You are on page 1of 37

CHI TIẾT HOA HỒNG MÔI GIỚI THÁNG 10/2019

VĂN
STT MÃ CĂN DIỄN GIẢI THU CHI
PHÒNG

Phí 19.600.000. Cộng TNCN 14.200.000. Trừ 1.500.000 thuế. Còn


1 D08 -12 18.100.000 18,100,000
Ngọc 100% = 18.100.000

Phí 10.000.000. Cộng tạm trú 500.000. Mg 50%. Còn 5.000.000


2 C16-02 5,000,000
Ngân 100% = 5.000.000

Phí 6.000.000. Cộng tạm trú 250.000


3 A17-11 6,000,000
Nam chủ 50% = Đạt khách 50% = 3.000.000
Phí bán Mg R. Còn 11.500.000.
4 B20-10 11,500,000
Ngọc 100% = 11.500.000
Phí 11.000.000. GT 2.100.000. Còn 8.900.000
5 A15-08 8,900,000
Tiên chủ 50% = Thảo khách 50% = 4.450.000
Phí bán 36.700.000. CK Mg 8.750.000. Tạm giữ thuế 18.450.000.
Phí cty còn 9.500.000
6 D05-11 9,500,000
50% chủ (Thiều 90% = 4.275.000, Ngọc 10% = 475.000)
50% khách (Thảo 60% = 2.850.000, Nam 40% = 1.900.000)

Phí bán 21.000.000. Cộng thuế 15.000.000. Trừ làm thuế


1.500.000. Còn 19.500.000
7 C08-05 19,500,000
50% chủ (Thảo 90% = 8.775.000, Tuấn 10% = 975.000)
50% khách (Ngân 70% = 6.825.000, Ngọc 30% = 2.925.000)
Phí 11.000.000
8 C10-08 11,000,000
Đạt chủ 50% = Thảo khách 50% = 5.500.000
HĐ 3 tháng 3.000.000
9 D20-01 Ngân chủ 50% = 1.500.000 3,000,000
50% khách (Đông 30% = 450.000, Thảo 70% = 1.050.000)
Phí 8.500.000. Trừ tạm trú 1.500.000. Trừ làm khóa 210.000. Còn
10 D22-05/2 7.790.000. Mg 50%. Còn 3.895.000 3,895,000
Ngân chủ 50% = Thảo khách 50% = 1.947.000
Phí 11.450.000. GT 30%. Còn 8.015.000. Trừ sữa chữa 615.000.
11 C15-08 Còn 7.400.000 7,400,000
Thảo chủ 50% = Nam khách 50% = 3.700.000
Phí bán 20.000.000. GT 8.000.000. Còn 12.000.000. Cộng
1.500.000 làm thuế
12 C15-01 12,000,000
Loan chủ 5% = 6.000.000
50% khách (Loan 30% = 1.800.000, Đạt 70% = 4.200.000)
Phí 10.500.000. Trừ tạm trú 1.800.000. Còn 8.700.000
13 B05-11 50% chủ (Tiên 10% = 435.000, Loan 90% = 3.915.000) 8,700,000
Tiên khách 50% = 4.350.000
Phí 23.300.000. Cộng tạm trú 500.000
14 D25-02 Loan chủ 5% = 11.650.000 23,300,000
50% khách ( Ngân 30% = 3.495.000, Tiên 70% = 8.155.000)
Phí HĐ 3 tháng: 325$x23.260 = 7.559.500
50% chủ ( Ngọc 30% = 1.133.925, 70% (Tuấn 30% = 793.747,
15 D25-12 7,559,500
Loan 70% = 1.852.077)
50% khách (Đông 30% = 1.133.925, Thảo 70% = 2.645.825)

Phí 11.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 10.500.000. Trừ bớt
khách 3.000.000. Trừ GT 1.000.000. Còn 6.500.000
16 C20-09 6,500,000
Ngân chủ 50% = 3.250.000,Tiên khách 50%+bot gioi thieu =
2825000

1/1
Phí 19.850.000. Trừ thuế 1.500.000. Còn 18.350.000. GT 30%
5.505.000. Còn 12.810.000
17 D16-11 12,810,000
Loan chủ 50% = 6.405.000
50% khách (Loan 30% = 1.921.500, My 70% = 4.483.500)

NEW Phí bán 20.400.000. GT 30%. Còn 14.280.000


Thúy chủ 50% = 7.140.000
18 B16-12 14,280,000
50% khách (My 10% = Phúc 10% = Đạt 10% = 714.000, Loan 70%
= 4.998.000)
Phí 11.000.000. Mg 4.500.000. Còn 6.500.000
19 B04-01 6,500,000
Nam chủ 50% = Thúy khách 50% = 3.250.000

Nhà phố hẽm chùa Phí 9.000.000. Trừ 2 hộp yến. Còn 8.600.000
20 8,600,000
Phước Tường Nam chủ 50% = Loan khách 50% = 4.300.000

Phí 9.500.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 9.000.000. Mg 50%. Còn
21 B04-02 4.500.000 4,500,000
Loan chủ 50% = Ngân khách 50% = 2.250.000
Bể cọc 2.000.000.
22 D22-05/1 2,000,000
Ngân 100% = 2.000.000
Phí bán 20.000.000. Trừ 1.500.000. Còn 18.500.000
23 B20-06 Loan chủ 50% = 9.250.000 18,500,000
50% khách (Đạt 30% = 2.775.000, Loan 70% = 6.475.000)

Phí 6.500.000. Cộng tạm trú 1.000.000. Mg R. Còn 3.500.000


50% chủ (Đạt 30% = 525.000, Ngân 70% = 1.225.000)
24 B24-01 3,500,000
50% khách ( Loan 30% = 525.000, 70% (Phúc 20%=Yến 20% =
428.750, Đạt 30% = 367.500))
Bề HĐ phí 6.000.000. Mg R. Còn 3.000.000
25 C10-08/1 3,000,000
Đạt chủ 50% = Ngọc khách 50% = 1.500.000
Phí cho thuê 2 ngày 1.000.000
26 C10-08/2 1,000,000
Đạt chủ 50% = Loan khách 50% = 500.000
Phí 350$x23260 = 8.141.000
27 A07-10 Loan 30% = 2.442.300 8,141,000
70% (Đạt 10% = 569.870, Thúy 90% = 5.128.830)
Phí Gia hạn HP2 500.000
28 HP2 500,000
Đông 100% = 500.000

Phí 11.000.000. Mua lavabo và bồn cầu 2.600.000. Còn 8.400.000


29 B20- 10 8,400,000
Ngọc chủ 50% = Loan khách 50% = 4.200.000

Mg R. Còn 5.000.000
30 B2-10-11 Cương 30% = 1.500.000 5,000,000
70% (D.Linh 10% = 350.000, Thùy Linh 90% = 3.150.000)
Tổng ối phí 3.600.000
31 C20-01 -3,600,000
Loan 100% = -3.600.000
Phí 11.800.000
Ngọc chủ 50% = 5.900.000
32 C03-10 11,800,000
50% khách ( Loan 30% = Ngân 30% = Đạt 30% = 1.770.000, Bé
Thảo 10% = 590.000)
Phí 11.500.000. Mg R. Còn 5.750.000
33 D14-12 50% chủ (Ngọc 30% = 862.500, Thúy 70% = 2.012.500) 5,750,000
50% khách (Nam 50% = Đông 50% = 1.437.500)
Phí Đ1 5.000.000. Mg R. Còn 2.500.000
34 A09-05 Loan chủ 50% = 1.250.000 2,500,000
50% khách ( Ngân 30% = 375.000, Bé Thảo 70% = 875.000)

