You are on page 1of 17

CHI TIẾT HOA HỒNG THÁNG 12 NĂM 2020

DỰ ÁN MÃ CĂN NỘI DUNG CHI TIẾT TỔNG PHÍ NẮM KHÁCH NẮM CHỦ
SAIGON SOUTH Ssr.E12A.9 27/11. Phí 13tr. Mg = Cty = 6,5tr 6,500,000 Loan 30% 975,000 Mai 70% 2,275,000
Yến 70% 2,275,000 Yến 30% 975,000
03/12. Phí đợt 1: 10tr. Gt 500k. Mg = Cty = 5,5tr. Trừ 500k
Ssr.B25.8 4,000,000 Loan 30% 600,000 Mai 70% 1,400,000
tạm trú. Cty = 4tr
Tiên 49% 980,000 Tiên 30% 600,000
Biên 21% 420,000
18/12. Phí: 16tr. (Trừ 500k tạm trú, trừ 600k nệm, trừ 174k
Ssr.G10.7 10,308,200 Loan 50% 2,577,050 Loan 90% 4,638,690
vệ sinh, Cskh 30%). Cty = 10tr308,2
20,808,200 Đạt 50% 2,577,050 Đạt 10% 515,410
NEW New.C25-8 27/11. Phí bể cọc = 6tr. 6,000,000 Thảo 30% 900,000 Loan 30% 900,000
Loan 35% 1,050,000 Đạt 70% 2,100,000
Đạt 35% 1,050,000
New.A8-12 25/11. Giảm trước bạ = 6,450tr. Cty = 15,5tr 15,500,000 Mai 10% 775,000 Tiên 10% 775,000
Loan 90% 6,975,000 Loan 63% 4,882,500
Đạt 9% 697,500
Yến 9% 697,500
Tiên 9% 697,500
New.C5-11 01/12. Phí: 22,5tr. Mg = Cty = 11,250tr 11,250,000 Loan 30% 1,687,500 Loan 100% 5,625,000
Mai 49% 2,756,250
Yến 21% 1,181,250
New.B23-12 01/12. Gia hạn: 5tr. 5,000,000 Đạt 10% 250,000 Loan 100% 2,500,000
Yến 90% 2,250,000
New.A16-8 2/12. Phí: 6,650tr. Mg = Cty = 3,325tr 3,325,000 Thảo 100% 1,662,500 Tiên 90% 1,496,250
Thảo 10% 166,250
New.C7-6 04/12. Phí: 12tr. Mg = Cty = 5,5tr. Trừ 500k tạm trú. 5,500,000 Đạt 30% 825,000 Đạt 100% 2,750,000
Thúy 21% 577,500
Thảo 49% 1,347,500
New.D22-6 04/12. Phí: 10,650tr. Mg = Cty = 5,325tr 5,325,000 Nam 30% 798,750 Thúy 100% 2,662,500
Yến 70% 1,863,750
New.A2-2 04/12. Phí đợt 1: 4tr. Cô Quí Viettel 40%. Cty = 2,4tr 2,400,000 Loan 30% 360,000 Loan 100% 1,200,000
Đạt 70% 840,000
New.D23-1 05/12. Phí : 9,5tr. Mg = Cty = 4,750tr. 4,750,000 Loan 30% 712,500 Trâm 30% 712,500
Mai 70% 1,662,500 Tiên 21% 498,750
Thúy 49% 1,163,750
New.C14-1 7/12. Phí: 15,8tr 15,800,000 Biên 30% 2,370,000 Đạt 100% 7,900,000
Yến 35% 2,765,000
Mai 35% 2,765,000
New.B22-10 07/12. Gia hạn: 6,905tr 6,905,000 Thúy 100% 3,452,500 Thúy 100% 3,452,500
New.D20-12 08/12. Phí: 22tr. Mg = Cty = 11tr 11,000,000 Loan 100% 5,500,000 Thảo 100% 5,500,000
9/12. Phí: 12,250tr. Trừ 1,5tr làm giấy tờ. Mg = Cty =
