Professional Documents
Culture Documents
Bangluong t9-2019
Bangluong t9-2019
VĂN
STT MÃ CĂN DIỄN GIẢI THU CHI
PHÒNG
1/1
Phí 19.850.000. Trừ thuế 1.500.000. Còn 18.350.000. GT 30%
5.505.000. Còn 12.810.000
17 D16-11 12,810,000
Loan chủ 50% = 6.405.000
50% khách (Loan 30% = 1.921.500, My 70% = 4.483.500)
Nhà phố hẽm chùa Phí 9.000.000. Trừ 2 hộp yến. Còn 8.600.000
20 8,600,000
Phước Tường Nam chủ 50% = Loan khách 50% = 4.300.000
Phí 9.500.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 9.000.000. Mg 50%. Còn
21 B04-02 4.500.000 4,500,000
Loan chủ 50% = Ngân khách 50% = 2.250.000
Bể cọc 2.000.000.
22 D22-05 2,000,000
Ngân 100% = 2.000.000
Phí bán 20.000.000. Trừ 1.500.000. Còn 18.500.000
23 B20-06 Loan chủ 50% = 9.250.000 18,500,000
50% khách (Đạt 30% = 2.775.000, Loan 70% = 6.475.000)
Mg R. Còn 5.000.000
30 B2-10-11 Cương 30% = 1.500.000 5,000,000
70% (D.Linh 10% = 350.000, Thùy Linh 90% = 3.150.000)
Tổng ối phí 3.600.000
31 C20-01 -3,600,000
Loan 100% = -3.600.000
Phí 11.800.000
Ngọc chủ 50% = 5.900.000
32 C03-10 11,800,000
50% khách ( Loan 30% = Ngân 30% = Đạt 30% = 1.770.000, Bé
Thảo 10% = 590.000)
Phí 11.500.000. Mg R. Còn 5.750.000
33 D14-12 50% chủ (Ngọc 30% = 862.500, Thúy 70% = 2.012.500) 5,750,000
50% khách (Nam 50% = Đông 50% = 1.437.500)
Phí Đ1 5.000.000. Mg R. Còn 2.500.000
34 A09-05 Loan chủ 50% = 1.250.000 2,500,000
50% khách ( Ngân 30% = 375.000, Bé Thảo 70% = 875.000)
1/2
Shop phí 19.000.000
Loan chủ 50% = 9.500.000
35 D01-02 19,000,000
50% khách (Loan 30% = 2.850.000, 70% (Thiều 10% = 665.000,
Nam 90% = 5.985.000))
Phí dịch vụ 2.000.000. Làm thuế 1.000.000. Còn 1.000.000
36 A14-09 Loan 100% = 1.000.000 1,000,000
Phí 13.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 12.500.000. 2Mg. Còn
13 A132OT03 6.250.000 6,250,000
Tiên chủ 50% = Tín khách 50% = 3.125.000
Phí 27.209.000. MgR 13.000.000. Dàn phơi 1.200.000. Còn
14 A112AOT06 13.000.000 13,000,000
Tín chủ 50% = Nam khách 50% = 6.500.000
1/3
Phí 8.205.000
16 A128OT08 50% chủ (Ngân 20% = 825.000, Tiên 80% = 3.282.000) 8,205,000
50% khách (Thảo 30% = 1.237.500, Cương 70% = 2.871.750)
Phí 35.000.000. Mg R24/10 + 500.000 tạm trú. Còn 17.500.000
17 A31009 17,500,000
My chủ 50% = Cương khách 50% = 8.750.000
Mg R. Còn 5.000.000
1 K16-09 5,000,000
D.Linh 100% = 5.000.000
Phí Đ1 10.000.000. Mg R. Còn 5.000.000
2 G11505 5,000,000
SUNRISE Thiên chủ 50% = D.Linh khách 50% = 2.500.000
Phí Đ1 1.200.000
3 C14.10 1,200,000
Thiên chủ 50% = Đông khách 50% = 600.000
TỔNG BASON 11,200,000
LECH (7,834,249)
1/4
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
100% doanh thu
LOAN ĐÔNG CƯƠNG ĐẠT HÀ
MÃ CĂN dựa trên HD thuê và CHI TIẾT 60 % 60 % 60 % 60 %
50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
bán ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách) khách)
Phí 10.000.000. Cộng tạm trú 500.000. Mg 50%. Còn 5.000.000
C16-02
Ngân 100% = 5.000.000
Phí 6.000.000. Cộng tạm trú 250.000
A17-11 3,000,000
Nam chủ 50% = Đạt khách 50% = 3.000.000
Phí bán 21.000.000. Cộng thuế 15.000.000. Trừ làm thuế 1.500.000.
