You are on page 1of 15

BÀI TẬP LẬP BCTC - KẾ TOÁN NGÂN HÀNG 2

I. Cho số liệu trong bảng cân đối tài khoản kế toán tại ngày 31/12/N của Ngân hàng thương mại A như sau:
ĐVT: Triệu đồng
Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
Tên TK Số hiệu TK
STT Nợ Có Nợ Có
1 Tiền mặt bằng đồng Việt Nam 101 767,630 678,923
2 Tiền mặt ngoại tệ 103 167,000 189,000
3 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt N 111 23,827 1,205,241
4 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ 112 138,451 122,683
5 Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng đ 131 639,700 1,952,737
6 Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng ng 132 277,222 27,796
7 Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài 133 157,799 102,988
8 Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước 135 128,270 3,148
9 Chứng khoán Nợ 141 13,766 13,766
10 Dự phòng rủi ro chứng khoán 149 - - 2,966
11 Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền 151 688,037 727,760
12 Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong 152 63,000 651,719
13 Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước p 153 238,567 286,599 -
14 Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước 156 51,052 43,188 -
15 Dự phòng rủi ro chứng khoán 159 - 342 - 3,553
16 Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền 161 140,100 - 100,050 -
17 Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam 211 256,830 - 375,620 -
18 Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam 212 7,540,697 - 10,161,752 -
19 Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam 213 472,080 122,540
20 Dự phòng rủi ro 219 - 22,178 - 25,682
21 Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá 221 110,097 - 112,676 -
22 Dự phòng rủi ro 229 - 4,617 - 4,568
23 Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà 273 172 - 327 -
24 Dự phòng rủi ro 279 - - - -
25 Tài sản cố định hữu hình 301 103,511 - 109,606 -
26 Tài sản cố định vô hình 302 59,401 - 59,446 -
27 Hao mòn tài sản cố định hữu hình 3051 - 30,319 - 32,808
28 Hao mòn tài sản cố định vô hình 3052 - 8,376 - 8,936
29 Tài sản khác 31 1,205 1,166
30 Xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định 32 21,631 69,398 -
31 Góp vốn, đầu tư dài hạn 34 167,903 - 227,153 -
32 Các khoản phải thu bên ngoài 35 86,509 - 116,183 -
33 Các khoản phải thu nội bộ 36 18,275 - 37,269 -
34 Các tài sản Có khác 38 58,637 - 58,071 -
35 Lãi và phí phải thu 39 82,959 - 102,042 -
36 Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam 403 - 24,000 28,500
37 Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ 404 - 14,968 - 14,922
38 Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng 411 - 540,660 - 641,371
39 Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng n 412 - 248,167 - 939,380
40 Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại 414 - 124 - 40,329
41 Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việ 415 - - - -
42 Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ 416 - - - 9,531
43 Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ 418 - - - -
44 Tiền gửi của khách hàng 42 - 7,630,660 - 10,501,974
45 Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá 43 - 98,055 - 9,809
46 Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay 44 - 16,385 - 16,490
47 Các khoản phải trả cho bên ngoài 45 - 226,767 1,625,664
48 Các khoản phải trả nội bộ 46 - 15,184 - 29,045
49 Quỹ khen thưởng, phúc lợi và thưởng Ban quản lý đi 484 - 5,606 - 499
50 Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm 485 - 176 - 162
51 Doanh thu chờ phân bổ 488 - 76 - 8,825
52 Lãi và phí phải trả 49 - 106,212 - 118,986
53 Vốn điều lệ 601 - 3,350,620 - 3,350,620
54 Vốn đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố địn 602 - 7,698 - 7,698
55 Thặng dư vốn cổ phần 603 - 1,214 - 1,214
56 Quỹ của tổ chức tín dụng 61 - 19,802 - 35,802
57 Lợi nhuận chưa phân phối 69 102,122 - 906
58 Thu lãi tiền gửi 701 - 198,955
59 Thu lãi cho vay 702 - 444,330
60 Thu lãi từ đầu tư chứng khoán 703 - 71,070
61 - Trong đó, thu lãi đầu tư chứng khoán vốn sẵn sàng để bán - 363
62 Thu khác từ hoạt động tín dụng 709 -
63 Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ 71 - 34,980
64 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 72 - 148,755
65 Thu về kinh doanh chứng khoán 741 - 16,366
66 - Trong đó, thu về kinh doanh chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 16,366
67 Thu về hoạt động kinh doanh khác 749 - -
68 Thu nhập góp vốn, mua cổ phần 78 - 9,792
69 Thu nhập khác 79 - 10,044
70 - Trong đó, hoàn nhập dự phòng rủi ro tín dụng - 1,631
71 - Thu thanh lý 1,200
72 Trả lãi tiền gửi 801 482,232 -
73 Trả lãi tiền vay 802 2,706 -
74 Trả lãi phát hành giấy tờ có giá 803 6,436 -
75 Chi phí khác cho hoạt động tín dụng 809 2,652 -
76 Chi phí hoạt động dịch vụ 81 9,422 -
77 Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối 82 91,250 -
78 Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí 83 30,207 -
79 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 8331 27,440 -
80 Chi về kinh doanh chứng khoán 841 2,075 -
81 - Trong đó, chi về kinh doanh chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 2,075
82 Chi về hoạt động kinh doanh khác 849 22 -
83 Chi phí cho nhân viên 85 47,982 -
84 Chi cho hoạt động quản lý và công vụ 86 24,325 -
85 Chi về tài sản 87 14,811 -
86 - Trong đó, khấu hao cơ bản tài sản cố định 871 4,349 -
87 Chi dự phòng 882 18,868 -
88 - Trong đó, chi dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 2,966
89 - Chi dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư 3,553
90 Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách h 883 2,693 -
91 Chi phí khác 89 4 -
TỔNG CỘNG 12,474,328 12,474,328 18,394,532 18,394,532
-
II. MỘT SỐ TÀI LIỆU BỔ SUNG
1. Bảng tình hình tăng/ giảm TSCĐ trong năm (ĐVT: triệu đồng)
CHỈ TIÊU Số dư đầu kỳ Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Số dư cuối kỳ
1. Nguyên giá TSCĐ 162,912 7,640 1,500 169,052
2. Giá trị hao mòn 38,695 4,349 1,300 41,744
3. Giá trị còn lại 124,217 - - 127,308

