B 9.0 4.9 7.0
153 2253020149 Võ Trâm Anh 215302B 5.0 2.9 4.0
154 2253020150 Trần Danh Ngọc 215303A 10.0 7.8 8.9
155 2253020151 Trần Ngọc Yến Nhi 215303A 9.0 5.5 7.3
156 2253020152 Nguyễn Thanh Trúc 215303A 6.0 4.9 5.5

You might also like