Professional Documents
Culture Documents
VĂN
STT MÃ CĂN DIỄN GIẢI THU CHI
PHÒNG
Phí 11.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 10.500.000. Trừ bớt
khách 3.000.000. Trừ GT 1.000.000. Còn 6.500.000
16 C20-09 6,500,000
Ngân chủ 50% = 3.250.000,Tiên khách 50%+bot gioi thieu =
2825000
1/1
Phí 19.850.000. Trừ thuế 1.500.000. Còn 18.350.000. GT 30%
5.505.000. Còn 12.810.000
17 D16-11 12,810,000
Loan chủ 50% = 6.405.000
50% khách (Loan 30% = 1.921.500, My 70% = 4.483.500)
Nhà phố hẽm chùa Phí 9.000.000. Trừ 2 hộp yến. Còn 8.600.000
20 8,600,000
Phước Tường Nam chủ 50% = Loan khách 50% = 4.300.000
Phí 9.500.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 9.000.000. Mg 50%. Còn
21 B04-02 4.500.000 4,500,000
Loan chủ 50% = Ngân khách 50% = 2.250.000
Bể cọc 2.000.000.
22 D22-05/1 2,000,000
Ngân 100% = 2.000.000
Phí bán 20.000.000. Trừ 1.500.000. Còn 18.500.000
23 B20-06 Loan chủ 50% = 9.250.000 18,500,000
50% khách (Đạt 30% = 2.775.000, Loan 70% = 6.475.000)
Mg R. Còn 5.000.000
30 B2-10-11 Cương 30% = 1.500.000 5,000,000
70% (D.Linh 10% = 350.000, Thùy Linh 90% = 3.150.000)
Tổng ối phí 3.600.000
31 C20-01 -3,600,000
Loan 100% = -3.600.000
Phí 11.800.000
Ngọc chủ 50% = 5.900.000
32 C03-10 11,800,000
50% khách ( Loan 30% = Ngân 30% = Đạt 30% = 1.770.000, Bé
Thảo 10% = 590.000)
Phí 11.500.000. Mg R. Còn 5.750.000
33 D14-12 50% chủ (Ngọc 30% = 862.500, Thúy 70% = 2.012.500) 5,750,000
50% khách (Nam 50% = Đông 50% = 1.437.500)
Phí Đ1 5.000.000. Mg R. Còn 2.500.000
34 A09-05 Loan chủ 50% = 1.250.000 2,500,000
50% khách ( Ngân 30% = 375.000, Bé Thảo 70% = 875.000)
1/2
Shop phí 19.000.000
Loan chủ 50% = 9.500.000
35 D01-02 19,000,000
50% khách (Loan 30% = 2.850.000, 70% (Thiều 10% = 665.000,
Nam 90% = 5.985.000))
Phí dịch vụ 2.000.000. Làm thuế 1.000.000. Còn 1.000.000
36 A14-09 Loan 100% = 1.000.000 1,000,000
Phí 13.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 12.500.000. 2Mg. Còn
13 A132OT03 6.250.000 6,250,000
Tiên chủ 50% = Tín khách 50% = 3.125.000
Phí 27.209.000. MgR 13.000.000. Dàn phơi 1.200.000. Còn
14 A112AOT06 13.000.000 13,000,000
Tín chủ 50% = Nam khách 50% = 6.500.000
1/3
Phí 8.205.000
16 A128OT08 50% chủ (Ngân 20% = 825.000, Tiên 80% = 3.282.000) 8,205,000
50% khách (Thảo 30% = 1.237.500, Cương 70% = 2.871.750)
LECH (1,061,472)
1/4
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
100% doanh thu
LOAN ĐÔNG CƯƠNG ĐẠT THÚY
MÃ CĂN dựa trên HD thuê và CHI TIẾT 60 % 60 % 60 % 60 %
50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
bán ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách) khách)
Phí 10.000.000. Cộng tạm trú 500.000. Mg 50%. Còn 5.000.000
C16-02 5,000,000
Ngân 100% = 5.000.000
Phí 6.000.000. Cộng tạm trú 250.000
A17-11 6,000,000 3,000,000
Nam chủ 50% = Đạt khách 50% = 3.000.000
Phí bán 21.000.000. Cộng thuế 15.000.000. Trừ làm thuế 1.500.000.
