You are on page 1of 321

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH

VIỆN CƠ KHÍ

Danh mục bao gồm những tài liệu về: Công nghệ chế tạo máy; Cơ khí chính xác và
quang học; Máy và ma sát học; Hàn và công nghệ kim loại; Gia công áp lực; Cơ học
ứng dụng; Cơ học vật liệu và kết cấu Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại
phòng đọc chuyên ngành 411; 419; 526.

STT TÀI LIỆU

CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY


Sổ tay thiết kế cơ khí. 2, T.2: 1964 .- 490 tr. / Bộ môn Chi tiết máy trường Đại
1
học Bách Khoa dịch.
KHXG: TJ230. S450t T.2 1964
Sổ tay thiết kế cơ khí. 2, T.1: 1963 .- 496 tr. / Bộ môn Chi tiết máy trường Đại
2
học Bách Khoa dịch.
KHXG: TJ230. S450t T.1 1963
Sổ tay thiết kế cơ khí, T.2 : 1979.- 359 tr. / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc
3
Tam...
KHXG: TJ230. T450G T.2 1979
Sổ tay thiết kế cơ khí, T.4 : 1982.- 279 tr. / Tô Xuân Giáp, Vũ Đình Hoà, Lưu
4
Minh Trị...
KHXG: TJ230. T450G T.4 1982
Zbiór Zadan z Mechaniki z Zastosowaniem do Obliczania Elementów Maszyn /
5
Jerzy Kowalski
KHXG: TJ230
6 Further Problems in Machine Drawing / F. Pickup, AMI Prod E, M. A. Parker
KHXG: TJ230
Construction Mécanique : éléménts de Technologie, T.1 : Géneralités liaisons
7
complète.- 1969.- 205 tr. / G. Lenormand, R. Mignée, J. Tinel
KHXG: TJ230
Construction Mécanique : éléménts de Technologie, T.2 : La fonction liaison
8 (suite), autres fonctions élémentaires.- 1969.- 166 tr. / G. Lenormand, R. Mignée,
J. Tinel
KHXG: TJ230
Construction Mécanique : éléménts de Technologie, T.3 : Transmission du
9
mouvement circulaire.- 1969.- 261 tr. / G. Lenormand, R. Mignée, J. Tinel
KHXG: TJ230
Construction Mécanique : éléménts de Technologie, T.4 : Organes de
10 transformation des mouvements, organes pour fluides.- 1969.- 264 tr. / G.
Lenormand, R. Mignée, J. Tinel
KHXG: TJ230
11 Design of Machine Elements / V. B. Bhandari
KHXG: TJ230 .B105v 1994
12 Memotech Productique Matériaux et Usinage / Claude Barlier, Lionel Giradin
KHXG: TJ230 .B109C 1986
Memotech Productique Couception et Dessin / Claude Barlier, Rene Bourgeois ;
13
Lionel Girardin editor
KHXG: TJ230 .B109C 1988
14 Marks' calculations for machine design / Thomas H. Brown, Jr.
KHXG: TJ230 .B435T 2005
Mechanical design of machine elements and machines : a failure prevention
15
perspective / Jack A. Collins.
KHXG: TJ230 .C428J 2003
Mechanism design : analysis and synthesis. Volume 1 / Arthur G. Erdman,
16
George N. Sandor.
KHXG: TJ230 .E206A V.1-1997
17 Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng, Phan Đăng Phong.
KHXG: TJ230 .H100V T.1-2004
Schaum's outline of theory and problems of machine design / by Allen S. Hall, Jr.,
18 Alfred R. Holowenko, Herman G. Laughlin ; adapted and converted to SI units by
P.C. Hills and M.D. Bennett.
KHXG: TJ230 .H103A 1961
Fundamentals of machine elements / Bernard J. Hamrock, Bo O. Jacobson, Steven
19
R. Schmid.
KHXG: TJ230 .H104B 1999
Fundamentals of machine elements / Bernard J. Hamrock, Steven R. Schmid, Bo
20
O. Jacobson.
KHXG: TJ230 .H112B 2005
Application of Mechanics and Materials for Machine Design / Kannappa
21
Iynkaran, Lim Poh Seng, Tay Seng How
KHXG: TJ230 .I-315K 1996
Werkzeuge für die Hochgeschwindigkeitsbearbeitung [Medienkombination] /
22
Jürgen Leopold
KHXG: TJ230 .L205J 1999
23 Машиностроительное черчение : Справочник / Г. Н. Попова, Алексеев
KHXG: TJ230 .LETI 1999
Hợp lý hóa tính toán khi thiết kế máy / A.G. Madiepski, L.B. Eclite ; Phạm Đắp
24
dịch.
KHXG: TJ230 .M112A 1965
25 Machine elements in mechanical design / Robert L. Mott.
KHXG: TJ230 .M435R 1999
Roloff/ Matek Maschinenelemente formelsammlung / Dieter Muhs, Herbert
26
Wittel, Manfred Becker
KHXG: TJ230 .M506D 1994
Design of Machinery : An Introduction to the Synthesis and Analysis of
27
Mechanisms and Machines / Robent L. Nonton
KHXG: TJ230 .N431R 1992
28 Machine design : an integrated approach / Robert L. Norton.
KHXG: TJ230 .N434R 1996
Design of machinery : an introduction to the synthesis and analysi of mechanisms
29
and machines / Robert L. Norton.
KHXG: TJ230 .N434R 1999
30 Machine design : an integrated approach / Robert L. Norton.
KHXG: TJ230 .N434R 2006
Tự động hoá tính toán thiết kế chi tiết máy : Theo giáo trình chi tiết máy / Ngô
31
Văn Quyết
KHXG: TJ230 .NG450Q 2006
32 Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy / Nguyễn Hữu Lộc
KHXG: TJ230 .NG527L 2006
33 Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy và hệ cơ khí / Nguyễn Doãn Ý
KHXG: TJ230 .NG527Y 2004
34 新編機械工作学 / 機械工作学編集委員会編
KHXG: TJ230 .NUT 1995
35 機械設計法 / 三田純義 [ほか] 共著,... [et al.]
KHXG: TJ230 .NUT 2000
36 Mechanical engineering design / [by] G. D. Redford.
KHXG: TJ230 .R201G 1973
37 Mechanical engineering design / Joseph Edward Shigley, Charles R. Mischke.
KHXG: TJ230 .S302J 1989
38 Mechanical engineering design / Joseph Edward Shigley, Charles R. Mischke.
KHXG: TJ230 .S302J 2001
Sổ tay thiết kế cơ khí, T.4 : 1982.- 280 tr. / Tô Xuân Giáp, Vũ Đình Hoà, Lưu
39
Minh Trị...
KHXG: TJ230 .S450t 1982
40 Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / Trần Văn Bảo, ...[và những người khác].
KHXG: TJ230 .S450t T.1-1977
41 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 1994
42 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 1998
43 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 2001
44 Tự động hoá thiết kế cơ khí / Trịnh Chất, Trịnh Đồng Tính.
KHXG: TJ230 .TR312C 2005
45 Cơ sở thiết kế máy & chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 2005
46 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 2007
47 Mechanical design : an integrated approach / Ansel C. Ugural.
KHXG: TJ230 .U506A 2004
48 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U510D 1992
49 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U510D 1997
50 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U510D 2003
51 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U534G 2003
52 Digital Control Engineering / M. Gopal
KHXG: TJ233
53 Digital Control Engineering / M. Gopal
KHXG: TJ233
54 Digital Control Engineering / M. Gopal
KHXG: TJ233 .G434M 1998
55 PIC microcontroller project book / John Iovine.
KHXG: TJ233 .I-312j 2000
56 Computer Integrated Machine Design / Charles E. Wilson
KHXG: TJ233 .W302C 1997
57 Lập dự án và thiết kế xưởng đúc / Đinh Quảng Năng
KHXG: TJ238 .Đ312N 2012
Chế tạo máy : Dùng cho ngành Máy hoá và thực phẩm / Bộ môn Chế tạo máy
58
biên soạn
KHXG: TJ241
Công nghệ chế tạo máy. Phần 3, Gia công các chi tiết điển hình; Hướng dẫn học
59
tập chung toàn phần.- 1968 .- 48 tr.
KHXG: TJ241
60 Công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ241
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần
61
Văn Định
KHXG: TJ241
Công nghệ chế tạo máy, T.1 : 1978.- 329 tr. / Đặng Vũ Giao, Lê Văn Tiến,
62
Nguyễn Đắc Lộc...
KHXG: TJ241
Công nghệ chế tạo máy, T.2 : 1980.- 258 tr. / Đặng Vũ Giao, Lê Văn Tiến,
63
Nguyễn Đắc Lộc...
KHXG: TJ241
Grundwissen des Meisters. Band III, Werk to Ffkunden und...1972.-775 s. Mit
64
648 Bildern 100 Lehrbeispielem 82 Tabellen, 7 Tafeln
KHXG: TJ241
Strojírenská Prírucka : 24 oddílu v osmi svazcích, Svazek 1 : 1992.-174 tr. /
65
Rudolf Kríz, Pavel Vávra
KHXG: TJ241
Strojírenská Prírucka : 24 oddílu v osmi svazcích, Svazek 2 : 1993.-219 tr. /
66
Rudolf Kríz, Pavel Vávra
KHXG: TJ241
Strojírenská Prírucka : 24 oddílu v osmi svazcích, Svazek 3 : 1993.- 254 tr. /
67
Rudolf Kríz, Pavel Vávra
KHXG: TJ241
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I /
68
Nguyễn Thị Phương Giang
KHXG: TJ241 .NG527G T.I-2015
Tạo hình bề mặt phức tạp và gia công máy cắt dây tia lửa điện / An Quốc Khánh;
69
Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .A105K 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt khi mài phẳng vật liệu
70 gang xám 21-40 / Bùi Kim Dương; Người hướng dẫn khoa học: Hà Minh Hùng,
Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .B510D 2010
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Catia trong lập trình thiết kế và gia công chi tiết
71 cơ khí trên máy CNC / Bùi Thị Dưỡng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết
Tiếp.
KHXG: TJ241 .B510D 2012
Nghiên cứu ứng dụng máy gia công tia lửa điện CNC 550S để gia công khuôn cho
72 sản phẩm có bề mặt phức tạp / Bùi Xuân Dũng; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .B510D 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt tới rung động khi gia công thép IIIX15 trên
73 máy mài tròn ngoài / Bùi Ánh Hưng; Người hướng dẫn khoa học: NguyễnTrọng
Bình
KHXG: TJ241 .B510H 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ (Vận tốc chi tiết Vct, chiều sâu
74 mài t) đến độ nhám bề mặt chi tiết khi mài phẳng thép cacbon C45 có nhiệt luyện /
Bùi Vũ Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .B510H 2009
Nghiên cứu máy gia công xung tia lửa điện FO 550S để gia công tinh khuôn cho
75 sản phẩm có bề mặt phức tạp / Bùi Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .B510H 2010
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn ổ trượt ứng dụng trong ngành dầu khí trên cơ sở
76
tiêu chuẩn ISO 2009 / Bùi Sơn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .B510H 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Bùi
77
Văn Huấn
KHXG: TJ241 .B510H T.2-2012
Nghiên cứu, thiết kế và mô phỏng hoạt động của thiết bị di trượt dùng cho robot /
78
Bùi Khắc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TJ241 .B510K 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt khi
79 đánh bóng bề mặt chi tiết là vật liệu thép không gỉ SUS201 / Bùi Thanh Nga;
Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .B510N 2010
Xây dựng bài thí nghiệm trên máy tiện CNC phục vụ đào tạo đại học / Bùi Văn
80
Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .B510Q 2012
Nghiên cứu công nghệ gia công bằng tia hạt mài / Bùi Tiến Sơn; Người hướng
81
dẫn khoa học: Phạm Văn Bổng, Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .B510s 2012
Xây dựng phương pháp đánh gía tính gia công của vật liệu kim loại bằng phương
82 pháp đo nhiệt độ cát : Luận văn thạc sỹ Công nghệ Cơ khí/ chuyên ngành Công
nghệ chế tạo máy / Bùi Văn Tiệp
KHXG: TJ241 .B510T 2005
Xây dựng bài thí nghiệm trên trung tâm gia công CNC phục vụ công tác đào tạo
83
đại học / Bùi Ngọc Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .B510T 2011
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Bùi
84
Ngọc Tuyên
KHXG: TJ241 .B510T T.II-2014
Nghiên cứu xây dựng phương pháp gia công trên máy CNC : Máy gia công cắt
85 gọt kim loại có sự trợ giúp của máy tính / Bùi Long Vịnh ; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .B510V 2009
Xác định quy luật phân bố của độ chính xác gia công thép SKD11 trên máy tiện
86
CNC / Cao Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .C108A 2015
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng của bề mặt chi
87
tiết khi mài tròn ngoài / Cao Văn Biên; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .C108B 2010
Ứng dụng của phần mềm NX cho thiết kế và gia công khuôn ép nhựa / Cao Văn
88
Lanh; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .C108L 2012
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm CAD/CAM/CNC của CATIA,
89 MASTERCAM trong thiết kế và gia công bề mặt phức tạp trên máy gia công CNC
/ Cao Thế Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .C108M 2013
90 Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: TJ241 .C455n 2003
91 Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên),... [và những người khác ]
KHXG: TJ241 .C455n 2006
92 Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên),... [và những người khác ]
KHXG: TJ241 .C455n 2008
93 Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên),... [và những người khác ]
KHXG: TJ241 .C455n 2009
Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho học sinh đại học tại chức. Tập 1 / Bộ môn
94
Công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1970
95 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Đặng Vũ Giao ,...[và những người khác]
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1976
96 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Đặng Vũ Giao,... [và những người khác].
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1976
97 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Trường ĐHBK Hà nội.
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1985
98 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Khoa Công nghệ chế tạo máy và máy chính xác.
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1992
Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác] ;
99
Chủ biên và hiệu đính : Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1992
100 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Khoa công nghệ chế tạo máy và máy chính xác
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1995
101 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Bình, ...[và những người khác].
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1996
102 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Khoa công nghệ chế tạo máy và máy chính xác
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1998
103 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy.
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1970
104 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy.
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1973
Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy - Trường
105
ĐHBK Hà Nộ.
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1976
106 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Đặng Vũ Giao,... [và những người khác ].
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1977
107 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2. / Trường ĐHBK Hà nội .
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1985
108 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác].
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1993
109 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc...[và những người khác]
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1996
110 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Bình... [và những người khác]
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1996
Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên; Lê Văn Tiến hiệu
111
đính; Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác]
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1998
112 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc... [và những người khác].
KHXG: TJ241 .C455n T.2-2001
113 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc... [và những người khác]
KHXG: TJ241 .C455n T.2-2002
Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác] ;
114
Chủ biên và hiệu đính : Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến
KHXG: TJ241 .C455n T.2-2002
115 Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ241 .C460s 2003
Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác] ;
116
Chủ biên và hiệu đính : Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến
KHXG: TJ241 .C460s 2005
117 Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ241 .C460s 2005
118 Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ241 .C460s 2006
119 Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ241 .C460s 2008
Công nghệ gia công bằng tia áp lực cao : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Công
120
nghệ chế tạo máy / Chu Ngọc Chiểu
KHXG: TJ241 .Ch500C 2001
Nghiên cứu quy trình CAD/CAM/CNC trên Catia cho Trung tâm tiện nhiều trục
121
điều khiển số / Chu Việt Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Giang Nam.
KHXG: TJ241 .Ch500C 2013
Nghiên cứu mòn và tuổi bền của dao tiện thép gió sản xuất tại Việt Nam / Chu,
122
Thúc Độ ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .CH500Đ 2010
Tính toán độ cứng vững của máy tiện khi gia công trục có độ dài lớn / Chu Minh
123
Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Hà Minh Hùng, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Ch500n 2013
Nghiên cứu động học tạo trong hình 5 trục, ứng dụng để viết thuật toán và chương
124 trình máy tính post-processor cho máy 5 trục kiểu bàn quay - lật / Chu Xuân
Trường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Thái.
KHXG: TJ241 .CH500T 2011
Xây dựng modul đào tạo chuẩn môn vẽ kỹ thuật trong các trường cao đẳng / Chu
125
Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .CH500T 2012
Nghiên cứu mối quan hệ giữa tuổi bền và chế độ cắt trong phay CNC / Đàm Minh
126
Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .Đ104H 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng bề mặt khi gia
127 công vật liệu có độ cứng cao trên máy cắt dây CNC-EMD / Đàm Hải Nam ;
Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ241 .Đ104N 2008
Nâng cao tính năng ma sát của lớp mạ xoa Đồng và Niken / Đào Khánh Dư ;
128
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .Đ108D 2007
Nghiên cứu nhấp nhô bề mặt khi gia công các loại hợp kim nhóm khi tiện băng
129 dao thép gió sản xuất tại Việt Nam / Đào Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .Đ108D 2012
Xây dựng bài thí nghiệm trên máy tiện CNC phục vụ công tác giảng dạy đại học /
130
Đào Thị Phương Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Đ108H 2011
Ứng dụng phần mềm CAD/CAM vào thiết kế và gia công trên máy CNC 5 trục /
131
Đào Ngọc Hoành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .Đ108H 2012
Nghiên cứu và xây dựng các bài giảng thực hành trên máy tiện CNC CAK6136 -
132 750 nhằm nâng cao chất lượng tại trường Đại học Sao Đỏ / Đào Văn Kiên; Người
hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .Đ108K 2013
Nghiên cứu một số vần đề động lực học của cụm trục chính máy tiện / Đào Duy
133
Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đắp, Nguyễn Xuân Toàn
KHXG: TJ241 .Đ108T 2006
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đào
134
Duy Trung
KHXG: TJ241 .Đ108T T.1-2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt (độ
135 nhẵn bóng) khi đánh bóng bề mặt chi tiết là vật liệu thép không gỉ SUS 304 /
Đặng Thái Dương; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .Đ116D 2010
Nghiên cứu phương pháp dẫn động robot hàn di động / Đặng Văn Đông; Người
136
hướng dẫn khoa học: Trần Đức Trung, Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .Đ116Đ 2014
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy mài bóng trục cam xe máy W110 / Đặng
137
Kiên Giang; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TJ241 .Đ116G 2009
Nghiên cứu dao phay ngón và thực nghiệm gia công tạo hình bằng dao phay ngón
138 trên máy phay CNC 3 trục / Đặng Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .Đ116H 2013
Nghiên cứu mức độ chính xác khi đo profile bề mặt chi tiết máy bằng phương
139
pháp quét laser / Đặng Huy Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ241 .Đ116L 2014
Nâng cao tuổi thọ vít me - đai ốc bi chuyển động đứng, tải trọng lớn, độ chính xác
140 cao trong môi trường nhiệt độ, độ ẩm Việt Nam / Đặng Đình Nghĩa; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Phương
KHXG: TJ241 .Đ116N 2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
141
Đặng Thiện Ngôn
KHXG: TJ241 .Đ116N T.II-2012
Nghiên cứu thiết kế công nghệ và máy uốn lốc CNC 4 trục để chế tạo ống thép hàn
142
/ Đặng Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .Đ116P 2011
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống trạm tời đồng bộ khi quấn - thả cáp để khảo sát địa
143 vật lý giếng khoan theo quy trình của hãng Rochester và Camesa / Đặng Văn Tuệ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .Đ116T 2012
Tính toán động lực học kết cấu robot harmo / Đặng Vũ Vinh; Người hướng dẫn
144
khoa học: Lê Giang Nam
KHXG: TJ241 .Đ116V 2014
Lập trình gia công các bề mặt phức tạp trên máy phay CNC / Đinh Tuấn Anh;
145
Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Đ312A 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của lớp phủ cứng TiN trên khuôn kim loại / Đinh Thanh
146
Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai, Phạm Hồng Tuấn.
KHXG: TJ241 .Đ312B 2012
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật CAD/CAM trong chế tạo khuôn mẫu chính xác /
147
Đinh Phú Công; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .Đ312c 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đinh
148
Văn Chiến
KHXG: TJ241 .Đ312C T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 3 / Đinh
149
Văn Chiến
KHXG: TJ241 .Đ312C T.3-2012
Nghiên cứu, phân tích và ứng dụng phần mềm chuyên dùng để thiết kế chương
150 trình đào tạo Lập trình gia công trên máy tiện CNC" tại các trường cao đẳng kỹ
thuật / Đinh Thị Bích Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Duy Chung
KHXG: TJ241 .Đ312H 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của đàn hồi ngược đối tới độ chính xác của sản phẩm dập
151
tấm / Đinh Văn Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ241 .Đ312H 2013
Nghiên cứu, khảo sát ổn định của kết cấu thân - cột máy công cụ CNC / Đinh Duy
152
Khỏe; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241 .Đ312K 2011
Tính toán độ cứng vững của máy công cụ cấu trúc song song / Đinh Bá Lĩnh;
153
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quý Lực.
KHXG: TJ241 .Đ312L 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt trên máy phay CNC /
154
Đinh Thái Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .Đ312S 2008
Nghiên cứu bôi trơn và khảo sát hư hỏng do mỏi của ổ lăn / Đinh Công Thạo ;
155
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .Đ312T 2012
Nghiên cứu ứng dụng các phần mềm CAD/CAM vào việc lập trình gia công các
156 bề mặt phức tạp trên máy CNC 3 trục / Đinh Phú Thành; Người hướng dẫn khoa
học:Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .Đ312T 2012
Nghiên cứu biến dạng hàn khi hàn dầm chữ I và biện pháp sử lý biến dạng dư sau
157
khi hàn / Đinh Xuân Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TJ241 .Đ312T 2014
Lập trình gia công chi tiết thép hợp kim 40X có bề mặt phức tạp trên máy tiện
158 CNC / Đinh Ngọc Tú; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Văn Gợt, Trần Văn
Địch.
KHXG: TJ241 .Đ312T 2014
Nghiên cứu biến dạng khi hàn dầm chữ I và biện pháp xử lý biến dạng dư sau khi
159
hàn / Đinh Xuân Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương
KHXG: TJ241 .Đ312T 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt (V, S, t) đến độ nhấp nhô bề mặt khi gia
160 công thép 45 bằng dao tiện thép gió sản xuất tại Việt Nam / Đoàn Văn Đô; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .Đ406Đ 2012
Nghiên cứu phương pháp đo phổ bức xạ hồng ngoại bằng giao thoa kế laser kiểu
161
Michelson / Doãn Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh.
KHXG: TJ241 .D406G 2012
Nghiên cứu máy phay CNC và xây dựng hệ thống các bài thực hành, thí nghiệm
gia công cắt gọt trên máy DMU 60T với hệ điều khiển Heidenhein phục vụ
162
chương trình đào tạo tại các trường đại học và cao đẳng công nghệ / Đoàn Thị
Hương; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .Đ406H 2011
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị để chế tạo các chi tiết dạng bình chứa cỡ lớn /
163
Đoàn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Bá Trụ, Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .Đ406K 2011
Nghiên cứu công nghệ CAD/CAM-CNC vào thiết kế gia công khuôn / Đoàn Văn
164
Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .Đ406L 2017
Nghiên cứu ứng dụng trung tâm gia công 5 trục UCP600 để gia công khuôn cho
165 sản phẩm có bề mặt phức tạp / Đoàn Đình Quân; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .Đ406Q 2012
Nghiên cứu khảo sát hình dáng hình học và kích thước của hạt mài tại công ty đá
166 mài Hải Dương : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Đoàn
Văn Vững
KHXG: TJ241 .Đ406V 2004
Nghiên cứu về độ tin cậy của chòong khoan xoay cầu trong quá trình khoan thăm
167 dò dầu khí / Đỗ Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng, Đào
Khánh Dư.
KHXG: TJ241 .Đ450A 2011
Nghiên cứu công nghệ mài bề mặt biên dạng bánh răng trụ / Đỗ Xuân Chữ ;
168
Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Sơn.
KHXG: TJ241 .Đ450C 2012
Nghiên cứu mối quan hệ giữa chế độ gia công với năng suất và chế độ nhám khi
169 mài điện hoá kim cương hợp kim cứng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ khí
chế tạo / Đỗ Công Đạt
KHXG: TJ241 .Đ450Đ 2004
Xác lập quan hệ giữa độ nhám bề mặt với các thông số công nghệ khi gia công vật
170 liệu có tính dẻo cao trên máy phay CNC / Đỗ Đức Dũng ; Người hướng dẫn khoa
học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .Đ450D 2013
Xác lập quan hệ giữa độ nhám bề mặt với các thông số công nghệ khi gia công vật
171 liệu có tính dẻo cao trên máy phay CNC / Đỗ Đức Dũng ; Người hướng dẫn khoa
học: Đinh Văn Chiến,Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .Đ450D 2013
Xác lập quan hệ giữa độ nhám bề mặt với các thông số công nghệ khi gia công vật
172 liệu có tính dẻo cao trên máy phay CNC / Đỗ Đức Dũng ; Người hướng dẫn khoa
học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Đ450D 2013
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm tích hợp CAD/CAM Topsolid2010 trên máy
173 phay 5 trục để gia công các chi tiết cơ khí / Đỗ Văn Đồng; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .Đ450Đ 2013
Mô hình hóa và nghiên cứu biến dạng gây nhăn đường may trong quá trình gia
174
công / Đỗ Thị Khánh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.
KHXG: TJ241 .Đ450H 2010
Nghiên cứu độ chính xác của chi tiết khối trong điều kiện sản xuất hàng khối / Đỗ
175
Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Văn Gợt, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Đ450H 2012
Nghiên cứu máy phay CNC DMU 60T và xây dựng các bài thực hành phục vụ
176 giảng dạy và nghiên cứu khoa học / Đỗ Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học:
Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .Đ450H 2012
Nghiên cứu động lực học thiết bị phóng lựu / Đỗ Mạnh Hùng; Người hướng dẫn
177
khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .Đ450H 2012
Nghiên cứu phần mềm slam II phục vụ cho kỹ thuật mô hình mô phỏng trong công
178 nghiệp / Đỗ Minh Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc, Nguyễn
Thành Nhân
KHXG: TJ241 .Đ450H 2015
Nghiên cứu công nghệ gia công các bề mặt phức tạp trên máy phay CNC / Đỗ
179
Như Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Đ450K 2009
Xác lập quan hệ giữa độ nhám bề mặt với các thông số công nghệ khi gia công vật
180 liệu có tính dẻo cao trên máy phay CNC / Đỗ Tùng Linh; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .Đ450L 2010
Nghiên cứu thiết kế công nghệ tạo hình để chế tạo chi tiết vỏ bugi động cơ đốt
181
trong / Đỗ Thị Mơ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .Đ450M 2013
Nghiên cứu công nghệ chặn tọa độ để dập các chi tiết có hình dạng phức tạp / Đỗ
182
Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .Đ450T 2012
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Catia trong lập trình thiết kế và gia công chi tiết
183 khuôn trên máy CNC / Đỗ Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết
Tiếp.
KHXG: TJ241 .Đ450T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia nano đến cơ tính của dầu bôi trơn / Đỗ Thắng;
184
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .Đ450T 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ
185
Thành Trung
KHXG: TJ241 .Đ450T T.II-2013
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật CAD/CAM trong thiết kế chế tạo khuôn mẫu chính
186 xác sử dụng phần mềm CADMEISTER / Dương Tiến Công; Người hướng dẫn
khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .D561C 2012
Nghiên cứu rung động và ảnh hưởng của nó đến chất lượng bề mặt chi tiết khi mài
187
phẳng / Dương Văn Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .D561Đ 2009
Nghiên cứu cơ sở lý thuyết gia công cao tốc (HSM) và ảnh hưởng của một số
188 thông số công nghệ đến độ nhám bề mặt khi phay cao tốc thép cứng / Dương
Thanh Đường; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .D561Đ 2011
Xây dựng phương trình và mô phỏng quá trình truyền nhiệt cho thiết bị sưởi ấm
189 dịch truyền sử dụng trong y tế / Dương Văn Huy; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Thị Phương Giang
KHXG: TJ241 .D561H 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ đến độ nhám bề mặt chi tiết
190 khi mài phẳng vật liệu có độ dẻo cao / Dương Hải Nam; Người hướng dẫn khoa
học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .D561N 2016
Nghiên cứu tạo hình bề mặt bánh răng Gleason và lập trình tính toán mặt hông
191
răng / Dương Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .D561s 2010
Nghiên cứu khả năng công nghệ khi tiện trên máy CNC với dụng cụ cắt là mảnh
192 hợp kim có phủ tin và vật liệu chi tiết có độ cứng trung bình / Dương Anh Tuấn ;
Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .D561T 2008
Tính toán thông số hình học bánh răng côn xoắn và thông số máy gia công : Luận
193
văn Thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Giao Thanh Sơn
KHXG: TJ241 .Gi-108s 2001
Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí. Tập 1 / Lê văn Hiền chủ biên ...[và những
194
người khác]
KHXG: TJ241 .Gi-108t T.1-2014
Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí. Tập 1 / Lê Văn Hiền (chủ biên);...[và những
195
người khác].
KHXG: TJ241 .Gi-108t T.1-2014
Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí. Tập 2 / Lê văn Hiền chủ biên ...[và những
196
người khác]
KHXG: TJ241 .Gi-108t T.2-2014
Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí. Tập 2 / Lê Văn Hiền (chủ biên);...[và những
197
người khác].
KHXG: TJ241 .Gi-108t T.2-2014
Phân tích kết cấu trụ đứng của thân máy phay CNC với giải pháp tối ưu hóa
198
TOPOLOGY / Giần Hải Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Giang Nam.
KHXG: TJ241 .GI-121A 2012
Thiết kế hệ thống dẫn động cho robot dọn rác dưới cống ngầm / Hà Thanh Hải;
199
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Sanh.
KHXG: TJ241 .H100H 2011
Điều khiển và ứng dụng kỹ thuật thủy khí trong điều khiển robot công nghiệp / Hà
200
Quyết Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quý Lực.
KHXG: TJ241 .H100T 2012
Ảnh hưởng của chế độ cắt tới độ nhám bề mặt khi gia công trên máy phay CNC /
201
Hoàng Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Quý, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .H407C 2012
Nghiên cứu thuật toán và xây dựng phần mềm ứng dụng Cad/ Cam phục vụ trong
202 đào tạo tại trường Đại học Công nghiệp Hà nội / Hoàng Tiến Dũng; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .H407D 2007
Nghiên cứu quá trình mòn của đá mài và ảnh hưởng của nó đến chất lượng bề mặt
203 chi tiết khi mài phẳng / Hoàng Văn Điện; Người hướng dẫn khoa học: Trần văn
Địch, Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ241 .H407Đ 2007
Lập trình mô phỏng hoạt động robot gia công đường ống dẫn dầu-khí / Hoàng
204
Mạnh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .H407D 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
205
Hoàng Văn Gợt
KHXG: TJ241 .H407G T.II-2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới quá trình gia công tia lửa
206 điện bằng phương pháp cắt dây / Hoàng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .H407H 2012
Nghiên cứu ứng dụng NX7.0 trong thiết kế chế tạo khuôn mẫu / Hoàng Xuân
207
Huân ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ241 .H407H 2013
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới hiệu suất lọc bụi tro bay
208 từ khí thải nhà máy nhiệt điện đốt than của lọc bụi túi / Hoàng Trung Kiên; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .H407K 2011
Tính toán thông số điều khiển động học và mô phỏng quá trình gia công trên máy
209 phay CNC 5 trục PSK kiểu trực giao tích hợp modul quay BC / Hoàng Thị Loan;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái.
KHXG: TJ241 .H407L 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ tới độ nhám bề mặt chi tiết khi
210 mài phẳng vật liệu thép C45 / Hoàng Vân Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Văn Địch
KHXG: TJ241 .H407N 2013
Nghiên cứu và ứng dụng vật liệu composite vào thiết kế phần cứng trung tâm gia
211 công CNC / Hoàng Văn Phòng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quý Lực, Phạm
Hoàng Vương.
KHXG: TJ241 .H407P 2013
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra
212 các bề mặt tự do (NURBS Surfaces) / Hoàng Văn Quý; Người hướng dẫn khoa
học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .H407Q 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số đặc điểm kỹ thuật của bột xi măng đến năng
213 suất máy đóng bao kiểu quay bán tự động / Hoàng Trường Sơn; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Thị Ngọc Lân.
KHXG: TJ241 .H407S 2011
Nghiên cứu công nghệ dập nổi để chế tạo chi tiết mỹ nghệ từ hợp kim đồng /
214
Hoàng Quốc Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .H407T 2012
Nghiên cứu tính toán mô phỏng số công nghệ đúc áp lực chi tiết đấu nối từ hợp
215
kim nhôm / Hoàng Xuân Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .H407T 2013
Xác định quy luật phân bố của độ chính xác gia công thép C45 trên máy tiện CNC
216
/ Hoàng Xuân Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .H407T 2013
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm TOPSOLID trong thiết kế và gia công khuôn ép
217
nhựa / Hoàng Anh Thu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ241 .H407T 2013
Nghiên cứu quy trình công nghệ hàn dưới nước để hàn sửa chữa các kết cấu giàn
218
khoan / Hoàng Văn Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương
KHXG: TJ241 .H407T 2014
Nghiên cứu công nghệ dập bán tinh cặp bánh răng côn xoắn trong hộp vi sai xe tải
219
1.5 tấn / Hoàng Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ241 .H407T 2017
Nghiên cứu cơ chế làm sạch bằng tia nước áp suất cao / Hoàng Minh Thuận;
220
Người hướng dẫn khoa học: Trần Anh Quân, Nguyễn Trọng Hiếu
KHXG: TJ241 .H435t 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới chất lượng bề mặt gia công
221 của các loại thép hợp kim có độ cứng cao trên máy phay CNC / Hồ Trọng Chính;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .H450c 2010
222 Cơ sở dung sai và đo lường trong chế tạo máy / Hồ Đức Thọ, Ninh Đức Tốn
KHXG: TJ241 .H450T 1970
223 Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy / Hồ Đắc Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy.
KHXG: TJ241 .H450T 1984
Tính toán xác định độ tin cậy khi căn chỉnh khớp nối giữa bơm và động cơ trong
224 công nghiệp dầu khí / Huỳnh Công Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc
Lộc
KHXG: TJ241 .H523H 2007
Hướng dẫn thí nghiệm công nghệ chế tạo máy / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
225
biên soạn
KHXG: TJ241 .H561d 1974
226 Hướng dẫn thiết kế đồ án chế tạo máy
KHXG: TJ241 .H561d 1979
Hướng dẫn thiết kế mạch & lập trình PLC / Biên dịch: Trần Thế San ; Hiệu đính:
227
Nguyễn Ngọc Phương.
KHXG: TJ241 .H561d 2005
Nghiên cứu ứng dụng trung tâm gia công 5 trục UCP600 gia công khuôn cho sản
228 phẩm có bề mặt phức tạp / Kiều Minh Đông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Huy Ninh
KHXG: TJ241 .K309Đ 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt khi tiện hợp kim đồng đến độ bóng bề mặt
229 bằng dao thép gió sản xuất tại Việt Nam / Kiều Trọng Phong; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .K309P 2013
Nghiên cứu, thiết kế chế tạo dụng cụ tổ hợp BTA để gia công lỗ XILANH giảm
230
chấn thủy lực / Kiều Duy Trường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Sơn.
KHXG: TJ241 .K309T 2013
Phân tích và thiết kế máy phay CNC trên cơ sở ứng dụng hệ thống quản lý vòng
231 đời sản phẩm Dassault systems / Kiều Xuân Viễn; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Giang Nam
KHXG: TJ241 .K309V 2014
Nghiên cứu áp dụng công nghệ luyện kim bột chế tạo tay biên xe máy C70 : Luận
232
văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Kim Xuân Phương
KHXG: TJ241 .K310P 2000
Strojírenská příručka : 24 oddílu v osmi svazcích. Svazek 4 / Rudolf Kríz, Pavel
233
Vávra
KHXG: TJ241 .K315R S.4-1994
Strojírenská příručka : 24 oddílu v osmi svazcích. Svazek 5 / Rudolf Kríz, Pavel
234
Vávra
KHXG: TJ241 .K315R S.5-1994
Strojírenská příručka : 24 oddílu v osmi svazcích. Svazek 6 / Rudolf Kríz, Pavel
235
Vávra
KHXG: TJ241 .K315R S.6-1994
Strojírenská příručka : 24 oddílu v osmi svazcích. Svazek 7 / Rudolf Kríz, Pavel
236
Vávra
KHXG: TJ241 .K315R S.7-1994
Strojírenská příručka : 24 oddílu v osmi svazcích. Svazek 8 / Rudolf Kríz, Pavel
237
Vávra
KHXG: TJ241 .K315R S.8-1994
Nghiên cứu ảnh hưởng của hệ số A1 và mũ số A2 của hàm tuổi bền T=A1VA2 tới
238 hàm chi phí gia công K khi tiện / Kitnakhone Simuangvong ; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Trọng Bình
KHXG: TJ241 .K315S 2008
Phân tích và đánh giá các phương pháp hình thành đường dẫn dụng cụ trong
239
CAD/CAM/CNC / Khổng Khắc Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quý Lực.
KHXG: TJ241 .KH455H 2012
Thiết kế hệ thống dẫn động cho robot hàn ống dẫn dầu khí / Lê Hoàng Ngọc Ân;
240
Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .L250Â 2014
Nghiên cứu xác định chế độ cắt cho máy phay CNC / Lê Thành Chung; Người
241
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .L250C 2012
Nghiên cứu chế độ cắt dao tiện có lưỡi cắt tròn / Lê Minh Chính; Người hướng
242
dẫn khoa học: Trịnh Minh Tứ
KHXG: TJ241 .L250C 2014
Nghiên cứu độ chính xác gia công cơ bằng thực nghiệm : Luận văn thạc sĩ/
243
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Lê Văn Đạm
KHXG: TJ241 .L250Đ 2004
Nghiên cứu đánh giá tính gia công của vật liệu bằng phương pháp khoan / Lê Thế
244
Đông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ241 .L250Đ 2007
Xây dựng phương pháp tự động hóa thiết kế quy trình công nghệ gia công cơ khí /
245
Lê Quang Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Minh Hùng, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .L250D 2013
Nghiên cứu công nghệ ghép nối các chi tiết tấm vật liệu khác nhau dựa trên biến
246 dạng dẻo ứng dụng trong công nghệ ô tô / Lê Đình Dũng ; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .L250D 2013
Nghiên cứu phần mềm CAD/CAM/PRO/Engineer và ứng dụng trong thiết kế chế
247 tạo khuôn mẫu chính xác / Lê Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc
Tuyên.
KHXG: TJ241 .L250D 2013
Xác định độ chính xác gia công cơ khí tiện trục dài thép C45 / Lê Việt Dũng;
248
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .L250D 2016
Nghiên cứu tính năng lưu biến của một số vật liệu phi newtơn : Luận văn thạc sĩ
249
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Lê Trọng Hùng
KHXG: TJ241 .L250H 2000
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi mài đến chất lượng bề
250
mặt chi tiết mài / Lê Huy; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .L250H 2010
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo cánh tuốc bin gió ứng dụng trong công nghiệp
251
phong điện / Lê Văn Hanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Thái.
KHXG: TJ241 .L250H 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ tới đặc tính của ổ đầu to thanh truyền / Lê
252
Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .L250H 2012
Thiết kế chương trình tiên tiến theo chuẩn quốc tế cho cấp độ đào tạo ''Cao đẳng
253 nghề cắt gọn kim loại trên cơ sở chương trình khung của Tổng cục dạy nghề Việt
Nam / Lê Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học:Tạ Duy Liêm."
KHXG: TJ241 .L250H 2012
Nghiên cứu công nghệ dập tạo hình chi tiết rỗng mi ni có tỷ số H/D lớn sử dụng
254 trong thiết bị quân sự / Lê Đức Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
Nghệ.
KHXG: TJ241 .L250H 2013
Chẩn đoán tình trạng kỹ thuật của hộp số bánh răng trên cơ sở phân tích các đặc
255 trưng dao động cơ học / Lê Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Phong Điền.
KHXG: TJ241 .L250H 2013
Nghiên cứu công nghệ dập thủy tĩnh để chế tạo các chi tiết rỗng có hình dạng đặc
256
biệt / Lê Văn Huy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .L250H 2014
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ chính xác gia công
257 khi tiện cao tốc vật liệu SUS304 trên máy tiện CNC / Lê Thăng Khoa; Người
hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .L250K 2010
Nghiên cứu công nghệ gia công chi tiết trên máy tiện CNC / Lê Ngọc Kính;
258
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Văn Gợt, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .L250K 2011
Nghiên cứu các biện pháp để giảm khí thải của ô tô, xe máy / Lê Hoài Nam;
259
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .L250N 2010
Nghiên cứu phương pháp cắt kim loại bằng tia nước áp suất cao có trộn hạt mài /
260
Lê Duy Nam; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .L250N 2011
Nghiên cứu công nghệ dập thủy lực để chế tạo các chi tiết vỏ mỏng trong công
261 nghiệp sản xuất ô tô, xe máy / Lê Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .L250P 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của một vài yếu tố công nghệ đến chất lượng mạch cắt khi
262 cắt bằng tia nước áp suất cao trộn hạt mài : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công
nghệ chế tạo máy / Lê Hồng Sơn
KHXG: TJ241 .L250S 2004
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm tạo hình bề mặt tự do với cấu trúc cục bộ
263 dạng lõm yên ngựa bằng dao phay ngón trên máy phay CNC / Lê Thái Sơn;
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ241 .L250S 2015
Nghiên cứu chế tạo mô hình máy dập tự động điều khiển mạch điện tử / Lê Huy
264
Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .L250T 2009
Xây dựng phương pháp đo kích thước lớn trong chế tạo tàu thủy / Lê Xuân Trọng;
265
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh.
KHXG: TJ241 .L250T 2011
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển máy khấu than dùng bộ điều khiển PLC /
266
Lê Quang Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .L250T 2011
Nghiên cứu độ chính xác gia công trên máy tiện CNC khi gia công vật liệu có độ
267
dẻo cao / Lê Thị Hoài Thu; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .L250T 2011
Nghiên cứu tạo hình bề mặt phức tạp và biện pháp nâng cao chất lượng bề mặt
268 trong dụng cụ y tế và sản phẩm cơ khí / Lê Văn Thắm; Người hướng dẫn khoa
học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .L250T 2011
Dụng cụ cắt hiện đại và vấn đề gia công trên máy công cụ / Lê Văn Thạo; Người
269
hướng dẫn khoa học: Tạ Duy Liêm.
KHXG: TJ241 .L250T 2012
Nghiên cứu một số phần tử thủy lực trong máy công cụ / Lê Trí Thăng ; Người
270
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Lưỡng, Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .L250T 2012
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi phay cao tốc thép hợp
271 kim dụng cụ SKD11 đến độ chính xác gia công trên máy phay CNC / Lê Quang
Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .L250T 2012
Tính toán và mô phỏng nhiệt cắt trong quá trình phay / Lê Văn Tuân; Người
272
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu.
KHXG: TJ241 .L250T 2013
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm chuyên dụng CAD/CAM (Pro-Engineer) để thiết
273 kế và chế tạo khuôn ép nhựa / Lê Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Đức Qúy, Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .L250T 2013
Ảnh hưởng của chế độ gia công tới lượng mòn dao khi gia công trên máy phay
274
CNC / Lê Như Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu
KHXG: TJ241 .L250T 2013
Nghiên cứu tối ưu công nghệ dập khối trên khuôn hở để chế tạo chi tiết trục khuỷu
275
động cơ ô tô / Lê Thọ Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ241 .L250T 2014
Nghiên cứu ứng dụng các phần mềm CAD/CAM vào việc lập chương trình gia
276 công các bề mặt phức tạp trên máy CNC 3, 4 và 5 trục / Lương Quang Khôi;
Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .L561K 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới chất lượng nguyên công khi
277 gia công thép bằng phương pháp cắt dây / Lương Hải Chung; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .L561T 2009
Xây dựng dữ liệu CAD/CAM trên cơ sở phần mềm Catia phục vụ cho Trung tâm
278 gia công phay CNC tại trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ / Lưu Huy
Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Giang Nam.
KHXG: TJ241 .L566H 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ đến năng suất và độ nhám
279 bề mặt khi gia công thép không gỉ SUS 304 trên máy cắt dây GS2532B / Lưu
Quỳnh Trang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .L566T 2012
Nghiên cứu và mô phỏng hiệu ứng nhiệt trong bôi trơn thủy động / Lưu Trọng
280
Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải
KHXG: TJ241 .L566T 2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lưu
281
Thanh Tùng
KHXG: TJ241 .L566T T.2-2015
Nghiên cứu công nghệ dập tạo hình chính xác ở trạng thải nửa nóng / Lý Thị
282
Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .L600H 2012
Tính toán và thiết kế quy trình công nghệ chế tạo vỏ hộp số GT15 / Nguyễn Trọng
283
Hanh ; Cán bộ hướng dẫn : Trần Văn Địch ; Cán bộ duyệt : Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .LUH-01 2007
Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình chuẩn bị công nghệ / Mạc Thị Bích;
284
Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .M101B 2012
Nghiên cứu công nghệ uốn profile chế tạo khung, dầm trong khai thác hầm lò /
285
Mạc Diên Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .M101T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt tới độ nhẵn bề mặt khi gia công trên máy
286
phay CNC / Mai Thế Toàn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình
KHXG: TJ241 .M103T 2007
Nghiên cứu máy phay CNC và xây dựng các bài thực hành và thí nghiệm gia công
287 cắt gọt trên máy DMU 50 phục vụ tại các trường đại học và cao đẳng công nghệ /
Mai Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .M103T 2013
Nghiên cứu khả năng ứng dụng của robot công nghiệp tải nhẹ và vừa / Ninh Đức
288
Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải, Hoàng Lê Vượng.
KHXG: TJ241 .N312T 2012
Phương pháp đánh giá độ chính xác của thiết bị đo độ nhám bề mặt kiểu tiếp xúc /
289
Ngô Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Thọ.
KHXG: TJ241 .NG450A 2006
Nghiên cứu phương pháp không tiếp xúc đo Profin bề mặt chi tiết cơ khí bằng đầu
290 dò quang học hoạt động theo nguyên lý tự động bù sai lệch hội tụ / Ngô Ngọc
Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Thọ, Vũ Khánh Xuân
KHXG: TJ241 .NG450A 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến một vài thông số đặc trưng cho quá
291 trình cắt khi mài tinh thép ШX15 và X12M bằng đá mài Hải Dương trên máy mài
tròn ngoài / Ngô Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình
KHXG: TJ241 .NG450C 2007
Xây dựng và tìm hiểu phần mềm hệ thống quản lý sản xuất Production control
292
system (PCS) / Ngô Sĩ Đồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .NG450Đ 2009
Nghiên cứu ứng dụng trung tâm gia công 5 trục UCP 600 để gia công khuôn cho
293 sản phẩm có bề mặt phức tạp / Ngô Văn Điệu; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .NG450Đ 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến năng suất và chất lượng
294
khi cắt bằng tia laser / Ngô Đức Định; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG450Đ 2014
Nghiên cứu và hoàn thiện các phương pháp tổ chức sản xuất trong các nhà máy cơ
295
khí / Ngô Duy Hảo ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG450H 2010
Nghiên cứu ứng dụng gối xoay xilanh thủy lực cho cửa van cung / Ngô Văn Hiến;
296
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG450H 2010
Điều khiển các thông số công nghệ để đảm bảo chất lượng bề mặt khi gia công các
297 vật liệu thép cacbon thông thường trên máy tiện CNC / Ngô Xuân Hồi; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .NG450H 2012
Xây dựng phương pháp xác định độ cứng vững của máy phay đứng / Ngô Đình
298
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG450H 2017
Tối ưu hoá kết cấu tấm đỡ nắp ca bô ô tô con theo hướng an toàn cho người đi bộ /
299
Ngô Văn Lực; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG450L 2007
Nghiên cứu xác định chế độ hàn và phương pháp lập trình cho rôbốt AX-V6 hàn
300 các đường phức tạp / Ngô Hữu Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Minh
Hùng, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG450M 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ sửa đá tới lực cắt khi mài thép C45 thường hóa
301
/ Ngô Trọng Nội; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .NG450N 2010
Phương pháp nghiên cứu chế tạo và ứng dụng cơ cấu dịch chuyển nhỏ trong thiết
302 bị đo lường chính xác / Ngô Minh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Ngọc Lân.
KHXG: TJ241 .NG450N 2011
Nghiên cứu thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt để gia công một số loại chi tiết
303 điển hình / Ngô Tá Phước; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần
Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG450P 2011
Nghiên cứu nguyên lý tạo hình dụng cụ và thiết kế chế tạo dụng cụ gia công bánh
304 răng côn răng cong hypoid lắp cho ô tô / Ngô Xuân Quang; Người hướng dẫn
khoa học: Lê Thanh Sơn.
KHXG: TJ241 .NG450Q 2011
Nghiên cứu ứng dụng vật liệu dẻo trong thiết kế cụm dẫn động trục chính máy
305 công cụ điều khiển số CNC / Ngô Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Quý Lực.
KHXG: TJ241 .NG450T 2011
Tính toán điều khiển robot thực hiện hàn cắt theo biên dạng cong phức tạp / Ngô
306
Sỹ Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Sanh, Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .NG450T 2011
Nghiên cứu thiết kế và công nghệ phục hồi lăn máy rửa quặng / Ngô Kim Tuấn;
307
Người hướng dẫn khoa học: Đào Duy Trung, Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .NG450T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt chi tiết
308 khi gia công phay trên máy phay CNC : Luận văn Thạc sỹ chuyên ngành Công
nghệ chế tạo máy / Nguyễn Ngọc ánh
KHXG: TJ241 .NG527A 2002
Nghiên cứu ứng dụng Laser để gia công lỗ trên vật liệu X15 : Luận văn thạc sĩ/
309
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Tuấn Anh
KHXG: TJ241 .NG527A 2004
Mô hình hóa quá trình cắt khi phay trên máy phay CNC / Nguyễn Thị Kim Anh;
310
Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .NG527A 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt đối với chi tiết vòng
311 trong và vòng ngoài ổ bi khi gia công trên máy CNC / Nguyễn Anh Tuấn; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .NG527A 2011
Nghiên cứu, xây dựng thuật toán và chương trình mô phỏng không gian hoạt động
312 một số rô bốt phỏng sinh sáu bậc tự do ứng dụng vào các quá trình sản xuất cơ khí
/ Nguyễn Bá Ân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Thành.
KHXG: TJ241 .NG527Â 2012
Nghiên cứu thiết kế quỹ đạo chuyển động cho robot hàn ống dẫn dầu khí /
313
Nguyễn Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .NG527A 2014
Nghiên cứu thiết kế máy thử uốn thủy lực tải trọng 63T, dùng cho các phòng thí
314
nghiệm xây dựng / Nguyễn Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527A 2015
315 Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy / Nguyễn Thị Xuân Bẩy, Nguyễn Tiến Thọ.
KHXG: TJ241 .NG527B 1992
Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình chuẩn bị công nghệ : Luận văn thạc sĩ/
316
chuyên ngành Cơ khí chế tạo / Nguyễn Văn Bé
KHXG: TJ241 .NG527B 2004
Tìm hiểu một số phương pháp thiết kế và gia công với sự trợ giúp của máy tính /
317
Nguyễn Song Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .NG527B 2006
Nghiên cứu và phát triển chương trình đào tạo nghề tiện theo cấu trúc Module /
318
Nguyễn Thị Bích; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527B 2013
Nghiên cứu công nghệ thiết kế ngược, kết hợp công nghệ CAD/CAM trong kỹ
319 thuật cơ y sinh / Nguyễn Thiên Bách; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành
Sơn
KHXG: TJ241 .NG527B 2018
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn
320
Đăng Bình
KHXG: TJ241 .NG527B T.II-2013
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển PLC cho các hệ thống thủy lực - khí nén
321 phục vụ chương trình đào tạo đại học / Nguyễn Chung; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527C 2009
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Topsolid xây dựng hệ thống bài tập thực hành
gia công cắt gọt trên trung tâp phay đứng VMC0641, phục vụ chương trình đào tạo
322
tại trường Đại học Sao Đỏ / Nguyễn Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Tạ
Duy Liêm.
KHXG: TJ241 .NG527C 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ gia công trên máy phay CNC qua đánh giá
323 profile bề mặt / Nguyễn Văn Công; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Phương Mai.
KHXG: TJ241 .NG527C 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của bôi trơn tối thiểu tới nhấp nhô bề mặt và tuổi bền mũi
324 khoan khi khoan thép gió φ 12 do Nhà máy dụng cụ cắt Hà Nội chế tạo / Nguyễn
Văn Cừ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .NG527C 2011
Nghiên cứu ứng dụng robot hàn để hàn một số đường cong phức tạp / Nguyễn
325
Văn Công; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527C 2011
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo chuyển đổi đo dịch chuyển có độ nhậy cao dạng điện
326
cảm / Nguyễn Thị Kim Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh.
KHXG: TJ241 .NG527C 2011
Điều khiển các thông số công nghệ để đảm bảo chất lượng bề mặt khi gia công các
327 vật liệu có tính dẻo cao trên máy tiện CNC / Nguyễn Chí Công; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Thành Nhân, Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .NG527C 2012
Nghiên cứu, xây dựng cơ sở dữ liệu CAD/CAM và ứng dụng trong chế tạo mẫu /
328
Nguyễn Thị Châu; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527C 2012
Nghiên cứu công nghệ dập liên tục để chế tạo các chi tiết trong động cơ nhiệt /
329
Nguyễn Văn Chuyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527C 2012
Nâng cao chất lượng nắp bình xăng của xe Lead bằng đổi mới thiết kế và công
330 nghệ chế tạo theo phương pháp mô phỏng số / Nguyễn Hữu Cảnh; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Đức Toàn, Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .NG527C 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ chính xác gia công khi
331 tiện cao tốc trên máy tiện CNC với vật liệu là thép C45 / Nguyễn Thành Công;
Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527C 2012
Tính toán hệ thống cấp phôi rung động / Nguyễn Văn Chiến; Người hướng dẫn
332
khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527C 2014
Nghiên cứu công nghệ CAD/CAM/CNC vào việc thiết kế gia công các bề mặt 3D
333
/ Nguyễn Văn Chín; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .NG527C 2015
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng chi tiết gia
334 công bằng phương pháp tia lửa điện / Nguyễn Đình Đại; Người hướng dẫn khoa
học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2006
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo hệ cơ điện tử điều khiển PLC cho các thiết bị gấp
335 khung thép dùng trong xây dựng cảng dầu khí / Nguyễn Đình Dục; Người hướng
dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .NG527D 2007
Nghiên cứu xây dựng mô hình động lực học và thiết kế hệ thống điều khiển cho
336 máy phay CNC mini / Nguyễn Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2009
Nghiên cứu bản chất của quá trình phay cao tốc và ảnh hưởng của nó đến độ nhám
337 bề mặt khi gia công trên trung tâm gia công cao tốc 5 trục UCP600 / Nguyễn Tiến
Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Tiến.
KHXG: TJ241 .NG527D 2010
Xác định độ chính xác của chi tiết trục trên máy tiện trong điều kiện sản xuất hàng
338
loạt / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527D 2010
Nghiên cứu ứng dụng máy cắt dây tia lửa điện CNC năm trục, siêu cao tốc FI 440
339 CC để gia công khuôn dập cho sản phẩm có biên hình phức tạp / Nguyễn Quang
Đăng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của phương pháp bôi trơn - làm nguội tối thiểu đến hiện
340 tượng mòn của dụng cụ khi khoan thép 45 / Nguyễn Minh Đạt; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển PLC cho thang máy / Nguyễn Đức Ngọc;
341
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu thiết kế máy đột dập CNC / Nguyễn Hữu Định; Người hướng dẫn
342
khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu công nghệ và xác định chất lượng gia công bề mặt phức tạp trên máy
343
phay CNC / Nguyễn Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527D 2011
Tính toán, phân tích, mô phỏng động học và động lực học robot ShrimpIII /
344
Nguyễn Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527D 2011
Nghiên cứu ứng dụng công cụ lập trình tự động để lập trình gia công trên các mặt
345 định hình 3D chính xác / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Anh Quân.
KHXG: TJ241 .NG527D 2012
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến độ không đảm bảo đo khi đo profile bề mặt
346 sử dụng máy đo 3 chiều SMART CMM / Nguyễn Ánh Dương; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai.
KHXG: TJ241 .NG527D 2012
Nghiên cứu công nghệ dập micro để chế tạo các chi tiết trong công nghiệp điện tử
347
/ Nguyễn Tiến Dân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527D 2012
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra
348 bánh răng trụ thân khai / Nguyễn Phú Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bành
Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527D 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt (V, S, t) đến độ mòn của dao phay trụ đứng
349 bằng thép gió sản xuất tại Việt Nam khi gia công thép 45 / Nguyễn Anh Đức;
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2012
Nghiên cứu công nghệ chế tạo mẫu nhanh để chế tạo mẫu chảy dùng trong công
350
nghệ đúc / Nguyễn Hữu Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2012
Xây dựng phương pháp xác định độ cứng vững của máy phay đứng / Nguyễn
351
Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2012
Nghiên cứu, xây dựng phương pháp tối ưu hoá chế độ cắt cho gia công phay và
352 thực nghiệm áp dụng / Nguyễn Đăng Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bành
Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2012
Ứng dụng CAD/CAM trong mô hình hóa và tạo hình bề mặt xoắn vít / Nguyễn
353
Quốc Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527D 2013
Nghiên cứu phương pháp hiệu chỉnh máy quét biên dạng 3D bằng ánh sáng cấu
354
trúc / Nguyễn Đức Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh.
KHXG: TJ241 .NG527D 2013
Nghiên cứu xây dựng thiết bị đo nhiệt cắt khi phay / Nguyễn Quang Định ; Người
355
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2013
Nghiên cứu, xây dựng thiết bị khảo sát đặc tính của ổ đỡ thủy động / Nguyễn Đức
356
Việt; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2014
Nghiên cứu thiết kế chế tạo xe trượt đệm khí trên băng máy U3M-10M / Nguyễn
357
Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Thắng
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2014
Mô hình hóa gia công bề mặt cong trên máy phay CNC 3 trục bằng dao phay đầu
358
cầu / Nguyễn Duy Du; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .NG527D 2015
359 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1 / Nguyễn Thế Đạt.
KHXG: TJ241 .NG527Đ P.1-2006
360 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 / Nguyễn Thế Đạt.
KHXG: TJ241 .NG527Đ P.2-2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi sửa đá tới tuổi bền của đá :
361
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Văn Hậu
KHXG: TJ241 .NG527H 2000
Xác định các dữ liệu cho việc tính toán lượng bù dao khi gia công trên các máy
362 tiện CNC : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Văn
Huấn
KHXG: TJ241 .NG527H 2000
Nghiên cứu thiết lập hệ thống sản xuất và lắp rắp linh hoạt FMAS, khai thác và
mở rộng khả năng phục vụ của hệ thống MiniCIM cho công tác nghiên cứu và đào
363
tạo : Luận văn thạc sĩ ngành Cơ khí, chuyên ngành Công nghệ chế taọ máy /
Nguyễn Xuân Hoà ; Nguyễn Huy Ninh hướng dẫn
KHXG: TJ241 .NG527H 2003
Nghiên cứu ứng dụng vịêc lập chương trình sản xuất động dựa vào mô hình mạng
364 Petri : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Việt
Hùng
KHXG: TJ241 .NG527H 2005
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến lực mài chi tiết khi mài phẳng / Nguyễn
365
Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527H 2006
Tính toán, mô phỏng Robot trong dây chuyền sản xuất tự động / Nguyễn Quang
366
Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .NG527H 2008
Nghiên cứu phương pháp gia công tia lửa điện thiết kế module đào tạo nguồn nhân
367
lực / Nguyễn Văn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527H 2009
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật Cad/cam để gia công hợp kim nhôm bằng dao hợp
368 kim cứng đạt độ nhấp nhô bề mặt tối ưu trên máy tiện Emco Turn 105 / Nguyễn
Văn Hoan ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thế Lục
KHXG: TJ241 .NG527H 2010
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công trục
369 động cơ trên máy tiện CNC / Nguyễn Thị Hải ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .NG527H 2010
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi phay cao tốc đến độ
370 chính xác gia công trên máy CNC với vật liệu giòn / Nguyễn Văn Hạng; Người
hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Giang, Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527H 2010
Nghiên cứu độ chính xác gia công trên máy phay CNC khi gia công vật liệu có độ
371 dẻo cao / Nguyễn Thị Thanh Hảo; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành
Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527H 2011
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn ổ lăn ứng dụng trong ngành dầu khí trên cơ sở
372 tiêu chuẩn ISO 1997 / Nguyễn Trọng Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527H 2011
Nghiên cứu giải pháp CAD/CAM/CNC gia công chi tiết có quỹ đạo chạy dao phức
373 tạp trên trung tâm phay CNC-EMCO / Nguyễn Lan Hương ; Người hướng dẫn
khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527H 2011
Nghiên cứu chế tạo đường trượt chuẩn ứng dụng trong đo lường chiều dài /
374
Nguyễn Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Thắng.
KHXG: TJ241 .NG527H 2012
Nghiên cứu tính năng ma sát của cặp ma sát trong cầu thang / Nguyễn Thị Thu
375
Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thạch Hổ, Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527H 2012
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi phay cao tốc đến độ
376 chính xác gia công trên máy phay CNC / Nguyễn Cảnh Hưng; Người hướng dẫn
khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527H 2012
Đánh giá ứng dụng phần mềm CAE trong phân tích khuôn nhựa / Nguyễn Văn
377
Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hồng Minh
KHXG: TJ241 .NG527H 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ nhám bề mặt khi gia
378 công cao tốc trên Trung tâm gia công 5 trục UCP600 / Nguyễn Văn Hà; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .NG527H 2012
Nghiên cứu và xây dựng chương trình đào tạo công nghệ cao theo 3 giai đoạn /
379
Nguyễn Kiều Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527H 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng bề mặt chi tiết
380 khi gia công bằng mảnh dao thay thế nhiều cạnh trên máy tiện CNC / Nguyễn Thị
Kiều Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527H 2013
Nghiên cứu lập trình macro gia công các quỹ đạo phức tạp trên máy CNC /
381
Nguyễn Thị Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527H 2013
Thiết kệ hệ thống PLC đảm bảo an toàn cho nhà giàn / Nguyễn Đức Hậu; Người
382
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527H 2014
Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình chuẩn bị công nghệ / Nguyễn Chí Hoan;
383
Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .NG527H 2014
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của hệ thống chuẩn lưu lượng
384 khối lượng nước / Nguyễn Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Vinh
KHXG: TJ241 .NG527H 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt (V,S,t) đến nhấp nhô bề mặt khi tiện vật liệu
385 C45 trên máy tiện CNC bằng dao thép gió sản xuất tại Việt Nam / Nguyễn Mạnh
Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thế Lục
KHXG: TJ241 .NG527H 2015
Nghiên cứu nâng cao độ chính xác đo biên dạng bằng quét laser / Nguyễn Ngọc
386
Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ241 .NG527H 2015
Nghiên cứu xây dựng giải thuật điều khiển và mô phỏng hoạt động hệ thống robot -
387 đồ gá - thiết bị di trượt / Nguyễn Tuấn Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Văn Hạnh
KHXG: TJ241 .NG527H 2016
Nghiên cứu phương pháp quét 3D răng ứng dụng trong nha khoa / Nguyễn Văn
388
Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Hồng Hải
KHXG: TJ241 .NG527H 2018
Nghiên cứu, mở rộng khả năng công nghệ trên hệ thống Minicim, ứng dụng xây
389 dựng bài thí nghiệm phục vụ công tác đào tạo / Nguyễn Ngọc Kiên; Người hướng
dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527K 2006
Thiết kế bộ cấp dây tự động dùng cho máy hàn Tig / Nguyễn Quang Khánh;
390
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TJ241 .NG527K 2012
Nghiên cứu công nghệ CNC và xây dựng các bài thực hành trên máy tiện CNC
391 phục vụ đào tạo ở trường Cao đẳng nghề Cơ điện xây dựng Tam Điệp / Nguyễn
Mai Khang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527K 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến độ nhám bề mặt khi tiện
392 thép cacbon trên máy tiện CNC / Nguyễn Quốc Khá ; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527K 2013
Nghiên cứu tạo hình bánh răng trụ và thiết kế dao xọc răng / Nguyễn Trọng Khoa;
393
Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long
KHXG: TJ241 .NG527K 2013
394 Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học / Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .NG527L 2000
Nghiên cứu dây chuyền thiết bị lò quay phương pháp khô sản xuất Clinker công
395 suất 700 tấn/ngày : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy /
Nguyễn Tiến Long
KHXG: TJ241 .NG527L 2004
Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lưu Văn
396
Nhang ; Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc
KHXG: TJ241 .NG527L 2004
397 Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hoá sản xuất / Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .NG527L 2005
Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lưu Văn
398
Nhang ; Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc
KHXG: TJ241 .NG527L 2006
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm CAD/CAM tích hợp Cadmeister trong thiết kế và
399 gia công các chi tiết cơ khí / Nguyễn Tuấn Linh ; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Xuân Việt
KHXG: TJ241 .NG527L 2008
Nghiên cứu, mô hình hóa, mô phỏng chuyển động của bàn máy hai trục CNC /
400
Nguyễn Phi Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527L 2010
Nghiên cứu lập trình PLC và khảo sát đặc tính ổn định khi gia công trên máy phay
401 cao tốc HSM50 / Nguyễn Đức Luận; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh
Sinh.
KHXG: TJ241 .NG527L 2011
Nghiên cứu về mòn đường dẫn hướng lăn máy CNC / Nguyễn Thị Lĩnh; Người
402
hướng dẫn khoa học: Phan Thạch Hổ, Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527L 2012
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Topsolid để lập trình gia công khuôn dập cụm tỳ
403
vai súng 12,7mm / Nguyễn Như Lương; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .NG527L 2012
Nghiên cứu xác định chế độ cắt cho máy tiện CNC / Nguyễn Trọng Linh; Người
404
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527L 2012
Nghiên cứu ổ đỡ thủy động cho hệ biên, khuỷu động cơ nhiệt / Nguyễn Trọng Lý;
405
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .NG527L 2013
Nghiên cứu về mài mòn và tuổi bền của dụng cụ khi gia công chi tiết bằng dao
406 hợp kim cứng trên máy tiện CNC / Nguyễn Thị Liễu; Người hướng dẫn khoa học:
Lê Thanh Sơn
KHXG: TJ241 .NG527L 2013
Nghiên cứu tính toán các thông số kỹ thuật và các yếu tố ảnh hưởng tới năng suất
407 máy nghiền bi nhằm làm nâng cao năng suất trạm nghiền xi măng : Luận văn thạc
sĩ/ chuyên ngành Chế tạo máy / Nguyễn Văn Minh
KHXG: TJ241 .NG527M 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ sửa đá tới độ nhám bề mặt khi mài thép C45
408 thường hóa / Nguyễn Trọng Mai; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng
Hiếu.
KHXG: TJ241 .NG527M 2010
Ứng dụng phần mềm Shopmill của hãng Siemens để lập trình gia công khuôn ép
409 xốp mũ bảo hiểm trên may phay CNC JHV - 550 / Nguyễn Văn Mễ ; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527M 2010
Nghiên cứu gia công sản phẩm có bề mặt phức tạp trên trung tâm gia công
410
Maxxturn 65 / Nguyễn Đăng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Thắng.
KHXG: TJ241 .NG527M 2011
Nghiên cứu quy luật phân bố độ chính xác gia công trên máy tiện CNC / Nguyễn
411
Nhật Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Quý.
KHXG: TJ241 .NG527M 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
412
Nguyễn THị Hồng Minh
KHXG: TJ241 .NG527M T.II-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa /
413
Nguyễn Thị Phương Mai
KHXG: TJ241 .NG527M T.IIa-2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng chi tiết được
gia công bằng phương pháp gia công tia lửa điện (điện cực dây) : Luận văn thạc sĩ
414
ngành Cơ khí chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Thành Nhân ; Trần
Văn Địch hướng dẫn
KHXG: TJ241 .Ng527n 2003
Nghiên cứu công nghệ gia công trên máy CNC : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
415
Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Văn Nguyên
KHXG: TJ241 .Ng527n 2004
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi phay cao tốc đến độ
416 chính xác gia công trên vật liệu C45 tôi cải thiện / Nguyễn Thị Hồng Ngân; Người
hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2010
Khai thác vận hành thiết bị ST8000 và Oscilloscope để kiểm tra, đánh giá tình
417 trạng làm việc của hệ thống điều khiển động cơ ô tô / Nguyễn Văn Nam; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp, Vũ Hoài Ân.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2010
Xây dựng chương trình đào tạo nghề tiện theo cấu trúc modul ở các trường cao
418
đẳng / Nguyễn Thị Kim Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2012
Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ CAD/CAM - CNC vào việc thiết kế và gia
419 công các bề mặt phức tạp / Nguyễn Thị Phương Ngoan; Người hướng dẫn khoa
học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt V, T, S đến chế độ mòn của dao phay trụ
420 thép gió sản xuất trong nước khi gia công thép / Nguyễn Đức Nam; Người hướng
dẫn khoa học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt khi tiện hợp kim đồng đến mòn và tuổi bền
421 dao thép gió sản xuất tại Việt Nam / Nguyễn Thành Nhơn; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2013
Nghiên cứu phương pháp lập trình off - line trên robot hàn hồ quang ứng dụng
422 trong công nghiệp sản xuất ôtô / Nguyễn Văn Nhất ; Người hướng dẫn khoa học:
Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2013
Nghiên cứu công nghệ đánh bóng để gia công tinh xác trục cam động cơ xe máy
423 dung tích dưới 150cc / Nguyễn Đức Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2013
Sử dụng phần mềm mô phỏng để nghiên cứu các bài toán ghép ống / Nguyễn Thị
424
Bích Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Thái Thế Hùng
KHXG: TJ241 .Ng527n 2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
425
Nguyễn Hữu Ninh
KHXG: TJ241 .NG527N T.2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I /
426
Nguyễn, Thanh Nam
KHXG: TJ241 .NG527N T.I-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
427
Nguyễn, Thanh Nam
KHXG: TJ241 .NG527N T.II-2014
Thiết kế máy cấp thuốc để tránh nhiễm xạ cho nhân viên y tế / Nguyễn Văn Phú ;
428
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .NG527P 2006
Xây dựng bài thí nghiệm trên trung tâm gia công CNC phục vụ công tác đào tạo
429
đại học / Nguyễn Hồng Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527P 2011
Tính toán động học và mô phỏng hoạt động robot hàn di động trong chế tạo vỏ tàu
430
thủy / Nguyễn Quang Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .NG527P 2012
Nghiên cứu các phương pháp tổ chức sản xuất cơ khí / Nguyễn Quốc Phượng;
431
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527P 2012
Nghiên cứu mài mòn và tuổi bền của dao thép gió sản xuất tại Việt Nam khi cắt
432 vật liệu hợp kim nhôm / Nguyễn Khắc Phương; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Thế Lục.
KHXG: TJ241 .NG527P 2012
Nghiên cứu, thiết kế và mô phỏng hoạt động của đồ gá quay hai trục dùng cho
433
robot / Nguyễn Thanh Phú; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TJ241 .NG527P 2013
Nghiên cứu lập trình tham số để gia công các chi tiết phức tạp trên máy UCP600 /
434
Nguyễn Văn Phong; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .NG527P 2017
Nghiên cưú triển khai ứng dụng máy laser CO2 - SM 1000 MC của viện máy và
dụng cụ công nghiệp vào việc gia công kim loại : Luận văn thạc sĩ Cơ khí chuyên
435
ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Hữu Quang ; Nguyễn Trọng Bình hướng
dẫn
KHXG: TJ241 .NG527Q 2003
Ứng dụng PLC trong hệ thống phân loại sản phẩm / Nguyễn Xuân Quỳnh ; Người
436
hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527Q 2007
Xây dựng phương pháp mô phỏng trạng thái ứng suất của lớp phủ cứng trên chi
437 tiết máy với các điều kiện biên tương ứng với quá trình gia công / Nguyễn Duy
Quân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai.
KHXG: TJ241 .NG527Q 2011
Nghiên cứu phương pháp lập trình gia công bề mặt phức tạp trên máy phay CNC /
438
Nguyễn Tiến Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527Q 2011
Nghiên cứu công nghệ dập thủy cơ để chế tạo hộp đựng bánh xe ô tô Ford Everest
439
/ Nguyễn Văn Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527Q 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt khi mài gang xám trên
440 máy mải phẳng / Nguyễn Huy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn
Địch, Hà Minh Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527Q 2012
Nghiên cứu thiết kế máy đột dập điều khiển số / Nguyễn Minh Quang; Người
441
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527Q 2013
Xác định chế độ cắt tối ưu khi gia công thép hợp kim trên máy phay CNC /
442
Nguyễn Văn Quê; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu
KHXG: TJ241 .NG527Q 2013
Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu cho hệ thống thiết kế tự động quy trình công
443 nghệ gia công cơ khí : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy /
Nguyễn Văn Sắc
KHXG: TJ241 .NG527S 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ đến năng suất và chất lượng
444 trong gia công trên máy cắt dây tia lửa điện : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ
Cơ khí/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Nam Sơn
KHXG: TJ241 .NG527S 2005
Xác định độ tin cậy và tuổi thọ máy hàn bán tự động OPTIMAG 500S LINCOLN
445
MIG 500A / Nguyễn Huy Sĩ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Ý
KHXG: TJ241 .NG527S 2008
Nghiên cứu thiết kế máy tiện CNC Mi ni phục vụ đào tạo / Nguyễn Hoài Sơn ;
446
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ241 .NG527S 2008
Thiết kế hệ thống cấp phôi tự động cho máy đột dập MD 160 / Nguyễn Tiến Sỹ;
447
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ241 .NG527S 2008
Nghiên cứu công nghệ và thiết kế thiết bị uốn ống có đường kính lớn / Nguyễn
448
Văn Sở; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527S 2012
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị lăn ép để uốn thanh có tiết diện phức tạp /
449
Nguyễn Thị Sinh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ241 .NG527S 2014
Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị
450
Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
KHXG: TJ241 .NG527T 2001
Nghiên cứu về công nghệ cắt bằng tia nước áp suất cao : Luận văn thạc sĩ ngành
451 Cơ khí chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Phú Tuấn ; Tăng Huy
hướng dẫn
KHXG: TJ241 .NG527T 2003
Nghiên cứu độ mòn dao tiện khi gia công vật liệu có tính dẻo cao : Luận văn thạc
452 sĩ Cơ khí chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đình Thân ; Nguyễn
Đắc Lộc hướng dẫn
KHXG: TJ241 .NG527T 2003
Nghiên cứu về hệ cung ứng dụng cụ gia công CNC tìm hiểu chức năng bù dao và
453 ứng dụng trong lập trình gia công CNC cho phay, khoan và tiện với đôí tượng gia
công cụ thể : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ khí / Nguyễn Văn Thăng
KHXG: TJ241 .NG527T 2004
Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị
454
Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
KHXG: TJ241 .NG527T 2005
Lập trình PLC với bộ điều khiển Siemens 802C Baline ứng dụng trên máy tiện
455 Takisawa kiểm nghiệm đánh giá máy : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ cơ khí/
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đình Trung
KHXG: TJ241 .NG527T 2005
Xây dựng mô hình đo Topography bề mặt đá mài và đo độ mòn đá khi mài trên
456 máy mài tròn ngoài : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ cơ khí/ chuyên ngành
Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Văn Thiện
KHXG: TJ241 .NG527T 2005
Nghiên cứu tối ưu các thông số công nghệ của quá trình mài điện hoá bằng đá mài
457 kim cương khi gia công hợp kim cứng / Nguyễn Văn Tuyến ; Người hướng dẫn
khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .NG527T 2006
Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị
458
Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
KHXG: TJ241 .NG527T 2007
Thiết kế và chế tạo bộ điều khiển CNC kiểu PC- Based dùng cho máy tiện CNC /
459
Nguyễn Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TJ241 .NG527T 2007
Nghiên cứu xây dựng phần mềm tạo cơ sở dữ liệu phục vụ cho công tác thiết kế
460 qui trình công nghệ và trang bị công nghệ gia công cơ khí / Nguyễn Hữu Trình ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới Ra, Rz khi gia công thép
461 IIIX15 bằng đá mài Hải Dương trên máy mài tròn ngoài / Nguyễn Văn Trúc;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Nghiên cứu ứng dụng điều khiển CNC trong máy hàn cốt thép ống bê tông tự động
462
/ Nguyễn Thái Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt khi mài
463 phẳng bằng đá mài Hải Dương với vật liệu chi tiết thép C45 sau nhiệt luyện /
Nguyễn Tuấn Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công chi
464 tiết khuôn rèn trục khuỷu động cơ Diesel / Nguyễn Ngọc Tú ; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Văn Tiếp
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm catia trong thiết kế và lập trình gia công chi
465 tiết khuôn đúc hộp số động cơ Diesel / Nguyễn Ngọc Văn Thành ; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị
466
Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
KHXG: TJ241 .NG527T 2009
Nghiên cứu khả năng làm mát vùng mài bằng không khí từ máy nén khí có trộn
467 dung dịch làm mát / Nguyễn Trần Trọng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc
Giang, Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình chuẩn bị công nghệ / Nguyễn Minh
468
Loan; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Điều khiển các thông số công nghệ để đảm bảo chất lượng bề mặt khi gia công các
469 vật liệu thép Cacbon thông thường trên máy phay CNC / Nguyễn Anh Tuấn ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Nghiên cứu khả năng ứng dụng robot công nghiệp trong hệ thống sản xuất linh
470
hoạt / Nguyễn Đình Tân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Ứng dụng phần mềm CAD/CAM để nghiên cứu ảnh hưởng của hình học tạo hình
471 đến độ chính xác gia công bề mặt không gian trên máy phay CNC / Nguyễn Tiến
Tiệp ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Thái.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi tiện cao tốc đến độ
472 chính xác gia công trên máy CNC với vật liệu tôi cải thiện / Nguyễn Văn Toàn;
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Giang, Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Nghiên cứu, đánh giá tình trạng của bộ truyền động bánh răng bằng phương pháp
473 phân tích tần số dao động / Nguyễn Quang Tân ; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Đức Quý, Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Nghiên cứu bù sai số máy CNC bằng phương pháp xử lý Post-processor của phần
474 mềm CAD/CAM / Nguyễn Trung Thiên ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng
Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Tính toán thiết kế robot trực giao song song ba bậc tự do ứng dụng trong gia công
475
cơ khí / Nguyễn Mạnh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Đồng.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Xây dựng phần mềm để tính toán thiết kế đồ gá gia công cắt gọt trong sản xuất
476
hàng loạt / Nguyễn Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Kết nối công nghệ CAD/CAM và công nghệ ăn mòn điện cực trong thiết kế và chế
477 tạo khuôn dập bánh răng Cycloide / Nguyễn Trung Thành; Người hướng dẫn khoa
học: Tạ Duy Liêm.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Nghiên cứu sự hình thành khuyết tật do mất ổn định trong dập khối / Nguyễn
478
Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Nghiên cứu công nghệ ép chảy thuận nghịch micro để chế tạo các chi tiết tiếp
479 điểm trong công nghiệp điện tử / Nguyễn Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển PLC cho máy công cụ điều khiển số CNC
480
/ Nguyễn Hữu Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Huyến.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Nghiên cứu ứng dụng giao diện AWESIM phục vụ cho kỹ thuật mô hình, mô
481 phỏng trong sản xuất công nghiệp / Nguyễn Duy Trinh; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Đắc Lộc, Nguyễn Thành Nhân.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu ứng dụng SLAM 2 phục vụ cho kỹ thuật mô hình mô phỏng trong sản
482 xuất công nghiệp / Nguyễn Ngọc Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc
Lộc, Nguyễn Thành Nhân.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt để gia công chi tiết dạng hộp / Nguyễn Văn
483
Tình; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch, Trần Đức Quý.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến các kết cấu của máy phay CNC / Nguyễn
484
Văn Thoại; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu thiết lập phương trình động học và điều khiển robot Kuka KR6-2 /
485
Nguyễn Chí Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu thiết kế máy ép thủy lực tam động có lực ép danh nghĩa 160/80/20T
486 điều khiển PLC / Nguyễn Chí Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Ứng dụng công nghệ CAD/CAM trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra bánh răng côn
487
răng thẳng / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ chính xác gia công khi
488 tiện cao tốc trên máy tiện CNC với vật liệu là thép không gỉ SUS 304 / Nguyễn
Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu thiết kế công nghệ và thiết bị dập lăn ép điều khiển số để tạo hình
489 profin bậc 2 và bậc 3 của vỏ tầu thủy sử dụng cho các máy thủy lực / Nguyễn
Ngọc Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ gia công đến nhám bề mặt khi gia công trên
490 máy phay CNC / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng
Hiếu.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ bóng bề mặt khi tiện thép C45 bằng
491 dao thép gió sản xuất tại Việt Nam / Nguyễn Ánh Thụy; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu cơ sở lý thuyết mô hình hóa khối rắn và thực nghiệm mô hình hóa, gia
492 công bằng phần mềm Pro Engineer / Nguyễn Đình Thảo ; Người hướng dẫn khoa
học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Ngiên cứu công nghệ và lập trình gia công khuôn dập thể tích để chế tạo bộ bánh
493 răng vi sai của xe tải Hyundai / Nguyễn Thành Trung; Người hướng dẫn khoa
học: Đỗ Hữu Quyết, Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm CAD/CAM/CNC của INVENTOR,
MASTERCAM trong thiết kế và gia công bề mặt phức tạp trên máy gia công CNC
494
/ Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt, Trương Hoành
Sơn
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm CAD/CAM/CNC của Solidwork, Mastercam
495 trong thiết kế và gia công bề mặt phức tạp trên máy gia công CNC / Nguyễn
Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt, Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu tạo hình bánh răng côn xoắn GLEASON và thiết kế đầu dao 6 /
496
Nguyễn Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long"
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Tối ưu hóa kết cấu máy công cụ chế tạo bằng phương pháp Hàn / Nguyễn Văn
497
Hoan; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu thiết kế ROBOT hàn di động = Design of mobile welding robot /
498
Nguyễn Trọng Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xanh, Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Ứng dụng các phần mềm CAD/CAM/CAE để thiết kế khuôn ép phun sản phẩm