Còn 19.500.000
C08-05
50% chủ (Thảo 90% = 8.775.000, Tuấn 10% = 975.000)
50% khách (Ngân 70% = 6.825.000, Ngọc 30% = 2.925.000)
Phí 11.000.000
C10-08 5,500,000
Đạt chủ 50% = Thảo khách 50% = 5.500.000
HĐ 3 tháng 3.000.000
D20-01 Ngân chủ 50% = 1.500.000 450,000
50% khách (Đông 30% = 450.000, Thảo 70% = 1.050.000)
Phí 8.500.000. Trừ tạm trú 1.500.000. Trừ làm khóa 210.000. Còn
D22-05 7.790.000. Mg 50%. Còn 3.895.000
Ngân chủ 50% = Thảo khách 50% = 1.947.000
Phí bán 20.000.000. GT 8.000.000. Còn 12.000.000. Cộng 1.500.000
làm thuế
C15-01 6,000,000 1,800,000 4,200,000
Loan chủ 5% = 6.000.000
50% khách (Loan 30% = 1.800.000, Đạt 70% = 4.200.000)
Phí 10.500.000. Trừ tạm trú 1.800.000. Còn 8.700.000
B05-11 50% chủ (Tiên 10% = 435.000, Loan 90% = 3.915.000) 3,915,000
Tiên khách 50% = 4.350.000
Phí 23.300.000. Cộng tạm trú 500.000
D25-02 Loan chủ 5% = 11.650.000 11,650,000
50% khách ( Ngân 30% = 3.495.000, Tiên 70% = 8.155.000)
Phí 11.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 10.500.000. Trừ bớt khách
C20-09 3.000.000. Trừ GT 1.000.000. Còn 6.500.000
Ngân chủ 50% = Tiên khách 50% = 3.250.000
Phí 19.850.000. Trừ thuế 1.500.000. Còn 18.350.000. GT 30%
5.505.000. Còn 12.810.000
D16-11 6,405,000 1,921,500
Loan chủ 50% = 6.405.000
50% khách (Loan 30% = 1.921.500, My 70% = 4.483.500)
Phí 27.142.000. 2Mg 60%R. Còn 40% 10.856.800. Cộng tạm trú
500.000
A30910 542,840 5,428,400
50% chủ (Cương 10% = 542.840, Tiên 90% = 4.885.560)
Cương khách 50% = 5.428.400
Phí 13.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 12.500.000. 2Mg. Còn
A132OT03 6.250.000
Tiên chủ 50% = Tín khách 50% = 3.125.000
Phí 27.209.000. MgR 13.000.000. Dàn phơi 1.200.000. Còn
A112AOT06 13.000.000
Tín chủ 50% = Nam khách 50% = 6.500.000
Phí 8.205.000
A128OT08 50% chủ (Ngân 20% = 825.000, Tiên 80% = 3.282.000) 2,871,750
50% khách (Thảo 30% = 1.237.500, Cương 70% = 2.871.750)
Phí 35.000.000. Mg R24/10 + 500.000 tạm trú. Còn 17.500.000
A31009 8,750,000
My chủ 50% = Cương khách 50% = 8.750.000
Phí Đ1 1.200.000
C14.10 6,000,000
Thiên chủ 50% = Đông khách 50% = 600.000
100% doanh thu
LOAN ĐÔNG CƯƠNG ĐẠT HÀ
MÃ CĂN dựa trên HD thuê và CHI TIẾT 60 % 60 % 60 % 60 %
50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
bán ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách) khách)
TỔNG 276,248,642 52,072,077 -157,700 30,839,500 0 500,000 9,021,425 7,942,840 26,572,400 42,712,300 8,025,000 569,870 12,826,500 0
#VALUE!