1/2
Shop phí 19.000.000
Loan chủ 50% = 9.500.000
35 D01-02 19,000,000
50% khách (Loan 30% = 2.850.000, 70% (Thiều 10% = 665.000,
Nam 90% = 5.985.000))
Phí dịch vụ 2.000.000. Làm thuế 1.000.000. Còn 1.000.000
36 A14-09 Loan 100% = 1.000.000 1,000,000

TỔNG NEW 295,035,500


Mg R. Còn 9.800.000
1 A22811 50% chủ (Tuấn 30% = 1.470.000, Thiên 70% = 3.430.000) 9,800,000
Diệp khách 50% = 4.900.000
Nhận 61.000.000. Trừ CK chủ nhà 44.000.000. Trừ Mg 6.000.000.
Còn 11.000.000
2 A228OT01 11,000,000
50% chủ (Cương 50% = Tuấn 50% = 2.750.000)
50% khách (Cương 30% = 1.650.000, Tín 70% = 3.850.000)
Giao Cương MG 117.240.000 + 2.000.000 thuế. Phí còn
3 A412BOT12 30.760.000. GT 9.228.000. Còn 21.532.000 21,532,000
Tín 30% = 6.459.600, Cương 70% = 15.072.400
Mg R. Còn 6.000.000
4 A117OT01 50% chủ (Cương 50% = Tuấn 50% = 1.500.000) 6,000,000
Cương khách 50% = 3.000.000
Mg R. Còn 7.600.000
5 A10912C 50% chủ (My 30% = 1.140.000, Diệp 70% = 2.660.000) 7,600,000
50% khách (Tín 10% = 380.000, Cương 90% = 3.420.000)
Mg R. Còn 11.000.000
6 A12012B 50% chủ (Cương 30% = 1.650.000, Tín 70% = 3.850.000) 11,000,000
Cương khách 50% = 5.500.000
Phí 7.400.000
7 A30806 7,400,000
D.Linh 30% = 2.220.000, Tín 70% = 5.180.000
Mg R. Còn 500$x23.260 = 11.630.000
8 A42010 50% chủ (My 30% = 1.744.500, Diệp 70% = 4.070.500) 11,630,000
Cương khách 50% = 5.815.000
Phí 25.000.000. Mg1 + Mg2. Còn 10.000.000
9 A212A01 10,000,000
Cương 100% = 10.000.000
BASON Phí 17.500.000. GT 5.250.000. Còn 12.250.000
10 A241OT06 50% chủ ( Tuấn 10% = 612.500, Diệp 90% = 5.512.500) 12,250,000
Cương khách 50% = 6.125.000
Mg R. Còn 12.793.000. Trừ 250.000 tạm trú. Còn 12.543.000
11 A41908 50% chủ (My 30% = 1.881.450, Tiên 70% = 4.389.050) 12,543,000
50% khách (Cương 10% = 627.150, My 90% = 5.644.350)
Phí 27.142.000. 2Mg 60%R. Còn 40% 10.856.800. Cộng tạm trú
500.000
12 A30910 10,856,800
50% chủ (Cương 10% = 542.840, Tiên 90% = 4.885.560)
Cương khách 50% = 5.428.400

Phí 13.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 12.500.000. 2Mg. Còn
13 A132OT03 6.250.000 6,250,000
Tiên chủ 50% = Tín khách 50% = 3.125.000
Phí 27.209.000. MgR 13.000.000. Dàn phơi 1.200.000. Còn
14 A112AOT06 13.000.000 13,000,000
Tín chủ 50% = Nam khách 50% = 6.500.000

Phí bán Đ1 20.000.000. Mg R. Còn 10.000.000


50% chủ ( Cương 30% = 1.500.000, Tín 70% = 3.500.000)
15 A229OT05 10,000,000
50% khách ( Loan 30% = 1.500.000, 70% (Cương 10% = 350.000,
Tuấn 90% = 3.150.000))

1/3
Phí 8.205.000
16 A128OT08 50% chủ (Ngân 20% = 825.000, Tiên 80% = 3.282.000) 8,205,000
50% khách (Thảo 30% = 1.237.500, Cương 70% = 2.871.750)

Phí 35.000.000. Mg R24/10 + 500.000 tạm trú. Còn 17.500.000


17 A31009 17,500,000
My chủ 50% = Cương khách 50% = 8.750.000
TỔNG BASON 186,566,800
Mg R. Còn 5.000.000
1 K16-09 5,000,000
D.Linh 100% = 5.000.000
Phí Đ1 10.000.000. Mg R. Còn 5.000.000
2 G11505 5,000,000
SUNRISE Thiên chủ 50% = D.Linh khách 50% = 2.500.000
Phí Đ1 1.200.000
3 C14.10 1,200,000
Thiên chủ 50% = Đông khách 50% = 600.000
TỔNG BASON 11,200,000

TỔNG THU PHÍ MG 492,802,300

LECH (1,061,472)

1/4
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
100% doanh thu
LOAN ĐÔNG CƯƠNG ĐẠT THÚY
MÃ CĂN dựa trên HD thuê và CHI TIẾT 60 % 60 % 60 % 60 %
50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
bán ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách) khách)
Phí 10.000.000. Cộng tạm trú 500.000. Mg 50%. Còn 5.000.000
C16-02 5,000,000
Ngân 100% = 5.000.000
Phí 6.000.000. Cộng tạm trú 250.000
A17-11 6,000,000 3,000,000
Nam chủ 50% = Đạt khách 50% = 3.000.000
Phí bán 21.000.000. Cộng thuế 15.000.000. Trừ làm thuế 1.500.000.
Còn 19.500.000
C08-05 19,500,000
50% chủ (Thảo 90% = 8.775.000, Tuấn 10% = 975.000)
50% khách (Ngân 70% = 6.825.000, Ngọc 30% = 2.925.000)
Phí 11.000.000
C10-08 11,000,000 5,500,000
Đạt chủ 50% = Thảo khách 50% = 5.500.000
HĐ 3 tháng 3.000.000
D20-01 3,000,000 Ngân chủ 50% = 1.500.000 450,000
50% khách (Đông 30% = 450.000, Thảo 70% = 1.050.000)
Phí 8.500.000. Trừ tạm trú 1.500.000. Trừ làm khóa 210.000. Còn
D22-05/2 3,895,000 7.790.000. Mg 50%. Còn 3.895.000
Ngân chủ 50% = Thảo khách 50% = 1.947.000
Phí bán 20.000.000. GT 8.000.000. Còn 12.000.000. Cộng 1.500.000
làm thuế
C15-01 12,000,000 6,000,000 1,800,000 4,200,000
Loan chủ 5% = 6.000.000
50% khách (Loan 30% = 1.800.000, Đạt 70% = 4.200.000)
Phí 10.500.000. Trừ tạm trú 1.800.000. Còn 8.700.000
B05-11 8,700,000 50% chủ (Tiên 10% = 435.000, Loan 90% = 3.915.000) 3,915,000
Tiên khách 50% = 4.350.000
Phí 23.300.000. Cộng tạm trú 500.000
D25-02 23,300,000 Loan chủ 5% = 11.650.000 11,650,000
50% khách ( Ngân 30% = 3.495.000, Tiên 70% = 8.155.000)

Phí HĐ 3 tháng: 325$x23.260 = 7.559.500


50% chủ ( Ngọc 30% = 1.133.925, 70% (Tuấn 30% = 793.747, Loan
D25-12 7,559,500 2,645,825 1,133,925
70% = 1.852.077)
50% khách (Đông 30% = 1.133.925, Thảo 70% = 2.645.825)
Phí 11.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 10.500.000. Trừ bớt khách
3.000.000. Trừ GT 1.000.000. Còn 6.500.000
C20-09 6,500,000
Ngân chủ 50% = 3.250.000,Tiên khách 50%+bot gioi thieu =
2825000
Phí 19.850.000. Trừ thuế 1.500.000. Còn 18.350.000. GT 30%
5.505.000. Còn 12.810.000
D16-11 12,810,000 6,405,000 1,921,500
Loan chủ 50% = 6.405.000
50% khách (Loan 30% = 1.921.500, My 70% = 4.483.500)