499 nhựa và phương pháp Taguchi để xác định chế độ công nghệ tối ưu / Nguyễn Văn
Tình; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu thiết kế và công nghệ phục hồi bạc đỡ babit của các tua bin nhiệt điện
500 có công suất tới 300MW / Nguyễn Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527T 2014
Nghiên cứu gia công nòng pháo 76,2 mm / Nguyễn Văn Tuấn; Người hướng dẫn
501
khoa học: Trịnh Minh Tứ
KHXG: TJ241 .NG527T 2014
Nghiên cứu kỹ thuật ngược trong cơ khí và thực nghiệm ứng dụng bằng
502
Rapidform / Nguyễn Văn Thơ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ241 .NG527T 2014
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Solidworks để thiết kế khuôn đúc áp lực tay
503
phanh xe máy / Nguyễn Văn Thiết; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527T 2015
Nghiên cứu ứng dụng máy gia công tia lửa điện CNC FO 550S để gia công khuôn
504 cho sản phẩm có bề mặt phức tạp / Nguyễn Viết Thanh; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .NG527T 2015
Nghiên cứu tạo hình bề mặt trục then hoa của trục sơ cấp xe zil 130 và thiết kế
505 công nghệ chế tạo trục then hoa 10 then B=6 / Nguyễn Khắc Thiệu; Người hướng
dẫn khoa học: Bành Tiến Long
KHXG: TJ241 .NG527T 2018
Hoàn thiện công nghệ chế tạo vỏ đầu đạn 30mm dùng trong hải quân / Nguyễn
506
Đức Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Giang
KHXG: TJ241 .NG527T 2018
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
507
Nguyễn Trường Thịnh
KHXG: TJ241 .NG527T T.2-2012
Khai thác sử dụng đầu đo khoảng cách bằng LASER, nghiên cứu xây dựng thiết bị
508 quét 3D phục vụ công tác thiết kế ngược / Nguyễn Quang Vinh ; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .NG527V 2008
Nghiên cứu quá trình ép chảy vật liệu tổ hợp Cu - Cr / Nguyễn Quốc Việt; Người
509
hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng, Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527V 2012
Nghiên cứu phát triển phần mềm tích hợp CAD/CAM / Nguyễn Quốc Việt;
510
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .NG527V 2012
Nghiên cứu khả năng tải tới hạn của dầu bôi trơn trên máy ma sát bốn bi / Nguyễn
511
Văn Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527V 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a /
512
Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ241 .NG527V T.2a-2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ tới năng suất và độ nhám bề
513 mặt khi gia công bằng xung điện / Nghiêm Văn Luật; Người hướng dẫn khoa học:
Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .NGH304L 2012
Phát triển chương trình đào tạo kỹ nghệ cao cho ngành cơ khí theo nguyên tắc
514 Dacum tạo điều kiện tiếp cận dự án ADB cho cơ sở : Luận văn thạc sĩ chuyên
ngành Công nghệ chế tạo máy / Nghiêm Hồng Phúc
KHXG: TJ241 .NGH304P 2000
Nghiên cứu tính toán thiết kế hệ thống bôi trơn trong máy công cụ hiện đại /
515
Nghiêm Đắc Tuệ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .NGH304T 2014
Một số vấn đề đo kiểm và quản lý chất lượng các chi tiết gia công trong ngành chế
516
tạo máy / Nghiêm Văn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Duy Liêm.
KHXG: TJ241 .NGH304V 2012
Nghiên cứu thiết kế bộ phận mang đầu in và bộ phận cấp thoát giấy của máy in
517 phun GQ11 / Nguyễn Hữu Tuyển, Chu Minh Thái ; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn
Thị Phương Mai.
KHXG: TJ241 .NUT-01 2007
Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm tích hợp MasterCam X3 trong thiết kế gia công
518 chi tiết cơ khí 2D, 3D trên máy CNC / Phạm Ngọc Ánh; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .PH104A 2010
Nghiên cứu xây dựng mô hình phòng thực hành về CAD/CAM - CNC với các hệ
519 FANUC, HEIDENHAIN phục vụ chương trình đào tạo hệ cao đẳng kỹ thuậtngành
cơ khí : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ chế tạo máy / Phạm Văn Bổng
KHXG: TJ241 .PH104B 2000
Nghiên cứu công nghệ gia công lỗ sâu chính xác ứng dụng trong quốc phòng và
520
thuỷ khí / Phạm Ngọc Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Minh Tứ
KHXG: TJ241 .PH104B 2007
Nghiên cứu xác định chế độ cắt tối ưu khi gia công trên máy tiện CNC / Phạm
521
Văn Bổng ; Người hướng dẫn khoa học:Trần Xuân Việt
KHXG: TJ241 .PH104B 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ sửa đá tới tuổi bền của đá mài khi mài thép 45
522 nhiệt luyện trên máy mài tròn ngoài : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ
chế tạo máy / Phạm Văn Cúc
KHXG: TJ241 .PH104C 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến độ bền bám dính của lớp
523 phủ kim loại dược phun bằng phương pháp nhiệt khí / Phạm Hồng Chi; Người
hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .PH104C 2012
Giáo trình Thiết kế quy trình công nghệ / Phạm Minh Đạo, Bùi Quang Tám,
524
Nguyễn Thị Thanh
KHXG: TJ241 .PH104Đ 2009
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công trục vít
525 trên máy tiện CNC / Phạm Bá Dương Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thế
Lục
KHXG: TJ241 .PH104Đ 2010
Ảnh hưởng tính dị hướng của vật liệu tấm tới chất lượng sản phẩm dập vuốt /
526
Phạm Công Diện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .PH104D 2012
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị có điều khiển PLC để chế tạo thép ống có đường
527 kính lớn chiều dài tùy ý từ phôi dạng cuộn / Phạm Quang Định; Người hướng dẫn
khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ241 .PH104Đ 2014
Nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử cho môn học Thiết kế và gia công khuôn
528
mẫu" / Phạm Hữu Đát; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh"
KHXG: TJ241 .PH104Đ 2015
Xác định độ cứng vững động của máy phay đứng khi gia công vật liệu thép C45 /
529
Phạm Văn Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Quý, Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .PH104G 2010
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm chế tạo bánh răng thân khai răng nghiêng
530 theo phương pháp bao hình không tâm tích / Phạm Thị Thu Hằng; Người hướng
dẫn khoa học: Bành Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .PH104H 2012
Xây dựng bài thí nghiệm trên trung tâm gia công CNC phục vụ đào tạo đại học /
531
Phạm Tiến Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .PH104H 2012
Nghiên cứu máy tiện CNC và xây dựng hệ thống các bài thực hành, thí nghiệm gia
công cắt gọt trên máy CTX310 phục vụ chương trình đào tạo tại các trường đại
532
học và cao đẳng công nghệ / Phạm Văn Hà; Người hướng dẫn khoa học: Tăng
Huy.
KHXG: TJ241 .PH104H 2012
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật ngược trong thiết kế và kiểm tra các sản phẩm cơ
533 khí cấu thành từ các bề mặt tự do / Phạm Văn Huân; Người hướng dẫn khoa học:
Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ241 .PH104H 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng các yếu tố công nghệ tới chất lượng bề mặt chi tiết gia
534
công khi mài tròn ngoài / Phạm Văn Liệu; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .PH104L 2012
Nghiên cứu công nghệ CNC và xây dựng các bài thực hành trên máy phay CNC
535 phục vụ đào tạo ở trường Cao đẳng nghề cơ giới Ninh Bình / Phạm Văn Mỹ;
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .PH104M 2013
Tối ưu quá trình cắt trên máy phay CNC 3 trục VMC110 / Phạm Minh Nguyên;
536
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241 .PH104N 2009
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ tới năng suất và độ nhám
537 bề mặt khi gia công bằng điện cực dây / Phạm Ngọc Pha; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .PH104P 2010
Nghiên cứu nâng cao chất lượng màng mỏng quang học bằng phương pháp bốc
538 hơi có trợ giúp của chùm ion / Phạm Hồng Tuấn; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Định Tường, Đặng Xuân Cự
KHXG: TJ241 .PH104T 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến chiều cao nhấp nhô bề mặt khi gia công
539 thép 45 chưa nhiệt luyện trên máy phay CNC / Phạm Thị Thu Trà; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .PH104T 2011
Nghiên cứu biện pháp để giảm ứng xuất và biến dạng khi hàn dầm tổ hợp / Phạm
540
Ngọc Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TJ241 .PH104T 2012
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng bề mặt khi gia công thép cacbon
541 thường trên máy tiện CNC / Phạm Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .PH104T 2012
Nghiên cứu ứng dụng giải pháp CAD/CAM/CNC cho nghề đào tạo tiện kỹ thuật
542 cao tại trường Cao đẳng nghề dầu khí / Phạm Đắc Tuyến; Người hướng dẫn khoa
học: Đào Khánh Dư.
KHXG: TJ241 .PH104T 2013
Sử dụng phần mềm CAE để phân tích và khắc phục các lỗi khi ép phun sản phẩm
543 vỏ điện thoại di động SHG sử dụng nhựa PCEH1050 / Phạm Anh Tuấn; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hồng Minh.
KHXG: TJ241 .PH104T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của rung động phát sinh trong quá trình cắt tới chất lượng
544 chi tiết gia công trên máy phay CNC 5 trục / Phạm Thanh Tuấn; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu
KHXG: TJ241 .PH104T 2014
Nghiên cứu nâng cao khả năng công nghệ của robot hàn hồ quang / Phạm Thanh
545
Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Sanh, Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .PH104V 2011
Nghiên cứu hệ thống điều khiển thuỷ lợi và khí nén trong máy điều khiển số
546
(CNC) / Phạm Quốc Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Lưỡng.
KHXG: TJ241 .PH104V 2012
Nghiên cứu nâng cao độ chính xác điều khiển hệ thống tự động: Máy hàn điểm, đồ
547 gá hàn nhiều điểm đồng thời, truyền dẫn và điều khiển khí nén / Phạm Bá Xuyên ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Thành.
KHXG: TJ241 .PH104X 2013
Xây dựng hệ cơ sở dữ liệu cho hệ thống thiết kế tự động quy trình công nghệ gia
548 công chi tiết cơ khí : Luận văn thạc sĩ ngành Cơ khí chuyên ngành Công nghệ chế
tạo máy / Phan Tuấn Anh ; Nguyễn Trọng Doanh hướng dẫn
KHXG: TJ241 .PH105A 2003
Nghiên cứu hiệu quả hợp kim hóa của Mn và Si trong thành phần thuốc hàn thiêu
549 kết tương đương với kim loại F7A(P)2 theo AWSA5.17-80 / Phan Văn Chỉnh;
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TJ241 .PH105C 2013
Ứng dụng mô hình mô phỏng trong việc bố trí hợp lý số lao động trong dây truyền
550 sản xuất tại phân xưởng sản xuất / Phan Văn Cảnh; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .PH105C 2014
Nghiên cứu xác định miền ổn định khi gia công trên máy phay CNC ba trục tốc độ
551 cao / Phan Văn Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long, Hoàng Vĩnh
Sinh
KHXG: TJ241 .PH105H 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến năng suất, chất lượng bề
552 mặt chi tiết khi gia công trên máy cắt dây Sodick / Phan Việt Hùng ; Người hướng
dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ241 .PH105H 2013
ứng dụng hệ số tính gia công của vật liệu để xác định chế độ cắt cho phương pháp
553 gia công bằng tiện : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy /
Phan Gia Lạc
KHXG: TJ241 .PH105L 2004
Thiết kế và mô phỏng máy cắt biên dạng ống tự động điều khiển CNC / Phan Huy
554
Lê; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .PH105L 2011
Lập trình gia công chi tiết thép 45 có bề mặt phức tạp trên máy phay CNC / Phan
555
Văn Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .PH105L 2013
Nghiên cứu lý thuyết ăn khớp của cặp bánh răng hypoid xây dựng phần mềm tự
556 động tính toán thiết kế bộ truyền bánh răng côn cong dạng hypoid / Phan Bình
Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Sơn.
KHXG: TJ241 .Ph105n 2011
Nghiên cứu tính toán công nghệ chế tạo vỏ liều ngư lôi dùng cho hải quân / Phan
557
Quang Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .PH105P 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt khi
gia công vật liệu thép C thông thường trên máy tiện CNC nhằm mục đích xây
558
dựng hệ thống các bài thí nghiệm thực hành cho sinh viên đại học kỹ thuật / Phan
Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai.
KHXG: TJ241 .PH105T 2011
559 Giáo trình công nghệ chế tạo máy / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai
KHXG: TJ241 .PH300H 2005
Nâng cao độ tin cậy điều khiển vị trí hệ 3 Piston - xylanh khí nén (mô phỏng robot
560
harmo) / Phí Tuấn Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Ý.
KHXG: TJ241 .PH300S 2011
Ứng dụng phần mềm Espirit để xây dựng quy trình công nghệ gia công một số bề
561 mặt chi tiết cơ khí trên máy CNC / Phí Ngọc Túc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
Toàn Thắng.
KHXG: TJ241 .PH300T 2011
Nghiên cứu các thông số công nghệ khi chế tạo trục khuỷu xe máy trên dây chuyền
562
sản xuất tự động / Phí Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ241 .PH300T 2014
Nghiên cứu về kỹ thụât lập trình gia công NC và ứng dụng vào gia công CNC cho
563 đối tượng cụ thể (Chi tiết tiện, phay) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ khí chế
tạo / Phùng Văn Dương
KHXG: TJ241 .PH513D 2005
Nghiên cứu cơ sở lý thuyết hình học bề mặt răng thân khai và ứng dụng CMM
564 trong đo kiểm hình học một số chi tiết răng thân khai / Phùng Trần Đính; Người
hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .PH513Đ 2010
Nghiên cứu phương pháp xác định độ chính xác gia công cơ trên máy công cụ /
565
Phùng Nguyên Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .PH513N 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của rung động đến chất lượng của chi tiết khi mài phẳng /
566
Phùng Xuân Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch, Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .PH513S 2011
Nghiên cứu quá trình hình thành hỗn hợp bôi trơn trục chính máy CNC trên cơ sở
567
mô phỏng số / Phùng Văn Tùng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Giang Nam
KHXG: TJ241 .PH513T 2014
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điều khiển thông minh cho rô bốt SHRIMP / Phùng
568
Đôn Vương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .PH513V 2010
Nghiên cứu phục hồi khuôn dập bằng công nghệ hàn đắp PLASMA bột / Quách
569
Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Thông, Bùi Văn Hạnh
KHXG: TJ241 .QU102H 2013
Nghiên cứu lập trình nâng cao Macro cho máy phay CNC BRIDGEPORT-TC1 /
570
Sout Chay Soar Vi Xay ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .S435C 2008
Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác] ;
571
Trần Văn Địch chủ biên.
KHXG: TJ241 .S450t 2000
572 Sổ tay thiết kế công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy.
KHXG: TJ241 .S450t T.1-1970
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập1 / Nguyễn Ngọc Anh,... [và những người
573
khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.1-1976
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);...
574
[và những người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.1-1999
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);...[và những
575
người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.1-2001
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc, ... [ và những người
576
khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.1-2003
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);... [và những
577
người khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.1-2005
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên),... [và những
578
người khác ].
KHXG: TJ241 .S450t T.1-2006
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên),... [và những
579
người khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.1-2013
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2,Tập 3,Tập 4 / Nguyễn Ngọc Anh, ...[và
580
những người khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.2+3+4
581 Sổ tay thiết kế công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy.
KHXG: TJ241 .S450t T.2-1970
Sổ tay cán bộ định mức chế tạo máy : Tài liệu tra cứu và tham khảo. Tập 2, Định
582 mức kỹ thuật các công việc gia công bằng máy công cụ / Vụ lao động tiền lương.
Bộ Cơ khí luyện kim ; Nguyễn Huy Song dịch ; Nguyễn Quế hiệu đính.
KHXG: TJ241 .S450t T.2-1978
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên),... [và những
583
người khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2000
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc,... [và những người khác]
584
; Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2003
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc,...[và những người khác]
585
; Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2003
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);... [và những
586
người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2005
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên),... [và những
587
người khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2006
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên) ;... [và những
588
người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2012
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);... [và những
589
người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.3-2003
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);... [và những
590
người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.3-2005
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / Nguyễn Đắc Lộc,... [và những người khác]
591
; Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .S450t T.3-2006
Nghiên cứu thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt trong gia công cơ khí / Tạ Thị Ga
592
; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .T100G 2007
ứng dụng máy tính để giải chuỗi kích thước công nghệ : Luận văn thạc sỹ Công
593
nghệ cơ khí/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Tạ Thị Thúy Hương
KHXG: TJ241 .T100H 2005
Tính toán và thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt để gia công các chi tiết dạng trục
594
/ Tạ Đình Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Quý, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .T100H 2012
Nghiên cứu công nghệ ép chảy thanh nhôm rỗng có hình dạng phức tạp / Tạ Văn
595
Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ241 .T100H 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn đến sự hình thành mối hàn và lượng thuốc
596 hàn nóng chảy khi chế tạo thuốc hàn thiêu kết hệ bazơ / Tạ Văn Năm; Người
hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TJ241 .T100N 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi sửa đá tới tuổi bền của đá
597 khi mài thép 45 chưa nhiệt luyện trên máy mài tròn ngoài : Luận văn thạc sĩ/
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Tạ Hồng Phong
KHXG: TJ241 .T100P 2004
Nghiên cứu công nghệ ép chảy thuận thanh nhôm định hình / Tạ Văn Thu; Người
598
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .T100T 2012
Nghiên cứu xác định miền ổn định cho quá trình tạo hình cục bộ liên tục khi gia
599 công trên máy công cụ điều khiển số CNC / Tạ Duy Thuần; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Đức Toàn.
KHXG: TJ241 .T100T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố công nghệ đến chất lượng bề mặt trong gia công
600 trên máy cắt dây tia lửa điện / Tào Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Xuân Việt
KHXG: TJ241 .T108M 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ trong công nghệ dập thủy cơ
601 các chi tiết có hình dạng phức tạp trong sản xuất vỏ ô tô / Tô Hữu Thắng; Người
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .T450T 2012
Nghiên cứu và phát triển vật liệu composite phân hủy sinh học gia cường sợi xơ
602
dừa / Tống Văn Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hữu Nam.
KHXG: TJ241 .T455C 2011
Nghiên cứu, thiết kế, tính toán máy ép tự động cho dây chuyền sản xuất tấm phẳng
603 (tấm xi măng - gia cường sợi) / Tống Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .T455C 2013
Thiết kế kẹp cho Robot vận chuyển trong dây chuyền sản xuất tự động / Tống
604
Ngọc Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .T455D 2012
Nghiên cứu xây dựng phương pháp đánh giá độ chính xác và độ tin cậy của máy
605 đo xa điện tử (EDM) / Tống Công Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Khánh
Xuân, Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ241 .T455D 2013
Thiết kế hệ thống dẫn động cho Robot hàn ống dẫn dầu khí / Tống Giang Nam;
606
Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .T455N 2012
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật mô hình mô phỏng trong công nghiệp để sử dụng
607 hợp lý các thiết bị trong dây chuyền sản xuất tự động / Thái Văn Trọng; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc, Nguyễn Thành Nhân.
KHXG: TJ241 .TH103T 2012
Xây dựng phương pháp tính toán các thông số hình học của bánh răng côn xoắn /
608
Thân Hữu Trường; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TH121T 2011
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật CAD/CAM trong thiết kế chế tạo khuôn mẫu chính
609
xác / Thân Văn Thế; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .TH121T 2011
Nghiên cứu và thiết kế một số hệ thống sản xuất linh hoạt FMS để gia công các chi
610 tiết điển hình : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Trần Thị
Lan Anh
KHXG: TJ241 .TR121A 2004
Ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công trục vít có bước
611 thay đổi trên máy tiện CNC / Trần Công Chi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .TR121C 2011
Xây dựng phương pháp giải chuỗi kích thước công nghệ / Trần Xuân Cường;
612
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Văn Gợt, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR121C 2012
613 Thiết kế đồ án môn học công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 1987
614 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 1998
615 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 1998
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần
616
Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 1999
617 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2000
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần
618
Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2001
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần
619
Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2002
620 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2004
621 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2005
Nghiên cứu cấu trúc máy tiện CNC kiểu thân nghiêng và những vấn đề liên quan
622 đến đặc tính động học - động lực học của một số modun kết cấu máy / Trần Văn
Đua; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của một vài yếu tố công nghệ đến chất lượng mạch cắt khi
623 cắt bằng tia nước áp suất cao trộn hạt mài / Trần Hải Đăng; Người hướng dẫn
khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2010
Nghiên cứu mòn và tuổi bền của dao phay mặt đầu thép gió sản xuất tại Việt Nam
624 khi gia công trên máy CNC / Trần Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Thế Lục.
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2010
625 Các phương pháp xác định độ chính xác gia công / Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2011
Nghiên cứu tự động hóa quá trình hàn hồ quang bằng ROBOT hàn di động / Trần
626
Xuân Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xanh, Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .TR121D 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần
627
Minh Đức
KHXG: TJ241 .TR121Đ T.2-2014
Thiết kế công nghệ cho chi tiết có lòng khuôn dạng chữ nhật và mặt cong để gia
628 công trên máy CNC với việc ứng dụng phần mềm cad/cam / Trần Ngọc Hiền;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ241 .TR121H 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ phương pháp tạo mẫu
629 nhanh FDM đến độ chính xác hình học / Trần Mạnh Hà; Người hướng dẫn khoa
học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .TR121H 2010
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm CAD/CAM (Catia) thiết kế và chế tạo mẫu đúc
630 dùng cho các doanh nghiệp đúc gang / Trần Quốc Hoàn; Người hướng dẫn khoa
học: Hoàng Văn Điện, Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .TR121H 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ chính xác gia công khi gia công vật
631 liệu nhôm trên máy phay CNC / Trần Viết Hồi; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Văn Bổng.
KHXG: TJ241 .TR121H 2011
Thiết kế chế tạo mô hình máy cắt kính / Trần Quang Huy; Người hướng dẫn khoa
632
học: Lê Thanh Sơn.
KHXG: TJ241 .TR121H 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của mòn băng máy tiện đến độ chính xác gia công tại
633 trường Cao đẳng công nghiệp Nam Định / Trần Quang Hải; Người hướng dẫn
khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .TR121H 2012
Nghiên cứu thiết kế máy phân cấp xoắn cỡ lớn và quy trình chế tạo trục cánh xoắn
634 dùng trong tuyển khoáng / Trần Minh Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phan
Thạch Hổ, Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .TR121H 2013
Nghiên cứu thiết kế công nghệ dập bằng chất lỏng cao áp chế tạo Capo máy kéo
635 V22 / Trần Đình Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hữu Quyết, Phạm Văn
Nghệ.
KHXG: TJ241 .TR121H 2013
Nghiên cứu ứng dụng trung tâm gia công 5 trục để gia công khuôn mẫu / Trần
636
Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .TR121H 2014
Nghiên cứu hệ thống cấp dây của ROBOT hàn di động / Trần Đức Kiên; Người
637
hướng dẫn khoa học: Đỗ Xanh, Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .TR121K 2013
Xây dựng hệ cơ sở dữ liệu cho công nghệ gia công nhóm / Trần Vũ Lâm; Người
638
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ241 .TR121L 2007
Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm tích hợp CAD/CAM (Delcam) trong thiết kế, gia
639 công chi tiết cơ khí 2D, 3D trên máy CNC (lòng khuôn, lõi khuôn) / Trần Văn
Long; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .TR121L 2010
Nghiên cứu phương pháp nâng cao chất lượng gia công thô trên máy phay CNC /
640
Trần Vũ Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .TR121M 2010
Nghiên cứu phương pháp lập trình cho robot hàn để gia công một số bề mặt phức
641 tạp / Trần Bình Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn
Địch.
KHXG: TJ241 .TR121M 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của khe hở tới độ chính xác kích thước của quá trình cắt
642
dây tia lửa điện / Trần Đình Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng.
KHXG: TJ241 .TR121M 2013
Nghiên cứu máy phay CNC và xây dựng các bài thực hành và thí nghiệm gia công
643 cắt gọt trên máy, phục vụ chương trình đào tạo tại các trường đại học và cao đẳng
công nghệ / Trần Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .TR121N 2014
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm tạo hình các bề mặt tự do (free form) bằng
644 dao phay ngón trên máy phay CNC / Trần Đức Phú; Người hướng dẫn khoa học:
Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .TR121P 2012
Nghiên cứu ngôn ngữ lập trình tự động APT và các nguyên tắc lập trình. ứng dụng
645 viết chương trình cho một số dạng bề mặt gia công cơ bản : Luận văn thạc sĩ
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Trần Đức Quý
KHXG: TJ241 .TR121Q 2000
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng bề mặt của chi
646 tiết khi mài tròn ngoài / Trần Đức Quý ; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy,
Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .TR121Q 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt khi mài phẳng / Trần
647
Hải Quân; Người hướng dẫn khoa học: Hà minh Hùng, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR121Q 2010
648 Sổ tay chuyên ngành cơ khí / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương.
KHXG: TJ241 .TR121S 2008
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sai số khi sử dụng thiết bị siêu âm Olympus-
649 Nortec 2000D+ để kiểm tra chất lượng mối hàn cấu kiện giàn khoan / Trần Công
Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai.
KHXG: TJ241 .TR121S 2012
Xây dựng các bài thực hành trên máy tiện CNC để nâng cao chất lượng đào tạo tại
650 trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định / Trần Mạnh Sức; Người hướng dẫn
khoa học:Trần Anh Quân, Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .TR121S 2012
651 Sổ tay thực hành chế tạo máy / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương
KHXG: TJ241 .TR121S 2015
Nghiên cứu công nghệ chế tạo bánh răng bằng phương pháp luyện kim bột : Luận
652
văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Trần Quốc Tuấn
KHXG: TJ241 .TR121T 2000
Nghiên cứu xây dựng chương trình môn học và hệ thống bài thực hành gia công
cắt gọt theo chương trình số (NC, CNC), giảng dạy trong trường cao đẳng công
653
nghiệp chuyên ngành cơ khí : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo
máy / Trần Hữu Thể
KHXG: TJ241 .TR121T 2003
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng bề mặt khi gia
654 công bằng phương pháp điện cực dây / Trần Quốc Trình; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR121T 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng chi tiết được
655 gia công bằng phương pháp tia lửa điện / Trần Văn Thắng; Người hướng dẫn
khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .TR121T 2007
Nghiên cứu và thiết kế hệ thống điều khiển công nghệ lọc bụi túi trong các nhà
656 máy sản xuất Ximăng ở Việt Nam / Trần Văn Trung ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ241 .TR121T 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến độ nhám bề mặt khi gia
657 công bằng phương pháp điện cực dây / Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn
Địch
KHXG: TJ241 .TR121T 2010
Nghiên cứu thiết kế hệ thống đo lực và ứng dụng nó trong máy xuyên tĩnh / Trần
658
Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Tiến.
KHXG: TJ241 .TR121T 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới quá trình gia công tia lửa
659 điện bằng phương pháp xung điện / Trần Quốc Thoại; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .TR121T 2011
Nghiên cứu độ bóng của chi tiết gia công trên máy phay đứng trong điều kiện sản
660 xuất hàng loạt lớn / Trần Trọng Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
Bổng.
KHXG: TJ241 .TR121T 2012
Nghiên cứu biểu đồ áp suất thủy động khi bổ sung phụ gia Nano vào dầu bôi trơn /
661
Trần Văn Thực; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .TR121T 2012
Thiết kế, chế tạo hệ cơ điện tử điều khiển hệ 2, 3 Piston - xilanh khí nén / Trần
662
Văn Trà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Ý.
KHXG: TJ241 .TR121T 2013
Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng hoạt động của tay máy ROBOT hàn hồ quang 6
663 bậc tự do chuỗi động hở / Trần Duy Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Khắc Thông, Bùi Văn Hạnh
KHXG: TJ241 .TR121T 2013
Nghiên cứu tích hợp hệ thống cơ khí thủy lực và điều khiển CNC trong máy uốn
664
ống / Trần Văn Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ241 .TR121T 2013
Nâng cao khả năng gia công khi mài vật liệu có tính mềm sử dụng đá mài có bề
665 mặt làm việc không liên tục / Trần Văn Thiện; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Tiến Đông
KHXG: TJ241 .TR121T 2014
Nghiên cứu bản chất của quá trình phay cao tốc và ảnh hưởng của nó đến độ nhám
666 bề mặt và độ chính xác gia công cao tốc trên trung tâm gia công 5 truc UCP 600 /
Trần Hồng Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .TR121T 2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần
667
Đức Tăng
KHXG: TJ241 .TR121T T.II-2013
Nghiên cứu và phát triển chương trình đào tạo nghề tiện theo modul ở trường Cao
668 đẳng công nghiệp Nam Định / Trần Văn Vượt; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Đức Quý, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR121V 2013
Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công moay ơ
669 xe máy Yamaha trên máy tiện CNC / Trần Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .TR121Y 2010
Nghiên cứu chất lượng bề mặt chi tiết khi gia công vật liệu thép 45, sử dụng đá
670 mài xẻ rãnh chế tạo tại Việt Nam / Trịnh Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Tiến Đông.
KHXG: TJ241 .TR312C 2013
Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình chuẩn bị công nghệ / Trịnh Tiến Dũng;
671
Người hướng dẫn khoa học: Đào Duy Trung.
KHXG: TJ241 .TR312D 2012
Thiết kế công nghệ chế tạo bếp dầu hóa hơi có tính cơ động cao phục vụ quân đội /
672
Trịnh Văn Giang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ241 .TR312G 2014
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật Cad/ Cam trong thiết kế chế tạo khuôn mẫu chính
673
xác / Trịnh Văn Long ; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .TR312L 2007
Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm tích hợp CAD/CAM - CNC (Mastercam X2)
674 trong thiết kế và gia công các sản phẩm cơ khí / Trịnh Thị Mai; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .TR312M 2010
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển thang máy bằng vi xử lý / Trịnh Thanh
675
Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .TR312N 2013
Nghiên cứu, ứng dụng PLC trong điều khiển hệ thống sản xuất xi măng / Trịnh
676
Xuân Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .TR312T 2013
Nghiên cứu quy trình CAD/CAM/CNC trên Catia cho Trung tâm phay nhiều trục
677
điều khiển số / Trịnh Kiều Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Giang Nam.
KHXG: TJ241 .TR312T 2013
678 Thiết kế một số cơ cấu hệ truyền dẫn cơ khí cam
KHXG: TJ241 .TR561A 2014
Nghiên cứu tối ưu công nghệ dập khối chi tiết khớp nối đồng tốc trong ô tô /
679
Trương Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .TR561Đ 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ sửa đá tới độ nhám bề mặt khi mài thép C45
680
nhiệt luyện / Trương Văn Hinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu.
KHXG: TJ241 .TR561H 2010
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo đầu đo khí nén có độ phân giải cao ứng dụng đo sai
681
lệch độ tròn / Trương Công Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Thắng.
KHXG: TJ241 .TR561T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của góc profile dụng cụ cắt đến chất lượng ăn khớp của
682 bánh răng côn xoắn hệ Gleason / Trương Thành Trung; Người hướng dẫn khoa
học: Trịnh Minh Tứ.
KHXG: TJ241 .TR561T 2012
Nghiên cứu phần mềm Camtool và thực nghiệm ứng dụng trong gia công tạo hình
683
khuôn mẫu / Trương Tất Tài; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .TR561T 2013
Nghiên cứu phương pháp xác định độ cứng vững động của máy phay X6332B khi
684 gia công thép cacbon / Trương Dũng Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Minh
Hùng, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR561T 2013
Ứng dụng phần mềm nghiên cứu và thiết kế tuabin francis / Vamengher
685
Xayliavue; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .V104X 2016
Nghiên cứu các thông số thủy tĩnh phù hợp với cụm trục chính mài tròn ngoài / Vi
686
Thị Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .V300N 2018
Nghiên cứu công nghệ mạ xoa để phục hồi các chi tiết máy trong cơ khí / Võ Tấn
687
Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Đào Khánh Dư.
KHXG: TJ241 .V400H 2012
Điều khiển máy gia công tia lửa điện sử dụng bộ vi xử lý và thiết bị điều khiển khả
688 lập trình (PLC) : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ Cơ khí/ chuyên ngành Công
nghệ chế tạo máy / Võ Hồng Sơn
KHXG: TJ241 .V400S 2005
Xây dựng phương pháp giải chuỗi kích thước công nghệ và chuỗi kích thước lắp
689
ráp : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Vũ Xuân Bích
KHXG: TJ241 .V500B 2004
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị để chế tạo các chi tiết dạng bình cỡ lớn / Vũ Chí
690
Bang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .V500B 2010
Xây dựng phương pháp thiết kế khuôn tự động / Vũ Duy Chúng; Người hướng
691
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .V500C 2006
Nghiên cứu thiết kế cần cẩu Crane 10 tấn, tầm với 18 mét / Vũ Việt Cường;
692
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Huyến.
KHXG: TJ241 .V500C 2011
Nghiên cứu công nghệ dập thủy tĩnh để tạo các chi tiết khung ô tô / Vũ Hữu
693
Chính; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .V500C 2012
Nghiên cứu xây dựng mô hình và tính toán dao xọc để gia công bánh răng sử dụng
694
trong ô tô / Vũ Hữu Chuyển; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .V500C 2013
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm tạo hình bề mặt xoắn vít bằng dụng cụ hình
695
đĩa / Vũ Trí Du; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .V500D 2013
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bàn hai trục XY điều khiển CNC / Vũ Thị Hương
696
Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ241 .V500G 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến năng suất và chất lượng bề
697 mặt khi gia công bằng phương pháp cắt dây tia lửa điện / Vũ Quang Hà; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .V500H 2006
Khảo sát lượng mòn của mũi khoan thép trong điều kiện bôi trơn làm nguội tối
698
thiểu / Vũ Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .V500H 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt khi tiện cứng / vũ Thị
699
Huệ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Quý.
KHXG: TJ241 .V500H 2010
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị để chế tạo các chi tiết dạng bình chứa cỡ lớn /
700
Vũ Lai Huỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .V500H 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ công nghệ đến năng suất và chất lượng bề mặt
701 khi gia công bằng phương pháp cắt dây tia lưả điện / Vũ Quang Hà; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .V500H 2012
Ứng dụng phần mềm Pro/Engineer vào việc thiết kế và lập trình gia công khuôn
702 trên máy phay CNC / Vũ Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết
Tiếp.
KHXG: TJ241 .V500H 2012
Nghiên cứu công nghệ gia công lỗ sâu, áp dụng cho hệ thống thủy lực, khí nén,
703
chế tạo vũ khí / Vũ Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Minh Tứ.
KHXG: TJ241 .V500N 2010
Nghiên cứu xác định chế độ cắt cho máy tiện CNC / Vũ Thị Ngọc; Người hướng
704
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .V500N 2012
Góp phần nghiên cứu động lực học robots dáng người / Vũ Đức Phúc; Người
705
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TJ241 .V500P 2013
Nghiên cứu phân tích và ứng dụng phần mềm chuyên dùng trong công nghệ ngược
706 để thiết kế và chế tạo chi tiết phức tạp trên Trung tâm khoan và phay / Vũ Hồng
Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .V500S 2011
Nghiên cứu hệ thống bôi trơn cho các máy điều khiển số / Vũ Văn Sỹ; Người
707
hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .V500S 2012
Nghiên cứu công nghệ CAD/CAM/CNC - Ứng dụng vào việc thiết kế và gia công
708 các bề mặt phức tạp / Vũ Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành
Sơn.
KHXG: TJ241 .V500S 2012
Nghiên cứu khảo sát khoảng không gian của đá mài được chế tạo tại nhà máy đá
709 mài Hải Dương : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Vũ
Quang Thập
KHXG: TJ241 .V500T 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt của dao phay thép gió sản xuất tại Việt Nam
710 đến chất lượng bề mặt chi tiết / Vũ Đức Trường; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .V500T 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi mài đến chất lượng bề mặt
711
chi tiết mài / Vũ Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .V500T 2011
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm CAD/CAM Cimatron trong thiết kế và gia công
712 khuôn cho sản phẩm ổ cắm điện / Vũ Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa học:
Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .V500T 2011
Nghiên cứu, thiết kế, ứng dụng hệ quang cho thiết bị định vị không gian / Vũ
713
Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Ngọc Lân, Lê Duy Tuấn.
KHXG: TJ241 .V500T 2011
Nghiên cứu công nghệ dập nổi để tạo hình đồng tiền vàng / Vũ Văn Thế; Người
714
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .V500T 2013
Nghiên cứu động lực học cụm cơ cấu khâu trên của máy mài nghiền chi tiết quang
715 CNC MB - 250 / Vũ Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Khang, Nguyễn Trọng Hùng.
KHXG: TJ241 .V500T 2013
Nghiên cứu tích hợp điều khiển PLC trên Robot công nghiệp 4 bậc tự do / Vũ Thị
716
Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .V500T 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Vũ
717
Khánh Xuân
KHXG: TJ241 .V500X T.2-2014
Nghiên cứu công nghệ dập thủy tĩnh để chế tạo chi tiết dạng ống / Vương Gia
718
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .V561H 2011
Nghiên cứu công nghệ dập thủy tĩnh để chế tạo các chi tiết khung xe ô tô / Vương
719
Gia Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .V561H 2011
Thiết kế công nghệ cơ khí có trợ giúp máy tính ứng dụng công nghệ nhóm /
720
Vương Sỹ Kông; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .V561K 2006
Công nghệ chế tạo máy. Tập 1, Công nghệ chế tạo máy và đồ gá lắp / P. M.
721
Xagatolian, Xômaxchiep ; Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Gia Thiệu dịch.
KHXG: TJ241 .X102P T.1-1960
Công nghệ chế tạo máy. Tập 2, Công nghệ gia công chi tiết máy và các bề mặt
722 của nó / P. M. Xagatolian, Xômaxchiep ; Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Gia Thiệu
dịch.
KHXG: TJ241 .X102P T.2-1960
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ, kết cấu của khuôn đến chất
723 lượng sản phẩm chai nhựa PE 950 cc / Xaixana Bouapha ; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .X112B 2008
Công nghệ chế tạo máy. Phần 1 / A.P. Xô-cô-lốp-xki; Bộ môn Chế tạo máy
724
trường ĐHBK dịch
KHXG: TJ241 .X453A P.1-1963
Giáo trình công nghệ chế tạo máy. Phần 1 / A. P. Xôcôlôpski ; Bộ môn chế tạo
725
máy trường ĐHBK Hà Nội dịch.
KHXG: TJ241 .X506A P.1-1963
Sử dụng các phần mềm công nghiệp tính toán và thiết kế khung máy phay CNC /
726
Nguyễn Đình Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng.
KHXG: TJ241S .NG527S 2012
Nghiên cứu bù sai số vuông góc khi gia công trên máy phay CNC / Nguyễn Xuân
727
Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241T .NG527T 2012
Thiết kế hệ thống điều khiển đèn giao thông sử dụng bộ điều khiển PLC / Trần
728
Thế Văn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241V .TR121V 2012
Chi tiết máy : Sách dùng trong các trường ĐH Kỹ thuật. 2, T.2 : 1992.- 250 tr. /
729
Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243
730 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(I) / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B5(I)-1990
731 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(II) / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B5(II)-1990
732 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(III) / Jacques Debaene
KHXG: TJ243 .D200J B5(III)-1990
733 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(IV) / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B5(IV)-1990
734 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B7(II) / Jacques Debaene
KHXG: TJ243 .D200J B7(II)-1990
735 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B7 / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B7-1990
Fundamentals of mechanical component design / Kenneth S. Edwards, Jr., Robert
736
B. McKee.
KHXG: TJ243 .E201K 1991
737 Hướng dẫn hoàn thành đồ án môn học chi tiết máy / Bộ môn Nguyên lý máy
KHXG: TJ243 .H561d 1979
Illustrated sourcebook of mechanical components / Robert O. Parmley, editor-in-
738
chief.
KHXG: TJ243 .I-302s 2000
Đồ án môn học chi tiết máy : Theo chương trình và Sách giáo khoa Chi tiết máy /
739
Ngô Văn Quyết
KHXG: TJ243 .NG450Q 2007
Đồ án môn học chi tiết máy : Theo chương trình và Sách giáo khoa Chi tiết máy /
740
Ngô Văn Quyết
KHXG: TJ243 .NG450Q 2007
741 Hướng dẫn tính toán thiết kế chi tiết máy / Ngô Văn Quyết.
KHXG: TJ243 .NG450Q 2008
Giáo trình chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Lương Phương, Nguyễn Trọng Hiệp,
742
Nguyễn Thiện Phúc.
KHXG: TJ243 .NG527 T.1-1963
743 Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Phạm Văn Quang
KHXG: TJ243 .NG527D 1970
744 Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Phạm Văn Quang
KHXG: TJ243 .NG527D 1971
745 Tập bản vẽ chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Văn Lẫm, Hoàng Văn Ngọc
KHXG: TJ243 .NG527D 1978
746 Giáo trình đồ án chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TJ243 .NG527D T.1-2012
747 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H 1979
748 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 1994
749 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 1997
750 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2001
751 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 2001
752 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 2002
753 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2003
754 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H 2003
755 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2004
756 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2005
757 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2007
758 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H 2010
759 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2012
760 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1969
761 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1991
762 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1992
763 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1997
764 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2001
765 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2006
766 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2007
767 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2008
768 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-1970
769 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-1992
770 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-1994
771 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2001
772 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2001
773 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2003
774 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2006
775 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2006
776 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2007
777 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2008
778 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2011
779 Hướng dẫn thiết kế môn học chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527L 1967
780 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm, Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527L 1993
781 Chi tiết máy / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TJ243 .NG527P 1966
Giáo trình chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Lương Phương, Nguyễn Trọng Hiệp,
782
Nguyễn Thiện Phúc.
KHXG: TJ243 .NG527P T.2-1963
783 Tập bản vẽ chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương soạn dịch
KHXG: TJ243 .T123b 1962
784 Thiết kế môn học chi tiết máy / K.N. Bôkôv,...[và những người khác]
KHXG: TJ243 .Th308k 1963
785 Gia công tinh bề mặt chi tiết máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ243 .TR121Đ 2004
786 Tính và thiết kế đồ gá : Dùng cho sinh viên tại chức / Đặng Vũ Giao biên soạn
KHXG: TJ1187
Nguyên lý thiết kế và kết cấu của đồ gá trên các máy cắt kim loại. Tập 1 / KH.L.
787
Ba-Lô-Tin, E.P. Cas-Strô-Min; A.I.Ka-Si-Rin hiệu đính
KHXG: TJ1187 .B112K T.1-1968
Nguyên lý thiết kế và kết cấu của đồ gá trên các máy cắt kim loại. Tập 2 / KH.L.
788
Ba-Lô-Tin, E.P. Cas-Strô-Min; A.I.Ka-Si-Rin hiệu đính
KHXG: TJ1187 .B112K T.2-1968
789 Tính và thiết kế đồ gá : Dùng cho sinh viên tại chức / Đặng Vũ Giao
KHXG: TJ1187 .Đ116G 1968
790 Đồ gá
KHXG: TJ1187 .Đ450g
791 Đồ gá : TCVN 1122-71./.TCVN 1172-71. Tập 1.
KHXG: TJ1187 .Đ450g T.1-1975
792 Đồ gá : TCVN 1122-71./.TCVN 1172-71. Tập 2.
KHXG: TJ1187 .Đ450g T.2-1975
793 Đồ gá : TCVN 1122-71./.TCVN 1172-71. Tập 3.
KHXG: TJ1187 .Đ450g T.3-1975
Jigs and fixtures : design manual / P.H. Joshi ; foreword and edited by Robert O.
794
Parmley.
KHXG: TJ1187 .J434P 2003
795 Đồ gá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .L250T 1998
796 Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .L250T 1999
797 Tài liệu giáo khoa Thực tập nghề nguội" / Bộ môn Công nghệ Kim loại."
KHXG: TJ1187 .T103l 1968
798 Tập hình vẽ thực tập nghề nguội
KHXG: TJ1187 .T123h 1968
799 Tính và thiết kế đồ gá / Đặng Vũ Giao biên soạn
KHXG: TJ1187 .T312v 1968
800 Tính và thiết kế đồ gá / Trường ĐHBK Hà nội. Khoa công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ1187 .T312v 1989
801 Sổ tay và Atlas đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2000
802 Đồ gá gia công cơ / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2002
803 Atlas đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2003
Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối
804
kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2003
805 Atlas đồ gá / Trần Văn Địch.
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2004
806 Đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2004
807 Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2005
808 Atlas đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2006
809 Đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2006
810 Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2007
811 Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2007
Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối
812
kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2007
813 Atlas đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2010
814 Đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2010
CNC Machining Handbook : Basic theory, Production data, and Machining
815
Procedures / James Madison
KHXG: TJ1189
816 Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp / Bùi Quý Lực
KHXG: TJ1189 .B510L 2004
817 Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp / Bùi Quý Lực.
KHXG: TJ1189 .B510L 2005
818 Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp / Bùi Quý Lực
KHXG: TJ1189 .B510L 2006
819 Commandes numerique et commandes d' axes
KHXG: TJ1189 .C429n 1988
820 Điều khiển số và lập trình trên máy CNC / Biên soạn : Tăng Huy.
KHXG: TJ1189 .Đ309k 1995
821 L'informatique et la Commande Numérique / Michel Gondran
KHXG: TJ1189 .G430M 1985
822 Gia công CNC. Tập 2, Kỹ thuật cơ khí
KHXG: TJ1189 .Gi-100c T.2-2001
823 Gia công CNC. Tập 3, Kỹ thuật cơ khí
KHXG: TJ1189 .Gi-100c T.3-2001
Asservissements Numériques Eléments de Cours-Applications : BTS IUT Ecoles
824
d'ingénieurs / Thierry Han, Jean Filippini, Pierre Guyenot
KHXG: TJ1189 .H105T 1993
825 NC/CNC Handbuch. English;"Computer numerical control / Hans B. Kief
KHXG: TJ1189 .K302H 1992
CNC machining handbook : basic theory, production data, and machining
826
procedures / James Madison.
KHXG: TJ1189 .M102J 1996
Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển CNC / Nguyễn Đắc Lộc, Tăng
827
Huy
KHXG: TJ1189 .NG527L 1996
Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển CNC / Nguyễn Đắc Lộc, Tăng
828
Huy
KHXG: TJ1189 .NG527L 2002
829 Máy công cụ tự động hoá / Nguyễn Phương
KHXG: TJ1189 .NG527P 1991
830 Nhập môn gia công CNC : CNC 432 MAHO / Vũ Hoài Ân biên soạn
KHXG: TJ1189 .Nh123m 1995
831 Computer numerical control programming / Michael Sava, Joseph Pusztai.
KHXG: TJ1189 .S111M 1990
Computer Numerical Control : Operation and programming / Jon Stenerson,
832
Kelly Curran
KHXG: TJ1189 .S203J 1997
Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ : Cấu trúc - chức năng - lập trình - vận
833
hành / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 1998
Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ : Cấu trúc - chức năng - lập trình - vận
834
hành / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 1999
Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ : Cấu trúc - chức năng - lập trình - vận
835
hành / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 2001
Kỹ thuật điều khiển điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC / Tạ Duy
836
Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 2005
Kỹ thuật điều khiển, điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC / Tạ Duy
837
Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 2005
Kỹ thuật điều khiển, điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC / Tạ Duy
838
Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 2007
Máy điều khiển theo chương trình số và robot công nghiệp. Phần 1, Máy điều
839
khiển theo chương trình số (Numerical Control Machine - NCM) / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L P.1-1991
Máy điều khiển theo chương trình số và Robot công nghiệp : Thuộc bộ giáo trình
840 Máy công cụ do GS.TS. Nguyễn Anh Tuấn chủ biên. Phần 1, Máy điều khiển
theo chương trình số (Numerical Control Machine - NCM) / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L P.1-1996
Máy điều khiển theo chương trình số và Robot công nghiệp. Phần 2, Trung tâm
841 gia công điều khiển NC. Hệ thống máy tự động linh hoạt Robot hoá. Phân tích và
thiết kế Robot công nghiệp / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L P.2-1992
842 Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1189 .TR121Đ 2000
843 Công nghệ CNC / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1189 .TR121Đ 2004
844 Công nghệ CNC / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1189 .TR121Đ 2007
845 Công nghệ CNC / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1189 .TR121Đ 2009
846 Giáo trình Công nghệ CNC / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1189 .TR121Đ 2012
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc
847
Phương.
KHXG: TJ1189 .TR121S 2009
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay, trung tâm gia công CNC / Trần Thế
848
San, Nguyễn Ngọc Phương.
KHXG: TJ1189 .TR121S 2011
Sổ tay gia công CNC : Gia công chữ, hoa văn logo, trang trí quảng cáo / Trần
849
Thế San, Nguyễn Ngọc Phương.
KHXG: TJ1189 .TR121S 2012
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc
850
Phương.
KHXG: TJ1189 .TR121S 2013
Giáo trình Công nghệ gia công trên máy điều khiển số : Công nghệ CNC / Trần
851
Xuân Việt
KHXG: TJ1189 .TR121V 2000
Introduction to computer numerical control / James V. Valentino and Joseph
852
Goldenberg.
KHXG: TJ1189 .V103J 1993
CAD/CAM thiết kế và chế tạo có máy tính trợ giúp, T.1 : 2002.- 491 tr. / Phan
853
Hữu Phúc
KHXG: TS155.6
Actes de la 5e Conférence Européenne sur la C.F.A.O et L'Infographie : 24-28
854
février 1986 Palais des Congres Paris. Vol.1, MICAD 86
KHXG: TS155.6 .A102d V.1-1986
Actes de la 5e Conférence Européenne sur la C.F.A.O et L'Infographie : 24-28
855
février 1986 Palais des Congres Paris. Vol.2, MICAD 86
KHXG: TS155.6 .A102d V.2-1986
Actes de la 5e Conférence Euro Péenne Surla C.F.A.O et l Inforgraphie : 24-28
856
février 1986 pulais des congrès Paris. Vol.1, MICAD 86.
KHXG: TS155.6 .A102d V1-1986
Artificial Intelligence and Robotics in Manufacturing. Volume 2 / Cornelius
857
Leondes editor.
KHXG: TS155.6 .A109-i V.2-2001
Production management systems : An integrated perspective / Jimmie Browne,
858
John Harhen, James Shivnan
KHXG: TS155.6 .B435J 1996
859 Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM / Bùi Quý Lực
KHXG: TS155.6 .B510L 2006
Computer-Aided Manufacturing / Tien-Chien Chang, Richard A. Wysk, Hsu-pin
860
Wang
KHXG: TS155.6 .C106T 1998
CAD/CAM trong công nghệ hoá chất và thực phẩm / Nguyễn Bin, Phan Hữu
861
Phúc biên soạn
KHXG: TS155.6 .C112C 1998
Computer aided design, engineering, and manufacturing : systems techniques and
862 applications. Vol 1, Systems techniques and computational methods / editor,
Cornelius Leondes.
KHXG: TS155.6 .C429a V.1-2001
Computer aided design, engineering, and manufacturing : systems techniques and
863 applications. Vol 2, Computer - Integrated manufacturing / editor, Cornelius
Leondes.
KHXG: TS155.6 .C429a V.2-2001
Computer aided design, engineering, and manufacturing : systems techniques and
864 applications. Vol 3, Operational methods in computer aided design / editor,
Cornelius Leondes.
KHXG: TS155.6 .C429A V.3-2001
Computer aided design, engineering, and manufacturing : systems techniques and
865 applications. Vol 5, The Design of manufacturing systems / editor, Cornelius
Leondes.
KHXG: TS155.6 .C429a V.5-2001
Công nghệ CAD/CAM Cimatron : Integrated system / Bành Tiến Long,... [và
866
những người khác]
KHXG: TS155.6 .C455n 1998
Rapid prototyping : principles and applications / Chua C.K., Leong K.F. and Lim
867
C.S.
KHXG: TS155.6 .C501C 2003
868 Tự động hóa quá trình sản xuất / Trần Văn Địch
KHXG: TS155.6 .H450B 2013
Thiết kế cơ khí- điện tử và mô phỏng : Mastercam dành cho người tự học / Lê
869
Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy, Lê Thuận
KHXG: TS155.6 .L250T 2011
870 CADCAM : from principles to practice / Chris McMahon, Jim Browne.
KHXG: TS155.6 .M102C
871 The CAD/CAM Handbook / Carl Machover
KHXG: TS155.6 .M102C 1996
872 Manufacturing System Processes / Cornelius Leondes editor
KHXG: TS155.6 .M107s 2001
Mastercam : Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC /
873
Trần Vĩnh Hưng (chủ biên), Trần Ngọc Hiền
KHXG: TS155.6 .M109 2006
Mastercam Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC /
874
Trần Ngọc Hiền chủ biên
KHXG: TS155.6 .M112p 2015
875 MICAD 91: Actes de la 10e Conference Internationale sur la CFAO...
KHXG: TS155.6 .M301n 1991
876 Tự động hóa quá trình sản xuất / Nguyễn Duy Anh
KHXG: TS155.6 .NG527A 2016
Công nghệ cơ khí và ứng dụng CAD - CAM - CNC : Tài liệu dùng cho sinh viên,
học viên, giảng viên các ngành kỹ thuật, quản trị kinh doanh, sư phạm kỹ thuật
877
trong các trường ĐH, CĐ và dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào,
Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TS155.6 .NG527Đ 1999
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
878
Nguyễn Thị Lan Hương
KHXG: TS155.6 .NG527H T.2-2013
879 Optimzation Methods for Manufacturing / Cornelius Leondes editor
KHXG: TS155.6 .O-434M 2001
880 Elements of Computer-aided and Manufacturing, CAD/CAM / Y. C. Pao
KHXG: TS155.6 .P108Y 1984
881 Điều khiển tự động trong các lĩnh vực cơ khí. Tập 1 / Phạm Đắp, Trần Xuân Tuỳ
KHXG: TS155.6 .PH104Đ 1998
Thiết kế cơ khí với Mastercam : Lý thuyết- Thực hành/ Phạm Quang Hiển, Phan
882
Thanh Ngọc
KHXG: TS155.6 .PH104H 2016
883 Điều khiển số và CAM : sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc.
KHXG: TS155.6 .PH105P 2006
884 CAD/CAM thiết kế và chế tạo có máy tính trợ giúp. Tập1 / Phan Hữu Phúc
KHXG: TS155.6 .PH105P T1-2000
Computer Integrated Manufacturing : An Introduction with Case Studies / Paul
885
G. Ranky
KHXG: TS155.6 .R107P 1986
Parametric and feature-based CAD/CAM : concepts, techniques, and applications
886
/ Jami J. Shah, Martti Mantyla.
KHXG: TS155.6 .S102J 1995
Flexible manufacturing systems : decision support for design and operation /
887
Horst Tempelmeier, Heinrich Kuhn.
KHXG: TS155.6 .T202H 1993
Tin học kỹ thuật ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên ngành chế tạo máy, các
888
trường đại học kỹ thuật / Bành Tiến Long (chủ biên), ...[ và những người khác]
KHXG: TS155.6 .T311h 2005
Tự động hoá quá trình sản xuất / Trần Văn Địch,... [và những người khác] ; Chủ
889
biên :Trần Văn Địch
KHXG: TS155.6 .T550đ 2001
890 Tự động hóa quá trình sản xuất / Trần Văn Địch ...[và những người khác]
KHXG: TS155.6 .T550đ 2001
891 Tự động hoá sản xuất / Trần Văn Địch
KHXG: TS155.6 .TR121Đ 2012
892 Tự động hóa quá trình sản xuất / Trần Văn Địch
KHXG: TS155.6 .TR121Đ 2012
Mastercam: Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC /
893
Trần Vĩnh Hưng (chủ biên), Trần Ngọc Hiền
KHXG: TS155.6 .TR121H 2005
Mastercam : Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC /
894
Trần Vĩnh Hưng (chủ biên), Trần Ngọc Hiền
KHXG: TS155.6 .TR121H 2007
895 快速成形技术 / 杨继全 (yang ji quan), 徐国财 (xu guo cai).
KHXG: TS155.6 .Y611Q 2000
896 先进制造技术 / 杨继全 (yang ji quan), 朱玉芳 (zhu yu fang)
KHXG: TS155.6 .Y611Q 2004
Diagnostic des défaillances : Théorie et pratique pour les systèmes industriels /
897
Gilles Zwingelstein
KHXG: TS155.6 .Z311G 1985
898 CALS et les Systèmes d'Information électroniques / Pascal Chevalier
KHXG: TS155.63 .C207P 1993
Computer Integrated Manufacturing : From Concepts to Realisation / Roger
899
Hannam
KHXG: TS155.63 .H107R 1997
Phân tích thiết kế cơ khí / Nguyễn Văn Cường (chủ biên); Trần Vĩnh Hưng, Mạc
900
Thị Bích
KHXG: TS155.63 .Ph121t 2016
Phân tích thiết kế cơ khí / Nguyễn Văn Cường (chủ biên); Trần Vĩnh Hưng, Mạc
901
Thị Bích
KHXG: TS155.63 .Ph121t 2016
902 CALS : Introduction et mise en oeuvre / Victor Sandoval.
KHXG: TS155.63 .S105V 1993
903 Tin học ứng dụng trong thiết kế cơ khí / Trần Văn Nghĩa
KHXG: TS155.63 .TR121N 2004
L'Informatique, la Productique et la Flexibilite' : Bac technique, BTS, DUT,
904
Formation Continue / Michel Gondran
KHXG: TS155.65 .G430M 1989
CƠ KHÍ CHÍNH XÁC VÀ QUANG HỌC
1 Travaux Pratiques : De Fibre optique et Micro-ondes
KHXG: QC673 .T111p
2 Optoelectronics, an introduction / J. Wilson, J.F.B. Hawkes.
KHXG: QC673 .W302J 1983
3 Optoelectronics : an introduction / John Wilson, John Hawkes.
KHXG: QC673 .W302J 1998
4 Sol-gel and polymer photonic devices / Mark P. Andrews, S. Iraj Najafi, editors.
KHXG: TA1505 .S428a 1997
Materials for photonic devices : 27-31 May 1991, Giardini Naxos (Taormina),
5
Italy / editors, A. D'Andrea ... [et al.]
KHXG: TA1506 .M110f 1991
Quang kỹ thuật / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Bộ môn Máy chính xác biên
6
soạn
KHXG: TA1520 .Qu106k 1974
7 Fundamentals of photonics / Bahaa E.A. Saleh, Malvin Carl Teich.
KHXG: TA1520 .S103B 1991
8 Quang kỹ thuật : Tài liệu dịch / Oswald Schiek, W. Wolker
KHXG: TA1520 .S302-O 1971
9 Thiết kế hệ xuất phát hệ thống quang học /
KHXG: TA1520 .TH308k 2012
10 Quang kỹ thuật / Trần Định Tường, Hoàng Hồng Hải
KHXG: TA1520 .TR121T 2006
11 Nonlinear photonics / H.M. Gibbs, G. Khitrova, N. Peyghambarian (eds.).
KHXG: TA1522 .N431p 1990
Holographic and speckle interferometry : a discussion of the theory, practice, and
12
application of the techniques / Robert Jones, Catherine Wykes.
KHXG: TA1555 .J430R 1989
L' observation et le mesurage par thermographie [Texte imprimé] / Joseph Caniou
13
; préf. de Pierre-Louis Vuillermoz
KHXG: TA1570 .C107J 1991
14 Optoelectronic devices and systems / S. C. Gupta.
KHXG: TA1630 .G521S 2005
A digital optical cellular image processor : theory, architecture, and
15
implementation / Kung-Shiuh Huang.
KHXG: TA1630 .H501K 1990
16 Optical and digital techniques for information security / Bahram Javidi, editor.
KHXG: TA1630 .O434a 2005
17 Computer vision / Dana H. Ballard, Christopher M. Brown.
KHXG: TA1632 .B103D 1982
18 Computer transformation of digital images and patterns / Zi Cai Li ... [et al.].
KHXG: TA1632 .C429t 1990
Computer vision and shape recognition / editors, Adam Krzyzak, Tony Kasvand,
19
and Ching Y. Suen.
KHXG: TA1632 .C429v 1989
20 Digital image processing / Rafael C. Gonzalez, Richard E. Woods.
KHXG: TA1632 .G431R 2002
21 Digital image processing / Rafael C. Gonzalez, Richard E. Woods.
KHXG: TA1632 .G431R 2010
22 Image understanding in unstructured environment / editor, Su-shing Chen.
KHXG: TA1632 .I-310u 1988
23 Fundamentals of digital image processing / Anil K. Jain.
KHXG: TA1632 .J103A 1989
Handbuch der Operatoren für die Bildbearbeitung : Bildtransformationen für die
24
digitale Bildverarbeitung / Reinhard Klette ; Piero Zamperoni
KHXG: TA1632 .K207R 1995
25 Digital image processing algoriths / Ioannis Pitas.
KHXG: TA1632 .P314-I 1993
Statistical image processing and graphics / edited by Edward J. Wegman, Douglas
26
J. DePriest.
KHXG: TA1632 .S110-i 1986
Active contours : the application of techniques from graphics, vision, control
27 theory and statistics to visual tracking of shapes in motion / Andrew Blake and
Michael Isard.
KHXG: TA1634 .B103A 1998
Computer Vision and Applications : A guide for Students and Practitioners /
28
Bernd Jahne, Horst Haubecker editors
KHXG: TA1634 .C429v 2000
Tracking with particle filter for high-dimensional observation and state spaces /
29
Séverine Dubuisson.
KHXG: TA1634 .D501S 2014
30 Multiple view geometry in computer vision / Richard Hartley, Andrew Zisserman.
KHXG: TA1634 .H109R 2003
Computer vision : Three-dimensional data from images / Reinhard Klette,
31
Karsten Schluns, Andreas Koschan.
KHXG: TA1634 .K207R 2001
32 Machine vision for advanced production / editors, M. Pietiknen, L.-F. Pau.
KHXG: TA1634 .M102v 1996
Mathematical methods in computer vision / Peter J. Olver, Allen Tannenbaum,
33
editors.
KHXG: TA1634 .M110m 2003
34 Research in computer and robot vision / editors, Colin Archibald, Paul Kwok.
KHXG: TA1634 .R206-i 1995
35 Generic object recognition using form & function / Louise Stark, Kevin Bowyer.
KHXG: TA1634 .S109L 1996
Handbook of Video Databases : Design and applications / Borko Furht, Oge
36
Marques editors
KHXG: TA1635 .H105-o 2004
A guide to optical storage technology : using CD-ROM, WORM, erasable, digital
37 paper, and other high-density opto-magnetic storage devices / John A.
McCormick.
KHXG: TA1635 .M434J 1990
Digital signal and image processing / Tamal Bose ; with Francois Meyer
38
contributing Chapter 10 and Mei-Qin Chen contributing the Appendix.
KHXG: TA1637 .B434T 2004
39 Document image analysis / edited by H. Bunke, P.S.P. Wang, H.S. Baird.
KHXG: TA1637 .D419-i 1994
Digital Image processing using MATLAB / Rafael C. Gonzalez, Richard E.
40
Woods, Steven L. Eddins.
KHXG: TA1637 .G431R 2004
Giáo trình xử lý và phân tích ảnh trong hệ thống thị giác kỹ thuật / Phạm Trung
41
Dũng chủ biên
KHXG: TA1637 .Gi-108t 2011
42 Handbook of image and video processing / editor, Al Bovik.
KHXG: TA1637 .H105-o 2000
43 Xử lý ảnh số lý thuyết và thực hành với Matlab / Hồ Văn Sung
KHXG: TA1637 .H450S 2009
Image technology : advances in image processing, multimedia and machine vision
44
/ Jorge L.C. Sanz, (ed).
KHXG: TA1637 .I-310t 1996
Theory and applications of image analysis II : Sellected paper from the 9th
45
scandinavian conference in image analysis / editor Gunnilla borgefors
KHXG: TA1637 .I-315a 1995
46 Image processing using pulse-coupled neural networks / T. Lindblad, J.M. Kinser.
KHXG: TA1637 .L311T 2005
47 An introduction to digital image processing with MATLAB / Alasdair McAndrew.
KHXG: TA1637 .M105A 2004
48 Feature extraction and image processing / Mark S. Nixon, Alberto S. Aguado.
KHXG: TA1637 .N315M 2002
49 Parallel image analysis : theory and applications / editors, L.S. Davis ... [et al.].
KHXG: TA1637 .P109-i 1996
50 Algorithms for image processing and computer vision / J.R. Parker.
KHXG: TA1637 .P109J 1997
51 Principles of visual information retrieval / Michael S. Lew, ed.
KHXG: TA1637 .P311-o 2001
52 The image processing handbook / John C. Russ.
KHXG: TA1637 .R521J 1992
53 Exploratory image databases : content-based retrieval / Simone Santini.
KHXG: TA1637 .S107S 2001
Practical algorithms for image analysis : description, examples, and code /
54
Michael Seul, Lawrence O'Gorman, Michael J. Sammon.
KHXG: TA1637 .S207M 2000
Image processing, analysis, and machine vision / Milan Sonka, Vaclav Hlavac,
55
[and] Roger Boyle.
KHXG: TA1637 .S431M 1999
Theory and applications of image analysis II : selected papers from the 9th
56
Scandinavian Conference on Image Analysis / editor, Gunilla Borgefors.
KHXG: TA1637 .T205a 1995
57 Giáo trình xử lý ảnh / Nguyễn Thanh Hải
KHXG: TA1637 .X550l 2014
58 Structural object recognition under space-variant resolution / Wilhelm Burger
KHXG: TA1640 .B521W 1993
Computer recognition and human production of handwriting / editors, Rean
59
Plamondon, Ching Y. Suen, Marvin L. Simner.
KHXG: TA1650 .C429r 1989
60 Dye Lasers / F. P. Shafer editor
KHXG: TA1650 .D601l 1973
Fatigue analysis for fixed offshore steel structures in Vietnam sea conditions : A
thesis submitted in partial fulfillment of the requirements for the Degree of Master
61
of Engineering / Nguyen Ba Phuoc ; Người hướng dẫn khoa học: Pham Khac
Hung
KHXG: TA1665 .NG534P 2006
Study on some main parameters in the dynamic problem of steel fixed offshore
structures subject to wave loads in Vietnam sea conditions : A thesis submitted in
62
partial fulfillment of the requirements for the degree of master of engineering /
Pham Hien Hau ; Người hướng dẫn khoa học: Doan Duc Bao
KHXG: TA1665 .PH104H 2000
63 Cơ sở kỹ thuật LASER / Trần Đức Hân ( chủ biên), Nguyễn Minh Hiển
KHXG: TA1675
64 Lý thuyết LAZE sợi quang / Sumimura Kazuhiko, Nishiura Masanori
KHXG: TA1675 .K112S 2012
Le Laser : Principes et techniques d'application : Industries - Nucléaire -
65 Armement : Télécommunications - Médecine / coordonnateur, Henry Maillet ;
préface, Jean-Claude Lehmann
KHXG: TA1675 .L109 1990
66 Những ứng dụng mới nhất của Laser / Ngụy Hữu Tâm biên soạn.
KHXG: TA1675 .Nh556ư 2003
67 Những ứng dụng mới nhất của Laser / Ngụy Hữu Tâm biên soạn.
KHXG: TA1675 .Nh556ư 2005
68 Cơ sở kỹ thuật LASER / Trần Đức Hân( chủ biên), Nguyễn Minh Hiển
KHXG: TA1675 .TR121H 2001
69 Cơ sở kỹ thuật LASER / Trần Đức Hân( chủ biên), Nguyễn Minh Hiển
KHXG: TA1675 .TR121H 2002
70 Cơ sở kỹ thuật LASER / Trần Đức Hân( chủ biên), Nguyễn Minh Hiển
KHXG: TA1675 .TR121H 2005
71 Laser electronics / Joseph T. Verdeyen.
KHXG: TA1675 .V206J 1989
72 Introduction to optical electronics / Amnon Yariv.
KHXG: TA1675 .Y600A 1976
73 Optical electronics / Amnon Yariv.
KHXG: TA1675 .Y600A 1985
The Mathematics of Thermal Modeling : An Introduction to the Theory of Laser
74
Material Processing / John Michael Dowden
KHXG: TA1677
The mathematics of thermal modeling : an introduction to the theory of laser
75
material processing / John Michael Dowden.
KHXG: TA1677 .D435J 2001
Mechanical action of light on atoms / A.P. Kazantsev, G.I. Surdutovich, V.P.
76
Yakovlev.
KHXG: TA1677 .K112A 1990
77 Current trends in vertical cavity surface emitting lasers / editor, T.P. Lee.
KHXG: TA1700 .C521T 1995
78 Bài giảng tia Rơghen. Tập 1 / Đỗ Minh Nghiệp.
KHXG: TA1707 .Đ450N T.1-1973
79 Bài giảng tia Rơghen. Tập 2 / Đỗ Minh Nghiệp.
KHXG: TA1707 .Đ450N T.2-1973
Current research on optical materials, devices, and systems in Taiwan / editors, S.
80
Chi, T.P. Lee.
KHXG: TA1750 .C521r 1998
Insulating materials for optoelectronics : new developments / editor, F. Agulló-
81
López
KHXG: TA1750 .I-312m 1995
82 Lý thuyết tạo hình bề mặt chi tiết quang / Nguyễn Trọng Hùng.
KHXG: TA1750 .NG527H 2009
Optoe'lectronique : Institut national politechnique de Grenoble ecole nationale
83
supérieure d'ingénieurs electriciens de grenoble
KHXG: TA1750 .O-434-i
84 Applications in electro-optics / Leo Setian.
KHXG: TA1750 .S207L 2002
85 Semiconductor optoelectronics : physics and technology / Jasprit Singh.
KHXG: TA1750 .S311J 1995
86 Bài giảng thiết kế hệ quang / Trần Định Tường, Đặng Quốc Cường.
KHXG: TA1750 .TR121T 2000
87 Màng mỏng quang học : Lý thuyết - Ứng dụng - Công nghệ / Trần Định Tường
KHXG: TA1750 .TR121T 2003
88 Màng mỏng quang học : Lý thuyết - Ứng dụng - Công nghệ / Trần Định Tường
KHXG: TA1750 .TR121T 2004
89 Bài tập quang kỹ thuật / Trần Định Tường, Hoàng Hồng Hải.
KHXG: TA1750 .TR121T 2008
90 Lichtwellenleiterkabel. English;"Fiber optic cables : fundamentals
KHXG: TA1800 .F301-o 1993
New Directions in Guided and Coherent Optics. Vol.1. / D. B. Ostrowsky, E.
91
Spitz editors
KHXG: TA1800 .N207d V.1-1984
Shaping light in nonlinear optical fibers / edited by Sonia Boscolo, Christophe
92
Finot.
KHXG: TA1800 .S109l 2017
93 Từ điển chế tạo máy Pháp-Việt : Khoảng 21.000 thuật ngữ
KHXG: TJ9
94 Từ điển cơ khí. T.1 : 1986.- 480 tr.
KHXG: TJ9
Từ điển Anh-Việt kỹ thuật cơ khí / Phan Văn Đáo chủ biên ; Trần Thế San,
95
Nguyễn Thị Tuyết...
KHXG: TJ9
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình = English-Vietnamese Mechanical and
96
Engineering Dictionary : 40000 từ = 40000 entries / Cung Kim Tiến
KHXG: TJ9 .C513T 2003
English-Russian dictionary of metal-working and general-engineering shop terms :
97 About 40 000 terms / Compiled by S. I. Kretchetnikov, E. M. Sheldakov-Grekov,
J. N. Symatchevskaya ; Edited by A. L. Zargevsky.
KHXG: TJ9 .E204R 1969
98 Словарь - справочник по механизмам / А. Ф. Крайнев
KHXG: TJ9 .K103A 1987
Từ điển Kỹ thuật Cơ khí Anh-Việt = Mechanical Engineering Dictionary English-
99 Vietnamese : Phiên âm - Minh hoạ - Giải thích = with Pronunciation - llustration -
Explanation / Phan Văn Đáo
KHXG: TJ9 .PH105Đ 2003
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt: Phiên âm - Minh hoạ - Giải thích =
100 Mechanical Engineering Dictionary English - Vietnam : Pronunciation -
Illustration - Explanation /c Phan Văn Đáo
KHXG: TJ9 .PH105Đ 2003
101 Thésaurus de la mécanique. Vol.1, Version française
KHXG: TJ9 .T206d V.1-1991
Từ điển cơ khí Nga-Việt : Khoảng 35.000 thuật ngữ / Nguyễn Tiến Đạt...[Và
102
những người khác]
KHXG: TJ9 .T550đ 1986
Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí = English - Vietnamese dictionary of
103
engineering / Phan Văn Đáo,...[ và những người khác ]
KHXG: TJ9 .T550đ 1999
104 Từ điển cơ khí : Gồm 2075 thuật ngữ. Tập 1, A - L
KHXG: TJ9 .T550đ T.1-1986
105 Từ điển cơ khí. Tập 2, M- Y
KHXG: TJ9 .T550đ T.2-1986
106 Les Points Clés de la Construction Mécanique / J. Tinel, F. Dardy
KHXG: TJ145
Tối ưu hóa quá trình tiện thép C45 trên máy tiện CNC theo chỉ tiêu độ nhám và độ
107 chính xác kích thước gia công / Nguyễn Danh Dũng; Người hướng dẫn khoa học:
Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ145 .NG527D 2017
Nghiên cứu tích hợp hệ thống điều khiển cho máy tiện GSK980TA / Nguyễn
108
Trọng Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Tuấn Anh
KHXG: TJ145 .NG527K 2017
Nghiên cứu công nghệ CNC và lập trình gia công một số chi tiết trên trung tâm gia
109
công CNC / Nguyễn Hùng Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ145 .NG527T 2017
Advanced Materials, Mechanical and Structural Engineering Proceedings of the
110 2nd International Conference of Advanced Materials, Mechanical and Structural
Engineering Ammse 2015, Je-ju Island, South Korea, Se.
KHXG: TJ145 .A102m 2016
Advanced Materials, Mechanical and Structural Engineering Proceedings of the
111 2nd International Conference of Advanced Materials, Mechanical and Structural
Engineering Ammse 2015, Je-ju Island, South Korea, Se.
KHXG: TJ145 .A102m 2016
Théorie générale des machines : Machines à réaction, motrices et réceptrices à
112
vapeur ou à gaz [Texte imprimé] / Philippe Arquès
KHXG: TJ145 .A109P 1989
Nghiên cứu ảnh hưởng của hạt mài đến chất lượng gia công thép hợp kim dụng cụ
113
bằng tia nước áp suất cao / Bùi Tiến Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Võ Thị Ry.
KHXG: TJ145 .B510Đ 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến chất lượng bề mặt khi tiện cao tốc trên
114
máy tiện CNC / Bùi Thế Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ145 .B510H 2009
Ứng dụng phương pháp Taguchi trong nghiên cứu ảnh hưởng các thông số chế độ
115 cắt đến độ nhám bề mặt khi phay thép làm khuôn bằng dao phay mặt đầu trên máy
phay CNC / Bùi Tiến Tài; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ145 .B510T 2017
Nghiên cứu, xây dựng chuẩn đo lường quốc gia lĩnh vực góc / Bùi Quốc Thụ;
116
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh, Vũ Khánh Xuân
KHXG: TJ145 .B510T 2018
Nghiên cứu ảnh hưởng của góc nghiêng trục dao và chế độ cắt đến năng suất và
117 nhám bề mặt khi gia công mặt cầu lồi trên trung tâm CNC 5 trục / Bùi Long Vịnh;
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ145 .B510V 2018
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến chất lượng bề mặt khi mài phẳng thép
118 18XTT bằng đá mài Hải Dương / Chu Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học:
Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ145 .Ch500C 2016
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ nhóm trong tự động hoá thiết kế quy trình công
119 nghệ chế tạo có trợ giúp máy tính / Chu Đức Hoà ; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ145 .CH500H 2006
Tính toán động học robot hàn - cắt tự động gia công đường ống dẫn dầu khí / Chu
120
Mạnh Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ145 .CH500V 2010
Tính toán thiết kế cụm các đăng gầm xe tải nặng HD785-7 dùng trong khai thác
121 mỏ lộ thiên tại Việt Nam / Chử Minh Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Đức Toàn, Trịnh Tiến Khỏe
KHXG: TJ145 .CH550H 2016
Nghiên cứu công nghệ chế tạo sản phẩm nhựa kỹ thuật bằng phương pháp đúc,
122 ứng dụng chế tạo chi tiết phục vụ quốc phòng / Đào Quốc Hùng; Người hướng
dẫn khoa học: Trần Xuân Thái
KHXG: TJ145 .Đ108H 2016
Nghiên cứu máy và công nghệ chế tạo tấm thành máng cào SKAT-82 phục vụ khai
123
thác hầm lò / Đào Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ145 .Đ108H 2016
Tính toán tuổi thọ và độ tin cậy của chổi than máy điện một chiều / Đào Xuân
124
Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ145 .Đ108L 2015
Nghiên cứu công nghệ phún xạ catốt để nâng cao chất lượng bề mặt chi tiết máy
125 và dụng cụ bằng lớp phủ nitrit titan / Đặng Thế Anh ; Người hướng dẫn khoa học:
Tăng Huy
KHXG: TJ145 .Đ116A 2007
Ứng dụng phương pháp taguchi để đánh giá mức độ ảnh hưởng của chế độ công
126 nghệ đến chất lượng bề mặt khi gia công / Đặng Đức Bình; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Ngọc Kiên
KHXG: TJ145 .Đ116B 2018
Nghiên cứu công nghệ sản xuất phôi Bimetal làm bạc trượt bằng phương pháp
127 biến dạng dẻo bột hợp kim đồng trên nền thép 08 K(Pi) : Luận văn thạc sỹ ngành
Công nghệ cơ khí / Đặng Thị Hồng Huế
KHXG: TJ145 .Đ116H 2005
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm Tosca để tối ưu hóa thiết kế chi tiết cơ khí /
128
Đặng Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ145 .Đ116P 2018
Tính toán động lực học thân máy ảnh hưởng đến độ chính xác và độ ổn định của
129 máy cắt Gas-Plasma CNC / Đặng Văn Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Quý Lực
KHXG: TJ145 .Đ116T 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số đến chất lượng bề mặt khi cắt bằng tia
130
Plasma / Đặng Hồng Thái ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ145 .Đ116T 2008
Nghiên cứu xác định tuổi thọ dao tiện một lưỡi cắt theo TCVN và ISO / Đinh
131
Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ145 .Đ312A 2017
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ đến cơ tính của lớp phủ cho
132 khuôn đúc áp lực hợp kim nhôm - kẽm / Đinh Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Thị Phương Mai, Phạm Hồng Tuấn
KHXG: TJ145 .Đ312B 2019
133
KHXG: TJ145 .Đ312B 2019,"Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công
nghệ đến cơ tính của lớp phủ cho khuôn đúc áp lực hợp kim nhôm - kẽm / Đinh
Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai, Phạm Hồng
Tuấn"
Nghiên cứu xây dựng cơ sở thiết kế thiết bị đo các thông số hình học của các chi
134 tiết dạng thanh bằng phương pháp chụp ảnh vết chiếu laser / Đinh Thế Thìn ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ145 .Đ312T 2009
Nghiên cứu phương pháp đo phổ hồng ngoại bằng giao thoa kế laser michelson /
135 Doãn Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh, Nguyễn Thị Phương
Mai
KHXG: TJ145 .D406G 2018
Nghiên cứu phục hồi xupap động cơ M-530 bằng phương pháp hàn đắp / Đoàn
136
Thanh Hướng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ145 .Đ406H 2016
Nghiên cứu độ chính xác gia công trên máy tiện CNC khi gia công các loại vật liệu
137 có độ cứng trung bình bằng mảnh hợp kim có phủ TiN / Đoàn Nam Quang ;
Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ145 .Đ406Q 2007
Khảo sát ảnh hưởng của các thông số công nghệ và dao đến độ nhám bề mặt điện
138 cực khi phay cao tốc bằng máy GSFD 3540 / Đỗ Thị Thúy Ánh; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Văn Vịnh.
KHXG: TJ145 .Đ450A 2012
Nghiên cứu tính gia công vật liệu bằng ma trận định hướng / Đỗ Tuấn Anh;
139
Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long
KHXG: TJ145 .Đ450A 2016
Khảo sát, nghiên cứu lý thuyết động lực học cụm trục chính máy phay Makino
140 FNC-60 và xây dựng mô hình thực nghiệm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Cơ
khí / Đỗ Hoài Nam
KHXG: TJ145 .Đ450N 2000
Phân tích cấu trúc, tính toán động học và thiết kế tự động hệ vi sai : Luận văn thạc
141
sĩ ngành Cơ khí chuyên ngành Cơ học máy / Đỗ Đức Nam ; Trịnh Chất hướng dẫn
KHXG: TJ145 .Đ450N 2002
Đánh giá độ chính xác lặp của Rôbốt Pegasus / Đỗ Anh Tuấn ; Người hướng dẫn
142
khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ145 .Đ450T 2006
Tính toán, thiết kế và mô phỏng Robot hàn trên dây chuyền hàn thân xe ô tô tự
143
động / Đỗ Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ145 .Đ450T 2008
Nghiên cứu máy phay CNC và xây dựng hệ thống các bài thực hành và thí nghiệm
144 gia công cắt gọt trên máy, phục vụ chương trình đào tạo tại trường đại học và cao
đẳng công nghệ / Đỗ Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ145 .Đ450T 2011
Mô hình hóa và khảo sát sai số của robot công nghiệp / Đỗ Anh Tuấn ; Người
145
hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi, Trần Văn Địch
KHXG: TJ145 .Đ450T 2014
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hàn ma sát ngoáy đối với hợp kim nhôm / Đỗ
146
Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Xuân Hùng, Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ145 .Đ450T 2018
Nghiên cứu khoa học quản lý trong công tác bảo dưỡng sửa chữa máy và đối chiếu
147 với thực tế khai thác thiết bị công nghệ cao tại trường Đại học Sư phạm kỹ thuật
Hưng Yên / Đỗ Hoài Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Duy Liêm.
KHXG: TJ145 .Đ450V 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số chế độ cắt đến chất lượng bề mặt khi tiện
148 khô và tiện ướp thép 40X đã nhiệt luyện / Dương Quang Hưng; Người hướng dẫn
khoa học: Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ145 .D561H 2015
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt khi tiện nhôm trên máy
149 tiện CNC tại nhà máy Z117- tổng cục CNQP / Dương Duy Long ; Người hướng
dẫn khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ145 .D561L 2007
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM/CAE trong thiết kế chế tạo khuôn
150 đúc áp lực nhôm với sản phẩm tay phanh xe máy honda / Dương Đức Trọng;
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ145 .D561T 2017
Nghiên cứu ảnh hưởng của góc xoay và chế độ cắt đến chất lượng bề mặt khi gia
151 công trên Trung tâm CNC bằng dao phay cầu / Dương Tiến Thành; Người hướng
dẫn khoa học: Tăng Huy, Nguyễn Ngọc Kiên
KHXG: TJ145 .D561T 2017
Nghiên cứu biến dạng góc của liên kết hàn giáp mối một phía trong chế tạo vỏ tàu
152
/ Giáp Văn Nang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ145 .GI-109N 2009
Nghiên cứu một số yếu tố công nghệ đến năng suất và chất lượng gia công khi cắt
153 vật liệu bằng phương pháp tia lửa điện điện cực dây trên máy cắt dây FL440 CC /
Hà Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Tiến.
KHXG: TJ145 .H100C 2010
Nghiên cứu công nghệ hàn thép hợp kim chịu nhiệt / Hán Lê Duy; Người hướng
154
dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TJ145 .H105D 2015
Nghiên cứu xác lập ngưỡng điều khiển ABS của hệ thống phanh dẫn động khí nén
155
/ Hoàng Ngọc Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Văn Tuấn
KHXG: TJ145 .H407C 2017
Thiết kế tối ưu sàn nâng thủy lực di động phục vụ các công việc trên cao / Hoàng
156
Văn Cao; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Đồng Tính
KHXG: TJ145 .H407C 2018
Gia công chi tiết khuôn mẫu bằng EDM trong môi trường có bột kim loại cứng
157
Tungsten / Hoàng Văn Trọng; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long
KHXG: TJ145 .H407T 2016
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Autodesk inventor để xây dựng hệ thống bài tập
158 thực hành vẽ mô tả một số chi tiết điển hình / Hoàng Văn Tùng; Người hướng dẫn
khoa học: Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ145 .H407T 2016
Thiết kế hệ thống khuôn liên tục để nâng cao năng suất chế tạo chi tiết động cơ
159
điện / Hoàng Văn Thuyết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ145 .H407T 2017
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
160
Hoàng Vị
KHXG: TJ145 .H407V T.II-2013
Fertigung in der Feinwerk- und Mikrotechnik : Verfahren, Werkstoffe, Gestaltung
161
/ hrsg. von Werner Krause
KHXG: TJ145 .K111W 1996
Thiết kế tối ưu hệ thống đầu phun nhiệt khí dây oxy-khí cháy ứng dụng trong công
162 nghệ xử lý bề mặt chi tiết máy / Kiều Đăng Trường; Người hướng dẫn khoa học:
Lê Đức Bảo
KHXG: TJ145 .K309T 2018
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm cad/cam - mastercamx trong thiết kế và gia công
163 cơ khí 2D, 3D trên máy tiện và máy phay CNC / Lê Văn Chiến; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ145 .L250C 2010
Xây dựng hệ thống thiết kế quy trình công nghệ gia công cắt gọt có trợ giúp máy
164
tính / Lê Xuân Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ145 .L250Đ 2009
Nghiên cứu xác định giới hạn các thông số công nghệ cho máy phay gỗ CNC
165 BKRW2014 / Lê Đình Định; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Tuấn Anh, Nguyễn
Doãn Ý
KHXG: TJ145 .L250Đ 2015
