You are on page 1of 25

CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ĐIỆN TỬ THUẬN AN

THUAN AN INFORMATION AND ELECTRIC JOINT STOCK COMPANY


Máy tính – Máy văn phòng - Dịch vụ - Bảo trì
Địa chỉ: 93 Mạc Thị Bưởi - TP. Nam Định *** Website: thuananpc.com.vn
TEL: 0228.383 4747 - 0228.3631866 Hotline: Ms Hiền :0986.020.879

BẢNG BÁO GIÁ


Công ty Tin học điện tử Thuận An xin gửi tới quý khách hàng lời chào trân trọng và hợp tác!
Chúng tôi xin gửi tới Quý công ty bảng báo giá Dealer
ĐƠN GIÁ
STT TÊN THIẾT BỊ BH
BÁN BUÔN
MONITOR – MÀN HÌNH
1 SINGPC LED 18,5’’ (SGP185S) - VGA, HDMI, LOA 1.300.000 24th
2 SINGPC LED 19,5’’ ( SGP195S) - VGA, HDMI, LOA 1.350.000 24th
3 SINGPC LED 20’’ ( SGP200S) - VGA, HDMI, LOA 1.390.000 24th
4 SINGPC LED 21,5’’ (H22F75-VAS) – VGA, HDMI 1.350.000 24th
SINGPC LED 21,5’’ (SGP215F100-VA) – VGA, HDMI, LOA ,
5 1.370.000 24th
100hz
6 SINGPC LED 23,8’’ ( Q24F75-IPS) – VGA, HDMI, LOA 1.850.000 24th
7 SINGPC LED 27” (G27CF180-VAG) - Cong 180hz 3.400.000 24th
8 LG LED 19.5’’ IPS (20MK400H) MADE IN INDONESIA 1.850.000 24th
9 LG LED 23.8’’ IPS (24MP400-B) MADE IN INDONESIA 2.340.000 24th
10 SAMSUNG LED 18.5" LS19A330NHEXXV 1.560.000 24th
11 SAMSUNG LED 21.5" LS22A336NHEXXV 1.950.000 24th
12 SAMSUNG LED 21.5" LF22T450FQEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ, IPS) 2.030.000 24th
SAMSUNG LED 21,5" LS22C310EAEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ, IPS)
13 1.990.000 24th
SL
SAMSUNG LED 21,5" LS22C310EAEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ, IPS)
1.940.000 24th
SL ≥ 3
14 SAMSUNG LED 21,5" LF22T370FWEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ, IPS) 2.130.000 24th
15 SAMSUNG LED 21,5" LS22R350FHE (FULL 3 VIỀN, 75HZ) 2.130.000 24th
16 SAMSUNG LED 23.8” LS24C330GAEXXV (FULL 3 VIỀN, 100HZ, IPS) 2.250.000 24th
SAMSUNG LED 23.8” LS24C330GAEXXV (FULL 3 VIỀN, 100HZ, IPS)
2.200.000 24th
SL ≥ 5
17 SAMSUNG LED 23.8” LC24F390FHEXXV - MÀN CONG MÀU ĐEN 2.150.000 24th
SAMSUNG LED 23.8” LS24C360EAEXXV - MÀN CONG MÀU ĐEN,
17 2.550.000 24th
75HZ
18 SAMSUNG LED 23.8" LS24A336NHEXXV 2.300.000 24th
19 SAMSUNG LED 23.8" LF24T350FHEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ, IPS) 2.350.000 24th
20 SAMSUNG LED 23.8" LF24T370FWEXXV(FULL 3 VIỀN, 75HZ, IPS) 2.330.000 24th
19 SAMSUNG LED 23.8" LS24R35AFHEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ) 2.310.000 24th
21 SAMSUNG LED 23.8’’ LS24R350FZEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ) 2.230.000 24th
22 SAMSUNG LED 23.8’’ LS24C310EAEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ) 2.190.000 24th
SAMSUNG LED 23.8’’ LS24C310EAEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ)
2.140.000 24th
SL ≥ 5
23 SAMSUNG LED 27’’ LS27C310EAEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ) 2.710.000 24th
SAMSUNG LED 27’’ LS27C310EAEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ)
2.680.000 24th
SL ≥ 3
24 SAMSUNG LED 27’’ LS27R350FHEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ) 2.730.000 24th
25 SAMSUNG LED 27’’ LF27T350FHEXXV (FULL 3 VIỀN, 75HZ, IPS) 2.710.000 24th
SAMSUNG LED 27’’ LC27R500FHEXXV MÀN CONG MÀU ĐEN,
26 2.630.000 24th
FULL VIỀN
27 SAMSUNG LED 27’’ LS27C360EAEXXV - MÀN CONG MÀU ĐEN 2.630.000 24th
28 SAMSUNG LED 27’’ LC27F390 FHEXXV - MÀN CONG MÀU ĐEN 2.850.000 24th
29 SAMSUNG LED 27’’ LC27F397FHEXXV - MÀN CONG MÀU TRẮNG 2.850.000 24th
30 SAMSUNG LED 27’’ LS27C330GAEXXV (FULL 3 VIỀN, 100HZ, IPS) 2.780.000 24th
SAMSUNG LED 27” LS27CG510EEXXV ODYSSEY G5
31 4.200.000 24th
(QHD/165HZ/1MS)
SAMSUNG LED 28” LU28R550UQEXXV ( UHD 4K IPS - 60HZ - 4MS -
32 5.380.000 24th
FREESYNC - HDR10)
33 SAMSUNG LED 32” LS32CM501EEXXV – SMART TV 4.600.000 24th
34 SAMSUNG LED 32” LC32G55TQWEXXV - WQHD 144HZ CONG 6.710.000 24th
35 DELL LED 18.5’’ ( E1916HV) 1.900.000 36th
36 DELL LED 18.5’’ ( E1920H) 1.830.000 36th
35 DELL LED 19.5’’ (D2020H) 1.770.000 36th
37 DELL LED 21,5’’ (E2222H) 2.150.000 36th
38 DELL LED 21,5’’ (E2222HS) 2.250.000 36th
39 DELL LED 23.8’’ (S2421H) 2.990.000 36th
40 DELL LED 23.8’’ (E2423H) 2.570.000 36th
41 DELL LED 23.8’’ (E2423HN) 2.590.000 36th
42 DELL LED 23.8’’ (SE2422H) 3.100.000 36th
43 DELL LED 23.8’’ (P2422H) 4.550.000 36th
DELL U2422H 23.8” FULL HD LED 1920X1080 IPS, 1XDP 1.4 , 1 HDMI
1.4, 2 X USB TYPE C, 3 X USB 10GPBS, 1 DISPLAY PORT (OUT) WITH
44 MST, 1 AUDIO LINE OUT PORT , DO TUONG PHAN TINH 1000:1,THOI 5.250.000 36th
GIAN DAP UNG 8 MS THƯỜNG VÀ 5MS NHANH, IPS NEW !!! (Phù hợp
thiết kế đồ họa, game)
45 DELL LED 27” (E2723H) 3.500.000 36th
46 DELL LED 27” (SE2722H) 5.400.000 36th
47 DELL LED 27” (P2722H) 5.350.000 36th
48 HP LED 19,5” (P204 V) 1.750.000 36th
49 HP LED 21,5” (V22I ) 2.220.000 36th
50 HKC ANTTEQ LED 21,45 ANT-22F220 (Full 3 viền, 75hz) 1.360.000 24th

51 HKC LED 21,5” MB21V13 - 100HZ 1.500.000 24th

52 HIKVISION LED 21,5" DS-D5022FN10 1.270.000 24th

53 HIKVISION LED 23.8” - DS-D5024FN11 1.600.000 24th

54 DAHUA LED 21,5” DHI- LM22 – A200E 1.430.000 24th

55 DAHUA LED 23,8” DHI-LM24-A200 – 75HZ 1.600.000 24th

57 DAHUA LED 23,8” DHI- LM24 – A200E – 100 HZ TYPE-C 1.700.000 24th

58 DAHUA LED 27” DHI-LM27-A200E – 100HZ 2.070.000 24th

59 PROVISION LED 19.5” PV201VNH 1.150.000 24th

60 PROVISION LED 21.5” PV22VNH 1.280.000 24th

61 K-VISION LED 18,5” KA190VN 890.000 24th

62 K-VISION LED 23,8” GM245 – 100HZ 1.630.000 24th

63 K-VISION LED 27” GM271KVG-100HZ, CONG 2.150.000 24th


64 VSP LED 21" E2107H ĐEN 1.320.000 24th
65 VSP LED 22" V2204H ĐEN 1.470.000 24th
67 VSP LED 24" V2407S ĐEN 1.770.000 24th
68 VSP LED 24" V2408S HỒNG 2.020.000 24th
67 VSP LED 24" V2408S TRẮNG 1.950.000 24th
68 VSP LED 24" VL24 (CM2406H) ĐEN 2.020.000 24th
69 AOC LED 27'' CQ27G2 CURVE 2K 5.950.000 36th
70 AOC LED 31.5'' C32G3 CURVE 5.500.000 36th
Main – Bo mạch chủ
1 MSI A320M- A PRO 1.160.000 36th
2 GIGABYTE B450M GAMING 1.780.000 36th
3 GIGABYTE H81M –DS2 1.350.000 36th
4 GIGABYTE H310M –H 1.390.000 36th
5 GIGABYTE H410M- H V2/V3 1.430.000 36th
6 ASUS H81 M-K 1.270.000 36th
7 ASUS H110 M-K 1.370.000 36th
8 Motherboard H61 550.000 24th
9 Motherboard H110L 930.000 24th
10 MSI B560 PR E 1.780.000 24th
11 GIGABYTE H510M-H 1.530.000 36th