Còn 19.500.000
C08-05 19,500,000
50% chủ (Thảo 90% = 8.775.000, Tuấn 10% = 975.000)
50% khách (Ngân 70% = 6.825.000, Ngọc 30% = 2.925.000)
Phí 11.000.000
C10-08 11,000,000 5,500,000
Đạt chủ 50% = Thảo khách 50% = 5.500.000
HĐ 3 tháng 3.000.000
D20-01 3,000,000 Ngân chủ 50% = 1.500.000 450,000
50% khách (Đông 30% = 450.000, Thảo 70% = 1.050.000)
Phí 8.500.000. Trừ tạm trú 1.500.000. Trừ làm khóa 210.000. Còn
D22-05/2 3,895,000 7.790.000. Mg 50%. Còn 3.895.000
Ngân chủ 50% = Thảo khách 50% = 1.947.000
Phí bán 20.000.000. GT 8.000.000. Còn 12.000.000. Cộng 1.500.000
làm thuế
C15-01 12,000,000 6,000,000 1,800,000 4,200,000
Loan chủ 5% = 6.000.000
50% khách (Loan 30% = 1.800.000, Đạt 70% = 4.200.000)
Phí 10.500.000. Trừ tạm trú 1.800.000. Còn 8.700.000
B05-11 8,700,000 50% chủ (Tiên 10% = 435.000, Loan 90% = 3.915.000) 3,915,000
Tiên khách 50% = 4.350.000
Phí 23.300.000. Cộng tạm trú 500.000
D25-02 23,300,000 Loan chủ 5% = 11.650.000 11,650,000
50% khách ( Ngân 30% = 3.495.000, Tiên 70% = 8.155.000)
Phí 27.142.000. 2Mg 60%R. Còn 40% 10.856.800. Cộng tạm trú
500.000
A30910 10,856,800 542,840 5,428,400
50% chủ (Cương 10% = 542.840, Tiên 90% = 4.885.560)
Cương khách 50% = 5.428.400
Phí 13.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 12.500.000. 2Mg. Còn
A132OT03 6,250,000 6.250.000
Tiên chủ 50% = Tín khách 50% = 3.125.000
Phí 27.209.000. MgR 13.000.000. Dàn phơi 1.200.000. Còn
A112AOT06 13,000,000 13.000.000
Tín chủ 50% = Nam khách 50% = 6.500.000
Phí 8.205.000
A128OT08 8,205,000 50% chủ (Ngân 20% = 825.000, Tiên 80% = 3.282.000) 2,871,750
50% khách (Thảo 30% = 1.237.500, Cương 70% = 2.871.750)
Phí 35.000.000. Mg R24/10 + 500.000 tạm trú. Còn 17.500.000
A31009 17,500,000 8,750,000
My chủ 50% = Cương khách 50% = 8.750.000
Phí Đ1 1.200.000
C14.10 1,200,000 600,000
Thiên chủ 50% = Đông khách 50% = 600.000
100% doanh thu
LOAN ĐÔNG CƯƠNG ĐẠT THÚY
MÃ CĂN dựa trên HD thuê và CHI TIẾT 60 % 60 % 60 % 60 %
50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
bán ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách) khách)
TỔNG 267,317,890 52,865,825 -157,700 27,139,500 0 500,000 3,621,425 7,942,840 26,572,400 43,537,300 8,025,000 569,870 12,984,000 9,152,500
5,000,000
6,825,000
1,500,000
1,947,500
3,495,000
3,250,000
714,000
3,250,000
2,250,000
2,000,000
5,128,830
THÚY TÍN NGÂN PHÚC YẾN BÉ THẢO
60 % 60 % 60 % 60 % 60 % 60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách) khách) khách) khách)
1,770,000 590,000
375,000 875,000
3,850,000
6,459,600
380,000
3,850,000
5,180,000
3,125,000
6,500,000
3,500,000
825,000
THÚY TÍN NGÂN PHÚC YẾN BÉ THẢO
60 % 60 % 60 % 60 % 60 % 60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách) khách) khách) khách)
5,128,830 3,250,000 13,850,000 11,639,600 7,355,000 8,747,500 7,000,000 14,715,000 0 0 1,064,000 0 0 350,000 0 0 1,465,000
Phí bán 21.000.000. Cộng thuế 15.000.000. Trừ làm thuế 1.500.000.
