You are on page 1of 3

STT Mã hàng Tên hàng Khối lượng Giá bán Giá mua

1 24V Vàng 24 3 3,100,000 9,160,500


2 18V Vàng 18 5 2,850,000 13,893,750
3 24V Vàng 24 12 29,760,000 351,763,200
4 99V Vàng 9999 10 32,640,000 321,504,000
5 24V Vàng 24 5 3,100,000 15,267,500
6 18V Vàng 18 6 2,850,000 16,672,500
7 99V Vàng 9999 2 3,400,000 6,698,000
8 24V Vàng 24 3 3,100,000 9,160,500
9 18V Vàng 18 8 2,850,000 22,230,000
10 18V Vàng 18 9 2,850,000 25,008,750
11 24V Vàng 24 15 29,760,000 439,704,000
12 99V Vàng 9999 10 32,640,000 321,504,000
13 99V Vàng 9999 12 32,640,000 385,804,800
14 24V Vàng 24 10 29,760,000 293,136,000
15 18V Vàng 18 8 2,850,000 22,230,000
Bảng 1

Mã hàng Khối lượng


18V < 10

STT Mã hàng Tên hàng Khối lượng Giá bán


2 18V Vàng 18 5 2,850,000
6 18V Vàng 18 6 2,850,000
9 18V Vàng 18 8 2,850,000
10 18V Vàng 18 9 2,850,000
15 18V Vàng 18 8 2,850,000
Mã hàng 18V 24V 99V
Tên hàng Vàng 18 Vàng 24 Vàng 9999
Giá bán 1 chỉ 2,850,000 3,100,000 3,400,000
Giá mua 1 lượng 27,360,000 29,760,000 32,640,000
Bảng 2

Tên hàng Khối lượng


Vàng 18 36
Vàng 24 48
Vàng 9999 34
Bảng 3

Khối lượng

50
45
40
35
Khối lượng
30
25
Giá mua 20
15
13,893,750 10
16,672,500 5
22,230,000 -
25,008,750 Vàng 18 Vàng 24 Vàng 9999

22,230,000
Khối lượng

You might also like