12 GIGABYTE H510M-K 1.510.000 36th

13 MSI H510M -B ( Có cổng M2 NVME) 1.445.000 36th

14 MSI H510M – PLUS V3 ( Có cổng M2 NVME) 1.435.000 36th

15 GIGABYTE H610M H DDR4 1.785.000 36th

16 GIGABYTE B760M 2.370.000


17 GIGABYTE B760M- H 2.560.000 36th

18 GIGABYTE B760M- D 2.380.000 36th

19 GIGABYTE B760M- D2H 2.480.000 36th

20 B760M POWER_DDR4 2.800.000 36th

21 GIGABYTE B760M GAMING DDR4 2.830.000 36th

22 GIGABYTE B760M- DS3H 2.795.000 36th

23 GIGABYTE B760M- DS3H AX ( WIFI) 3.360.000 36th

24 GIGABYTE B760M GAMING X DDR4 3.600.000 36th

25 GIGABYTE B760M A ELITE DDR4 3.490.000 36th

26 GIGABYTE Z790 D DDR4 5.250.000 36th

27 MSI B760M-P PRO E 2.320.000 36th

28 GABYTE Z690 AORUS PRO DDR4 5.850.000 36th

29 GIGABYTE Z790 A ELITE DDR4 6.920.000 36th

30 GIGABYTE Z790 AORUS ELITE DDR5 7.200.000 36th


CPU – Bộ vi xử lý
AMD Athlon 3000G / 3.5 GHz / 4 MB Cache L3 / 2 cores / 4 threads/ 12nm /
1 1.120.000 36th
Socket AM4/ Radeon Vega3/ 35W (tray kèm fan) – Hàng chính hãng
2 AMD Ryzen 3 3200G / 6MB / 4.0GHz / 4 nhân 4 luồng / AM4 2.150.000 36th
AMD Ryzen 5 4600G / 3.7GHz Boost 4.2GHz / 6 nhân 12 luồng / 11MB /
3 2.630.000 36th
AM4
Intel Celeron G5905 3.5GHz / 2 Core 2 Thread / 2MB Smart Cache / UHD
4 970.000 36th
Graphics 610/Socket 1200 TRAY + FAN BOX Có VAT
Intel Celeron G5905 3.5GHz / 2 Core 2 Thread / 2MB Smart Cache / UHD
5 1.100.000 36th
Graphics 610/Socket 1200 Hàng chính hãng
Intel Pentium G6400 4.0GHz / 2 Core 4 Thread / 4MB Smart Cache / UHD
6 1.780.000 36th
Graphics 610/Socket 1200 TRAY + FAN CÓ VAT
Intel Pentium G6405 4.1GHz / 2 Core 4 Thread / 4MB Smart Cache / UHD
7 1.780.000 36th
Graphics 610/Socket 1200 TRAY + FAN
Intel Pentium G6405 4.1GHz / 2 Core 4 Thread / 4MB Smart Cache / UHD
8 1.880.000 36th
Graphics 610/Socket 1200 NK Có VAT
Intel Core i3 – 10105F 3.7GHz up to 4.3GHz / 6 Core 12 Thread / 6MB /
9 1.450.000 36th
Socket 1200 TRAY + FAN CÓ VAT
Intel Core i3 – 10105F 3.7GHz up to 4.3GHz / 6 Core 12 Thread / 6MB /
10 1.430.000 36th
Socket 1200 Nhập khẩu k VAT
Intel Core i3 – 10105F 3.7GHz up to 4.3GHz / 6 Core 12 Thread / 6MB /
11 1.610.000 36th
Socket 1200 Hàng chính hãng
Intel Core i3 – 10105 3.7GHz up to 4.3GHz / 6 Core 12 Thread / 6MB / UHD
12 2.430.000 36th
Graphics 630 Socket 1200 Nhập khẩu Không VAT
Intel Core i3 – 10105 3.7GHz up to 4.3GHz / 6 Core 12 Thread / 6MB / UHD
13 2.700.000 36th
Graphics 630 Socket 1200 Hàng chính hãng
Intel Core i3-12100 / 4 core 8 thread up to 4.3GHz, bao gồm 4 lõi P-core (3.3
14 upto 4.3GHz) / 12MB Intel® Smart Cache / Max TDP 89W / UHD Graphic 2.430.000 36th
730 / Socket LGA 1700. NK K VAT
Intel Core i3-12100 / 4 core 8 thread up to 4.3GHz, bao gồm 4 lõi P-core (3.3
15 upto 4.3GHz) / 12MB Intel® Smart Cache / Max TDP 89W / UHD Graphic 3.100.000 36th
730 / Socket LGA 1700. Hàng chính hãng
Intel Core i3-12100F / 4 core 8 thread up to 4.3GHz, bao gồm 4 lõi P-core
16 (3.3 upto 4.3GHz) / 12MB Intel® Smart Cache / Max TDP 89W / non-GPU / 2.070.000 36th
Socket LGA 1700. NK K VAT
Intel Core i3-12100F / 4 core 8 thread up to 4.3GHz, bao gồm 4 lõi P-core
17 (3.3 upto 4.3GHz) / 12MB Intel® Smart Cache / Max TDP 89W / non-GPU / 2.220.000 36th
Socket LGA 1700. Hàng chính hãng
Intel Core i3-13100F 4 core 8 thread up to 4.8GHz, bao gồm 4 lõi P-core (3.4
18 upto 4.5GHz) / 12MB Intel® Smart Cache/ Max TDP 89W / non-GPU / 2.850.000 36th
Socket LGA 1700 NK K VAT
Intel Core i5-10400 2.9GHz up to 4.3GHz / 6 Core 12 Thread / 12MB / UHD
19 2.960.000 36th
Graphics 630/Socket 1200 NK K VAT
Intel Core i5-10400 2.9GHz up to 4.3GHz / 6 Core 12 Thread / 12MB / UHD
20 3.180.000 36th
Graphics 630/Socket 1200 NK Có VAT
Intel Core i5-10400 2.9GHz up to 4.3GHz / 6 Core 12 Thread / 12MB / UHD
21 3.280.000 36th
Graphics 630/Socket 1200 Hàng chính hãng
Intel Core i5-10400F 2.9GHz up to 4.3GHz / 6 Core 12 Thread / 12MB
22 2.130.000 36th
/Socket 1200 Box NK K VAT
Intel Core i5-10400F 2.9GHz up to 4.3GHz / 6 Core 12 Thread / 12MB
23 2.350.000 36th
/Socket 1200 Hàng chính hãng
Intel Core i5-11400F 2.6Ghz up to 4.4GHz / 6 core 12 thread / 12MB Smart
24 3.020.000 36th
Cache / non-GPU / Socket 1200 Hàng chính hãng
Intel Core i5-12400F / 6 core 12 thread up to 4.4GHz, bao gồm 6 lõi P-core
25 (2.5 upto 4.4GHz) / 18MB Intel® Smart Cache / Max TDP 117W / non- 2.960.000 36th
GPU / Socket LGA 1700. NK K VAT
Intel Core i5-12400F / 6 core 12 thread up to 4.4GHz, bao gồm 6 lõi P-core
26 (2.5 upto 4.4GHz) / 18MB Intel® Smart Cache / Max TDP 117W / non- 3.730.000 36th
GPU / Socket LGA 1700. Hàng chính hãng
Intel Core i5-12400 / 6 core 12 thread up to 4.4GHz, bao gồm 6 lõi P-core
27 (2.5 upto 4.4GHz) / 18MB Intel® Smart Cache / Max TDP 117W / Intel® 3.560.000 36th
UHD Graphics 730 / Socket LGA 1700. Nhập khẩu k VAT
Intel Core i5-12400 / 6 core 12 thread up to 4.4GHz, bao gồm 6 lõi P-core
28 (2.5 upto 4.4GHz) / 18MB Intel® Smart Cache / Max TDP 117W / Intel® 3.850.000 36th
UHD Graphics 730 / Socket LGA 1700. Nhập khẩu có VAT
Intel Core i5-12400 / 6 core 12 thread up to 4.4GHz, bao gồm 6 lõi P-core
29 (2.5 upto 4.4GHz) / 18MB Intel® Smart Cache / Max TDP 117W / Intel® 4.100.000 36th
UHD Graphics 730 / Socket LGA 1700. Hàng chính hãng
Intel Core i5-12600K 10 core 16 thread up to 4.9GHz, bao gồm 4 lõi E-core
(2.8 upto 3.6GHz) + 6 lõi P-core (3.7 upto 4.9GHz) / 20MB Intel® Smart
30 6.370.000 36th
Cache / Max TDP 150W / Intel® UHD Graphics 770 / Socket LGA 1700, no
Fan, Unlocked Hàng chính hãng
31 Intel Core i5-13400 10 core 16 thread up to 4.6GHz, bao gồm 4 lõi E-core 4.900.000 36th
(1.8 upto 3.3Ghz) + 6 lõi P-core (2.5 upto 4.6GHz) / 20MB Intel® Smart
Cache / Intel® UHD Graphics 770 / Socket LGA 1700 Nhập khẩu k VAT
Intel Core i7-10700F 2.9GHz up to 4.8GHz / 8 Core 16 Thread / 16MB/ UHD
32 4.450.000 36th
Graphics 630 / Socket 1200 Nhập khẩu k VAT
Intel Core i7-10700 2.9GHz up to 4.8GHz / 8 Core 16 Thread / 16MB/ UHD
33 4.650.000 36th
Graphics 630 / Socket 1200 Nhập khẩu k VAT
Intel Core i7-11700F 3.6Ghz up to 5.0GHz / 8 core 16 thread / 16MB Smart
34 4.800.000 36th
Cache / Socket 1200 Nhập khẩu K VAT
Intel Core i7-11700 3.6Ghz up to 5.0GHz / 8 core 16 thread / 16MB Smart
35 5.200.000 36th
Cache / UHD Graphic 750 / Socket 1200 Nhập khẩu k VAT
Intel Core i7-12700F / 12 core 20 thread up to 4.9GHz, bao gồm 4 lõi E-core
36 (1.6 upto 3.6GHz) + 8 lõi P-core (2.1 upto 4.9GHz) / 25MB Intel® Smart 6.450.000 36th
Cache / Max TDP 180W Socket LGA 1700. Nhập khẩu k VAT
Intel Core i7-12700 / 12 core 20 thread up to 4.9GHz, bao gồm 4 lõi E-core
(1.6 upto 3.6GHz) + 8 lõi P-core (2.1 upto 4.9GHz) / 25MB Intel® Smart
37 6.580.000 36th
Cache / Max TDP 180W / UHD Graphics 770/ Socket LGA 1700. Nhập khẩu
k VAT
Intel Core i7-12700K 12 core 20 thread up to 5.0GHz, bao gồm 4 lõi E-core
(2.7 upto 3.8GHz) + 8 lõi P-core (3.6 upto 4.9GHz) / 25MB Intel® Smart
38 8.050.000 36th
Cache / Max TDP 190W / Intel® UHD Graphics 770 / Socket LGA 1700, no
Fan, Unlocked Hàng chính hãng
Intel Core i7-13700 16 core 24 thread up to 5.2GHz, bao gồm 8 lõi E-core
(1.5 upto 4.1Ghz) + 8 lõi P-core (2.1 upto 5.1Ghz) / 30MB Intel® Smart
39 10.050.000 36th
Cache / Max TDP 219W / Intel® UHD Graphics 770 / Socket LGA 1700
Hàng chính hãng
Intel Core i7-13700K 16 core 24 thread up to 5.4GHz, bao gồm 8 lõi E-core
(2.5 upto 4.2GHz) + 8 lõi P-core (3.4 upto 5.3GHz) / 30MB Intel® Smart
40 10.640.000 36th
Cache / Max TDP 253W / Intel® UHD Graphics 770 / Socket LGA 1700, no
Fan, Unlocked Hàng chính hãng
Intel Core i9-12900K / Socket LGA1700 - 16 core 24 thread up to 5.2GHz,
bao gồm 8 lõi E-core (2.4 upto 3.9GHz) + 8 lõi P-core (3.2 upto 5.1GHz)/
41 11.050.000 36th
30MB Intel® Smart Cache/ Max TDP 241W/ Intel® UHD Graphics 770, no
Fan, Unlocked
Intel Core i9-13900 24 core 32 thread up to 5.6GHz, bao gồm 16 lõi E-core
(1.5 upto 4.2GHz) + 8 lõi P-core (2.0 upto 5.2GHz)/ 36MB Intel® Smart
42 14.550.000 36th
Cache / Max TDP 219W / Socket LGA 1700, Intel® UHD Graphics 770,
Unlocked Hàng chính hãng
Intel Core i9-13900K 24 core 32 thread up to 5.8GHz, bao gồm 16 lõi E-core
(2.2 upto 4.3GHz) + 8 lõi P-core (3.0 upto 5.4GHz) / 36MB Intel® Smart
43 14.860.000 36th
Cache / Max TDP 253W / Intel® UHD Graphics 770 / Socket LGA 1700., no
Fan, Unlocked Hàng chính hãng
44 Fan tản khí T400I – 2 màu đỏ , xanh 265.000 03th
45 Fan tản khí T900I 270.000 03th
46 Fan tản Khí CR1200 Jonsbo 180.000 03th
47 Fan tản khí CR1000 295.000 03th
48 Fan tản nhiệt nước Cooling 240XT ELITE ARGB đen 1.370.000 12th