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của ổ khí quay cao tốc / Lê
166
Công Du; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Thắng
KHXG: TJ145 .L250D 2017
Nghiên cứu khả năng tạo hình các chi tiết truyền động từ phôi ống trong khuôn kín
167
/ Lê Đình Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ145 .L250D 2017
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số chế độ cắt đến chất lượng bề mặt khi phay
168 khô và phay ướt thép 45 đã nhiệt luyện bằng dao phay mặt đầu / Lê Thị Hà;
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ145 .L250H 2015
Ứng dụng phần mềm topsolid trong thiết kế và gia công khuôn ép nhựa / Lê Diên
169
Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ145 .L250H 2015
Xác định lực và công biến dạng quá trình dập vuốt bằng phương pháp đo giải
170 phóng năng lượng bánh đà : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ Cơ khí / Lê
Trung Kiên
KHXG: TJ145 .L250K 2005
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi mài phẳng tới độ nhám bề
171 mặt trên một số vật liệu có tính dẻo cao : Luận văn thạc sỹ Công nghệ Cơ khí / Lê
Văn Toản
KHXG: TJ145 .L250T 2005
Nghiên cứu, điều khiển tự động chế độ cắt tối ưu cho đầu khoan tự động bằng khí
172 nén để gia công hộp số xe máy / Lê Văn Tạo ; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Thanh Sơn
KHXG: TJ145 .L250T 2007
Xác lập quan hệ giữa độ nhám bề mặt với các thông số công nghệ khi gia công vật
173 liệu có tính dẻo cao trên máy phay CNC / Lê Ngọc Tuấn ; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Đắc Lộc
KHXG: TJ145 .L250T 2007
Nghiên cứu độ chính xác khi đo Profil bề mặt chi tiết máy bằng phương pháp quét
174
Laser / Lê Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ145 .L250T 2010
Nghiên cứu đo biên dạng 3D của chi tiết bằng phương pháp sử dụng áng sáng cấu
175 trúc / Lê Quang Trà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh, Nguyễn Linh
Giang
KHXG: TJ145 .L250T 2017
Nghiên cứu công nghệ phun phủ plasma tạo lớp phủ ceramic cách nhiệt các chi tiết
176 máy làm việc trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao / Lê Đăng Thắng; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ145 .L250T 2017
Nghiên cứu đánh giá chất lượng bề mặt thép SKD61 chưa tôi bằng phương pháp
xung tia lửa điện trong môi trường dung dịch điện môi có chứa bột cacbít
177
vônphram / Lê Văn Tạo; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Thái, Nguyễn
Thị Hồng Minh
KHXG: TJ145 .L250T 2018
Nghiên cứu phương pháp tạo hình lưỡi cắt kéo mổ y tế đầu cong nhằm cải thiện
178 chất lượng làm việc của kéo / Lê Văn Thắm; Người hướng dẫn khoa học: Phan
Bùi Khôi, Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ145 .L250T 2018
Ảnh hưởng của hình dạng chi tiết đến sai số phép đo 3D bằng phương pháp ánh
179
sáng cấu trúc / Lê Quý Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ145 .L250T 2018
Nghiên cứu độ cứng vững của máy phay đứng / Luyện Duy Tuấn ; Người hướng
180
dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ145 .L527t 2006
Xử lý số liệu khi đo kích thước chi tiết bằng phương pháp quét laser / Lưu Thủy
181
Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ145 .L566C 2009
Nghiên cứu tính toán thiết kế một số mô đun cơ bản của máy tiện thân nghiêng
182 TN25-CNC / Nguyễn Đức Thọ, Phạm Minh Hằng ; Giáo viên hướng dẫn : Tạ
Duy Liêm ; Giáo viên duyệt : Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ145 .LUH-01 2007
Thiết kế hộp giảm tốc, thiết kế quy trình công nghệ chế tạo vỏ hộp giảm tốc / Tạ
183
Văn Hùng ; Giáo viên hướng dẫn : Trần Văn Địch ; Giáo viên duyệt : Tăng Huy.
KHXG: TJ145 .LUH-01 2007
Nghiên cứu nguyên lý hoạt động và thiết kế kết cấu của máy băm tre để sơ chế bột
184
giấy từ nguyên liệu thô / Vũ Trang ; Giáo viên hướng dẫn: Tạ Duy Liêm.
KHXG: TJ145 .LUH-01 2007
Tính toán và thiết kế cửa van phẳng bánh xe (cửa sự cố) công trình thuỷ điện A
185 Vương / Ngô Phi Hùng ; Giáo viên hướng dẫn: Trần Văn Địch, Vũ Văn Khoa ;
Giáo viên duyệt: Tăng Huy.
KHXG: TJ145 .LUH-01 2007
Thiết kế quy trình công nghệ gia công vỏ hộp giảm tốc / Nguyễn Ngọc Thành ;
186
Giáo viên hướng dẫn: Tăng Huy ; Giáo viên duyệt: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ145 .LUH-01 2007
Thiết kế quy trình công nghệ gia công gối đỡ điều chỉnh / Phạm Quang Lập ; Giáo
187
viên hướng dẫn: Tăng Huy ; Giáo viên duyệt: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ145 .LUH-01 2007
Nghiên cứu máy điều khiển số Bridgeport - TC1 và lập trình Macro khai thác vận
188 hành máy / Nguyễn Minh Cương, Phạm Tiến Dũng, Phạm Ngọc Hà; Giáo viên
hướng dẫn: Phạm Văn Hùng ; Giáo viên duyệt: Tạ Duy Liêm.
KHXG: TJ145 .LUH-01 2007
Nghiên cứu, xây dựng phần mềm cad/cam phục vụ dạy học / Mạc Văn Giang;
189
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ145 .M101G 2010
Nghiên cứu mô phỏng động lực học và điều khiển robot scara / Mạc Thị Nguyên;
190
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ145 .M101N 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt của một
191 số loại thép dùng làm khuôn rèn dập khi gia công trên máy phay CNC / Mai Văn
Hồng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc
KHXG: TJ145 .M103H 2009
Nghiên cứu công nghệ hàn dây lõi bột để hàn đắp phục hồi con lăn trên dây
192
chuyền đúc liên tục / Mark Anouvong; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TJ145 .M112A 2017
Điều khiển tự động hệ Piston - Xylanh khí nén / Ngô Anh Trường ; Người hướng
193
dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Ý
KHXG: TJ145 .NG450T 2008
Nghiên cứu nâng cao độ chính xác profile răng của bánh răng trụ thân khai khi
phay lăn răng bằng điều chỉnh độ đảo hưởng kính và dùng dầu bôi trơn làm mát có
194
hạt nano / Ngô Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh, Hoàng
Vị
KHXG: TJ145 .NG450T 2018
Nghiên cứu công nghệ chế tạo chi tiết chân tiếp điểm điện tử bằng công nghệ ép
195 chảy micro kết hợp với nguồn năng lượng siêu âm / Ngô Đăng Thái; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ145 .NG450T 2018
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sai số khi đo Profile bề mặt chi tiết máy khi
196 sử dụng máy đo ba chiều VK450 / Nguyễn Kiều Ân ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Thị Phương Mai
KHXG: TJ145 .NG527Â 2010
Nghiên cứu khảo sát sự ảnh hưởng của chế độ cắt đến tuổi bền của dao trên máy
197
tiện CNC / Nguyễn Chí Bảo ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ145 .NG527B 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến một số thông số đặc trưng khi gia công
198 cao tốc bề mặt khuôn / Nguyễn Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Huy Ninh, Tăng Huy
KHXG: TJ145 .NG527B 2016
Nghiên cứu công nghệ chế tạo đá mài CBN liên kết kim loại bằng mạ điện /
199
Nguyễn Hữu Bảy; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ145 .NG527B 2017
Ứng dụng công nghệ CAD/CAM - CNC vào sản xuất chân tay giả / Nguyễn Duy
200
Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ145 .NG527C 2006
Nghiên cứu công nghệ tia nước áp suất cao trong làm sạch và áp dụng để làm sạch
201
vỏ tầu thuỷ / Nguyến Tân Cương ; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ145 .NG527C 2008
Nghiên cứu, vận hành thiết bị phân tích khí thải TRO-8040 để đánh giá chất thải
202 gây ô nhiễm từ ô tô - xe máy / Nguyễn Đình Cương ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ145 .NG527C 2009
Nghiên cứu mòn của đường dẫn hướng máy tiện 1K62 trong điều kiện vận hành
203
Việt Nam / Nguyễn Văn Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ145 .NG527C 2016
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn TIG xung đến chất lượng của liên kết hàn
204 từ hợp kim nhôm 5052 / Nguyễn Ngọc Cương; Người hướng dẫn khoa học: Hà
Xuân Hùng, Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ145 .NG527C 2017
Nghiên cứu sử dụng phương pháp ánh sáng cấu trúc để nâng cao chất lượng đo chi
205 tiết cơ khí / Nguyễn Thị Kim Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh,
Phạm Xuân Khải
KHXG: TJ145 .NG527C 2019
Nghiên cứu xác định chế độ cắt tối ưu trên máy tiện CNC : Luận văn thạc sĩ/
206
chuyên ngành Cơ khí / Nguyễn Sơn Định
KHXG: TJ145 .NG527Đ 2005
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CNC trên máy đột dập đối với chi tiết dạng tấm /
207
Nguyễn Đình Dục ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Tiếp
KHXG: TJ145 .NG527D 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ (vận tốc chi tiết Vct, chiều sâu
208 mài t) đến độ nhám bề mặt chi tiết khi mài phẳng thép hợp kim 16Mn có nhiệt
luyện / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ145 .NG527D 2009
Nghiên cứu bài toán động học của robot tự hành di chuyển trên mặt phẳng /
209
Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ145 .NG527D 2009
Nghiên cứu tự động hóa quá trình hàn TIG bằng robot / Nguyễn Hải Duy; Người
210
hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TJ145 .NG527D 2015
Nghiên cứu thực nghiệm mòn của cặp ma sát cổ góp động cơ điện DC / Nguyễn
211
Văn Đoàn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ145 .NG527Đ 2015
Nghiên cứu ảnh hưởng của ma sát trong xylanh-piston khí nén đến sai lệch vị trí
212 của ổ cấp dao trên máy CNC trong điều kiện nhiệt ẩm Việt Nam / Nguyễn Thùy
Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng, Trần Đức Quý
KHXG: TJ145 .NG527D 2016
Nghiên cứu tích hợp hệ thống điều khiển cho máy phay gỗ CNC BKRW 2014 /
213 Nguyễn Mạnh Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Tăng
Huy
KHXG: TJ145 .NG527G 2015
Nghiên cứu các phương pháp giải chuỗi kích thước công nghệ / Nguyễn Thị Thu
214
Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ145 .NG527H 2008
Nghiên cứu xác định chế độ cắt hợp lý để ổn định quá trình gia công phay /
215
Nguyễn Tiến Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ145 .NG527H 2009
Nghiên cứu về công cụ lập trình tự động APT và ứng dụng / Nguyễn Việt Hùng ;
216
Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ145 .NG527H 2009
Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm Cad/cam - topsolid trong thiết kế và gia công cơ
217 khí 2D, 3D trên máy tiện và máy phay CNC / Nguyễn Văn Hinh ; Người hướng
dẫn khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ145 .NG527H 2009
Khảo sát ảnh hưởng của rung động đến độ nhám bề mặt khi gia công trên máy
218
phay CNC / Nguyễn Nam Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ145 .NG527H 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn hồ quang bằng dây hàn lõi thuốc (FCAW)
219 đến kích thước và hình dạng mối hàn giáp mối một phía / Nguyễn Đăng Hoàng;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ145 .NG527H 2014
Nghiên cứu thực nghiệm tính năng ma sát của cặp ma sát má phanh xe máy /
220
Nguyễn Văn Huấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ145 .NG527H 2015
Nghiên cứu, ứng dụng xử lý ảnh cho máy CNC 3 trục gia công gỗ / Nguyễn Văn
221
Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đức Bảo, Đinh Văn Chiến
KHXG: TJ145 .NG527H 2015
Nghiên cứu tính toán thiết kế công nghệ và máy quấn ống gen xoắn phục vụ thi
222 công dầm bê tông cốt thép dự ứng lực / Nguyễn Văn Hưởng; Người hướng dẫn
khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ145 .NG527H 2015
Phân tích kết cấu và ứng dụng mô hình tiến hóa trong thiết kế khuôn nhựa /
223
Nguyễn Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Giang Nam
KHXG: TJ145 .NG527H 2015
Nghiên cứu bôi trơn thủy động đàn hồi cho ổ đỡ chịu tải trọng thay đổi / Nguyễn
224
Đình Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải
KHXG: TJ145 .NG527H 2015
Thiết kế, mô hình hóa và mô phỏng hệ thống cấp phôi di chuyển thẳng theo
225 phương pháp rung động / Nguyễn Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Giang Nam
KHXG: TJ145 .NG527H 2015
Nghiên cứu, kiểm tra chất lượng máy CNC 3 trục gia công gỗ theo ISO / Nguyễn
226
Ngọc Hưởng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Tăng Huy
KHXG: TJ145 .NG527H 2015
Nghiên cứu bản chất quá trình phay tia lửa điện ứng dụng máy CNC FO550S để
227 gia công khuôn / Nguyễn Hữu Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy
Niinh
KHXG: TJ145 .NG527H 2016
Đo mực nước bằng máy đo độ dài giao thoa laser / Nguyễn Đức Hòa; Người
228
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ145 .NG527H 2017
Xác định quy luật phân bố của độ chính xác gia công trên máy tiện / Nguyễn Việt
229
Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ145 .NG527H 2017
Chất lượng bề mặt khi gia công sử dụng dung dịch trơn nguội có hỗ trợ siêu âm /
230
Nguyễn Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Đông
KHXG: TJ145 .NG527H 2017
Nghiên cứu độ chính xác gia công của nguyên công tiện / Nguyễn Thị Kim;
231
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ145 .NG527K 2006
Tìm hiểu phương pháp lập trình tự động gia công các bề mặt 3D với sự trợ giúp
232 của máy tính ứng dụng gia công khuôn / Nguyễn Duy Kiều; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ145 .NG527K 2006
Ứng dụng phương pháp trí tuệ nhân tạo và phân tích taguchi để xác định chế độ
233 cắt tối ưu khi gia công trên máy phay CNC / Nguyễn Ngọc Kiên; Người hướng
dẫn khoa học: Trần Văn Địch, Vũ Toàn Thắng
KHXG: TJ145 .NG527K 2014
Nghiên cứu và thiết kế mô hình máy tạo mẫu nhanh kiểu kết tụ nóng chảy FDM
234 phục vụ đào tạo / Nguyễn Ngọc Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy
Ninh
KHXG: TJ145 .NG527L 2007
Thiết kế, chế tạo khớp nối trục kiểu Rzeppa (khớp nối cầu) ứng dụng công nghệ
235
CNC / Nguyễn Hồng Lĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Sơn
KHXG: TJ145 .NG527L 2007
Thiết kế hệ thống cơ điện tử xác định sự phụ thuộc của hệ số ma sát của cặp vật
236 liệu vào vận tốc và áp lực / Nguyễn Quang Long; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Doãn Ý.
KHXG: TJ145 .NG527L 2010
Khảo sát hàm Fi(X) và biểu đồ áp suất P(X) trên cơ sở lượng mòn đường dẫn
237 hướng máy tiện sử dụng trong điều kiện đào tạo nghề sửa chữa ô tô / Nguyễn Văn
Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ145 .NG527L 2010
Nghiên cứu và lập trình PLC cho bộ điều khiển kiểu PLC Base LNC600M dùng
238 trong trung tâm phay cao tốc HSM500 / Nguyễn Đức Luận; Người hướng dẫn
khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ145 .NG527L 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn SMAW đến chất lượng mối hàn giáp mối
239 ống từ thép hợp kim P91 / Nguyễn Xuân Lực; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ145 .NG527L 2016
Nghiên cứu hiệu quả hợp kim hóa của Mn và Si trong thành phần thuốc hàn thiêu
240
kết hệ bazơ cao / Nguyễn Trọng Luyện; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TJ145 .NG527L 2017
Xây dựng phương pháp đánh giá tính gia công cho vật liệu là kim loại màu (hợp
241 kim đồng, hợp kim nhôm) / Nguyễn Văn Mẽ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ145 .NG527M 2006
Nghiên cứu công nghệ hàn TIG tấm mỏng / Nguyễn Siêu Mạnh; Người hướng
242
dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TJ145 .NG527M 2016
Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ tới độ nhám bề mặt khi gia công
243 tia lửa điện bằng phương pháp cắt dây CNC / Nguyễn Thế Mạnh; Người hướng
dẫn khoa học: Phan Văn Hiếu
KHXG: TJ145 .NG527M 2017
Vẽ kỹ thuật thiết kế cơ khí dựa trên cơ sở đồ họa máy tính : Luận văn thạc sỹ
244
Công nghệ Cơ khí / Nguyễn Thị Thu Nga
KHXG: TJ145 .Ng527n 2005
Nghiên cứu công nghệ và dụng cụ gia công lỗ sâu chính xác. Ứng dụng gia công
245 xy lanh thủy lực của cột chống hầm lò / Nguyễn Văn Nhiền; Người hướng dẫn
khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ145 .Ng527n 2009
Nghiên cứu mòn đường dẫn hướng máy tiện T616 sử dụng trong dạy nghề tại
246 trường Cao đẳng công nghiệp Sao Đỏ / Nguyễn Phú Nam ; Người hướng dẫn
khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ145 .Ng527n 2010
Nghiên cứu phân tích yếu tố ảnh hưởng độ không đảm bảo đo khi chế tạo chuẩn
247 lưu lượng khí kiểu PVTt / Nguyễn Hoàng Nam; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ145 .Ng527n 2015
Ứng dụng phép biến đổi giao đối cực để khảo sát chùm đường cong bậc hai /
248
Nguyễn Lan Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tiến
KHXG: TJ145 .NG527P 2008
Xây dựng chương trình tạo cơ sở dữ liệu phục vụ công tác thiết kế công nghệ gia
249 công cơ khí / Nguyễn Danh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy
Ninh
KHXG: TJ145 .NG527P 2009
Thiết kế mô đun đào tạo trên máy tiện CNC của dự án EMCO / Nguyễn Trường
250
Phi; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ145 .NG527P 2009
Nghiên cứu các thông số công nghệ của khuôn dập ép ngói màu từ vật liệu tổ hợp
251 có gia cường sợi phục vụ xuất khẩu / Nguyễn Ngọc Phú; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ145 .NG527P 2015
Tính toán mô phỏng trường nhiệt trên bề mặt chi tiết khi mài phẳng bằng đá mài
252 xẻ rãnh / Nguyễn Công Hồng Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Phương Giang
KHXG: TJ145 .NG527P 2016
Công nghệ tạo mẫu nhanh và ứng dụng trong chế tạo mẫu ghép sọ : Luận văn thạc
253 sĩ ngành Cơ khí chuyên ngành Máy và dụng cụ / Nguyễn Thanh Quang ; Bùi Quý
Lực hướng dẫn
KHXG: TJ145 .NG527Q 2003
Cơ cấu tự động cấp dược chất phóng xạ / Nguyễn Hồng Quang ; Người hướng
254
dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ145 .NG527Q 2006
Nghiên cứu quá trình tạo mẫu nhanh kiểu kết tụ nóng chảy FDM và thiết kế đầu
255 đùn phục vụ đào tạo / Nguyễn Hữu Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Huy Ninh
KHXG: TJ145 .NG527Q 2007
Nghiên cứu xây dựng phương pháp nội suy theo thời gian thực các biên dạng tự do
256 trong tạo hình bề mặt chi tiết gia công trên máy công cụ CNC 3 trục / Nguyễn Hữu
Quang; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long
KHXG: TJ145 .NG527Q 2018
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Pro/engineer wildfire trong thiết kế và gia công
257 khuôn mẫu cho các sản phẩm nhựa / Nguyễn Trường Sơn ; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ145 .NG527S 2009
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến lực cắt khi gia công thép C45 trên máy
258
phay CNC / Nguyễn Văn Sáng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ145 .NG527S 2011
Nghiên cứu, thử nghiệm mòn bạc Bimetal cho xe tải trọng lớn / Nguyễn Anh Sơn;
259
Người hướng dẫn khoa học: Lê Đức Bảo, Đinh Văn Chiến
KHXG: TJ145 .NG527S 2015
Mô phỏng số quá trình tạo hình chi tiết ống dạng chữ thập trong công nghệ dập áp
260 lực cao bên trong bằng phần mềm ANSYS : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ
Cơ khí / Nguyễn Xuân Trường
KHXG: TJ145 .NG527T 2005
Phân tích đánh giá năng tính hệ thống điều khiển số trong công nghiệp. Trên cơ sở
261 đó thiết kế hệ thống điều khiển số tương ứng với máy công nghiệp hiện nay :
Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ Cơ khí / Nguyễn Văn Thành
KHXG: TJ145 .NG527T 2005
ứng dụng công nghệ miết để bịt đầu và tóp miệng phôi ống dày : Luận văn thạc sỹ
262
ngành Công nghệ cơ khí / Nguyễn Ngọc Tòng
KHXG: TJ145 .NG527T 2005
Khảo sát sự mài mòn của mũi khoan thép gió do nhà máy dụng cụ cắt Việt Nam
chế tạo khi gia công thép 45 trong các điều kiện sau: Gia công khô; gia công có
263
dung dịch trơn nguồn theo hình thức tưới tràn / Nguyễn Nhật Tân ; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ145 .NG527T 2006
Tin học hoá quá trình xác định các thông số ma sát học / Nguyễn Văn Tài ; Người
264
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Ý.
KHXG: TJ145 .NG527T 2006
Điều khiển các thông số công nghệ để đảm bảo chất lượng bề mặt chi tiết máy khi
265 gia công nhôm và hợp kim nhôm trên máy phay CNC / Nguyễn,Quốc Tuấn;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc
KHXG: TJ145 .NG527T 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của lớp phủ TiN trên bề mặt khuôn kim loại ép nhựa /
266
Nguyễn Mạnh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai
KHXG: TJ145 .NG527T 2009
Nghiên cứu phát triển chương trình đào tạo ngành cơ điện tử theo nguyên tắc
267 modul hóa, ứng dụng đào tạo theo hệ tín chỉ / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng
dẫn khoa học: Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ145 .NG527T 2009
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ tới chất lượng bề mặt chi tiết
268 gia công bằng phương pháp tia lửa điện xung định hình / Nguyễn Trần Quang
Trung; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ145 .NG527T 2010
Ứng dụng phần mềm tích hợp Mastercam X2 để thiết kế và lập trình gia công trên
269 máy CNC (chi tiết 3D, lòng khuôn) / Nguyễn Trọng Tấn; Người hướng dẫn khoa
học: Tạ Duy Liêm.
KHXG: TJ145 .NG527T 2010
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi phay cao tốc đến độ
270 chính xác gia công trên máy CNC đối với thép tôi bằng dao phủ Carbide / Nguyễn
Trọng Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ145 .NG527T 2010
Nghiên cứu công nghệ và thiết kế máy đột dập cao tốc CNC / Nguyễn Đình Tân;
271
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ145 .NG527T 2011
Nghiên cứu công nghệ và thiết kế máy dập cao tốc / Nguyễn Đình Tân; Người
272
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ145 .NG527T 2011
Nghiên cứu phương pháp xác định profile bề mặt chi tiết gia công cơ khí bằng ảnh
273 kỹ thuật số / Nguyễn Hoàng Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Phương Mai, Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ145 .NG527T 2014
Nghiên cứu thu nhận bề mặt ba chiều của chi tiết cơ khí bằng công nghệ ánh sáng
274 cấu trúc sử dụng phương pháp kết hợp (Gray coding + line shift) / Nguyễn, Ngọc
Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai
KHXG: TJ145 .NG527T 2015
Nghiên cứu ảnh hưởng của chiều sâu ngấu đến biến dạng trong liên kết hàn dạng
275
chữ T / Nguyễn Khánh Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương
KHXG: TJ145 .NG527T 2015
Động lực học và điều khiển robot trong gia công bằng tia laser / Nguyễn Đình
276
Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ145 .NG527T 2016
Nghiên cứu công nghệ hàn đắp dưới lớp thuốc bằng điện cực băng trên thép tấm /
277
Nguyễn Công Trường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TJ145 .NG527T 2017
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM/CAE thiết kế, chế tạo khuôn ép nhựa
278 cánh quạt tản nhiệt máy tính / Nguyễn Mạnh Tiến; Người hướng dẫn khoa học:
Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ145 .NG527T 2017
Nghiên cứu tạo hình đôi động học trục vít - dụng cụ gia công và ứng dụng để chế
279 tạo trục vít máy nén khí / Nguyễn Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Bành
Tiến Long, Lê Thanh Sơn
KHXG: TJ145 .NG527t 2017
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
280
Nguyễn Đức Toàn
KHXG: TJ145 .NG527T T.II-2014
Nghiên cứu tính toán thiết kế công nghệ và máy uốn lốc PLC để chế tạo ống thép
281 bằng phương pháp hàn / Nguyễn Khắc Văn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Văn Nghệ.
KHXG: TJ145 .NG527V 2010
Nghiên cứu máy và công nghệ chế tạo tấm lan can chắn xô (hộ lan) dạng 3 sóng
282 theo tiêu chuẩn / Nguyễn Cao Vương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
Nghệ
KHXG: TJ145 .NG527V 2016
Đề án quy hoạch phát triển ngành công nghiệp cơ khí tại tỉnh Xai Gna Bou Li
283 nước CHĐCN Lào / Outhanong Sackdavong ; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Xuân Việt
KHXG: TJ145 .O-435S 2008
Nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật CAD/CAM trong thiết kế chế tạo khuôn mẫu
284
chính xác / Phạm Hoàng Giang; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ145 .PH104G 2015
Thiết kế Mô-đun đào tạo trên máy phay CNC của dự án EMCO / Phạm Ngọc
285
Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ145 .PH104H 2009
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt chi tiết
286 gia công bằng vật liệu SUS 304 trên máy CNC / Phạm Văn Hoàng; Người hướng
dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ145 .PH104H 2009
Nghiên cứu thiết kế công cụ quét 3D sử dụng cảm biến đo dịch chuyển laser phục
287 vụ thiết kế ngược / Phạm Trung Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy
Ninh
KHXG: TJ145 .PH104H 2016
Nghiên cứu, thiết kế và điều khiển cơ cấu dao động đầu hàn sử dụng bộ vi xử lý /
288
Phạm Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TJ145 .PH104H 2016
Khảo sát động học và mô phỏng robot trong gia công bằng tia laze / Phạm Ngọc
289
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ145 .PH104H 2016
Nghiên cứu quá trình tạo phôi khi phay cao tốc hợp kim nhôm A6061 / Phạm Thị
290
Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Toàn
KHXG: TJ145 .PH104H 2017
Một số phương pháp nghiên cứu xác định nội lực, chuyển vị của kết cấu dạng
291
dầm, khung / Phạn Tuấn Long ; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai
KHXG: TJ145 .PH104L 2008
Nghiên cứu công nghệ và thiết kế khuôn dập tạo hình chi tiết phức tạp từ phôi ống
292
/ Phạm Việt Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trung Kiên
KHXG: TJ145 .PH104L 2017
Phân tích động lực học kết cấu máy phay CNC Festo / Phạm Tuyết Mai; Người
293
hướng dẫn khoa học: Bùi Tuấn Anh
KHXG: TJ145 .PH104M 2017
Nghiên cứu các thông số hình học của phôi trong quá trình cắt vật liệu hợp kim Ti-
294 6AL-4V và so sánh với hình dạng trong quá trình cắt mô phỏng sử dụng phần tử
hữu hạn / Phạm Hữu Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kiên Trung
KHXG: TJ145 .PH104N 2018
Mô hình hóa và lập trình điều khiển tự động dây chuyền cắt tôn Silic / Phạm Minh
295
Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ145 .PH104P 2009
Nghiên cứu, thiết kế tổ hợp máy hàn - nắn dầm thép phục vụ các công trình giao
296 thông và xây dựng / Phạm Xuân Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
Nghệ
KHXG: TJ145 .PH104P 2016
Mô phỏng quá trình cơ - nhiệt cho vật thể rỗng có thành mỏng biến đổi bằng phần
297 mềm máy tính và ứng dụng thực tiễn / Phạm Hồng Quang; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Thị Phương Giang
KHXG: TJ145 .PH104Q 2018
Mô phỏng số quá trình ép Titan trong kênh gấp khúc có tiết diện không đổi nhằm
298 tạo cấu trúc Nanô / Phạm Thanh Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng
Giảng.
KHXG: TJ145 .PH104S 2006
Nghiên cứu, thiết kế máy phay CNC Mini phục vụ đào tạo / Phạm Hà Trung ;
299
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ145 .PH104T 2008
Khảo sát ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt của một số
300 loại thép dùng làm khuôn dập khi phay trên máy CNC / Phạm Ngọc Thạch ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc
KHXG: TJ145 .PH104T 2009
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm cad/cam - cimatron E8.5 trong thiết kế và gia
301 công cơ khí 2D, 3D trên máy tiện và máy phay CNC / Phạm Văn Tuân; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ145 .PH104T 2010
Nghiên cứu, đánh giá khuyết tật trong chi tiết trục có đường kính lớn bằng phương
302
pháp siêu âm / Phạm Quang Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Tuấn Anh
KHXG: TJ145 .PH104T 2016
Ứng dụng phương pháp trí tuệ nhân tạo để xác định chế độ cất tối ưu khi gia công
303 thép hợp kim trên trung tâm gia công CNC 5 trục / Phạm Thanh Tùng; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Kiên
KHXG: TJ145 .PH104T 2018
Nghiên cứu xác định độ chính xác của chi tiết trong điều kiện sản xuất hàng loạt /
304
Phạm Quang Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ145 .PH104V 2017
Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy mài nghiền chi tiết quang điều khiển hai trục /
305
Phan Văn Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hùng
KHXG: TJ145 .PH105B 2007
Tính toán thiết kế hệ thống bãi đỗ xe tự động thủy lực phục vụ các thành phố đông
306 dân cư / Phan Nam Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái, Đinh
Văn Phong
KHXG: TJ145 .PH105H 2014
Đo lường kiểm tra biên dạng chi tiết gia công bằng công nghệ CNC sử dụng
307 phương pháp ánh sáng cấu trúc / Phan Thị Bích Liên; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Văn Vinh, Ngô Anh Vũ
KHXG: TJ145 .PH105L 2018
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt chi tiết
308 máy khi gia công trên máy phay CNC / Phan Công Trình; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ145 .PH105T 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng cacbon đến cấu trúc của liên kết hàn thép
309
cacon-thép không gỉ / Phan Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Toại
KHXG: TJ145 .PH105T 2018
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn đến sự hình thành mối hàn khi hàn tự động
310 dưới lớp thuốc liên kết giáp mối tư thế hàn ngang / Phí Đắc Thức; Người hướng
dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TJ145 .PH300T 2018
Nghiên cứu công nghệ và thiết kế khuôn dập liên tục chi tiết trong cửa
311
Eurowindow / Phùng Tiến Duy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trung Kiên
KHXG: TJ145 .PH513D 2017
Nghiên cứu xây dựng hệ thống trợ giúp thiết kế quy trình công nghệ gia công chi
312 tiết trên máy phay CNC / Phùng Xuân Lan; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn
Địch, Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TJ145 .PH513L 2017
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến nhám bề mặt khi mài phẳng : Luận văn
313
thạc sỹ ngành Công nghệ Cơ khí / Phùng Xuân Sơn
KHXG: TJ145 .PH513S 2005
Theory of machines and mechanisms / Joseph Edward Shigley, John Joseph
314
Uicker, Jr.
KHXG: TJ145 .S302J 1980
Theory of machines and mechanisms / Joseph Edward Shigley, John Joseph
315
Uicker, Jr.
KHXG: TJ145 .S302J 1995
Nghiên cứu các qui luật phân bố của độ chính xác gia công / Boun Leo
316
Soutthapheng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ145 .S435B 2007
Cơ sở đảm bảo, nâng cao độ chính xác của phép đo độ tròn / Tạ Thị Thúy Hương;
317
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Thắng, Nguyễn Cảnh Quang
KHXG: TJ145 .T100H 2016
Ứng dụng công nghệ dập thủy tĩnh phôi tấm để tạo hình chi tiết có biên dạng phức
318
tạp / Tạ Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trung Kiên
KHXG: TJ145 .T100H 2016
Nghiên cứu gia công bánh răng côn xoắn trên máy phay CNC / Tạ Hữu Toàn;
319
Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long
KHXG: TJ145 .T100T 2016
Nghiên cứu ứng dụng ngôn ngữ lập trình bậc cao APT để lập trình gia công trên
320
máy CNC / Tiết Văn Hoà ; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ145 .T308H 2007
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm CATIA trong thiết kế và lập trình gia công
321 khuôn hút chân không trên máy phay CNC / Thân Hoàng Bảo Lâm; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ145 .TH121L 2010
Nghiên cứu các yếu tố kết cấu của hệ thống quang - cơ ảnh hưởng đến độ chính
322 xác của phép đo độ dài bằng máy quét laser / Trần Hải Bình; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ145 .TR121B 2007
Giải pháp ứng dụng robot trong gia công bằng tia laze / Trần Hưng Bình; Người
323
hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ145 .TR121B 2016
Nghiên cứu áp dụng công nghệ hàn plasma bột (PTA) để tạo lớp đắp kim loại có
324
độ cứng cao / Trần Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ145 .TR121D 2015
Tính toán lượng mòn dao trong dây chuyền cắt tôn silic tự động điều khiển PLC /
325
Trần Quang Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thế Lực
KHXG: TJ145 .TR121H 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ công nghệ đến năng suất và chất lượng khi gia
326 công bằng xung điện / Trần Như Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn
Địch
KHXG: TJ145 .TR121H 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ công nghệ đến năng suất và chất lượng khi gia
327 công bằng xung điện / Trần Như Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn
Địch
KHXG: TJ145 .TR121H 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ công nghệ đến năng suất và chất lượng khi gia
328 công bằng xung điện / Trần Như Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn
Địch
KHXG: TJ145 .TR121H 2008
Nghiên cứu thực nghiệm và mô phỏng xác định hệ số co rút phoi khi tiện hợp kim
329 đồng trên máy tiện vạn năng 1K62 / Trần Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Đức Toàn
KHXG: TJ145 .TR121H 2016
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị ép chảy các chi tiết micro kết hợp với nguồn
330
năng lượng siêu âm / Trần Đình Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trung Kiên
KHXG: TJ145 .TR121H 2018
Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo chi tiết quả đấm" trong cơ cấu tự động nối
331
toa xe / Trần Ngọc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ"
KHXG: TJ145 .TR121K 2017
Nghiên cứu giải pháp tổng thể nâng cao tuổi bền của bộ truyền động bánh răng trụ
332
/ Trần Văn Lượng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Liêm
KHXG: TJ145 .TR121L 2007
Mô hình hóa ứng xử đàn hồi phi tuyến của lò xo khí cao su gia cường sợi theo hai
333 phương đối xứng trục bằng phương pháp PTHH / Trần Viết Lương; Người hướng
dẫn khoa học: Hoàng Sỹ Tuấn
KHXG: TJ145 .TR121L 2016
Nghiên cứu công nghệ cán phôi Bimetal thép CD70 trên nền C45 làm dụng cụ cắt
334
/ Trần Thế Quang; Người hướng dẫn khoa học: Hà Tiến Hoàng.
KHXG: TJ145 .TR121Q 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt plasma đến chất lượng của chi tiết dạng mặt
335
bích từ thép tấm / Trần Ngọc Quý; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ145 .TR121Q 2015
Thiết kế máy miết chuyên dụng điều khiển tự động / Trần Tuấn Sơn; Người
336
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ145 .TR121S 2009
Nghiên cứu phương pháp xác định độ cứng vững động của máy phay đứng / Trần
337
Quang Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ145 .TR121T 2009
Nghiên cứu kỹ thuật lập trình trên máy phay CNC DMU50 và xây dựng các bài
338 thực hành phục vụ giảng dạy tại Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Nam Định /
Trần Đình Tài; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ145 .TR121T 2015
Nghiên cứu công nghệ Hàn MAG hai hồ quang / Trịnh Cao Cường; Người hướng
339
dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TJ145 .TR312C 2017
Nghiên cứu công nghệ hàn Plasma trên thép không gỉ austenit / Trịnh Quang
340
Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh, Vũ Văn Ba
KHXG: TJ145 .TR312N 2017
Nghiên cứu lực cắt và ảnh hưởng của nó đến độ nhám bề mặt chi tiết khi gia công
341
trên máy phay CNC / Trịnh Xuân Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ145 .TR312T 2008
Nghiên cứu công nghệ chồn ống để tạo chi tiết phục vụ công nghệ quốc phòng /
342
Trịnh Minh Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ145 .TR312T 2015
Nghiên cứu, thiết kế khuôn dập 3 chiều để chế tạo các chi tiết vỏ mỏng có hình
343
dạng phức tạp / Trương Viết Hoài ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ145 .TR561H 2008
Xác định độ tin cậy và tuổi thọ máy : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ Cơ khí /
344
Vũ Hoài Bắc
KHXG: TJ145 .V500B 2005
Nghiên cứu gia công EDM trong môi trường dung dịch có chưa bột kim loại titan /
345
Vũ Minh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long
KHXG: TJ145 .V500C 2016
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn MIG đến cơ tính và tổ chức liên kết hàn
346
hợp kim nhôm 5083 / Vũ Văn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ145 .V500Đ 2017
Nghiên cứu phương pháp đảm bảo độ chính xác của mô men dùng ổ khí quay / Vũ
347
Văn Duy; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Khánh, Vũ Khánh Xuân
KHXG: TJ145 .V500D 2018
Nghiên cứu ảnh hưởng của hệ số A1 và số mũ A2 trong hàm tuổi bền T tới chi phí
348 gia công K ứng dụng vào nguyên công tiện / Vũ Mạnh Hùng ; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Trọng Bình
KHXG: TJ145 .V500H 2010
Nghiên cứu tính toán thiết kế máy tự động dập xẻ lưới phục vụ trong ngành công
349
nghiệp và kiến trúc / Vũ Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ145 .V500H 2015
Nghiên cứu, phát triển chương trình tạo cơ sở dữ liệu phục vụ công tác thiết kế
350 công nghệ gia công cơ khí / Vũ Hoa Kỳ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Huy Ninh
KHXG: TJ145 .V500K 2010
Nghiên cứu, thiết kế giàn chống tự hành phục vụ trong khai thác than hầm lò vùng
351
Quảng Ninh / Vũ Đình Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ145 .V500M 2015
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn đến sự hình thành mối hàn khi hàn tự động
352 dưới lớp thuốc mối hàn góc ngang bằng thuốc hàn thiêu kết hệ bazơ trung bình /
Vũ Thanh Quynh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TJ145 .V500Q 2015
Nghiên cứu phát triển chương trình đào tạo ngành hàn theo nguyên tắc modul hóa
353 nhằm thay đổi từ đào tạo niên chế, sang đào tạo tín chỉ tại trường cao đẳng công
nghiệp Sao Đỏ / Vũ Hồng Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ145 .V500S 2009
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ công nghệ đến năng suất và chất lượng khi gia
354 công bằng tia Laser / Vũ Xuân Trường ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn
Địch
KHXG: TJ145 .V500T 2008
Nghiên cứu xác định các vùng làm việc của rô bốt hàn sáu bậc tự do dạng phỏng
355 sinh, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng trong sản xuất cơ khí / Vũ Văn Tản ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Thành
KHXG: TJ145 .V500T 2009
Ứng dụng công nghệ CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo khuôn mẫu / Vũ Ngọc
356
Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ145 .V500T 2010
Nghiên cứu công nghệ hàn liên kết nhôm - thép bằng quá trình hàn tig / Vũ Đình
357
Toại; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà.
KHXG: TJ145 .V500T 2014
Nghiên cứu tối ưu hóa chế độ công nghệ hàn ma sát các chi tiết dạng trục / Vũ
358
Hoàng Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TJ145 .V500T 2017
Nghiên cứu tích hợp các moodun chạy dao với phần mềm điều khiển trong máy
359 phay CNC - phục vụ dạy học / Vũ Văn Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Văn Hùng
KHXG: TJ145 .V500V 2009
360 Mechanical Technology / D. H. Bacon, R. C. Stephens
KHXG: TJ146 .B102D 1998
Machines et appareils : Testes géneraux. Materiel soumis à I'autocertification /
361
Institut national de recherche et de securite
KHXG: TJ146 .M102e 1985
Précis de Construction Mécanique. Tome 2, Methodes fabrication et
362
normalisation / R. Dietrich,...[ et al]
KHXG: TJ146 .P201d T.2-1993
Précis de Construction Mécanique. Tome 1, Dessin conception et normalisation /
363
R. Quatremer, J.-P. Trotignon
KHXG: TJ146 .Q501R T.1-1985
Précis de Construction Mécanique. Tome 3, Calculs technologie et normalisation
364
/ D. Sacquepey, D. Spente
KHXG: TJ146 .S102D T.3-1993
365 Machines / Robert O'Brien
KHXG: TJ147 .O-412R 1964
Marks' standard handbook for mechanical engineers / Eugene A. Avallone,
366
Theodore Baumeister editors
KHXG: TJ151 .M109s 1996
Marks' standard handbook for mechanical engineers / Eugene A. Avallone,
367
Theodore Baumeister, Ali M. Sadegh editors
KHXG: TJ151 .M109s 2007
368 Mechanical engineers' handbook / edited by Myer Kutz.
KHXG: TJ151 .M201E 2006
369 Mechanical engineers' handbook / edited by Myer Kutz.
KHXG: TJ151 .M201E 2006
Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế . Tập 1 / O. I. Orlôp ; Võ Trần Khúc Nhã
370
biên dịch
KHXG: TJ151 .O-434P T.1-2003
Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế. Tập 2 / O. I. Orlôp ; Võ Trần Khúc Nhã
371
biên dịch.
KHXG: TJ151 .O-434P T.2-2003
372 Sổ tay gia công cơ / Trần Văn Địch chủ biên; Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai
KHXG: TJ151 .S450t 2002
373 Tiêu chuẩn kỹ thuật công nhân cơ khí / Bộ Cơ khí và luyện kim
KHXG: TJ151 .T309c 1974
374 Sổ tay chuyên ngành cơ khí / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi
KHXG: TJ151 .TR121S 2013
Condition monitoring and control for intelligent manufacturing / Lihui Wang and
375
Robert X. Gao (eds.).
KHXG: TJ153 .C430M 2006
376 Giáo trình lắp đặt và sửa chữa máy / Đinh Minh Diệm
KHXG: TJ153 .Đ312D 2004
377 Energy and power.
KHXG: TJ153 .E203a 1971
378 Energy : conversion and utilization / Jerrold H. Krenz.
KHXG: TJ153 .K204J 1976
379 Tính toán thông dụng trong ngành cơ khí / Nguyễn Hạnh
KHXG: TJ153 .NG527H 2000
Hội nghị khoa học lần thứ 19 : Kỷ niệm 45 năm thành lập trường ĐHBK Hà nội
380
(1956-2001), Phân ban cơ khí=Mechanical Engineering.
KHXG: TJ155 .H452n 2001
Bài giảng cơ khí đại cương / Biên soạn : Nguyễn Văn Hảo,... [và những người
381
khác]
KHXG: TJ158 .B103g 1997
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm CATIA trong thiết kế và lập trình gia công
382 nhóm ống cút thủy lực trên máy tiện CNC / Bùi, Thị Len ; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ158 .B510L 2009
383 Cơ khí đại cương / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn
KHXG: TJ158 .C460k 1978
384 Cơ khí đại cương / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn
KHXG: TJ158 .C460k 1990
Xây dựng bài giảng điện tử môn học vẽ kỹ thuật nghề cắt gọt kim loại tại trường
385 cao đẳng nghề kỹ thuật công nghệ / Chử Quang Vinh; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Minh Đường
KHXG: TJ158 .CH550V 2012
Ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công trục bơm nước của
386 động cơ xe máy trên máy tiện CNC / Đào Ngọc Phương; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ158 .Đ108P 2010
Dạy học môn tiện cơ bản theo năng lực thực hiện tại trường Trung cấp nghề Cơ
387 khí xây dựng / Đặng Ngọc Cương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc
Trung.
KHXG: TJ158 .Đ116C 2012
Nghiên cứu vi động cơ kiểu tĩnh điện dựa trên công nghệ vi cơ điện tử / Đặng Bảo
388
Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng, Phạm Hồng Phúc
KHXG: TJ158 .Đ116L 2015
Xây dựng các bài thi đánh giá kỹ năng nghề nguội chế tạo / Đặng Xuân Thao;
389
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Trí.
KHXG: TJ158 .Đ116T 2011
Nghiên cứu khả năng công nghệ khi gia công tốc độ cao trên máy phay CNC /
390
Đậu Chí Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ158 .Đ125D 2009
Nghiên cứu đổi mới chương trình đào tạo ngắn hạn ngành hàn theo nhu cầu xã hội
391
/ Đinh Thị Hải Hà; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thượng Hiền.
KHXG: TJ158 .Đ312H 2012
392 Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng
KHXG: TJ158 .Đ450Đ 2001
Nghiên cứu bản chất của quá trình phay cao tốc và quan hệ giữa tốc độ cắt với lực
393 cắt khi gia công trên trung tâm gia công cao tốc 5 trục UCP600 / Đỗ Ngọc Minh;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ158 .Đ450M 2016
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Flash để mô phỏng trong giảng dạy môn lý
394 thuyết nghề ô tô tại trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Hung / Đỗ Hồng Viết;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khang.
KHXG: TJ158 .Đ450V 2012
Nghiên cứu bản chất của quá trình phay cho cao tốc và quan hệ giữa tốc độ cắt với
395 lực cắt khi gia công trên trung tâm gia công cao tốc 5 trục UCP600 / Đỗ Ngọc
Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ158 .Đ450V 2016
396 Giáo trình cơ khí đại cương / Khoa Hàn - Công nghệ kim loại
KHXG: TJ158 .Gi-108t 1990
397 Giáo trình cơ sở kỹ thuật cơ khí / Bùi Lê Gôn (chủ biên);...[và những người khác]
KHXG: TJ158 .Gi-108t 2013
398 Giáo trình cơ khí đại cương. T.1 / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn
KHXG: TJ158 .Gi-108t T.1-1975
Xây dựng bài giảng điện tử môn học thực hành tiện theo phương pháp Dacum cho
399 sinh viên hệ cao đẳng nghề tại trường Đại học công nghiệp Hà Nội / Hà Đình
Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ158 .H100T 2010
Nghiên cứu tối ưu hóa một số thông số công nghệ khi phay cao tốc / Hoàng Tiến
400
Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh, Trần Văn Địch
KHXG: TJ158 .H407D 2015
Nghiên cứu xây dựng phương pháp phản chuyển từ các hình chiếu cơ bản thành
401 mô hình 3D ứng dụng cho các hệ CAD/CAM cơ khí / Hoàng Long; Người hướng
dẫn khoa học: Bành Tiến Long
KHXG: TJ158 .H407L 2016
Thí nghiệm thực hành ảo ứng dụng trong dạy nghề điện ô tô tại trường cao đẳng
402 nghề kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc / Hoàng Minh Quang ; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc
KHXG: TJ158 .H407Q 2009
403 Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng
KHXG: TJ158 .H407T 1994
404 Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ158 .H407T 1998
405 Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ158 .H407T 2000
406 Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ158 .H407T 2001
407 Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ158 .H407T 2003
408 Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ158 .H407T 2004
409 Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TJ158 .H407T 2006
410 Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TJ158 .H407T 2008
411 Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành
KHXG: TJ158 .H407T 2010
Những giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo môn học Sửa chữa hệ thống phun
412 xăng điện tử trên xe ô tô hiện đại / Hoàng Phúc Trình ; Người hướng dẫn khoa
học: Lê Trung Dũng.
KHXG: TJ158 .H407T 2012
Nghiên cứu ứng dụng các hệ thống kỹ thuật cơ điện tử trong ôtô và đề xuất giải
413 pháp mô hình cho bài toán cân bằng trên xe du lịch / Hồ Văn Đàm; Người hướng
dẫn khoa học: Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ158 .H450Đ 2009
Ứng dụng phần mềm Solidworks thiết kế các chi tiết 3D trong giảng dạy môn học
414
vẽ kỹ thuật / Kiều Thị Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trung Dũng.
KHXG: TJ158 .K309L 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng cả một số yếu tố công nghệ đến nhám bề mặt khi gia công
415 bằng phương pháp gia công tia lửa điện / Lê Minh Dương ; Người hướng dẫn
khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ158 .L250D 2009
Ứng dụng phương pháp mô phỏng vào dạy học môn thực hành gầm ôtô tại trường
416 Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Lê Xuân Đồng ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Khang
KHXG: TJ158 .L250Đ 2009
Nghiên cứu và ứng dụng quan điểm dạy học tích hợp vào dạy học mô đun hàn
417 Mag cơ bản tại Trường cao đẳng công nghiệp Thanh Hóa / Lê Hồng Phong;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Long
KHXG: TJ158 .L250P 2016
Ứng dụng công nghệ mô phỏng trong giảng dạy mô đun sửa chữa bảo dưỡng hệ
418 thống khởi động - đánh lửa của nghề công nghệ ô tô / Lương Đức Huy; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc.
KHXG: TJ158 .L561H 2013
Thiết kế bài giảng tích hợp cho module tiện cơ bản tại Trường cao đẳng nghề cơ
419 điện - luyện kim Thái Nguyên / Mạc Thị Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ158 .M101H 2016
Xây dựng chương trình môn học máy và lập trình CNC và các bài thực hành trên
420 máy theo hướng mô đun hóa tại trường Cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Ngô
Duy Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ158 .NG450H 2012
Nghiên cứu tạo lớp đắp chịu mài mòn trên nền thép các bon bằng công nghệ hàn
421 plasma bột / Ngô Hữu Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh, Nguyễn
Thúc Hà
KHXG: TJ158 .NG450M 2015
Ứng dụng công nghệ thông tin vào việc thiết kế bài giảng điện tử giảng dạy mô
đun hàn MAG nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo nghề hàn tại trường cao đẳng nghề
422
công nghiệp Hà Nội / Nguyễn Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đào
Duy Trung.
KHXG: TJ158 .NG527A 2013
Vận dụng công nghệ dạy học hiện đại vào dạy học thực hành nghề sửa chữa máy
công cụ theo phương pháp dự án ở khoa Cơ khí động lực trường Đại học Sư phạm
423
kỹ thuật Vinh / Nguyễn Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân
Lạc.
KHXG: TJ158 .NG527B 2006
Nghiên cứu xây dựng chương trình môn học và hệ thống bài thực hành gia công
424 cắt gọt theo chương trình số NC, CNC tại trường Cao đẳng nghề cơ khí xây dựng /
Nguyễn Thị Ngọc Bích; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ158 .NG527B 2011
Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí : Giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên
425
trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức
KHXG: TJ158 .NG527Đ 2001
426 Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức.
KHXG: TJ158 .NG527Đ 2001
427 Trang bị cơ khí : (công nghệ khai thác) / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức.
KHXG: TJ158 .NG527Đ 2006
Nghiên cứu công nghệ gia công bề mặt cong phức tạp trên máy phay CNC TNG-
428
40A / Nguyễn Quốc Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ158 .NG527D 2009
Nghiên cứu tuổi thọ và độ tin cậy cụm ổ trục roto của bộ sấy không khí hồi nhiệt
429 kiểu quay trong lò hơi đốt than của nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Đạt; Người
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng, Đào Duy Trung
KHXG: TJ158 .NG527Đ 2016
Ứng dụng phương pháp mô phỏng trong giảng dạy môn Vẽ kỹ thuật cho hệ cao
430 đẳng cơ khí tại trường Cao đẳng Công nghiệp Sao Đỏ / Nguyễn Quốc Hùng;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc, Simmert.
KHXG: TJ158 .NG527H 2006
Xây dựng phương pháp dạy học giáo trình hàn MIG, MAG theo hướng tiếp cận
431 mô đun ở trường Cao đẳng nghề cơ điện Tây Bắc / Nguyễn Đức Hoàn; Người
hướng dẫn khoa học: Hoàng Văn Gợt, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ158 .NG527H 2011
Nghiên cứu xây dựng bài giảng công nghệ hàn TIG theo hướng dẫn tiếp cận mô
432 đun ở trường Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp / Nguyễn Thành Huân; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà.
KHXG: TJ158 .NG527H 2013
Nghiên cứu, thiết kế bài giảng thực hành phần công nghệ phay cho sinh viên
433 chuyên ngành kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Liên Hiệp; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ158 .NG527H 2014
Đánh giá kết quả học tập của sinh viên ở môn an toàn lao động Trường cao đẳng
434 nghề cơ điện Hà Nội dựa trên năng lực thực hiện / Nguyễn Ngọc Hưởng; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Khánh Đức
KHXG: TJ158 .NG527H 2017
Nghiên cứu xây dựng các bài thực hành trên máy phay CNC có ứng dụng ngôn
435 ngữ APT tại trường Cao đẳng công nghệ Hà Nội / Nguyễn Viết Khiêm; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Anh Quân, Tăng Huy.
KHXG: TJ158 .NG527K 2012
Xây dựng bài giảng điện tử các mô đun thực hành nghề cắt gọt kim loại tại trường
436 Cao đăng nghề Yên Bái / Nguyễn Thành Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Thái
Thế Hùng.
KHXG: TJ158 .NG527K 2012
Tối ưu hóa đa mục tiêu quá trình mài thép hợp kim trên máy mài tròn ngoài /
437
Nguyễn Tuấn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ158 .NG527L 2015
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật CAD/CAM trong thiết kế chế tạo khuôn mẫu chính
438
xác / Nguyễn Hữu Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ158 .NG527M 2010
Nghiên cứu phần mềm Cimatron 8.5 để thiết kế và gia công chi tiết máy và xây
439 dựng bài giảng, giảng dạy phần mềm Cimatron 8.5 / Nguyễn Đức Minh; Người
hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ158 .NG527M 2012
Nghiên cứu phần mềm Mastercam X5 để thiết kế và gia công chi tiết máy và xây
440 dựng bài giảng, giảng dạy phần mềm Mastercam X5 / Nguyễn Thị Thu Nga ;
Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ158 .Ng527n 2012
Giải pháp nâng cao kỹ năng dạy thực hành mô đun hàn MAG tại khoa Gia công
441 nóng trường Trung cấp nghề cơ khí xây dựng / Nguyễn Đình Nhâm; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TJ158 .NG527N 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến độ nhám bề mặt của chi
442 tiết khi mài tròn ngoài / Nguyễn Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Tăng
Huy
KHXG: TJ158 .NG527T 2009
Ứng dụng phần mềm Solidworks trong giảng dạy thiết kế kỹ thuật / Nguyễn Đăng
443
Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trung Dũng
KHXG: TJ158 .NG527T 2010
Nghiên cứu triển khai việc giảng dạy môn cơ kỹ thuật tại trường cao đẳng nông
444
lâm Bắc Giang / Nguyễn Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thượng Hiền
KHXG: TJ158 .NG527T 2010
Phát triển chương trình đào tạo nghề tiện trình độ trung cấp nghề ở trường Trung
445 cấp nghề cơ điện và chế biến thực phẩm theo cấu trúc mô đun / Nguyễn Phương
Tú; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ158 .NG527T 2010
Xây dựng modul đào tạo chuẩn môn hình họa - vẽ kỹ thuật cho hệ cao đẳng ở
446 trường Cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Nguyễn Hữu Thiết; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ158 .NG527T 2011
Xây dựng chương trình môn học sửa chữa động cơ ô tô theo tiếp cận năng lực thực
447
hiện / Nguyễn Văn Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo.
KHXG: TJ158 .NG527T 2012
Nghiên cứu, ứng dụng phương pháp thực hành ảo trong đào tạo nghề vận hành
448 máy CNC tại trường Trung cấp nghề và vận tải Phú Thọ / Nguyễn Trung Thọ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ158 .NG527T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của topography đá mài và một số thông số công nghệ đến
449 độ nhám bề mặt chi tiết khi mài phẳng / Nguyễn Văn Thiện; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Huy Ninh, Trần Văn Địch
KHXG: TJ158 .NG527T 2015
Ứng dụng phần mềm turbo- speed/cam để lập trình gia công đĩa chia độ trên máy
450 gia công trung tâm CNC TONGIL - TVN-40A / Nguyễn Đình Vũ ; Người hướng
dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ158 .NG527V 2009
Dạy học thực hành nghề hàn theo môđun một cách có hiệu quả tại trường cao đẳng
451 nghề KTCN Việt Nam - Hàn Quốc - Nghệ An / Phạm Anh Dũng; Người hướng
dẫn khoa học: Lê Thanh Nhu
KHXG: TJ158 .PH104D 2009
Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng cắt kim loại bằng phương pháp Plasma trên
452
máy cắt CNC / Phạm Xuân Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ158 .PH104H 2006
Nghiên cứu thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng dạy học thực hành nghề
453 hàn tại Trường cao đẳng nghề công nghiệp Thanh Hóa / Phạm Thị Thu Huyền;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Long
KHXG: TJ158 .PH104H 2016
Xây dựng cơ sở dữ liệu để xác định chế độ cắt khi ứng dụng hệ số tính gia công
454 của vật liệu và ứng dụng để giảng dạy thực hành nghề cắt gọt kim loại / Phạm Thị
Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ158 .PH104L 2011
Giáo trình cơ khí đại cương : Dùng cho sinh viên Đại học Bách khoa 2 hệ tại chức
455
và tập trung / Phạm Bá Nông, Nguyễn Văn Hảo, Hoàng Tùng
KHXG: TJ158 .PH104N 1992
Cấu trúc lại kế hoạch chương trình giảng dạy theo quan điểm liên thông giữa các
trình độ cũng như giữa các loại hình đào tạo ngành nghề cơ khí trong trường
456
Trung Học Chuyên nghiệp : Luận văn Thạc sĩ ngành Sư Phạm Kỹ Thuật / Phạm
Văn Thắng
KHXG: TJ158 .PH104T 2001
Nghiên cứu công nghệ tạo hình sản phẩm trên máy dập CNC Finn - Power A5-25 /
457
Phan Văn Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ158 .PH105H 2006
Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm CAD/CAM/PRO-Engineer để thiết kế và gia
458 công các bề mặt phức tạp. Thiết kế bài giảng điện tử cho môn học CAD/CAM /
Phan Thế Quang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Quý.
KHXG: TJ158 .PH105Q 2012
Ứng dụng phương pháp mô phỏng để xây dựng bài giảng trong ngành công nghệ ô
459 tô của trường Cao đẳng công nghệ Việt Hung / Phùng Văn Hảo; Người hướng
dẫn khoa học: Phạm Minh Tuấn.
KHXG: TJ158 .PH513H 2010
Nghiên cứu chế tạo thiết bị hàn MAG tự động để hàn các đường hàn phức tạp /
460
Trần Xuân Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương
KHXG: TJ158 .TR121D 2016
Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm ESPRIT vào việc lập trình gia công các bề mặt
461 phức tạp. Thiết kế bài giảng điện tử giảng dạy phần mềm ESPRIT / Trần Thị Sơn
Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Duy.
KHXG: TJ158 .TR121H 2013
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tạo hình bề mặt tự do cấu trúc
462 elip lõm khi gia công trên máy phay CNC / Trần Mạnh Hà; Người hướng dẫn
khoa học: Bành Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ158 .TR121H 2015
Dạy học module thực hành cắt gọt cơ bản theo quan điểm tích hợp cho hệ cao
463 đẳng tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội / Trần Trung Hiếu; Người hướng dẫn
khoa học: Thái Thế Hùng
KHXG: TJ158 .TR121H 2017
Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng của một số phương pháp cắt nóng chảy trên
464
các thiết bị CNC / Trần Quang Thể; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ158 .TR121T 2006
Nghiên cứu thiết kế bài giảng điện tử giảng dạy môn học CNC cho các trường cao
465 đẳng và trung cấp nghề / Trần Thị Thư; Người hướng dẫn khoa học: Trương
Hoành Sơn.
KHXG: TJ158 .TR121T 2011
Xây dựng bài giảng môn thực hành cắt gọt kim loại theo modul tại Khoa cơ khí
466 trường Đại học công nghiệp Hà Nội / Trần Ngọc Tân; Người hướng dẫn khoa
học: Bùi Quý Lực
KHXG: TJ158 .TR121T 2012
Nghiên cứu tuổi thọ và độ tin cậy của vít me - đai ốc bi máy CNC trong điều kiện
467 môi trường Việt Nam / Trần Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
Hùng, Nguyễn Doãn Ý
KHXG: TJ158 .TR121T 2015
Xây dựng giáo án điện tử cực cho môn học cơ ứng dụng tại trường Cao đẳng nghề
468
Phú Thọ / Trần Văn Út; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh Cường
KHXG: TJ158 .TR121U 2012
Nghiên cứu chương trình đào tạo và đề xuất giải pháp nâng cao trình độ giáo viên
dạy nghề máy trung tâm gia công và máy CNC theo modul hóa từ niên chế sang
469
tín chỉ tại trường Cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Văn Việt; Người
hướng dẫn khoa học: Đào Duy Trung.
KHXG: TJ158 .TR121V 2011
Xác định khả năng ứng dụng tiêu chuẩn ECE-R13 đối với ô tô 2 cầu chủ động có
470 bố trí điều hòa lực phanh / Vũ Hồng Quân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Khắc Trai
KHXG: TJ158 .V500Q 2013
Thiết kế bài giảng tích hợp cho nghề hàn tại Trường cao đẳng nghề Việt Nam -
471 Hàn Quốc TP Hà Nội / Vũ Trung Thưởng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Đắc Trung
KHXG: TJ158 .V500T 2018
Khảo sát đánh giá hiện trạng công nghệ của ngành cơ khí chế tạo Việt Nam và
định hướng công nghệ cơ khí Việt Nam từ nay đến năm 2010 : Báo cao khoa học /
472
Nguyễn Anh Tuấn ; Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật Việt Nam. Hội Khoa học
công nghệ cơ khí Việt Nam.
KHXG: TJ159.7 .NG527T 2005
Nghiên cứu xây dựng định hướng công nghệ cơ khí chế tạo Việt Nam từ nay đến
473 năm 2010 : Báo cáo khoa học / Nguyễn Anh Tuấn ; Liên hiệp các hội khoa học
kỹ thuật Việt Nam. Hội Khoa học công nghệ cơ khí Việt Nam.
KHXG: TJ159.7 .NG527T 2005
474 Kỹ thuật chân không và công nghệ bề mặt / Nguyễn Thị Phương Mai
KHXG: TJ940 .NG527M 2014
Linh kiện quang điện tử : Vật lý - Linh kiện - Mạch điện ứng dụng / Dương Minh
475
Trí
KHXG: TK8304
Linh kiện quang điện tử : Vật lý - Linh kiện - Mạch điện ứng dụng / Dương Minh
476
Trí
KHXG: TK8304 .D561T 1994
477 Linh kiện quang điện tử / Dương Minh Trí
KHXG: TK8304 .D561T 1998
Systemtheoretische Grundlagen optoelektronischer Sensoren / Herbert Jahn ; Ralf
478
Reulke
KHXG: TK8304 .J102H 1995
479 Optoelectronics and photonics : principles and practices / S.O. Kasap.
KHXG: TK8304 .K109S 2001
480 Photonic devices / Jia-Ming Liu.
KHXG: TK8304 .L315J 2005
481 Optoelectronics : an introduction to materials and devices / Jasprit Singh.
KHXG: TK8304 .S311J 1995
482 Optical System Design / Robert E. Fischer, Biljana Tadic-Galeb
KHXG: TK8315 .F313R 2000
483 Negative electron affinity devices / [by] R. L. Bell.
KHXG: TK8320 .B201R 1973
Handbook of photovoltaic science and engineering / edited by Antonio Luque and
484
Steven Hegedus.
KHXG: TK8322 .H105-o 2011
Photovoltaics : design and installation manual : renewable energy education for a
485
sustainable future.
KHXG: TK8322 .P435D 2007
486 Công nghệ gia công chi tiết quang / Nguyễn Thị Ngọc Lân
KHXG: TS513 .NG527L 2005
487 Modern Optical Engineering : The design of optical systems / Warren J. Smith
KHXG: TS513 .S314W 1990
488 表面工程手册 / 李国英
KHXG: TS653 .J300Y 1998
489 Sổ tay mạ, nhúng, phun / Nguyễn Đức Hùng
KHXG: TS653 .NG527H 2001
490 Công nghệ mạ đặc biệt / Nguyễn Văn Lộc
KHXG: TS653 .NG527L 2012
491 Mạ kẽm: Lý thuyết và ứng dụng / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS653 .TR121H 2013
492 Mạ crom: Lý thuyết và ứng dụng / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS653 .TR121H 2013
Testing of metallic and inorganic coatings : a symposium sponsored by ASTM
493 Committee B-8 on Metallic and Inorganic Coatings, Chicago, IL, 14-15 April
1986 / William B. Harding and George A. Di Bari, editors.
KHXG: TS653.5 .T206-O 1987
494 Xử lý và bảo vệ bề mặt kim loại bằng phun đắp / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 1976
495 Phục hồi bảo vệ bề mặt kim loại bằng phun phủ / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 1994
496 Phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 1994
497 Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 2002
498 Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 2004
499 Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 2006
Kỹ thuật phun nhiệt tốc độ cao HVAF- HVOF- D- GUN / Đinh Văn Chiến chủ
500
biên; Đinh Bá Trụ
KHXG: TS655 .K600t 2014
501 Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi / Nguyễn Văn Thông
KHXG: TS655 .NG527T 2006
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ phun phủ bằng phương pháp thực nghiệm /
502
Hoàng Văn Gợt chủ biên; Đào Duy Trung
KHXG: TS655 .Ngh305c 2012
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ phun phủ bằng phương pháp thực nghiệm /
503
Hoàng Văn Gợt (Chủ biên) ; Đào Duy Trung
KHXG: TS655 .Ngh315c 2012
504 Electrochemical metallizing : principles and practice / Marvin Rubinstein.
KHXG: TS655 .R501M 1987
505 Metals Handbook. Vol.6, Welding and Brazing : 1971.- 734 p
KHXG: TS665
Metals Handbook. Vol.8, Metallography, Structures and Phase Diagrams.- 1973.-
506
466 p
KHXG: TS665
507 Glossary of Terms Used in Electroplating As K178 - 1969
KHXG: TS670
508 Methods for testing Electroplated Coatings AS K 137, Parts I to V-1971
KHXG: TS670
509 Giáo trình Mạ điện / Bộ môn Điện hoá và ăn mòn kim loại
KHXG: TS670 .Gi-108t 1968
Cơ sở thiết kế xưởng mạ điện / V.I. Lainher, N.T. Kudriabsev; Trần Minh Hoàng
510
dịch
KHXG: TS670 .L103V 1965
511 现代表面镀覆技术问答 / 梁志杰
KHXG: TS670 .L315J 2003
512 Modern electroplating / edited by Mordechay Schlesinger, Milan Paunovic.
KHXG: TS670 .M419e 2000
Nh{grave}{BB}{AF}ng quy tr{copy}{Ohorn}nh k{grave}{BB}{pound}
thu{grave}{eth}{Uhorn}t m{grave}{eth}{Lstrok} kim lo{grave}{eth}{Lstrok}i
513 v{copy}{A0} h{grave}{BB}{Dstrok}p kim. T{grave}{eth}{Uhorn}p 1,
M{grave}{eth}{Lstrok} {sharp}{91}i{grave}{BB}{87}n /
Nguy{grave}{BB}{85}n Kh{iexcl}{mllhring}{iexcl}{Lstrok}ng.
KHXG: TS670 .NG527K 2006
Nh{grave}{BB}{AF}ng quy tr{copy}{Ohorn}nh k{grave}{BB}{pound}
thu{grave}{eth}{Uhorn}t m{grave}{eth}{Lstrok} kim lo{grave}{eth}{Lstrok}i
514 v{copy}{A0} h{grave}{BB}{Dstrok}p kim. T{grave}{eth}{Uhorn}p 2,
M{grave}{eth}{Lstrok} {sharp}{91}i{grave}{BB}{87}n /
Nguy{grave}{BB}{85}n Kh{iexcl}{mllhring}{iexcl}{Lstrok}ng.
KHXG: TS670 .NG527K 2006
515 Sổ tay kỹ thuật mạ. Tập 1 / Nguyễn Văn Tuế
KHXG: TS670 .NG527T T.1-1987
516 Phân tích dung dịch mạ điện / Trần Minh Hoàng biên dịch.
KHXG: TS670 .Ph121t 2007
517 Sổ tay công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc chủ biên
KHXG: TS670 .S450t 2010
518 Sổ tay mạ điện. Tập 1 / Bộ môn Điện hoá
KHXG: TS670 .S450t T.1-1976
519 Sổ tay mạ điện. Tập 2 / Bộ môn Điện hoá
KHXG: TS670 .S450t T.2-1976
520 Kỹ thuật mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 1982
521 Kỹ thuật mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 1996
522 Công nghệ mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 1998
523 Mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 1999
524 Phương pháp thiết kế xưởng mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 2001
525 Công nghệ mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 2001
526 Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri
KHXG: TS670 .TR121H 2003
527 Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri
KHXG: TS670 .TR121H 2003
528 Kiểm tra, đo đạc trong mạ điện / Trần Minh Hoàng.
KHXG: TS670 .TR121H 2005
529 Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri
KHXG: TS670 .TR121H 2013
530 Mạ kền : Lý thuyết và ứng dụng / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS690 .TR121H 2010
531 Phức chất có khả năng thăng hoa và ứng dụng trong CVD / Triệu Thị Nguyệt
KHXG: TS695 .TR309N 2013
GIA CÔNG VẬT LIỆU & DỤNG CỤ CÔNG NGHIỆP
Handbook of Nanophase and Nanostructured, V.1 : Synthesis.- 2003.- 355 tr. /
1
Zhong Lin Wang, Yi Liu, Ze Zhang editors
KHXG: TA418.9
2 Nanocomposite science and technology / P.M. Ajayan, L.S. Schadler, P.V. Braun.
KHXG: TA418.9 .A103p 2003
Nanocomposites in electrochemical sensors / Samira Bagheri, Nanotechnology &
3 Catalysis Research Centre (NANOCAT), University Malaya, Kuala Lumpur,
Malaysia [and 3 others].
KHXG: TA418.9 .B102S 2017
Nghiên cứu công nghệ gạt tráng P. V. C làm vải ngụy trang / Bùi Ngọc Tân ;
4
Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Chính.
KHXG: TA418.9 .B510T 2011
Modélisation de l'interface interlaminaire imparfaite dans l'étude du délaminage
5
des stratifiés composites / Bui Quoc Viet
KHXG: TA418.9 .B510V 1999
Carbon nanotubes and grapheneaCarbon nanotubes and graphene / edited by K.
6
Tanaka, S. Iijima.
KHXG: TA418.9 .C109n 2014
Composites bonding / Dennis J. Damico, Thomas L. Wilkins, Sandra L.F. Niks,
7
editors.
KHXG: TA418.9 .C429b 1994
Comprehensive composite materials. Volume 1, Fiber reinforcements and general
8 theory of composites / volume editor, Tsu-Wei Chou / editors-in-chief Anthony
Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.1-2000
Comprehensive composite materials. Volume 2, Polymer matrix composites /
9 volume editors, Ramesh Talreja, Jan-Andres E. Manson / editors-in-chief
Anthony Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.2-2000
Comprehensive composite materials. Volume 2, Design and applications /
10 volume editors, M.G. Bader, Keith K. Kedward, Yoshihiro Sawada. / editors-in-
chief Anthony Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.2-2000
Comprehensive composite materials. Volume 3, Metal matrix composites /
11
volume editor, T.W. Clyne / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.3-2000
Comprehensive composite materials. Volume 5, Test methods, nondestructive
12 evaluation, and smart materials / volume editors, Leif Carlsson, Robert L. Crane,
Kenji Uchino / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.5-2000
Composite materials, quality assurance, and processing : a symposium /
13 sponsored by ASTM Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their
Composites, St. Louis, Mo., 20 October 1981 ; C.E. Browning, editor.
KHXG: TA418.9 .C429m 1983
Composite Materials : Testing and design (Seventh Conference) / James M.
14
Whitney editor
KHXG: TA418.9 .C429m 1986
Composite Materials : Testing and Design (Eighth Conference) / John D.
15
Whitcomb editor
KHXG: TA418.9 .C429m 1988
Composite materials : testing and design (ninth volume) / Samuel P. Garbo,
16
editor.
KHXG: TA418.9 .C429m 1990
Composite Materials : Testing and Design, Vol.13 : 1997.- / Steven J. Hooper
17
editor in chief
KHXG: TA418.9 .C429m 1997
Composite materials : testing and design (thirteenth volume) / Steven J. Hooper,
18
editor.
KHXG: TA418.9 .C429m 1997
Composite materials : testing and design. Vol.11 / Eugene T. Camponeschi, Jr.,
19
editor.
KHXG: TA418.9 .C429m V.11-1993
Composite Materials : Testing and Design. Vol.12 / Ravi B. Deo, Charles R.
20
Saff editors
KHXG: TA418.9 .C429m V.12-1996
Composite materials : fatigue and fracture. Vol 4 / Wayne W. Stinchcomb, Noel
21
E. Ashbaugh editors.
KHXG: TA418.9 .C429m V.4-1993
Compression Response of Composite Structures / Scott E. Groves, Alton L.
22
Highsmith editors
KHXG: TA418.9 .C429r 1994
Composite materials : functional materials for modern technologies / Deborah D
23
.L. Chung.
KHXG: TA418.9 .C513D 2003
Cyclic Deformation, Fracture and Nondestructive Evaluation of Advanced
24
Materials / M. R. Mitchell, Otto Buck editors
KHXG: TA418.9 .C601d 1992
25 Damage detection in composite materials / John E. Masters, editor.
KHXG: TA418.9 .D104d 1992
Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit gỗ - chất dẻo sử dụng trong công nghiệp và
26
dân dụng / Đào Minh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc
KHXG: TA418.9 .Đ108A 2007
Nghiên cứu nâng cao độ dài (toughness) của compozit trên nền epoxy gia cường
27 bằng sợi thủy tinh / Đặng Hữu Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh
Diệu.
KHXG: TA418.9 .Đ116T 2012
Delamination and debonding of materials : a symposium sponsored by ASTM
28 Committees D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites and E-24 on
Fracture Testing, Pittsburgh, Pa., 8-10 Nov. 1983 / W. S. Johnson, editor.
KHXG: TA418.9 .D201a 1985
Techniques de fabrication de pièces mécaniques en plastique ou composite [Texte
29
imprimé] : Guide / A. Dessarthe, H. Guyot, M. Carayol
KHXG: TA418.9 .D206A 1994
30 Design and Properties of Joint in Composites
KHXG: TA418.9 .D206a 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của Polysunfit lỏng G21 đến độ bền nhiệt của một số hợp
31
phần cao su / Đinh Thị Liên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Liêm.
KHXG: TA418.9 .Đ312L 2012
The influence of the temperature and humidity on the mechanical behaviour of
32 laminated composite materials and structures / Do Van Huu ; Người hướng dẫn
khoa học: Tran Ich Thinh
KHXG: TA418.9 .D400H 2001
33 Gia công composite / Đoàn Thị Thu Loan
KHXG: TA418.9 .Đ406L 2013
Nghiên cứu vật liêu tổ hợp polyme bền xăng dầu và khả năng ứng dụng trong công
34 nghệ chống bay hơi cho xăng / Dương Anh Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ
Trường Thiện
KHXG: TA418.9 .D561V 2007
35 Effects of Defects in Composite Materials / Dick J. Wilkins editor
KHXG: TA418.9 .E201-O 1984
36 Encyclopedia of smart materials. Volume 1 / edited by Mel Schwartz
KHXG: TA418.9 .E203-o V.1-2002
37 Encyclopedia of smart materials. Volume 2 / [edited by] Mel Schwartz.
KHXG: TA418.9 .E203-o V.2-2002
Engineering thin films and nanostructures with ion beams / edited by Emile
38
Knystautas.
KHXG: TA418.9 .E204t 2005
39 Fatigue of Fibrous Composite Materials / K. N. Lauraitis Symposium Chairman
KHXG: TA418.9 .F110-o 1981
Fiber, matrix, and interface properties / Christopher J. Spragg and Lawrence T.
40
Drzal, editors.
KHXG: TA418.9 .F301m 1996
41 Guide Pratique des Mate'riaux Composites / M. Geier, D. Duedal
KHXG: TA418.9 .G201M 1985
Handbook of porous solids. Volume 1 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W.
42
Sing, and Jens Weitkamp.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.1-2002
Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.3, Synthesis / edited
43
by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.1-2003
Handbook of porous solids. Volume 2 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W.
44
Sing, and Jens Weitkamp.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.2-2002
Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.2, Characterization /
45
edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.2-2003
Handbook of porous solids. Volume 3 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W.
46
Sing, and Jens Weitkamp.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.3-2002
Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.3, Materials Systems
47
and Applications I / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.3-2003
Handbook of porous solids. Volume 4 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W.
48
Sing, and Jens Weitkamp.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.4-2002
Handbook of porous solids. Volume 5 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W.
49
Sing, and Jens Weitkamp.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.5-2002
High modulus fiber composites in ground transportation and high volume
applications : a symposium / sponsored by ASTM Committee D-30 on High
50
Modulus Fibers and Their Composites, Pittsburgh, PA, 7 Nov. 1983 ; D.W.
Wilson, editor.
KHXG: TA418.9 .H302m 1985
Innovative processing of films and nanocrystalline powders / editor, Kwang-
51
Leong Choy.
KHXG: TA418.9 .I-312p 2002
Calculation of stress intensity factors for 2-D crack problem on laminated
52 composite materials / Le Gia Bao ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang
Hung
KHXG: TA418.9 .L200B 2001
Nghiên cứu sự biến đổi độ bền của vật liệu làm dây treo của dây an toàn chống ngã
53 cao khi chịu tác động của điều kiện khí hậu Việt Nam / Lê Đức Thiện; Người
hướng dẫn khoa học: Lưu Văn Chức.
KHXG: TA418.9 .L250T 2006
Nano mechanics and materials : theory, multiscale methods and applications /
54
Wing Kam Liu, Eduard G. Karpov, Harold S. Park.
KHXG: TA418.9 .L315w 2006
Nghiên cứu tổng hợp và biến tính Polyme Aluminosilicat / Lương Thái Sơn;
55
Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh.
KHXG: TA418.9 .L561S 2011
Mathematical models and methods for smart materials : Cortona, Italy, 25-29 June
56
2001 / editors, Mauro Fabrizio, Barbara Lazzari, Angelo Morro.
KHXG: TA418.9 .M110m 2002
Composites manufacturing : materials, product, and process engineering / Sanjay
57
K. Mazumdar.
KHXG: TA418.9 .M112S 2002
58 Nanoscale materials in chemistry / edited by Kenneth J. Klabunde.
KHXG: TA418.9 .N107m 2001
Nanostructured materials : processing, properties, and potential applications /
59
edited by Carl C. Koch.
KHXG: TA418.9 .N107m 2002
Nanostructured materials : selected synthesis methods, properties, and
60
applications / edited by Philippe Knauth, Joop Schoonman.
KHXG: TA418.9 .N107m 2002
61 Advances in Thermoplastic Matrix Composite Materials / Golam M. Newaz editor
KHXG: TA418.9 .N207G 1989
Nghiên cứu tính chất và chế tạo của tổ hợp Epoxy đóng rắn nguội có sử dụng
62 xenlulo vi cấu trúc / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Minh
Đức.
KHXG: TA418.9 .NG527A 2010
Nghiên cứu nâng cao tính chất cơ học của nhựa nền epoxy ứng dụng cho vật liệu
63
compozit / Nguyễn Đức Bình; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thị Minh Ngọc.
KHXG: TA418.9 .NG527B 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bài báo
64
đăng tạp chí & kỷ yếu hội nghị. Tập 2 / Nguyễn Kiên Cường
KHXG: TA418.9 .NG527C T.2-2012
Nghiên cứu chế tạo vi sợi XENLULO từ cây luồng và ứng dụng trong vật liệu
65 COMPOZIT / Nguyễn Châu Giang; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Phương
Hòa, Nguyễn Huy Tùng
KHXG: TA418.9 .NG527G 2012
Nghiên cứu chế tạo tinh bột oxy hoá và quá trình trùng hợp ghép các
66 Vinylmonome lên tinh bột / Nguyễn Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Văn Khôi
KHXG: TA418.9 .NG527H 2006
Chế tạo vật liệu Polyme compozit trên cơ sở nhựa polypropylen gia cường bằng
67 mắt tre và lai tạo với mat thuỷ tinh" / Nguyễn Thuý Hằng; Người hướng dẫn khoa
học: Phạm Thị Minh Ngọc"
KHXG: TA418.9 .NG527H 2007
Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng vật liệu polyme phân hủy sinh học trên cơ sở
68 polyvinyl ancol và tinh bột / Nguyễn Hường Hảo ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Huy Tùng, Phạm Thế Trinh.
KHXG: TA418.9 .NG527H 2010
Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme compozit trên cơ sở nhựa Polypropylen gia
69 cường bằng bột trấu / Nguyễn Phạm Duy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Vĩnh Diệu.
KHXG: TA418.9 .NG527L 2006
Tổng hợp và nghiên cứu đặc trưng phổ của màng cấu trúc bởi các sợi nano
70 polyanilin composite / Nguyễn Thị Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Trung.
KHXG: TA418.9 .Ng527n 2011
Nghiên cứu vật liệu polyme - compozit từ PP gia cường bằng sợi tre / Nguyễn
71
Công Quyền ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương.
KHXG: TA418.9 .NG527Q 2007
72 Vật liệu composite cơ học và công nghệ / Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức.
KHXG: TA418.9 .NG527T 2002
Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit trên cơ sở nhựa Epoxy mạch vòng gia
73 cường bằng sợi tre - luồng / Nguyễn Thị Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Vĩnh Diệu.
KHXG: TA418.9 .NG527T 2006
Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme Compozit trên cơ sở nhựa Polyeste không no
74 gia cường bằng Mat nứa & lai tạo với Mat thuỷ tinh / Nguyễn Hoài Thu ; Người
hướng dẫn khoa học: Phan Thị Minh Ngọc
KHXG: TA418.9 .NG527T 2008
Nghiên cứu chế tạo vật liệu POLYME COMPOZIT thân thiện môi trường trên cơ
sở POLYLACTIC AXIT, POLYETYLEN mạch thẳng tỷ trọng thấp gia cường
75
bằng sợi nứa / Nguyễn Thị Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương,
Nguyễn Huy Tùng.
KHXG: TA418.9 .NG527T 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
76
Nguyễn Huy Tùng
KHXG: TA418.9 .NG527T T.2-2013
Nghiên cứu độ bền bức xạ tử ngoại, nhiệt ẩm của một số lớp phủ trên cơ sở nhựa
77 Acrylic : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ vật liệu hoá học/ chuyên ngành Công
nghệ vật liệu Polime và Compozit / Nguyễn Thiên Vương
KHXG: TA418.9 .NG527V 2005
78 Materials science of thin films : deposition and structure / Milton Ohring.
KHXG: TA418.9 .O-427M 2002
79 Proceedings of the American Society for Composites
KHXG: TA418.9 .P419-o 1985
Tính chất cơ học của vật liệu compozit trên cơ sở nhựa Pekn gia cường bằng sợi
80 thuỷ tinh và mat tre chế tạo theo phương pháp RTM và hút chân không / Phạm
Gia Huân; Người hướng dẫn khoa học:Trần Vĩnh Diệu
KHXG: TA418.9 .PH104H 2007
Nghiên cứu chế tạo vật liệu tổ hợp nền AL2O3 cốt hạt nano phân tán Mo và khả
81 năng tự hồi phục vết nứt tế vi tại nhiệt độ cao / Phạm Vũ Hải; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Văn Dũng.
KHXG: TA418.9 .PH104H 2012
Nghiên cứu chế tạo Nanoclay từ nguồn nguyên liệu Clay trong nước để sử dụng
82 chế tạo vật liệu Nano Polyme Compozit / Phạm Công Nguyên ; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Vĩnh Diệu
KHXG: TA418.9 .PH104N 2008
83 Smart electronic materials : fundamentals and applications / Jasprit Singh.
KHXG: TA418.9 .S311J 2005
84 Thin-film deposition : principles and practice / Donald L. Smith.
KHXG: TA418.9 .S314D 1995
Short fiber reinforced composite materials : a symposium / sponsored by ASTM
Committee E-9 on Fatigue, in cooperation with Society of Automotive Engineers
85
and American Society of Civil Engineers, Minneapolis, Minn., 14-15 April 1980 ;
B.A. Sanders, editor.
KHXG: TA418.9 .S434f 1982
86 Introduction to composite materials / Stephen W. Tsai, H. Thomas Hahn.
KHXG: TA418.9 .T103S 1980
Test methods and design allowables for fibrous composites : a symposium
sponsored by ASTM Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their
87
Composites, American Society for Testing and Materials, Dearborn, Mich., 2,3
Oct. 1979
KHXG: TA418.9 .T206m 1981
Test Methods and Design Allowables for Fibrous Composites. Vol. 2 / Christos
88
C. Chamis chief editor
KHXG: TA418.9 .T206m 1989
Test methods and design allowables for fibrous composites / Christos C. Chamis,
89
editor.
KHXG: TA418.9 .T206m 1989
90 Structural analysis of polymeric composite materials / Mark E. Tuttle.
KHXG: TA418.9 .T522M 2004
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit cấu trúc sandwich 3D vỏ polyeste
91 không no/sợi thủy tinh và lõi tổ ong / Tưởng Thị Nguyệt Ánh; Người hướng dẫn
khoa học: Đặng Việt Hưng, Phan Văn An.
KHXG: TA418.9 .T561A 2013
92 Biến dạng tạo hình kim loại bột / Trần Văn Dũng
KHXG: TA418.9 .TR121D 2000
93 Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt / Trần Văn Dũng
KHXG: TA418.9 .TR121D 2009
94 Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt / Trần Văn Dũng
KHXG: TA418.9 .TR121D 2009
Nghiên cứu và ứng dụng sợi thực vật - nguồn nguyên liệu có khả năng tái tạo để
95
bảo vệ môi trường / Trần Vĩnh Diệu, Bùi Chương.
KHXG: TA418.9 .TR121D 2010
96 Vật liệu Compozit : Cơ học và tính toán kết cấu / Trần Ích Thịnh
KHXG: TA418.9 .TR121T 1994
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit trên cơ sở nhựa polyeste không no
97 và nanosilica / Trịnh Minh Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương, Bạch
Trọng Phúc.
KHXG: TA418.9 .TR312Đ 2012
98 Vật liệu và thiết bị nano / Trương Văn Tân
KHXG: TA418.9 .TR561T 2018
Vật liệu nanocompozit khoáng sét nhựa nhiệt dẻo / Thái Hoàng chủ biên; Nguyễn
99
Thu Hà
KHXG: TA418.9 .V124l 2012
Nanoparticles--nanocomposites--nanomaterials : an introduction for beginners /
100
Dieter Vollath.
KHXG: TA418.9 .V428D 2013
Nghiên cứu tính chất của vật liệu polyme compozit nên polyeste không no có sử
101 dụng vi sợi xenlulo / Vũ Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị
Phương Hòa.
KHXG: TA418.9 .V500C 2010
Nghiên cứu chế tạo sơn giàu kẽm vô cơ sử dụng làm sơn lót bảo về kết cấu thép /
102 Vũ Thị Dung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bích Thủy, Phan Thị
Minh Ngọc.
KHXG: TA418.9 .V500D 2010
Modélisation des coques sphériques composites stratifiees par la méthode des
103
éléments finis / Vu Anh Thang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Xuan Luu
KHXG: TA418.9 .V500T 2003
Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit từ cao su thiên nhiên và chất độn Nano /
104
Vương Quốc Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương
KHXG: TA418.9 .V561N 2008
Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.4, Materials Systems
105
and Applications II / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.
KHXG: TA418.9. .H105-o V.4-2003
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme nanocompozit trên cơ sở cao su tự nhiên và
106 chất độn nano biến tính / Bùi Hồng Ngạn; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Việt
Hưng, Bùi Chương.
KHXG: TA418.95 .B510N 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của polysulfite lỏng G21 đến tính chất của nhựa epoxy der
107 331 sử dụng làm chất tạo màng cho sơn / Đinh Phú Anh; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Thanh Liêm.
KHXG: TA418.95 .Đ312A 2012
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit đóng rắn bằng tia tử ngoại / Đỗ Văn
108
Tài; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Thị Yến Oanh.
KHXG: TA418.95 .Đ450T 2012
109 Durability Testing of Nonmetallic Materials / Robert J. Herling editor
KHXG: TA418.95 .D521t 1996
Nghiên cứu chế tạo sơn lót epoxy đóng rắn trong điều kiện ẩm có chứa phần tử
110
nano / Hà Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Duy Linh
KHXG: TA418.95 .H100H 2015
111 Vật liệu phi kim loại / Hoàng Trọng Bá
KHXG: TA418.95 .H407B 2007
Khảo sát ảnh hưởng của một số phụ gia trợ nghiền tới một số tính chất của xi
112
măng / Khổng Thị Giang; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TA418.95 .KH455G 2016
Nghiên cứu chế tạo cao su Blend đi từ cao su tự nhiên / Lê Như Đa; Người hướng
113
dẫn khoa học: Hoàng Nam.
KHXG: TA418.95 .L250Đ 2011
Nghiên cứu sử dụng tro trấu làm tấm cách nhiệt silicat canxi / Lê Hồng Hải;
114
Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TA418.95 .L250H 2014
Khảo sát ảnh hưởng của dải hạt cốt liệu mịn tới tính công tác của bê tông / Lê
115
Xuân Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TA418.95 .L250H 2016
Nghiên cứu phương pháp mạ chì dioxit trên nền thép dùng để chế tạo các bộ
116
nguồn đặc chủng / Lê Văn Toán; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Mạnh Thảo.
KHXG: TA418.95 .L250T 2013
Nghiên cứu chế tạo chất liệu từ trên cơ sở hạt nano từ tính có các lớp phủ khác
117
nhau / Lương Xuân Điển; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng Chính.
KHXG: TA418.95 .L561Đ 2011
Khảo sát ảnh hưởng của một số phụ gia gốc hữu cơ đến tính công tác của bê tông /
118
Ngô Hùng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TA418.95 .NG450C 2016
Nghiên cứu chế tạo chất tạo màng mới đóng rắn trong điều kiện độ ẩm cao phục
119 vụ các công trình ngầm / Nguyễn Đức Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Thị Bích Thủy, Phan Thị Minh Ngọc
KHXG: TA418.95 .NG527A 2010
Nghiên cứu chế tạo vật liệu có cấu hình dây Nicop/CU và màng Nicop/nhựa
Acrylon nitryl butadien (ABS) có hiệu ứng từ tổng trở khổng lồ (Gaint
120
magnetoimpedance-GMI) bằng phương pháp mạ hóa học / Nguyễn Thị Thu
Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Mai Thanh Tùng.
KHXG: TA418.95 .NG527H 2011
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polymer nanocomposite trên cơ sở polypropylen (PP)
121 với ống nano cacbon đa tường (MWCNT) / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn
khoa học: Đặng Việt Hưng, Lê Văn Thụ
KHXG: TA418.95 .NG527H 2015
Nghiên cứu đặc tính điện hóa của vật liệu catot nano LiFePO4/C ứng dụng cho ắc
122 quy ion - Lithium thế hệ mới / Nguyễn Văn Kỳ; Người hướng dẫn khoa học: Mai
Thanh Tùng
KHXG: TA418.95 .NG527K 2015
Nghiên cứu chế tạo sơn phủ trên cơ sở nhựa Polyuretan và phụ gia nano / Nguyễn
123
Thế Long; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc
KHXG: TA418.95 .NG527L 2014
Nghiên cứu hạ thấp nhiệt độ nung gạch lát ceramic vẫn đảm bảo các yêu cầu về
124 chất lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam / Nguyễn Đăng Long; Người hướng dẫn
khoa học: Huỳnh Đức Minh
KHXG: TA418.95 .NG527L 2014
Nghiên cứu tách SiO2 từ cao lanh Phú Thọ và ứng dụng trong vật liệu compozit /
125
Nguyễn Tiến Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh, Đào Văn Hoằng