Phí bán 20.400.000. GT 30%. Còn 14.280.000


Thúy chủ 50% = 7.140.000
B16-12 14,280,000 4,998,000 714,000 7,140,000
50% khách (My 10% = Phúc 10% = Đạt 10% = 714.000, Loan 70% =
4.998.000)
Phí 11.000.000. Mg 4.500.000. Còn 6.500.000
B04-01 6,500,000
Nam chủ 50% = Thúy khách 50% = 3.250.000
Nhà phố hẽm
Phí 9.000.000. Trừ 2 hộp yến. Còn 8.600.000
chùa Phước 8,600,000 4,300,000
Nam chủ 50% = Loan khách 50% = 4.300.000
Tường
Phí 9.500.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 9.000.000. Mg 50%. Còn
B04-02 4,500,000 4.500.000 2,250,000
Loan chủ 50% = Ngân khách 50% = 2.250.000
Bể cọc 2.000.000.
D22-05/1 2,000,000
Ngân 100% = 2.000.000
Phí bán 20.000.000. Trừ 1.500.000. Còn 18.500.000
B20-06 18,500,000 Loan chủ 50% = 9.250.000 9,250,000 2,775,000 2,775,000
50% khách (Đạt 30% = 2.775.000, Loan 70% = 6.475.000)

Phí 6.500.000. Cộng tạm trú 1.000.000. Mg R. Còn 3.500.000


50% chủ (Đạt 30% = 525.000, Ngân 70% = 1.225.000)
B24-01 3,500,000 525,000 525,000 525,000
50% khách ( Loan 30% = 525.000, 70% (Phúc 20%=Yến 20% =
428.750, Đạt 30% = 367.500))
Bề HĐ phí 6.000.000. Mg R. Còn 3.000.000
C10-08/1 3,000,000 1,500,000
Đạt chủ 50% = Ngọc khách 50% = 1.500.000
Phí cho thuê 2 ngày 1.000.000
C10-08/2 1,000,000 500,000 500,000
Đạt chủ 50% = Loan khách 50% = 500.000
Phí 350$x23260 = 8.141.000
A07-10 8,141,000 Loan 30% = 2.442.300 2442300 569,870
70% (Đạt 10% = 569.870, Thúy 90% = 5.128.830)
Phí Gia hạn HP2 500.000
HP2 500,000 500,000
Đông 100% = 500.000
Phí 11.000.000. Mua lavabo và bồn cầu 2.600.000. Còn 8.400.000
B20- 10 8,400,000 4,200,000
Ngọc chủ 50% = Loan khách 50% = 4.200.000
100% doanh thu
LOAN ĐÔNG CƯƠNG ĐẠT THÚY
MÃ CĂN dựa trên HD thuê và CHI TIẾT 60 % 60 % 60 % 60 %
50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
bán ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách) khách)
Mg R. Còn 5.000.000
B2-10-11 5,000,000 Cương 30% = 1.500.000 1,500,000
70% (D.Linh 10% = 350.000, Thùy Linh 90% = 3.150.000)
Tổng ối phí 3.600.000
C20-01 (3,600,000) (3,600,000)
Loan 100% = -3.600.000
Phí 11.800.000
Ngọc chủ 50% = 5.900.000
C03-10 11,800,000 50% khách ( Loan 30% = Ngân 30% = Đạt 30% = 1.770.000, Bé 1,770,000 1,770,000
Thảo 10% = 590.000)

Phí 11.500.000. Mg R. Còn 5.750.000


D14-12 5,750,000 50% chủ (Ngọc 30% = 862.500, Thúy 70% = 2.012.500) 1,437,500 2,012,500
50% khách (Nam 50% = Đông 50% = 1.437.500)
Phí Đ1 5.000.000. Mg R. Còn 2.500.000
A09-05 2,500,000 Loan chủ 50% = 1.250.000 1,250,000
50% khách ( Ngân 30% = 375.000, Bé Thảo 70% = 875.000)

Shop phí 19.000.000


Loan chủ 50% = 9.500.000
D01-02 19,000,000 9,500,000 2,850,000
50% khách (Loan 30% = 2.850.000, 70% (Thiều 10% = 665.000,
Nam 90% = 5.985.000))
Phí dịch vụ 2.000.000. Làm thuế 1.000.000. Còn 1.000.000
A14-09 1,000,000 1,000,000
Loan 100% = 1.000.000
Nhận 61.000.000. Trừ CK chủ nhà 44.000.000. Trừ Mg 6.000.000.
Còn 11.000.000
A228OT01 11,000,000 2,750,000 1,650,000
50% chủ (Cương 50% = Tuấn 50% = 2.750.000)
50% khách (Cương 30% = 1.650.000, Tín 70% = 3.850.000)
Giao Cương MG 117.240.000 + 2.000.000 thuế. Phí còn 30.760.000.
A412BOT12 21,532,000 GT 9.228.000. Còn 21.532.000 15,072,400
Tín 30% = 6.459.600, Cương 70% = 15.072.400
Mg R. Còn 6.000.000
A117OT01 6,000,000 50% chủ (Cương 50% = Tuấn 50% = 1.500.000) 1,500,000 3,000,000
Cương khách 50% = 3.000.000
Mg R. Còn 7.600.000
A10912C 7,600,000 50% chủ (My 30% = 1.140.000, Diệp 70% = 2.660.000) 3,420,000
50% khách (Tín 10% = 380.000, Cương 90% = 3.420.000)
Mg R. Còn 11.000.000
A12012B 11,000,000 50% chủ (Cương 30% = 1.650.000, Tín 70% = 3.850.000) 1,650,000 5,500,000
Cương khách 50% = 5.500.000
Phí 7.400.000
A30806 7,400,000
D.Linh 30% = 2.220.000, Tín 70% = 5.180.000
Mg R. Còn 500$x23.260 = 11.630.000
A42010 11,630,000 50% chủ (My 30% = 1.744.500, Diệp 70% = 4.070.500) 5,815,000
Cương khách 50% = 5.815.000
Phí 25.000.000. Mg1 + Mg2. Còn 10.000.000
A212A01 10,000,000 10,000,000
Cương 100% = 10.000.000
Phí 17.500.000. GT 5.250.000. Còn 12.250.000
A241OT06 12,250,000 50% chủ ( Tuấn 10% = 612.500, Diệp 90% = 5.512.500) 6,125,000
Cương khách 50% = 6.125.000
Mg R. Còn 12.793.000. Trừ 250.000 tạm trú. Còn 12.543.000
A41908 12,543,000 50% chủ (My 30% = 1.881.450, Tiên 70% = 4.389.050) 627,150
50% khách (Cương 10% = 627.150, My 90% = 5.644.350)

Phí 27.142.000. 2Mg 60%R. Còn 40% 10.856.800. Cộng tạm trú
500.000
A30910 10,856,800 542,840 5,428,400
50% chủ (Cương 10% = 542.840, Tiên 90% = 4.885.560)
Cương khách 50% = 5.428.400
Phí 13.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 12.500.000. 2Mg. Còn
A132OT03 6,250,000 6.250.000
Tiên chủ 50% = Tín khách 50% = 3.125.000
Phí 27.209.000. MgR 13.000.000. Dàn phơi 1.200.000. Còn
A112AOT06 13,000,000 13.000.000
Tín chủ 50% = Nam khách 50% = 6.500.000

Phí bán Đ1 20.000.000. Mg R. Còn 10.000.000


50% chủ ( Cương 30% = 1.500.000, Tín 70% = 3.500.000)
A229OT05 10,000,000 1,500,000 1,500,000 350,000
50% khách ( Loan 30% = 1.500.000, 70% (Cương 10% = 350.000,
Tuấn 90% = 3.150.000))