49 Fan tản nhiệt nước Cooling 240XT SNOW ELITE trắng 1.460.000
50 Fan tản nhiệt nước Cooling 360XT ARGB đen 1.680.000
51 Fan tản nhiệt nước Cooling 360XT SNOW trắng 1.770.000
52 FAN CPU Box 45.000
53 FAN CPU Box loại tốt 60.000
RAM – Bộ nhớ trong
1 DDRam 4 4GB/3200 MHz KINGSTON™ 350.000 36th
2 DDRam 4 8GB/3200MHz TEAM GROUP Tản nhiệt 400.000 36th
3 DDRam 4 8GB/3200MHz KINGSTON™ 410.000 36th
4 DDRam 4 8GB/2666 MHz KINGSTON™ Fury Beast Tản nhiệt 420.000 36th
5 DDRam 4 8GB/3200 MHz KINGSTON™ Fury Beast Tản nhiệt 490.000 36th
6 DDRam 4 16GB/3200MHz KINGSTON™ 740.000 36th
7 DDRam 4 16GB/266 MHz KINGSTON™ Fury Beast Tản nhiệt 880.000 36th
8 DDRam 4 16GB/3200 MHz KINGSTON™ Fury Beast Tản nhiệt 910.000 36th
9 DDRam 4 16GB/3200 MHz GSKILL Tản nhiệt 800.000 36th
10 DDRam 4 8GB/3200 MHz CORSAIR tản nhiệt 440.000 36th
11 DDRam 4 16GB/3200 MHz CORSAIR tản nhiệt 770.000 36th
DDRam 5 32G/5600 MHz CORSAIR tản nhiệt (KIT 32GB 2x16BG RGB
12 2.850.000 36th
White )
13 DDRam 5 8G/4800 MHz KINGMAX™ 700.000 36th
14 DDRam 4 8GB/3200MHz PATRIOT 380.000 36th
15 DDRam 4 8GB/2666MHz PNY 350.000 36th
16 DDRam 4 4GB/2666MHz SILICON POWER 240.000 36th
17 DDRam 4 8GB/2666MHz SILICON POWER 370.000 36th
18 DDRam 4 8GB/2666MHz ADATA 400.000 36th
19 DDRam 4 4GB/2666MHz ADATA 310.000 36th
20 DDRam 4 4GB/2666MHz KINGMAX™ 350.000 36th
21 DDRam 4 8GB/2666MHz KINGMAX™ 360.000 36th
22 DDRam 4 8GB/3200MHz KINGMAX™ 400.000 36th
23 DDRam 4 8GB/3200MHz KINGMAX™ ZEUS Dragon Tản nhiệt 430.000 36th
24 DDRam 4 16GB/3200 MHz KINGMAX™ ZEUS Tản nhiệt 870.000 36th
25 DDRam 5 8GB/4800 MHz KINGMAX™ 700.000 36th
26 DDRam 3 4GB/1600 Kuijia 130.000 36th
27 DDRam 3 8GB/1600 Kuijia 180.000 36th
28 DDRam 3 8GB/1600 Kingspec 240.000 36th
Ram Laptop – Ram MTXT
1 DDRam 4 4GB/2666 MHz KINGSTON 430.000 36th
2 DDRam 4 4GB/3200 MHz KINGSTON 440.000 36th
3 DDRam 4 8GB/2666 MHz KINGSTON 470.000 36th
4 DDRam 4 8GB 3200 MHz KINGSTON 470.000 36th
5 DDRam 4 4GB 2666 MHz KINGMAX™ 440.000 36th
6 DDRam 4 8GB 2666 MHz KINGMAX™ 460.000 36th
7 DDRam 4 8GB /3200 KINGMAX™ 490.000 36th
8 DDRam 4 16GB 3200 KINGMAX™ 860.000 36th
HDD PC - Ổ cứng máy để bàn
1 Western Digital 1TB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm; 64MB Cache 1.010.000 24th
2 Western Digital 1TB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm; 64MB Cache NK 550.000 24th
3 Western Digital 2TB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm; 64MB Cache 1.290.000 24th
4 Western Digital 4TB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm; 64MB Cache Blue 2.170.000 24th
5 Western Digital 500GB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm Tím nhập khẩu 130.000 24th
Western Digital 1TB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm; 64MB Cache Tím
6 530.000 24h
nhập khẩu
7 Western Digital 1TB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm; 64MB Cache Tím 1.060.000 24th
Western Digital 2TB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm; 64MB Cache Tím
8 690.000 24h
nhập khẩu
9 Western Digital 2TB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm; 64MB Cache Tím 1.290.000 24th
10 Western Digital 3TB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm; 64MB Cache Tím 2.050.000 24th
11 Western Digital 4TB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm; 64MB Cache Tím 2.090.000 24th
12 Western Digital 6TB Serial ATA 3 (6 Gb/s); 5400 rpm; 64MB Cache Tím 3.450.000 24th
SSD - Ổ cứng thể rắn
1 SSD DAHUA 120GB (C800A) 210.000 36th
2 SSD ADDLINK 256GB (S20) 420.000 36th
3 SSD DAHUA 256GB (C800A) 345.000 36th
4 SSD LEXAR 256GB (NS100-256GB) 440.000 36th
5 SSD ADATA 120GB (ASU650SS-120GT-R) 300.000 36th
6 SSD ADATA 240GB (ASU650SS-240GT-R) 420.000 36th
7 SSD SAMSUNG 500GB 870 EVO - MZ-77E500BW 1.420.000 36th
8 SSD KINGMAX™ 240GB SMV32 Reset bảo hành 510.000 36th
9 SSD KINGMAX™ 480GB SMV32 Reset bảo hành 810.000 36th
10 SSD KINGMAX™ 960GB SMV32 Reset bảo hành 1.360.000 36th
11 SSD KINGSTON 240GB (SA400/240GB) 590.000 36th
12 SSD KINGSTON 480GB (SA400/480GB) 860.000 36th
13 SSD KINGSTON 512GB (KC600 ) 1.270.000 36th
14 SSD PNY 2.5", SATA3, 1TB (CS900) 1.000.000 36th
15 SSD SILICON POWER 128GB SP128GBSS3A56B25 225.000 36th
16 SSD SILICON POWER 256GB SP256GBSS3A56B25 315.000 36th
17 SSD PNY 250G CS900 340.000 36th
18 SSD PATRIOT 1TB 1.040.000 36th
19 SSD PNY 1TB CS900 1.020.000 36th
20 SSD M2 SILICON POWER NVME 256GB 380.000 36th
21 SSD M2 SILICON POWER NVME 512GB 580.000 36th
22 SSD M2 SILICON POWER NVME 1TB 1.090.000 36th
23 SSD M2 ADATA NVME 512GB (ALEG-710-512GCS) 810.000 36th
24 SSD GIGABYTE NVME 256GB GP-GSM2NE3256GNTD) 520.000 36th
25 SSD M2 TEAM NVME 256G ( MP33) 520.000 36th
26 SSD M2 KINGMAX 256GB NVME PQ3480 530.000 36th
27 SSD M2 KINGMAX 512GB NVME PQ3480 780.000 36th
28 SSD M2 KINGMAX 1TB NVME PQ3480 1.450.000 36th
29 SSD M2 KINGSTON 250G NVMe SNV2S/250G 730.000 36th
30 SSD M2 KINGSTON 500G NVMe SNV2S/500G 1.050.000 36th
31 SSD M2 KINGSTON 1TB NVMe SNV2S/1000G 1.230.000 36th
32 SSD M2 SAMSUNG 500G NVMe 980 MZ-V8V500BW 1.420.000 36th
33 SSD M2 PATRIOT 256G NVMe PCIe Gen3x4 (P300P256GM28) 430.000 36th
34 SSD M2 PATRIOT 512GB NVMe PCIe Gen3x4 P300 630.000 36th
35 SSD M2 PNY 1TB NVMe PCIe Gen3x4 (Cs1031) 1.100.000 36th
36 SSD M2 PATRIOT 1TB NVMe PCIe Gen3x4 (P3001TM28) 1.100.000 36th
37 SSD M2 SAMSUNG 1TB 980 M.2 NVMe PCIe - MZ-V8V1T0BW 2.200.000 36th
HDD External - Ổ cứng cắm ngoài
1 Western Digital External Element Drive 1TB 2.5” (USB 3.0) 1.500.000 24th
2 Western Digital External Element Drive 2TB 2.5” (USB 3.0) 2.090.000 24th
3 Western Digital External MyPassport 1 TB 2.5” (USB 3.0) 1.300.000 24th
4 Western Digital External MyPassport 2 TB 2.5” (USB 3.0) không VAT 1.950.000 24th
5 Western Digital External MyPassport 4TB 2.5” (USB 3.0) không VAT 2.900.000
6 SAMSUNG External SSD 2TB T7 Shield USB 3.2 Gen 2 (USB 3.0) 4.500.000 24th
Case - Vỏ
1 Case Start 150.000
2 Case Orient T03/T05/T22/T24… 155.000
3 Case Orient 105B 230.000
4 Case Xigmatek XM 22,23,24...27 190.000
5 Case Xigmatek XA 20,22,23..... 225.000
6 Case Xigmatek XS-27.28.29... 195.000
7 Case Kenoo S608 Mini 370.000
8 Case Xtech F1/ F2 520.000
9 Case Xtech G350 Màu Đen 450.000
10 Case Xtech G350 Màu Trắng/ Hồng 460.000
11 Case Xigmatek NYX II AIR 3F 440.000
12 Case Xigmatek NYX 3F 450.000
19 Case Xigmatek NYX 3F Arctic 510.000
25 Case Xigmatek NYX Ari Arctic 3F 550.000
25 Case Xigmatek Hero II 3F 500.000
26 Case Xigmatek Hero II AIR 400.000
27 Case Xigmatek Endorphin M Arctic 490.000
28 Case Xigmatek Gaming X 3F 570.000
29 Case Xigmatek Cubi M 650.000
30 Case Xigmatek Cubi M Arctic 700.000
31 Case Xigmatek Gaming Z 3F 640.000
32 Case Xigmatek Gemini II ORG 3FB 660.000
33 Case Xigmatek Fadil Queen 1F 685.000
34 Case Xigmatek Elite One 3FX 695.000
35 Case Xigmatek LUX A Shadow 745.000
36 Case Xigmatek LUX S 3FX 860.000
37 Case Xigmatek LUX S Arctic 3F 960.000
38 Case Xigmatek Endorphin Ultra 1.380.000
39 Case Xigmatek Endorphin Ultra Arctic 1.380.000
40 Case Xigmatek Aqua M 710.000
41 Case Xigmatek Aqua M Arctic 740.000
42 Case Xigmatek Aquarius III Arctic 1.020.000
43 Case Xigmatek AQUA Ultra 1.870.000
44 Case Xigmatek AQUA Ultra Arctic 1.870.000
45 Case Start Gaming Aqua 450.000
46 Case Start Gaming ROG 600.000
47 Fan tản nhiệt cho case XIGMATEK STARZ - X22A ARGB – 3 FAN 340.000
48 Fan tản nhiệt cho case 5 mầu V1/V8 41.000
49 Fan tản nhiệt cho case RGB Tomato C30 58.000
50 Fan tản nhiệt cho case Cooling FAN 12 cm LED RGB 125.000
51 Fan tản nhiệt cho case Cooling FAN 12 cm LED RGB (5C có điều khiển) 360.000
52 Fan tản nhiệt cho case Cooling FAN 12 cm LED RGB (6C có điều khiển) 420.000
Power – Nguồn máy tính
1 Nguồn Orient 500W 180.000 24th
2 Nguồn Orient 600W 270.000 36th
3 Nguồn Kenoo 550W Mini 290.000 24th
4 Nguồn Xigmatek X-Power III 350 300.000 36th
Nguồn Xigmatek X-Power III 350 SL ≥ 10 295.000 36th
5 Nguồn Xigmatek X-Power III 450 500.000 36th
Nguồn Xigmatek X-Power III 450 SL ≥ 5 490.000 36th
6 Nguồn Xigmatek X-Power III 500 570.000 36th
Nguồn Xigmatek X-Power III 500 SL ≥ 5 560.000 36th
7 Nguồn Xigmatek X-Power III 550 645.000 36th
Nguồn Xigmatek X-Power III 550 SL ≥ 3 635.000 36th
8 Nguồn Xigmatek X-Power III 650 710.000 36th
Nguồn Xigmatek X-Power III 650 SL ≥ 3 700.000 36th
9 Nguồn Xigmatek THOR T750 750W (EN49585) - 80PLUS BRONZE 1.185.000 36th
10 Nguồn MSI MAG A650BN 650W ( 80 PLUS BRONZE/MÀU ĐEN) 1.120.000 36th
11 Nguồn Corsair 650W (CV650) - 80PLUS BRONZE 1.280.000 36th
12 Nguồn Corsair 750W (CV750) - 80PLUS BRONZE 1.500.000 36th
13 Nguồn Cooler Master MWE BRONZE V2 600W 230V 1.210.000 36th
14 Nguồn Cooler Master MWE BRONZE V2 650W 230V 1.320.000 36th
15 Nguồn Cooler Master Elite V3 230V PC400 Bulk 400W 430.000 24th
16 Nguồn Cooler Master Elite V3 230V PC500 Bulk 500W 770.000 36th
17 Nguồn Cooler Master Elite V4 BOX 600W 940.000 36th
18 Nguồn Cooler Master Elite V3 230V PC700 700W 960.000 36th
19 Dây nguồn xám 13.000 36th
20 Dây Nguồn Đen Tốt 15.000
VGA – CARD Màn hình
1 ASUS GT710-SL-2GD3-BRK - EVO 900.000 36th
2 GIGABYTE™ GeForce GT 710 GV-N710D3-2GL 930.000 36th
3 WINNFOX 4G 730 D3 - GT730-4GD3 LP 810.000 36th
4 WINNFOX GTX 1660Super 6GB GDDR6 3.600.000 36th
5 MSI GeForce GT 730 2G (N730K-2GD3H/LPV1) 1.280.000 36th
6 ASUS GeForce GT 730 2GB / DDR5/ 64 Bits (GT730-SL-2GD5-BRK) 1.340.000 36th
7 MSI GT GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC 1.890.000 36th
8 ASUS Phoenix Radeon RX 550 4GB GDDR5 (PH-RX550-4G-EVO) 2.020.000 36th
9 MSI GeForce GTX 1650 D6 Ventus XS 4GB OC 3.590.000 36th
10 ASUS GeForce GT 1030 2GB / DDR5/ 64 Bits (PH-GT1030-O2G) 2.190.000 36th
11 INNO3D GT 1030 2GB GDDR5 LP 1.800.000 36th
12 GIGABYTE™ 2GB GV-N1030D5-2GL (N1030D5-2GL) 2.200.000 36th
13 GIGABYTE™ 2GB GV-N1030OC-2GI (N1030OC-2GI) 2.350.000 36th
14 GIGABYTE™ 4GB GV_N105TD5-4GD (N105TD5-4GD) 5.350.000 36th
15 ASUS TUF 1650 4GB OC gaming 3.850.000 36th
16 INNO3D GEFORCE GTX 1650 GDDR6 TWIN X2 OC 3.270.000 36th
GIGABYTE™ GeForce® GTX 1650 D6 OC (GV-N1656OC-4GD) –
17 3.580.000 36th
1 FAN
GIGABYTE™ GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G
18 3.720.000 36th
(N1656WF2OC-4GD) – 2 FAN
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER 6GB (GV- N166C-6GB
19 4.770.000 36th
1660s)
20 GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER OC 6G (GV-N166SD6-6GD) 4.775.000 36th
GIGABYTE GeForce RTX 3050 WINDFORCE OC 8GB 36th
21 6.050.000
(N3050WF2OC -8GD)
GIGABYTE GeForce® RTX N3060 Gaming OC 8GB 36th
22 6.850.000
(N3060GAMING OC-8GD)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 GAMING OC 12 (GV- 36th
23 7.820.000
N3060GAMING OC-12GD)
24 GIGABYTE GeForce GTX 3060EgleOC 12GD 8.290.000 36th
GIGABYTE GeForce RTX 3060 EAGLE OC 12G (GV- 36th
25 7.700.000
N3060EAGLE OC-12GD)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12G ( GV- 36th
26 7.450.00
N3060WF2OC-12GD)
GIGABYTE GeForce RTX™ 4060 WINDFORCE 8G ( GV- 36th
27 8.150.000
N4060WF2-8GD)
GIGABYTE GeForce RTX™ 4060 WINDFORCE 8G (GV- 36th
28 8.300.000
N406TWF2OC-8GD)
Printer & FAX - Máy in & máy fax
1 Máy in Canon laser LBP 2900 hàng chính hãng LBM Hà Nội 2 phiếu 3.600.000 12th
2 Máy in Canon laser LBP 6030 hàng chính hãng 2.450.000 12th
3 Máy in Canon laser LBP 243DW (In, Duplex, Wifi) , hàng nhập khẩu 4.520.000 12th
4 Máy in Canon laser LBP 223DW (In, Duplex, Wifi) , hàng nhập khẩu 5.200.000 12th
5 Máy in Canon laser LBP 236DW (In, Duplex, Wifi) , hàng nhập khẩu 5.300.000 12th
6 Máy in Canon laser LBP 246DW (In, Duplex, Wifi) , hàng nhập khẩu 4.780.000 12th
7 Máy in Canon laser LBP 6230DN (In, Duplex, Network ), Hàng chính hãng 4.600.000 12th
8 Máy in Canon laser LBP 913W (In, Wifi ), Hàng chính hãng 4.700.000 12th
9 Brother HL-L2321D 2.580.000 12th
10 HP LaserJet Pro 4003 DN 2Z609A (In, Duplex, Network ), Hàng chính hãng 5.260.000 12th
Máy in đa chức năng Canon laser MF244DW (Print Duplex, Wifi, copy,
11 7.800.000 12th
scan, ADF) NK
Máy in đa chức năng Canon laser MF262DW II (Print Duplex, Wifi, copy,
12 5.600.000 12th
scan) NK
Máy in đa chức năng HP LaserJet MFP M236dw 9YF95A (Print, copy, scan,
13 4.400.000 12th
wifi)
Máy in đa chức năng HP LaserJet MFP M236sdw 9YG09A (Print, copy,
14 5.400.000 12th
scan,wifi, ADF)
15 Panasonic MB1500 (Máy in đa chức năng – chính hãng ) 2.650.000 12th
16 Máy in phun màu EPSON L1210 – hàng chính hãng 3.150.000 12th
17 Máy in phun màu PIXMA G1010 – hàng chính hãng 2.420.000 12th
18 Máy in phun màu PIXMA G1020 – hàng chính hãng 2.300.000 12th
19 Máy in phun màu PIXMA G2010 (In/scan/copy) – hàng chính hãng 2.750.000 12th
20 Máy hủy MAGITECH DM-120C 3.250.000 12th
Projector & Scan - Máy chiếu & Máy quét
1 Máy quét Canon Scanner Lide 300 1.520.000 12th
2 Máy quét Canon Scanner Lide 400 2.420.000 12th
3 Máy quét HP ScanJet Pro 2000 s2 Sheet-feed (Scan 2 mặt) 6.850.000 12th
5 Máy quét HP ScanJet Pro 2600F1 (Scan 2 mặt) NK 6.400.000 12th
7 Máy quét HP ScanJet Pro 3000 s4 Sheet-feed (Scan 2 mặt) 8.850.000 12th
8 Máy chiếu đa năng Viewsonic PA503SB 8.500.000 24th
9 Máy chiếu đa năng Viewsonic PA503XB 9.350.000 24th
10 Máy chiếu đa năng Viewsonic PA503W 12.100.000 24th
11 Máy chiếu đa năng EPSON EB –E01 10.500.000 24th

