You are on page 1of 50

CHI TIẾT LOAN NHẬN PHÍ MG THÁNG 08/2019

STT MÃ CĂN DIỄN GIẢI THU CHI


chia 0.500 0.300 0.700
Phí A37OT01: 11.640.000
1 A37OT01 11,640,000 5,820,000 2,910,000 1,746,000 4,074,000
Cương 100% = 11.640.000
Phí A14012: 44.232.000 - 500.000 = 43.732.000. Mg
2 A14012 50%=21.866.000 21,866,000 10,933,000 5,466,500 3,279,900 7,653,100
Đạt 15% = 3.279.900, Tiên 85% = 18.586.100
Phí B19-12: 20.900.000. Cộng thuế 14.200.000 + 1.500.000.
3 B19-12 GT=5.000.000.
Phí Còn 15.900.000
D25.3: 30.000.000. Mg 50%. Còn 15.000.000 15,900,000 7,950,000 3,975,000 2,385,000 5,565,000
4 D25.03 Tiên chủ
Thúy chủ50%
50%==Ngọc khách 50% =7.950.000
7.500.000 15,000,000 7,500,000 3,750,000 2,250,000 5,250,000
Phí
50% khách (Ngân 10% = Mg
A18-01: 10.000.000. 50%. Ngọc
750.000, Còn 5.000.000
90% = 6.750.000
5 A18-01 Phí 5,000,000 2,500,000 1,250,000 750,000 1,750,000
My B18-05
chủ 50%Đợt 2: 10.000.000.
= Đông khách 50% Mg 50%. Còn 5.000.0000
= 2.500.000
6 B18-05 Ngọc chủ 50% = 2.500.000 5,000,000 2,500,000 1,250,000 750,000 1,750,000
Phí
50%B4.1908: Mg. 30%
khách (Loan Còn 5.500.000
= 750.000, Nam 70% = 1.750.000)
7 B4.1908 5,500,000 2,750,000 1,375,000 825,000 1,925,000
Lài 15% = 825.000, Loan 30% = 1.650.000, My 55% = 3.025.000
7.250.000
8 D08-07 7,250,000 3,625,000 1,812,500 1,087,500 2,537,500
Trâm
Phí chủ 50%
A12-01: = 3.625.000
4.500.000
9 A12-01 4,500,000 2,250,000 1,125,000 675,000 1,575,000
Ngọc
Ngọc 100%
chủ 50% = 4.500.000
= 1.187.500
10 A13-01 2,375,000 1,187,500 593,750 356,250 831,250
50% khách
Cương (Thiên
chủ 50% 10%=118.750, Loan 30%=354.000, Tiên
= 1.861.000
11 A117OT01 3,722,000 1,861,000 930,500 558,300 1,302,700
50%B02-0711
Phí khách (LinhĐợt30%=558.300,
2: 2.500.000 70%(Cương 30%=390.810, Tuấn
12 B02-0711 2,500,000 1,250,000 625,000 375,000 875,000
Nam tác
Hợp 100%
thuê= phí:
2.500.000
4.847.800.
13 An Tiến 4,847,800 2,423,900 1,211,950 727,170 1,696,730
Nam 100% = 4.847.800
10.000.000
14 A135OT07 10,000,000 5,000,000 2,500,000 1,500,000 3,500,000
50% chủ (Linh 30% = 1.500.000, Tiên 70% = 2.500.000)
Phí D06-10: 23.000.000 - thuế 1.500.000. GT 30%. Còn 16.100.000
Đông chủ 50% = 8.050.000
15 D06-10 16,100,000 8,050,000 4,025,000 2,415,000 5,635,000
50% khách (Loan 30% = 2.415.000, 70% (Đạt=Hạnh=Nga
10%=563.500, Tiên 70% = 3.944.500)
Phí B08-02: 20.450.000 - thuế, phí 3.100.000. Còn 17.350.000
16 B08-02 Loan chủ 50% 8.675.000 17,350,000 8,675,000 4,337,500 2,602,500 6,072,500
50% khách (Ngọc 30% = 2.602.500, Đạt 70% = 6.072.500)
Phí B21-08: 12.000.000 - tạm trú 500.000. Mg 50%. Còn 5.750.000
50% chủ (Thúy 10% = 287.500, Loan 90% = 2.587.500)
17 B21-08 5,750,000 2,875,000 1,437,500 862,500 2,012,500
50% khách (Linh 30%=862.500, 70%(Thúy 30%=603.750, Thiên
70%=1.408.750))
Phí C23-03:13.000.000 - tạm trú 500.000 - bớt khách 3.000.000. Còn
18 C23-03 9.500.000
Phí D01-11 Đợt 1: 19.000.000. Mg 50%. Còn 9.500.000 9,500,000 4,750,000 2,375,000 1,425,000 3,325,000
19 D01-11 Thúy
Phí
My chủchủ
D17-05:
50%50% = Loan khách
7.700.000.
= 4.750.000 Mg 50%.50%Còn
=4.750.000
3.875.000 - vệ sinh 100.000. 9,500,000 4,750,000 2,375,000 1,425,000 3,325,000
Còn
50% 3.750.000
khách (Thúy 10% = 475.000, Loan 90% = 4.275.000)
20 D17-05 3,750,000 1,875,000 937,500 562,500 1,312,500
Loan chủ 50% = 1.875.000
Phí B05-2605 HĐ 6 tháng: 5.000.000. Mg 50%. Còn 2.500.000
21 B05-2605 50% khách 2,500,000 1,250,000 625,000 375,000 875,000
Phí 30% =( 750.000,
LoanA115OT08: Nam Bể30% = 562.500,
phíLài
1.000.000 Trâm 70% = 1.312.500)
70% = 1.750.000
22 A115OT08 Tiên chủ 50% = 500.000 1,000,000 500,000 250,000 150,000 350,000
Phí
50%GH D30.05:
khách (Linh9.133.000
30% = 150.000, Tuấn 70% = 350.000)
23 D30.05 9,133,000 4,566,500 2,283,250 1,369,950 3,196,550
Thúy
Phí 100%8.148.000
Phí 40708:
D24.7: = 9.133.000Trừ: cho khách mượn 4.400.000+chuyển nệm
23.260.000.
24 D24.7 500.000+mua nệm 2.200.000-500.000. Còn 15.660.000. Mg 50%. 8,148,000 4,074,000 2,037,000 1,222,200 2,851,800
Thúy 100% = 8.148.000
24 A40708 Còn 7.830.000 20.000.000 + tạm trú 500.000. Mg 50%. Còn
Phí A115OT08: 7,830,000 3,915,000 1,957,500 1,174,500 2,740,500
25 A115OT08 50% chủ (Tuấn 30%=1.174.500, Cương 70%=2.740.500)
10.000.000 10,000,000 5,000,000 2,500,000 1,500,000 3,500,000
Phí
50%A128OT16:
khách 19.779.000 + tạm trú 500.000. Mg 50%. Còn
26 A128OT16 Ngân 30% =(Loan
9.889.500
30%=1.174.500,
3.000.000, Tiên 70% =Tuấn 70%=2.740.500)
7.000.000 9,889,000 4,944,500 2,472,250 1,483,350 3,461,150
Phí B14-02: 2.000.000. Mg 50%. Còn 1.000.000
27 B14-02 Linh chủ
50% 30%(Loan
= 2.966.850,
30% Tiên 70%
=150.000, = 6.922.650
Phí B14-02 lần 2: 2.300.000. GTNam 70%=350.000)
300.000. Còn 2.000.000 1,000,000 500,000 250,000 150,000 350,000
28 B14-02 50%
50% khách (Loan
chủ (Loan 30%=150.000,
30%=300.000, Tiên
Nam 70%=350.000)
70%=700.000) 2,000,000 1,000,000 500,000 300,000 700,000
Phí
ThúyGH D16-04:
khách 50%6.000.000
= 1.000.000
29 D16-04 6,000,000 3,000,000 1,500,000 900,000 2,100,000
Ngọc
Phí 100% =10.000.000.
D05-01: 6.000.000 GT 30%. Còn 7.000.000
30 D05-01 Phí 7,000,000 3,500,000 1,750,000 1,050,000 2,450,000
Đạt B05-10:
chủ 50%14.000.000
= Ngọc khách trừ 1.300.000. Còn 12.700.000. 2MG 50%.
50% = 3.500.000
30 B05-10 Phí B04-10:
Còn 6.350.000 12.500.000 trừ tạm trú 1.300.000. Còn 11.200.000. Mg 6,350,000 3,175,000 1,587,500 952,500 2,222,500
50%. Còn 5.600.000
Ngân 15%=667.000, Loan 30%=1.905.000, Đạt 55%=3.778.000
31 B04-10 Phí 5,600,000 2,800,000 1,400,000 840,000 1,960,000
LoanA10-12:
chủ 50% 10.000.000.
= 2.800.000 Mg 50%. Còn 5.000.000
32 A10-12 Linh chủ 50%
50% khách (Tín= 15%
2.500.000
= 420.000, Đạt 85% = 2.380.000) 5,000,000 2,500,000 1,250,000 750,000 1,750,000
Phí
50%A23-02: 10.000.000
khách (Loan 30%=750.000, Đông 70%=1.750.000)
33 A23-02 10,000,000 5,000,000 2,500,000 1,500,000 3,500,000
Đạt chủ 50% = Thùy Linh khách 50% = 5.000.000
34 E12.04 Phí
Phí E12.04:
B21-08 Đợt13.000.000.
2: 940.000Mg 50%. Còn 6.500.000 6,500,000 3,250,000 1,625,000 975,000 2,275,000
35 B21-08 Linh
Nam 100%
chủ 50%= 6.500.000
= 470.000 940,000 470,000 235,000 141,000 329,000
Phí
50%A217OT11:
khách (Đạt 17.000.000.
30% = 141.000, HợpLoan
tác. Còn
70%5.100.000
= 329.000)
36 A217OT11 5,100,000 2,550,000 1,275,000 765,000 1,785,000
TuấnB2-23-12:
Phí 100% = 5.100.000
2.500.000- tạm trú 500.000. Còn 11.500.000. Mg 50%.
37 B2-23-12 Phí B14-09: 12.000.000 2,500,000 1,250,000 625,000 375,000 875,000
Lài
Còn100% = 2.500.000
5.750.000
38 B14-09 Phí 5,750,000 2,875,000 1,437,500 862,500 2,012,500
LoanA339OT05:
chủ 50% =23.145.000
2.875.000 - tạm trú 500.000. Còn 22.645.000. Mg
39 A339OT05 50%.
50% Còn 11.322.500
khách
Phí A3-2202: (Linh 30%=862.500,
1.370.000 phí từng Loan
tháng70%=2.012.500) 11,322,500 5,661,250 2,830,625 1,698,375 3,962,875
40 A3-2202 Đạt chủ
Đạt chủ 50%
50% = = 685.000
Cương khách 50% = 5.661.250 1,370,000 685,000 342,500 205,500 479,500
Phí A117OT11:20.952.000 - Mg1 10.476.000 - Mg2 2.095.000. Còn
41 A117OT11 50%
Phí khách21.800.000
E12.2:
8.381.000 (Linh 30%=205.500, Tuấn 35%=Cương
- thuế 1.500.000. 35%=239.750
Còn 20.300.000. Mg 50%. 8,381,000 4,190,500 2,095,250 1,257,150 2,933,350
Còn
Ngân
Phí 10.150.000
chủ 50%
25-06: = Cương
23.300.000 khách
- phí sửa50%
chữa.= Còn
4.190.500
20.000.000
42 E12.2 10,150,000 5,075,000 2,537,500 1,522,500 3,552,500
Cương
Đông chủchủ50%
50%==10.000.000
5.075.000
43 B25-06 50% khách
khách (( Linh
Loan 50%=5.000.000,
30% = 1.522.500,50%( NamThiên
70% = 3.552.500) 20,000,000 10,000,000 5,000,000 3,000,000 7,000,000
50%
Phí GH D07-03: 5.700.000 10%=Diệp
44 D07-03 10%=500.000, Tiên 80%=4.000.000) 5,700,000 2,850,000 1,425,000 855,000 1,995,000
Đông
Phí 100% =11.000.000.
K20-09: 5.700.000 Mg 50%. Còn 5.500.000
45 K20-09 Phí C08-05: 5.827.000 5,500,000 2,750,000 1,375,000 825,000 1,925,000
Trâm chủ 50% = Đông khách 50% = 2.750.000
46 C08-05 50% chủ (Tuấn 10%=291.350, Trâm 90%=2.622.150) 5,827,000 2,913,500 1,456,750 874,050 2,039,450
Phí
50%B2-1210:
khách (Loan11.000.000 + 500.000
30%=874.050, tạm70%=2.039.450)
Tuấn trú
47 B2-1210 11,000,000 5,500,000 2,750,000 1,650,000 3,850,000
Thùy Linh 100% = 11.000.000
54 368,541,300.000 #VALUE! 367,542,550 998,750

