Professional Documents
Culture Documents
Cơ Khí
Cơ Khí
VIỆN CƠ KHÍ
Danh mục bao gồm những tài liệu về: Công nghệ chế tạo máy; Cơ khí chính xác và
quang học; Máy và ma sát học; Hàn và công nghệ kim loại; Gia công áp lực; Cơ học
ứng dụng; Cơ học vật liệu và kết cấu Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại
phòng đọc chuyên ngành 411; 419; 526.
1 Công nghệ kim loại, T.1 : 1969.- 200 tr. / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn
KHXG: TS205
2 Principles of metal manufacturing processes / J. Beddoes & M. J. Bibby.
KHXG: TS205 .B201J 1999
3 Công nghệ kim loại / Khoa Hàn - Công nghệ kim loại
KHXG: TS205 .C455n 1990
4 Công nghệ gia công áp lực / Lê Trung Kiên chủ biên;...[và những người khác]
KHXG: TS205 .C455n 2016
Công nghệ kim loại. Tập 1, Kim loại học - luyện kim - đúc / Trần Hữu Tường ...
5
[và những người khác].
KHXG: TS205 .C455n T.1-1971
Công nghệ kim loại. Tập 2, Gia công bằng áp lực - hàn và cắt kim loại / Trần
6
Hữu Tường,...[ và những người khác ].
KHXG: TS205 .C455n T.2-1972
7 Chế tạo phôi. Tập 1 / Hoàng Tùng,...[ và những người khác].
KHXG: TS205 .CH250t T.1-1993
8 Giáo trình Công nghệ kim loại / Đinh Minh Diệm
KHXG: TS205 .Đ312D 2007
9 Manufacturing processes and materials for engineers.
KHXG: TS205 .D435L 1961
10 Công nghệ kim loại, T.2 / N.P. Đu-Bi-Nin; Bộ môn Công nghệ kim loại dịch
KHXG: TS205 .Đ500B T.2-1964
11 Công nghệ kim loại. Tập 1 / N.P. Đu-Bi-Nin ; Bộ môn Công nghệ kim loại dịch.
KHXG: TS205 .Đ501N
12 Giáo trình công nghệ kim loại / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn.
KHXG: TS205 .Gi-108t 1976
13 Giáo trình chế tạo phôi / Hoàng Tùng,... [và những người khác].
KHXG: TS205 .Gi-108t 1978
Giáo trình công nghệ kim loại / Nguyễn Đức Thắng (chủ biên);...[và những người
14
khác]
KHXG: TS205 .Gi-108t 2013
Giáo trình công nghệ kim loại. Phần 2, Gia công kim loại bằng áp lực / Lê Viết
15
Ngư, Phạm Đức Bình biên soạn.
KHXG: TS205 .Gi-108t P.2-1968
16 Giáo trình công nghệ kim loại. Phần 4 / Lê Viết Ngư, Phạm Đức Bình biên soạn.
KHXG: TS205 .Gi-108t P.4-1968
17 Giáo trình công nghệ kim loại / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn
KHXG: TS205 .Gi-108T T.1-1969
18 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng
KHXG: TS205 .H407T 2005
19 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng
KHXG: TS205 .H407T 2006
20 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng
KHXG: TS205 .H407T 2007
21 Giáo trình công nghệ chế tạo phôi / Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành
KHXG: TS205 .H407T 2012
22 Micro metal forming / Frank Vollertsen editor
KHXG: TS205 .M302M 2013
23 Mô phỏng số quá trình biến dạng / Nguyễn Đắc Trung...[và những người khác]
KHXG: TS205 .M450p 2011
Tài liệu và bài tập công nghệ kim loại / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Văn Hảo,
24
Nguyễn Thiện Huyến.
KHXG: TS205 .NG527B 1968
25 Giáo trình gia công cơ khí / Nguyễn Thế Công, Phạm ngọc Liên, Nguyễn Đắc Lê
KHXG: TS205 .NG527C 2005
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD-CAM-CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn
26
Tiến Dũng
KHXG: TS205 .NG527Đ 2001
27 Công nghệ tạo hình kim loại tấm / Nguyễn Mậu Đằng
KHXG: TS205 .NG527Đ 2006
28 Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào.
KHXG: TS205 .NG527Đ 2006
29 Vật liệu có khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt
KHXG: TS205 .NG527S 1978
30 Công nghệ kim loại : Phần đúc / Phạm Văn Khôi.
KHXG: TS205 .PH104K 1963
Công nghệ gia công kim loại / Phạm Đình Sung (chủ biên); Bùi Lê Gôn, Trịnh
31
Duy Cấp
KHXG: TS205 .PH104S 1998
32 Rechenbuch Metall
KHXG: TS205 .R201m 1993
Handbuch der Fertigungstechnik. Band 2, Umformen / Günter Spur, Dieter
33
Schmoeckel
KHXG: TS205 .S521G b.2-1983
Tài liệu hướng dẫn thiết kế môn học chế tạo phôi / Nguyễn Thiện Huyến,...[và
34
những người khác].
KHXG: TS205 .T103l 1978
35 Giáo trình công nghệ kim loại / Trần Ngọc Chuyên
KHXG: TS205 .TR121C 1980
Unterricht Metalltechnik : Fachdidaktische Handlungsanleitungen / Hrsg.: Franz
36
Bernard. Autoren: Franz Bernard ; Dieter Ebert ; Bärbel Schröder
KHXG: TS205 .U513m 1995
37 Bài tập công nghệ kim loại / Vũ Công Luận
KHXG: TS205 .V500L 1973
38 Zerspanungs-mechanik : Grundstufe und Fachstufen / K. Hengesbach,...[et al.].
KHXG: TS205 .Z206 1999
39 Kỹ thuật nguội cơ khí : Sách dậy nghề / Võ Mai Lý, Nguyễn Xuân Qúy biên dịch
KHXG: TS207 .K600t 2002
40 Kỹ thuật nguội / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai
KHXG: TS207 .PH300H 2006
41 Hướng dẫn dạy nghề nguội / V. A. Xacun ; Nguyễn Tiến Đạt dịch.
KHXG: TS207 .X102V 1977
Tabellenbuch Metall : Tabellen, Formeln, Übersichten, Normen für Mathematik,
naturwissenschaftliche Grundlagen, technische Kommunikation,
42
Werkstofftechnik, Normteile, Fertigungstechnik, Stuerungs- und
Regelungstechnik, Informationstechnik
KHXG: TS210 .T100m 1997
Les Langages de Programmation de Robots Industriels / Alain Haurat, Jean-Luc
43
Pernard
KHXG: TS211 .H111A 1989
Vision stéréoscopique et perception multisensorielle : Texte imprimé :
44
Applications à la robotique mobile / Nicholas Ayache.
KHXG: TS211.415 .A112N 1989
Manual on vapor degreasing / compiled by ASTM Subcommittee D26.02 on
45
Vapor Degreasing.
KHXG: TS213 .M107-O 1989
TCVN 4678 : 1989;"Máy gia công kim loại - danh mục chỉ tiêu chất lượng =
46 Metal working machines - Nomenclature of quality index / Trung tâm Tiêu chuẩn
Chất lượng biên soạn"
KHXG: TS215 .M112G 2008
47 Công nghệ rèn và dập nóng / Lê Phương, Nguyễn Ngọc Trân
KHXG: TS225
48 Thiết bị rèn dập. Tập 1, Máy búa / Đỗ Văn Phúc.
KHXG: TS225 .Đ450P T.1-1973
49 Lý thuyết rèn dập / Bộ môn Rèn dập biên soạn
KHXG: TS225 .L600t 1973
50 Thiết bị rèn dập. Phần 2, Máy ép cơ khí / Bộ môn Rèn dập biên soạn .
KHXG: TS225 .TH308b P.2-1977
51 Công nghệ rèn và dập thể tích / Vũ Duy Thoại
KHXG: TS225 .V500T 1976
Sách tra cứu rèn và dập khối. Tập 1 / M. V. Xtorjev ; Nguyễn Minh Vũ,...[ và
52
những người khác dịch ].
KHXG: TS225 .X434M 1983
53
KHXG:
54 Thiết kế đúc / Nguyễn Xuân Bông, Phạm Quang Lộc
KHXG: TS230
Fertigungsgerechtes Gestalten von Gussstücken / Ambos, Eberhard ; Hartmann
55
Roland ; Lichtenberg Horst
KHXG: TS230 .A104e 1992
56 Kỹ thuật đúc / P. N. Biđulia ; Tổ kỹ thuật đúc dịch.
KHXG: TS230 .B300Đ 1961
57 Castings / John Campbell.
KHXG: TS230 .C104J 2003
58 Công nghệ đúc. Tập 1, Vật liệu làm khuôn / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn.
KHXG: TS230 .C455n 1974
59 Công nghệ đúc. Tập1, Vật liệu làm khuôn / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn
KHXG: TS230 .C455n 1976
60 Công nghệ và thiết bị đúc / Khoa Đúc - nhiệt luyện biên soạn
KHXG: TS230 .C455n 1990
61 Kỹ thuật đúc / Đinh Ngọc Lựa.
KHXG: TS230 .Đ312L 1980
62 Hỏi đáp về đúc hợp kim màu / Đinh Ngọc Lựa
KHXG: TS230 .Đ312L 1984
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 1,
63
Các bài báo khoa học và phát minh sáng chế / Đinh Quảng Năng
KHXG: TS230 .Đ312N T.2-Q.1-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 2,
64
Sách, Giáo trình / Đinh Quảng Năng
KHXG: TS230 .Đ312N T.2-Q.2-2012
65 Đúc bằng khuôn kim loại.
KHXG: TS230 .Đ506b
Cơ sở lý thuyết các quá trình đúc / Dương Trọng Hải ( chủ biên), Nguyễn Hữu
66
Dũng, Nguyễn Hồng Hải
KHXG: TS230 .D561H 2003
67 Materials processing during casting / Hasse Fredriksson, Ulla Akerlind.
KHXG: TS230 .F201H 2006
Fonderie [Texte imprimé] : recueil de normes françaises. Tome 2, Produits finis /
68 AFNOR [Association française de normalisation] ; BNIF [Bureau de
normalisation des industries de la fonderie]
KHXG: TS230 .F430 T.2-1987
69 Giáo trinh lý luận đúc
KHXG: TS230 .Gi-108t 1968
70 Kỹ thuật đúc / Bộ môn Gia công nóng
KHXG: TS230 .K600t 1965
71 Thiết bị đúc / Lê Văn Minh biên soạn.
KHXG: TS230 .L250M 1969
72 Thiết bị đúc / Lê Văn Minh
KHXG: TS230 .L250M 2006
73 Thiết kế đúc / Nguyễn Xuân Bông, Phạm Quang Lộc
KHXG: TS230 .NG527B 1978
74 Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng
KHXG: TS230 .NG527D 2006
Giáo trình công nghệ đúc. Tập 3, Những phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn
75
Đức Hạnh, Nguyễn Khắc Dũng
KHXG: TS230 .NG527H T.3-1976
76 Giáo trình Kỹ thuật đúc. Tập 1 / Nguyễn Văn Lộc
KHXG: TS230 .NG527L T.1-1963
77 Tiến bộ kỹ thuật đúc / Phạm Quang Lộc
KHXG: TS230 .PH104L 1977
78 Tập bản vẽ kỹ thuật đúc / Bộ môn Gia công nóng biên soạn.
KHXG: TS230 .T123b 1965
79 Thiết kế công nghệ đúc
KHXG: TS230 .Th308k 199?
80 Thiết kế lò nung kim loại / Nguyễn Công Cẩn
KHXG: TS231 .NG527C 1978
81 Thiết kế lò nung và lò sấy.
KHXG: TS231 .Th308k 1964
82 Sách tra cứu kỹ thuật đúc thép / Phan Tử Phùng
KHXG: TS235 .PH105T 1991
83 Kỹ nghệ đúc kim loại / Nguyễn Văn Đức
KHXG: TS236 .NG527Đ 2004
Chế tạo mẫu đúc : Dùng kèm với tập bản vẽ kỹ thuật đúc Xb. 1965. Tập 2, Giáo
84
trình Kỹ thuật đúc / Phạm Quang Lộc.
KHXG: TS236 .PH104L T.2-1971
85 Giáo trình thiết kế xưởng đúc / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TS237 .Gi-108t 1965
Kinh tế, tổ chức và kế hoạch hoá sản xuất đúc và nhiệt luyện / Nguyễn Xuân
86
Quảng
KHXG: TS238 .NG527Q 1977
87 Thiết kế xưởng đúc / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn.
KHXG: TS238 .Th308k 1971
88 Kỹ thuật làm khuôn và rót / Gơfrecdơ Luto ; Đinh Ngọc Lựa dịch.
KHXG: TS240 .G467L 1975
89 Công nghệ chế tạo khuôn đúc : Dùng cho học sinh ngành đúc / Nguyễn Duy
KHXG: TS243 .NG527D 1076
90 Chế tạo phôi. Tập 2 / Hoàng Tùng,... [và những người khác].
KHXG: TS243.5 .Ch250t T.2-1993
91 Vật liệu làm khuôn cát / Đinh Quảng Năng
KHXG: TS243.5 .Đ312N 2003
92 Chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào
KHXG: TS243.5 .NG527Đ 2006
93 Những vật liệu làm khuôn / IU. A. Xtêpanôv, V. I. Xêmenôv; Nguyễn Thư dịch.
KHXG: TS243.5 .X259U 1975
Hỏi đáp về dập tấm và cán kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Ngọc Giao,
94
Nguyễn Mậu Đằng
KHXG: TS250
95 Sheet metal technology / David J. Gingery illustrated; Vincent R. Gingery edited
KHXG: TS250 .B521W 2012
Hướng dẫn thực hành gia công Biến dạng cục bộ liên tục / Nguyễn Nam
96
Thanh...[và những người khác]
KHXG: TS250 .H561d 2010
97 Công nghệ và thiết bị uốn thép và hình ống / Trần Văn Dũng, Lê Thái Hùng
KHXG: TS250 .TR121D 2015
Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số công nghệ cán cơ bản tới độ bền liên kết kim
98 loại kép Thép - Nhôm và hợp kim nhôm : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia
công áp lực / Cao Vĩnh Long
KHXG: TS253 .C108L 2005
99 Công nghệ dập tạo hình khối / Phạm Văn Nghệ,...[và những người khác].
KHXG: TS253 .C455n 2008
Nghiên cứu máy dập CNC và thiết kế hệ thống thay khuôn tự động / Đàm Văn
100
Hoan ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .Đ104H 2007
Nghiên cứu công nghệ và thiết kế khuôn dập liên tục chế tạo tấm tản nhiệt điều
101
hoà không khí / Đinh Văn Duy ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .Đ312D 2008
Tối ưu hoá hệ thống trục của xưởng cán bán liên tục có các giá bố trí theo nhóm
102 bằng phần mềm Metal-roll : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công áp lực /
Đinh Quốc Thái
KHXG: TS253 .Đ312T 2004
Nghiên cứu chế tạo hợp kim Cu - Ni bằng phương pháp cơ học / Đỗ Mạnh Dũng ;
103
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng
KHXG: TS253 .Đ450D 2010
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng,
104
Nguyễn Ngọc Giao
KHXG: TS253 .Đ450N 2001
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng,
105
Nguyễn Ngọc Giao
KHXG: TS253 .Đ450N 2008
106 Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng,
KHXG: TS253 .Đ450N 2008
107 Giáo trình công nghệ dập tấm / Bộ môn Máy và công nghệ ép kim loại biên soạn
KHXG: TS253 .Gi-108t 1978
Nghiên cứu các thông số công nghệ chính trong quá trình dập tạo hình chi tiết từ
108 phôi tấm hai lớp bằng chất lỏng / Hoàng Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .H407T 2007
Nghiên cứu chế tạo, cơ tính và tổ chức tế vi vật liệu Compozit Cu - Al2O3 / Hồ
109
Ký Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng
KHXG: TS253 .H450T 2008
110 Thiết kế và chế tạo khuôn dập / Lê Trung Kiên chủ biên; Lê Gia Bảo
KHXG: TS253 .L250K 2016
111 Kỹ thuật dập nguội / Lê Nhương.
KHXG: TS253 .L250N 1981
Nghiên cứu, thiết kế thiết bị chế tạo Xi Lô chứa nguyên liệu có đường kính 2 - 6M
112
/ Lê Văn Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .L250Q 2008
113 Công nghệ dập nguội / Lê Văn Thiêm
KHXG: TS253 .L250T 1966
Hợp lý hoá chi phí tiền lương cho một đơn vị sản phẩm tại các doanh nghiệp may
114 Hà Nội : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Hoài
Giang
KHXG: TS253 .NG527G 2003
Mô phỏng số quá trình ép chảy thuận ống nhôm đối xứng trục ở trạng thái nóng /
115
Nguyễn Văn Hiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .NG527H 2007
Mô phỏng số quá trình ép chaỷ ngược trong công nghệ chế tạo bình chứa khí công
116 nghiệp chịu áp lực cao : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công áp lực /
Nguyễn Tuấn Minh
KHXG: TS253 .NG527M 2004
Nghiên cứu công nghệ ghép nối vật liệu tấm dựa trên biến dạng dẻo kim loại /
117
Nguyễn Đức Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TS253 .NG527M 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng biến động thành phần hoá học của phối thép đến cơ tính
118 sản phẩm trên dây truyền cán của công ty liên doanh sản xuất thép VINAUSTEEL
: Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công áp lực / Nguyễn Đức Nhật
KHXG: TS253 .Ng527n 2004
Mô phỏng số quá trình dập thuỷ cơ chi tiết rỗng đối xứng trục : Luận văn thạc sĩ/
119
chuyên ngành Gia công áp lực / Nguyễn Anh Tuấn
KHXG: TS253 .NG527T 2004
Nghiên cứu công nghệ tạo hình nửa nóng để chế tạo chi tiết bánh răng truyền động
120
/ Nguyễn Minh Trúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .NG527T 2016
121 Lý thuyết dập tạo hình / Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Tất Tiến, Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .NG527V 2009
122 Progressive dies : principles and practices of design and construction.
KHXG: TS253 .P427d 1994
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Ansys trong mô phỏng số các quá trình biến dạng
123 lớn : Luận văn Thạc sỹ ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Gia công áp lực /
Phạm Hà Dương
KHXG: TS253 .PH104D 2002
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chi tiết tấm trao đổi nhiệt / Phạm Đắc Hoàng;
124
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .PH104H 2008
125 Công nghệ dập thuỷ tĩnh / Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TS253 .PH104N 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của lực chặn tới quá trình dập vuốt các chi tiết phức tạp /
126
Phạm Tiến Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .PH104T 2007
Sổ tay dập nguội. Tập 2 / V. P. Romanopxki ; Bộ môn Rèn Dập trường Đại học
127
Bách Khoa dịch.
KHXG: TS253 .R429V T.2-1974
128 Die Maintenance : Handbook / David A. Smith
KHXG: TS253 .S314D 2001
Nghiên cứu, thiết kế máy ép thuỷ lực song động có lực ép danh nghĩa P=500 T
129 điều khiển theo chương trình / Som Phone Yeu ; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .S429P 2008
Mô phỏng số quá trình dập vuốt biến mỏng thành trong công nghệ chế taọ bình
130 chứa khí công nghiệp chịu áp lực cao : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công
áp lực / Trần Thị Thu Thủy
KHXG: TS253 .TR121T 2005
Nghiên cứu, thiết kế công nghệ dập thuỷ cơ để chế tạo chi tiết vỏ mỏng dạng 3 lớp
131
/ Vũ Đức Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .V500Q 2008
Steel mesh manufacturing technology for Ttsc- 178 flexible concrete mattress /
132
Do Van Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang Hung
KHXG: TS273 .D400t 2000
133 Giáo trình sản xuất ống / Trần Văn Dũng, Phan Văn Hạ
KHXG: TS280 .NG527D 1980
134 Kỹ thuật sản xuất thép uốn hình và ống hàn / Trần Văn Dũng, Lê Thái Hùng
KHXG: TS280 .TR121D 2015
TCVN 8366 : 2010;"Bình chịu áp lực : Yêu cầu về thiết kế và chế tạo = Pressure
135 vessels -- Requirement of design and manufacture / Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
gia TCVN/TC 11"
KHXG: TS283 .B312c 2010
Developments in Pressure Vessel Technology. Vol 1, Flaw Analysis. / R. W.