12 Máy chiếu đa năng Optoma X400LVE 8.450.000 24th


13 Máy chiếu đa năng Maxell MC-EX3551 9.800.000 24th
14 Máy chiếu đa năng INFOCUS IN112AA (Mã kín giá) Liên hệ 24th
15 Máy chiếu đa năng INFOCUS P13 - IN114XV 7.900.000 24th
16 Giá treo 65cm 180.000
17 Giá treo 1 m 220.000
18 Giá treo 1.2m 280.000
19 Giá treo 1.8 m 550.000
21 Màn chiếu 3 chân 70 (100 inch 1m78 x 1m78) 570.000
22 Màn chiếu treo tường 70 (100 inch 1m78 x 1m78) 460.000
23 Màn chiếu treo tường 84 (120 inch 2m13 x 2m13) 680.000
24 Màn chiếu treo tường 96 (136 inch 2m44 x 2m44) 1.020.000
25 Màn chiếu 3 chân 84 (2m13 x 2m13) 890.000
26 Màn chiếu điện 70 (1m78 x 1m78) (Electic) 1.000.000
27 Màn chiếu điện 84 (2m13 x 2m13) (Electic) 1.200.000
28 Màn chiếu điện 96inch(Electic) 1.500.000
29 Màn chiếu điện 150inch(Electic) 1.700.000
30 Bộ điều khiển đa năng 165.000 no
31 Giá để máy chiếu 980.000
Speaker, Head phone – Loa, Tai nghe
1 Speaker Microlab M105 (2.1) 430.000 12th
2 Speaker Microlab M108 (2.1) 480.000 12th
3 Speaker Microlab M223 (2.1) 725.000 12th
4 Speaker Microlab M590 (2.1) 710.000 12th
5 Speaker Microlab M590 (4.1) 810.000 12th
6 Speaker Microlab X2 (2.1) 1.240.000 12th
7 Speaker Microlab X3 (2.1) 2.340.000 12th
8 Speaker Microlab FC330 (2.1) 1.450.000 12th
8 Speaker Microlab FC361 (2.1) 1.890.000 12th
9 Speaker Microlab FC360 (2.1) 1.910.000 12th
10 Speaker Microlab TMN-8 (2.1) 785.000 12th
11 Speaker Microlab TMN3/4.1 (M900/4.1) 1.145.000 12th
12 Speaker Microlab U210/2.1 (Bluetooth) 390.000 12th
13 Speaker Microlab M106BT/2.1 (Bluetooth) 560.000 12th
14 Speaker Microlab M108BT/2.1 (Bluetooth) 615.000 12th
Speaker Microlab M118BT/2.1 (Bluetooth) 630.000 12th
15 Speaker Microlab M200BT/2.1 (Bluetooth) 880.000 12th
16 Speaker Microlab M300BT/2.1 (Bluetooth) 1.040.000 12th
17 Speaker Microlab M318BT/2.1 (Bluetooth) 1.040.000 12th
18 Speaker Microlab M600BT/2.1 (Bluetooth) 1.300.000 12th
19 Speaker Microlab TMN9BT/2.1 (Bluetooth) 1.320.000 12th
20 Speaker Microlab X2BT/2.1 (Bluetooth) 1.370.000 12th
20 Speaker Microlab B77BT 2.0 (Bluetooth) 1.440.000 12th
21 Speaker Microlab FC361BT/2.1 (Bluetooth) 2.040.000 12th
22 Speaker Microlab FC570BT/2.1 (Bluetooth) 2.120.000 12th
23 Speaker Microlab SOLO 5C (2.0) 2.320.000 12th
24 Speaker Microlab SOLO 6C (2.0) Có điều khiển 3.150.000 12th
25 Speaker Microlab SOLO 7C (2.0) Có điều khiển 3.950.000 12th
26 Speaker Microlab MS210 (Bluetooth ,USB, Thẻ Nhớ,) 370.000 6th
27 Speaker Microlab B23 310.000
28 Speaker Lapop A56 2.0 95.000 12th
29 Speaker Lapop A59 2.0 120.000 12th
30 Speaker Lapop A55 2.0 140.000 12th
31 Speaker Multimedia E-1014 2.0 75.000 06th
32 Speaker LOYFUN 804 2.0 70.000 03th
33 Speaker LOYFUN 807 2.0 80.000 03th
34 Speaker LOYFUN i80 2.0 85.000 03th
35 Speaker Bluetooth Z5 125.000 03th
36 Speaker Bluetooth TG-117 140.000 12th
37 Speaker Bluetooth VS-168 295.000 12th
38 Speaker Bluetooth TG-887 390.000 12th
Head Phone Kingston HyperX Cloud Stinger-BLACK
39 1.100.000 03th
(HX-HSCS-BK/AS)
40 Head Phone Dareu U EH722X_ PINK 560.000 03th
41 Head Phone Headset Pro HS6017.1 140.000 03th
42 Head Phone GNET GH5 PLUS 155.000 01th

