You are on page 1of 32

NH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ lót Tên Lớp Điểm TBTL TC tích lũy Môn nợ Ghi chú
1 Thiết kế cô MT16CN 165402004Bùi Thúy An MT16CN MT16CN 2.82
2 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403005Nguyễn ThụAn MT16ÐH/AMT16ÐH/A1 2.63
3 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403005Võ Thị Thú An MT16ÐH/AMT16ÐH/A1 2.61
4 Thiết kế th MT18TT 185404008Lư Bội An MT18TT MT18TT 2.55
5 Kỹ thuật xâXD17/A6 175208000Dương PhúAn XD17/A6 XD17/A6 2.58
6 Quản lý xâ QX18/A2 185302005Tạ Ngọc An QX18/A2 QX18/A2 2.18
7 Kiến trúc - KT17/A1 175102009Lê Thị ThúyAn KT17/A1 KT17/A1 2.89
8 Kiến trúc - KT17/A1 175102009Nguyễn TiếAnh KT17/A1 KT17/A1 2.15
9 Kiến trúc - KT17/A2 175102009Đinh Vân Anh KT17/A2 KT17/A2 2.44
10 Kiến trúc - KT17/A3 175102009Hà Nhựt Anh KT17/A3 KT17/A3 3.08
11 Kiến trúc - KT14-ÐL 145102017Trần Tuấn Anh KT14-ÐL KT14-ÐL 2.55
12 Thiết kế nộNT14/A2 145405017Trần Ngọc Anh NT14/A2 NT14/A2 2.32
13 Thiết kế nộNT15/A3 155405007Phạm Thị Anh NT15/A3 NT15/A3 2.88
14 Thiết kế nộNT17-CT 175405015Nguyễn Th Anh NT17-CT NT17-CT 2.57
15 Năng lượngKD13-NLTT 135211000Nguyễn Tu Anh KD13 KD13-NLTT 2.29
16 Nước - MôiKD16-CTN 165211003Trần Tiến Anh KD16/A1 KD16-CTN 2.04
17 Thiết kế th MT17TT 175404009Trần Thị V Anh MT17TT MT17TT 2.78
18 Giao thông KD13-GTSN135211000Nguyễn Ho Anh KD13 KD13-GTSN 2.58
19 Kỹ thuật xâXD17/A3 175208000Lê Tuấn Anh XD17/A3 XD17/A3 2.14
20 Thiết kế th MT18TT 185404008Đoàn Thị MAnh MT18TT MT18TT 2.64
21 Thiết kế th MT18TT 185404008Mai Lan Anh MT18TT MT18TT 2.4
22 Thiết kế th MT18TT 185404008Nguyễn ThụAnh MT18TT MT18TT 2.53
23 Thiết kế th MT18TT 185404008Võ Ngọc V Anh MT18TT MT18TT 2.84
24 Thiết kế đồMT17ÐH/A175403007Bùi Thị Ph Anh MT17ÐH/AMT17ÐH/A2 2.62
25 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403005Huỳnh NgọAnh MT16ÐH/AMT16ÐH/A1 2.43
26 Thiết kế cô MT17CN/A 175402006Đào Minh Anh MT17CN/A MT17CN/A2 2.51
27 Thiết kế cô MT18CN/A 185402006Huỳnh NgọAnh MT18CN/A MT18CN/A1 2.23
28 Thiết kế cô MT18CN/A 185402006Nguyễn Lê Anh MT18CN/A MT18CN/A1 2.55
29 Kiến trúc c KTCQ17/A2175110014Nguyễn Hồ Ân KTCQ17/A2KTCQ17/A2 2.63
30 Kiến trúc - KT14/A2 145102017Bùi NguyễnÂn KT14/A2 KT14/A2 3.04
31 Kiến trúc - KT17/A4 175102009Trần Hồng Ân KT17/A4 KT17/A4 2.78
32 Kiến trúc - KT17/A5 175102009Quách QuâBảo KT17/A5 KT17/A5 2.21
33 Kiến trúc - KT17/A3 175102009Võ Đăng Q Bảo KT17/A3 KT17/A3 2.59
34 Kiến trúc - KT15/A3 155102007Trần Hữu HBảo KT15/A3 KT15/A3 2.57
35 Kỹ thuật xâXD14-ÐL 145208000Nguyễn Vă Bảo XD14-ÐL XD14-ÐL 1.9
36 Kỹ thuật xâXD15/A3 155208000Nguyễn Lê Bảo XD15/A3 XD15/A3 1.85
37 Kiến trúc c KTCQ16 165110012Lê Trần GiaBảo KTCQ16 KTCQ16 2
38 Kiến trúc c KTCQ16 165110012Võ Ngọc Bảo KTCQ16 KTCQ16 2.09
39 Kỹ thuật xâXD17/A5 175208000Hoàng Gia Bảo XD17/A5 XD17/A5 2.58
40 Kỹ thuật xâXD17/A5 175208000Nguyễn GiaBảo XD17/A5 XD17/A5 2.31
41 Kỹ thuật xâXD17/A6 175208000Huỳnh Gia Bảo XD17/A6 XD17/A6 1.99
42 Kiến trúc - KT13-ÐL 135102043Võ Quốc Bảo KT13-ÐL KT13-ÐL 2.25
43 Kiến trúc - KT16/A1 165102008Lý Bách KT16/A1 KT16/A1 2.9
44 Kiến trúc c KTCQ14 145110018Đặng Kim Bằng KTCQ14 KTCQ14 1.86
45 Thiết kế nộNT17/A1 175405015Lê Công Bắc NT17/A1 NT17/A1 2.94
46 Kỹ thuật xâXD17-ÐL 175208000Danh ThànhBen XD17-ÐL XD17-ÐL 2.12
47 Kỹ thuật xâXD17-CT 175208000Lê Võ QuanBình XD17-CT XD17-CT 2.4
48 Năng lượngKD13-NLTT 135211000Phạm QuốcBình KD13 KD13-NLTT 1.94
49 Năng lượngKD13-NLTT 135211000Phùng Qua Bình KD13 KD13-NLTT 2.16
50 Giao thông KD15-GTSN155211000Chế Bình KD15 KD15-GTSN 2.11
51 Thiết kế nộNT16 165405007Trần Thị T Bình NT16 NT16 1.88
52 Thiết kế nộNT17/A2 175405015Nguyễn NhBình NT17/A2 NT17/A2 2.79
53 Kiến trúc - KT15-ÐL 155102007Nguyễn Ki Bình KT15-ÐL KT15-ÐL 2.1
54 Kiến trúc - KT17-CT 175102009Trần Quan Bình KT17-CT KT17-CT 2.71
55 Kỹ thuật xâXD17/A7 175208000Nông Thị Bích XD17/A7 XD17/A7 2.11
56 Kỹ thuật xâXD17-CT 175208000Trần Ngọc Bùi XD17/A3 XD17-CT 2.59
57 Kỹ thuật xâXD15A2-CT155208601Phùng Văn Bút XD15A2-CTXD15A2-CT 2.08
58 Thiết kế nộNT13-CT 135405017Nguyễn ThịCẩm NT13-CT NT13-CT 2.01
59 Kiến trúc - KT15/A2 155102007Lê Trung Chánh KT15/A2 KT15/A2 2.69
60 Thiết kế th MT16TT 165404006Nguyễn Mi Châu MT16TT MT16TT 2.48
61 Thiết kế cô MT18CN/A 185402006Nguyễn Ph Chi MT18CN/A MT18CN/A2 2.42
62 Thiết kế nộNT13 135405018Hoàng Thị Chi NT13 NT13 2.27
63 Thiết kế nộNT14/A2 145405018Hồ Kim Chi NT14/A2 NT14/A2 2.53
64 Kỹ thuật xâXD17/A2 175208000Phạm Duy Chương XD17/A2 XD17/A2 2.55
65 Kiến trúc - KT13-ÐL 135102044Trần Văn Chương KT13-ÐL KT13-ÐL 2.26
66 Thiết kế th MT17TT 175404009Võ Văn Còn MT17TT MT17TT 2.78
67 Kỹ thuật xâXD17/A1 175208000Bùi Thế Công XD17/A1 XD17/A1 1.92
68 Kỹ thuật xâXD15A2-CT155208600Nguyễn Trí Công XD15A2-CTXD15A2-CT 2.13
69 Kiến trúc - KT15-CT 155102007Nguyễn Tu Cường KT15-CT KT15-CT 2.39
70 Giao thông KD17-GTSN175211005Nguyễn MạCường KD17/A2 KD17-GTSN 2.05
71 Giao thông KD17-GTSN175211005Phạm QuốcCường KD17/A2 KD17-GTSN 2.04
72 Kiến trúc - KT17-ÐL 175102010Nguyễn Th Danh KT17-ÐL KT17-ÐL 2.77
73 Thiết kế cô MT17CN/A 175402006Quách Hân Di MT17CN/A MT17CN/A1 2.76
74 Thiết kế th MT16TT 165404006Nguyễn Kh Diệu MT16TT MT16TT 2.22
75 Kiến trúc - KT17/A4 175102010Lương Huỳ Du KT17/A4 KT17/A4 2.95
76 Kiến trúc - KT14/A1 145102019Đoàn ThoạiDu KT14/A1 KT14/A1 2.31
77 Kiến trúc - KT17-ÐL 175102010Đèo Đàm Duệ KT17-ÐL KT17-ÐL 2.24
78 Thiết kế cô MT16CN 165402004Nguyễn NhDung MT16CN MT16CN 2.92
79 Thiết kế th MT18TT 185404008Phạm NgọcDung MT18TT MT18TT 2.57
80 Kỹ thuật xâXD14-CT 145208000Trương Thị Dung XD14-CT XD14-CT 1.82
81 Quy hoạch vQH17/A1 175105013Lý Minh Duy QH17/A1 QH17/A1 2.21
82 Kỹ thuật xâXD17-CT 175208001Châu Khán Duy XD17-CT XD17-CT 2.45
83 Kỹ thuật xâXD17/A2 175208001Trần Nguy Duy XD17/A2 XD17/A2 2.55
84 Giao thông KD13-GTSN135211014Bùi Anh Duy KD13 KD13-GTSN 2.02
85 Giao thông KD13-GTSN135211001Nguyễn QuDuy KD13 KD13-GTSN 2.16
86 Giao thông KD17-GTSN175211005Nguyễn QuDuy KD17/A2 KD17-GTSN 2.22
87 Nước - MôiKD15-CTN 155211000Nguyễn NhDuy KD15 KD15-CTN 2.04
88 Kiến trúc - KT17-CT 175102010Nguyễn NhDuy KT17-CT KT17-CT 2.72
89 Kiến trúc - KT14-ÐL 145102020Lê Quang Duy KT14-ÐL KT14-ÐL 2.12
90 Kiến trúc - KT14/A2 145102020Phan Tườn Duy KT14/A2 KT14/A2 2.45
91 Kiến trúc - KT16-CT 165102008Mai Khánh Duy KT16-CT KT16-CT 2.57
92 Thiết kế nộNT13-CT 135405019Đào QuangDuy NT13-CT NT13-CT 2.08
93 Thiết kế nộNT17-CT 175405016Phạm HoànDuy NT17-CT NT17-CT 2.75
94 Kiến trúc - KT13-CT 135102045Vương KimDuyên KT13-CT KT13-CT 2.31
95 Kỹ thuật xâXD16-ÐL 165208000Dương VănDũng XD16-ÐL XD16-ÐL 1.98
96 Kiến trúc - KT13-ÐL 135102045Hoàng NhưDũng KT13-ÐL KT13-ÐL 2.37
97 Nước - MôiKD17-CTN 175211005Trần KhánhDương KD17/A1 KD17-CTN 2.39
98 Thiết kế th MT17TT 175404009Trịnh Bình Dương MT17TT MT17TT 2.65
99 Kỹ thuật xâXD17/A1 175208000Nguyễn HữĐang XD17/A1 XD17/A1 2.32
100 Quy hoạch vQH14 145105020Bùi NguyễnĐài QH14 QH14 2.17
101 Kỹ thuật xâXD17-CT 175208000Lê Hồng Đào XD17-CT XD17-CT 2.68
102 Kiến trúc c KTCQ15 155110007Bùi Văn Đại KTCQ15 KTCQ15 1.78
103 Kiến trúc - KT15/A1 155102007Trần Quốc Đại KT15/A1 KT15/A1 2.21
104 Kiến trúc - KT14/A1 145102021Nguyễn Th Đạt KT14/A1 KT14/A1 2.56
105 Kiến trúc - KT14-CT 145102021Phạm Tiến Đạt KT14-CT KT14-CT 2.28
106 Kiến trúc - KT17-CT 175102010Cù Nguyễn Đạt KT17-CT KT17-CT 3.01
107 Kiến trúc c KTCQ14 145110021Ngô Tiến Đạt KTCQ14 KTCQ14 2.2
108 Quy hoạch vQH14 145105021Nguyễn QuĐạt QH14 QH14 2.31
109 Kỹ thuật xâXD13-ÐL 135208002Nguyễn Mi Đạt XD13-ÐL XD13-ÐL 1.85
110 Quy hoạch vQH17/A2 175105013Hồ Khánh Đăng QH17/A2 QH17/A2 2.7
111 Quy hoạch vQH13 135105046Trần Minh Đăng QH13 QH13 2.24
112 Kiến trúc - KT13/A1 135102046Bùi NguyễnĐiệp KT13/A1 KT13/A1 2.53
113 Năng lượngKD17-NLTT 175211005Nguyễn Xu Định KD17/A2 KD17-NLTT 2.18
114 Thiết kế nộNT15/A2 155405008Nguyễn Ho Đông NT15/A2 NT15/A2 2.92
115 Kiến trúc - KT13/A2 135102047Vũ Văn Đông KT13/A2 KT13/A2 2.26
116 Kiến trúc - KT16-ÐL 165102008Phạm MinhĐức KT16-ÐL KT16-ÐL 2.17
117 Thiết kế nộNT14/A1 145405021Lưu Anh Đức NT14/A1 NT14/A1 2.19
118 Nước - MôiKD16-CTN 165211004Nguyễn Hu Đức KD16/A1 KD16-CTN 2.21
119 Giao thông KD17-GTSN175211005Văn Trườn Giang KD17/A2 KD17-GTSN 1.89
120 Thiết kế đồMT17ÐH/A175403008Hà Thị HươGiang MT17ÐH/AMT17ÐH/A1 2.73
121 Thiết kế cô MT17CN/A 175402006Nguyễn Ng Giang MT17CN/A MT17CN/A1 2.34
122 Kỹ thuật xâXD16/A1 165208000Nguyễn ViếGiang XD16/A1 XD16/A1 1.98
123 Năng lượngKD17-NLTT 175211005Nguyễn ĐứGiới KD17/A2 KD17-NLTT 2.09
124 Thiết kế th MT15TT 155404005Nguyễn ThịHà MT15TT MT15TT 2.33
125 Thiết kế nộNT14/A1 145405022Lê Thị Ngọ Hà NT14/A1 NT14/A1 2.46
126 Thiết kế nộNT16 165405007Phạm Thị NHà NT16 NT16 2.4
127 Thiết kế nộNT16 165405007Vũ Lý HoànHà NT16 NT16 2.62
128 Kỹ thuật xâXD15A1-CT155208001Phạm MinhHải XD15A1-CTXD15A1-CT 1.85
129 Kiến trúc c KTCQ13 135110048Nguyễn Kh Hải KTCQ13 KTCQ13 1.88
130 Quy hoạch vQH17/A1 175105013Lê Trung Hải QH17/A1 QH17/A1 2.11
131 Kỹ thuật xâXD17/A3 175208001Lê Đức Hải XD17/A3 XD17/A3 2.54
132 Kỹ thuật xâXD17/A4 175208001Văn Công Hảo XD17/A4 XD17/A4 2.3
133 Quy hoạch vQH15 155105008Nguyễn ThịHạnh QH15 QH15 2.37
134 Thiết kế cô MT15CN 155402005Trần ThanhHạnh MT15CN MT15CN 2.44
135 Thiết kế đồMT17ÐH/A175403008Đào Minh Hằng MT17ÐH/AMT17ÐH/A2 2.91
136 Nước - MôiKD17-CTN 175211005Nguyễn Ki Hằng KD17/A1 KD17-CTN 2.11
137 Kiến trúc - KT17/A1 175102010Nguyễn Th Hằng KT17/A1 KT17/A1 2.77
138 Kiến trúc - KT17/A2 175102010Đoàn Gia Hân KT17/A2 KT17/A2 2.67
139 Kiến trúc c KTCQ15 155110008Phạm VươnHân NT15/A2 KTCQ15 2.76
140 Thiết kế nộNT14/A2 145405023Nguyễn Lê Hân NT14/A2 NT14/A2 2.67
141 Kỹ thuật xâXD14-CT 145208006Lý Thanh Hậu XD14-CT XD14-CT 2.07
142 Giao thông KD13-GTSN135211002Nguyễn Cô Hậu KD13 KD13-GTSN 2.07
143 Thiết kế đồMT17ÐH/A175403008Trần Lê Hậu MT17ÐH/AMT17ÐH/A2 2.61
144 Năng lượngKD13-NLTT 135211003Tằng Quay Hếnh KD13 KD13-NLTT 1.94
145 Kỹ thuật xâXD16/A7 165208600Nguyễn Vă Hiền XD16/A7 XD16/A7 2.33
146 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403007Huỳnh Thị Hiền MT18ÐH/AMT18ÐH/A1 2.49
147 Kiến trúc c KTCQ13 135110049Lý Trọng Hiền KTCQ13 KTCQ13 1.95
148 Kiến trúc - KT17/A1 175102010Trần Quan Hiển KT17/A1 KT17/A1 2.13
149 Giao thông KD16-GTSN165211004Nguyễn Mi Hiển KD16/A1 KD16-GTSN 1.94
150 Quản lý xâ QX18/A1 185302005Phạm CôngHiếu QX18/A1 QX18/A1 2.16
151 Kỹ thuật xâXD16/A6 165208000Nguyễn ThiHiếu XD16/A6 XD16/A6 1.83
152 Quy hoạch vQH17/A2 175105014Đặng Văn Hiếu QH17/A2 QH17/A2 2.17
153 Thiết kế th MT18TT 185404008Đỗ Thị Hoà Hiếu MT18TT MT18TT 2.64