136
Nichols
KHXG: TS283 .N302R V1-1979
Developments in Pressure Vessel Technology. Vol 2, Inspection and Testing / R.
137
W. Nichols
KHXG: TS283 .N302R V2-1979
Lý thuyết nấu và đúc thép : Hợp kim đúc và cách nấu luyện. Tập 1 / Nguyễn Văn
138
Thái
KHXG: TS320 .NG527T T.1-1971
Steel forgings : a symposium sponsored by ASTM Committee A-1 on Steel,
139 Stainless Steel, and Related Alloys, Williamsburg, VA, 28-30 Nov., 1984 /
Edward G. Nisbett and Albert S. Melilli, editors.
KHXG: TS320 .S201F 1986
140 Steel Forgings. Vol.2 / Edward G. Nisbett, Albert S. Melilli editors
KHXG: TS320 .S201F V.2-1997
Đại cương công nghệ sản xuất cán, T.1 : 1970.- 148 tr. / Bộ môn Cán kim loại
141
biên soạn
KHXG: TS340
Các phương pháp tính lực và công biến dạng trong gia công kim loại bằng áp lực /
142
Trần Văn Dũng, Nguyễn Minh Vũ
KHXG: TS340
Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1 / Bộ môn Cán kim
143
loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.
KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1. / Bộ môn Cán kim
144
loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.
KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 2 / Bộ môn Cán kim
145
loại và thiết bị kim loại biên soạn
KHXG: TS340 .C455n T.2-1979
146 Đại cương công nghệ cán / Bộ môn cán
KHXG: TS340 .Đ103c 1970
147 Đại cương công nghệ cán. Tập 2 / Bộ môn Cán
KHXG: TS340 .Đ103c T.2-1970
148 Lý thuyết cán / Đào Minh Ngừng, Nguyễn Trọng Giảng.
KHXG: TS340 .Đ108N 2006
149 Giáo trình công nghệ & thiết bị cán thép hình / Đào Minh Ngừng
KHXG: TS340 .Đ108N 2011
150 Phương pháp cán kim loại thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn; Phan Văn Hạ hiệu đính
KHXG: TS340 .Đ450N 1995
Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu
151
Nhơn
KHXG: TS340 .Đ450N 2004
Công nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn, Phan Văn Hạ;
152
Phan Văn Hạ hiệu đính.
KHXG: TS340 .Đ450N 2005
Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu
153
Nhơn
KHXG: TS340 .Đ450N 2006
Công nghệ cán kim loại : Cán thép hình / Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng ; Phan
154
Văn Hạ hiệu đính.
KHXG: TS340 .Đ450N 2007
155 Flat rolling fundamentals / Vladimir B. Ginzburg, Robert Ballas.
KHXG: TS340 .G312V 2000
156 Giáo trình lý thuyết cán / Trường Đại học Bách Khoa Hà nội
KHXG: TS340 .Gi-108t 1978
157 Thiết bị cơ khí xưởng cán / Hà Tiến Hoàng
KHXG: TS340 .H100H 2006
158 Rod and bar rolling : theory and applications / Youngseog Lee.
KHXG: TS340 .L201Y 2004
159 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Bộ môn Cán kim loại
KHXG: TS340 .L600t 1969
160 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Nguyễn Tất Tiến.
KHXG: TS340 .NG527T 2004
161 Giáo trình tin học chuyên ngành Cơ học biến dạng và cán kim loại / Phạm Văn Côi
KHXG: TS340 .PH104C 2003
162 Tự động hóa các quá trình sản xuất cán / Phạm Văn Côi.
KHXG: TS340 .PH104C 2012
163 Giáo trình lý thuyết cán / Phan Văn Hạ, Nguyễn Ngọc Giao
KHXG: TS340 .PH105H 1998
164 Các phương pháp thiết kế lỗ hình trục cán / Phan Văn Hạ
KHXG: TS340 .PH105H 2001
165 Hot rolling of steel / William L. Roberts.
KHXG: TS340 .R412W 1983
Thiết kế lỗ hình trục cán : Dùng cho ngành gia công kim loại bằng áp lực / Bộ
166
môn Gia công máy biên soạn
KHXG: TS340 .Th308k 1965
167 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Trần Văn Dũng
KHXG: TS340 .TR121D 2011
168 Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng Giảng
KHXG: TS360 .NG527G 1998
169 Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng Giảng
KHXG: TS360 .NG527G 2004
170 Chọn sử dụng và đúc trục cán / Đinh Ngọc Lựa
KHXG: TS408 .Đ312L 2006
171 Công nghệ gia công chi tiết quang / Nguyễn Thị Ngọc Lân
KHXG: TS513 .NG527L 2005
172 Modern Optical Engineering : The design of optical systems / Warren J. Smith
KHXG: TS513 .S314W 1990
CƠ HỌC ỨNG DỤNG
1 Cơ ứng dụng. 2, T.2 : 1993.- 289 Tr. / Ngô Kiều Nhi, Lương Tích Thiện.
KHXG: TA350
2 Cơ kỹ thuật, T.1 : 1998.- 184 tr. / Lê Phước Ninh, An Hiệp
KHXG: TA350
3 Cơ kỹ thuật, Tập 2 : 2001.- 180 tr. / An Hiệp, Lê Phước Ninh
KHXG: TA350
Engineering Mechanics, T.1 : Statics.-1976.-367 tr. / Archie Higdon, William B.
4
Stiles, Arthur W. Davis, Charles R. Evces
KHXG: TA350
Vector Mechanics for Engineers : Dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
5
Johnston
KHXG: TA350
Modelling of mechanical systems. Vol. 3, Fluid structure interaction / Francois
6
Axisa and Jose Antunes.
KHXG: TA350 .A111F 2007
7 Engineering mechanics, Statics & dynamics / Anthony Bedford, Wallace Fowler.
KHXG: TA350 .B201A 2002
Vector Mechanics for Engineers : Statics and Dynamics / Ferdinand P. Beer, E.
8
Russell Johnston
KHXG: TA350 .B201F 1962
9 Vector Mechanics for Engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johston
KHXG: TA350 .B201F 1972
Vector Mechanics for Engineers : Dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
10
Johston
KHXG: TA350 .B201F 1977
11 Vector mechanics for engineers / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA350 .B201F 1977
Vector mechanics for engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
12
Johnston, Jr.
KHXG: TA350 .B201F 1984
13 Mechanics for engineers / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA350 .B201F 1987
Vector Mechanics for Engineers : Dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
14
Johnston
KHXG: TA350 .B201F 1988
15 Vector Mechanics for Engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston
KHXG: TA350 .B201F 1988
Vector mechanics for engineers, Statics and dynamics / Ferdinand P. Beer, E.
16
Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA350 .B201F 1988
17 Vector mechanics for engineers / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA350 .B201F 1988
Analytical mechanics for engineers : Statics and dynamics / [by Charles L. Best
18
and William G. McLean.
KHXG: TA350 .B206C 1970
Technische Mechanik für Ingenieure. Bd. 3., Dynamik : Mit 299 und zahlreichen
19
Beispielen / Joachim Berger
KHXG: TA350 .B206J 1998
Technische Mechanik : eine Einführung / von Eberhard Brommundt und
20
Gottfried Sachs
KHXG: TA350 .B429E 1998
21 Advanced mechanics of solids / Otto T. Bruhns.
KHXG: TA350 .B506-O 2002
Về một phương pháp cân bằng khối lượng cơ cấu phẳng nhiều bậc tự do : Luận
22
văn thạc sĩ chuyên ngành Cơ học ứng dụng. Mã số 18.01.10 / Bùi Thị Gôn
KHXG: TA350 .B510G 2000
Nghiên cứu ứng dụng công cụ phân tích synchrosqueezed wavelet transform để
23 nhận dạng nguyên nhân gây rung của hộp số nhiều cấp / Bùi Huy Kiên; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .B510K 2014
Điều khiển các tham số dao động của kết cấu và ứng dụng / Bùi Hải Lê ; Người
24
hướng dẫn khoa học: Trần Đức Trung
KHXG: TA350 .B510L 2011
Tính toán đàn hồi khí động ứng dụng đối với cánh khí động / Bùi Trần Trung ;
25
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Bích Ngọc
KHXG: TA350 .B510T 2008
Tĩnh học & sức bền vật liệu. Phần 1, Tĩnh học / Fa-Hwa Cheng; Lưu Văn Hy
26
biên dịch; Võ Văn Lộc hiệu đính
KHXG: TA350 .C204F P.1-2000
Controlab : équipement d'essais en génie mécanique: testing equipment for
27
mechanical engineering
KHXG: TA350 .C431e 1986
Engineering mechanics : statics & dynamics / Francesco Costanzo, Michael E.
28
Plesha, Gary L. Gray.
KHXG: TA350 .C434f 2013
Tính toán động lực học và mô phỏng số robot công nghiệp dựa trên chương trình
29 RobotDyn cải tiến / Chu Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Khang.
KHXG: TA350 .CH500A 2010
Giải pháp khả thi nâng cao độ ổn định giá súng chịu tải xung / Chu Khắc Trung;
30
Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong
KHXG: TA350 .CH500T 2007
31 Elementary engineering mechanics / G.E. Drabble.
KHXG: TA350 .D100G 1986
32 Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng
KHXG: TA350 .Đ116C 2002
33 Cơ ứng dụng trong kỹ thuật / Đặng Việt Cương
KHXG: TA350 .Đ116C 2005
34 Đề thi trắc nghiệm môn cơ học
KHXG: TA350 .Đ250t 1998
Khảo sát bài toán động học với các cơ cấu được dùng trong máy lâm nghiệp /
35
Đinh Thị Thu Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .Đ312H 2007
Nghiên cứu dao động của tấm Composite có tương tác với nền đàn hồi và chất
36 lỏng sử dụng phương pháp phần tử liên tục / Đinh Gia Ninh; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Mạnh Cường
KHXG: TA350 .Đ312N 2013
Điểu khiển robot hàn Almega AII thao tác trong không gian động / Đỗ Việt Hưng;
37
Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TA350 .Đ450H 2010
Đồ hoạ động trong mô phỏng cơ cấu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ học kỹ
38
thuật / Đỗ Đăng Khoa
KHXG: TA350 .Đ450K 2004
39 Cơ học kỹ thuật / Đỗ Như Lân
KHXG: TA350 .Đ450L 1991
Nhận dạng tham số cản của các hệ dao động bằng phép biến đổi Wavelet / Đỗ Thị
40
Kim Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền.
KHXG: TA350 .Đ450L 2009
Cân bằng khối lượng cơ cấu nhiều bậc tự do / Đỗ Trọng Phú ; Người hướng dẫn
41
khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .Đ450P 2008
42 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Đ450S 2006
43 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Đ450S 2013
Mô hình hoá và mô phỏng số động lực học rôbốt công nghiệp : Luận văn thạc sĩ
44 ngành Cơ khí chuyên ngành Cơ học ứng dụng / Đỗ Thành Trung ; Nguyễn Văn
Khang hướng dẫn
KHXG: TA350 .Đ450T 2003
Nghiên cứu, mô phỏng sự tương tác của robot với môi trường làm việc thông qua
45 một mẫu robot tự thiết kế, chế tạo và tích hợp / Đỗ Trần Thắng ; Người hướng
dẫn khoa học: Đinh Văn Phong
KHXG: TA350 .Đ450T 2013
Tính toán dao động của hệ nhiều vật phẳng đàn hồi / Dương Minh Hải; Người
46
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .D561H 2016
47 Engineering mechanics. Vol. 1, Statics / Archie Higdon ... [et al.].
KHXG: TA350 .E204m V.1-1976
Engineering Mechanics : Proceeding of the national conference on engineering
48
mechanics. Vol.1 / Nguyen Van Khang, Nguyen Cao Menh editor
KHXG: TA350 .E204m V.1-2001
49 Engineering mechanics : statics and dynamics / Carleton G. Fanger.
KHXG: TA350 .F106C 1970
The Inelastic Behaviar of Engineering Materials and Structures / Alfred M.
50
Freudenthal
KHXG: TA350 .F207A 1950
Mechanics of Solids : Miscellaneous notes and solutions to Selected problems /
51
P. A. Gildfind
KHXG: TA350 .G302P 1991
52 Engineering Mechanics / Linton E. Grinter
KHXG: TA350 .G312L 1953
53 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Gi-103t 2003
54 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Gi-103t 2007
55 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Gi-103t 2008
56 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Gi-103t 2009
Nghiên cứu tập trung ứng suất trong tấm Composite lớp nền nhựa cốt sợi : Luận
57
văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Giang Ngọc Anh
KHXG: TA350 .GI-106A 2005
Nghiên cứu tập trung ứng suất trong tấm composite lớp nền nhựa cốt sợi : Luận
58 văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật/ chuyên ngành Cơ học kỹ thuật / Giang Ngọc
Anh
KHXG: TA350 .GI-106A 2005
Nhận dạng vết nứt của bánh răng bằng phương pháp đo dao động và phép biến đổi
59 Uwavelet rời rạc / Hà Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong
Điền
KHXG: TA350 .H100K 2014
Nghiên cứu hiện tượng phá hủy tấm kim loại dưới tác động của chất nổ dưới nước
60
/ Hà Tiến Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Hải
KHXG: TA350 .H100L 2015
61 Mechanics for Engineers : Statics and Dynamics / Charles O. Harris
KHXG: TA350 .H109C 1965
62 Engineering mechanics, Statics & dynamics / R.C. Hibbele.
KHXG: TA350 .H301R 1995
63 Engineering mechanics, Statics & dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA350 .H301R 1998
64 Engineering mechanics : statics and dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA350 .H301R 2004
65 Engineering mechanics : dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA350 .H301R 2007
66 Engineering mechanics : dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA350 .H301R 2007
67 Instructor's Manual Engineering Mechanics / Archie Higdon, William B. Stiles
KHXG: TA350 .H302A 1955
68 Solutions manual engineering mechanics / Archie Higdon, William B. Stiles.
KHXG: TA350 .H302A 1968
69 Engineering Mechanics. Vol. 1, Statics / Archie Higdon, Wiliam B. Stiles
KHXG: TA350 .H302A V.1-1962
70 Engineering Mechanics. Vol. 1, Statics / Archie Higdon, Wiliam B. Stiles
KHXG: TA350 .H302A V.1-1968
Trung bình hóa và rẽ nhánh địa phương : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật
71
/ Hoàng Mạnh Cường
KHXG: TA350 .H407C 2005
Tính toán dao động tuần hoàn và rẽ nhánh của một số mô hình dao động trong máy
72
/ Hoàng Mạnh Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .H407C 2011
Phương pháp đa biến trong bài toán dao động phi tuyến hệ vô số bậc tự do : Luận
73
văn thạc sĩ chuyên ngành Cơ học ứng dụng / Hoàng Thị Hậu
KHXG: TA350 .H407H 2000
Tính toán cân bằng khối lượng cơ cấu phẳng bằng thuật giải di truyền / Hoàng
74
Xuân Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .H407K 2007
Sử dụng mô phỏng số trong tính toán độ bền mỏi của kết cấu kim loại cầu trục /
75
Hoàng Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Đồng Tính.
KHXG: TA350 .H407N 2010
Nghiên cứu ứng xử và tính toán vật liệu dệt Composite : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
76
ngành Cơ học kỹ thuật / Hoàng Sỹ Tuấn
KHXG: TA350 .H407T 2004
Đánh giá điều kiện biên của một dầm đàn hồi từ số liệu đo của tần số dao động
77
riêng / Hoàng Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Khiêm.
KHXG: TA350 .H407T 2006
78 Engineering mechanics. Vol 1 / T. C. Huang.
KHXG: TA350 .H501T V.1-1967
Thiết kế xây dựng hệ mô phỏng hệ thống xác định và điều khiển tư thế vệ tinh nhỏ
79 quan sát trái đất / Huỳnh Xuân Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn
Phong
KHXG: TA350 .H531Q 2010
80 Engineering & Mechanical Science / G. D. Jones
KHXG: TA350 .J430G 1981
Aufgabensammlung zur Fluidmechanik. Teil 1., Potentialströmungen / Ernst
81
Käppeli
KHXG: TA350 .K434E 1992
82 Mechanics of solids : an introduction / T.J. Lardner, R.R. Archer.
KHXG: TA350 .L109T 1994
Nghiên cứu các hiện tượng cơ - nhiệt tại đáy thùng lò phản ứng hạt nhân trong tai
83 nạn nóng chảy các vùng hoạt bằng phương pháp mô phỏng số / Lê Đại Diễn;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng
KHXG: TA350 .L250D 2014
Đánh giá độ bền cơ học dây quấn máy biến áp dưới tác động lực điện từ trong
84 trường hợp ngắn mạch. Áp dụng cho máy biến áp phân phối dưới 250kVA / Lê
Xuân Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng, Phùng Anh Tuấn
KHXG: TA350 .L250Đ 2014
Thiết lập các điều kiện cân bằng khối lượng của cơ cấu phẳng, cơ cấu không gian
85 và đánh giá bằng tính toán mô phỏng số / Lê Tiến Hưng; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Phong Điền.
KHXG: TA350 .L250H 2006
Xây dựng Modul cho bài toán giải và mô phỏng hệ nhiều vật : Luận văn Thạc sỹ
86
Cơ học ứng dụng / Lê Hồng Lam
KHXG: TA350 .L250L 2002
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Ansys trong mô phỏng số bài toán kết cấu bê
87 tông cốt thép được gia cường bằng vật liệu composite / Lê Duy Long; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng
KHXG: TA350 .L250L 2007
Nghiên cứu hiện tượng tách lớp trong các cấu trúc vật liệu đa lớp / Lê Văn Lịch;
88
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Trường.
KHXG: TA350 .L250L 2012
Kết hợp mô hình hệ nhiều vật & phương pháp phần tử hữu hạn trọng mô phỏng
89
các hệ cơ học / Lê Hoài Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .L250T 2009
Test design for finite element model updating : Identifiable parameters and
90
informative test data / Andreas Linderholt
KHXG: TA350 .L311A 2003
Nghiên cứu và tính toán ứng xử cơ học của tấm composite nhiều lớp / Luyện Huy
91
Quảng; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai
KHXG: TA350 .L527Q 2007
Phân tích cơ học kết cấu tấm composite có gân gia cường bằng phương pháp phần
92
tử hữu hạn / Mai Văn Hào ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh.
KHXG: TA350 .M103H 2007
Nhận dạng và điều khiển dự báo đối với các hệ cơ học / Mai Quý Sáng ; Người
93
hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong
KHXG: TA350 .M103S 2008
Schaum's outline of theory and problems of engineering mechanics : statics and
94
dynamics / by W. G. McLean and E. W. Nelson.
KHXG: TA350 .M200W 1980
95 Engineering mechanics / J.L. Meriam, L.G. Kraige.
KHXG: TA350 .M206J 1987
Engineering mechanics / J.L. Meriam, L.G. Kraige ; with special contributions by
96
William J. Palm, III.
KHXG: TA350 .M206J 2002
97 Engineering mechanics. Vol.1, Statics / J.L. Meriam
KHXG: TA350 .M206J V.1-1980
98 Engineering mechanics. Vol.1, Statics / J.L. Meriam, L.G. Kraige
KHXG: TA350 .M206J V.1-1986
99 Engineering mechanics. Vol.1, Statics / J.L. Meriam, L.G. Kraige.
KHXG: TA350 .M206J V.1-2007
100 Engineering mechanics. Vol.2, Dynamics / J.L. Meriam
KHXG: TA350 .M206J V.2-1980
101 Engineering mechanics. Vol.2, Dynamics / J.L. Meriam, L.G. Kraige
KHXG: TA350 .M206J V.2-1986
102 Engineering mechanics. Vol 2, Dynamic / J.L. Meriam, L.G. Kraige.
KHXG: TA350 .M206J V.2-1986
103 Engineering mechanics. Vol.2, Dynamics / J.L. Meriam, L.G. Kraige
KHXG: TA350 .M206J V.2-1997
Engineering mechanics. Vol. 2 / J.L. Meriam, L.G. Kraige ; with special
104
contributions by William J. Palm, III.
