You are on page 1of 13

THỐNG KÊ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI

TỶ GIÁ USD 22,625

NƯỚC SẢN
STT MÃ HÓA ĐƠN TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
XUẤT
1 86TVJ Ti vi 86
2 26TVJ Ti vi 26
3 37TVJ Ti vi 37
4 14TLV Tủ lạnh 14
5 94TVJ Ti vi 94
6 70TLJ Tủ lạnh 70
7 21TVJ Ti vi 21
8 99TVJ Ti vi 99
9 63TLJ Tủ lạnh 63
10 52LTJ Laptop 52
11 37LTJ Laptop 37
12 42LTV Laptop 42
13 82TLT Tủ lạnh 82
14 80TLJ Tủ lạnh 80
15 38TLJ Tủ lạnh 38
16 98TLJ Tủ lạnh 98
17 75LTT Laptop 75
18 91LTJ Laptop 91
19 18LTJ Laptop 18
20 41LTJ Laptop 41
21 85LTJ Laptop 85
22 17TLV Tủ lạnh 17
23 68LTT Laptop 68
24 99TLV Tủ lạnh 99
25 86TLV Tủ lạnh 86
26 74TLV Tủ lạnh 74
27 86TLV Tủ lạnh 86
28 21TLV Tủ lạnh 21
29 36TVJ Ti vi 36
30 27TVT Ti vi 27
31 68TVT Ti vi 68
32 20TVT Ti vi 20
33 77TVT Ti vi 77
34 56TVT Ti vi 56
35 95TVT Ti vi 95
36 30TVJ Ti vi 30
37 18TLT Tủ lạnh 18
38 78TLT Tủ lạnh 78
39 47TLT Tủ lạnh 47
40 61TVT Ti vi 61
41 94TLV Tủ lạnh 94
42 67TLT Tủ lạnh 67
43 32TVT Ti vi 32
44 15TLT Tủ lạnh 15
45 56TVT Ti vi 56
46 36TVV Ti vi 36
47 43TLV Tủ lạnh 43
48 12TVT Ti vi 12
49 33TLV Tủ lạnh 33
50 14TVV Ti vi 14
TRỊ GIÁ PHÍ LƯU KHO THÀNH TIỀN
2,250
2,550
2,850
16,000
3,000
16,800
3,150
3,150
18,400
6,000
6,500
11,750
14,400
40,000
40,800
41,600
13,000
13,250
13,500
13,750
14,000
19,500
16,250
19,800
20,100
20,400
20,700
21,000
11,400
12,000
12,150
12,300
12,450
12,600
12,750
12,900
27,600
27,900
28,200
14,250
76,800
28,800
14,400
29,100
14,550
14,550
29,400
14,700
29,700
14,850

Tổng thành tiền


THỐNG KÊ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
TỶ GIÁ USD 22,625
BẢNG ĐƠN GIÁ
MÃ HÀNG TV TL LT
ĐƠN GIÁ 150 300 800
BẢNG THỐNG KÊ THÀNH TIỀN
TÊN HÀNG Ti vi Tủ lạnh
THÀNH TIỀN
Laptop

You might also like