154 Kiến trúc c KTCQ17/A2175110015Nguyễn Tr Hiếu KTCQ17/A2KTCQ17/A2 2.33
155 Kiến trúc c KTCQ17/A1175110015Nguyễn Tr Hiếu KTCQ17/A1KTCQ17/A1 2.29
156 Kiến trúc - KT16-CT 165102009Đặng Hồ Hiếu KT16-CT KT16-CT 2.45
157 Kiến trúc - KT16-CT 165102009Phạm QuanHiếu KT16-CT KT16-CT 2.53
158 Kỹ thuật xâXD13-ÐL 135208003Cao Quang Hiệp XD13-ÐL XD13-ÐL 2.01
159 Thiết kế cô MT18CN/A 185402006Tôn NguyễnHoa MT18CN/A MT18CN/A2 2.98
160 Kỹ thuật xâXD17/A5 175208001Phạm MinhHoàng XD17/A5 XD17/A5 2.38
161 Năng lượngKD16-NLTT 165211004Võ Huy Hoàng KD16/A1 KD16-NLTT 1.97
162 Kiến trúc - KT17-ÐL 175102010Nguyễn Sỹ Hoàng KT17-ÐL KT17-ÐL 2.54
163 Kiến trúc - KT17-ÐL 175102010Trần Như Hoàng KT17-ÐL KT17-ÐL 2.26
164 Kiến trúc - KT17/A2 175102010Phạm NgọcHoàng KT17/A2 KT17/A2 2.6
165 Kiến trúc - KT17/A4 175102010Nguyễn Th Hoàng KT17/A4 KT17/A4 2.55
166 Kỹ thuật xâXD14/A1 145208600Lê Thuần V Hoàng XD14/A1 XD14/A1 2.01
167 Kỹ thuật xâXD17/A4 175208001Nguyễn Mi Hoạt XD17/A4 XD17/A4 2.85
168 Kỹ thuật xâXD17/A6 175208001Trương Trí Huân XD17/A6 XD17/A6 2.14
169 Kiến trúc - KT15/A1 155102009Lê Nguyễn Huân KT15/A1 KT15/A1 2.56
170 Kiến trúc - KT16/A1 165102009Tăng Thàn Huy KT16/A1 KT16/A1 2.45
171 Kiến trúc - KT17-CT 175102011Trần DươngHuy KT17-CT KT17-CT 2.15
172 Kiến trúc - KT17-ÐL 175102010Hoàng Văn Huy KT17-ÐL KT17-ÐL 2.25
173 Kiến trúc - KT17-ÐL 175102011Trần Công Huy KT17-ÐL KT17-ÐL 2.43
174 Kiến trúc - KT16/A5 165102009Nguyễn Vă Huy KT16/A5 KT16/A5 2.36
175 Kiến trúc - KT16/A5 165102009Nông QuanHuy KT16/A5 KT16/A5 2.43
176 Kỹ thuật xâXD14/A1 145208001Võ Quốc Huy XD14/A1 XD14/A1 2.03
177 Kỹ thuật xâXD16-ÐL 165208001Bùi Nhật Huy XD16-ÐL XD16-ÐL 2.48
178 Kỹ thuật xâXD16-CT 165208001Võ Hoàng Huy XD16-CT XD16-CT 1.87
179 Thiết kế nộNT15-CT 155405009Nguyễn Tu Huy NT15-CT NT15-CT 2.84
180 Kỹ thuật xâXD17/A7 175208001Lý Đức Huy XD17/A7 XD17/A7 2.2
181 Kỹ thuật xâXD17/A7 175208002Võ Đình Lê Huy XD17/A7 XD17/A7 2.27
182 Năng lượngKD15-NLTT 155211001Trương Ho Huy KD15 KD15-NLTT 2.59
183 Giao thông KD17-GTSN175211005Ngô Tấn Huy KD17/A2 KD17-GTSN 2.4
184 Kỹ thuật xâXD17/A4 175208001Hà Thúc Huy XD17/A4 XD17/A4 2.29
185 Kiến trúc c KTCQ16 165110012Lưu Minh Huy KTCQ16 KTCQ16 2.13
186 Thiết kế cô MT18CN/A 185402006Hà PhươngHuyền MT18CN/A MT18CN/A2 3.13
187 Thiết kế đồMT15ÐH/A155403005Phạm Thị T Huyền MT15ÐH/AMT15ÐH/A1 2.74
188 Thiết kế th MT15TT 155404005Vũ Thị Huyền MT15TT MT15TT 2.14
189 Kỹ thuật xâXD16/A4 165208001Lưu Bá Hùng XD16/A4 XD16/A4 2.12
190 Kỹ thuật xâXD17/A6 175208001Vũ Mạnh Hùng XD17/A6 XD17/A6 2.01
191 Thiết kế nộNT17/A1 175405016Trần Nguy Hùng NT17/A1 NT17/A1 2.43
192 Kỹ thuật xâXD16/A1 165208001Bùi Xuân Hùng XD16/A1 XD16/A1 2.42
193 Kiến trúc - KT17-CT 175102010Nguyễn Tri Hùng KT17-CT KT17-CT 2.99
194 Thiết kế nộNT15/A1 155405009Dương QuốHưng NT15/A1 NT15/A1 2.49
195 Kỹ thuật xâXD16/A4 165208001Lưu Bảo Hưng XD16/A4 XD16/A4 2.14
196 Thiết kế th MT18TT 185404008Nguyễn ThịHương MT18TT MT18TT 2.84
197 Thiết kế th MT18TT 185404009Nguyễn TrầHương MT18TT MT18TT 2.5
198 Kỹ thuật xâXD13-CT 135208013Lê Thị Kim Hương XD13-CT XD13-CT 2.4
199 Kiến trúc c KTCQ17/A2175110015Lê Thị Khá Hương KTCQ17/A2KTCQ17/A2 2.68
200 Kiến trúc c KTCQ14 145110025Trang Thị Hương KTCQ14 KTCQ14 2.16
201 Kỹ thuật xâXD15-ÐL 155208001Lê Nguyễn Khang XD15-ÐL XD15-ÐL 1.94
202 Kỹ thuật xâXD16-CT 165208001Bùi Duy Khang XD16-CT XD16-CT 1.68
203 Thiết kế nộNT13 135405024Đào Nguyễ Khang NT13 NT13 2.67
204 Thiết kế nộNT17-CT 175405016Đặng Minh Khang NT17-CT NT17-CT 2.52
205 Thiết kế th MT17TT 175404009Đoàn Điền Khang MT17TT MT17TT 2.48
206 Quản lý xâ QX18/A1 185302005Phạm Tấn Khang QX18/A1 QX18/A1 2.06
207 Nước - MôiKD17-CTN 175211005Bùi Mạnh Khang KD17/A1 KD17-CTN 2.51
208 Kỹ thuật xâXD13/A2 135208004Nguyễn PhiKhanh XD13/A2 XD13/A2 2.02
209 Thiết kế nộNT17-CT 175405016Nguyễn Vâ Khanh NT17-CT NT17-CT 2.74
210 Kiến trúc - KT17-CT 175102011Trần Bảo Khanh KT17-CT KT17-CT 2.52
211 Kiến trúc - KT17-CT 175102011Đỗ Minh Khải KT17-CT KT17-CT 2.39
212 Kiến trúc - KT16/A1 165102009Nguyễn Tr Khải KT16/A1 KT16/A1 2.35
213 Kiến trúc - KT17-CT 175102011Trương Vă Khánh KT17-CT KT17-CT 2.87
214 Kiến trúc - KT17-ÐL 175102011Trần Chử B Khánh KT17-ÐL KT17-ÐL 2.28
215 Kỹ thuật xâXD15/A3 155208001Lê Nguyễn Khánh XD15/A3 XD15/A3 2.06
216 Kỹ thuật xâXD13/A1 135208004Nguyễn Mi Khánh XD13/A1 XD13/A1 2.24
217 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403007Trần Ngọc Khánh MT18ÐH/AMT18ÐH/A1 3.05
218 Thiết kế đồMT15ÐH/A155403005Nguyễn Tr Khánh MT15ÐH/AMT15ÐH/A1 2.89
219 Thiết kế cô MT18CN/A 185402006Nguyễn Mi Khánh MT18CN/A MT18CN/A2 2.67
220 Nước - MôiKD17-CTN 175211006Phan Nguy Khiêm KD17/A2 KD17-CTN 2.02
221 Kiến trúc - KT17/A3 175102011Trần Ngọc Khiêm KT17/A3 KT17/A3 2.11
222 Kiến trúc - KT16/A1 165102009Lê Nguyễn Khiêm KT16/A1 KT16/A1 3.14
223 Giao thông KD17-GTSN175211006Mai Ngọc Khiết KD17/A2 KD17-GTSN 1.81
224 Kỹ thuật xâXD17/A3 175208002Nguyễn An Khoa XD17/A3 XD17/A3 1.86
225 Quy hoạch vQH13 135105052Nguyễn An Khoa QH13 QH13 1.86
226 Quy hoạch vQH13 135105052Phạm NguyKhoa QH13 QH13 2.27
227 Quy hoạch vQH17/A1 175105014Nguyễn Đă Khoa QH17/A1 QH17/A1 2.6
228 Kỹ thuật xâXD15/A1 155208001Nguyễn An Khoa XD15/A1 XD15/A1 2.18
229 Kiến trúc - KT17/A3 175102011Ngô QuangKhôi KT17/A3 KT17/A3 2.44
230 Kỹ thuật xâXD16/A5 165208001Nguyễn Ng Khôi XD16/A5 XD16/A5 2.45
231 Nước - MôiKD17-CTN 175211006Phan Nguy Khôi KD17/A2 KD17-CTN 1.92
232 Kỹ thuật xâXD16-CT 165208001Nguyễn Ho Khuyên XD16-CT XD16-CT 1.7
233 Kiến trúc c KTCQ14 145110027Lê Thanh Khuyến KTCQ14 KTCQ14 2.14
234 Quản lý xâ QX18/A1 185302005Trịnh Bảo Khương QX18/A1 QX18/A1 2.31
235 Thiết kế đồMT17ÐH/A175403008Lê Gia Khương MT17ÐH/AMT17ÐH/A1 2.6
236 Kiến trúc - KT13/A1 135102052Phạm Anh Kiệt KT13/A1 KT13/A1 2.49
237 Kỹ thuật xâXD17/A4 175208002Võ Thiện Kiệt XD17/A4 XD17/A4 2.21
238 Kỹ thuật xâXD14/A2 145208600Hoàng Trọ Kiệt XD14/A2 XD14/A2 2.01
239 Thiết kế nộNT15/A1 155405009Phan Phú Kiệt NT15/A1 NT15/A1 3.4
240 Kiến trúc - KT17/A3 175102011Nguyễn Th Kiệt KT17/A3 KT17/A3 3.02
241 Kiến trúc - KT16/A1 165102009H Thủy Ksơr KT16/A1 KT16/A1 2.46
242 Kiến trúc - KT16-CT 165102009Nguyễn ChiLan KT16-CT KT16-CT 2.83
243 Kiến trúc c KTCQ13 135110053Mai Thảo Lan KTCQ13 KTCQ13 2.45
244 Kiến trúc - KT17/A4 175102011Nguyễn CônLâm KT17/A4 KT17/A4 2.39
245 Kỹ thuật xâXD16/A7 165208600Đinh ThànhLâm XD16/A7 XD16/A7 1.79
246 Kỹ thuật xâXD13/A2 135208005Nguyễn TiếLâm XD13/A2 XD13/A2 2.46
247 Kỹ thuật xâXD16/A7 165208600Trần ThanhLập XD16/A7 XD16/A7 1.78
248 Kỹ thuật xâXD15/A5 155208001Lê Phước Lập XD15/A5 XD15/A5 1.85
249 Kiến trúc - KT15-CT 155102009Huỳnh Côn Lê KT15-CT KT15-CT 1.98
250 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403007Nguyễn ThịLệ MT18ÐH/AMT18ÐH/A2 2.62
251 Thiết kế nộNT16-CT 165405007Nguyễn Ki Liên NT16-CT NT16-CT 2.72
252 Thiết kế nộNT16 165405007Văng Thị D Linh NT16 NT16 2.43
253 Thiết kế nộNT15-CT 155405009Lý Kiều Linh NT15-CT NT15-CT 2.61
254 Thiết kế nộNT15-CT 155405009Nguyễn ThịLinh NT15-CT NT15-CT 2.88
255 Kiến trúc - KT17/A4 175102011Phạm Trần Linh KT17/A4 KT17/A4 2.86
256 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403007Hà Trúc Linh MT18ÐH/AMT18ÐH/A2 2.7
257 Quy hoạch vQH15 155105009Phạm HoànLinh QH15 QH15 2.58
258 Thiết kế cô MT18CN/A 185402006Nguyễn ThịLinh MT18CN/A MT18CN/A2 2.52
259 Thiết kế cô MT16CN 165402005Diệp Nhất Linh MT16CN MT16CN 2.31
260 Thiết kế cô MT17CN/A 175402007Nguyễn Ng Linh MT17CN/A MT17CN/A2 2.43
261 Thiết kế th MT17TT 175404009Nguyễn Th Linh MT17TT MT17TT 2.22
262 Kỹ thuật xâXD17/A4 175208002Nguyễn NhLinh XD17/A4 XD17/A4 2.19
263 Thiết kế th MT18TT 185404009Bùi Thị Cẩ Loan MT18TT MT18TT 2.56
264 Kỹ thuật xâXD17-CT 175208002Nguyễn Th Long XD17-CT XD17-CT 2.59
265 Kiến trúc - KT13-ÐL 135102054Nguyễn Long KT13-ÐL KT13-ÐL 1.94
266 Quản lý xâ QX18/A1 185302005Phạm Việt Long QX18/A1 QX18/A1 2.36
267 Kiến trúc - KT17/A1 175102011Phạm Hải Long KT17/A1 KT17/A1 2.36
268 Thiết kế nộNT13 135405025Đỗ Đức Long NT13 NT13 2.38
269 Kiến trúc - KT17/A5 175102011Văn NguyễnLong KT17/A5 KT17/A5 2.54
270 Kỹ thuật xâXD16-CT 165208600Nguyễn Đo Lộc XD16-CT XD16-CT 2.08
271 Kiến trúc - KT17/A4 175102011Nguyễn Tấ Lộc KT17/A4 KT17/A4 2.83
272 Kiến trúc - KT17/A5 175102011Ngô Hải Lộc KT17/A5 KT17/A5 2.61
273 Năng lượngKD15-NLTT 155211002Nguyễn Vũ Lộc KD15 KD15-NLTT 2.14
274 Năng lượngKD16-NLTT 165211004Nguyễn Mi Lộc KD16/A1 KD16-NLTT 1.76
275 Giao thông KD17-GTSN175211006Trương Qu Lộc KD17/A1 KD17-GTSN 2.07
276 Thiết kế đồMT15ÐH/A155403005Tô Trịnh BáLộc MT15ÐH/AMT15ÐH/A2 2.56
277 Thiết kế th MT18TT 185404009Đặng Tấn Lợi MT18TT MT18TT 2.91
278 Kiến trúc - KT17-CT 175102011Âu Vạn Lợi KT17-CT KT17-CT 2.58
279 Kỹ thuật xâXD17/A6 175208002Nguyễn Ho Luân XD17/A6 XD17/A6 2.26
280 Kiến trúc - KT15-CT 155102010Trần Ngọc Lưu KT15-CT KT15-CT 2.5
281 Kiến trúc - KT17/A5 175102011Nguyễn Mi Mạnh KT17/A5 KT17/A5 2.65
282 Kỹ thuật xâXD16/A5 165208001Đinh Công Mạnh XD16/A5 XD16/A5 1.97
283 Kiến trúc c KTCQ16 165110013Trương Thị Mẫn KTCQ16 KTCQ16 2.24
284 Kỹ thuật xâXD15A1-CT155208002Trần Minh Mẫn XD15A1-CTXD15A1-CT 2.03
285 Kiến trúc - KT17-CT 175102011Huỳnh Thị Mi KT17-CT KT17-CT 2.43
286 Kiến trúc - KT14/A2 145102029Nguyễn Hu Minh KT14/A2 KT14/A2 2.8
287 Kỹ thuật xâXD14/A1 145208002Võ Kông Minh XD14/A1 XD14/A1 2.31
288 Thiết kế nộNT13-CT 135405026Lâm Quốc Minh NT13-CT NT13-CT 2.21
289 Thiết kế nộNT17/A1 175405016Huỳnh Thị Minh NT17/A1 NT17/A1 3.02
290 Thiết kế cô MT18CN/A 185402006Nguyễn Đặ Minh MT18CN/A MT18CN/A1 2.16
291 Kiến trúc - KT16-ÐL 165102009H' Huyên Mlô KT16-ÐL KT16-ÐL 2.66
292 Kiến trúc - KT17/A1 175102011Nguyễn Ch My KT17/A1 KT17/A1 2.46
293 Thiết kế cô MT17CN/A 175402007Nguyễn ThịMy MT17CN/A MT17CN/A2 2.05
294 Thiết kế th MT17TT 175404009Sơn Thoại My MT17TT MT17TT 2.15
295 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403007Nguyễn ThịMỹ MT18ÐH/AMT18ÐH/A2 2.46
296 Kiến trúc - KT14-CT 145102030Nguyễn Ng Mỹ KT14-CT KT14-CT 2.25
297 Kỹ thuật xâXD14/A2 145208600Trương VĩnMỹ XD14/A2 XD14/A2 1.86
298 Kỹ thuật xâXD15A2-CT155208600Nguyễn Th Nam XD15A2-CTXD15A2-CT 2.27
299 Thiết kế nộNT17-CT 175405016Nguyễn NhNam NT17-CT NT17-CT 2.92
300 Kiến trúc - KT16/A1 165102009Huỳnh Tha Nam KT16/A1 KT16/A1 2.69
301 Kỹ thuật xâXD17/A3 175208002Trần Hoài Nam XD17/A3 XD17/A3 2.02
302 Kỹ thuật xâXD17/A1 175208002Nguyễn Ho Nam XD17/A1 XD17/A1 2.35
303 Thiết kế th MT16TT 165404007Phạm Thị T Ngân MT16TT MT16TT 2.67