KHXG: TA418.95 .NG527M 2016
Nghiên cứu và chế tạo vật liệu compozit polime chắn sóng điện từ có pha trộn ống
nano cacbon để đảm bảo an toàn phơi nhiễm điện từ trường cho con người /
126
Nguyễn Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Anh Sơn, Nguyễn Huy
Tùng.
KHXG: TA418.95 .Ng527n 2012
Nghiên cứu sử dụng tro bay để cải thiện cường độ cho bê tông bọt / Nguyễn Tuấn
127
Nam; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng.
KHXG: TA418.95 .Ng527n 2013
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit sinh học trên cơ sở nhựa
128 polypropylen (PP) gia cường bằng sợi tre dài đơn hướng / Nguyễn Khánh Quyên;
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương.
KHXG: TA418.95 .NG527Q 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của Fe(OH)3 và FeO3 siêu mịn đến các tính chất của xi
129 măng giếng khoan chủng loại G / Nguyễn Trần Sơn; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Anh Dũng, Lưu Thị Hồng.
KHXG: TA418.95 .NG527S 2011
Vật liệu Blend trên cơ sở Polyetylen / Nguyễn Trung Thành; Người hướng dẫn
130
khoa học: Nguyễn Văn Khôi.
KHXG: TA418.95 .NG527T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của khoáng TALC Phú Thọ đến khả năng bảo vệ lớp phủ
131 hữu cơ / Nguyễn Văn Thủy ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Kế Thế, Phan Thị
Minh Ngọc.
KHXG: TA418.95 .NG527T 2012
Nghiên cứu chế tạo sơn lót giầu kẽm vô cơ chứa phụ gia Nanoclay / Nguyễn Doãn
132
Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bích Thủy, Bạch Trọng Phúc.
KHXG: TA418.95 .NG527T 2013
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit từ nhựa epoxy và tro bay / Phạm
133
Thị Hường; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc.
KHXG: TA418.95 .PH104H 2011
Nghiên cứu cấu trúc và các tính chất gia công của vật liệu polyme compozit từ
134 nhựa nền polypropylen (PP) gia cường bằng sợi tre ngắn dùng trong xử lý nước
thải / Phạm Thị Lánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Tùng
KHXG: TA418.95 .PH104L 2010
Nghiên cứu chất ức chế xanh dùng bảo vệ thép trong môi trường axit / Phạm
135
Hoàng Long; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích Thủy.
KHXG: TA418.95 .PH104L 2011
Khảo sát khả năng nâng cao cường độ sớm của xi măng Pooclăng / Phạm Thanh
136
Mai; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TA418.95 .PH104M 2014
Nghiên cứu ứng dụng vi sợi xenlulo trong chế tạo vật liệu compozit thân thiện với
137 môi trường / Phạm Thị Anh Thư; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Phương
Hòa.
KHXG: TA418.95 .PH104T 2011
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit thân thiện môi trường trên cơ sở dầu
138 thực vật epoxy hóa gia cường bằng hạt thạch anh và thủy tinh tái chế / Phạm Anh
Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Minh Đức.
KHXG: TA418.95 .PH104T 2012
Nghiên cứu ứng dụng nguyên liệu Fenspat bán phong hóa Kinh Môn Hải Dương
139 vào sản xuất gốm sứ nhằm sử dụng hợp lý và hiệu quả nguồn tài nguyên của địa
phương / Phan Duy Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức Minh.
KHXG: TA418.95 .PH105D 2011
Khảo sát ảnh hưởng của độ mịn phụ gia khoáng đến một số tính chất của xi măng
140
PCB / Tạ Văn Luân; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TA418.95 .T100L 2016
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme phân hủy sinh học từ cao su tự nhiên biến tính
141 và polyme sinh học / Trần Thị Mai; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung
Nghĩa
KHXG: TA418.95 .TR121M 2014
Nghiên cứu chế tạo sứ gia dụng cao cấp hệ sứ cứng / Trần Đức Thiện; Người
142
hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức Minh.
KHXG: TA418.95 .TR121T 2013
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu polymer biến tính trên nền mủ cao su thiên nhiên của
143
Việt Nam / Trần Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Nghĩa
KHXG: TA418.95 .TR121T 2013
Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme compozit trên cơ sở nhựa nền Polyeste không
144 no gia cường sợi tự nhiên, có bổ sung vi sợi đi từ nguồn phế thải của Tre / Trần
Viết Thuyền; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Phương Hòa
KHXG: TA418.95 .TR121T 2014
Nghiên cứu điều chỉnh thời gian đông kết và ảnh hưởng của phụ gia điều chỉnh
145 đến một số tính chất cơ bản của xi măng Alumin AC50 / Trịnh Thị Châm; Người
hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng
KHXG: TA418.95 .TR312C 2014
Nghiên cứu chế tạo sơn điện di Catot trên cơ sở chất tạo mạng Epoxi biến tính
146
amin / Vũ Hữu Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc.
KHXG: TA418.95 .V500H 2012
Nghiên cứu chế tạo sơn điện di anot trên cơ sở chất tạo màng epoxy biến tính amin
147
/ Vũ Hữu Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc.
KHXG: TA418.95 .V500H 2012
148 Metallorezhushchie stanki. English;"Machine tool design. Vol. 4 / N. Ignatyev
KHXG: TJ1185 .A102N V.4-1969
149 Metal cutting mechanics / Viktor P. Astakhov.
KHXG: TJ1185 .A109V 1999
Les machines-outils travaillant par enlèvement de métal / N. S. Atcherkane, N.
150
Tsipkevitch dit Nicolas.
KHXG: TJ1185 .A110N 1959
151 Công nghệ phay / Ph. A. Barbasop; Trần Văn Địch dịch
KHXG: TJ1185 .B109P 2001
152 Advanced machining technology handbook / James Brown.
KHXG: TJ1185 .B435J 1998
Nghiên cứu dữ liệu hình học, độ chính xác sản phẩm của công nghệ tạo mẫu
153 nhanh và ứng dụng trong khuôn tạo mẫu / Bùi Ngọc Tuyên ; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Thế Lục, Bành Tiến Long
KHXG: TJ1185 .B510T 2009
Giáo trình Lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động bù dao tự động
154
trên máy CNC / Bùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo
KHXG: TJ1185 .B510T 2010
Tính lượng dư gia công cơ chế độ cắt / V.V. Côvan, L.A. Rô-Giơ-Đest-Ven-Ski;
155
Lê Văn Tiến, Dương Đình Giáp, Đặng Vĩnh Long dịch
KHXG: TJ1185 .C458V 1964
156 Cơ sở máy CNC / Tạ Duy Liêm,...[và những người khác]
KHXG: TJ1185 .C460s 2016
157 Chế độ cắt khi gia công cơ / Bộ môn Dao cắt biên dịch
KHXG: TJ1185 .Ch250đ 1969
Chế độ cắt khi gia công cơ : Dùng cho sinh viên ngành chế tạo máy / Bộ môn
158
Dao cắt biên dịch
KHXG: TJ1185 .CH250đ 1975
159 Nguyên lý cắt kim loại. Tập 1 / Đào Cán; Trịnh Văn Tự, Phạm Trọng Khôi dịch.
KHXG: TJ1185 .Đ108C T.1-1959
160 Nguyên lý cắt kim loại. Tập 2 / Đào Cán; Trịnh Văn Tự, Phạm Trọng Khôi dịch.
KHXG: TJ1185 .Đ108C T.2-1961
161 Tool Design / Cyrill Donaldson, George H. Lecain, V. C. Goold
KHXG: TJ1185 .D430C 1979
162 Động lực học máy công cụ / Nguyễn Anh Tuấn chủ biên,...[ và những người khác]
KHXG: TJ1185 .Đ455l 1991
Advanced machining processes : nontraditional and hybrid machining processes /
163
Hassan El-Hofy.
KHXG: TJ1185 .E201h 2005
164 Application of metal cutting theory / Fryderyk E. Gorczyca.
KHXG: TJ1185 .G434F 1987
Gia công cắt gọt trên máy công cụ / Nguyễn Đức Thắng (Chủ biên) ;...[và những
165
người khác]
KHXG: TJ1185 .Gi-100c 2011
166 Giáo trình gia công cơ khí trên máy công cụ / Bộ Xây dựng
KHXG: TJ1185 .Gi-108t 2013
167 Giáo trình gia công cơ khí trên máy CNC / Bộ Xây dựng
KHXG: TJ1185 .Gi-108t 2013
Hướng dẫn bài tập và thí nghiệm về nguyên lý cắt kim loại / Bộ môn Cắt kim loại
168
và dao cắt biên soạn
KHXG: TJ1185 .H561d 1985
169 Technology of machine tools / Steve F. Krar, Albert F. Check.
KHXG: TJ1185 .K109S 1997
170 Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ / Lưu Văn Nhang
KHXG: TJ1185 .L566N 2005
171 Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ / Lưu Văn Nhang
KHXG: TJ1185 .L566N 2007
172 Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ / Lưu Văn Nhang
KHXG: TJ1185 .L566N 2012
TCVN 7679:2007;"Máy công cụ - Điều kiện kiểm đối với máy tiện Rơ vôn ve có
trục chính nằm ngang và máy tiện tự động một trục chính - Kiểm độ chính xác :
173
Machine tools - Test conditions for horizotal spidle turret and single spidle
automatic lathes - Testing of the accuracy."
KHXG: TJ1185 .M112c 2007
TCVN 7678:2007;"Máy công cụ - Điều kiện kiểm đối với máy cắt dây tia lửa điện
- Thuật ngữ và kiểm độ chính xác : Machine tools - Test conditions for wire
174
electrical - discharge machines (wire EDM) Teminology and testing of the
accuracy."
KHXG: TJ1185 .M112c 2007
TCVN 136:2007;"Máy công cụ - Côn kẹp chặt chuôi dụng cụ : Machine tools -
175
Self-holding tapers for tool sharks"
KHXG: TJ1185 .M112c 2007
TCVN 4943:1989;"Máy công cụ - Chiều tác động của các cơ cấu điều khiển :
176
Machine tools - Direction of operation of control"
KHXG: TJ1185 .M112c 2008
TCVN 6359-2:2008;"Máy công cụ - Kích thước lắp nối của đầu trục chính và
177 mâm cặp : Machine tools - Connecting dimensions of spindle noses and work
holding chucks. Phần 2
KHXG: TJ1185 .M112c 2008
TCVN 6359-3:2008;"Máy công cụ - Kích thước lắp nối của đầu trục chính và
178 mâm cặp : Machine tools - Connecting dimensions of spindle noses and work
holding chucks. Phần 3
KHXG: TJ1185 .M112c 2008
TCVN 6359-4:2008;"Máy công cụ - Kích thước lắp nối của đầu trục chính và
179 mâm cặp : Machine tools - Connecting dimensions of spindle noses and work
holding chucks. Phần 4
KHXG: TJ1185 .M112c 2008
TCVN 1034:2008;"Máy công cụ - Mũi tâm máy tiện - Kích thước lắp lẫn :
180
Machine tools - Lathe centres - Sizes for interchangeability"
KHXG: TJ1185 .M112c 2008
TCVN 7687-3:2013;"Máy công cụ - Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và
181 phay có trục chính nằm ngang : Machine tools - Test conditions for testing the
accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Phần 3
KHXG: TJ1185 .M112c 2013
TCVN 7687-1:2013;"Máy công cụ - Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và
182 phay có trục chính nằm ngang : Machine tools - Test conditions for testing the
accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Phần 1
KHXG: TJ1185 .M112c 2013
TCVN 7687-2:2013;"Máy công cụ - Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và
183 phay có trục chính nằm ngang : Machine tools - Test conditions for testing the
accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Phần 2
KHXG: TJ1185 .M112c 2013
Typical Examples and Problems in Metal Cutting and Tool Design / N. Nefedov,
184
K. Osipov
KHXG: TJ1185 .N201N 1987
185 Tối ưu hoá quá trình gia công cắt gọt / Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ1185 .NG527B 2003
Gia công cơ khí. Tập 1. / Nguyễn Trọng Bình, Lưu Quang Huy ; Chủ biên :
186
Nguyễn Trọng Bình
KHXG: TJ1185 .NG527B T.1-2005
187 Gia công cơ khí. Tập 2 / Nguyễn Trọng Bình, Lưu Quang Huy .
KHXG: TJ1185 .NG527B T.2-2005
188 Công nghệ sửa chữa máy công cụ / Nguyễn Ngọc Cảnh, Nguyễn Trọng Hải
KHXG: TJ1185 .NG527C 1982
Nghiên cứu tính chất cắt của đá mài cao tốc chất dính kết Ceramic sản xuất tại nhà
189 máy đá mài Hải dương / Nguyễn Thị Phương Giang ; Người hướng dẫn khoa học:
Bành Tiến Long, Trần Thế Lục
KHXG: TJ1185 .NG527G 2008
Máy tự động và đường dây tự động : Trong ngành Chế tạo máy / Nguyễn Văn
190
Hùng
KHXG: TJ1185 .NG527H 1978
191 Gia công cơ khí / Nguyễn Văn Hảo ; Nguyễn Trọng Bình chủ biên
KHXG: TJ1185 .NG527H 2005
192 Nguyên lý cắt kim loại / Bộ môn Dao cắt biên soạn
KHXG: TJ1185 .NG527L 1971
Cấp phôi tự động thuyết minh máy tự động chế độ gia công cơ. Phần 1, Thiết bị
193
cấp phôi tự động / Nguyễn Phương.
KHXG: TJ1185 .NG527P 1974
194 Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương.
KHXG: TJ1185 .NG527P 2018
195 Gia công cắt gọt trên máy công cụ / Nguyễn Như Tự
KHXG: TJ1185 .NG527T 1995
196 Thực hành ảo vận hành máy tiện và máy phay cnc / Nguyễn Văn Tường
KHXG: TJ1185 .NG527T 2013
Thiết kế máy công cụ. Tập 1 / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Đắp ; Chủ biên : Nguyễn
197
Anh Tuấn.
KHXG: TJ1185 .NG527T T.1-1983
Thiết kế máy công cụ. Tập 2. / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Đắp ; Chủ biên :
198
Nguyễn Anh Tuấn
KHXG: TJ1185 .NG527T T.2-1983
199 Cơ sở thiết kế máy công cụ. Tập 2 / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Đắp.
KHXG: TJ1185 .NG527T T.2-1989
200 Cơ sở thiết kế máy công cụ. Tập 2, Phần B / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Đắp.
KHXG: TJ1185 .NG527T T.2-1989
Máy công cụ 1 : Sơ đồ cấu trúc động học và sơ đồ động / Phạm Đắp, Nguyễn
201
Hoa Đăng
KHXG: TJ1185 .PH104Đ 1985
202 Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương.
KHXG: TJ1185 .PH104H 2005
203 Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương.
KHXG: TJ1185 .PH104H 2007
TCVN 7011-1:2007 (ISO 230-1:1996);"Qui tắc kiểm máy công cụ : Test code for
204
machine tools"
KHXG: TJ1185 .Qu300t 2007
205 Machines-outils et outillage-machine. Tome 10, Outils à bois / Afnor
KHXG: TJ1185 .S110 T.10-1989
Machines-outils et outillage-machine. Tome 6, Plaquettes pour outils de
206
tournage, à plaquettes, de formage / Afnor
KHXG: TJ1185 .S110 T.6-1989
Machines-outils et outillage-machine : sciage, brochage, meulage. Tome 7,
207
Outillage de percage alésage, filetage / Afnor
KHXG: TJ1185 .S110 T.7-1989
Machines-outils et outillage-machine. Tome 8, Outillage de presses, matériel de
208
montage et d'extrusion / Afnor
KHXG: TJ1185 .S110 T.8-1989
209 Machines-outils et outillage-machine. Tome 9, Machines à bois / Afnor
KHXG: TJ1185 .S110 T.9-1989
Máy công cụ CNC : Những vấn đề cơ bản về cấu trúc - chức năng - vận hành -
210
khai thác nhóm máy phay và tiện CNC / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1185 .T100L 1997
Máy công cụ CNC : Những vấn đề cơ bản về cấu trúc - chức năng - vận hành - lập
211
trình khai thác nhóm máy phay và tiện CNC / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1185 .T100L 2001
212 Cắt kim loại / E. M. Trent ; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch
KHXG: TJ1185 .T204E 2003
Tính toán đường dụng cụ trong tạo hình bề mặt và nghiên cứu mài mòn dao phay
213 đầu bằng khi gia công khuôn mẫu trên máy phay CNC / Trần Xuân Thái; Người
hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long
KHXG: TJ1185 .TR105T 2008
214 Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm / Trần Văn Địch.
KHXG: TJ1185 .TR121Đ 2003
215 Nguyên lý cắt kim loại / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1185 .TR121Đ 2006
216 Nguyên lý cắt kim loại / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1185 .TR121Đ 2013
Thực hành cơ khí Tiện-Phay-Bào-Mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế
217
Hùng
KHXG: TJ1185 .TR121S 2000
Thực hành cơ khí Tiện - Phay - Mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế
218
Hùng.
KHXG: TJ1185 .TR121S 2010
219 Nguyên lý cắt kim loại / Trần Sỹ Tuý (chủ biên), Nguyễn Duy, Trịnh Văn Tự
KHXG: TJ1185 .TR121T 1977
220 Nguyên lý cắt kim loại. Tập 1 / Trần Sĩ Tuý, Nguyễn Duy.
KHXG: TJ1185 .TR121T T.1-1973
221 Nguyên lý cắt kim loại. Tập 2 / Trần Sĩ Tuý, Nguyễn Duy.
KHXG: TJ1185 .TR121T T.2-1973
222 Nguyên lý cắt kim loại. Tập 3 / Trần Sĩ Tuý, Nguyễn Duy.
KHXG: TJ1185 .TR121T T.3-1973
Hướng dẫn đặt - sử dụng và sửa chữa máy công cụ. Tập 1 / A. P. Vờ-lát-dép-xki,
223
M. O. I-A-cốp-son; Nghiêm Minh Trí dịch.
KHXG: TJ1185 .V467A T.1-1960
Hướng dẫn đặt - sử dụng và sửa chữa máy công cụ. Tập 2 / A. P. Vờ-lát-dép-xki,
224
M. O. I-A-cốp-son; Nghiêm Minh Trí dịch.
KHXG: TJ1185 .V467A T.2-1960
225 Cơ sở kỹ thuật CNC tiện và phay / Vũ Hoài Ân
KHXG: TJ1185 .V500Â 2009
Thiết kế dụng cụ công nghiệp / Bành Tiến Long, Trần Thế Lục (chủ biên), Trần
226
Sỹ Tuý
KHXG: TJ1186 .B107L 2005
Ceramic cutting tools : materials, development, and performance / edited by E.
227
Dow Whitney.
KHXG: TJ1186 .C206c 1994
228 Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Đậu Lê Xin.
KHXG: TJ1186 .Đ125X 1988
229 Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại. Tập 1 / Bộ môn Dao cắt.
KHXG: TJ1186 .H561d T.1-1977
Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại. Tập 1 / Trường Đại học Bách Khoa Hà
230
Nội. Bộ môn Dao cắt.
KHXG: TJ1186 .H561d T.1-1978
231 Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại. Tập 1 / Bộ môn Dao cắt.
KHXG: TJ1186 .H561d T.1-1984
232 Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại. Tập 1 / Bộ môn Dao cắt.
KHXG: TJ1186 .H561d T.1-1988
Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại. Tập 2 / Trường Đại học Bách Khoa Hà
233
Nội. Bộ môn Dao cắt.
KHXG: TJ1186 .H561d T.2-1978
Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại. Tập 2 / Trường Đại học Bách Khoa Hà
234
Nội.
KHXG: TJ1186 .H561d T.2-1985
235 Metal cutting tool handbook.
KHXG: TJ1186 .M207c 1988
236 100 kiểu dao phay / Võ Trần Khúc Nhã sưu tầm và biên soạn
KHXG: TJ1186 .M458t 2002
Bài giảng thiết kế dụng cụ công nghiệp / Nguyễn Duy, Trần Thế Lục, Bành Tiến
237
Long
KHXG: TJ1186 .NG527D 2001
238 Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San
KHXG: TJ1186 .NG527Đ 2002
239 Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San
KHXG: TJ1186 .NG527Đ 2010
Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Nguyễn Thị Phương Giang, Trần Thế
240
Lục, Lê Thanh Sơn.
KHXG: TJ1186 .NG527G 2011
Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm
241 vi ứng dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /
Nguyễn Tiến Lưỡng (chủ biên), Trần Sỹ Tuý, Bùi Quý Lực
KHXG: TJ1186 .NG527L 2006
Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại -
242
phạm vi ứng dụng / Nguyễn Tiến Lưỡng (chủ biên) ; Trần Sỹ Tuý, Bùi Quý Lực
KHXG: TJ1186 .NG527L 2012
243 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại
KHXG: TJ1186 .Th308k 1974
244 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Bộ môn Máy cắt kim loại
KHXG: TJ1186 .Th308k 1976
245 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
KHXG: TJ1186 .Th308k 1982
246 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Trường ĐHBK Hà Nội
KHXG: TJ1186 .Th308k 1982
247 Sổ tay dụng cụ cắt & dụng cụ phụ / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1186 .TR121Đ 2004
248 Sổ tay dụng cụ cắt & dụng cụ phụ / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1186 .TR121Đ 2007
Thiết kế dụng cụ cắt kim loại. Tập 2 / I. I. Xementsenko, V. M. Matyusin, G. N.
249
Xakharov; Hoàng Ái,...[ và những người khác ] dịch.
KHXG: TJ1186 .X202I T.2-1975
Thiết kế dụng cụ cắt kim loại. Tập 1 / I.I. Xemertsenko, V.M. Matyusin, G. N.
250
Xakharov ; Hoàng Ái,... [và những người khác] dịch.
KHXG: TJ1186 .X207-I 1973
251 Tính và thiết kế đồ gá : Dùng cho sinh viên tại chức / Đặng Vũ Giao biên soạn
KHXG: TJ1187
Nguyên lý thiết kế và kết cấu của đồ gá trên các máy cắt kim loại. Tập 1 / KH.L.
252
Ba-Lô-Tin, E.P. Cas-Strô-Min; A.I.Ka-Si-Rin hiệu đính
KHXG: TJ1187 .B112K T.1-1968
Nguyên lý thiết kế và kết cấu của đồ gá trên các máy cắt kim loại. Tập 2 / KH.L.
253
Ba-Lô-Tin, E.P. Cas-Strô-Min; A.I.Ka-Si-Rin hiệu đính
KHXG: TJ1187 .B112K T.2-1968
254 Tính và thiết kế đồ gá : Dùng cho sinh viên tại chức / Đặng Vũ Giao
KHXG: TJ1187 .Đ116G 1968
255 Đồ gá
KHXG: TJ1187 .Đ450g
256 Đồ gá : TCVN 1122-71./.TCVN 1172-71. Tập 1.
KHXG: TJ1187 .Đ450g T.1-1975
257 Đồ gá : TCVN 1122-71./.TCVN 1172-71. Tập 2.
KHXG: TJ1187 .Đ450g T.2-1975
258 Đồ gá : TCVN 1122-71./.TCVN 1172-71. Tập 3.
KHXG: TJ1187 .Đ450g T.3-1975
Jigs and fixtures : design manual / P.H. Joshi ; foreword and edited by Robert O.
259
Parmley.
KHXG: TJ1187 .J434P 2003
260 Đồ gá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .L250T 1998
261 Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .L250T 1999
262 Tài liệu giáo khoa Thực tập nghề nguội" / Bộ môn Công nghệ Kim loại."
KHXG: TJ1187 .T103l 1968
263 Tập hình vẽ thực tập nghề nguội
KHXG: TJ1187 .T123h 1968
264 Tính và thiết kế đồ gá / Đặng Vũ Giao biên soạn
KHXG: TJ1187 .T312v 1968
265 Tính và thiết kế đồ gá / Trường ĐHBK Hà nội. Khoa công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ1187 .T312v 1989
266 Sổ tay và Atlas đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2000
267 Đồ gá gia công cơ / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2002
268 Atlas đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2003
Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối
269
kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2003
270 Atlas đồ gá / Trần Văn Địch.
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2004
271 Đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2004
272 Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2005
273 Atlas đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2006
274 Đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2006
275 Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2007
276 Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2007
Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối
277
kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2007
278 Atlas đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2010
279 Đồ gá / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1187 .TR121Đ 2010
CNC Machining Handbook : Basic theory, Production data, and Machining
280
Procedures / James Madison
KHXG: TJ1189
281 Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp / Bùi Quý Lực
KHXG: TJ1189 .B510L 2004
282 Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp / Bùi Quý Lực.
KHXG: TJ1189 .B510L 2005
283 Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp / Bùi Quý Lực
KHXG: TJ1189 .B510L 2006
284 Commandes numerique et commandes d' axes
KHXG: TJ1189 .C429n 1988
285 Điều khiển số và lập trình trên máy CNC / Biên soạn : Tăng Huy.
KHXG: TJ1189 .Đ309k 1995
286 L'informatique et la Commande Numérique / Michel Gondran
KHXG: TJ1189 .G430M 1985
287 Gia công CNC. Tập 2, Kỹ thuật cơ khí
KHXG: TJ1189 .Gi-100c T.2-2001
288 Gia công CNC. Tập 3, Kỹ thuật cơ khí
KHXG: TJ1189 .Gi-100c T.3-2001
Asservissements Numériques Eléments de Cours-Applications : BTS IUT Ecoles
289
d'ingénieurs / Thierry Han, Jean Filippini, Pierre Guyenot
KHXG: TJ1189 .H105T 1993
290 NC/CNC Handbuch. English;"Computer numerical control / Hans B. Kief
KHXG: TJ1189 .K302H 1992
CNC machining handbook : basic theory, production data, and machining
291
procedures / James Madison.
KHXG: TJ1189 .M102J 1996
Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển CNC / Nguyễn Đắc Lộc, Tăng
292
Huy
KHXG: TJ1189 .NG527L 1996
Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển CNC / Nguyễn Đắc Lộc, Tăng
293
Huy
KHXG: TJ1189 .NG527L 2002
294 Máy công cụ tự động hoá / Nguyễn Phương
KHXG: TJ1189 .NG527P 1991
295 Nhập môn gia công CNC : CNC 432 MAHO / Vũ Hoài Ân biên soạn
KHXG: TJ1189 .Nh123m 1995
296 Computer numerical control programming / Michael Sava, Joseph Pusztai.
KHXG: TJ1189 .S111M 1990
Computer Numerical Control : Operation and programming / Jon Stenerson,
297
Kelly Curran
KHXG: TJ1189 .S203J 1997
Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ : Cấu trúc - chức năng - lập trình - vận
298
hành / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 1998
Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ : Cấu trúc - chức năng - lập trình - vận
299
hành / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 1999
Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ : Cấu trúc - chức năng - lập trình - vận
300
hành / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 2001
Kỹ thuật điều khiển điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC / Tạ Duy
301
Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 2005
Kỹ thuật điều khiển, điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC / Tạ Duy
302
Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 2005
Kỹ thuật điều khiển, điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC / Tạ Duy
303
Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L 2007
Máy điều khiển theo chương trình số và robot công nghiệp. Phần 1, Máy điều
304
khiển theo chương trình số (Numerical Control Machine - NCM) / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L P.1-1991
Máy điều khiển theo chương trình số và Robot công nghiệp : Thuộc bộ giáo trình
305 Máy công cụ do GS.TS. Nguyễn Anh Tuấn chủ biên. Phần 1, Máy điều khiển
theo chương trình số (Numerical Control Machine - NCM) / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L P.1-1996
Máy điều khiển theo chương trình số và Robot công nghiệp. Phần 2, Trung tâm
306 gia công điều khiển NC. Hệ thống máy tự động linh hoạt Robot hoá. Phân tích và
thiết kế Robot công nghiệp / Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1189 .T100L P.2-1992
307 Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1189 .TR121Đ 2000
308 Công nghệ CNC / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1189 .TR121Đ 2004
309 Công nghệ CNC / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1189 .TR121Đ 2007
310 Công nghệ CNC / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1189 .TR121Đ 2009
311 Giáo trình Công nghệ CNC / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1189 .TR121Đ 2012
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc
312
Phương.
KHXG: TJ1189 .TR121S 2009
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay, trung tâm gia công CNC / Trần Thế
313
San, Nguyễn Ngọc Phương.
KHXG: TJ1189 .TR121S 2011
Sổ tay gia công CNC : Gia công chữ, hoa văn logo, trang trí quảng cáo / Trần
314
Thế San, Nguyễn Ngọc Phương.
KHXG: TJ1189 .TR121S 2012
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc
315
Phương.
KHXG: TJ1189 .TR121S 2013
Giáo trình Công nghệ gia công trên máy điều khiển số : Công nghệ CNC / Trần
316
Xuân Việt
KHXG: TJ1189 .TR121V 2000
Introduction to computer numerical control / James V. Valentino and Joseph
317
Goldenberg.
KHXG: TJ1189 .V103J 1993
318 Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt / Đinh Minh Diệm
KHXG: TJ1191 .Đ312D 2010
Gia công tia lửa điện CNC : Gia công xung định hình. Gia công cắt bằng dây /
319
Vũ Hoài Ân biên soạn
KHXG: TJ1191 .V500Â 1996
320 Gia công tia lửa điện CNC / Vũ Hoài Ân
KHXG: TJ1191 .V500A 2003
321 Gia công tia lửa điện CNC / Vũ Hoài Ân
KHXG: TJ1191 .V500A 2007
322 Trang bị điện và tự động hoá máy cắt kim loại và máy nâng vận chuyển
KHXG: TJ1192 .Tr106b 1982
Dụng cụ trong xưởng : Hướng dẫn căn bản về các dụng cụ thích hợp cho từng loại
323 công việc và cách sử dụng hợp lý các dụng cụ / Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy,
Nguyễn Phước Hậu
KHXG: TJ1195 .D513c 2003
324 Triển khai hình gò / Trần Văn Giản
KHXG: TJ1201 .TR121G 1976
325 Bào và xọc / R. B. Côpưlôp; Người dịch: Hoàng Trọng Thanh
KHXG: TJ1205 .C458R 1979
TCVN 269 : 1986;"Máy bào ngang - Kích thước cơ bản : Shaper Basic
326
Dimensions"
KHXG: TJ1205 .M112b 2008
327 Automatic and semi-automatic lathes / B. L. Boguslavsky
KHXG: TJ1218 .B427B 1964
Kỹ thuật tiện / P. M. Đênhejưi, G. M. Chixkin, I. E.Tơkho ; Nguyễn Quang Châu
328
dịch
KHXG: TJ1218 .Đ259P 1981
Kỹ thuật tiện / P. M. Đênhejưi, G. M. Chixkin, I. E.Tơkho ; Nguyễn Quang Châu
329
dịch
KHXG: TJ1218 .Đ259P 1999
TCVN 7681-4:2007;"Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số :
330
Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres"
KHXG: TJ1218 .Đ309k 2007
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / Dương Văn Linh, Trần Thế San, Nguyễn
331
Ngọc Đào
KHXG: TJ1218 .D561L 2010
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / Dương Văn Linh, Trần Thế San, Nguyễn
332
Ngọc Đào
KHXG: TJ1218 .D561L 2013
TCVN 5882:1995;"Máy tiện thông dụng cỡ nhỏ : Small general purpose parallel
333
lathes"
KHXG: TJ1218 .M112t 2008
100 kiểu dao tiện : Những kiểu dao cắt gọt kim loại được cấp bằng sáng chế / Võ
334
Trần Khúc Nhã sưu tầm và biên soạn
KHXG: TJ1218 .M458t 2001
335 Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào
KHXG: TJ1218 .NG527Đ 2007
336 Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện / Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ1218 .NG527T 2004
337 Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện / Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ1218 .NG527T 2005
338 Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch
KHXG: TJ1218 .TR121Đ 2005
Kỹ thuật tiện : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn
339
Địch
KHXG: TJ1218 .TR121Đ 2007
340 Thực hành kỹ thuật tiện / Văn Phương
KHXG: TJ1218 .V115p 2003
341 Hướng dẫn dạy tiện kim loại / V. A. Xlêpinin ; Nguyễn Tiến Đạt dịch
KHXG: TJ1218 .X259V 1977
342 Kỹ thuật phay thực hành / Công Bình
KHXG: TJ1225 .C455B 2004
TCVN 7685-1:2007;"Điều kiện kiểm máy phay điều khiển bằng tay có chiều cao
343 bàn máy cố định - Kiểm độ chính xác : Test conditions for manually controlled
milling machines with table of fixed height - Testing of accuracy"
KHXG: TJ1225 .Đ309k 2007
TCVN 7683-1:2007;"Điều kiện kiểm máy phay có chiều cao bàn máy thay đổi -
344 Kiểm độ chính xác : Test conditions for milling machines with table of variable
height - Testing of the accuracy"
KHXG: TJ1225 .Đ309k 2007
345 SmartCAM tutorials / John R. Johnson.
KHXG: TJ1225 .J427J 1999
TCVN 268 : 1986;"Máy phay công xôn - Kích thước cơ bản : Milling cantilevered
346
machines - Basic dimensions"
KHXG: TJ1225 .M112P 2008
347 Kỹ thuật phay / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TJ1225 .NG527Đ 2000
348 Kỹ thuật phay / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TJ1225 .NG527Đ 2004
349 Kỹ thuật phay / Phạm Quang Lê
KHXG: TJ1225 .PH104L 1979
350 Thực hành tính toán gia công phay / Tăng Văn Mùi, Trần Thế San.
KHXG: TJ1225 .T116M 2010
351 Trang bị điện trong máy cắt kim loại / Nguyễn Ngọc Cẩn
KHXG: TJ1230
352 Trang bị điện máy cắt gọt kim loại / Bộ môn Điện khí hoá xí nghiệp biên soạn
KHXG: TJ1230
Máy cắt kim loại : Dùng cho sinh viên ngành Chế tạo máy. 2, T.1: 1970.- 575 tr.
353
/ Phạm Đắp.
KHXG: TJ1230
354 Trang bị điện trong máy cắt kim loại / Nguyễn Ngọc Cẩn
KHXG: TJ1230
355 Trang bị điện máy cắt gọt kim loại / Bộ môn Điện khí hoá xí nghiệp biên soạn
KHXG: TJ1230
Máy cắt kim loại : Dùng cho sinh viên ngành Chế tạo máy. 2, T.1: 1970.- 575 tr.
356
/ Phạm Đắp.
KHXG: TJ1230
Bảng tra chế độ vận hành cho máy cắt dây sodick / Trần Quốc Trình biên
357
dịch,...[và những người khác]
KHXG: TJ1230 .B106t 2012
Bảng tra chế độ vận hành cho máy cắt dây sodick / Trần Quốc Trình biên
358
dịch,...[và những người khác]
KHXG: TJ1230 .B106t 2012
Trang bị điện và tự động hoá máy cắt kim loại và máy nâng vận chuyển / Bùi
359
Đình Tiếu
KHXG: TJ1230 .B510T 1975
Trang bị điện và tự động hoá máy cắt kim loại và máy nâng vận chuyển / Bùi
360
Đình Tiếu
KHXG: TJ1230 .B510T 1975
361 Một số vấn đề về cắt kim loại và dao cắt / L.G. Cu-kờ-lin; Bùi Song Cầu dịch
KHXG: TJ1230 .C534L 1961
362 Một số vấn đề về cắt kim loại và dao cắt / L.G. Cu-kờ-lin; Bùi Song Cầu dịch
KHXG: TJ1230 .C534L 1961
363 Hướng dẫn thí nghiệm máy cắt kim loại / Bộ môn Máy cắt kim loại biên soạn
KHXG: TJ1230 .H561d 1970
364 Hướng dẫn thí nghiệm máy cắt kim loại / Bộ môn Máy cắt kim loại biên soạn
KHXG: TJ1230 .H561d 1970
365 Hướng dẫn thí nghiệm máy cắt kim loại / Bộ môn Máy cắt kim loại biên soạn
KHXG: TJ1230 .H561d 1972
366 Hướng dẫn thí nghiệm máy cắt kim loại / Bộ môn Máy cắt kim loại biên soạn
KHXG: TJ1230 .H561d 1972
Máy cắt kim loại. 2, T.1 : 1964.- 575 tr. / S. G. Ananhin, N. S. Atsiêrơcan, B. L.
367 Baguslapski...; Nhóm máy cát kim loại - Bộ môn chế tạo máy trường ĐHBK Hà
Nội dịch; Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Đức Lộc, Phạm Đắp hiệu đính.
KHXG: TJ1230 .M112c 1964
Máy cắt kim loại. 2, T.1 : 1964.- 575 tr. / S. G. Ananhin, N. S. Atsiêrơcan, B. L.
368 Baguslapski...; Nhóm máy cát kim loại - Bộ môn chế tạo máy trường ĐHBK Hà
Nội dịch; Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Đức Lộc, Phạm Đắp hiệu đính.
KHXG: TJ1230 .M112c 1964
TCVN 5220:1990;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ song song của các
369 đường tâm so với mặt phẳng : Metal cut machines - Methosd of parallelism
inspcction of the axis to plane"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4937:1989;"Máy cắt kim loại - Mẫu sản phẩm dùng để kiểm tra độ chính
370 xác gia công - Yêu cầu kỹ thuật chung : Meta cutting machines - Models product
for control of manufacturing accuracy - General technical dmands"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5183:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
371 máy mài và đánh bóng : Meta cutting machines - Speciall safety construction
requirements for grinding and polishing machines."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5184:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
372 máy khoan : Meta cutting machines - Special safety construction requirements for
drilling machines."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5185:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
373 máy tiện : Meta cutting machines - Special safety construction requirements for
lathes"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5186:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
374 máy phay : Meta cutting machines - Special safety construction requirements for
milling machines"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5187:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
375 máy doa ngang : Meta cutting machines - Special safety construction requirements
for horizontol machines"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5188:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
376
máy bào
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5218:1990;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai
377 hướng dời chỗ : Meta cutting machines - Methods of perpendicularity inspection
of the directions of two displacements"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5221:1990;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ ổn định đường kính
378 mẫu sản phẩm : Meta cutting machines - Methods for control of constancy
diameters of specimen wares."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5223:1990;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ giao nhau của hai
379 đường tâm : Meta cutting machines - Methods of intersection inspection of the
two axes"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4725:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu
380
máy : Meta cutting machines - General safety construction requirements"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4938:1989;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm tra độ ổn định vị trí góc
381 của bộ phận làm việc có chuyển động : Meta cutting machines - Methods of
control of the angle position of movable tool"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4939:1989;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm tra độ đảo hướng kính :
382
Meta cutting machines - Methods for control of running balance"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4940:1989;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ đồng đường tâm :
383
Meta cutting machines - Methods of control of concentration."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4941:1989;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm tra độ đồng cao của
384 đường tâm so với mặt phẳng chuẩn chung : Meta cutting machines - Methods for
control of equa altitude of axles"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4942:1989;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm tra độ đảo mặt nút của
385 mẫu sản phẩm : Meta cutting machines - Methods of control of running belance of
model product."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5182:1990;"Máy cắt kim loại - Đặc tính ồn cho phép : Meta cutting
386
machines tools - Allowable noise characteristics."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4228:1986;"Máy cắt kim loại - Đầu trục chính có ren - Kích thước : Meta
387
cutting machines - Threaded spindle nones - Dimensions."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4230:1986;"Máy cắt kim loại - Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay -
388 Kích thước : Meta cutting machines - Lange spindle noses with swile washers -
dimensions"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4229:1986;"Máy cắt kim loại - Đầu trục chính có bích - Kích thước : Meta
389
cutting machines - Flange spindle noses - Dimensions"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4238:1986;"Máy cắt kim loại - Tốc độ chuyển động chính và tốc độ tiến :
390
Machine tools - Speeds and feeds"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4231:1986;"Máy cắt kim loại - Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính - Kích thước
391 lắp nối : Metal cutting machines - Pixtures for spindle noses - coupling
dimensions"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4233:1986;"Máy cắt kim loại - Đầu trục chính máy khoan và máy doa -
392 Kích thước cơ bản : Metal cutting machines - Spindle noses of drilling and boring
machines - Basis dimensions"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4232:1986;"Máy cắt kim loại - Đầu trục chính và đầu trục trục gá dao máy
393 phay - Kích thước : Metal cutting machines - Spindle and arbour noses milling
machines - Dimensions"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5222:1990;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ không đổi của
khoảng cách giữa quỹ đạo dời chỗ của bộ phận làm việc của máy và bề mặt thực :
394
Metal cutting machines - Methods of inspecton of the distance constant between
trafectory of machine opcratingvice and real surface"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 7013-1:2002;"Máy cắt kim loại - Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân rụ
395 tròn - Kiểm độ chính xác : Machine tools - Test conditions for pillar type vertical
drilling machines - Testing of the accuracy. Phần 1
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5220:1990;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ song song của các
396 đường tâm so với mặt phẳng : Metal cut machines - Methosd of parallelism
inspcction of the axis to plane"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4937:1989;"Máy cắt kim loại - Mẫu sản phẩm dùng để kiểm tra độ chính
397 xác gia công - Yêu cầu kỹ thuật chung : Meta cutting machines - Models product
for control of manufacturing accuracy - General technical dmands"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5183:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
398 máy mài và đánh bóng : Meta cutting machines - Speciall safety construction
requirements for grinding and polishing machines."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5184:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
399 máy khoan : Meta cutting machines - Special safety construction requirements for
drilling machines."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5185:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
400 máy tiện : Meta cutting machines - Special safety construction requirements for
lathes"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5186:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
401 máy phay : Meta cutting machines - Special safety construction requirements for
milling machines"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5187:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
402 máy doa ngang : Meta cutting machines - Special safety construction requirements
for horizontol machines"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5188:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu riêng về an toàn đối với kết cấu
403
máy bào
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5218:1990;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai
404 hướng dời chỗ : Meta cutting machines - Methods of perpendicularity inspection
of the directions of two displacements"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5221:1990;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ ổn định đường kính
405 mẫu sản phẩm : Meta cutting machines - Methods for control of constancy
diameters of specimen wares."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5223:1990;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ giao nhau của hai
406 đường tâm : Meta cutting machines - Methods of intersection inspection of the
two axes"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4725:1990;"Máy cắt kim loại - Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu
407
máy : Meta cutting machines - General safety construction requirements"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4938:1989;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm tra độ ổn định vị trí góc
408 của bộ phận làm việc có chuyển động : Meta cutting machines - Methods of
control of the angle position of movable tool"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4939:1989;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm tra độ đảo hướng kính :
409
Meta cutting machines - Methods for control of running balance"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4940:1989;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ đồng đường tâm :
410
Meta cutting machines - Methods of control of concentration."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4941:1989;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm tra độ đồng cao của
411 đường tâm so với mặt phẳng chuẩn chung : Meta cutting machines - Methods for
control of equa altitude of axles"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4942:1989;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm tra độ đảo mặt nút của
412 mẫu sản phẩm : Meta cutting machines - Methods of control of running belance of
model product."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5182:1990;"Máy cắt kim loại - Đặc tính ồn cho phép : Meta cutting
413
machines tools - Allowable noise characteristics."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4228:1986;"Máy cắt kim loại - Đầu trục chính có ren - Kích thước : Meta
414
cutting machines - Threaded spindle nones - Dimensions."
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4230:1986;"Máy cắt kim loại - Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay -
415 Kích thước : Meta cutting machines - Lange spindle noses with swile washers -
dimensions"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4229:1986;"Máy cắt kim loại - Đầu trục chính có bích - Kích thước : Meta
416
cutting machines - Flange spindle noses - Dimensions"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4238:1986;"Máy cắt kim loại - Tốc độ chuyển động chính và tốc độ tiến :
417
Machine tools - Speeds and feeds"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4231:1986;"Máy cắt kim loại - Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính - Kích thước
418 lắp nối : Metal cutting machines - Pixtures for spindle noses - coupling
dimensions"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4233:1986;"Máy cắt kim loại - Đầu trục chính máy khoan và máy doa -
419 Kích thước cơ bản : Metal cutting machines - Spindle noses of drilling and boring
machines - Basis dimensions"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 4232:1986;"Máy cắt kim loại - Đầu trục chính và đầu trục trục gá dao máy
420 phay - Kích thước : Metal cutting machines - Spindle and arbour noses milling
machines - Dimensions"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 5222:1990;"Máy cắt kim loại - Phương pháp kiểm độ không đổi của
khoảng cách giữa quỹ đạo dời chỗ của bộ phận làm việc của máy và bề mặt thực :
421
Metal cutting machines - Methods of inspecton of the distance constant between
trafectory of machine opcratingvice and real surface"
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
TCVN 7013-1:2002;"Máy cắt kim loại - Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân rụ
422 tròn - Kiểm độ chính xác : Machine tools - Test conditions for pillar type vertical
drilling machines - Testing of the accuracy. Phần 1
KHXG: TJ1230 .M112c 2008
Máy cắt kim loại : Dùng cho sinh viên tại chức. Tập 2 / S. G. Ananhin, N. S.
Atsiêrơcan, B. L. Baguslapski...; Nhóm máy cát kim loại - Bộ môn chế tạo máy
423
trường ĐHBK Hà Nội dịch; Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Đức Lộc, Phạm Đắp hiệu
đính.
KHXG: TJ1230 .M112c T.2 1971
Máy cắt kim loại : Dùng cho sinh viên tại chức. Tập 2 / S. G. Ananhin, N. S.
Atsiêrơcan, B. L. Baguslapski...; Nhóm máy cát kim loại - Bộ môn chế tạo máy
424
trường ĐHBK Hà Nội dịch; Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Đức Lộc, Phạm Đắp hiệu
đính.
KHXG: TJ1230 .M112c T.2 1971
Máy cắt kim loại. Tập 2 / S. G. Ananhin,... [và những người khác] ; Nguyễn Anh
425
Tuấn, Nguyễn Đức Lộc, Phạm Đắp hiệu đính
KHXG: TJ1230 .M112c T.2-1964
Máy cắt kim loại. Tập 2 / S. G. Ananhin,... [và những người khác] ; Nguyễn Anh
426
Tuấn, Nguyễn Đức Lộc, Phạm Đắp hiệu đính
KHXG: TJ1230 .M112c T.2-1964
427 Máy cắt kim loại : Dùng cho học sinh tại chức. Tập 2 / Bộ môn máy cắt kim loại.
KHXG: TJ1230 .M112c T.2-1971
428 Máy cắt kim loại : Dùng cho học sinh tại chức. Tập 2 / Bộ môn máy cắt kim loại.
KHXG: TJ1230 .M112c T.2-1971
429 Truyền động dầu ép trong máy cắt kim loại / Nguyễn Ngọc Cẩn
KHXG: TJ1230 .NG527C 1974
430 Truyền động dầu ép trong máy cắt kim loại / Nguyễn Ngọc Cẩn
KHXG: TJ1230 .NG527C 1974
Sử dụng, sửa chữa hệ thủy lực trong máy cắt gọt kim loại. Tập 1 / Nguyễn Trọng
431
Hải.
KHXG: TJ1230 .NG527H T.1-1988
Sử dụng, sửa chữa hệ thủy lực trong máy cắt gọt kim loại. Tập 1 / Nguyễn Trọng
432
Hải.
KHXG: TJ1230 .NG527H T.1-1988
433 Thiết kế môn học và thiết kế tốt nghiệp về máy cắt kim loại / Nguyễn Văn Lộc
KHXG: TJ1230 .NG527L
434 Thiết kế môn học và thiết kế tốt nghiệp về máy cắt kim loại / Nguyễn Văn Lộc
KHXG: TJ1230 .NG527L
435 Truyền dẫn thuỷ lực trong máy cắt kim loại / Nguyễn Phương
KHXG: TJ1230 .NG527P 1966
436 Truyền dẫn thuỷ lực trong máy cắt kim loại / Nguyễn Phương
KHXG: TJ1230 .NG527P 1966
437 Tính toán thiết kế và điều chỉnh máy tự động / Nguyễn Phương
KHXG: TJ1230 .NG527P 1974
438 Tính toán thiết kế và điều chỉnh máy tự động / Nguyễn Phương
KHXG: TJ1230 .NG527P 1974
439 Tính toán thiết kế máy cắt kim loại / Phạm Đắp...[ và những người khác]
KHXG: TJ1230 .PH104Đ 1971
440 Tính toán thiết kế máy cắt kim loại / Phạm Đắp...[ và những người khác]
KHXG: TJ1230 .PH104Đ 1971
441 Giáo trình Máy cắt kim loại. Tập 1 / Phạm Đắp.
KHXG: TJ1230 .PH104Đ T.1-1970
442 Giáo trình Máy cắt kim loại. Tập 1 / Phạm Đắp.
KHXG: TJ1230 .PH104Đ T.1-1970
443 Máy cắt kim loại. Tập 1 / Phạm Đắp.
KHXG: TJ1230 .PH104Đ T1-1970
444 Máy cắt kim loại. Tập 1 / Phạm Đắp.
KHXG: TJ1230 .PH104Đ T1-1970
445 Sơ đồ động các máy cắt kim loại / Phạm Đắp soạn
KHXG: TJ1230 .S460đ 1964
446 Sơ đồ động các máy cắt kim loại / Phạm Đắp soạn
KHXG: TJ1230 .S460đ 1964
447 Tính toán thiết kế máy cắt kim loại / Phạm Đắp,... [và những người khác]
KHXG: TJ1230 .T312t 1964
448 Tính toán thiết kế máy cắt kim loại / Phạm Đắp,... [và những người khác]
KHXG: TJ1230 .T312t 1964
449 Tính toán thiết kế máy cắt kim loại / Phạm Đắp,... [và những người khác]
KHXG: TJ1230 .T312t 1971
450 Tính toán thiết kế máy cắt kim loại / Phạm Đắp,... [và những người khác]
KHXG: TJ1230 .T312t 1971
451 Đọc và phân tích mạch điện máy cắt gọt kim loại / Võ Hồng Căn
KHXG: TJ1230 .V400C 1982
452 Đọc và phân tích mạch điện máy cắt gọt kim loại / Võ Hồng Căn
KHXG: TJ1230 .V400C 1982
Máy cắt kim loại. Tập 1 / I. I. Xêmentsenkô, V. M. Matyusin, G. N. Xakharôv ;
453
Hoàng Ái, [và những người khác] dịch.
KHXG: TJ1230 .X259-I T.1-1973
Máy cắt kim loại. Tập 1 / I. I. Xêmentsenkô, V. M. Matyusin, G. N. Xakharôv ;
454
Hoàng Ái, [và những người khác] dịch.
KHXG: TJ1230 .X259-I T.1-1973
Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học Dao cắt : Dùng cho sinh viên ngành chế tạo
455
máy / Bộ môn Chế tạo máy biên soạn
KHXG: TJ1240 .H561d 1966
456 Máy khoan và máy doa
KHXG: TJ1260 .M112k
TCVN 3586 : 1981;"Máy khoan cần - Kích thước cơ bản : Radial drilling
457
machines - Basic dimensions"
KHXG: TJ1260 .M112k 2008
TCVN 5881:1995;"Máy khoan đứng thân trụ tròn cỡ nhỏ : Small pillar type
458
wertical machines"
KHXG: TJ1260 .M112k 2008
459 Kỹ thuật khoan thực hành / Công Bình
KHXG: TJ1263 .C455B 2004
460 Kỹ thuật mài bào thực hành / Công Bình
KHXG: TJ1280 .C455B 2004
TCVN 1997:1977;"Điều kiện kiểm máy mài phẳng có hai trụ - Máy mài có băng
461 trượt - Kiểm độ chính xác : Test conditons for surface grinding machines with
two columns - Machines for grinding slideways - Testing of the accuracy"
KHXG: TJ1280 .Đ309k 2007
TCVN 7688:2007;"Điều kiện kiểm máy mài tròn trong có trục chính nằm ngang -
462 Kiểm độ chính xác : Test conditons for internal cylindrical grinding machines
with horizontal spindle - Testing of the accuracy"
KHXG: TJ1280 .Đ309k 2007
463 Handbook of machining with grinding wheels / Ioan D. Marinescu ... [et al.].
KHXG: TJ1280 .H105-o 2007
464 Kỹ thuật mài kim loại / Lưu Văn Nhang
KHXG: TJ1280 .L566N 2003
TCVN 1997:1977;"Máy mài tròn - Kích thước cơ bản : Cylindrical grinding
465
machines - Main dimensions"
KHXG: TJ1280 .M112m 2008
TCVN 1997:1977;"Máy mài dọc - Kích thước cơ bản : Longitunal grinding
466
machines - Main dimensions"
KHXG: TJ1280 .M112m 2008
TCVN 2000:1977;"Máy mài dọc - Độ chính xác và cứng vững : Longitunal
467
grinding machines - Standards of accurasy and rigidity"
KHXG: TJ1280 .M112m 2008
TCVN 4275:1986;"Ký hiệu chỉ dẫn trên máy công cụ : Symbols for indications on
468
machine tool"
KHXG: TJ1285 .K600h 2008
Công nghệ gia công tinh bóng bằng vật liệu hạt / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên;
469
Nguyễn Huy Ninh, Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ1296 .C455n 2008
Lý thuyết tạo hình bề mặt và ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí / Bành Tiến Long,
470
Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ1300 .B107L 2013
CAD/CAM thiết kế và chế tạo có máy tính trợ giúp, T.1 : 2002.- 491 tr. / Phan
471
Hữu Phúc
KHXG: TS155.6
Actes de la 5e Conférence Européenne sur la C.F.A.O et L'Infographie : 24-28
472
février 1986 Palais des Congres Paris. Vol.1, MICAD 86
KHXG: TS155.6 .A102d V.1-1986
Actes de la 5e Conférence Européenne sur la C.F.A.O et L'Infographie : 24-28
473
février 1986 Palais des Congres Paris. Vol.2, MICAD 86
KHXG: TS155.6 .A102d V.2-1986
Actes de la 5e Conférence Euro Péenne Surla C.F.A.O et l Inforgraphie : 24-28
474
février 1986 pulais des congrès Paris. Vol.1, MICAD 86.
KHXG: TS155.6 .A102d V1-1986
Artificial Intelligence and Robotics in Manufacturing. Volume 2 / Cornelius
475
Leondes editor.
KHXG: TS155.6 .A109-i V.2-2001
Production management systems : An integrated perspective / Jimmie Browne,
476
John Harhen, James Shivnan
KHXG: TS155.6 .B435J 1996
477 Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM / Bùi Quý Lực
KHXG: TS155.6 .B510L 2006
Computer-Aided Manufacturing / Tien-Chien Chang, Richard A. Wysk, Hsu-pin
478
Wang
KHXG: TS155.6 .C106T 1998
CAD/CAM trong công nghệ hoá chất và thực phẩm / Nguyễn Bin, Phan Hữu
479
Phúc biên soạn
KHXG: TS155.6 .C112C 1998
Computer aided design, engineering, and manufacturing : systems techniques and
480 applications. Vol 1, Systems techniques and computational methods / editor,
Cornelius Leondes.
KHXG: TS155.6 .C429a V.1-2001
Computer aided design, engineering, and manufacturing : systems techniques and
481 applications. Vol 2, Computer - Integrated manufacturing / editor, Cornelius
Leondes.
KHXG: TS155.6 .C429a V.2-2001
Computer aided design, engineering, and manufacturing : systems techniques and
482 applications. Vol 3, Operational methods in computer aided design / editor,
Cornelius Leondes.
KHXG: TS155.6 .C429A V.3-2001
Computer aided design, engineering, and manufacturing : systems techniques and
483 applications. Vol 5, The Design of manufacturing systems / editor, Cornelius
Leondes.
KHXG: TS155.6 .C429a V.5-2001
Công nghệ CAD/CAM Cimatron : Integrated system / Bành Tiến Long,... [và
484
những người khác]
KHXG: TS155.6 .C455n 1998
Rapid prototyping : principles and applications / Chua C.K., Leong K.F. and Lim
485
C.S.
KHXG: TS155.6 .C501C 2003
486 Tự động hóa quá trình sản xuất / Trần Văn Địch
KHXG: TS155.6 .H450B 2013
Thiết kế cơ khí- điện tử và mô phỏng : Mastercam dành cho người tự học / Lê
487
Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy, Lê Thuận
KHXG: TS155.6 .L250T 2011
488 CADCAM : from principles to practice / Chris McMahon, Jim Browne.
KHXG: TS155.6 .M102C
489 The CAD/CAM Handbook / Carl Machover
KHXG: TS155.6 .M102C 1996
490 Manufacturing System Processes / Cornelius Leondes editor
KHXG: TS155.6 .M107s 2001
Mastercam : Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC /
491
Trần Vĩnh Hưng (chủ biên), Trần Ngọc Hiền
KHXG: TS155.6 .M109 2006
Mastercam Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC /
492
Trần Ngọc Hiền chủ biên
KHXG: TS155.6 .M112p 2015
493 MICAD 91: Actes de la 10e Conference Internationale sur la CFAO...
KHXG: TS155.6 .M301n 1991
494 Tự động hóa quá trình sản xuất / Nguyễn Duy Anh
KHXG: TS155.6 .NG527A 2016
Công nghệ cơ khí và ứng dụng CAD - CAM - CNC : Tài liệu dùng cho sinh viên,
học viên, giảng viên các ngành kỹ thuật, quản trị kinh doanh, sư phạm kỹ thuật
495
trong các trường ĐH, CĐ và dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào,
Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TS155.6 .NG527Đ 1999
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
496
Nguyễn Thị Lan Hương
KHXG: TS155.6 .NG527H T.2-2013
497 Optimzation Methods for Manufacturing / Cornelius Leondes editor
KHXG: TS155.6 .O-434M 2001
498 Elements of Computer-aided and Manufacturing, CAD/CAM / Y. C. Pao
KHXG: TS155.6 .P108Y 1984
499 Điều khiển tự động trong các lĩnh vực cơ khí. Tập 1 / Phạm Đắp, Trần Xuân Tuỳ
KHXG: TS155.6 .PH104Đ 1998
Thiết kế cơ khí với Mastercam : Lý thuyết- Thực hành/ Phạm Quang Hiển, Phan
500
Thanh Ngọc
KHXG: TS155.6 .PH104H 2016
501 Điều khiển số và CAM : sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc.
KHXG: TS155.6 .PH105P 2006
502 CAD/CAM thiết kế và chế tạo có máy tính trợ giúp. Tập1 / Phan Hữu Phúc
KHXG: TS155.6 .PH105P T1-2000
Computer Integrated Manufacturing : An Introduction with Case Studies / Paul
503
G. Ranky
KHXG: TS155.6 .R107P 1986
Parametric and feature-based CAD/CAM : concepts, techniques, and applications
504
/ Jami J. Shah, Martti Mantyla.
KHXG: TS155.6 .S102J 1995
Flexible manufacturing systems : decision support for design and operation /
505
Horst Tempelmeier, Heinrich Kuhn.
KHXG: TS155.6 .T202H 1993
Tin học kỹ thuật ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên ngành chế tạo máy, các
506
trường đại học kỹ thuật / Bành Tiến Long (chủ biên), ...[ và những người khác]
KHXG: TS155.6 .T311h 2005
Tự động hoá quá trình sản xuất / Trần Văn Địch,... [và những người khác] ; Chủ
507
biên :Trần Văn Địch
KHXG: TS155.6 .T550đ 2001
508 Tự động hóa quá trình sản xuất / Trần Văn Địch ...[và những người khác]
KHXG: TS155.6 .T550đ 2001
509 Tự động hoá sản xuất / Trần Văn Địch
KHXG: TS155.6 .TR121Đ 2012
510 Tự động hóa quá trình sản xuất / Trần Văn Địch
KHXG: TS155.6 .TR121Đ 2012
Mastercam: Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC /
511
Trần Vĩnh Hưng (chủ biên), Trần Ngọc Hiền
KHXG: TS155.6 .TR121H 2005
Mastercam : Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC /
512
Trần Vĩnh Hưng (chủ biên), Trần Ngọc Hiền
KHXG: TS155.6 .TR121H 2007
513 快速成形技术 / 杨继全 (yang ji quan), 徐国财 (xu guo cai).
KHXG: TS155.6 .Y611Q 2000
514 先进制造技术 / 杨继全 (yang ji quan), 朱玉芳 (zhu yu fang)
KHXG: TS155.6 .Y611Q 2004
Diagnostic des défaillances : Théorie et pratique pour les systèmes industriels /
515
Gilles Zwingelstein
KHXG: TS155.6 .Z311G 1985
516 CALS et les Systèmes d'Information électroniques / Pascal Chevalier
KHXG: TS155.63 .C207P 1993
Computer Integrated Manufacturing : From Concepts to Realisation / Roger
517
Hannam
KHXG: TS155.63 .H107R 1997
Phân tích thiết kế cơ khí / Nguyễn Văn Cường (chủ biên); Trần Vĩnh Hưng, Mạc
518
Thị Bích
KHXG: TS155.63 .Ph121t 2016
Phân tích thiết kế cơ khí / Nguyễn Văn Cường (chủ biên); Trần Vĩnh Hưng, Mạc
519
Thị Bích
KHXG: TS155.63 .Ph121t 2016
520 CALS : Introduction et mise en oeuvre / Victor Sandoval.
KHXG: TS155.63 .S105V 1993
521 Tin học ứng dụng trong thiết kế cơ khí / Trần Văn Nghĩa
KHXG: TS155.63 .TR121N 2004
L'Informatique, la Productique et la Flexibilite' : Bac technique, BTS, DUT,
522
Formation Continue / Michel Gondran
KHXG: TS155.65 .G430M 1989
523 Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý.
KHXG: TS180 .B107L 2001
524 Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý.
KHXG: TS180 .B107L 2013
525 Nguyên lý gia công vật liệu / Nguyễn Duy, Bành Tiến Long, Trần Thế Lục
KHXG: TS180 .NG527D 2001
MÁY VÀ MA SÁT HỌC
1 Ma sát học / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng
KHXG: QC197 .NG527T 2005
2 Ma sát học / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng
KHXG: QC197 .NG527T 2007
3 Sliding friction : physical principles and applications / Bo N.J. Persson.
KHXG: QC197 .P206b 2000
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I /
4
Nguyễn Thị Phương Giang
KHXG: TJ241 .NG527G T.I-2015
Tạo hình bề mặt phức tạp và gia công máy cắt dây tia lửa điện / An Quốc Khánh;
5
Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .A105K 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt khi mài phẳng vật liệu
6 gang xám 21-40 / Bùi Kim Dương; Người hướng dẫn khoa học: Hà Minh Hùng,
Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .B510D 2010
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Catia trong lập trình thiết kế và gia công chi tiết
7 cơ khí trên máy CNC / Bùi Thị Dưỡng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết
Tiếp.
KHXG: TJ241 .B510D 2012
Nghiên cứu ứng dụng máy gia công tia lửa điện CNC 550S để gia công khuôn cho
8 sản phẩm có bề mặt phức tạp / Bùi Xuân Dũng; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .B510D 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt tới rung động khi gia công thép IIIX15 trên
9 máy mài tròn ngoài / Bùi Ánh Hưng; Người hướng dẫn khoa học: NguyễnTrọng
Bình
KHXG: TJ241 .B510H 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ (Vận tốc chi tiết Vct, chiều sâu
10 mài t) đến độ nhám bề mặt chi tiết khi mài phẳng thép cacbon C45 có nhiệt luyện /
Bùi Vũ Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .B510H 2009
Nghiên cứu máy gia công xung tia lửa điện FO 550S để gia công tinh khuôn cho
11 sản phẩm có bề mặt phức tạp / Bùi Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .B510H 2010
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn ổ trượt ứng dụng trong ngành dầu khí trên cơ sở
12
tiêu chuẩn ISO 2009 / Bùi Sơn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .B510H 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Bùi
13
Văn Huấn
KHXG: TJ241 .B510H T.2-2012
Nghiên cứu, thiết kế và mô phỏng hoạt động của thiết bị di trượt dùng cho robot /
14
Bùi Khắc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TJ241 .B510K 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt khi
15 đánh bóng bề mặt chi tiết là vật liệu thép không gỉ SUS201 / Bùi Thanh Nga;
Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .B510N 2010
Xây dựng bài thí nghiệm trên máy tiện CNC phục vụ đào tạo đại học / Bùi Văn
16
Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .B510Q 2012
Nghiên cứu công nghệ gia công bằng tia hạt mài / Bùi Tiến Sơn; Người hướng
17
dẫn khoa học: Phạm Văn Bổng, Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .B510s 2012
Xây dựng phương pháp đánh gía tính gia công của vật liệu kim loại bằng phương
18 pháp đo nhiệt độ cát : Luận văn thạc sỹ Công nghệ Cơ khí/ chuyên ngành Công
nghệ chế tạo máy / Bùi Văn Tiệp
KHXG: TJ241 .B510T 2005
Xây dựng bài thí nghiệm trên trung tâm gia công CNC phục vụ công tác đào tạo
19
đại học / Bùi Ngọc Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .B510T 2011
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Bùi
20
Ngọc Tuyên
KHXG: TJ241 .B510T T.II-2014
Nghiên cứu xây dựng phương pháp gia công trên máy CNC : Máy gia công cắt
21 gọt kim loại có sự trợ giúp của máy tính / Bùi Long Vịnh ; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .B510V 2009
Xác định quy luật phân bố của độ chính xác gia công thép SKD11 trên máy tiện
22
CNC / Cao Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .C108A 2015
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng của bề mặt chi
23
tiết khi mài tròn ngoài / Cao Văn Biên; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .C108B 2010
Ứng dụng của phần mềm NX cho thiết kế và gia công khuôn ép nhựa / Cao Văn
24
Lanh; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .C108L 2012
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm CAD/CAM/CNC của CATIA,
25 MASTERCAM trong thiết kế và gia công bề mặt phức tạp trên máy gia công CNC
/ Cao Thế Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .C108M 2013
26 Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: TJ241 .C455n 2003
27 Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên),... [và những người khác ]
KHXG: TJ241 .C455n 2006
28 Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên),... [và những người khác ]
KHXG: TJ241 .C455n 2008
29 Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên),... [và những người khác ]
KHXG: TJ241 .C455n 2009
Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho học sinh đại học tại chức. Tập 1 / Bộ môn
30
Công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1970
31 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Đặng Vũ Giao ,...[và những người khác]
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1976
32 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Đặng Vũ Giao,... [và những người khác].
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1976
33 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Trường ĐHBK Hà nội.
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1985
34 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Khoa Công nghệ chế tạo máy và máy chính xác.
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1992
Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác] ;
35
Chủ biên và hiệu đính : Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1992
36 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Khoa công nghệ chế tạo máy và máy chính xác
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1995
37 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Bình, ...[và những người khác].
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1996
38 Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Khoa công nghệ chế tạo máy và máy chính xác
KHXG: TJ241 .C455n T.1-1998
39 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy.
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1970
40 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy.
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1973
Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy - Trường
41
ĐHBK Hà Nộ.
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1976
42 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Đặng Vũ Giao,... [và những người khác ].
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1977
43 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2. / Trường ĐHBK Hà nội .
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1985
44 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác].
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1993
45 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc...[và những người khác]
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1996
46 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Bình... [và những người khác]
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1996
Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên; Lê Văn Tiến hiệu
47
đính; Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác]
KHXG: TJ241 .C455n T.2-1998
48 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc... [và những người khác].
KHXG: TJ241 .C455n T.2-2001
49 Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc... [và những người khác]
KHXG: TJ241 .C455n T.2-2002
Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác] ;
50
Chủ biên và hiệu đính : Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến
KHXG: TJ241 .C455n T.2-2002
51 Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ241 .C460s 2003
Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác] ;
52
Chủ biên và hiệu đính : Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến
KHXG: TJ241 .C460s 2005
53 Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ241 .C460s 2005
54 Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ241 .C460s 2006
55 Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
KHXG: TJ241 .C460s 2008
Công nghệ gia công bằng tia áp lực cao : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Công
56
nghệ chế tạo máy / Chu Ngọc Chiểu
KHXG: TJ241 .Ch500C 2001
Nghiên cứu quy trình CAD/CAM/CNC trên Catia cho Trung tâm tiện nhiều trục
57
điều khiển số / Chu Việt Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Giang Nam.
KHXG: TJ241 .Ch500C 2013
Nghiên cứu mòn và tuổi bền của dao tiện thép gió sản xuất tại Việt Nam / Chu,
58
Thúc Độ ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .CH500Đ 2010
Tính toán độ cứng vững của máy tiện khi gia công trục có độ dài lớn / Chu Minh
59
Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Hà Minh Hùng, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Ch500n 2013
Nghiên cứu động học tạo trong hình 5 trục, ứng dụng để viết thuật toán và chương
60 trình máy tính post-processor cho máy 5 trục kiểu bàn quay - lật / Chu Xuân
Trường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Thái.
KHXG: TJ241 .CH500T 2011
Xây dựng modul đào tạo chuẩn môn vẽ kỹ thuật trong các trường cao đẳng / Chu
61
Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .CH500T 2012
Nghiên cứu mối quan hệ giữa tuổi bền và chế độ cắt trong phay CNC / Đàm Minh
62
Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .Đ104H 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng bề mặt khi gia
63 công vật liệu có độ cứng cao trên máy cắt dây CNC-EMD / Đàm Hải Nam ;
Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ241 .Đ104N 2008
Nâng cao tính năng ma sát của lớp mạ xoa Đồng và Niken / Đào Khánh Dư ;
64
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .Đ108D 2007
Nghiên cứu nhấp nhô bề mặt khi gia công các loại hợp kim nhóm khi tiện băng
65 dao thép gió sản xuất tại Việt Nam / Đào Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .Đ108D 2012
Xây dựng bài thí nghiệm trên máy tiện CNC phục vụ công tác giảng dạy đại học /
66
Đào Thị Phương Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Đ108H 2011
Ứng dụng phần mềm CAD/CAM vào thiết kế và gia công trên máy CNC 5 trục /
67
Đào Ngọc Hoành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .Đ108H 2012
Nghiên cứu và xây dựng các bài giảng thực hành trên máy tiện CNC CAK6136 -
68 750 nhằm nâng cao chất lượng tại trường Đại học Sao Đỏ / Đào Văn Kiên; Người
hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .Đ108K 2013
Nghiên cứu một số vần đề động lực học của cụm trục chính máy tiện / Đào Duy
69
Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đắp, Nguyễn Xuân Toàn
KHXG: TJ241 .Đ108T 2006
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đào
70
Duy Trung
KHXG: TJ241 .Đ108T T.1-2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt (độ
71 nhẵn bóng) khi đánh bóng bề mặt chi tiết là vật liệu thép không gỉ SUS 304 /
Đặng Thái Dương; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .Đ116D 2010
Nghiên cứu phương pháp dẫn động robot hàn di động / Đặng Văn Đông; Người
72
hướng dẫn khoa học: Trần Đức Trung, Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .Đ116Đ 2014
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy mài bóng trục cam xe máy W110 / Đặng
73
Kiên Giang; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TJ241 .Đ116G 2009
Nghiên cứu dao phay ngón và thực nghiệm gia công tạo hình bằng dao phay ngón
74 trên máy phay CNC 3 trục / Đặng Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .Đ116H 2013
Nghiên cứu mức độ chính xác khi đo profile bề mặt chi tiết máy bằng phương
75
pháp quét laser / Đặng Huy Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ241 .Đ116L 2014
Nâng cao tuổi thọ vít me - đai ốc bi chuyển động đứng, tải trọng lớn, độ chính xác
76 cao trong môi trường nhiệt độ, độ ẩm Việt Nam / Đặng Đình Nghĩa; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Phương
KHXG: TJ241 .Đ116N 2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
77
Đặng Thiện Ngôn
KHXG: TJ241 .Đ116N T.II-2012
Nghiên cứu thiết kế công nghệ và máy uốn lốc CNC 4 trục để chế tạo ống thép hàn
78
/ Đặng Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .Đ116P 2011
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống trạm tời đồng bộ khi quấn - thả cáp để khảo sát địa
79 vật lý giếng khoan theo quy trình của hãng Rochester và Camesa / Đặng Văn Tuệ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .Đ116T 2012
Tính toán động lực học kết cấu robot harmo / Đặng Vũ Vinh; Người hướng dẫn
80
khoa học: Lê Giang Nam
KHXG: TJ241 .Đ116V 2014
Lập trình gia công các bề mặt phức tạp trên máy phay CNC / Đinh Tuấn Anh;
81
Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Đ312A 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của lớp phủ cứng TiN trên khuôn kim loại / Đinh Thanh
82
Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai, Phạm Hồng Tuấn.
KHXG: TJ241 .Đ312B 2012
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật CAD/CAM trong chế tạo khuôn mẫu chính xác /
83
Đinh Phú Công; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .Đ312c 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đinh
84
Văn Chiến
KHXG: TJ241 .Đ312C T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 3 / Đinh
85
Văn Chiến
KHXG: TJ241 .Đ312C T.3-2012
Nghiên cứu, phân tích và ứng dụng phần mềm chuyên dùng để thiết kế chương
trình đào tạo Lập trình gia công trên máy tiện CNC" tại các trường cao đẳng kỹ
86
thuật / Đinh Thị Bích Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Duy Chung; Phạm
Văn Hùng."
KHXG: TJ241 .Đ312H 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của đàn hồi ngược đối tới độ chính xác của sản phẩm dập
87
tấm / Đinh Văn Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ241 .Đ312H 2013
Nghiên cứu, khảo sát ổn định của kết cấu thân - cột máy công cụ CNC / Đinh Duy
88
Khỏe; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241 .Đ312K 2011
Tính toán độ cứng vững của máy công cụ cấu trúc song song / Đinh Bá Lĩnh;
89
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quý Lực.
KHXG: TJ241 .Đ312L 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt trên máy phay CNC /
90
Đinh Thái Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .Đ312S 2008
Nghiên cứu bôi trơn và khảo sát hư hỏng do mỏi của ổ lăn / Đinh Công Thạo ;
91
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .Đ312T 2012
Nghiên cứu ứng dụng các phần mềm CAD/CAM vào việc lập trình gia công các
92 bề mặt phức tạp trên máy CNC 3 trục / Đinh Phú Thành; Người hướng dẫn khoa
học:Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .Đ312T 2012
Nghiên cứu biến dạng hàn khi hàn dầm chữ I và biện pháp sử lý biến dạng dư sau
93
khi hàn / Đinh Xuân Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TJ241 .Đ312T 2014
Lập trình gia công chi tiết thép hợp kim 40X có bề mặt phức tạp trên máy tiện
94 CNC / Đinh Ngọc Tú; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Văn Gợt, Trần Văn
Địch.
KHXG: TJ241 .Đ312T 2014
Nghiên cứu biến dạng khi hàn dầm chữ I và biện pháp xử lý biến dạng dư sau khi
95
hàn / Đinh Xuân Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương
KHXG: TJ241 .Đ312T 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt (V, S, t) đến độ nhấp nhô bề mặt khi gia
96 công thép 45 bằng dao tiện thép gió sản xuất tại Việt Nam / Đoàn Văn Đô; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .Đ406Đ 2012
Nghiên cứu phương pháp đo phổ bức xạ hồng ngoại bằng giao thoa kế laser kiểu
97
Michelson / Doãn Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh.
KHXG: TJ241 .D406G 2012
Nghiên cứu máy phay CNC và xây dựng hệ thống các bài thực hành, thí nghiệm
gia công cắt gọt trên máy DMU 60T với hệ điều khiển Heidenhein phục vụ
98
chương trình đào tạo tại các trường đại học và cao đẳng công nghệ / Đoàn Thị
Hương; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .Đ406H 2011
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị để chế tạo các chi tiết dạng bình chứa cỡ lớn /
99
Đoàn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Bá Trụ, Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .Đ406K 2011
Nghiên cứu công nghệ CAD/CAM-CNC vào thiết kế gia công khuôn / Đoàn Văn
100
Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .Đ406L 2017
Nghiên cứu ứng dụng trung tâm gia công 5 trục UCP600 để gia công khuôn cho
101 sản phẩm có bề mặt phức tạp / Đoàn Đình Quân; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .Đ406Q 2012
Nghiên cứu khảo sát hình dáng hình học và kích thước của hạt mài tại công ty đá
102 mài Hải Dương : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Đoàn
Văn Vững
KHXG: TJ241 .Đ406V 2004
Nghiên cứu về độ tin cậy của chòong khoan xoay cầu trong quá trình khoan thăm
103 dò dầu khí / Đỗ Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng, Đào
Khánh Dư.
KHXG: TJ241 .Đ450A 2011
Nghiên cứu công nghệ mài bề mặt biên dạng bánh răng trụ / Đỗ Xuân Chữ ;
104
Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Sơn.
KHXG: TJ241 .Đ450C 2012
Nghiên cứu mối quan hệ giữa chế độ gia công với năng suất và chế độ nhám khi
105 mài điện hoá kim cương hợp kim cứng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ khí
chế tạo / Đỗ Công Đạt
KHXG: TJ241 .Đ450Đ 2004
Xác lập quan hệ giữa độ nhám bề mặt với các thông số công nghệ khi gia công vật
106 liệu có tính dẻo cao trên máy phay CNC / Đỗ Đức Dũng ; Người hướng dẫn khoa
học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .Đ450D 2013
Xác lập quan hệ giữa độ nhám bề mặt với các thông số công nghệ khi gia công vật
107 liệu có tính dẻo cao trên máy phay CNC / Đỗ Đức Dũng ; Người hướng dẫn khoa
học: Đinh Văn Chiến,Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .Đ450D 2013
Xác lập quan hệ giữa độ nhám bề mặt với các thông số công nghệ khi gia công vật
108 liệu có tính dẻo cao trên máy phay CNC / Đỗ Đức Dũng ; Người hướng dẫn khoa
học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Đ450D 2013
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm tích hợp CAD/CAM Topsolid2010 trên máy
109 phay 5 trục để gia công các chi tiết cơ khí / Đỗ Văn Đồng; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .Đ450Đ 2013
Mô hình hóa và nghiên cứu biến dạng gây nhăn đường may trong quá trình gia
110
công / Đỗ Thị Khánh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.
KHXG: TJ241 .Đ450H 2010
Nghiên cứu độ chính xác của chi tiết khối trong điều kiện sản xuất hàng khối / Đỗ
111
Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Văn Gợt, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Đ450H 2012
Nghiên cứu máy phay CNC DMU 60T và xây dựng các bài thực hành phục vụ
112 giảng dạy và nghiên cứu khoa học / Đỗ Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học:
Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .Đ450H 2012
Nghiên cứu động lực học thiết bị phóng lựu / Đỗ Mạnh Hùng; Người hướng dẫn
113
khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .Đ450H 2012
Nghiên cứu phần mềm slam II phục vụ cho kỹ thuật mô hình mô phỏng trong công
114 nghiệp / Đỗ Minh Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc, Nguyễn
Thành Nhân
KHXG: TJ241 .Đ450H 2015
Nghiên cứu công nghệ gia công các bề mặt phức tạp trên máy phay CNC / Đỗ
115
Như Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Đ450K 2009
Xác lập quan hệ giữa độ nhám bề mặt với các thông số công nghệ khi gia công vật
116 liệu có tính dẻo cao trên máy phay CNC / Đỗ Tùng Linh; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .Đ450L 2010
Nghiên cứu thiết kế công nghệ tạo hình để chế tạo chi tiết vỏ bugi động cơ đốt
117
trong / Đỗ Thị Mơ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .Đ450M 2013
Nghiên cứu công nghệ chặn tọa độ để dập các chi tiết có hình dạng phức tạp / Đỗ
118
Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .Đ450T 2012
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Catia trong lập trình thiết kế và gia công chi tiết
119 khuôn trên máy CNC / Đỗ Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết
Tiếp.
KHXG: TJ241 .Đ450T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia nano đến cơ tính của dầu bôi trơn / Đỗ Thắng;
120
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .Đ450T 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ
121
Thành Trung
KHXG: TJ241 .Đ450T T.II-2013
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật CAD/CAM trong thiết kế chế tạo khuôn mẫu chính
122 xác sử dụng phần mềm CADMEISTER / Dương Tiến Công; Người hướng dẫn
khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .D561C 2012
Nghiên cứu rung động và ảnh hưởng của nó đến chất lượng bề mặt chi tiết khi mài
123
phẳng / Dương Văn Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .D561Đ 2009
Nghiên cứu cơ sở lý thuyết gia công cao tốc (HSM) và ảnh hưởng của một số
124 thông số công nghệ đến độ nhám bề mặt khi phay cao tốc thép cứng / Dương
Thanh Đường; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .D561Đ 2011
Xây dựng phương trình và mô phỏng quá trình truyền nhiệt cho thiết bị sưởi ấm
125 dịch truyền sử dụng trong y tế / Dương Văn Huy; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Thị Phương Giang
KHXG: TJ241 .D561H 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ đến độ nhám bề mặt chi tiết
126 khi mài phẳng vật liệu có độ dẻo cao / Dương Hải Nam; Người hướng dẫn khoa
học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .D561N 2016
Nghiên cứu tạo hình bề mặt bánh răng Gleason và lập trình tính toán mặt hông
127
răng / Dương Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .D561s 2010
Nghiên cứu khả năng công nghệ khi tiện trên máy CNC với dụng cụ cắt là mảnh
128 hợp kim có phủ tin và vật liệu chi tiết có độ cứng trung bình / Dương Anh Tuấn ;
Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .D561T 2008
Tính toán thông số hình học bánh răng côn xoắn và thông số máy gia công : Luận
129
văn Thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Giao Thanh Sơn
KHXG: TJ241 .Gi-108s 2001
Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí. Tập 1 / Lê văn Hiền chủ biên ...[và những
130
người khác]
KHXG: TJ241 .Gi-108t T.1-2014
Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí. Tập 1 / Lê Văn Hiền (chủ biên);...[và những
131
người khác].
KHXG: TJ241 .Gi-108t T.1-2014
Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí. Tập 2 / Lê văn Hiền chủ biên ...[và những
132
người khác]
KHXG: TJ241 .Gi-108t T.2-2014
Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí. Tập 2 / Lê Văn Hiền (chủ biên);...[và những
133
người khác].
KHXG: TJ241 .Gi-108t T.2-2014
Phân tích kết cấu trụ đứng của thân máy phay CNC với giải pháp tối ưu hóa
134
TOPOLOGY / Giần Hải Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Giang Nam.
KHXG: TJ241 .GI-121A 2012
Thiết kế hệ thống dẫn động cho robot dọn rác dưới cống ngầm / Hà Thanh Hải;
135
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Sanh.
KHXG: TJ241 .H100H 2011
Điều khiển và ứng dụng kỹ thuật thủy khí trong điều khiển robot công nghiệp / Hà
136
Quyết Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quý Lực.
KHXG: TJ241 .H100T 2012
Ảnh hưởng của chế độ cắt tới độ nhám bề mặt khi gia công trên máy phay CNC /
137
Hoàng Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Quý, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .H407C 2012
Nghiên cứu thuật toán và xây dựng phần mềm ứng dụng Cad/ Cam phục vụ trong
138 đào tạo tại trường Đại học Công nghiệp Hà nội / Hoàng Tiến Dũng; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .H407D 2007
Nghiên cứu quá trình mòn của đá mài và ảnh hưởng của nó đến chất lượng bề mặt
139 chi tiết khi mài phẳng / Hoàng Văn Điện; Người hướng dẫn khoa học: Trần văn
Địch, Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ241 .H407Đ 2007
Lập trình mô phỏng hoạt động robot gia công đường ống dẫn dầu-khí / Hoàng
140
Mạnh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .H407D 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
141
Hoàng Văn Gợt
KHXG: TJ241 .H407G T.II-2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới quá trình gia công tia lửa
142 điện bằng phương pháp cắt dây / Hoàng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .H407H 2012
Nghiên cứu ứng dụng NX7.0 trong thiết kế chế tạo khuôn mẫu / Hoàng Xuân
143
Huân ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ241 .H407H 2013
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới hiệu suất lọc bụi tro bay
144 từ khí thải nhà máy nhiệt điện đốt than của lọc bụi túi / Hoàng Trung Kiên; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .H407K 2011
Tính toán thông số điều khiển động học và mô phỏng quá trình gia công trên máy
145 phay CNC 5 trục PSK kiểu trực giao tích hợp modul quay BC / Hoàng Thị Loan;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái.
KHXG: TJ241 .H407L 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ tới độ nhám bề mặt chi tiết khi
146 mài phẳng vật liệu thép C45 / Hoàng Vân Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Văn Địch
KHXG: TJ241 .H407N 2013
Nghiên cứu và ứng dụng vật liệu composite vào thiết kế phần cứng trung tâm gia
147 công CNC / Hoàng Văn Phòng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quý Lực, Phạm
Hoàng Vương.
KHXG: TJ241 .H407P 2013
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra
148 các bề mặt tự do (NURBS Surfaces) / Hoàng Văn Quý; Người hướng dẫn khoa
học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .H407Q 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số đặc điểm kỹ thuật của bột xi măng đến năng
149 suất máy đóng bao kiểu quay bán tự động / Hoàng Trường Sơn; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Thị Ngọc Lân.
KHXG: TJ241 .H407S 2011
Nghiên cứu công nghệ dập nổi để chế tạo chi tiết mỹ nghệ từ hợp kim đồng /
150
Hoàng Quốc Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .H407T 2012
Nghiên cứu tính toán mô phỏng số công nghệ đúc áp lực chi tiết đấu nối từ hợp
151
kim nhôm / Hoàng Xuân Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .H407T 2013
Xác định quy luật phân bố của độ chính xác gia công thép C45 trên máy tiện CNC
152
/ Hoàng Xuân Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .H407T 2013
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm TOPSOLID trong thiết kế và gia công khuôn ép
153
nhựa / Hoàng Anh Thu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt
KHXG: TJ241 .H407T 2013
Nghiên cứu quy trình công nghệ hàn dưới nước để hàn sửa chữa các kết cấu giàn
154
khoan / Hoàng Văn Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương
KHXG: TJ241 .H407T 2014
Nghiên cứu công nghệ dập bán tinh cặp bánh răng côn xoắn trong hộp vi sai xe tải
155
1.5 tấn / Hoàng Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ241 .H407T 2017
Nghiên cứu cơ chế làm sạch bằng tia nước áp suất cao / Hoàng Minh Thuận;
156
Người hướng dẫn khoa học: Trần Anh Quân, Nguyễn Trọng Hiếu
KHXG: TJ241 .H435t 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới chất lượng bề mặt gia công
157 của các loại thép hợp kim có độ cứng cao trên máy phay CNC / Hồ Trọng Chính;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .H450c 2010
158 Cơ sở dung sai và đo lường trong chế tạo máy / Hồ Đức Thọ, Ninh Đức Tốn
KHXG: TJ241 .H450T 1970
159 Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy / Hồ Đắc Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy.
KHXG: TJ241 .H450T 1984
Tính toán xác định độ tin cậy khi căn chỉnh khớp nối giữa bơm và động cơ trong
160 công nghiệp dầu khí / Huỳnh Công Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc
Lộc
KHXG: TJ241 .H523H 2007
Hướng dẫn thí nghiệm công nghệ chế tạo máy / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy
161
biên soạn
KHXG: TJ241 .H561d 1974
162 Hướng dẫn thiết kế đồ án chế tạo máy
KHXG: TJ241 .H561d 1979
Hướng dẫn thiết kế mạch & lập trình PLC / Biên dịch: Trần Thế San ; Hiệu đính:
163
Nguyễn Ngọc Phương.
KHXG: TJ241 .H561d 2005
Nghiên cứu ứng dụng trung tâm gia công 5 trục UCP600 gia công khuôn cho sản
164 phẩm có bề mặt phức tạp / Kiều Minh Đông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Huy Ninh
KHXG: TJ241 .K309Đ 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt khi tiện hợp kim đồng đến độ bóng bề mặt
165 bằng dao thép gió sản xuất tại Việt Nam / Kiều Trọng Phong; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .K309P 2013
Nghiên cứu, thiết kế chế tạo dụng cụ tổ hợp BTA để gia công lỗ XILANH giảm
166
chấn thủy lực / Kiều Duy Trường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Sơn.
KHXG: TJ241 .K309T 2013
Phân tích và thiết kế máy phay CNC trên cơ sở ứng dụng hệ thống quản lý vòng
167 đời sản phẩm Dassault systems / Kiều Xuân Viễn; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Giang Nam
KHXG: TJ241 .K309V 2014
Nghiên cứu áp dụng công nghệ luyện kim bột chế tạo tay biên xe máy C70 : Luận
168
văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Kim Xuân Phương
KHXG: TJ241 .K310P 2000
Strojírenská příručka : 24 oddílu v osmi svazcích. Svazek 4 / Rudolf Kríz, Pavel
169
Vávra
KHXG: TJ241 .K315R S.4-1994
Strojírenská příručka : 24 oddílu v osmi svazcích. Svazek 5 / Rudolf Kríz, Pavel
170
Vávra
KHXG: TJ241 .K315R S.5-1994
Strojírenská příručka : 24 oddílu v osmi svazcích. Svazek 6 / Rudolf Kríz, Pavel
171
Vávra
KHXG: TJ241 .K315R S.6-1994