Phần mền Virut


1 BKAV (1 năm) Online 173.000VND
BKAV (1 năm) SL: 1- 49 giá 177k; SL: 50-99 giá 176k; SL: 100-149 giá
175k
2
2c BKAV (1 năm) tặng thẻ BKAV 3 tháng
10c BKAV (1 năm) tặng thẻ điện thoại 20k
3 Phần mềm virut Bkav Pro AI bộ 3 máy 480.000 VND
4 Phần mềm virut Bkav Pro AI bộ 5 máy 760.000 VND
5 Kaspersky Anti-Virus BOX (KAV) 162.000VND
6 Kaspersky Internet Security BOX (KIS) 255.000VND
7 Kaspersky Anti-Virus BOX (KAV) 3PC/1Year 290.000VND
8 Kaspersky Internet Security BOX (KIS) 3PC/1Year 610.000VND
9 Kaspersky Internet Security BOX (KIS) 5PC/1Year 810.000VND
10 Kaspersky Small Office Security 05 PC + 01 File Server 2.860.000VND
11 Kaspersky Small Office Security 10 PC + 01 File Server 3.450.000VND
12 Win Starter 7 32-bit English SEA 1pk DSP OE I DVD 750.000 VND
13 Win Pro 10 64 Bit Eng Intl 1 pk DSP OEI DVD (FQC-08929) 1.500.000 VND
14 Win Pro 11 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD (FQC-10528) 1.500.000 VND
Key– Phím
1 Key board Rapoo NK1800 106.000 12th
2 Key board Logitech K120 Black USB 125.000 12th
3 Keyboard Fuhlen L411 150.000 12th
4 Keyboard Fuhlen L500s 155.000 12th
5 Keyboard Fuhlen G411s – Giả cơ 170.000 12th
6 Keyboard Dell 216 (English)Multimedia 155.000 06th
7 Keyboard Dareu LK185 95.000 12th
8 Keyboard Dareu LK145 265.000 12th
9 Keyboard Meetion AK100 55.000 12th
10 Keyboard Meetion K9300 giả cơ 155.000 12th
11 Keyboard GIPCO K9800giả cơ 155.000 12th
12 Keyboard Pantsan PK200 Cơ 350.000 12th
13 Keyboard Tomato S220 Cơ 340.000 12th
14 Keyboard Fuhlen T88s Cơ 370.000 12th
15 Keyboard Fuhlen Eraser Cơ 700.000 12th
16 Keyboard Fuhlen Destroyer Cơ 810.000 12th
17 Keyboard Fuhlen M87S Cơ RGB 710.000 12th
18 Keyboard Dareu EK87 Cơ 405.000 12th
19 Keyboard Dareu Wireless MK188G ( Key + Mouse) 220.000 12th
20 Keyboard Fuhlen Wireless A120 ( Key + Mouse) 250.000 12th
21 Keyboard Rapoo Wireless X1800S ( Key + Mouse) 240.000 12th
22 Keyboard Rapoo Bluetooth 8000M ( Key + Mouse) - Mini 300.000 12th
23 Keyboard Rapoo Wireless, Phím cơ V500 PRO 540.000 12th
24 Keyboard Logitech Wireless Combo MK220 (Key & Mouse) 360.000 12th
25 Keyboard Lecoo KB103 150.000 24th
26 Keyboard Lecoo KM CM101 ( Key + Mouse) 160.000 24th
27 Keyboard Lecoo KM CM102 ( Key + Mouse) 195.000 24th
28 Keyboard Lecoo KM CM103 ( Key + Mouse) 255.000 24th
29 Keyboard Lecoo CM104 (Key + Mouse) 250.000 24th
30 Keyboard Lecoo KM2001 (Key + Mouse) 265.000 24th
31 Keyboard Lecoo KG1101(Cơ gaming có đèn LED ) 495.000 24th
32 Keyboard Lecoo GK301 (Cơ gaming có đèn LED ) 555.000 24th
Mouse – Chuột
1 Mouse Rapoo N200 48.000 12th
2 Mouse Dare LM103 45.000 24th
3 Mouse Meetion M360 35.000 12th
4 Mouse Dell MS116 95.000 12th
5 Mouse Logitech B100 (hang chính hãng ) 65.000 12th
6 Mouse Logitech không dây B175 (hang chính hang ) 150.000 12th
7 Mouse Logitech không dây Bluetooth M590 (hang chính hang ) 580.000 12th
8 Mouse Logitech G102 Gen2 ( phù hợp cho phòng game ) 450.000 12th
9 Mouse Logitech G302 ( phù hợp cho phòng game) 540.000 12th
10 Mouse Logitech G403 Hero ( phù hợp cho phòng game) 1.290.000 12th
11 Mouse Logitech không dây M171 (hang chính hang ) 215.000 12th
12 Mouse Logitech không dây M185 (hang chính hang ) 210.000 12th
13 Mouse Logitech không dây M221 (hang chính hang ) 240.000 12th
14 Mouse Dareu không dây LM106G ( Blue, pink, red ) 65.000 12th
15 Mouse XTech không dây TM-M7073 60.000 12th
16 Mouse Fuhlen không dây A06 116.000 12th
17 Mouse Fuhlen không dây A09 116.000 12th
18 Mouse Fuhlen không dây M70 114.000 12th
19 Mouse Fuhlen L102 ( phù hợp cho phòng game ) 97.000 12th
20 Mouse Fuhlen X102S ( phù hợp cho phòng game ) 180.000 12th
21 Mouse Fuhlen G90 ( phù hợp cho phòng game ) 320.000 12th
22 Mouse Fuhlen G90s ( phù hợp cho phòng game ) 360.000 12th
23 Mouse Fuhlen G90 Pro ( phù hợp cho phòng game ) 470.000 12th
24 Mouse G-Net GM103 USB RGB Gaming 150.000 12th
25 Mouse Newmen G7 190.000 12th
26 Mouse Rapoo Gaming V25S 350.000 12th
27 Mouse Rapoo Gaming VT200 wireless 500.000 12th
28 Mouse Forter D225 không dây Bluetooth 180.000 12th
29 Mouse Lecoo MS103 80.000 24th
30 Mouse Lecoo MS104 90.000 24th
31 Mouse Lecoo MS105 (Gaming có LED) 180.000 24th
32 Mouse Lecoo MS106 (Gaming có LED) 255.000 24th
33 Mouse Lecoo MG1101(Gaming E-sports) 235.000 24th
34 Mouse Lecoo M2001 ( Không dây) 110.000 24th
35 Mouse Lecoo M2002 ( Không dây) 85.000 24th
Orther – Thiết bị khác
1 USB Kingston Data Traveler 3.0 32GB Hàng chính hãng 85.000 36th
2 USB Kingston Data Traveler 3.0 64GB Hàng chính hãng 108.000 36th
3 USB Kingston Data Traveler 3.2 128GB Hàng chính hãng 185.000 36th
4 Thẻ nhớ Kingston Micro SD 32G Hàng chính hãng 75.000 36th
5 Thẻ nhớ Kingston Micro SD 64G Hàng chính hãng 105.000 36th
6 Thẻ nhớ Kingston Micro SD 128G Hàng chính hãng 1.97.000 36th
7 Thẻ nhớ Kingston Micro SD 256G Hàng chính hãng 410.000 36th
8 Thẻ nhớ Transcend Micro SD 256G Hàng chính hãng 450.000 36th
9 UPS Santak 500VA TG500 1.020.000 24th
10 UPS Santak 1000VA TG1000 2.380.000 24th
11 UPS Santak online 1k C1k LCD 7.100.000 24th
PHỤ KIỆN MT& MTXT( SLg > 10 LHệ )
1 Cáp tín hiệu VGA 1.5m xanh ss (Loại tốt) 23.000 1tuần
2 Cáp tín hiệu VGA 1.5m đen hãng 31.000 1tuần
3 Cáp tín hiệu VGA 3m 35.000 1tuần
4 Cáp tín hiệu VGA 3m Ublink 35.000 3th
5 Cáp tín hiệu VGA 5m 40.000 1tuần
6 Cáp tín hiệu VGA 5m Arigato 60.000 3th
7 Cáp tín hiệu VGA 10m 70.000 1tuần
8 Cáp tín hiệu VGA 10M Arigato 105.000 3th
9 Cáp tín hiệu VGA 15m 100.000 1tuần
10 Cáp tín hiệu VGA 15M Ublink 100.000 3th
11 Cáp tín hiệu VGA 15M Agirato Xám 125.000 3th
12 Cáp tín hiệu VGA 20m 145.000 1tuần
13 Cáp tín hiệu VGA 20M 3+6 arigato 185.000 1th
14 Cáp tín hiệu VGA 20M Ublink 140.000 3th
15 Cáp tín hiệu VGA 25M 190.000 1tuần
16 Cáp chuẩn HDMI 1,5M cho máy tính, ti vi, và máy chiếu thế hệ mới 13.000 1tuần
17 Cáp chuẩn HDMI 1,5M theo máy 20.000 1tuần
18 Cap chuẩn HDMI 1.5M Ublink 19.000 3th
19 Cap chuẩn HDMI 1.5M Gnet 4K 46.000 3th
20 Cáp chuẩn HDMI 1,5M Unitek 55.000 6th
21 Cáp chuẩn HDMI 3M cho máy tính, ti vi, và máy chiếu thế hệ mới 30.000 1tuần
22 Cápchuẩn HDMI 3M USAN 70.000 3th
23 Cáp chuẩn HDMI 3M Arigato 50.000 6th
24 Cáp chuẩn HDMI 5M cho máy tính, ti vi, và máy chiếu thế hệ mới 40.000 1tuần
25 Cáp chuẩn HDMI 5M 4K 80.000 3th
26 Cap chuẩn HDMI 5M Arigato 60.000 3th
27 Cap chuẩn HDMI 5M Gnet 62.000 3th
28 Cáp chuẩn HDMI 5M Unitex 120.000 6th
29 Cáp chuẩn HDMI 10M cho máy tính, ti vi, và máy chiếu thế hệ mới 80.000 1tuần
30 Cáp chuẩn HDMI 10M Ublink 80.000 3th
31 Cap chuẩn HDMI 10M Goldtech( 19+1) 80.000 3th
32 Cap chuẩn HDMI 10M Agirato Xám 110.000 1th
33 Cap chuẩn HDMI 10M USAN 4K 150.000 6th
34 Cáp chuẩn HDMI 10M Unitek 320.000 6th
35 Cáp chuẩn HDMI 15M cho máy tính, ti vi, và máy chiếu thế hệ mới 110.000 1tuần
36 Cáp chuẩn HDMI 15M Agirato Xám 185.000 1tuần
37 Cáp chuẩn HDMI 15M Agirato Xám 4K 220.000 3th
38 Cáp chuẩn HDMI 15M USAN 200.000 6th
39 Cáp chuẩn HDMI 20M cho máy tính, ti vi, và máy chiếu thế hệ mới 160.000 1tuần
40 Cáp chuẩn HDMI 20M Agirato Xám 235.000 1tuần
41 Cáp chuẩn HDMI 20M Ublink 170.000 3th
42 Cáp chuẩn HDMI 20M Unitek 540.000 6th
43 Cáp chuyển đổi HDMI to VGA 38.000 1tuần
44 Cáp chuyển đổi HDMI to VGA MT- VIKI loại tốt 56.000 1tuần
45 Cáp chuyển đổi HDMI to VGA có audio 48.000 1tuần
46 Cáp chuyển đổi VGA to HDMI DÂY 80.000 1tuần
47 Cáp chuyển đổi DVI sang VGA 55.000 1tuần
48 Cáp chuyển đổi displayport ra VGA 50.000 1tuần
49 Cáp chuyển đổi displayport ra HDMI 50.000 1tuần
50 Cáp chuyển đổi DVI Sang HDMI 1.5m 50.000 1tuần
51 Cap Chia Nguồn Sata 1 ra 2 18.000 no
52 Cap Type C to USB 3.0 Orico 125.000 12th
53 Cáp TyPe C to VGA 65.000 1tuần
54 Cáp TyPe C to HDMI 100.000 1tuần
55 Cap Type C Chuyển Đa Năng 600.000 3th
56 Cáp Display to HDMI 50.000 1tuần
57 Cáp Mini Display to HDMI 50.000 1tuần
58 Cáp Mini HDMI to HDMI 140.000 1tuần
59 Dây máy Scan 35.000 no
60 Dây loa 8.000 no
61 Đầu chuyển đổi DVI raVGA 13.000 1tuần
62 Đầu chuyển đổi DVI ra HDMI 19.000 1tuần
63 Đầu chuyển đổi VGA ra DVI 15.000 1tuần
64 Bộ chuyển đổi VGA to AV 145.000 1th
65 Bộ chuyển đổi VGA to HDMI 145.000 1th
66 Bộ kéo dài HDMI Extender 30m qua cáp mạng Cat5E,6 chuẩn RJ45 150.000 1tuần
67 Bộ Chia HDMI 1-->2 110.000 1th
68 Bộ Chia HDMI 1-->4 160.000 1th
69 Bộ Chia USB 4 cổng 3.0 50.000 1t
70 Bộ Chia USB 4 cổng 2.0 35.000 1th
71 Bộ Chia USB 3 cổng 3.0 + thẻ nhớ MingLu 75.000 1th
72 Bộ Chia VGA –MH Monitor ra 4 cổng 100.000 1th
73 SSD Box M.2 PCIe NVMe to USB 3.1 Gen2 SSK HE-C327 350.000 1th
74 HDD Box Orico 2577U3 120.000 3th
75 HDD Box Orico 2020 100.000 3th
76 HDD Box 2.5 SSD/HDD 3.0 SATA 2139U3.CR 120.000 3th
77 HDD Box 3.5 Orico 3588US3 380.000 3th
78 HDD Box PC 205.000 3th
79 Nguồn 5v-2A 30.000 1th
80 Nguồn Network 9V-600mA 25.000 1th
81 USB To Lan Dây 45.000 1th
82 USB To Lan Dây loại tốt 75.000 1th
83 USB To Lan Dây 3.0 110.000 1th
84 USB To Sound Dây rẻ 35.000 1th
85 USB To Sound Dây đắt 40.000 1th
86 USB Dây nối dài 1,5 m 8.000 no
87 USB Dây nối dài 1,5 m Vlink 21.000 no
88 USB Dây nối dài 3m 25.000 no
89 USB Dây nối dài 5m 30.000 no
90 USB Dây nối dài 3m uvlink 30.000 no
91 USB Dây nối dài 3m Unitek 55.000
92 USB Dây nối dài 5m loại tốt 40.000 no
93 USB Dây nối dài 5m loại tốt dây xanh chống nhiễu 55.000 no
94 USB To Com 50.000 1tuần
95 USB Blutooth orico 110.000 3th
96 USB Bluetooth Loa 45.000 1th
97 USB Bluetooth Máy tính 55.000 1th