Phí 8.205.000
A128OT08 8,205,000 50% chủ (Ngân 20% = 825.000, Tiên 80% = 3.282.000) 2,871,750
50% khách (Thảo 30% = 1.237.500, Cương 70% = 2.871.750)
Phí 35.000.000. Mg R24/10 + 500.000 tạm trú. Còn 17.500.000
A31009 17,500,000 8,750,000
My chủ 50% = Cương khách 50% = 8.750.000
Phí Đ1 1.200.000
C14.10 1,200,000 600,000
Thiên chủ 50% = Đông khách 50% = 600.000
100% doanh thu
LOAN ĐÔNG CƯƠNG ĐẠT THÚY
MÃ CĂN dựa trên HD thuê và CHI TIẾT 60 % 60 % 60 % 60 %
50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
bán ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách) khách)
TỔNG 267,317,890 52,865,825 -157,700 27,139,500 0 500,000 3,621,425 7,942,840 26,572,400 43,537,300 8,025,000 569,870 12,984,000 9,152,500

TỔNG DT 79,847,625 4,121,425 78,052,540 21,578,870 17,531,330

HH 161,880,490 45,335,943 2,834,998 50,390,970 13,443,222


Hưởng % DT
nhóm viên +
Thưởng
THỰC LÃNH 161,880,490 45,335,943 2,834,998 50,390,970 13,443,222 9,928,548
THÚY TÍN NGÂN PHÚC YẾN BÉ THẢO
60 % 60 % 60 % 60 % 60 % 60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách) khách) khách) khách)

5,000,000

6,825,000

1,500,000

1,947,500

3,495,000

3,250,000

714,000

3,250,000

2,250,000

2,000,000

1,225,000 350,000 350,000

5,128,830
THÚY TÍN NGÂN PHÚC YẾN BÉ THẢO
60 % 60 % 60 % 60 % 60 % 60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách) khách) khách) khách)

1,770,000 590,000

375,000 875,000

3,850,000

6,459,600

380,000

3,850,000

5,180,000

3,125,000

6,500,000

3,500,000

825,000
THÚY TÍN NGÂN PHÚC YẾN BÉ THẢO
60 % 60 % 60 % 60 % 60 % 60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách) khách) khách) khách)
5,128,830 3,250,000 13,850,000 11,639,600 7,355,000 8,747,500 7,000,000 14,715,000 0 0 1,064,000 0 0 350,000 0 0 1,465,000

32,844,600 30,462,500 1,064,000 350,000 1,465,000

9,928,548 19,057,260 18,874,250 744,800 245,000 1,025,500

19,057,260 18,874,250 744,800 245,000 1,025,500


BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
100% doanh NGỌC TIÊN THẢO (TRÂM) THIỀU
thu
MÃ CĂN CHI TIẾT 60 % 60 % 60 % 60 %
dựa trên HD 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
thuê và bán ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách) khách)
Phí 19.600.000. Cộng TNCN 14.200.000. Trừ 1.500.000 thuế. Còn
D08 -12 18,100,000 18.100.000 18,100,000
Ngọc 100% = 18.100.000
Phí bán Mg R. Còn 11.500.000.
B20-10 11,500,000 11,500,000
Ngọc 100% = 11.500.000
Phí 11.000.000. GT 2.100.000. Còn 8.900.000
A15-08 8,900,000 4,450,000 4,450,000
Tiên chủ 50% = Thảo khách 50% = 4.450.000
Phí bán 36.700.000. CK Mg 8.750.000. Tạm giữ thuế 18.450.000. Phí
cty còn 9.500.000
D05-11 9,500,000 475,000 2,850,000 4,275,000
50% chủ (Thiều 90% = 4.275.000, Ngọc 10% = 475.000)
50% khách (Thảo 60% = 2.850.000, Nam 40% = 1.900.000)

Phí bán 21.000.000. Cộng thuế 15.000.000. Trừ làm thuế 1.500.000.
Còn 19.500.000
C08-05 19,500,000 2,925,000 8,775,000
50% chủ (Thảo 90% = 8.775.000, Tuấn 10% = 975.000)
50% khách (Ngân 70% = 6.825.000, Ngọc 30% = 2.925.000)
Phí 11.000.000
C10-08 11,000,000 5,500,000
Đạt chủ 50% = Thảo khách 50% = 5.500.000
HĐ 3 tháng 3.000.000
D20-01 3,000,000 Ngân chủ 50% = 1.500.000 1,050,000
50% khách (Đông 30% = 450.000, Thảo 70% = 1.050.000)
Phí 8.500.000. Trừ tạm trú 1.500.000. Trừ làm khóa 210.000. Còn
D22-05/2 3,895,000 7.790.000. Mg 50%. Còn 3.895.000 1,947,500
Ngân chủ 50% = Thảo khách 50% = 1.947.000
Phí 11.450.000. GT 30%. Còn 8.015.000. Trừ sữa chữa 615.000. Còn
C15-08 7,400,000 7.400.000 3,700,000
Thảo chủ 50% = Nam khách 50% = 3.700.000
Phí 10.500.000. Trừ tạm trú 1.800.000. Còn 8.700.000
B05-11 8,700,000 50% chủ (Tiên 10% = 435.000, Loan 90% = 3.915.000) 435,000 4,350,000
Tiên khách 50% = 4.350.000
Phí 23.300.000. Cộng tạm trú 500.000
D25-02 23,300,000 Loan chủ 5% = 11.650.000 8,155,000
50% khách ( Ngân 30% = 3.495.000, Tiên 70% = 8.155.000)

Phí HĐ 3 tháng: 325$x23.260 = 7.559.500


50% chủ ( Ngọc 30% = 1.133.925, 70% (Tuấn 30% = 793.747, Loan
D25-12 7,559,500 1,133,925 3,779,750
70% = 1.852.077)
50% khách (Đông 30% = 1.133.925, Thảo 70% = 2.645.825)
Phí 11.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 10.500.000. Trừ bớt khách
C20-09 6,500,000 3.000.000. Trừ GT 1.000.000. Còn 6.500.000 2,825,000
Ngân chủ 50% = 3.250.000,Tiên khách 50%+bot gioi thieu = 2825000
Bề HĐ phí 6.000.000. Mg R. Còn 3.000.000
C10-08/1 3,000,000 1,500,000
Đạt chủ 50% = Ngọc khách 50% = 1.500.000
Phí 11.000.000. Mua lavabo và bồn cầu 2.600.000. Còn 8.400.000
B20- 10 8,400,000 4,200,000
Ngọc chủ 50% = Loan khách 50% = 4.200.000

Phí 11.800.000
Ngọc chủ 50% = 5.900.000
C03-10 11,800,000 5,900,000
50% khách ( Loan 30% = Ngân 30% = Đạt 30% = 1.770.000, Bé Thảo
10% = 590.000)
Phí 11.500.000. Mg R. Còn 5.750.000
D14-12 5,750,000 50% chủ (Ngọc 30% = 862.500, Thúy 70% = 2.012.500) 862,500
50% khách (Nam 50% = Đông 50% = 1.437.500)
Shop phí 19.000.000
Loan chủ 50% = 9.500.000
D01-02 19,000,000
50% khách (Loan 30% = 2.850.000, 70% (Thiều 10% = 665.000, Nam
90% = 5.985.000))
Mg R. Còn 12.793.000. Trừ 250.000 tạm trú. Còn 12.543.000
A41908 12,543,000 50% chủ (My 30% = 1.881.450, Tiên 70% = 4.389.050) 5,644,350
50% khách (Cương 10% = 627.150, My 90% = 5.644.350)
Phí 27.142.000. 2Mg 60%R. Còn 40% 10.856.800. Cộng tạm trú
500.000
A30910 10,856,800 4,885,560
50% chủ (Cương 10% = 542.840, Tiên 90% = 4.885.560)
Cương khách 50% = 5.428.400

