A CÁN CÂN VÃNG LAI -164 -2,712 ? -6,680 ? 1 Hàng hóa ? -10,438 12,783 ? -5,147 Hàng hóa - Xuất khẩu FOB 39,826 ? 62,685 57,096 ? Hàng hóa - Nhập khẩu FOB 42,602 58,999 ? 64,703 77,339 2 Dịch vụ -8 ? -950 ? -2,461 Dịch vụ: Xuất khẩu ? 6,030 7,006 5,766 ? Dịch vụ: Nhập khẩu 5,108 6,924 ? 8,187 9,921 3 Thu nhập sơ cấp ? 2,190 -4,401 ? -4,564 Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Thu ? 3,214 1,357 753 ? Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Chi 2,097 ? ? ? 5,367 4 Thu nhập thứ cấp 4,298 6,430 ? 6,448 ? Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Thu 4,800 ? 6,804 6,618 7,569 Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Chi ? 250 507 ? 316 B CÁN CÂN VỐN ? 2269 1,971 4,473 ? Cán cân vốn: Thu 1,070 ? 11,414 ? ? Cán cân vốn: Chi 1,100 1,371 ? 1,667 731 C CÁN CÂN TÀI CHÍNH ? ? ? ? ? 1 Đầu tư trực tiếp 2,315 ? 9,297 6,900 ? Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài: Tài sản có ? -184 -300 ? -900 Đầu tư trực tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ 2,410 6,700 ? 7,600 8,000 2 Đầu tư gián tiếp 1,313 6,243 ? -71 ? Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài: Tài sản có -299 ? -1,449 -2,142 -1,920 Đầu tư gián tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ ? 7,987 2,441 ? 4,671 3 Đầu tư khác -1,535 79 677 ? -7,063 Đầu tư khác: Tài sản có -2,657 ? -2,130 -1,101 ? Đầu tư khác: Tài sản nợ ? 1,325 ? 3,242 914 D LỖI VÀ SAI SÓT 1,398 -439 -1,045 -9,022 275 E CÁN CÂN TỔNG THỂ ? ? ? ? -1,765 F DỰ TRỮ VÀ CÁC HẠNG MỤC LIÊN QUAN ? ? ? ? ? 1 Tài sản dự trữ -4,322 ? ? 8,913 1,803 2 Tín dụng và vay nợ từ IMF ? -19 -39 ? ? 3 Tài trợ đặc biệt 0 0 0 0 0