You are on page 1of 18

BÀI MỞ ĐẦU:

1) Nhập và trang trí bảng tính sau:


LỊCH LÀM VIỆC
Thứ

NĂM

SÁU
HAI


BA
Giờ
7:30 CSTH1 (LT) Toán A2 Nghỉ AV1
Nghỉ
9:25 KTCT
Nghỉ
12:30 Toán A1 Triết Vật Lý A1


gh
15:05 Tin ĐC (LT) Thể dục

N
Nghỉ Nghỉ
17:45 Nghỉ Thực hành
BẢY

Học tập

Nghỉ

gh
N

Thực hành
BẢNG CHI TIẾT DOANH THU TỪNG
NGÀY HÓA ĐƠN LOẠI HOA MÃ HOA
12 Hoa_hop Rose-04
12 Gio_hoa Rose-02
12 Hoa_bo Orchid-02
13 Hoa_bo Rose-01
13 Gio_hoa Orchid-02
15 Gio_hoa Rose-01
16 Gio_hoa Rose-03
16 Hoa_bo Rose-02
17 Hoa_bo Orchid-03
17 Hoa_bo Orchid-01
18 Hoa_bo Rose-03
18 Gio_hoa Orchid-03
18 Hoa_hop Rose-01

Câu 1: Sắp xếp dữ liệu tăng dần cột Loại Hoa


Câu 2: Sắp xếp dữ liệu giảm dần theo cột Mã hoa

THẺ NHẬP XUẤT KHO

MÃ SỐ TÊN HÀNG TÊN KHO


G01 GẠO NÀNG THƯƠNG NHÀ BÈ
G02 GẠO NÀNG THƠM BÌNH CHÁNH
G03 GẠO NÀNG HƯƠNG HÓC MÔN
G04 GẠO TẺ THỦ ĐỨC
B01 BỘT MÌ CANADA BÌNH CHÁNH
B02 BỘT MÌ PHÁP NHÀ BÈ
B03 BỘT MÌ HOA KỲ NHÀ BÈ
N01 NẾP TẺ THỦ ĐỨC
N02 NẾP THƠM HÓC MÔN
N03 NẾP DẺO HÓC MÔN

Câu 1: Lọc dự liệu có số lượng lớn hơn 700


Câu 2: Lọc dự liệu có số lượng lớn hơn 700 và đơn giá nhỏ hơn 3500
DOANH THU TỪNG LOẠI HÀNG
SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ (USD) THÀNH TIỀN (VND)
10 25 5,135,000
1 28 575,120
1 28 575,120
1 27 554,580
5 25 2,567,500
1 47 965,380
1 19 390,260
2 17 698,360
1 20 410,800
1 43 883,220
2 14 575120
1 19 390,260
2 47 1,930,760

Ẻ NHẬP XUẤT KHO

SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


1,500 3,000 4,500,000
1,000 3,200 3,200,000
550 2,800 1,540,000
800 2,500 2,000,000
600 4,000 2,400,000
750 4,200 3,150,000
600 4,500 2,700,000
850 3,700 3,145,000
800 3,900 3,120,000
400 3,700 1,480,000

hỏ hơn 3500
Bảo vệ vùng dữ liệu Đặt tên "BANG"
Vùng bị khóa Vùng được nhập

Tạo liên kế đến các Sheet tương ứng


Sheet 1
Sheet 2 Tra
Sheet 3
Sheet 4
Sheet 5
Sheet 6
Sheet 7
Nhập dữ
Sheet 8
Sheet 9
Sheet 10 Báo cáo
Sheet 11 ngày
Sheet 12
Đặt tên "BANG" cho vùng dữ liệu này

Trang chủ
Nhập dữ liệu Kiểm tra

Báo cáo Báo cáo Báo cáo


ngày tháng Quý
Câu 1 Câu

120 340 100 100 12


190 880 300 900 800
10 980 13 160 140
123 908 80 70 800
6 89 160 180 1000

Định dạng (Tô nền đen, chữ trắng) những giá trị
Định dạng (Tô nền đỏ)
lớn hơn hoặc bằng 150

