Professional Documents
Culture Documents
BẢNG KẾT QUẢ
BẢNG KẾT QUẢ
10 17H30 A3 - A7 NYX
11 25/11 19H00 A2 - A6 DHY
12 20H30 A1 - A5 HUEB
13 17H00 A4 - A5 WINDTEAM
14 26/11 18H30 A2 - A7 DHY
15 20H00 A1 - A6 HUEB
16 17H30 A3 - A5 NYX
17 27/11 19H00 A1 - A7 HUEB
18 20H30 A4 - A6 WINDTEAM
19 17H30 A4 - A7 WINDTEAM
20 28/11 19H00 A3 - A6 NYX
21 20H30 A2 - A5 DHY
Team 2
Số trận
KHAI MẠC Thứ tự Đội
đấu
14 37 DHY 1 DHY 6
12 46 ĐỒNG KHÁNH 2 ĐỒNG KHÁNH 6
26 11 WINDTEAM 3 HUEB 6
4 NYX 6
32 16 ĐTC 5 WAF 6
33 3 WINDTEAM 6 ĐẶNG TRẦN CÔN 6
17 13 NYX 7 WINDTEAM 6
40 8 NYX
25 13 WINDTEAM
52 33 ĐTC
38 32 ĐTC
20 14 ĐỒNG KHÁNH
23 20 WAF
9 21 WAF
32 16 ĐTC
11 48 ĐỒNG KHÁNH
27 19 WAF
46 44 ĐTC
2 50 ĐỒNG KHÁNH
5 29 ĐTC
15 42 ĐỒNG KHÁNH
41 29 WAF
Tranh hạng 3
Chung kết
BẾ MẠC
Trận Trận Điểm xếp Điểm thắng Hiệu số
Tổng điểm ghi Tổng điểm thua
thắng thua hạng thua thắng thua
6 0 12 203 - 84 119 203 84
5 1 11 252 - 93 159 136 175
4 2 10 136 - 175 -39 133 162
3 3 9 127 - 161 -34 127 161
2 4 8 133 - 162 -29 252 93
1 5 7 170 - 205 -35 43 184
0 6 6 43 - 184 -141 170 205