You are on page 1of 3

A B C D E F G

1 BẢNG 1: BẢNG KÊ CHỨNG TỪ XUẤT- NHẬP


2 Tháng 1 Năm
3
Số chứng
4 Số TT Ngày chứng từ Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Quy cách
từ
5 1 PN01/001 1 BSGX #NAME? #NAME? #NAME?
6 2 PX01/001 1 BSGX #NAME? #NAME? #NAME?
7 3 PN01/002 1 TG250 #NAME? #NAME? #NAME?
8 4 PN01/003 1 TG750 #NAME? #NAME? #NAME?
9 5 PX01/002 2 BSGX #NAME? #NAME? #NAME?
10 6 PX01/003 2 KENL #NAME? #NAME? #NAME?
11 7 PX01/004 2 KC250 #NAME? #NAME? #NAME?
12 8 PN01/004 3 TG750 #NAME? #NAME? #NAME?
13 9 PN01/005 3 TG250 #NAME? #NAME? #NAME?
14 10 PX01/005 3 TG750 #NAME? #NAME? #NAME?
15 11 PX01/006 4 KC250 #NAME? #NAME? #NAME?
16 12 PX01/007 4 TG750 #NAME? #NAME? #NAME?
17 13 PN01/006 4 KENL #NAME? #NAME? #NAME?
18
19 ( Quy ước: Hai ký tự đầu của Số chứng từ cho biết trạng thái Xuất (PX) / Nhập (PN)
20 Đơn giá xuất = 110% * Đơn giá nhập được cho trong Bảng 2)
21 BẢNG 2: DANH MỤC HÀNG HOÁ
Đơn giá nhập
22 STT Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Quy cách
(đ)
23 1 BSGX Bia SG xanh Chai 250ml 6,000
24 2 BSGĐ Bia SG đỏ Chai 250ml 6,500
25 3 TG250 Bia Tiger chai 250 Chai 250ml 8,000
26 4 TG750 Bia Tiger chai 750 Chai 750ml 11,000
27 5 KC250 Bia Heniken chai 250Chai 250ml 10,000
28 6 KENL Bia Heniken lon 350 Lon 350ml 11,000
29
30 Yªu cÇu:
31 1. Viết công thức (VCT) hoàn thành các cột trống của Bảng 1, biết rằng:
32 - Các cột Quy cách, Tên hàng, Đơn vị tính, Đơn giá của Bảng 1 dựa vào Mã hàng và được cho trong Bảng 2.
33 - Thành tiền = Số lượng * Đơn giá
34 - Giảm giá = Thành tiền * Tỷ lệ giảm giá (Biết rằng chỉ tính cho hàng xuất: Nếu Số lượng xuất >5000 thì Tỷ lệ giảm giá là
35 10%, nếu Số lượng xuất từ 4000 - 5000 thì Tỷ lệ giảm giá là 8%, nếu Số lượng xuất <4000 thì không giảm giá).
36 - Phải trả = Thành tiền - Giảm giá
37 2. Viết công thức hoàn thành các cột trống của Bảng 3 (Số liệu được lấy trong Bảng 1)
38 3. Căn cứ vào số liệu đã tính toán được ở Bảng 1, hãy viết các công thức tổng hợp số liệu theo bảng sau:
39
Tổng phải
40 Mặt hàng xuất Số lần xuất Tổng thành tiền, đ Tổng giảm giá, đ
trả,đ
41 Bia SG xanh - - - -
42 Bia SG đỏ - - - -
43 Bia Tiger chai 250 - - - -
44 Bia Tiger chai 750 - - - -
45 Bia Heniken chai 250 - - - -
46 Bia Heniken lon 350 - - - -
H I J K L M
1
XUẤT- NHẬP
2 2024
3
Đơn giá
4 Số lượng Thành tiền Giảm giá Phải trả
(đ) Nhập/xuất
5 #NAME? 2,500 #NAME? #NAME? #NAME? PN
6 #NAME? 1,500 #NAME? #NAME? #NAME? PX
7 #NAME? 1,000 #NAME? #NAME? #NAME? PN
8 #NAME? 3,000 #NAME? #NAME? #NAME? PN
9 #NAME? 2,600 #NAME? #NAME? #NAME? PX
10 #NAME? 1,800 #NAME? #NAME? #NAME? PX
11 #NAME? 5,000 #NAME? #NAME? #NAME? PX
12 #NAME? 3,200 #NAME? #NAME? #NAME? PN
13 #NAME? 1,000 #NAME? #NAME? #NAME? PN
14 #NAME? 1,500 #NAME? #NAME? #NAME? PX
15 #NAME? 4,000 #NAME? #NAME? #NAME? PX
16 #NAME? 3,000 #NAME? #NAME? #NAME? PX
17 #NAME? 2,400 #NAME? #NAME? #NAME? PN
18
19
20 BẢNG 3: TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN
21 Số lượng
STT Mã hàng
22 Tồn đầu kỳ

23 1 BSGX 5,000
24 2 BSGĐ 3,400
25 3 TG250 7,100
26 4 TG750 2,300
27 5 KC250 3,600
28 6 KENL 9,000
29
30
31
32
33
34 giá là
hì Tỷ lệ giảm
35
36
37
38
39

40

41
42
43
44
45
46
N O P Q
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20NHẬP - XUẤT - TỒN
ỔNG HỢP
21 Số lượng
Nhập Tồn cuối
22 Xuất trong kỳ
trong kỳ kỳ
23 2500 4100 3,400
24 0 0 3,400
25 2000 0 9,100
26 6200 4500 4,000
27 0 9000 0
28 2400 1800 9,600
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39

40

41
42
43
44
45
46

You might also like