Phí 13.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 12.500.000. 2Mg. Còn
A132OT03 6,250,000 6.250.000 3,125,000
Tiên chủ 50% = Tín khách 50% = 3.125.000
Phí 8.205.000
A128OT08 8,205,000 50% chủ (Ngân 20% = 825.000, Tiên 80% = 3.282.000) 3,282,000 1,230,750
50% khách (Thảo 30% = 1.237.500, Cương 70% = 2.871.750)
TỔNG 121,971,335 12,571,425 29,600,000 4,425,000 21,821,910 0 15,330,000 12,475,000 0 20,808,000 4,275,000 0
TỔNG DT 46,596,425 37,151,910 33,283,000 4,940,000
HH 72,191,268 27,143,213 21,641,955 20,803,100
Hưởng % DT
nhóm viên +
Thưởng

THỰC LÃNH 72,191,268 27,143,213 21,641,955 20,803,100 2,603,000


THIỀU
70%
Nắm khách

665,000
665,000

2,603,000
676096326.xlsx BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
100% doanh NAM DƯƠNG LINH THÙY LINH
thu 60 % 60 % 60 %
MÃ CĂN CHI TIẾT 50% 70% 50% 70% 50% 70%
dựa trên HD ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
thuê và bán Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách)
Phí 6.000.000. Cộng tạm trú 250.000
A17-11 6,000,000 3,000,000
Nam chủ 50% = Đạt khách 50% = 3.000.000
Phí bán 36.700.000. CK Mg 8.750.000. Tạm giữ thuế 18.450.000. Phí cty còn
9.500.000
D05-11 9,500,000 1,900,000
50% chủ (Thiều 90% = 4.275.000, Ngọc 10% = 475.000)
50% khách (Thảo 60% = 2.850.000, Nam 40% = 1.900.000)
Phí 11.450.000. GT 30%. Còn 8.015.000. Trừ sữa chữa 615.000. Còn
C15-08 7,400,000 7.400.000 3,700,000
Thảo chủ 50% = Nam khách 50% = 3.700.000
Phí 11.000.000. Mg 4.500.000. Còn 6.500.000
B04-01 6,500,000 3,250,000
Nam chủ 50% = Thúy khách 50% = 3.250.000
Nhà phố hẽm chùa Phí 9.000.000. Trừ 2 hộp yến. Còn 8.600.000
8,600,000 4,300,000
Phước Tường Nam chủ 50% = Loan khách 50% = 4.300.000
Mg R. Còn 5.000.000
B2-10-11 5,000,000 Cương 30% = 1.500.000 350,000 3,150,000
70% (D.Linh 10% = 350.000, Thùy Linh 90% = 3.150.000)
Phí 11.500.000. Mg R. Còn 5.750.000
D14-12 5,750,000 50% chủ (Ngọc 30% = 862.500, Thúy 70% = 2.012.500) 1,437,500
50% khách (Nam 50% = Đông 50% = 1.437.500)

Shop phí 19.000.000


Loan chủ 50% = 9.500.000
D01-02 19,000,000 5,985,000
50% khách (Loan 30% = 2.850.000, 70% (Thiều 10% = 665.000, Nam 90% =
5.985.000))
Phí 7.400.000
A30806 7,400,000 2,220,000
D.Linh 30% = 2.220.000, Tín 70% = 5.180.000
Phí 27.209.000. MgR 13.000.000. Dàn phơi 1.200.000. Còn 13.000.000
A112AOT06 13,000,000 6,500,000
Tín chủ 50% = Nam khách 50% = 6.500.000
Mg R. Còn 5.000.000
K16-09 5,000,000 5,000,000
D.Linh 100% = 5.000.000
Phí Đ1 10.000.000. Mg R. Còn 5.000.000
G11505 5,000,000 2,500,000
Thiên chủ 50% = D.Linh khách 50% = 2.500.000
TỔNG 43,292,500 10,550,000 0 19,522,500 0 7,570,000 2,500,000 0 3,150,000 0
TỔNG DT 30,072,500 10,070,000 3,150,000
HH 27,122,750 18,940,750 6,292,000 1,890,000
Hưởng % DT nhóm
viên + Thưởng
THỰC LÃNH 27,122,750 18,940,750 6,292,000 1,890,000
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
MY
100% doanh thu
MÃ CĂN dựa trên HD thuê CHI TIẾT 60 %
50% 70%
và bán ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách
khách)
Phí 19.850.000. Trừ thuế 1.500.000. Còn 18.350.000. GT 30% 5.505.000. Còn
12.810.000
D16-11 12,810,000
Loan chủ 50% = 6.405.000 4,483,500
50% khách (Loan 30% = 1.921.500, My 70% = 4.483.500)
Phí bán 20.400.000. GT 30%. Còn 14.280.000
B16-12 14,280,000 Thúy chủ 50% = 7.140.000 714,000
50% khách (My 10% = Phúc 10% = Đạt 10% = 714.000, Loan 70% = 4.998.000)
Mg R. Còn 9.800.000
A22811 9,800,000 50% chủ (Tuấn 30% = 1.470.000, Thiên 70% = 3.430.000)
Diệp khách 50% = 4.900.000
Mg R. Còn 7.600.000
A10912C 7,600,000 50% chủ (My 30% = 1.140.000, Diệp 70% = 2.660.000) 1,140,000
50% khách (Tín 10% = 380.000, Cương 90% = 3.420.000)
Mg R. Còn 500$x23.260 = 11.630.000
A42010 11,630,000 50% chủ (My 30% = 1.744.500, Diệp 70% = 4.070.500) 1,744,500
Cương khách 50% = 5.815.000
Phí 17.500.000. GT 5.250.000. Còn 12.250.000
A241OT06 12,250,000 50% chủ ( Tuấn 10% = 612.500, Diệp 90% = 5.512.500)
Cương khách 50% = 6.125.000
Mg R. Còn 12.793.000. Trừ 250.000 tạm trú. Còn 12.543.000
A41908 12,543,000 50% chủ (My 30% = 1.881.450, Tiên 70% = 4.389.050) 1,881,450 5,644,350
50% khách (Cương 10% = 627.150, My 90% = 5.644.350)
Phí 35.000.000. Mg R24/10 + 500.000 tạm trú. Còn 17.500.000
A31009 17,500,000
My chủ 50% = Cương khách 50% = 8.750.000 8,750,000
Phí Đ1 10.000.000. Mg R. Còn 5.000.000
G11505 5,000,000
Thiên chủ 50% = D.Linh khách 50% = 2.500.000
Phí Đ1 1.200.000
C14.10 1,200,000
Thiên chủ 50% = Đông khách 50% = 600.000
TỔNG 48,030,800 13,515,950 0 10,841,850
TỔNG DT 24,357,800
HH 27,163,770 14,347,270
Hưởng % DT nhóm
viên + Thưởng

THỰC LÃNH 27,163,770 14,347,270


BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
100% doanh TUẤN
thu
MÃ CĂN CHI TIẾT
dựa trên HD 60 %
50% 70%
thuê và bán ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách
khách)

Phí bán 21.000.000. Cộng thuế 15.000.000. Trừ làm thuế 1.500.000. Còn 19.500.000
C08-05 50% chủ (Thảo 90% = 8.775.000, Tuấn 10% = 975.000) 975,000
50% khách (Ngân 70% = 6.825.000, Ngọc 30% = 2.925.000)

Phí HĐ 3 tháng: 325$x23.260 = 7.559.500


D25-12 50% chủ ( Ngọc 30% = 1.133.925, 70% (Tuấn 30% = 793.747, Loan 70% = 1.852.077) 793,747
50% khách (Đông 30% = 1.133.925, Thảo 70% = 2.645.825)