304 Thiết kế th MT18TT 185404009Phạm Thị T Ngân MT18TT MT18TT 2.7
305 Kiến trúc - KT14/A1 145102030Phạm Vũ G Ngân KT14/A1 KT14/A1 2.86
306 Kiến trúc - KT17/A2 175102011Nguyễn ThịNgân KT17/A2 KT17/A2 2.71
307 Kiến trúc - KT17/A2 175102011Trần ThanhNgân KT17/A2 KT17/A2 2.53
308 Thiết kế nộNT15/A2 155405010Lâm Xuân Ngân NT15/A2 NT15/A2 2.81
309 Kiến trúc - KT17/A5 175102011Đỗ Thị Khá Nghi KT17/A5 KT17/A5 2.71
310 Kiến trúc - KT17-CT 175102011Nguyễn ThịNghi KT17-CT KT17-CT 2.71
311 Kiến trúc - KT14/A2 145102030Trần Uyển Nghi KT14/A2 KT14/A2 2.26
312 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403006Nguyễn TháNghi MT16ÐH/AMT16ÐH/A1 2.62
313 Quy hoạch vQH17/A2 175105014Nguyễn Cô Nghiệp QH17/A2 QH17/A2 2.4
314 Năng lượngKD17-NLTT 175211006Nguyễn Ho Nghĩa KD17/A1 KD17-NLTT 1.72
315 Kiến trúc - KT16-CT 165102009Thạch Min Nghĩa KT16-CT KT16-CT 2.61
316 Kiến trúc - KT16/A4 165102009Lê Quang Nghĩa KT16/A4 KT16/A4 2.36
317 Kỹ thuật xâXD16/A1 165208002Dương MinNghĩa XD16/A1 XD16/A1 1.85
318 Thiết kế nộNT17/A1 175405016Tô Minh Nghị NT17/A1 NT17/A1 3.47
319 Thiết kế th MT15TT 155404005Ngô Đoàn Ngoan MT15TT MT15TT 2.68
320 Thiết kế th MT18TT 185404009Nguyễn Mi Ngọc MT18TT MT18TT 2.92
321 Thiết kế th MT18TT 185404009Trần TrươnNgọc MT18TT MT18TT 2.74
322 Kiến trúc - KT13-ÐL 135102056Nguyễn ThịNgọc KT13-ÐL KT13-ÐL 2.17
323 Kỹ thuật xâXD17-ÐL 175208003Mai Đình A Ngọc XD17-ÐL XD17-ÐL 2.86
324 Thiết kế nộNT13 135405028Lê Hà Thúy Ngọc NT13 NT13 2.51
325 Kiến trúc - KT14/A1 145102031Lê Thị Bích Ngọc KT14/A1 KT14/A1 2.94
326 Kiến trúc - KT16/A1 165102010Võ Hồng P Nguyên KT16/A1 KT16/A1 2.64
327 Kiến trúc - KT17/A2 175102011Đào Nguyễ Nguyên KT17/A2 KT17/A2 2.6
328 Thiết kế nộNT13 135405028Nguyễn Tr Nguyên NT13 NT13 2.49
329 Kỹ thuật xâXD14/A1 145208045Cơlâu Cao Nguyên XD14/A1 XD14/A1 1.99
330 Kỹ thuật xâXD17-ÐL 175208003Nguyễn Tr Nguyên XD17-ÐL XD17-ÐL 2.15
331 Kỹ thuật xâXD17-ÐL 175208003Trần Trung Nguyên XD17-ÐL XD17-ÐL 2.68
332 Kỹ thuật xâXD16/A7 165208600Nguyễn KhôNguyên XD16/A7 XD16/A7 2.04
333 Kỹ thuật xâXD16/A7 165208600Trần Minh Nguyên XD16/A7 XD16/A7 2.34
334 Kiến trúc - KT17/A1 175102011Lê Thanh Nguyên KT17/A1 KT17/A1 2.54
335 Nước - MôiKD17-CTN 175211006Đỗ Trọng Nguyên KD17/A1 KD17-CTN 2.02
336 Quy hoạch vQH17/A2 175105014Trần Công Nguyên QH17/A2 QH17/A2 2.35
337 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403006Nguyễn Ng Nguyên MT16ÐH/AMT16ÐH/A1 2.63
338 Kiến trúc - KT17-CT 175102011Nguyễn Mi Nguyện KT17-CT KT17-CT 2.59
339 Kỹ thuật xâXD15A1-CT155208002Phạm MinhNhạc XD15A1-CTXD15A1-CT 1.93
340 Kỹ thuật xâXD16/A2 165208002Nguyễn HiềNhân XD16/A2 XD16/A2 2.14
341 Kiến trúc - KT16/A4 165102010Nguyễn Tr Nhân KT16/A4 KT16/A4 2.65
342 Kiến trúc - KT14-ÐL 145102032Trương Du Nhân KT14-ÐL KT14-ÐL 2.23
343 Kiến trúc - KT17/A1 175102011Nguyễn ChíNhân KT17/A1 KT17/A1 3.35
344 Quản lý xâ QX18/A1 185302005Nguyễn HữNhân QX18/A1 QX18/A1 1.78
345 Kỹ thuật xâXD17/A2 175208003Lê Tấn Nhân XD17/A2 XD17/A2 1.89
346 Kỹ thuật xâXD15-ÐL 155208600Lê Văn Nhật XD15-ÐL XD15-ÐL 1.87
347 Kiến trúc - KT17/A5 175102011Lê Quang Nhật KT17/A5 KT17/A5 2.64
348 Thiết kế nộNT16 165405007Nguyễn Ng Nhi NT16 NT16 2.23
349 Thiết kế nộNT17/A2 175405016Nguyễn Ph Nhi NT17/A2 NT17/A2 2.68
350 Kiến trúc - KT14-CT 145102032Nguyễn Ch Nhi KT14-CT KT14-CT 2.32
351 Kiến trúc - KT17-CT 175102011Hà Hải Nhi KT17-CT KT17-CT 2.49
352 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403006Phạm NgọcNhi MT16ÐH/AMT16ÐH/A2 2.59
353 Kiến trúc c KTCQ17/A2175110015Lê Nguyễn Nhi KTCQ17/A2KTCQ17/A2 2.26
354 Thiết kế cô MT17CN/A 175402007Nguyễn Yế Nhi MT17CN/A MT17CN/A2 2.83
355 Thiết kế th MT15TT 155404005Lữ An Lan Nhi MT15TT MT15TT 1.89
356 Kiến trúc - KT16/A3 165102010Nguyễn Tu Nhung KT16/A3 KT16/A3 2.71
357 Kiến trúc - KT14-CT 145102032Chiêm Thị Nhung KT14-CT KT14-CT 2.28
358 Kiến trúc - KT16-CT 165102010Trần Thị H Nhung KT16-CT KT16-CT 2.55
359 Kiến trúc - KT17/A2 175102012Đoàn Nguy Như KT17/A2 KT17/A2 3.08
360 Kiến trúc - KT17/A3 175102012Văn Khánh Như KT17/A3 KT17/A3 3
361 Thiết kế nộNT17/A2 175405016Hầu Đặng Như NT17/A2 NT17/A2 2.52
362 Thiết kế nộNT16 165405007Huỳnh Khá Như NT16 NT16 2.82
363 Thiết kế nộNT16 165405007Nguyễn Ph Như NT16 NT16 2.6
364 Thiết kế nộNT15/A2 155405010Ngô HuỳnhNhư NT15/A2 NT15/A2 2.64
365 Thiết kế nộNT17/A1 175405016Hầu Đặng Như NT17/A1 NT17/A1 2.61
366 Quy hoạch vQH14 145105033Võ Ngọc Q Như QH14 QH14 1.92
367 Thiết kế cô MT15CN 155402006Dương HoàNhư MT15CN MT15CN 2.21
368 Thiết kế cô MT18CN/A 185402006Đỗ Ngọc TúNhư MT18CN/A MT18CN/A1 2.54
369 Thiết kế th MT15TT 155404006Nguyễn ThịNữ MT15TT MT15TT 2.26
370 Kiến trúc c KTCQ16 165110013Nguyễn Hù Oai KTCQ16 KTCQ16 1.93
371 Thiết kế nộNT16-CT 165405601Nguyễn ThịOanh NT16-CT NT16-CT 2.52
372 Kỹ thuật xâXD16/A7 165208600Châu Tấn Pháp XD16/A7 XD16/A7 1.97
373 Kỹ thuật xâXD17-CT 175208003Phan TrọngPhát XD17-CT XD17-CT 1.96
374 Nước - MôiKD17-CTN 175211006Diệp Vĩnh Phát KD17/A2 KD17-CTN 2.05
375 Quản lý xâ QX18/A1 185302005Nguyễn Phong QX18/A1 QX18/A1 1.82
376 Quản lý xâ QX18/A2 185302005Mai Hoàng Phong QX18/A2 QX18/A2 2.35
377 Kiến trúc c KTCQ17/A2175110015Võ Hải Phong KTCQ17/A2KTCQ17/A2 2.12
378 Quy hoạch vQH17/A2 175105014Đào Nguyê Phong QH17/A2 QH17/A2 2.96
379 Thiết kế nộNT17-CT 175405016Nguyễn Ho Phong NT17-CT NT17-CT 2.14
380 Kiến trúc - KT15/A1 155102011Trần Phong KT15/A1 KT15/A1 3.05
381 Thiết kế nộNT17/A2 175405016Tạ Kỷ Phùng NT17/A2 NT17/A2 3
382 Kiến trúc c KTCQ14 145110033Hoàng VĩnhPhú KTCQ14 KTCQ14 2.25
383 Kỹ thuật xâXD15/A4 155208002Quách Pha Phú XD15/A4 XD15/A4 2.24
384 Kiến trúc - KT16/A2 165102010Trần ThanhPhú KT16/A2 KT16/A2 2.92
385 Kỹ thuật xâXD16/A3 165208002Dương Đìn Phú XD16/A3 XD16/A3 2.71
386 Kỹ thuật xâXD17/A4 175208003Nguyễn ĐứPhú XD17/A4 XD17/A4 2.34
387 Kỹ thuật xâXD17/A5 175208003Đào Ngọc VPhúc XD17/A5 XD17/A5 2.3
388 Quy hoạch vQH13 135105059Nguyễn Mi Phúc QH13 QH13 2.08
389 Kiến trúc - KT17/A2 175102012Nguyễn KiếPhúc KT17/A2 KT17/A2 2.71
390 Thiết kế nộNT17/A1 175405016Kim Kiến Phúc NT17/A1 NT17/A1 2.94
391 Kỹ thuật xâXD13/A2 135208007Nguyễn Kh Phục XD13/A2 XD13/A2 2.5
392 Kiến trúc c KTCQ17/A1175110015Lý Thu Phương KTCQ17/A1KTCQ17/A1 2.64
393 Kỹ thuật xâXD16/A3 165208002Nguyễn Mi Phương XD16/A3 XD16/A3 2.08
394 Kiến trúc - KT16/A4 165102010Phan Tú Phương KT16/A4 KT16/A4 2.98
395 Kiến trúc - KT15/A3 155102011Huỳnh TháiPhương KT15/A3 KT15/A3 2.55
396 Kiến trúc - KT15/A2 155102011Đào Thanh Phương KT15/A2 KT15/A2 2.38
397 Kiến trúc - KT15-ÐL 155102011Nguyễn Do Phương KT15-ÐL KT15-ÐL 2.87
398 Kiến trúc - KT15/A1 155102011Đặng Nguy Phương KT15/A1 KT15/A1 2.5
399 Kiến trúc - KT15/A1 155102011Trương Thị Phước KT15/A1 KT15/A1 2.21
400 Kiến trúc - KT17/A2 175102012Nguyễn TràPhước KT17/A2 KT17/A2 2.65
401 Kỹ thuật xâXD15/A5 155208002Nguyễn Ch Phước XD15/A5 XD15/A5 1.89
402 Thiết kế th MT18TT 185404009Nguyễn ThịPhượng MT18TT MT18TT 2.59
403 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403006Nguyễn Ng Quang MT16ÐH/AMT16ÐH/A2 2.98
404 Kỹ thuật xâXD17/A3 175208003Nại Thành Quang XD17/A3 XD17/A3 2.38
405 Kiến trúc - KT16-CT 165102010Nguyễn Mi Quang KT16-CT KT16-CT 2.39
406 Kiến trúc - KT14/A1 145102034Phạm Bình Quân KT14/A1 KT14/A1 2.27
407 Kiến trúc - KT17-ÐL 175102012Phan Lê Th Quân KT17-ÐL KT17-ÐL 2.56
408 Kiến trúc c KTCQ15 155110011Âu Tuyết Quân KTCQ15 KTCQ15 2.38
409 Kiến trúc c KTCQ13 135110060Trần Đức Quân KTCQ13 KTCQ13 2.15
410 Kỹ thuật xâXD17-ÐL 175208003Lê Hồng Quân XD17-ÐL XD17-ÐL 2.5
411 Kỹ thuật xâXD17/A4 175208003Trần Quốc Quân XD17/A4 XD17/A4 1.88
412 Thiết kế đồMT15ÐH/A155403006Lưu Bích Quân MT15ÐH/AMT15ÐH/A1 3
413 Thiết kế th MT15TT 155404006Nguyễn Hồ Quân MT15TT MT15TT 2.16
414 Kỹ thuật xâXD17-CT 175208003Nguyễn Th Qui XD17-CT XD17-CT 2.13
415 Kiến trúc - KT14/A2 145102035Đỗ Thị Tuy Quy KT14/A2 KT14/A2 2.63
416 Thiết kế nộNT17/A1 175405016Huỳnh NguQuyên NT17/A1 NT17/A1 2.73
417 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403006Nguyễn NữQuyên MT16ÐH/AMT16ÐH/A2 2.44
418 Kiến trúc c KTCQ17/A2175110015Nguyễn Đo Quyền KTCQ17/A2KTCQ17/A2 2.24
419 Kỹ thuật xâXD17/A7 175208003Nguyễn Hù Quyết XD17/A7 XD17/A7 2.37
420 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403006Phan Thị H Quỳnh MT16ÐH/AMT16ÐH/A2 2.35
421 Thiết kế đồMT15ÐH/A155403006Lâm LươngQuỳnh MT15ÐH/AMT15ÐH/A1 3.3
422 Thiết kế cô MT15CN 155402006Hoàng Lê Quỳnh MT15CN MT15CN 2.04
423 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Lê Phạm TrQuỳnh MT18ÐH/AMT18ÐH/A1 2.86
424 Thiết kế nộNT17-CT 175405016Nông Thị MQuỳnh NT17-CT NT17-CT 2.59
425 Thiết kế nộNT15/A3 155405011Phùng Mỹ Quỳnh NT15/A3 NT15/A3 2.72
426 Kiến trúc - KT15/A2 155102011Phan Văn Quỳnh KT15/A2 KT15/A2 2.73
427 Kỹ thuật xâXD16/A3 165208002Hồ Sỹ Quý XD16/A3 XD16/A3 1.84
428 Kỹ thuật xâXD14/A1 145208003Lê Ron XD14/A1 XD14/A1 1.91
429 Kiến trúc - KT16-ÐL 165102010Trần Công Sang KT16-ÐL KT16-ÐL 2.4
430 Kiến trúc - KT17/A2 175102012Lâm Trần Sang KT17/A2 KT17/A2 1.91
431 Kỹ thuật xâXD17/A2 175208003Võ Phước Sang XD17/A2 XD17/A2 2.48
432 Thiết kế cô MT16CN 165402005Phạm VươnSang MT16CN MT16CN 2.51
433 Thiết kế th MT16TT 165404007Phạm Thị Sen MT16TT MT16TT 2.31
434 Thiết kế th MT17TT 175404009Nguyễn Sonal MT17TT MT17TT 2.62
435 Thiết kế th MT17TT 175404009Nguyễn Xu Sơn MT17TT MT17TT 2.73
436 Kỹ thuật xâXD16/A3 165208002Nguyễn Lê Sơn XD16/A3 XD16/A3 2.16
437 Kỹ thuật xâXD16/A7 165208600Phạm NgọcSơn XD16/A7 XD16/A7 1.92
438 Quản lý xâ QX18/A2 185302005Huỳnh HoàSơn QX18/A2 QX18/A2 1.78
439 Kỹ thuật xâXD15/A1 155208003Kiều Lam Sơn XD15/A1 XD15/A1 1.73
440 Thiết kế cô MT18CN/A 185402006Bùi Thị ThuSương MT18CN/A MT18CN/A1 2.53
441 Kiến trúc - KT17/A1 175102012Thái Thanh Tài KT17/A1 KT17/A1 2.46
442 Kỹ thuật xâXD17/A5 175208004Trương Đặ Tài XD17/A5 XD17/A5 2.53
443 Kỹ thuật xâXD17/A6 175208004Nguyễn Du Tài XD17/A6 XD17/A6 2.06
444 Kỹ thuật xâXD17/A1 175208020Ngô Thanh Tài XD17/A1 XD17/A1 2.62
445 Kỹ thuật xâXD15/A1 155208003Phan MạnhTài XD15/A1 XD15/A1 2.19
446 Thiết kế nộNT17/A2 175405016Đỗ Đăng ThTài NT17/A2 NT17/A2 2.71
447 Thiết kế nộNT13 135405033Đỗ Đức Tài NT13 NT13 2.64
448 Kiến trúc - KT14/A2 145102036Nguyễn Tấ Tài KT14/A2 KT14/A2 2.36
449 Kiến trúc - KT15-ÐL 155102011Trần Đình Tâm KT15-ÐL KT15-ÐL 2.09
450 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403006Bùi Văn Tâm MT16ÐH/AMT16ÐH/A2 2.26
451 Thiết kế th MT18TT 185404009Hoàng Thị Tâm MT18TT MT18TT 2.82
452 Quy hoạch vQH13 135105062Nguyễn ViếTân QH13 QH13 2.07