KHXG: TA350 .M206J V.2-2002
105 Engineering mechanics. Vol.2, Dynamics / J.L. Meriam, L.G. Kraige.
KHXG: TA350 .M206J V.2-2007
106 Engineering mechanics, statics / David J. McGill and Wilton W. King.
KHXG: TA350 .M302d 1985
Phân tích động lực học Robot song song bằng phương trình Lagrange dạng phân
107
tử : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Ngô Quang Tuấn
KHXG: TA350 .N450T 2005
International colloquium in mechanics of solids, fluids, structures and interactions
108 : Nha Trang 2000 August 14 -18 / Nguyen Dang Hung, Francois Ronday,
Nguyen Van Diep
KHXG: TA350 .N525H 2000
Phân tích thiết kế hệ thống kết cấu vệ tinh cỡ nhỏ F-1 / Nguyễn Tuấn Anh; Người
109
hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .NG527A 2010
Tự động hoá thiết kế thang máy / Nguyễn Văn Bến ; Người hướng dẫn khoa học:
110
Trịnh Đồng Tính.
KHXG: TA350 .NG527B 2009
Phương pháp tính và vẽ các đường cong mềm thường dùng trong cơ học / Nguyễn
111
Hữu Bảng.
KHXG: TA350 .NG527B 2010
Nghiên cứu đường cong ứng suất giới hạn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành cơ học
112
ứng dụng / Nguyễn Thị Chằm
KHXG: TA350 .NG527C 2000
Động lực học và điều khiển hệ thống treo bán tích cực / Nguyễn Thành Công;
113
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang, Phạm Hữu Nam
KHXG: TA350 .NG527C 2014
Về các phương trình Kane của hệ nhiều vật / Nguyễn Hữu Dĩnh ; Người hướng
114
dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .NG527D 2007
Nghiên cứu dao động của hệ thống treo ôtô có điều khiển / Nguyễn Trọng Du ;
115
Người hướng dẫn khoa học: Thái Mạnh Cầu
KHXG: TA350 .NG527D 2008
Tính toán và mô phỏng thiết bị nâng chuyển. Xây dựng phần mềm tích hợp trên
116 nền phần mềm công nghiệp để hỗ trợ nghiên cứu / Nguyễn Anh Đức ; Người
hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .NG527Đ 2009
Tính toán động học, động lực học và mô phỏng máy xúc / Ngô Trung Dũng;
117
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Sanh.
KHXG: TA350 .NG527D 2012
Chẩn đoán hư hỏng của hộp số bánh răng bằng phân tích thời gian - tần số các dao
118
động cơ học / Nguyễn Trọng Du; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .NG527D 2015
Nghiên cứu đường cong ứng suất giới hạn theo mô hình dẻo mới : Luận văn thạc
119 sĩ chuyên ngành Cơ học biến dạng / Nguyễn Trường Giang ; Nguyễn Nhật Thăng
hướng dẫn
KHXG: TA350 .NG527G 2004
Sử dụng lý thuyết phân tích giới hạn để xây dựng đường cong giới hạn dẻo của vật
120 liệu rỗng : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật/ chuyên ngành Cơ học ứng
dụng / Nguyễn Thị Thu Hường
KHXG: TA350 .NG527H 2005
Khảo sát động học và cân bằng của robot hai chân / Nguyễn Quang Huy; Người
121
hướng dẫn khoa học: Phan Văn Đồng
KHXG: TA350 .NG527H 2006
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm công nghiệp Z-Cast trong mô phỏng quy trình
122
đúc kim loại / Nguyễn Đình Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng.
KHXG: TA350 .NG527H 2006
Dao động uốn của dầm có ứng suất trước chịu tác dụng của vật thể di động /
123
Nguyễn Thị Vân Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .NG527H 2007
Ứng dụng của phép biến đổi Wavelet trong chẩn đoán dao động của máy quay /
124
Nguyễn Phương Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .NG527H 2007
Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật để giám sát và chẩn đoán tình trạng kỹ thuật của
125 ổ đỡ con lăn từ các tín hiệu đo dao động cơ học / Nguyễn Oai Hùng; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .NG527H 2010
Khảo sát động lực học Robot cấu trúc song song / Nguyễn Xuân Hồng; Người
126
hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TA350 .NG527H 2010
Xây dựng mô hình dao động tham số và tính toán dao động tuần hoàn của bộ
127 truyền bánh răng nghiêng hai cấp / Nguyễn Đức Huy; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Phong Điền.
KHXG: TA350 .NG527H 2011
Nghiên cứu lý thuyết về các giải pháp cân bằng cơ cấu phẳng và không gian /
128
Nguyễn Ngọc Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền.
KHXG: TA350 .NG527H 2012
Khảo sát ảnh hưởng của biến dạng cơ học đến các tính chất của màng mỏng sử
129 dụng lý thuyết phiến hàm mật độ / Nguyễn Tuấn Hưng; Người hướng dẫn khoa
học: Đỗ Văn Trường.
KHXG: TA350 .NG527H 2012
Dao động uốn của dầm ứng suất trước dưới tác dụng của vật thể di động / Nguyễn
130
Thị Vân Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .NG527H 2016
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh: Phó Giáo sư. Tập II /
131
Nguyễn Quốc Hưng
KHXG: TA350 .NG527H T.II-2014
132 Cơ học kỹ thuật = Engineering mechanics / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .NG527K 2009
Mô phỏng và chế tạo Micro Linear Motor ứng dụng trong các thiết bị số / Nguyễn
133
Tuấn Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hồng Phúc.
KHXG: TA350 .NG527K 2011
134 Cơ học kỹ thuật = Engineering mechanics / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .NG527K 2012
Bài tập cơ học kỹ thuật : Cơ sở lý thuyết - Thí dụ và bài tập - Hướng dẫn giải bài
135
tập - Hướng dẫn sử dụng phần mềm / Nguyễn Nhật Lệ
KHXG: TA350 .NG527L 2009
Bài tập cơ học kỹ thuật : Cơ sở lý thuyết - Thí dụ và bài tập - Hướng dẫn giải bài
136
tập - Hướng dẫn sử dụng phần mềm / Nguyễn Nhật Lệ
KHXG: TA350 .NG527L 2009
Tính toán thiết kế kết cấu cơ khí cho gối đỡ thủy lực của máy nghiền đứng /
137
Nguyễn Thành Long; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh.
KHXG: TA350 .NG527L 2011
Góp phần nghiên cứu động lực học và điều khiển Robot công nghiệp : Luận văn
138
thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Văn Minh
KHXG: TA350 .NG527M 2005
Tính toán hệ TMD cho cơ hệ một bậc tự do nhằm giảm thành phần dao động tần
139
số riêng / Nguyễn Bá Nghị; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đông Anh.
KHXG: TA350 .Ng527n 2006
Giải bài toán giá trị riêng của dầm bằng phương pháp biến đổi vi phân / Nguyễn
140
Sỹ Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .Ng527n 2009
Phân tích động lực học hệ nhiều vật trong lân cận điểm kỳ dị / Nguyễn Hải
141
Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong
KHXG: TA350 .Ng527n 2010
Phân tích uốn và dao động của kết cấu tấm composite lượn sóng / Nguyễn Đình
142
Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh.
KHXG: TA350 .Ng527n 2011
Tính toán dao động uốn của dầm liên tục trên các gối cứng và gối đàn hồi bằng
143 phương pháp giải phóng các liên kết trung gian : Luận văn Thạc sỹ chuyên ngành
Cơ học ứng dụng / Nguyễn Minh Phương
KHXG: TA350 .NG527P 2002
Tính toán dao động uốn của dầm liên tục và tấm trực hướng hình chữ nhật chịu tác
144 dụng của nhiều vật thể di động / Nguyễn Minh Phương; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .NG527P 2009
Dao động hỗn độn của dầm phi tuyến / Nguyễn Văn Quyền; Người hướng dẫn
145
khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .NG527Q 2011
Tích hợp các phần mềm hỗ trợ thiết kế cơ khí : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ
146
thuật / Nguyễn Hồng Sơn
KHXG: TA350 .NG527S 2005
Nghiên cứu động học và động lực học của Mobile Robot bánh lăn / Nguyễn Hải
147
Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Đồng.
KHXG: TA350 .NG527S 2006
Tính toán số lực khí động cánh 3D xét đến hiệu ứng đàn hồi / Nguyễn Hồng Sơn;
148
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích Ngọc, Đinh Văn Phong
KHXG: TA350 .NG527S 2015
149 Bộ tắt chấn động lực : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Huy Thế
KHXG: TA350 .NG527T 2005
Nghiên cứu ảnh hưởng của dao động đến cơ thể người / Nguyễn Anh Tuấn;
150
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .NG527T 2007
Xây dựng cơ sở tính toán và phần mềm tự động hoá thiết kế truyền động vít me ma
151
sát lăn / Nguyễn Văn Thuật ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Uyển
KHXG: TA350 .NG527T 2009
Xây dựng mô hình động lực học và mô phỏng số các hệ truyền động cơ khí dùng
152 cơ cấu cam phẳng / Nguyễn Văn Thọ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Phong Điền.
KHXG: TA350 .NG527T 2009
Nghiên cứu tính toán thiết kế và chế tạo Robot bay - Flying robot / Nguyễn Toàn
153
Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TA350 .NG527T 2010
Mô phỏng đặc trưng cơ học vật liệu Nanocomposite nền polymer cốt carbon
154
nanotubes / Nguyễn Danh Trường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Quý.
KHXG: TA350 .NG527T 2011
Động lực học và điều khiển rôbot có cấu trúc dạng mạch hở / Nguyễn Mạnh Tiến;
155
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .NG527T 2011
Các biện pháp giảm bớt dao động không mong muốn tác động lên cơ thể người /
156 Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang, Triệu Quốc
Lộc.
KHXG: TA350 .NG527T 2012
Tính toán dao động của hệ tuyến tính từng khúc / Nguyễn Thái Minh Tuấn; Người
157
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .NG527T 2013
Thiết kế tối ưu kết cấu thép cầu trục / Nguyễn Hồng Tiến; Người hướng dẫn khoa
158
học: Trịnh Đồng Tính.
KHXG: TA350 .NG527T 2013
Nghiên cứu dao động của vỏ trụ composite lớp chứa chất lỏng và tiếp xúc với nền
159
đàn hồi / Nguyễn Văn Trang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh
KHXG: TA350 .NG527T 2014
Mô hình hóa và mô phỏng ứng xử cơ học của ống và tấm mỏng có kích cỡ nano
160
mét / Nguyễn Danh Trường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Quý
KHXG: TA350 .NG527T 2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
161
Nguyễn Xuân Toản
KHXG: TA350 .NG527T T.2-2013
Tính toán dao động bằng phương pháp hàm đáp ứng tần số : Luận văn Thạc sỹ Cơ
162
khí, chuyên ngành Cơ học ứng dụng / Nguyễn Việt
KHXG: TA350 .NG527V 2002
Khảo sát động học Rô Bốt tác hợp / Nguyễn Thị Thanh Vân ; Người hướng dẫn
163
khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TA350 .NG527V 2008
Kỹ thuật tính toán song song trong một số ứng dụng cơ học / Nghiêm Bảo Long;
164
Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .NGH304L 2006
165 Fundamental Engineering Mechanics / Peter J. Ogrodnik
KHXG: TA350 .O-427P 1997
Problems supplement to accompany Vector mechanics for engineers : dynamics,
166
[6th edition] / edited by William E. Clausen, Amos Gilat.
KHXG: TA350 .P412s 2001
167 Physik plus Deutsch
KHXG: TA350 .P610p 1990
Thiết kế và xây dựng phần mềm điều khiển PC - Based dùng cho máy phay CNC
168
Bkmech VMC65 / Phạm Đức An ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TA350 .PH104A 2008
Tính toán dao động tuần hoàn của một số hệ giao động phi tuyến bằng phương bắn
169
: Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Phạm Thành Chung
KHXG: TA350 .PH104C 2005
Mô phỏng trường ứng suất dư trong lớp phủ Ceramic / Phạm Hải Trình ; Người
170
hướng dẫn khoa học: Lê Thượng Hiền.
KHXG: TA350 .PH104T 2007
Phân tích động lực học ngược ROBOT song song / Phạm Thanh Tùng; Người
171
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .PH104T 2013
Ảnh hưởng của thành phần vật liệu PZT đến hệ số kỳ dị ứng suất trong cặp vật liệu
172
ghép đôi PZT/SI / Phạm Hữu Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Trường
KHXG: TA350 .PH104T 2015
Phần tử cận biến và ứng dụng / Phan Sỹ Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần
173
Đức Trung.
KHXG: TA350 .PH105T 2006
174 Principles of solid mechanics / Rowland Richards, Jr.
KHXG: TA350 .R302R 2001
Engineening Mechanics : Ataties and Dynamics. SI unit Edition / Irving H.
175
Shames.
KHXG: TA350 .S104-I 1976
176 Engineering Machanics / Irving H. Shames
KHXG: TA350 .S104-I 1977
Engineering mechanics, statics and dynamics / Bela I. Sandor with Karen J.
177
Richter.
KHXG: TA350 .S105B 1987
178 Mechanics from Newton's Laws to Deterministic / Florian Schech
KHXG: TA350 .S201F 1994
179 Engineering mechanics, statics and dynamics / Joseph F. Shelley.
KHXG: TA350 .S201J 1980
180 Engineering Mechanics / Ferdinand L. Singer
KHXG: TA350 .S311F 1941
181 Engineering Mechanics. 2 Part II, Dynamics / Ferdinand L. Singer
KHXG: TA350 .S311F P.2-1975
182 Solid Mechanics Seminar : Lecture abstracts
KHXG: TA350 .S428m 1967
Xác định phản lực động lực ở các khớp động của cơ cấu phẳng toàn khớp thấp khi
183
kể đến ma sát : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Cơ học ứng dụng / Tạ Chí Công
KHXG: TA350 .T100C 2000
184 Engineering mechanics / S. Timoshenko, D . H. Young
KHXG: TA350 .T310S 1956
Nghiên cứu dao động tự do của dầm timoshenko và áp dụng tính toán dao động
185
thân tàu thuỷ / Trần Ngọc An; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .TR121A 2007
Tính toán ổn định khí động flutter của dầm chủ trong kết cấu cầu hệ dây bằng
186 phương pháp bước lặp / Trần Ngọc An; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Khang.
KHXG: TA350 .TR121A 2014
Tính toán ổn định và rẽ nhánh của các nghiệm dừng của hệ động lực bằng phương
187
pháp số : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ học kỹ thuật / Trần Đức
KHXG: TA350 .TR121Đ 2004
Vẽ kỹ thuật tính toán số và điều khiển các hệ cơ học / Trần Đức; Người hướng
188
dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .TR121Đ 2012
Mặt xoắn vít - ứng dụng và tạo hình / Trần Thanh Hoà ; Người hướng dẫn khoa
189
học: Phan Văn Đồng
KHXG: TA350 .TR121H 2009
Tính toán động lực học của tấm chịu tác dụng của tải trọng va chạm : Luận văn
190
thạc sỹ cơ khí, chuyên ngành Cơ học ứng dụng / Trần Đình Long
KHXG: TA350 .TR121L 2002
Nghiên cứu tính toán hệ thống cấp nước sinh hoạt cho đô thị và lựa chọn thiết bị
191
cho hệ thống : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ khí / Trần Tiến Lực
KHXG: TA350 .TR121L 2003
Nghiên cứu ứng xử cơ học của vật liệu và kết cấu tấm compozit dưới tác dụng
192 đồng thời của tải trọng nhiệt độ và độ ẩm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Cơ học
ứng dụng / Trần Minh Tú
KHXG: TA350 .TR121T 2000
Tính toán độ bền và độ ổn định của kết cấu tấm, vỏ composite lớp có xét đến ảnh
193 hưởng của nhiệt độ và độ ẩm / Trần Minh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Lê Ích
Thịnh, Lê Ngọc Thạch
KHXG: TA350 .TR121T 2006
Ứng dụng lý thuyết điều khiển trong tối ưu tần số riêng và khối lượng của kết cấu
194
thanh / Trần Minh Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Hải Lê, Trần Đức Trung
KHXG: TA350 .TR121T 2018
Tính toán bộ tắt chấn động lực giảm rung cho người lao động / Triệu Quốc Lộc ;
195
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .TR309L 2010
Tính toán dao động tự do và uốn tấm Composite lớp có gân gia cường bằng
196 phương pháp phần tử hữu hạn / Trịnh Minh Công ; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Ích Thịnh
KHXG: TA350 .TR312C 2008
Mô phỏng các hệ cơ học / Uthay Nouphaxay ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh
197
Văn Phong
KHXG: TA350 .U534N 2008
Vector Mechanics for Engineers : Part1: Statics. Part2: Dynamics / Harry R. Nara
198
editor
KHXG: TA350 .V201m 1962
199 Vector mechanics for engineers, Dynamics / Ferdinand P. Beer ... [et al.].
KHXG: TA350 .V201m 2004
Vector mechanics for engineers : Statics and dynamics / Ferdinand P. Beer ... [et
200
al.].
KHXG: TA350 .V201m 2007
Vector mechanics for engineers, Statics and dynamics / Ferdinand P. Beer ... [et
201
al.].
KHXG: TA350 .V201m 2007
202 Vector mechanics for engineers, Statics and dynamics / Ferdinand Beer ... [et al.].
KHXG: TA350 .V201m 2010
Nghiên cứu, ứng dụng và cải tiến phần mềm robot dynamics (robotdyn) / Vũ Trần
203
Chính; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .V500C 2014
Động lực học và điều khiển cơ cấu cam / Vũ Văn Điện; Người hướng dẫn khoa
204
học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .V500Đ 2012
Nghiên cứu tính toán, xây dựng các chỉ tiêu đánh giá độ bền bánh răng con lăn :
205
Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Vũ Lê Huy
KHXG: TA350 .V500H 2005
Nghiên cứu dao động của vỏ composite tròn xoay chứa chất lỏng / Vũ Quốc Hiến;
206
Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh, Nguyễn Mạnh Cường
KHXG: TA350 .V500H 2018
Tính toán dao động móng máy tàu thuỷ nhỏ / Vũ Thị Phương Thảo; Người hướng
207
dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .V500T 2007
Thiết kế, chế tạo, mô phỏng và điều khiển thang máy chở người / Vương Văn
208
Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Đồng Tính.
KHXG: TA350 .V561T 2007
209 Applied mechanics for engineering technology / Keith M. Walker.
KHXG: TA350 .W103K 1997
210 Mechanics : from theory to computation : essays in honor of Juan-Carlos Simo.
KHXG: TA350.3 .M201 2000
Cơ học ứng dụng. Phần 2, Cơ học vật rắn biến dạng / Nguyễn Xuân Lạc,... [và
211
những người khác] ; Chủ biên : Đặng Việt Cương.
KHXG: TA350.5 .C460h P.2-1982
212 Cơ học ứng dụng. Tập 1 / Trường Đại học Bách Khoa
KHXG: TA350.5 .C460h T.1-1974
213 Cơ học ứng dụng. Tập 1, Cơ học vật rắn tuyệt đối / Bộ môn Cơ học ứng dụng.
KHXG: TA350.5 .C460h T.1-1975
214 Cơ học ứng dụng. Tập 2, Cơ học vật rắn biến dạng / Bộ môn Cơ học ứng dụng.
KHXG: TA350.5 .C460h T.2-1976
215 Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 1995
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ
216 thuật đã được hội đồng sách trường đại học bách khoa duyệt / Đỗ Sanh, Nguyễn
Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 2001
217 Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 2001
218 Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 2002
219 Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 2007
220 Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 2007
Cơ học ứng dụng. Phần 1. Cơ học vật rắn tuyệt đối / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như
221
Lân.
KHXG: TA350.5 .NG527L P.1-1982
222 Cơ học ứng dụng. Tập 1 / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân.
KHXG: TA350.5 .NG527L T.1-2003
223 Cơ học ứng dụng. Tập 1 / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân.
KHXG: TA350.5 .NG527L T.1-2005
224 Cơ học ứng dụng. Tập 2 / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân.
KHXG: TA350.5 .NG527L T.2-2003
225 Cơ học ứng dụng. Tập 2 / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân.
KHXG: TA350.5 .NG527L T.2-2005
Cơ học ứng dụng phần bài tập : Có hướng dẫn, giải mẫu, trả lời / Nguyễn Nhật
226
Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7
227 Problems in Mechanics / George Leimann, Werner Goldsmith
KHXG: TA350.7 .L201G 1964
Cơ học ứng dụng phần bài tập : Có hướng dẫn, giải mẫu, trả lời / Nguyễn Nhật
228
Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 1995
Bài tập cơ học ứng dụng : Giáo trình đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học
229
Bách Khoa duyệt / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 2001
Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết - Hướng dẫn và giải mẫu - Bài tập và
230
trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 2001
231 Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 2006
232 Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 2006
233 Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 2009
Bài tập cơ học : Tóm tắt lý thuyết - Bài tập và trả lời - Hướng dẫn giải bài tập.