của Mg2 căn


TỔNG THU PHÍ MG 368,541,300 1,418,750
34
367,122,550

TIỀN TRÍ GỬI NƯỚC + GỬI XE ( Đã trừ nước uống trong


1 TRÍ NƯỚC
tháng)Nhận từ A Trí gửi nước, gửi xe( 02 xe máy):
3 -
Share MB( Từ 01/02/2019 - 01/03/2019 )
Điện Shop Giày (Từ 03/01/2019 -31/01/2019) 211,099,000
4 Shop Giày
Nước (Từ 03/01/2019 -31/01/2019)
Tồng
Share MB tiệm bánh HQ Rộp Rộp ( Từ 15/02/18 - 15/03/19)
Điện ( Từ 15/01/2019 -14/02/2019)
Nước ( Từ 15/01/2019 -14/02/2019)
Rộp Rộp
5 Phí Ql theo diện tích sd: 3,6 m * 6,8 = 24,48m2 * 5.000 = 122.400đ *
(Café 86)
1 tháng = 122,400đ ( Từ 15/02/18 - 15/03/19)
Phí quản lý chòi ( Từ 15/02/18 - 15/03/19): 783,000đ * 1
=783,000đ
Tồng
Share MB Shop Rượu ( Từ 08/02/19 -08/03/19)
Điện ( Từ 09/01/19 -26/02/19)
6 Shop Rượu Nước ( Từ …../ -09/01/19)
1/1
6 Shop Rượu
Phí Ql theo diện tích sd: 4m * 8m = 32m2 * 5.000 = 160.000đ *
1 tháng = 160.000đ ( Từ 08/02/19 -08/03/19)
Tồng 16tr +6.959.688 -> còn nợ 2.959.688
Thu lại tiền Thu lại một phần tiền nhân viên ứng( bao gồm nợ cũ và ứng
312,956
NV ứng mới)
368,854,256 368,854,256.000
Tổng thu 368,854,256

1/2
chia 0.300 0.700
2,910,000 873,000 2,037,000

5,466,500 1,639,950 3,826,550

3,975,000 1,192,500 2,782,500


3,750,000 1,125,000 2,625,000
1,250,000 375,000 875,000
1,250,000 375,000 875,000
1,375,000 412,500 962,500
1,812,500 543,750 1,268,750
1,125,000 337,500 787,500
593,750 178,125 415,625
930,500 279,150 651,350
625,000 187,500 437,500
1,211,950 363,585 848,365
2,500,000 750,000 1,750,000

4,025,000 1,207,500 2,817,500

4,337,500 1,301,250 3,036,250

1,437,500 431,250 1,006,250

2,375,000 712,500 1,662,500


2,375,000 712,500 1,662,500
937,500 281,250 656,250
625,000 187,500 437,500
250,000 75,000 175,000
2,283,250 684,975 1,598,275
2,037,000 611,100 1,425,900
1,957,500 587,250 1,370,250
2,500,000 750,000 1,750,000
2,472,250 741,675 1,730,575
250,000 75,000 175,000
500,000 150,000 350,000
1,500,000 450,000 1,050,000
1,750,000 525,000 1,225,000
1,587,500 476,250 1,111,250
1,400,000 420,000 980,000
1,250,000 375,000 875,000
2,500,000 750,000 1,750,000
1,625,000 487,500 1,137,500
235,000 70,500 164,500
1,275,000 382,500 892,500
625,000 187,500 437,500
1,437,500 431,250 1,006,250
2,830,625 849,188 1,981,438
342,500 102,750 239,750
2,095,250 628,575 1,466,675
2,537,500 761,250 1,776,250
5,000,000 1,500,000 3,500,000
1,425,000 427,500 997,500
1,375,000 412,500 962,500
1,456,750 437,025 1,019,725
2,750,000 825,000 1,925,000