Strojírenská příručka : 24 oddílu v osmi svazcích. Svazek 7 / Rudolf Kríz, Pavel
172
Vávra
KHXG: TJ241 .K315R S.7-1994
Strojírenská příručka : 24 oddílu v osmi svazcích. Svazek 8 / Rudolf Kríz, Pavel
173
Vávra
KHXG: TJ241 .K315R S.8-1994
Nghiên cứu ảnh hưởng của hệ số A1 và mũ số A2 của hàm tuổi bền T=A1VA2 tới
174 hàm chi phí gia công K khi tiện / Kitnakhone Simuangvong ; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Trọng Bình
KHXG: TJ241 .K315S 2008
Phân tích và đánh giá các phương pháp hình thành đường dẫn dụng cụ trong
175
CAD/CAM/CNC / Khổng Khắc Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quý Lực.
KHXG: TJ241 .KH455H 2012
Thiết kế hệ thống dẫn động cho robot hàn ống dẫn dầu khí / Lê Hoàng Ngọc Ân;
176
Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .L250Â 2014
Nghiên cứu xác định chế độ cắt cho máy phay CNC / Lê Thành Chung; Người
177
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .L250C 2012
Nghiên cứu chế độ cắt dao tiện có lưỡi cắt tròn / Lê Minh Chính; Người hướng
178
dẫn khoa học: Trịnh Minh Tứ
KHXG: TJ241 .L250C 2014
Nghiên cứu độ chính xác gia công cơ bằng thực nghiệm : Luận văn thạc sĩ/
179
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Lê Văn Đạm
KHXG: TJ241 .L250Đ 2004
Nghiên cứu đánh giá tính gia công của vật liệu bằng phương pháp khoan / Lê Thế
180
Đông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ241 .L250Đ 2007
Xây dựng phương pháp tự động hóa thiết kế quy trình công nghệ gia công cơ khí /
181
Lê Quang Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Minh Hùng, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .L250D 2013
Nghiên cứu công nghệ ghép nối các chi tiết tấm vật liệu khác nhau dựa trên biến
182 dạng dẻo ứng dụng trong công nghệ ô tô / Lê Đình Dũng ; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .L250D 2013
Nghiên cứu phần mềm CAD/CAM/PRO/Engineer và ứng dụng trong thiết kế chế
183 tạo khuôn mẫu chính xác / Lê Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc
Tuyên.
KHXG: TJ241 .L250D 2013
Xác định độ chính xác gia công cơ khí tiện trục dài thép C45 / Lê Việt Dũng;
184
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .L250D 2016
Nghiên cứu tính năng lưu biến của một số vật liệu phi newtơn : Luận văn thạc sĩ
185
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Lê Trọng Hùng
KHXG: TJ241 .L250H 2000
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi mài đến chất lượng bề
186
mặt chi tiết mài / Lê Huy; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .L250H 2010
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo cánh tuốc bin gió ứng dụng trong công nghiệp
187
phong điện / Lê Văn Hanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Thái.
KHXG: TJ241 .L250H 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ tới đặc tính của ổ đầu to thanh truyền / Lê
188
Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .L250H 2012
Thiết kế chương trình tiên tiến theo chuẩn quốc tế cho cấp độ đào tạo ''Cao đẳng
189 nghề cắt gọn kim loại trên cơ sở chương trình khung của Tổng cục dạy nghề Việt
Nam / Lê Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học:Tạ Duy Liêm."
KHXG: TJ241 .L250H 2012
Nghiên cứu công nghệ dập tạo hình chi tiết rỗng mi ni có tỷ số H/D lớn sử dụng
190 trong thiết bị quân sự / Lê Đức Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
Nghệ.
KHXG: TJ241 .L250H 2013
Chẩn đoán tình trạng kỹ thuật của hộp số bánh răng trên cơ sở phân tích các đặc
191 trưng dao động cơ học / Lê Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Phong Điền.
KHXG: TJ241 .L250H 2013
Nghiên cứu công nghệ dập thủy tĩnh để chế tạo các chi tiết rỗng có hình dạng đặc
192
biệt / Lê Văn Huy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .L250H 2014
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ chính xác gia công
193 khi tiện cao tốc vật liệu SUS304 trên máy tiện CNC / Lê Thăng Khoa; Người
hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .L250K 2010
Nghiên cứu công nghệ gia công chi tiết trên máy tiện CNC / Lê Ngọc Kính;
194
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Văn Gợt, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .L250K 2011
Nghiên cứu các biện pháp để giảm khí thải của ô tô, xe máy / Lê Hoài Nam;
195
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .L250N 2010
Nghiên cứu phương pháp cắt kim loại bằng tia nước áp suất cao có trộn hạt mài /
196
Lê Duy Nam; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .L250N 2011
Nghiên cứu công nghệ dập thủy lực để chế tạo các chi tiết vỏ mỏng trong công
197 nghiệp sản xuất ô tô, xe máy / Lê Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .L250P 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của một vài yếu tố công nghệ đến chất lượng mạch cắt khi
198 cắt bằng tia nước áp suất cao trộn hạt mài : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công
nghệ chế tạo máy / Lê Hồng Sơn
KHXG: TJ241 .L250S 2004
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm tạo hình bề mặt tự do với cấu trúc cục bộ
199 dạng lõm yên ngựa bằng dao phay ngón trên máy phay CNC / Lê Thái Sơn;
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ241 .L250S 2015
Nghiên cứu chế tạo mô hình máy dập tự động điều khiển mạch điện tử / Lê Huy
200
Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .L250T 2009
Xây dựng phương pháp đo kích thước lớn trong chế tạo tàu thủy / Lê Xuân Trọng;
201
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh.
KHXG: TJ241 .L250T 2011
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển máy khấu than dùng bộ điều khiển PLC /
202
Lê Quang Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .L250T 2011
Nghiên cứu độ chính xác gia công trên máy tiện CNC khi gia công vật liệu có độ
203
dẻo cao / Lê Thị Hoài Thu; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .L250T 2011
Nghiên cứu tạo hình bề mặt phức tạp và biện pháp nâng cao chất lượng bề mặt
204 trong dụng cụ y tế và sản phẩm cơ khí / Lê Văn Thắm; Người hướng dẫn khoa
học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .L250T 2011
Dụng cụ cắt hiện đại và vấn đề gia công trên máy công cụ / Lê Văn Thạo; Người
205
hướng dẫn khoa học: Tạ Duy Liêm.
KHXG: TJ241 .L250T 2012
Nghiên cứu một số phần tử thủy lực trong máy công cụ / Lê Trí Thăng ; Người
206
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Lưỡng, Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .L250T 2012
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi phay cao tốc thép hợp
207 kim dụng cụ SKD11 đến độ chính xác gia công trên máy phay CNC / Lê Quang
Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .L250T 2012
Tính toán và mô phỏng nhiệt cắt trong quá trình phay / Lê Văn Tuân; Người
208
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu.
KHXG: TJ241 .L250T 2013
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm chuyên dụng CAD/CAM (Pro-Engineer) để thiết
209 kế và chế tạo khuôn ép nhựa / Lê Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Đức Qúy, Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .L250T 2013
Ảnh hưởng của chế độ gia công tới lượng mòn dao khi gia công trên máy phay
210
CNC / Lê Như Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu
KHXG: TJ241 .L250T 2013
Nghiên cứu tối ưu công nghệ dập khối trên khuôn hở để chế tạo chi tiết trục khuỷu
211
động cơ ô tô / Lê Thọ Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ241 .L250T 2014
Nghiên cứu ứng dụng các phần mềm CAD/CAM vào việc lập chương trình gia
212 công các bề mặt phức tạp trên máy CNC 3, 4 và 5 trục / Lương Quang Khôi;
Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .L561K 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới chất lượng nguyên công khi
213 gia công thép bằng phương pháp cắt dây / Lương Hải Chung; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .L561T 2009
Xây dựng dữ liệu CAD/CAM trên cơ sở phần mềm Catia phục vụ cho Trung tâm
214 gia công phay CNC tại trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ / Lưu Huy
Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Giang Nam.
KHXG: TJ241 .L566H 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ đến năng suất và độ nhám
215 bề mặt khi gia công thép không gỉ SUS 304 trên máy cắt dây GS2532B / Lưu
Quỳnh Trang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .L566T 2012
Nghiên cứu và mô phỏng hiệu ứng nhiệt trong bôi trơn thủy động / Lưu Trọng
216
Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải
KHXG: TJ241 .L566T 2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lưu
217
Thanh Tùng
KHXG: TJ241 .L566T T.2-2015
Nghiên cứu công nghệ dập tạo hình chính xác ở trạng thải nửa nóng / Lý Thị
218
Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .L600H 2012
Tính toán và thiết kế quy trình công nghệ chế tạo vỏ hộp số GT15 / Nguyễn Trọng
219
Hanh ; Cán bộ hướng dẫn : Trần Văn Địch ; Cán bộ duyệt : Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .LUH-01 2007
Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình chuẩn bị công nghệ / Mạc Thị Bích;
220
Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .M101B 2012
Nghiên cứu công nghệ uốn profile chế tạo khung, dầm trong khai thác hầm lò /
221
Mạc Diên Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .M101T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt tới độ nhẵn bề mặt khi gia công trên máy
222
phay CNC / Mai Thế Toàn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình
KHXG: TJ241 .M103T 2007
Nghiên cứu máy phay CNC và xây dựng các bài thực hành và thí nghiệm gia công
223 cắt gọt trên máy DMU 50 phục vụ tại các trường đại học và cao đẳng công nghệ /
Mai Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .M103T 2013
Nghiên cứu khả năng ứng dụng của robot công nghiệp tải nhẹ và vừa / Ninh Đức
224
Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải, Hoàng Lê Vượng.
KHXG: TJ241 .N312T 2012
Phương pháp đánh giá độ chính xác của thiết bị đo độ nhám bề mặt kiểu tiếp xúc /
225
Ngô Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Thọ.
KHXG: TJ241 .NG450A 2006
Nghiên cứu phương pháp không tiếp xúc đo Profin bề mặt chi tiết cơ khí bằng đầu
226 dò quang học hoạt động theo nguyên lý tự động bù sai lệch hội tụ / Ngô Ngọc
Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Thọ, Vũ Khánh Xuân
KHXG: TJ241 .NG450A 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến một vài thông số đặc trưng cho quá
227 trình cắt khi mài tinh thép ШX15 và X12M bằng đá mài Hải Dương trên máy mài
tròn ngoài / Ngô Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình
KHXG: TJ241 .NG450C 2007
Xây dựng và tìm hiểu phần mềm hệ thống quản lý sản xuất Production control
228
system (PCS) / Ngô Sĩ Đồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .NG450Đ 2009
Nghiên cứu ứng dụng trung tâm gia công 5 trục UCP 600 để gia công khuôn cho
229 sản phẩm có bề mặt phức tạp / Ngô Văn Điệu; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .NG450Đ 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến năng suất và chất lượng
230
khi cắt bằng tia laser / Ngô Đức Định; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG450Đ 2014
Nghiên cứu và hoàn thiện các phương pháp tổ chức sản xuất trong các nhà máy cơ
231
khí / Ngô Duy Hảo ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG450H 2010
Nghiên cứu ứng dụng gối xoay xilanh thủy lực cho cửa van cung / Ngô Văn Hiến;
232
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG450H 2010
Điều khiển các thông số công nghệ để đảm bảo chất lượng bề mặt khi gia công các
233 vật liệu thép cacbon thông thường trên máy tiện CNC / Ngô Xuân Hồi; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .NG450H 2012
Xây dựng phương pháp xác định độ cứng vững của máy phay đứng / Ngô Đình
234
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG450H 2017
Tối ưu hoá kết cấu tấm đỡ nắp ca bô ô tô con theo hướng an toàn cho người đi bộ /
235
Ngô Văn Lực; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG450L 2007
Nghiên cứu xác định chế độ hàn và phương pháp lập trình cho rôbốt AX-V6 hàn
236 các đường phức tạp / Ngô Hữu Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Minh
Hùng, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG450M 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ sửa đá tới lực cắt khi mài thép C45 thường hóa
237
/ Ngô Trọng Nội; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .NG450N 2010
Phương pháp nghiên cứu chế tạo và ứng dụng cơ cấu dịch chuyển nhỏ trong thiết
238 bị đo lường chính xác / Ngô Minh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Ngọc Lân.
KHXG: TJ241 .NG450N 2011
Nghiên cứu thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt để gia công một số loại chi tiết
239 điển hình / Ngô Tá Phước; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần
Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG450P 2011
Nghiên cứu nguyên lý tạo hình dụng cụ và thiết kế chế tạo dụng cụ gia công bánh
240 răng côn răng cong hypoid lắp cho ô tô / Ngô Xuân Quang; Người hướng dẫn
khoa học: Lê Thanh Sơn.
KHXG: TJ241 .NG450Q 2011
Nghiên cứu ứng dụng vật liệu dẻo trong thiết kế cụm dẫn động trục chính máy
241 công cụ điều khiển số CNC / Ngô Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Quý Lực.
KHXG: TJ241 .NG450T 2011
Tính toán điều khiển robot thực hiện hàn cắt theo biên dạng cong phức tạp / Ngô
242
Sỹ Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Sanh, Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .NG450T 2011
Nghiên cứu thiết kế và công nghệ phục hồi lăn máy rửa quặng / Ngô Kim Tuấn;
243
Người hướng dẫn khoa học: Đào Duy Trung, Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .NG450T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt chi tiết
244 khi gia công phay trên máy phay CNC : Luận văn Thạc sỹ chuyên ngành Công
nghệ chế tạo máy / Nguyễn Ngọc ánh
KHXG: TJ241 .NG527A 2002
Nghiên cứu ứng dụng Laser để gia công lỗ trên vật liệu X15 : Luận văn thạc sĩ/
245
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Tuấn Anh
KHXG: TJ241 .NG527A 2004
Mô hình hóa quá trình cắt khi phay trên máy phay CNC / Nguyễn Thị Kim Anh;
246
Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .NG527A 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt đối với chi tiết vòng
247 trong và vòng ngoài ổ bi khi gia công trên máy CNC / Nguyễn Anh Tuấn; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .NG527A 2011
Nghiên cứu, xây dựng thuật toán và chương trình mô phỏng không gian hoạt động
248 một số rô bốt phỏng sinh sáu bậc tự do ứng dụng vào các quá trình sản xuất cơ khí
/ Nguyễn Bá Ân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Thành.
KHXG: TJ241 .NG527Â 2012
Nghiên cứu thiết kế quỹ đạo chuyển động cho robot hàn ống dẫn dầu khí /
249
Nguyễn Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .NG527A 2014
Nghiên cứu thiết kế máy thử uốn thủy lực tải trọng 63T, dùng cho các phòng thí
250
nghiệm xây dựng / Nguyễn Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527A 2015
251 Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy / Nguyễn Thị Xuân Bẩy, Nguyễn Tiến Thọ.
KHXG: TJ241 .NG527B 1992
Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình chuẩn bị công nghệ : Luận văn thạc sĩ/
252
chuyên ngành Cơ khí chế tạo / Nguyễn Văn Bé
KHXG: TJ241 .NG527B 2004
Tìm hiểu một số phương pháp thiết kế và gia công với sự trợ giúp của máy tính /
253
Nguyễn Song Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .NG527B 2006
Nghiên cứu và phát triển chương trình đào tạo nghề tiện theo cấu trúc Module /
254
Nguyễn Thị Bích; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527B 2013
Nghiên cứu công nghệ thiết kế ngược, kết hợp công nghệ CAD/CAM trong kỹ
255 thuật cơ y sinh / Nguyễn Thiên Bách; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành
Sơn
KHXG: TJ241 .NG527B 2018
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn
256
Đăng Bình
KHXG: TJ241 .NG527B T.II-2013
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển PLC cho các hệ thống thủy lực - khí nén
257 phục vụ chương trình đào tạo đại học / Nguyễn Chung; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527C 2009
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Topsolid xây dựng hệ thống bài tập thực hành
gia công cắt gọt trên trung tâp phay đứng VMC0641, phục vụ chương trình đào tạo
258
tại trường Đại học Sao Đỏ / Nguyễn Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Tạ
Duy Liêm.
KHXG: TJ241 .NG527C 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ gia công trên máy phay CNC qua đánh giá
259 profile bề mặt / Nguyễn Văn Công; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Phương Mai.
KHXG: TJ241 .NG527C 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của bôi trơn tối thiểu tới nhấp nhô bề mặt và tuổi bền mũi
260 khoan khi khoan thép gió φ 12 do Nhà máy dụng cụ cắt Hà Nội chế tạo / Nguyễn
Văn Cừ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .NG527C 2011
Nghiên cứu ứng dụng robot hàn để hàn một số đường cong phức tạp / Nguyễn
261
Văn Công; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527C 2011
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo chuyển đổi đo dịch chuyển có độ nhậy cao dạng điện
262
cảm / Nguyễn Thị Kim Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh.
KHXG: TJ241 .NG527C 2011
Điều khiển các thông số công nghệ để đảm bảo chất lượng bề mặt khi gia công các
263 vật liệu có tính dẻo cao trên máy tiện CNC / Nguyễn Chí Công; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Thành Nhân, Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .NG527C 2012
Nghiên cứu, xây dựng cơ sở dữ liệu CAD/CAM và ứng dụng trong chế tạo mẫu /
264
Nguyễn Thị Châu; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527C 2012
Nghiên cứu công nghệ dập liên tục để chế tạo các chi tiết trong động cơ nhiệt /
265
Nguyễn Văn Chuyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527C 2012
Nâng cao chất lượng nắp bình xăng của xe Lead bằng đổi mới thiết kế và công
266 nghệ chế tạo theo phương pháp mô phỏng số / Nguyễn Hữu Cảnh; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Đức Toàn, Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .NG527C 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ chính xác gia công khi
267 tiện cao tốc trên máy tiện CNC với vật liệu là thép C45 / Nguyễn Thành Công;
Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527C 2012
Tính toán hệ thống cấp phôi rung động / Nguyễn Văn Chiến; Người hướng dẫn
268
khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527C 2014
Nghiên cứu công nghệ CAD/CAM/CNC vào việc thiết kế gia công các bề mặt 3D
269
/ Nguyễn Văn Chín; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .NG527C 2015
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng chi tiết gia
270 công bằng phương pháp tia lửa điện / Nguyễn Đình Đại; Người hướng dẫn khoa
học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2006
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo hệ cơ điện tử điều khiển PLC cho các thiết bị gấp
271 khung thép dùng trong xây dựng cảng dầu khí / Nguyễn Đình Dục; Người hướng
dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .NG527D 2007
Nghiên cứu xây dựng mô hình động lực học và thiết kế hệ thống điều khiển cho
272 máy phay CNC mini / Nguyễn Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2009
Nghiên cứu bản chất của quá trình phay cao tốc và ảnh hưởng của nó đến độ nhám
273 bề mặt khi gia công trên trung tâm gia công cao tốc 5 trục UCP600 / Nguyễn Tiến
Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Tiến.
KHXG: TJ241 .NG527D 2010
Xác định độ chính xác của chi tiết trục trên máy tiện trong điều kiện sản xuất hàng
274
loạt / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527D 2010
Nghiên cứu ứng dụng máy cắt dây tia lửa điện CNC năm trục, siêu cao tốc FI 440
275 CC để gia công khuôn dập cho sản phẩm có biên hình phức tạp / Nguyễn Quang
Đăng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của phương pháp bôi trơn - làm nguội tối thiểu đến hiện
276 tượng mòn của dụng cụ khi khoan thép 45 / Nguyễn Minh Đạt; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển PLC cho thang máy / Nguyễn Đức Ngọc;
277
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu thiết kế máy đột dập CNC / Nguyễn Hữu Định; Người hướng dẫn
278
khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu công nghệ và xác định chất lượng gia công bề mặt phức tạp trên máy
279
phay CNC / Nguyễn Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527D 2011
Tính toán, phân tích, mô phỏng động học và động lực học robot ShrimpIII /
280
Nguyễn Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527D 2011
Nghiên cứu ứng dụng công cụ lập trình tự động để lập trình gia công trên các mặt
281 định hình 3D chính xác / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Anh Quân.
KHXG: TJ241 .NG527D 2012
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến độ không đảm bảo đo khi đo profile bề mặt
282 sử dụng máy đo 3 chiều SMART CMM / Nguyễn Ánh Dương; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai.
KHXG: TJ241 .NG527D 2012
Nghiên cứu công nghệ dập micro để chế tạo các chi tiết trong công nghiệp điện tử
283
/ Nguyễn Tiến Dân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527D 2012
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra
284 bánh răng trụ thân khai / Nguyễn Phú Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bành
Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527D 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt (V, S, t) đến độ mòn của dao phay trụ đứng
285 bằng thép gió sản xuất tại Việt Nam khi gia công thép 45 / Nguyễn Anh Đức;
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2012
Nghiên cứu công nghệ chế tạo mẫu nhanh để chế tạo mẫu chảy dùng trong công
286
nghệ đúc / Nguyễn Hữu Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2012
Xây dựng phương pháp xác định độ cứng vững của máy phay đứng / Nguyễn
287
Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2012
Nghiên cứu, xây dựng phương pháp tối ưu hoá chế độ cắt cho gia công phay và
288 thực nghiệm áp dụng / Nguyễn Đăng Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bành
Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2012
Ứng dụng CAD/CAM trong mô hình hóa và tạo hình bề mặt xoắn vít / Nguyễn
289
Quốc Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527D 2013
Nghiên cứu phương pháp hiệu chỉnh máy quét biên dạng 3D bằng ánh sáng cấu
290
trúc / Nguyễn Đức Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh.
KHXG: TJ241 .NG527D 2013
Nghiên cứu xây dựng thiết bị đo nhiệt cắt khi phay / Nguyễn Quang Định ; Người
291
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2013
Nghiên cứu, xây dựng thiết bị khảo sát đặc tính của ổ đỡ thủy động / Nguyễn Đức
292
Việt; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2014
Nghiên cứu thiết kế chế tạo xe trượt đệm khí trên băng máy U3M-10M / Nguyễn
293
Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Thắng
KHXG: TJ241 .NG527Đ 2014
Mô hình hóa gia công bề mặt cong trên máy phay CNC 3 trục bằng dao phay đầu
294
cầu / Nguyễn Duy Du; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .NG527D 2015
295 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1 / Nguyễn Thế Đạt.
KHXG: TJ241 .NG527Đ P.1-2006
296 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 / Nguyễn Thế Đạt.
KHXG: TJ241 .NG527Đ P.2-2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi sửa đá tới tuổi bền của đá :
297
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Văn Hậu
KHXG: TJ241 .NG527H 2000
Xác định các dữ liệu cho việc tính toán lượng bù dao khi gia công trên các máy
298 tiện CNC : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Văn
Huấn
KHXG: TJ241 .NG527H 2000
Nghiên cứu thiết lập hệ thống sản xuất và lắp rắp linh hoạt FMAS, khai thác và
mở rộng khả năng phục vụ của hệ thống MiniCIM cho công tác nghiên cứu và đào
299
tạo : Luận văn thạc sĩ ngành Cơ khí, chuyên ngành Công nghệ chế taọ máy /
Nguyễn Xuân Hoà ; Nguyễn Huy Ninh hướng dẫn
KHXG: TJ241 .NG527H 2003
Nghiên cứu ứng dụng vịêc lập chương trình sản xuất động dựa vào mô hình mạng
300 Petri : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Việt
Hùng
KHXG: TJ241 .NG527H 2005
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến lực mài chi tiết khi mài phẳng / Nguyễn
301
Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527H 2006
Tính toán, mô phỏng Robot trong dây chuyền sản xuất tự động / Nguyễn Quang
302
Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .NG527H 2008
Nghiên cứu phương pháp gia công tia lửa điện thiết kế module đào tạo nguồn nhân
303
lực / Nguyễn Văn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527H 2009
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật Cad/cam để gia công hợp kim nhôm bằng dao hợp
304 kim cứng đạt độ nhấp nhô bề mặt tối ưu trên máy tiện Emco Turn 105 / Nguyễn
Văn Hoan ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thế Lục
KHXG: TJ241 .NG527H 2010
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công trục
305 động cơ trên máy tiện CNC / Nguyễn Thị Hải ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .NG527H 2010
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi phay cao tốc đến độ
306 chính xác gia công trên máy CNC với vật liệu giòn / Nguyễn Văn Hạng; Người
hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Giang, Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527H 2010
Nghiên cứu độ chính xác gia công trên máy phay CNC khi gia công vật liệu có độ
307 dẻo cao / Nguyễn Thị Thanh Hảo; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành
Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527H 2011
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn ổ lăn ứng dụng trong ngành dầu khí trên cơ sở
308 tiêu chuẩn ISO 1997 / Nguyễn Trọng Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527H 2011
Nghiên cứu giải pháp CAD/CAM/CNC gia công chi tiết có quỹ đạo chạy dao phức
309 tạp trên trung tâm phay CNC-EMCO / Nguyễn Lan Hương ; Người hướng dẫn
khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527H 2011
Nghiên cứu chế tạo đường trượt chuẩn ứng dụng trong đo lường chiều dài /
310
Nguyễn Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Thắng.
KHXG: TJ241 .NG527H 2012
Nghiên cứu tính năng ma sát của cặp ma sát trong cầu thang / Nguyễn Thị Thu
311
Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thạch Hổ, Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527H 2012
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi phay cao tốc đến độ
312 chính xác gia công trên máy phay CNC / Nguyễn Cảnh Hưng; Người hướng dẫn
khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527H 2012
Đánh giá ứng dụng phần mềm CAE trong phân tích khuôn nhựa / Nguyễn Văn
313
Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hồng Minh
KHXG: TJ241 .NG527H 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ nhám bề mặt khi gia
314 công cao tốc trên Trung tâm gia công 5 trục UCP600 / Nguyễn Văn Hà; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .NG527H 2012
Nghiên cứu và xây dựng chương trình đào tạo công nghệ cao theo 3 giai đoạn /
315
Nguyễn Kiều Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527H 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng bề mặt chi tiết
316 khi gia công bằng mảnh dao thay thế nhiều cạnh trên máy tiện CNC / Nguyễn Thị
Kiều Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527H 2013
Nghiên cứu lập trình macro gia công các quỹ đạo phức tạp trên máy CNC /
317
Nguyễn Thị Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527H 2013
Thiết kệ hệ thống PLC đảm bảo an toàn cho nhà giàn / Nguyễn Đức Hậu; Người
318
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527H 2014
Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình chuẩn bị công nghệ / Nguyễn Chí Hoan;
319
Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .NG527H 2014
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của hệ thống chuẩn lưu lượng
320 khối lượng nước / Nguyễn Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Vinh
KHXG: TJ241 .NG527H 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt (V,S,t) đến nhấp nhô bề mặt khi tiện vật liệu
321 C45 trên máy tiện CNC bằng dao thép gió sản xuất tại Việt Nam / Nguyễn Mạnh
Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thế Lục
KHXG: TJ241 .NG527H 2015
Nghiên cứu nâng cao độ chính xác đo biên dạng bằng quét laser / Nguyễn Ngọc
322
Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ241 .NG527H 2015
Nghiên cứu xây dựng giải thuật điều khiển và mô phỏng hoạt động hệ thống robot -
323 đồ gá - thiết bị di trượt / Nguyễn Tuấn Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Văn Hạnh
KHXG: TJ241 .NG527H 2016
Nghiên cứu phương pháp quét 3D răng ứng dụng trong nha khoa / Nguyễn Văn
324
Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Hồng Hải
KHXG: TJ241 .NG527H 2018
Nghiên cứu, mở rộng khả năng công nghệ trên hệ thống Minicim, ứng dụng xây
325 dựng bài thí nghiệm phục vụ công tác đào tạo / Nguyễn Ngọc Kiên; Người hướng
dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527K 2006
Thiết kế bộ cấp dây tự động dùng cho máy hàn Tig / Nguyễn Quang Khánh;
326
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TJ241 .NG527K 2012
Nghiên cứu công nghệ CNC và xây dựng các bài thực hành trên máy tiện CNC
327 phục vụ đào tạo ở trường Cao đẳng nghề Cơ điện xây dựng Tam Điệp / Nguyễn
Mai Khang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527K 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến độ nhám bề mặt khi tiện
328 thép cacbon trên máy tiện CNC / Nguyễn Quốc Khá ; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527K 2013
Nghiên cứu tạo hình bánh răng trụ và thiết kế dao xọc răng / Nguyễn Trọng Khoa;
329
Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long
KHXG: TJ241 .NG527K 2013
330 Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học / Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .NG527L 2000
Nghiên cứu dây chuyền thiết bị lò quay phương pháp khô sản xuất Clinker công
331 suất 700 tấn/ngày : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy /
Nguyễn Tiến Long
KHXG: TJ241 .NG527L 2004
Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lưu Văn
332
Nhang ; Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc
KHXG: TJ241 .NG527L 2004
333 Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hoá sản xuất / Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .NG527L 2005
Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lưu Văn
334
Nhang ; Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc
KHXG: TJ241 .NG527L 2006
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm CAD/CAM tích hợp Cadmeister trong thiết kế và
335 gia công các chi tiết cơ khí / Nguyễn Tuấn Linh ; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Xuân Việt
KHXG: TJ241 .NG527L 2008
Nghiên cứu, mô hình hóa, mô phỏng chuyển động của bàn máy hai trục CNC /
336
Nguyễn Phi Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527L 2010
Nghiên cứu lập trình PLC và khảo sát đặc tính ổn định khi gia công trên máy phay
337 cao tốc HSM50 / Nguyễn Đức Luận; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh
Sinh.
KHXG: TJ241 .NG527L 2011
Nghiên cứu về mòn đường dẫn hướng lăn máy CNC / Nguyễn Thị Lĩnh; Người
338
hướng dẫn khoa học: Phan Thạch Hổ, Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527L 2012
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Topsolid để lập trình gia công khuôn dập cụm tỳ
339
vai súng 12,7mm / Nguyễn Như Lương; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .NG527L 2012
Nghiên cứu xác định chế độ cắt cho máy tiện CNC / Nguyễn Trọng Linh; Người
340
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .NG527L 2012
Nghiên cứu ổ đỡ thủy động cho hệ biên, khuỷu động cơ nhiệt / Nguyễn Trọng Lý;
341
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .NG527L 2013
Nghiên cứu về mài mòn và tuổi bền của dụng cụ khi gia công chi tiết bằng dao
342 hợp kim cứng trên máy tiện CNC / Nguyễn Thị Liễu; Người hướng dẫn khoa học:
Lê Thanh Sơn
KHXG: TJ241 .NG527L 2013
Nghiên cứu tính toán các thông số kỹ thuật và các yếu tố ảnh hưởng tới năng suất
343 máy nghiền bi nhằm làm nâng cao năng suất trạm nghiền xi măng : Luận văn thạc
sĩ/ chuyên ngành Chế tạo máy / Nguyễn Văn Minh
KHXG: TJ241 .NG527M 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ sửa đá tới độ nhám bề mặt khi mài thép C45
344 thường hóa / Nguyễn Trọng Mai; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng
Hiếu.
KHXG: TJ241 .NG527M 2010
Ứng dụng phần mềm Shopmill của hãng Siemens để lập trình gia công khuôn ép
345 xốp mũ bảo hiểm trên may phay CNC JHV - 550 / Nguyễn Văn Mễ ; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527M 2010
Nghiên cứu gia công sản phẩm có bề mặt phức tạp trên trung tâm gia công
346
Maxxturn 65 / Nguyễn Đăng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Thắng.
KHXG: TJ241 .NG527M 2011
Nghiên cứu quy luật phân bố độ chính xác gia công trên máy tiện CNC / Nguyễn
347
Nhật Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Quý.
KHXG: TJ241 .NG527M 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
348
Nguyễn THị Hồng Minh
KHXG: TJ241 .NG527M T.II-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa /
349
Nguyễn Thị Phương Mai
KHXG: TJ241 .NG527M T.IIa-2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng chi tiết được
gia công bằng phương pháp gia công tia lửa điện (điện cực dây) : Luận văn thạc sĩ
350
ngành Cơ khí chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Thành Nhân ; Trần
Văn Địch hướng dẫn
KHXG: TJ241 .Ng527n 2003
Nghiên cứu công nghệ gia công trên máy CNC : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
351
Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Văn Nguyên
KHXG: TJ241 .Ng527n 2004
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi phay cao tốc đến độ
352 chính xác gia công trên vật liệu C45 tôi cải thiện / Nguyễn Thị Hồng Ngân; Người
hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2010
Khai thác vận hành thiết bị ST8000 và Oscilloscope để kiểm tra, đánh giá tình
353 trạng làm việc của hệ thống điều khiển động cơ ô tô / Nguyễn Văn Nam; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp, Vũ Hoài Ân.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2010
Xây dựng chương trình đào tạo nghề tiện theo cấu trúc modul ở các trường cao
354
đẳng / Nguyễn Thị Kim Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2012
Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ CAD/CAM - CNC vào việc thiết kế và gia
355 công các bề mặt phức tạp / Nguyễn Thị Phương Ngoan; Người hướng dẫn khoa
học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt V, T, S đến chế độ mòn của dao phay trụ
356 thép gió sản xuất trong nước khi gia công thép / Nguyễn Đức Nam; Người hướng
dẫn khoa học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt khi tiện hợp kim đồng đến mòn và tuổi bền
357 dao thép gió sản xuất tại Việt Nam / Nguyễn Thành Nhơn; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2013
Nghiên cứu phương pháp lập trình off - line trên robot hàn hồ quang ứng dụng
358 trong công nghiệp sản xuất ôtô / Nguyễn Văn Nhất ; Người hướng dẫn khoa học:
Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2013
Nghiên cứu công nghệ đánh bóng để gia công tinh xác trục cam động cơ xe máy
359 dung tích dưới 150cc / Nguyễn Đức Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .Ng527n 2013
Sử dụng phần mềm mô phỏng để nghiên cứu các bài toán ghép ống / Nguyễn Thị
360
Bích Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Thái Thế Hùng
KHXG: TJ241 .Ng527n 2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
361
Nguyễn Hữu Ninh
KHXG: TJ241 .NG527N T.2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I /
362
Nguyễn, Thanh Nam
KHXG: TJ241 .NG527N T.I-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
363
Nguyễn, Thanh Nam
KHXG: TJ241 .NG527N T.II-2014
Thiết kế máy cấp thuốc để tránh nhiễm xạ cho nhân viên y tế / Nguyễn Văn Phú ;
364
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .NG527P 2006
Xây dựng bài thí nghiệm trên trung tâm gia công CNC phục vụ công tác đào tạo
365
đại học / Nguyễn Hồng Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527P 2011
Tính toán động học và mô phỏng hoạt động robot hàn di động trong chế tạo vỏ tàu
366
thủy / Nguyễn Quang Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .NG527P 2012
Nghiên cứu các phương pháp tổ chức sản xuất cơ khí / Nguyễn Quốc Phượng;
367
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527P 2012
Nghiên cứu mài mòn và tuổi bền của dao thép gió sản xuất tại Việt Nam khi cắt
368 vật liệu hợp kim nhôm / Nguyễn Khắc Phương; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Thế Lục.
KHXG: TJ241 .NG527P 2012
Nghiên cứu, thiết kế và mô phỏng hoạt động của đồ gá quay hai trục dùng cho
369
robot / Nguyễn Thanh Phú; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TJ241 .NG527P 2013
Nghiên cứu lập trình tham số để gia công các chi tiết phức tạp trên máy UCP600 /
370
Nguyễn Văn Phong; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .NG527P 2017
Nghiên cưú triển khai ứng dụng máy laser CO2 - SM 1000 MC của viện máy và
dụng cụ công nghiệp vào việc gia công kim loại : Luận văn thạc sĩ Cơ khí chuyên
371
ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Hữu Quang ; Nguyễn Trọng Bình hướng
dẫn
KHXG: TJ241 .NG527Q 2003
Ứng dụng PLC trong hệ thống phân loại sản phẩm / Nguyễn Xuân Quỳnh ; Người
372
hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527Q 2007
Xây dựng phương pháp mô phỏng trạng thái ứng suất của lớp phủ cứng trên chi
373 tiết máy với các điều kiện biên tương ứng với quá trình gia công / Nguyễn Duy
Quân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai.
KHXG: TJ241 .NG527Q 2011
Nghiên cứu phương pháp lập trình gia công bề mặt phức tạp trên máy phay CNC /
374
Nguyễn Tiến Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .NG527Q 2011
Nghiên cứu công nghệ dập thủy cơ để chế tạo hộp đựng bánh xe ô tô Ford Everest
375
/ Nguyễn Văn Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527Q 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt khi mài gang xám trên
376 máy mải phẳng / Nguyễn Huy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn
Địch, Hà Minh Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527Q 2012
Nghiên cứu thiết kế máy đột dập điều khiển số / Nguyễn Minh Quang; Người
377
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527Q 2013
Xác định chế độ cắt tối ưu khi gia công thép hợp kim trên máy phay CNC /
378
Nguyễn Văn Quê; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu
KHXG: TJ241 .NG527Q 2013
Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu cho hệ thống thiết kế tự động quy trình công
379 nghệ gia công cơ khí : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy /
Nguyễn Văn Sắc
KHXG: TJ241 .NG527S 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ đến năng suất và chất lượng
380 trong gia công trên máy cắt dây tia lửa điện : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ
Cơ khí/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Nam Sơn
KHXG: TJ241 .NG527S 2005
Xác định độ tin cậy và tuổi thọ máy hàn bán tự động OPTIMAG 500S LINCOLN
381
MIG 500A / Nguyễn Huy Sĩ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Ý
KHXG: TJ241 .NG527S 2008
Nghiên cứu thiết kế máy tiện CNC Mi ni phục vụ đào tạo / Nguyễn Hoài Sơn ;
382
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ241 .NG527S 2008
Thiết kế hệ thống cấp phôi tự động cho máy đột dập MD 160 / Nguyễn Tiến Sỹ;
383
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ241 .NG527S 2008
Nghiên cứu công nghệ và thiết kế thiết bị uốn ống có đường kính lớn / Nguyễn
384
Văn Sở; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527S 2012
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị lăn ép để uốn thanh có tiết diện phức tạp /
385
Nguyễn Thị Sinh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ241 .NG527S 2014
Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị
386
Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
KHXG: TJ241 .NG527T 2001
Nghiên cứu về công nghệ cắt bằng tia nước áp suất cao : Luận văn thạc sĩ ngành
387 Cơ khí chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Phú Tuấn ; Tăng Huy
hướng dẫn
KHXG: TJ241 .NG527T 2003
Nghiên cứu độ mòn dao tiện khi gia công vật liệu có tính dẻo cao : Luận văn thạc
388 sĩ Cơ khí chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đình Thân ; Nguyễn
Đắc Lộc hướng dẫn
KHXG: TJ241 .NG527T 2003
Nghiên cứu về hệ cung ứng dụng cụ gia công CNC tìm hiểu chức năng bù dao và
389 ứng dụng trong lập trình gia công CNC cho phay, khoan và tiện với đôí tượng gia
công cụ thể : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ khí / Nguyễn Văn Thăng
KHXG: TJ241 .NG527T 2004
Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị
390
Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
KHXG: TJ241 .NG527T 2005
Lập trình PLC với bộ điều khiển Siemens 802C Baline ứng dụng trên máy tiện
391 Takisawa kiểm nghiệm đánh giá máy : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ cơ khí/
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đình Trung
KHXG: TJ241 .NG527T 2005
Xây dựng mô hình đo Topography bề mặt đá mài và đo độ mòn đá khi mài trên
392 máy mài tròn ngoài : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ cơ khí/ chuyên ngành
Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Văn Thiện
KHXG: TJ241 .NG527T 2005
Nghiên cứu tối ưu các thông số công nghệ của quá trình mài điện hoá bằng đá mài
393 kim cương khi gia công hợp kim cứng / Nguyễn Văn Tuyến ; Người hướng dẫn
khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .NG527T 2006
Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị
394
Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
KHXG: TJ241 .NG527T 2007
Thiết kế và chế tạo bộ điều khiển CNC kiểu PC- Based dùng cho máy tiện CNC /
395
Nguyễn Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TJ241 .NG527T 2007
Nghiên cứu xây dựng phần mềm tạo cơ sở dữ liệu phục vụ cho công tác thiết kế
396 qui trình công nghệ và trang bị công nghệ gia công cơ khí / Nguyễn Hữu Trình ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới Ra, Rz khi gia công thép
397 IIIX15 bằng đá mài Hải Dương trên máy mài tròn ngoài / Nguyễn Văn Trúc;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Nghiên cứu ứng dụng điều khiển CNC trong máy hàn cốt thép ống bê tông tự động
398
/ Nguyễn Thái Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt khi mài
399 phẳng bằng đá mài Hải Dương với vật liệu chi tiết thép C45 sau nhiệt luyện /
Nguyễn Tuấn Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công chi
400 tiết khuôn rèn trục khuỷu động cơ Diesel / Nguyễn Ngọc Tú ; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Văn Tiếp
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm catia trong thiết kế và lập trình gia công chi
401 tiết khuôn đúc hộp số động cơ Diesel / Nguyễn Ngọc Văn Thành ; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ241 .NG527T 2008
Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị
402
Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
KHXG: TJ241 .NG527T 2009
Nghiên cứu khả năng làm mát vùng mài bằng không khí từ máy nén khí có trộn
403 dung dịch làm mát / Nguyễn Trần Trọng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc
Giang, Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình chuẩn bị công nghệ / Nguyễn Minh
404
Loan; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Điều khiển các thông số công nghệ để đảm bảo chất lượng bề mặt khi gia công các
405 vật liệu thép Cacbon thông thường trên máy phay CNC / Nguyễn Anh Tuấn ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Nghiên cứu khả năng ứng dụng robot công nghiệp trong hệ thống sản xuất linh
406
hoạt / Nguyễn Đình Tân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Ứng dụng phần mềm CAD/CAM để nghiên cứu ảnh hưởng của hình học tạo hình
407 đến độ chính xác gia công bề mặt không gian trên máy phay CNC / Nguyễn Tiến
Tiệp ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Thái.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi tiện cao tốc đến độ
408 chính xác gia công trên máy CNC với vật liệu tôi cải thiện / Nguyễn Văn Toàn;
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Giang, Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Nghiên cứu, đánh giá tình trạng của bộ truyền động bánh răng bằng phương pháp
409 phân tích tần số dao động / Nguyễn Quang Tân ; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Đức Quý, Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Nghiên cứu bù sai số máy CNC bằng phương pháp xử lý Post-processor của phần
410 mềm CAD/CAM / Nguyễn Trung Thiên ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng
Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241 .NG527T 2010
Tính toán thiết kế robot trực giao song song ba bậc tự do ứng dụng trong gia công
411
cơ khí / Nguyễn Mạnh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Đồng.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Xây dựng phần mềm để tính toán thiết kế đồ gá gia công cắt gọt trong sản xuất
412
hàng loạt / Nguyễn Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Kết nối công nghệ CAD/CAM và công nghệ ăn mòn điện cực trong thiết kế và chế
413 tạo khuôn dập bánh răng Cycloide / Nguyễn Trung Thành; Người hướng dẫn khoa
học: Tạ Duy Liêm.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Nghiên cứu sự hình thành khuyết tật do mất ổn định trong dập khối / Nguyễn
414
Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Nghiên cứu công nghệ ép chảy thuận nghịch micro để chế tạo các chi tiết tiếp
415 điểm trong công nghiệp điện tử / Nguyễn Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển PLC cho máy công cụ điều khiển số CNC
416
/ Nguyễn Hữu Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Huyến.
KHXG: TJ241 .NG527T 2011
Nghiên cứu ứng dụng giao diện AWESIM phục vụ cho kỹ thuật mô hình, mô
417 phỏng trong sản xuất công nghiệp / Nguyễn Duy Trinh; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Đắc Lộc, Nguyễn Thành Nhân.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu ứng dụng SLAM 2 phục vụ cho kỹ thuật mô hình mô phỏng trong sản
418 xuất công nghiệp / Nguyễn Ngọc Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc
Lộc, Nguyễn Thành Nhân.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt để gia công chi tiết dạng hộp / Nguyễn Văn
419
Tình; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch, Trần Đức Quý.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến các kết cấu của máy phay CNC / Nguyễn
420
Văn Thoại; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu thiết lập phương trình động học và điều khiển robot Kuka KR6-2 /
421
Nguyễn Chí Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu thiết kế máy ép thủy lực tam động có lực ép danh nghĩa 160/80/20T
422 điều khiển PLC / Nguyễn Chí Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Ứng dụng công nghệ CAD/CAM trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra bánh răng côn
423
răng thẳng / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ chính xác gia công khi
424 tiện cao tốc trên máy tiện CNC với vật liệu là thép không gỉ SUS 304 / Nguyễn
Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527T 2012
Nghiên cứu thiết kế công nghệ và thiết bị dập lăn ép điều khiển số để tạo hình
425 profin bậc 2 và bậc 3 của vỏ tầu thủy sử dụng cho các máy thủy lực / Nguyễn
Ngọc Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ gia công đến nhám bề mặt khi gia công trên
426 máy phay CNC / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng
Hiếu.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ bóng bề mặt khi tiện thép C45 bằng
427 dao thép gió sản xuất tại Việt Nam / Nguyễn Ánh Thụy; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu cơ sở lý thuyết mô hình hóa khối rắn và thực nghiệm mô hình hóa, gia
428 công bằng phần mềm Pro Engineer / Nguyễn Đình Thảo ; Người hướng dẫn khoa
học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Ngiên cứu công nghệ và lập trình gia công khuôn dập thể tích để chế tạo bộ bánh
429 răng vi sai của xe tải Hyundai / Nguyễn Thành Trung; Người hướng dẫn khoa
học: Đỗ Hữu Quyết, Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm CAD/CAM/CNC của INVENTOR,
MASTERCAM trong thiết kế và gia công bề mặt phức tạp trên máy gia công CNC
430
/ Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt, Trương Hoành
Sơn
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm CAD/CAM/CNC của Solidwork, Mastercam
431 trong thiết kế và gia công bề mặt phức tạp trên máy gia công CNC / Nguyễn
Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt, Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu tạo hình bánh răng côn xoắn GLEASON và thiết kế đầu dao 6 /
432
Nguyễn Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long"
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Tối ưu hóa kết cấu máy công cụ chế tạo bằng phương pháp Hàn / Nguyễn Văn
433
Hoan; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu thiết kế ROBOT hàn di động = Design of mobile welding robot /
434
Nguyễn Trọng Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xanh, Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Ứng dụng các phần mềm CAD/CAM/CAE để thiết kế khuôn ép phun sản phẩm
435 nhựa và phương pháp Taguchi để xác định chế độ công nghệ tối ưu / Nguyễn Văn
Tình; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527T 2013
Nghiên cứu thiết kế và công nghệ phục hồi bạc đỡ babit của các tua bin nhiệt điện
436 có công suất tới 300MW / Nguyễn Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527T 2014
Nghiên cứu gia công nòng pháo 76,2 mm / Nguyễn Văn Tuấn; Người hướng dẫn
437
khoa học: Trịnh Minh Tứ
KHXG: TJ241 .NG527T 2014
Nghiên cứu kỹ thuật ngược trong cơ khí và thực nghiệm ứng dụng bằng
438
Rapidform / Nguyễn Văn Thơ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ241 .NG527T 2014
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Solidworks để thiết kế khuôn đúc áp lực tay
439
phanh xe máy / Nguyễn Văn Thiết; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .NG527T 2015
Nghiên cứu ứng dụng máy gia công tia lửa điện CNC FO 550S để gia công khuôn
440 cho sản phẩm có bề mặt phức tạp / Nguyễn Viết Thanh; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .NG527T 2015
Nghiên cứu tạo hình bề mặt trục then hoa của trục sơ cấp xe zil 130 và thiết kế
441 công nghệ chế tạo trục then hoa 10 then B=6 / Nguyễn Khắc Thiệu; Người hướng
dẫn khoa học: Bành Tiến Long
KHXG: TJ241 .NG527T 2018
Hoàn thiện công nghệ chế tạo vỏ đầu đạn 30mm dùng trong hải quân / Nguyễn
442
Đức Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Giang
KHXG: TJ241 .NG527T 2018
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
443
Nguyễn Trường Thịnh
KHXG: TJ241 .NG527T T.2-2012
Khai thác sử dụng đầu đo khoảng cách bằng LASER, nghiên cứu xây dựng thiết bị
444 quét 3D phục vụ công tác thiết kế ngược / Nguyễn Quang Vinh ; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .NG527V 2008
Nghiên cứu quá trình ép chảy vật liệu tổ hợp Cu - Cr / Nguyễn Quốc Việt; Người
445
hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng, Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .NG527V 2012
Nghiên cứu phát triển phần mềm tích hợp CAD/CAM / Nguyễn Quốc Việt;
446
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .NG527V 2012
Nghiên cứu khả năng tải tới hạn của dầu bôi trơn trên máy ma sát bốn bi / Nguyễn
447
Văn Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .NG527V 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a /
448
Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ241 .NG527V T.2a-2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ tới năng suất và độ nhám bề
449 mặt khi gia công bằng xung điện / Nghiêm Văn Luật; Người hướng dẫn khoa học:
Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .NGH304L 2012
Phát triển chương trình đào tạo kỹ nghệ cao cho ngành cơ khí theo nguyên tắc
450 Dacum tạo điều kiện tiếp cận dự án ADB cho cơ sở : Luận văn thạc sĩ chuyên
ngành Công nghệ chế tạo máy / Nghiêm Hồng Phúc
KHXG: TJ241 .NGH304P 2000
Nghiên cứu tính toán thiết kế hệ thống bôi trơn trong máy công cụ hiện đại /
451
Nghiêm Đắc Tuệ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .NGH304T 2014
Một số vấn đề đo kiểm và quản lý chất lượng các chi tiết gia công trong ngành chế
452
tạo máy / Nghiêm Văn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Duy Liêm.
KHXG: TJ241 .NGH304V 2012
Nghiên cứu thiết kế bộ phận mang đầu in và bộ phận cấp thoát giấy của máy in
453 phun GQ11 / Nguyễn Hữu Tuyển, Chu Minh Thái ; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn
Thị Phương Mai.
KHXG: TJ241 .NUT-01 2007
Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm tích hợp MasterCam X3 trong thiết kế gia công
454 chi tiết cơ khí 2D, 3D trên máy CNC / Phạm Ngọc Ánh; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .PH104A 2010
Nghiên cứu xây dựng mô hình phòng thực hành về CAD/CAM - CNC với các hệ
455 FANUC, HEIDENHAIN phục vụ chương trình đào tạo hệ cao đẳng kỹ thuậtngành
cơ khí : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ chế tạo máy / Phạm Văn Bổng
KHXG: TJ241 .PH104B 2000
Nghiên cứu công nghệ gia công lỗ sâu chính xác ứng dụng trong quốc phòng và
456
thuỷ khí / Phạm Ngọc Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Minh Tứ
KHXG: TJ241 .PH104B 2007
Nghiên cứu xác định chế độ cắt tối ưu khi gia công trên máy tiện CNC / Phạm
457
Văn Bổng ; Người hướng dẫn khoa học:Trần Xuân Việt
KHXG: TJ241 .PH104B 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ sửa đá tới tuổi bền của đá mài khi mài thép 45
458 nhiệt luyện trên máy mài tròn ngoài : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ
chế tạo máy / Phạm Văn Cúc
KHXG: TJ241 .PH104C 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến độ bền bám dính của lớp
459 phủ kim loại dược phun bằng phương pháp nhiệt khí / Phạm Hồng Chi; Người
hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .PH104C 2012
Giáo trình Thiết kế quy trình công nghệ / Phạm Minh Đạo, Bùi Quang Tám,
460
Nguyễn Thị Thanh
KHXG: TJ241 .PH104Đ 2009
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công trục vít
461 trên máy tiện CNC / Phạm Bá Dương Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thế
Lục
KHXG: TJ241 .PH104Đ 2010
Ảnh hưởng tính dị hướng của vật liệu tấm tới chất lượng sản phẩm dập vuốt /
462
Phạm Công Diện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .PH104D 2012
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị có điều khiển PLC để chế tạo thép ống có đường
463 kính lớn chiều dài tùy ý từ phôi dạng cuộn / Phạm Quang Định; Người hướng dẫn
khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ241 .PH104Đ 2014
Nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử cho môn học Thiết kế và gia công khuôn
464
mẫu" / Phạm Hữu Đát; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh"
KHXG: TJ241 .PH104Đ 2015
Xác định độ cứng vững động của máy phay đứng khi gia công vật liệu thép C45 /
465
Phạm Văn Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Quý, Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .PH104G 2010
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm chế tạo bánh răng thân khai răng nghiêng
466 theo phương pháp bao hình không tâm tích / Phạm Thị Thu Hằng; Người hướng
dẫn khoa học: Bành Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .PH104H 2012
Xây dựng bài thí nghiệm trên trung tâm gia công CNC phục vụ đào tạo đại học /
467
Phạm Tiến Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .PH104H 2012
Nghiên cứu máy tiện CNC và xây dựng hệ thống các bài thực hành, thí nghiệm gia
công cắt gọt trên máy CTX310 phục vụ chương trình đào tạo tại các trường đại
468
học và cao đẳng công nghệ / Phạm Văn Hà; Người hướng dẫn khoa học: Tăng
Huy.
KHXG: TJ241 .PH104H 2012
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật ngược trong thiết kế và kiểm tra các sản phẩm cơ
469 khí cấu thành từ các bề mặt tự do / Phạm Văn Huân; Người hướng dẫn khoa học:
Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ241 .PH104H 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng các yếu tố công nghệ tới chất lượng bề mặt chi tiết gia
470
công khi mài tròn ngoài / Phạm Văn Liệu; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .PH104L 2012
Nghiên cứu công nghệ CNC và xây dựng các bài thực hành trên máy phay CNC
471 phục vụ đào tạo ở trường Cao đẳng nghề cơ giới Ninh Bình / Phạm Văn Mỹ;
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .PH104M 2013
Tối ưu quá trình cắt trên máy phay CNC 3 trục VMC110 / Phạm Minh Nguyên;
472
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241 .PH104N 2009
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ tới năng suất và độ nhám
473 bề mặt khi gia công bằng điện cực dây / Phạm Ngọc Pha; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .PH104P 2010
Nghiên cứu nâng cao chất lượng màng mỏng quang học bằng phương pháp bốc
474 hơi có trợ giúp của chùm ion / Phạm Hồng Tuấn; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Định Tường, Đặng Xuân Cự
KHXG: TJ241 .PH104T 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến chiều cao nhấp nhô bề mặt khi gia công
475 thép 45 chưa nhiệt luyện trên máy phay CNC / Phạm Thị Thu Trà; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .PH104T 2011
Nghiên cứu biện pháp để giảm ứng xuất và biến dạng khi hàn dầm tổ hợp / Phạm
476
Ngọc Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TJ241 .PH104T 2012
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng bề mặt khi gia công thép cacbon
477 thường trên máy tiện CNC / Phạm Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .PH104T 2012
Nghiên cứu ứng dụng giải pháp CAD/CAM/CNC cho nghề đào tạo tiện kỹ thuật
478 cao tại trường Cao đẳng nghề dầu khí / Phạm Đắc Tuyến; Người hướng dẫn khoa
học: Đào Khánh Dư.
KHXG: TJ241 .PH104T 2013
Sử dụng phần mềm CAE để phân tích và khắc phục các lỗi khi ép phun sản phẩm
479 vỏ điện thoại di động SHG sử dụng nhựa PCEH1050 / Phạm Anh Tuấn; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hồng Minh.
KHXG: TJ241 .PH104T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của rung động phát sinh trong quá trình cắt tới chất lượng
480 chi tiết gia công trên máy phay CNC 5 trục / Phạm Thanh Tuấn; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu
KHXG: TJ241 .PH104T 2014
Nghiên cứu nâng cao khả năng công nghệ của robot hàn hồ quang / Phạm Thanh
481
Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Sanh, Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .PH104V 2011
Nghiên cứu hệ thống điều khiển thuỷ lợi và khí nén trong máy điều khiển số
482
(CNC) / Phạm Quốc Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Lưỡng.
KHXG: TJ241 .PH104V 2012
Nghiên cứu nâng cao độ chính xác điều khiển hệ thống tự động: Máy hàn điểm, đồ
483 gá hàn nhiều điểm đồng thời, truyền dẫn và điều khiển khí nén / Phạm Bá Xuyên ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Thành.
KHXG: TJ241 .PH104X 2013
Xây dựng hệ cơ sở dữ liệu cho hệ thống thiết kế tự động quy trình công nghệ gia
484 công chi tiết cơ khí : Luận văn thạc sĩ ngành Cơ khí chuyên ngành Công nghệ chế
tạo máy / Phan Tuấn Anh ; Nguyễn Trọng Doanh hướng dẫn
KHXG: TJ241 .PH105A 2003
Nghiên cứu hiệu quả hợp kim hóa của Mn và Si trong thành phần thuốc hàn thiêu
485 kết tương đương với kim loại F7A(P)2 theo AWSA5.17-80 / Phan Văn Chỉnh;
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TJ241 .PH105C 2013
Ứng dụng mô hình mô phỏng trong việc bố trí hợp lý số lao động trong dây truyền
486 sản xuất tại phân xưởng sản xuất / Phan Văn Cảnh; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .PH105C 2014
Nghiên cứu xác định miền ổn định khi gia công trên máy phay CNC ba trục tốc độ
487 cao / Phan Văn Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long, Hoàng Vĩnh
Sinh
KHXG: TJ241 .PH105H 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến năng suất, chất lượng bề
488 mặt chi tiết khi gia công trên máy cắt dây Sodick / Phan Việt Hùng ; Người hướng
dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên
KHXG: TJ241 .PH105H 2013
ứng dụng hệ số tính gia công của vật liệu để xác định chế độ cắt cho phương pháp
489 gia công bằng tiện : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy /
Phan Gia Lạc
KHXG: TJ241 .PH105L 2004
Thiết kế và mô phỏng máy cắt biên dạng ống tự động điều khiển CNC / Phan Huy
490
Lê; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .PH105L 2011
Lập trình gia công chi tiết thép 45 có bề mặt phức tạp trên máy phay CNC / Phan
491
Văn Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .PH105L 2013
Nghiên cứu lý thuyết ăn khớp của cặp bánh răng hypoid xây dựng phần mềm tự
492 động tính toán thiết kế bộ truyền bánh răng côn cong dạng hypoid / Phan Bình
Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Sơn.
KHXG: TJ241 .Ph105n 2011
Nghiên cứu tính toán công nghệ chế tạo vỏ liều ngư lôi dùng cho hải quân / Phan
493
Quang Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .PH105P 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt khi
gia công vật liệu thép C thông thường trên máy tiện CNC nhằm mục đích xây
494
dựng hệ thống các bài thí nghiệm thực hành cho sinh viên đại học kỹ thuật / Phan
Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai.
KHXG: TJ241 .PH105T 2011
495 Giáo trình công nghệ chế tạo máy / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai
KHXG: TJ241 .PH300H 2005
Nâng cao độ tin cậy điều khiển vị trí hệ 3 Piston - xylanh khí nén (mô phỏng robot
496
harmo) / Phí Tuấn Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Ý.
KHXG: TJ241 .PH300S 2011
Ứng dụng phần mềm Espirit để xây dựng quy trình công nghệ gia công một số bề
497 mặt chi tiết cơ khí trên máy CNC / Phí Ngọc Túc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
Toàn Thắng.
KHXG: TJ241 .PH300T 2011
Nghiên cứu các thông số công nghệ khi chế tạo trục khuỷu xe máy trên dây chuyền
498
sản xuất tự động / Phí Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ241 .PH300T 2014
Nghiên cứu về kỹ thụât lập trình gia công NC và ứng dụng vào gia công CNC cho
499 đối tượng cụ thể (Chi tiết tiện, phay) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ khí chế
tạo / Phùng Văn Dương
KHXG: TJ241 .PH513D 2005
Nghiên cứu cơ sở lý thuyết hình học bề mặt răng thân khai và ứng dụng CMM
500 trong đo kiểm hình học một số chi tiết răng thân khai / Phùng Trần Đính; Người
hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .PH513Đ 2010
Nghiên cứu phương pháp xác định độ chính xác gia công cơ trên máy công cụ /
501
Phùng Nguyên Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .PH513N 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của rung động đến chất lượng của chi tiết khi mài phẳng /
502
Phùng Xuân Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch, Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .PH513S 2011
Nghiên cứu quá trình hình thành hỗn hợp bôi trơn trục chính máy CNC trên cơ sở
503
mô phỏng số / Phùng Văn Tùng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Giang Nam
KHXG: TJ241 .PH513T 2014
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điều khiển thông minh cho rô bốt SHRIMP / Phùng
504
Đôn Vương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .PH513V 2010
Nghiên cứu phục hồi khuôn dập bằng công nghệ hàn đắp PLASMA bột / Quách
505
Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Thông, Bùi Văn Hạnh
KHXG: TJ241 .QU102H 2013
Nghiên cứu lập trình nâng cao Macro cho máy phay CNC BRIDGEPORT-TC1 /
506
Sout Chay Soar Vi Xay ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .S435C 2008
Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Trọng Bình,... [và những người khác] ;
507
Trần Văn Địch chủ biên.
KHXG: TJ241 .S450t 2000
508 Sổ tay thiết kế công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy.
KHXG: TJ241 .S450t T.1-1970
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập1 / Nguyễn Ngọc Anh,... [và những người
509
khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.1-1976
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);...
510
[và những người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.1-1999
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);...[và những
511
người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.1-2001
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc, ... [ và những người
512
khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.1-2003
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);... [và những
513
người khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.1-2005
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên),... [và những
514
người khác ].
KHXG: TJ241 .S450t T.1-2006
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên),... [và những
515
người khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.1-2013
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2,Tập 3,Tập 4 / Nguyễn Ngọc Anh, ...[và
516
những người khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.2+3+4
517 Sổ tay thiết kế công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy.
KHXG: TJ241 .S450t T.2-1970
Sổ tay cán bộ định mức chế tạo máy : Tài liệu tra cứu và tham khảo. Tập 2, Định
518 mức kỹ thuật các công việc gia công bằng máy công cụ / Vụ lao động tiền lương.
Bộ Cơ khí luyện kim ; Nguyễn Huy Song dịch ; Nguyễn Quế hiệu đính.
KHXG: TJ241 .S450t T.2-1978
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên),... [và những
519
người khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2000
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc,... [và những người khác]
520
; Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2003
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc,...[và những người khác]
521
; Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2003
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);... [và những
522
người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2005
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên),... [và những
523
người khác].
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2006
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên) ;... [và những
524
người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.2-2012
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);... [và những
525
người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.3-2003
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên);... [và những
526
người khác]
KHXG: TJ241 .S450t T.3-2005
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / Nguyễn Đắc Lộc,... [và những người khác]
527
; Chủ biên : Nguyễn Đắc Lộc.
KHXG: TJ241 .S450t T.3-2006
Nghiên cứu thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt trong gia công cơ khí / Tạ Thị Ga
528
; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .T100G 2007
ứng dụng máy tính để giải chuỗi kích thước công nghệ : Luận văn thạc sỹ Công
529
nghệ cơ khí/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Tạ Thị Thúy Hương
KHXG: TJ241 .T100H 2005
Tính toán và thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt để gia công các chi tiết dạng trục
530
/ Tạ Đình Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Quý, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .T100H 2012
Nghiên cứu công nghệ ép chảy thanh nhôm rỗng có hình dạng phức tạp / Tạ Văn
531
Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ241 .T100H 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn đến sự hình thành mối hàn và lượng thuốc
532 hàn nóng chảy khi chế tạo thuốc hàn thiêu kết hệ bazơ / Tạ Văn Năm; Người
hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TJ241 .T100N 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi sửa đá tới tuổi bền của đá
533 khi mài thép 45 chưa nhiệt luyện trên máy mài tròn ngoài : Luận văn thạc sĩ/
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Tạ Hồng Phong
KHXG: TJ241 .T100P 2004
Nghiên cứu công nghệ ép chảy thuận thanh nhôm định hình / Tạ Văn Thu; Người
534
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .T100T 2012
Nghiên cứu xác định miền ổn định cho quá trình tạo hình cục bộ liên tục khi gia
535 công trên máy công cụ điều khiển số CNC / Tạ Duy Thuần; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Đức Toàn.
KHXG: TJ241 .T100T 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố công nghệ đến chất lượng bề mặt trong gia công
536 trên máy cắt dây tia lửa điện / Tào Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Xuân Việt
KHXG: TJ241 .T108M 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ trong công nghệ dập thủy cơ
537 các chi tiết có hình dạng phức tạp trong sản xuất vỏ ô tô / Tô Hữu Thắng; Người
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .T450T 2012
Nghiên cứu và phát triển vật liệu composite phân hủy sinh học gia cường sợi xơ
538
dừa / Tống Văn Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hữu Nam.
KHXG: TJ241 .T455C 2011
Nghiên cứu, thiết kế, tính toán máy ép tự động cho dây chuyền sản xuất tấm phẳng
539 (tấm xi măng - gia cường sợi) / Tống Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .T455C 2013
Thiết kế kẹp cho Robot vận chuyển trong dây chuyền sản xuất tự động / Tống
540
Ngọc Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .T455D 2012
Nghiên cứu xây dựng phương pháp đánh giá độ chính xác và độ tin cậy của máy
541 đo xa điện tử (EDM) / Tống Công Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Khánh
Xuân, Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ241 .T455D 2013
Thiết kế hệ thống dẫn động cho Robot hàn ống dẫn dầu khí / Tống Giang Nam;
542
Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .T455N 2012
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật mô hình mô phỏng trong công nghiệp để sử dụng
543 hợp lý các thiết bị trong dây chuyền sản xuất tự động / Thái Văn Trọng; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Lộc, Nguyễn Thành Nhân.
KHXG: TJ241 .TH103T 2012
Xây dựng phương pháp tính toán các thông số hình học của bánh răng côn xoắn /
544
Thân Hữu Trường; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TH121T 2011
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật CAD/CAM trong thiết kế chế tạo khuôn mẫu chính
545
xác / Thân Văn Thế; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .TH121T 2011
Nghiên cứu và thiết kế một số hệ thống sản xuất linh hoạt FMS để gia công các chi
546 tiết điển hình : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Trần Thị
Lan Anh
KHXG: TJ241 .TR121A 2004
Ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công trục vít có bước
547 thay đổi trên máy tiện CNC / Trần Công Chi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .TR121C 2011
Xây dựng phương pháp giải chuỗi kích thước công nghệ / Trần Xuân Cường;
548
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Văn Gợt, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR121C 2012
549 Thiết kế đồ án môn học công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 1987
550 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 1998
551 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 1998
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần
552
Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 1999
553 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2000
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần
554
Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2001
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần
555
Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2002
556 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2004
557 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2005
Nghiên cứu cấu trúc máy tiện CNC kiểu thân nghiêng và những vấn đề liên quan
558 đến đặc tính động học - động lực học của một số modun kết cấu máy / Trần Văn
Đua; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của một vài yếu tố công nghệ đến chất lượng mạch cắt khi
559 cắt bằng tia nước áp suất cao trộn hạt mài / Trần Hải Đăng; Người hướng dẫn
khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2010
Nghiên cứu mòn và tuổi bền của dao phay mặt đầu thép gió sản xuất tại Việt Nam
560 khi gia công trên máy CNC / Trần Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Thế Lục.
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2010
561 Các phương pháp xác định độ chính xác gia công / Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR121Đ 2011
Nghiên cứu tự động hóa quá trình hàn hồ quang bằng ROBOT hàn di động / Trần
562
Xuân Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xanh, Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .TR121D 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần
563
Minh Đức
KHXG: TJ241 .TR121Đ T.2-2014
Thiết kế công nghệ cho chi tiết có lòng khuôn dạng chữ nhật và mặt cong để gia
564 công trên máy CNC với việc ứng dụng phần mềm cad/cam / Trần Ngọc Hiền;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ241 .TR121H 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ phương pháp tạo mẫu
565 nhanh FDM đến độ chính xác hình học / Trần Mạnh Hà; Người hướng dẫn khoa
học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .TR121H 2010
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm CAD/CAM (Catia) thiết kế và chế tạo mẫu đúc
566 dùng cho các doanh nghiệp đúc gang / Trần Quốc Hoàn; Người hướng dẫn khoa
học: Hoàng Văn Điện, Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .TR121H 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ chính xác gia công khi gia công vật
567 liệu nhôm trên máy phay CNC / Trần Viết Hồi; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Văn Bổng.
KHXG: TJ241 .TR121H 2011
Thiết kế chế tạo mô hình máy cắt kính / Trần Quang Huy; Người hướng dẫn khoa
568
học: Lê Thanh Sơn.
KHXG: TJ241 .TR121H 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của mòn băng máy tiện đến độ chính xác gia công tại
569 trường Cao đẳng công nghiệp Nam Định / Trần Quang Hải; Người hướng dẫn
khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .TR121H 2012
Nghiên cứu thiết kế máy phân cấp xoắn cỡ lớn và quy trình chế tạo trục cánh xoắn
570 dùng trong tuyển khoáng / Trần Minh Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phan
Thạch Hổ, Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .TR121H 2013
Nghiên cứu thiết kế công nghệ dập bằng chất lỏng cao áp chế tạo Capo máy kéo
571 V22 / Trần Đình Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hữu Quyết, Phạm Văn
Nghệ.
KHXG: TJ241 .TR121H 2013
Nghiên cứu ứng dụng trung tâm gia công 5 trục để gia công khuôn mẫu / Trần
572
Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .TR121H 2014
Nghiên cứu hệ thống cấp dây của ROBOT hàn di động / Trần Đức Kiên; Người
573
hướng dẫn khoa học: Đỗ Xanh, Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ241 .TR121K 2013
Xây dựng hệ cơ sở dữ liệu cho công nghệ gia công nhóm / Trần Vũ Lâm; Người
574
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ241 .TR121L 2007
Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm tích hợp CAD/CAM (Delcam) trong thiết kế, gia
575 công chi tiết cơ khí 2D, 3D trên máy CNC (lòng khuôn, lõi khuôn) / Trần Văn
Long; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .TR121L 2010
Nghiên cứu phương pháp nâng cao chất lượng gia công thô trên máy phay CNC /
576
Trần Vũ Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .TR121M 2010
Nghiên cứu phương pháp lập trình cho robot hàn để gia công một số bề mặt phức
577 tạp / Trần Bình Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Chiến, Trần Văn
Địch.
KHXG: TJ241 .TR121M 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của khe hở tới độ chính xác kích thước của quá trình cắt
578
dây tia lửa điện / Trần Đình Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng.
KHXG: TJ241 .TR121M 2013
Nghiên cứu máy phay CNC và xây dựng các bài thực hành và thí nghiệm gia công
579 cắt gọt trên máy, phục vụ chương trình đào tạo tại các trường đại học và cao đẳng
công nghệ / Trần Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .TR121N 2014
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm tạo hình các bề mặt tự do (free form) bằng
580 dao phay ngón trên máy phay CNC / Trần Đức Phú; Người hướng dẫn khoa học:
Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .TR121P 2012
Nghiên cứu ngôn ngữ lập trình tự động APT và các nguyên tắc lập trình. ứng dụng
581 viết chương trình cho một số dạng bề mặt gia công cơ bản : Luận văn thạc sĩ
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Trần Đức Quý
KHXG: TJ241 .TR121Q 2000
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng bề mặt của chi
582 tiết khi mài tròn ngoài / Trần Đức Quý ; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy,
Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .TR121Q 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt khi mài phẳng / Trần
583
Hải Quân; Người hướng dẫn khoa học: Hà minh Hùng, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR121Q 2010
584 Sổ tay chuyên ngành cơ khí / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương.
KHXG: TJ241 .TR121S 2008
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sai số khi sử dụng thiết bị siêu âm Olympus-
585 Nortec 2000D+ để kiểm tra chất lượng mối hàn cấu kiện giàn khoan / Trần Công
Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương Mai.
KHXG: TJ241 .TR121S 2012
Xây dựng các bài thực hành trên máy tiện CNC để nâng cao chất lượng đào tạo tại
586 trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định / Trần Mạnh Sức; Người hướng dẫn
khoa học:Trần Anh Quân, Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .TR121S 2012
587 Sổ tay thực hành chế tạo máy / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương
KHXG: TJ241 .TR121S 2015
Nghiên cứu công nghệ chế tạo bánh răng bằng phương pháp luyện kim bột : Luận
588
văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Trần Quốc Tuấn
KHXG: TJ241 .TR121T 2000
Nghiên cứu xây dựng chương trình môn học và hệ thống bài thực hành gia công
cắt gọt theo chương trình số (NC, CNC), giảng dạy trong trường cao đẳng công
589
nghiệp chuyên ngành cơ khí : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo
máy / Trần Hữu Thể
KHXG: TJ241 .TR121T 2003
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng bề mặt khi gia
590 công bằng phương pháp điện cực dây / Trần Quốc Trình; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR121T 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng chi tiết được
591 gia công bằng phương pháp tia lửa điện / Trần Văn Thắng; Người hướng dẫn
khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .TR121T 2007
Nghiên cứu và thiết kế hệ thống điều khiển công nghệ lọc bụi túi trong các nhà
592 máy sản xuất Ximăng ở Việt Nam / Trần Văn Trung ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Viết Tiếp
KHXG: TJ241 .TR121T 2008
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến độ nhám bề mặt khi gia
593 công bằng phương pháp điện cực dây / Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn
Địch
KHXG: TJ241 .TR121T 2010
Nghiên cứu thiết kế hệ thống đo lực và ứng dụng nó trong máy xuyên tĩnh / Trần
594
Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Tiến.
KHXG: TJ241 .TR121T 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ tới quá trình gia công tia lửa
595 điện bằng phương pháp xung điện / Trần Quốc Thoại; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .TR121T 2011
Nghiên cứu độ bóng của chi tiết gia công trên máy phay đứng trong điều kiện sản
596 xuất hàng loạt lớn / Trần Trọng Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
Bổng.
KHXG: TJ241 .TR121T 2012
Nghiên cứu biểu đồ áp suất thủy động khi bổ sung phụ gia Nano vào dầu bôi trơn /
597
Trần Văn Thực; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .TR121T 2012
Thiết kế, chế tạo hệ cơ điện tử điều khiển hệ 2, 3 Piston - xilanh khí nén / Trần
598
Văn Trà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Ý.
KHXG: TJ241 .TR121T 2013
Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng hoạt động của tay máy ROBOT hàn hồ quang 6
599 bậc tự do chuỗi động hở / Trần Duy Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Khắc Thông, Bùi Văn Hạnh
KHXG: TJ241 .TR121T 2013
Nghiên cứu tích hợp hệ thống cơ khí thủy lực và điều khiển CNC trong máy uốn
600
ống / Trần Văn Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TJ241 .TR121T 2013
Nâng cao khả năng gia công khi mài vật liệu có tính mềm sử dụng đá mài có bề
601 mặt làm việc không liên tục / Trần Văn Thiện; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Tiến Đông
KHXG: TJ241 .TR121T 2014
Nghiên cứu bản chất của quá trình phay cao tốc và ảnh hưởng của nó đến độ nhám
602 bề mặt và độ chính xác gia công cao tốc trên trung tâm gia công 5 truc UCP 600 /
Trần Hồng Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .TR121T 2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần
603
Đức Tăng
KHXG: TJ241 .TR121T T.II-2013
Nghiên cứu và phát triển chương trình đào tạo nghề tiện theo modul ở trường Cao
604 đẳng công nghiệp Nam Định / Trần Văn Vượt; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Đức Quý, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR121V 2013
Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công moay ơ
605 xe máy Yamaha trên máy tiện CNC / Trần Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Viết Tiếp.
KHXG: TJ241 .TR121Y 2010
Nghiên cứu chất lượng bề mặt chi tiết khi gia công vật liệu thép 45, sử dụng đá
606 mài xẻ rãnh chế tạo tại Việt Nam / Trịnh Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Tiến Đông.
KHXG: TJ241 .TR312C 2013
Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình chuẩn bị công nghệ / Trịnh Tiến Dũng;
607
Người hướng dẫn khoa học: Đào Duy Trung.
KHXG: TJ241 .TR312D 2012
Thiết kế công nghệ chế tạo bếp dầu hóa hơi có tính cơ động cao phục vụ quân đội /
608
Trịnh Văn Giang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TJ241 .TR312G 2014
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật Cad/ Cam trong thiết kế chế tạo khuôn mẫu chính
609
xác / Trịnh Văn Long ; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
KHXG: TJ241 .TR312L 2007
Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm tích hợp CAD/CAM - CNC (Mastercam X2)
610 trong thiết kế và gia công các sản phẩm cơ khí / Trịnh Thị Mai; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .TR312M 2010
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển thang máy bằng vi xử lý / Trịnh Thanh
611
Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .TR312N 2013
Nghiên cứu, ứng dụng PLC trong điều khiển hệ thống sản xuất xi măng / Trịnh
612
Xuân Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .TR312T 2013
Nghiên cứu quy trình CAD/CAM/CNC trên Catia cho Trung tâm phay nhiều trục
613
điều khiển số / Trịnh Kiều Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Giang Nam.
KHXG: TJ241 .TR312T 2013
Thiết kế một số cơ cấu hệ truyền dẫn cơ khí cam hộp tốc độ" trên cơ sở độ tin cậy
614 và tuổi thọ / Trương Thị Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn
Ý."
KHXG: TJ241 .TR561A 2014
Nghiên cứu tối ưu công nghệ dập khối chi tiết khớp nối đồng tốc trong ô tô /
615
Trương Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .TR561Đ 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ sửa đá tới độ nhám bề mặt khi mài thép C45
616
nhiệt luyện / Trương Văn Hinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hiếu.
KHXG: TJ241 .TR561H 2010
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo đầu đo khí nén có độ phân giải cao ứng dụng đo sai
617
lệch độ tròn / Trương Công Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Thắng.
KHXG: TJ241 .TR561T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của góc profile dụng cụ cắt đến chất lượng ăn khớp của
618 bánh răng côn xoắn hệ Gleason / Trương Thành Trung; Người hướng dẫn khoa
học: Trịnh Minh Tứ.
KHXG: TJ241 .TR561T 2012
Nghiên cứu phần mềm Camtool và thực nghiệm ứng dụng trong gia công tạo hình
619
khuôn mẫu / Trương Tất Tài; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .TR561T 2013
Nghiên cứu phương pháp xác định độ cứng vững động của máy phay X6332B khi
620 gia công thép cacbon / Trương Dũng Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Minh
Hùng, Trần Văn Địch.
KHXG: TJ241 .TR561T 2013
Ứng dụng phần mềm nghiên cứu và thiết kế tuabin francis / Vamengher
621
Xayliavue; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ241 .V104X 2016
Nghiên cứu các thông số thủy tĩnh phù hợp với cụm trục chính mài tròn ngoài / Vi
622
Thị Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ241 .V300N 2018
Nghiên cứu công nghệ mạ xoa để phục hồi các chi tiết máy trong cơ khí / Võ Tấn
623
Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Đào Khánh Dư.
KHXG: TJ241 .V400H 2012
Điều khiển máy gia công tia lửa điện sử dụng bộ vi xử lý và thiết bị điều khiển khả
624 lập trình (PLC) : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ Cơ khí/ chuyên ngành Công
nghệ chế tạo máy / Võ Hồng Sơn
KHXG: TJ241 .V400S 2005
Xây dựng phương pháp giải chuỗi kích thước công nghệ và chuỗi kích thước lắp
625
ráp : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Vũ Xuân Bích
KHXG: TJ241 .V500B 2004
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị để chế tạo các chi tiết dạng bình cỡ lớn / Vũ Chí
626
Bang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .V500B 2010
Xây dựng phương pháp thiết kế khuôn tự động / Vũ Duy Chúng; Người hướng
627
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .V500C 2006
Nghiên cứu thiết kế cần cẩu Crane 10 tấn, tầm với 18 mét / Vũ Việt Cường;