Câu 3 Câu

7.5 9 8 10 A
6 4 2 9.5 K
8 3.5 7 7 M
6.5 10 10 8.5 A
4.5 7 5.5 5 C

Định dạng (Tô đỏ, gạch thân chữ) những giá trị
Định dạng (Tô nền đỏ) n
trên Trung Bình
Câu 2

90 89 900
67 87 777
900 980 125
870 10 1
900 1200 909

Định dạng (Tô nền đỏ) cho 3 giá trị lớn nhất

Câu 4

B H U
I K L
N T A
J B V
Z X X

nh dạng (Tô nền đỏ) những giá trị trùng nhau


Định dạng cho các dòng có thành tiền lớn hơn 3.000.000
MÃ SỐ TÊN HÀNG TÊN KHO SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
G01 GẠO NÀNG THƯƠNG NHÀ BÈ 1,500 3,000
G02 GẠO NÀNG THƠM BÌNH CHÁNH 1,000 3,200
G03 GẠO NÀNG HƯƠNG HÓC MÔN 550 2,800
G04 GẠO TẺ THỦ ĐỨC 800 2,500
B01 BỘT MÌ CANADA BÌNH CHÁNH 600 4,000
B02 BỘT MÌ PHÁP NHÀ BÈ 750 4,200
B03 BỘT MÌ HOA KỲ NHÀ BÈ 600 4,500
N01 NẾP TẺ THỦ ĐỨC 850 3,700
N02 NẾP THƠM HÓC MÔN 800 3,900
N03 NẾP DẺO HÓC MÔN 400 3,700

Định dạng tô nền màu cam, gạch thân chữ cho những mặt hàng có Ghi Chú là “Hot”

Mã SP Sản Phẩm Xuất Xứ Số Lượng Doanh Thu


CH-01 Đồ gia dụng Anh 500 17,000
CH-02 Đồ may mặc Pháp 450 31,500
CH-05 Đồ chơi trẻ em Đức 300 10,500
CH-09 Hóa mỹ phẩm Mỹ 120 94,680
CH-06 Thiết bị điện tử Nga 70 6,860
CH-08 Thiết bị giáo dục Cuba 130 48,750
CH-01 Đồ gia dụng Thái 520 14,560
CH-10 Nhiên liệu Đức 980 387,100
CH-07 Thiết bị y tế Mỹ 80 151,200
CH-07 Thiết bị y tế Nga 95 149,150
CH-04 Hàng điện lạnh Cuba 90 28,800
CH-02 Đồ may mặc Đức 110 8,250
CH-05 Đồ chơi trẻ em Mỹ 100 3,400
CH-03 Trang trí NT Nga 200 21,000
CH-02 Đồ may mặc Mỹ 110 7,920
CH-05 Đồ chơi trẻ em Nga 130 3,900
CH-09 Hóa mỹ phẩm Cuba 250 180,000
CH-06 Thiết bị điện tử Thái 650 63,050
CH-04 Hàng điện lạnh Trung Quốc 430 118,250
CH-02 Đồ may mặc Mỹ 490 35,280
CH-05 Đồ chơi trẻ em Nga 380 11,400
CH-03 Trang trí NT Cuba 750 75,000
CH-02 Đồ may mặc Thái 650 33,800