98 Bút laser 92.000 1tuần
99 Bút chỉ logitech R400 150.000 1th
100 PCI-COM 150.000 1tuần
101 Dây máy in 1,5 m 8.000 no
102 Dây máy in 1,5 m Arigato 17.000 no
103 Dây máy in 3m 19.000 no
104 Dây máy in 5m 25.000 no
105 Máy Chiếu Túi máy chiếu 30.000 no
106 MTXT Túi chống sốc( 13.3”,14”, 15.6”….) 50.000 no
107 MTXT Cặp Dell,Asus, Lenovo, HP ….( Loại tốt) 70.000 no
108 MTXT Cặp Dell,Asus, Lenovo, HP 60.000 no
109 MTXT Ba lô Dell,Asus, Lenovo, HP …. ( Loại tốt) 78.000 no
110 MTXT Dán phím laptop( 13.3”,14”, 15.6”…..) 6.000 no
111 Bộ làm mát Laptop N99 2 FAN 120.000 no
112 Bộ làm mát Laptop N139 90.000 no
113 Bộ làm mát Laptop coolerplus CPL -9028F 90.000 no
114 Bộ làm mát Laptop N191 60.000 no
115 Bộ vệ sinh máy tính 13.000 no
116 Pin cmos 7.000 no
117 Keo toả nhiệt( tuýt) 10.000 no
118 Keo Tỏa Nhiệt Tuýp Bé 4.000 no
119 Khay Gắn Ổ Đĩa (Cady bay hỗ trợ lắp thêm SSD) 35.000 no
120 Bàn di chuột 20*20 9.000 no
121 Bàn di chuột to 20*25 10.000 no
122 Bàn di chuột to 25*30 14.000 no
123 Bàn di chuột to đại 30*70 35.000 no
124 Nút nguồn rời 15.000 no
125 Đế bắt main 15.000
126 Ổ quang DVDW lắp ngoài Asus SDRW-08D2S-U LITE (USB) 720.000 12th
UGREEN
1 Cáp HDMI 1.5M Ugreen 60820 75.000 12th
2 Cáp HDMI 1M 8K Ugreen 70319 330.000 18th
3 Cáp HDMI 3M Ugreen 10108 90.000 18th
4 Cáp HDMI 5M Ugreen 10109 125.000 18th
5 Cáp HDMI 10M Ugreen 10110 280.000 18th
6 Cáp HDMI 15M Ugreen 10111 500.000 18th
7 Cáp HDMI 20M Ugreen 10112 795.000 18th
8 Cáp HDMI 25M Ugreen 10113 1.100.000 18th
9 Cáp HDMI 30M Ugreen 10114 1.390.000 18th
10 Cáp HDMI Mini To HDMI Ugreen 10195 100.000 18th
11 Đầu nối HDMI Ugreen 20107 (2 đầu âm) 52.000 18th
12 Cáp Máy In 1.5M 2.0 Ugreen 10845 50.000 18th
13 Cáp Máy In 1.5M 2.0 Ugreen 10350 Mạng vàng 55.000 18th
14 Cáp Máy In 2M 2.0 Ugreen 10327 48.000 18th
15 Cáp Máy In 3M 2.0 Ugreen 10328 60.000 18th
16 Cáp Máy In 5M 2.0 Ugreen 10329 88.000 18th
17 Cáp Máy In 5M 2.0 Ugreen 10352 chống nhiễu mạ vàng 120.000 18th
18 Cáp Máy In 15M có IC Ugreen 10362 430.000 18th
19 Cáp USB Nối Dài 1.5m 2.0 2 Đầu Đực Ugreen 10310 55.000 18th
20 Cáp USB Nối Dài 2m 3.0 2 Đầu Đực Ugreen 10371 120.000 18th
21 Cáp USB Nối Dài 1.5m 2.0 Ugreen 10315 45.000 18th
22 Cáp USB Nối Dài 2m 2.0 Ugreen 10316 50.000 18th
23 Cáp USB Nối Dài 3m 2.0 Ugreen 10317 57.000 18th
24 Cáp USB Nối Dài 5m 2.0 Ugreen 10329 75.000 18th
25 Cáp USB Nối Dài 10m 2.0 Ugreen 10321 220.000 18th
26 Cáp USB Nối Dài 15m 2.0 Ugreen 10323 430.000 18th
27 USB Type C to USB 3.0 Ugreen 30155 85.000 18th
28 USB Type C to USB 3.0 Ugreen 30701 85.000 18th
29 USB type-C to 3.5mm Ugreen 30632 90.000 18th
30 Đầu chuyển đổi DVI 24+1 to HDMI 20124
USB-C ra 9 trong 1 2*USB3.0+HDMI+VGA+RJ45+SD+ Hỗ trợ PD Ugreen 18th
31 1.030.000
40873
USB-C ra 10 trong 1 HDMI, VGA, 3.5mm, Lan, 3 USB 3.0, đọc Thẻ, Sạc USB 18th
32 1.200.000
C PD Cổng kết nối HDMI hỗ trợ 4K Ugreen 80133
33 USB 2.0 to LAN, hỗ trợ tốc độ 10/10Mpbs Ugreen 20253/ 20254 200.000 18th
34 USB 3.0 to LAN, hỗ trợ chuẩn Giga Ethernet Ugreen 20256 /20255 280.000 18th
35 Bộ Chia 4 Cổng USB 2.0 Ugreen trắng 20270 120.000 18th
36 Bộ Chia 4 Cổng USB 2.0 Ugreen đen 20277 120.000 18th
37 Bộ Chia 4 Cổng USB 3.0 Ugreen 0.5m 20290 220.000 18th
38 Bộ Chia 4 Cổng USB 3.0 Ugreen 1m 20291 230.000 18th
39 Bộ chia USB Type-C ra 4 cổng USB 3.0 dài 1M Ugreen 40850 270.000 18th
Bộ chia 3 cổng USB 3.0 tích hợp cổng mạng Gigabit 10/100/1000 Mbs Ugreen 18th
39 595.000
20265
40 Bộ chuyển mạch HDMI 2 vào 1 ra Ugreen 50966 230.000 18th
41 Bộ chia HDMI 1 ra 2 Hỗ trợ full HD, Ugreen 40201 500.000 18th
42 Bộ chia HDMI 1 vào 4 ra hỗ trợ video 12bit, 1080p, 1920*1200 Ugreen 40202 750.000 18th
43 Bộ chia HDMI 1 vào 8 ra hỗ trợ video 12bit, 1080p, 1920*1201 Ugreen 40203 1.500.000 18th
44 Cáp chuyển Mini Displayport to VGA/HDMI /DVI hỗ trợ Ugreen 20417 350.000 18th
45 Cap Display to HDMI Ugreen 40362 140.000 18th
46 Cáp Mini Usb To Usb 2.0 Ugreen( dây scan 300) 55.000 18th
47 Cáp USB Type C to USB 2.0 Ugreen 60116 dài 1m chính hãng( dây scan 400) 65.000 18th
48 Cáp USB 3.0 to USB Type-C dài 1,5m chính hãng Ugreen 20883 105.000 18th
49 Cáp Type C to USB 2.0 Ugreen 70.000 18th
50 Cáp Type C to USB 3.0 Ugreen 30702 90.000 18th
51 Cáp Type C to Lan + USB Ugreen 295.000 18th
52 Đầu đọc thẻ USB 3.0 hỗ trợ SD/TF/MS/CF Ugreen 30231 290.000 18th
53 Đầu đọc thẻ USB 3.0 0,5m hỗ trợ thẻ TF/SD/CF/MS CR125 Ugreen 30333 260.000 18th
55 USB thu Bluetooth 4.0 Ugreen 30443 150.000 18th
56 USB thu Bluetooth 5.0 Ugreen 80889 160.000 18th
57 Bút trình chiếu Laser không dây khoảng cách 100m chính hãng Ugreen 60327 260.000 18th
58 Thiết bị kéo dài HDMI 50m qua cáp Lan Cat5/6 1080@60Hz Ugreen 50739 1.090.000 18th
Thiết bị kéo dài tín hiệu HDMI 50m qua cáp Lan Cat6 chính hãng Ugreen
59 680.000 18th
90811
60 Thiết bị kéo dài HDMI 70m qua cáp Lan Cat5/6 1080@60Hz Ugreen 20519 1.150.000 18th
Bộ phát tín hiệu HDMI 200M qua cáp mạng RJ45 Cat5e/Cat6 Ugreen 80961 18th
61 1.090.000
(Cục đẩy)
Bộ nhận tín hiệu HDMI 200M qua cáp mạng RJ45 Cat5e/Cat6 Ugreen 80962 18th
62 1.080.000
(Cục nhận)
Tivi box
1 Tivi Box Vinabox X2 465.000 12 th
2 Tivi Box Vinabox X10 650.000 12 th
3 Tivi Box Vinabox X9 2G plus 790.000 12 th
4 Tivi Box VNPT 2-2G + chuột 1.050.000 12 th
5 Tivi Box FPT Play 2020 1G S500 1.150.000 12 th
6 Tivi Box FPT Play 2021 2G T550 1.190.000 12 th
7 Tivi Box Android TX3 mini 2GB 630.000 12 th
8 TiviBox/Webcam Vinabox X6 2G 600.000 12 th
Máy trợ giảng
1 Máy trợ giảng Kungfu KF-MT G045s 650.000 12 th
2 Máy trợ giảng Kungfu KF-MT G021s 750.000 12 th
3 Máy trợ giảng Aporo T30 ( Có Blutoot) 2.4G 695.000 12 th
4 May trợ giảng Aporo T9 ( Có Blutoot) 700.000 12 th
5 Máy trợ giảng Aporo T9 2.4G – có Blutooth 780.000 12 th
6 Máy trợ giảng Aporo 18 920.000 12 th
7 Máy trợ giảng AKER MR-2500 980.000 12 th
8 Máy trợ giảng SHIDU SD-S93 1.110.000 03 th
Webcam
1 Webcam 1080 Chân USB 120.000 03 tháng
2 Webcam Hikvision DS-U02 450.000 12 th
3 Webcam Hikvison DS-U320 430.000 12 th
4 Webcam Hikvison DS- U12 700.000 12 th
5 Webcam Rapoo XW170 180.000 12 th
6 Webcam Rapoo C260 Full HD 1080P, mic đa hướng khử tiếng ồn 570.000 12 th
7 Webcam Rapoo C270L Full HD 1080P, mic đa hướng khử tiếng ồn 780.000 12 th
Webcam Rapoo C280 2K/30fps (lên tới 2560*1440 pixel), Điều Chỉnh
8 860.000 12 th
Ánh Sáng Tự Động, mic Giảm Ồn Kép tích hợp đa hướng
Webcam Rapoo C500 4K/25fps (lên tới 4096 x 2160 pixel), Điều Chỉnh
9 1.700.000 12 th
Ánh Sáng Tự Động, mic Giảm Ồn Kép tích hợp đa hướng
10 Webcam Logitech C270 510.000 12 th
11 Webcam Logitech C505 890.000 12 th
12 Webcam Logitech C615 1.380.000 12 th
13 Webcam Logitech B525 950.000 12 th
14 Webcam Logitech C310 830.000 12 th
15 Webcam Logitech C920E 1.750.000 12 th
16 Webcam Logitech C925E 2.440.000 12 th
17 Webcam Logitech C922 2.180.000 12 th
18 Webcam Logitech C930E 2.600.000 12 th
19 Webcam Logitech BRIO 4k 4.950.000 12 th
20 Webcam Logitech BCC950 4.750.000 12 th
Network – Thiết bị mạng
1 Đầu Nối Mạng 1 ra 1 2.000 no
2 Đầu Nối Mạng 1 ra 2 4.000 no
3 Kìm mạng BOSI 75.000 no
4 Kìm mạng Xuyên thấu 155.000 no
5 Test mạng 45.000 1tuần
6 Pin Test mạng 6.000 no
7 Converter Netlink HTB-3100AB 230.000
8 Converter Netlink HTB-GS-03/AB Single Fiber 1Gbps 350.000
Cân bằng tải Ruijie RG-EG105G-P V2 - Cân bằng tải 2 WAN - Chịu tải 100
9 1.720.000 12th
user - 4 cổng PoE+
10 Tenda N301 190.000 12th
Tenda N301 SL ≥ 10 185.000 12th
11 Tenda F6 (4 râu) 250.000 12th
12 Tenda AC5 335.000 12th
13 Totolink EX 200 – Kích sóng 185.000 12th
14 Totolink EX 200 – Kích sóng SL ≥ 10 180.000 12th
15 Switch 4P POE + 2Uplinks ONV-H1064PLS 290.000 12th
16 Switch 8P POE + 2Uplink H1108PLS 390.000 12th
17 Totolink N 200RE - Bộ phát 165.000 24th
18 Fuller Bộ Thu FH150 49.000 12th
19 Thu Wifi LB-Link BL-WN155A có râu 90.000 12th
20 Switch Mercusys Ms105 5 cổng 10/100Mbps 90.000 3 th
21 Switch Mercusys MS108 8 cổng 10/100Mbps 115.000 3 th
22 Switch Mercusys MS108G 8 cổng 10/100/1000Mbps 360.000 24th
23 Mercusys MW301R – bộ phát 2 râu 170.000 24th
24 Mercusys MW305R – bộ phát 3 râu 176.000 24th
25 Mercusys MW325R – bộ phát 4 râu 220.000 24th
26 Mercusys AC10 Băng Tần Kép AC1200 270.000 24th
27 RUIJIE RG-EW1200 AC1200 Có Hỗ Trợ Công Nghệ Mesh 425.000 24th
RUIJIE RG -EW1200G-Pro 690.000 24th
28 RUIJIE REYEE RG-RAP2200(F) - Wifi ốp trần 930.000 24th
Switch TP- Link TL-SF1005D5-ports 10/100M RJ45 (mini Desktop size,
29 124.000 24th
Plastic case), Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex
Switch TP- Link TL-SF1008D8-ports 10/100M RJ45 (mini Desktop size,
30 158.000 24th
Plastic case). Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex
Switch TP- Link TL-SF1016D 16-port 10/100M RJ45 (Desktop size, Plastic
31 400.000 24th
case). Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex
Switch TP- Link TL-SF1016DS 16-port 10/100M, 16 10/100M RJ45 ports,
32 1U 13-inch rack-mountable steel case Switch 16 cổng 10/100M, 16 cổng RJ45 820.000 24th
10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
Switch TP- Link TL-SF1024D 24-ports 10/100M RJ45, 1U 13-inch rack-
33 mountable steel case. Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half- 870.000 24th
Dupplex (có kèm theo bộ Rack-Kit để lắp vào tủ Rack)
SwitchTP- Link TL-SG1005D 5-port Gigabit 10/100/1000M RJ45 ports,
34 235.000 24th
Plastic case
Switch TP- Link TL-SG1008D 8-port Gigabit 10/100/1000M RJ45 ports,
