Professional Documents
Culture Documents
Bài TH C Hành Nhóm (Nhóm 2 L P Mgo403sk)
Bài TH C Hành Nhóm (Nhóm 2 L P Mgo403sk)
0 Answer Report
Worksheet: [MGObai2.xlsx]bài 2 câu a,b
Report Created: 7/4/2022 7:39:03 PM
Result: Solver found a solution. All Constraints and optimality conditions are satisfied.
Solver Engine
Engine: Simplex LP
Solution Time: 0.031 Seconds.
Iterations: 2 Subproblems: 16
Solver Options
Max Time Unlimited, Iterations Unlimited, Precision 0.000001
Max Subproblems Unlimited, Max Integer Sols Unlimited, Integer Tolerance 1%, Assume NonNegative
Variable Cells
Cell Name Original Value Final Value Integer
$C$2 Sản phẩm SP1 68 0 Integer
$D$2 Sản phẩm SP2 55 0 Integer
$E$2 Sản phẩm SP3 72 224 Integer
$F$2 Sản phẩm SP4 40 110 Integer
$G$2 Sản phẩm SP5 65 98 Integer
$H$2 Sản phẩm SP6 85 112 Integer
Constraints
Cell Name Cell Value Formula Status Slack
$I$12 Sản phẩm Tổng cộng 208 $I$12>=$K$12 Not Binding 68
$I$13 Sản phẩm Tổng cộng 210 $I$13>=$K$13 Not Binding 90
$I$5 cái Tổng cộng 1302 $I$5<=$K$5 Not Binding 598
$I$6 cái Tổng cộng 1650 $I$6<=$K$6 Binding 0
$I$7 cái Tổng cộng 998 $I$7<=$K$7 Not Binding 522
$I$8 cái Tổng cộng 1480 $I$8<=$K$8 Binding 0
$I$9 Sản phẩm Tổng cộng 110 $I$9<=$K$9 Binding 0
$I$10 Sản phẩm Tổng cộng 98 $I$10<=$K$10 Not Binding 32
$I$11 Sản phẩm Tổng cộng 112 $I$11<=$K$11 Not Binding 8
$C$2:$H$2=Integer
Chủng loại sản phẩm Loại SP1 SP2 SP3 SP4 SP5 SP6
Số lượng sản xuất Sản phẩm 0 0 224 110 98 112
Lợi nhuận đơn vị $ 3 5 7 8 9 10
90
87
77
89
85
76
3481
1515
1309
779
1867
89
85
76
174
161
385
341
741
-387
21
45
44
34
41
Chủng loại sản phẩm Loại SP1 SP2 SP3 SP4 SP5 SP6
Số lượng sản xuất Sản phẩm 68 55 72 40 65 85 Tổng LN:
Lợi nhuận đơn vị $ 3 5 7 8 9 10 2738
a) Nhận xét: - Phương án 68,55,72,40,65,85 là phương án không khả thi, tức là không thể thực hiện do lượng chênh lệch nh
SP4 + SP5 không đạt mức tối thiểu của đề bài yêu cầu.
b) Nhận xét: Cả 5 phương án đều không khả thi do thiếu NVL 4.
Giới hạn Chênh lệch
1900 661
1650 564
1520 1040
1480 38
110 70
130 65
120 35
140 -35
120 30
Gọi xij là diện tích đất cần thuê trong thời hạn j năm, bắt đầu từ năm i
1 2 3 4
1 X11 X21 X31 X41
Thời hạn
thuê 2 X12 X22 X32
3 X13 X23
4 X14
f(x) = 320*(x11 + x21 + x31 + x41) + 730*(x12 + x22 + x32) + 910* (x13 + x23) + 1250*x14
ð Min
X11 + X12 + X13 + X14 = 18 (Đáp ứng nhu cầu trong năm 1)
(X12 + X13 + X14) + (X21 + X22 + X23 ) = 22 ( Đáp ứng nhu cầu trong năm 2)
(X13 + X14 ) + (X22 + X23 ) + (X31 + X32 ) = 15 ( Đáp ứng nhu cầu trong năm 3)
X14 + X23 + X32 + X41 = 16 ( Đáp ứng nhu cầu trong năm 4)
xij ≥ 0
MÔ HÌNH BẢNG TÍNH
Thời điểm thuê 1 2
Thời hạn thuê 1 2 3 4 1 2
Chi phí thuê theo thời hạn 320 730 910 1250 320 730