HÀ KIỀU LINH SANG NGA HẠNH THÚY TÍN NGÂ
60 % 60 % 60 % 60 % 60 % 60 % 60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách) khách) khách) khách) khách)
1,500,000
1,947,000
3,250,000
7,140,000
3,250,000
1,225,000
5,128,830
HÀ KIỀU LINH SANG NGA HẠNH THÚY TÍN NGÂ
60 % 60 % 60 % 60 % 60 % 60 % 60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách) khách) khách) khách) khách)
2,012,500
1,925,000
6,459,600
380,000
3,850,000
5,180,000
3,125,000
6,500,000
3,500,000
825,000
HÀ KIỀU LINH SANG NGA HẠNH THÚY TÍN NGÂ
60 % 60 % 60 % 60 % 60 % 60 % 60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách) khách) khách) khách) khách)
- - - - - 9,928,548 17,709,760
5,000,000
6,825,000
3,495,000
714,000
2,250,000
2,000,000
428,750 428,750
NGÂN LÀI PHÚC YẾN BÉ THẢO
60 % 60 % 60 % 60 % 60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách) khách) khách)
1,770,000 590,000
3,750,000 875,000
NGÂN LÀI PHÚC YẾN BÉ THẢO
60 % 60 % 60 % 60 % 60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách) khách) khách)
Phí bán 21.000.000. Cộng thuế 15.000.000. Trừ làm thuế 1.500.000.
Còn 19.500.000
C08-05 2,925,000 8,775,000
50% chủ (Thảo 90% = 8.775.000, Tuấn 10% = 975.000)
50% khách (Ngân 70% = 6.825.000, Ngọc 30% = 2.925.000)
Phí 11.000.000
C10-08 5,500,000
Đạt chủ 50% = Thảo khách 50% = 5.500.000
HĐ 3 tháng 3.000.000
D20-01 Ngân chủ 50% = 1.500.000 1,050,000
50% khách (Đông 30% = 450.000, Thảo 70% = 1.050.000)
Phí 8.500.000. Trừ tạm trú 1.500.000. Trừ làm khóa 210.000. Còn
D22-05 7.790.000. Mg 50%. Còn 3.895.000 1,947,000
Ngân chủ 50% = Thảo khách 50% = 1.947.000
Phí 11.450.000. GT 30%. Còn 8.015.000
C15-08 4,007,500
Thảo chủ 50% = Nam khách 50% = 4.007.500
Phí 10.500.000. Trừ tạm trú 1.800.000. Còn 8.700.000
B05-11 50% chủ (Tiên 10% = 435.000, Loan 90% = 3.915.000) 435,000 4,350,000
Tiên khách 50% = 4.350.000
Phí 23.300.000. Cộng tạm trú 500.000
D25-02 Loan chủ 5% = 11.650.000 8,155,000
50% khách ( Ngân 30% = 3.495.000, Tiên 70% = 8.155.000)
Phí HĐ 3 tháng: 325$x23.260 = 7.559.500
50% chủ ( Ngọc 30% = 1.133.925, 70% (Tuấn 30% = 793.747, Loan
D25-12 1,133,925 2,645,825
70% = 1.852.077)
50% khách (Đông 30% = 1.133.925, Thảo 70% = 2.645.825)
Phí 11.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 10.500.000. Trừ bớt khách
C20-09 3.000.000. Trừ GT 1.000.000. Còn 6.500.000 3,250,000
Ngân chủ 50% = Tiên khách 50% = 3.250.000
Bề HĐ phí 6.000.000. Mg R. Còn 3.000.000
C10-08 1,500,000
Đạt chủ 50% = Ngọc khách 50% = 1.500.000
Phí 11.000.000. Mua lavabo và bồn cầu 2.600.000. Còn 8.400.000
B20-10 4,200,000