35 390.000 24th
Plastic case
Switch TP- Link TL-SG1016D 16-port Gigabit 10/100/1000M RJ45 ports, 1U
36 1.170.000 24th
13-inch rack-mountable steel case
Switch TP- Link TL-SG1016 16-port Gigabit Switch, 16 10/100/1000M
RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case
37 1.400.000 24th
Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-
inch 1U"
Switch TP- Link TL-SG116 16-Port Gigabit Desktop, 16 Gigabit RJ45 Ports,
38 Desktop Steel Case Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, 1.160.000 24th
Vỏ thép
Switch TP- Link TL-SG1024D 24-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45
39 1.590.000 24th
ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case
TP- Link TL-R480T+(V5.x) 5-port Multi-Wan Router for Small and Medium
Business, Configurable WAN/LAN Ports up to 4 Wan ports, 400MHz
40 980.000 24th
Networks Processor, Load Balance, Advanced firewall, Port Bandwidth
Control, Port Mirror, DDNS, UPnP, VPN pass-through
TP- Link TD-W8961N 300Mb Wireless ADSL2+ Router with 4 Ports LAN
ethernet, wireless chuẩn N 300Mbps (2T2R) & tương thích ngược với chuẩn
41 540.000 24th
802.11b/g, tính năng DHCP server + NAT + DMZ + Firewall…chống sét
4000V + support IPTV, 2 Ăng-ten 5 dBi
42 TP-LINK AC1200 Deco E4 (2-Pack) Wi-Fi Mesh 1.650.000 24th
TP- Link Archer C50(ver 3.0)AC1200 Wireless Dual Band Router,
MediaTek, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, 1
10/100M WAN + 4 10/100M LAN, Wireless On/Off, 4 fixed antennas
43 415.000 24th
Router Băng tần kép Không dây AC1200, CPU Mediatek, Tốc độ 867Mbps ở
băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng
WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 4 ăngten cố định
44 TP-Link Archer C64 610.000 24th
45 TP- Link TL-WR820N Tốc độ Wi-Fi lên đến 300Mbps lý tưởng cho công 191.000 24th
việc và giải trí, IPTV: hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge và Tag VLAN tối
ưu hóa luồng IPTV của bạn, Tương thích với IPv6 (Giao thức Internet phiên
bản 6), Mạng khách cung cấp truy cập riêng biệt cho khách, đảm bảo tính bảo
mật cho mạng chính, Quyền kiểm soát của phụ huynh quản lý thời gian và cách
thức truy cập Internet của các thiết bị, Giao thức bảo mật bảo vệ mạng gia đình
của bạn thông qua tường lửa và mã hóa mạng không dây"
TP- Link TL-WR840N 300Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 2T2R,
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 fixed antennas
46 Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, CPU Broadcom, 2T2R, Tần số 240.000 24th
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2
ăngten cố định
TP- Link TL-WR840N SL ≥ 10 235.000 24th
TP- Link TL-WR841N 300Mbps Wireless N Router (upto 300Mbps),
47 265.000 24th
Atheros, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 2 Ăng-ten liền
48 TP- Link TL-WR841N SL ≥ 10 260.000 24th
TP- Link TL-WR940N 450Mbps Wireless N Router (Full 450Mbps),
49 Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 3 Ăng-ten liền 385.000 24th
5dBi
TP-Link TL-841HP, 300Mbps High Power Wireless Router, Indoor, 600mw,
Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2
9dBi detachable antennas
50 735.000 24th
Router Không dây Công suất cao 300Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek,
2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN
10/100M, 2 ăngten 9dBi tháo rời được
TP-Link TL-WR941HP 450Mbps High Power Wireless Router, Indoor,
600mw, Realtek, 3T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M
LAN, 2 9dBi detachable antennas
51 940.000 24th
Router Không dây Công suất cao 450Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek,
2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN
10/100M, 3 ăngten 9dBi tháo rời được
TP-LinkEAP110 "• Phần mềm điều khiển Omada cho phép quản trị viên dễ
dàng quản lý tập trung các EAP• Hỗ trợ cấp nguồn PoE passive lên đến 100
mét, thuận tiện cho việc lắp đặt.• Thiết kế gắn trần với khung giúp dễ dàng lắp
đặt trên tường hoặc trần nhà.• Chức năng Captive portal cung cấp phương pháp
52 xác thực thuận tiện cho máy khách.• Xác thực Wi-Fi Facebook và SMS giúp 530.000 24th
quảng bá doanh nghiệp của bạn• Multi-SSID chia nhiều mạng Wi-Fi cho nhiều
người sử dụng khác nhau.• Bảo mật Wi-Fi cấp Doanh nghiệp giúp giảm thiểu
mối đe dọa bảo mật mạng.• Hỗ trợ VLAN cho việc quản lý mạng nâng cao."
, Gắn trần/Treo tường
53 TP-LinkEAP245 Gắn trần/tường 1.600.000 24th
TP-LinkTL-WA820RE 300Mbps USB Wi-Fi Range Extender, 2T2R,
54 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0 Port, WPS button, Range Extender mode, 2 285.000 24th
internal antennas, Tether App
TP-Link TL-WA854RE Chế độ mở rộng sóng tăng cường tín hiệu không dây
đến các điểm không thể hoặc khó đi dây trước đây một cách hoàn hảo
Kích thước nhỏ gọn và thiết kế gắn tường giúp việc triển khai và di chuyển linh
hoạt
55 • Dễ dàng mở rộng phạm vi phủ sóng không dây chỉ bằng nút nhấn của bộ mở 210.000 24th
rộng sóng
• Ứng dụng Tether cho phép dễ dàng truy cập và quản lý bằng bất kỳ thiết bị di
động nào
• Chức năng điều khiển LED bao gồm Chế độ ban đêm cho giấc ngủ yên bình
TP-LinkTL-WA850RE(EU) 300Mbps Wireless N Wall Plugged Range
Extender, Qualcomm, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M LAN, Ranger
Extender button, Range extender mode, 2 internal antennas
56 235.000 24th
Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm,
2T2R, Băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Nút Range
Extender, Chế độ mở rộng sóng, 2 ăngten ngầm
TP-Link TL-WA855RE 300Mbps Wireless N Wall Plugged Range
Extender, Qualcomm, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M LAN, Ranger
Extender button, AP & Range extender mode, 2 fixed antennas
57 280.000 24th
Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm,
2T2R, Băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Nút Range
Extender, Chế độ mở rộng sóng và AP, 2 ăngten cố định
TP-Link TL-WA860RE 300Mbps Wireless N Wall Plugged Range
Extender with AC Passthrough, Qualcomm, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1
10/100M LAN, Ranger Extender button, Range extender mode, 2 fixed
58 antennas 450.000 24th
Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Chuẩn N 300Mbps có ổ cắm AC,
Qualcomm, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Nút
Range Extender, Chế độ mở rộng sóng, 2 ăngten cố định
TP-Link TL-WN722N Card mạng Wireless USB chuẩn N 150Mbps. High
59 Gain antenna, Atheros chipset, 1T1R, 1 detachable antenna. (tích hợp ăng-ten 170.000 24th
ngoài 4dBi giúp mở rộng vùng phủ sóng mạnh hơn so với model 721N)
TP-Link TL-WN725N Card mạng Wireless USB chuẩn N 150Mbps, 1T1R,
60 118.000 24th
2.4GHz, hỗ trợ chuẩn 802.11n và 802.11g/b, siêu nhỏ
TP-Link TL-WN822N 300Mbps High Gain Wireless N USB Adapter,
Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, elegant desktop housing, USB cable, 2
61 fixed antennas. Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N Độ lợi cao 300Mbps, 270.000 24th
Realtek, 2T2R, Băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, thiết kế để bàn, cáp USB, 2
ăngten cố định
62 TPlink TL-WN823N 300Mbps 160.000 24th
TP-Link TL-WN781ND Card mạng wireless PCI-Express 150Mbps chuẩn N,
63 185.000 24th
Atheros chipset, 1T1R, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, Ăng-ten rời
TP-Link TL-WN881ND Card mạng wireless PCI-Express 300Mbps chuẩn N,
64 247.000 24th
Atheros chipset, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, 2 Ăng-ten rời
TP-Link TG-3468 - 32-bit Gigabit PCIe Network Adapter, Realtek
65 190.000 24th
RTL8168B, 10/100/1000Mbps Auto-Negotiation RJ45 port, Auto MDI/MDIX
66 TP-Link M7000 890.000 24th
67 TP-Link M7200 1.050.000 24th
TP-Link M7300 4G LTE-Advanced Mobile Wi-Fi, internal 4G Modem, SIM
card slot, 2000mAH rechargeable battery, micro SD card slot,
LTE-(FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, 300Mbps
2.4GHz Wi-Fi
68 1.190.000 24th
Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Pin
sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD,
LTE-(FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Wi-Fi
300Mbps băng tần 2.4GHz
TP-Link M7350 4G LTE-Advanced Mobile Wi-Fi, internal 4G Modem, SIM
card slot, 1.4 inch TFT screen display, 2000mAH rechargeable battery, micro
SD card slot, LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM,
300Mbps 2.4GHz/5GHz selectable Dual Band Wi-Fi
69 1.420.000 24th
Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Màn
hình hiển thị TFT 1.4 inch, Pin sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD,
LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Tốc độ WiFi Băng
tần kép 300Mbps băng tần 2.4GHz/5GHz
TP-Link TL-MR100 Mạng 4G tiên tiến – Chia sẻ truy cập internet với
tối đa 32 thiết bị Wi-Fi và tận hưởng tốc độ tải xuống lên đến 150 Mbps
Cắm thẻ SIM và Sử Dụng – Không cần cấu hình, khả năng tương thích
của thẻ SIM ở 100 quốc gia được đảm bảo qua nhiều năm thử nghiệm
70 thực địa. 850.000 24th
Hai ăng-ten LTE tiên tiến có thể tháo rời - Tận hưởng kết nối ổn định và
hiệu quả với mọi thiết bị nhờ hai ăng-ten ngoài
Chế độ Router Wi-Fi - Cắm cáp Ethernet vào cổng LAN/WAN để truy
cập linh hoạt làm tùy chọn dự phòng nếu bạn không thể có kết nối 4G"
Cáp mạng Golden Konek UTP Cat5e CCA - Độ dài : 305 mét/cuộn/Box,
hiển thị từng mét trên dây - Đường kính lõi