1/3
100% doanh thu
MÃ CĂN dựa trên HD thuê CHI TIẾT LOAN
60 %
50% 70%
và bán ( nắm chủ,
Phí A37OT01: 11.640.000 Nắm chủ Nắm khách
A37OT01 Phí A14012: khách)
Cương 100%44.232.000
= 11.640.000- 500.000 = 43.732.000. Mg
A14012 50%=21.866.000
Phí D25.3: 30.000.000. Mg 50%. Còn 15.000.000
D25.03 Đạt
Thúy15%
chủ=50%
3.279.900, Tiên 85% = 18.586.100
= 7.500.000
Phí
50% A18-01: 10.000.000.
khách (Ngân = Mg 50%. Ngọc
Còn 5.000.000
A18-01 Phí B18-05
My chủ 50%Đợt 2: 10%
= Đông
750.000,
10.000.000.
khách 50% Mg 50%. 90% = 6.750.000
Còn 5.000.0000
= 2.500.000
B18-05 Ngọc chủ 50% = 2.500.000 750,000
50% khách (Loan 30% = 750.000, Nam 70% = 1.750.000)
Phí B4.1908: Mg. Còn 5.500.000
B4.1908 1,650,000
Lài 15% = 825.000, Loan 30% = 1.650.000, My 55% = 3.025.000
Còn 7.250.000
D08-07 1,087,500
Trâm chủ 50%
Ngọc chủ 50% = = 1.187.500
3.625.000
A13-01 354,000
50%
Cươngkhách (Thiên
chủ 50% 10%=118.750, Loan 30%=354.000, Tiên
= 1.861.000
A117OT01
50% khách (Linh 30%=558.300, 70%(Cương 30%=390.810, Tuấn
10.000.000
A135OT07
50% chủ (Linh 30% = 1.500.000, Tiên 70% = 2.500.000)
Phí D06-10: 23.000.000 - thuế 1.500.000. GT 30%. Còn
16.100.000
D06-10 Đông chủ 50% = 8.050.000 2,415,000
50% khách (Loan 30% = 2.415.000, 70% (Đạt=Hạnh=Nga
10%=563.500,
Phí Tiên 70%- =thuế,
B08-02: 20.450.000 3.944.500)
phí 3.100.000. Còn 17.350.000
B08-02 Loan chủ 50% 8.675.000 8,675,000
50%B21-08:
Phí khách (Ngọc 30% =- 2.602.500,
12.000.000 Đạt 70%
tạm trú 500.000. Mg=50%.
6.072.500)
Còn
5.750.000
B21-08 50% chủ (Thúy 10% = 287.500, Loan 90% = 2.587.500) 2,587,500
50% khách (Linh 30%=862.500, 70%(Thúy 30%=603.750, Thiên
70%=1.408.750))
Phí C23-03:13.000.000 - tạm trú 500.000 - bớt khách 3.000.000.
C23-03 CònD01-11
Phí 9.500.000Đợt 1: 19.000.000. Mg 50%. Còn 9.500.000 4,750,000
D01-11 Thúy
My chủchủ 50%
50% = Loan khách 50% =4.750.000
= 4.750.000 4,275,000
100.000. Còn 3.750.000
50% khách (Thúy 10% = 475.000, Loan 90% = 4.275.000)
D17-05 1,875,000
LoanB05-2605
Phí chủ 50%HĐ = 1.875.000
6 tháng: 5.000.000. Mg 50%. Còn 2.500.000
B05-2605 750,000
LoanGH
Phí 30% = 750.000,
D30.05: Lài 70% = 1.750.000
9.133.000
D30.05
Thúy 100%
Phí D24.7:
Phí = 9.133.000
40708: 8.148.000
23.260.000. Trừ: cho khách mượn 4.400.000+chuyển
D24.7 nệm
Thúy500.000+mua
100% = 8.148.000nệm 2.200.000-500.000. Còn 15.660.000. Mg
A40708 50%. Còn 7.830.000
Phí A115OT08: 20.000.000 + tạm trú 500.000. Mg 50%. Còn 1,174,500
A115OT08 50% chủ (Tuấn 30%=1.174.500, Cương 70%=2.740.500)
10.000.000
Phí
50% B14-02:
khách 2.000.000. Mg 50%. Còn 1.000.000
B14-02 Ngân
50%B14-02
chủ =(Loan
30%(Loan 30%
30%=1.174.500,
3.000.000, Tiên 70%
=150.000, =Tuấn 70%=2.740.500)
7.000.000
Phí lần 2: 2.300.000. GTNam 70%=350.000)
300.000. Còn 2.000.000 150,000 150,000
B14-02 50% khách (Loan 30%=150.000, Tiên 70%=350.000)
50% chủ (Loan 30%=300.000, Nam 70%=700.000) 300,000
Phí
ThúyD05-01: 10.000.000.
khách 50% GT 30%. Còn 7.000.000
= 1.000.000
D05-01 Phí
Đạt B05-10:
chủ 50%14.000.000
= Ngọc kháchtrừ 1.300.000. Còn 12.700.000. 2MG
50% = 3.500.000
B05-10 Phí
50%.B04-10: 12.500.000 trừ tạm trú 1.300.000. Còn 11.200.000.
Còn 6.350.000 1,905,000
Mg
Ngân50%. Còn 5.600.000
15%=667.000, Loan 30%=1.905.000, Đạt 55%=3.778.000
B04-10 2,800,000
Loan chủ 50% = 2.800.000
A10-12 Phí
50%A10-12: 10.000.000.
khách (Tín Mg 50%.
15% = 420.000, ĐạtCòn 5.000.000
85% = 2.380.000) 750,000
Linh chủ 50% = 2.500.000
Phí A23-02: 10.000.000
A23-02 Phí
Đạt B21-08
chủ 50%Đợt 2: 940.000
= Thùy Linh khách 50% = 5.000.000
B21-08 Phí
NamB14-09:
chủ 50% 12.000.000
= 470.000- tạm trú 500.000. Còn 11.500.000. Mg 329,000
50%. Còn 5.750.000
50% khách (Đạt 30% = 141.000, Loan 70% = 329.000)
B14-09 Phí 2,875,000 2,012,500
LoanA339OT05:
chủ 50% =23.145.000
2.875.000 - tạm trú 500.000. Còn 22.645.000.
A339OT05 Mg 50%. Còn 11.322.500
50% khách (Linh 30%=862.500, Loan 70%=2.012.500)
Đạt chủ 50% = Cương khách 50% = 5.661.250
Phí A3-2202: 1.370.000 phí từng tháng
A3-2202 Đạt chủ 50% = 685.000
50% khách (Linh 30%=205.500, Tuấn 35%=Cương 35%=239.750
Phí A117OT11:20.952.000 - Mg1 10.476.000 - Mg2 2.095.000.
A117OT11 Phí
CònE12.2: 21.800.000 - thuế 1.500.000. Còn 20.300.000. Mg 50%.
8.381.000
Còn
Ngân
Phí 10.150.000
chủ 50%
25-06: = Cương
23.300.000 khách
- phí sửa50%
chữa.= Còn
4.190.500
20.000.000
E12.2 1,522,500
Cương
Đông chủchủ50%
50%==10.000.000
5.075.000
B25-06 50% khách (( Loan 30% = 1.522.500,50%(NamThiên
70% = 3.552.500)
50% khách
Phí GH D07-03:Linh5.700.000
50%=5.000.000, 10%=Diệp
D07-03 10%=500.000, Tiên 80%=4.000.000)
Đông 100% =11.000.000.
Phí K20-09: 5.700.000 Mg 50%. Còn 5.500.000
K20-09 Phí C08-05: 5.827.000
Trâm chủ 50% = Đông khách 50% = 2.750.000
C08-05 50% chủ (Tuấn 10%=291.350, Trâm 90%=2.622.150) 874,050
50% khách (Loan 30%=874.050, Tuấn 70%=2.039.450)

TỔNG 185,434,510 19,262,500 4,305,000 20,444,050

TỔNG DT 44,011,550

HH 109,126,417 26,525,085
Hưởng % DT
nhóm viên +
Thưởng
THỰC LÃNH 109,126,417 26,525,085
BẢNG LƯƠNG THÁNG 08/2019
ĐÔNG
60 % CƯƠNG
60 % ĐẠT
60 % HÀ
60 %
50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách)
11,640,000 khách) khách)
3,279,900

2,500,000

1,861,000 390,810
5,000,000

8,050,000 563,500

6,072,500

2,740,500

3,500,000
3,778,000
2,380,000
1,750,000
5,000,000
141,000

5,661,250 5,661,250

239,750 685,000

4,190,500
5,075,000
10,000,000
5,700,000
2,750,000

18,050,000 5,700,000 7,000,000 9,676,500 11,640,000 15,482,310 14,846,250 7,057,900 9,157,000 0 0

30,750,000 36,798,810 31,061,150 -

17,345,000 22,659,867 18,067,765

17,345,000 22,659,867 18,067,765 -


#VALUE!
KIỀU LINH
60 % SANG
60 % NGA
60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách)

563,500
0 0 0 0 0 0 0 0 0 563,500

0 0 563,500

- - - 394,450

0 0 394,450
HẠNH
60 % THÚY
60 % TÍN
60 % NGÂN
50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách) khách) khách)

7,500,000

761,250

563,500

287,500 603,750

4,750,000
475,000

9,133,000
8,148,000

1,000,000

420,000
4,190,500

0 0 1,324,750 12,537,500 17,281,000 2,078,750 0 0 420,000 4,190,500

1,324,750 31,897,250 420,000 8,607,500

927,325 18,092,475 294,000

927,325 18,092,475 294,000 4,820,450


NGÂN
60 %
70%
( nắm chủ,
Nắm khách
khách)