Còn 19.500.000
C08-05 19,500,000 2,925,000 8,775,000
50% chủ (Thảo 90% = 8.775.000, Tuấn 10% = 975.000)
50% khách (Ngân 70% = 6.825.000, Ngọc 30% = 2.925.000)
Phí 11.000.000
C10-08 11,000,000 5,500,000
Đạt chủ 50% = Thảo khách 50% = 5.500.000
HĐ 3 tháng 3.000.000
D20-01 3,000,000 Ngân chủ 50% = 1.500.000 1,050,000
50% khách (Đông 30% = 450.000, Thảo 70% = 1.050.000)
Phí 8.500.000. Trừ tạm trú 1.500.000. Trừ làm khóa 210.000. Còn
D22-05/2 3,895,000 7.790.000. Mg 50%. Còn 3.895.000 1,947,500
Ngân chủ 50% = Thảo khách 50% = 1.947.000
Phí 11.450.000. GT 30%. Còn 8.015.000. Trừ sữa chữa 615.000. Còn
C15-08 7,400,000 7.400.000 3,700,000
Thảo chủ 50% = Nam khách 50% = 3.700.000
Phí 10.500.000. Trừ tạm trú 1.800.000. Còn 8.700.000
B05-11 8,700,000 50% chủ (Tiên 10% = 435.000, Loan 90% = 3.915.000) 435,000 4,350,000
Tiên khách 50% = 4.350.000
Phí 23.300.000. Cộng tạm trú 500.000
D25-02 23,300,000 Loan chủ 5% = 11.650.000 8,155,000
50% khách ( Ngân 30% = 3.495.000, Tiên 70% = 8.155.000)
Phí 11.800.000
Ngọc chủ 50% = 5.900.000
C03-10 11,800,000 5,900,000
50% khách ( Loan 30% = Ngân 30% = Đạt 30% = 1.770.000, Bé Thảo
10% = 590.000)
Phí 11.500.000. Mg R. Còn 5.750.000
D14-12 5,750,000 50% chủ (Ngọc 30% = 862.500, Thúy 70% = 2.012.500) 862,500
50% khách (Nam 50% = Đông 50% = 1.437.500)
Shop phí 19.000.000
Loan chủ 50% = 9.500.000
D01-02 19,000,000
50% khách (Loan 30% = 2.850.000, 70% (Thiều 10% = 665.000, Nam
90% = 5.985.000))
Mg R. Còn 12.793.000. Trừ 250.000 tạm trú. Còn 12.543.000
A41908 12,543,000 50% chủ (My 30% = 1.881.450, Tiên 70% = 4.389.050) 5,644,350
50% khách (Cương 10% = 627.150, My 90% = 5.644.350)
Phí 27.142.000. 2Mg 60%R. Còn 40% 10.856.800. Cộng tạm trú
500.000
A30910 10,856,800 4,885,560
50% chủ (Cương 10% = 542.840, Tiên 90% = 4.885.560)
Cương khách 50% = 5.428.400
Phí 13.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 12.500.000. 2Mg. Còn
A132OT03 6,250,000 6.250.000 3,125,000
Tiên chủ 50% = Tín khách 50% = 3.125.000
Phí 8.205.000
A128OT08 8,205,000 50% chủ (Ngân 20% = 825.000, Tiên 80% = 3.282.000) 3,282,000 1,230,750
50% khách (Thảo 30% = 1.237.500, Cương 70% = 2.871.750)
TỔNG 121,971,335 12,571,425 29,600,000 4,425,000 21,821,910 0 15,330,000 12,475,000 0 20,808,000 4,275,000 0
TỔNG DT 46,596,425 37,151,910 33,283,000 4,940,000
HH 72,191,268 27,143,213 21,641,955 20,803,100
Hưởng % DT
nhóm viên +
Thưởng
665,000
665,000
2,603,000
676096326.xlsx BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
100% doanh NAM DƯƠNG LINH THÙY LINH
thu 60 % 60 % 60 %
MÃ CĂN CHI TIẾT 50% 70% 50% 70% 50% 70%