hợp kim đồng 0.52 / 0.5 mm+-0.01 - 8 sợi dây chất lượng như nhau - 4 cặp
xoắn đôi cực xoắn - Ripcord dây polyester chịu lực chạy suốt 305 mét All
NEW Nhựa mới 100% PVC chống cháy - Nhiệt độ tối đa 75℃ - Gigabit
71 620.000
Internet, Lan 1G - Chứng nhận TIA/EIA 568B; ISO/IEC 11801 - Ứng dụng
cho Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, ATM 155, ATM 622, ATM
1200 …
- Chứng nhận ROHS Compliant, CE Đạt chuẩn Châu Âu
- Dây màu da cam/ Grey
Cáp mạng Golden Konek FTP Cat5e - Độ dài : 305 mét/cuộn/Box, hiển thị
từng mét trên dây - Đường kính lõi hợp kim đồng 0.52mm+- 0.01.
- 1 Lớp bạc chống nhiễu chuyên dụng đi âm tường - 8 sợi dây chất lượng như
nhau - 4 cặp xoắn đôi cực xoắn - Ripcord dây polyester chịu lực chạy suốt 305
mét All NEW Nhựa mới 100% PVC chống cháy - Nhiệt độ tối đa 75℃ -
72 690.000
Gigabit Internet, Lan 1G - Chứng nhận TIA/EIA 568B; ISO/IEC 11801 -
Ứng dụng cho Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, ATM 155, ATM 622,
ATM 1200 …
- Chứng nhận ROHS Compliant, CE Đạt chuẩn Châu Âu
- Dây màu trắng
Golden Konek SFTP Cat5e - Độ dài : 305 mét/cuộn/Box, hiển thị từng mét
trên dây - Đường kính lõi hợp kim đồng 0.52mm +- 0.01 - 1 lớp bạc chống
nhiễu và 1 lớp lưới 64% chuyên dụng đi âm tường - 8 sợi dây chất lượng như
nhau - 4 cặp xoắn đôi cực xoắn - Ripcord dây polyester chịu lực chạy suốt 305
mét All NEW Nhựa mới 100% PVC chống cháy - Nhiệt độ tối đa 75℃ -
73 910.000
Gigabit Internet, Lan 1G - Chứng nhận TIA/EIA 568B; ISO/IEC 11801 -
Ứng dụng cho Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, ATM 155, ATM 622,
ATM 1200 …
- Chứng nhận ROHS Compliant, CE Đạt chuẩn Châu Âu
- Dây màu xanh green
74 Golden Konek Cat 6e UTP 850.000
75 Golden Konek Cat 6e FTP _CCA Solid ( Chống nhiễu) 950.000
76 Golden Konek Cat 6e SFTP _CCA Solid ( Chống nhiễu) 1.170.000
76 HIKVISON Cat5e UTP DS-1LN5EUEC0 1.170.000
77 HIKVISON Cat5e UTP DS-1LN5E-E/E 1.280.000
78 HIKVISON Cat6e UTP DS-1LN6UTC0 1780.000
79 Golden Japan SFTP Cat5e 1.390.000
Golden Japan SFTP Cat6e 8/0.57mm 305m cáp chống nhiễu có bọc 64 sợi
80 1.810.000
lưới đi trong tường CCA. OK fluke test. Khoảng cách làm việc 130m
81 Dây mạng Gipco CAT 6 màu trắng 420.000
82 Dây mạng Gipco CAT 6 màu xanh 580.000
83 Dây Teasung 4 sợi (305m) 910.000
84 Dây Taesung 4 sợi (500m) 1.410.000
85 Dây Dongsung 4 sợi (500m) 1.180.000
86 Dây Taesung 4 sợi liên nguồn, gia cường (305m) 1.800.000
87 Dây Taesung đồng trục liên nguồn 305m 1.470.000
88 Dây Taesung đồng trục liên nguồn 200m 760.000
89 Dây Gipco đồng trục liên nguồn RG59 200m 710.000
90 Đầu bấm cáp mạng Rj45 Golden Konek 60.000
Đầu bấm cáp mạng Rj45 Golden Japan được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến
91 nhất của Nhật Bản nên đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe nhất của việc 60.000
truyền dẫn tín hiệu.
Linh kiện máy in
1 Mực đổ chung 12A/35A/05A/2900/3300 23.000
2 Mực 1005/1006 23.000
3 Mực Brother 23.000
4 Mực 17A 25.000
5 Trống HQ 12A/2900 23.000
6 Trống HQ 12A/2900 Hanp 38.000
7 Trống HQ 3300/49A/53A Hanp 32.000
8 Trống HQ 1005/35A 23.000
9 Trống HQ 2035/05A (chuông to) 25.000
10 Trống HQ 402/26A (chuông bé) 32.000
11 Trục cao su 1010/1020/2900/1022/3300/2035/12A/49A/05A 13.000
12 Trục cao su 1005/35A 15.000
13 Trục từ 1010/1020/2900/12A 15.000
14 Trục từ 1320/3300/2035/2055/6650/49A/53/05A 25.000
15 Trục từ 1005/35A/78A/85A/326/328 15.000
16 Trục từ 402/26A 23.000
17 Bao Lụa / Vỏ lô sấy 1010/1200/2900 (xịn) 65.000
18 Gạt mực 1010/12A/1022/1024/1005/35A (2900) 7.000
19 Gạt từ 1010/1020/05A/12A/49A/26A (2900) 5.000
20 Gạt mực 1005/35A 7.000
21 Gạt từ 1005/35A 5.000
22 Catridage 337A/83A Đắt (XPPRO) 190.000
23 Catridage 337A/83A Rẻ (Maetone) 110.000
24 Catridge 05A/80A Rẻ (Maetone) 160.000
25 Catridge 05A/80A (XPPRO) 250.000
26 Catridge 12A Đắt (XPPRO) 170.000
27 Catridge 12A Rẻ (Maetone) 110.000
28 Catridge 26A Đắt (XPPRO) 180.000
29 Catridge 26A Rẻ (Maetone) 150.000
30 Catridge 78A/35A/85A Rẻ (Maetone) 120.000
31 Catridge 78A/35A /85A (XPPRO) 170.000
32 Catridge 49A (Maetone) 190.000
33 Catridge 49A/53A (XPPRO) 250.000
34 Catridge 76A/58A Đắt (XPPRO) 250.000
35 Catridge 76A/58A Rẻ (Maetone) 190.000
36 Bộ Chia May In 1 Ra 2 60.000
37 Bộ Chia May In 1 Ra 4 70.000
CAMERA
ĐÀU GHI HÌNH XVR
1 CAMERA ĐGH 4 KÊNH XVR1B04 650.000 24th
2 CAMERA ĐGH 8 KÊNH XVR1B08 920.000 24th
3 CAMERA ĐGH 4 KÊNH XVR 4104HS-X 960.000 24th
4 CAMERA ĐGH 8 KÊNH XVR 4108HS-X1 1.400.000 24th
5 CAMERA ĐGH 4 KÊNH XVR 5104HS-I3 1.090.000 24th
6 CAMERA ĐGH 8 KÊNH XVR-5108HS-I3 1.600.000 24th
7 CAMERA ĐGH 16 KÊNH XVR4116HS-X liên hệ 24th
8 CAMERA ĐGH 16 KÊNH -XVR5116HS-X Liên hệ 24th
9 CAMERA ĐGH 16 KÊNH XVR5216AN-X liên hệ 24th
10 CAMERA ĐGH 4 KÊNH XVR5104H-4KL-X liên hệ 24th
11 CAMERA ĐGH 8 KÊNH XVR5108HS-4KL-X liên hệ 24th
12 CAMERA ĐGH 16 KÊNH XVR5116H-4KL-X liên hệ 24th
ĐẦU GHI HÌNH NVR
1 CAMERA ĐGH 4 KÊNH NVR4104HS-4KS2/L 1.260.000 24th
2 CAMERA ĐGH 8 KÊNH NVR4108HS-4KS2/L 1.500.000 24th
3 CAMERA ĐGH 16 KÊNH NVR4116HS-4KS2/L liên hê 24th
4 CAMERA ĐGH 8 KÊNH NVR4208-4KS2/L liên hê 24th
5 CAMERA ĐGH 16 KÊNH NVR4216-4KS2/L liên hê 24th
6 CAMERA ĐGH 8 KÊNH NVR5208-4KS2 liên hê 24th
7 CAMERA ĐGH 32 KÊNH NVR5232-4KS2 liên hệ 24th
8 CAMERA ĐGH 16 KÊNH NVR5416-4KS2 liên hệ 24th
9 CAMERA ĐGH 32 KÊNH NVR5432-4KS2 liên hệ 24th
10 CAMERA ĐGH 64 KÊNH NVR5464-4KS2 liên hệ 24th
11 CAMERA ĐGH 32 KÊNH NVR5832-4KS2 liên hệ 24th
Mắt camera HDCVI 2M
01 CAMERA HAC-T1A21P 285.000 24th
02 CAMERA HAC-B2A21P 370.000 24th
03 CAMERA HAC-HDW1200TLMQP 375.000 24th
04 CAMERA HAC-HFW1200SP 420.000 24th
05 CAMERA HDC- HFW 1200TP – S5 300.000 24th
06 CAMERA HAC-HDW1200EMP-A 450.000 24th
07 CAMERA HAC-HFW1200DP 450.000 24th
08 CAMERA HIK DS-2CE56D0T-IR 350.000 24th
09 CAMERA HIK DS-2CE16D0T-IR 2.0 380.000 24th
10 CAMERA HAC-HFW1239TLMP-LED 495.000 24th
11 CAMERA HAC-HFW1239TP-A LED 720.000 24th
12 CAMERA HAC-HDW1239TLP-A-LED 650.000 24th
13 CAMERA HAC-HDW1239TLP-A-LED 650.000 24th
Mắt camera HDCVI 5M
01 CAMERA DH-HAC-HDW1500MP 586.000 24th
02 CAMERA DH-HAC-HFW1500DP 706.000 24th
03 CAMERA DH-HAC-HFW1500TLP 548.000 24th
04 CAMERA DH-HAC-HDW1500EMP-A 706.000 24th
05 CAMERA DH-HAC-HFW1500SP 627.000 24th
06 CAMERA DH-HAC-HFW1500TP-A 772.000 24th
07 CAMERA DH-HAC-HFW1500TLP-A 772.000 24th
Mắt camera IP
01 CAMERA DH-IPC-HDW1230T1P-S5 475.000 24th
02 CAMERA DH-IPC-HFW1230S1P-S5 475.000 24th
03 CAMERA IP HFW2230SP-S-S2 790.000 24th
04 CAMERA DH-IPC-HDBW1230EP-S4 1.050.000 24th
05 CAMERA DH-IPC-HDBW1431EP-S4 1.030.000 24th
06 CAMERA DH-IPC-HDW1431SP-S4 988.000 24th
07 CAMERA DH-IPC-HFW1431SP-S4 988.000 24th
Mắt camera IP wifi
01 CAMERA IMOU A22 400.000 24th
02 CAMERA IMOU C22EP H265 tem DSS 360.000 24th
03 CAMERA IMOU C22SP 360.000 24th
04 CAMERA IMOU A42P 4M 545.000 24th
05 CAMERA IMOU F22P 580.000 24th
06 CAMERA IP IMOU S21FEP 780.000 24th
07 CAMERA IP IMOU F22FEP Màu 2 Mic 740.000 24th
08 CAMERA IP IMOU F22FP Màu 2E 630.000 24th
09 CAMERA IP IMOU F42FP 4M 775.000 24th
10 CAMERA IP IMOU S42FP-4M Màu 1.200.000 24th
11 CAMERA IP IMOU S7XP-6M0WWED 6MP 1.315.000
12 CAMERA IP IMOU S7XP-10M0WED 10MP 1.425.000
13 CAMERA IP EZVIZ H1C 2M 350.000 24th
14 CAMERA IP EZVIZ CS-TY2 420.000 24th
15 CAMERA IP EZVIZ C6N 2M 355.000 24th
16 CAMERA IP EZVIZ C6N 4M 580.000 24th
17 CAMERA IP EZVIZ H6C Pro 4M 540.000 24th
18 CAMERA IP EZ CS-H8C 670.000 24th
19 CAMERA IP EZIZ CS-H8C 4M 810.000 24th
20 CAMERA IP EZIZ CS-H8 5M 1.200.000 24th
21 CAMERA IP EZVIZ CS-C8C 970.000 24th
22 CAMERA IP EZVIZ CS-C3TN 2MP 570.000 24th
23 CAMERA IP EZVIZ CS-C3TN 2MP Color 620.000 24th
24 CAMERA IP EZVIZ CS-C8W 4M 1.250.000 24th
25 CAMERA IP EZVIZ CS-C3TN 3M có màu 885.000 24th
26 CAMERA IP EZVIZ C3W Pro còi,đèn,màu 1.100.000 24th
27 CAMERA IP EZVIZ TY1-4M 635.000 24th
28 CAMERA IP EZ CS-H3C Màu 3M 680.000 24th
29 CAMERA IP EZ CS-H3C 535.000 24th
30 CAMERA IP EZ CS-H3C Màu 2M 580.000 24th
Liên kiện camera
01 Nguồn rời camera 12V-1,5A 26.000
02 Nguồn rời camera 12V-2A 34.000
03 Nguồn camera 12v-5A tổ ong 70.000
04 Nguồn camera 12v-5A Adapter 70.000
05 Nguồn camera 12v-6A Adapter 72.000
06 Nguồn camera 12V-10A tổ ong 110.000
07 Nguồn camera 12V-10A Adapter 100.000
08 Nguồn camera 12V-10A Adapter Delta 100.000
10 Nguồn camera 12V-20A tổ ong 145.000
11 Video Balun 4K – 5MVHR 22.000
12 Jack BNC tín hiệu 3.200
Số lượng : > = 100c : 2.8k / >= 200c :2.7k / SLg > 300c LH
12 Jack nguồn 2.000
Số lượng : > = 100c : 1.8k / >= 200c :1.6k / SLg > 300c LH
13 Hộp bảo vệ nguồn 9.000
Số lượng : > = 50c : 6.5k / >= 100c :6k / SLg > 200c LH
14 Chân Đế 15.000
Số lượng : > = 50c : 13k / >= 100c :12k / SLg > 200c LH
15 Tủ camera KungFu 200.000
Ghi chú:
- Ngoài ra công ty Thuận An còn phân phối Laptop Asus/HP/ Lenovo/ Acer/ Dell... Giá cực tốt!
- Tất cả các mặt hàng trên hiện tại công ty chúng tôi đang có hàng.
- ĐT: 0228.3834747-0228.3860666 máy lẻ KD (101-102) Ktoán: (103-107) BH:106 – DĐ: 0986.020.879
- Quý khách lấy hàng trong phạm vi TP Nam Định chúng tôi có nhân viên giao hàng tận nơi.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ phòng Kinh doanh công ty cổ phần tin học điện tử Thuận An
- Mr. Trung - Skype: Tientrung0883 – Zalo: 0982 887 335 - Gmail: Trungnt.thuanan@gmail.com
- Mr. Dũng – Zalo: 0962 734 788 - Gmail: vandungnd143@gmail.com
- Mr. Tuấn Anh – Zalo: 0943.591.562
Nam Định, ngày 7 tháng 3 năm 2024
CÔNG TY CP TIN HỌC ĐIỆN TỬ THUẬN AN

You might also like