750,000

3,000,000

667,000
3,667,000 750,000

4,820,450
BẢNG LƯƠNG THÁNG 08/2019
100% doanh NGỌC TIÊN TRÂM(THẢO)
thu
MÃ CĂN CHI TIẾT 60 % 60 % 60 %
dựa trên HD 50% 70% 50% 70% 50% 70%
thuê và bán ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
Phí A14012: 44.232.000 - 500.000 = 43.732.000. Mg
khách) khách) khách)
A14012 50%=21.866.000
Phí B19-12: 20.900.000. Cộng thuế 14.200.000 + 1.500.000. 18,586,100
B19-12 Đạt D25.3:
15% = 30.000.000.
3.279.900,
GT=5.000.000.
Phí Tiên
Mg 85%
Còn 15.900.00050%.=Còn
18.586.100
15.000.000 7,950,000 7,950,000
D25.03 Tiên
Thúy chủ
chủ50%
Phí B18-05 Đợt==2:
50% Ngọc khách 50%
7.500.000
10.000.000. Mg=7.950.000
50%. Còn 5.000.0000 6,750,000
B18-05 50%
Ngọckhách (Ngân
chủ 50% 10% = 750.000, Ngọc 90% = 6.750.000
= 2.500.000 2,500,000
7.250.000
50% khách (Loan 30% = 750.000, Nam 70% = 1.750.000)
D08-07 3,625,000
Trâm
Phí chủ 50%
A12-01: = 3.625.000
4.500.000
A12-01 4,500,000
Ngọc chủ
Ngọc 100%50%= 4.500.000
= 1.187.500
1/9/1900 1,187,500 715,500
50% khách (Thiên 10%=118.750, Loan 30%=354.000, Tiên
10.000.000
A135OT07 2,500,000
50% chủ (Linh 30% = 1.500.000, Tiên 70% = 2.500.000)
Phí D06-10: 23.000.000 - thuế 1.500.000. GT 30%. Còn 16.100.000
Đông chủ 50% = 8.050.000
D06-10 3,944,500
50% khách (Loan 30% = 2.415.000, 70% (Đạt=Hạnh=Nga
10%=563.500, Tiên 70% = 3.944.500)
Phí B08-02: 20.450.000 - thuế, phí 3.100.000. Còn 17.350.000
B08-02 Loan chủ 50% 8.675.000 2,602,500
Còn
50% 3.750.000
khách (Ngọc 30% = 2.602.500, Đạt 70% = 6.072.500)
D17-05 Phí 1,312,500
LoanA115OT08:
chủ 50% =Bể phí 1.000.000
1.875.000
A115OT08 Tiên chủ 50% = 20.000.000
Phí A115OT08: 500.000 + tạm trú 500.000. Mg 50%. Còn 500,000
A115OT08 50% khách
10.000.000 (Linh 30% = 150.000, Tuấn 70% = 350.000) 7,000,000
Phí A128OT16: 19.779.000 + tạm trú 500.000. Mg 50%. Còn
A128OT16 Ngân 30% = 3.000.000, Tiên 70% = 7.000.000
9.889.500 6,922,650
Phí B14-02: 2.000.000. Mg 50%. Còn 1.000.000
B14-02 Linh chủ
50% 30%(Loan
= 2.966.850, Tiên 70%
30% =150.000, = 6.922.650
Nam 70%=350.000) 350,000
Phí
50%GH D16-04:
khách (Loan6.000.000
30%=150.000, Tiên 70%=350.000)
D16-04 6,000,000
Ngọc 100%
Phí 25-06: = 6.000.000
D05-01:23.300.000
10.000.000. GTsửa
30%. CònCòn
7.000.000
D05-01 Phí - phí chữa. 20.000.000 3,500,000
Đạt chủ
Đông 50%
chủ 50% ==Ngọc khách 50% = 3.500.000
10.000.000
B25-06 4,000,000
50%K20-09:
Phí khách ( 11.000.000.
Linh 50%=5.000.000, 50%(5.500.000
Mg 50%. Còn Thiên 10%=Diệp
K20-09 10%=500.000,
Phí C08-05: Tiên
5.827.00080%=4.000.000) 2,750,000
Trâm chủ 50% = Đông khách 50% = 2.750.000
C08-05 50% chủ (Tuấn 10%=291.350, Trâm 90%=2.622.150) 2,622,150
50% khách (Loan 30%=874.050, Tuấn 70%=2.039.450)

TỔNG 97,768,400 3,687,500 10,500,000 20,802,500 10,950,000 32,508,750 9,010,000 8,997,150 0 1,312,500
TỔNG DT 34,990,000 52,468,750 10,309,650
HH% DT
Hưởng 59,410,075 22,705,500 31,287,250 5,417,325
nhóm viên + -
Thưởng
THỰC LÃNH 59,410,075 22,705,500 31,287,250 5,417,325
477852497.xlsx
BẢNG LƯƠNG THÁNG 08/2019
100% doanh NAM DƯƠNG LINH THÙY LINH
thu 60 % 60 % 60 %
MÃ CĂN CHI TIẾT 50% 70% 50% 70% 50% 70%
dựa trên HD ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
thuê và bán Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách)
Phí B18-05 Đợt 2: 10.000.000. Mg 50%. Còn 5.000.0000
B18-05 Ngọc chủ 50% = 2.500.000 1,750,000
Cương chủ 50%
50% khách (Loan= 30%
1.861.000
= 750.000, Nam 70% = 1.750.000)
A117OT01 558,300
50% khách (Linh
Phí B02-0711 Đợt30%=558.300,
2: 2.500.000 70%(Cương 30%=390.810, Tuấn
B02-0711 2,500,000
Nam tác
Hợp 100%
thuê= phí:
2.500.000
4.847.800.
An Tiến 4,847,800
Nam 100% = 4.847.800
Phí A135OT07: 20.000.000 + 500.000 tạm trú. Mg 50%. Còn 10.000.000
A135OT07 50% chủ (Linh 30% = 1.500.000, Tiên 70% = 2.500.000) 1,500,000
Cương khách 50% = 5.000.000
50% chủ (Thúy 10% = 287.500, Loan 90% = 2.587.500)
B21-08 862,500
50% khách (Linh 30%=862.500, 70%(Thúy 30%=603.750, Thiên
3.750.000
D17-05 Phí 562,500
LoanA115OT08:
chủ 50% =Bể phí 1.000.000
1.875.000
A115OT08 Tiên chủ 50% = 500.000 150,000
Phí
50%A128OT16:
khách (Linh19.779.000 + tạm Tuấn
30% = 150.000, trú 500.000. Mg 50%. Còn 9.889.500
70% = 350.000)
A128OT16 Phí 2,966,850
LinhB14-02: 2.000.000. Tiên
30% = 2.966.850, Mg 50%.
70% Còn 1.000.000
= 6.922.650
B14-02 50%B14-02
Phí chủ (Loan 30%
lần 2: =150.000,
2.300.000. GTNam 70%=350.000)
300.000. Còn 2.000.000 350,000
B14-02 50% khách
50%A10-12: (Loan
chủ (Loan 30%=150.000,
30%=300.000, Tiên
Nam 70%=350.000)
70%=700.000) 700,000
Phí 10.000.000. Mg 50%. Còn 5.000.000
A10-12 Thúy chủ
Linh khách
50% 50% = 1.000.000
= 2.500.000 2,500,000
Phí
50%A23-02: 10.000.000
khách (Loan 30%=750.000, Đông 70%=1.750.000)
A23-02 5,000,000
Đạt chủ 50%13.000.000.
Phí E12.04: = Thùy Linh Mg khách
50%.50%
Còn=6.500.000
5.000.000
E12.04 Phí B21-08 Đợt 2: 940.000 6,500,000
Linh 100% = 6.500.000
B21-08 Nam chủ 50% = 470.000 470,000
5.750.000
50% khách (Đạt 30% = 141.000, Loan 70% = 329.000)
B14-09 Phí 862,500
LoanA3-2202:
chủ 50%1.370.000
= 2.875.000phí từng tháng
A3-2202 Phí E12.2:
Đạt chủ 50%21.800.000
= 685.000- thuế 1.500.000. Còn 20.300.000. Mg 50%. Còn 205,500
10.150.000
50%25-06:
Phí khách23.300.000
(Linh 30%=205.500, TuấnCòn
- phí sửa chữa. 35%=Cương 35%=239.750
20.000.000
E12.2 3,552,500
Cươngchủ
Đông chủ50%
50%==10.000.000
5.075.000
B25-06 50% khách ( Loan 30% = 1.522.500, Nam 70% = 3.552.500) 5,000,000
50% khách ( Linh
Phí B2-1210: 50%=5.000.000,
11.000.000 + 500.00050%( Thiên 10%=Diệp 10%=500.000,
tạm trú
B2-1210 Tiên 80%=4.000.000) 11,000,000
Thùy Linh 100% = 11.000.000

