You are on page 1of 4

Bảng 3.

1: Dòng tiền mặt dự kiến của chi nhánh ở nước ngoài

Đơn vị Năm 0 Năm 1


Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng tại Malaysia MYR 27,000,000
Doanh thu bán hàng tại Mỹ MYR 19,704,433
Tổng doanh thu MYR 46,704,433
Tổng chi phí nhập khẩu từ Mỹ MYR 6,502,463
Tổng chi phí biến đổi tại Malaysia MYR 20,000,000
Tổng chi phí cố định của chi nhánh tại MYR 5,000,000
Malaysia
Tổng chi phí MYR 39,502,463
Lợi nhuận trước thuế MYR 7,201,970
Lợi nhuận sau thuế MYR 5,401,478
Giá trị thanh lý MYR
Dòng tiền chuyển về công ty mẹ MYR 13,401,478
Dòng tiền chuyển về công ty mẹ USD 2,720,500

Bảng 3.2: Giá trị hiện tại của dòng tiền mặt ròng
Chỉ tiêu Năm 0 Năm 1 Năm 2
Giá trị dòng tiền mặt ròng (USD) 2,720,500 2,720,500
Giá trị hiện tại của dòng tiền ròng (PV)
2,305,508 1,953,821
(USD)
Vốn đầu tư ban đầu (USD) 10,000,000
Giá trị hiện tại của dòng tiền ròng lũy kế
-10,000,000 -7,694,492 -5,740,671
(NPV) (USD)
nước ngoài

Năm 2 Năm 3 Năm 4

27,000,000 27,000,000 27,000,000


19,704,433 19,704,433 19,704,433
46,704,433 46,704,433 46,704,433
6,502,463 6,502,463 6,502,463
20,000,000 20,000,000 20,000,000

5,000,000 5,000,000 5,000,000


39,502,463 39,502,463 39,502,463
7,201,970 7,201,970 7,201,970
5,401,478 5,401,478 5,401,478
30,000,000
13,401,478 13,401,478 43,401,478
2,720,500 2,720,500 8,810,500

iền mặt ròng


Năm 3 Năm 4
2,720,500 8,810,500
1,655,780 4,544,358

-4,084,890 459,467
STT

0
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
Tỷ giá ngoại tệ tính bằng USD dự báo trong thời gian hoạt
động 0.203
Tổng sản lượng hàng năm 100,000
Khối lượng bán tại Mỹ hàng năm 40,000
Khối lượng hàng bán tại Malaysia hàng năm 60,000
Giá bán ở Mỹ (USD) 100
Giá bán ở Malaysia (MYR) 450
Chi phí nhập khẩu từ Mỹ tính trên mỗi đơn vị sản lượng
(USD) 13.2
Chi phí biến đổi bình quân tại Malaysia (MYR) 200
Khấu hao tài sản cố định hàng năm (MYR) 8,000,000
Chi phí cố định hàng năm (MYR) 5,000,000
Giá trị thanh lý vào năm cuối (MYR) 30,000,000
Thuế suất thu nhập công ty (%) 25%

You might also like