Professional Documents
Culture Documents
23 1 BSGX 5,000
24 2 BSGĐ 3,400
25 3 TG250 7,100
26 4 TG750 2,300
27 5 KC250 3,600
28 6 KENL 9,000
29
30
31
32
33
34 giá là
hì Tỷ lệ giảm
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
N O P Q
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20NHẬP - XUẤT - TỒN
ỔNG HỢP
21 Số lượng
Nhập Tồn cuối
22 Xuất trong kỳ
trong kỳ kỳ
23 2500 4100 3,400
24 0 0 3,400
25 2000 0 9,100
26 6200 4500 4,000
27 0 9000 0
28 2400 1800 9,600
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46