TỔNG 51,838,450 1,520,000 7,347,800 5,865,000 4,000,000 9,466,850 7,638,800 0 11,000,000 5,000,000
TỔNG DT 14,732,800 21,105,650 16,000,000
HH 32,401,450 9,274,180 13,027,270 10,100,000
Hưởng % DT nhóm
viên + Thưởng
THỰC LÃNH 32,401,450 9,274,180 13,027,270 10,100,000
477852497.xlsx
BẢNG LƯƠNG THÁNG 08/2019
MY
100% doanh thu
MÃ CĂN dựa trên HD thuê CHI TIẾT 60 %
50%
và bán ( nắm chủ,
Nắm chủ
khách)
Phí A18-01: 10.000.000. Mg 50%. Còn 5.000.000
A18-01
My chủ 50% =Mg.Đông 2,500,000
Phí B4.1908: Cònkhách 50% = 2.500.000
5.500.000
B4.1908 Mg 1 30% = 2.900.000, GT
Lài 15% = 825.000, Loan 30% 20% = 4.350.000.
= 1.650.000, MyCòn
55%7.250.000
= 3.025.000 3,025,000
D08-07 Trâm
Phí chủ 50%
A13-01: = 3.625.000
4.750.000. Mg + GT. Còn 2.375.000
A13-01 50%
Ngọc khách (Loan
chủ 50% 30% = 1.087.5000, 70% (Hạnh 30% = 761.250, My 70% =
= 1.187.500
Phí B21-08: 12.000.000 - tạm trú 500.000. Mg 50%. Còn 5.750.000
B21-08 50% chủ
50% khách (Thiên
(Thúy 10%10%=118.750,
= 287.500, Loan90%
Loan 30%=354.000,
= 2.587.500)Tiên 60%=715.500)
Phí D01-11 Đợt 1: 19.000.000. Mg 50%. Còn 9.500.000
D01-11 50% khách (Linh 30%=862.500,
My chủ 50% = 4.750.000 70%(Thúy 30%=603.750, Thiên 70%=1.408.750)) 4,750,000
Phí B05-2605 HĐ 6 tháng: 5.000.000. Mg 50%. Còn
50% khách (Thúy 10% = 475.000, Loan 90% = 4.275.000) 2.500.000
B05-2605
Loan 30% = 750.000,
Phí B2-23-12: Lài 70% = 1.750.000
2.500.000
B2-23-12
Lài
Đông100% = 2.500.000
chủ 50% = 10.000.000
B25-06
50% khách ( Linh 50%=5.000.000, 50%( Thiên 10%=Diệp 10%=500.000, Tiên

TỔNG 19,653,750 7,250,000 3,025,000


TỔNG DT 12,051,250
HH 11,497,625
Hưởng % DT nhóm
viên + Thưởng
THỰC LÃNH 11,497,625 6,683,375
Y LÀI ĐỨC ÁI DIỆP
60 % 60 % 60 %
70% 50% 70% 50% 70% 50% 70%
( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách
khách) khách) khách)

825,000
1,776,250

1,750,000
2,500,000
500,000

1,776,250 0 5,075,000 0 0 0 0 0 0 500,000


5,075,000 0 500,000
6,683,375 3,045,000 - 350,000

3,045,000 0 350,000
THIÊN
60 %
50% 70%
( nắm chủ,
Nắm chủ Nắm khách
khách)

118,750
1,408,750

500,000

0 0 2,027,500
2,027,500
1,419,250

1,419,250
BẢNG LƯƠNG THÁNG 08/2019
100% doanh THỨC TUẤN
thu
MÃ CĂN CHI TIẾT 60 %
dựa trên HD 60 % 60 %
50% 70% 50% 70% 50% 70%
thuê và bán ( nắm chủ, ( nắm chủ, ( nắm chủ,
Nắm chủ
khách)
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
khách)
Nắm khách
khách)

Phí A117OT01 Đợt 2: 3.722.000


A117OT01 Cương chủ 50% = 1.861.000 911,890
50% khách (Linh 30%=558.300, 70%(Cương 30%=390.810, Tuấn 70%=911.890)
Phí A115OT08: Bể phí 1.000.000
A115OT08 Tiên chủ 50% = 500.000 350,000
50% khách (Linh 30% = 150.000, Tuấn 70% = 350.000)
Phí 40708: 23.260.000. Trừ: cho khách mượn 4.400.000+chuyển nệm 500.000+mua
nệm 2.200.000-500.000. Còn 15.660.000. Mg 50%. Còn 7.830.000
A40708
50% chủ (Tuấn 30%=1.174.500, Cương 70%=2.740.500)
1,174,500 2,740,500
50% khách (Loan 30%=1.174.500, Tuấn 70%=2.740.500)

Phí A217OT11: 17.000.000. Hợp tác. Còn 5.100.000


A217OT11 Phí
TuấnA3-2202:
100% = 1.370.000
5.100.000 phí từng tháng
5,100,000
A3-2202 Đạt chủ 50%5.827.000
Phí C08-05: = 685.000 239,750
C08-05 50% chủ
50% khách (Linh
(Tuấn 30%=205.500,
10%=291.350, Tuấn90%=2.622.150)
Trâm 35%=Cương 35%=239.750 291,350 2,039,450
50% khách (Loan 30%=874.050, Tuấn 70%=2.039.450)

TỔNG 12,847,440 0 0 0 0 0 0 1,465,850 5,100,000 6,281,590


TỔNG DT 0 12,847,440
HH 8,190,038 0 0 8,190,038
LƯƠNG 15,000,000 - 15,000,000
THỰC LÃNH 23,190,038 0 15,000,000 8,190,038
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐẦU TƯ NHÀ VIỆT NHẬT
C01.01 Cao ốc Phú Hoàng Anh, số 9 Nguyễn Hữu Thọ, ấp 5, xã Phước Kiển, Huyện Nhà
Bè, Tp. HCMMST: 0312445727 Điện thoại: 0909 40 50 49

DANH SÁCH NHÂN VIÊN SỬ DỤNG SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT
T07/2019
SỐ ĐIỆN NHÂN VIÊN
STT TIỂN CƯỚC THÁNG 05/2019
THOẠI SỬ DỤNG
DT ĐẠT >
CƯỚC BAN 10TR. CTY
CÒN LẠI DT >10T hỗ trợ 200k đt
ĐẦU HỖ TRỢ
200K
1 -

2 0945838281 Loan -
3 0947535251 D Linh -

4 0948959493 Mỹ Tiên -

5 0946959493 Kim Cương -

6 0948636261 My -

7 0947636261 Loan - -
8 0945636261 Đông -

9 0949656463 Nam -

10 0949999619 Thu Ngọc -

11 0917952852 Ái -

12 0916393928 Trâm -

13 0915246839 Hạnh->My - chuyển vào của My


14 0917898928 Thức -

15 0917001218 Tuấn -

16 0911661128 Sang -

17 0945664141 Đạt -

18 0938636261 Thức - -

19 -

TỔNG - - -
GỬI MAIL CHO
THUY TỪ nguyenthuy1016@gmail.com -
THÁNG 05.2016
NEW #REF!
PHA -