453 Kỹ thuật xâXD17/A1 175208004Hoàng Nhậ Tân XD17/A1 XD17/A1 2.29
454 Kiến trúc - KT15/A1 155102011Nguyễn Du Tân KT15/A1 KT15/A1 3.07
455 Kiến trúc - KT13-CT 135102062Nguyễn Vă Tân KT13-CT KT13-CT 2.17
456 Kiến trúc c KTCQ14 145110036Lâm Nhật Tân KTCQ14 KTCQ14 1.96
457 Kiến trúc - KT17/A3 175102012Nguyễn Ng Thanh KT17/A3 KT17/A3 2.94
458 Kiến trúc c KTCQ17/A1175110015Huỳnh NgọcThanh KTCQ17/A1KTCQ17/A1 2.16
459 Thiết kế cô MT15CN 155402006Nguyễn ThịThanh MT15CN MT15CN 2.23
460 Thiết kế đồMT17ÐH/A175403008Thomas IrisThanh MT17ÐH/AMT17ÐH/A2 2.96
461 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Nguyễn ThịThanh MT18ÐH/AMT18ÐH/A1 2.72
462 Quy hoạch vQH13 135105063Hoàng Văn Thành QH13 QH13 2.25
463 Năng lượngKD15-NLTT 155211003Trần Hậu Thành KD15 KD15-NLTT 1.62
464 Kiến trúc - KT16-CT 165102010Đỗ Tấn Thành KT16-CT KT16-CT 2.01
465 Thiết kế nộNT13-CT 135405034Nguyễn Ch Thành NT13-CT NT13-CT 2.39
466 Thiết kế nộNT16 165405008Nguyễn ThịThảo NT16 NT16 2.74
467 Kiến trúc - KT15/A1 155102011Lý Kiều Thảo KT15/A1 KT15/A1 2.67
468 Kiến trúc - KT15-CT 155102011Lê Ngọc NgThảo KT15-CT KT15-CT 2.44
469 Kiến trúc - KT17/A3 175102012Ngô Thạch Thảo KT17/A3 KT17/A3 2.79
470 Kiến trúc - KT17/A4 175102012Nguyễn NhThảo KT17/A4 KT17/A4 3.01
471 Quy hoạch vQH13 135105063Phạm ThanThảo QH13 QH13 2.11
472 Kiến trúc c KTCQ17/A1175110015Trần Văn Thảo KTCQ17/A1KTCQ17/A1 2.42
473 Thiết kế đồMT15ÐH/A155403006Trương Thị Thảo MT15ÐH/AMT15ÐH/A2 2.9
474 Thiết kế đồMT17ÐH/A175403008Bùi Thị Th Thảo MT17ÐH/AMT17ÐH/A2 3.37
475 Thiết kế nộNT16-CT 165405007Bùi Thị Mỹ Thái NT16-CT NT16-CT 2.41
476 Kỹ thuật xâXD14/A2 145208004Ngô QuangThái XD14/A2 XD14/A2 2.19
477 Kỹ thuật xâXD15A2-CT155208600Nguyễn Ph Thắm XD15A2-CTXD15A2-CT 2.33
478 Kỹ thuật xâXD16/A2 165208002Dương Hữ Thắng XD16/A2 XD16/A2 2.6
479 Kỹ thuật xâXD16/A1 165208002Đoàn MinhThắng XD16/A1 XD16/A1 2.42
480 Kỹ thuật xâXD16/A1 165208002Lưu Đức Thắng XD16/A1 XD16/A1 1.82
481 Kiến trúc - KT13/A2 135102064Đinh Ngọc Thắng KT13/A2 KT13/A2 2.32
482 Kỹ thuật xâXD17/A5 175208004Lộc Phươn Thắng XD17/A5 XD17/A5 2.53
483 Kỹ thuật xâXD17-CT 175208004Trương Qu Thắng XD17-CT XD17-CT 2
484 Quy hoạch vQH13 135105064Lương Cao Thép QH13 QH13 1.8
485 Kiến trúc - KT15/A1 155102012Trịnh Minh Thế KT15/A1 KT15/A1 2.09
486 Kiến trúc - KT17/A4 175102012Hồ Thi Thi KT17/A4 KT17/A4 2.7
487 Thiết kế nộNT15-CT 155405012Bùi Lê Thi NT15-CT NT15-CT 2.35
488 Kỹ thuật xâXD17-ÐL 175208004Phạm NgọcThiện XD17-ÐL XD17-ÐL 2.51
489 Kỹ thuật xâXD17-CT 175208004Hà Phúc Thịnh XD17-CT XD17-CT 2.12
490 Kỹ thuật xâXD17/A7 175208004Lại Minh Đ Thịnh XD17/A7 XD17/A7 2.25
491 Kỹ thuật xâXD17/A6 175208004Quách NhưThịnh XD17/A6 XD17/A6 2.24
492 Năng lượngKD16-NLTT 165211601Nguyễn Mi Thịnh KD16/A2 KD16-NLTT 2.14
493 Năng lượngKD17-NLTT 175211006Nguyễn HuỳThịnh KD17/A2 KD17-NLTT 2.18
494 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Trần HoàngThịnh MT18ÐH/AMT18ÐH/A1 2.84
495 Quy hoạch vQH16/A2 165105012Nguyễn Tr Thịnh QH16/A2 QH16/A2 2.07
496 Thiết kế nộNT17/A2 175405017Nguyễn Th Thịnh NT17/A2 NT17/A2 2.38
497 Kỹ thuật xâXD15/A2 155208003Tô Minh Thoại XD15/A2 XD15/A2 1.98
498 Kiến trúc - KT17/A4 175102012Nguyễn Ph Thọ KT17/A4 KT17/A4 2.79
499 Kiến trúc - KT14-ÐL 145102039Vũ Đức Tu Thọ KT14-ÐL KT14-ÐL 2.15
500 Kiến trúc - KT13/A1 135102064Phạm NgọcThông KT13/A1 KT13/A1 2.15
501 Kiến trúc c KTCQ13 135110065Trương Cô Thuần KTCQ13 KTCQ13 2.29
502 Năng lượngKD17-NLTT 175211006Huỳnh Min Thuận KD17/A2 KD17-NLTT 1.79
503 Năng lượngKD14-NLTT 145211004Nguyễn Tấ Thuận KD14 KD14-NLTT 1.67
504 Quy hoạch vQH17/A2 175105014Ngô NguyễnThuận QH17/A2 QH17/A2 2.42
505 Kiến trúc c KTCQ13 135110065Nguyễn ThịThủy KTCQ13 KTCQ13 2.17
506 Quản lý xâ QX18/A2 185302005Nguyễn Tr Thục QX18/A2 QX18/A2 2.16
507 Quy hoạch vQH17/A2 175105014Lê Kim Thư QH17/A2 QH17/A2 2.49
508 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Nguyễn An Thư MT18ÐH/AMT18ÐH/A1 3.1
509 Thiết kế đồMT17ÐH/A175403008Trần NguyễThư MT17ÐH/AMT17ÐH/A2 2.61
510 Kiến trúc - KT16/A3 165102010Lê Thị Anh Thư KT16/A3 KT16/A3 2.58
511 Thiết kế nộNT16 165405008Nguyễn Vũ Thường NT16 NT16 2.79
512 Quy hoạch vQH16/A1 165105012Dương NgọThy QH16/A1 QH16/A1 1.82
513 Thiết kế th MT16TT 165404007Trần Ngọc Thy MT16TT MT16TT 2.67
514 Kiến trúc - KT16-ÐL 165102601Hà Nguyên Tiên KT16-ÐL KT16-ÐL 2.34
515 Kỹ thuật xâXD14-ÐL 145208602Lê Việt Tiến XD14-ÐL XD14-ÐL 1.86
516 Kỹ thuật xâXD15/A4 155208004Hoàng Đức Tiến XD15/A4 XD15/A4 2.38
517 Kỹ thuật xâXD16/A5 165208003Trần Nam Tiến XD16/A5 XD16/A5 1.89
518 Kỹ thuật xâXD17-CT 175208004Lê Minh Tiến XD17-CT XD17-CT 2.4
519 Kiến trúc - KT13/A1 125102061Nguyễn ĐứTín KT12/A1 KT13/A1 2.57
520 Quy hoạch vQH13 135105066Trương TrọTín QH13 QH13 2.55
521 Kiến trúc c KTCQ17/A1175110015Nguyễn Trí Tín KTCQ17/A1KTCQ17/A1 2.15
522 Kiến trúc - KT16/A4 165102010Võ Thanh Tịnh KT16/A4 KT16/A4 2.5
523 Kiến trúc - KT16-ÐL 165102010Lê Công Toàn KT16-ÐL KT16-ÐL 2.44
524 Kỹ thuật xâXD13-CT 135208014Nguyễn Th Toàn XD13-CT XD13-CT 1.95
525 Kiến trúc - KT13/A1 135102066Nguyễn Ch Toàn KT13/A1 KT13/A1 2.58
526 Kỹ thuật xâXD17/A6 175208004Nguyễn Mi Toàn XD17/A6 XD17/A6 2.2
527 Kỹ thuật xâXD16/A6 165208003Thái Hữu Toàn XD16/A6 XD16/A6 2.45
528 Kiến trúc - KT17/A1 175102013Phạm NguyTrang KT17/A1 KT17/A1 2.65
529 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Đặng Nguy Trang MT18ÐH/AMT18ÐH/A2 2.53
530 Thiết kế th MT18TT 185404009Nguyễn Vũ Trang MT18TT MT18TT 2.63
531 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403006Khuất Hà Trang MT16ÐH/AMT16ÐH/A2 2.62
532 Thiết kế cô MT18CN/A 185402007Nguyễn Th Trang MT18CN/A MT18CN/A2 2.81
533 Kiến trúc - KT16-ÐL 165102011Nguyễn Đỗ Trang KT16-ÐL KT16-ÐL 2.46
534 Thiết kế nộNT17-CT 175405017Đỗ Nữ Đài Trang NT17-CT NT17-CT 2.65
535 Thiết kế nộNT17/A1 175405017An Ngọc Trâm NT17/A1 NT17/A1 2.47
536 Thiết kế nộNT15/A2 155405012Võ Trần Ng Trâm NT15/A2 NT15/A2 2.28
537 Thiết kế nộNT14/A1 145405041Lê Khánh Trâm NT14/A1 NT14/A1 2.35
538 Kiến trúc - KT17/A1 175102013Trương Ng Trâm KT17/A1 KT17/A1 2.66
539 Thiết kế đồÐH15-ÐL 155403006Trần Thị Trâm ÐH15-ÐL ÐH15-ÐL 2.08
540 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Nguyễn ThịTrâm MT18ÐH/AMT18ÐH/A1 2.71
541 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Đỗ Thị Ngọ Trâm MT18ÐH/AMT18ÐH/A2 2.49
542 Kiến trúc - KT14-ÐL 145102041Ngô PhướcTriều KT14-ÐL KT14-ÐL 2.41
543 Kiến trúc - KT13/A2 135102067Lương Hải Triều KT13/A2 KT13/A2 2.48
544 Nước - MôiKD14-CTN 145211601Trương HảiTriều KD14 KD14-CTN 2.44
545 Kiến trúc - KT14/A2 145102041Nhữ Thị P Trinh KT14/A2 KT14/A2 2.56
546 Thiết kế nộNT15/A1 155405012Nguyễn ThịTrinh NT15/A1 NT15/A1 2.82
547 Thiết kế nộNT13-CT 135405038Vân NguyễnTrinh NT13-CT NT13-CT 2.73
548 Thiết kế nộNT15/A1 155405012Đặng Ngọc Trình NT15/A1 NT15/A1 2.82
549 Kiến trúc - KT16/A2 165102011Bùi Anh Trí KT16/A2 KT16/A2 2.77
550 Quy hoạch vQH17/A1 175105014Lò Trần Mi Trí QH17/A1 QH17/A1 2.39
551 Giao thông KD14-GTSN145211601Hồ Trần Trí KD14 KD14-GTSN 2.51
552 Kỹ thuật xâXD17/A4 175208004Hoắc Khải Trí XD17/A4 XD17/A4 2.1
553 Nước - MôiKD15-CTN 155211004Huỳnh Tha Trí KD15 KD15-CTN 2.38
554 Kỹ thuật xâXD13-CT 135208011Nguyễn Vă Trong XD13-CT XD13-CT 2.3
555 Giao thông KD15-GTSN155211004Nguyễn ĐứTrọng KD15 KD15-GTSN 1.81
556 Kỹ thuật xâXD16/A7 165208600Phan Đức Trung XD16/A7 XD16/A7 2.04
557 Kỹ thuật xâXD16/A5 165208003Nguyễn Th Trung XD16/A5 XD16/A5 1.89
558 Kiến trúc - KT15/A3 155102012Nguyễn Ho Trung KT15/A3 KT15/A3 2.56
559 Kỹ thuật xâXD15/A4 155208004Nguyễn Vă Trung XD15/A4 XD15/A4 1.99
560 Kỹ thuật xâXD14-ÐL 145208602Phan Hoài Trung XD14-ÐL XD14-ÐL 2.41
561 Thiết kế nộNT16 165405008Lâm Ngọc Trúc NT16 NT16 2.61
562 Kiến trúc - KT16/A2 165102011Nguyễn Th Trúc KT16/A2 KT16/A2 3
563 Kiến trúc - KT17/A1 175102013Võ Thị Tha Trúc KT17/A1 KT17/A1 2.61
564 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Vũ Thị Tha Trúc MT18ÐH/AMT18ÐH/A1 2.78
565 Quy hoạch vQH17/A1 175105014Phạm Đỗ HTrường QH17/A1 QH17/A1 2.29
566 Giao thông KD13-GTSN135211011Châu Văn Trường KD13 KD13-GTSN 2.28
567 Giao thông KD16-GTSN165211004Nguyễn Do Trường KD16/A2 KD16-GTSN 2.1
568 Kiến trúc - KT17-ÐL 175102013Đỗ Văn Trường KT17-ÐL KT17-ÐL 2.44
569 Kỹ thuật xâXD16-ÐL 165208003Lê Nhựt Trường XD16-ÐL XD16-ÐL 2.1
570 Kiến trúc - KT17/A1 175102013Nguyễn Ho Tuân KT17/A1 KT17/A1 3.08
571 Kỹ thuật xâXD15/A3 155208004Nguyễn An Tuấn XD15/A3 XD15/A3 1.81
572 Thiết kế nộNT14-CT 145405042Trần Quốc Tuấn NT14-CT NT14-CT 2.62
573 Quản lý xâ QX18/A1 185302006Trần Quốc Tuấn QX18/A1 QX18/A1 2.11
574 Kỹ thuật xâXD17/A3 175208005Phạm Anh Tuấn XD17/A3 XD17/A3 2.08
575 Quy hoạch vQH15 155105013Nguyễn Ng Tuấn QH15 QH15 3.13
576 Thiết kế cô MT18CN/A 185402007Nguyễn NgọTuyền MT18CN/A MT18CN/A1 2.72
577 Thiết kế nộNT17-CT 175405017Huỳnh Thị Tuyền NT17-CT NT17-CT 2.48
578 Kiến trúc - KT15-CT 155102013Trần Thị Ki Tuyền KT15-CT KT15-CT 2.48
579 Kiến trúc - KT14-ÐL 145102043Nguyễn Xu Tùng KT14-ÐL KT14-ÐL 2.36
580 Kiến trúc - KT16-ÐL 165102011Nguyễn Th Tùng KT16-ÐL KT16-ÐL 2.47
581 Kỹ thuật xâXD15/A3 155208004Đỗ Kim Tùng XD15/A3 XD15/A3 2.35
582 Thiết kế nộNT16 165405008Lưu Thị Cẩ Tú NT16 NT16 2.82
583 Thiết kế cô MT16CN 165402005Nguyễn TrầTú MT16CN MT16CN 2.33
584 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Nguyễn Ng Tú MT18ÐH/AMT18ÐH/A1 3.03
585 Kỹ thuật xâXD17/A1 175208005Trương Mi Tú XD17/A1 XD17/A1 2.18
586 Kỹ thuật xâXD17/A4 175208005Phùng Ngu Tú XD17/A4 XD17/A4 1.97
587 Thiết kế th MT16TT 165404007Trần Hồng Tươi MT16TT MT16TT 2.32
588 Thiết kế nộNT15/A3 155405013Võ Gia Tựu NT15/A3 NT15/A3 2.28
589 Thiết kế nộNT17/A1 175405017Nguyễn Đì Uy NT17/A1 NT17/A1 3.02
590 Thiết kế nộNT14-CT 145405043Lâm Nhã Uyên NT14-CT NT14-CT 2.46
591 Thiết kế nộNT14/A1 145405043Trần Thúc Uyên NT14/A1 NT14/A1 2.43
592 Thiết kế nộNT14/A2 145405043Nguyễn Th Uyên NT14/A2 NT14/A2 1.99
593 Kiến trúc - KT14/A1 145102043Nguyễn Hạ Uyên KT14/A1 KT14/A1 2.85
594 Kiến trúc - KT16/A3 165102011Nguyễn ThịUyên KT16/A3 KT16/A3 2.62
595 Kiến trúc - KT17/A4 175102013Lê Công Th Văn KT17/A4 KT17/A4 2.99
596 Thiết kế nộNT13 135405040Phạm Thị T Vân NT13 NT13 1.98
597 Kiến trúc c KTCQ14 145110044Trần Thị H Vân KTCQ14 KTCQ14 1.92
598 Kiến trúc c KTCQ14 145110044Trần Tườn Vi KTCQ14 KTCQ14 2.34
599 Kiến trúc - KT14/A2 135102070Huỳnh TrầnVi KT13/A2 KT14/A2 2.69
600 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Phạm Thị Vi MT18ÐH/AMT18ÐH/A1 2.76
601 Thiết kế cô MT17CN/A 175402007Đỗ Thị Thú Vi MT17CN/A MT17CN/A2 2.39