Ngọc chủ 50% = Loan khách 50% = 4.200.000
Phí 11.800.000
Ngọc chủ 50% = 5.900.000
C03-10 5,900,000
50% khách ( Loan 30% = Ngân 30% = Đạt 30% = 1.770.000, Bé Thảo
10% = 590.000)
Phí 11.500.000. Mg R. Còn 5.750.000
D14-12 50% chủ (Ngọc 30% = 862.500, Thúy 70% = 2.012.500) 862,500
50% khách (Nam 50% = Đông 50% = 1.437.500)
Shop phí 19.000.000
Loan chủ 50% = 9.500.000
D01-02
50% khách (Loan 30% = 2.850.000, 70% (Thiều 10% = 665.000, Nam
90% = 5.985.000))
Mg R. Còn 9.800.000
A2811 50% chủ (Tuấn 30% = 1.470.000, Thiều 70% = 3.430.000) 3,430,000
Diệp khách 50% = 4.900.000
Mg R. Còn 12.793.000. Trừ 250.000 tạm trú. Còn 12.543.000
A41908 50% chủ (My 30% = 1.881.450, Tiên 70% = 4.389.050) 4,389,050
50% khách (Cương 10% = 627.150, My 90% = 5.644.350)
Phí 27.142.000. 2Mg 60%R. Còn 40% 10.856.800. Cộng tạm trú
500.000
A30910 4,885,560
50% chủ (Cương 10% = 542.840, Tiên 90% = 4.885.560)
Cương khách 50% = 5.428.400
Phí 13.000.000. Trừ tạm trú 500.000. Còn 12.500.000. 2Mg. Còn
A132OT03 6.250.000 3,125,000
Tiên chủ 50% = Tín khách 50% = 3.125.000
Phí 8.205.000
A128OT08 50% chủ (Ngân 20% = 825.000, Tiên 80% = 3.282.000) 3,282,000 1,237,500
50% khách (Thảo 30% = 1.237.500, Cương 70% = 2.871.750)
TỔNG 123,750,860 12,571,425 29,600,000 4,425,000 20,566,610 0 15,755,000 12,782,500 0 19,680,325 7,705,000 0
TỔNG DT 46,596,425 36,321,610 32,462,825 8,370,000
HH 72,940,495 27,143,213 21,311,805 20,167,478
Hưởng % DT
nhóm viên + -
Thưởng
665,000
665,000
4,318,000
676095991.xlsx BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
100% doanh NAM DƯƠNG LINH THÙY LINH
thu 60 % 60 % 60 %
MÃ CĂN CHI TIẾT 50% 70% 50% 70% 50% 70%
dựa trên HD ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
thuê và bán Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách)
Phí 6.000.000. Cộng tạm trú 250.000
A17-11 3,000,000
Nam chủ 50% = Đạt khách 50% = 3.000.000
Phí bán 36.700.000. CK Mg 8.750.000. Tạm giữ thuế 18.450.000. Phí cty còn
9.500.000
D05-11 1,900,000
50% chủ (Thiều 90% = 4.275.000, Ngọc 10% = 475.000)
50% khách (Thảo 60% = 2.850.000, Nam 40% = 1.900.000)
Phí 11.450.000. GT 30%. Còn 8.015.000
C15-08 4,007,500
Thảo chủ 50% = Nam khách 50% = 4.007.500
Phí 11.000.000. Mg 4.500.000. Còn 6.500.000
B04-01 3,250,000
Nam chủ 50% = Thúy khách 50% = 3.250.000
Nhà phố hẽm chùa Phí 9.000.000. Trừ 2 hộp yến. Còn 8.600.000
4,300,000
Phước Tường Nam chủ 50% = Loan khách 50% = 4.300.000
Mg R. Còn 5.000.000
B2-10-11 Cương 30% = 1.500.000 350,000 3,150,000
70% (D.Linh 10% = 350.000, Thùy Linh 90% = 3.150.000)
Phí 11.500.000. Mg R. Còn 5.750.000