2. Doanh số phát sinh một số tài khoản trong năm (ĐVT: triệu đồng)
Góp vốn và đầu tư dài hạn khác Phát sinh Nợ Phát sinh Có
TK 344 67,007 7,757
3. Tiền gửi tại các TCTD không kỳ hạn và đáo hạn không quá 03 tháng kể từ ngày gửi (ĐVT: triệu đồng)
Dư đầu 30,000
Dư cuối 55,000
4. Tình hình phân phối lợi nhuận năm trước (ĐVT: triệu đồng)
- Trích lập các quỹ: 16.000
- Phần còn lại chia cổ tức cho cổ đông
Yêu cầu:
- Lập bảng cân đối kế toán (4 điểm)
- Lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (4 điểm)
- Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ (theo phương pháp gián tiếp) (2 điểm)

NHÓM X (Ví dụ: NHÓM 1)


Tên thành viên Phân công Đánh giá
1. Nguyễn Văn A 80%
2. Nguyễn Thị B…. 90%
Đơn vị báo cáo: .............
Địa chỉ: ..............................

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Cho năm tài chính kết thúc ngày ... tháng ... năm ......

Đơn vị tính: Triệu đồng


STT Chỉ tiêu Năm trước Năm nay
(1) (4) (3)
A Tài sản
I Tiền mặt, vàng bạc, đá quí
II Tiền gửi tại NHNN
III Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay
các TCTD khác
1 Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác
2 Cho vay các TCTD khác
3 Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*)
IV Chứng khoán kinh doanh
1 Chứng khoán kinh doanh (1)
2 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
V Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản
tài chính khác
VI Cho vay khách hàng
1 Cho vay khách hàng
2 Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*)
VII Chứng khoán đầu tư
1 Chứng khoán đầu từ sẵn sàng để bán (2)
2 Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
3 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*)
VIII Góp vốn, đầu tư dài hạn
1 Đầu tư vào công ty con
2 Vốn góp liên doanh
3 Đầu tư vào công ty liên kết
4 Đầu tư dài hạn khác
5 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*)
IX Tài sản cố định
1 Tài sản cố định hữu hình
a Nguyên giá TSCĐ
b Hao mòn TSCĐ (*)
2 Tài sản cố định thuê tài chính
a Nguyên giá TSCĐ
b Hao mòn TSCĐ (*)
3 Tài sản cố định vô hình
a Nguyên giá TSCĐ
b Hao mòn TSCĐ (*)
6/15
X Bất động sản đầu tư
a Nguyên giá BĐSĐT
b Hao mòn BĐSĐT (*)
XI Tài sản Có khác
1 Các khoản phải thu
2 Các khoản lãi, phí phải thu
3 Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4 Tài sản Có khác
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5 Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội
bảng khác (*)
Tổng tài sản Có

STT Chỉ tiêu


(1)
B Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
I Các khoản nợ Chính phủ và NHNN
II Tiền gửi và vay các TCTD khác
1 Tiền gửi của các TCTD khác
2 Vay các TCTD khác
III Tiền gửi của khách hàng
IV Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản
nợ tài chính khác
V Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTD
chịu rủi ro
VI Phát hành giấy tờ có giá
VII Các khoản nợ khác
1 Các khoản lãi, phí phải trả
2 Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3 Các khoản phải trả và công nợ khác
4 Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ
tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng)
Tổng nợ phải trả

STT Chỉ tiêu Năm trước Năm nay

(1) (4) (3)