-
-
-
NHÂN VIÊN ỨNG T08/2019
CÁC KHOẢN ỨNG TRƯỚC
STT HỌ VÀ TÊN NHÂN VIÊN TỔNG GHI CHÚ
Tiền ăn 17/08 Ứng

1 Nguyễn Trí Thức -

2 Nguyễn Thị Bích Loan -

3 Phan Thanh Nhựt Đông -

4 Huỳnh Ngọc Kim Cương -

5 Lê Tiến Đạt -

6 Lê Thị Thu Hà -

7 Nguyễn Thị Kiều Linh -

8 Lê Cảnh Sang -

Phạm Thanh Nga -

Nguyễn Hồng Hạnh -

Nguyễn Thị Thúy -

Trần Thị Bích Ngân -

9 Võ Thị Thu Ngọc -

10 Nguyễn Thị Mỹ Tiên -

11
Nguyễn Huỳnh Bích -
Trâm
12 Nguyễn Đình Nam -

13 Trần Dương Linh -

14 Ngô Thị Thùy Linh -

15 Nguyễn Thị My -

16 Nguyễn Thị Lài -

17 Hồ Đức Ái -

Lê Ngọc Diệp -

Dương Ngọc Thiên -


18 Nguyễn Việt Tuấn -

TỔNG TIỀN ỨNG 0.0 - -

GHI CHÚ:
**
**
BẢNG NHÂN VIÊN VI PHẠM THÁNG 08/2019
NGHỈ DƯ BUỔI/
KHÔNG:BẢNG TÊN/
VẮNG / VẮNGHỌP NGÀY QUI ĐỊNH/ KHÔNG TRỄ/BỎ THI ĐẤU THÀNH
STT TÊN NHÂN VIÊN MẶC ĐỒNG PHỤC/
MANG GIÀY/TRỄ
VI PHẠM NỘI
QUY CTY
ĐI TRỄ/ TRỄ HỌP
THÁNG/ TRỄ T2
KHÔNG THUỘC
BÀI
TB/VẮNG HỌP
CHUÔNG ĐT REO
TRONG GIỜ HỌP/ NC
NGHỈ KHI CTY ĐÃ LẬP/KHÔNG
KHÔNG LÀM QT
SỐ 3- SỐ 7
KHÔNG LÀM
PDCA
TENNIS, CHƠI TRÒ GHI CHÚ
NGÀY THƯỜNG
KHÔNG PHÉP CÓ 03 NGƯỜI NGHỈ
TRƯỚC RỒI
MANG SỒ 3,7/ CHƠI TIỀN
1 Nguyễn Trí Thức -
2 Nguyễn Thị Bích Loan -
3 Phan Thanh Nhựt Đông -
4 Huỳnh Ngọc Kim Cương -
5 Lê Tiến Đạt -
6 Lê Thị Thu Hà -
7 Nguyễn Thị Kiều Linh -
8 Lê Cảnh Sang -
9 Phạm Thanh Nga -
10 Nguyễn Hồng Hạnh -
11 Nguyễn Thị Thúy -
12 Trần Thị Bích Ngân -
13 Võ Thị Thu Ngọc -
14 Nguyễn Thị Mỹ Tiên -
15 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm -
16 Nguyễn Đình Nam -
17 Trần Dương Linh -
18 Ngô Thị Thùy Linh -
19 Nguyễn Thị My -
20 Nguyễn Thị Lài -
21 Hồ Đức Ái -
22 Lê Ngọc Diệp -
23 Dương Ngọc Thiên -
24 Nguyễn Việt Tuấn -
25 F -
26 G -
27 H -
28 I -
29 J -
30 K -
31 L -
32 M -
33 N -
34 O -
35 P -
36 Q -
37 R -
38 S -
39 T -
40 V -
TỔNG: -
5/Nghỉ lố ngày( 1 tháng nghỉ 04 ngày: 02 Thứ Bảy +
**Ghi chú: Nhắc lại phạt vi phạm qui chế: 02 CN): 500k/ngày( Bất đầu áp dụng mức phạt HỌP:
1/Không: mang bảng tên/mang giày/mặc đồng phục/đi trễ ngày thường --> 50k/lần T10/2018). Chỉ được off 04 buổi sáng + 04 buổi chiều 1/ Tân Binh( Thứ Năm hàng tuần): 6h00
2/ Không lấy vân tay chấm công 100k/lần --> dư sáng hoặc chiều --> Phạt 1 triệu/ buổi ( Áp dụng 2/ Họp Cty( 25 tây hàng tháng): 6h00
3/Đi trễ T2 & trễ họp: 200k/lần ngày 29/10/2018) 3/ Chào cờ( Thứ 2): 7h15'
4/Vắng họp không phép: 500k 6/Không làm PDCA: 500k/lần 4/ Vui chơi thư giãn ( 17 tây hàng tháng): Nội
7/ Không lập kế hoạch kinh doanh tháng: 500k/lần dung thay đổi theo thời điểm
8/Không lập kế hoạch ngày: 50k/lần

**Note: dữ liệu chấm công, vi phạm lấy từ nguồn group Zalo: Chấm công nhà Việt Nhật, Test chấm công, Mail Báo cáo PDCA, Vi phạm quy chế
LỊCH OFF VÀ VI PHẠM TỪ 25/07/2019 ĐẾN 24/08/2019
STT TÊN NHÂN VIÊN OFF SÁNG OFF CHIỀU OFF CẢ NGÀY GHI CHÚ
1 Nguyễn Trí Thức
2 Nguyễn Thị Bích Loan
3 Phan Thanh Nhựt Đông
4 Huỳnh Ngọc Kim Cương
5 Lê Tiến Đạt
6 Lê Thị Thu Hà
7 Nguyễn Thị Kiều Linh
8 Lê Cảnh Sang
9 Phạm Thanh Nga
10 Nguyễn Hồng Hạnh
11 Nguyễn Thị Thúy
12 Trần Thị Bích Ngân
13 Võ Thị Thu Ngọc
14 Nguyễn Thị Mỹ Tiên
15 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm
16 Nguyễn Đình Nam
17 Trần Dương Linh
18 Ngô Thị Thùy Linh
19 Nguyễn Thị My
20 Nguyễn Thị Lài
21 Hồ Đức Ái
22 Lê Ngọc Diệp
23 Dương Ngọc Thiên
24 Nguyễn Việt Tuấn
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
7/2019 ĐẾN 24/08/2019
VI PHẠM ĐI TRỄ VI PHẠM QUY CHẾ
CHI VĂN PHÒNG THÁNG 08/2019
NGÀY
STT THÁNG
NỘI DUNG CHI GHI CHÚ

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

38
Tổng chi - -

**Note:
BẢNG LƯƠNG THÁNG 08/2019
10% THƯỞNG HOA HÔNG KÝ TÊN XÁC NHẬN VÀ
TRÍCH QUỸ ỨNG (MƯỢN TỔNG TIỀN BỊ
STT TÊN DOANH THU HOA HÔNG SAU 3 NĂM CHƯA TRÍCH THỰC PHÁT GỬI XE VI PHẠM ĐIỆN THOẠI NỢ TRƯỚC. TIỀN CÒN LẠI NHẬN TIỀN
MARKETING XÀI TRƯỚC) TRỪ
LÀM VIỆC QUỸ (nợ thiếu lại)

1 Nguyễn Trí Thức 15,000,000 15,000,000 15,000,000 850,000 - - 0 850,000 14,150,000

2 Nguyễn Thị Bích Loan 44,011,550 26,525,085 2,652,509 23,872,577 475,000 23,397,577 260,000 - - 0 260,000 23,137,577

3 Nguyễn Thị Bích Loan 1,500,000 1,500,000 1,500,000 - 0 1,500,000

4 Phan Thanh Nhựt Đông 30,750,000 17,345,000 1,734,500 15,610,500 475,000 15,135,500 160,000 - - 0 160,000 14,975,500

5 Huỳnh Ngọc Kim Cương 36,798,810 22,659,867 2,265,987 20,393,880 475,000 19,918,880 0 - - 0 0 19,918,880

6 Lê Tiến Đạt 31,061,150 18,067,765 1,806,777 16,260,989 475,000 15,785,989 180,000 - - 0 180,000 15,605,989

7 Lê Thị Thu Hà 0 - - - - 0 - 0 0 -

8 Nguyễn Thị Kiều Linh 0 - - - - 0 - 0 0 -

9 Lê Cảnh Sang 0 - - - - 0 - - 0 0 -

10 Phạm Thanh Nga 563,500 394,450 39,445 355,005 355,005 0 - 0 355,005

11 Nguyễn Hồng Hạnh 1,324,750 927,325 92,733 834,593 834,593 - 0 834,593

12 Nguyễn Thị Thúy 31,897,250 18,092,475 1,809,248 16,283,228 16,283,228 - 0 16,283,228

13 Trần Thị Bích Ngân 8,607,500 4,820,450 482,045 4,338,405 4,338,405 - 0 4,338,405

14 Võ Thị Thu Ngọc 34,990,000 22,705,500 2,270,550 20,434,950 475,000 19,959,950 320,000 - - 0 320,000 19,639,950

15 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 52,468,750 31,287,250 3,128,725 28,158,525 475,000 27,683,525 0 - - 0 0 27,683,525

16 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 10,309,650 5,417,325 541,733 4,875,593 475,000 4,400,593 80,000 - - 0 80,000 4,320,593

17 Nguyễn Đình Nam 14,732,800 9,274,180 927,418 8,346,762 475,000 7,871,762 180,000 - - 0 180,000 7,691,762

18 Trần Dương Linh 21,105,650 13,027,270 1,302,727 11,724,543 475,000 11,249,543 180,000 - - 0 180,000 11,069,543

19 Ngô Thị Thùy Linh 16,000,000 10,100,000 1,010,000 9,090,000 9,090,000 0 - 0 0 9,090,000

20 Nguyễn Thị My 12,051,250 6,683,375 668,338 6,015,038 475,000 5,540,038 80,000 - - 0 80,000 5,460,038

21 Nguyễn Thị Lài 5,075,000 3,045,000 304,500 2,740,500 2,740,500 0 - 0 0 2,740,500

22 Hồ Đức Ái 0 - - - - 0 - - 312,956 0 312,956 (312,956)

23 Lê Ngọc Diệp 500,000 350,000 35,000 315,000 315,000 0 315,000

24 Dương Ngọc Thiên 2,027,500 1,419,250 141,925 1,277,325 1,277,325 0 1,277,325

25 Nguyễn Việt Tuấn 12,847,440 8,190,038 819,004 7,371,034 475,000 6,896,034 80,000 - - 0 80,000 6,816,034

26 Nguyễn Việt Tuấn 1,500,000 1,500,000 1,500,000 0 0 1,500,000

27 Hoàng Linh Phương ( BCT) 0 2,000,000 - 2,000,000 - 2,000,000 0 - - 0 2,000,000

28 Nguyễn Thị Út 0 1,200,000 - 1,200,000 - 1,200,000 0 - - 0 1,200,000

29 Lưu Thị Thúy Liễu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 0 0 1,000,000

30 - - 0 -

31 - - 0 -

32 0 - - - - - 0 - 0 -
33 0 - - - - - 0 - - 0 -

Tổng 367,122,550 242,531,605 22,033,161 220,498,445 5,225,000 215,273,445 2,370,000 0 0 312,956 0 2,682,956 212,590,489 0