234
Tập 2 / Nguyễn Nhật Lệ
KHXG: TA350.7 .NG527L T.2-2004
235 Bài tập cơ học. Tập 2 / Nguyễn Nhật Lệ.
KHXG: TA350.7 .NG527L T.2-2004
Bài tập cơ học : Tóm tắt lý thuyết - Bài tập và trả lời - Hướng dẫn giải bài tập.
236
Tập 2 / Nguyễn Nhật Lệ
KHXG: TA350.7 .NG527L T.2-2005
237 Bài tập cơ học. Tập 2 / Nguyễn Nhật Lệ.
KHXG: TA350.7 .NG527L T.2-2006
Cơ học ứng dụng phần bài tập : Tóm tắt lý thuyết, giải mẫu, bài tập và trả lời /
238
Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NH527L 1998
Programmed Topics in Statics and Strength of Materials / Helen Lesten Plants,
239
Russell Rex Haynes
KHXG: TA350.7 .P107H 1966
800 solved problems in vector mechanics for engineers. Vol 1, Statics / by
240
Joseph F. Shelley
KHXG: TA350.7 .S201J V.1-1990
800 Solved Problems in Vector Machanics for Engineers. Vol.1, Statics / Joseph
241
F. Shelley
KHXG: TA350.7 .S201J V.1-1991
700 Solved Problems in Vector Machanics for Engineers. Vol.2, Dynamics /
242
Joseph F. Shelley
KHXG: TA350.7 .S201J V.2-1991
Mécannique Statique, T.1 : Méthode Analytique.- 1981.- 256 p. / J. P. Larralde
243
editor
KHXG: TA351
244 Engineering Mechanics : Statics / Anthony Bedford, Wallace Fowler
KHXG: TA351
245 Engineering Mechanics : Statics / I.C. Jong, B.G. Rogers
KHXG: TA351
246 Engineering Mechanics. Statics / D. K. Anand, P. F. Cunniff
KHXG: TA351 .A105d 1973
247 Engineering mechanics : statics / Anthony Bedford, Wallace L. Fowler.
KHXG: TA351 .B201A 1998
248 Engineering mechanics : Statics / Anthony Bedford, Wallace Fowler.
KHXG: TA351 .B201A 2002
249 Engineering mechanics : Statics study pack / Anthony Bedford, Wallace Fowler.
KHXG: TA351 .B201A 2002
Vector mechanics for engineers, Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston,
250
Jr., with the colaboration of Elliot R. Eisenberg.
KHXG: TA351 .B201F 1996
Vector mechanics for engineers, Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston,
251
Jr., with the colaboration of Elliot R. Eisenberg.
KHXG: TA351 .B201F 1998
Vector mechanics for engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
252
Johnston, Jr., Elliot R. Eisenberg ; with the collaboration of George H. Staab.
KHXG: TA351 .B201F 2004
Vector mechanics for engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
253
Johnston, Jr., Elliot R. Eisenberg ; with the collaboration of David F. Mazurek.
KHXG: TA351 .B201F 2007
254 Statics Miscellaneous Notes and Solutions to Selected Problems / P.A. Gildfind.
KHXG: TA351 .G302P 1991
255 Statics;"Statics ; and
KHXG: TA351 .G312J 1984
256 Engineering mechanics, Statics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA351 .H301R 1995
257 Engineering mechanics, Statics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA351 .H301R 2001
258 Engineering mechanics, Statics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA351 .H301R 2004
259 Statics / [by] J. L. Meriam.
KHXG: TA351 .M206J 1975
Instructor's Manual to Accompany Engineering Mechanics. Volume 1, Statics /
260
J. L. Meriam, L. G. Kraige.
KHXG: TA351 .M206J V.1-1986
Study Guide for Engineering Mechanics Statics. Vol.1, Statics / J. L. Meriam, J.
261
M. Henderson
KHXG: TA351 .M206J V.1-1986
Schaum's outline of theory and problems of statics and mechanics of materials /
262
William A. Nash.
KHXG: TA351 .N109W 1991
263 Engineering mechanics, Statics / Andrew Pytel, Jaan Kiusalaas.
KHXG: TA351 .P611A 1996
264 Engineering mechanics, Statics & dynamics / Andrew Pytel, Jaan Kiusalaas.
KHXG: TA351 .P611A 1996
265 Engineering Mechanics : Statics / Irving H. Shames
KHXG: TA351 .S104-I 1997
Statics study pack : chapter reviews, free body diagram workbook, problems
266
Website / Peter Schiavone.
KHXG: TA351 .S301P 2004
267 Động lực học kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Tiến Khiêm biên tập
KHXG: TA352
268 Engeneering Mechnics Dynamics / R. C. Hibbeler
KHXG: TA352
269 Dynamics : engineering mechanics / Anthony Bedford and Wallace Fowler.
KHXG: TA352 .B201A 1995
270 Engineering mechanics, Dynamics / Anthony Bedford, Wallace Fowler.
KHXG: TA352 .B201A 2005
Solutions Manual to Accompany vector Mechanics for Engineers : Dynamics /
271
Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston.
KHXG: TA352 .B201F 1963
Solutions Manual to Accompany Vector Mechanics for Engineers : Dynamics /
272
Ferdinand P.Beer, E.Russell Johnston
KHXG: TA352 .B201F 1977
Vector mechanics for engineers, Dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
273
Johnston, Jr., with the collaboration of Elliot R. Eisenberg, Robert G. sarubbi.
KHXG: TA352 .B201F 1997
Problems Supplement to Accompany Vector Mechanics for Engineers : Dynamics
274
/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston
KHXG: TA352 .B201F Sup-1992
Computer-aided analysis of rigid and flexible mechanical systems. Vol.1, main
275
lectures / edited by Manuel F.O. Seabra Pereira and Jorge A.C. Ambrosio.
KHXG: TA352 .C429a V.1-1993
Computer aided analysis of rigid and flexible mechanical systems. Vol.2,
276 Contributed papers / edited by Manuel F.O. Seabra Pereira and Jorge A.C.
Ambrosio.
KHXG: TA352 .C429a V.2-1993
277 Dynamics / Jerry H. Ginsberg, Joseph Genin.
KHXG: TA352 .G312J 1984
Solving dynamics problems in MATLAB : a supplement to accompany
278 Engineering mechanics: dynamics, 5th edition by J.L. Meriam and L.G. Kraige /
Brian D. Harper.
KHXG: TA352 .H109B 2002
279 Engineering mechanics, Dynamics / [by] R. C. Hibbeler.
KHXG: TA352 .H301R 1974
280 Engineering mechanics, Dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA352 .H301R 1998
281 Engineering mechanics, Dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA352 .H301R 2001
282 Engineering Mechanics : Dynamics / R. C. Hibbeler
KHXG: TA352 .H301R 2001
283 Engineering mechanics, Dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA352 .H301R 2004
284 Engineering Mechanics : Dynamics / R. C. Hibbeler
KHXG: TA352 .H301R 2007
285 Engineering mechanics : dynamics / I.C. Jong, B.G. Rogers.
KHXG: TA352 .J431-I 1991
286 Engineering Mechanics. Vol.2, Dynamics / Lawrence E. Malvern
KHXG: TA352 .M103L V.2-1976
287 Dynamics / J. L. Meriam.
KHXG: TA352 .M206J 1975
288 Engineering mechanics : Dynamics / Andrew Pytel, Jaan Kiusasalaas.
KHXG: TA352 .P611A 1999
289 Engineering mechanics : dynamics / William F. Riley, Leroy D. Sturges.
KHXG: TA352 .R302W 1996
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 : tổ chức tại
290 Hà Nội : 6-7/12/2007. Tập 1, Động lực học và Điều khiển / Ban biên tập Đào
Huy Bích,...[và những người khác].
KHXG: TA352 .T534t T.1-2008
291 AutoCad 2002 assistant / James A. Leach, Bruce A. Duffy.
KHXG: TA353 .L200J 2002
292 Vibration for Engineers / Andrew Dimarogonas
KHXG: TA355
293 Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác]
KHXG: TA355 .B103t 2002
294 Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác]
KHXG: TA355 .B103t 2005
295 Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác]
KHXG: TA355 .B103t 2006
296 Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác].
KHXG: TA355 .B103t 2009
Vibration problem of pendulum system and some practical technical application /
297 Bui Huy Hoang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Chi Sang, Nguyen Dong
Anh
KHXG: TA355 .B510H 2007
Optimal control the torsional vibration of the shaft disc system / Bui Hai Le;
298
Người hướng dẫn khoa học: Tran Duc Trung, Nguyen Viet Hung
KHXG: TA355 .B510L 2004
299 Vibration for engineers / Andrew Dimarogonas.
KHXG: TA355 .D310A 1996
300 Chuyên đề kỹ thuật rung / Đinh Gia Tường.
KHXG: TA355 .Đ312T 1983
301 Vibration : with control, measurement, and stability / Daniel J. Inman.
KHXG: TA355 .I-312D 1989
302 Engineering Vibration / Daniel J. Inman
KHXG: TA355 .I-312D 1996
303 Engineering vibration / Daniel J. Inman.
KHXG: TA355 .I-312D 1996
Engineering Vibrations with Applications to Structures and Machinery / Lydik S.
304
Jacobsen, Robert S. Ayre
KHXG: TA355 .J102L 1958
305 Identification and control of mechanical systems / Jer-Nan Juang, Minh Q. Phan.
KHXG: TA355 .J501J 2001
M3D : Mechanics and mechanisms of material damping / Vikram K. Kinra and
306
Alan Wolfenden, eds.
KHXG: TA355 .M201A 1992
307 Kỹ thuật đo và phân tích dao động cơ học / Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA355 .NG527Đ 2015
308 Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA355 .NG527K 1998
309 Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA355 .NG527K 1998
310 Dao động kĩ thuật / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA355 .NG527K 2004
311 Dao động kĩ thuật / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA355 .NG527K 2005
312 Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA355 .NG527K 2005
Kolebaniia uprugo-plasticheskikh tel. English;"Vibrations of elasto-plastic bodies /
313
V. Palmov ; translated by A. Belyaev."
KHXG: TA355 .P103V 1998
314 Mechanical vibrations / Singiresu S. Rao.
KHXG: TA355 .R108S 1986
315 Mechanical vibrations / Singiresu S. Rao.
KHXG: TA355 .R108S 1995
316 Shock and vibration handbook / Cyril M. Harris, editor in chief.
KHXG: TA355 .S419a 1996
Random vibration of mechanical and structural systems / T.T. Soong, Mircea
317
Grigoriu.
KHXG: TA355 .S433T 1993
Những vấn đề dao động trong kỹ thuật / S. P. Timôsencô; Nguyễn Văn Ngô,
318
Phạm Huyễn, Trần Doãn Tiến dịch.
KHXG: TA355 .T315P 1963
319 Theory of vibration with applications / William T. Thomson, Marie Dillon Dahleh.
KHXG: TA355 .T429W 1998
320 Cơ sở dao động trong kỹ thuật / Trần Doãn Tiến.
KHXG: TA355 .TR121T 1974
321 Cơ sở dao động trong kỹ thuật / Trần Doãn Tiến
KHXG: TA355 .TR121T 1981
Vibration in Engineering : Proceedings of the national conference Vibration in
322
Engineering". Hanoi
KHXG: TA355 .V301-i 2006
Random vibrations : theory and practice / Paul H. Wirsching, Thomas L. Paez,
323
Keith Ortiz.
KHXG: TA355 .W313P 1995
Schwingungslehre : lineare Schwingungen, Theorie und Anwendungen / Jens
324
Wittenburg
KHXG: TA355 .W314J 1996
325 Viscous Fluid Flow / Frank M. White
KHXG: TA357
Bài giảng bổ sung giáo trình thuỷ khí động lực : Dùng cho ngành chế tạo máy /
326
Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn
KHXG: TA357 .B103g 1974
327 Engineering fluid mechanics / John J. Bertin.
KHXG: TA357 .B206J 1987
328 A brief introduction to fluid mechanics / Donald F. Young ... [et al.].
KHXG: TA357 .B302-i 2007
Nghiên cứu, tính toán khí động đàn hồi cánh quạt động cơ máy bay / Bùi Xuân
329
Long; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kim Dung
KHXG: TA357 .B510L 2017
Fluid mechanics : fundamentals and applications / Yungas A.Cengel, John M.
330
Cimbala.
KHXG: TA357 .C204Y 2006
Engineering fluid mechanics / Clayton T. Crowe, Donald F. Elger, John A.
331
Roberson.
KHXG: TA357 .C435c 2000
332 Fluid mechanics / J.F. Douglas, J.M. Gasiorek, and J. A. Swaffield.
KHXG: TA357 .D435J 1995
333 Solving problems in fluid mechanics. vol.1 / J.F. Douglas, R.D. Matthews
KHXG: TA357 .D435J V.1-1996
Fluid mechanics with engineering applications / Joseph B. Franzini, E. John
334
Finnemore.
KHXG: TA357 .F107J 1997
Fluid mechanics with engineering applications / E. John Finnemore, Joseph B.
335
Franzini.
KHXG: TA357 .F315e 2002
336 Introduction to fluid mechanics / Robert W. Fox, Alan T. McDonald.
KHXG: TA357 .F435R 1978
337 Introduction to fluid mechanics / Robert W. Fox, Alan T. McDonald.
KHXG: TA357 .F435R 1992
338 Introduction to fluid mechanics : SI version / Robert W. Fox, Alan T. McDonald.
KHXG: TA357 .F435R 1994
339 Fundamentals of momentum, heat, and mass transfer / James R. Welty ... [et al.].
KHXG: TA357 .F512-o 2001
340 Fluid mechanics for engineering technology / Irving Granet.
KHXG: TA357 .G105-I 1989
341 Fluid mechanics / Irving Granet.
KHXG: TA357 .G105-I 1996
Schaum's outline of theory and problems of fluid mechanics and hydraulics /
342
Ranald V. Giles, Jack B. Evett, Cheng Liu.
KHXG: TA357 .G302R 1994
343 Giáo trình kỹ thuật thuỷ khí / Vũ Duy Quang (Chủ biên); Phạm Đức Nhuận
KHXG: TA357 .Gi-108t 2013
344 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Hoàng Bá Chư
KHXG: TA357 .H407C 1996
345 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Hoàng Bá Chư
KHXG: TA357 .H407C 1996
346 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Hoàng Bá Chư
KHXG: TA357 .H407C 2003
347 Sổ tay thuỷ khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn
KHXG: TA357 .H407C 2006
348 Cơ học chất lưu / Hoàng Bá Chư
KHXG: TA357 .H407C 2011
349 Cơ học chất lưu / Hoàng Bá Chư
KHXG: TA357 .H407C 2011
Nghiên cứu hiện tượng chuyển pha trong vùng hoạt lò phản ứng / Hoàng Minh
350
Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phú Khánh, Trần Chí Thành
KHXG: TA357 .H407G 2016
351 Lý thuyết thứ nguyên và tương tự / Hoàng Thị Bích Ngọc
KHXG: TA357 .H407N 2000
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập I / Hoàng
352
Thị Bích Ngọc
KHXG: TA357 .H407N T.I-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư : Sách khoa học
353
kỹ thuật. Tập II-b / Hoàng Thị Bích Ngọc
KHXG: TA357 .H407N T.II-b-2012
Schaum's outline of theory and problems of fluid dynamics / William F. Hughes,
354
John A. Brighton.
KHXG: TA357 .H506W 1999
Basic Applied Fluid Mechanics : Hydrostatics, Dynamics and Pumping System /
355
Kamnappa Iynkaran, Kolitha Harath
KHXG: TA357 .I-315K 1993
356 Introduction to practical fluid flow / R.P. King.
KHXG: TA357 .K311R 2002
Thuỷ động lực học / L. Đ. Lanđau, E. M. Lifsitx ; Người dịch : Đặng Quang
357
Khang.
KHXG: TA357 .L107L 2001
358 Cơ học chất lỏng ứng dụng / Lê Danh Liên.
KHXG: TA357 .L250L 2007
Nghiên cứu hiện tượng xâm thực bao quanh chân vịt tàu thuỷ / Lê Thị Thái ;
359
Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang, Lê Thanh Tùng.
KHXG: TA357 .L250T 2013
360 Microfluid mechanics / William W. Liou, Yicguan Fang.
KHXG: TA357 .L312W 2005
Problèmes Résolus de Mécanique des Fluides : Mathématiques spéciales / Hubert
361
Lumbroso
KHXG: TA357 .L511H 1989
362 Cơ học thuỷ khí ứng dụng / Lương Ngọc Lợi
KHXG: TA357 .L561L 2009
363 Cơ học thuỷ khí ứng dụng / Lương Ngọc Lợi
KHXG: TA357 .L561L 2011
Nghiên cứu lý thuyết bài toán tương tác FSI ứng dụng vào mô phỏng bài toán
364 tuabin gió và tuabin động cơ phản lực hai luồng / Lưu Hồng Quân; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Phú Khánh.
KHXG: TA357 .L566Q 2011
365 Mechanics of fluids / B. S. Massey.
KHXG: TA357 .M109B 1979
366 Applied fluid mechanics / Robert L. Mott.
KHXG: TA357 .M435R 1990
367 Applied fluid mechanics / Robert L. Mott.
KHXG: TA357 .M435R 1994
368 Applied fluid mechanics / Robert L. Mott.
KHXG: TA357 .M435R 2005
Numerical Methods in Fluid Dynamics / N. N. Yanenko, Yu I. Shokin editors ;
369
Vladimir Shokurov translator
KHXG: TA357 .N511m 1984
370 Cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần đại cương / Nguyễn Hữu Chí.
KHXG: TA357 .NG527C T.1-1973
1000 bài toán thuỷ khí động lực = 1000 problems of aero - Hydrodynamics. Tập
371
1, 555 Bài toán thuỷ động lực / Nguyễn Hữu Chí
KHXG: TA357 .NG527C T.1-1998
372 Cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 2. / Nguyễn Hữu Chí.
KHXG: TA357 .NG527C T.2-1974
Phân tích thủy động lực học và thiết kế hệ thống điều khiển theo công nghệ hướng
373 đối tượng cho phương tiện tự hành dưới nước / Nguyễn Đông; Người hướng dẫn
khoa học: Lê Quang, Ngô Văn Hiền
KHXG: TA357 .NG527Đ 2015
Nghiên cứu thiết kế máy bơm chìm kiểu dòng chéo phục vụ tưới tiêu trong nông
374 nghiệp : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ khí động lực/ chuyên ngành Máy thủy khí /
Nguyễn Kim Lân
KHXG: TA357 .NG527L 2005
375 Dòng phun rối tự do và phương pháp tính: Sách chuyên khảo / Nguyễn Thanh Nam
KHXG: TA357 .NG527N 2008
376 Cơ học lưu chất tính toán / Nguyễn Thanh Nam
KHXG: TA357 .NG527N 2014
377 Cơ học lưu chất tính toán / Nguyễn Thanh Nam
KHXG: TA357 .NG527N 2014
378 Bài giảng thuỷ khí kỹ thuật / Nguyễn Hữu Chí
KHXG: TA357 .NG527T 1998
Cơ sở tính toán động lực dòng chảy sử dụng hệ lưới cong có cấu trúc / Nguyễn
379
Văn Tuấn, Nguyễn Thế Đức.
KHXG: TA357 .NG527T 2008
380 流体の力学 / 須藤浩三, 長谷川富市, 白樫正高共著
KHXG: TA357 .NUT 1994
381 Incompressible flow / Ronald L. Panton.
KHXG: TA357 .P107R 1984
Nghiên cứu giảm lực cản nhớt của tàu thuỷ bằng phương pháp tạo bọt khí / Phạm
382
Thị Thanh Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy Quang, Lê Thanh Tùng.