602 Thiết kế cô MT18CN/A 185402007Nguyễn Tư Vi MT18CN/A MT18CN/A1 2.19
603 Thiết kế đồMT16ÐH/A165403006Lê Phan Vi MT16ÐH/AMT16ÐH/A2 2.73
604 Kiến trúc c KTCQ16 165110013Trần Thị M Vi KTCQ16 KTCQ16 2.5
605 Quản lý xâ QX18/A2 185302006Trần Xuân Việt QX18/A2 QX18/A2 2.17
606 Kỹ thuật xâXD17/A5 175208005Đái Quốc Việt XD17/A5 XD17/A5 2.51
607 Thiết kế nộNT16 165405008Nguyễn Th Việt NT16 NT16 2.18
608 Thiết kế nộNT14-CT 145405044Huỳnh Thế Vinh NT14-CT NT14-CT 2.19
609 Kỹ thuật xâXD15/A3 155208004Hồ Văn Vinh XD15/A3 XD15/A3 1.73
610 Giao thông KD15-GTSN155211004Thi Ngọc Vinh KD15 KD15-GTSN 2.05
611 Năng lượngKD17-NLTT 175211006Tô Bảo Vinh KD17/A2 KD17-NLTT 2.1
612 Giao thông KD17-GTSN175211006Đồng Trinh Vịnh KD17/A1 KD17-GTSN 3.05
613 Quản lý xâ QX18/A2 185302006Nguyễn Lê Vũ QX18/A2 QX18/A2 2.29
614 Kỹ thuật xâXD16/A6 165208003Huỳnh Vũ XD16/A6 XD16/A6 2
615 Kỹ thuật xâXD17-ÐL 175208005Huỳnh Tấn Vũ XD17-ÐL XD17-ÐL 2.43
616 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Vũ Thụy Vũ MT18ÐH/AMT18ÐH/A1 2.85
617 Kỹ thuật xâXD15/A4 155208004Nguyễn TrầVũ XD15/A4 XD15/A4 1.87
618 Kiến trúc - KT17/A4 175102013Phạm HoànVũ KT17/A4 KT17/A4 2.23
619 Thiết kế nộNT14/A2 145405045Nguyễn Mi Vy NT14/A2 NT14/A2 2.53
620 Thiết kế nộNT17-CT 175405017Trần Lê Th Vy NT17-CT NT17-CT 2.53
621 Thiết kế nộNT17-CT 175405017Trịnh Nguy Vy NT17-CT NT17-CT 2.15
622 Thiết kế nộNT17-CT 175405017Võ Ngọc T Vy NT17-CT NT17-CT 2.38
623 Thiết kế th MT15TT 155404007Đặng Thúy Vy MT15TT MT15TT 2.49
624 Thiết kế cô MT18CN/A 185402007Đào Ngọc Vy MT18CN/A MT18CN/A1 2.89
625 Thiết kế cô MT18CN/A 185402007Nguyễn Ng Vy MT18CN/A MT18CN/A1 2.19
626 Thiết kế cô MT16CN 165402005Nguyễn Th Vy MT16CN MT16CN 2.4
627 Kỹ thuật xâXD14/A2 145208045Dụng Huyề Vỹ XD14/A2 XD14/A2 1.9
628 Kỹ thuật xâXD13-ÐL 135208012Lê Việt Xuân XD13-ÐL XD13-ÐL 2.4
629 Thiết kế đồMT18ÐH/A185403008Trương Ho Yến MT18ÐH/AMT18ÐH/A2 2.63
630 Kiến trúc - KT17-CT 175102013Nguyễn ThịÝ KT17-CT KT17-CT 2.66
631 Kỹ thuật x XD14TNB 145208900Trần Nguy Duy XD14TNB XD14TNB 2.05
632 Kỹ thuật x XD14TNB 145208900Hồ Tấn Đạt XD14TNB XD14TNB 2.06
633 Nước - MôiKD15T-CTN155211900Châu Nhựt Đăng KD15TNB KD15T-CTN 1.67
634 Kỹ thuật x XD15TNB 155208900Nguyễn Th Hậu XD15TNB XD15TNB 1.52
635 Kỹ thuật x XD17TNB 175208900Nguyễn Tr Hiếu XD17TNB XD17TNB 1.9
636 Kiến trúc ( KT15TNB 155102900Đỗ Đông Kha KT15TNB KT15TNB 2.01
637 Giao thông KD15T-GTS155211900Huỳnh Duy Linh KD15TNB KD15T-GTSN 1.83
638 Kỹ thuật x XD14TNB 145208904Võ Tấn Lộc XD14TNB XD14TNB 2.03
639 Giao thông KD15T-GTS155211900Đặng TrọngNghĩa KD15TNB KD15T-GTSN 2.27
640 Kiến trúc ( KT14TNB 145102901Nguyễn HảiPhụng KT14TNB KT14TNB 1.91
641 Quy hoạch QH15TNB 155105901Phan Thị MPhượng QH15TNB QH15TNB 2.75
642 Kiến trúc ( KT14TNB 145102901Trần ThanhSang KT14TNB KT14TNB 1.85
643 Kiến trúc ( KT17TNB 175102900Nguyễn Tr Tân KT17TNB KT17TNB 2.15
644 Kỹ thuật x XD15TNB 155208900Huỳnh NhậTân XD15TNB XD15TNB 1.82
645 Kiến trúc ( KT17TNB 175102900Nguyễn Lê Thy KT17TNB KT17TNB 2.12
646 Kỹ thuật x XD17TNB 175208900Nguyễn Th Tuyền XD17TNB XD17TNB 1.88
647 Kiến trúc ( KT17TNB 175102900Nguyễn Ph Vinh KT17TNB KT17TNB 2.31
648 Kỹ thuật xâTCXD18B 186201000Ngô Văn Ân TCXD18B TCXD18B 2.32
649 Kỹ thuật xâXD19-TCB 196201000Lý Chí Cơ XD19-TCB XD19-TCB 2.72
650 Kỹ thuật xâXD19-TCB 196201000Vũ Duy Cường XD19-TCB XD19-TCB 2.24
651 Kỹ thuật xâTCXD18A 165208600Nguyễn Vă Diêu XD16/A7 TCXD18A 2.47
652 Kỹ thuật xâXD19-TCB 196201000Phan Văn Dũng XD19-TCB XD19-TCB 2.42
653 Kỹ thuật xâTCXD18B 186201000Trần Hữu Đức TCXD18B TCXD18B 2.33
654 Kỹ thuật xâXD19-TCB 196201000Nguyễn Du Hiển XD19-TCB XD19-TCB 2.44
655 Kỹ thuật xâXD19-TCB 196201000Thái Nhật Hoàng XD19-TCB XD19-TCB 2.49
656 Kỹ thuật xâTCXD18A 165208001Nguyễn Vũ Hoàng XD16/A1 TCXD18A 2.32
657 Kỹ thuật xâTCXD18A 187201000Nguyễn Ph Kha TCXD18A TCXD18A 2.5
658 Kỹ thuật xâXD19-TCB 196201000Nguyễn Du Khương XD19-TCB XD19-TCB 2.48
659 Kỹ thuật xâTCXD18B 186201000Nguyễn An Kiệt TCXD18B TCXD18B 2.59
660 Kỹ thuật xâXD19-TCB 196201000Nguyễn Tr Linh XD19-TCB XD19-TCB 2.36
661 Kỹ thuật xâXD19-TCB 196201000Nguyễn HữLộc XD19-TCB XD19-TCB 2.51
662 Kỹ thuật xâXD19-TCB 196201000Trần Quốc Nghĩa XD19-TCB XD19-TCB 2.36
663 Kỹ thuật xâTCXD18A 165208002Nguyễn Th Quỳnh XD16-ÐL TCXD18A 1.75
664 Kỹ thuật xâTCXD18A 187201000Avezov Safarali TCXD18A TCXD18A 2.01
665 Kỹ thuật xâTCXD18B 186201000Nguyễn Th Tài TCXD18B TCXD18B 2.42
666 Kỹ thuật xâTCXD18A 187201000Lê Thanh Tâm TCXD18A TCXD18A 1.78
667 Kỹ thuật xâTCXD18B 186201000Lê Bá Thành TCXD18B TCXD18B 2.67
668 Kỹ thuật xâXD19-TCB 196201000Tạ Quang Tuấn XD19-TCB XD19-TCB 2.41
669 Kỹ thuật xâTCXD18B 186201000Trần Văn Vỹ TCXD18B TCXD18B 2.32
670 Kỹ thuật x TCXD15B 157208312Ừng Sềnh Chi TCXD15B TCXD15B 2.57
671 Kỹ thuật x TCXD15B 157208312Phạm Văn Đình TCXD15B TCXD15B 3.33
672 Kỹ thuật x TCXD15B 157208312Phạm Vủ Hải TCXD15B TCXD15B 3.4
673 Kỹ thuật x TCXD15B 157208312Nguyễn Th Huy TCXD15B TCXD15B 3.8
674 Kỹ thuật x TCXD15B 157208312Đỗ Nguyễn Lễ TCXD15B TCXD15B 5.92
675 Kỹ thuật x TCXD15B 157208312Nguyễn ĐứTài TCXD15B TCXD15B 2.9
676 Kỹ thuật x TCXD15B 157208312Đinh Công Tây TCXD15B TCXD15B 3.19
677 Kỹ thuật x TCXD15B 157208312Mai Xuân Thành TCXD15B TCXD15B 5.35
34 0100080, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 81 vượt mức tối thiểu quy định: 6
80 0810070, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 32 vượt mức tối thiểu quy định: 6
82 0820030, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 30 vượt mức tối thiểu quy định: 6
91 0000020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 22 vượt mức tối thiểu quy định: 6
136 0520060 Khối kiến thức không đạt
88 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
138 Khối kiến thức không đạt
74 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
121 0120051, 0Khối kiến thức không đạt
128 0100070 Khối kiến thức không đạt
65 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
37 0220020, 0Khối kiến thức không đạt
132 0700080, 0Khối kiến thức không đạt
136 0710306, Khối kiến thức không đạt
133 0500050, Khối kiến thức không đạt
128 0120010, 0Khối kiến thức không đạt
60 0810010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 53 vượt mức tối thiểu quy định: 6
130 0500390, 0Khối kiến thức không đạt
132 0120023, 0Khối kiến thức không đạt
87 0810130, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 26 vượt mức tối thiểu quy định: 6
106 0100210, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 7 vượt mức tối thiểu quy định: 6
96 0810140, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 17 vượt mức tối thiểu quy định: 6
94 0810100, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 19 vượt mức tối thiểu quy định: 6
93 0000020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 19 vượt mức tối thiểu quy định: 6
86 0120044, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 26 vượt mức tối thiểu quy định: 6
77 0120044, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 38 vượt mức tối thiểu quy định: 6
69 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
94 0810031, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 21 vượt mức tối thiểu quy định: 6
88 0100120, 0Khối kiến thức không đạt
111 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
138 0710180 Khối kiến thức không đạt
138 0310260, Khối kiến thức không đạt
128 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
121 0120043, 0Khối kiến thức không đạt
103 0100030, 0Khối kiến thức không đạt
117 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
118 0120044, 0Khối kiến thức không đạt
85 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
101 0500240, 0Khối kiến thức không đạt
78 0100040, 0Khối kiến thức không đạt
136 0510030, Khối kiến thức không đạt
110 0100160, 0Khối kiến thức không đạt
93 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
115 0400240, 0Khối kiến thức không đạt
113 0710301, 0Khối kiến thức không đạt
105 0100060, 0Khối kiến thức không đạt
122 0500270, 0Khối kiến thức không đạt
72 0500340, 0Khối kiến thức không đạt
63 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
122 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
68 0120024, 0Khối kiến thức không đạt
123 0710303, 0Khối kiến thức không đạt
137 0310230, Khối kiến thức không đạt
139 0310160, Khối kiến thức không đạt
136 0510020 Khối kiến thức không đạt
136 0520060 Khối kiến thức không đạt
123 0120120, 0Khối kiến thức không đạt
136 0710160 Khối kiến thức không đạt
113 0120033, 0Khối kiến thức không đạt
46 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
101 0000050, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 14 vượt mức tối thiểu quy định: 6
83 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
122 0310180, 0Khối kiến thức không đạt
99 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
108 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
100 0800080, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 13 vượt mức tối thiểu quy định: 6
131 0120043, 0Khối kiến thức không đạt
80 0500080, 0Khối kiến thức không đạt
129 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
128 0120043, 0Khối kiến thức không đạt
134 0610350, Khối kiến thức không đạt
138 0710180 Khối kiến thức không đạt
82 0000040, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 33 vượt mức tối thiểu quy định: 6
76 0000040, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 37 vượt mức tối thiểu quy định: 6
140 Khối kiến thức không đạt
87 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
119 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
53 0820030, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 62 vượt mức tối thiểu quy định: 6
92 0810010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 21 vượt mức tối thiểu quy định: 6
71 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
126 0310140, 0Khối kiến thức không đạt
132 0520060, Khối kiến thức không đạt
136 0520060, Khối kiến thức không đạt
133 0610350, Khối kiến thức không đạt
121 0600370, 0Khối kiến thức không đạt
125 0600070, 0Khối kiến thức không đạt
81 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
140 0310270 Khối kiến thức không đạt
139 3310011, 3Khối kiến thức không đạt
139 3310011, Khối kiến thức không đạt
124 0300090, 0Khối kiến thức không đạt
119 0220040, 0Khối kiến thức không đạt
135 0100080, Khối kiến thức không đạt
124 0100160, 0Khối kiến thức không đạt
127 0000040, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 13 vượt mức tối thiểu quy định: 8