dựa trên HD ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
thuê và bán Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách)
Phí 6.000.000. Cộng tạm trú 250.000
A17-11 6,000,000 3,000,000
Nam chủ 50% = Đạt khách 50% = 3.000.000
Phí bán 36.700.000. CK Mg 8.750.000. Tạm giữ thuế 18.450.000. Phí cty còn
9.500.000
D05-11 9,500,000 1,900,000
50% chủ (Thiều 90% = 4.275.000, Ngọc 10% = 475.000)
50% khách (Thảo 60% = 2.850.000, Nam 40% = 1.900.000)
Phí 11.450.000. GT 30%. Còn 8.015.000. Trừ sữa chữa 615.000. Còn
C15-08 7,400,000 7.400.000 3,700,000
Thảo chủ 50% = Nam khách 50% = 3.700.000
Phí 11.000.000. Mg 4.500.000. Còn 6.500.000
B04-01 6,500,000 3,250,000
Nam chủ 50% = Thúy khách 50% = 3.250.000
Nhà phố hẽm chùa Phí 9.000.000. Trừ 2 hộp yến. Còn 8.600.000
8,600,000 4,300,000
Phước Tường Nam chủ 50% = Loan khách 50% = 4.300.000
Mg R. Còn 5.000.000
B2-10-11 5,000,000 Cương 30% = 1.500.000 350,000 3,150,000
70% (D.Linh 10% = 350.000, Thùy Linh 90% = 3.150.000)
Phí 11.500.000. Mg R. Còn 5.750.000
D14-12 5,750,000 50% chủ (Ngọc 30% = 862.500, Thúy 70% = 2.012.500) 1,437,500
50% khách (Nam 50% = Đông 50% = 1.437.500)
Phí bán 21.000.000. Cộng thuế 15.000.000. Trừ làm thuế 1.500.000. Còn 19.500.000
C08-05 50% chủ (Thảo 90% = 8.775.000, Tuấn 10% = 975.000) 975,000
50% khách (Ngân 70% = 6.825.000, Ngọc 30% = 2.925.000)
Mg R. Còn 9.800.000
A22811 50% chủ (Tuấn 30% = 1.470.000, Thiên 70% = 3.430.000) 1,470,000
Diệp khách 50% = 4.900.000
Nhận 61.000.000. Trừ CK chủ nhà 44.000.000. Trừ Mg 6.000.000. Còn 11.000.000
A228OT01 50% chủ (Cương 50% = Tuấn 50% = 2.750.000) 2,750,000
50% khách (Cương 30% = 1.650.000, Tín 70% = 3.850.000)
Mg R. Còn 6.000.000
A117OT01 50% chủ (Cương 50% = Tuấn 50% = 1.500.000) 1,500,000
Cương khách 50% = 3.000.000
Phí 17.500.000. GT 5.250.000. Còn 12.250.000
A241OT06 50% chủ ( Tuấn 10% = 612.500, Diệp 90% = 5.512.500) 612,500
Cương khách 50% = 6.125.000
Phí bán Đ1 20.000.000. Mg R. Còn 10.000.000
50% chủ ( Cương 30% = 1.500.000, Tín 70% = 3.500.000)
A229OT05
50% khách ( Loan 30% = 1.500.000, 70% (Cương 10% = 350.000, Tuấn 90% =
3,150,000
3.150.000))
TỔNG 11,251,247 8,101,247 0 3,150,000
TỔNG DT 11,251,247
HH 6,255,624 6,255,624
LƯƠNG 15,000,000
THỰC LÃNH 21,255,624 6,255,624
BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 1
STT NỘI DUNG
2 TRÍ NƯỚC
RỘP RỘP
4
(CAFÉ 86)
5 SHOP RƯỢU
6
GỬI XE
7
8
TIỀN ĐIỆN THOẠI
9
10
NHÂN VIÊN ỨNG TIỀN
11
14
15
16
17
LƯƠNG
18
19
20
21
22
24
PHA
25
26
30
NEW
32
35 BASON
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
TỔNG CỘNG
LỢI NHUẬN CÔNG TY
CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 10/2019
DIỄN GIẢI THU
2,530,000
9,557,985
35,200,000
260,996,041
28,999,560
15,000,000
2,000,000
1,200,000
1,000,000
1,500,000
1,500,000
48,856,500
6,364,937
2,913,000
870,000
24,430,230
1,500,000
9,929,718
360,000
564,000
156,000
500,000
112,000
116,000
195,000
636,000
9,690,000
360,000
1,000,000
500,000
1,500,000
1,000,000
1,000,000
2,000,000
2,000,000
4,000,000
2,000,000
1,000,000
1,000,000
500,000
1,500,000
500,000
240,000
500,000
500,000
210,000
487,986,971
97,965,745
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
10% THƯỞNG HOA HÔNG TRÍCH QUỸ KÝ TÊN XÁC NHẬN VÀ
ỨNG (MƯỢN TỔNG TIỀN BỊ
STT TÊN DOANH THU HOA HÔNG SAU 3 NĂM LÀM CHƯA TRÍCH MARKETING THỰC PHÁT GỬI XE VI PHẠM ĐIỆN THOẠI NỢ TRƯỚC. TIỀN CÒN LẠI NHẬN TIỀN
XÀI TRƯỚC) TRỪ
VIỆC QUỸ 10% (nợ thiếu lại)
2 Nguyễn Thị Bích Loan 79,847,625 45,335,943 4,533,594 40,802,348 1,000,000 39,802,348 260,000 100,000 649,155 1,009,155 38,793,193
4 Phan Thanh Nhựt Đông 4,121,425 2,834,998 283,500 2,551,498 1,000,000 1,551,498 160,000 - 347,210 507,210 1,044,288
5 Huỳnh Ngọc Kim Cương 78,052,540 50,390,970 5,039,097 45,351,873 1,000,000 44,351,873 0 50,000 (8,485) 41,515 44,310,358
6 Lê Tiến Đạt 21,578,870 13,443,222 1,344,322 12,098,900 1,000,000 11,098,900 180,000 - 204,437 2,000,000 2,384,437 8,714,463
7 Nguyễn Thị Thúy 17,531,330 9,928,548 992,855 8,935,693 1,000,000 7,935,693 80,000 - 66,735 146,735 7,788,958
8 Chánh Tín 32,844,600 19,057,260 1,905,726 17,151,534 17,151,534 - (200,000) -200,000 17,351,534
9 Trần Thị Bích Ngân 30,462,500 18,874,250 1,887,425 16,986,825 16,986,825 80,000 - 682,413 762,413 16,224,412
13 Tuấn mới - -
14 Linh mới - -
15 Võ Thị Thu Ngọc 46,596,425 27,143,213 2,714,321 24,428,891 1,000,000 23,428,891 320,000 - 63,191 383,191 23,045,700
16 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 37,151,910 21,641,955 2,164,196 19,477,760 1,000,000 18,477,760 0 - 422,138 2,500,000 2,922,138 15,555,622
17 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 33,283,000 20,803,100 2,080,310 18,722,790 1,000,000 17,722,790 80,000 - 407,938 2,956,979 11,500,000 14,944,917 2,777,873
19 Nguyễn Đình Nam 30,072,500 18,940,750 1,894,075 17,046,675 1,000,000 16,046,675 180,000 - 48,537 228,537 15,818,138
20 Trần Dương Linh 10,070,000 6,292,000 629,200 5,662,800 1,000,000 4,662,800 180,000 - 339,552 3,500,000 4,019,552 643,248
21 Ngô Thị Thùy Linh 3,150,000 1,890,000 189,000 1,701,000 1,701,000 0 100,000 882,413 500,000 1,482,413 218,587