KHXG: TA357 .PH104H 2013
383 Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh
KHXG: TA357 .PH104V 1996
384 Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh
KHXG: TA357 .PH104V 2001
The finite element method in heat transfer and fluid dynamics / J.N. Reddy, D.K.
385
Gartling.
KHXG: TA357 .R201J 2001
386 Engineering fluid mechanics / John A. Roberson and Clayton T. Crowe.
KHXG: TA357 .R412J 1985
387 Engineering fluid mechanics / John A. Roberson and Clayton T. Crowe.
KHXG: TA357 .R412J 1990
388 Engineering fluid mechanics / John A. Roberson, Clayton T. Crowe.
KHXG: TA357 .R412J 1997
389 Mechanics of fluids / Irving H. Shames.
KHXG: TA357 .S104-I 1982
390 Mechanics of fluids / Irving H. Shames.
KHXG: TA357 .S104-I 1992
391 Mechanics of fluids / Irving H. Shames.
KHXG: TA357 .S104-I 2003
392 Fluid Mechanics : An Introduction / A.T. Sayers
KHXG: TA357 .S112A 1992
393 Fluid mechanics / Victor L. Streeter, E. Benjamin Wylie.
KHXG: TA357 .S201V 1979
394 Fluid mechanics / Victor L. Streeter, E. Benjamin Wylie.
KHXG: TA357 .S201V 1981
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 : tổ chức tại
395 Hà Nội : 6-7/12/2007. Tập 3, Cơ học Thủy khí / Ban biên tập Đào Huy
Bích,...[và những người khác].
KHXG: TA357 .T534t T.3-2008
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 9 : tổ chức tại
396 Hà Nội : 8-9/12/2012. Tập 3, Cơ học thủy khí. / Ban biên tập Hoàng Văn
Huân,...[và những người khác].
KHXG: TA357 .T534t T.3-2013
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 9 : tổ chức tại
397 Hà Nội : 8-9/12/2012. Tập 4, Cơ học máy. / Ban biên tập Phan Bùi Khôi,...[và
những người khác].
KHXG: TA357 .T534t T.4-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Thái
398
Doãn Tường
KHXG: TA357 .TH103D T.2-2012
399 Thí nghiệm thủy khí động lực / Phòng thí nghiệm thủy khí động lực biên soạn
KHXG: TA357 .Th300n 1990
400 Giáo trình thuỷ khí động lực / Trần Văn Lịch
KHXG: TA357 .TR121L 2005
401 Thuỷ khí động lực học ứng dụng. Tập 1 / Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn.
KHXG: TA357 .TR121P T.1-1975
402 Thuỷ khí động lực kỹ thuật. Tập 1- Phần 1 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang.
KHXG: TA357 .TR121P T.1-P.1-1979
403 Thuỷ khí động lực học ứng dụng. Tập 2 / Bộ môn thuỷ khí động lực.
KHXG: TA357 .TR121P T.2-1975
404 Thuỷ khí động lực kỹ thuật. Tập 2 - Phần 1 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang.
KHXG: TA357 .TR121P T.2-P.1-1979
405 Thuỷ khí động lực kỹ thuật. Tập 2- Phần 1 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang.
KHXG: TA357 .TR121P T.2-P.1-1979
Thuỷ khí động lực học ứng dụng. Tập 3, Phần bài tập / Biên soạn: Trần Sỹ Phiệt,
406
Vũ Duy Quang, Vũ Văn Thụ.
KHXG: TA357 .TR121P T.3-1976
407 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Vũ Duy Quang.
KHXG: TA357 .V500Q 1996
408 Giáo trình kỹ thuật thuỷ khí / Vũ Duy Quang (Chủ biên), Phạm Đức Nhuận
KHXG: TA357 .V500Q 2009
409 Fluid mechanics for civil engineers / [by] N. B. Webber.
KHXG: TA357 .W200N 1971
410 Fluid mechanics / Frank M. White.
KHXG: TA357 .W314F 2003
A brief introduction to fluid mechanics / Donald F. Young, Bruce R. Munson,
411
Theodore H. Okiishi.
KHXG: TA357 .Y609D 1997
A brief introduction to fluid mechanics / Donald F. Young, Bruce R. Munson,
412
Theodore H. Okiishi.
KHXG: TA357 .Y609D 2001
413 Bài tập thuỷ khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn.
KHXG: TA357.3 .H407C 2005
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng
414
Văn Khương.
KHXG: TA357.3 .NG527C T.1-1976
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động / Nguyễn Hữu Chí,
415
Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
KHXG: TA357.3 .NG527C T.1-1978
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động / Nguyễn Hữu Chí,
416
Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
KHXG: TA357.3 .NG527C T.1-1979
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động / Nguyễn Hữu Chí,
417
Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
KHXG: TA357.3 .NG527C T.1-1998
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động / Nguyễn Hữu Chí,
418
Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
KHXG: TA357.3 .NG527C T.1-2008
419 Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 2, Phần khí động / Nguyễn Hữu Chí
KHXG: TA357.3 .NG527C T.2-1979
Advances in fluid modeling & turbulence measurements : proceedings of the 8th
420 International Symposium on Flow Modeling and Turbulence Measurements,
Tokyo, Japan, 4-6 December 2001 / editors, A. Wada, H. Ninokata, N. Tanaka.
KHXG: TA357.5 .A102-i 2002
Mathematics of large eddy simulation of turbulent flows / C.L.Berselli, T.Illiescu,
421
J.W.Layton.
KHXG: TA357.5 .B206L 2006
422 Cavitation of hydraulic machinery / editor, S.C. Li.
KHXG: TA357.5 .C111-o 2000
423 Transient flow in pipes, open channels, and sewers / J.A. Fox.
KHXG: TA357.5 .F435J 1989
424 Multiphase flow dynamics / Nikolay I. Kolev.
KHXG: TA357.5 .K428N 2002
425 Multiphase flow dynamics / Nikolay I. Kolev.
KHXG: TA357.5 .K428N T.2-2002
426 Bài tập khí động lực ứng dụng / Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn.
KHXG: TA358 .B103t 1970
427 Khí động học / Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn.
KHXG: TA358 .Gi-108t
Giáo trình khí động lực ứng dụng : Dựa theo bài giảng của đồng chí chuyên gia
428
liên xô A.A Ctenykob / Bộ môn thuỷ khí động lực biên soạn.
KHXG: TA358 .Gi-108t 1970
429 Khí động học : Dòng một thứ nguyên / Bộ môn Thuỷ khí động lực.
KHXG: TA358 .Kh300đ 1973
430 Giáo trình khí động kỹ thuật và lý thuyết dẫy cánh. Tập 1 / Trần Bài.
KHXG: TA358 .TR121B T.1-1972
431 Giáo trình khí động kỹ thuật và lý thuyết dãy cánh. Tập 2 / Trần Bài.
KHXG: TA358 .TR121B T.2-1972
432 Giáo trình kKhí động kỹ thuật và lý thuyết dãy cánh. Tập 3 / Trần Bài.
KHXG: TA358 .TR121B T.3-1972
CƠ HỌC VẬT LIỆU VÀ KẾT CẤU
Arbeitsbuch Bruch- und Beurteilungskriterien in der Festigkeitslehre : mit 36
Tabellen und 30 Beispielen = Textbook of fracture and assessment criteria in the
1
science of the strength of materials / von Siegfried Sähn ; Hans Göldner. Unter
Mitarb. von Karl-Friedrich Fischer ...
KHXG: TA405 .A109b 1992
2 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA405 .B201F 1981
3 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA405 .B201F 1992
Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T.
4
DeWolf.
KHXG: TA405 .B201F 2006
5 Advanced mechanics of materials / Arthur P. Boresi, Omar M. Sidebottom.
KHXG: TA405 .B434A 1985
Mô hình hoá và tính toán số kết cấu tấm composite gấp nếp, lượn sóng / Bùi Văn
6
Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh, Trần Minh Tú.
KHXG: TA405 .B510B 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ cơ bản đến quá trình SPD-
7 ECAP nhằm tạo cấu trúc Nano cho TI bằng mô phỏng số / Bùi Lê Hùng; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Giảng.
KHXG: TA405 .B510H 2009
Engineering Mechanics of Deformable Bodies / Edward E. Byars, Robert D.
8
Suyder
KHXG: TA405 .B600E 1963
Engineering mechanics of deformable bodies / Edward F. Byars, Robert D.
9
Snyder, Helen L. Plants.
KHXG: TA405 .B600E 1983
10 Mechanics of materials / Roy R. Craig, Jr.
KHXG: TA405 .C103R 2000
11 Mechanical behavior of materials / Thomas H. Courtney.
KHXG: TA405 .C435t 2000
12 Sức bền vật liệu : Toàn tập / Đặng Việt Cương.
KHXG: TA405 .Đ116C 2008
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương
13
Mai
KHXG: TA405 .Đ116C T.1-2002
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương
14
Mai.
KHXG: TA405 .Đ116C T.1-2003
Sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương
15
Mai.
KHXG: TA405 .Đ116C T.2-2002
Sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương
16
Mai
KHXG: TA405 .Đ116C T.2-2003
17 Mechanical metallurgy / George E. Dieter.
KHXG: TA405 .D302G 1986
18 Mechanical metallurgy / George E. Dieter; Adapted by David Bacon
KHXG: TA405 .D302G 1988
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-A /
19
Đinh Văn Phong
KHXG: TA405 .Đ312P T.II-A-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-B /
20
Đinh Văn Phong
KHXG: TA405 .Đ312P T.II-B-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-C /
21
Đinh Văn Phong
KHXG: TA405 .Đ312P T.II-C-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-D /
22
Đinh Văn Phong
KHXG: TA405 .Đ312P T.II-D-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ
23
Văn Trường
KHXG: TA405 .Đ450T T.II-2013
Comportement Mécanique des Mate'riaux : Viscoplasticite', endommagement,
24
mecanique de la rupture, mecanique du confact / D. Francois, A. Pineau, A. Zaoui
KHXG: TA405 .F105D 1993
25 Mechanics of materials / James M. Gere, Stephen P. Timoshenko.
KHXG: TA405 .G206J 1997
The new science of strong materials, or, Why you don't fall through the floor / J.E.
26
Gordon ; with a new introduction by Philip Ball.
KHXG: TA405 .G434J 2006
27 Résistance des Matériaux / Jacques Guimbard
KHXG: TA405 .G510J 1980
28 Giáo trình sức bền vật liệu / Bộ Xây dựng
KHXG: TA405 .Gi-108t 2013
29 Mechanics of materials / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA405 .H301R 1991
30 Mechanics of Materials / R. C. Hibbeler
KHXG: TA405 .H301R 1994
31 Mechanics of materials / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA405 .H301R 1997
Nghiên cứu sự ổn định của tấm có hình dạng khác nhau chịu tác dụng của tải trọng
32
khác nhau / Hoàng Hữu Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.
KHXG: TA405 .H407T 2010
33 Des Materiaux / Jean Marie Dorlot, Jean Paul Bailon, Jacques Masaunave
KHXG: TA405 .J200M 1991
Applied Strength of Materials / Alfred Jensen, Harry H. Chenoweth ; Bruce
34
Parker hiệu đính
KHXG: TA405 .J204A 1974
35 Technische Mechanik für Ingenieure. Band. 2, Festigkeitslehre / Joachim Berger
KHXG: TA405 .J403B b.2-1994
36 Inelastic mesomechanics / Vratislav Kafka.
KHXG: TA405 .K102V 1987
Choix et Mise en Oeuvre des Aciers Inoxydables dans les Induetries AGRO-
37 Alimentaires et Connexes : Mécanique et matériaux. Vol.1, Principes généraux /
P. Lefevre
KHXG: TA405 .L201P V.1-1992
Choix et Mise en Ceuvre des Aciers Inoxydables dans les Industries Agro-
38 Alimentaires et Connexes : Micanique et matériaux. Vol.2, Règles pratiques / P.
Lefèvre
KHXG: TA405 .L201P V.2-1992
Mecanique des materiaux solides / Jean Lemaitre, Jean-Louis Chaboche ; preface
39
de Paul Germain.
KHXG: TA405 .L202J 1985
Mechanics of solid materials / Jean Lemaitre and Jean-Louis Chaboche ;
40 translated by B. Shrivastava ; foreword to the Fench edition by Paul Germain ;
foreword to the English edition by Fred Leckie.
KHXG: TA405 .L202J 1990
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê
41
Văn Cảnh
KHXG: TA405 .L250C T.II-2013
42 Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng
KHXG: TA405 .L250H 2002
43 Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc Thạch
KHXG: TA405 .L250H 2011
44 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.1-1988
45 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.1-1995
46 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.1-1998
47 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.1-1999
48 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.1-2002
49 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.1-2004
50 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.1-2006
51 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.1-2011
52 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.2-1989
53 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.2-1999
54 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.2-2002
55 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.2-2002
56 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.2-2003
57 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.2-2004
58 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.2-2006
59 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.2-2012
60 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.3-1999
61 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.3-2002
62 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.3-2003
63 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M V.3-1997
Nghiên cứu lý thuyết dòng Polyme nóng chảy và ứng dụng mô phỏng số trong
64 thiết kế đầu đùn khe phẳng / Lê Thị Bích Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Minh Hải
KHXG: TA405 .L250N 2010
Tính toán tĩnh và dao động của kết cấu tấm Composite áp điện / Lê Kim Ngọc ;
65
Người hướng dẫn khoa học : Trần Ích Thịnh
KHXG: TA405 .L250N 2010
Nghiên cứu dao động của kết cấu vỏ composite đối xứng trục bằng phương pháp
66 phần tử liên tục / Lê Thị Bích Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh
Cường, Trần Ích Thịnh
KHXG: TA405 .L250N 2018
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2 / Lê
67
Minh Quý
KHXG: TA405 .L250Q T.1-2012
68 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Công Trung
KHXG: TA405 .L250T T.1-1973
69 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Công Trung.
KHXG: TA405 .L250T T.2-1973
70 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Văn Trung
KHXG: TA405 .L250T T.2-1974
71 Mechanics of materials / Daryl L. Logan.
KHXG: TA405 .L427D 1991
72 Strength of Materials / Joseph Marin
KHXG: TA405 .M109J 1948
73 Mechanics of solids with phase changes / edited by M. Berveiller, F. D. Fischer.
KHXG: TA405 .M201-o 1997
74 Applied strength of materials / Robert L. Mott.
KHXG: TA405 .M435R 2002
75 Engineering mechanics of materials / B. B. Muvdi, J. W. McNabb.
KHXG: TA405 .M522B 1980
76 Engineering mechanics of materials / B.B. Muvdi, J.W. McNabb.
KHXG: TA405 .M522B 1984
77 Strength of materials / Nhu Phuong Mai
KHXG: TA405 .N500M 2010
Nghiên cứu sự ổn định của hệ khung dàn siêu tĩnh dưới tác dụng của các dạng tải
78
trọng khác nhau / Ngô Mạnh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.
KHXG: TA405 .NG450H 2010
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a.2 /
79
Nguyễn Mạnh Cường
KHXG: TA405 .NG527C T.2a/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2b/2 /
80
Nguyễn Mạnh Cường
KHXG: TA405 .NG527C T.2b/2-2014
81 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Nguyễn Bá Đường... [ và những người khác]""
KHXG: TA405 .NG527Đ 1996
82 Sức bền vật liệu và kết cấu / Nguyễn Đình Đức, Đào Như Mai
KHXG: TA405 .NG527Đ 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn
83
Đình Đức
KHXG: TA405 .NG527Đ T.2-2013
Mô phỏng việc xác định cơ tính vật liệu bằng phương pháp cơ học tiếp xúc /
84
Nguyễn Thành Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Quý.
KHXG: TA405 .NG527H 2009
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa /
85
Nguyễn Xuân Hùng
KHXG: TA405 .NG527H T.IIa-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIB,
86
Minh chứng các bài báo khoa học / Nguyễn Xuân Hùng
KHXG: TA405 .NG527H T.IIB-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Các
87
công bố khoa học / Nguyễn Trung Kiên
KHXG: TA405 .NG527K T.II-2014
88 Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành.
KHXG: TA405 .NG527L 1998
Nghiên cứu đường cong ứng suất giới hạn của vật liệu trực hướng / Nguyễn Thị
89
Lục ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nhật Thăng.
KHXG: TA405 .NG527L 2009
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
90
Nguyễn Trang Minh
KHXG: TA405 .NG527M T.2-2014
Nghiên cứu và tính toán ứng suất, biến dạng của tấm đàn hồi - dẻo dưới tác dụng
91 của tải trọng khác nhau / Nguyễn Hữu Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ
Phương Mai.
KHXG: TA405 .NG527T 2010
Mô phỏng ứng xử cơ học của ống nano phốt pho đen bằng phương pháp phần tử
92 hữu hạn nguyên tử / Nguyễn Văn Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh
Quý, Trần Ích Thịnh
KHXG: TA405 .NG527T 2018
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Minh chứng
93
công trình. Tập 2b / Nguyễn Thời Trung
KHXG: TA405 .NG527T T.2b-2013
94 Sự lan truyền sóng ứng suất trong vật thể / Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .NG527V 2008
95 Sức bền vật liệu : Lý thuyết và bài tập / Nhữ Phương Mai
KHXG: TA405 .NH550M 2010
96 Strength of materials : a unified theory / Surya N. Patnaik, Dale A. Hopkins.
KHXG: TA405 .P110S 2004
97 Introduction to Mechanics of Solids / Egor P. Popov
KHXG: TA405 .P434E 1968
Mechanics of materials, SI version / E. P. Popov, text and collaboration with S.
98
Nagarajan ; problems with assistance of Z. A. Lu.
KHXG: TA405 .P434E 1978
99 Engineering mechanics of solids / Egor P. Popov.
KHXG: TA405 .P434E 1990
Physique et mécanique de la mise en forme des métaux / [Ecole d'été d'Oléron] ;
100 dir. par F. Moussy et P. Franciosi ; avec la collab. de J.-P. Cordebois et M. Brunet
; préf. de F. Sidoroff et G. Pomey
KHXG: TA405 .P610e 1990
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIc / Phạm
101
Chí Vĩnh
KHXG: TA405 .PH104V T.IIc-2015
102 Résistance des Matériaux / André Bazergui,...[et al]
KHXG: TA405 .R206d 1992
Resistance des materiaux. Tome 1, Sollicitations simples / J.P. Larralde,
103
coordonnateur.
KHXG: TA405 .R206d T.1-1990
Resistance des materiaux. Tome 2, Sollicitations composées et systèmes
104
hyperstatiques / J.P. Larralde, coordonnateur.
KHXG: TA405 .R206d T.2-1986
Resistance des materiaux. Tome 3, Exercices Résolus / J.P. Larralde,
105
coordonnateur.
KHXG: TA405 .R206d T.3-1986
106 Mechanics of materials / William F. Riley, Leroy D. Sturges, Don H. Morris.
KHXG: TA405 .R302W 1999
Statics and mechanics of materials : an integrated approach / William F. Riley,
107
Leroy D. Sturges, Don H. Morris.
KHXG: TA405 .R302W 2002
108 Mechanics of materials / William F. Riley, Leroy D. Sturges, Don H. Morris.
KHXG: TA405 .R302W PL-1999
109 Giáo trình sức bền vật liệu. Tập 1 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn.
KHXG: TA405 .S552b T.1-1969
110 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Nguyễn Văn Tô,... [và những người khác].
KHXG: TA405 .S552b T.1-1969
111 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Bùi Trọng Lưu,...[và những người khác].
KHXG: TA405 .S552b T.1-1973
112 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn.
KHXG: TA405 .S552b T.2-1969
113 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Nguyễn Y Tô, ... [và những người khác]
KHXG: TA405 .S552b T.2-1970
Nghiên cứu dao động của kết cấu tấm và vỏ composite có tính đến tương tác với
114 chất lỏng / Tạ Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh, Nguyễn
Mạnh Cường.
KHXG: TA405 .T100H 2014
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 : tổ chức tại
115 Hà Nội : 6-7/12/2007. Tập 2, Cơ học Vật rắn biến dạng / Ban biên tập Đào Huy
Bích,...[và những người khác].