82 0100160, 0Khối kiến thức không đạt
111 0600380, 0Khối kiến thức không đạt
62 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
134 0500270, 0Khối kiến thức không đạt
130 0120010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 10 vượt mức tối thiểu quy định: 8
118 0100110 Khối kiến thức không đạt
82 0100120, 0Khối kiến thức không đạt
106 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
121 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
123 0310110, Khối kiến thức không đạt
123 0310140, 0Khối kiến thức không đạt
105 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
42 0120240, 0Khối kiến thức không đạt
124 0100100, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 16 vượt mức tối thiểu quy định: 8
115 0120042, 0Khối kiến thức không đạt
99 0100170, 0Khối kiến thức không đạt
131 0310070, 0Khối kiến thức không đạt
128 0600170, 0Khối kiến thức không đạt
71 0700200, 0Khối kiến thức không đạt
81 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
84 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
89 0300020, 0Khối kiến thức không đạt
86 0500390, 0Khối kiến thức không đạt
134 0610350, Khối kiến thức không đạt
104 0820180, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 8 vượt mức tối thiểu quy định: 6
107 0220070, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 8 vượt mức tối thiểu quy định: 6
130 0500300, 0Khối kiến thức không đạt
77 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
57 0800240, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 56 vượt mức tối thiểu quy định: 6
131 0710305, Khối kiến thức không đạt
111 0700080, 0Khối kiến thức không đạt
81 0310100, 0Khối kiến thức không đạt
82 0100050, 0Khối kiến thức không đạt
109 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
127 0410030, 0Khối kiến thức không đạt
136 0520060, Khối kiến thức không đạt
132 0100110, Khối kiến thức không đạt
122 0310140, 0Khối kiến thức không đạt
102 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
65 0910110, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 47 vượt mức tối thiểu quy định: 6
97 0100030, 0Khối kiến thức không đạt
133 0310200, 3Khối kiến thức không đạt
122 0310100, 0Khối kiến thức không đạt
111 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
116 0320190, 0Khối kiến thức không đạt
127 0100040, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 13 vượt mức tối thiểu quy định: 8
126 0120020, 0Khối kiến thức không đạt
96 0120031, 0Khối kiến thức không đạt
85 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
99 0100150, 0Khối kiến thức không đạt
79 0120052, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 33 vượt mức tối thiểu quy định: 6
103 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
92 0120042, 0Khối kiến thức không đạt
101 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
109 0500090 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 7 vượt mức tối thiểu quy định: 6
111 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
138 0120023, Khối kiến thức không đạt
70 Khối kiến thức không đạt
89 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
122 0400490, 0Khối kiến thức không đạt
133 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
139 0310160, 3Khối kiến thức không đạt
96 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
103 0820120, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 12 vượt mức tối thiểu quy định: 6
122 0510020, 0Khối kiến thức không đạt
76 0100190, 0Khối kiến thức không đạt
139 0310280 Khối kiến thức không đạt
104 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
85 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
67 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
136 0510030 Khối kiến thức không đạt
128 0100110 Khối kiến thức không đạt
120 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
131 0300162, 0Khối kiến thức không đạt
87 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
59 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
140 0310120, 3Khối kiến thức không đạt
123 0000040, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 19 vượt mức tối thiểu quy định: 8
137 0400350, 0Khối kiến thức không đạt
124 0100070, 0Khối kiến thức không đạt
131 0100050, 0Khối kiến thức không đạt
132 0500220, 0Khối kiến thức không đạt
126 0100110, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 14 vượt mức tối thiểu quy định: 8
128 0700080, 0Khối kiến thức không đạt
113 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
131 0500110, 5Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 9 vượt mức tối thiểu quy định: 8
111 0600150, 0Khối kiến thức không đạt
131 0610350, Khối kiến thức không đạt
63 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
135 0120042, 0Khối kiến thức không đạt
91 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 24 vượt mức tối thiểu quy định: 6
85 0800030, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 27 vượt mức tối thiểu quy định: 6
49 0000020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 64 vượt mức tối thiểu quy định: 6
84 0100040, 0Khối kiến thức không đạt
114 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
108 0310020, 0Khối kiến thức không đạt
60 0100060, 0Khối kiến thức không đạt
140 0310140 Khối kiến thức không đạt
99 0100200, 0Khối kiến thức không đạt
114 0100040, 0Khối kiến thức không đạt
106 0820010 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 7 vượt mức tối thiểu quy định: 6
103 0700110, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 10 vượt mức tối thiểu quy định: 6
84 0100110, Khối kiến thức không đạt
140 0410220 Khối kiến thức không đạt
117 0400240, 0Khối kiến thức không đạt
136 0520060 Khối kiến thức không đạt
79 0100180, 0Khối kiến thức không đạt
72 0120240, 0Khối kiến thức không đạt
138 0300173, Khối kiến thức không đạt
102 0120033, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 11 vượt mức tối thiểu quy định: 6
96 0100090, 0Khối kiến thức không đạt
137 0610330 Khối kiến thức không đạt
121 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
102 0310030, 0Khối kiến thức không đạt
122 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
110 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
120 0300171, 0Khối kiến thức không đạt
53 Khối kiến thức không đạt
126 0310270, Khối kiến thức không đạt
105 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
136 0520060 Khối kiến thức không đạt
93 0810320, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 19 vượt mức tối thiểu quy định: 6
81 0000040, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 31 vượt mức tối thiểu quy định: 6
96 0120042, 0Khối kiến thức không đạt
128 0100100 Khối kiến thức không đạt
71 0120054, 0Khối kiến thức không đạt
132 0310280, 3Khối kiến thức không đạt
124 0600140, 0Khối kiến thức không đạt
97 0100040, 0Khối kiến thức không đạt
85 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
112 0310100, 0Khối kiến thức không đạt
134 0410040, Khối kiến thức không đạt
134 0500270, Khối kiến thức không đạt
131 0100070, 0Khối kiến thức không đạt
73 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
131 Khối kiến thức không đạt
93 0100050, 0Khối kiến thức không đạt
108 0400050, 0Khối kiến thức không đạt
103 0120031, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 13 vượt mức tối thiểu quy định: 6
96 0800330, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 16 vượt mức tối thiểu quy định: 6
102 0120240, 0Khối kiến thức không đạt
118 0510020, 0Khối kiến thức không đạt
111 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
82 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
132 0310160 Khối kiến thức không đạt
116 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
137 0310270, Khối kiến thức không đạt
112 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
114 0300040, 0Khối kiến thức không đạt
112 0500270, 0Khối kiến thức không đạt
82 0500080, 0Khối kiến thức không đạt
114 0500100, 0Khối kiến thức không đạt
134 0500300, Khối kiến thức không đạt
48 0120052, 0Khối kiến thức không đạt
53 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
82 0310100, 0Khối kiến thức không đạt
130 0300173, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 11 vượt mức tối thiểu quy định: 8
118 0300020, 0Khối kiến thức không đạt
84 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
138 0310260, Khối kiến thức không đạt
101 8820042 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 11 vượt mức tối thiểu quy định: 6
120 0310140, 0Khối kiến thức không đạt
50 0100210, 0Khối kiến thức không đạt
98 0000010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 17 vượt mức tối thiểu quy định: 6
101 0220060, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 14 vượt mức tối thiểu quy định: 6
95 0000050, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 18 vượt mức tối thiểu quy định: 6
129 0500370, 0Khối kiến thức không đạt
90 0810050, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 23 vượt mức tối thiểu quy định: 6
94 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
96 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
108 0000050, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 8 vượt mức tối thiểu quy định: 6
132 0300152, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 10 vượt mức tối thiểu quy định: 8
76 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
85 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
115 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
140 Khối kiến thức không đạt
82 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
90 0100150, 0Khối kiến thức không đạt
79 0500340, 0Khối kiến thức không đạt
131 0500390, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 9 vượt mức tối thiểu quy định: 8
99 0120043, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 13 vượt mức tối thiểu quy định: 6
100 0810032, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 13 vượt mức tối thiểu quy định: 6
126 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
136 0520060, Khối kiến thức không đạt
110 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
128 0220020, Khối kiến thức không đạt
113 0500270, 0Khối kiến thức không đạt
135 0400240, 0Khối kiến thức không đạt
133 0500110, Khối kiến thức không đạt
110 0300161, 0Khối kiến thức không đạt
126 0310200, Khối kiến thức không đạt
110 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