D14-12 50% chủ (Ngọc 30% = 862.500, Thúy 70% = 2.012.500) 1,437,500
50% khách (Nam 50% = Đông 50% = 1.437.500)
Phí bán 21.000.000. Cộng thuế 15.000.000. Trừ làm thuế 1.500.000. Còn 19.500.000
C08-05 50% chủ (Thảo 90% = 8.775.000, Tuấn 10% = 975.000) 975,000
50% khách (Ngân 70% = 6.825.000, Ngọc 30% = 2.925.000)
Mg R. Còn 9.800.000
A2811 50% chủ (Tuấn 30% = 1.470.000, Thiều 70% = 3.430.000) 1,470,000
Diệp khách 50% = 4.900.000
Nhận 61.000.000. Trừ CK chủ nhà 44.000.000. Trừ Mg 6.000.000. Còn 11.000.000
A228OT01 50% chủ (Cương 50% = Tuấn 50% = 2.750.000) 2,750,000
50% khách (Cương 30% = 825.000, Tín 70% = 1.925.000)
Mg R. Còn 6.000.000
A117OT01 50% chủ (Cương 50% = Tuấn 50% = 1.500.000) 1,500,000
Cương khách 50% = 3.000.000
Phí 17.500.000. GT 5.250.000. Còn 12.250.000
A241OT06 50% chủ ( Tuấn 10% = 612.500, Diệp 90% = 5.512.500) 612,500
Cương khách 50% = 6.125.000
Phí bán Đ1 20.000.000. Mg R. Còn 10.000.000
50% chủ ( Cương 30% = 1.500.000, Tín 70% = 3.500.000)
A229OT05
50% khách ( Loan 30% = 1.500.000, 70% (Cương 10% = 350.000, Tuấn 90% =
3,150,000
3.150.000))
TỔNG 11,251,247 8,101,247 0 3,150,000
TỔNG DT 11,251,247
HH 6,255,624 6,255,624
LƯƠNG 15,000,000
THỰC LÃNH 21,255,624 6,255,624
BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 1
STT NỘI DUNG
2 TRÍ NƯỚC
RỘP RỘP
4
(CAFÉ 86)
5 SHOP RƯỢU
6
GỬI XE
7
8
TIỀN ĐIỆN THOẠI
9
10
ỨNG TIỀN NHÂN VIÊN
11
14
15
16
17
LƯƠNG
18
19
20
21
22
24
PHA
25
26
30
NEW
32
35 BASON
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
TỔNG CỘNG
LỢI NHUẬN CÔNG TY
CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 10/2019
DIỄN GIẢI THU
2,530,000
33,200,000
12,000,000
264,447,184
15,000,000
2,000,000
1,200,000
1,000,000
1,500,000
1,500,000
48,856,500
6,364,937
2,913,000
870,000
24,430,230
1,500,000
9,929,718
360,000
564,000
156,000
500,000
112,000
116,000
195,000
636,000
9,690,000
360,000
1,000,000
500,000
1,500,000
1,000,000
1,000,000
2,000,000
2,000,000
4,000,000
2,000,000
1,000,000
1,000,000
500,000
1,500,000
500,000
240,000
500,000
500,000
210,000
462,880,569
116,124,247
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/2019
10% THƯỞNG HOA HÔNG TRÍCH QUỸ KÝ TÊN XÁC NHẬN VÀ
ỨNG (MƯỢN TỔNG TIỀN BỊ
STT TÊN DOANH THU HOA HÔNG SAU 3 NĂM LÀM CHƯA TRÍCH MARKETING THỰC PHÁT GỬI XE VI PHẠM ĐIỆN THOẠI NỢ TRƯỚC. TIỀN CÒN LẠI NHẬN TIỀN
XÀI TRƯỚC) TRỪ
VIỆC QUỸ 10% (nợ thiếu lại)
2 Nguyễn Thị Bích Loan 82,753,877 47,529,069 4,752,907 42,776,162 1,000,000 41,776,162 260,000 - 260,000 41,516,162
4 Phan Thanh Nhựt Đông 9,521,425 6,614,998 661,500 5,953,498 1,000,000 4,953,498 160,000 - 160,000 4,793,498