KHXG: TA405 .T534t T.2-2008
116 Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng
KHXG: TA405 .TH103H 2006
117 Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng
KHXG: TA405 .TH103H 2009
118 Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng
KHXG: TA405 .TH103H 2009
119 Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng
KHXG: TA405 .TH103H 2009
120 Thí nghiệm sức bền vật liệu / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn
KHXG: TA405 .Th300n 1988
Mô hình hóa và tính toán số kết cấu tấm composite có gân gia cường / Trần Hữu
121
Quốc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh
KHXG: TA405 .TR121Q 2010
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 /
122
Trịnh Anh Ngọc
KHXG: TA405 .TR312N T.1-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
123
Trịnh Anh Ngọc
KHXG: TA405 .TR312N T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Vũ
124
Khắc Bảy
KHXG: TA405 .V500B T.II-2014
Tiêu chuẩn phá hủy của bề mặt chung giữa hai lớp vật liệu có chiều dày cỡ nanô
125 mét / Vương Văn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Trường, Trịnh
Đồng Tính
KHXG: TA405 .V561T 2015
126 Elements of Experimental stress analysis / by A. W. Hendry.
KHXG: TA407 .H203A 1977
127 Tài liệu thiếu nhan đề
KHXG: TA407 .NG527H 2005
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa /
128
Nguyễn Văn Hiếu
KHXG: TA407 .NG527H T.IIa-2015
129 Giáo trình phương pháp thực nghiệm trong cơ học / Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407 .NG527V 2000
Mechanics of structures : variational and computational methods / Walter D.
130
Pilkey, Walter Wunderlich.
KHXG: TA407 .P302W 1994
131 Bài tập sức bền vật liệu, T.1 : Phần đề bài.- 1994.- 72 tr. / Bùi Đình Nghi chủ biên
KHXG: TA407.4
Bài tập sức bền vật liệu, T.1 : Phần đề bài.- 1994.- 72 tr., T.2 : Phần bài giải.-
132
1995.- 114 tr. / Bùi Đình Nghi chủ biên
KHXG: TA407.4
133 Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu chủ biên
KHXG: TA407.4
134 Sức bền vật liệu : Những bài tập nâng cao / Nguyễn Xuân Lựu chủ biên
KHXG: TA407.4
135 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Ngọc Ba... [và những người khác].
KHXG: TA407.4 .B103t 1976
136 Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên,... [và những người khác]
KHXG: TA407.4 .B103t 1976
137 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Ngọc Ba... [và những người khác]
KHXG: TA407.4 .B103t 1986
Bài tập sức bền vật liệu / I. N. Mirôliubôp... [và những người khác] ; Người dịch :
138
Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm
KHXG: TA407.4 .B103t 1988
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
139 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng (Chủ biên),... [và những
người khác]
KHXG: TA407.4 .B103t 2005
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
140 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ;
Thái Thế Hùng (chủ biên)
KHXG: TA407.4 .B103t 2005
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
141 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ;
Thái Thế Hùng (chủ biên)
KHXG: TA407.4 .B103t 2005
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
142 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ;
Thái Thế Hùng (chủ biên)
KHXG: TA407.4 .B103t 2006
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
143 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ;
Thái Thế Hùng (chủ biên)
KHXG: TA407.4 .B103t 2008
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
144 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ;
Thái Thế Hùng (chủ biên)
KHXG: TA407.4 .B103t 2008
145 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Trường Đại học Bách Khoa Hà nội
KHXG: TA407.4 .B103t T.1-1987
146 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Vũ Ngọc Lai chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: TA407.4 .B103t T.1-1987
147 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 2
KHXG: TA407.4 .B103t T.2
148 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1996
149 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1998
150 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1999
151 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 2003
152 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 2004
153 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA407.4 .B510L 2007
154 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA407.4 .B510L 2009
155 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA407.4 .B510L 2012
156 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 2017
157 Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương.
KHXG: TA407.4 .Đ116C T.1-2006
158 Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2. / Đặng Việt Cương.
KHXG: TA407.4 .Đ116C T.2-2008
159 Hướng dẫn làm bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Bộ môn Sức bền vật liệu.
KHXG: TA407.4 .H561d T.1-1970
Hướng dẫn làm bài tập sức bền vật liệu. Tập 2 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên
160
soạn.
KHXG: TA407.4 .H561d T.2-1970
Schaum's Outline of Theory and Problems of Strengthof Materials / William A.
161
Nash
KHXG: TA407.4 .N109W 1994
Schaum's outline of theory and problems of strength of materials / William A.
162
Nash.
KHXG: TA407.4 .N109W 1998
163 Bài tập sức bền vật liệu : Dùng cho Sinh viên Tại chức / Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .NG527V 1998
164 Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức Phung
KHXG: TA407.4 .PH104P 2013
Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1989 - 1997 và bài tập chọn lọc / Hoàng Xuân
165
Lượng (chủ biên)...[và những người khác]
KHXG: TA407.4 .S552b 1998
Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1989-2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc
166
Khánh (chủ biên) ; Hoàng Xuân Lương, Vũ Văn Thành biên tập
KHXG: TA407.4 .S552b 2003
Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1992-2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc
167
Khánh (chủ biên) ; Hoàng Xuân Lương, Vũ Văn Thành biên tập.
KHXG: TA407.4 .S552b 2004
168 Sức bền vật liệu / Phạm Ngọc Khánh (chủ biên) ;...(và những người khác)
KHXG: TA407.4 .S552b 2006
169 Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai (chủ biên),...[và những người khác]
KHXG: TA407.4 .V500L 1969
Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M.R. Mitchell and R.W.
170
Landgraf, editors.
KHXG: TA409 .A102-i 1992
Advances in boundary element methods for fracture mechanics / editors, M.H.
171
Aliabadi and C.A. Brebbia.
KHXG: TA409 .A102-i 1993
Advances in fatigue lifetime predictive techniques, 3rd volume / M.R. Mitchell,
172
R.W. Landgraf, editors.
KHXG: TA409 .A102-i 1996
Advances in fatigue lifetime predictive techniques, second volume. Vol 2 / M. R.
173
Mitchell, R.W. Landgraf, editors
KHXG: TA409 .A102-i V.2-1993
174 Numerical fracture mechanics / M.H. Aliabadi and D.P. Rooke.
KHXG: TA409 .A103M 1991
Applications of continuum damage mechanics to fatigue and fracture / David L.
175
McDowell, editor.
KHXG: TA409 .A109-o 1997
176 Applications des méthodes sans maillage en mécanique de la rupture / Marc Duflot
KHXG: TA409 .B109P 2005
Contributions to the direct limit stage analysis of plastified and cracked structures /
177
Yan Ai-Min
KHXG: TA409 .B510V 1999
Chevron-notch fracture test experience : metals and non-metals / Kevin R.
178
Brown, Francis I. Baratta, editors.
KHXG: TA409 .C207n 1992
Constraint Effects in Fracture / E. M. Hackett, K. H. Schwalbe, R. H. Dodds
179
editors
KHXG: TA409 .C431e 1993
Constraint effects in fracture theory and applications : second volume / Mark
180
Kirk and Ad Bakker, editors.
KHXG: TA409 .C431e 1995
Calculation of stress intensity factors for 2-D crack problem using element free
181
galerkin method / Do The Dung ; Người hướng dẫn khoa học: Tran Thanh Ngoc
KHXG: TA409 .D400D 2003
182 Dynamic fracture mechanics / editor, Arun Shukla.
KHXG: TA409 .D608f 2006
Effects of product quality and design criteria on structural integrity / R.C. Rice
183
and D.E. Tritsch, editors.
KHXG: TA409 .E201-O 1998
Elastic-plastic fracture test methods : the user's experience : a symposium,
184 Louisville, KY, 20-22 April 1983 / sponsored by ASTM Committee E-24 on
Fracture Testing ; E.T. Wessel and F.J. Loss, editors.
KHXG: TA409 .E201P 1985
Elastic-plastic fracture mechanics technology / sponsored by ASTM Committee E-
185 24 on Fracture Testing through its Subcommittee E24.06.02 ; J.C. Newman, Jr.,
and F.J. Loss, editors.
KHXG: TA409 .E201P 1985
Elastic-plastic fracture : second symposium. Vol.2, Fracture resistance curves
186 and engineering applications / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture
Testing, Philadelphia, Pa., 6-9 Oct. 1981 : C.F. Shih and J.P. Gudas, editors.
KHXG: TA409 .E201p V.2-1983
Fractography and materials science : a symposium / sponsored by ASTM
187 Committee E-24 on Fracture Testing, American Society for Testing and Materials,
Williamsburg, Va., 27-28 Nov. 1979 ; L.N. Gilbertson and R.D. Zipp, editors.
KHXG: TA409 .F102a 1981
188 Fracture mechanics : twenty-third symposium / Ravinder Chona, editor.
KHXG: TA409 .F102m 1983
189 Fracture Mechanics : Sixteenth / M. F. Kanninen, A. T. Hopper editors
KHXG: TA409 .F102m 1985
190 Fracture Mechanics : Eighteenth Symposium / D. T. Read, R. P. Reed editors
KHXG: TA409 .F102m 1988
Fracture Mechanics : Nineteenth Symposium on Fracture Mechanics / Thomas A.
191
Gruse editor
KHXG: TA409 .F102m 1988
Fracture mechanics : perspectives and directions (twentieth symposium) / Robert
192
P. Wei and Richard P. Gangloff, editors.
KHXG: TA409 .F102m 1989
Fracture Mechanics : Twenty-First Symposium / J. P. Gudas, J. A. Joyce, E. M.
193
Hackett editors
KHXG: TA409 .F102m 1990
194 Fracture Mechanics. Vol.17 / J. H. Underwood, R. Chait, C.W. Smith,...editors.
KHXG: TA409 .F102m V.17-1994
Fracture Mechanics : Twenty-second Symposium. Vol.2. / S. N. Atluri, J. C.
195
Newman, I. S. Raju,...[et.al] editors
KHXG: TA409 .F102m V.2-1992
196 Fracture Mechanics. Vol.25 / Fazil Erdogan editor
KHXG: TA409 .F102m V.25-1995
Fractography of modern engineering materials : composites and metals : a
symposium / sponsored by ASTM Committees E-24 on Fracture Testing and D-30
197
on High Modulus Fibers and Their Composites, Nashville, TN, 18-19 Nov. 1985 ;
John E. Masters and Joseph J. Au, editors.
KHXG: TA409 .F102-o 1987
198 Fatigue and Fracture Mechanics. Vol.30 / Kenneth L. Jerina, Paul C. Paris editors
KHXG: TA409 .F110a V.30-2000
199 Manual on elastic-plastic fracture : laboratory test procedures / James A. Joyce.
KHXG: TA409 .J435J 1996
Three-dimensional crack problems : A new selection of crack solutions in three-
200
dimensional elasticity / M. K. Kassir and G. C. Sih.
KHXG: TA409 .K109M 1975
Calculation of propagation of elliptic fissure under the action of tensile loading /
201
Le Duy Binh ; Người hướng dẫn: Nguyen Dang Hung
KHXG: TA409 .L200B 2005
Methods for assessing the structural reliability of brittle materials : a symposium /
202 sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, San Francisco, Calif.,
13 Dec. 1982 ; Stephen W. Freiman and C. Michael Hudson, editors.
KHXG: TA409 .M207F 1984
Mixed-mode fatigue and fracture : papers presented at the International
203 Conference on Mixed-Mode Fracture and Fatigue held at the Technical University
of Vienna, Austria / edited by H.P. Rossmanith and K.J. Miller.
KHXG: TA409 .M315F 1992
204 Mixed-mode crack behavior / K.J. Miller and D.L. McDowell, editors.
KHXG: TA409 .M315m 1999
205 Nonlinear fracture mechanics / A. Saxena, J.D. Landes, and J.L. Bassani, editors.
KHXG: TA409 .N431f 1988
206 Eléments de Mécanique de la Rupture / Nguyen Dang Hung
KHXG: TA409 .N525H 1978
Engineering fracture mechanics : numerical methods and applications / D.R.J.
207
Owen, A.J. Fawkes.
KHXG: TA409 .O-435D 1983
208 Part- through Crack Fetigue Life Prediction / J. B. Chang editor
KHXG: TA409 .P109t 1979
Probabilistic Fracture Mechanics and Fatigue Methods : Applications for
209 Structural Design and Maintenance A symposium on Fatigue and E-24 on Fracture
Testing St. Louis, Mo., 19 Oct. 1981 / J. M. Bloom, J. C. Ekvall editors
KHXG: TA409 .P412f 1983
Threshold states of materials and components / Anton Pu ; [translation Mikuls
210
Wohland].
KHXG: TA409 .P521A 1990
211 Small-crack test methods / James M. Larsen and John E. Allison, editors.
KHXG: TA409 .S103c 1992
Methods of analysis and solutions of crack problems : Recent developments in
212 fracture mechanics. Theory and methods of solving crack problems / Edited by G.
C. Sih.
KHXG: TA409 .S302G 1973
The stress analysis of cracks handbook / Hiroshi Tada, Paul C. Paris, and George
213
R. Irwin.
KHXG: TA409 .T102H 2000
214 Analytical fracture mechanics / David J. Unger.
KHXG: TA409 .U513d 2001
Service Life of Rehabilitated Buildings and other Structures / Stephen J. Kelley,
215
Philip C. Marshall editors
KHXG: TA409.2 .S206l 1990
CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY VÀ RÔ BỐT
1 Journal of Robotics and Mechantronics [Tạp chí]
KHXG: TJ210.2
ased intelligent robots : international workshop, Dagstuhl Castle, Germany,
2
October 15-20, 2000 : selected revised papers / Gregory D. Hager ... [et al.
KHXG: TJ210.3 .S204b 2002
Nghiên cứu hệ điều khiển thích nghi : Luận văn Thạc sỹ ngành Tự động hóa / An
3
Thị Hoài Thu Anh
KHXG: TJ211 .A105a 2002
Fundamentals of robotic mechanical systems : theory, methods, and algorithms /
4
Jorge Angeles.
KHXG: TJ211 .A106J 2007
5 Robot programmer's bonanza / John Blankenship, Samuel Mishal.
KHXG: TJ211 .B107J 2008
Automatisation par modélisation de processus : Texte imprimé / Marc Bernheim;
6
pré face de J. - L. Lacoume
KHXG: TJ211 .B206M 1985
Nghiên cứu hệ thống điều khiển phi tuyến thông minh cho truyền động động cơ
7 không đồng bộ / Bùi Thị Duyên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh
Tuyến.
KHXG: TJ211 .B510D 2007
Nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển quỹ đạo cho robot : Luận văn thạc sỹ
8 ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Bùi
Thị Khánh Hoà
KHXG: TJ211 .B510H 2005
Nghiên cứu hệ thống điều khiển chuyển động cho tay máy 2 bậc tự do với khử sự
9 ràng buộc giữa các khớp / Bùi Trung Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Mạnh Tiến
KHXG: TJ211 .B510H 2009
Nghiên cứu xây dựng biến tần bốn góc phần tư / Bùi Đăng Quang; Người hướng
10
dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh
KHXG: TJ211 .B510Q 2006
Nghiên cứu nâng cao chất lượng điều khiển nhiên liệu lò hơi nhà máy nhiệt điện /
11
Bùi Thanh Tùng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh.
KHXG: TJ211 .B510T 2007
Khảo sát phương pháp điều khiển vị trí lực áp dụng cho Robot 2 bậc tự do / Bùi
12
Đức Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Thục Anh
KHXG: TJ211 .B510T 2009
Roboter in der Gerätetechnik / Gerhard Bögelsack, Eberhard Kallenbach, Gerhard
13
Linnemann
KHXG: TJ211 .B552G 1984
Tổng hợp các thuật toán phi tuyến trên cơ sở phương pháp BACKSTEPPING để
14 điều khiển máy dị bộ nguồn kép trong hệ thống máy phát điện sức gió / Cao Xuân
Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phùng Quang
KHXG: TJ211 .C108T 2008
15 Mécanique de la robotique / Michel Cazin, Jeannine Metge,...
KHXG: TJ211 .C112M 1989
Contributions à la réalisation d'installations spéciales utilisant des fonctions
16
robotiques / Dorel Cernomazu
KHXG: TJ211 .C206D 2004
17 La Robotique : Principes et applications / Philippe Coiffet
KHXG: TJ211 .C428P 1992
Robot Habilis Robot Sapiens : histoire, dévelopements, et futurs de la robotique /
18
Philippe Coiffet
KHXG: TJ211 .C428P 1993
19 Kỹ thuật Robot / Đào Văn Hiệp
KHXG: TJ211 .Đ108H 2003
20 Kỹ thuật Robot / Đào Văn Hiệp
KHXG: TJ211 .Đ108H 2004
21 Kỹ thuật Robot / Đào Văn Hiệp
KHXG: TJ211 .Đ108H 2006
22 Kỹ thuật Robot / Đào Văn Hiệp
KHXG: TJ211 .Đ108H 2013
Tính toán và điều khiển nghịch lưu đa mức cho truyền động trung áp / Đào Thị
23
Mỹ Linh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn
KHXG: TJ211 .Đ108L 2009
Nâng cao chất lượng của các hệ chuyển động thẳng bằng cách sử dụng hệ truyền
24 động động cơ tuyến tính / Đào Phương Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Phùng Quang, Lê Hoài Quốc.
KHXG: TJ211 .Đ108N 2012
Thiết kế bộ ước lượng tốc độ cho điều khiển chuyển động ô tô điện / Đào Thị Mai
25
Phương; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh.
KHXG: TJ211 .Đ108P 2010
Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ điều khiển bể điện phân màng trao đổi ion /
26
Đào Quý Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh
KHXG: TJ211 .Đ108T 2009
Nghiên cứu điều khiển bền vững thích nghi ứng dụng cho Robot công nghiệp /
27
Đặng Việt Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Thục Anh
KHXG: TJ211 .Đ116C 2009
Tính toán và điều khiển thiết bị BESS trong mạng điện cục bộ / Đặng Thị Thuý
28
Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn
KHXG: TJ211 .Đ116H 2009
Nghiên cứu bộ nguồn biến tần số 50/60Hz sử dụng biến tần kiểu ma trận / Đặng
29
Hồng Thái; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh.
KHXG: TJ211 .Đ116H 2012
Điều khiển trực tiếp moment động cơ đồng bộ kích từ vĩnh cửu / Đinh, Văn Hải ;
30
Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
KHXG: TJ211 .Đ312H 2008
31 Basic robotics / Keith Dinwiddie.
KHXG: TJ211 .D312K 2016
Nghiên cứu các biện pháp nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển tự động :
32
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Đinh Văn Nhượng
KHXG: TJ211 .Đ312N 2004
Dispositifs de préhension pour la robotique : règles de conception et de choix / J
33
P Devimeux,...[et al]
KHXG: TJ211 .D313d 1988
Nghiên cứu hệ điều khiển thích nghi bền vững : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
34
Tự động hoá / Đoàn Văn Long
KHXG: TJ211 .Đ406L 2000
Điều khiển dự báo phản hồi đầu ra theo nguyên lý tách cho hệ phi tuyến / Đỗ Thị
35
Tú Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Phước
KHXG: TJ211 .Đ450A 2015
Hệ thống điều khiển động cơ không đồng bộ làm việc ở bốn góc phần tư / Đỗ
36
Trung Châu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Diễn
KHXG: TJ211 .Đ450C 2006
Nghiên cứu hệ thống điều khiển truyền động điện biến tần không dùng cảm biến
37 tốc độ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá xã hội chủ nghĩa / Đỗ Văn
Đỉnh
KHXG: TJ211 .Đ450Đ 2004
Điều khiển giảm từ thông tối ưu cho động cơ không đồng bộ ba pha / Đỗ Quang
38
Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
KHXG: TJ211 .Đ450H 2006
Ứng dụng lý thuyết mờ và mạng nơron để điều khiển hệ chuyển động / Đỗ Trung
39
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần
KHXG: TJ211 .Đ450H 2008
Tính toán và điều khiển thiết bị BESS trong mạng cục bộ / Đỗ Thị Thanh Hoa;
40
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn.