Mg R. Còn 9.800.000
A22811 50% chủ (Tuấn 30% = 1.470.000, Thiên 70% = 3.430.000) 1,470,000
Diệp khách 50% = 4.900.000

Nhận 61.000.000. Trừ CK chủ nhà 44.000.000. Trừ Mg 6.000.000. Còn 11.000.000
A228OT01 50% chủ (Cương 50% = Tuấn 50% = 2.750.000) 2,750,000
50% khách (Cương 30% = 1.650.000, Tín 70% = 3.850.000)

Mg R. Còn 6.000.000
A117OT01 50% chủ (Cương 50% = Tuấn 50% = 1.500.000) 1,500,000
Cương khách 50% = 3.000.000
Phí 17.500.000. GT 5.250.000. Còn 12.250.000
A241OT06 50% chủ ( Tuấn 10% = 612.500, Diệp 90% = 5.512.500) 612,500
Cương khách 50% = 6.125.000
Phí bán Đ1 20.000.000. Mg R. Còn 10.000.000
50% chủ ( Cương 30% = 1.500.000, Tín 70% = 3.500.000)
A229OT05
50% khách ( Loan 30% = 1.500.000, 70% (Cương 10% = 350.000, Tuấn 90% =
3,150,000
3.150.000))
TỔNG 11,251,247 8,101,247 0 3,150,000
TỔNG DT 11,251,247
HH 6,255,624 6,255,624
LƯƠNG 15,000,000
THỰC LÃNH 21,255,624 6,255,624
BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 1
STT NỘI DUNG

1 DOANH THU BÁN HÀNG

2 TRÍ NƯỚC

3 SHOP GIÀY T10/2019

RỘP RỘP
4
(CAFÉ 86)

5 SHOP RƯỢU

6
GỬI XE
7
8
TIỀN ĐIỆN THOẠI
9
10
NHÂN VIÊN ỨNG TIỀN
11
14
15
16
17
LƯƠNG
18
19
20
21
22
24
PHA
25
26
30
NEW
32
35 BASON
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
TỔNG CỘNG
LỢI NHUẬN CÔNG TY
CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 10/2019
DIỄN GIẢI THU

Phí môi giới 492,802,300


Tiền trí gửi nước + gửi xe ( đã trừ nước uống trong tháng) nhận từ a trí gửi nước,
2,230,000
gửi xe( 02 xe máy):
Share mb
Điện shop giày
Nước
Tồng 12,411,516
Share mb tiệm bánh hq rộp rộp
Điện
Nước
Phí ql theo diện tích sd: 3,6 m * 6,8 = 24,48m2 * 5.000 = 122.400đ * 1 tháng =
122,400đ
Phí quản lý chòi
Tồng 19,016,000
Share mb shop rượu
Điện
Nước
Phí ql theo diện tích sd: 4m * 8m = 32m2 * 5.000 = 160.000đ * 1 tháng =
160.000đ
Tồng 16,000,000
Tổng : thu thiền gửi xe 2,530,000
Tông chi : tiền gửi xe
Tổng : thu tiền điện thoại cty 5,762,900
Tổng : chi tiền điện thoại
Tổng : thu tiền ứng nhân viên 35,200,000
Tổng : chi : tiền ứng nhân viên
Chi hoa hồng chưa trích quỹ
Chi 10% thưởng sau 3 năm làm việc
Lương a.Thức
Lương C.Phương kế toán
Lương chị Út
Lương Liễu
Lương Tuấn
Lương Loan
Mặt bằng C1-1 PHA
Điện PHA
Phí quản lý PHA + Chòi
Net PHA
Mặt bằng D1-6
Bảo trì thay 02 báo cháy New
Tiền MB Bason + Tiền điện+nước Bason
Bánh kem sinh nhật Loan
Sim điện thoại Tín 0917532038
Mua 02 thùng nước suối tiếp khách
Chơi 17/10 sân banh
Chơi 17/10 bong bóng
Chơi 17/10 dưa hấu
Chơi 17/10 bánh mỳ
Họp 25 tây mua bánh mỳ + bông phát thưởng Đông tốt nghiệp
Mua máy ??? cty
Chi sách tặng vinh danh Đông
Chi Thùy Linh tuyển Tuấn mới + Vũ Linh làm tuần đầu
Chi Đặt tuyển bé Thảo làm tháng đầu
Chi Loan tuyển Bé vào làm 3 tháng
Chi hoỗ trợ Vũ Linh 1/2 tháng đầu (Đi du lịch +26/10)
Chi hỗ trợ Tuấn mới 1/2 tháng đầu (Đi du lịch +26/10)
Bé làm tháng đầu
Thiên Diệp làm tháng đầu đợt 1
Thiên Diệp làm tháng đầu đợt 2
Tín làm tháng thứ 2
Thiều làm tháng đầu đợt 2
Phúc làm tháng đầu đợt 2
Ngọc giới thiệu Thiều làm tuần đầu
Cương giới thiệu Tín làm 3 tháng
Loan tuyển Khanh làm tuần đầu
Thay mực + mua 1 bình mực
Loan tuyển Phúc vào làm
Bé tuyển Yến vào làm
Photo sách cho Bason + Saigon South

TỔNG CỘNG 585,952,716


LỢI NHUẬN CÔNG TY 97,965,745
9
CHI

2,530,000

9,557,985

35,200,000
260,996,041
28,999,560
15,000,000
2,000,000
1,200,000
1,000,000
1,500,000
1,500,000
48,856,500
6,364,937
2,913,000
870,000
24,430,230
1,500,000
9,929,718
360,000
564,000
156,000
500,000
112,000
116,000
195,000
636,000
9,690,000
360,000
1,000,000
500,000
1,500,000
1,000,000
1,000,000
2,000,000
2,000,000
4,000,000
2,000,000
1,000,000
1,000,000
500,000
1,500,000
500,000
240,000
500,000
500,000
210,000

487,986,971
97,965,745
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
10% THƯỞNG HOA HÔNG TRÍCH QUỸ KÝ TÊN XÁC NHẬN VÀ
ỨNG (MƯỢN TỔNG TIỀN BỊ
STT TÊN DOANH THU HOA HÔNG SAU 3 NĂM LÀM CHƯA TRÍCH MARKETING THỰC PHÁT GỬI XE VI PHẠM ĐIỆN THOẠI NỢ TRƯỚC. TIỀN CÒN LẠI NHẬN TIỀN
XÀI TRƯỚC) TRỪ
VIỆC QUỸ 10% (nợ thiếu lại)

1 Nguyễn Trí Thức 15,000,000 850,000 - - 850,000 14,150,000

2 Nguyễn Thị Bích Loan 79,847,625 45,335,943 4,533,594 40,802,348 1,000,000 39,802,348 260,000 100,000 649,155 1,009,155 38,793,193

3 Nguyễn Thị Bích Loan 1,500,000 0 1,500,000

4 Phan Thanh Nhựt Đông 4,121,425 2,834,998 283,500 2,551,498 1,000,000 1,551,498 160,000 - 347,210 507,210 1,044,288

5 Huỳnh Ngọc Kim Cương 78,052,540 50,390,970 5,039,097 45,351,873 1,000,000 44,351,873 0 50,000 (8,485) 41,515 44,310,358

6 Lê Tiến Đạt 21,578,870 13,443,222 1,344,322 12,098,900 1,000,000 11,098,900 180,000 - 204,437 2,000,000 2,384,437 8,714,463

