Professional Documents
Culture Documents
SỐ LƯỢNG
>=58
NƯỚC
MÃ
STT MÃ HÓA ĐƠN SẢN TÊN HÀNG
SỐ LƯỢNG
ĐƠN GIÁTRỊ GIÁ
HÀNG
XUẤT
2 J17BE Nhật Bản BE BẾP 93 150 2,550
5 J20BE Nhật Bản BE BẾP 90 150 3,000
7 J21BE Nhật Bản BE BẾP 73 150 3,150
12 C47GE Trung QuốGE GHẾ 80 300 11,750
30 T80BE Thái Lan BE BẾP 92 150 12,000
32 T82BE Thái Lan BE BẾP 81 150 12,300
34 T84BE Thái Lan BE BẾP 58 150 12,600
35 T85BE Thái Lan BE BẾP 93 150 12,750
36 J86BE Nhật Bản BE BẾP 108 150 12,900
17 T52GE Thái Lan GE GHẾ 58 300 13,000
19 J54GE Nhật Bản GE GHẾ 96 300 13,500
20 J55GE Nhật Bản GE GHẾ 78 300 13,750
13 T48BA Thái Lan BA BÀN 104 250 14,400
48 T98BE Thái Lan BE BẾP 87 150 14,700
50 C99BE Trung QuốBE BẾP 62 150 14,850
4 C20TU Trung QuốTU TỦ 84 500 16,000
23 T65GE Thái Lan GE GHẾ 70 300 16,250
24 C66BA Trung QuốBA BÀN 58 250 19,800
25 C67BA Trung QuốBA BÀN 77 250 20,100
26 C68BA Trung QuốBA BÀN 100 250 20,400
27 C69BA Trung QuốBA BÀN 99 250 20,700
28 C70BA Trung QuốBA BÀN 87 250 21,000
37 T92BA Thái Lan BA BÀN 73 250 27,600
38 T93BA Thái Lan BA BÀN 107 250 27,900
42 T96BA Thái Lan BA BÀN 83 250 28,800
47 C98BA Trung QuốBA BÀN 103 250 29,400
49 C99BA Trung QuốBA BÀN 109 250 29,700
14 J50TU Nhật Bản TU TỦ 108 500 40,000
15 J51TU Nhật Bản TU TỦ 59 500 40,800
16 J52TU Nhật Bản TU TỦ 77 500 41,600
PHÍ LƯU
THÀNH TIỀN
KHO
- 57,694,000
- 67,875,000
- 71,269,000
- 265,844,000
- 271,500,000
- 278,288,000
- 285,075,000
- 288,469,000
1,935 335,642,000
- 294,125,000
2,025 351,253,000
- 311,094,000
1,728 364,896,000
- 332,588,000
- 335,981,000
- 362,000,000
- 367,656,000
2,376 501,732,000
2,412 509,334,000
2,448 516,936,000
2,484 524,538,000
2,520 532,140,000
3,312 699,384,000
3,348 706,986,000
3,456 729,792,000
3,528 744,996,000
3,564 752,598,000
6,000 1,040,750,000
- 923,100,000
- 941,200,000
BẢNG ĐƠN GIÁ
600
400 328
200
-
BẾP TỦ
SỐ LƯỢNG
1,000
382
328
TỦ GHẾ BÀN