KHXG: TJ211 .Đ450H 2010
Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ truyền động máy tráng màng Lenzing / Đỗ
41
Đình Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trọng Minh
KHXG: TJ211 .Đ450T 2009
Nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển thích nghi : Luận văn thạc sĩ chuyên
42
ngành Tự động hoá / Đồng Xuân Khang
KHXG: TJ211 .Đ455K 2000
Ứng dụng mạng Nơron trong điều khiển chuyển động Robot hai bậc tự do /
43
Dương Đức Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Thục Anh
KHXG: TJ211 .D561A 2009
Về triển vọng của phương pháp tuyến tính hoá chính xác để điều khiển động cơ
44 không đồng bộ Rotor lồng sóc : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá /
Dương Hoài Nam
KHXG: TJ211 .D561N 2004
Điều khiển biến tần động cơ đồng bộ làm việc ở bốn góc phần tư có điều chỉnh
45 PWM phía lưới / Dương Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Liễn.
KHXG: TJ211 .D561T 2007
46 Logical Design of Automation Systems / Sander B. Friedman
KHXG: TJ211 .F302S 1990
Robotics : control, sensing, vision, and intelligence / K.S. Fu, R.C. Gonzalez,
47
C.S.G. Lee.
KHXG: TJ211 .F500K 1987
Robotics : control, sensing, vision, and intelligence / K.S. Fu, R.C. Gonzalez,
48
C.S.G. Lee.
KHXG: TJ211 .F500K 1987
Cours de Robotique : Description et fonctiomement des robots industriels / Max
49
Girordano, Jacques Lottin
KHXG: TJ211 .G313M 1990
50 L'Informatique et la Robotique / Michel Gondran
KHXG: TJ211 .G430M 1989
Nghiên cứu ứng dụng hệ điều khiển DCS trong dây chuyền sãchuất giấy : Luận
51
văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Hà Vũ Kiên
KHXG: TJ211 .H100K 2004
Tìm hiểu KIT vi xử lý MPT-I và ứng dụng cho điều khiển : Luận văn thạc sĩ/
52
chuyên ngành Tự động hoá / Hoàng Vũ Khải
KHXG: TJ211 .H407K 2004
Sử dụng bộ quan sát lực trong điều khiển lực tương tác giữa robot và môi trường /
53
Hoàng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Thục Anh.
KHXG: TJ211 .H407S 2010
Nghiên cứu giao tiếp giữa máy tính với mạng truyền thông công nghiệp theo
54 chuẩn CAN : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành
Tự động hoá công nghiệp / Hoàng Đức Trung
KHXG: TJ211 .H407T 2005
Điều khiển hệ thống truyền động điện có khớp nối mềm : Luận văn thạc sỹ ngành
55 Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Hồ Quốc
Đức
KHXG: TJ211 .H450Đ 2005
Nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển quỹ đạo cho robot : Luận văn thạc sĩ/
56
chuyên ngành Tự động hoá / Huỳnh Trí Thanh
KHXG: TJ211 .H523T 2004
Hướng dẫn thiết kế và lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng / Trần Thế San
57
biên dịch ; Nguyễn Ngọc Phương hiệu đính
KHXG: TJ211 .H561d 2005
Hướng dẫn thiết kế- lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng / Trần Thế San
58
biện dịch; Nguyễn Ngọc Phương hiệu đính.
KHXG: TJ211 .H561d 2005
59 Robotics for engineers / by Yoram Koren.
KHXG: TJ211 .K434Y 1985
Nghiên cứu ứng dụng bộ điều khiển mờ thích nghi cho hệ thống điều khiển khí
60 nén ở phòng thí nghiệm : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/
chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Lại Đức Phương
KHXG: TJ211 .L103P 2005
Điều khiển tần số động cơ không đồng bộ tối ưu hiệu suất : Luận văn Thạc sĩ
61
ngành Tự động hoá / Lê Quang Cường
KHXG: TJ211 .L250C 2002
Nghiên cứu hệ thống điều khiển động cơ không đồng bộ không dùng cảm biến tốc
62
độ / Lê Hoàng Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh Tiến.
KHXG: TJ211 .L250D 2007
Phân tích, thiết kế và điều khiển động cơ từ trở ở vùng tốc độ thấp / Lê Quốc
63
Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
KHXG: TJ211 .L250D 2009
Nghiên cứu ứng dụng hệ mờ cho hệ điều khiển qui trình xử lý nước thải công
64
nghiệp / Lê Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần
KHXG: TJ211 .L250H 2006
Nâng cao chất lượng hệ truyền động biến tần-động cơ đồng bộ kích từ nam châm
65
vĩnh cửu / Lê Hồng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Diễn
KHXG: TJ211 .L250H 2006
Hệ thống Scada cho hệ thống phân phối lưới điện 110/220 KV / Lê Bá Hóa;
66
Người hướng dẫn khoa học: Võ Việt Sơn
KHXG: TJ211 .L250H 2010
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2. Quyển 1 /
67
Lê Hùng Lân
KHXG: TJ211 .L250H T.2Q.1-2012
Nâng cao chất lượng khởi động động cơ không đồng bộ : Luận văn thạc sĩ/
68
chuyên ngành Tự động hóa / Lê Hải Long
KHXG: TJ211 .L250L 2004
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2,
69
Quyển 1 / Lê Hùng Lân
KHXG: TJ211 .L250L T.2-Q.1-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 3 /
70
Lê Hùng Lân
KHXG: TJ211 .L250L T.2-Q.3-2013
Điều khiển tối ưu hiệu suất hệ biến tần - động cơ không đồng bộ rotor lồng sóc :
71 Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá
công nghiệp / Lê Thị Thuý Nga
KHXG: TJ211 .L250N 2005
Nghiên cứu hệ truyền động biến tần Back-to Back điều khiển động cơ không đồng
72
bộ / Lều Quốc Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Diễn
KHXG: TJ211 .L259V 2008
Nghiên cứu ứng dụng vi xử lý trong điều khiển lò xấy gỗ tự động / Lương Đức
73
Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
KHXG: TJ211 .L561T 2009
Controle des Robots par Micro-ordinateurs : Manuels informatiques Masson /
74
Sadao Mackawa, Eiichi Ohno ; N. Takahashi dịch
KHXG: TJ211 .M102s 1989
Nâng cao chất lượng hệ truyền động động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu cực lồi /
75
Mai Bá Diệp ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh.
KHXG: TJ211 .M103D 2007
Nghiên cứu nâng cao chất lượng điều khiển bám trong trạm phát điện dùng năng
76 lượng mặt trời / Mai Phương Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc
Khánh.
KHXG: TJ211 .M103T 2011
77 Supervision des Procédes Automatisés et Ergonomie / Patrick Millot
KHXG: TJ211 .M302P 1988
78 Le Resequ MAP / Pascale Minet, Prierre Rolin, Simo Sédillot
KHXG: TJ211 .M311P 1989
ứng dụng hệ mờ điều khiển chế độ tưới cho qúa trình sản xuất rau sạch : Luận văn
79
Thạc sỹ ngành Tự động hóa / Ngô Trí Dương
KHXG: TJ211 .NG450D 2002
Nghiên cứu bộ biến đổi ba pha có khả năng hiệu chỉnh hệ số công suất / Ngô
80
Quảng Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Võ Minh Chính
KHXG: TJ211 .NG450H 2009
Nghiên cứu và thiết kế bộ điều khiển điều tốc Tuabin thủy lực cho nhà máy thủy
81 điện vừa và nhỏ / Ngô Xuân Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng
Quang
KHXG: TJ211 .NG450K 2009
Nghiên cứu ứng dụng hệ thống tích trữ năng lượng dùng acquy trong mạng điện
82 cục bộ thuỷ điện nhỏ / Ngô Đức Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Liễn, Võ Minh Chính
KHXG: TJ211 .NG450M 2009
Nâng cao độ chính xác hệ điều khiển chuyển động cần trục dùng bộ điều khiển mờ
83
: Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Tự động hoá / Nguyễn Hoài Anh
KHXG: TJ211 .NG527A 2000
Nghiên cứu ứng dụng hệ điều khiển scada trong công nghiệp : Luận văn thạc sĩ/
84
chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Trọng Các
KHXG: TJ211 .NG527C 2004
Nghiên cứu ứng dụng StateFlow tổng hợp hệ điều khiển hỗn hợp / Nguyễn Đức
85
Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần.
KHXG: TJ211 .NG527C 2007
Nghiên cứu ứng dụng hệ điều khiển SCADA và DCS cho công nghệ sản xuất Xi
86
măng : Luận văn Thạc sĩ ngành Tự động hoá / Nguyễn Trung Dũng
KHXG: TJ211 .NG527D 2002
Hệ thống điều khiển tự động DCS trong công nghiệp xi măng : Luận văn Thạc sỹ
87
ngành Tự động hoá / Nguyễn Minh Dũng
KHXG: TJ211 .NG527D 2002
Nghiên cứu hệ điều khiển máy CNC : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động
88
hóa / Nguyễn Anh Đức
KHXG: TJ211 .NG527Đ 2004
Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ cấp than cho nhà máy nhiệt điện : Luận văn
89
thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Hồng Duy
KHXG: TJ211 .NG527D 2005
Nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển số trong điều khiển quá trình cân băng
90
định lượng / Nguyễn Phúc Đáo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
KHXG: TJ211 .NG527Đ 2006
Nghiên cứu thiết kế mạng truyền thông công nghiệp DCS ứng dụng cho công đoạn
91 nấu nhà máy sản xuất bia / Nguyễn Tuấn Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Võ
Minh Chính.
KHXG: TJ211 .NG527Đ 2007
Nghiên cứu bộ nguồn 115V/400Hz cấp điện cho máy bay tại xưởng sửa chữa /
92
Nguyễn Anh Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trọng Minh
KHXG: TJ211 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu hệ điều khiển thích nghi bền vững ứng dụng trong điều khiển Robot :
93
Luận văn Thạc sĩ ngành Tự động hoá / Nguyễn Mạnh Hoạch
KHXG: TJ211 .NG527H 2001
Nghiên cứu hệ thống SCADA xây dựng hệ thống SCADA cho công nghệ kho
94 xăng dầu trên cơ sở ứng dụng hệ thống PCS7 của SIEMENS : Luận văn Thạc sỹ
ngành Điện, chuyên ngành Tự động hóa / Nguyễn Quang Huy
KHXG: TJ211 .NG527H 2002
Nghiên cứu ảnh hưởng của hiện tượng chuyển mạch dòng điện giữa các van bán
95 dẫn công suất trong nghịch lưu phụ thuộc : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự
động hoá / Nguyễn Trương Huy
KHXG: TJ211 .NG527H 2004
Điều khiển theo mô hình dự báo (MPC) / Nguyễn Trường Hậu ; Người hướng dẫn
96
khoa học: Nguyễn Văn Liễn.
KHXG: TJ211 .NG527H 2007
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển phân tán cho dây chuyền phối liệu /
97
Nguyễn Thị Thu Hường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn.
KHXG: TJ211 .NG527H 2010
Thiết kế biến tần điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ ba pha theo phương
98 pháp Vector không gian / Nguyễn Trần Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Võ
Minh Chính
KHXG: TJ211 .NG527H 2010
Nghiên cứu hệ điều khiển quá trình theo mô hình dự báo : Luận văn thạc sỹ ngành
99 Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Nguyễn
Đăng Khang
KHXG: TJ211 .NG527K 2005
Nghiên cứu hệ điều khiển biến tần back-to-back cho động cơ đồng bộ / Nguyễn
100
Hoàng Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Diễn.
KHXG: TJ211 .NG527K 2008
Nghiên cứu các phương pháp điều khiển chuyển động cho ôtô điện / Nguyễn
101
Ngọc Khoát ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
KHXG: TJ211 .NG527K 2009
Nâng cao chất lượng điều chỉnh động cơ không đồng bộ / Nguyễn Văn Khánh ;
102
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn
KHXG: TJ211 .NG527K 2009
Nghiên cứu và mô phỏng hệ điều khiển lò hơi nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Hùng
103
Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Phương
KHXG: TJ211 .NG527K 2009
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I /
104
Nguyễn Hoàng Mai
KHXG: TJ211 .NG527M T.I-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
105
Nguyễn Hoàng Mai
KHXG: TJ211 .NG527M T.II-2015
Nghiên cứu hệ thống xử lý hành lý tại cảng hàng không : Luận văn thạc sĩ/
106
chuyên ngành Tự động hoá / Nguyễn Thanh Nam
KHXG: TJ211 .Ng527n 2004
Xây dựng hệ thống điều khiển vị trí chất lượng cao cho thiết bị đo tự động phân bố
107 cường độ sáng / Nguyễn Hải Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh
Tiến
KHXG: TJ211 .Ng527n 2009
108 Robot - Thế giới công nghệ cao của bạn / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TJ211 .NG527P 2004
Điều khiển đối tượng theo phương pháp học : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự
109
động hoá / Nguyễn Bùi Phong
KHXG: TJ211 .NG527P 2004
Cơ sở tự động hóa trong ngành cơ khí / Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương
110
Giang.
KHXG: TJ211 .NG527P 2005
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều chỉnh động cơ không đồng bộ làm việc ở bốn
111 góc phần tư / Nguyễn Đăng Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Liễn.
KHXG: TJ211 .NG527P 2007
112 Robot bay = Flying robots / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TJ211 .NG527P 2012
113 Robot trên không / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TJ211 .NG527P 2016
Nghiên cưú và thiết kế bộ biến tần cho động cơ không đồng bộ : Luận văn thạc sĩ/
114
chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghệp / Nguyễn Hữu Quảng
KHXG: TJ211 .NG527Q 2004
Ứng dụng xử lí ảnh trong nhận dạng biển số xe / Nguyễn Thế Quyền ; Người
115
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Phương
KHXG: TJ211 .NG527Q 2009
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 /
116
Nguyễn Hồng Quang
KHXG: TJ211 .NG527Q T.2/2-2015
Nghiên cứu ứng dụng các phương pháp nhận dạng ảnh trong điều khiển robot /
117
Nguyễn Minh Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TJ211 .NG527S 2008
Nghiên cứu hệ thống tự động hoá quá trình sản xuất rút, kéo,thu dây nhôm : Luận
118
văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá kỹ thuật công nghiệp / Nguyễn Phương Tỵ
KHXG: TJ211 .NG527T 2004
Nghiên cứu phân tích hệ thống điều khiển kích từ máy phát nhà máy điện Phả Lại
119
II : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Nguyễn Văn Tiệp
KHXG: TJ211 .NG527T 2004
Xây dựng hệ thống nhận dạng đất nền móng trên cơ sở thiết bị nén ba trục và lý
120
thuyết mờ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Nguyễn Đình Thắng
KHXG: TJ211 .NG527T 2004
Nghiên cứu truyền thông dùng mạng CAN trong hệ điều khiển chuyển động :
121 Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá
công nghiệp / Nguyễn Anh Tùng
KHXG: TJ211 .NG527T 2005
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống tự động điều khiển quá trình đánh trìm và làm nổi âu
8.500T phục vụ cho việc đóng mới và sửa chữa tàu biển : Luận văn thạc sỹ ngành
122
Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Nguyễn
Văn Toán
KHXG: TJ211 .NG527T 2005
Điều khiển tối ưu mô men động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu / Nguyễn Đình
123
Tuân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn.
KHXG: TJ211 .NG527T 2007
Nâng cao độ chính xác hệ điều khiển chuyển động cần trục dùng bộ điều khiển mờ
124
/ Nguyễn Tất Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Lâm.
KHXG: TJ211 .NG527T 2007
Khảo sát và thiết kế hệ thống bù công suất phản kháng 100MVAR cho lưới điện
125
220kV / Nguyễn Ngọc Thăng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần
KHXG: TJ211 .NG527T 2009
Cải thiện chất lượng hệ truyền động động cơ một chiều không chổi than bằng
126 phương pháp điều khiển giả Vector / Nguyễn Tiến Thành ; Người hướng dẫn
khoa học: Tạ Cao Minh.
KHXG: TJ211 .NG527T 2010
Về giải thuật điều khiển hình động học máy PSK trong gia công bề mặt phức tạp /
127
Nguyễn Hồng Thái ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Đồng
KHXG: TJ211 .NG527T 2011
Nâng cao chất lượng hệ điều chỉnh kích từ động cơ đồng bộ công suất lớn : Luận
128
văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hóa xã hội chủ nghĩa / Nguyễn Xuân ứng
KHXG: TJ211 .NG527Ư 2004
Nghiên cứu áp dụng lý thuyết mờ trong điều khiển quá trình / Nguyễn Hữu Vụ ;
129
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Phương
KHXG: TJ211 .NG527V 2009
Nghiên cứu thiết kế hệ thống tự động hoá gió hông : Luận văn thạc sỹ ngành Điều
130 khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Nghiêm Xuân
Thước
KHXG: TJ211 .NGH304T 2005
131 ロボット社会と人間 / 斎藤正彦編
KHXG: TJ211 .NUT 1985
Xây dựng hệ thống SCADA và thuật toán điều khiển mờ cho hệ thống điều khiển
132 tưới tiêu trong nông nghiệp : Luận văn thạc sĩ ngành Điện/ chuyên ngành Tự động
hoá / Phạm Đức Đại
KHXG: TJ211 .PH104Đ 2004
Nghiên cứu hệ điều khiển máy CNC : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự
133
động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Phạm Công Dương
KHXG: TJ211 .PH104D 2005
Mô hình hoá máy điều tốc điện thuỷ lực cho nhà máy thuỷ điện vừa và nhỏ / Phạm
134
Gia Điềm ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
KHXG: TJ211 .PH104Đ 2009
Nghiên cứu hệ thống điều khiển vectơ động cơ không đồng bộ có xét ảnh hưởng
135 của bão hoà từ / Phạm Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh
Tiến
KHXG: TJ211 .PH104G 2009
ứng dụng phân loại tự động cho chuẩn đoán lỗi trong các đối tượng công nghiệp :
136
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Phạm Minh Hải
KHXG: TJ211 .PH104H 2004
ứng dụng phân loại tự động cho chuẩn đoán lỗi trong các đối tượng công nghiệp :
137
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Phạm Minh Hải
KHXG: TJ211 .PH104H 2004
Nghiên cứu các bộ điều khiển PID trong kỹ thuật tự động : Luận văn thạc sĩ/
138
chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp / Phạm Thị Kim Oanh
KHXG: TJ211 .PH104H 2005
Điều khiển hệ truyền động servo phi tuyến : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển
139
và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Phạm Thị Hồng Hạnh
KHXG: TJ211 .PH104H 2005
Nghiên cứu, thiết kế các trạm lọc và bù cho các xí nghiệp công nghiệp / Phạm Thị
140
Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
KHXG: TJ211 .PH104H 2009
Nghiên cứu hệ truyền động điều khiển tần số động cơ không đồng bộ sử dụng
141 CARD DSP : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp
/ Phạm Đức Khẩn
KHXG: TJ211 .PH104K 2004
Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển tháp ổn định C-02 của Nhà máy xử lý
142 khí dinh cố : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành
Tự động hoá công nghiệp / Phạm Thị Thanh Loan
KHXG: TJ211 .PH104L 2005
Úng dụng phương pháp giảm Gradient tổng quát trong kỹ thuật Robot/ Phạm
143
Thành Long, Nguyễn Hữu Công, Lê Thị Thu Thủy
KHXG: TJ211 .PH104L 2017
Điều khiển lai vị trí - lực tương tác cho Robot planar ba bậc tự do theo phương
144 pháp thích nghi / Phạm Anh Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm
Thục Anh.
KHXG: TJ211 .PH104Q 2008
Nghiên cứu điều kiện chuyển động của cầu trục với việc ứng dụng lý thuyết mờ
145
trượt / Phạm Thị Hương Sen ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần.
KHXG: TJ211 .PH104S 2007
Nghiên cứu hệ thống điều khiển số động cơ điện một chiều : Luận văn thạc sĩ/
146
chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Phạm Văn Tuấn
KHXG: TJ211 .PH104T 2004
Nghiên cứu ứng dụng của PLC trong hệ điều khiển máy nhựa ép phun : Luận văn
147
thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Phạm Thị Thảo
KHXG: TJ211 .PH104T 2004
Nghiên cứu hệ thống xử lý hành lý tại sân bay Nội Bài : Luận văn thạc sỹ ngành
148 Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Phạm
Quang Thành
KHXG: TJ211 .PH104T 2005
Nghiên cứu điều khiển nghịch lưu PWM đa năng trong thiết bị nguồn dự trữ làm
149 việc ở lưới điện cục bộ / Phí Văn Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Liễn
KHXG: TJ211 .PH300K 2009
Nghiên cứu thiết bị PID điều khiển quá trình trong công nghiệp : Luận văn thạc
150
sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Phí Đăng Tuệ
KHXG: TJ211 .PH300T 2004
Nghiên cứu, thiết kế biến tần cho động cơ không đồng bộ xoay chiều ba pha :
151 Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá
công nghiệp / Phó Bảo Bình
KHXG: TJ211 .PH400B 2005
Nghiên cứu ứng dụng DSP cho hệ điều khiển điện áp nhà máy điện / Quách Đình
152
Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh
KHXG: TJ211 .QU102D 2007
Nghiên cứu hệ điều khiển CNC : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện, chuyên ngành Tự
153
động hóa / Quản Thiện Chiến
KHXG: TJ211 .QU105C 2002
Les Robots. Tome 4, Constitants Technologiques. / Pierre Andre, Jean... [và
154
những người khác].