628
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Huyến.
KHXG: TJ241 .V500C 2011
Nghiên cứu công nghệ dập thủy tĩnh để tạo các chi tiết khung ô tô / Vũ Hữu
629
Chính; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .V500C 2012
Nghiên cứu xây dựng mô hình và tính toán dao xọc để gia công bánh răng sử dụng
630
trong ô tô / Vũ Hữu Chuyển; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ241 .V500C 2013
Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm tạo hình bề mặt xoắn vít bằng dụng cụ hình
631
đĩa / Vũ Trí Du; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Ngọc Tuyên.
KHXG: TJ241 .V500D 2013
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bàn hai trục XY điều khiển CNC / Vũ Thị Hương
632
Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ241 .V500G 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến năng suất và chất lượng bề
633 mặt khi gia công bằng phương pháp cắt dây tia lửa điện / Vũ Quang Hà; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .V500H 2006
Khảo sát lượng mòn của mũi khoan thép trong điều kiện bôi trơn làm nguội tối
634
thiểu / Vũ Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình.
KHXG: TJ241 .V500H 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt khi tiện cứng / vũ Thị
635
Huệ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Quý.
KHXG: TJ241 .V500H 2010
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị để chế tạo các chi tiết dạng bình chứa cỡ lớn /
636
Vũ Lai Huỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .V500H 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ công nghệ đến năng suất và chất lượng bề mặt
637 khi gia công bằng phương pháp cắt dây tia lưả điện / Vũ Quang Hà; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ241 .V500H 2012
Ứng dụng phần mềm Pro/Engineer vào việc thiết kế và lập trình gia công khuôn
638 trên máy phay CNC / Vũ Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết
Tiếp.
KHXG: TJ241 .V500H 2012
Nghiên cứu công nghệ gia công lỗ sâu, áp dụng cho hệ thống thủy lực, khí nén,
639
chế tạo vũ khí / Vũ Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Minh Tứ.
KHXG: TJ241 .V500N 2010
Nghiên cứu xác định chế độ cắt cho máy tiện CNC / Vũ Thị Ngọc; Người hướng
640
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ241 .V500N 2012
Góp phần nghiên cứu động lực học robots dáng người / Vũ Đức Phúc; Người
641
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TJ241 .V500P 2013
Nghiên cứu phân tích và ứng dụng phần mềm chuyên dùng trong công nghệ ngược
642 để thiết kế và chế tạo chi tiết phức tạp trên Trung tâm khoan và phay / Vũ Hồng
Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .V500S 2011
Nghiên cứu hệ thống bôi trơn cho các máy điều khiển số / Vũ Văn Sỹ; Người
643
hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241 .V500S 2012
Nghiên cứu công nghệ CAD/CAM/CNC - Ứng dụng vào việc thiết kế và gia công
644 các bề mặt phức tạp / Vũ Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành
Sơn.
KHXG: TJ241 .V500S 2012
Nghiên cứu khảo sát khoảng không gian của đá mài được chế tạo tại nhà máy đá
645 mài Hải Dương : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Vũ
Quang Thập
KHXG: TJ241 .V500T 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt của dao phay thép gió sản xuất tại Việt Nam
646 đến chất lượng bề mặt chi tiết / Vũ Đức Trường; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Thế Lục.
KHXG: TJ241 .V500T 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi mài đến chất lượng bề mặt
647
chi tiết mài / Vũ Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn.
KHXG: TJ241 .V500T 2011
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm CAD/CAM Cimatron trong thiết kế và gia công
648 khuôn cho sản phẩm ổ cắm điện / Vũ Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa học:
Tăng Huy.
KHXG: TJ241 .V500T 2011
Nghiên cứu, thiết kế, ứng dụng hệ quang cho thiết bị định vị không gian / Vũ
649
Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Ngọc Lân, Lê Duy Tuấn.
KHXG: TJ241 .V500T 2011
Nghiên cứu công nghệ dập nổi để tạo hình đồng tiền vàng / Vũ Văn Thế; Người
650
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TJ241 .V500T 2013
Nghiên cứu động lực học cụm cơ cấu khâu trên của máy mài nghiền chi tiết quang
651 CNC MB - 250 / Vũ Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Khang, Nguyễn Trọng Hùng.
KHXG: TJ241 .V500T 2013
Nghiên cứu tích hợp điều khiển PLC trên Robot công nghiệp 4 bậc tự do / Vũ Thị
652
Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ241 .V500T 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Vũ
653
Khánh Xuân
KHXG: TJ241 .V500X T.2-2014
Nghiên cứu công nghệ dập thủy tĩnh để chế tạo chi tiết dạng ống / Vương Gia
654
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .V561H 2011
Nghiên cứu công nghệ dập thủy tĩnh để chế tạo các chi tiết khung xe ô tô / Vương
655
Gia Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TJ241 .V561H 2011
Thiết kế công nghệ cơ khí có trợ giúp máy tính ứng dụng công nghệ nhóm /
656
Vương Sỹ Kông; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Việt.
KHXG: TJ241 .V561K 2006
Công nghệ chế tạo máy. Tập 1, Công nghệ chế tạo máy và đồ gá lắp / P. M.
657
Xagatolian, Xômaxchiep ; Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Gia Thiệu dịch.
KHXG: TJ241 .X102P T.1-1960
Công nghệ chế tạo máy. Tập 2, Công nghệ gia công chi tiết máy và các bề mặt
658 của nó / P. M. Xagatolian, Xômaxchiep ; Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Gia Thiệu
dịch.
KHXG: TJ241 .X102P T.2-1960
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ, kết cấu của khuôn đến chất
659 lượng sản phẩm chai nhựa PE 950 cc / Xaixana Bouapha ; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Huy Ninh
KHXG: TJ241 .X112B 2008
Công nghệ chế tạo máy. Phần 1 / A.P. Xô-cô-lốp-xki; Bộ môn Chế tạo máy
660
trường ĐHBK dịch
KHXG: TJ241 .X453A P.1-1963
Giáo trình công nghệ chế tạo máy. Phần 1 / A. P. Xôcôlôpski ; Bộ môn chế tạo
661
máy trường ĐHBK Hà Nội dịch.
KHXG: TJ241 .X506A P.1-1963
Sử dụng các phần mềm công nghiệp tính toán và thiết kế khung máy phay CNC /
662
Nguyễn Đình Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng.
KHXG: TJ241S .NG527S 2012
Nghiên cứu bù sai số vuông góc khi gia công trên máy phay CNC / Nguyễn Xuân
663
Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ241T .NG527T 2012
Thiết kế hệ thống điều khiển đèn giao thông sử dụng bộ điều khiển PLC / Trần
664
Thế Văn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ241V .TR121V 2012
TCVN 4797 : 1989;"Khớp nối ma sát điều khiển cơ học với chuyển mạch điện tử -
665 Mô men xoắn danh nghĩa = Friction muffs mechanically operated with magnetic
contactor - Nominal torsion moments / Bộ Cơ khí và Luyện kim biên soạn"
KHXG: TJ1074 .Kh466n 2009
666 Lubrication: A practical Guide to Lubricant Selection / A. R. Lansdown
KHXG: TJ1075
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật điều khiển số trong máy công cụ - thiết bị công
667 nghiệp và đào tạo nguồn nhân lực / A Nong Inthavong ; Người hướng dẫn khoa
học: Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ1075 .A100N 2008
668 Giáo trình ma sát, mòn, bôi trơn máy và thiết bị mỏ, dầu khí / Đinh Văn Chiến
KHXG: TJ1075 .Đ312C 2008
669 Elastohydrodynamics / Ramsey Gohar.
KHXG: TJ1075 .G427R 2001
670 Guide d'emploi des fluides de coupe
KHXG: TJ1075 .G510d 1989
TCVN 5414 : 1991;"Ma sát và mài mòn trong máy : thuật ngữ cơ bản và định
671 nghĩa = Friction and wear in machines -- Basic terms and definitions / Viện
Nghiên cứu máy. Bộ Công nghiệp nặng biên soạn"
KHXG: TJ1075 .H250t 2008
Hệ động lực học với ma sát / Lê Xuân Anh; Lê Quang Minh biên dịch; H.đ.: Đỗ
672
Sanh, Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TJ1075 .L250A 2017
673 Friction, wear, lubrication : a textbook in tribology / Kenneth C. Ludema.
KHXG: TJ1075 .L506K 1996
Industrial tribology : tribosystems, friction, wear and surface engineering,
674
lubrication / Theo Mang, Kirsten Bobzin, and Thorsten Bartels.
KHXG: TJ1075 .M106t 2011
Kỹ thuật ma sát và biện pháp nâng cao tuổi thọ thiết bị / Nguyễn Anh Tuấn,
675
Nguyễn Văn Thêm
KHXG: TJ1075 .NG527T 1990
676 Công nghệ bôi trơn / Nguyễn Xuân Toàn.
KHXG: TJ1075 .NG527T 2007
677 Giáo trình ma sát - mòn - bôi trơn / Nguyễn Doãn Ý.
KHXG: TJ1075 .NG527Y 2008
678 Giáo trình ma sát - mòn - bôi trơn / Nguyễn Doãn Ý.
KHXG: TJ1075 .NG527Y 2013
679 Ma sát và bôi trơn trong gia công áp lực / Phạm Văn Nghệ, Nguyễn Như Huynh
KHXG: TJ1075 .PH104N 2005
Nghiên cứu xây dựng mô hình điều khiển vị trí của hệ thống xi lanh - piston servo
680
khí nén / Phan Văn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
KHXG: TJ1075 .PH105V 2007
681 Engineering tribology / Gwidon Stachowiak, Andrew W. Batchelor.
KHXG: TJ1075 .S102G 2014
An introductory guide to industrial triblology / J.D. Summers; Roger C.Baker
682
editor
KHXG: TJ1075 .S511J 1994
Traitements et revêtements de surface pour applications tribologiques : recueil de
683 conférences : textes des exposés présentés lors des journées d'information des 19
et 20 octobre 1994 / organisées par le CETIM et le GAMI
KHXG: TJ1075 .T103e 1995
Tribology of hydraulic pump testing / George E. Totten, Gary H. Kling, and
684
Donald J. Smolenski, editors.
KHXG: TJ1075 .T301-o 1997
Tribologie und Schmierung in der Umformtechnik : Typen, Eigenschaften,
685 Anwendung u. Grenzen am Beispiel ausgew. Umformprozesse / Wilfried J. Bartz
...
KHXG: TJ1075 .T301u 1987
Chemistry and technology of lubricants / Roy M. Mortier, Malcolm F. Fox, Stefan
686
T. Orszulik, editors.
KHXG: TJ1077 .C202a 1994
TCVN 8938:2011;"Chất bôi trơn dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại
687
L) - họ X (mỡ bôi trơn) - yêu cầu kỹ thuật = Lubricants
KHXG: TJ1077 .Ch124b 2011
TCVN 8939-9:2011;"Chất bôi trơn dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan
688
(loại L) - Phân loại. Phần 9: Họ X ( Mỡ bôi trơn) = Lubricants
KHXG: TJ1077 .Ch124b P.9-2011
TCVN 8939-99:2011;"Chất bôi trơn ầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan
689
(loại L) - Phân loại. Phần 99: Tổng quan = Lubricants
KHXG: TJ1077 .Ch124b P.99-2011
690 Vật liệu bôi trơn / Đinh Văn Kha
KHXG: TJ1077 .Đ312K 2011
691 Lubrication, a practical guide to lubricant selection / A.R. Lansdown.
KHXG: TJ1077 .L107A 1982
TCVN 3792 : 1983;"Mỡ đặc : Phương pháp xác định giới hạn bền = Lubricants --
692 Method for the determination of limit of firmness / Viện Kỹ thuật quân sự biên
soạn"
KHXG: TJ1077 .M460đ 2008
TCVN 5688 : 1992;"Mỡ nhờn : Phân loại = Grease -- Classification / Tổng Công
693
ty Xăng dầu biên soạn"
KHXG: TJ1077 .M460n 2008
TCVN 5853 : 1995;"Mỡ nhờn : Phương pháp xác định độ lún kim = Lubricating
694
grease -- test method for cone penetration / Tổng Công ty xăng dầu biên soạn"
KHXG: TJ1077 .M460n 2008
695 Sổ tay sử dụng dầu mỡ bôi trơn. Tập 1, Những ứng dụng của dầu mỡ bôi trơn
KHXG: TJ1077 .S450t T.1-1991
696 Tìm hiểu dầu nhờn / Võ Duy Thanh Tâm, Thành Lộc
KHXG: TJ1077 .V400T 2010
697 Mechanical design / Peter R.N. Childs.
KHXG: TJ1078 .C302P 1998
698 Structural integrity of fasteners / Pir M. Toor, editor.
KHXG: TJ1320 .S506-i 1995
699 Bulông đai ốc : Tiêu chuẩn nhà nước. Tập 1.
KHXG: TJ1330 .B534đ T.1-1963
700 Bulông đai ốc : Tiêu chuẩn nhà nước. Tập 2.
KHXG: TJ1330 .B534đ T.2-1963
Vít : Tiêu chuẩn nhà nước / Bộ môn Chi tiết máy dịch ; Uỷ ban khoa học Nhà
701
nước hiệu đính.
KHXG: TJ1340 .V314 1962
702 Máy nâng chuyển / Đào Trọng Thường
KHXG: TJ1350 .Đ108T 1985
703 Máy nâng chuyển / Đào Trọng Thường
KHXG: TJ1350 .Đ108T 1993
704 Kỹ thuật nâng chuyển. Tập 1 / Huỳnh Văn Hoàng chủ biên...[và nhiều người khác]
KHXG: TJ1350 .K300t 2010
705 Kỹ thuật nâng chuyển. Tập 1 / Huỳnh Văn Hoàng chủ biên...[và nhiều người khác]
KHXG: TJ1350 .K300t T.1-2004
706 Máy nâng chuyển / Bộ môn Chi tiết máy
KHXG: TJ1350 .M112n 1972
707 Máy nâng chuyển : Dùng cho các lớp Đại học ngành cơ khí / Bộ môn Chi tiết máy
KHXG: TJ1350 .M112n 1979
Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van / Nguyễn Đăng Cường chủ biên, Lê Công
708
Thành, Bùi Văn Xuyên, Trần Đình Hoà
KHXG: TJ1350 .M112n 2003
709 Kỹ thuật an toàn cho thiết bị nâng / Nguyễn Bá Dũng
KHXG: TJ1350 .NG527D 2001
TCVN 4244:2005;"Thiết bị nâng - Thiết kế chế tạo và kiểm tra kỹ thuật : Lifting
710
appliances - design
KHXG: TJ1350 .Th308b 2008
711 Máy và thiết bị nâng / Trương Quốc Thành, Phạm Quang Dũng
KHXG: TJ1350 .TR561T 2000
Giáo trình sử dụng máy xúc / Nguyễn Văn Sinh (chủ biên);...[và những người
712
khác].
KHXG: TJ1355 .Gi-108t 2013
713 Sổ tay cần trục / Bộ Kiến trúc Cục quản lý thi công Phòng cơ giới biên soạn
KHXG: TJ1363
714 Sổ tay cần trục / Bộ Kiến trúc Cục quản lý thi công Phòng cơ giới biên soạn
KHXG: TJ1363
Trang bị điện - điện tử và tự động hoá cầu trục và cần trục / Bùi Quốc Khánh,
715
Hoàng Xuân Bình
KHXG: TJ1363 .B510K 2006
716 Cần trục
KHXG: TJ1363 .C121t
717 Tính toán máy trục / Huỳnh Văn Hoàng, Đào Trọng Thường
KHXG: TJ1363 .H523H 1975
718 Máy trục / Bộ môn Nguyên lý máy biên soạn
KHXG: TJ1363 .M112t 1967
719 Sử dụng máy trục / Nguyễn Văn Ngọc
KHXG: TJ1363 .Ng527n 1983
720 Máy xúc thuỷ lực / Trần Xuân Hiển.
KHXG: TJ1363 .TR121H 2008
721 Thang máy / Nguyễn Danh Sơn
KHXG: TJ1370 .NG527S 2006
722 Thang máy / Nguyễn Danh Sơn
KHXG: TJ1370 .NG527S 2010
TCVN 6395:2008;"Thang máy điện - Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt :
723
Electric lift - Safety requirements for the construction and installation"
KHXG: TJ1370 .TH106m 2008
TCVN 6396-2:2009;"Thang máy thủy lực - Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt :
724
Hydraulic lift - Safety requirements for the construction and installation"
KHXG: TJ1370 .TH106m 2009
Thang máy : Cấu tạo, lựa chọn - lắp đặt và sử dụng / Vũ Liêm Chính(chủ biên) ,
725
Phạm Quang Dũng, Hoa Văn Ngũ
KHXG: TJ1370 .V500C 2004
TCVN 6396-3:2010;"Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy : Safety
726 rules for the constructions and installations of lift. Phần 3 Thang máy chở hàng
dẫn động điện thủy lực. Part 3
KHXG: TJ1370 .Y606c 2010
Kỹ thuật nâng chuyển, Tập 2. máy vận chuyển liên tục / Nguyễn Hồng Ngân chủ
727
biên; Nguyễn Danh Sơn
KHXG: TJ1385 .K600t 2010
728 Máy xếp dỡ / Nguyễn Danh Sơn chủ biên; Nguyễn Hồng Ngân
KHXG: TJ1425 .M112x 2006
729 Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc
KHXG: TJ1450 .PH104N 2004
Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc, Lê Trung
730
Kiên.
KHXG: TJ1450 .PH104N 2011
731 Máy búa và máy ép thuỷ lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc
KHXG: TJ1460 .PH104N 2001
732 Máy búa và máy ép thuỷ lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc
KHXG: TJ1460 .PH104N 2005
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa /
733
Chu Văn Thiện
KHXG: TJ1480 .CH500T T.IIa-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb /
734
Chu Văn Thiện
KHXG: TJ1480 .CH500T T.IIb-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê
735
Văn Thái
KHXG: TJ1480 .L250T T.2-2013
736 Máy sau thu hoạch / Nguyễn Hay
KHXG: TJ1480 .NG527H 2003
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
737
Nguyễn Văn Quân
KHXG: TJ1480 .NG527Q T.II-2015
738 Máy may công nghiệp nguyên lý và sửa chữa / Chu Sĩ Dương
KHXG: TJ1510 .CH500D 1996
HÀN VÀ CÔNG NGHỆ KIM LOẠI
1 Modern welding technology / Howard B. Cary.
KHXG: TK4660 .C109H 1998
2 Công nghệ hàn nóng chảy
KHXG: TK4660 .C455n 1986
3 Giáo trình kỹ thuật hàn dây lõi thuốc / Bộ Xây dựng ; Biên tập : Bùi Hữu Lam
KHXG: TK4660 .Gi-108t 2013
Kỹ thuật hàn điện, cắt và uốn kim loại / Chung Thế Quang,...[và những người
4
khác]
KHXG: TK4660 .K600t 2003
5 Tài liệu thiết bị hàn hồ quang / Nguyễn Thiện Huyến.
KHXG: TK4660 .NG527H 1976
6 Hướng dẫn thiết kế môn học công nghệ điện hàn nóng chảy / Nguyễn Như Tự.
KHXG: TK4660 .NG527T 1984
7 TCVN 8094-1:2009;"Thiết bị hàn hồ quang : Arc welding equipment. Phần 1
KHXG: TK4660 .Th308b 2009
Thiết bị cơ khí luyện kim : Kết cấu máy và tính toán / Hà Tiến Hoàng, Lê Trung
8
Sen
KHXG: TN607 .H100H 1983
Giáo trình quá trình và thiết bị công nghệ luyện kim. Tập 2. / Nguyễn Kim Thiết,
9
Phạm Kim Đĩnh
KHXG: TN607 .NG527T 1988
Từ điển công nghệ luyện kim cơ khí Anh- Việt = Dictionary of metallurgical and
10 mechanical technology English -Vietnamese : khoảng 80.000 từ/ Lê Văn Ninh, Lê
Chí Cương
KHXG: TN609 .L250N 2015
Russian-English-German-French-Metallurgical Dictionary = Русско-Англо-
11 Немецко-Французский Металлургический Словарь : Basic terms Approx.
5000 terms=Основные термины
KHXG: TN609 .R521a 1996
12 Giản đồ tra cứu thiết kế lò nung kim loại
KHXG: TN665
Nghiên cứu hành vi tái oxy hoá của các nguyên tố khử oxy ( Al, Mn, Si...) trong
13 quá trình đúc thỏi liên tục : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Luyện kim / Bùi Anh
Hoà
KHXG: TN665 .B510H 2000
Alumina and zirconia dissolution into molten flux during continuous steel casting /
14
Anh Hoa Bui; Người hướng dẫn khoa học: In Sang Chung.
KHXG: TN665 .B510H 2005
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Bùi
15
Anh Hòa
KHXG: TN665 .B510H T.II-2013
Handbook of extractive metallurgy. Vol.1, The metal industry ferrous metals /
16
edited by Fathi Habashi.
KHXG: TN665 .H105-o V.1-1997
Handbook of extractive metallurgy. Vol.2, Primary metals, secondary metals,
17
light metals / edited by Fathi Habashi.
KHXG: TN665 .H105-o V.2-1997
Handbook of extractive metallurgy. Vol.3, Precious metals, refractory metals,
18
scattered metals, rare earth metals / edited by Fathi Habashi.
KHXG: TN665 .H105-o V.3-1997
Handbook of extractive metallurgy. Vol.4, Ferroalloy metals, alkali metals,
19 alkaline earth metals, authors, name index, subject index. / edited by Fathi
Habashi.
KHXG: TN665 .H105-o V.4-1997
Nghiên cứu ảnh hưởng của Bi và Pb đến cấu trúc và độ bền lớp bùn điện phân tinh
20 luyện thiếc / Hoàng Văn Quân; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Tiến Thịnh,
Nguyễn Kim Thiết.
KHXG: TN665 .H407Q 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của than tới quá trình luyên hoàn nguyên hợp kim Al-Si ở
21 Việt Nam và tinh luyện khử sắt trong hợp kim Silico - Nhôm : Luận văn Thạc sĩ
chuyên ngành Luyện kim màu / Khuất Văn Phú
KHXG: TN665 .KH504P 2001
Lí thuyết các quá trình luyện kim / B.V. Lintrepski; Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân
22
Khuông.
KHXG: TN665 .L312B 1998
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ biến dạng dẻo đến cơ - lý tính vật liệu bột thép
23 hợp kim sau thiêu kết : Luận văn Thạc sĩ ngành Luyện kim và công nghệ vật liệu /
Nguyễn Hữu Bính
KHXG: TN665 .NG527B 2001
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
24
Nguyễn Duy Kết
KHXG: TN665 .NG527K T.2-2014
Nghiên cứu thăm dò công nghệ điện phân thu hồi Bitmut sạch từ bùn thải điện
25 phân thiếc / Nguyễn Thị Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Tiến
Thịnh, Nguyễn Kim Thiết.
KHXG: TN665 .Ng527n 2011
26 Principles of extractive metallurgy.
KHXG: TN665 .R434T 1974
27 Hóa lý kĩ thuật các quá trình luyện thép và hợp kim/ Tô Duy Phương
KHXG: TN665 .T450P 2013
28 Công nghệ nhiệt luyện / Bộ môn Gia công máy biên soạn
KHXG: TN672 .C455n 1966
29 Công nghệ nhiệt luyện / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện.
KHXG: TN672 .C455n 1970
Sổ tay nhiệt luyện / X. A. Filinôp, I. V. Firger ; Đặng Lê Toàn...,[ và những người
30
khác] dịch
KHXG: TN672 .F302X 1979
31 Kĩ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ, Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông.
KHXG: TN672 .H407C 1998
Tính toán kỹ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ Chủ biên, Đỗ Ngân Thanh,
32
Dương Đức Hồng
KHXG: TN672 .H407C 2000
33 Thấm cacbon, thấm cacbon - nitơ và thấm nitơ/ Lê Thị Chiều
KHXG: TN672 .L250C 2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê
34
Thu Quý
KHXG: TN672 .L250Q T.II-2014
35 Công nghệ hoá nhiệt luyện trong chế tạo máy / Nguyễn Phú ấp
KHXG: TN672 .NG527Â 1994
36 Thiết bị nhiệt luyện / Nguyễn Chung Cảng
KHXG: TN672 .NG527C 1970
37 Sổ tay nhiệt luyện. Tập 1 / Nguyễn Chung Cảng.
KHXG: TN672 .NG527C T.1-2006
38 Sổ tay nhiệt luyện. Tập 2 / Nguyễn Chung Cảng
KHXG: TN672 .NG527C T.2-2007
39 Công nghệ nhiệt luyện / Phạm Thị Minh Phương, Tạ Văn Thất
KHXG: TN672 .PH104PH 2000
40 Nhiệt luyện / I. G. Samôsin
KHXG: TN672 .S104-I 1965
41 Sách tra cứu về nhiệt luyện / A. A. Smưcôv
KHXG: TN672 .S506A 1973
42 Chuyển biến pha khi nhiệt luyện / Tạ Văn Thất
KHXG: TN672 .T100T 1976
43 Công nghệ nhiệt luyện / Tạ Văn Thất
KHXG: TN672 .T100T 1983
44 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện / Tạ Văn Thất, Nguyễn Huy Sáu
KHXG: TN672 .T100T 1990
45 Introduction to metallurgical thermodynamics / David R. Gaskell.
KHXG: TN673 .G109D 1981
46 Introduction to the thermodynamics of materials / David R. Gaskell.
KHXG: TN673 .G109D 1995
Giáo trình Đo kiểm tra và tự động hoá : Dùng cho học sinh đại học tại chức / Bộ
47
môn Lò luyện kim biên soạn
KHXG: TN673 .Gi-108t 1969
48 Nhiệt động học & động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông
KHXG: TN673 .PH104Đ 2006
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2,
49
Quyển 2 / Đinh Văn Hải
KHXG: TN675.3 .Đ312H T.2-Q.2-2014
50 Giáo trình Luyện kim đại cương. Tập 1 / Khoa Luyện kim biên soạn.
KHXG: TN675.3 .Gi-108t T.1-1973
51 Giáo trình Luyện kim đại cương. Tập 2 / Khoa Luyện kim biên soạn.
KHXG: TN675.3 .Gi-108t T.2-1973
Luyện kim đại cương / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Bộ môn Luyện kim
52
đen biên soạn
KHXG: TN675.3 .L527k 1975
53 Luyện kim đại cương. Tập 1.
KHXG: TN675.3 .L527k T.1-1988
54 Luyện kim đại cương. Tập 2.
KHXG: TN675.3 .L527k T.2-1988
55 Lý thuyết quá trình luyện kim. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN675.3 .L600t T.1-1976
Lý thuyết các quá trình luyện kim. Tập 1 / Bùi Văn Mưu... [và những người
56
khác].
KHXG: TN675.3 .L600t T.1-1993
57 Lý thuyết quá trình luyện kim. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn.
KHXG: TN675.3 .L600t T.2-1977
Hướng dẫn thí nghiệm môn học quá trình và thiết bị công nghệ luyện kim /
58
Nguyễn Phùng Cầu chủ biên
KHXG: TN675.3 .NG527C 1990
59 Lý thuyết các quá trình luyện kim. Tập 1 / Nguyễn Văn Hiển, Đỗ Minh Đức.
KHXG: TN675.3 .NG527H T.1-1983
60 Nguyên lý luyện kim
KHXG: TN675.3 .NG527L 1968
61 Lý thuyết các quá trình luyện kim. Tập 2. / Nguyễn Văn Lộc.
KHXG: TN675.3 .NG527L T.2-1977
62 Giáo trình kiểm tra và tự động hoá / Nguyễn Mạnh Tường.
KHXG: TN675.3 .NG527T 1964
63 Quá trình và thiết bị công nghệ luyện kim. Tập 3. / Khoa Luyện kim biên soạn
KHXG: TN675.3 .Qu100t T.3-1989
64 Quá trình và thiết bị công nghệ luyện kim. Tập 4 / Khoa Luyện kim biên soạn
KHXG: TN675.3 .Qu100t T.4-1990
65 Tự động hoá các quá trình luyện kim. Tập 1 / Bộ môn lò luyện kim
KHXG: TN675.3 .T550đ T.1-1972
66 Tự động hoá quá trình luyện kim. Tập 2 / Bộ môn Lò luyện kim biên soạn
KHXG: TN675.3 .T550đ T.2-1974
67 Lý thuyết quá trình luyện kim. Tập 1 / Nguyễn Văn Hiền, Đỗ Minh Đức.
KHXG: TN675.4 .NG527H T.1-1983
Giáo trình Thiết bị và thiết kế xưởng nhiệt luyện : Phần thiết kế / Bộ môn Gia
68
công nóng. Trường Đại học Bách khoa Hà nội.
KHXG: TN675.5 .Gi-108t 1967
Thiết bị cơ khí xưởng gang : Kết cấu máy và tính toán / Hà Tiến Hoàng, Lê
69
Trung Sen.
KHXG: TN675.5 .H100H 1983
Thiết bị và thiết kế xưởng nhiệt luỵện : Tài liệu dùng cho giảng dạy ở các Trường
70
đại học / Nguyễn Chung Cảng
KHXG: TN675.5 .NG527C 1997
71 Thiết bị và thiết kế xưởng nhiệt luyện / Nguyễn Chung Cảng
KHXG: TN675.5 .NG527C 2004
72 Trang bị điện thiết bị luyện kim và gia nhiệt / Nguyễn Thành
KHXG: TN675.5 .NG527T 1975
73 Thiết kế kiến trúc công nghiệp / Nguyễn Minh Thái.
KHXG: TN675.5 .NG527T 2004
Thiết kế kiến trúc nhà máy luyện kim đen / Bộ môn Kiến trúc công nghiệp.
74
Trường đại học Bách khoa Hà nội.
KHXG: TN675.5 .Th308k 1969
Les Fours industriels à résistances électriques : Conception choix et utilisation /
75
Michel Bost; préface de Jean-Claude Lebreton
KHXG: TN677 .B434M 1989
76 Đề cương luyện thép lò điện / Trường ĐHBK Hà Nội
KHXG: TN677 .Đ250c 1963
77 Giáo trình thiết bị cơ khí xưởng luyện thép lò điện / Dương Phúc Tý.
KHXG: TN677 .D561T 2007
78 Giáo trình Lò Silicát. Tập 1-Quyển 2 / Bộ môn Silicát biên soạn
KHXG: TN677 .Gi-108t T.1-Q.2-1975
79 Tính toán thiết bị thu bụi và làm sạch khí / Hoàng Kim Cơ
KHXG: TN677 .H407C 1977
Tính toán kỹ thuật nhiệt lò công nghiệp. Tập 1 / Hoàng Kim Cơ, Nguyễn Công
80
Cẩn, Đỗ Ngân Thanh.
KHXG: TN677 .H407C T.1-1985
81 Tính toán kỹ thuật nhiệt lò công nghiệp. Tập 2 / Hoàng Kim Cơ.
KHXG: TN677 .H407C T.2-1986
82 Hướng dẫn thiết kế lò luyện thép Mactanh / Bộ môn Luyện kim biên soạn
KHXG: TN677 .H561d 1965
Hướng dẫn thiết kế lò luyện kim / Bộ môn Lò luyện kim. Trường Đại học Bách
83
khoa Hà nội.
KHXG: TN677 .H561d 1968
84 Kỹ thuật vận hành lò / Lê Văn Ninh
KHXG: TN677 .L250N 1964
85 Lò công nghiệp / Phạm Văn Trí (chủ biên), Dương Đức Hồng, Nguyễn Công Cẩn
KHXG: TN677 .L400c 1996
86 Lò nung kim loại : Tài liệu tham khảo thiết kế / Khoa Cơ khí luyện kim
KHXG: TN677 .L400n 1964
87 Lò Silicát. Phần 1 / Bộ môn Silicát biên soạn
KHXG: TN677 .L400s 1972
88 Lò Silicat. Tập 1 / Bộ môn Silicat
KHXG: TN677 .L400s T.1-1975
89 Lò Silicat. Tập 2
KHXG: TN677 .L400s T.2-1975
Lò nung gốm sứ và vật liệu chịu lửa; Lò nung clinke ximawng và vôi; Lò nấu thủy
90
tinh và Frit : Lò silicat/ Nguyễn Đăng Hùng
KHXG: TN677 .NG527H 2014
91 Lò Silicat. Tập 3, Phần lò chuyên dụng / Nguyễn Đăng Hùng
KHXG: TN677 .NG527H T.3-1981
92 Thiết kế lò nung kim loại : Tài liệu tham khảo / Nguyễn Mạnh Lân
KHXG: TN677 .NG527L 1964
93 Nguyên lý lò luyện kim / Bộ môn nguyên lý luyện kim.
KHXG: TN677 .NG527L 1968
Lò công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học Bách Khoa và các trường
94
đại hoc khác / Phạm Văn Trí (chủ biên), Dương Đức Hồng, Nguyễn Công Cẩn
KHXG: TN677 .PH104T 1999
95 Lò công nghiệp / Phạm Văn Trí (chủ biên), Dương Đức Hồng, Nguyễn Công Cẩn
KHXG: TN677 .PH104T 2003
Phương pháp luyện thép bằng lò chuyển ôxy thổi LD" : Dùng cho luyện kim / Bộ
96
môn Luyện kim biên soạn"
KHXG: TN677 .Ph561P 1965
97 Tập bản vẽ lò luyện kim
KHXG: TN677 .T103l 1966
98 Tính toán và thiết kế luyện gang lò cao / Bộ môn Luyên kim đen biên soạn
KHXG: TN677 .T312t 1969
99 Thí nghiệm lò luyện kim / Bộ môn Lò luyện kim biên soạn
KHXG: TN677 .Th300n 1974
100 Thiết bị luyện gang lò cao. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TN677 .Th308b T.1-1965
101 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu điện phân / Đinh Phạm Thái
KHXG: TN681 .Đ312T 1976
102 Điện luyện thép / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN685 .Đ305l 1970
Lý thuyết các quá trình luyện kim : Điện phân / Đinh Phạm Thái, Nguyễn Kim
103
Thiết
KHXG: TN685 .Đ312T 1997
104 Điện luyện Fero / Ngô Trí Phúc biên soạn
KHXG: TN685 .NG450P 1970
105 Kỹ thuật lò điện luyện thép / Trần Văn Dy
KHXG: TN685 .TR121D 2006
Luyện thép. 4, T.3 : Quá trình luyện phero hợp kim lò điện.- 1977.- 120 tr. / Bộ
106
môn Luyện kim đen biên soạn.
KHXG: TN687
107 Giáo trình lò điện. Tập 1A. / Bộ môn lò luyện kim
KHXG: TN687 .Gi-108t T.1A-1971
108 Giáo trình lò điện. Tập 1B. / Bộ môn lò luyện kim
KHXG: TN687 .Gi-108t T.1B-1971
109 Hướng dẫn thiết kế lò điện / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN687 .H561d 1967
110 Thuỷ luyện kim / Lê Xuân Khuông, Trương Ngọc Thận
KHXG: TN688 .L250K 1991
Lý thuyết các quá trình luyện kim thuỷ luyện / Lê Xuân Khuông, Trương Ngọc
111
Thận
KHXG: TN688 .L250K 1997
112 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu các quá trình thuỷ luyện / Mai Kỷ
KHXG: TN688 .M103K 1976
113 Cơ sở lý thuyết luyện kim mầu các quá trình hoả luyện / Đỗ Văn Chung
KHXG: TN688.5 .Đ400C 1976
114 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu các quá trình hoả luyện / Đỗ Văn Chừng
KHXG: TN688.5 .Đ450C 1976
Lý thuyết các quá trình luyện kim / Bùi Văn Mưu,... [và những người khác] ; Chủ
115
biên : Bùi Văn Mưu.
KHXG: TN688.5 .L600t 2006
Lý thuyết các quá trình luyện kim. Tập 1, Hoả luyện / Bùi Văn Mưu (chủ
116
biên)...[ và những người khác ].
KHXG: TN688.5 .L600t T.1-1997
Lý thuyết các quá trình luyện kim. Tập 2, Hoả luyện / Phùng Viết Ngư (chủ
117
biên), Phạm Kim Đĩnh, Nguyễn Kim Thiết.
KHXG: TN688.5 .PH513N T.2-1997
Practical Applications of Quantitative Metallography / J. L. McCall, J. H. Steele
118
editors
KHXG: TN689.2 .P102a 1984
Nghiên cứu ảnh hưởng của thành phần và chế độ xử lý nhiệt đến cấu trúc và tính
119 chất của hệ hợp kim W-Ni-Fe-Co chế tạo bằng phương pháp thiêu kết dưới áp lực
/ Bùi Doãn Đồng; Người hướng dẫn : Đỗ Minh Nghiệp, Trần Sỹ Kháng
KHXG: TN690 .B510Đ 2006
Kim loại học vật lý. Tập 1 / R. W. Cahn ; Nguyễn Xuân Chánh, Vũ Đình Cự, Lê
120
Văn Nghĩa dịch.
KHXG: TN690 .C112R T.1-1975
Kim loại học vật lý. Tập 2 / R. W. Cahn chủ biên; Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân
121
Chánh, Lê Văn Nghĩa dịch.
KHXG: TN690 .C112R T.2-1976
122 Topics in metallurgical thermodynamics / Owen F. Devereux.
KHXG: TN690 .D207-o 1989
123 Cơ sở lý thuyết lệch mạng và lý tính kim loại / Đỗ Minh Nghiệp
KHXG: TN690 .Đ450N 1973
124 Solidification processing / [by] Merton C. Flemings.
KHXG: TN690 .F202M 1974
125 Kim loại học / A.P. Gu-lai-ep; Khoa Cơ khí đại cương dịch
KHXG: TN690 .G510A 1963
Giáo trình Kim loại và hợp kim màu / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện biên
126
soạn
KHXG: TN690 .Gi-108t 1970
127 Giáo trình thực hành kim loại học / Bộ môn Kim loại học Nhiệt luyện
KHXG: TN690 .Gi-108t 1971
128 Physikalische Metallkunde / Peter Haasen
KHXG: TN690 .H100P 1994
Physikalische Metallkunde. English;"Physical metallurgy / Peter Haasen ;
129
translated by Janet Mordike."
KHXG: TN690 .H100P 1996
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố chính đến sự hình thành lớp thấm nitơ
130 bằng phương pháp thấm nitơ plasma xung / Hoàng Vĩnh Giang; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Văn Tư
KHXG: TN690 .H407G 2016
131 The principles of metallographic laboratory practice / by George L. Kehl.
KHXG: TN690 .K201G 1949
132 Kim loại học và nhiệt luyện. Tập 1 / Bộ môn Gia công máy biên soạn
KHXG: TN690 .K310l 1965
133 Kim loại học vật lý / Lê Công Dưỡng (chủ biên),...[và những người khác].
KHXG: TN690 .K310l 1985
134 Kim loại học / Lê Công Dưỡng (chủ biên),...[và những người khác].
KHXG: TN690 .K310l 1986
135 Kim loại học và nhiệt luyện. Tập 2 / Bộ môn Gia công máy biên soạn.
KHXG: TN690 .K310l T.2-1965
136 Giáo trình Cơ lý tính kim loại / Lê Công Dưỡng
KHXG: TN690 .L250D 1967
137 Kim loại học vật lý / Lê Công Dưỡng (chủ biên)
KHXG: TN690 .L250D 1973
138 Cơ sở lý thuyết quá trình đông đặc và một số ứng dụng / Nguyễn Hồng Hải
KHXG: TN690 .NG527H 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố chính nhằm ổn định công nghệ thấm nitơ
139 thể khí lên một số loại thép thông dụng ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Minh; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Văn Hiển
KHXG: TN690 .NG527M 2015
Nghiên cứu tối ưu hóa công nghệ hoá bền tổng hợp bằng cơ nhiệt luyện hợp kim
140 nhôm biến dạng hệ Al - Mg - Si và khả năng ứng dụng / Nguyễn Khắc Thông ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Xương, Nguyễn Văn Chi
KHXG: TN690 .NG527T 2006
Kim loại học và nhiệt luyện : Các kim loại và hợp kim màu / Nguyễn Khắc
141
Xương
KHXG: TN690 .NG527X 1983
Kim loại học và nhiệt luyện : Dùng cho học sinh các ngành cơ khí của các trường
142
đại học kỹ thuật / Nghiêm Hùng
KHXG: TN690 .NGH304D
143 Kim loại học và nhiệt luyện / Nghiêm Hùng
KHXG: TN690 .NGH304H 1970
144 Kim loại học và nhiệt luyện / Nghiêm Hùng
KHXG: TN690 .NGH304H 1979
Kim loại học và nhiệt luyện : Dùng cho sinh viên các ngành cơ khí của các trường
145
đại học kỹ thuật / Nghiêm Hùng
KHXG: TN690 .NGH304H 1979
146 Kinzoku gyogaku. English;"The solidification of metals / Atsumi Ohno."
KHXG: TN690 .O-427A 1976
147 Practical guide to image analysis.
KHXG: TN690 .P102g 2000
148 Phase Transformation in Metals and Alloys / D. A. Porter, K. E. Easterling
KHXG: TN690 .P434D 1992
149 Phase transformations in metals and alloys / D.A. Porter, K.E. Easterling.
KHXG: TN690 .P434D 2004
Phương pháp vật lý nghiên cứu kim loại / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện
150
biên soạn
KHXG: TN690 .Ph561P 1977
151 Physical metallurgy principles / Robert E. Reed-Hill, Reza Abbaschian.
KHXG: TN690 .R201R 1991
Phân tích cấu trúc kim loại bằng tia Rơngen. Tập 2 / A. A. Ruxcancov ; Nguyễn
152
Xuân Chánh, Nguyễn Hoàng Nghị, Đỗ Ngọc Uấn dịch.
KHXG: TN690 .R522A T.2-1983
Kim loại học vật lý hiện đại : Chương 5-9 : Lệch và lý thuyết độ bền / R. E.
153
Smallman ; Lê Công dưỡng, Đỗ Minh Nghiệp dịch
KHXG: TN690 .S103R 1974
154 Fundamentals of physical metallurgy / John D. Verhoeven.
KHXG: TN690 .V206J 1975
Công nghệ chế tạo compozit nền Cu - cốt hạt Nano Tic / Vũ Lai Hoàng ; Người
155
hướng dẫn khoa học: Trần Quốc Lập, Phạm Thảo.
KHXG: TN690 .V500H 2013
Sách tra cứu thép, gang thông dụng : Theo các tiêu chuẩn TCVN, OCT, ASTM,
156
AISI, SAE, ACI, UNS.... / Nghiêm Hùng biên soạn
KHXG: TN690.4 .S102t 1997
Các phương pháp nghiên cứu kim loại và hợp kim. Tập 1 / Khoa Đúc - Nhiệt
157
luyện. Trường Đại học Bách khoa Hà nội.
KHXG: TN690.6 .C101p T.1-1990
Các phương pháp nghiên cứu kim loại và hợp kim. Tập 2 / Khoa Đúc - Nhiệt
158
luyện. Trường Đại học Bách khoa Hà nội.
KHXG: TN690.6 .C101p T.2-1990
159 Thí nghiệm kim loại học và nhiệt luyện / Tạ Văn Thất
KHXG: TN690.6 .T100T 1974
160 Thí nghiệm kim loại học và nhiệt luyện / Tạ Văn Thất
KHXG: TN690.6 .T100T 1974
161 Thí nghiệm kim loại học và nhiệt luyện / Bộ môn Gia công máy biên soạn
KHXG: TN690.6 .Th300n 1965
162 Vật lý kim loại / Bộ môn Vật lý chất rắn biên soạn
KHXG: TN690.6 .V124l 1977
163 Giáo trình Luyện kẽm / Bộ môn Luyện kim biên soạn
KHXG: TN693 .Gi-108t 1965
164 Hướng dẫn thiết kế môn học luyện nhôm / Bộ môn Luyện kim biên soạn
KHXG: TN693 .H561d 1966
165 Luyện sắt ngoài lò cao / Bộ môn Luyện kim đen; Nguyễn Đức Trường biên soạn
KHXG: TN693 .L527s 1977
Giáo trình Kim loại học và nhiệt luyện : Các kim loại và hợp kim màu / Nguyễn
166
Khắc Xương
KHXG: TN693 .NG527X 1983
Residual and unspecified elements in steel / Albert S. Melilli and Edward G.
167
Nisbett, editors.
KHXG: TN693.I7 .R206a 1989
168 Powder Metal Applications and Components : SP-1681
KHXG: TN695 .P435M 2002
Rapidly Solidified Powder Aluminum Alloys : A symposium sponsored by ASTM
169 Committee B-9 on Metal Powders and Metal Powder Products, Philadelphia, PA,
4-5 April 1984 / Edgar A. Starke, Morris E. Fine editors
KHXG: TN697 .R109s 1986
Micon 86 : Optimization of Processing Properties and Service Performance
170 Through Microstructural Control / B. L. Bramfitt, R. C. Benn, C. R.
Brinkman,...editors
KHXG: TN698.2 .M302e 1988
171 Kỹ thuật nấu luyện hợp kim đúc / Dương Trọng Hải.
KHXG: TN700 .D561H 1990
172 Hợp kim đúc / Nguyễn Hữu Dũng
KHXG: TN700 .NG527D 2006
173 Kĩ thuật nấu luyện hợp kim đúc / Nguyễn Hữu Dũng chủ biên
KHXG: TN700 .NG527D 2012
Hợp kim đúc và cách nấu luyện. Tập 1, Lý thuyết nấu và đúc thép / Nguyễn Văn
174
Thái.
KHXG: TN700 .NG527T T.1-1971
Tính toán kinh tế kỹ thuật trong luyện kim đen / N.P.Ban-nui; Phạm Văn Phổ, Vũ
175
Thế Phú, Đặng Biên biên dịch
KHXG: TN705 .B107N 1970
176 Giáo trình nguyên lý luỵện kim / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN705 .Gi-108t 1974
177 Nguyên lý luyện kim / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN705 .NG527L 1970
178 Ferrous production metallurgy / A.T. Peters.
KHXG: TN705 .P207A 1982
179 Hóa lỹ kỹ thuật các quá trình luyện thép và hợp kim / Tô Duy Phương
KHXG: TN705 .T450P 2013
180 Tinh luyện thép và hợp kim / Tô Duy Phương
KHXG: TN705 .T450P 2015
Thiết bị cơ khí và vận chuyển của xưởng thép : Dùng cho học sinh đại học tại
181
chức / Nguyễn Đức Khiển biên soạn
KHXG: TN705 .Th308b 1970
182 Quá trình luyện phêrô / Trần Văn Dy biên soạn.
KHXG: TN705 .TR121D 1964
183 Hỏi đáp về đúc gang / Đinh Ngọc Lựa ; Phan Tử Phùng hiệu đính.
KHXG: TN710 .Đ312L 1979
184 Đúc nấu kim loại
KHXG: TN710 .E207c 1971
185 Giáo trình đúc gang / Bộ môn gia công
KHXG: TN710 .Gi-108t 1967
186 Hướng dẫn thiết kế môn học luyện gang. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TN710 .H561d T.1-1966
187 Hướng dẫn thiết kế môn học luyện gang. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TN710 .H561d T.2-1967
Luyện gang. Tập 1. / N. I. Kraxapxep ; Nguyễn Đức Trường,... [và những người
188
khác ] dịch.
KHXG: TN710 .K100N T.1-1964
Luyện gang. Tập 2 / N. I. Kraxapxep soạn ; Nguyễn Đức Trường,.... [và những
189
người khác] dịch.
KHXG: TN710 .K111N T.2-1966
190 Giáo trình Đúc gang / Nguyễn Dụ
KHXG: TN710 .NG527D 1964
Đúc gang và hợp kim màu : Hợp kim đúc và cách nấu luyện. Tập 2 / Phạm
191
Quang Lộc
KHXG: TN710 .PH104L T.2-1971
192 Giáo trình Đúc thép : Thép đúc và nấu thép / Phan Tử Phùng biên soạn
KHXG: TN710 .PH105P 1964
193 Sách tra cứu đúc gang. Tập 2 / Phan Tử Phùng, Nguyễn Ngọc Thư, Nguyễn Dự.
KHXG: TN710 .PH105P T.2-1985
194 Lý thuyết luyện gang lò cao / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN713 .L600t 1968
195 Nguyên nhiên liệu dùng cho lò cao
KHXG: TN713 .Ng527n 1964
196 Nấu gang trong lò đứng / Phạm Quang Lộc
KHXG: TN713 .PH104L 1975
Tính toán thiết kế luyện gang lò cao : Dùng cho học sinh Đại học tại chức / Bộ
197
môn Luyện kim đen
KHXG: TN713 .T312t 1969
198 Thiết bị luyện gang lò cao. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn.
KHXG: TN713 .Th308b T.1-1970
199 Thiết bị luyện gang lò cao. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn.
KHXG: TN713 .Th308B T.2-1970
200 Luyện thép, T.4 : Luyện thép lò thổi ôxy.- 1977.- 220 tr. / Nguyễn Kế Bính
KHXG: TN730
Luyện thép. 6, T.6 : 1966.- 231 tr. / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh
201
biên soạn; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.
KHXG: TN730
202 Luyện thép hợp kim và thép đặc biệt / Bùi Anh Hòa, Nguyễn Sơn Lâm.
KHXG: TN730 .B510H 2010
Ironmaking and steelmaking : theory and practice / Ahindra Ghosh, Amit
203
Chatterjee.
KHXG: TN730 .G434A 2013
204 Giáo trình luyện thép. Tập 1, Nguyên lý luyện thép / Bộ môn luyện kin đen.
KHXG: TN730 .Gi-108t T.1-1977
205 Giáo trình luyện thép. Tập 1, Nguyên lý luyện thép / Bộ môn luyện kin đen.
KHXG: TN730 .Gi-108t T.1-1977
206 Giáo trình luyện thép. Tập 2. / Bộ môn luyện kin đen.
KHXG: TN730 .Gi-108t T.2-1977
Giáo trình luyện thép. Tập 3, Quá trình luyện phrô hợp kim lò điện / Bộ môn
207
luyện kin đen.
KHXG: TN730 .Gi-108t T.3-1977
208 Kỹ thuật luyện thép lò chuyển / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN730 .K600t 1969
209 Kỹ thuật luyện thép Mactanh và đúc thỏi / Bộ môn Luyện kim đen
KHXG: TN730 .K600t 1969
210 Luyện thép / Bộ môn Luyện kim biên soạn
KHXG: TN730 .L527t 1964
Luyện thép. 6, T.3 : 1965 / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh biên soạn
211
; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.
KHXG: TN730 .L527t 1966
Luyện thép. Tập 1 / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh biên soạn ;
212
Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.
KHXG: TN730 .L527t T.1-1963
Luyện thép. Tập 2 / Bộ môn luyện thép công. Học viện Đông Bắc biên soạn ;
213
Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch
KHXG: TN730 .L527t T.2-1965
Luyện thép. Tập 3 / Bộ môn luyện thép công. Học viện Đông Bắc biên soạn ;
214
Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch
KHXG: TN730 .L527t T.3-1965
Luyện thép : Quá trình luyện Pherô hợp kim lò điện. Tập3 / Bộ môn Luyện kim
215
đen biên soạn
KHXG: TN730 .L527t T.3-1977
Luyện thép. Tập 4 / Bộ môn luyện thép. Học viện gang thép Bắc Kinh ; Nguyễn
216
Kế Bính dịch.
KHXG: TN730 .L527t T.4-1966
Luyện thép. Tập 5 / Bộ môn luyện thép. Học viện gang thép Bắc Kinh; Nguyễn
217
Kế Bính dịch.
KHXG: TN730 .L527t T.5-1966
218 Luyện thép. Tập 2 / Nguyễn Kế Bính
KHXG: TN730 .NG527B 1977
219 Giáo trình luyện thép. Tập 4, Luyện thép lò thổi oxy / Nguyễn Kế Bính.
KHXG: TN730 .NG527B T.4-1977
220 Lý thuyết quá trình lò cao luyện gang / Lê Văn Ninh
KHXG: TN740 .L250N 1977
Lý thuyết quá trình luyện gang lò cao : Dùng cho sinh viên tại chức - luyện kim
221
đen / Bộ môn luyện kim đen
KHXG: TN740 .L600t 1968
222 Giáo trình luyện thép lò thổi oxy / Ngô Trí Phúc, Bùi Anh Hòa
KHXG: TN747 .NG450P 2013
223 Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép / Ngô Trí Phúc, Nguyễn Sơn Lâm.
KHXG: TN750 .NG450P 2006
Sách tra cứu nhiệt luyện thép dụng cụ / Lê Dương Linh, Đặng Lê Toàn, Tạ Anh
224
Tuấn ; Nghiêm Hùng hiệu đính
KHXG: TN751 .L250L 1983
225 Công nghệ thấm Cacbon / Nghiêm Hùng, Hoàng Trọng Bá
KHXG: TN752 .NGH304H 1981
Stabilit von Randschichtzustden in mechanish oberf henbehandelten metallischen
Werkstoffen und deren Auswirkungen bei thermischen und mechanischen
226
Beanspruchungen Habilitationsschrift, Fakult f Maschinenbau, Universit
Karlsruhe (TH), 2004. English.;"Modern mechanical surface treatment : states
KHXG: TN752 .S510V 2006
227 Cơ sở thiết kế nhà máy luyện kim đen / Bộ môn Luyện kim biên soạn
KHXG: TN755 .C460s 1966
Thiết bị và thiết kế xưởng nhiệt luyện : Tài liệu dùng cho giảng dạy ở các trường
228
đại học / Nguyễn Chung Cảng
KHXG: TN755. .NG527C 1997
Thép hợp kim. 2, T.2 : 1970.- 190 tr. / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện biên
229
soạn.
KHXG: TN756
230 Thép hợp kim. Tập 1 / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện biên soạn.
KHXG: TN756 .Th206h T.1-1970
231 Thép hợp kim, hợp kim quy trình công nghệ sản xuất / Trần Văn Dy.
KHXG: TN756 .TR121D 2008
232 Công nghệ sản xuất ferro : Hợp kim sắt / Ngô Trí Phúc, Nguyễn Sơn Lâm
KHXG: TN757 .NG450P 2006
Small water and wastewater treatment systems V : selected proceedings of the 5th
IWA international sp{28}ecialised conference on small waste and wastewater
233
treatment systems, held in Istanbul, Turkey, 24-26 September 2002 / Issue editors,
I. Ozturk,... [et al.].
KHXG: TN757 .S103W 2002
234 Luyện thép lò điện Fero hợp kim. Tập 3 / Trần Văn Di.
KHXG: TN757 .TR121D T.3-1978
Luyện kim loại mầu và qúi hiếm / Đinh Phạm Thái, Lê Xuân Khuông, Phạm Kim
235
Đĩnh
KHXG: TN758
Luyện kim loại màu và quí hiếm / Đinh Phạm Thái, Lê Xuân Khuông, Phạm Kim
236
Đính
KHXG: TN758 .Đ312T 1996
Sách tra cứu tóm tắt luyện các kim loại màu / N. V. Gudima, IA. P. Sein ; Lê Văn
237
Chúc, Nguyễn Khắc Dư dịch
KHXG: TN758 .G506N 1984
238 Luyện kim màu đại cương / Bộ môn Luyện kim màu biên soạn
KHXG: TN758 .L527k 1968
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
239
Phạm Đức Thắng
KHXG: TN758 .PH104T T.II-2014
240 Luyện kim loại quý hiếm
KHXG: TN759 .Đ312T 2006
241 Giáo trình luyện kim hiếm / Bộ môn luyện kim màu
KHXG: TN759 .Gi-108t 1971
242 Luyện kim hiếm. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim màu biên soạn
KHXG: TN759 .L527K T.1-1970
Luyện kim hiếm : Dùng cho học sinh luyện kim màu. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim
243
màu biên soạn
KHXG: TN759 .L527K T.2-1971
244 Luyện và tái chế vàng / Đinh Phạm Thái, Nguyễn Vân Khánh Hà
KHXG: TN760 .Đ312T 2003
245 Luyện vàng / Phùng Viết Ngư chủ biên...,[ và những người khác ]
KHXG: TN760 .L527v 1998
246 Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống / Nguyễn Khắc Xương
KHXG: TN773 .NG527X 2018
247 Light alloys : metallurgy of the light metals / I.J. Polmear.
KHXG: TN773 .P428-I 1995
248 Đúc nhôm đồng
KHXG: TN775 .Đ506n
249 Luyện nhôm. Tập 1 / Lê Xuân Khuông, Mai Kỷ.
KHXG: TN775 .L250K T.1-1969
250 Luyện nhôm. Tập 2. / Lê Xuân Khuông
KHXG: TN775 .L250K T.2-1969
251 Luyện đồng và niken. Tập 1. / Bộ môn Luyện kim biên soạn
KHXG: TN780 .L527đ T.1-1965
252 Luyện đồng và niken. Tập 2. / Bộ môn Luyện kim biên soạn
KHXG: TN780 .L527đ T.2-1965
253 Thiết kế nhà máy luyện đồng / Trương Quang Kủng
KHXG: TN780 .TR561K 1978
Luyện chì : Dùng cho sinh viên ngành luyện kim màu / Bộ môn Luyện kim biên
254
soạn
KHXG: TN785 .L527c 1964
255 Luyện kẽm / Phùng Viết Ngư
KHXG: TN796 .PH513N 1981
256 Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngành cơ khí / Hoàng Trọng Bá
KHXG: TN799
257 Giáo trình luyện vật liệu bán dẫn / Nguyễn Đắc Lộc
KHXG: TN799 .NG527L 1978
258 Giáo trình luyện vật liệu bán dẫn. Phần B. / Nguyễn Đắc lộc
KHXG: TN799 .NG527L P.B-1978
259 Metalltechnik / Peter Gerhard, ...[et al.]
KHXG: TS200 .M207 1991
Giáo trình các phương pháp tính lực và công biến dạng trong gia công kim loại
260
bằng áp lực / Trần Văn Dũng, Nguyễn Minh Vũ
KHXG: TS200 .TR121D 1999
261 Công nghệ kim loại, T.1 : 1969.- 200 tr. / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn
KHXG: TS205
262 Principles of metal manufacturing processes / J. Beddoes & M. J. Bibby.
KHXG: TS205 .B201J 1999
263 Công nghệ kim loại / Khoa Hàn - Công nghệ kim loại
KHXG: TS205 .C455n 1990
264 Công nghệ gia công áp lực / Lê Trung Kiên chủ biên;...[và những người khác]
KHXG: TS205 .C455n 2016
Công nghệ kim loại. Tập 1, Kim loại học - luyện kim - đúc / Trần Hữu Tường ...
265
[và những người khác].
KHXG: TS205 .C455n T.1-1971
Công nghệ kim loại. Tập 2, Gia công bằng áp lực - hàn và cắt kim loại / Trần
266
Hữu Tường,...[ và những người khác ].
KHXG: TS205 .C455n T.2-1972
267 Chế tạo phôi. Tập 1 / Hoàng Tùng,...[ và những người khác].
KHXG: TS205 .CH250t T.1-1993
268 Giáo trình Công nghệ kim loại / Đinh Minh Diệm
KHXG: TS205 .Đ312D 2007
269 Manufacturing processes and materials for engineers.
KHXG: TS205 .D435L 1961
270 Công nghệ kim loại, T.2 / N.P. Đu-Bi-Nin; Bộ môn Công nghệ kim loại dịch
KHXG: TS205 .Đ500B T.2-1964
271 Công nghệ kim loại. Tập 1 / N.P. Đu-Bi-Nin ; Bộ môn Công nghệ kim loại dịch.
KHXG: TS205 .Đ501N
272 Giáo trình công nghệ kim loại / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn.
KHXG: TS205 .Gi-108t 1976
273 Giáo trình chế tạo phôi / Hoàng Tùng,... [và những người khác].
KHXG: TS205 .Gi-108t 1978
Giáo trình công nghệ kim loại / Nguyễn Đức Thắng (chủ biên);...[và những người
274
khác]
KHXG: TS205 .Gi-108t 2013
Giáo trình công nghệ kim loại. Phần 2, Gia công kim loại bằng áp lực / Lê Viết
275
Ngư, Phạm Đức Bình biên soạn.
KHXG: TS205 .Gi-108t P.2-1968
276 Giáo trình công nghệ kim loại. Phần 4 / Lê Viết Ngư, Phạm Đức Bình biên soạn.
KHXG: TS205 .Gi-108t P.4-1968
277 Giáo trình công nghệ kim loại / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn
KHXG: TS205 .Gi-108T T.1-1969
278 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng
KHXG: TS205 .H407T 2005
279 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng
KHXG: TS205 .H407T 2006
280 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng
KHXG: TS205 .H407T 2007
281 Giáo trình công nghệ chế tạo phôi / Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành
KHXG: TS205 .H407T 2012
282 Micro metal forming / Frank Vollertsen editor
KHXG: TS205 .M302M 2013
283 Mô phỏng số quá trình biến dạng / Nguyễn Đắc Trung...[và những người khác]
KHXG: TS205 .M450p 2011
Tài liệu và bài tập công nghệ kim loại / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Văn Hảo,
284
Nguyễn Thiện Huyến.
KHXG: TS205 .NG527B 1968
285 Giáo trình gia công cơ khí / Nguyễn Thế Công, Phạm ngọc Liên, Nguyễn Đắc Lê
KHXG: TS205 .NG527C 2005
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD-CAM-CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn
286
Tiến Dũng
KHXG: TS205 .NG527Đ 2001
287 Công nghệ tạo hình kim loại tấm / Nguyễn Mậu Đằng
KHXG: TS205 .NG527Đ 2006
288 Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào.
KHXG: TS205 .NG527Đ 2006
289 Vật liệu có khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt
KHXG: TS205 .NG527S 1978
290 Công nghệ kim loại : Phần đúc / Phạm Văn Khôi.
KHXG: TS205 .PH104K 1963
Công nghệ gia công kim loại / Phạm Đình Sung (chủ biên); Bùi Lê Gôn, Trịnh
291
Duy Cấp
KHXG: TS205 .PH104S 1998
292 Rechenbuch Metall
KHXG: TS205 .R201m 1993
Handbuch der Fertigungstechnik. Band 2, Umformen / Günter Spur, Dieter
293
Schmoeckel
KHXG: TS205 .S521G b.2-1983
Tài liệu hướng dẫn thiết kế môn học chế tạo phôi / Nguyễn Thiện Huyến,...[và
294
những người khác].
KHXG: TS205 .T103l 1978
295 Giáo trình công nghệ kim loại / Trần Ngọc Chuyên
KHXG: TS205 .TR121C 1980
Unterricht Metalltechnik : Fachdidaktische Handlungsanleitungen / Hrsg.: Franz
296
Bernard. Autoren: Franz Bernard ; Dieter Ebert ; Bärbel Schröder
KHXG: TS205 .U513m 1995
297 Bài tập công nghệ kim loại / Vũ Công Luận
KHXG: TS205 .V500L 1973
298 Zerspanungs-mechanik : Grundstufe und Fachstufen / K. Hengesbach,...[et al.].
KHXG: TS205 .Z206 1999
299 Kỹ thuật nguội cơ khí : Sách dậy nghề / Võ Mai Lý, Nguyễn Xuân Qúy biên dịch
KHXG: TS207 .K600t 2002
300 Kỹ thuật nguội / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai
KHXG: TS207 .PH300H 2006
301 Hướng dẫn dạy nghề nguội / V. A. Xacun ; Nguyễn Tiến Đạt dịch.
KHXG: TS207 .X102V 1977
Tabellenbuch Metall : Tabellen, Formeln, Übersichten, Normen für Mathematik,
naturwissenschaftliche Grundlagen, technische Kommunikation,
302
Werkstofftechnik, Normteile, Fertigungstechnik, Stuerungs- und
Regelungstechnik, Informationstechnik
KHXG: TS210 .T100m 1997
Les Langages de Programmation de Robots Industriels / Alain Haurat, Jean-Luc
303
Pernard
KHXG: TS211 .H111A 1989
Vision stéréoscopique et perception multisensorielle : Texte imprimé :
304
Applications à la robotique mobile / Nicholas Ayache.
KHXG: TS211.415 .A112N 1989
Manual on vapor degreasing / compiled by ASTM Subcommittee D26.02 on
305
Vapor Degreasing.
KHXG: TS213 .M107-O 1989
TCVN 4678 : 1989;"Máy gia công kim loại - danh mục chỉ tiêu chất lượng =
306 Metal working machines - Nomenclature of quality index / Trung tâm Tiêu chuẩn
Chất lượng biên soạn"
KHXG: TS215 .M112G 2008
307 Công nghệ rèn và dập nóng / Lê Phương, Nguyễn Ngọc Trân
KHXG: TS225
308 Thiết bị rèn dập. Tập 1, Máy búa / Đỗ Văn Phúc.
KHXG: TS225 .Đ450P T.1-1973
309 Lý thuyết rèn dập / Bộ môn Rèn dập biên soạn
KHXG: TS225 .L600t 1973
310 Thiết bị rèn dập. Phần 2, Máy ép cơ khí / Bộ môn Rèn dập biên soạn .
KHXG: TS225 .TH308b P.2-1977
311 Công nghệ rèn và dập thể tích / Vũ Duy Thoại
KHXG: TS225 .V500T 1976
Sách tra cứu rèn và dập khối. Tập 1 / M. V. Xtorjev ; Nguyễn Minh Vũ,...[ và
312
những người khác dịch ].
KHXG: TS225 .X434M 1983
Qualification Standard for Welding and Brazing Procedures, Welders, Brazers,
313
and Welding and Brazing Operators
KHXG: TS226
314 The Welding of Cast Austenitic Steels
KHXG: TS227
Nghiên cứu biện pháp để giảm ứng suất và biến dạng khi hàn dầm chữ I / Bùi Văn
315
Khoản; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TS227 .B510K 2011
Nghiên cứu hàn đắp thép dụng cụ bằng công nghệ hàn Tig / Bùi Thị Tuyết
316
Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Tùng.
KHXG: TS227 .B510N 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn đến sự hình thành mối hàn và lượng thuốc
317 hàn nóng chảy khi chế tạo thuốc hàn thiêu kết tương đương loại F7A(P)6 theo
AWS A5.17-80 / Cao Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TS227 .C108H 2014
318 Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng...[ và những người khác]
KHXG: TS227 .C120n 1999
319 Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng...[ và những người khác]
KHXG: TS227 .C120n 2002
320 Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng (chủ biên);... [và những người khác]
KHXG: TS227 .C120n 2006
321 Traité de soudage automatique. Vol.1, Procédes / Jean Cornu
KHXG: TS227 .C434J V.1-1986
Công nghệ thực hành nghề hàn : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên
322
nghiệp và dạy nghề / Trần Minh Hùng chủ biên
KHXG: TS227 .C455n 2005
Nghiên cứu tối ưu hóa bài phối liệu sản xuất que hàn điện dưới nước bằng nguồn
323
vật liệu sẵn có trong nước
KHXG: TS227 .C500C 2010
Nghiên cứu hàm lượng hiđrô trong mối hàn khi chế tạo thuốc hàn thiêu kết tương
324 đương với loại F7A (p)4 theo AWS A5.17-80 / Đào Văn Phong; Người hướng
dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TS227 .Đ108P 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn Mag đến kích thước, hình dạng mối hàn /
325
Đặng Tiến Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương
KHXG: TS227 .Đ116H 2015
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hàn điện cơ khí phục vụ ngành đóng tàu biển ở
326
Việt Nam / Đặng Anh Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TS227 .Đ116T 2010
Nghiên cứu ứng dụng phương pháp lập trình phi trực tuyến trên Robot hàn hồ
327
quang / Đinh Văn Bân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TS227 .Đ312B 2010
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đinh
328
Minh Diệm
KHXG: TS227 .Đ312D T.2-2012
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo cụm mỏ hàn MIG/MAG cho hệ thống thiết bị hàn
329
hồ quang ảo / Đinh Quang Tuế; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương
KHXG: TS227 .Đ312T 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số chính của chế độ hàn MAG đến kích thước và
330 hình dáng mối hàn trong liên kết hàn tổng đoạn vỏ tàu trọng tải lớn / Đỗ Đức
Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TS227 .Đ450Q 2010
Nghiên cứu công nghệ xử lý nhiệt khi hàn dầm chữ I kích thước lớn / Nguyễn
331
Vinh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TS227 .Đ450Q 2013
Nghiên cứu, khảo sát và khai thác sử dụng đồ gá hàn tự động linh hoạt / Dương
332
Thành Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Thành
KHXG: TS227 .D561H 2013
Nghiên cứu hàm lượng hidro trong kim loại mối hàn khi hàn tự động dưới lớp
333 thuốc hàn gốm hệ ba zơ / Dương Văn Nội; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy
Lân.
KHXG: TS227 .D561N 2011
334 Giáo trình hàn ống công nghệ cao / Bộ Xây dựng ; Biên tập : Đinh Thị Phượng.
KHXG: TS227 .Gi-108t 2013
Nghiên cứu sự hình thành mối hàn khi hàn giáp mối một phía trong ghép nối tổng
335
đoạn vỏ tàu thủy / Hà Ngọc Tân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TS227 .H100T 2009
336 Hàn và cắt kim loại
KHXG: TS227 .H105v
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hàn tự động để phục hồi các chi tiết máy bằng
337 thép hợp kim dạng trục có kích thước lớn : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ
Hàn / Hoàng Đức Long
KHXG: TS227 .H407L 2002
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị rửa mỏ hàn tự động dùng cho robot hàn hồ
338
quang / Hoàng Ngọc Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TS227 .H407L 2014
339 Sổ tay công nghệ hàn / Hoàng Tùng và tập thể
KHXG: TS227 .H407T 1997
340 Sổ tay định mức tiêu hao vật liệu và năng lượng điện trong hàn / Hoàng Tùng
KHXG: TS227 .H407T 1999
341 Sổ tay định mức tiêu hao vật liệu và năng lượng điện trong hàn / Hoàng Tùng
KHXG: TS227 .H407T 2001
342 Welding Metallurgy / Sindo Kou
KHXG: TS227 .K435S 2003
343 Kỹ thuật hàn tig nâng cao / Bộ Xây dựng ; Biên tập : Tạ Hải Phong
KHXG: TS227 .K600t 2013
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hàn tự động bằng rô bốt trong công nghệ sản xuất
344
ô tô / Lâm Duy Minh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TS227 .L120M 2013
345 Giáo trình cao đẳng nghề hàn. Tập 1 / Lê Văn Hiền, Trần Công Trữ.
KHXG: TS227 .L250H T.1-2014
346 Giáo trình cao đẳng nghề hàn. Tập 2 / Lê Văn Hiền, Tô Thanh Tuần
KHXG: TS227 .L250H T.2-2014
347 Giáo trình cao đẳng nghề hàn. Tập 3 / Lê Văn Hiền, Dương Công Cường.
KHXG: TS227 .L250H T.3-2013
Nghiên cứu, tính toán, thiết kế mô phỏng động học và kết cấu cơ khí một số loại
348 đồ gá hàn hồ quang bán tự động, tự động dùng cho hàn ống và một số kết cấu hàn
phức tạp / Lê Văn Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Thành.
KHXG: TS227 .L250T 2012
Nghiên cứu thiết kế đồ gá hàn một trục quay / Lương Văn Hưởng; Người hướng
349
dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TS227 .L561H 2014
Nghiên cứu thiết kế máy hàn điểm điều khiển PLC / Ngô Trọng Bính; Người
350
hướng dẫn khoa học: Đào Quang Kế, Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TS227 .NG450B 2014
Nghiên cứu mô phỏng và tính toán trường nhiệt độ khi hàn tấm mỏng / Ngô Thị
351
Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TS227 .NG450T 2011
Nghiên cứu, phục hồi bề mặt làm việc của Xupap bằng công nghệ hàn Plasma bột
352
/ Nguyễn Văn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TS227 .NG527A 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ dao động đầu hàn đến biên dạng mối hàn khi
353
hàn góc / Nguyễn Hữu Chẩn; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TS227 .NG527C 2011
Thiết kế bộ cấp dây tự động dùng cho máy hàn TIG / Nguyễn Hữu Chính; Người
354
hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TS227 .NG527C 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn đến ứng suất và biến dạng liên kết hàn chữ
355
T / Nguyễn Ngọc Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TS227 .NG527C 2013
356 999 câu hỏi - đáp án về hàn và cắt kim loại / Nguyễn Tiến Đào
KHXG: TS227 .NG527Đ 2009
Nghiên cứu thiết lập chế độ hàn tối ưu khi hàn điện khí / Nguyễn Danh Đạo;
357
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TS227 .NG527Đ 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn đến ứng suất và biến dạng liên kết hàn góc
358
/ Nguyễn Văn Diện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TS227 .NG527D 2013
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ kiểm tra không phá huỷ nhằm tăng cường độ an
toàn tin cậy và hiệu quả trong hoạt động của các nhà máy nhiệt điện : Luận văn
359
thạc sĩ ngành Hàn và công nghệ kim loại / Nguyễn Ngọc Hoa ; Bùi Văn Hạnh
hướng dẫn
KHXG: TS227 .NG527H 2003
Nghiên cứu độ bền làm việc trong môi trường ăn mòn và mài mòn của lớp phủ
360 hợp kim Cr20Ni80 chế tạo bằng công nghệ phun phủ hồ quang điện / Nguyễn
Ngọc Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Tùng
KHXG: TS227 .NG527H 2009
Nghiên cứu chế tạo que hàn tương đương loại E7016 bằng vật liệu trong nước /
361
Nguyễn Đức Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TS227 .NG527H 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của thành phần thuốc hàn đến tính công nghệ hàn của
362 thuốc hàn thiêu kết / Nguyễn Thành Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy
Lân.
KHXG: TS227 .NG527H 2013
Xây dựng cơ sở lý thuyết đánh giá sơ bộ chất lượng liên kết hàn giáp mối nóng
363 chảy của thép các bon kết cấu hàn / Nguyễn Xuân Hải; Người hướng dẫn khoa
học: Hoàng Tùng.
KHXG: TS227 .NG527H 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của thành phần mẻ liệu đến tính công nghệ hàn của thuốc
364 hàn thiêu kết tương đương loại F7A(P)6 theo AWS A5.17-80 / Nguyễn Văn
Huấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TS227 .NG527H 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn đến sự hình thành mối hàn và lượng thuốc
hàn nóng chảy khi chế tạo thuốc hàn thiêu kết tương đương loại hàn thiêu kết
365
tương đương loại F7A(P)2 theo AWS A5.17-80 / Nguyễn Thành Kiên; Người
hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TS227 .NG527K 2013
Nghiên cứu công nghệ hàn phục hồi trục cán kích thước lớn / Nguyễn Văn Lập;
366
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TS227 .NG527L 2013
Nghiên cứu và thiết kế đồ gá hàn nhằm giảm ứng suất và biến dạng khi hàn dầm
367
chữ I / Nguyễn Quốc Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TS227 .NG527M 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố môi trường đến chất lượng mối hàn thép cacbon
368
thấp khi hàn MAG / Nguyễn Thị Mỵ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Tùng.
KHXG: TS227 .NG527M 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của thành phần mẻ liệu đến tính công nghệ hàn của thuốc
369 hàn thiêu kết tương đương với F7A(P)2 theo AWS A5.17-80 / Nguyễn Xuân
Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TS227 .NG527M 2013
Nghiên cứu quy trình công nghệ chế tạo đường ống dẫn dầu / Nguyễn Văn Ngọ;
370
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TS227 .Ng527n 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn hồ quang plasma (PAW) tới kích thước và
371 hình dạng mối hàn giáp mối / Nguyễn Danh Quý; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TS227 .NG527Q 2014
372 Các phương pháp hàn và hàn đắp phục hồi chi tiết máy / Nguyễn Văn Thông
KHXG: TS227 .NG527T 1984
373 Công nghệ hàn thép và hợp kim khó hàn / Nguyễn Văn Thông
KHXG: TS227 .NG527T 2005
Mô phỏng hình dạng của vũng hàn và sự phân nhiệt độ khi hàn hồ quang /
374
Nguyễn Hồng Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TS227 .NG527T 2009
Nghiên cứu biện pháp để giảm ứng suất và biến dạng khi hàn dầm cầu trục /
375
Nguyễn Minh Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TS227 .NG527T 2011
Nghiên cứu thiết kế cabin dùng cho robot hàn hồ quang loại 2 đồ gá / Nguyễn
376
Mạnh Tưởng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TS227 .NG527T 2014
377 Sổ tay công nghệ hàn. Tập 1 / Nguyễn Văn Thông
KHXG: TS227 .NG527T T.1-2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của Mn và Si trong thành phần thuốc hàn thiêu kết hệ bazơ
378 tương đương loại F7A(P)4 theo AWS A5.17-80 đến cơ tính mối hàn / Nguyễn
Công Vượng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TS227 .NG527V 2013
Welding simulation using finite element analysis / Nguyen Van Dinh ; Người
379
hướng dẫn khoa học: Nguyen Tien Duong
KHXG: TS227 .NG534D 2007
Giáo trình Công nghệ - Kỹ thuật hàn / Nguyễn Đình Thắng (chủ biên), Nguyễn
380
Mạnh Tùng, Nguyễn Văn Bẩy
KHXG: TS227 .NGH304T 2005
Nghiên cứu, khảo sát phân tích, tổng hợp, phân loại và ứng dụng của các loại đồ
381 gá bán tự động, tự động dùng trong hàn hồ quang / Phạm Quang Cầu; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Thành.
KHXG: TS227 .PH104C 2011
Nghiên cứu, tính toán, thiết kế kết cấu và mô phỏng hệ tự động: Máy hàn điểm -
382 đồ gá hàn nhiều điểm tuần tự, đồng thời / Phạm Văn Được; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Ngọc Thành
KHXG: TS227 .PH104Đ 2010
Nghiên cứu, tính toán, thiết kế mô phỏng động học và kết cấu một số loại đồ gá
383 hàn bán tự động, tự động dùng cho một số kết cấu hàn điển hình / Phạm Thanh
Lưu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Thành.
KHXG: TS227 .PH104L 2012
Mô phỏng điều khiển động học thao tác hàn các dạng cơ bản của đường hàn hồ
384 quang bằng rô bốt hàn phỏng sinh sáu bậu tự do / Phạm Thế Minh; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Thành.
KHXG: TS227 .PH104M 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của vị trí liên kết hàn trong không gian đến kích thước và
385 hình dáng mối hàn MAG / Phan Chung Kiên ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TS227 .PH105K 2010
386 Applied welding engineering : processes, codes, and standards / Ramesh Singh.
KHXG: TS227 .S311R 2016
Sổ tay hàn : Công nghệ, thiết bị và định mức năng lượng, vật liệu hàn / Hoàng
387
Tùng (chủ biên);... [và những người khác]
KHXG: TS227 .S450t 2007
Tự động hóa quá trình hàn Mag bằng PLC / Tăng Bá Đạt; Người hướng dẫn khoa
388
học: Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TS227 .T116Đ 2011
Nghiên cứu công nghệ hàn điện xỉ sử dụng điện cực băng trong chế tạo bồn chứa
389
hóa chất / Trần Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà
KHXG: TS227 .TR121A 2014
Nghiên cứu thành phần mẻ liệu thuốc bọc để chế tạo que hàn thép cacbon tương
390 đương mác que hàn E6013 theo tiêu chuẩn AWS A5.1 bằng vật liệu trong nước /
Trần Xuân Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TS227 .TR121D 2009
391 Thực hành kỹ thuật Hàn - Gò / Trần Văn Niên, Trần Thế San
KHXG: TS227 .TR121N 2001
392 Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển Gò - Hàn / Trần Văn Niên, Trần Thế San.
KHXG: TS227 .TR121N 2010
Thực hành hàn hồ quang - MIG - TIG plasma : Từ căn bản - nâng cao / Trần Văn
393
Niên, Trần Thế San
KHXG: TS227 .TR121N 2012
394 Sổ tay chuyên ngành lạnh / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi
KHXG: TS227 .TR121S 2013
395 Sổ tay chuyên ngành hàn / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi
KHXG: TS227 .TR121S 2013
Nghiên cứu công nghệ phục hồi bề mặt chi tiết Galê của xích máy ủi bằng hàn đắp
396
/ Trần Quyết Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Tùng.
KHXG: TS227 .TR121T 2011
Nghiên cứu hàm lượng hiđro trong mối hàn khi chế tạo thuốc hàn thiêu kết tương
397 đương với loại F7A(P)6 theo AWS A5.17-80 / Trần Xuân Trung; Người hướng
dẫn khoa học: Vũ Huy Lân
KHXG: TS227 .TR121T 2015
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo cụm mỏ hàn hồ quang tay cho hệ thống thiết bị hàn
398
hồ quang ảo / Trần Ánh Viên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương
KHXG: TS227 .TR121V 2014
399 Kỹ thuật hàn / Trương Công Đạt
KHXG: TS227 .TR561Đ 1977
Vật liệu hàn và ống. Tập 1, Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. / Trường kỹ thuật công
400
nghiệp Việt Nam-Hàn quốc
KHXG: TS227 .V124L T1-2001
401 Kết cấu hàn / Vũ Công Luận.
KHXG: TS227 .V500L 1976
402 Giáo trình vật liệu hàn / Vũ Huy Lân, Bùi Văn Hạnh
KHXG: TS227 .V500L 2011
Tự động hóa quá trình hàn ống xả xe máy bằng PLC / Vũ Xuân Lăng; Người
403
hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh.
KHXG: TS227 .V500L 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn đến ứng suất và biến dạng liên kết hàn giáp
404
mối / Vũ Văn Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dương.
KHXG: TS227 .V500P 2013
Nghiên cứu cơ tính lớp kim loại đắp của trục cam động cơ ô tô bị hỏng do mài
405 mòn được phục hồi bằng hàn đắp / Vương Văn Quế; Người hướng dẫn khoa học:
Vũ Huy Lân.
KHXG: TS227 .V561Q 2010
406 Welding Hanbook. Vol 1, Welding technology . / Leonard P. Connor editor.
KHXG: TS227 .W201h V.1-1987
407 Vật liệu và công nghệ hàn / Nguyễn Văn Thông
KHXG: TS227.1 .NG527T 2000
408 Vật liệu và công nghệ hàn / Nguyễn Văn Thông
KHXG: TS227.1 .NG527T 2004
409 Vật liệu hàn / Nguyễn Văn Thông
KHXG: TS227.1 .NG527T 2012
410 Giáo trình Robot hàn / Bộ Xây dựng
KHXG: TS227.2 .Gi-108t 2013
Welding simulation using finite element analysis / Nguyen Van Dinh; Người
411
hướng dẫn khoa học: Nguyen Tien Duong
KHXG: TS227.2 .NG534D 2007
Repair Welding : A bibliographic guide to current technical, consisting of abstacts
412
and citations drawn from the world's most comprehensive databases in the field.
KHXG: TS227.2 .R206W 2004
413 Robot Welding
KHXG: TS227.2 .R412W 2004
414 Robotic Welding Systems
KHXG: TS227.2 .R412W 2004
415 Welding and Automation
KHXG: TS227.2 .W201A 2004
416 Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng,... [ và những người khác]
KHXG: TS227.4 .C120n 1998
417 Giáo trình kiểm tra chất lượng mối hàn theo tiêu chuẩn quốc tế / Bộ Xây dựng.
KHXG: TS227.55 .Gi-108t 2013
Welding Hy 100 and Hy 130 Steels : A Literature Review / D. N. Shackleton, B.
418
Met, M. Weld. I
KHXG: TS228
419 Kỹ thuật hàn Mig/ mag nâng cao / Bộ Xây dựng ; Biên tập : Tạ Hải Phong
KHXG: TS228 .K600t 2013
420 Hàn khí và hàn vẩy kim loại / Nguyễn Như Tự.
KHXG: TS228 .NG527T 1975
Hàn khí và cắt kim loại / I. I. Xôcôlôp ; Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Nhiên
421
dịch
KHXG: TS228 .X419-I 1984
422 Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 2, Ứng dụng / Ngô, Lê Thông.
KHXG: TS228.4 .NG450T 2005
423 Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Ngô Lê Thông.
KHXG: TS228.4 .NG450T T.1-2004
424 Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Ngô Lê Thông.
KHXG: TS228.4 .NG450T T.1-2009
425 Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 2, Ứng dụng / Ngô, Lê Thông.
KHXG: TS228.4 .NG450T T.2-2009
426 Cơ sở công nghệ hàn hồ quang và áp lực / Nguyễn Văn Siêm.
KHXG: TS228.92 .NG527S 1976
427 Hàn bằng năng lượng nổ / Hà Minh Hùng
KHXG: TS228.96 .H100H 2003
428 Thiết kế đúc / Nguyễn Xuân Bông, Phạm Quang Lộc
KHXG: TS230
Fertigungsgerechtes Gestalten von Gussstücken / Ambos, Eberhard ; Hartmann
429
Roland ; Lichtenberg Horst
KHXG: TS230 .A104e 1992
430 Kỹ thuật đúc / P. N. Biđulia ; Tổ kỹ thuật đúc dịch.
KHXG: TS230 .B300Đ 1961
431 Castings / John Campbell.
KHXG: TS230 .C104J 2003
432 Công nghệ đúc. Tập 1, Vật liệu làm khuôn / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn.
KHXG: TS230 .C455n 1974
433 Công nghệ đúc. Tập1, Vật liệu làm khuôn / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn
KHXG: TS230 .C455n 1976
434 Công nghệ và thiết bị đúc / Khoa Đúc - nhiệt luyện biên soạn
KHXG: TS230 .C455n 1990
435 Kỹ thuật đúc / Đinh Ngọc Lựa.
KHXG: TS230 .Đ312L 1980
436 Hỏi đáp về đúc hợp kim màu / Đinh Ngọc Lựa
KHXG: TS230 .Đ312L 1984
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 1,
437
Các bài báo khoa học và phát minh sáng chế / Đinh Quảng Năng
KHXG: TS230 .Đ312N T.2-Q.1-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 2,
438
Sách, Giáo trình / Đinh Quảng Năng
KHXG: TS230 .Đ312N T.2-Q.2-2012
439 Đúc bằng khuôn kim loại.
KHXG: TS230 .Đ506b
Cơ sở lý thuyết các quá trình đúc / Dương Trọng Hải ( chủ biên), Nguyễn Hữu
440
Dũng, Nguyễn Hồng Hải
KHXG: TS230 .D561H 2003
441 Materials processing during casting / Hasse Fredriksson, Ulla Akerlind.
KHXG: TS230 .F201H 2006
Fonderie [Texte imprimé] : recueil de normes françaises. Tome 2, Produits finis /
442 AFNOR [Association française de normalisation] ; BNIF [Bureau de
normalisation des industries de la fonderie]
KHXG: TS230 .F430 T.2-1987
443 Giáo trinh lý luận đúc
KHXG: TS230 .Gi-108t 1968
444 Kỹ thuật đúc / Bộ môn Gia công nóng
KHXG: TS230 .K600t 1965
445 Thiết bị đúc / Lê Văn Minh biên soạn.
KHXG: TS230 .L250M 1969
446 Thiết bị đúc / Lê Văn Minh
KHXG: TS230 .L250M 2006
447 Thiết kế đúc / Nguyễn Xuân Bông, Phạm Quang Lộc
KHXG: TS230 .NG527B 1978
448 Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng
KHXG: TS230 .NG527D 2006
Giáo trình công nghệ đúc. Tập 3, Những phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn
449
Đức Hạnh, Nguyễn Khắc Dũng
KHXG: TS230 .NG527H T.3-1976
450 Giáo trình Kỹ thuật đúc. Tập 1 / Nguyễn Văn Lộc
KHXG: TS230 .NG527L T.1-1963
451 Tiến bộ kỹ thuật đúc / Phạm Quang Lộc
KHXG: TS230 .PH104L 1977
452 Tập bản vẽ kỹ thuật đúc / Bộ môn Gia công nóng biên soạn.
KHXG: TS230 .T123b 1965
453 Thiết kế công nghệ đúc
KHXG: TS230 .Th308k 199?
454 Thiết kế lò nung kim loại / Nguyễn Công Cẩn
KHXG: TS231 .NG527C 1978
455 Thiết kế lò nung và lò sấy.
KHXG: TS231 .Th308k 1964
456 Sách tra cứu kỹ thuật đúc thép / Phan Tử Phùng
KHXG: TS235 .PH105T 1991
457 Kỹ nghệ đúc kim loại / Nguyễn Văn Đức
KHXG: TS236 .NG527Đ 2004
Chế tạo mẫu đúc : Dùng kèm với tập bản vẽ kỹ thuật đúc Xb. 1965. Tập 2, Giáo
458
trình Kỹ thuật đúc / Phạm Quang Lộc.
KHXG: TS236 .PH104L T.2-1971
459 Giáo trình thiết kế xưởng đúc / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TS237 .Gi-108t 1965
Kinh tế, tổ chức và kế hoạch hoá sản xuất đúc và nhiệt luyện / Nguyễn Xuân
460
Quảng
KHXG: TS238 .NG527Q 1977
461 Thiết kế xưởng đúc / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn.
KHXG: TS238 .Th308k 1971
462 Kỹ thuật làm khuôn và rót / Gơfrecdơ Luto ; Đinh Ngọc Lựa dịch.
KHXG: TS240 .G467L 1975
463 Công nghệ chế tạo khuôn đúc : Dùng cho học sinh ngành đúc / Nguyễn Duy
KHXG: TS243 .NG527D 1076
464 Chế tạo phôi. Tập 2 / Hoàng Tùng,... [và những người khác].
KHXG: TS243.5 .Ch250t T.2-1993
465 Vật liệu làm khuôn cát / Đinh Quảng Năng
KHXG: TS243.5 .Đ312N 2003
466 Chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào
KHXG: TS243.5 .NG527Đ 2006
467 Những vật liệu làm khuôn / IU. A. Xtêpanôv, V. I. Xêmenôv; Nguyễn Thư dịch.
KHXG: TS243.5 .X259U 1975
Hỏi đáp về dập tấm và cán kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Ngọc Giao,
468
Nguyễn Mậu Đằng
KHXG: TS250
469 Sheet metal technology / David J. Gingery illustrated; Vincent R. Gingery edited
KHXG: TS250 .B521W 2012
Hướng dẫn thực hành gia công Biến dạng cục bộ liên tục / Nguyễn Nam
470
Thanh...[và những người khác]
KHXG: TS250 .H561d 2010
471 Công nghệ và thiết bị uốn thép và hình ống / Trần Văn Dũng, Lê Thái Hùng
KHXG: TS250 .TR121D 2015
Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số công nghệ cán cơ bản tới độ bền liên kết kim
472 loại kép Thép - Nhôm và hợp kim nhôm : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia
công áp lực / Cao Vĩnh Long
KHXG: TS253 .C108L 2005
473 Công nghệ dập tạo hình khối / Phạm Văn Nghệ,...[và những người khác].
KHXG: TS253 .C455n 2008
Nghiên cứu máy dập CNC và thiết kế hệ thống thay khuôn tự động / Đàm Văn
474
Hoan ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .Đ104H 2007
Nghiên cứu công nghệ và thiết kế khuôn dập liên tục chế tạo tấm tản nhiệt điều
475
hoà không khí / Đinh Văn Duy ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .Đ312D 2008
Tối ưu hoá hệ thống trục của xưởng cán bán liên tục có các giá bố trí theo nhóm
476 bằng phần mềm Metal-roll : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công áp lực /
Đinh Quốc Thái
KHXG: TS253 .Đ312T 2004
Nghiên cứu chế tạo hợp kim Cu - Ni bằng phương pháp cơ học / Đỗ Mạnh Dũng ;
477
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng
KHXG: TS253 .Đ450D 2010
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng,
478
Nguyễn Ngọc Giao
KHXG: TS253 .Đ450N 2001
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng,
479
Nguyễn Ngọc Giao
KHXG: TS253 .Đ450N 2008
480 Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng,
KHXG: TS253 .Đ450N 2008
481 Giáo trình công nghệ dập tấm / Bộ môn Máy và công nghệ ép kim loại biên soạn
KHXG: TS253 .Gi-108t 1978
Nghiên cứu các thông số công nghệ chính trong quá trình dập tạo hình chi tiết từ
482 phôi tấm hai lớp bằng chất lỏng / Hoàng Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .H407T 2007
Nghiên cứu chế tạo, cơ tính và tổ chức tế vi vật liệu Compozit Cu - Al2O3 / Hồ
483
Ký Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng
KHXG: TS253 .H450T 2008
484 Thiết kế và chế tạo khuôn dập / Lê Trung Kiên chủ biên; Lê Gia Bảo
KHXG: TS253 .L250K 2016
485 Kỹ thuật dập nguội / Lê Nhương.
KHXG: TS253 .L250N 1981
Nghiên cứu, thiết kế thiết bị chế tạo Xi Lô chứa nguyên liệu có đường kính 2 - 6M
486
/ Lê Văn Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .L250Q 2008
487 Công nghệ dập nguội / Lê Văn Thiêm
KHXG: TS253 .L250T 1966
Hợp lý hoá chi phí tiền lương cho một đơn vị sản phẩm tại các doanh nghiệp may
488 Hà Nội : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Hoài
Giang
KHXG: TS253 .NG527G 2003
Mô phỏng số quá trình ép chảy thuận ống nhôm đối xứng trục ở trạng thái nóng /
489
Nguyễn Văn Hiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .NG527H 2007
Mô phỏng số quá trình ép chaỷ ngược trong công nghệ chế tạo bình chứa khí công
490 nghiệp chịu áp lực cao : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công áp lực /
Nguyễn Tuấn Minh
KHXG: TS253 .NG527M 2004
Nghiên cứu công nghệ ghép nối vật liệu tấm dựa trên biến dạng dẻo kim loại /
491
Nguyễn Đức Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TS253 .NG527M 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng biến động thành phần hoá học của phối thép đến cơ tính
492 sản phẩm trên dây truyền cán của công ty liên doanh sản xuất thép VINAUSTEEL
: Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công áp lực / Nguyễn Đức Nhật
KHXG: TS253 .Ng527n 2004
Mô phỏng số quá trình dập thuỷ cơ chi tiết rỗng đối xứng trục : Luận văn thạc sĩ/
493
chuyên ngành Gia công áp lực / Nguyễn Anh Tuấn
KHXG: TS253 .NG527T 2004
Nghiên cứu công nghệ tạo hình nửa nóng để chế tạo chi tiết bánh răng truyền động
494
/ Nguyễn Minh Trúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .NG527T 2016
495 Lý thuyết dập tạo hình / Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Tất Tiến, Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .NG527V 2009
496 Progressive dies : principles and practices of design and construction.
KHXG: TS253 .P427d 1994
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Ansys trong mô phỏng số các quá trình biến dạng
497 lớn : Luận văn Thạc sỹ ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Gia công áp lực /
Phạm Hà Dương
KHXG: TS253 .PH104D 2002
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chi tiết tấm trao đổi nhiệt / Phạm Đắc Hoàng;
498
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .PH104H 2008
499 Công nghệ dập thuỷ tĩnh / Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TS253 .PH104N 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của lực chặn tới quá trình dập vuốt các chi tiết phức tạp /
500
Phạm Tiến Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .PH104T 2007
Sổ tay dập nguội. Tập 2 / V. P. Romanopxki ; Bộ môn Rèn Dập trường Đại học
501
Bách Khoa dịch.
KHXG: TS253 .R429V T.2-1974
502 Die Maintenance : Handbook / David A. Smith
KHXG: TS253 .S314D 2001
Nghiên cứu, thiết kế máy ép thuỷ lực song động có lực ép danh nghĩa P=500 T
503 điều khiển theo chương trình / Som Phone Yeu ; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .S429P 2008
Mô phỏng số quá trình dập vuốt biến mỏng thành trong công nghệ chế taọ bình
504 chứa khí công nghiệp chịu áp lực cao : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công
áp lực / Trần Thị Thu Thủy
KHXG: TS253 .TR121T 2005
Nghiên cứu, thiết kế công nghệ dập thuỷ cơ để chế tạo chi tiết vỏ mỏng dạng 3 lớp
505
/ Vũ Đức Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .V500Q 2008
Steel mesh manufacturing technology for Ttsc- 178 flexible concrete mattress /
506
Do Van Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang Hung
KHXG: TS273 .D400t 2000
507 Giáo trình sản xuất ống / Trần Văn Dũng, Phan Văn Hạ
KHXG: TS280 .NG527D 1980
508 Kỹ thuật sản xuất thép uốn hình và ống hàn / Trần Văn Dũng, Lê Thái Hùng
KHXG: TS280 .TR121D 2015
TCVN 8366 : 2010;"Bình chịu áp lực : Yêu cầu về thiết kế và chế tạo = Pressure
509 vessels -- Requirement of design and manufacture / Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
gia TCVN/TC 11"
KHXG: TS283 .B312c 2010
Developments in Pressure Vessel Technology. Vol 1, Flaw Analysis. / R. W.
510
Nichols
KHXG: TS283 .N302R V1-1979
Developments in Pressure Vessel Technology. Vol 2, Inspection and Testing / R.
511
W. Nichols
KHXG: TS283 .N302R V2-1979
Lý thuyết nấu và đúc thép : Hợp kim đúc và cách nấu luyện. Tập 1 / Nguyễn Văn
512
Thái
KHXG: TS320 .NG527T T.1-1971
Steel forgings : a symposium sponsored by ASTM Committee A-1 on Steel,
513 Stainless Steel, and Related Alloys, Williamsburg, VA, 28-30 Nov., 1984 /
Edward G. Nisbett and Albert S. Melilli, editors.
KHXG: TS320 .S201F 1986
514 Steel Forgings. Vol.2 / Edward G. Nisbett, Albert S. Melilli editors
KHXG: TS320 .S201F V.2-1997
Đại cương công nghệ sản xuất cán, T.1 : 1970.- 148 tr. / Bộ môn Cán kim loại
515
biên soạn
KHXG: TS340
Các phương pháp tính lực và công biến dạng trong gia công kim loại bằng áp lực /
516
Trần Văn Dũng, Nguyễn Minh Vũ
KHXG: TS340
Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1 / Bộ môn Cán kim
517
loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.
KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1. / Bộ môn Cán kim
518
loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.
KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 2 / Bộ môn Cán kim
519
loại và thiết bị kim loại biên soạn
KHXG: TS340 .C455n T.2-1979
520 Đại cương công nghệ cán / Bộ môn cán
KHXG: TS340 .Đ103c 1970
521 Đại cương công nghệ cán. Tập 2 / Bộ môn Cán
KHXG: TS340 .Đ103c T.2-1970
522 Lý thuyết cán / Đào Minh Ngừng, Nguyễn Trọng Giảng.
KHXG: TS340 .Đ108N 2006
523 Giáo trình công nghệ & thiết bị cán thép hình / Đào Minh Ngừng
KHXG: TS340 .Đ108N 2011
524 Phương pháp cán kim loại thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn; Phan Văn Hạ hiệu đính
KHXG: TS340 .Đ450N 1995
Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu
525
Nhơn
KHXG: TS340 .Đ450N 2004
Công nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn, Phan Văn Hạ;
526
Phan Văn Hạ hiệu đính.
KHXG: TS340 .Đ450N 2005
Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu
527
Nhơn
KHXG: TS340 .Đ450N 2006
Công nghệ cán kim loại : Cán thép hình / Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng ; Phan
528
Văn Hạ hiệu đính.
KHXG: TS340 .Đ450N 2007
529 Flat rolling fundamentals / Vladimir B. Ginzburg, Robert Ballas.
KHXG: TS340 .G312V 2000
530 Giáo trình lý thuyết cán / Trường Đại học Bách Khoa Hà nội
KHXG: TS340 .Gi-108t 1978
531 Thiết bị cơ khí xưởng cán / Hà Tiến Hoàng
KHXG: TS340 .H100H 2006
532 Rod and bar rolling : theory and applications / Youngseog Lee.
KHXG: TS340 .L201Y 2004
533 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Bộ môn Cán kim loại
KHXG: TS340 .L600t 1969
534 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Nguyễn Tất Tiến.
KHXG: TS340 .NG527T 2004
535 Giáo trình tin học chuyên ngành Cơ học biến dạng và cán kim loại / Phạm Văn Côi
KHXG: TS340 .PH104C 2003
536 Tự động hóa các quá trình sản xuất cán / Phạm Văn Côi.
KHXG: TS340 .PH104C 2012
537 Giáo trình lý thuyết cán / Phan Văn Hạ, Nguyễn Ngọc Giao
KHXG: TS340 .PH105H 1998
538 Các phương pháp thiết kế lỗ hình trục cán / Phan Văn Hạ
KHXG: TS340 .PH105H 2001
539 Hot rolling of steel / William L. Roberts.
KHXG: TS340 .R412W 1983
Thiết kế lỗ hình trục cán : Dùng cho ngành gia công kim loại bằng áp lực / Bộ
540
môn Gia công máy biên soạn
KHXG: TS340 .Th308k 1965
541 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Trần Văn Dũng
KHXG: TS340 .TR121D 2011
542 Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng Giảng
KHXG: TS360 .NG527G 1998
543 Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng Giảng
KHXG: TS360 .NG527G 2004
544 Chọn sử dụng và đúc trục cán / Đinh Ngọc Lựa
KHXG: TS408 .Đ312L 2006
545 Công nghệ gia công chi tiết quang / Nguyễn Thị Ngọc Lân
KHXG: TS513 .NG527L 2005
546 Modern Optical Engineering : The design of optical systems / Warren J. Smith
KHXG: TS513 .S314W 1990
547 Locksmith and security professionals' exam study guide / Bill Phillips.
KHXG: TS521 .P302B 2009
548 Xử lý bề mặt / Nguyễn Văn Tư
KHXG: TS553 .NG527T 1999
Aluminium-Taschenbuch. Bd. 3, Weiterverarbeitung und Anwendung / Hrsg.:
549
Aluminium-Zentrale e.V., Düsseldorf
KHXG: TS555 .A103t b.3-1997
550 表面工程手册 / 李国英
KHXG: TS653 .J300Y 1998
551 Sổ tay mạ, nhúng, phun / Nguyễn Đức Hùng
KHXG: TS653 .NG527H 2001
552 Công nghệ mạ đặc biệt / Nguyễn Văn Lộc
KHXG: TS653 .NG527L 2012
553 Mạ kẽm: Lý thuyết và ứng dụng / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS653 .TR121H 2013
554 Mạ crom: Lý thuyết và ứng dụng / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS653 .TR121H 2013
Testing of metallic and inorganic coatings : a symposium sponsored by ASTM
555 Committee B-8 on Metallic and Inorganic Coatings, Chicago, IL, 14-15 April
1986 / William B. Harding and George A. Di Bari, editors.
KHXG: TS653.5 .T206-O 1987
556 Xử lý và bảo vệ bề mặt kim loại bằng phun đắp / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 1976
557 Phục hồi bảo vệ bề mặt kim loại bằng phun phủ / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 1994
558 Phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 1994
559 Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 2002
560 Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 2004
561 Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng
KHXG: TS655 .H407T 2006
Kỹ thuật phun nhiệt tốc độ cao HVAF- HVOF- D- GUN / Đinh Văn Chiến chủ
562
biên; Đinh Bá Trụ
KHXG: TS655 .K600t 2014
563 Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi / Nguyễn Văn Thông
KHXG: TS655 .NG527T 2006
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ phun phủ bằng phương pháp thực nghiệm /
564
Hoàng Văn Gợt chủ biên; Đào Duy Trung
KHXG: TS655 .Ngh305c 2012
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ phun phủ bằng phương pháp thực nghiệm /
565
Hoàng Văn Gợt (Chủ biên) ; Đào Duy Trung
KHXG: TS655 .Ngh315c 2012
566 Electrochemical metallizing : principles and practice / Marvin Rubinstein.
KHXG: TS655 .R501M 1987
567 Metals Handbook. Vol.6, Welding and Brazing : 1971.- 734 p
KHXG: TS665
Metals Handbook. Vol.8, Metallography, Structures and Phase Diagrams.- 1973.-
568
466 p
KHXG: TS665
569 Glossary of Terms Used in Electroplating As K178 - 1969
KHXG: TS670
570 Methods for testing Electroplated Coatings AS K 137, Parts I to V-1971
KHXG: TS670
571 Giáo trình Mạ điện / Bộ môn Điện hoá và ăn mòn kim loại
KHXG: TS670 .Gi-108t 1968
Cơ sở thiết kế xưởng mạ điện / V.I. Lainher, N.T. Kudriabsev; Trần Minh Hoàng
572
dịch
KHXG: TS670 .L103V 1965
573 现代表面镀覆技术问答 / 梁志杰
KHXG: TS670 .L315J 2003
574 Modern electroplating / edited by Mordechay Schlesinger, Milan Paunovic.
KHXG: TS670 .M419e 2000
575 Sổ tay kỹ thuật mạ. Tập 1 / Nguyễn Văn Tuế
KHXG: TS670 .NG527T T.1-1987
576 Phân tích dung dịch mạ điện / Trần Minh Hoàng biên dịch.
KHXG: TS670 .Ph121t 2007
577 Sổ tay công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc chủ biên
KHXG: TS670 .S450t 2010
578 Sổ tay mạ điện. Tập 1 / Bộ môn Điện hoá
KHXG: TS670 .S450t T.1-1976
579 Sổ tay mạ điện. Tập 2 / Bộ môn Điện hoá
KHXG: TS670 .S450t T.2-1976
580 Kỹ thuật mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 1982
581 Kỹ thuật mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 1996
582 Công nghệ mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 1998
583 Mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 1999
584 Phương pháp thiết kế xưởng mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 2001
585 Công nghệ mạ điện / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS670 .TR121H 2001
586 Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri
KHXG: TS670 .TR121H 2003
587 Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri
KHXG: TS670 .TR121H 2003
588 Kiểm tra, đo đạc trong mạ điện / Trần Minh Hoàng.
KHXG: TS670 .TR121H 2005
589 Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri
KHXG: TS670 .TR121H 2013
590 Mạ kền : Lý thuyết và ứng dụng / Trần Minh Hoàng
KHXG: TS690 .TR121H 2010
591 Phức chất có khả năng thăng hoa và ứng dụng trong CVD / Triệu Thị Nguyệt
KHXG: TS695 .TR309N 2013
GIA CÔNG ÁP LỰC

