You are on page 1of 2

31/12/2020 31/12/2021 31/12/2022

Triệu VNĐ Triệu VNĐ Triệu VNĐ


A TÀI SẢN
I Tiền mặt và vàng 4,050 4,696 4,744
II Tiền gửi tại NHNN 37,015 35,880 37,865
III Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 78,126 160,329 157,522
1 Tiền gửi tại các TCTD khác 77,885 138,947 131,142
2 Cho vay các TCTD khác 241 21,482 26,630
3 Dự phòng rủi ro 0 (100) (250)
IV Chứng khoán kinh doanh 2 8 4
1 Chứng khoán kinh doanh 9 10 10
2 Dự phòng rủi ro chứng khoán kinh doanh (7) (2) (6)
V Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 335 631 674
VI Cho vay khách hàng 755,498 894,447 946,439
1 Cho vay khách hàng 764,093 906,040 964,083
2 Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (8,595) (11,593) (17,644)
VIII Chứng khoán đầu tư 71,599 62,761 82,387
1 Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 40,965 24,954 32,472
2 Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 32,831 37,922 50,159
3 Dự phòng rủi ro chứng khoán đầu tư (2,197) (115) (244)
IX Góp vốn, đầu tư dài hạn 333 329 117
4 Đầu tư dài hạn khác 415 410 396
5 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (82) (81) (279)
X Tài sản cố định 12,165 12,447 12,386
1 Tài sản cố định hữu hình 1,332 1,340 1,257
a Nguyên giá 3,222 3,296 3,218
b Giá trị hao mòn lũy kế (1,890) (1,956) (1,961)
3 Tài sản cố định vô hình 10,833 11,107 11,129
a Nguyên giá 11,558 11,868 11,932
b Giá trị hao mòn lũy kế (725) (761) (803)
XII Tài sản Có khác 72,576 94,982 135,123
1 Các khoản phải thu 50,586 78,332 94,256
2 Các khoản lãi, phí phải thu 18,902 15,331 38,239
4 Tài sản Có khác 3,956 1,958 2,945
5 Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (868) (639) (317)
TỔNG TÀI SẢN 1,031,699 1,266,510 1,377,261

B NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU


NỢ PHẢI TRẢ

I Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1,524 3,777 24,288


II Tiền gửi và vay các TCTD khác 97,406 199,331 195,710
1 Tiền gửi của các TCTD khác 54,595 186,071 182,178
2 Vay các TCTD khác 42,811 13,260 13,532
III Tiền gửi của khách hàng 758,954 817,992 904,189
V Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro 8,782 12,380 4,039
VI Phát hành GTCG 77,585 115,730 91,101
VII Các khoản nợ khác 27,357 28,471 50,673
1 Các khoản lãi, phí phải trả 21,583 19,219 22,673
2 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 88 78 76
3 Các khoản phải trả và công nợ khác 5,686 9,174 27,924
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 971,608 1,177,681 1,270,000
VỐN CHỦ SỞ HỮU
VIII Vốn và các quỹ 60,091 88,829 107,261
1 Vốn 44,016 70,295 80,295
a Vốn điều lệ 43,775 66,684 76,684
c Thặng dư vốn cổ phần 254 3,624 3,624
d Cổ phiếu quỹ (13) (13) (13)
2 Các quỹ của TCTD 5,511 7,308 10,155
3 Chênh lệch tỷ giá hối đoái (245) (734) (1,516)
5 Lợi nhuận chưa phân phối 10,809 11,960 18,327
TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 60,091 88,829 107,261
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,031,699 1,266,510 1,377,261

You might also like