7 Nguyễn Thị Thúy 17,531,330 9,928,548 992,855 8,935,693 1,000,000 7,935,693 80,000 - 66,735 146,735 7,788,958

8 Chánh Tín 32,844,600 19,057,260 1,905,726 17,151,534 17,151,534 - (200,000) -200,000 17,351,534

9 Trần Thị Bích Ngân 30,462,500 18,874,250 1,887,425 16,986,825 16,986,825 80,000 - 682,413 762,413 16,224,412

10 Phúc 1,064,000 744,800 50,000 50,000 -50,000

11 Yến 350,000 245,000 - 0 -

12 Bé Thảo 1,465,000 1,025,500 - 0 -

13 Tuấn mới - -

14 Linh mới - -

15 Võ Thị Thu Ngọc 46,596,425 27,143,213 2,714,321 24,428,891 1,000,000 23,428,891 320,000 - 63,191 383,191 23,045,700

16 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 37,151,910 21,641,955 2,164,196 19,477,760 1,000,000 18,477,760 0 - 422,138 2,500,000 2,922,138 15,555,622

17 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 33,283,000 20,803,100 2,080,310 18,722,790 1,000,000 17,722,790 80,000 - 407,938 2,956,979 11,500,000 14,944,917 2,777,873

18 Ngô Thiều 4,940,000 2,603,000 50,000 2,500,000 2,550,000 -2,550,000

19 Nguyễn Đình Nam 30,072,500 18,940,750 1,894,075 17,046,675 1,000,000 16,046,675 180,000 - 48,537 228,537 15,818,138

20 Trần Dương Linh 10,070,000 6,292,000 629,200 5,662,800 1,000,000 4,662,800 180,000 - 339,552 3,500,000 4,019,552 643,248

21 Ngô Thị Thùy Linh 3,150,000 1,890,000 189,000 1,701,000 1,701,000 0 100,000 882,413 500,000 1,482,413 218,587

22 Nguyễn Thị My 24,357,800 14,347,270 1,434,727 12,912,543 1,000,000 11,912,543 80,000 250,000 762,567 1,092,567 10,819,976

23 Lê Ngọc Diệp 17,143,000 9,551,500 955,150 8,596,350 8,596,350 100,000 92,871 5,500,000 5,692,871 2,903,479

24 Dương Ngọc Thiên 6,530,000 3,265,000 326,500 2,938,500 2,938,500 50,000 762,813 3,000,000 3,812,813 -874,313
25 Nguyễn Việt Tuấn 11,251,247 6,255,624 625,562 5,630,061 1,000,000 4,630,061 80,000 650,000 239,415 4,200,000 5,169,415 -539,354

26 Nguyễn Việt Tuấn 1,500,000 0 - 0 1,500,000

27 Hoàng Linh Phương ( BCT) 2,000,000 0 - 0 2,000,000

28 Nguyễn Thị Út 1,200,000 0 - 0 1,200,000

29 Lưu Thị Thúy Liễu 1,000,000 0 - 0 1,000,000

30 - - 0 -

31 - - 0 -

32 0 - - - - - 0 - 0 -
33 0 - - - - - 0 - 0 -

Tổng 491,863,772 294,613,901 28,999,560 260,996,041 12,000,000 271,196,041 2,530,000 1,400,000 5,762,900 2,956,979 35,200,000 47,849,879 227,359,829 -4,013,667

Nợ thiếu chưa thu


Nguyễn Thị Bích Loan : cộng 1.500.000 nhận chuyển tiền nhà. 4,013,667
hồi được

Nguyễn Việt Tuấn : cộng 1.500.000 quản lý giỏ hàng Tổng nợ 38,156,979

Lưu Thị Thúy Liễu: cộng 1.000.000 tiền làm lương Thu nợ 34,143,312
NHÂN VIÊN ỨNG T10/2019

CÁC KHOẢN ỨNG TRƯỚC CÁC KHOẢN ĐÃ THU VI PHẠM


NỢ
STT HỌ VÀ TÊN NHÂN VIÊN THỰC PHÁT CÒN LẠI GHI CHÚ (quỹ yêu
TIỀN GỬI TIỀN ĐIỆN TIỀN GỬI TIỀN ĐIỆN TRƯỚC
ỨNG XÀI ỨNG XÀI thương&biết ơn)
XE THOẠI XE THOẠI
1 Nguyễn Trí Thức 850,000 - 850,000 - -
2 Nguyễn Thị Bích Loan 260,000 649,155 260,000 649,155 100,000
3 Phan Thanh Nhựt Đông 160,000 347,210 160,000 347,210 -
4 Huỳnh Ngọc Kim Cương 0 (8,485) 0 (8,485) 50,000
5 Lê Tiến Đạt 180,000 204,437 2,000,000 180,000 204,437 2,000,000 -
11 Nguyễn Thị Thúy 80,000 66,735 80,000 66,735 -
12 Chánh Tín (200,000) (200,000) -
13 Trần Thị Bích Ngân 80,000 682,413 80,000 682,413 -
15 Phúc (50,000) 50,000
16 Yến -
17 Bé Thảo -
18 Tuấn mới -
19 Linh mới -
21 Võ Thị Thu Ngọc 320,000 63,191 320,000 63,191 -
22 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 0 422,138 2,500,000 0 422,138 2,500,000 -
23 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 80,000 407,938 11,500,000 80,000 407,938 11,500,000 2,956,979 -
24 Ngô Thiều 2,500,000 2,500,000 (2,550,000) 50,000
25 Nguyễn Đình Nam 180,000 48,537 180,000 48,537 -
26 Trần Dương Linh 180,000 339,552 3,500,000 180,000 339,552 3,500,000 -
27 Ngô Thị Thùy Linh 0 882,413 500,000 0 882,413 500,000 100,000
28 Nguyễn Thị My 80,000 762,567 80,000 762,567 250,000
30 Lê Ngọc Diệp 92,871 5,500,000 92,871 5,500,000 100,000
31 Dương Ngọc Thiên 762,813 3,000,000 762,813 3,000,000 (874,313) 50,000
32 Nguyễn Việt Tuấn 80,000 239,415 4,200,000 80,000 239,415 4,200,000 (539,354) 650,000
33 -
34 -
35 -
36 -
37 -
38 -
39 -

TỔNG TIỀN ỨNG - 2,530,000 5,762,900 - 35,200,000 2,530,000 5,762,900 - 35,200,000 2,956,979 (4,013,667) - 1,400,000

GHI CHÚ:
**
**
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐẦU TƯ NHÀ VIỆT NHẬT
C01.01 Cao ốc Phú Hoàng Anh, số 9 Nguyễn Hữu Thọ, ấp 5, xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè,
Tp. HCMMST: 0312445727 Điện thoại: 0909 40 50 49

DANH SÁCH NHÂN VIÊN SỬ DỤNG SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT
T09/2019

TIỂN CƯỚC THÁNG 05/2019


SỐ ĐIỆN NHÂN VIÊN DT ĐẠT >
STT
THOẠI SỬ DỤNG CƯỚC BAN 10TR. CTY
CÒN LẠI
ĐẦU HỖ TRỢ
200K
1 -

2 0945838281 Loan 496,519 200,000 296,519


3 0947535251 D Linh 539,552 200,000 339,552

4 0948959493 Mỹ Tiên 622,138 200,000 422,138

5 0946959493 Kim Cương 191,515 200,000 (8,485)

6 0948636261 My 721,144 200,000 521,144

7 0947636261 Loan 352,636 352,636


8 0945636261 Đông 347,210 347,210

9 0949656463 Nam 248,537 200,000 48,537

10 0949999619 Thu Ngọc 263,191 200,000 63,191

11 0917952852 Thị->Thiên 762,813 762,813

12 0916393928 Thảo (Trâm) 607,938 200,000 407,938

13 0915246839 Hạnh->My 441,423 200,000 241,423


14 0917898928 Thức 345,085 345,085 -

15 0917001218 Tuấn 439,415 200,000 239,415

16 0945664141 Đạt 404,437 200,000 204,437

17 0944535251 Diệp 292,871 200,000 92,871

18 0948535251 Thúy 266,735 200,000 66,735

19 0913931138 T.Linh 882,413 882,413


20 0915733138 Ngân 882,413 200,000 682,413

21 0917532038 Tín - 200,000 (200,000)