Định dạng tô nền màu bất kỳ cho những thí sinh thuộc
Ngành “Du lịch” và có Điểm thi lớn hơn hoặc bằng 5.
Chọn ngành Tàu biển Tp.HCM
Mã số Họ tên Ngành Nơi sinh Điểm thi
B001 Trịnh Thị Vân Quản trị KD Thanh Hóa 10
C001 Cao Thị Nguyên Du lịch Nha Trang 4
A002 Đồng Thanh Địa chất Tp.HCM 7
A003 Nguyễn Thị Kiều Du lịch Kiên Giang 9
C006 Hồ Thị Kim Tàu biển Gia Lai 10
C008 Đoàn Nguyễn Ngọc Tàu biển Bến Tre 7
C003 Đinh Thị Thúy Quản trị KD Phú Yên 7
A005 Trần Thị Thúy Du lịch Buôn Mê Thuột 8
A004 Bùi Thị Ngọc Tàu biển Bến Tre 4
D004 Nguyễn Trần Ngọc Tàu biển Tp.HCM 9
C007 Tô Kim Kế toán Tp.HCM 10
B004 Trần Thị Thu Tàu biển Tp.HCM 2
B006 Lương Đình Quản trị KD Tp.HCM 4
B002 Nguyễn Đình Du lịch Đà Nẵng 6
C009 Nguyễn Dũng Thùy Địa chất Tây Ninh 9
D001 Võ Thị Yến Địa chất Tiền Giang 8
D002 Võ Thị Diệp Quản trị KD Long An 7
D006 Nguyễn Hữu Kế toán Bến Tre 9

Quản trị KD
Du lịch
Địa chất
Tàu biển
Kế toán
THÀNH TIỀN
4,500,000
3,200,000
1,540,000
2,000,000
2,400,000
3,150,000
2,700,000
3,145,000
3,120,000
1,480,000

ó Ghi Chú là “Hot”

Tổng Chi Phí Ghi Chú


65,500 Hot
15,000
5,850
80,500 Hot
9,450
40,000
10,000 Hot
400,500
100,000
40,000
7,150 Hot
9,000 Hot
4,000 Hot
18,000
7,800 Hot
3,600
180,500
62,000
110,000
35,000 Hot
10,000
70000
35000

Đinh dạng còn 5 ngày hết hạn tô màu vàng


ngày hêt hạn - ngày hiện tại =5
Ngày hết hạn G46 today()
5/20/2023
5/21/2023 Nganh Noi sinh
5/22/2023 Quản trị KD Thanh Hóa
5/23/2023 Du lịch Nha Trang
5/24/2023 Địa chất Tp.HCM
5/25/2023 Tàu biển Kiên Giang
5/26/2023 Kế toán Gia Lai
5/27/2023 Bến Tre
5/28/2023 Phú Yên
5/29/2023 Buôn Mê Thuột
5/30/2023 Đà Nẵng
5/31/2023 Tây Ninh
6/1/2023 Tiền Giang
6/2/2023 Long An
6/3/2023
6/4/2023
6/5/2023
6/6/2023
BẢNG THEO DÕI DOANH TH
Số phiếu Nhóm Dịch vụ

1. Số phiếu phải lớn hơn 0


2. Nhóm dịch vụ chỉ được chọn trong bảng Nhóm Dịch Vụ
3. Dịch vụ chỉ được chọn tương ứng với mỗi Nhóm Dịch Vụ
4. Tạo gợi ý cho từng cột
5. Tạo thông báo lỗi cho từng cột

Di động trả trước Đơn giá


Card 50 50,000
Card 100 100,000
Card 200 200,000

BẢNG NHÓM DỊCH VỤ


Di_dong_tra_truoc
Di_dong_tra_sau
Internet
Mang_4g

BẢNG DÒ
CHỌN NHÓM DỊCH VỤ

G
THEO DÕI DOANH THU NGÀY 10/1/2023
Dịch vụ Đơn giá Số lượng Thành tiền

Di động trả sau Đơn giá Internet Đơn giá


Gói ngày 50,000 Ngắ hạn 250,000
Gói tháng 500,000 Dài hạn 2,000,000
Gói năm 1,000,000

BẢNG DÒ
TỔNG THÀNH TIỀN
CHỌN DỊCH VỤ

G
Mạng 4G Đơn giá
Gói 500MB 50,000
Gói 1000MB 90,000
Gói 3000MB 250,000

You might also like