Professional Documents
Culture Documents
Bai Tap Thuc Hanh Excel
Bai Tap Thuc Hanh Excel
NĂM
SÁU
HAI
TƯ
BA
Giờ
7:30 CSTH1 (LT) Toán A2 Nghỉ AV1
Nghỉ
9:25 KTCT
Nghỉ
12:30 Toán A1 Triết Vật Lý A1
ỉ
gh
15:05 Tin ĐC (LT) Thể dục
N
Nghỉ Nghỉ
17:45 Nghỉ Thực hành
BẢY
Học tập
Nghỉ
ỉ
gh
N
Thực hành
BẢNG CHI TIẾT DOANH THU TỪNG
NGÀY HÓA ĐƠN LOẠI HOA MÃ HOA
12 Hoa_hop Rose-04
12 Gio_hoa Rose-02
12 Hoa_bo Orchid-02
13 Hoa_bo Rose-01
13 Gio_hoa Orchid-02
15 Gio_hoa Rose-01
16 Gio_hoa Rose-03
16 Hoa_bo Rose-02
17 Hoa_bo Orchid-03
17 Hoa_bo Orchid-01
18 Hoa_bo Rose-03
18 Gio_hoa Orchid-03
18 Hoa_hop Rose-01
hỏ hơn 3500
Bảo vệ vùng dữ liệu Đặt tên "BANG"
Vùng bị khóa Vùng được nhập
Trang chủ
Nhập dữ liệu Kiểm tra
Định dạng (Tô nền đen, chữ trắng) những giá trị
Định dạng (Tô nền đỏ)
lớn hơn hoặc bằng 150
Câu 3 Câu
7.5 9 8 10 A
6 4 2 9.5 K
8 3.5 7 7 M
6.5 10 10 8.5 A
4.5 7 5.5 5 C
Định dạng (Tô đỏ, gạch thân chữ) những giá trị
Định dạng (Tô nền đỏ) n
trên Trung Bình
Câu 2
90 89 900
67 87 777
900 980 125
870 10 1
900 1200 909
Định dạng (Tô nền đỏ) cho 3 giá trị lớn nhất
Câu 4
B H U
I K L
N T A
J B V
Z X X
Định dạng tô nền màu cam, gạch thân chữ cho những mặt hàng có Ghi Chú là “Hot”
Định dạng tô nền màu bất kỳ cho những thí sinh thuộc
Ngành “Du lịch” và có Điểm thi lớn hơn hoặc bằng 5.
Chọn ngành Tàu biển Tp.HCM
Mã số Họ tên Ngành Nơi sinh Điểm thi
B001 Trịnh Thị Vân Quản trị KD Thanh Hóa 10
C001 Cao Thị Nguyên Du lịch Nha Trang 4
A002 Đồng Thanh Địa chất Tp.HCM 7
A003 Nguyễn Thị Kiều Du lịch Kiên Giang 9
C006 Hồ Thị Kim Tàu biển Gia Lai 10
C008 Đoàn Nguyễn Ngọc Tàu biển Bến Tre 7
C003 Đinh Thị Thúy Quản trị KD Phú Yên 7
A005 Trần Thị Thúy Du lịch Buôn Mê Thuột 8
A004 Bùi Thị Ngọc Tàu biển Bến Tre 4
D004 Nguyễn Trần Ngọc Tàu biển Tp.HCM 9
C007 Tô Kim Kế toán Tp.HCM 10
B004 Trần Thị Thu Tàu biển Tp.HCM 2
B006 Lương Đình Quản trị KD Tp.HCM 4
B002 Nguyễn Đình Du lịch Đà Nẵng 6
C009 Nguyễn Dũng Thùy Địa chất Tây Ninh 9
D001 Võ Thị Yến Địa chất Tiền Giang 8
D002 Võ Thị Diệp Quản trị KD Long An 7
D006 Nguyễn Hữu Kế toán Bến Tre 9
Quản trị KD
Du lịch
Địa chất
Tàu biển
Kế toán
THÀNH TIỀN
4,500,000
3,200,000
1,540,000
2,000,000
2,400,000
3,150,000
2,700,000
3,145,000
3,120,000
1,480,000
BẢNG DÒ
CHỌN NHÓM DỊCH VỤ
G
THEO DÕI DOANH THU NGÀY 10/1/2023
Dịch vụ Đơn giá Số lượng Thành tiền
BẢNG DÒ
TỔNG THÀNH TIỀN
CHỌN DỊCH VỤ
G
Mạng 4G Đơn giá
Gói 500MB 50,000
Gói 1000MB 90,000
Gói 3000MB 250,000