67 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
130 0100280, 0Khối kiến thức không đạt
106 0820180, 8Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 9 vượt mức tối thiểu quy định: 6
132 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
112 0120031, 0Khối kiến thức không đạt
91 0000010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 24 vượt mức tối thiểu quy định: 6
79 0000020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 34 vượt mức tối thiểu quy định: 6
54 0820110, 0Khối kiến thức không đạt
126 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
56 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
105 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
139 0700080 Khối kiến thức không đạt
121 0300173, 0Khối kiến thức không đạt
126 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
136 0520060 Khối kiến thức không đạt
93 0000050, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 20 vượt mức tối thiểu quy định: 6
105 0810140, 8Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 8 vượt mức tối thiểu quy định: 6
125 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
119 0310140, 0Khối kiến thức không đạt
128 0120023, 0Khối kiến thức không đạt
96 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
136 0710180, Khối kiến thức không đạt
132 Khối kiến thức không đạt
68 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
66 0000020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 46 vượt mức tối thiểu quy định: 6
73 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
96 0100030, 0Khối kiến thức không đạt
139 0310280 Khối kiến thức không đạt
138 0310260, Khối kiến thức không đạt
65 0100030, 0Khối kiến thức không đạt
121 0700080, Khối kiến thức không đạt
90 0810010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 23 vượt mức tối thiểu quy định: 6
99 0810070, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 14 vượt mức tối thiểu quy định: 6
86 0810080, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 27 vượt mức tối thiểu quy định: 6
106 0300152, 0Khối kiến thức không đạt
130 0510020, 0Khối kiến thức không đạt
79 0120250, 0Khối kiến thức không đạt
124 0310160, 0Khối kiến thức không đạt
130 3310012 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 12 vượt mức tối thiểu quy định: 8
109 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
120 0300152, 0Khối kiến thức không đạt
136 0510030, 8Khối kiến thức không đạt
89 0100030, 0Khối kiến thức không đạt
136 0520060 Khối kiến thức không đạt
68 0100030, 0Khối kiến thức không đạt
120 0500270, 0Khối kiến thức không đạt
140 Khối kiến thức không đạt
128 0400160, 0Khối kiến thức không đạt
133 0120042, 0Khối kiến thức không đạt
54 0820010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 58 vượt mức tối thiểu quy định: 6
138 0310270, Khối kiến thức không đạt
81 0100040, 0Khối kiến thức không đạt
72 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
140 0310260, 3Khối kiến thức không đạt
131 0300162, 0Khối kiến thức không đạt
133 0300162, 0Khối kiến thức không đạt
54 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
119 0100040, 0Khối kiến thức không đạt
116 0100040, 0Khối kiến thức không đạt
136 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
81 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
85 0300120 Khối kiến thức không đạt
135 0300173, Khối kiến thức không đạt
91 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
103 0810320, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 9 vượt mức tối thiểu quy định: 6
128 0400230, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 15 vượt mức tối thiểu quy định: 8
98 0800030, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 17 vượt mức tối thiểu quy định: 6
66 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
115 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
122 0310100, 0Khối kiến thức không đạt
131 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
131 3300031 Khối kiến thức không đạt
111 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
88 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
138 0710306 Khối kiến thức không đạt
136 0300173, 0Khối kiến thức không đạt
107 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
122 0000020, Khối kiến thức không đạt
97 0100170, 0Khối kiến thức không đạt
87 0120023, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 28 vượt mức tối thiểu quy định: 6
112 0820300 Khối kiến thức không đạt
57 0000020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 56 vượt mức tối thiểu quy định: 6
127 0310100, 0Khối kiến thức không đạt
128 0320030, 0Khối kiến thức không đạt
100 0100180, 0Khối kiến thức không đạt
77 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
126 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
66 0100030, 0Khối kiến thức không đạt
62 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
115 0120023, 0Khối kiến thức không đạt
130 0310380 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 10 vượt mức tối thiểu quy định: 8
112 0300120, 0Khối kiến thức không đạt
132 0120041, Khối kiến thức không đạt
135 0710307, Khối kiến thức không đạt
130 0310100, 0Khối kiến thức không đạt
136 0520060 Khối kiến thức không đạt
119 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
126 0500270, 0Khối kiến thức không đạt
136 0520060, Khối kiến thức không đạt
57 0100040, 0Khối kiến thức không đạt
110 0300040, 0Khối kiến thức không đạt
140 0310260 Khối kiến thức không đạt
132 0700080, 0Khối kiến thức không đạt
111 0120250, 0Khối kiến thức không đạt
137 0400490, Khối kiến thức không đạt
124 0500110, 0Khối kiến thức không đạt
125 0300163, 0Khối kiến thức không đạt
132 0120022, 0Khối kiến thức không đạt
107 0120041, 0Khối kiến thức không đạt
130 0100070, 0Khối kiến thức không đạt
139 0120023, Khối kiến thức không đạt
117 0300120, 0Khối kiến thức không đạt
120 0310180, 0Khối kiến thức không đạt
97 0500080, 0Khối kiến thức không đạt
104 0820290 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 9 vượt mức tối thiểu quy định: 6
95 0810320, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 17 vượt mức tối thiểu quy định: 6
104 0100040, 0Khối kiến thức không đạt
61 0300050, 0Khối kiến thức không đạt
127 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
139 3310011, Khối kiến thức không đạt
98 0120023, 0Khối kiến thức không đạt
135 0400050, 0Khối kiến thức không đạt
134 0500270, Khối kiến thức không đạt
117 0120033, 0Khối kiến thức không đạt
79 0000010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 33 vượt mức tối thiểu quy định: 6
74 0810080, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 39 vượt mức tối thiểu quy định: 6
84 0100110, Khối kiến thức không đạt
136 0310180, Khối kiến thức không đạt
127 0700010, Khối kiến thức không đạt
50 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
63 0120051, 0Khối kiến thức không đạt
105 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
34 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
96 0000020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 16 vượt mức tối thiểu quy định: 6
53 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
65 0000050, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 47 vượt mức tối thiểu quy định: 6
135 Khối kiến thức không đạt
133 0710304, 0Khối kiến thức không đạt
110 0120052, 0Khối kiến thức không đạt
121 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
102 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
131 0310270, Khối kiến thức không đạt
91 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
89 0500050, 0Khối kiến thức không đạt
107 8820012 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 8 vượt mức tối thiểu quy định: 6
78 0810120 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 35 vượt mức tối thiểu quy định: 6
85 0810020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 28 vượt mức tối thiểu quy định: 6
100 0800330, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 13 vượt mức tối thiểu quy định: 6
132 0500270, 0Khối kiến thức không đạt
107 0100030, 0Khối kiến thức không đạt
72 0120052, 0Khối kiến thức không đạt
123 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
79 0820010, 0Khối kiến thức không đạt
140 Khối kiến thức không đạt
129 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
49 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
121 0100040, 0Khối kiến thức không đạt
93 0500240, 0Khối kiến thức không đạt
139 0120042, Khối kiến thức không đạt
132 0710250 Khối kiến thức không đạt
87 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
117 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
46 0000010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 66 vượt mức tối thiểu quy định: 6
102 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 11 vượt mức tối thiểu quy định: 6
109 0100170, 0Khối kiến thức không đạt
105 0500130, 0Khối kiến thức không đạt
100 0300151, 0Khối kiến thức không đạt
93 0100160, 0Khối kiến thức không đạt
118 0300040, 0Khối kiến thức không đạt
140 0310270 Khối kiến thức không đạt
127 0400340, 0Khối kiến thức không đạt
43 0000010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 72 vượt mức tối thiểu quy định: 6
81 0000010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 31 vượt mức tối thiểu quy định: 6
104 0000050, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 8 vượt mức tối thiểu quy định: 6
135 0120240, 0Khối kiến thức không đạt
52 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
71 0300050, 0Khối kiến thức không đạt
112 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
129 0710305, Khối kiến thức không đạt
129 0310230, 0Khối kiến thức không đạt
32 Khối kiến thức không đạt
136 0120051, Khối kiến thức không đạt
132 0310160, Khối kiến thức không đạt
73 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
137 0120053, Khối kiến thức không đạt
77 0100210, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 35 vượt mức tối thiểu quy định: 6
76 0820030, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 36 vượt mức tối thiểu quy định: 6
63 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
98 0100060, 0Khối kiến thức không đạt
104 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
128 0510030, 0Khối kiến thức không đạt
136 0510030 Khối kiến thức không đạt
100 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
75 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