Nợ thiếu chưa
Nguyễn Thị Bích Loan : cộng 1.500.000 nhận chuyển tiền nhà. 0
thu hồi được

Nguyễn Việt Tuấn : cộng 1.500.000 quản lý giỏ hàng Tổng nợ 312,956

Lưu Thị Thúy Liễu: cộng 1.000.000 tiền làm lương Thu nợ 312,956

Nợ thiếu chưa
PHA 100k/1xe máy 750k/1 ô tô 0
thu hồi được
THU LẠI TIỀN ĐT & GỬI
2,370,000 New 80k/1xe máy Tổng nợ 312,956
XE CỦA NHÂN VIÊN

Thu nợ 312,956
DOANH THU CÁC NHÓM THÁNG 08/2019
TÊN NHÓM TÊN SALE DOANH THU HƯỞNG HOA HỒNG GHI CHÚ DƯỚI 25TR LÀ TÂN BINH
LOAN 44,011,550 26,525,085
ĐÔNG 30,750,000 17,345,000 TB
CƯƠNG 36,798,810 22,659,867 TB
ĐẠT 31,061,150 18,067,765 TB
HÀ 0 0
NHÓM LOAN KIỀU LINH 0 0 TB
SANG 0 0
NGA 563,500 394,450
HẠNH 1,324,750 927,325
THÚY 31,897,250 18,092,475
NGÂN 8,607,500 4,820,450
TỔNG 185,014,510 108,832,417
NGỌC 34,990,000 22,705,500
NHÓM NGỌC TIÊN 52,468,750 31,287,250
TRÂM 10,309,650 5,417,325 TB
TỔNG 97,768,400 59,410,075
NAM 14,732,800 9,274,180
NHÓM NAM LINH 21,105,650 13,027,270 TB
THÙY LINH 16,000,000 10,100,000
TỔNG 51,838,450 32,401,450
MY 12,051,250 6,683,375
LÀI 5,075,000 3,045,000
NHÓM MY ÁI 0 0 TB
DIỆP 500,000 350,000
THIÊN 2,027,500 1,419,250
TỔNG 19,653,750 11,497,625
NHÓM CHƯA THỨC 0
HÌNH THÀNH TUẤN 12,847,440 8,190,038 TB
12,847,440 8,190,038
TỔNG 367,122,550 220,331,605

GHI CHÚ :
LỢI NHUẬN CÔNG TY 08/2019
TÊN NHÓM THU CHI
NHÓM LOAN 185,434,510
NHÓM NGỌC 97,768,400
NHÓM NAM 51,838,450
NHÓM MY 19,653,750
NHÓM CHƯA HÌNH THÀNH 12,847,440
Thu tiền Share Shop HQ Rộp Rộp 0
TIỀN TRÍ GỬI NƯỚC + GỬI XE ( Đã trừ nước uống trong
0
tháng)
Thu tiền Share Shop Giày 0

Share MB Shop Rượu 0


TỔNG THU 367,542,550
TRẢ LƯƠNG NV 242,531,605
HỖ TRỢ TIỀN ĐIỆN THOẠI CHO NV 0
TIỀN NHÀ & CHI VP CTY 0
TỔNG CHI 242,531,605
CÒN LẠI 125,010,945
TIỀN CÔNG TY SAU THU VÀ CHI THÁNG 06/2019
TÊN NHÓM THU CHI
NHÓM LOAN 185,434,510
NHÓM NGỌC 97,768,400
NHÓM NAM 51,838,450
NHÓM MY 19,653,750
NHÓM CHƯA HÌNH THÀNH 12,847,440
Thu tiền Share Shop HQ Rộp Rộp 0
TIỀN TRÍ GỬI NƯỚC + GỬI XE 0
Thu tiền Share Shop Giày 0
Share MB Shop Rượu 0
Thu tiền share Rộp Rộp 0
Thu lại tiền điện thoại & gửi xe của nhân viên (Trừ
2,370,000
lại khi
Thu lạiphát
một lương)
phần tiền nhân viên ứng( bao gồm nợ cũ
312,956
và ứng mới)
TỔNG THU 370,225,506
TRẢ LƯƠNG NV 242,531,605
CHI TRƯỚC CHO NHÂN VIÊN 312,956
TIỀN NHÀ & CHI VP CTY( GỒM NỢ CHƯA
0
THU HỒI HẾT)
TỔNG CHI 242,844,561
CÒN LẠI 127,380,945
#REF!
DOANH THU CÁC VP THÁNG 07/2019
TÊN NHÓM TÊN SALE DOANH THU HƯỞNG HOA HỒNG GHI CHÚ
NGỌC 34,990,000 22,705,500
TIÊN 52,468,750 31,287,250
ĐÔNG 30,750,000 17,345,000
VP NEW SG
TRÂM 10,309,650 5,417,325
THÚY 0 0
HÀ 0 0
TỔNG 128,518,400 76,755,075
NAM 14,732,800 9,274,180
MY 12,051,250 6,683,375
VP PHA THÙY LINH 16,000,000 10,100,000
TRANG 5,075,000 3,045,000
ÁI 0 0
TỔNG 47,859,050 29,102,555
LOAN 44,011,550 26,525,085
ĐẠT 31,061,150 18,067,765
LINH 21,105,650 13,027,270
VP BASON TUẤN 12,847,440 8,190,038
CƯƠNG 36,798,810 22,659,867
KIỀU LINH 0 0
SANG 0 -
TỔNG 145,824,600 88,470,025
TỔNG 322,202,050

GHI CHÚ :
TB<25T (Tân Binh)
Super Sale >45T +thuong 500K
DT >10T hỗ trợ 200k đt
QUỸ MARKETTING THÁNG 06/2019
STT HỌ VÀ TÊN SỐ TIỀN ĐÃ CHI CÒN LẠI DIỄN GIẢI GHI CHÚ

1 Nguyễn Trí Thức


2 Nguyễn Thị Bích Loan 475,000
3 Nguyễn Thị Bích Loan
4 Phan Thanh Nhựt Đông 475,000
5 Huỳnh Ngọc Kim Cương 475,000

6 Lê Tiến Đạt 475,000


7 Lê Thị Thu Hà

8 Nguyễn Thị Kiều Linh


9 Lê Cảnh Sang
10 Võ Thị Thu Ngọc 475,000

11 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 475,000


12 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 475,000
13 Nguyễn Đình Nam 475,000
14 Trần Dương Linh 475,000
15 Ngô Thị Thùy Linh

16 Nguyễn Thị My 475,000


16 Âu Dương Thiên Trang
16 Hồ Đức Ái

16 Nguyễn Việt Tuấn 475,000


16

16

16

16 -

TỔNG 5,225,000 - -
TỔNG KẾT
Stt Diễn giải Số tiền Ghi chú
1 Loan nhận phí (Đã trừ CK, tạm trú..) còn lại: 368,854,256
2 Trả lương nhân viên ( Bao gồm 10 % giữ lại: đ ) 242,531,605

3 Tiền thuê nhà & Thu, chi cty, Thưởng Supper sale -

4 Thu lại tiền điện thoại & gửi xe của nhân viên 2,370,000

6 LỢI NHUẬN CÒN LẠI (*) 128,692,651 371,224,256

10

11

12
**Ghi chú:
Tp. HCM, Ngày 22/04/2019
b¶ng chÊm c«ng
th¸ng 02 n¨m
2 0 ###
ngµy trong th¸ng/ thø trong tuÇn
chøc
danh 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 27 28 29 31###
sè tt hä vµ tªn hoÆc ghi chó

C.NhËt

C.NhËt

C.NhËt
bËc

T.N¨m

T.N¨m

T.N¨m

T.N¨m

T.Hai
T.B¶y

T.B¶y

T.B¶y
T.Hai

T.Hai

T.Hai
T.S¸u

T.S¸u

T.S¸u

T.S¸u
T.T­
T.T­

T.T­

T.T­
T.Ba

T.Ba

T.Ba

T.Ba
l­¬ng THÁNG 1

Qui định của nhà nước. Nhà có người thân


1 Võ Thị Thu Ngọc GĐCN
mất,--> Được nghỉ 03 ngày

Nghỉ 14 ngày. 02 ngày về trước tết bỏ qua. Trừ


2 Phan Thanh Nhựt Đông Sale 02 ngày nhà có người thân mất. 02 tuần còn lại
trừ 02 ngày nghỉ. --> Nghỉ dư 08 ngày

Nghỉ 14 ngày. 1,5ngày về trước tết bỏ qua. Trừ


02 ngày nhà bạn thân có người thân mất. Về quê
3 Phan Hữu Hạnh Sale
lên sau tết trừ 02 ngày nghỉ. --> Nghỉ dư 06
ngày