5 Huỳnh Ngọc Kim Cương 77,227,540 49,813,470 4,981,347 44,832,123 1,000,000 43,832,123 0 - 0 43,832,123
6 Lê Tiến Đạt 21,421,370 13,332,972 1,333,297 11,999,675 1,000,000 10,999,675 180,000 - 2,000,000 2,180,000 8,819,675
7 Lê Thị Thu Hà 0 - - - - - 0 - 0 -
9 Lê Cảnh Sang 0 - - - - - 0 - 0 -
12 Nguyễn Thị Thúy 17,531,330 9,928,548 992,855 8,935,693 1,000,000 7,935,693 80,000 - 80,000 7,855,693
14 Trần Thị Bích Ngân 33,837,000 21,236,500 2,123,650 19,112,850 19,112,850 80,000 - 80,000 19,032,850
16 Võ Thị Thu Ngọc 46,596,425 27,143,213 2,714,321 24,428,891 1,000,000 23,428,891 320,000 - 320,000 23,108,891
17 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 36,321,610 21,311,805 2,131,181 19,180,625 1,000,000 18,180,625 0 - 2,500,000 2,500,000 15,680,625
18 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 32,462,825 20,167,478 2,016,748 18,150,730 1,000,000 17,150,730 80,000 - 11,500,000 11,580,000 5,570,730
19 Nguyễn Đình Nam 30,380,000 19,156,000 1,915,600 17,240,400 1,000,000 16,240,400 180,000 - 180,000 16,060,400
20 Trần Dương Linh 10,070,000 6,292,000 629,200 5,662,800 1,000,000 4,662,800 180,000 - 3,500,000 3,680,000 982,800
21 Ngô Thị Thùy Linh 3,150,000 1,890,000 189,000 1,701,000 1,701,000 0 - 500,000 500,000 1,201,000
22 Nguyễn Thị My 24,357,800 14,347,270 1,434,727 12,912,543 1,000,000 11,912,543 80,000 - 80,000 11,832,543
23 Hồ Đức Ái 0 - - - - 0 - 0 -
24 Lê Ngọc Diệp 17,143,000 9,551,500 955,150 8,596,350 8,596,350 - 5,000,000 5,000,000 3,596,350
25 Dương Ngọc Thiên 3,100,000 1,550,000 155,000 1,395,000 1,395,000 - 3,000,000 3,000,000 (1,605,000)
26 Nguyễn Việt Tuấn 11,251,247 6,255,624 625,562 5,630,061 1,000,000 4,630,061 80,000 - 3,700,000 3,780,000 850,061
31 - 0 -
32 - 0 -
33 0 - - - - - 0 0 -
34 0 - - - - - 0 - 0 -
Tổng 499,451,549 300,273,755 29,383,020 264,447,184 12,000,000 274,647,184 2,530,000 0 0 0 33,200,000 35,730,000 238,917,184 0
Nợ thiếu chưa
Nguyễn Thị Bích Loan : cộng 1.500.000 nhận chuyển tiền nhà. 0
thu hồi được
Nguyễn Việt Tuấn : cộng 1.500.000 quản lý giỏ hàng Tổng nợ 33,200,000
Lưu Thị Thúy Liễu: cộng 1.000.000 tiền làm lương Thu nợ 33,200,000
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐẦU TƯ NHÀ VIỆT NHẬT
C01.01 Cao ốc Phú Hoàng Anh, số 9 Nguyễn Hữu Thọ, ấp 5, xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè,
Tp. HCMMST: 0312445727 Điện thoại: 0909 40 50 49
DANH SÁCH NHÂN VIÊN SỬ DỤNG SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT
T08/2019
2 0945838281 Loan -
3 0947535251 D Linh -
4 0948959493 Mỹ Tiên -
6 0948636261 My -