Kết luận
Phương án thuê 3 hecta là phương án ko khả thi, vì không đủ diện tích thuê cho năm 3
TÍNH
2 3 4 Tổng
3 1 2 1
Variable Cells
Cell Name Original Value
Final Value Integer
$X$7 Diện tích t 3 0 Contin
$Y$7 Diện tích t 3 7 Contin
$Z$7 Diện tích t 3 0 Contin
$AA$7 Diện tích t 3 11 Contin
$AB$7 Diện tích t 3 0 Contin
$AC$7 Diện tích t 3 0 Contin
$AD$7 Diện tích t 3 4 Contin
$AE$7 Diện tích t 3 0 Contin
$AF$7 Diện tích t 3 0 Contin
$AG$7 Diện tích t 3 1 Contin
Constraints
Cell Name Cell Value Formula Status Slack
Diện tích
thuê cho
năm 1
Tổng diện
tích
$AH$9 thuê 18 $AH$9=$AJBinding 0
Diện tích
thuê cho
năm 2
Tổng diện
tích
$AH$10 thuê 22 $AH$10=$ABinding 0
Diện tích
thuê cho
năm 3
Tổng diện
tích
$AH$11 thuê 15 $AH$11=$ABinding 0
Diện tích
thuê cho
năm 4
Tổng diện
tích
$AH$12 thuê 16 $AH$12=$ABinding 0
me NonNegative
CÂU A
các hệ số của pt
sản phẩm loại MX1 MX2 MX3 độ dốc( hệ số tuyến tính) hệ số chặn
GIÁ BÁN $ 2 4 6
Lượng cầu 1000SP 12 8 4 -2.00 16
Lượng cầu 1000SP 15 9 3 -3.00 21
Lượng cầu 1000SP 28 14 0 -7.00 42
chi phí nvl$ 0.15 0.2 0.3
chi phí nvl$ 0.2 0.1 0.25
chi phí nvl$ 0.3 0.5 0.45
chi phí nvl$ 0.13 0.12 0.15
định phí/ t 1000$ 12
25 f(x) = − 7 x + 42
20
15
10
0
1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6 6.5
CÂU B
lượng cầu1000sp 6 8 10 12 14 16
tổng cpcb 1000$ 1.1 2.0 3.3 3.8 4.7 5.8
tổng cpcb 1000$ 2.0 3.8 5.8 7.5 9.0 10.2
tổng cpcb 1000$ 1.5 3.5 4.2 5.5 7.0 8.1
tổng cpcb thực tế sp MX1 tổng cpcb thực tế sp tổng cpcb thực tế sp
1000$ MX2 1000$ MX3 1000$
8 16 12
7 f(x) = 0.447619047619048 x − 1.49404761904762 14
f(x) = 0.882142857143 x − 3.242857142857 10 f(x) = 0.66785714286 x − 2.3321428
6 12
8
5 10
4 8 6
3 6
4
2 4
2
1 2
0 0 0
4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 4 6 8 10 12 14 16 18 2
CÂU C
sản phẩm loại MX1 MX2 MX3 TỔNG DOANH THU
GIÁ BÁN $ 3.5 4.0 5.5
Lượng cầu 1000SP 12 8 4 96
Lượng cầu 1000SP 15 9 3 105
Lượng cầu 1000SP 28 14 0 154
355
RÀNG BUĐVT các hệ số ràng buộc tổng cộng
chi phí nvl$ 0.15 0.2 0.3 3.0
chi phí nvl$ 0.2 0.1 0.25 2.5
chi phí nvl$ 0.3 0.5 0.45 5.5
chi phí nvl$ 0.13 0.12 0.15 1.8
CÂU D
Scenario Summary
Current Values:ƯƠNG ÁN 1ƯƠNG ÁN 2 PHƯƠNG ÁN 3
Created by Created by Created by Windows User on
Windows Windows 04/07/2022
User on User on
04/07/2022 04/07/2022
Changing Cells:
$C$63 3.5 3.8 5.0 5.6
$D$63 4.0 4.2 4.5 5.8
$E$63 5.5 4.6 5.9 6.0
Result Cells:
$F$69 3.0 2.8 3.4 3.8
$F$70 2.5 2.3 2.9 3.2
$F$71 5.5 5.3 6.4 7.3
$F$72 1.8 1.7 2.1 2.3
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
CÂU E
các hệ số của pt
18 20 độ dốc( hệ số tuyến tính) hệ số chặn
6.4 7.5 0.4 -1.5
13.0 14.5 0.9 -3.2
10.0 11.0 0.7 -2.3
tổng cpcb thực tế sp
MX3 1000$
6 8 10 12 14 16 18 20 22