22 Nguyễn Thị My 24,357,800 14,347,270 1,434,727 12,912,543 1,000,000 11,912,543 80,000 250,000 762,567 1,092,567 10,819,976
23 Lê Ngọc Diệp 17,143,000 9,551,500 955,150 8,596,350 8,596,350 100,000 92,871 5,500,000 5,692,871 2,903,479
24 Dương Ngọc Thiên 6,530,000 3,265,000 326,500 2,938,500 2,938,500 50,000 762,813 3,000,000 3,812,813 -874,313
25 Nguyễn Việt Tuấn 11,251,247 6,255,624 625,562 5,630,061 1,000,000 4,630,061 80,000 650,000 239,415 4,200,000 5,169,415 -539,354
30 - - 0 -
31 - - 0 -
32 0 - - - - - 0 - 0 -
33 0 - - - - - 0 - 0 -
Tổng 491,863,772 294,613,901 28,999,560 260,996,041 12,000,000 271,196,041 2,530,000 1,400,000 5,762,900 2,956,979 35,200,000 47,849,879 227,359,829 -4,013,667
Nguyễn Việt Tuấn : cộng 1.500.000 quản lý giỏ hàng Tổng nợ 38,156,979
Lưu Thị Thúy Liễu: cộng 1.000.000 tiền làm lương Thu nợ 34,143,312
NHÂN VIÊN ỨNG T10/2019
TỔNG TIỀN ỨNG - 2,530,000 5,762,900 - 35,200,000 2,530,000 5,762,900 - 35,200,000 2,956,979 (4,013,667) - 1,400,000
GHI CHÚ:
**
**
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐẦU TƯ NHÀ VIỆT NHẬT
C01.01 Cao ốc Phú Hoàng Anh, số 9 Nguyễn Hữu Thọ, ấp 5, xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè,
Tp. HCMMST: 0312445727 Điện thoại: 0909 40 50 49
DANH SÁCH NHÂN VIÊN SỬ DỤNG SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT
T09/2019
22 0708636261 be thao -
23 0708737271 phuc
24 0778636261 yen
25 0707636261 v linh
13 Chánh Tín
TỔNG 12,000,000 - - - -
LỊCH OFF VÀ VI PHẠM TỪ 25/08/2019 ĐẾN 24/09/2019
STT TÊN NHÂN VIÊN OFF SÁNG OFF CHIỀU OFF CẢ NGÀY
1 Nguyễn Trí Thức
2 Nguyễn Thị Bích Loan 5 30,14,21,22,23 24
3 Phan Thanh Nhựt Đông 24 14,15,20
4 Huỳnh Ngọc Kim Cương 2,12, 26,13,20
5 Lê Tiến Đạt 8,22 27,30, 15
6 Lê Thị Thu Hà
7 Nguyễn Thị Kiều Linh
8 Lê Cảnh Sang
9 Phạm Thanh Nga
10 Nguyễn Hồng Hạnh
11 Nguyễn Thị Thúy
12 Chánh Tín 5,2,11 13
13 Trần Thị Bích Ngân 3,21 9,22,23
14 Nguyễn Thị Lài
15 Phúc 12,19 6,13
16 Yến 7 27,8,29
17 Bé Thảo
Tuấn mới 10,16 9,21
Linh mới 10,16,18 9,19,21
16 23
18 Võ Thị Thu Ngọc 28 4,13,19 8,23
19 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 2,9,16
20 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 3,19 28 10,11
21 Ngô Thiều 19 6,22 29,23,24
22 Nguyễn Đình Nam 1 1 29,11,19
23 Trần Dương Linh 28 23 7,8,9
24 Ngô Thị Thùy Linh 11,16 4,14 27,28
25 Nguyễn Thị My 1,8,16, 5 26,27,19
26 Hồ Đức Ái
27 Lê Ngọc Diệp 27,1,16 9,11,13
28 Dương Ngọc Thiên 27,1,16 13
29 Nguyễn Việt Tuấn 1,4,8 8 2,26,5,9,11
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ẾN 24/09/2019
GHI CHÚ VI PHẠM ĐI TRỄ VI PHẠM QUY CHẾ
BẢNG NHÂN VIÊN VI PHẠM THÁNG 10/2019