Nghỉ 5,5 ngày . Ngày trước tết bỏ qua.Về quê


4 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Sale
lên sau tết trừ 02 ngày nghỉ --> Ổn

30+ 31đến Cty test chấm công xong vắng


5 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm( Thảo) Sale nguyên ngày

Ngày trước tết bỏ qua.Về quê lên sau tết đúng


6 Lê Tiến Đạt Sale
ngày để khai xuân

Nghỉ tết về
04 ngày về trước tết bỏ qua.. Về quê lên sau tết
7 Nguyễn Đình Nam GĐCN Nghỉ tết về HN ( Từ 28/1-16/2) HN ( Từ
trừ 02 ngày nghỉ --> Nghỉ dư 04 ngày
28/1-16/2)

8 Nguyễn Thị My Sale S

Nghỉ 04 ngày. 01 ngày về trước tết bỏ qua. Về


9 Trần Dương Linh Sale V V V V
quê lên sau tết trừ 02 ngày nghỉ -->Dư 01 ngày

10 Huỳnh Ngọc Kim Cương Sale Nghỉ tết V V

11 Nguyễn Việt Tuấn TRỢ LÝ Nghỉ tết V V S V S

Nghỉ 09 ngày. 04 ngày về trước tết bỏ qua. Về


12 Lê Phụ Thuộc( Nhanh) Sale Nghỉ tết V V V V V V V V V quê lên sau tết trừ 02 ngày nghỉ -->Nghỉ dư 03
ngày
13 Nguyễn Thị Kim Tiền Sale Nghỉ tết V V V V

Ban nen dung phim ctrl+;

Tæng céng 5/28/2020


ng­êi chÊm c«ng
(Ký tªn)
BẢNG CÂN ĐỐI TÌNH HÌNH KINH DOANH TẠI CTY NHÀ VIỆT NHẬT THÁNG 02/2019
A CHI THÀNH TIỀN GHI CHÚ B THU THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1 CHI HOA HỒNG GIỚI THIỆU THÀNH VIÊN MỚI 1 THU TIỀN SHO RƯỢU
2 THƯỞNG SAU BA NĂM LÀM VIỆC 2 THU TIỀN SHOP GIÀY 12,674,567
3 PDCA CHO MAR KETING & BÁN HÀNG 7,134,912 3 THU TIỀN SHOP RỘP RỘP( CAFÉ 86) -
4 CHI TIỀN LIÊN HOAN NGÀY 17 HÀNG THÁNG 4 THU TIỀN SHOP RƯỢU 18,748,426
CHI 7% LỢI NHUẬN CHO TẤT CẢ THÀNH VIÊN VÀO THÁNG
THU TIỀN ANH CHÍ THUÊ PHÒNG( ĐÃ TRỪ CHI PHÍ
5 TÀI CHÍNH CỦA NĂM ( CHỐT VÀO THÁNG 2 - LÃNH VÀO 5 2,115,000
NƯỚC UỐNG SD VP)
30 THÁNG 3 (CỦA NĂM SAU )

THU TIỀN HOA HỒNG VĂN PHÒNG NEW SÀI GÒN


I MB PHÚ HOÀNG ANH - 6 Err:509
( NGỌC, THÚY, TIÊN, ĐÔNG, HẠNH, THẢO)
THU TIỀN HOA HỒNG VĂN PHÒNG PHÚ HOÀNG
1 CHI TIỀN HỖ TRỢ NV MỚI, LÀM THỬ VIỆC 7 42,784,050
ANH( NAM, MY, NHANH, CƯƠNG, TIỀN)
THU TIỀN HOA HỒNG VĂN PHÒNG BA SON( NHÓM BS:
2 Điện 7,388,000 8 109,025,790
LOAN, ĐẠT, LINH, TUẤN)
THU LẠI MỘT PHẦN TIỀN NHÂN VIÊN ỨNG( BAO GỒM
3 TIỀN NƯỚC 643,000 9 10,242,029
NỢ CŨ VÀ ỨNG MỚI)
4 TIỀN INTER NET VIETTELL 335,000 10 THU LẠI TIỀN THANH ĐEN GỬI XE 80,000
5 TIỀN INTER NET FPT 457,000 11
6 PHÍ QUẢN LÝ 1,108,000 12
7 CẮT SIM NHÂN VIÊN 13
8 BƠM MỰC MÁY IN 14
9 MUA VPP
10 GỬI XE ( 01 XE HƠI + 06 XE MÁY) 1,350,000
11 CƯỚC ĐIỆN THOẠI
12 LƯƠNG (HH) 26,057,555
II MB NEW SÀI GÒN 15,000,000
1 CHI TIỀN HỖ TRỢ NV MỚI, LÀM THỬ VIỆC
2 Điện 1,600,920
3 TIỀN NƯỚC 301,530
4 TIỀN INTER NET VIETTELL 200,000
5 PHÍ QUẢN LÝ 296,250
6 CẮT SIM NHÂN VIÊN
7 BƠM MỰC MÁY IN 180,000
8 MUA VPP
9 GỬI XE ( 17 CHIẾC.) 1,360,000
10 CƯỚC ĐIỆN THOẠI
11 LƯƠNG( HH) Err:509
III MB BA SON 10,000,000
1 CHI TIỀN HỖ TRỢ NV MỚI, LÀM THỬ VIỆC
2 THƯỞNG NHÂN VIÊN SUPBER SAEL
3 CƯỚC ĐIỆN THOẠI
4 LƯƠNG( HH) 65,810,158

THƯỞNG CÁN BỘ CÔNG CTY


CHI CHO NHÂN VIÊN ỨNG -
LƯƠNG CHỦ TỊCH & CEO 15,000,000
LƯƠNG THƯ KÝ TỔNG HỢP 5,000,000
LƯƠNG KẾ TOÁN (BCT) 2,000,000
LƯƠNG QUẢN LÝ TÀI CHÍNH
LƯƠNG VS VP 1,200,000
NHÂN VIÊN NỢ CŨ T1 #REF!
CHI LINH TINH #REF!

TỔNG THU Err:509

TỔNG CHI #REF!

III LỢI NHUẬN TẠM TÍNH Err:509

CHI % LỢI NHUẬN CHO NGỌC - Err:509


CHI % LỢI NHUẬN CHO NAM
CHI % LỢI NHUẬN CHO MY
CHI % LỢI NHUẬN CHO ĐÔNG
CHI % LỢI NHUẬN CHO TUẤN
CHI % LỢI NHUẬN CHO CƯƠNG

Chi thưởng 0,3% lợi nhuận cả năm của cty cho


nhân viên làm trên ba năm lãnh vào ngày 30 tháng
ba 2019

Chi thưởng 0,3% lợi nhuận cả năm của cty cho


nhân viên làm trên ba năm lãnh vào ngày 30
tháng ba của nam 2025 .nếu làm suốt không nghỉ
ngang .

TỔNG LỢI NHUẬN CHƯA ĐÓNG THUẾ

TỔNG LỢI NHUẬN ĐÃ ĐÓNG THUẾ


QUỸ YÊU THƯƠNG VÀ BIẾT ƠN
( Bỏ tổng tiền nhân viên vi phạm Năm BIỂU ĐỒ TỔ
2018 vào)
9000000
THÁNG SỐ TIỀN PHẠT CHI GHI CHÚ

THÁNG 1 8,450,000 8000000

THÁNG 2 5,250,000 7000000


THÁNG 3 3,700,000
6000000
THÁNG 4 7,450,000
5000000
THÁNG 5 2,800,000
THÁNG 6 7,250,000 4000000

THÁNG 7 - 3000000
THÁNG 8 2,850,000
2000000
THÁNG 9 3,200,000
1000000
THÁNG 10 5,300,000
THÁNG 11 4,400,000 0
1 2 3
NG ÁNG ÁNG
THÁNG 12 Á
TH TH TH
TỔNG 50,650,000
BIỂU ĐỒ TỔNG HỢP TIỀN PHẠT VI PHẠM

9000000

8000000

7000000

6000000

5000000

4000000 SỐ TIỀN PHẠT


CHI
3000000 GHI CHÚ

2000000

1000000

0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Á NG ÁNG ÁNG ÁNG ÁNG ÁNG ÁNG ÁNG ÁNG NG NG NG
TH TH TH TH TH TH TH TH TH THÁ THÁ THÁ

You might also like