VIII Vốn và các quỹ
1 Vốn của TCTD
a Vốn điều lệ
b Vốn đầu tư XDCB
c Thặng dư vốn cổ phần
d Cổ phiếu quỹ (*)
e Cổ phiếu ưu đãi
g Vốn khác
2 Quỹ của TCTD
3 Chênh lệch tỷ giá hối đoái (3)

7/15
4 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5 Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ luỹ kế(3)
IX Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
....., ngày ... tháng ... năm ........
Lập bảng Tổng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

8/15
9/15
g ... năm ........
ốc
)

10/15
Đơn vị báo cáo: ............. Mẫu số: - B03/TCTD: đối với BCTC
Địa chỉ: .. (Ban hành theo QĐ số 16/2007/QĐ-NHNN
ngày 18/4/2007 của Thống đốc NHNN)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Cho năm tài chính kết thúc ngày ... tháng ... năm ......

Thuyết
STT Chỉ tiêu Năm trước Năm nay
minh
(1) (2) (4) (3)
1 Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự VI.24
2 Chi phí lãi và các chi phí tương tự VI.25
I Thu nhập lãi thuần
3 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
4 Chi phí hoạt động dịch vụ
II Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ VI.26
Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh
III VI.27
ngoại hối
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán
IV VI.28
kinh doanh
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu
V VI.29

5 Thu nhập từ hoạt động khác
6 Chi phí hoạt động khác
Vl Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác VI.31
VII Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần VI.30
VIII Chi phí hoạt động VI.32
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
IX
trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
X Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
XI Tổng lợi nhuận trước thuế
7 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII Chi phí thuế TNDN VI.33
XIII Lợi nhuận sau thuế
XIV Lợi ích của cổ đông thiểu số
XV Lãi cơ bản trên cổ phiếu

....., ngày ... tháng ... năm ........


Lập bảng Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
i với BCTC
Đơn vị báo cáo: .............
Địa chỉ: .............................. Mẫu số: - B04a/TCTD: đối với BCTC
(Ban hành theo QĐ số 16 /2007/QĐ-NHNN
ngày 18/4 /2007 của Thống đốc NHNN)

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(Theo phương pháp gián tiếp)

S Năm nay
Thuyết
T Chỉ tiêu
minh
T
(1) (2) (3)
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
01 Lợi nhuận trước thuế
Điều chỉnh cho các khoản:
02 Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư
03 Dự phòng rủi ro tín dụng, giảm giá, đầu tư tăng
thêm/ (hoàn nhập) trong năm
04 Lãi và phí phải thu trong kỳ (thực tế chưa thu)(*)
05 Lãi và phí phải trả trong kỳ (thực tế chưa trả)
06 (Lãi)/ lỗ do thanh lý TSCĐ
07 (Lãi)/ lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
08 (Lãi)/ lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn
dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi
nhuận được chia từ HĐ đầu tư, góp vốn dài hạn
09 Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
10 Các điều chỉnh khác
Những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động
Những thay đổi về tài sản hoạt động
11 (Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay
các tổ chức tín dụng khác
(Tăng)(ghi âm)/ Giảm các khoản về kinh doanh
12
chứng khoán
13 (Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và
các tài sản tài chính khác
14 (Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng
15 (Tăng)/ Giảm lãi, phí phải thu
16 (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất
các khoản
17 (Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động
Những thay đổi về công nợ hoạt động
18 Tăng/ (Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
Tăng/ (Giảm) các khoản tiền gửi và vay các
19
TCTD
Tăng/ (Giảm) tiền gửi của khách hàng (bao gồm cả
20
Kho bạc Nhà nước)

13/15
Tăng/ (Giảm) các công cụ TC phái sinh và các
21
khoản nợ tài chính khác
Tăng/ (Giảm) vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay
22
mà TCTD phải chịu rủi ro
Tăng/ (Giảm) phát hành giấy tờ có giá (ngoại trừ
23
GTCG được tính vào hoạt động tài chính)
24 Tăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả
25 Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước
thuế thu nhập
26 Thuế TNDN đã nộp (*)
27 Chi từ các quỹ của TCTD (*)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh
I
doanh
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
01 Mua sắm TSCĐ (*)
02 Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
03 Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ (*)
04 Mua sắm bất động sản đầu tư (*)
05 Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
06
(*)
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi
07 đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên
kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)
Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu
08 bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên
kết, các khoản đầu tư dài hạn khác)
Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các
09
khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
II Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và/ hoặc phát hành
01
cổ phiếu
Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn đủ
02 điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay
dài hạn khác
Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn đủ điều
03 kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài
hạn khác (*)
04 Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia (*)
05 Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ (*)
06 Tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ
IIILưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
IV Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
V Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời
điểm đầu kỳ
VI Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá
VII Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời
điểm cuối kỳ

14/15
…..., ngày ... tháng ... năm …
Lập bảng Kế toán trưởng Tổng Giám đốc

15/15

You might also like