KHXG: TJ211 .R412 1986
155 Analytical Robotics and Mechatronics / Wolfram Stadler
KHXG: TJ211 .S102W 1995
156 Apprentissage automatique / Marc Sebban, Gilles Venturini.
KHXG: TJ211 .S200M 1999
Modeling and Control of Robot Manipulators : Solutions Manual to Accompany /
157
Lorenzo Sciavicco, Bruno Siciliano
KHXG: TJ211 .S301L 1996
Automatisierungs-technik. Bd. 1., Grundlagen, analoge und digitale
158
Prozessleitsysteme / Günther Strohrmann
KHXG: TJ211 .S427G b.1-1990
Automatisierungs-technik. Bd. 2., Stellgeräte, Strecken, Projektabwicklung /
159
Günther Strohrmann
KHXG: TJ211 .S427G b.2-1990
Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống SCADA trong hệ thống điện / Tạ Thị Yến ;
160
Người hướng dẫn khoa học: Võ Minh Chính
KHXG: TJ211 .T100Y 2009
Nghiên cứu ứng dụng hệ SCADA trong công nghiệp / Tống Minh Đức; Người
161
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TJ211 .T455Đ 2006
Nghiên cứu hệ điều khiển máy công cụ CNC / Tống Thị Lê Hoà; Người hướng
162
dẫn khoa học: Võ Minh Chính
KHXG: TJ211 .T455h 2006
Nghiên cứu phương pháp điều khiển luật đóng, mở van bán dẫn công suất đảm bảo
163 COS p(Pi) tiến tới 1 trong bộ biến tần trực tiếp : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
Tự động hoá / Tống Nguyên Long
KHXG: TJ211 .T455L 2004
Nghiên cứu hệ điều khiển chuyển động bền vững với nhiễu : Luận văn thạc sỹ
164 ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Tống
Thị Lý
KHXG: TJ211 .T455L 2005
ứng dụng logic mờ điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ rô to lồng sóc / Thái
165
Văn lưu ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Xuân Hoài
KHXG: TJ211 .TH103L 2006
Nghiên cứu hệ điều khiển cho hệ truyền động nhiều trục của máy công cụ CNC :
166 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp / Trần Thị
Minh Châu
KHXG: TJ211 .TR121C 2004
Nghiên cứu phương pháp điều khiển quy luật đóng mở van bán dẫn công suất để
167 nâng cao chất lượng điện áp đầu ra bộ biến tần trực tiếp : Luận văn thạc sĩ/
chuyên ngành Tự động hoá / Trần Hữu Hùng
KHXG: TJ211 .TR121H 2004
Phân tích và nghiên cứu hệ thống điều khiển trong công đoạn nghiền xi măng /
168
Trần Hưng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh
KHXG: TJ211 .TR121H 2010
Nâng cao chất lượng hệ điều khiển tần số động cơ đồng bộ kích từ bằng nam châm
169
vỉnh cửu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Trần Thế Kỷ
KHXG: TJ211 .TR121K 2004
Nâng cao chất lượng hệ truyền động bằng mạch vòng điều khiển thích nghi bền
170
vững : Luận văn Thạc sĩ ngành Tự động hoá / Trần Hồng Lam
KHXG: TJ211 .TR121L 2001
Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển bền vững cho mô hình con lắc ngược /
171
Trần Thế Long ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh Tiến
KHXG: TJ211 .TR121L 2006
Xây dựng hệ điều khiển Robot trên cơ sở phản hồi hình ảnh : Luận văn Thạc sỹ
172
ngành Tự động hóa / Trần Việt Phong
KHXG: TJ211 .TR121P 2002
Điều khiển tần số động cơ không đồng bộ tối ưu hiệu suất : Luận văn thạc sĩ/
173
chuyên ngành Tự động hoá / Trần Văn Quang
KHXG: TJ211 .TR121Q 2004
Giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống tự động hoá kho xăng dầu : Luận văn thạc
174 sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp /
Trần Ngọc Tuấn
KHXG: TJ211 .TR121T 2005
Nghiên cứu thuật toán mờ và xây dựng hệ thống scada cho điều khiển nhà máy
175
nước / Trần Văn Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần
KHXG: TJ211 .TR121T 2006
Điều khiển động cơ điện xoay chiều ba pha rôto lồng sóc không dừng cảm biến tốc
176 độ : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động
hoá công nghiệp / Trương Thị Bích Liên
KHXG: TJ211 .TR561L 2005
Nghiên cứu ứng dụng logic mờ trong điều khiển chuyển động cơ cấu tay máy bốc
177
xếp : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Tự động hoá / Trương Nam Sơn
KHXG: TJ211 .TR561S 2000
Nghiên cứu động cơ một chiều không chổi than : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
178
Tự động hoá / Võ Thanh Hà
KHXG: TJ211 .V400H 2004
Nghiên cứu hệ truyền động điều khiển trực tiếp Moment động cơ đồng bộ nam
179
châm vĩnh cửu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Võ Thu Hà
KHXG: TJ211 .V400H 2004
Nghiên cứu phương pháp điều khiển động cơ một chiều không chổi than nhằm giải
180 độ nhấp nhô mônen và mở rộng vùng điều chỉnh tốc độ / Võ Duy Thành ; Người
hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh.
KHXG: TJ211 .V400T 2007
Nghiên cứu hệ thống điều khiển bền vững thích nghi cho chuyển động tay máy hai
181
bậc tự do / Vũ Phú Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh Tiến.
KHXG: TJ211 .V500C 2007
Một số giải pháp điều khiển nhằm nâng cao chất lượng chuyển động của tay máy
182 công nghiệp / Võ Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh, Nguyễn
Phạm Thục Anh.
KHXG: TJ211 .V500H 2012
Nghiên cứu, nâng cao chất lượng hệ lái tự động tàu thuỷ ứng dụng lý thuyết điều
183 khiển mờ trượt (FSMC) / Vũ Quỳnh Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Trọng Thuần.
KHXG: TJ211 .V500L 2007
Nghiên cứu hệ truyền động động cơ đồng bộ - kích từ nối tiếp : Luận văn Thạc sĩ
184
ngành Tự động hoá / Vũ Duy Nghĩa
KHXG: TJ211 .V500N 2001
Nghiên cứu hệ thống điều khiển Véctơ động cơ không đồng bộ dùng cảm biến tốc
185
độ : Luận văn thạc sỹ ngành Điện, chuyên ngành tự động hóa / Vũ Hữu Thích
KHXG: TJ211 .V500T 2002
Nghiên cứu thiết kế hệ thống truyền động Servo dùng động cơ không đồng bộ :
186
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Vũ Văn Trọng
KHXG: TJ211 .V500T 2004
Nâng cao chất lượng dạng điện áp nghịch lưu : Luận văn thạc sỹ ngành Điện,
187
chuyên ngành Tự động hóa / Vũ Ngọc Vượng
KHXG: TJ211 .V500V 2002
Nghiên cứu xây dựng cấu trúc truyền động biến tần bốn góc phần tư tải quạt gió /
188
Vũ Thị Ngọc Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh.
KHXG: TJ211 .V500V 2007
Điều khiển và mô phỏng chuyển động của rôbốt kiểu ngón tay : Luận văn thạc sỹ
189 ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp /
Vương Thị Diệu Hương
KHXG: TJ211 .V561H 2005
Applications of AI, machine vision and robotics / edited by Kim L. Boyer, Louise
190
Stark, Horst Bunke.
KHXG: TJ211.3 .A112-0 1993
191 Associative learning for a robot intelligence / John H. Andreae.
KHXG: TJ211.35 .A105J 1998
Modelling and planning for sensor based intelligent robot systems / editors Horst
192
Bunke, Takeo Kanade, Hartmut Noltemeier.
KHXG: TJ211.35 .M419a 1995
193 Phân tích và điều khiển robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến
KHXG: TJ211.35 .NG527T 2013
194 Control theory of robotic systems / Jan M. Skowronski.
KHXG: TJ211.35 .S435J 1989
195 Robotique et Dynamique Industrielle / Gerard Rooryck
KHXG: TJ211.4 .G206R 1981
Artificial intelligence and mobile robots : case studies of successful robot systems
196
/ edited by David Kortenkamp, R. Peter Bonasso, and Robin Murphy.
KHXG: TJ211.415 .A109-i 1998
197 Formation control of mobile robots / Do Khac Duc.
KHXG: TJ211.415 .Đ450Đ 2007
198 Autonomous mobile robots : vehicles with cognitive control / A. Meystel.
KHXG: TJ211.415 .M207A 1991
199 Design of Machine Elements / V. B. Bhandari
KHXG: TJ230 .B105v 1994
200 Memotech Productique Matériaux et Usinage / Claude Barlier, Lionel Giradin
KHXG: TJ230 .B109C 1986
Memotech Productique Couception et Dessin / Claude Barlier, Rene Bourgeois ;
201
Lionel Girardin editor
KHXG: TJ230 .B109C 1988
202 Marks' calculations for machine design / Thomas H. Brown, Jr.
KHXG: TJ230 .B435T 2005
Mechanical design of machine elements and machines : a failure prevention
203
perspective / Jack A. Collins.
KHXG: TJ230 .C428J 2003
Mechanism design : analysis and synthesis. Volume 1 / Arthur G. Erdman,
204
George N. Sandor.
KHXG: TJ230 .E206A V.1-1997
205 Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng, Phan Đăng Phong.
KHXG: TJ230 .H100V T.1-2004
Schaum's outline of theory and problems of machine design / by Allen S. Hall, Jr.,
206 Alfred R. Holowenko, Herman G. Laughlin ; adapted and converted to SI units by
P.C. Hills and M.D. Bennett.
KHXG: TJ230 .H103A 1961
Fundamentals of machine elements / Bernard J. Hamrock, Bo O. Jacobson, Steven
207
R. Schmid.
KHXG: TJ230 .H104B 1999
Fundamentals of machine elements / Bernard J. Hamrock, Steven R. Schmid, Bo
208
O. Jacobson.
KHXG: TJ230 .H112B 2005
Application of Mechanics and Materials for Machine Design / Kannappa
209
Iynkaran, Lim Poh Seng, Tay Seng How
KHXG: TJ230 .I-315K 1996
Werkzeuge für die Hochgeschwindigkeitsbearbeitung [Medienkombination] /
210
Jürgen Leopold
KHXG: TJ230 .L205J 1999
211 Машиностроительное черчение : Справочник / Г. Н. Попова, Алексеев
KHXG: TJ230 .LETI 1999
Hợp lý hóa tính toán khi thiết kế máy / A.G. Madiepski, L.B. Eclite ; Phạm Đắp
212
dịch.
KHXG: TJ230 .M112A 1965
213 Machine elements in mechanical design / Robert L. Mott.
KHXG: TJ230 .M435R 1999
Roloff/ Matek Maschinenelemente formelsammlung / Dieter Muhs, Herbert
214
Wittel, Manfred Becker
KHXG: TJ230 .M506D 1994
Design of Machinery : An Introduction to the Synthesis and Analysis of
215
Mechanisms and Machines / Robent L. Nonton
KHXG: TJ230 .N431R 1992
216 Machine design : an integrated approach / Robert L. Norton.
KHXG: TJ230 .N434R 1996
Design of machinery : an introduction to the synthesis and analysi of mechanisms
217
and machines / Robert L. Norton.
KHXG: TJ230 .N434R 1999
218 Machine design : an integrated approach / Robert L. Norton.
KHXG: TJ230 .N434R 2006
Tự động hoá tính toán thiết kế chi tiết máy : Theo giáo trình chi tiết máy / Ngô
219
Văn Quyết
KHXG: TJ230 .NG450Q 2006
220 Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy / Nguyễn Hữu Lộc
KHXG: TJ230 .NG527L 2006
221 Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy và hệ cơ khí / Nguyễn Doãn Ý
KHXG: TJ230 .NG527Y 2004
222 新編機械工作学 / 機械工作学編集委員会編
KHXG: TJ230 .NUT 1995
223 機械設計法 / 三田純義 [ほか] 共著,... [et al.]
KHXG: TJ230 .NUT 2000
224 Mechanical engineering design / [by] G. D. Redford.
KHXG: TJ230 .R201G 1973
225 Mechanical engineering design / Joseph Edward Shigley, Charles R. Mischke.
KHXG: TJ230 .S302J 1989
226 Mechanical engineering design / Joseph Edward Shigley, Charles R. Mischke.
KHXG: TJ230 .S302J 2001
Sổ tay thiết kế cơ khí, T.4 : 1982.- 280 tr. / Tô Xuân Giáp, Vũ Đình Hoà, Lưu
227
Minh Trị...
KHXG: TJ230 .S450t 1982
228 Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / Trần Văn Bảo, ...[và những người khác].
KHXG: TJ230 .S450t T.1-1977
229 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 1994
230 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 1998
231 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 2001
232 Tự động hoá thiết kế cơ khí / Trịnh Chất, Trịnh Đồng Tính.
KHXG: TJ230 .TR312C 2005
233 Cơ sở thiết kế máy & chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 2005
234 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 2007
235 Mechanical design : an integrated approach / Ansel C. Ugural.
KHXG: TJ230 .U506A 2004
236 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U510D 1992
237 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U510D 1997
238 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U510D 2003
239 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U534G 2003
240 Digital Control Engineering / M. Gopal
KHXG: TJ233
241 Digital Control Engineering / M. Gopal
KHXG: TJ233
242 Digital Control Engineering / M. Gopal
KHXG: TJ233 .G434M 1998
243 PIC microcontroller project book / John Iovine.
KHXG: TJ233 .I-312j 2000
244 Computer Integrated Machine Design / Charles E. Wilson
KHXG: TJ233 .W302C 1997
245 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(I) / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B5(I)-1990
246 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(II) / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B5(II)-1990
247 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(III) / Jacques Debaene
KHXG: TJ243 .D200J B5(III)-1990
248 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(IV) / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B5(IV)-1990
249 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B7(II) / Jacques Debaene
KHXG: TJ243 .D200J B7(II)-1990
250 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B7 / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B7-1990
Fundamentals of mechanical component design / Kenneth S. Edwards, Jr., Robert
251
B. McKee.
KHXG: TJ243 .E201K 1991
252 Hướng dẫn hoàn thành đồ án môn học chi tiết máy / Bộ môn Nguyên lý máy
KHXG: TJ243 .H561d 1979
Illustrated sourcebook of mechanical components / Robert O. Parmley, editor-in-
253
chief.
KHXG: TJ243 .I-302s 2000
Đồ án môn học chi tiết máy : Theo chương trình và Sách giáo khoa Chi tiết máy /
254
Ngô Văn Quyết
KHXG: TJ243 .NG450Q 2007
Đồ án môn học chi tiết máy : Theo chương trình và Sách giáo khoa Chi tiết máy /
255
Ngô Văn Quyết
KHXG: TJ243 .NG450Q 2007
256 Hướng dẫn tính toán thiết kế chi tiết máy / Ngô Văn Quyết.
KHXG: TJ243 .NG450Q 2008
Giáo trình chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Lương Phương, Nguyễn Trọng Hiệp,
257
Nguyễn Thiện Phúc.
KHXG: TJ243 .NG527 T.1-1963
258 Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Phạm Văn Quang
KHXG: TJ243 .NG527D 1970
259 Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Phạm Văn Quang
KHXG: TJ243 .NG527D 1971
260 Tập bản vẽ chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Văn Lẫm, Hoàng Văn Ngọc
KHXG: TJ243 .NG527D 1978
261 Giáo trình đồ án chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TJ243 .NG527D T.1-2012
262 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H 1979
263 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 1994
264 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 1997
265 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2001
266 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 2001
267 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 2002
268 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2003
269 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H 2003
270 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2004
271 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2005
272 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2007
273 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H 2010
274 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2012
275 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1969
276 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1991
277 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1992
278 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1997
279 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2001
280 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2006
281 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2007
282 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2008
283 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-1970
284 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-1992
285 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-1994
286 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2001
287 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2001
288 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2003
289 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2006
290 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2006
291 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2007
292 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2008
293 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2011
294 Hướng dẫn thiết kế môn học chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527L 1967
295 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm, Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527L 1993
296 Chi tiết máy / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TJ243 .NG527P 1966
Giáo trình chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Lương Phương, Nguyễn Trọng Hiệp,
297
Nguyễn Thiện Phúc.
KHXG: TJ243 .NG527P T.2-1963
298 Tập bản vẽ chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương soạn dịch
KHXG: TJ243 .T123b 1962
299 Thiết kế môn học chi tiết máy / K.N. Bôkôv,...[và những người khác]
KHXG: TJ243 .Th308k 1963
300 Gia công tinh bề mặt chi tiết máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ243 .TR121Đ 2004
301 Người máy công nghiệp và sản xuất tự động linh hoạt / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 1991
302 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2002
303 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2004
304 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2004
305 La Productique et ses Outils / Philippe Coiffet
KHXG: TS191.8 .C428P 1988
306 Etudes en CFAO : La CFAO Mécanique pm E'exemple / Jean-Pierre Taillard
KHXG: TS191.8 .T103J 1990
307 Etudes en CFAO: CAO Mécanique / Yvon Gardan
KHXG: TS191.8 .G109Y 1986
308 Les Robots / Alain Jutard, Maurice Betemps
KHXG: TS191.8 .J522A 1988
Robotique Aspects Fondamentaux : Modélisation Mécanique CAO Robotique
309
Commande / J. P. Lallemand, S. Zeghloul
KHXG: TS191.8 .L103J 1994
Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí. Robot và hệ thống công
310
nghệ Robot hoá / Tạ Duy Liêm
KHXG: TS191.8 .T100L 2004
311 Nhập môn robot công nghiệp / Lê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm
KHXG: TS191.8 .L250Q 2002
312 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2004
313 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2006
314 Robot giống người / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2006
Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí : Robot và hệ thống
315
công nghệ Robot hoá / Tạ Duy Liêm
KHXG: TS191.8 .T100L 2006
316 Nhập môn robot công nghiệp / Lê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm
KHXG: TS191.8 .L250Q 2006
317 Điều khiển robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến
KHXG: TS191.8 .NG527T 2007
Robot công nghiệp : Cấu trúc, động học và động lực học / Trịnh Quang Vinh,
318
Nguyễn Đăng Bình, Phạm Thành Long
KHXG: TS191.8 .TR312V 2008
Robot công nghiệp : Cấu trúc, động học và động lực học / Trịnh Quang Vinh,
319
Nguyễn Đăng Bình, Phạm Thành Long
KHXG: TS191.8 .TR312V 2013
320 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2011
321 Cơ sở Robot công nghiệp / Nguyễn Văn Khang, Chu Anh Mỳ
KHXG: TS191.8 .NG527K 2011
322 La CFAO : [introduction, techniques, et mise en oeuvre] / Yvon Gardan
KHXG: TS191.8 .G109Y 1991
Soudage par fusion en continu : Robots de soudage. Vol.1, Environnement,
323 caractéristiques et équipements [Texte imprimé] / Paul Marchal ; [dir. par Jean
Cornu]
KHXG: TS191.8 .M109P V.1-1989
La Robotique pour ingénieurs [Texte imprimé] / Yoram Koren,... ; trad. de
324
l'américain par Bernard Loubières
KHXG: TS191.8 .K434Y 1986
325 Concevoir pour et assembler par robot / par G. Boothroyd, P. Dewhurst
KHXG: TS191.8 .B433G 1988
HÌNH HỌA - VẼ KỸ THUẬT
1 Sổ tay vẽ cơ khí / Ban Khoa học nhà nước.
7 Bài giảng vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Huệ,... [và những người khác]