132 0510030, Khối kiến thức không đạt
91 0500050, 0Khối kiến thức không đạt
107 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
123 0100070, 0Khối kiến thức không đạt
134 0310280, Khối kiến thức không đạt
78 0300173, 0Khối kiến thức không đạt
136 0520060 Khối kiến thức không đạt
130 0100110, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 10 vượt mức tối thiểu quy định: 8
124 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
120 0500270, 0Khối kiến thức không đạt
134 0600150 Khối kiến thức không đạt
131 0100030, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 9 vượt mức tối thiểu quy định: 8
104 0800330, 3Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 8 vượt mức tối thiểu quy định: 6
127 0310140, 0Khối kiến thức không đạt
108 0100280, 0Khối kiến thức không đạt
94 0100150, 0Khối kiến thức không đạt
128 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
121 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
95 0100160, 0Khối kiến thức không đạt
95 0400050, 0Khối kiến thức không đạt
121 0600410, 0Khối kiến thức không đạt
129 0100150, 0Khối kiến thức không đạt
96 0120010, 0Khối kiến thức không đạt
123 0400240, 0Khối kiến thức không đạt
91 0500190, 0Khối kiến thức không đạt
137 0410050 Khối kiến thức không đạt
104 0820110, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 8 vượt mức tối thiểu quy định: 6
57 0000020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 55 vượt mức tối thiểu quy định: 6
115 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
134 0300120, Khối kiến thức không đạt
101 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
48 0000020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 65 vượt mức tối thiểu quy định: 6
121 0310120, 0Khối kiến thức không đạt
136 0520060 Khối kiến thức không đạt
120 0500050, 0Khối kiến thức không đạt
117 0500080, 0Khối kiến thức không đạt
136 0120043, Khối kiến thức không đạt
122 0300163, 0Khối kiến thức không đạt
132 0410080, 0Khối kiến thức không đạt
130 0400440, 0Khối kiến thức không đạt
101 0300130, 0Khối kiến thức không đạt
133 0100160, Khối kiến thức không đạt
103 0100060, 0Khối kiến thức không đạt
65 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
65 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
134 0500270, 0Khối kiến thức không đạt
128 0310120, Khối kiến thức không đạt
49 0120024, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 63 vượt mức tối thiểu quy định: 6
98 0810010, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 15 vượt mức tối thiểu quy định: 6
103 0120031, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 9 vượt mức tối thiểu quy định: 6
98 0820120, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 17 vượt mức tối thiểu quy định: 6
131 0310120, Khối kiến thức không đạt
84 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
124 0700010, 0Khối kiến thức không đạt
123 0310180, 0Khối kiến thức không đạt
136 0710307 Khối kiến thức không đạt
137 0310140, Khối kiến thức không đạt
66 0000020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 46 vượt mức tối thiểu quy định: 6
101 0000050, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 11 vượt mức tối thiểu quy định: 6
104 0820010, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 8 vượt mức tối thiểu quy định: 6
126 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
130 0310230, 0Khối kiến thức không đạt
131 0600140, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 9 vượt mức tối thiểu quy định: 8
102 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
131 0700080, 0Khối kiến thức không đạt
106 0710090, 0Khối kiến thức không đạt
99 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
132 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
92 0100070, 0Khối kiến thức không đạt
111 0100150, 0Khối kiến thức không đạt
103 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
112 0120043, 0Khối kiến thức không đạt
98 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
111 0600370, 0Khối kiến thức không đạt
126 0100040, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 14 vượt mức tối thiểu quy định: 8
83 0500110, 0Khối kiến thức không đạt
109 0300050, 0Khối kiến thức không đạt
112 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
117 0500370, 0Khối kiến thức không đạt
135 0700080, Khối kiến thức không đạt
133 0120041, 0Khối kiến thức không đạt
126 0310160, 0Khối kiến thức không đạt
96 0120054, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 16 vượt mức tối thiểu quy định: 6
90 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
79 0120120, 0Khối kiến thức không đạt
69 0100150, 0Khối kiến thức không đạt
130 0220010, 0Khối kiến thức không đạt
125 0000020, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 15 vượt mức tối thiểu quy định: 8
140 0310270 Khối kiến thức không đạt
99 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
125 0700080, 0Khối kiến thức không đạt
107 0500230, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 9 vượt mức tối thiểu quy định: 6
113 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
119 0310140, 0Khối kiến thức không đạt
93 0820130, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 22 vượt mức tối thiểu quy định: 6
132 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
121 0300151, 0Khối kiến thức không đạt
139 3000013, 3Khối kiến thức không đạt
136 0710180 Khối kiến thức không đạt
110 0100180, 0Khối kiến thức không đạt
130 0700080, 0Khối kiến thức không đạt
101 0100210, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 14 vượt mức tối thiểu quy định: 6
62 0100210, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 50 vượt mức tối thiểu quy định: 6
136 0520060 Khối kiến thức không đạt
124 0510030, 0Khối kiến thức không đạt
110 Khối kiến thức không đạt
126 0710303, 0Khối kiến thức không đạt
130 0000020, 4Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 11 vượt mức tối thiểu quy định: 8
99 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
124 0100080, 0Khối kiến thức không đạt
99 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
139 3310012 Khối kiến thức không đạt
102 0100160, 0Khối kiến thức không đạt
130 0100070 Khối kiến thức không đạt
54 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
72 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
100 0310100, 0Khối kiến thức không đạt
105 0300060, 0Khối kiến thức không đạt
94 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 18 vượt mức tối thiểu quy định: 6
66 0820120 Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 49 vượt mức tối thiểu quy định: 6
108 0820180, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 7 vượt mức tối thiểu quy định: 6
98 0820240, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 14 vượt mức tối thiểu quy định: 6
133 0400320, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 10 vượt mức tối thiểu quy định: 8
107 0000040, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 9 vượt mức tối thiểu quy định: 6
128 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
118 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
106 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
70 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
43 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
72 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
92 0600260, 0Khối kiến thức không đạt
114 0120043, Khối kiến thức không đạt
108 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
136 0520060, Khối kiến thức không đạt
75 0000050, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 37 vượt mức tối thiểu quy định: 6
97 0100100, 0Khối kiến thức không đạt
79 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
131 0700080, 0Khối kiến thức không đạt
128 0710303, 0Khối kiến thức không đạt
137 0710307 Khối kiến thức không đạt
125 0300173, Khối kiến thức không đạt
73 0800080, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 40 vượt mức tối thiểu quy định: 6
107 0820340, Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 8 vượt mức tối thiểu quy định: 6
96 0800050, 0Khối kiến thức không đạt
106 0220060, Khối kiến thức không đạt
78 0100030, 0Khối kiến thức không đạt
100 0500050, 0Khối kiến thức không đạt
71 0810070, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 41 vượt mức tối thiểu quy định: 6
131 0310120, 3Khối kiến thức không đạt
118 9103013, 9Khối kiến thức không đạt
105 9101006, 9Khối kiến thức không đạt
92 9105101, 9Khối kiến thức không đạt
91 0000050, 0Khối kiến thức không đạt
118 9105002, Khối kiến thức không đạt
124 9103049 Khối kiến thức không đạt
96 0000040, 9Khối kiến thức không đạt
76 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
116 9106012, 9Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 9 vượt mức tối thiểu quy định: 7
78 0120020, 9Khối kiến thức không đạt
91 9103009, 9Khối kiến thức không đạt
85 0120020, 0Khối kiến thức không đạt
122 9103020, Khối kiến thức không đạt
113 9101006, Khối kiến thức không đạt
77 9101003, 9Khối kiến thức không đạt
104 0120010, 0Số tín chỉ tích lũy còn thiếu: 20 vượt mức tối thiểu quy định: 7
124 9104400 Khối kiến thức không đạt
73 0510020, 0Khối kiến thức không đạt
75 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
89 0500130, 0Khối kiến thức không đạt
110 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
55 0500110, 0Khối kiến thức không đạt
27 0000020, 0Khối kiến thức không đạt
55 0500110, Khối kiến thức không đạt
91 0500110, Khối kiến thức không đạt
102 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
119 0500050 Khối kiến thức không đạt
75 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
46 0500110, 0Khối kiến thức không đạt
61 0000120, 0Khối kiến thức không đạt
74 0500060, 0Khối kiến thức không đạt
87 0500110, 0Khối kiến thức không đạt
76 0100110, 0Khối kiến thức không đạt
91 0100050, 0Khối kiến thức không đạt
73 0500070, 0Khối kiến thức không đạt
103 0100030, 0Khối kiến thức không đạt
42 0000040, 0Khối kiến thức không đạt
79 0000120, 0Khối kiến thức không đạt
31 0000010, 0Khối kiến thức không đạt
51 Số tín chỉ tích lũy bắt buộc không đạt
62 Số tín chỉ tích lũy bắt buộc không đạt
67 Số tín chỉ tích lũy bắt buộc không đạt
73 Số tín chỉ tích lũy bắt buộc không đạt
129 Số tín chỉ tích lũy bắt buộc không đạt
62 Số tín chỉ tích lũy bắt buộc không đạt
62 Số tín chỉ tích lũy bắt buộc không đạt
100 Số tín chỉ tích lũy bắt buộc không đạt

You might also like