1 Công nghệ kim loại, T.1 : 1969.- 200 tr. / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn
KHXG: TS205
2 Principles of metal manufacturing processes / J. Beddoes & M. J. Bibby.
KHXG: TS205 .B201J 1999
3 Công nghệ kim loại / Khoa Hàn - Công nghệ kim loại
KHXG: TS205 .C455n 1990
4 Công nghệ gia công áp lực / Lê Trung Kiên chủ biên;...[và những người khác]
KHXG: TS205 .C455n 2016
Công nghệ kim loại. Tập 1, Kim loại học - luyện kim - đúc / Trần Hữu Tường ...
5
[và những người khác].
KHXG: TS205 .C455n T.1-1971
Công nghệ kim loại. Tập 2, Gia công bằng áp lực - hàn và cắt kim loại / Trần
6
Hữu Tường,...[ và những người khác ].
KHXG: TS205 .C455n T.2-1972
7 Chế tạo phôi. Tập 1 / Hoàng Tùng,...[ và những người khác].
KHXG: TS205 .CH250t T.1-1993
8 Giáo trình Công nghệ kim loại / Đinh Minh Diệm
KHXG: TS205 .Đ312D 2007
9 Manufacturing processes and materials for engineers.
KHXG: TS205 .D435L 1961
10 Công nghệ kim loại, T.2 / N.P. Đu-Bi-Nin; Bộ môn Công nghệ kim loại dịch
KHXG: TS205 .Đ500B T.2-1964
11 Công nghệ kim loại. Tập 1 / N.P. Đu-Bi-Nin ; Bộ môn Công nghệ kim loại dịch.
KHXG: TS205 .Đ501N
12 Giáo trình công nghệ kim loại / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn.
KHXG: TS205 .Gi-108t 1976
13 Giáo trình chế tạo phôi / Hoàng Tùng,... [và những người khác].
KHXG: TS205 .Gi-108t 1978
Giáo trình công nghệ kim loại / Nguyễn Đức Thắng (chủ biên);...[và những người
14
khác]
KHXG: TS205 .Gi-108t 2013
Giáo trình công nghệ kim loại. Phần 2, Gia công kim loại bằng áp lực / Lê Viết
15
Ngư, Phạm Đức Bình biên soạn.
KHXG: TS205 .Gi-108t P.2-1968
16 Giáo trình công nghệ kim loại. Phần 4 / Lê Viết Ngư, Phạm Đức Bình biên soạn.
KHXG: TS205 .Gi-108t P.4-1968
17 Giáo trình công nghệ kim loại / Bộ môn Công nghệ kim loại biên soạn
KHXG: TS205 .Gi-108T T.1-1969
18 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng
KHXG: TS205 .H407T 2005
19 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng
KHXG: TS205 .H407T 2006
20 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng
KHXG: TS205 .H407T 2007
21 Giáo trình công nghệ chế tạo phôi / Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành
KHXG: TS205 .H407T 2012
22 Micro metal forming / Frank Vollertsen editor
KHXG: TS205 .M302M 2013
23 Mô phỏng số quá trình biến dạng / Nguyễn Đắc Trung...[và những người khác]
KHXG: TS205 .M450p 2011
Tài liệu và bài tập công nghệ kim loại / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Văn Hảo,
24
Nguyễn Thiện Huyến.
KHXG: TS205 .NG527B 1968
25 Giáo trình gia công cơ khí / Nguyễn Thế Công, Phạm ngọc Liên, Nguyễn Đắc Lê
KHXG: TS205 .NG527C 2005
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD-CAM-CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn
26
Tiến Dũng
KHXG: TS205 .NG527Đ 2001
27 Công nghệ tạo hình kim loại tấm / Nguyễn Mậu Đằng
KHXG: TS205 .NG527Đ 2006
28 Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào.
KHXG: TS205 .NG527Đ 2006
29 Vật liệu có khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt
KHXG: TS205 .NG527S 1978
30 Công nghệ kim loại : Phần đúc / Phạm Văn Khôi.
KHXG: TS205 .PH104K 1963
Công nghệ gia công kim loại / Phạm Đình Sung (chủ biên); Bùi Lê Gôn, Trịnh
31
Duy Cấp
KHXG: TS205 .PH104S 1998
32 Rechenbuch Metall
KHXG: TS205 .R201m 1993
Handbuch der Fertigungstechnik. Band 2, Umformen / Günter Spur, Dieter
33
Schmoeckel
KHXG: TS205 .S521G b.2-1983
Tài liệu hướng dẫn thiết kế môn học chế tạo phôi / Nguyễn Thiện Huyến,...[và
34
những người khác].
KHXG: TS205 .T103l 1978
35 Giáo trình công nghệ kim loại / Trần Ngọc Chuyên
KHXG: TS205 .TR121C 1980
Unterricht Metalltechnik : Fachdidaktische Handlungsanleitungen / Hrsg.: Franz
36
Bernard. Autoren: Franz Bernard ; Dieter Ebert ; Bärbel Schröder
KHXG: TS205 .U513m 1995
37 Bài tập công nghệ kim loại / Vũ Công Luận
KHXG: TS205 .V500L 1973
38 Zerspanungs-mechanik : Grundstufe und Fachstufen / K. Hengesbach,...[et al.].
KHXG: TS205 .Z206 1999
39 Kỹ thuật nguội cơ khí : Sách dậy nghề / Võ Mai Lý, Nguyễn Xuân Qúy biên dịch
KHXG: TS207 .K600t 2002
40 Kỹ thuật nguội / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai
KHXG: TS207 .PH300H 2006
41 Hướng dẫn dạy nghề nguội / V. A. Xacun ; Nguyễn Tiến Đạt dịch.
KHXG: TS207 .X102V 1977
Tabellenbuch Metall : Tabellen, Formeln, Übersichten, Normen für Mathematik,
naturwissenschaftliche Grundlagen, technische Kommunikation,
42
Werkstofftechnik, Normteile, Fertigungstechnik, Stuerungs- und
Regelungstechnik, Informationstechnik
KHXG: TS210 .T100m 1997
Les Langages de Programmation de Robots Industriels / Alain Haurat, Jean-Luc
43
Pernard
KHXG: TS211 .H111A 1989
Vision stéréoscopique et perception multisensorielle : Texte imprimé :
44
Applications à la robotique mobile / Nicholas Ayache.
KHXG: TS211.415 .A112N 1989
Manual on vapor degreasing / compiled by ASTM Subcommittee D26.02 on
45
Vapor Degreasing.
KHXG: TS213 .M107-O 1989
TCVN 4678 : 1989;"Máy gia công kim loại - danh mục chỉ tiêu chất lượng =
46 Metal working machines - Nomenclature of quality index / Trung tâm Tiêu chuẩn
Chất lượng biên soạn"
KHXG: TS215 .M112G 2008
47 Công nghệ rèn và dập nóng / Lê Phương, Nguyễn Ngọc Trân
KHXG: TS225
48 Thiết bị rèn dập. Tập 1, Máy búa / Đỗ Văn Phúc.
KHXG: TS225 .Đ450P T.1-1973
49 Lý thuyết rèn dập / Bộ môn Rèn dập biên soạn
KHXG: TS225 .L600t 1973
50 Thiết bị rèn dập. Phần 2, Máy ép cơ khí / Bộ môn Rèn dập biên soạn .
KHXG: TS225 .TH308b P.2-1977
51 Công nghệ rèn và dập thể tích / Vũ Duy Thoại
KHXG: TS225 .V500T 1976
Sách tra cứu rèn và dập khối. Tập 1 / M. V. Xtorjev ; Nguyễn Minh Vũ,...[ và
52
những người khác dịch ].
KHXG: TS225 .X434M 1983
53
KHXG:
54 Thiết kế đúc / Nguyễn Xuân Bông, Phạm Quang Lộc
KHXG: TS230
Fertigungsgerechtes Gestalten von Gussstücken / Ambos, Eberhard ; Hartmann
55
Roland ; Lichtenberg Horst
KHXG: TS230 .A104e 1992
56 Kỹ thuật đúc / P. N. Biđulia ; Tổ kỹ thuật đúc dịch.
KHXG: TS230 .B300Đ 1961
57 Castings / John Campbell.
KHXG: TS230 .C104J 2003
58 Công nghệ đúc. Tập 1, Vật liệu làm khuôn / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn.
KHXG: TS230 .C455n 1974
59 Công nghệ đúc. Tập1, Vật liệu làm khuôn / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn
KHXG: TS230 .C455n 1976
60 Công nghệ và thiết bị đúc / Khoa Đúc - nhiệt luyện biên soạn
KHXG: TS230 .C455n 1990
61 Kỹ thuật đúc / Đinh Ngọc Lựa.
KHXG: TS230 .Đ312L 1980
62 Hỏi đáp về đúc hợp kim màu / Đinh Ngọc Lựa
KHXG: TS230 .Đ312L 1984
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 1,
63
Các bài báo khoa học và phát minh sáng chế / Đinh Quảng Năng
KHXG: TS230 .Đ312N T.2-Q.1-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 2,
64
Sách, Giáo trình / Đinh Quảng Năng
KHXG: TS230 .Đ312N T.2-Q.2-2012
65 Đúc bằng khuôn kim loại.
KHXG: TS230 .Đ506b
Cơ sở lý thuyết các quá trình đúc / Dương Trọng Hải ( chủ biên), Nguyễn Hữu
66
Dũng, Nguyễn Hồng Hải
KHXG: TS230 .D561H 2003
67 Materials processing during casting / Hasse Fredriksson, Ulla Akerlind.
KHXG: TS230 .F201H 2006
Fonderie [Texte imprimé] : recueil de normes françaises. Tome 2, Produits finis /
68 AFNOR [Association française de normalisation] ; BNIF [Bureau de
normalisation des industries de la fonderie]
KHXG: TS230 .F430 T.2-1987
69 Giáo trinh lý luận đúc
KHXG: TS230 .Gi-108t 1968
70 Kỹ thuật đúc / Bộ môn Gia công nóng
KHXG: TS230 .K600t 1965
71 Thiết bị đúc / Lê Văn Minh biên soạn.
KHXG: TS230 .L250M 1969
72 Thiết bị đúc / Lê Văn Minh
KHXG: TS230 .L250M 2006
73 Thiết kế đúc / Nguyễn Xuân Bông, Phạm Quang Lộc
KHXG: TS230 .NG527B 1978
74 Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng
KHXG: TS230 .NG527D 2006
Giáo trình công nghệ đúc. Tập 3, Những phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn
75
Đức Hạnh, Nguyễn Khắc Dũng
KHXG: TS230 .NG527H T.3-1976
76 Giáo trình Kỹ thuật đúc. Tập 1 / Nguyễn Văn Lộc
KHXG: TS230 .NG527L T.1-1963
77 Tiến bộ kỹ thuật đúc / Phạm Quang Lộc
KHXG: TS230 .PH104L 1977
78 Tập bản vẽ kỹ thuật đúc / Bộ môn Gia công nóng biên soạn.
KHXG: TS230 .T123b 1965
79 Thiết kế công nghệ đúc
KHXG: TS230 .Th308k 199?
80 Thiết kế lò nung kim loại / Nguyễn Công Cẩn
KHXG: TS231 .NG527C 1978
81 Thiết kế lò nung và lò sấy.
KHXG: TS231 .Th308k 1964
82 Sách tra cứu kỹ thuật đúc thép / Phan Tử Phùng
KHXG: TS235 .PH105T 1991
83 Kỹ nghệ đúc kim loại / Nguyễn Văn Đức
KHXG: TS236 .NG527Đ 2004
Chế tạo mẫu đúc : Dùng kèm với tập bản vẽ kỹ thuật đúc Xb. 1965. Tập 2, Giáo
84
trình Kỹ thuật đúc / Phạm Quang Lộc.
KHXG: TS236 .PH104L T.2-1971
85 Giáo trình thiết kế xưởng đúc / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TS237 .Gi-108t 1965
Kinh tế, tổ chức và kế hoạch hoá sản xuất đúc và nhiệt luyện / Nguyễn Xuân
86
Quảng
KHXG: TS238 .NG527Q 1977
87 Thiết kế xưởng đúc / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn.
KHXG: TS238 .Th308k 1971
88 Kỹ thuật làm khuôn và rót / Gơfrecdơ Luto ; Đinh Ngọc Lựa dịch.
KHXG: TS240 .G467L 1975
89 Công nghệ chế tạo khuôn đúc : Dùng cho học sinh ngành đúc / Nguyễn Duy
KHXG: TS243 .NG527D 1076
90 Chế tạo phôi. Tập 2 / Hoàng Tùng,... [và những người khác].
KHXG: TS243.5 .Ch250t T.2-1993
91 Vật liệu làm khuôn cát / Đinh Quảng Năng
KHXG: TS243.5 .Đ312N 2003
92 Chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào
KHXG: TS243.5 .NG527Đ 2006
93 Những vật liệu làm khuôn / IU. A. Xtêpanôv, V. I. Xêmenôv; Nguyễn Thư dịch.
KHXG: TS243.5 .X259U 1975
Hỏi đáp về dập tấm và cán kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Ngọc Giao,
94
Nguyễn Mậu Đằng
KHXG: TS250
95 Sheet metal technology / David J. Gingery illustrated; Vincent R. Gingery edited
KHXG: TS250 .B521W 2012
Hướng dẫn thực hành gia công Biến dạng cục bộ liên tục / Nguyễn Nam
96
Thanh...[và những người khác]
KHXG: TS250 .H561d 2010
97 Công nghệ và thiết bị uốn thép và hình ống / Trần Văn Dũng, Lê Thái Hùng
KHXG: TS250 .TR121D 2015
Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số công nghệ cán cơ bản tới độ bền liên kết kim
98 loại kép Thép - Nhôm và hợp kim nhôm : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia
công áp lực / Cao Vĩnh Long
KHXG: TS253 .C108L 2005
99 Công nghệ dập tạo hình khối / Phạm Văn Nghệ,...[và những người khác].
KHXG: TS253 .C455n 2008
Nghiên cứu máy dập CNC và thiết kế hệ thống thay khuôn tự động / Đàm Văn
100
Hoan ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .Đ104H 2007
Nghiên cứu công nghệ và thiết kế khuôn dập liên tục chế tạo tấm tản nhiệt điều
101
hoà không khí / Đinh Văn Duy ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .Đ312D 2008
Tối ưu hoá hệ thống trục của xưởng cán bán liên tục có các giá bố trí theo nhóm
102 bằng phần mềm Metal-roll : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công áp lực /
Đinh Quốc Thái
KHXG: TS253 .Đ312T 2004
Nghiên cứu chế tạo hợp kim Cu - Ni bằng phương pháp cơ học / Đỗ Mạnh Dũng ;
103
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng
KHXG: TS253 .Đ450D 2010
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng,
104
Nguyễn Ngọc Giao
KHXG: TS253 .Đ450N 2001
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng,
105
Nguyễn Ngọc Giao
KHXG: TS253 .Đ450N 2008
106 Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng,
KHXG: TS253 .Đ450N 2008
107 Giáo trình công nghệ dập tấm / Bộ môn Máy và công nghệ ép kim loại biên soạn
KHXG: TS253 .Gi-108t 1978
Nghiên cứu các thông số công nghệ chính trong quá trình dập tạo hình chi tiết từ
108 phôi tấm hai lớp bằng chất lỏng / Hoàng Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .H407T 2007
Nghiên cứu chế tạo, cơ tính và tổ chức tế vi vật liệu Compozit Cu - Al2O3 / Hồ
109
Ký Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng
KHXG: TS253 .H450T 2008
110 Thiết kế và chế tạo khuôn dập / Lê Trung Kiên chủ biên; Lê Gia Bảo
KHXG: TS253 .L250K 2016
111 Kỹ thuật dập nguội / Lê Nhương.
KHXG: TS253 .L250N 1981
Nghiên cứu, thiết kế thiết bị chế tạo Xi Lô chứa nguyên liệu có đường kính 2 - 6M
112
/ Lê Văn Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .L250Q 2008
113 Công nghệ dập nguội / Lê Văn Thiêm
KHXG: TS253 .L250T 1966
Hợp lý hoá chi phí tiền lương cho một đơn vị sản phẩm tại các doanh nghiệp may
114 Hà Nội : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Hoài
Giang
KHXG: TS253 .NG527G 2003
Mô phỏng số quá trình ép chảy thuận ống nhôm đối xứng trục ở trạng thái nóng /
115
Nguyễn Văn Hiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .NG527H 2007
Mô phỏng số quá trình ép chaỷ ngược trong công nghệ chế tạo bình chứa khí công
116 nghiệp chịu áp lực cao : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công áp lực /
Nguyễn Tuấn Minh
KHXG: TS253 .NG527M 2004
Nghiên cứu công nghệ ghép nối vật liệu tấm dựa trên biến dạng dẻo kim loại /
117
Nguyễn Đức Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TS253 .NG527M 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng biến động thành phần hoá học của phối thép đến cơ tính
118 sản phẩm trên dây truyền cán của công ty liên doanh sản xuất thép VINAUSTEEL
: Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công áp lực / Nguyễn Đức Nhật
KHXG: TS253 .Ng527n 2004
Mô phỏng số quá trình dập thuỷ cơ chi tiết rỗng đối xứng trục : Luận văn thạc sĩ/
119
chuyên ngành Gia công áp lực / Nguyễn Anh Tuấn
KHXG: TS253 .NG527T 2004
Nghiên cứu công nghệ tạo hình nửa nóng để chế tạo chi tiết bánh răng truyền động
120
/ Nguyễn Minh Trúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .NG527T 2016
121 Lý thuyết dập tạo hình / Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Tất Tiến, Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .NG527V 2009
122 Progressive dies : principles and practices of design and construction.
KHXG: TS253 .P427d 1994
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Ansys trong mô phỏng số các quá trình biến dạng
123 lớn : Luận văn Thạc sỹ ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Gia công áp lực /
Phạm Hà Dương
KHXG: TS253 .PH104D 2002
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chi tiết tấm trao đổi nhiệt / Phạm Đắc Hoàng;
124
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .PH104H 2008
125 Công nghệ dập thuỷ tĩnh / Phạm Văn Nghệ.
KHXG: TS253 .PH104N 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của lực chặn tới quá trình dập vuốt các chi tiết phức tạp /
126
Phạm Tiến Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TS253 .PH104T 2007
Sổ tay dập nguội. Tập 2 / V. P. Romanopxki ; Bộ môn Rèn Dập trường Đại học
127
Bách Khoa dịch.
KHXG: TS253 .R429V T.2-1974
128 Die Maintenance : Handbook / David A. Smith
KHXG: TS253 .S314D 2001
Nghiên cứu, thiết kế máy ép thuỷ lực song động có lực ép danh nghĩa P=500 T
129 điều khiển theo chương trình / Som Phone Yeu ; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .S429P 2008
Mô phỏng số quá trình dập vuốt biến mỏng thành trong công nghệ chế taọ bình
130 chứa khí công nghiệp chịu áp lực cao : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Gia công
áp lực / Trần Thị Thu Thủy
KHXG: TS253 .TR121T 2005
Nghiên cứu, thiết kế công nghệ dập thuỷ cơ để chế tạo chi tiết vỏ mỏng dạng 3 lớp
131
/ Vũ Đức Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ
KHXG: TS253 .V500Q 2008
Steel mesh manufacturing technology for Ttsc- 178 flexible concrete mattress /
132
Do Van Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang Hung
KHXG: TS273 .D400t 2000
133 Giáo trình sản xuất ống / Trần Văn Dũng, Phan Văn Hạ
KHXG: TS280 .NG527D 1980
134 Kỹ thuật sản xuất thép uốn hình và ống hàn / Trần Văn Dũng, Lê Thái Hùng
KHXG: TS280 .TR121D 2015
TCVN 8366 : 2010;"Bình chịu áp lực : Yêu cầu về thiết kế và chế tạo = Pressure
135 vessels -- Requirement of design and manufacture / Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
gia TCVN/TC 11"
KHXG: TS283 .B312c 2010
Developments in Pressure Vessel Technology. Vol 1, Flaw Analysis. / R. W.
136
Nichols
KHXG: TS283 .N302R V1-1979
Developments in Pressure Vessel Technology. Vol 2, Inspection and Testing / R.
137
W. Nichols
KHXG: TS283 .N302R V2-1979
Lý thuyết nấu và đúc thép : Hợp kim đúc và cách nấu luyện. Tập 1 / Nguyễn Văn
138
Thái
KHXG: TS320 .NG527T T.1-1971
Steel forgings : a symposium sponsored by ASTM Committee A-1 on Steel,
139 Stainless Steel, and Related Alloys, Williamsburg, VA, 28-30 Nov., 1984 /
Edward G. Nisbett and Albert S. Melilli, editors.
KHXG: TS320 .S201F 1986
140 Steel Forgings. Vol.2 / Edward G. Nisbett, Albert S. Melilli editors
KHXG: TS320 .S201F V.2-1997
Đại cương công nghệ sản xuất cán, T.1 : 1970.- 148 tr. / Bộ môn Cán kim loại
141
biên soạn
KHXG: TS340
Các phương pháp tính lực và công biến dạng trong gia công kim loại bằng áp lực /
142
Trần Văn Dũng, Nguyễn Minh Vũ
KHXG: TS340
Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1 / Bộ môn Cán kim
143
loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.
KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1. / Bộ môn Cán kim
144
loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.
KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 2 / Bộ môn Cán kim
145
loại và thiết bị kim loại biên soạn
KHXG: TS340 .C455n T.2-1979
146 Đại cương công nghệ cán / Bộ môn cán
KHXG: TS340 .Đ103c 1970
147 Đại cương công nghệ cán. Tập 2 / Bộ môn Cán
KHXG: TS340 .Đ103c T.2-1970
148 Lý thuyết cán / Đào Minh Ngừng, Nguyễn Trọng Giảng.
KHXG: TS340 .Đ108N 2006
149 Giáo trình công nghệ & thiết bị cán thép hình / Đào Minh Ngừng
KHXG: TS340 .Đ108N 2011
150 Phương pháp cán kim loại thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn; Phan Văn Hạ hiệu đính
KHXG: TS340 .Đ450N 1995
Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu
151
Nhơn
KHXG: TS340 .Đ450N 2004
Công nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn, Phan Văn Hạ;
152
Phan Văn Hạ hiệu đính.
KHXG: TS340 .Đ450N 2005
Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu
153
Nhơn
KHXG: TS340 .Đ450N 2006
Công nghệ cán kim loại : Cán thép hình / Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng ; Phan
154
Văn Hạ hiệu đính.
KHXG: TS340 .Đ450N 2007
155 Flat rolling fundamentals / Vladimir B. Ginzburg, Robert Ballas.
KHXG: TS340 .G312V 2000
156 Giáo trình lý thuyết cán / Trường Đại học Bách Khoa Hà nội
KHXG: TS340 .Gi-108t 1978
157 Thiết bị cơ khí xưởng cán / Hà Tiến Hoàng
KHXG: TS340 .H100H 2006
158 Rod and bar rolling : theory and applications / Youngseog Lee.
KHXG: TS340 .L201Y 2004
159 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Bộ môn Cán kim loại
KHXG: TS340 .L600t 1969
160 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Nguyễn Tất Tiến.
KHXG: TS340 .NG527T 2004
161 Giáo trình tin học chuyên ngành Cơ học biến dạng và cán kim loại / Phạm Văn Côi
KHXG: TS340 .PH104C 2003
162 Tự động hóa các quá trình sản xuất cán / Phạm Văn Côi.
KHXG: TS340 .PH104C 2012
163 Giáo trình lý thuyết cán / Phan Văn Hạ, Nguyễn Ngọc Giao
KHXG: TS340 .PH105H 1998
164 Các phương pháp thiết kế lỗ hình trục cán / Phan Văn Hạ
KHXG: TS340 .PH105H 2001
165 Hot rolling of steel / William L. Roberts.
KHXG: TS340 .R412W 1983
Thiết kế lỗ hình trục cán : Dùng cho ngành gia công kim loại bằng áp lực / Bộ
166
môn Gia công máy biên soạn
KHXG: TS340 .Th308k 1965
167 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Trần Văn Dũng
KHXG: TS340 .TR121D 2011
168 Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng Giảng
KHXG: TS360 .NG527G 1998
169 Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng Giảng
KHXG: TS360 .NG527G 2004
170 Chọn sử dụng và đúc trục cán / Đinh Ngọc Lựa
KHXG: TS408 .Đ312L 2006
171 Công nghệ gia công chi tiết quang / Nguyễn Thị Ngọc Lân
KHXG: TS513 .NG527L 2005
172 Modern Optical Engineering : The design of optical systems / Warren J. Smith
KHXG: TS513 .S314W 1990
CƠ HỌC ỨNG DỤNG
1 Cơ ứng dụng. 2, T.2 : 1993.- 289 Tr. / Ngô Kiều Nhi, Lương Tích Thiện.
KHXG: TA350
2 Cơ kỹ thuật, T.1 : 1998.- 184 tr. / Lê Phước Ninh, An Hiệp
KHXG: TA350
3 Cơ kỹ thuật, Tập 2 : 2001.- 180 tr. / An Hiệp, Lê Phước Ninh
KHXG: TA350
Engineering Mechanics, T.1 : Statics.-1976.-367 tr. / Archie Higdon, William B.
4
Stiles, Arthur W. Davis, Charles R. Evces
KHXG: TA350
Vector Mechanics for Engineers : Dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
5
Johnston
KHXG: TA350
Modelling of mechanical systems. Vol. 3, Fluid structure interaction / Francois
6
Axisa and Jose Antunes.
KHXG: TA350 .A111F 2007
7 Engineering mechanics, Statics & dynamics / Anthony Bedford, Wallace Fowler.
KHXG: TA350 .B201A 2002
Vector Mechanics for Engineers : Statics and Dynamics / Ferdinand P. Beer, E.
8
Russell Johnston
KHXG: TA350 .B201F 1962
9 Vector Mechanics for Engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johston
KHXG: TA350 .B201F 1972
Vector Mechanics for Engineers : Dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
10
Johston
KHXG: TA350 .B201F 1977
11 Vector mechanics for engineers / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA350 .B201F 1977
Vector mechanics for engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
12
Johnston, Jr.
KHXG: TA350 .B201F 1984
13 Mechanics for engineers / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA350 .B201F 1987
Vector Mechanics for Engineers : Dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
14
Johnston
KHXG: TA350 .B201F 1988
15 Vector Mechanics for Engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston
KHXG: TA350 .B201F 1988
Vector mechanics for engineers, Statics and dynamics / Ferdinand P. Beer, E.
16
Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA350 .B201F 1988
17 Vector mechanics for engineers / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA350 .B201F 1988
Analytical mechanics for engineers : Statics and dynamics / [by Charles L. Best
18
and William G. McLean.
KHXG: TA350 .B206C 1970
Technische Mechanik für Ingenieure. Bd. 3., Dynamik : Mit 299 und zahlreichen
19
Beispielen / Joachim Berger
KHXG: TA350 .B206J 1998
Technische Mechanik : eine Einführung / von Eberhard Brommundt und
20
Gottfried Sachs
KHXG: TA350 .B429E 1998
21 Advanced mechanics of solids / Otto T. Bruhns.
KHXG: TA350 .B506-O 2002
Về một phương pháp cân bằng khối lượng cơ cấu phẳng nhiều bậc tự do : Luận
22
văn thạc sĩ chuyên ngành Cơ học ứng dụng. Mã số 18.01.10 / Bùi Thị Gôn
KHXG: TA350 .B510G 2000
Nghiên cứu ứng dụng công cụ phân tích synchrosqueezed wavelet transform để
23 nhận dạng nguyên nhân gây rung của hộp số nhiều cấp / Bùi Huy Kiên; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .B510K 2014
Điều khiển các tham số dao động của kết cấu và ứng dụng / Bùi Hải Lê ; Người
24
hướng dẫn khoa học: Trần Đức Trung
KHXG: TA350 .B510L 2011
Tính toán đàn hồi khí động ứng dụng đối với cánh khí động / Bùi Trần Trung ;
25
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Bích Ngọc
KHXG: TA350 .B510T 2008
Tĩnh học & sức bền vật liệu. Phần 1, Tĩnh học / Fa-Hwa Cheng; Lưu Văn Hy
26
biên dịch; Võ Văn Lộc hiệu đính
KHXG: TA350 .C204F P.1-2000
Controlab : équipement d'essais en génie mécanique: testing equipment for
27
mechanical engineering
KHXG: TA350 .C431e 1986
Engineering mechanics : statics & dynamics / Francesco Costanzo, Michael E.
28
Plesha, Gary L. Gray.
KHXG: TA350 .C434f 2013
Tính toán động lực học và mô phỏng số robot công nghiệp dựa trên chương trình
29 RobotDyn cải tiến / Chu Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Khang.
KHXG: TA350 .CH500A 2010
Giải pháp khả thi nâng cao độ ổn định giá súng chịu tải xung / Chu Khắc Trung;
30
Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong
KHXG: TA350 .CH500T 2007
31 Elementary engineering mechanics / G.E. Drabble.
KHXG: TA350 .D100G 1986
32 Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng
KHXG: TA350 .Đ116C 2002
33 Cơ ứng dụng trong kỹ thuật / Đặng Việt Cương
KHXG: TA350 .Đ116C 2005
34 Đề thi trắc nghiệm môn cơ học
KHXG: TA350 .Đ250t 1998
Khảo sát bài toán động học với các cơ cấu được dùng trong máy lâm nghiệp /
35
Đinh Thị Thu Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .Đ312H 2007
Nghiên cứu dao động của tấm Composite có tương tác với nền đàn hồi và chất
36 lỏng sử dụng phương pháp phần tử liên tục / Đinh Gia Ninh; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Mạnh Cường
KHXG: TA350 .Đ312N 2013
Điểu khiển robot hàn Almega AII thao tác trong không gian động / Đỗ Việt Hưng;
37
Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TA350 .Đ450H 2010
Đồ hoạ động trong mô phỏng cơ cấu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ học kỹ
38
thuật / Đỗ Đăng Khoa
KHXG: TA350 .Đ450K 2004
39 Cơ học kỹ thuật / Đỗ Như Lân
KHXG: TA350 .Đ450L 1991
Nhận dạng tham số cản của các hệ dao động bằng phép biến đổi Wavelet / Đỗ Thị
40
Kim Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền.
KHXG: TA350 .Đ450L 2009
Cân bằng khối lượng cơ cấu nhiều bậc tự do / Đỗ Trọng Phú ; Người hướng dẫn
41
khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .Đ450P 2008
42 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Đ450S 2006
43 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Đ450S 2013
Mô hình hoá và mô phỏng số động lực học rôbốt công nghiệp : Luận văn thạc sĩ
44 ngành Cơ khí chuyên ngành Cơ học ứng dụng / Đỗ Thành Trung ; Nguyễn Văn
Khang hướng dẫn
KHXG: TA350 .Đ450T 2003
Nghiên cứu, mô phỏng sự tương tác của robot với môi trường làm việc thông qua
45 một mẫu robot tự thiết kế, chế tạo và tích hợp / Đỗ Trần Thắng ; Người hướng
dẫn khoa học: Đinh Văn Phong
KHXG: TA350 .Đ450T 2013
Tính toán dao động của hệ nhiều vật phẳng đàn hồi / Dương Minh Hải; Người
46
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .D561H 2016
47 Engineering mechanics. Vol. 1, Statics / Archie Higdon ... [et al.].
KHXG: TA350 .E204m V.1-1976
Engineering Mechanics : Proceeding of the national conference on engineering
48
mechanics. Vol.1 / Nguyen Van Khang, Nguyen Cao Menh editor
KHXG: TA350 .E204m V.1-2001
49 Engineering mechanics : statics and dynamics / Carleton G. Fanger.
KHXG: TA350 .F106C 1970
The Inelastic Behaviar of Engineering Materials and Structures / Alfred M.
50
Freudenthal
KHXG: TA350 .F207A 1950
Mechanics of Solids : Miscellaneous notes and solutions to Selected problems /
51
P. A. Gildfind
KHXG: TA350 .G302P 1991
52 Engineering Mechanics / Linton E. Grinter
KHXG: TA350 .G312L 1953
53 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Gi-103t 2003
54 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Gi-103t 2007
55 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Gi-103t 2008
56 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
KHXG: TA350 .Gi-103t 2009
Nghiên cứu tập trung ứng suất trong tấm Composite lớp nền nhựa cốt sợi : Luận
57
văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Giang Ngọc Anh
KHXG: TA350 .GI-106A 2005
Nghiên cứu tập trung ứng suất trong tấm composite lớp nền nhựa cốt sợi : Luận
58 văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật/ chuyên ngành Cơ học kỹ thuật / Giang Ngọc
Anh
KHXG: TA350 .GI-106A 2005
Nhận dạng vết nứt của bánh răng bằng phương pháp đo dao động và phép biến đổi
59 Uwavelet rời rạc / Hà Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong
Điền
KHXG: TA350 .H100K 2014
Nghiên cứu hiện tượng phá hủy tấm kim loại dưới tác động của chất nổ dưới nước
60
/ Hà Tiến Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Hải
KHXG: TA350 .H100L 2015
61 Mechanics for Engineers : Statics and Dynamics / Charles O. Harris
KHXG: TA350 .H109C 1965
62 Engineering mechanics, Statics & dynamics / R.C. Hibbele.
KHXG: TA350 .H301R 1995
63 Engineering mechanics, Statics & dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA350 .H301R 1998
64 Engineering mechanics : statics and dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA350 .H301R 2004
65 Engineering mechanics : dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA350 .H301R 2007
66 Engineering mechanics : dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA350 .H301R 2007
67 Instructor's Manual Engineering Mechanics / Archie Higdon, William B. Stiles
KHXG: TA350 .H302A 1955
68 Solutions manual engineering mechanics / Archie Higdon, William B. Stiles.
KHXG: TA350 .H302A 1968
69 Engineering Mechanics. Vol. 1, Statics / Archie Higdon, Wiliam B. Stiles
KHXG: TA350 .H302A V.1-1962
70 Engineering Mechanics. Vol. 1, Statics / Archie Higdon, Wiliam B. Stiles
KHXG: TA350 .H302A V.1-1968
Trung bình hóa và rẽ nhánh địa phương : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật
71
/ Hoàng Mạnh Cường
KHXG: TA350 .H407C 2005
Tính toán dao động tuần hoàn và rẽ nhánh của một số mô hình dao động trong máy
72
/ Hoàng Mạnh Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .H407C 2011
Phương pháp đa biến trong bài toán dao động phi tuyến hệ vô số bậc tự do : Luận
73
văn thạc sĩ chuyên ngành Cơ học ứng dụng / Hoàng Thị Hậu
KHXG: TA350 .H407H 2000
Tính toán cân bằng khối lượng cơ cấu phẳng bằng thuật giải di truyền / Hoàng
74
Xuân Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .H407K 2007
Sử dụng mô phỏng số trong tính toán độ bền mỏi của kết cấu kim loại cầu trục /
75
Hoàng Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Đồng Tính.
KHXG: TA350 .H407N 2010
Nghiên cứu ứng xử và tính toán vật liệu dệt Composite : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
76
ngành Cơ học kỹ thuật / Hoàng Sỹ Tuấn
KHXG: TA350 .H407T 2004
Đánh giá điều kiện biên của một dầm đàn hồi từ số liệu đo của tần số dao động
77
riêng / Hoàng Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Khiêm.
KHXG: TA350 .H407T 2006
78 Engineering mechanics. Vol 1 / T. C. Huang.
KHXG: TA350 .H501T V.1-1967
Thiết kế xây dựng hệ mô phỏng hệ thống xác định và điều khiển tư thế vệ tinh nhỏ
79 quan sát trái đất / Huỳnh Xuân Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn
Phong
KHXG: TA350 .H531Q 2010
80 Engineering & Mechanical Science / G. D. Jones
KHXG: TA350 .J430G 1981
Aufgabensammlung zur Fluidmechanik. Teil 1., Potentialströmungen / Ernst
81
Käppeli
KHXG: TA350 .K434E 1992
82 Mechanics of solids : an introduction / T.J. Lardner, R.R. Archer.
KHXG: TA350 .L109T 1994
Nghiên cứu các hiện tượng cơ - nhiệt tại đáy thùng lò phản ứng hạt nhân trong tai
83 nạn nóng chảy các vùng hoạt bằng phương pháp mô phỏng số / Lê Đại Diễn;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng
KHXG: TA350 .L250D 2014
Đánh giá độ bền cơ học dây quấn máy biến áp dưới tác động lực điện từ trong
84 trường hợp ngắn mạch. Áp dụng cho máy biến áp phân phối dưới 250kVA / Lê
Xuân Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng, Phùng Anh Tuấn
KHXG: TA350 .L250Đ 2014
Thiết lập các điều kiện cân bằng khối lượng của cơ cấu phẳng, cơ cấu không gian
85 và đánh giá bằng tính toán mô phỏng số / Lê Tiến Hưng; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Phong Điền.
KHXG: TA350 .L250H 2006
Xây dựng Modul cho bài toán giải và mô phỏng hệ nhiều vật : Luận văn Thạc sỹ
86
Cơ học ứng dụng / Lê Hồng Lam
KHXG: TA350 .L250L 2002
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Ansys trong mô phỏng số bài toán kết cấu bê
87 tông cốt thép được gia cường bằng vật liệu composite / Lê Duy Long; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng
KHXG: TA350 .L250L 2007
Nghiên cứu hiện tượng tách lớp trong các cấu trúc vật liệu đa lớp / Lê Văn Lịch;
88
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Trường.
KHXG: TA350 .L250L 2012
Kết hợp mô hình hệ nhiều vật & phương pháp phần tử hữu hạn trọng mô phỏng
89
các hệ cơ học / Lê Hoài Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .L250T 2009
Test design for finite element model updating : Identifiable parameters and
90
informative test data / Andreas Linderholt
KHXG: TA350 .L311A 2003
Nghiên cứu và tính toán ứng xử cơ học của tấm composite nhiều lớp / Luyện Huy
91
Quảng; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai
KHXG: TA350 .L527Q 2007
Phân tích cơ học kết cấu tấm composite có gân gia cường bằng phương pháp phần
92
tử hữu hạn / Mai Văn Hào ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh.
KHXG: TA350 .M103H 2007
Nhận dạng và điều khiển dự báo đối với các hệ cơ học / Mai Quý Sáng ; Người
93
hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong
KHXG: TA350 .M103S 2008
Schaum's outline of theory and problems of engineering mechanics : statics and
94
dynamics / by W. G. McLean and E. W. Nelson.
KHXG: TA350 .M200W 1980
95 Engineering mechanics / J.L. Meriam, L.G. Kraige.
KHXG: TA350 .M206J 1987
Engineering mechanics / J.L. Meriam, L.G. Kraige ; with special contributions by
96
William J. Palm, III.
KHXG: TA350 .M206J 2002
97 Engineering mechanics. Vol.1, Statics / J.L. Meriam
KHXG: TA350 .M206J V.1-1980
98 Engineering mechanics. Vol.1, Statics / J.L. Meriam, L.G. Kraige
KHXG: TA350 .M206J V.1-1986
99 Engineering mechanics. Vol.1, Statics / J.L. Meriam, L.G. Kraige.
KHXG: TA350 .M206J V.1-2007
100 Engineering mechanics. Vol.2, Dynamics / J.L. Meriam
KHXG: TA350 .M206J V.2-1980
101 Engineering mechanics. Vol.2, Dynamics / J.L. Meriam, L.G. Kraige
KHXG: TA350 .M206J V.2-1986
102 Engineering mechanics. Vol 2, Dynamic / J.L. Meriam, L.G. Kraige.
KHXG: TA350 .M206J V.2-1986
103 Engineering mechanics. Vol.2, Dynamics / J.L. Meriam, L.G. Kraige
KHXG: TA350 .M206J V.2-1997
Engineering mechanics. Vol. 2 / J.L. Meriam, L.G. Kraige ; with special
104
contributions by William J. Palm, III.
KHXG: TA350 .M206J V.2-2002
105 Engineering mechanics. Vol.2, Dynamics / J.L. Meriam, L.G. Kraige.
KHXG: TA350 .M206J V.2-2007
106 Engineering mechanics, statics / David J. McGill and Wilton W. King.
KHXG: TA350 .M302d 1985
Phân tích động lực học Robot song song bằng phương trình Lagrange dạng phân
107
tử : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Ngô Quang Tuấn
KHXG: TA350 .N450T 2005
International colloquium in mechanics of solids, fluids, structures and interactions
108 : Nha Trang 2000 August 14 -18 / Nguyen Dang Hung, Francois Ronday,
Nguyen Van Diep
KHXG: TA350 .N525H 2000
Phân tích thiết kế hệ thống kết cấu vệ tinh cỡ nhỏ F-1 / Nguyễn Tuấn Anh; Người
109
hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .NG527A 2010
Tự động hoá thiết kế thang máy / Nguyễn Văn Bến ; Người hướng dẫn khoa học:
110
Trịnh Đồng Tính.
KHXG: TA350 .NG527B 2009
Phương pháp tính và vẽ các đường cong mềm thường dùng trong cơ học / Nguyễn
111
Hữu Bảng.
KHXG: TA350 .NG527B 2010
Nghiên cứu đường cong ứng suất giới hạn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành cơ học
112
ứng dụng / Nguyễn Thị Chằm
KHXG: TA350 .NG527C 2000
Động lực học và điều khiển hệ thống treo bán tích cực / Nguyễn Thành Công;
113
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang, Phạm Hữu Nam
KHXG: TA350 .NG527C 2014
Về các phương trình Kane của hệ nhiều vật / Nguyễn Hữu Dĩnh ; Người hướng
114
dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .NG527D 2007
Nghiên cứu dao động của hệ thống treo ôtô có điều khiển / Nguyễn Trọng Du ;
115
Người hướng dẫn khoa học: Thái Mạnh Cầu
KHXG: TA350 .NG527D 2008
Tính toán và mô phỏng thiết bị nâng chuyển. Xây dựng phần mềm tích hợp trên
116 nền phần mềm công nghiệp để hỗ trợ nghiên cứu / Nguyễn Anh Đức ; Người
hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .NG527Đ 2009
Tính toán động học, động lực học và mô phỏng máy xúc / Ngô Trung Dũng;
117
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Sanh.
KHXG: TA350 .NG527D 2012
Chẩn đoán hư hỏng của hộp số bánh răng bằng phân tích thời gian - tần số các dao
118
động cơ học / Nguyễn Trọng Du; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .NG527D 2015
Nghiên cứu đường cong ứng suất giới hạn theo mô hình dẻo mới : Luận văn thạc
119 sĩ chuyên ngành Cơ học biến dạng / Nguyễn Trường Giang ; Nguyễn Nhật Thăng
hướng dẫn
KHXG: TA350 .NG527G 2004
Sử dụng lý thuyết phân tích giới hạn để xây dựng đường cong giới hạn dẻo của vật
120 liệu rỗng : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật/ chuyên ngành Cơ học ứng
dụng / Nguyễn Thị Thu Hường
KHXG: TA350 .NG527H 2005
Khảo sát động học và cân bằng của robot hai chân / Nguyễn Quang Huy; Người
121
hướng dẫn khoa học: Phan Văn Đồng
KHXG: TA350 .NG527H 2006
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm công nghiệp Z-Cast trong mô phỏng quy trình
122
đúc kim loại / Nguyễn Đình Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng.
KHXG: TA350 .NG527H 2006
Dao động uốn của dầm có ứng suất trước chịu tác dụng của vật thể di động /
123
Nguyễn Thị Vân Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .NG527H 2007
Ứng dụng của phép biến đổi Wavelet trong chẩn đoán dao động của máy quay /
124
Nguyễn Phương Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .NG527H 2007
Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật để giám sát và chẩn đoán tình trạng kỹ thuật của
125 ổ đỡ con lăn từ các tín hiệu đo dao động cơ học / Nguyễn Oai Hùng; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .NG527H 2010
Khảo sát động lực học Robot cấu trúc song song / Nguyễn Xuân Hồng; Người
126
hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TA350 .NG527H 2010
Xây dựng mô hình dao động tham số và tính toán dao động tuần hoàn của bộ
127 truyền bánh răng nghiêng hai cấp / Nguyễn Đức Huy; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Phong Điền.
KHXG: TA350 .NG527H 2011
Nghiên cứu lý thuyết về các giải pháp cân bằng cơ cấu phẳng và không gian /
128
Nguyễn Ngọc Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền.
KHXG: TA350 .NG527H 2012
Khảo sát ảnh hưởng của biến dạng cơ học đến các tính chất của màng mỏng sử
129 dụng lý thuyết phiến hàm mật độ / Nguyễn Tuấn Hưng; Người hướng dẫn khoa
học: Đỗ Văn Trường.
KHXG: TA350 .NG527H 2012
Dao động uốn của dầm ứng suất trước dưới tác dụng của vật thể di động / Nguyễn
130
Thị Vân Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .NG527H 2016
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh: Phó Giáo sư. Tập II /
131
Nguyễn Quốc Hưng
KHXG: TA350 .NG527H T.II-2014
132 Cơ học kỹ thuật = Engineering mechanics / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .NG527K 2009
Mô phỏng và chế tạo Micro Linear Motor ứng dụng trong các thiết bị số / Nguyễn
133
Tuấn Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hồng Phúc.
KHXG: TA350 .NG527K 2011
134 Cơ học kỹ thuật = Engineering mechanics / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .NG527K 2012
Bài tập cơ học kỹ thuật : Cơ sở lý thuyết - Thí dụ và bài tập - Hướng dẫn giải bài
135
tập - Hướng dẫn sử dụng phần mềm / Nguyễn Nhật Lệ
KHXG: TA350 .NG527L 2009
Bài tập cơ học kỹ thuật : Cơ sở lý thuyết - Thí dụ và bài tập - Hướng dẫn giải bài
136
tập - Hướng dẫn sử dụng phần mềm / Nguyễn Nhật Lệ
KHXG: TA350 .NG527L 2009
Tính toán thiết kế kết cấu cơ khí cho gối đỡ thủy lực của máy nghiền đứng /
137
Nguyễn Thành Long; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh.
KHXG: TA350 .NG527L 2011
Góp phần nghiên cứu động lực học và điều khiển Robot công nghiệp : Luận văn
138
thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Văn Minh
KHXG: TA350 .NG527M 2005
Tính toán hệ TMD cho cơ hệ một bậc tự do nhằm giảm thành phần dao động tần
139
số riêng / Nguyễn Bá Nghị; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đông Anh.
KHXG: TA350 .Ng527n 2006
Giải bài toán giá trị riêng của dầm bằng phương pháp biến đổi vi phân / Nguyễn
140
Sỹ Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .Ng527n 2009
Phân tích động lực học hệ nhiều vật trong lân cận điểm kỳ dị / Nguyễn Hải
141
Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong
KHXG: TA350 .Ng527n 2010
Phân tích uốn và dao động của kết cấu tấm composite lượn sóng / Nguyễn Đình
142
Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh.
KHXG: TA350 .Ng527n 2011
Tính toán dao động uốn của dầm liên tục trên các gối cứng và gối đàn hồi bằng
143 phương pháp giải phóng các liên kết trung gian : Luận văn Thạc sỹ chuyên ngành
Cơ học ứng dụng / Nguyễn Minh Phương
KHXG: TA350 .NG527P 2002
Tính toán dao động uốn của dầm liên tục và tấm trực hướng hình chữ nhật chịu tác
144 dụng của nhiều vật thể di động / Nguyễn Minh Phương; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .NG527P 2009
Dao động hỗn độn của dầm phi tuyến / Nguyễn Văn Quyền; Người hướng dẫn
145
khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .NG527Q 2011
Tích hợp các phần mềm hỗ trợ thiết kế cơ khí : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ
146
thuật / Nguyễn Hồng Sơn
KHXG: TA350 .NG527S 2005
Nghiên cứu động học và động lực học của Mobile Robot bánh lăn / Nguyễn Hải
147
Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Đồng.
KHXG: TA350 .NG527S 2006
Tính toán số lực khí động cánh 3D xét đến hiệu ứng đàn hồi / Nguyễn Hồng Sơn;
148
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích Ngọc, Đinh Văn Phong
KHXG: TA350 .NG527S 2015
149 Bộ tắt chấn động lực : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Huy Thế
KHXG: TA350 .NG527T 2005
Nghiên cứu ảnh hưởng của dao động đến cơ thể người / Nguyễn Anh Tuấn;
150
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .NG527T 2007
Xây dựng cơ sở tính toán và phần mềm tự động hoá thiết kế truyền động vít me ma
151
sát lăn / Nguyễn Văn Thuật ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Uyển
KHXG: TA350 .NG527T 2009
Xây dựng mô hình động lực học và mô phỏng số các hệ truyền động cơ khí dùng
152 cơ cấu cam phẳng / Nguyễn Văn Thọ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Phong Điền.
KHXG: TA350 .NG527T 2009
Nghiên cứu tính toán thiết kế và chế tạo Robot bay - Flying robot / Nguyễn Toàn
153
Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TA350 .NG527T 2010
Mô phỏng đặc trưng cơ học vật liệu Nanocomposite nền polymer cốt carbon
154
nanotubes / Nguyễn Danh Trường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Quý.
KHXG: TA350 .NG527T 2011
Động lực học và điều khiển rôbot có cấu trúc dạng mạch hở / Nguyễn Mạnh Tiến;
155
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .NG527T 2011
Các biện pháp giảm bớt dao động không mong muốn tác động lên cơ thể người /
156 Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang, Triệu Quốc
Lộc.
KHXG: TA350 .NG527T 2012
Tính toán dao động của hệ tuyến tính từng khúc / Nguyễn Thái Minh Tuấn; Người
157
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .NG527T 2013
Thiết kế tối ưu kết cấu thép cầu trục / Nguyễn Hồng Tiến; Người hướng dẫn khoa
158
học: Trịnh Đồng Tính.
KHXG: TA350 .NG527T 2013
Nghiên cứu dao động của vỏ trụ composite lớp chứa chất lỏng và tiếp xúc với nền
159
đàn hồi / Nguyễn Văn Trang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh
KHXG: TA350 .NG527T 2014
Mô hình hóa và mô phỏng ứng xử cơ học của ống và tấm mỏng có kích cỡ nano
160
mét / Nguyễn Danh Trường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Quý
KHXG: TA350 .NG527T 2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
161
Nguyễn Xuân Toản
KHXG: TA350 .NG527T T.2-2013
Tính toán dao động bằng phương pháp hàm đáp ứng tần số : Luận văn Thạc sỹ Cơ
162
khí, chuyên ngành Cơ học ứng dụng / Nguyễn Việt
KHXG: TA350 .NG527V 2002
Khảo sát động học Rô Bốt tác hợp / Nguyễn Thị Thanh Vân ; Người hướng dẫn
163
khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TA350 .NG527V 2008
Kỹ thuật tính toán song song trong một số ứng dụng cơ học / Nghiêm Bảo Long;
164
Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .NGH304L 2006
165 Fundamental Engineering Mechanics / Peter J. Ogrodnik
KHXG: TA350 .O-427P 1997
Problems supplement to accompany Vector mechanics for engineers : dynamics,
166
[6th edition] / edited by William E. Clausen, Amos Gilat.
KHXG: TA350 .P412s 2001
167 Physik plus Deutsch
KHXG: TA350 .P610p 1990
Thiết kế và xây dựng phần mềm điều khiển PC - Based dùng cho máy phay CNC
168
Bkmech VMC65 / Phạm Đức An ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TA350 .PH104A 2008
Tính toán dao động tuần hoàn của một số hệ giao động phi tuyến bằng phương bắn
169
: Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Phạm Thành Chung
KHXG: TA350 .PH104C 2005
Mô phỏng trường ứng suất dư trong lớp phủ Ceramic / Phạm Hải Trình ; Người
170
hướng dẫn khoa học: Lê Thượng Hiền.
KHXG: TA350 .PH104T 2007
Phân tích động lực học ngược ROBOT song song / Phạm Thanh Tùng; Người
171
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA350 .PH104T 2013
Ảnh hưởng của thành phần vật liệu PZT đến hệ số kỳ dị ứng suất trong cặp vật liệu
172
ghép đôi PZT/SI / Phạm Hữu Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Trường
KHXG: TA350 .PH104T 2015
Phần tử cận biến và ứng dụng / Phan Sỹ Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần
173
Đức Trung.
KHXG: TA350 .PH105T 2006
174 Principles of solid mechanics / Rowland Richards, Jr.
KHXG: TA350 .R302R 2001
Engineening Mechanics : Ataties and Dynamics. SI unit Edition / Irving H.
175
Shames.
KHXG: TA350 .S104-I 1976
176 Engineering Machanics / Irving H. Shames
KHXG: TA350 .S104-I 1977
Engineering mechanics, statics and dynamics / Bela I. Sandor with Karen J.
177
Richter.
KHXG: TA350 .S105B 1987
178 Mechanics from Newton's Laws to Deterministic / Florian Schech
KHXG: TA350 .S201F 1994
179 Engineering mechanics, statics and dynamics / Joseph F. Shelley.
KHXG: TA350 .S201J 1980
180 Engineering Mechanics / Ferdinand L. Singer
KHXG: TA350 .S311F 1941
181 Engineering Mechanics. 2 Part II, Dynamics / Ferdinand L. Singer
KHXG: TA350 .S311F P.2-1975
182 Solid Mechanics Seminar : Lecture abstracts
KHXG: TA350 .S428m 1967
Xác định phản lực động lực ở các khớp động của cơ cấu phẳng toàn khớp thấp khi
183
kể đến ma sát : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Cơ học ứng dụng / Tạ Chí Công
KHXG: TA350 .T100C 2000
184 Engineering mechanics / S. Timoshenko, D . H. Young
KHXG: TA350 .T310S 1956
Nghiên cứu dao động tự do của dầm timoshenko và áp dụng tính toán dao động
185
thân tàu thuỷ / Trần Ngọc An; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .TR121A 2007
Tính toán ổn định khí động flutter của dầm chủ trong kết cấu cầu hệ dây bằng
186 phương pháp bước lặp / Trần Ngọc An; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Khang.
KHXG: TA350 .TR121A 2014
Tính toán ổn định và rẽ nhánh của các nghiệm dừng của hệ động lực bằng phương
187
pháp số : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ học kỹ thuật / Trần Đức
KHXG: TA350 .TR121Đ 2004
Vẽ kỹ thuật tính toán số và điều khiển các hệ cơ học / Trần Đức; Người hướng
188
dẫn khoa học: Đinh Văn Phong.
KHXG: TA350 .TR121Đ 2012
Mặt xoắn vít - ứng dụng và tạo hình / Trần Thanh Hoà ; Người hướng dẫn khoa
189
học: Phan Văn Đồng
KHXG: TA350 .TR121H 2009
Tính toán động lực học của tấm chịu tác dụng của tải trọng va chạm : Luận văn
190
thạc sỹ cơ khí, chuyên ngành Cơ học ứng dụng / Trần Đình Long
KHXG: TA350 .TR121L 2002
Nghiên cứu tính toán hệ thống cấp nước sinh hoạt cho đô thị và lựa chọn thiết bị
191
cho hệ thống : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ khí / Trần Tiến Lực
KHXG: TA350 .TR121L 2003
Nghiên cứu ứng xử cơ học của vật liệu và kết cấu tấm compozit dưới tác dụng
192 đồng thời của tải trọng nhiệt độ và độ ẩm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Cơ học
ứng dụng / Trần Minh Tú
KHXG: TA350 .TR121T 2000
Tính toán độ bền và độ ổn định của kết cấu tấm, vỏ composite lớp có xét đến ảnh
193 hưởng của nhiệt độ và độ ẩm / Trần Minh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Lê Ích
Thịnh, Lê Ngọc Thạch
KHXG: TA350 .TR121T 2006
Ứng dụng lý thuyết điều khiển trong tối ưu tần số riêng và khối lượng của kết cấu
194
thanh / Trần Minh Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Hải Lê, Trần Đức Trung
KHXG: TA350 .TR121T 2018
Tính toán bộ tắt chấn động lực giảm rung cho người lao động / Triệu Quốc Lộc ;
195
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .TR309L 2010
Tính toán dao động tự do và uốn tấm Composite lớp có gân gia cường bằng
196 phương pháp phần tử hữu hạn / Trịnh Minh Công ; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Ích Thịnh
KHXG: TA350 .TR312C 2008
Mô phỏng các hệ cơ học / Uthay Nouphaxay ; Người hướng dẫn khoa học: Đinh
197
Văn Phong
KHXG: TA350 .U534N 2008
Vector Mechanics for Engineers : Part1: Statics. Part2: Dynamics / Harry R. Nara
198
editor
KHXG: TA350 .V201m 1962
199 Vector mechanics for engineers, Dynamics / Ferdinand P. Beer ... [et al.].
KHXG: TA350 .V201m 2004
Vector mechanics for engineers : Statics and dynamics / Ferdinand P. Beer ... [et
200
al.].
KHXG: TA350 .V201m 2007
Vector mechanics for engineers, Statics and dynamics / Ferdinand P. Beer ... [et
201
al.].
KHXG: TA350 .V201m 2007
202 Vector mechanics for engineers, Statics and dynamics / Ferdinand Beer ... [et al.].
KHXG: TA350 .V201m 2010
Nghiên cứu, ứng dụng và cải tiến phần mềm robot dynamics (robotdyn) / Vũ Trần
203
Chính; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .V500C 2014
Động lực học và điều khiển cơ cấu cam / Vũ Văn Điện; Người hướng dẫn khoa
204
học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TA350 .V500Đ 2012
Nghiên cứu tính toán, xây dựng các chỉ tiêu đánh giá độ bền bánh răng con lăn :
205
Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Vũ Lê Huy
KHXG: TA350 .V500H 2005
Nghiên cứu dao động của vỏ composite tròn xoay chứa chất lỏng / Vũ Quốc Hiến;
206
Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh, Nguyễn Mạnh Cường
KHXG: TA350 .V500H 2018
Tính toán dao động móng máy tàu thuỷ nhỏ / Vũ Thị Phương Thảo; Người hướng
207
dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA350 .V500T 2007
Thiết kế, chế tạo, mô phỏng và điều khiển thang máy chở người / Vương Văn
208
Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Đồng Tính.
KHXG: TA350 .V561T 2007
209 Applied mechanics for engineering technology / Keith M. Walker.
KHXG: TA350 .W103K 1997
210 Mechanics : from theory to computation : essays in honor of Juan-Carlos Simo.
KHXG: TA350.3 .M201 2000
Cơ học ứng dụng. Phần 2, Cơ học vật rắn biến dạng / Nguyễn Xuân Lạc,... [và
211
những người khác] ; Chủ biên : Đặng Việt Cương.
KHXG: TA350.5 .C460h P.2-1982
212 Cơ học ứng dụng. Tập 1 / Trường Đại học Bách Khoa
KHXG: TA350.5 .C460h T.1-1974
213 Cơ học ứng dụng. Tập 1, Cơ học vật rắn tuyệt đối / Bộ môn Cơ học ứng dụng.
KHXG: TA350.5 .C460h T.1-1975
214 Cơ học ứng dụng. Tập 2, Cơ học vật rắn biến dạng / Bộ môn Cơ học ứng dụng.
KHXG: TA350.5 .C460h T.2-1976
215 Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 1995
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ
216 thuật đã được hội đồng sách trường đại học bách khoa duyệt / Đỗ Sanh, Nguyễn
Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 2001
217 Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 2001
218 Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 2002
219 Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 2007
220 Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.5 .Đ450S 2007
Cơ học ứng dụng. Phần 1. Cơ học vật rắn tuyệt đối / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như
221
Lân.
KHXG: TA350.5 .NG527L P.1-1982
222 Cơ học ứng dụng. Tập 1 / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân.
KHXG: TA350.5 .NG527L T.1-2003
223 Cơ học ứng dụng. Tập 1 / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân.
KHXG: TA350.5 .NG527L T.1-2005
224 Cơ học ứng dụng. Tập 2 / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân.
KHXG: TA350.5 .NG527L T.2-2003
225 Cơ học ứng dụng. Tập 2 / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân.
KHXG: TA350.5 .NG527L T.2-2005
Cơ học ứng dụng phần bài tập : Có hướng dẫn, giải mẫu, trả lời / Nguyễn Nhật
226
Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7
227 Problems in Mechanics / George Leimann, Werner Goldsmith
KHXG: TA350.7 .L201G 1964
Cơ học ứng dụng phần bài tập : Có hướng dẫn, giải mẫu, trả lời / Nguyễn Nhật
228
Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 1995
Bài tập cơ học ứng dụng : Giáo trình đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học
229
Bách Khoa duyệt / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 2001
Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết - Hướng dẫn và giải mẫu - Bài tập và
230
trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 2001
231 Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 2006
232 Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 2006
233 Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NG527L 2009
Bài tập cơ học : Tóm tắt lý thuyết - Bài tập và trả lời - Hướng dẫn giải bài tập.
234
Tập 2 / Nguyễn Nhật Lệ
KHXG: TA350.7 .NG527L T.2-2004
235 Bài tập cơ học. Tập 2 / Nguyễn Nhật Lệ.
KHXG: TA350.7 .NG527L T.2-2004
Bài tập cơ học : Tóm tắt lý thuyết - Bài tập và trả lời - Hướng dẫn giải bài tập.
236
Tập 2 / Nguyễn Nhật Lệ
KHXG: TA350.7 .NG527L T.2-2005
237 Bài tập cơ học. Tập 2 / Nguyễn Nhật Lệ.
KHXG: TA350.7 .NG527L T.2-2006
Cơ học ứng dụng phần bài tập : Tóm tắt lý thuyết, giải mẫu, bài tập và trả lời /
238
Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA350.7 .NH527L 1998
Programmed Topics in Statics and Strength of Materials / Helen Lesten Plants,
239
Russell Rex Haynes
KHXG: TA350.7 .P107H 1966
800 solved problems in vector mechanics for engineers. Vol 1, Statics / by
240
Joseph F. Shelley
KHXG: TA350.7 .S201J V.1-1990
800 Solved Problems in Vector Machanics for Engineers. Vol.1, Statics / Joseph
241
F. Shelley
KHXG: TA350.7 .S201J V.1-1991
700 Solved Problems in Vector Machanics for Engineers. Vol.2, Dynamics /
242
Joseph F. Shelley
KHXG: TA350.7 .S201J V.2-1991
Mécannique Statique, T.1 : Méthode Analytique.- 1981.- 256 p. / J. P. Larralde
243
editor
KHXG: TA351
244 Engineering Mechanics : Statics / Anthony Bedford, Wallace Fowler
KHXG: TA351
245 Engineering Mechanics : Statics / I.C. Jong, B.G. Rogers
KHXG: TA351
246 Engineering Mechanics. Statics / D. K. Anand, P. F. Cunniff
KHXG: TA351 .A105d 1973
247 Engineering mechanics : statics / Anthony Bedford, Wallace L. Fowler.
KHXG: TA351 .B201A 1998
248 Engineering mechanics : Statics / Anthony Bedford, Wallace Fowler.
KHXG: TA351 .B201A 2002
249 Engineering mechanics : Statics study pack / Anthony Bedford, Wallace Fowler.
KHXG: TA351 .B201A 2002
Vector mechanics for engineers, Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston,
250
Jr., with the colaboration of Elliot R. Eisenberg.
KHXG: TA351 .B201F 1996
Vector mechanics for engineers, Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston,
251
Jr., with the colaboration of Elliot R. Eisenberg.
KHXG: TA351 .B201F 1998
Vector mechanics for engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
252
Johnston, Jr., Elliot R. Eisenberg ; with the collaboration of George H. Staab.
KHXG: TA351 .B201F 2004
Vector mechanics for engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
253
Johnston, Jr., Elliot R. Eisenberg ; with the collaboration of David F. Mazurek.
KHXG: TA351 .B201F 2007
254 Statics Miscellaneous Notes and Solutions to Selected Problems / P.A. Gildfind.
KHXG: TA351 .G302P 1991
255 Statics;"Statics ; and
KHXG: TA351 .G312J 1984
256 Engineering mechanics, Statics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA351 .H301R 1995
257 Engineering mechanics, Statics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA351 .H301R 2001
258 Engineering mechanics, Statics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA351 .H301R 2004
259 Statics / [by] J. L. Meriam.
KHXG: TA351 .M206J 1975
Instructor's Manual to Accompany Engineering Mechanics. Volume 1, Statics /
260
J. L. Meriam, L. G. Kraige.
KHXG: TA351 .M206J V.1-1986
Study Guide for Engineering Mechanics Statics. Vol.1, Statics / J. L. Meriam, J.
261
M. Henderson
KHXG: TA351 .M206J V.1-1986
Schaum's outline of theory and problems of statics and mechanics of materials /
262
William A. Nash.
KHXG: TA351 .N109W 1991
263 Engineering mechanics, Statics / Andrew Pytel, Jaan Kiusalaas.
KHXG: TA351 .P611A 1996
264 Engineering mechanics, Statics & dynamics / Andrew Pytel, Jaan Kiusalaas.
KHXG: TA351 .P611A 1996
265 Engineering Mechanics : Statics / Irving H. Shames
KHXG: TA351 .S104-I 1997
Statics study pack : chapter reviews, free body diagram workbook, problems
266
Website / Peter Schiavone.
KHXG: TA351 .S301P 2004
267 Động lực học kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Tiến Khiêm biên tập
KHXG: TA352
268 Engeneering Mechnics Dynamics / R. C. Hibbeler
KHXG: TA352
269 Dynamics : engineering mechanics / Anthony Bedford and Wallace Fowler.
KHXG: TA352 .B201A 1995
270 Engineering mechanics, Dynamics / Anthony Bedford, Wallace Fowler.
KHXG: TA352 .B201A 2005
Solutions Manual to Accompany vector Mechanics for Engineers : Dynamics /
271
Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston.
KHXG: TA352 .B201F 1963
Solutions Manual to Accompany Vector Mechanics for Engineers : Dynamics /
272
Ferdinand P.Beer, E.Russell Johnston
KHXG: TA352 .B201F 1977
Vector mechanics for engineers, Dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell
273
Johnston, Jr., with the collaboration of Elliot R. Eisenberg, Robert G. sarubbi.
KHXG: TA352 .B201F 1997
Problems Supplement to Accompany Vector Mechanics for Engineers : Dynamics
274
/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston
KHXG: TA352 .B201F Sup-1992
Computer-aided analysis of rigid and flexible mechanical systems. Vol.1, main
275
lectures / edited by Manuel F.O. Seabra Pereira and Jorge A.C. Ambrosio.
KHXG: TA352 .C429a V.1-1993
Computer aided analysis of rigid and flexible mechanical systems. Vol.2,
276 Contributed papers / edited by Manuel F.O. Seabra Pereira and Jorge A.C.
Ambrosio.
KHXG: TA352 .C429a V.2-1993
277 Dynamics / Jerry H. Ginsberg, Joseph Genin.
KHXG: TA352 .G312J 1984
Solving dynamics problems in MATLAB : a supplement to accompany
278 Engineering mechanics: dynamics, 5th edition by J.L. Meriam and L.G. Kraige /
Brian D. Harper.
KHXG: TA352 .H109B 2002
279 Engineering mechanics, Dynamics / [by] R. C. Hibbeler.
KHXG: TA352 .H301R 1974
280 Engineering mechanics, Dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA352 .H301R 1998
281 Engineering mechanics, Dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA352 .H301R 2001
282 Engineering Mechanics : Dynamics / R. C. Hibbeler
KHXG: TA352 .H301R 2001
283 Engineering mechanics, Dynamics / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA352 .H301R 2004
284 Engineering Mechanics : Dynamics / R. C. Hibbeler
KHXG: TA352 .H301R 2007
285 Engineering mechanics : dynamics / I.C. Jong, B.G. Rogers.
KHXG: TA352 .J431-I 1991
286 Engineering Mechanics. Vol.2, Dynamics / Lawrence E. Malvern
KHXG: TA352 .M103L V.2-1976
287 Dynamics / J. L. Meriam.
KHXG: TA352 .M206J 1975
288 Engineering mechanics : Dynamics / Andrew Pytel, Jaan Kiusasalaas.
KHXG: TA352 .P611A 1999
289 Engineering mechanics : dynamics / William F. Riley, Leroy D. Sturges.
KHXG: TA352 .R302W 1996
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 : tổ chức tại
290 Hà Nội : 6-7/12/2007. Tập 1, Động lực học và Điều khiển / Ban biên tập Đào
Huy Bích,...[và những người khác].
KHXG: TA352 .T534t T.1-2008
291 AutoCad 2002 assistant / James A. Leach, Bruce A. Duffy.
KHXG: TA353 .L200J 2002
292 Vibration for Engineers / Andrew Dimarogonas
KHXG: TA355
293 Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác]
KHXG: TA355 .B103t 2002
294 Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác]
KHXG: TA355 .B103t 2005
295 Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác]
KHXG: TA355 .B103t 2006
296 Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác].
KHXG: TA355 .B103t 2009
Vibration problem of pendulum system and some practical technical application /
297 Bui Huy Hoang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Chi Sang, Nguyen Dong
Anh
KHXG: TA355 .B510H 2007
Optimal control the torsional vibration of the shaft disc system / Bui Hai Le;
298
Người hướng dẫn khoa học: Tran Duc Trung, Nguyen Viet Hung
KHXG: TA355 .B510L 2004
299 Vibration for engineers / Andrew Dimarogonas.
KHXG: TA355 .D310A 1996
300 Chuyên đề kỹ thuật rung / Đinh Gia Tường.
KHXG: TA355 .Đ312T 1983
301 Vibration : with control, measurement, and stability / Daniel J. Inman.
KHXG: TA355 .I-312D 1989
302 Engineering Vibration / Daniel J. Inman
KHXG: TA355 .I-312D 1996
303 Engineering vibration / Daniel J. Inman.
KHXG: TA355 .I-312D 1996
Engineering Vibrations with Applications to Structures and Machinery / Lydik S.
304
Jacobsen, Robert S. Ayre
KHXG: TA355 .J102L 1958
305 Identification and control of mechanical systems / Jer-Nan Juang, Minh Q. Phan.
KHXG: TA355 .J501J 2001
M3D : Mechanics and mechanisms of material damping / Vikram K. Kinra and
306
Alan Wolfenden, eds.
KHXG: TA355 .M201A 1992
307 Kỹ thuật đo và phân tích dao động cơ học / Nguyễn Phong Điền
KHXG: TA355 .NG527Đ 2015
308 Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA355 .NG527K 1998
309 Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA355 .NG527K 1998
310 Dao động kĩ thuật / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA355 .NG527K 2004
311 Dao động kĩ thuật / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA355 .NG527K 2005
312 Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang
KHXG: TA355 .NG527K 2005
Kolebaniia uprugo-plasticheskikh tel. English;"Vibrations of elasto-plastic bodies /
313
V. Palmov ; translated by A. Belyaev."
KHXG: TA355 .P103V 1998
314 Mechanical vibrations / Singiresu S. Rao.
KHXG: TA355 .R108S 1986
315 Mechanical vibrations / Singiresu S. Rao.
KHXG: TA355 .R108S 1995
316 Shock and vibration handbook / Cyril M. Harris, editor in chief.
KHXG: TA355 .S419a 1996
Random vibration of mechanical and structural systems / T.T. Soong, Mircea
317
Grigoriu.
KHXG: TA355 .S433T 1993
Những vấn đề dao động trong kỹ thuật / S. P. Timôsencô; Nguyễn Văn Ngô,
318
Phạm Huyễn, Trần Doãn Tiến dịch.
KHXG: TA355 .T315P 1963
319 Theory of vibration with applications / William T. Thomson, Marie Dillon Dahleh.
KHXG: TA355 .T429W 1998
320 Cơ sở dao động trong kỹ thuật / Trần Doãn Tiến.
KHXG: TA355 .TR121T 1974
321 Cơ sở dao động trong kỹ thuật / Trần Doãn Tiến
KHXG: TA355 .TR121T 1981
Vibration in Engineering : Proceedings of the national conference Vibration in
322
Engineering". Hanoi
KHXG: TA355 .V301-i 2006
Random vibrations : theory and practice / Paul H. Wirsching, Thomas L. Paez,
323
Keith Ortiz.
KHXG: TA355 .W313P 1995
Schwingungslehre : lineare Schwingungen, Theorie und Anwendungen / Jens
324
Wittenburg
KHXG: TA355 .W314J 1996
325 Viscous Fluid Flow / Frank M. White
KHXG: TA357
Bài giảng bổ sung giáo trình thuỷ khí động lực : Dùng cho ngành chế tạo máy /
326
Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn
KHXG: TA357 .B103g 1974
327 Engineering fluid mechanics / John J. Bertin.
KHXG: TA357 .B206J 1987
328 A brief introduction to fluid mechanics / Donald F. Young ... [et al.].
KHXG: TA357 .B302-i 2007
Nghiên cứu, tính toán khí động đàn hồi cánh quạt động cơ máy bay / Bùi Xuân
329
Long; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kim Dung
KHXG: TA357 .B510L 2017
Fluid mechanics : fundamentals and applications / Yungas A.Cengel, John M.
330
Cimbala.
KHXG: TA357 .C204Y 2006
Engineering fluid mechanics / Clayton T. Crowe, Donald F. Elger, John A.
331
Roberson.
KHXG: TA357 .C435c 2000
332 Fluid mechanics / J.F. Douglas, J.M. Gasiorek, and J. A. Swaffield.
KHXG: TA357 .D435J 1995
333 Solving problems in fluid mechanics. vol.1 / J.F. Douglas, R.D. Matthews
KHXG: TA357 .D435J V.1-1996
Fluid mechanics with engineering applications / Joseph B. Franzini, E. John
334
Finnemore.
KHXG: TA357 .F107J 1997
Fluid mechanics with engineering applications / E. John Finnemore, Joseph B.
335
Franzini.
KHXG: TA357 .F315e 2002
336 Introduction to fluid mechanics / Robert W. Fox, Alan T. McDonald.
KHXG: TA357 .F435R 1978
337 Introduction to fluid mechanics / Robert W. Fox, Alan T. McDonald.
KHXG: TA357 .F435R 1992
338 Introduction to fluid mechanics : SI version / Robert W. Fox, Alan T. McDonald.
KHXG: TA357 .F435R 1994
339 Fundamentals of momentum, heat, and mass transfer / James R. Welty ... [et al.].
KHXG: TA357 .F512-o 2001
340 Fluid mechanics for engineering technology / Irving Granet.
KHXG: TA357 .G105-I 1989
341 Fluid mechanics / Irving Granet.
KHXG: TA357 .G105-I 1996
Schaum's outline of theory and problems of fluid mechanics and hydraulics /
342
Ranald V. Giles, Jack B. Evett, Cheng Liu.
KHXG: TA357 .G302R 1994
343 Giáo trình kỹ thuật thuỷ khí / Vũ Duy Quang (Chủ biên); Phạm Đức Nhuận
KHXG: TA357 .Gi-108t 2013
344 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Hoàng Bá Chư
KHXG: TA357 .H407C 1996
345 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Hoàng Bá Chư
KHXG: TA357 .H407C 1996
346 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Hoàng Bá Chư
KHXG: TA357 .H407C 2003
347 Sổ tay thuỷ khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn
KHXG: TA357 .H407C 2006
348 Cơ học chất lưu / Hoàng Bá Chư
KHXG: TA357 .H407C 2011
349 Cơ học chất lưu / Hoàng Bá Chư
KHXG: TA357 .H407C 2011
Nghiên cứu hiện tượng chuyển pha trong vùng hoạt lò phản ứng / Hoàng Minh
350
Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phú Khánh, Trần Chí Thành
KHXG: TA357 .H407G 2016
351 Lý thuyết thứ nguyên và tương tự / Hoàng Thị Bích Ngọc
KHXG: TA357 .H407N 2000
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập I / Hoàng
352
Thị Bích Ngọc
KHXG: TA357 .H407N T.I-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư : Sách khoa học
353
kỹ thuật. Tập II-b / Hoàng Thị Bích Ngọc
KHXG: TA357 .H407N T.II-b-2012
Schaum's outline of theory and problems of fluid dynamics / William F. Hughes,
354
John A. Brighton.
KHXG: TA357 .H506W 1999
Basic Applied Fluid Mechanics : Hydrostatics, Dynamics and Pumping System /
355
Kamnappa Iynkaran, Kolitha Harath
KHXG: TA357 .I-315K 1993
356 Introduction to practical fluid flow / R.P. King.
KHXG: TA357 .K311R 2002
Thuỷ động lực học / L. Đ. Lanđau, E. M. Lifsitx ; Người dịch : Đặng Quang
357
Khang.
KHXG: TA357 .L107L 2001
358 Cơ học chất lỏng ứng dụng / Lê Danh Liên.
KHXG: TA357 .L250L 2007
Nghiên cứu hiện tượng xâm thực bao quanh chân vịt tàu thuỷ / Lê Thị Thái ;
359
Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang, Lê Thanh Tùng.
KHXG: TA357 .L250T 2013
360 Microfluid mechanics / William W. Liou, Yicguan Fang.
KHXG: TA357 .L312W 2005
Problèmes Résolus de Mécanique des Fluides : Mathématiques spéciales / Hubert
361
Lumbroso
KHXG: TA357 .L511H 1989
362 Cơ học thuỷ khí ứng dụng / Lương Ngọc Lợi
KHXG: TA357 .L561L 2009
363 Cơ học thuỷ khí ứng dụng / Lương Ngọc Lợi
KHXG: TA357 .L561L 2011
Nghiên cứu lý thuyết bài toán tương tác FSI ứng dụng vào mô phỏng bài toán
364 tuabin gió và tuabin động cơ phản lực hai luồng / Lưu Hồng Quân; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Phú Khánh.
KHXG: TA357 .L566Q 2011
365 Mechanics of fluids / B. S. Massey.
KHXG: TA357 .M109B 1979
366 Applied fluid mechanics / Robert L. Mott.
KHXG: TA357 .M435R 1990
367 Applied fluid mechanics / Robert L. Mott.
KHXG: TA357 .M435R 1994
368 Applied fluid mechanics / Robert L. Mott.
KHXG: TA357 .M435R 2005
Numerical Methods in Fluid Dynamics / N. N. Yanenko, Yu I. Shokin editors ;
369
Vladimir Shokurov translator
KHXG: TA357 .N511m 1984
370 Cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần đại cương / Nguyễn Hữu Chí.
KHXG: TA357 .NG527C T.1-1973
1000 bài toán thuỷ khí động lực = 1000 problems of aero - Hydrodynamics. Tập
371
1, 555 Bài toán thuỷ động lực / Nguyễn Hữu Chí
KHXG: TA357 .NG527C T.1-1998
372 Cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 2. / Nguyễn Hữu Chí.
KHXG: TA357 .NG527C T.2-1974
Phân tích thủy động lực học và thiết kế hệ thống điều khiển theo công nghệ hướng
373 đối tượng cho phương tiện tự hành dưới nước / Nguyễn Đông; Người hướng dẫn
khoa học: Lê Quang, Ngô Văn Hiền
KHXG: TA357 .NG527Đ 2015
Nghiên cứu thiết kế máy bơm chìm kiểu dòng chéo phục vụ tưới tiêu trong nông
374 nghiệp : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ khí động lực/ chuyên ngành Máy thủy khí /
Nguyễn Kim Lân
KHXG: TA357 .NG527L 2005
375 Dòng phun rối tự do và phương pháp tính: Sách chuyên khảo / Nguyễn Thanh Nam
KHXG: TA357 .NG527N 2008
376 Cơ học lưu chất tính toán / Nguyễn Thanh Nam
KHXG: TA357 .NG527N 2014
377 Cơ học lưu chất tính toán / Nguyễn Thanh Nam
KHXG: TA357 .NG527N 2014
378 Bài giảng thuỷ khí kỹ thuật / Nguyễn Hữu Chí
KHXG: TA357 .NG527T 1998
Cơ sở tính toán động lực dòng chảy sử dụng hệ lưới cong có cấu trúc / Nguyễn
379
Văn Tuấn, Nguyễn Thế Đức.
KHXG: TA357 .NG527T 2008
380 流体の力学 / 須藤浩三, 長谷川富市, 白樫正高共著
KHXG: TA357 .NUT 1994
381 Incompressible flow / Ronald L. Panton.
KHXG: TA357 .P107R 1984
Nghiên cứu giảm lực cản nhớt của tàu thuỷ bằng phương pháp tạo bọt khí / Phạm
382
Thị Thanh Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy Quang, Lê Thanh Tùng.
KHXG: TA357 .PH104H 2013
383 Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh
KHXG: TA357 .PH104V 1996
384 Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh
KHXG: TA357 .PH104V 2001
The finite element method in heat transfer and fluid dynamics / J.N. Reddy, D.K.
385
Gartling.
KHXG: TA357 .R201J 2001
386 Engineering fluid mechanics / John A. Roberson and Clayton T. Crowe.
KHXG: TA357 .R412J 1985
387 Engineering fluid mechanics / John A. Roberson and Clayton T. Crowe.
KHXG: TA357 .R412J 1990
388 Engineering fluid mechanics / John A. Roberson, Clayton T. Crowe.
KHXG: TA357 .R412J 1997
389 Mechanics of fluids / Irving H. Shames.
KHXG: TA357 .S104-I 1982
390 Mechanics of fluids / Irving H. Shames.
KHXG: TA357 .S104-I 1992
391 Mechanics of fluids / Irving H. Shames.
KHXG: TA357 .S104-I 2003
392 Fluid Mechanics : An Introduction / A.T. Sayers
KHXG: TA357 .S112A 1992
393 Fluid mechanics / Victor L. Streeter, E. Benjamin Wylie.
KHXG: TA357 .S201V 1979
394 Fluid mechanics / Victor L. Streeter, E. Benjamin Wylie.
KHXG: TA357 .S201V 1981
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 : tổ chức tại
395 Hà Nội : 6-7/12/2007. Tập 3, Cơ học Thủy khí / Ban biên tập Đào Huy
Bích,...[và những người khác].
KHXG: TA357 .T534t T.3-2008
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 9 : tổ chức tại
396 Hà Nội : 8-9/12/2012. Tập 3, Cơ học thủy khí. / Ban biên tập Hoàng Văn
Huân,...[và những người khác].
KHXG: TA357 .T534t T.3-2013
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 9 : tổ chức tại
397 Hà Nội : 8-9/12/2012. Tập 4, Cơ học máy. / Ban biên tập Phan Bùi Khôi,...[và
những người khác].
KHXG: TA357 .T534t T.4-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Thái
398
Doãn Tường
KHXG: TA357 .TH103D T.2-2012
399 Thí nghiệm thủy khí động lực / Phòng thí nghiệm thủy khí động lực biên soạn
KHXG: TA357 .Th300n 1990
400 Giáo trình thuỷ khí động lực / Trần Văn Lịch
KHXG: TA357 .TR121L 2005
401 Thuỷ khí động lực học ứng dụng. Tập 1 / Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn.
KHXG: TA357 .TR121P T.1-1975
402 Thuỷ khí động lực kỹ thuật. Tập 1- Phần 1 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang.
KHXG: TA357 .TR121P T.1-P.1-1979
403 Thuỷ khí động lực học ứng dụng. Tập 2 / Bộ môn thuỷ khí động lực.
KHXG: TA357 .TR121P T.2-1975
404 Thuỷ khí động lực kỹ thuật. Tập 2 - Phần 1 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang.
KHXG: TA357 .TR121P T.2-P.1-1979
405 Thuỷ khí động lực kỹ thuật. Tập 2- Phần 1 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang.
KHXG: TA357 .TR121P T.2-P.1-1979
Thuỷ khí động lực học ứng dụng. Tập 3, Phần bài tập / Biên soạn: Trần Sỹ Phiệt,
406
Vũ Duy Quang, Vũ Văn Thụ.
KHXG: TA357 .TR121P T.3-1976
407 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Vũ Duy Quang.
KHXG: TA357 .V500Q 1996
408 Giáo trình kỹ thuật thuỷ khí / Vũ Duy Quang (Chủ biên), Phạm Đức Nhuận
KHXG: TA357 .V500Q 2009
409 Fluid mechanics for civil engineers / [by] N. B. Webber.
KHXG: TA357 .W200N 1971
410 Fluid mechanics / Frank M. White.
KHXG: TA357 .W314F 2003
A brief introduction to fluid mechanics / Donald F. Young, Bruce R. Munson,
411
Theodore H. Okiishi.
KHXG: TA357 .Y609D 1997
A brief introduction to fluid mechanics / Donald F. Young, Bruce R. Munson,
412
Theodore H. Okiishi.
KHXG: TA357 .Y609D 2001
413 Bài tập thuỷ khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn.
KHXG: TA357.3 .H407C 2005
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng
414
Văn Khương.
KHXG: TA357.3 .NG527C T.1-1976
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động / Nguyễn Hữu Chí,
415
Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
KHXG: TA357.3 .NG527C T.1-1978
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động / Nguyễn Hữu Chí,
416
Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
KHXG: TA357.3 .NG527C T.1-1979
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động / Nguyễn Hữu Chí,
417
Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
KHXG: TA357.3 .NG527C T.1-1998
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động / Nguyễn Hữu Chí,
418
Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
KHXG: TA357.3 .NG527C T.1-2008
419 Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 2, Phần khí động / Nguyễn Hữu Chí
KHXG: TA357.3 .NG527C T.2-1979
Advances in fluid modeling & turbulence measurements : proceedings of the 8th
420 International Symposium on Flow Modeling and Turbulence Measurements,
Tokyo, Japan, 4-6 December 2001 / editors, A. Wada, H. Ninokata, N. Tanaka.
KHXG: TA357.5 .A102-i 2002
Mathematics of large eddy simulation of turbulent flows / C.L.Berselli, T.Illiescu,
421
J.W.Layton.
KHXG: TA357.5 .B206L 2006
422 Cavitation of hydraulic machinery / editor, S.C. Li.
KHXG: TA357.5 .C111-o 2000
423 Transient flow in pipes, open channels, and sewers / J.A. Fox.
KHXG: TA357.5 .F435J 1989
424 Multiphase flow dynamics / Nikolay I. Kolev.
KHXG: TA357.5 .K428N 2002
425 Multiphase flow dynamics / Nikolay I. Kolev.
KHXG: TA357.5 .K428N T.2-2002
426 Bài tập khí động lực ứng dụng / Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn.
KHXG: TA358 .B103t 1970
427 Khí động học / Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn.
KHXG: TA358 .Gi-108t
Giáo trình khí động lực ứng dụng : Dựa theo bài giảng của đồng chí chuyên gia
428
liên xô A.A Ctenykob / Bộ môn thuỷ khí động lực biên soạn.
KHXG: TA358 .Gi-108t 1970
429 Khí động học : Dòng một thứ nguyên / Bộ môn Thuỷ khí động lực.
KHXG: TA358 .Kh300đ 1973
430 Giáo trình khí động kỹ thuật và lý thuyết dẫy cánh. Tập 1 / Trần Bài.
KHXG: TA358 .TR121B T.1-1972
431 Giáo trình khí động kỹ thuật và lý thuyết dãy cánh. Tập 2 / Trần Bài.
KHXG: TA358 .TR121B T.2-1972
432 Giáo trình kKhí động kỹ thuật và lý thuyết dãy cánh. Tập 3 / Trần Bài.
KHXG: TA358 .TR121B T.3-1972
CƠ HỌC VẬT LIỆU VÀ KẾT CẤU
Arbeitsbuch Bruch- und Beurteilungskriterien in der Festigkeitslehre : mit 36
Tabellen und 30 Beispielen = Textbook of fracture and assessment criteria in the
1
science of the strength of materials / von Siegfried Sähn ; Hans Göldner. Unter
Mitarb. von Karl-Friedrich Fischer ...
KHXG: TA405 .A109b 1992
2 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA405 .B201F 1981
3 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: TA405 .B201F 1992
Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T.
4
DeWolf.
KHXG: TA405 .B201F 2006
5 Advanced mechanics of materials / Arthur P. Boresi, Omar M. Sidebottom.
KHXG: TA405 .B434A 1985
Mô hình hoá và tính toán số kết cấu tấm composite gấp nếp, lượn sóng / Bùi Văn
6
Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh, Trần Minh Tú.
KHXG: TA405 .B510B 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ cơ bản đến quá trình SPD-
7 ECAP nhằm tạo cấu trúc Nano cho TI bằng mô phỏng số / Bùi Lê Hùng; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Giảng.
KHXG: TA405 .B510H 2009
Engineering Mechanics of Deformable Bodies / Edward E. Byars, Robert D.
8
Suyder
KHXG: TA405 .B600E 1963
Engineering mechanics of deformable bodies / Edward F. Byars, Robert D.
9
Snyder, Helen L. Plants.
KHXG: TA405 .B600E 1983
10 Mechanics of materials / Roy R. Craig, Jr.
KHXG: TA405 .C103R 2000
11 Mechanical behavior of materials / Thomas H. Courtney.
KHXG: TA405 .C435t 2000
12 Sức bền vật liệu : Toàn tập / Đặng Việt Cương.
KHXG: TA405 .Đ116C 2008
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương
13
Mai
KHXG: TA405 .Đ116C T.1-2002
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương
14
Mai.
KHXG: TA405 .Đ116C T.1-2003
Sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương
15
Mai.
KHXG: TA405 .Đ116C T.2-2002
Sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương
16
Mai
KHXG: TA405 .Đ116C T.2-2003
17 Mechanical metallurgy / George E. Dieter.
KHXG: TA405 .D302G 1986
18 Mechanical metallurgy / George E. Dieter; Adapted by David Bacon
KHXG: TA405 .D302G 1988
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-A /
19
Đinh Văn Phong
KHXG: TA405 .Đ312P T.II-A-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-B /
20
Đinh Văn Phong
KHXG: TA405 .Đ312P T.II-B-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-C /
21
Đinh Văn Phong
KHXG: TA405 .Đ312P T.II-C-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-D /
22
Đinh Văn Phong
KHXG: TA405 .Đ312P T.II-D-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ
23
Văn Trường
KHXG: TA405 .Đ450T T.II-2013
Comportement Mécanique des Mate'riaux : Viscoplasticite', endommagement,
24
mecanique de la rupture, mecanique du confact / D. Francois, A. Pineau, A. Zaoui
KHXG: TA405 .F105D 1993
25 Mechanics of materials / James M. Gere, Stephen P. Timoshenko.
KHXG: TA405 .G206J 1997
The new science of strong materials, or, Why you don't fall through the floor / J.E.
26
Gordon ; with a new introduction by Philip Ball.
KHXG: TA405 .G434J 2006
27 Résistance des Matériaux / Jacques Guimbard
KHXG: TA405 .G510J 1980
28 Giáo trình sức bền vật liệu / Bộ Xây dựng
KHXG: TA405 .Gi-108t 2013
29 Mechanics of materials / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA405 .H301R 1991
30 Mechanics of Materials / R. C. Hibbeler
KHXG: TA405 .H301R 1994
31 Mechanics of materials / R.C. Hibbeler.
KHXG: TA405 .H301R 1997
Nghiên cứu sự ổn định của tấm có hình dạng khác nhau chịu tác dụng của tải trọng
32
khác nhau / Hoàng Hữu Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.
KHXG: TA405 .H407T 2010
33 Des Materiaux / Jean Marie Dorlot, Jean Paul Bailon, Jacques Masaunave
KHXG: TA405 .J200M 1991
Applied Strength of Materials / Alfred Jensen, Harry H. Chenoweth ; Bruce
34
Parker hiệu đính
KHXG: TA405 .J204A 1974
35 Technische Mechanik für Ingenieure. Band. 2, Festigkeitslehre / Joachim Berger
KHXG: TA405 .J403B b.2-1994
36 Inelastic mesomechanics / Vratislav Kafka.
KHXG: TA405 .K102V 1987
Choix et Mise en Oeuvre des Aciers Inoxydables dans les Induetries AGRO-
37 Alimentaires et Connexes : Mécanique et matériaux. Vol.1, Principes généraux /
P. Lefevre
KHXG: TA405 .L201P V.1-1992
Choix et Mise en Ceuvre des Aciers Inoxydables dans les Industries Agro-
38 Alimentaires et Connexes : Micanique et matériaux. Vol.2, Règles pratiques / P.
Lefèvre
KHXG: TA405 .L201P V.2-1992
Mecanique des materiaux solides / Jean Lemaitre, Jean-Louis Chaboche ; preface
39
de Paul Germain.
KHXG: TA405 .L202J 1985
Mechanics of solid materials / Jean Lemaitre and Jean-Louis Chaboche ;
40 translated by B. Shrivastava ; foreword to the Fench edition by Paul Germain ;
foreword to the English edition by Fred Leckie.
KHXG: TA405 .L202J 1990
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê
41
Văn Cảnh
KHXG: TA405 .L250C T.II-2013
42 Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng
KHXG: TA405 .L250H 2002
43 Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc Thạch
KHXG: TA405 .L250H 2011
44 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.1-1988
45 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.1-1995
46 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.1-1998
47 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.1-1999
48 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.1-2002
49 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.1-2004
50 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.1-2006
51 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.1-2011
52 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.2-1989
53 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.2-1999
54 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.2-2002
55 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.2-2002
56 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.2-2003
57 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.2-2004
58 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.2-2006
59 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA405 .L250M T.2-2012
60 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.3-1999
61 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.3-2002
62 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M T.3-2003
63 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .L250M V.3-1997
Nghiên cứu lý thuyết dòng Polyme nóng chảy và ứng dụng mô phỏng số trong
64 thiết kế đầu đùn khe phẳng / Lê Thị Bích Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Minh Hải
KHXG: TA405 .L250N 2010
Tính toán tĩnh và dao động của kết cấu tấm Composite áp điện / Lê Kim Ngọc ;
65
Người hướng dẫn khoa học : Trần Ích Thịnh
KHXG: TA405 .L250N 2010
Nghiên cứu dao động của kết cấu vỏ composite đối xứng trục bằng phương pháp
66 phần tử liên tục / Lê Thị Bích Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh
Cường, Trần Ích Thịnh
KHXG: TA405 .L250N 2018
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2 / Lê
67
Minh Quý
KHXG: TA405 .L250Q T.1-2012
68 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Công Trung
KHXG: TA405 .L250T T.1-1973
69 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Công Trung.
KHXG: TA405 .L250T T.2-1973
70 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Văn Trung
KHXG: TA405 .L250T T.2-1974
71 Mechanics of materials / Daryl L. Logan.
KHXG: TA405 .L427D 1991
72 Strength of Materials / Joseph Marin
KHXG: TA405 .M109J 1948
73 Mechanics of solids with phase changes / edited by M. Berveiller, F. D. Fischer.
KHXG: TA405 .M201-o 1997
74 Applied strength of materials / Robert L. Mott.
KHXG: TA405 .M435R 2002
75 Engineering mechanics of materials / B. B. Muvdi, J. W. McNabb.
KHXG: TA405 .M522B 1980
76 Engineering mechanics of materials / B.B. Muvdi, J.W. McNabb.
KHXG: TA405 .M522B 1984
77 Strength of materials / Nhu Phuong Mai
KHXG: TA405 .N500M 2010
Nghiên cứu sự ổn định của hệ khung dàn siêu tĩnh dưới tác dụng của các dạng tải
78
trọng khác nhau / Ngô Mạnh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.
KHXG: TA405 .NG450H 2010
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a.2 /
79
Nguyễn Mạnh Cường
KHXG: TA405 .NG527C T.2a/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2b/2 /
80
Nguyễn Mạnh Cường
KHXG: TA405 .NG527C T.2b/2-2014
81 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Nguyễn Bá Đường... [ và những người khác]""
KHXG: TA405 .NG527Đ 1996
82 Sức bền vật liệu và kết cấu / Nguyễn Đình Đức, Đào Như Mai
KHXG: TA405 .NG527Đ 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn
83
Đình Đức
KHXG: TA405 .NG527Đ T.2-2013
Mô phỏng việc xác định cơ tính vật liệu bằng phương pháp cơ học tiếp xúc /
84
Nguyễn Thành Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Quý.
KHXG: TA405 .NG527H 2009
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa /
85
Nguyễn Xuân Hùng
KHXG: TA405 .NG527H T.IIa-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIB,
86
Minh chứng các bài báo khoa học / Nguyễn Xuân Hùng
KHXG: TA405 .NG527H T.IIB-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Các
87
công bố khoa học / Nguyễn Trung Kiên
KHXG: TA405 .NG527K T.II-2014
88 Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành.
KHXG: TA405 .NG527L 1998
Nghiên cứu đường cong ứng suất giới hạn của vật liệu trực hướng / Nguyễn Thị
89
Lục ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nhật Thăng.
KHXG: TA405 .NG527L 2009
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
90
Nguyễn Trang Minh
KHXG: TA405 .NG527M T.2-2014
Nghiên cứu và tính toán ứng suất, biến dạng của tấm đàn hồi - dẻo dưới tác dụng
91 của tải trọng khác nhau / Nguyễn Hữu Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ
Phương Mai.
KHXG: TA405 .NG527T 2010
Mô phỏng ứng xử cơ học của ống nano phốt pho đen bằng phương pháp phần tử
92 hữu hạn nguyên tử / Nguyễn Văn Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh
Quý, Trần Ích Thịnh
KHXG: TA405 .NG527T 2018
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Minh chứng
93
công trình. Tập 2b / Nguyễn Thời Trung
KHXG: TA405 .NG527T T.2b-2013
94 Sự lan truyền sóng ứng suất trong vật thể / Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA405 .NG527V 2008
95 Sức bền vật liệu : Lý thuyết và bài tập / Nhữ Phương Mai
KHXG: TA405 .NH550M 2010
96 Strength of materials : a unified theory / Surya N. Patnaik, Dale A. Hopkins.
KHXG: TA405 .P110S 2004
97 Introduction to Mechanics of Solids / Egor P. Popov
KHXG: TA405 .P434E 1968
Mechanics of materials, SI version / E. P. Popov, text and collaboration with S.
98
Nagarajan ; problems with assistance of Z. A. Lu.
KHXG: TA405 .P434E 1978
99 Engineering mechanics of solids / Egor P. Popov.
KHXG: TA405 .P434E 1990
Physique et mécanique de la mise en forme des métaux / [Ecole d'été d'Oléron] ;
100 dir. par F. Moussy et P. Franciosi ; avec la collab. de J.-P. Cordebois et M. Brunet
; préf. de F. Sidoroff et G. Pomey
KHXG: TA405 .P610e 1990
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIc / Phạm
101
Chí Vĩnh
KHXG: TA405 .PH104V T.IIc-2015
102 Résistance des Matériaux / André Bazergui,...[et al]
KHXG: TA405 .R206d 1992
Resistance des materiaux. Tome 1, Sollicitations simples / J.P. Larralde,
103
coordonnateur.
KHXG: TA405 .R206d T.1-1990
Resistance des materiaux. Tome 2, Sollicitations composées et systèmes
104
hyperstatiques / J.P. Larralde, coordonnateur.
KHXG: TA405 .R206d T.2-1986
Resistance des materiaux. Tome 3, Exercices Résolus / J.P. Larralde,
105
coordonnateur.
KHXG: TA405 .R206d T.3-1986
106 Mechanics of materials / William F. Riley, Leroy D. Sturges, Don H. Morris.
KHXG: TA405 .R302W 1999
Statics and mechanics of materials : an integrated approach / William F. Riley,
107
Leroy D. Sturges, Don H. Morris.
KHXG: TA405 .R302W 2002
108 Mechanics of materials / William F. Riley, Leroy D. Sturges, Don H. Morris.
KHXG: TA405 .R302W PL-1999
109 Giáo trình sức bền vật liệu. Tập 1 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn.
KHXG: TA405 .S552b T.1-1969
110 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Nguyễn Văn Tô,... [và những người khác].
KHXG: TA405 .S552b T.1-1969
111 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Bùi Trọng Lưu,...[và những người khác].
KHXG: TA405 .S552b T.1-1973
112 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn.
KHXG: TA405 .S552b T.2-1969
113 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Nguyễn Y Tô, ... [và những người khác]
KHXG: TA405 .S552b T.2-1970
Nghiên cứu dao động của kết cấu tấm và vỏ composite có tính đến tương tác với
114 chất lỏng / Tạ Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh, Nguyễn
Mạnh Cường.
KHXG: TA405 .T100H 2014
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 : tổ chức tại
115 Hà Nội : 6-7/12/2007. Tập 2, Cơ học Vật rắn biến dạng / Ban biên tập Đào Huy
Bích,...[và những người khác].
KHXG: TA405 .T534t T.2-2008
116 Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng
KHXG: TA405 .TH103H 2006
117 Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng
KHXG: TA405 .TH103H 2009
118 Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng
KHXG: TA405 .TH103H 2009
119 Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng
KHXG: TA405 .TH103H 2009
120 Thí nghiệm sức bền vật liệu / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn
KHXG: TA405 .Th300n 1988
Mô hình hóa và tính toán số kết cấu tấm composite có gân gia cường / Trần Hữu
121
Quốc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh
KHXG: TA405 .TR121Q 2010
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 /
122
Trịnh Anh Ngọc
KHXG: TA405 .TR312N T.1-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
123
Trịnh Anh Ngọc
KHXG: TA405 .TR312N T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Vũ
124
Khắc Bảy
KHXG: TA405 .V500B T.II-2014
Tiêu chuẩn phá hủy của bề mặt chung giữa hai lớp vật liệu có chiều dày cỡ nanô
125 mét / Vương Văn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Trường, Trịnh
Đồng Tính
KHXG: TA405 .V561T 2015
126 Elements of Experimental stress analysis / by A. W. Hendry.
KHXG: TA407 .H203A 1977
127 Tài liệu thiếu nhan đề
KHXG: TA407 .NG527H 2005
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa /
128
Nguyễn Văn Hiếu
KHXG: TA407 .NG527H T.IIa-2015
129 Giáo trình phương pháp thực nghiệm trong cơ học / Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407 .NG527V 2000
Mechanics of structures : variational and computational methods / Walter D.
130
Pilkey, Walter Wunderlich.
KHXG: TA407 .P302W 1994
131 Bài tập sức bền vật liệu, T.1 : Phần đề bài.- 1994.- 72 tr. / Bùi Đình Nghi chủ biên
KHXG: TA407.4
Bài tập sức bền vật liệu, T.1 : Phần đề bài.- 1994.- 72 tr., T.2 : Phần bài giải.-
132
1995.- 114 tr. / Bùi Đình Nghi chủ biên
KHXG: TA407.4
133 Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu chủ biên
KHXG: TA407.4
134 Sức bền vật liệu : Những bài tập nâng cao / Nguyễn Xuân Lựu chủ biên
KHXG: TA407.4
135 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Ngọc Ba... [và những người khác].
KHXG: TA407.4 .B103t 1976
136 Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên,... [và những người khác]
KHXG: TA407.4 .B103t 1976
137 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Ngọc Ba... [và những người khác]
KHXG: TA407.4 .B103t 1986
Bài tập sức bền vật liệu / I. N. Mirôliubôp... [và những người khác] ; Người dịch :
138
Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm
KHXG: TA407.4 .B103t 1988
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
139 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng (Chủ biên),... [và những
người khác]
KHXG: TA407.4 .B103t 2005
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
140 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ;
Thái Thế Hùng (chủ biên)
KHXG: TA407.4 .B103t 2005
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
141 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ;
Thái Thế Hùng (chủ biên)
KHXG: TA407.4 .B103t 2005
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
142 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ;
Thái Thế Hùng (chủ biên)
KHXG: TA407.4 .B103t 2006
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
143 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ;
Thái Thế Hùng (chủ biên)
KHXG: TA407.4 .B103t 2008
Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề
144 thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ;
Thái Thế Hùng (chủ biên)
KHXG: TA407.4 .B103t 2008
145 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Trường Đại học Bách Khoa Hà nội
KHXG: TA407.4 .B103t T.1-1987
146 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Vũ Ngọc Lai chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: TA407.4 .B103t T.1-1987
147 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 2
KHXG: TA407.4 .B103t T.2
148 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1996
149 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1998
150 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1999
151 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 2003
152 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 2004
153 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA407.4 .B510L 2007
154 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA407.4 .B510L 2009
155 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA407.4 .B510L 2012
156 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 2017
157 Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương.
KHXG: TA407.4 .Đ116C T.1-2006
158 Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2. / Đặng Việt Cương.
KHXG: TA407.4 .Đ116C T.2-2008
159 Hướng dẫn làm bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Bộ môn Sức bền vật liệu.
KHXG: TA407.4 .H561d T.1-1970
Hướng dẫn làm bài tập sức bền vật liệu. Tập 2 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên
160
soạn.
KHXG: TA407.4 .H561d T.2-1970
Schaum's Outline of Theory and Problems of Strengthof Materials / William A.
161
Nash
KHXG: TA407.4 .N109W 1994
Schaum's outline of theory and problems of strength of materials / William A.
162
Nash.
KHXG: TA407.4 .N109W 1998
163 Bài tập sức bền vật liệu : Dùng cho Sinh viên Tại chức / Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .NG527V 1998
164 Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức Phung
KHXG: TA407.4 .PH104P 2013
Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1989 - 1997 và bài tập chọn lọc / Hoàng Xuân
165
Lượng (chủ biên)...[và những người khác]
KHXG: TA407.4 .S552b 1998
Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1989-2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc
166
Khánh (chủ biên) ; Hoàng Xuân Lương, Vũ Văn Thành biên tập
KHXG: TA407.4 .S552b 2003
Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1992-2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc
167
Khánh (chủ biên) ; Hoàng Xuân Lương, Vũ Văn Thành biên tập.
KHXG: TA407.4 .S552b 2004
168 Sức bền vật liệu / Phạm Ngọc Khánh (chủ biên) ;...(và những người khác)
KHXG: TA407.4 .S552b 2006
169 Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai (chủ biên),...[và những người khác]
KHXG: TA407.4 .V500L 1969
Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M.R. Mitchell and R.W.
170
Landgraf, editors.
KHXG: TA409 .A102-i 1992
Advances in boundary element methods for fracture mechanics / editors, M.H.
171
Aliabadi and C.A. Brebbia.
KHXG: TA409 .A102-i 1993
Advances in fatigue lifetime predictive techniques, 3rd volume / M.R. Mitchell,
172
R.W. Landgraf, editors.
KHXG: TA409 .A102-i 1996
Advances in fatigue lifetime predictive techniques, second volume. Vol 2 / M. R.
173
Mitchell, R.W. Landgraf, editors
KHXG: TA409 .A102-i V.2-1993
174 Numerical fracture mechanics / M.H. Aliabadi and D.P. Rooke.
KHXG: TA409 .A103M 1991
Applications of continuum damage mechanics to fatigue and fracture / David L.
175
McDowell, editor.
KHXG: TA409 .A109-o 1997
176 Applications des méthodes sans maillage en mécanique de la rupture / Marc Duflot
KHXG: TA409 .B109P 2005
Contributions to the direct limit stage analysis of plastified and cracked structures /
177
Yan Ai-Min
KHXG: TA409 .B510V 1999
Chevron-notch fracture test experience : metals and non-metals / Kevin R.
178
Brown, Francis I. Baratta, editors.
KHXG: TA409 .C207n 1992
Constraint Effects in Fracture / E. M. Hackett, K. H. Schwalbe, R. H. Dodds
179
editors
KHXG: TA409 .C431e 1993
Constraint effects in fracture theory and applications : second volume / Mark
180
Kirk and Ad Bakker, editors.
KHXG: TA409 .C431e 1995
Calculation of stress intensity factors for 2-D crack problem using element free
181
galerkin method / Do The Dung ; Người hướng dẫn khoa học: Tran Thanh Ngoc
KHXG: TA409 .D400D 2003
182 Dynamic fracture mechanics / editor, Arun Shukla.
KHXG: TA409 .D608f 2006
Effects of product quality and design criteria on structural integrity / R.C. Rice
183
and D.E. Tritsch, editors.
KHXG: TA409 .E201-O 1998
Elastic-plastic fracture test methods : the user's experience : a symposium,
184 Louisville, KY, 20-22 April 1983 / sponsored by ASTM Committee E-24 on
Fracture Testing ; E.T. Wessel and F.J. Loss, editors.
KHXG: TA409 .E201P 1985
Elastic-plastic fracture mechanics technology / sponsored by ASTM Committee E-
185 24 on Fracture Testing through its Subcommittee E24.06.02 ; J.C. Newman, Jr.,
and F.J. Loss, editors.
KHXG: TA409 .E201P 1985
Elastic-plastic fracture : second symposium. Vol.2, Fracture resistance curves
186 and engineering applications / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture
Testing, Philadelphia, Pa., 6-9 Oct. 1981 : C.F. Shih and J.P. Gudas, editors.
KHXG: TA409 .E201p V.2-1983
Fractography and materials science : a symposium / sponsored by ASTM
187 Committee E-24 on Fracture Testing, American Society for Testing and Materials,
Williamsburg, Va., 27-28 Nov. 1979 ; L.N. Gilbertson and R.D. Zipp, editors.
KHXG: TA409 .F102a 1981
188 Fracture mechanics : twenty-third symposium / Ravinder Chona, editor.
KHXG: TA409 .F102m 1983
189 Fracture Mechanics : Sixteenth / M. F. Kanninen, A. T. Hopper editors
KHXG: TA409 .F102m 1985
190 Fracture Mechanics : Eighteenth Symposium / D. T. Read, R. P. Reed editors
KHXG: TA409 .F102m 1988
Fracture Mechanics : Nineteenth Symposium on Fracture Mechanics / Thomas A.
191
Gruse editor
KHXG: TA409 .F102m 1988
Fracture mechanics : perspectives and directions (twentieth symposium) / Robert
192
P. Wei and Richard P. Gangloff, editors.
KHXG: TA409 .F102m 1989
Fracture Mechanics : Twenty-First Symposium / J. P. Gudas, J. A. Joyce, E. M.
193
Hackett editors
KHXG: TA409 .F102m 1990
194 Fracture Mechanics. Vol.17 / J. H. Underwood, R. Chait, C.W. Smith,...editors.
KHXG: TA409 .F102m V.17-1994
Fracture Mechanics : Twenty-second Symposium. Vol.2. / S. N. Atluri, J. C.
195
Newman, I. S. Raju,...[et.al] editors
KHXG: TA409 .F102m V.2-1992
196 Fracture Mechanics. Vol.25 / Fazil Erdogan editor
KHXG: TA409 .F102m V.25-1995
Fractography of modern engineering materials : composites and metals : a
symposium / sponsored by ASTM Committees E-24 on Fracture Testing and D-30
197
on High Modulus Fibers and Their Composites, Nashville, TN, 18-19 Nov. 1985 ;
John E. Masters and Joseph J. Au, editors.
KHXG: TA409 .F102-o 1987
198 Fatigue and Fracture Mechanics. Vol.30 / Kenneth L. Jerina, Paul C. Paris editors
KHXG: TA409 .F110a V.30-2000
199 Manual on elastic-plastic fracture : laboratory test procedures / James A. Joyce.
KHXG: TA409 .J435J 1996
Three-dimensional crack problems : A new selection of crack solutions in three-
200
dimensional elasticity / M. K. Kassir and G. C. Sih.
KHXG: TA409 .K109M 1975
Calculation of propagation of elliptic fissure under the action of tensile loading /
201
Le Duy Binh ; Người hướng dẫn: Nguyen Dang Hung
KHXG: TA409 .L200B 2005
Methods for assessing the structural reliability of brittle materials : a symposium /
202 sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, San Francisco, Calif.,
13 Dec. 1982 ; Stephen W. Freiman and C. Michael Hudson, editors.
KHXG: TA409 .M207F 1984
Mixed-mode fatigue and fracture : papers presented at the International
203 Conference on Mixed-Mode Fracture and Fatigue held at the Technical University
of Vienna, Austria / edited by H.P. Rossmanith and K.J. Miller.
KHXG: TA409 .M315F 1992
204 Mixed-mode crack behavior / K.J. Miller and D.L. McDowell, editors.
KHXG: TA409 .M315m 1999
205 Nonlinear fracture mechanics / A. Saxena, J.D. Landes, and J.L. Bassani, editors.
KHXG: TA409 .N431f 1988
206 Eléments de Mécanique de la Rupture / Nguyen Dang Hung
KHXG: TA409 .N525H 1978
Engineering fracture mechanics : numerical methods and applications / D.R.J.
207
Owen, A.J. Fawkes.
KHXG: TA409 .O-435D 1983
208 Part- through Crack Fetigue Life Prediction / J. B. Chang editor
KHXG: TA409 .P109t 1979
Probabilistic Fracture Mechanics and Fatigue Methods : Applications for
209 Structural Design and Maintenance A symposium on Fatigue and E-24 on Fracture
Testing St. Louis, Mo., 19 Oct. 1981 / J. M. Bloom, J. C. Ekvall editors
KHXG: TA409 .P412f 1983
Threshold states of materials and components / Anton Pu ; [translation Mikuls
210
Wohland].
KHXG: TA409 .P521A 1990
211 Small-crack test methods / James M. Larsen and John E. Allison, editors.
KHXG: TA409 .S103c 1992
Methods of analysis and solutions of crack problems : Recent developments in
212 fracture mechanics. Theory and methods of solving crack problems / Edited by G.
C. Sih.
KHXG: TA409 .S302G 1973
The stress analysis of cracks handbook / Hiroshi Tada, Paul C. Paris, and George
213
R. Irwin.
KHXG: TA409 .T102H 2000
214 Analytical fracture mechanics / David J. Unger.
KHXG: TA409 .U513d 2001
Service Life of Rehabilitated Buildings and other Structures / Stephen J. Kelley,
215
Philip C. Marshall editors
KHXG: TA409.2 .S206l 1990
CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY VÀ RÔ BỐT
1 Journal of Robotics and Mechantronics [Tạp chí]
KHXG: TJ210.2
ased intelligent robots : international workshop, Dagstuhl Castle, Germany,
2
October 15-20, 2000 : selected revised papers / Gregory D. Hager ... [et al.
KHXG: TJ210.3 .S204b 2002
Nghiên cứu hệ điều khiển thích nghi : Luận văn Thạc sỹ ngành Tự động hóa / An
3
Thị Hoài Thu Anh
KHXG: TJ211 .A105a 2002
Fundamentals of robotic mechanical systems : theory, methods, and algorithms /
4
Jorge Angeles.
KHXG: TJ211 .A106J 2007
5 Robot programmer's bonanza / John Blankenship, Samuel Mishal.
KHXG: TJ211 .B107J 2008
Automatisation par modélisation de processus : Texte imprimé / Marc Bernheim;
6
pré face de J. - L. Lacoume
KHXG: TJ211 .B206M 1985
Nghiên cứu hệ thống điều khiển phi tuyến thông minh cho truyền động động cơ
7 không đồng bộ / Bùi Thị Duyên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh
Tuyến.
KHXG: TJ211 .B510D 2007
Nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển quỹ đạo cho robot : Luận văn thạc sỹ
8 ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Bùi
Thị Khánh Hoà
KHXG: TJ211 .B510H 2005
Nghiên cứu hệ thống điều khiển chuyển động cho tay máy 2 bậc tự do với khử sự
9 ràng buộc giữa các khớp / Bùi Trung Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Mạnh Tiến
KHXG: TJ211 .B510H 2009
Nghiên cứu xây dựng biến tần bốn góc phần tư / Bùi Đăng Quang; Người hướng
10
dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh
KHXG: TJ211 .B510Q 2006
Nghiên cứu nâng cao chất lượng điều khiển nhiên liệu lò hơi nhà máy nhiệt điện /
11
Bùi Thanh Tùng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh.
KHXG: TJ211 .B510T 2007
Khảo sát phương pháp điều khiển vị trí lực áp dụng cho Robot 2 bậc tự do / Bùi
12
Đức Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Thục Anh
KHXG: TJ211 .B510T 2009
Roboter in der Gerätetechnik / Gerhard Bögelsack, Eberhard Kallenbach, Gerhard
13
Linnemann
KHXG: TJ211 .B552G 1984
Tổng hợp các thuật toán phi tuyến trên cơ sở phương pháp BACKSTEPPING để
14 điều khiển máy dị bộ nguồn kép trong hệ thống máy phát điện sức gió / Cao Xuân
Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phùng Quang
KHXG: TJ211 .C108T 2008
15 Mécanique de la robotique / Michel Cazin, Jeannine Metge,...
KHXG: TJ211 .C112M 1989
Contributions à la réalisation d'installations spéciales utilisant des fonctions
16
robotiques / Dorel Cernomazu
KHXG: TJ211 .C206D 2004
17 La Robotique : Principes et applications / Philippe Coiffet
KHXG: TJ211 .C428P 1992
Robot Habilis Robot Sapiens : histoire, dévelopements, et futurs de la robotique /
18
Philippe Coiffet
KHXG: TJ211 .C428P 1993
19 Kỹ thuật Robot / Đào Văn Hiệp
KHXG: TJ211 .Đ108H 2003
20 Kỹ thuật Robot / Đào Văn Hiệp
KHXG: TJ211 .Đ108H 2004
21 Kỹ thuật Robot / Đào Văn Hiệp
KHXG: TJ211 .Đ108H 2006
22 Kỹ thuật Robot / Đào Văn Hiệp
KHXG: TJ211 .Đ108H 2013
Tính toán và điều khiển nghịch lưu đa mức cho truyền động trung áp / Đào Thị
23
Mỹ Linh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn
KHXG: TJ211 .Đ108L 2009
Nâng cao chất lượng của các hệ chuyển động thẳng bằng cách sử dụng hệ truyền
24 động động cơ tuyến tính / Đào Phương Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Phùng Quang, Lê Hoài Quốc.
KHXG: TJ211 .Đ108N 2012
Thiết kế bộ ước lượng tốc độ cho điều khiển chuyển động ô tô điện / Đào Thị Mai
25
Phương; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh.
KHXG: TJ211 .Đ108P 2010
Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ điều khiển bể điện phân màng trao đổi ion /
26
Đào Quý Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh
KHXG: TJ211 .Đ108T 2009
Nghiên cứu điều khiển bền vững thích nghi ứng dụng cho Robot công nghiệp /
27
Đặng Việt Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Thục Anh
KHXG: TJ211 .Đ116C 2009
Tính toán và điều khiển thiết bị BESS trong mạng điện cục bộ / Đặng Thị Thuý
28
Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn
KHXG: TJ211 .Đ116H 2009
Nghiên cứu bộ nguồn biến tần số 50/60Hz sử dụng biến tần kiểu ma trận / Đặng
29
Hồng Thái; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh.
KHXG: TJ211 .Đ116H 2012
Điều khiển trực tiếp moment động cơ đồng bộ kích từ vĩnh cửu / Đinh, Văn Hải ;
30
Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
KHXG: TJ211 .Đ312H 2008
31 Basic robotics / Keith Dinwiddie.
KHXG: TJ211 .D312K 2016
Nghiên cứu các biện pháp nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển tự động :
32
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Đinh Văn Nhượng
KHXG: TJ211 .Đ312N 2004
Dispositifs de préhension pour la robotique : règles de conception et de choix / J
33
P Devimeux,...[et al]
KHXG: TJ211 .D313d 1988
Nghiên cứu hệ điều khiển thích nghi bền vững : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
34
Tự động hoá / Đoàn Văn Long
KHXG: TJ211 .Đ406L 2000
Điều khiển dự báo phản hồi đầu ra theo nguyên lý tách cho hệ phi tuyến / Đỗ Thị
35
Tú Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Phước
KHXG: TJ211 .Đ450A 2015
Hệ thống điều khiển động cơ không đồng bộ làm việc ở bốn góc phần tư / Đỗ
36
Trung Châu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Diễn
KHXG: TJ211 .Đ450C 2006
Nghiên cứu hệ thống điều khiển truyền động điện biến tần không dùng cảm biến
37 tốc độ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá xã hội chủ nghĩa / Đỗ Văn
Đỉnh
KHXG: TJ211 .Đ450Đ 2004
Điều khiển giảm từ thông tối ưu cho động cơ không đồng bộ ba pha / Đỗ Quang
38
Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
KHXG: TJ211 .Đ450H 2006
Ứng dụng lý thuyết mờ và mạng nơron để điều khiển hệ chuyển động / Đỗ Trung
39
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần
KHXG: TJ211 .Đ450H 2008
Tính toán và điều khiển thiết bị BESS trong mạng cục bộ / Đỗ Thị Thanh Hoa;
40
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn.
KHXG: TJ211 .Đ450H 2010
Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ truyền động máy tráng màng Lenzing / Đỗ
41
Đình Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trọng Minh
KHXG: TJ211 .Đ450T 2009
Nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển thích nghi : Luận văn thạc sĩ chuyên
42
ngành Tự động hoá / Đồng Xuân Khang
KHXG: TJ211 .Đ455K 2000
Ứng dụng mạng Nơron trong điều khiển chuyển động Robot hai bậc tự do /
43
Dương Đức Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Thục Anh
KHXG: TJ211 .D561A 2009
Về triển vọng của phương pháp tuyến tính hoá chính xác để điều khiển động cơ
44 không đồng bộ Rotor lồng sóc : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá /
Dương Hoài Nam
KHXG: TJ211 .D561N 2004
Điều khiển biến tần động cơ đồng bộ làm việc ở bốn góc phần tư có điều chỉnh
45 PWM phía lưới / Dương Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Liễn.
KHXG: TJ211 .D561T 2007
46 Logical Design of Automation Systems / Sander B. Friedman
KHXG: TJ211 .F302S 1990
Robotics : control, sensing, vision, and intelligence / K.S. Fu, R.C. Gonzalez,
47
C.S.G. Lee.
KHXG: TJ211 .F500K 1987
Robotics : control, sensing, vision, and intelligence / K.S. Fu, R.C. Gonzalez,
48
C.S.G. Lee.
KHXG: TJ211 .F500K 1987
Cours de Robotique : Description et fonctiomement des robots industriels / Max
49
Girordano, Jacques Lottin
KHXG: TJ211 .G313M 1990
50 L'Informatique et la Robotique / Michel Gondran
KHXG: TJ211 .G430M 1989
Nghiên cứu ứng dụng hệ điều khiển DCS trong dây chuyền sãchuất giấy : Luận
51
văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Hà Vũ Kiên
KHXG: TJ211 .H100K 2004
Tìm hiểu KIT vi xử lý MPT-I và ứng dụng cho điều khiển : Luận văn thạc sĩ/
52
chuyên ngành Tự động hoá / Hoàng Vũ Khải
KHXG: TJ211 .H407K 2004
Sử dụng bộ quan sát lực trong điều khiển lực tương tác giữa robot và môi trường /
53
Hoàng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Thục Anh.
KHXG: TJ211 .H407S 2010
Nghiên cứu giao tiếp giữa máy tính với mạng truyền thông công nghiệp theo
54 chuẩn CAN : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành
Tự động hoá công nghiệp / Hoàng Đức Trung
KHXG: TJ211 .H407T 2005
Điều khiển hệ thống truyền động điện có khớp nối mềm : Luận văn thạc sỹ ngành
55 Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Hồ Quốc
Đức
KHXG: TJ211 .H450Đ 2005
Nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển quỹ đạo cho robot : Luận văn thạc sĩ/
56
chuyên ngành Tự động hoá / Huỳnh Trí Thanh
KHXG: TJ211 .H523T 2004
Hướng dẫn thiết kế và lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng / Trần Thế San
57
biên dịch ; Nguyễn Ngọc Phương hiệu đính
KHXG: TJ211 .H561d 2005
Hướng dẫn thiết kế- lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng / Trần Thế San
58
biện dịch; Nguyễn Ngọc Phương hiệu đính.
KHXG: TJ211 .H561d 2005
59 Robotics for engineers / by Yoram Koren.
KHXG: TJ211 .K434Y 1985
Nghiên cứu ứng dụng bộ điều khiển mờ thích nghi cho hệ thống điều khiển khí
60 nén ở phòng thí nghiệm : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/
chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Lại Đức Phương
KHXG: TJ211 .L103P 2005
Điều khiển tần số động cơ không đồng bộ tối ưu hiệu suất : Luận văn Thạc sĩ
61
ngành Tự động hoá / Lê Quang Cường
KHXG: TJ211 .L250C 2002
Nghiên cứu hệ thống điều khiển động cơ không đồng bộ không dùng cảm biến tốc
62
độ / Lê Hoàng Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh Tiến.
KHXG: TJ211 .L250D 2007
Phân tích, thiết kế và điều khiển động cơ từ trở ở vùng tốc độ thấp / Lê Quốc
63
Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
KHXG: TJ211 .L250D 2009
Nghiên cứu ứng dụng hệ mờ cho hệ điều khiển qui trình xử lý nước thải công
64
nghiệp / Lê Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần
KHXG: TJ211 .L250H 2006
Nâng cao chất lượng hệ truyền động biến tần-động cơ đồng bộ kích từ nam châm
65
vĩnh cửu / Lê Hồng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Diễn
KHXG: TJ211 .L250H 2006
Hệ thống Scada cho hệ thống phân phối lưới điện 110/220 KV / Lê Bá Hóa;
66
Người hướng dẫn khoa học: Võ Việt Sơn
KHXG: TJ211 .L250H 2010
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2. Quyển 1 /
67
Lê Hùng Lân
KHXG: TJ211 .L250H T.2Q.1-2012
Nâng cao chất lượng khởi động động cơ không đồng bộ : Luận văn thạc sĩ/
68
chuyên ngành Tự động hóa / Lê Hải Long
KHXG: TJ211 .L250L 2004
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2,
69
Quyển 1 / Lê Hùng Lân
KHXG: TJ211 .L250L T.2-Q.1-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 3 /
70
Lê Hùng Lân
KHXG: TJ211 .L250L T.2-Q.3-2013
Điều khiển tối ưu hiệu suất hệ biến tần - động cơ không đồng bộ rotor lồng sóc :
71 Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá
công nghiệp / Lê Thị Thuý Nga
KHXG: TJ211 .L250N 2005
Nghiên cứu hệ truyền động biến tần Back-to Back điều khiển động cơ không đồng
72
bộ / Lều Quốc Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Diễn
KHXG: TJ211 .L259V 2008
Nghiên cứu ứng dụng vi xử lý trong điều khiển lò xấy gỗ tự động / Lương Đức
73
Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
KHXG: TJ211 .L561T 2009
Controle des Robots par Micro-ordinateurs : Manuels informatiques Masson /
74
Sadao Mackawa, Eiichi Ohno ; N. Takahashi dịch
KHXG: TJ211 .M102s 1989
Nâng cao chất lượng hệ truyền động động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu cực lồi /
75
Mai Bá Diệp ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh.
KHXG: TJ211 .M103D 2007
Nghiên cứu nâng cao chất lượng điều khiển bám trong trạm phát điện dùng năng
76 lượng mặt trời / Mai Phương Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc
Khánh.
KHXG: TJ211 .M103T 2011
77 Supervision des Procédes Automatisés et Ergonomie / Patrick Millot
KHXG: TJ211 .M302P 1988
78 Le Resequ MAP / Pascale Minet, Prierre Rolin, Simo Sédillot
KHXG: TJ211 .M311P 1989
ứng dụng hệ mờ điều khiển chế độ tưới cho qúa trình sản xuất rau sạch : Luận văn
79
Thạc sỹ ngành Tự động hóa / Ngô Trí Dương
KHXG: TJ211 .NG450D 2002
Nghiên cứu bộ biến đổi ba pha có khả năng hiệu chỉnh hệ số công suất / Ngô
80
Quảng Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Võ Minh Chính
KHXG: TJ211 .NG450H 2009
Nghiên cứu và thiết kế bộ điều khiển điều tốc Tuabin thủy lực cho nhà máy thủy
81 điện vừa và nhỏ / Ngô Xuân Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng
Quang
KHXG: TJ211 .NG450K 2009
Nghiên cứu ứng dụng hệ thống tích trữ năng lượng dùng acquy trong mạng điện
82 cục bộ thuỷ điện nhỏ / Ngô Đức Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Liễn, Võ Minh Chính
KHXG: TJ211 .NG450M 2009
Nâng cao độ chính xác hệ điều khiển chuyển động cần trục dùng bộ điều khiển mờ
83
: Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Tự động hoá / Nguyễn Hoài Anh
KHXG: TJ211 .NG527A 2000
Nghiên cứu ứng dụng hệ điều khiển scada trong công nghiệp : Luận văn thạc sĩ/
84
chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Trọng Các
KHXG: TJ211 .NG527C 2004
Nghiên cứu ứng dụng StateFlow tổng hợp hệ điều khiển hỗn hợp / Nguyễn Đức
85
Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần.
KHXG: TJ211 .NG527C 2007
Nghiên cứu ứng dụng hệ điều khiển SCADA và DCS cho công nghệ sản xuất Xi
86
măng : Luận văn Thạc sĩ ngành Tự động hoá / Nguyễn Trung Dũng
KHXG: TJ211 .NG527D 2002
Hệ thống điều khiển tự động DCS trong công nghiệp xi măng : Luận văn Thạc sỹ
87
ngành Tự động hoá / Nguyễn Minh Dũng
KHXG: TJ211 .NG527D 2002
Nghiên cứu hệ điều khiển máy CNC : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động
88
hóa / Nguyễn Anh Đức
KHXG: TJ211 .NG527Đ 2004
Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ cấp than cho nhà máy nhiệt điện : Luận văn
89
thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Hồng Duy
KHXG: TJ211 .NG527D 2005
Nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển số trong điều khiển quá trình cân băng
90
định lượng / Nguyễn Phúc Đáo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
KHXG: TJ211 .NG527Đ 2006
Nghiên cứu thiết kế mạng truyền thông công nghiệp DCS ứng dụng cho công đoạn
91 nấu nhà máy sản xuất bia / Nguyễn Tuấn Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Võ
Minh Chính.
KHXG: TJ211 .NG527Đ 2007
Nghiên cứu bộ nguồn 115V/400Hz cấp điện cho máy bay tại xưởng sửa chữa /
92
Nguyễn Anh Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trọng Minh
KHXG: TJ211 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu hệ điều khiển thích nghi bền vững ứng dụng trong điều khiển Robot :
93
Luận văn Thạc sĩ ngành Tự động hoá / Nguyễn Mạnh Hoạch
KHXG: TJ211 .NG527H 2001
Nghiên cứu hệ thống SCADA xây dựng hệ thống SCADA cho công nghệ kho
94 xăng dầu trên cơ sở ứng dụng hệ thống PCS7 của SIEMENS : Luận văn Thạc sỹ
ngành Điện, chuyên ngành Tự động hóa / Nguyễn Quang Huy
KHXG: TJ211 .NG527H 2002
Nghiên cứu ảnh hưởng của hiện tượng chuyển mạch dòng điện giữa các van bán
95 dẫn công suất trong nghịch lưu phụ thuộc : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự
động hoá / Nguyễn Trương Huy
KHXG: TJ211 .NG527H 2004
Điều khiển theo mô hình dự báo (MPC) / Nguyễn Trường Hậu ; Người hướng dẫn
96
khoa học: Nguyễn Văn Liễn.
KHXG: TJ211 .NG527H 2007
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển phân tán cho dây chuyền phối liệu /
97
Nguyễn Thị Thu Hường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn.
KHXG: TJ211 .NG527H 2010
Thiết kế biến tần điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ ba pha theo phương
98 pháp Vector không gian / Nguyễn Trần Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Võ
Minh Chính
KHXG: TJ211 .NG527H 2010
Nghiên cứu hệ điều khiển quá trình theo mô hình dự báo : Luận văn thạc sỹ ngành
99 Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Nguyễn
Đăng Khang
KHXG: TJ211 .NG527K 2005
Nghiên cứu hệ điều khiển biến tần back-to-back cho động cơ đồng bộ / Nguyễn
100
Hoàng Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Diễn.
KHXG: TJ211 .NG527K 2008
Nghiên cứu các phương pháp điều khiển chuyển động cho ôtô điện / Nguyễn
101
Ngọc Khoát ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
KHXG: TJ211 .NG527K 2009
Nâng cao chất lượng điều chỉnh động cơ không đồng bộ / Nguyễn Văn Khánh ;
102
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn
KHXG: TJ211 .NG527K 2009
Nghiên cứu và mô phỏng hệ điều khiển lò hơi nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Hùng
103
Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Phương
KHXG: TJ211 .NG527K 2009
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I /
104
Nguyễn Hoàng Mai
KHXG: TJ211 .NG527M T.I-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II /
105
Nguyễn Hoàng Mai
KHXG: TJ211 .NG527M T.II-2015
Nghiên cứu hệ thống xử lý hành lý tại cảng hàng không : Luận văn thạc sĩ/
106
chuyên ngành Tự động hoá / Nguyễn Thanh Nam
KHXG: TJ211 .Ng527n 2004
Xây dựng hệ thống điều khiển vị trí chất lượng cao cho thiết bị đo tự động phân bố
107 cường độ sáng / Nguyễn Hải Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh
Tiến
KHXG: TJ211 .Ng527n 2009
108 Robot - Thế giới công nghệ cao của bạn / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TJ211 .NG527P 2004
Điều khiển đối tượng theo phương pháp học : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự
109
động hoá / Nguyễn Bùi Phong
KHXG: TJ211 .NG527P 2004
Cơ sở tự động hóa trong ngành cơ khí / Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương
110
Giang.
KHXG: TJ211 .NG527P 2005
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều chỉnh động cơ không đồng bộ làm việc ở bốn
111 góc phần tư / Nguyễn Đăng Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Liễn.
KHXG: TJ211 .NG527P 2007
112 Robot bay = Flying robots / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TJ211 .NG527P 2012
113 Robot trên không / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TJ211 .NG527P 2016
Nghiên cưú và thiết kế bộ biến tần cho động cơ không đồng bộ : Luận văn thạc sĩ/
114
chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghệp / Nguyễn Hữu Quảng
KHXG: TJ211 .NG527Q 2004
Ứng dụng xử lí ảnh trong nhận dạng biển số xe / Nguyễn Thế Quyền ; Người
115
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Phương
KHXG: TJ211 .NG527Q 2009
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 /
116
Nguyễn Hồng Quang
KHXG: TJ211 .NG527Q T.2/2-2015
Nghiên cứu ứng dụng các phương pháp nhận dạng ảnh trong điều khiển robot /
117
Nguyễn Minh Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TJ211 .NG527S 2008
Nghiên cứu hệ thống tự động hoá quá trình sản xuất rút, kéo,thu dây nhôm : Luận
118
văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá kỹ thuật công nghiệp / Nguyễn Phương Tỵ
KHXG: TJ211 .NG527T 2004
Nghiên cứu phân tích hệ thống điều khiển kích từ máy phát nhà máy điện Phả Lại
119
II : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Nguyễn Văn Tiệp
KHXG: TJ211 .NG527T 2004
Xây dựng hệ thống nhận dạng đất nền móng trên cơ sở thiết bị nén ba trục và lý
120
thuyết mờ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Nguyễn Đình Thắng
KHXG: TJ211 .NG527T 2004
Nghiên cứu truyền thông dùng mạng CAN trong hệ điều khiển chuyển động :
121 Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá
công nghiệp / Nguyễn Anh Tùng
KHXG: TJ211 .NG527T 2005
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống tự động điều khiển quá trình đánh trìm và làm nổi âu
8.500T phục vụ cho việc đóng mới và sửa chữa tàu biển : Luận văn thạc sỹ ngành
122
Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Nguyễn
Văn Toán
KHXG: TJ211 .NG527T 2005
Điều khiển tối ưu mô men động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu / Nguyễn Đình
123
Tuân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn.
KHXG: TJ211 .NG527T 2007
Nâng cao độ chính xác hệ điều khiển chuyển động cần trục dùng bộ điều khiển mờ
124
/ Nguyễn Tất Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Lâm.
KHXG: TJ211 .NG527T 2007
Khảo sát và thiết kế hệ thống bù công suất phản kháng 100MVAR cho lưới điện
125
220kV / Nguyễn Ngọc Thăng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần
KHXG: TJ211 .NG527T 2009
Cải thiện chất lượng hệ truyền động động cơ một chiều không chổi than bằng
126 phương pháp điều khiển giả Vector / Nguyễn Tiến Thành ; Người hướng dẫn
khoa học: Tạ Cao Minh.
KHXG: TJ211 .NG527T 2010
Về giải thuật điều khiển hình động học máy PSK trong gia công bề mặt phức tạp /
127
Nguyễn Hồng Thái ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Đồng
KHXG: TJ211 .NG527T 2011
Nâng cao chất lượng hệ điều chỉnh kích từ động cơ đồng bộ công suất lớn : Luận
128
văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hóa xã hội chủ nghĩa / Nguyễn Xuân ứng
KHXG: TJ211 .NG527Ư 2004
Nghiên cứu áp dụng lý thuyết mờ trong điều khiển quá trình / Nguyễn Hữu Vụ ;
129
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Phương
KHXG: TJ211 .NG527V 2009
Nghiên cứu thiết kế hệ thống tự động hoá gió hông : Luận văn thạc sỹ ngành Điều
130 khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Nghiêm Xuân
Thước
KHXG: TJ211 .NGH304T 2005
131 ロボット社会と人間 / 斎藤正彦編
KHXG: TJ211 .NUT 1985
Xây dựng hệ thống SCADA và thuật toán điều khiển mờ cho hệ thống điều khiển
132 tưới tiêu trong nông nghiệp : Luận văn thạc sĩ ngành Điện/ chuyên ngành Tự động
hoá / Phạm Đức Đại
KHXG: TJ211 .PH104Đ 2004
Nghiên cứu hệ điều khiển máy CNC : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự
133
động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Phạm Công Dương
KHXG: TJ211 .PH104D 2005
Mô hình hoá máy điều tốc điện thuỷ lực cho nhà máy thuỷ điện vừa và nhỏ / Phạm
134
Gia Điềm ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
KHXG: TJ211 .PH104Đ 2009
Nghiên cứu hệ thống điều khiển vectơ động cơ không đồng bộ có xét ảnh hưởng
135 của bão hoà từ / Phạm Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh
Tiến
KHXG: TJ211 .PH104G 2009
ứng dụng phân loại tự động cho chuẩn đoán lỗi trong các đối tượng công nghiệp :
136
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Phạm Minh Hải
KHXG: TJ211 .PH104H 2004
ứng dụng phân loại tự động cho chuẩn đoán lỗi trong các đối tượng công nghiệp :
137
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Phạm Minh Hải
KHXG: TJ211 .PH104H 2004
Nghiên cứu các bộ điều khiển PID trong kỹ thuật tự động : Luận văn thạc sĩ/
138
chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp / Phạm Thị Kim Oanh
KHXG: TJ211 .PH104H 2005
Điều khiển hệ truyền động servo phi tuyến : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển
139
và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Phạm Thị Hồng Hạnh
KHXG: TJ211 .PH104H 2005
Nghiên cứu, thiết kế các trạm lọc và bù cho các xí nghiệp công nghiệp / Phạm Thị
140
Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
KHXG: TJ211 .PH104H 2009
Nghiên cứu hệ truyền động điều khiển tần số động cơ không đồng bộ sử dụng
141 CARD DSP : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp
/ Phạm Đức Khẩn
KHXG: TJ211 .PH104K 2004
Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển tháp ổn định C-02 của Nhà máy xử lý
142 khí dinh cố : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành
Tự động hoá công nghiệp / Phạm Thị Thanh Loan
KHXG: TJ211 .PH104L 2005
Úng dụng phương pháp giảm Gradient tổng quát trong kỹ thuật Robot/ Phạm
143
Thành Long, Nguyễn Hữu Công, Lê Thị Thu Thủy
KHXG: TJ211 .PH104L 2017
Điều khiển lai vị trí - lực tương tác cho Robot planar ba bậc tự do theo phương
144 pháp thích nghi / Phạm Anh Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm
Thục Anh.
KHXG: TJ211 .PH104Q 2008
Nghiên cứu điều kiện chuyển động của cầu trục với việc ứng dụng lý thuyết mờ
145
trượt / Phạm Thị Hương Sen ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần.
KHXG: TJ211 .PH104S 2007
Nghiên cứu hệ thống điều khiển số động cơ điện một chiều : Luận văn thạc sĩ/
146
chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Phạm Văn Tuấn
KHXG: TJ211 .PH104T 2004
Nghiên cứu ứng dụng của PLC trong hệ điều khiển máy nhựa ép phun : Luận văn
147
thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Phạm Thị Thảo
KHXG: TJ211 .PH104T 2004
Nghiên cứu hệ thống xử lý hành lý tại sân bay Nội Bài : Luận văn thạc sỹ ngành
148 Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Phạm
Quang Thành
KHXG: TJ211 .PH104T 2005
Nghiên cứu điều khiển nghịch lưu PWM đa năng trong thiết bị nguồn dự trữ làm
149 việc ở lưới điện cục bộ / Phí Văn Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Liễn
KHXG: TJ211 .PH300K 2009
Nghiên cứu thiết bị PID điều khiển quá trình trong công nghiệp : Luận văn thạc
150
sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Phí Đăng Tuệ
KHXG: TJ211 .PH300T 2004
Nghiên cứu, thiết kế biến tần cho động cơ không đồng bộ xoay chiều ba pha :
151 Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá
công nghiệp / Phó Bảo Bình
KHXG: TJ211 .PH400B 2005
Nghiên cứu ứng dụng DSP cho hệ điều khiển điện áp nhà máy điện / Quách Đình
152
Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh
KHXG: TJ211 .QU102D 2007
Nghiên cứu hệ điều khiển CNC : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện, chuyên ngành Tự
153
động hóa / Quản Thiện Chiến
KHXG: TJ211 .QU105C 2002
Les Robots. Tome 4, Constitants Technologiques. / Pierre Andre, Jean... [và
154
những người khác].
KHXG: TJ211 .R412 1986
155 Analytical Robotics and Mechatronics / Wolfram Stadler
KHXG: TJ211 .S102W 1995
156 Apprentissage automatique / Marc Sebban, Gilles Venturini.
KHXG: TJ211 .S200M 1999
Modeling and Control of Robot Manipulators : Solutions Manual to Accompany /
157
Lorenzo Sciavicco, Bruno Siciliano
KHXG: TJ211 .S301L 1996
Automatisierungs-technik. Bd. 1., Grundlagen, analoge und digitale
158
Prozessleitsysteme / Günther Strohrmann
KHXG: TJ211 .S427G b.1-1990
Automatisierungs-technik. Bd. 2., Stellgeräte, Strecken, Projektabwicklung /
159
Günther Strohrmann
KHXG: TJ211 .S427G b.2-1990
Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống SCADA trong hệ thống điện / Tạ Thị Yến ;
160
Người hướng dẫn khoa học: Võ Minh Chính
KHXG: TJ211 .T100Y 2009
Nghiên cứu ứng dụng hệ SCADA trong công nghiệp / Tống Minh Đức; Người
161
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TJ211 .T455Đ 2006
Nghiên cứu hệ điều khiển máy công cụ CNC / Tống Thị Lê Hoà; Người hướng
162
dẫn khoa học: Võ Minh Chính
KHXG: TJ211 .T455h 2006
Nghiên cứu phương pháp điều khiển luật đóng, mở van bán dẫn công suất đảm bảo
163 COS p(Pi) tiến tới 1 trong bộ biến tần trực tiếp : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
Tự động hoá / Tống Nguyên Long
KHXG: TJ211 .T455L 2004
Nghiên cứu hệ điều khiển chuyển động bền vững với nhiễu : Luận văn thạc sỹ
164 ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp / Tống
Thị Lý
KHXG: TJ211 .T455L 2005
ứng dụng logic mờ điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ rô to lồng sóc / Thái
165
Văn lưu ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Xuân Hoài
KHXG: TJ211 .TH103L 2006
Nghiên cứu hệ điều khiển cho hệ truyền động nhiều trục của máy công cụ CNC :
166 Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp / Trần Thị
Minh Châu
KHXG: TJ211 .TR121C 2004
Nghiên cứu phương pháp điều khiển quy luật đóng mở van bán dẫn công suất để
167 nâng cao chất lượng điện áp đầu ra bộ biến tần trực tiếp : Luận văn thạc sĩ/
chuyên ngành Tự động hoá / Trần Hữu Hùng
KHXG: TJ211 .TR121H 2004
Phân tích và nghiên cứu hệ thống điều khiển trong công đoạn nghiền xi măng /
168
Trần Hưng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh
KHXG: TJ211 .TR121H 2010
Nâng cao chất lượng hệ điều khiển tần số động cơ đồng bộ kích từ bằng nam châm
169
vỉnh cửu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Trần Thế Kỷ
KHXG: TJ211 .TR121K 2004
Nâng cao chất lượng hệ truyền động bằng mạch vòng điều khiển thích nghi bền
170
vững : Luận văn Thạc sĩ ngành Tự động hoá / Trần Hồng Lam
KHXG: TJ211 .TR121L 2001
Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển bền vững cho mô hình con lắc ngược /
171
Trần Thế Long ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh Tiến
KHXG: TJ211 .TR121L 2006
Xây dựng hệ điều khiển Robot trên cơ sở phản hồi hình ảnh : Luận văn Thạc sỹ
172
ngành Tự động hóa / Trần Việt Phong
KHXG: TJ211 .TR121P 2002
Điều khiển tần số động cơ không đồng bộ tối ưu hiệu suất : Luận văn thạc sĩ/
173
chuyên ngành Tự động hoá / Trần Văn Quang
KHXG: TJ211 .TR121Q 2004
Giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống tự động hoá kho xăng dầu : Luận văn thạc
174 sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp /
Trần Ngọc Tuấn
KHXG: TJ211 .TR121T 2005
Nghiên cứu thuật toán mờ và xây dựng hệ thống scada cho điều khiển nhà máy
175
nước / Trần Văn Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Thuần
KHXG: TJ211 .TR121T 2006
Điều khiển động cơ điện xoay chiều ba pha rôto lồng sóc không dừng cảm biến tốc
176 độ : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động
hoá công nghiệp / Trương Thị Bích Liên
KHXG: TJ211 .TR561L 2005
Nghiên cứu ứng dụng logic mờ trong điều khiển chuyển động cơ cấu tay máy bốc
177
xếp : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Tự động hoá / Trương Nam Sơn
KHXG: TJ211 .TR561S 2000
Nghiên cứu động cơ một chiều không chổi than : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
178
Tự động hoá / Võ Thanh Hà
KHXG: TJ211 .V400H 2004
Nghiên cứu hệ truyền động điều khiển trực tiếp Moment động cơ đồng bộ nam
179
châm vĩnh cửu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Võ Thu Hà
KHXG: TJ211 .V400H 2004
Nghiên cứu phương pháp điều khiển động cơ một chiều không chổi than nhằm giải
180 độ nhấp nhô mônen và mở rộng vùng điều chỉnh tốc độ / Võ Duy Thành ; Người
hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh.
KHXG: TJ211 .V400T 2007
Nghiên cứu hệ thống điều khiển bền vững thích nghi cho chuyển động tay máy hai
181
bậc tự do / Vũ Phú Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh Tiến.
KHXG: TJ211 .V500C 2007
Một số giải pháp điều khiển nhằm nâng cao chất lượng chuyển động của tay máy
182 công nghiệp / Võ Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh, Nguyễn
Phạm Thục Anh.
KHXG: TJ211 .V500H 2012
Nghiên cứu, nâng cao chất lượng hệ lái tự động tàu thuỷ ứng dụng lý thuyết điều
183 khiển mờ trượt (FSMC) / Vũ Quỳnh Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Trọng Thuần.
KHXG: TJ211 .V500L 2007
Nghiên cứu hệ truyền động động cơ đồng bộ - kích từ nối tiếp : Luận văn Thạc sĩ
184
ngành Tự động hoá / Vũ Duy Nghĩa
KHXG: TJ211 .V500N 2001
Nghiên cứu hệ thống điều khiển Véctơ động cơ không đồng bộ dùng cảm biến tốc
185
độ : Luận văn thạc sỹ ngành Điện, chuyên ngành tự động hóa / Vũ Hữu Thích
KHXG: TJ211 .V500T 2002
Nghiên cứu thiết kế hệ thống truyền động Servo dùng động cơ không đồng bộ :
186
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự động hoá / Vũ Văn Trọng
KHXG: TJ211 .V500T 2004
Nâng cao chất lượng dạng điện áp nghịch lưu : Luận văn thạc sỹ ngành Điện,
187
chuyên ngành Tự động hóa / Vũ Ngọc Vượng
KHXG: TJ211 .V500V 2002
Nghiên cứu xây dựng cấu trúc truyền động biến tần bốn góc phần tư tải quạt gió /
188
Vũ Thị Ngọc Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quốc Khánh.
KHXG: TJ211 .V500V 2007
Điều khiển và mô phỏng chuyển động của rôbốt kiểu ngón tay : Luận văn thạc sỹ
189 ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp /
Vương Thị Diệu Hương
KHXG: TJ211 .V561H 2005
Applications of AI, machine vision and robotics / edited by Kim L. Boyer, Louise
190
Stark, Horst Bunke.
KHXG: TJ211.3 .A112-0 1993
191 Associative learning for a robot intelligence / John H. Andreae.
KHXG: TJ211.35 .A105J 1998
Modelling and planning for sensor based intelligent robot systems / editors Horst
192
Bunke, Takeo Kanade, Hartmut Noltemeier.
KHXG: TJ211.35 .M419a 1995
193 Phân tích và điều khiển robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến
KHXG: TJ211.35 .NG527T 2013
194 Control theory of robotic systems / Jan M. Skowronski.
KHXG: TJ211.35 .S435J 1989
195 Robotique et Dynamique Industrielle / Gerard Rooryck
KHXG: TJ211.4 .G206R 1981
Artificial intelligence and mobile robots : case studies of successful robot systems
196
/ edited by David Kortenkamp, R. Peter Bonasso, and Robin Murphy.
KHXG: TJ211.415 .A109-i 1998
197 Formation control of mobile robots / Do Khac Duc.
KHXG: TJ211.415 .Đ450Đ 2007
198 Autonomous mobile robots : vehicles with cognitive control / A. Meystel.
KHXG: TJ211.415 .M207A 1991
199 Design of Machine Elements / V. B. Bhandari
KHXG: TJ230 .B105v 1994
200 Memotech Productique Matériaux et Usinage / Claude Barlier, Lionel Giradin
KHXG: TJ230 .B109C 1986
Memotech Productique Couception et Dessin / Claude Barlier, Rene Bourgeois ;
201
Lionel Girardin editor
KHXG: TJ230 .B109C 1988
202 Marks' calculations for machine design / Thomas H. Brown, Jr.
KHXG: TJ230 .B435T 2005
Mechanical design of machine elements and machines : a failure prevention
203
perspective / Jack A. Collins.
KHXG: TJ230 .C428J 2003
Mechanism design : analysis and synthesis. Volume 1 / Arthur G. Erdman,
204
George N. Sandor.
KHXG: TJ230 .E206A V.1-1997
205 Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng, Phan Đăng Phong.
KHXG: TJ230 .H100V T.1-2004
Schaum's outline of theory and problems of machine design / by Allen S. Hall, Jr.,
206 Alfred R. Holowenko, Herman G. Laughlin ; adapted and converted to SI units by
P.C. Hills and M.D. Bennett.
KHXG: TJ230 .H103A 1961
Fundamentals of machine elements / Bernard J. Hamrock, Bo O. Jacobson, Steven
207
R. Schmid.
KHXG: TJ230 .H104B 1999
Fundamentals of machine elements / Bernard J. Hamrock, Steven R. Schmid, Bo
208
O. Jacobson.
KHXG: TJ230 .H112B 2005
Application of Mechanics and Materials for Machine Design / Kannappa
209
Iynkaran, Lim Poh Seng, Tay Seng How
KHXG: TJ230 .I-315K 1996
Werkzeuge für die Hochgeschwindigkeitsbearbeitung [Medienkombination] /
210
Jürgen Leopold
KHXG: TJ230 .L205J 1999
211 Машиностроительное черчение : Справочник / Г. Н. Попова, Алексеев
KHXG: TJ230 .LETI 1999
Hợp lý hóa tính toán khi thiết kế máy / A.G. Madiepski, L.B. Eclite ; Phạm Đắp
212
dịch.
KHXG: TJ230 .M112A 1965
213 Machine elements in mechanical design / Robert L. Mott.
KHXG: TJ230 .M435R 1999
Roloff/ Matek Maschinenelemente formelsammlung / Dieter Muhs, Herbert
214
Wittel, Manfred Becker
KHXG: TJ230 .M506D 1994
Design of Machinery : An Introduction to the Synthesis and Analysis of
215
Mechanisms and Machines / Robent L. Nonton
KHXG: TJ230 .N431R 1992
216 Machine design : an integrated approach / Robert L. Norton.
KHXG: TJ230 .N434R 1996
Design of machinery : an introduction to the synthesis and analysi of mechanisms
217
and machines / Robert L. Norton.
KHXG: TJ230 .N434R 1999
218 Machine design : an integrated approach / Robert L. Norton.
KHXG: TJ230 .N434R 2006
Tự động hoá tính toán thiết kế chi tiết máy : Theo giáo trình chi tiết máy / Ngô
219
Văn Quyết
KHXG: TJ230 .NG450Q 2006
220 Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy / Nguyễn Hữu Lộc
KHXG: TJ230 .NG527L 2006
221 Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy và hệ cơ khí / Nguyễn Doãn Ý
KHXG: TJ230 .NG527Y 2004
222 新編機械工作学 / 機械工作学編集委員会編
KHXG: TJ230 .NUT 1995
223 機械設計法 / 三田純義 [ほか] 共著,... [et al.]
KHXG: TJ230 .NUT 2000
224 Mechanical engineering design / [by] G. D. Redford.
KHXG: TJ230 .R201G 1973
225 Mechanical engineering design / Joseph Edward Shigley, Charles R. Mischke.
KHXG: TJ230 .S302J 1989
226 Mechanical engineering design / Joseph Edward Shigley, Charles R. Mischke.
KHXG: TJ230 .S302J 2001
Sổ tay thiết kế cơ khí, T.4 : 1982.- 280 tr. / Tô Xuân Giáp, Vũ Đình Hoà, Lưu
227
Minh Trị...
KHXG: TJ230 .S450t 1982
228 Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / Trần Văn Bảo, ...[và những người khác].
KHXG: TJ230 .S450t T.1-1977
229 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 1994
230 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 1998
231 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 2001
232 Tự động hoá thiết kế cơ khí / Trịnh Chất, Trịnh Đồng Tính.
KHXG: TJ230 .TR312C 2005
233 Cơ sở thiết kế máy & chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 2005
234 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất
KHXG: TJ230 .TR312C 2007
235 Mechanical design : an integrated approach / Ansel C. Ugural.
KHXG: TJ230 .U506A 2004
236 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U510D 1992
237 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U510D 1997
238 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U510D 2003
239 The mechanical design process / David G. Ullman.
KHXG: TJ230 .U534G 2003
240 Digital Control Engineering / M. Gopal
KHXG: TJ233
241 Digital Control Engineering / M. Gopal
KHXG: TJ233
242 Digital Control Engineering / M. Gopal
KHXG: TJ233 .G434M 1998
243 PIC microcontroller project book / John Iovine.
KHXG: TJ233 .I-312j 2000
244 Computer Integrated Machine Design / Charles E. Wilson
KHXG: TJ233 .W302C 1997
245 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(I) / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B5(I)-1990
246 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(II) / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B5(II)-1990
247 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(III) / Jacques Debaene
KHXG: TJ243 .D200J B5(III)-1990
248 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B5(IV) / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B5(IV)-1990
249 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B7(II) / Jacques Debaene
KHXG: TJ243 .D200J B7(II)-1990
250 Mécanique et Chaleur : Génie Mécanique. B7 / Jacques Debeane
KHXG: TJ243 .D200J B7-1990
Fundamentals of mechanical component design / Kenneth S. Edwards, Jr., Robert
251
B. McKee.
KHXG: TJ243 .E201K 1991
252 Hướng dẫn hoàn thành đồ án môn học chi tiết máy / Bộ môn Nguyên lý máy
KHXG: TJ243 .H561d 1979
Illustrated sourcebook of mechanical components / Robert O. Parmley, editor-in-
253
chief.
KHXG: TJ243 .I-302s 2000
Đồ án môn học chi tiết máy : Theo chương trình và Sách giáo khoa Chi tiết máy /
254
Ngô Văn Quyết
KHXG: TJ243 .NG450Q 2007
Đồ án môn học chi tiết máy : Theo chương trình và Sách giáo khoa Chi tiết máy /
255
Ngô Văn Quyết
KHXG: TJ243 .NG450Q 2007
256 Hướng dẫn tính toán thiết kế chi tiết máy / Ngô Văn Quyết.
KHXG: TJ243 .NG450Q 2008
Giáo trình chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Lương Phương, Nguyễn Trọng Hiệp,
257
Nguyễn Thiện Phúc.
KHXG: TJ243 .NG527 T.1-1963
258 Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Phạm Văn Quang
KHXG: TJ243 .NG527D 1970
259 Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Phạm Văn Quang
KHXG: TJ243 .NG527D 1971
260 Tập bản vẽ chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Văn Lẫm, Hoàng Văn Ngọc
KHXG: TJ243 .NG527D 1978
261 Giáo trình đồ án chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TJ243 .NG527D T.1-2012
262 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H 1979
263 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 1994
264 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 1997
265 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2001
266 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 2001
267 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H 2002
268 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2003
269 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H 2003
270 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2004
271 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2005
272 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2007
273 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H 2010
274 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527H 2012
275 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1969
276 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1991
277 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1992
278 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-1997
279 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2001
280 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2006
281 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2007
282 Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.1-2008
283 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-1970
284 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-1992
285 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-1994
286 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2001
287 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2001
288 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2003
289 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2006
290 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2006
291 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2007
292 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2008
293 Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp.
KHXG: TJ243 .NG527H T.2-2011
294 Hướng dẫn thiết kế môn học chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm
KHXG: TJ243 .NG527L 1967
295 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm, Nguyễn Trọng Hiệp
KHXG: TJ243 .NG527L 1993
296 Chi tiết máy / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TJ243 .NG527P 1966
Giáo trình chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Lương Phương, Nguyễn Trọng Hiệp,
297
Nguyễn Thiện Phúc.
KHXG: TJ243 .NG527P T.2-1963
298 Tập bản vẽ chi tiết máy / Nguyễn Bá Dương soạn dịch
KHXG: TJ243 .T123b 1962
299 Thiết kế môn học chi tiết máy / K.N. Bôkôv,...[và những người khác]
KHXG: TJ243 .Th308k 1963
300 Gia công tinh bề mặt chi tiết máy / Trần Văn Địch
KHXG: TJ243 .TR121Đ 2004
301 Người máy công nghiệp và sản xuất tự động linh hoạt / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 1991
302 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2002
303 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2004
304 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2004
305 La Productique et ses Outils / Philippe Coiffet
KHXG: TS191.8 .C428P 1988
306 Etudes en CFAO : La CFAO Mécanique pm E'exemple / Jean-Pierre Taillard
KHXG: TS191.8 .T103J 1990
307 Etudes en CFAO: CAO Mécanique / Yvon Gardan
KHXG: TS191.8 .G109Y 1986
308 Les Robots / Alain Jutard, Maurice Betemps
KHXG: TS191.8 .J522A 1988
Robotique Aspects Fondamentaux : Modélisation Mécanique CAO Robotique
309
Commande / J. P. Lallemand, S. Zeghloul
KHXG: TS191.8 .L103J 1994
Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí. Robot và hệ thống công
310
nghệ Robot hoá / Tạ Duy Liêm
KHXG: TS191.8 .T100L 2004
311 Nhập môn robot công nghiệp / Lê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm
KHXG: TS191.8 .L250Q 2002
312 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2004
313 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2006
314 Robot giống người / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2006
Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí : Robot và hệ thống
315
công nghệ Robot hoá / Tạ Duy Liêm
KHXG: TS191.8 .T100L 2006
316 Nhập môn robot công nghiệp / Lê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm
KHXG: TS191.8 .L250Q 2006
317 Điều khiển robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến
KHXG: TS191.8 .NG527T 2007
Robot công nghiệp : Cấu trúc, động học và động lực học / Trịnh Quang Vinh,
318
Nguyễn Đăng Bình, Phạm Thành Long
KHXG: TS191.8 .TR312V 2008
Robot công nghiệp : Cấu trúc, động học và động lực học / Trịnh Quang Vinh,
319
Nguyễn Đăng Bình, Phạm Thành Long
KHXG: TS191.8 .TR312V 2013
320 Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc
KHXG: TS191.8 .NG527P 2011
321 Cơ sở Robot công nghiệp / Nguyễn Văn Khang, Chu Anh Mỳ
KHXG: TS191.8 .NG527K 2011
322 La CFAO : [introduction, techniques, et mise en oeuvre] / Yvon Gardan
KHXG: TS191.8 .G109Y 1991
Soudage par fusion en continu : Robots de soudage. Vol.1, Environnement,
323 caractéristiques et équipements [Texte imprimé] / Paul Marchal ; [dir. par Jean
Cornu]
KHXG: TS191.8 .M109P V.1-1989
La Robotique pour ingénieurs [Texte imprimé] / Yoram Koren,... ; trad. de
324
l'américain par Bernard Loubières
KHXG: TS191.8 .K434Y 1986
325 Concevoir pour et assembler par robot / par G. Boothroyd, P. Dewhurst
KHXG: TS191.8 .B433G 1988
HÌNH HỌA - VẼ KỸ THUẬT
1 Sổ tay vẽ cơ khí / Ban Khoa học nhà nước.