22 0708636261 be thao -
23 0708737271 phuc

24 0778636261 yen

25 0707636261 v linh

26 0938636261 Thức 450,000 450,000 -

TỔNG 9,557,985 3,795,085 5,762,900


QUỸ MARKETTING THÁNG 09/2019
STT HỌ VÀ TÊN SỐ TIỀN ĐÃ CHI CÒN LẠI DIỄN GIẢI GHI CHÚ
1 Nguyễn Trí Thức
2 Nguyễn Thị Bích Loan 1,000,000

3 Nguyễn Thị Bích Loan


4 Phan Thanh Nhựt Đông 1,000,000

5 Huỳnh Ngọc Kim Cương 1,000,000

6 Lê Tiến Đạt 1,000,000

12 Nguyễn Thị Thúy 1,000,000

13 Chánh Tín

14 Trần Thị Bích Ngân

16 Võ Thị Thu Ngọc 1,000,000

16 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 1,000,000

16 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 1,000,000

16 Nguyễn Đình Nam 1,000,000

16 Trần Dương Linh 1,000,000

16 Ngô Thị Thùy Linh

16 Nguyễn Thị My 1,000,000


17 Lê Ngọc Diệp -

18 Dương Ngọc Thiên

19 Nguyễn Việt Tuấn 1,000,000

TỔNG 12,000,000 - - - -
LỊCH OFF VÀ VI PHẠM TỪ 25/08/2019 ĐẾN 24/09/2019
STT TÊN NHÂN VIÊN OFF SÁNG OFF CHIỀU OFF CẢ NGÀY
1 Nguyễn Trí Thức
2 Nguyễn Thị Bích Loan 5 30,14,21,22,23 24
3 Phan Thanh Nhựt Đông 24 14,15,20
4 Huỳnh Ngọc Kim Cương 2,12, 26,13,20
5 Lê Tiến Đạt 8,22 27,30, 15
6 Lê Thị Thu Hà
7 Nguyễn Thị Kiều Linh
8 Lê Cảnh Sang
9 Phạm Thanh Nga
10 Nguyễn Hồng Hạnh
11 Nguyễn Thị Thúy
12 Chánh Tín 5,2,11 13
13 Trần Thị Bích Ngân 3,21 9,22,23
14 Nguyễn Thị Lài
15 Phúc 12,19 6,13
16 Yến 7 27,8,29
17 Bé Thảo
Tuấn mới 10,16 9,21
Linh mới 10,16,18 9,19,21
16 23
18 Võ Thị Thu Ngọc 28 4,13,19 8,23
19 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 2,9,16
20 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 3,19 28 10,11
21 Ngô Thiều 19 6,22 29,23,24
22 Nguyễn Đình Nam 1 1 29,11,19
23 Trần Dương Linh 28 23 7,8,9
24 Ngô Thị Thùy Linh 11,16 4,14 27,28
25 Nguyễn Thị My 1,8,16, 5 26,27,19
26 Hồ Đức Ái
27 Lê Ngọc Diệp 27,1,16 9,11,13
28 Dương Ngọc Thiên 27,1,16 13
29 Nguyễn Việt Tuấn 1,4,8 8 2,26,5,9,11
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ẾN 24/09/2019
GHI CHÚ VI PHẠM ĐI TRỄ VI PHẠM QUY CHẾ
BẢNG NHÂN VIÊN VI PHẠM THÁNG 10/2019

KHÔNG:BẢNG TÊN/ NGHỈ DƯ BUỔI/ NGÀY QUI


VẮNG / VẮNGHỌP KHÔNG TRỄ/BỎ THI ĐẤU
STT TÊN NHÂN VIÊN MẶC ĐỒNG PHỤC/
MANG GIÀY/TRỄ
VI PHẠM NỘI QUY ĐI TRỄ/ TRỄ HỌP THÁNG/
CTY TRỄ T2
KHÔNG THUỘC BÀI TB/VẮNG HỌP
KHÔNG PHÉP
CHUÔNG ĐT REO
TRONG GIỜ HỌP/ NC
ĐỊNH/ NGHỈ KHI CTY ĐÃ
CÓ 03 NGƯỜI NGHỈ
LẬP/KHÔNG MANG
SỒ 3,7/
KHÔNG LÀM QT
SỐ 3- SỐ 7
KHÔNG LÀM
PDCA
TENNIS, CHƠI TRÒ
CHƠI
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
NGÀY THƯỜNG TRƯỚC RỒI

1 Nguyễn Trí Thức -


2 Nguyễn Thị Bích Loan 100,000 100,000 Điện thoại reo
3 Phan Thanh Nhựt Đông -
4 Huỳnh Ngọc Kim Cương 50,000 50,000 05/10 không làm KH đệ nhị thân
5 Lê Tiến Đạt -
6 Lê Thị Thu Hà -
7 Nguyễn Thị Kiều Linh -
8 Lê Cảnh Sang -
9 Phạm Thanh Nga -
10 Nguyễn Hồng Hạnh -
11 Nguyễn Thị Thúy -
12 Chánh Tín -
13 Trần Thị Bích Ngân -
14 Nguyễn Thị Lài -
15 Phúc 50,000 50,000 05/10 không làm KH đệ nhị thân
16 Yến -
17 Bé Thảo -
18 Tuấn mới -
19 Linh mới -
Khanh mới -
20 Võ Thị Thu Ngọc -
21 Nguyễn Thị Mỹ Tiên -
22 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm -
23 Ngô Thiều 50,000 50,000 05/10 không làm KH đệ nhị thân
24 Nguyễn Đình Nam -
25 Trần Dương Linh -
26 Ngô Thị Thùy Linh 100,000 100,000 Điện thoại reo
28/09 để chuông reo
27 Nguyễn Thị My 100,000 100,000 50,000 250,000 Nghỉ quá 02 buổi
05/10 không làm KH đệ nhị thân
28 Hồ Đức Ái -
05/10 không làm KH đệ nhị thân
29 Lê Ngọc Diệp 50,000 50,000 100,000
Nghỉ dư 01 buổi
30 Dương Ngọc Thiên 50,000 50,000 05/10 không làm KH đệ nhị thân
28/09 không telesales
Nghỉ dư 03 ngày'05/10 không làm KH đệ
31 Nguyễn Việt Tuấn 50,000 200,000 300,000 100,000 650,000 nhị thân
Không mặc áo trắng khi chào cờ T2
02 lần phát biểu vi phạm trong cuộc họp
32 F -
33 G -
34 H -
35 I -
STT BIỂN SỐ XE NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG PHÍ
62L1 - 58334 CƯƠNG NEW 80,000
66K7 - 2762 ĐẠT NEW 80,000
66L6 - 0983 ĐÔNG NEW 80,000
66H - 14677 ĐÔNG NEW 80,000
68T3 - 8598 DƯƠNG LINH PHA 100,000
47L1 - 2790 KHÁNH NEW 80,000
54U3 - 3899 LOAN PHA 100,000
59D1 - 65011 NAM PHA 100,000
52X1 - 8548 NGÂN NEW 80,000
71B1 - 09876 NGỌC NEW 80,000
59Z1 - 40794 NGỌC NEW 80,000
59G1 - 86210 THANH ĐEN NEW 80,000
59A3 - 02662 THỨC BASON 200,000
OTO BMW : 51A-38760 THỨC NEW 700,000
59A3 - 02662 THỨC PHA 100,000
59C2 - 82126 THÚY NEW 80,000
67H1 - 53152 TRÂM NEW 80,000
67H9 - 1884 TRÍ NEW 80,000
78F3 - 4477 TRÍ NEW 80,000
62L1 - 39513 TRÍ NEW 80,000
54U5 - 0767 TUẤN NEW 80,000
XE MÁY : 66P2-1405 THIỀU
2,500,000

You might also like