You are on page 1of 14

THỐNG KÊ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI

TỶ GIÁ USD 22,625

STT MÃ HÓA ĐƠN NƯỚC SẢN XUẤT MÃ HÀNG TÊN HÀNG


1 J15BE BE BẾP
2 J17BE BE BẾP
3 J19BE BE BẾP
4 C20TU TU TỦ
5 J20BE BE BẾP
6 J21TU TU TỦ
7 J21BE BE BẾP
8 J21BE BE BẾP
9 J23TU TU TỦ
10 J24GE GE GHẾ
11 J26GE GE GHẾ
12 C47GE GE GHẾ
13 T48BA BA BÀN
14 J50TU TU TỦ
15 J51TU TU TỦ
16 J52TU TU TỦ
17 T52GE GE GHẾ
18 J53GE GE GHẾ
19 J54GE GE GHẾ
20 J55GE GE GHẾ
21 J56GE GE GHẾ
22 C65BA BA BÀN
23 T65GE GE GHẾ
24 C66BA BA BÀN
25 C67BA BA BÀN
26 C68BA BA BÀN
27 C69BA BA BÀN
28 C70BA BA BÀN
29 J76BE BE BẾP
30 T80BE BE BẾP
31 T81BE BE BẾP
32 T82BE BE BẾP
33 T83BE BE BẾP
34 T84BE BE BẾP
35 T85BE BE BẾP
36 J86BE BE BẾP
37 T92BA BA BÀN
38 T93BA BA BÀN
39 T94BA BA BÀN
40 T95BE BE BẾP
41 C96TU TU TỦ
42 T96BA BA BÀN
43 T96BE BE BẾP
44 T97BA BA BÀN
45 T97BE BE BẾP
46 C97BE BE BẾP
47 C98BA BA BÀN
48 T98BE BE BẾP
49 C99BA BA BÀN
50 C99BE BE BẾP
PHÍ LƯU
SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ TRỊ GIÁ THÀNH TIỀN
KHO
45 2,250
93 2,550
27 2,850
84 16,000
90 3,000
13 16,800
73 3,150
43 3,150
49 18,400
33 6,000
55 6,500
80 11,750
104 14,400
108 40,000
59 40,800
77 41,600
58 13,000
34 13,250
96 13,500
78 13,750
24 14,000
56 19,500
70 16,250
58 19,800
77 20,100
100 20,400
99 20,700
87 21,000
48 11,400
92 12,000
41 12,150
81 12,300
21 12,450
58 12,600
93 12,750
108 12,900
73 27,600
107 27,900
57 28,200
50 14,250
47 76,800
83 28,800
13 14,400
33 29,100
45 14,550
49 14,550
103 29,400
87 14,700
109 29,700
62 14,850

Tổng thành tiền


THỐNG KÊ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
TỶ GIÁ USD 22,625

SỐ LƯỢNG
>=58

NƯỚC

STT MÃ HÓA ĐƠN SẢN TÊN HÀNG
SỐ LƯỢNG
ĐƠN GIÁTRỊ GIÁ
HÀNG
XUẤT
2 J17BE Nhật Bản BE BẾP 93 150 2,550
5 J20BE Nhật Bản BE BẾP 90 150 3,000
7 J21BE Nhật Bản BE BẾP 73 150 3,150
12 C47GE Trung QuốGE GHẾ 80 300 11,750
30 T80BE Thái Lan BE BẾP 92 150 12,000
32 T82BE Thái Lan BE BẾP 81 150 12,300
34 T84BE Thái Lan BE BẾP 58 150 12,600
35 T85BE Thái Lan BE BẾP 93 150 12,750
36 J86BE Nhật Bản BE BẾP 108 150 12,900
17 T52GE Thái Lan GE GHẾ 58 300 13,000
19 J54GE Nhật Bản GE GHẾ 96 300 13,500
20 J55GE Nhật Bản GE GHẾ 78 300 13,750
13 T48BA Thái Lan BA BÀN 104 250 14,400
48 T98BE Thái Lan BE BẾP 87 150 14,700
50 C99BE Trung QuốBE BẾP 62 150 14,850
4 C20TU Trung QuốTU TỦ 84 500 16,000
23 T65GE Thái Lan GE GHẾ 70 300 16,250
24 C66BA Trung QuốBA BÀN 58 250 19,800
25 C67BA Trung QuốBA BÀN 77 250 20,100
26 C68BA Trung QuốBA BÀN 100 250 20,400
27 C69BA Trung QuốBA BÀN 99 250 20,700
28 C70BA Trung QuốBA BÀN 87 250 21,000
37 T92BA Thái Lan BA BÀN 73 250 27,600
38 T93BA Thái Lan BA BÀN 107 250 27,900
42 T96BA Thái Lan BA BÀN 83 250 28,800
47 C98BA Trung QuốBA BÀN 103 250 29,400
49 C99BA Trung QuốBA BÀN 109 250 29,700
14 J50TU Nhật Bản TU TỦ 108 500 40,000
15 J51TU Nhật Bản TU TỦ 59 500 40,800
16 J52TU Nhật Bản TU TỦ 77 500 41,600
PHÍ LƯU
THÀNH TIỀN
KHO

- 57,694,000
- 67,875,000
- 71,269,000
- 265,844,000
- 271,500,000
- 278,288,000
- 285,075,000
- 288,469,000
1,935 335,642,000
- 294,125,000
2,025 351,253,000
- 311,094,000
1,728 364,896,000
- 332,588,000
- 335,981,000
- 362,000,000
- 367,656,000
2,376 501,732,000
2,412 509,334,000
2,448 516,936,000
2,484 524,538,000
2,520 532,140,000
3,312 699,384,000
3,348 706,986,000
3,456 729,792,000
3,528 744,996,000
3,564 752,598,000
6,000 1,040,750,000
- 923,100,000
- 941,200,000
BẢNG ĐƠN GIÁ

MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ


BE 150
GE 300
TU 500
BA 250
BẢNG THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG
TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG
BẾP 837
TỦ 328 SỐ LƯỢNG
GHẾ 382
1,200
BÀN 1,000
1,000
837
800

600

400 328

200

-
BẾP TỦ
SỐ LƯỢNG

1,000

382
328

TỦ GHẾ BÀN

You might also like