7 0947636261 Loan -
8 0945636261 Đông -
9 0949656463 Nam -
11 0917952852 Thị->Thiên -
13 0915246839 Hạnh->My -
14 0917898928 Thức -
15 0917001218 Tuấn -
16 0945664141 Đạt -
17 0944535251 Diệp -
18 0948535251 Thúy -
19 0913931138 T.Linh -
20 0915733138 Ngân -
21 0917532038 Tín -
22 0938636261 Thức -
TỔNG - - -
QUỸ MARKETTING THÁNG 09/2019
STT HỌ VÀ TÊN SỐ TIỀN ĐÃ CHI CÒN LẠI DIỄN GIẢI GHI CHÚ
1 Nguyễn Trí Thức
2 Nguyễn Thị Bích Loan 1,000,000
7 Lê Thị Thu Hà
8 Nguyễn Thị Kiều Linh
9 Lê Cảnh Sang
10 Phạm Thanh Nga
13 Chánh Tín
16 Hồ Đức Ái
17 Lê Ngọc Diệp -
TỔNG 12,000,000 - - - -
cn cn
25 26 27 28 29 30 31 1 2 3 4 5
Phan Thanh Nhựt Đông 2
Huỳnh Ngọc Kim Cương 2
Lê Tiến Đạt 2
Chánh Tín 2
Trần Thị Bích Ngân b
Nguyễn Thị Lài 2
Võ Thị Thu Ngọc 2
Nguyễn Thị Mỹ Tiên 2
Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 2
Nguyễn Đình Nam b
Trần Dương Linh b
Ngô Thị Thùy Linh 2
Nguyễn Thị My
Lê Ngọc Diệp 2
Dương Ngọc Thiên 2
Nguyễn Việt Tuấn 1
thi
thiều
phúc
cn cn cn
6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
LỊCH OFF VÀ VI PHẠM TỪ 25/08/2019 ĐẾN 24/09/2019
STT TÊN NHÂN VIÊN OFF SÁNG OFF CHIỀU OFF CẢ NGÀY
1 Nguyễn Trí Thức
2 Nguyễn Thị Bích Loan
3 Phan Thanh Nhựt Đông
4 Huỳnh Ngọc Kim Cương
5 Lê Tiến Đạt
Chánh Tín
12 Trần Thị Bích Ngân
Nguyễn Thị Lài
13 Võ Thị Thu Ngọc
14 Nguyễn Thị Mỹ Tiên
15 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm
16 Nguyễn Đình Nam
17 Trần Dương Linh
18 Ngô Thị Thùy Linh
19 Nguyễn Thị My
22 Lê Ngọc Diệp
23 Dương Ngọc Thiên
24 Nguyễn Việt Tuấn
25 thi
26 thiều
27 phúc
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ẾN 24/09/2019
GHI CHÚ VI PHẠM ĐI TRỄ VI PHẠM QUY CHẾ
BẢNG NHÂN VIÊN VI PHẠM THÁNG 10/2019
6 Lê Thị Thu Hà -
8 Lê Cảnh Sang -
12 Chánh Tín -
15 Phúc
16 Yến
17 Bé Thảo
26 Hồ Đức Ái -
30 -
31 -
32 -
33 -
34 -
35 -
36 -
GHI CHÚ:
**
**
STT BIỂN SỐ XE NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG PHÍ
62L1 - 58334 CƯƠNG NEW 80,000
66K7 - 2762 ĐẠT NEW 80,000
66L6 - 0983 ĐÔNG NEW 80,000
66H - 14677 ĐÔNG NEW 80,000
68T3 - 8598 DƯƠNG LINH PHA 100,000
47L1 - 2790 KHÁNH NEW 80,000
54U3 - 3899 LOAN PHA 100,000
59D1 - 65011 NAM PHA 100,000
52X1 - 8548 NGÂN NEW 80,000
71B1 - 09876 NGỌC NEW 80,000
59Z1 - 40794 NGỌC NEW 80,000
59G1 - 86210 THANH ĐEN NEW 80,000
59A3 - 02662 THỨC BASON 200,000
OTO BMW : 51A-38760 THỨC NEW 700,000
59A3 - 02662 THỨC PHA 100,000
59C2 - 82126 THÚY NEW 80,000
67H1 - 53152 TRÂM NEW 80,000
67H9 - 1884 TRÍ NEW 80,000
78F3 - 4477 TRÍ NEW 80,000
62L1 - 39513 TRÍ NEW 80,000
54U5 - 0767 TUẤN NEW 80,000
XE MÁY : 66P2-1405 THIỀU
2,500,000