KHXG: T351.3 .S450t 1962


Méthode active de dessin technique : lycées d'enseignement professionnel, lycées
2
techniques, promotion / André Ricordeau, Pierre Compain-Mefray
KHXG: T352 .R302A 1986
Autodesk Inventor : Phần mềm thiết kế công nghiệp / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng,
3
Nguyễn Văn Thiệp
KHXG: T353 .A105H 2004
Autodesk Inventor : Phần mềm thiết kế công nghiệp / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng,
4
Nguyễn Văn Thiệp
KHXG: T353 .A105H 2006
Autodesk Inventor : Phần mềm thiết kế công nghiệp / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng,
5
Nguyễn Văn Thiệp
KHXG: T353 .A105H 2007

6 Bài giảng vẽ cơ khí / Phạm Nhuần biên soạn

KHXG: T353 .B103g 1970

7 Bài giảng vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Huệ,... [và những người khác]

KHXG: T353 .B103g 1996


8 Bài giảng vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Huệ,... [và những người khác].
KHXG: T353 .B103g 1998
9 Bài giảng vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Huệ,... [và những người khác]
KHXG: T353 .B103g 2000
10 Bài giảng vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Huệ,... [và những người khác]
KHXG: T353 .B103g 2002
11 Bài giảng vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Huệ,... [và những người khác]
KHXG: T353 .B103g 2004
12 Bài giảng Vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Huệ,... [và những người khác]
KHXG: T353 .B103g 2006
13 Bản vẽ cơ khí : Tiêu chuẩn nhà nước
KHXG: T353 .B105v 1963
14 Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn biên dịch
KHXG: T353 .B105v 1998
15 Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn biên dịch
KHXG: T353 .B105v 1998
16 Bản vẽ xây dựng tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn biên dịch
KHXG: T353 .B105v 2002
Fundamentals of graphics communication / Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe,
17
Craig L. Miller ; with contributions from Leonard O. Nasman.
KHXG: T353 .B206G 2002
Technical graphics communication / Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe ; with
18
contributions by Craig L. Miller, James L. Mohler.
KHXG: T353 .B206G 2003
19 Fundamentals of graphics communication / Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe.
KHXG: T353 .B206G 2007
20 Fundamentals of graphics communication / Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe.
KHXG: T353 .B207G 2005
Engineering Graphics Text and Workbook. Series 2 / Jerry W. Craig and Orval
21
B. Craig
KHXG: T353 .C103J 1999
22 Dessins techniques. Tome 1, Symboles graphiques et représentations particulières
KHXG: T353 .Đ206t T.1-1985
23 Dessins techniques. Tome 2, Symboles graphiques et représentations particulières
KHXG: T353 .Đ206t T.2-1985
Mô hình hoá hình học và một số ứng dụng kỹ thuật : Luận văn thạc sĩ ngành Cơ
24 khí chuyên ngành Đồ hoạ kỹ thuật / Đỗ Thanh Hồng ; Nguyễn Văn Tiến hướng
dẫn
KHXG: T353 .Đ450H 2003
Drafting and design with AutoCAD LT / David Dye, Paul Moore ; contributions
25
by Rusty Gesner, Ronn Lansky.
KHXG: T353 .D601D 1995
26 Drafting technology / James H. Earle.
KHXG: T353 .E200J 1986
27 Graphics for engineers / James H. Earle.
KHXG: T353 .E200J 1989
28 Graphics technology / James H. Earle.
KHXG: T353 .E200J 1995
29 Graphics for engineers : AutoCAD release 13 / James H. Earle.
KHXG: T353 .E200J 1996
30 Engineering Drawing Practice for Schools and Colleges
KHXG: T353 .E204d 1986
31 Engineering graphics fundamentals / Arvid R. Eide ... [et al.].
KHXG: T353 .E204g 1995
32 Engineering graphics communication / Gary R. Bertoline, ... [et al.].
KHXG: T353 .E204g 1996
33 Engineering graphics / Frederick E. Giesecke, ... [et al.].
KHXG: T353 .E204g 1998
34 A manual of engineering drawing for students and draftsmen / Thomas E. French
KHXG: T353 .F203T 1941
Engineering drawing and graphic technology / Thomas E. French, Charles J.
35
Vierck, Robert J. Foster.
KHXG: T353 .F203T 1993
36 Fundamentals of Graphics Communication / Gary R. Bertoline,...[et al.]
KHXG: T353 .F512-o 1996
37 Technical drawing / David L. Goetsch, John A. Nelson, William S. Chalk.
KHXG: T353 .G427D 1994
Giáo trình thực hành thiết kế mẫu- Adobe Illustrator CS4 dành cho người tự học /
38
Phạm Phương Hoa, Phùng Thị Nguyệt biên soạn.
KHXG: T353 .Gi-108t 2010
39 Autodesk Inventor 2013 / L. Scott Hansen.
KHXG: T353 .H107l 2013
40 Căn bản về Autocad R14 / Hoàng Phương
KHXG: T353 .H407P 1998
41 Fundamentals of engineering drawing / Cecil Jensen, Jay D. Helsel.
KHXG: T353 .J204C 1996
42 Fundamentals of engineering drawing / Cecil Jensen, Jay D. Helsel.
KHXG: T353 .J204C 2002
Engineering drawing and design. 2d ed. Chapters 1-18.;"Fundamentals of
43
engineering drawing / Cecil Jensen
KHXG: T353 .J48
44 Fundamentals of engineering drawing / Cecil Jensen, Jay D. Helsel.
KHXG: T353 .J48 1990
45 Autodesk Inventor / James M. Leake.
KHXG: T353 .L200J 2004
A tutorial guide to AutoCAD release 13 for Windows : includes coverage of
46
AutoVision and AutoCAD Designer / Shawna D. Lockhart.
KHXG: T353 .L419S 1996
47 Инженерная графика / О.Б. Лобаненко, Ю.Г.Нехорошева
KHXG: T353 .LETI 2002
48 Инженерная графика / О.Б. Лобаненко, Ю.Г.Нехорошева
KHXG: T353 .LETI 2002
49 Engineering drawing from first principles : using AutoCAD / Dennis E. Maguire.
KHXG: T353 .M102D 1998
50 Mechanical drawing : CAD-communications / Thomas E. French ... [et al.].
KHXG: T353 .M201D 1990
51 Modern graphics communication / Frederick E. Giesecke ... [et al.].
KHXG: T353 .M419g 2004
Mô phỏng 3D và tính toán hệ cơ cơ điện tử với visual nastran nhanh và dễ /
52
Tường Thụy, Quang Hiển biên soạn.
KHXG: T353 .M450p 2009
Một số tiêu chuẩn quốc tế về bản vẽ kỹ thuật / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
53
dịch.
KHXG: T353 .M458S 1996
54 Giáo trình vẽ kỹ thuật / Nguyễn Độ
KHXG: T353 .NG527Đ 2013
55 AutoCAD cho tự động hoá thiết kế / Nguyễn Văn Hiến
KHXG: T353 .NG527H 1999
AutoCAD cho tự động hoá thiết kế : Sách dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật
56
/ Nguyễn Văn Hiến
KHXG: T353 .NG527H 2001
Một số phương pháp tìm giao tuyến của các mặt bậc 2 trong hình học hoạ hình :
57 Luận văn thạc sĩ ngành Cơ khí chuyên ngành Đồ họa kỹ thuật / Nguyễn Thu
Hương ; Nguyễn Văn Điểm hướng dẫn
KHXG: T353 .NG527H 2003
áp dụng một số phép biến đổi để giải các bài toán hình học hoạ hình : Luận văn
58 thạc sỹ ngành Công nghệ cơ khí/ chuyên ngành đồ hoạ kỹ thuật / Nguyễn Mạnh
Hồng
KHXG: T353 .NG527H 2005
AutoCAD cho tự động hoá thiết kế : Sách dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật
59
/ Nguyễn Văn Hiến
KHXG: T353 .NG527H 2005
60 Cở sở đồ hoạ / Nguyễn Văn Khoa
KHXG: T353 .NG527K 2006
Thiết kế cơ khí với AutoCAD Mechanical 2000 : Mechanical Desktop 4.0 /
61
Nguyễn Hữu Lộc
KHXG: T353 .NG527L 2000
62 Ứng dụng SolidWorks trong thiết kế cơ khí / Nguyễn Hồng Thái
KHXG: T353 .NG527T 2006
63 Engineering graphics essentials : a text and lecture aid / Kirstie Plantenberg.
KHXG: T353 .P107K 2005
64 Engineering Drawing with Worker Examples 1 / M. A. Parker, F. Pickup
KHXG: T353 .P109M 1990
65 Mémotech Dessin Technique / Christian Pillot
KHXG: T353 .P302c 1996
66 Principles of engineering graphics / Frederick E. Giesecke ... [et al.].
KHXG: T353 .P311-o 1994
Tính toán và biểu diễn đường cong đại số theo phương trình dạng ẩn : Luận văn
67 thạc sĩ ngành Cơ khí chuyên ngành Đồ hoạ kỹ thuật / Phạm Tuấn Anh ; Nguyễn
Văn Tiến hướng dẫn
KHXG: T353 .PH104A 2003
Giáo trình thực hành thiết kế cơ khí với Solidworks / Phạm Quang Huy, Trịnh Vũ
68
Khuyên
KHXG: T353 .PH104H 2015
Giáo trình thực hành thiết kế cơ khí và mỹ thuật công nghiệp với SolidWorks/
69
Phạm Quang Huy, Vũ Trọng Luật
KHXG: T353 .PH104H 2018
Vẽ kỹ thuật : có hướng dẫn ứng dụng AutoCAD / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn
70
Tuấn
KHXG: T353 .PH104N 2006
71 Phương pháp đọc bản vẽ lắp và vẽ tách chi tiết / Phạm Văn Nhuần
KHXG: T353 .PH104N 2009
72 Technisches Zeichnen für Giesserei und Modellbau / Rolf Roller
KHXG: T353 .R428R 1989
73 Tài liệu thiết kế : TCVN 2-74 - TCVN 19-74 : Tiêu chuẩn nhà nước
KHXG: T353 .T103l 1976
74 Technical drawing / Frederick E. Giesecke ... [et al.].
KHXG: T353 .T201d 1991
Technical graphics communication / Gary R. Bertoline ... [et al.] ; with
75
contributions by Leonard O. Nasman.
KHXG: T353 .T201g 1997
Basic engineering drawing : a text integrating engineering drawing, descriptive
76 geometry, machine drawing / by William Wirt Turner, Carson P. Buck, Hugh P.
Ackert.
KHXG: T353 .T521W 1950
Thiết kế cơ khí- điện tử và mô phỏng với Catia & Visual nastran : Giáo trình thực
77
hành cad - cam / Thanh Tâm, Quang Huy, Lê Thuận
KHXG: T353 .TH107T 2010
78 Vẽ kỹ thuật và AutoCAD 2007 / Trần Nhất Dũng (chủ biên),, Bùi Đức Năng
KHXG: T353 .TR121D 2008
79 Vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế
KHXG: T353 .TR121Q 1970
80 Vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế.
KHXG: T353 .TR121Q 1977
81 Vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế.
KHXG: T353 .TR121Q 1996
82 Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn biên dịch
KHXG: T353 .TR121Q 2001
83 Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.
KHXG: T353 .TR121Q 2001
Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập2 / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn;
84
Trần Hữu Quế chủ biên.
KHXG: T353 .TR121Q 2006
Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập2 / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn;
85
Trần Hữu Quế chủ biên.
KHXG: T353 .TR121Q 2007
86 Giáo trình vẽ kỹ thuật / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
KHXG: T353 .TR121Q 2014
87 Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2. / Trần Hữu Quế
KHXG: T353 .TR121Q T.1-1992
88 Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1. / Trần Hữu Quế
KHXG: T353 .TR121Q T.1-1992
Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1. / Trần Hữu Quế (chủ biên), Đặng Văn Cứ, Nguyễn
89
Văn Tuấn.
KHXG: T353 .TR121Q T.1-1994
90 Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế.
KHXG: T353 .TR121Q T.1-1998
91 Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1. / Trần Hữu Quế
KHXG: T353 .TR121Q T.1-2005
Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế (chủ biên), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn
92
Tuấn.
KHXG: T353 .TR121Q T.2-1992
Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế (chủ biên), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn
93
Tuấn.
KHXG: T353 .TR121Q T.2-1996
Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế (chủ biên), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn
94
Tuấn.
KHXG: T353 .TR121Q T.2-1998
Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập2 / Trần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn
95
Tuấn.
KHXG: T353 .TR121Q T.2-2001
Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế (chủ biên), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn
96
Tuấn.
KHXG: T353 .TR121Q T.2-2006
Nghiên cứu phương pháp chia lưới thông minh trong tạo hình các chi tiết phức tạp
97 = Research on an adaptive meshing method applied in stamping of complicated
parts / Trần Minh Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: T353 .TR121T 2010
Vẽ bề mặt phức tạp (Surface) và gia công khuôn với Pro engineer / Trương Minh
98
Trí, Phạm Quang Huy
KHXG: T353 .TR561T 2013
99 Thiết kế cơ khí với Autodesk Inventor / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy
KHXG: T353 .TR561T 2013
Tự học Autodesk Inventor bằng hình ảnh / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy,
100
Đặng Phi Long
KHXG: T353 .TR561T 2014
101 Giáo trình hình họa vẽ kỹ thuật/ Trương Minh Trí
KHXG: T353 .TR561T 2014
Vẽ cơ sở = Basic drawing / Biên soạn: Jang Huyn Soon; Người dịch: Nguyễn
102
Danh Nguyên
KHXG: T353 .V200c 2000
103 Vẽ kỹ thuật / Bộ môn Hình học hoạ hình và vẽ kỹ thuật biên soạn.
KHXG: T353 .V200k 1963
104 Vẽ kĩ thuật xây dựng / Nguyễn Quang Cự,...và (những người khác)
KHXG: T353 .V200k 2001
Vẽ kỹ thuật theo tiêu chuẩn quốc tế / Biên soạn : Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn
105
Tuấn.
KHXG: T353 .V200k 2006
106 Vẽ kỹ thuật và AutoCAD 2007/ Trần Nhất Dũng chủ biên; Bùi Đức Năng
KHXG: T353 .V200k 2007
107 Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1. / Trần Hữu Quế chủ biên
KHXG: T353 .V200k T.1-2014
Vẽ kỹ thuật hàn và ống = Welding & piping drawing. Tập 2, Kỹ thuật lắp đặt
108
công nghiệp / Biên soạn: Jang Huyn Soon; Người dịch: Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: T353 .V200k T.2-2000
Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế (chủ biên); Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn
109
Tuấn
KHXG: T353 .V200k T.2-2001
Xây dựng mô hình 3 chiều và bản vẽ kỹ thuật bằng Inventor / Chủ biên: Phan
110
Đình Huấn, Tôn Thất Tài
KHXG: T353 .X126d 2002
Sổ tay vẽ kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Trường Sinh chủ biên; Dương Văn Khoa hiệu
111
đính
KHXG: T353 . S450t 2013
112 Vẽ kỹ thuật cơ khí / Bộ môn Cơ học Máy - Khoa Cơ khí
KHXG: T353 . V200k 2014
113 Bài tập vẽ kỹ thuật / Bộ môn hình hoạ và vẽ kỹ thuật.
KHXG: T354 .B103t 1970
114 Bài tập vẽ kỹ thuật : Bộ môn hình hoạ và Vẽ kỹ thuật.
KHXG: T354 .B103t 1996
115 Bài tập vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Huệ,... [và những người khác].
KHXG: T354 .B103t 1998
116 Bài tập vẽ kỹ thuật : Bộ môn hình hoạ - Vẽ kỹ thuật.
KHXG: T354 .B103t 2002
117 Bài tập vẽ kỹ thuật : Bộ môn Hình hoạ và Vẽ kỹ thuật.
KHXG: T354 .B103t 2006
118 Bài tập vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Huệ,... [và những người khác].
KHXG: T354 .B103t 2006
119 Hướng dẫn bài tập vẽ kỹ thuật : Phần vẽ cơ khí
KHXG: T354 .H561d 1963
Drawing Workbook for Engineering Drawing and Design / Cecil Jensen, Jay D.
120
Helsel
KHXG: T354 .J204C 1997
121 Bài tập vẽ kỹ thuật / Nguyễn Đức Huệ
KHXG: T354 .NG527H 1992
122 Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí : Có hướng dẫn / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Đức Huệ
KHXG: T354 .PH104N 1973
Bài tập vẽ kỹ thuật : hướng dẫn và bài giải có ứng dụng autocad / Phạm Văn
123
Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn.
KHXG: T354 .PH104N 2007
124 Bài tập vẽ kĩ thuật / Trần Hữu Quế
KHXG: T354 .TR121Q 2013
125 Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.
KHXG: T354 .TR121Q T.1-2001
126 Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế.
KHXG: T354 .TR121Q T.1-2001
127 Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.
KHXG: T354 .TR121Q T.1-2012
128 Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
KHXG: T354 .TR121Q T.2-2000
129 Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
KHXG: T354 .TR121Q T.2-2012
130 Building Costruction Drawing / P.Barsukov ; Leonid Levant translator
KHXG: T355
Autocad structural detailing dành cho người bắt đầu : Kết cấu thép / Lê Thanh
131
Nhật, Phạm Quang Hiển.
KHXG: T355 .L250N 2014
CƠ ĐIỆN TỬ
1 Index Alphabéttique Généralles Techniques Del'ingenieur
KHXG: TJ163
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Bùi
2
Trung Thành
KHXG: TJ163 .B510T T.II-2014
3 Energy demand and planning / edited by J.C. McVeigh and J.G. Mordue.
KHXG: TJ163 .E203d 1999
4 Cơ cấu tương tác cơ điện thủy khí / Nguyễn Văn Huyền
KHXG: TJ163 .NG527H 2016
5 Electromechanical Design Handbook / Ronald A. Walsh
KHXG: TJ163 .W103R 1995
6 Electromechanical design handbook / Ronald A. Walsh.
KHXG: TJ163 .W103R 2000
Xây dựng bài thí nghiệm trên máy tiện CNC phục vụ công tác đào tạo đại học /
7
Trịnh Bảo Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ163.12 .TR312T 2017
Introduction to mechatronics and measurement systems / David G. Alciatore,
8
Michael B. Histand.
KHXG: TJ163.12 .A103d 2007
9 Cơ điện tử : Gồm hai tập. Tập 1 / Robert H. Bishop
KHXG: TJ163.12 .B313R T.1-2006
10 Mechatronics : a multidisciplinary approach / William Bolton.
KHXG: TJ163.12 .B428W 2008
Nghiên cứu lập trình điều khiển số thông minh trên cơ sở tiêu chuẩn Step- NC ứng
11 dụng trên trung tâm phay CNC / Bùi Quang Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Giang Nam
KHXG: TJ163.12 .B510B 2018
Thiết kế điều khiển phản hồi cho hệ thống Teleoperation - Mobile robot / Bùi Văn
12
Huy; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Đức Nam
KHXG: TJ163.12 .B510H 2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Bùi
13
Trọng Hiếu
KHXG: TJ163.12 .B510H T.2-2015
Nghiên cứu lập trình offline điều khiển quỹ đạo cho robot công nghiệp / Bùi Đức
14
Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đình Mãn, Phạm Văn Hùng.
KHXG: TJ163.12 .B510P 2011
Lập trình quỹ đạo và điều khiển chuyển động của robot công nghiệp / Cao Xuân
15
Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TJ163.12 .C108H 2011
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo hệ thống đỗ xe thông minh / Cáp Trọng Thạch;
16
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Đức Nam
KHXG: TJ163.12 .C109T 2013
Opto-mechatronics : fusion of optical amd mechatronic engineering / Hyungsuck
17
Cho.
KHXG: TJ163.12 .C400H 2006
Nghiên cứu phương pháp khảo sát động học Robot đi bộ bằng 2 chân / Đào Anh
18
Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi khôi
KHXG: TJ163.12 .Đ108T 2013
Áp dụng công nghệ thiết kế ngược Reverse engineering trên máy công cụ CNC 3
19
trục / Đặng Thị Bốn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hồng Minh.
KHXG: TJ163.12 .Đ116B 2011
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển PLC cho thang máy / Đặng Thành Công;
20
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ163.12 .Đ116C 2012
Nghiên cứu lý thuyết máy cắt Plasma / Đặng Quốc Hưng; Người hướng dẫn khoa
21
học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ163.12 .Đ116H 2013
Khảo sát động học hệ thống dây chuyền robot hàn khung vỏ ô tô / Đậu Hà
22
Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ163.12 .Đ125P 2014
Thiết kế ứng xử mỏi kéo của các cấu trúc màng mỏng silic trong MEMS có phân
23 bố ứng suất không đều bằng phương pháp thí nghiệm mỏi với biên độ ứng suất
tăng dần / Đinh Gia Nghiêm; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Lê Huy
KHXG: TJ163.12 .Đ312N 2017
Thiết kế mô phỏng micro mô tơ dùng trong vi truyền động sử dụng hiệu ứng tĩnh
24
điện / Đinh Khắc Toản; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hồng Phúc.
KHXG: TJ163.12 .Đ312T 2012
Xây dựng bài thí nghiệm trên máy tiện CNC phục vụ cho công tác đào tạo đại học
25
/ Đỗ Thị Huế ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ163.12 .Đ450H 2012
Mô hình hóa và điều khiển chuyển động robot phun cát di động RoPC / Đỗ Đức
26
Lộc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang, Triệu Quốc Lộc.
KHXG: TJ163.12 .Đ450L 2011
Nghiên cứu xây dựng hệ điều khiển CNC áp dụng cho máy ép viên gốm áp điện từ
27
bột thạch anh / Đỗ Mạnh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TJ163.12 .Đ450T 2018
Mô phỏng động học robot đi bộ hai chân / Dương Văn Đức; Người hướng dẫn
28
khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ163.12 .D561Đ 2015
Đo biên dạng chi tiết lớn bằng phương pháp ánh sáng cấu trúc / Dương Hồng
29
Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ163.12 .D561H 2017
Nghiên cứu robot hàn - cắt gia công đường ống dẫn dầu, khí / Dương Quốc
30
Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ163.12 .D561K 2011
Phát triển phương pháp Runge-Kutta-Nystrom tính toán dao động của cơ hệ có
31 phần từ đàn phớt cấp phân số / Dương Văn Lạc; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Văn Khang
KHXG: TJ163.12 .D561L 2016
Integrated electrical and electronic engineering for mechanical engineers / Charles
32
Fraser and John Milne.
KHXG: TJ163.12 .F109C 1994
Xây dựng mô hình và điều khiển robot có khâu đàn hồi / Hà Anh Sơn; Người
33
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Hoàng
KHXG: TJ163.12 .H100S 2017
Cơ điện tử : Các thành phần - Các phương pháp - Các thí dụ / B. Heimann, W.
34
Gerth, K. Popp ; Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác] dịch.
KHXG: TJ163.12 .H201B 2008
Cơ điện tử : Các thành phần - Các phương pháp - Các thí dụ / B. Heimann, W.
35
Gerth, K. Popp ; Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác] dịch.
KHXG: TJ163.12 .H201B 2012
Introduction to mechatronics and measurement systems / Michael B. Histand,
36
David G. Alciatore.
KHXG: TJ163.12 .H313M 1999
Laboratory Exercises to accompany Introduction to mechatronics and
37
measurement systems / Michael B. Histand, David G. Alciatore.
KHXG: TJ163.12 .H313M 2004
Nghiên cứu xác định chế độ cắt cho máy tiện CNC / Hoàng Minh Long; Người
38
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Huyến.
KHXG: TJ163.12 .H407L 2012
Nghiên cứu thiết kế mô hình nhà thông minh / Hoàng Thế Phương; Người hướng
39
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ163.12 .H407P 2015
Nghiên cứu thiết kế hệ thống phát hiện chướng ngại vật cho robot tự hành /
40
Hoàng Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh
KHXG: TJ163.12 .H407T 2015
Nghiên cứu xây dựng bộ tạo mã gia công phay CNC 5 trục cho phần mềm CAM /
41
Hồ Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TJ163.12 .H450A 2014
Nghiên cứu xác định miền ổn định khi gia công trên máy phay CNC tốc độ cao /
42
Hồ Văn Thái; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Hiếu, Bành Tiến Long
KHXG: TJ163.12 .H450T 2015
ICMT 2004 : Proceedings of the 8th International Conference on Mechatronics
43
Technology / Nguyen Khoa Son, Pham Thuong Cat, Pham Anh Tuan editors
KHXG: TJ163.12 .I-302T 2004
44 Mechatronic systems : fundamentals / Rolf Isermann.
KHXG: TJ163.12 .I-313R 2005
Tối ưu hóa giải thuật nội suy, ứng dụng xây dựng phần mềm cho bộ điều khiển
45
máy CNC / Khổng Đức Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Trung.
KHXG: TJ163.12 .KH455K 2011
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ xử lý ảnh phân loại sản phẩm cho robot công
46
nghiệp Nachi MC 20-01 / Khổng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Duy Liêm
KHXG: TJ163.12 .Kh455m 2015
Động lực học và điều khiển robot ứng dụng trong gia công bằng tia laser / Lâm
47
Văn Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ163.12 .L120H 2018
Tính toán động lực học và thiết kế điều khiển cho hệ thống TELE - ROBOT
48 SMSS trên kênh truyền thông có trễ / Lâm Thế Kiên; Người hướng dẫn khoa học:
Đỗ Đức Nam.
KHXG: TJ163.12 .L120K 2013
Ảnh hưởng của kích thước hình học đến hiện tượng trượt biến dạng răng trong
49 bơm thủy lực thể tích Hypôgerôto / Lê Xuân Lực; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Hồng Thái
KHXG: TJ163.12 .L250L 2017
Nghiên cứu tích hợp robot công nghiệp trong hệ thống sản xuất / Lê Giang Nam;
50
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng, Lê Giang Nam.
KHXG: TJ163.12 .L250N 2011
Nghiên cứu ứng dụng hệ thống điều khiển thiết bị sửa đá bằng phương pháp
truyền dao động siêu âm cho dung dịch trơn nguội dưới các điều kiện khác nhau
51
về lưu lượng đến chất lượng bề mặt chi tiết khi mài / Lê Văn Nghĩa; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Đông
KHXG: TJ163.12 .L250N 2017
Nghiên cứu, thiết kế mô hình hệ thống đỗ xe tự động cho nhà cao tầng sử dụng hệ
52
thống thang máy robot / Lê Hữu Phước; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Đức Nam
KHXG: TJ163.12 .L250P 2015
Nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng mô phỏng số cho bài toán bất ổn định / Lê Anh
53
Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng.
KHXG: TJ163.12 .L250T 2012
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo cánh tay rô bốt sử dụng cho dây chuyển đóng gói
54
sản phẩm gạch / Lê Đức Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng.
KHXG: TJ163.12 .L250T 2013
Nghiên cứu và thiết kế hệ thống đo chiều dày màng dầu ổ đầu to thanh truyền / Lê
55
Anh Thi; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải
KHXG: TJ163.12 .L250T 2017
Thiết kế hệ điều khiển hiện đại dẫn động serveo bàn dao máy tiện CNC dùng động
56
cơ BLDC / Lương Quang Khương; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quý Lực.
KHXG: TJ163.12 .L561H 2013
Nghiên cứu hệ thống thủy lực và khí nén cho máy điều khiển số CNC / Lưu Vũ
57
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Lưỡng.
KHXG: TJ163.12 .L566H 2014
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mô hình đỗ xe máy ứng dụng trong các chung cư, bãi
58
đỗ xe mini / Lý Đức Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng
KHXG: TJ163.12 .L600Q 2015
Tính toán động học, động lực học và thiết kế chế tạo mô hình robot song song
59
denlta rostock / Mai,Trọng Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TJ163.12 .M103D 2015
60 The mechatronics handbook / editor-in-chief, Robert H. Bishop.
KHXG: TJ163.12 .M201h 2002
Ứng dụng robot trong quá trình mài bề mặt phức tạp / Nguyễn Việt Bách; Người
61
hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ163.12 .N527B 2018
Nghiên cứu, tính toán hệ thống cân bằng sử dụng con quay hồi chuyển trong
62 phương tiện hai bánh / Ngô Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Đức Nam,
Nguyễn Chí Hưng
KHXG: TJ163.12 .NG450A 2014
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điều khiển máy đúc phun dùng bộ điều khiển PLC /
63
Ngô Văn Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải.
KHXG: TJ163.12 .NG450T 2013
Lập trình tính toán và mô phỏng cho robot hàn hồ quang / Ngô Viết Thụ; Người
64
hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ163.12 .NG450T 2013
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo robot tự hành vượt địa hình phức tạp / Ngô Anh Tú;
65
Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Đồng, Nguyễn Hồng Thái
KHXG: TJ163.12 .NG450T 2014
Điều khiển vị trí và lực tương tác trong hệ thống SMSS TELEOPERATION /
66
Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Đức Nam
KHXG: TJ163.12 .NG527A 2013
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy cắt plasma / Nguyễn Đình Ảnh; Người hướng
67
dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng.
KHXG: TJ163.12 .NG527A 2014
Nghiên cứu các giải pháp cân bằng động lực cho cơ cấu phẳng nhiều khâu, nhiều
68
bậc tự do / Nguyễn Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TJ163.12 .NG527A 2015
Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết điều khiển tự động trong việc tối ưu hóa thiết kế hệ
69 thống giảm xóc thụ động của xe khách / Nguyễn Xuân An; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Chí Hưng
KHXG: TJ163.12 .NG527A 2016
Khắc phục lỗi cong vênh trên sản phẩm wheelback của máy hút bụi SAMSUNG
70 bằng CAE / Nguyễn Tất Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hồng
Minh.
KHXG: TJ163.12 .NG527B 2013
Phát triển và ứng dụng công cụ CAD/ CAM/ CAE trong gia công phay, gia công
71 tấm và ép phun / Nguyễn Tất Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Hồng Minh.
KHXG: TJ163.12 .NG527B 2013
Thiết kế bộ điều khiển cho máy bay không người lái UAV / Nguyễn Ngọc Bình;
72
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quý Lực, Lê Giang Nam
KHXG: TJ163.12 .NG527B 2014
Điều khiển cơ cấu từ xa sử dụng sự trợ giúp của máy tính / Nguyễn Sỹ Cương;
73
Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ163.12 .NG527C 2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư, Phần 2 /
74
Nguyễn Văn Chức
KHXG: TJ163.12 .NG527C P.2-2012
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng độ chính xác gia công của robot tác hợp /
75
Nguyễn Đắc Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ163.12 .NG527D 2011
Nghiên cứu chế tạo bộ điều khiển tốc độ turbine nước loại nhỏ nhằm ổn định tần
76 số của dòng điện đầu ra / Nguyễn Mạnh Đức; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Thị Phương Mai
KHXG: TJ163.12 .NG527Đ 2016
Thiết kế cải tiến và lập quy trình chế tạo Micromotor quay dựa trên công nghệ
77
Mems / Nguyễn Đình Hướng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hồng Phúc.
KHXG: TJ163.12 .NG527H 2010
Nghiên cứu thiết kế tính toán trục vít đôi / Nguyễn Thái Tất Hoàn; Người hướng
78
dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh Cường.
KHXG: TJ163.12 .NG527H 2012
Nghiên cứu xác định chế độ cắt cho máy EDM / Nguyễn Hữu Hảo; Người hướng
79
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ163.12 .NG527H 2013
Nâng cao hiệu quả của phân tích thời gian - tần số dao động của máy quay bằng
80 phép biến đổi nén đồng bộ suy rộng / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TJ163.12 .NG527H 2017
Ứng dụng logic mờ để điều khiển robot, ứng dụng trong gia công cơ khí / Nguyễn
81
Mạnh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ163.12 .NG527H 2018
Nghiên cứu, ứng dụng robot hàn điểm trong công nghệ hàn thân xe trên dây
82 chuyền tự động / Nguyễn Dương Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Tiến Dương.
KHXG: TJ163.12 .NG527K 2011
Nghiên cứu ứng dụng các phần mềm CAD/CAM vào việc lập chương trình gia
83 công các bề mặt phức tạp trên máy phay CNC 3,4,5 trục / Nguyễn Ngọc Kiên;
Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
KHXG: TJ163.12 .NG527K 2014
Các nhân tố công nghệ ảnh hưởng đến quá trình cắt dây / Nguyễn Tiến Long;
84
Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long.
KHXG: TJ163.12 .NG527L 2013
Nghiên cứu sử dụng phần mềm CAD/CAM PRO/E CREO để thiết kế khuôn ép áp
85 lực thanh nhôm định hình / Nguyễn Đăng Lương; Người hướng dẫn khoa học:
Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TJ163.12 .NG527L 2014
Nghiên cứu bôi trơn thủy động. Tích hợp hệ thống khảo sát đặc tính bôi trơn ổ
86 chặn thủy động / Nguyễn Văn Long; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh
Hải
KHXG: TJ163.12 .NG527L 2015
Điều khiển chính xác dịch chuyển đo lường trong máy đo biên dạng 3D / Nguyễn
87
Mạnh Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh
KHXG: TJ163.12 .NG527L 2017
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy phay CNC / Nguyễn Vân Nam; Người hướng
88
dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Doanh.
KHXG: TJ163.12 .Ng527n 2011
Nghiên cứu ổ khí động đàn hồi có tham số cấu trúc điều khiển được / Nguyễn
89
Đăng Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hải
KHXG: TJ163.12 .NG527N 2018
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
90
Nguyễn Thanh Phương
KHXG: TJ163.12 .NG527P T.2-2015
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo hệ thống đo nhiệt cắt trong quá trình mài phẳng /
91
Nguyễn Minh Quân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trong Hiếu
KHXG: TJ163.12 .NG527Q 2013
Thiết kế quỹ đạo chuyển động cho robot tác hợ MRM trong gia công cơ khí /
92
Nguyễn Thị Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ163.12 .NG527Q 2015
Thiết kế, chế tạo máy tự động xếp phôi, đo và phân loại sản phẩm cơ khí / Nguyễn
93
Linh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng
KHXG: TJ163.12 .NG527S 2017
Nghiên cứu xây dựng phần mềm trợ giúp công tác thiết kế quy trình công nghệ và
94 trang bị công nghệ gia công cơ khí / Nguyễn Minh Tùng; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ163.12 .NG527T 2013
Nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng mô phỏng số trong tính toán tải trọng động /
95
Nguyễn Tiến Tùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng.
KHXG: TJ163.12 .NG527T 2013
Mô hình hóa và điều khiển robot 6 bậc tự do ứng dụng trong hàn tự động /
96
Nguyễn Văn Trường; Người hướng dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ163.12 .NG527T 2013
Tính toán động lực học và thiết kế điều khiển công tác cho hệ thống SMMS-
97 teleoperation với độ trễ trên kênh truyền thông / Nguyễn Xuân Thuận; Người
hướng dẫn khoa học: Đỗ Đức Nam
KHXG: TJ163.12 .NG527T 2014
Ứng dụng đường cong Nurbs trong tính toán sinh đường dụng cụ gia công bề mặt
98
phức tạp / Nguyễn Tiến Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái
KHXG: TJ163.12 .NG527T 2014
Tính toán động học, động lực học trung tâm phay CNC 5 trục ảo kiểu Hexapod /
99 Nguyễn Tiến Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Khánh Lâm, Nguyễn Hồng
Thái
KHXG: TJ163.12 .NG527T 2014
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo mô hình robot hoạt động dưới nước / Nguyễn Văn
100
Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng
KHXG: TJ163.12 .NG527T 2015
Nghiên cứu thiết kế chế tạo bơm root ứng dụng trong công nghiệp / Nguyễn
101
Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái
KHXG: TJ163.12 .NG527T 2015
Tính toán động học ngược của robot có cấu trúc dư dẫn động, sử dụng thuật giải
102 hiệu chính nghiệm cho kết quả chính xác / Nguyễn Chí Thanh; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Phong Điền
KHXG: TJ163.12 .NG527T 2016
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo robot tự hành vận chuyển nguyên vật liệu tự động
103 cho các trạm lắp ráp sản phẩm trong công nghiệp / Nguyễn Văn Xô; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng
KHXG: TJ163.12 .NG527X 2015
Mô hình hóa và điều khiển tối ưu cầu trục / Nguyễn Trọng Xuyên; Người hướng
104
dẫn khoa học: Nguyễn Quang Hoàng
KHXG: TJ163.12 .NG527X 2017
Xây dựng phương pháp giải chuỗi kích thước công nghệ / Nghiêm Quốc Đạt;
105
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ163.12 .NGH304Đ 2017
Opto-mechatronic systems handbook : techniques and applications / edited by
106
Hyungsuck Cho.
KHXG: TJ163.12 .O-434S 2003
Phân tích động học và động lực học cơ cấu không gian bằng phương pháp hình
107 chiếu vuông góc / Phạm Thị Mai Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Khang
KHXG: TJ163.12 .PH104A 2017
Nghiên cứu, thiết kế mô hình nhà thông minh sử dụng pin năng lượng mặt trời độc
108
lập / Phạm Ngọc Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thái Việt
KHXG: TJ163.12 .PH104B 2017
Tính toán, chế tạo và điều khiển mô hình con lắc ngược / Phạm Công Dũng;
109
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TJ163.12 .PH104D 2016
Nghiên cứu động lực học và điều khiển rô bốt dưới nước / Phạm Xuân Hiền;
110
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Hoàng
KHXG: TJ163.12 .PH104H 2013
Tính toán, thiết kế và chế tạo mô hình hệ thống cấp phôi bằng rung động / Phạm
111
Thị Thiều Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch.
KHXG: TJ163.12 .PH104H 2013
Nghiên cứu xây dựng hệ điều khiển CNC áp dụng cho máy đột kiểu Step Punch /
112
Phạm Tiến Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Thái
KHXG: TJ163.12 .PH104H 2018
Nghiên cứu đánh giá tính năng của hệ thống CIM / Phạm Văn Nam; Người hướng
113
dẫn khoa học: Nguyễn Văn Huyến.
KHXG: TJ163.12 .PH104N 2012
Tính toán động lực học robot hàn almega AII / Phạm Văn Trưởng; Người hướng
114
dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi.
KHXG: TJ163.12 .PH104T 2014
Khảo sát độ chính xác robot hàn khung vỏ ô tô / Phạm Minh Thái; Người hướng
115
dẫn khoa học: Phan Bùi Khôi
KHXG: TJ163.12 .PH104T 2014
Thiết kế, chế tạo máy phay ba chiều CNC gia công đồ gỗ mỹ nghệ / Phạm Biên
116
Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Lê Huy
KHXG: TJ163.12 .PH104T 2015
Nghiên cứu, tính toán và lựa chọn chế độ cắt khi gia công hợp kim nhôm trên máy
117
tiện CNC / Phạm Ngọc Thưởng; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TJ163.12 .PH104T 2015
Nghiên cứu phát triển một hệ thống giám sát các đặt tính áp suất và nhiệt độ của ổ
118 đỡ thủy động / Phạm Trung Thiên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh
Hải
KHXG: TJ163.12 .PH104T 2015
Xác định quy luật phân bổ của độ chính xác khi tiện trục dài thép cacbon trên máy
119
tiện vạn năng / Phan Chiến Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
KHXG: TJ163.12 .PH105T 2016
Nghiên cứu khả năng ứng dụng của robot công nghiệp tải nặng / Phùng Cảnh
120
Dương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải
KHXG: TJ163.12 .PH513D 2012
Thiết kế, chế tạo máy tự động xếp phôi và hàn sản phẩm cơ khí có dạng hình cầu /
121
Phùng Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng
KHXG: TJ163.12 .PH513S 2018
Nghiên cứu biến dạng kết cấu máy công cụ khi gia công / Quách Hùng; Người
122
hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh.
KHXG: TJ163.12 .QU102H 2013
Giải bài toán động học ngược robot dạng chuỗi dư dẫn động có chú ý đến yếu tố
123 động lực học / Thái Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang
Hoàng.
KHXG: TJ163.12 .TH103T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của tốc độ và tải trọng tới độ chính xác lặp của Robot
124 Staubli 6 bậc tự do / Trần Văn Diện ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng
Doanh
KHXG: TJ163.12 .TR121D 2013
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình robot ba bậc tự do tọa độ cầu điều khiển
125 bằng máy tính phục vụ đào tạo / Trần Trọng Dương; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Thị Thanh Hải
KHXG: TJ163.12 .TR121D 2015
Xây dựng module tối ưu hóa kết cấu thép dầm chính cầu trục trên nền Ansys
126
workbench / Trần Quang Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng
KHXG: TJ163.12 .TR121D 2015
Nghiên cứu công nghệ cắt bằng tia nước áp suất cao có trộn hạt mài / Trần Thanh
127
Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Huyến.
KHXG: TJ163.12 .TR121H 2012
Nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng mô phỏng số trong tối ưu kết cấu thép cầu trục /
128
Trần Ngọc Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng.
KHXG: TJ163.12 .TR121H 2013
Thiết kế chế tạo hệ cơ điện tử điều khiển tổ hợp hệ 2, 3, 4 động cơ bước / Trần
129
Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Ý
KHXG: TJ163.12 .TR121H 2016
Nghiên cứu giải thuật điều khiển máy tiện CNC / Trần Anh Hùng; Người hướng
130
dẫn khoa học: Bùi Văn Hạnh
KHXG: TJ163.12 .TR121H 2016
Thiết kế, chế tạo robot cắt plasma ứng dụng trong lĩnh vực trang trí / Trần Xuân
131
Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng.
KHXG: TJ163.12 .TR121P 2013
Nghiên cứu thiết kế dụng cụ xác định độ bền màu của vải bằng phương pháp ma
132 sát / Trần Chí Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Toàn Thắng, Đỗ Đức
Nguyên.
KHXG: TJ163.12 .TR121Q 2013
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điều khiển trạm phong điện công suất nhỏ / Trần
133
Anh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Thái.
KHXG: TJ163.12 .TR121S 2013
Nghiên cứu, điều khiển robot hàn di động trong chế tạo vỏ tàu thủy / Trần Việt
134
Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Trung.
KHXG: TJ163.12 .TR121T 2011
Động lực học ngược robot song song / Trần Xuân Tiến; Người hướng dẫn khoa
135
học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TJ163.12 .TR121T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số kích thước đến lưu lượng của bơm
136
hypôgerotor / Trần Ngọc Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái
KHXG: TJ163.12 .TR121T 2016
Nghiên cứu xây dựng hệ thống đo lực, đo áp suất bằng cảm biến điện trở / Trịnh
137
Minh Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
KHXG: TJ163.12 .TR312H 2012
Nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng mô phỏng số trong thiết kế đầu đùn định hình
138
chất dẻo / Trịnh Quang Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng.
KHXG: TJ163.12 .TR312L 2012
Nghiên cứu, ứng dụng động cơ BLDC để thiết kế hệ dẫn động Servo / Trịnh Minh
139
Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quý Lực.
KHXG: TJ163.12 .TR312S 2010
Động lực học và điều khiển robot đi hai chân / Trịnh Quốc Trung ; Người hướng
140
dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TJ163.12 .TR312T 2013
141 Cơ điện tử : Hệ thống trong - chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry
KHXG: TJ163.12 .TR561C 2005
142 Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry.
KHXG: TJ163.12 .TR561C 2007
143 Cơ điện tử : các thành phần cơ bản / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry.
KHXG: TJ163.12 .TR561C 2007
Dao động phi tuyến của hệ Duffing cấp hai và cấp ba có chứa đạo hàm cấp phân
144
số / Trương Quốc Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TJ163.12 .TR561C 2017
Thiết kế chế tạo bơm hypôgêrôto trong hệ thống bôi trơn động cơ ô tô hyundai -
145
tucson 2.0 / Trương An Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái
KHXG: TJ163.12 .TR561D 2018
Nghiên cứu, thiết kế mô hình máy phay CNC / Trương Văn Hợi; Người hướng
146
dẫn khoa học: Nguyễn Văn Huyến.
KHXG: TJ163.12 .TR561H 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
147
Trương Nguyễn Luân Vũ
KHXG: TJ163.12 .TR561V T.2-2014
Tính toán sai số điều khiển hình động học của trung tâm phay CNC năm trục kiểu
148
PSK / Vũ Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái.
KHXG: TJ163.12 .V500C 2013
Giải pháp thông minh giải quyết vấn đề điều khiển ra vào xe máy ứng dụng trong
149
chung cư mini / Vũ Hữu Cảnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng
KHXG: TJ163.12 .V500C 2015
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển PLC cho thang máy / Vũ Đình Đạt;
150
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Huyến.
KHXG: TJ163.12 .V500Đ 2013
Nghiên cứu quá trình truyền nhiệt cho thiết bị sưởi ấm dịch truyền trong y tế sử
151 dụng phương pháp mô phỏng và so sánh thực nghiệm / Vũ Đình Dũng; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Đông
KHXG: TJ163.12 .V500D 2015
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo kết cấu máy ép và quy trình sản xuất viên gốm áp
152
điện từ bột thạch anh / Vũ Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TJ163.12 .V500H 2018
Tính toán động học, động lực học và điều khiển máy CNC 3 trục có cấu trúc động
153
học song song / Vũ Trường Lam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái
KHXG: TJ163.12 .V500L 2014
Nghiên cứu thuật toán tạo đường dụng cụ khi gia công 2D trên máy đột CNC / Vũ
154
Đình Minh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
KHXG: TJ163.12 .V500M 2014
Tự động hóa thiết kế cầu trục dầm tổ hợp chữ I trên nền ANSYS / Vũ Tuấn Anh;
155
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hùng.
KHXG: TJ163.12 .V500T 2012

You might also like