You are on page 1of 2

Tháng Tồn kho cuối kì Tồn kho đầu kì Gía vốn hàng bán

1 $ 225,000 $ 250,000 $ 1,200,000


2 $ 325,000 $ 225,000 $ 1,250,000
3 $ 240,000 $ 325,000 $ 1,350,000
4 $ 325,000 $ 240,000 $ 1,500,000
5 $ 460,000 $ 325,000 $ 950,000
6 $ 220,000 $ 460,000 $ 850,000
7 $ 85,000 $ 220,000 $ 1,650,000
8 $ 156,000 $ 85,000 $ 1,325,000
9 $ 220,000 $ 156,000 $ 1,750,000
10 $ 265,000 $ 220,000 $ 850,000
11 $ 100,000 $ 265,000 $ 2,200,000
12 $ 350,000 $ 100,000 $ 3,500,000
b. Tổng/ năm $ 18,375,000
Trung bình tỉ lệ
vòng quay tồn kho
hàng tháng $ 7.24
c. Tỉ lệ vòng quay
hàng tồn kho hàng
năm $ 75.488
a.
Tỉ lệ vòng quay tồn kho hàng tháng Tồn kho trung bình
$ 5.053 $ 237,500
$ 4.545 $ 275,000
$ 4.779 $ 282,500
$ 5.310 $ 282,500
$ 2.420 $ 392,500
$ 2.500 $ 340,000
$ 10.820 $ 152,500
$ 10.996 $ 120,500
$ 9.309 $ 188,000
$ 3.505 $ 242,500
$ 12.055 $ 182,500
$ 15.556 $ 225,000
Trung bình tồn kho hàng năm $ 243,417

You might also like