New.C17-4 5,375,000 Loan 20% 537,500 Trâm 70% 1,881,250
5,375tr
Yến 10% 268,750 Loan 30% 806,250
Mai 10% 268,750
Biên 60% 1,612,500
New.D10-6 10/12 .Phí: 25tr trừ 1,5tr làm giấy tờ. Cty = 23,5tr 23,500,000 Trâm 100% 11,750,000 Tiên 100% 11,750,000
New.B25-12 10/12. Phí: 3,5tr. Trừ 1,5tr làm giấy tờ. Mg = Cty = 750k 750,000 Yến 70% 262,500 Loan 100% 375,000
Đạt 30% 112,500
New.D24-9 11/12. Phí: 3tr. 3,000,000 Nam 100% 1,500,000 Thúy 100% 1,500,000
New.B4-8 11/12. Phí đợt 2: 500k. 500,000 Mai 70% 175,000 Loan 100% 250,000
Yến 30% 75,000
New.C22-10 15/12. Phí đợt 2: 6,5tr. Chia thầy: 3tr250. Cty = 3tr250 3,250,000 Loan 30% 487,500 Mai 100% 1,625,000
Trâm 70% 1,137,500
New.A3-9 16/12. Mg = Cty = 5tr750 5,750,000 Đạt 10% 287,500 Nam 10% 287,500
Trâm 20% 575,000 Loan 90% 2,587,500
Loan 70% 2,012,500
New.C15-8 16/12. Phí đợt 2: 2tr 2,000,000 Nam 100% 1,000,000 Trâm 100% 1,000,000
New.B10-10 19/12. Phí: 5tr5. Mg = Cty = 2tr750 2,750,000 Loan 50% 687,500 Linh 100% 1,375,000
Linh 50% 687,500
21/12. Phí 23tr. Trừ PCC + thuế. Còn 19tr550. Mg =Cty =
New.A8-12 9,775,000 Loan 100% 4,887,500 Loan 100% 4,887,500
9tr775
New.A19-11 21/12. Phí:21tr450. Mg = Cty = 10tr725 10,725,000 Yến 100% 5,362,500 Loan 90% 4,826,250
Yến 10% 536,250
New.C9-12 22/12. Phi: 23tr chính khách 23,000,000 Mai 70% 8,050,000 Tiên 100% 11,500,000
Yến 30% 3,450,000
New.D14-10 24/12. Phí: 10tr. Mg = Cty = 5tr 5,000,000 Loan 30% 750,000 Loan 30% 750,000
188,130,000 Trâm 70% 1,750,000 Tiên 70% 1,750,000
PHÚ Pha.C17.2 25/11. Phí 22,6tr. Mg = Cty = 11,3tr 11,300,000 Linh 10% 565,000 Loan 30% 1,695,000
Loan 27% 1,525,500 Nam 70% 3,955,000
Nam 63% 3,559,500
Pha.D29.2 25/11. Đợt 1: Mg = Cty = 3tr 3,000,000 Loan 30% 450,000 Loan 30% 450,000
My 70% 1,050,000 My 70% 1,050,000
Pha.B15.4 30/11. Phí 26tr. Mg = 6tr. Khách lấy 7tr. Cty = 13tr 13,000,000 Yến 70% 4,550,000 Mai 100% 6,500,000
Loan 30% 1,950,000
04/12. Phí đợt 1= 20tr. Mg = Cty = 10tr. Trừ 4tr làm sổ. Cty
Pha.E13.1 8,000,000 Thảo 100% 4,000,000 Thúy 30% 1,200,000
= 8tr
Thảo 70% 2,800,000
Pha.E9.2 11/12. Phí 6,5tr. Trừ 1tr. Cty = 15,5tr 15,500,000 My 100% 7,750,000 Yến 70% 5,425,000
My 30% 2,325,000
Pha.D15.2 11/12. Phí đợt 2 = 500k 500,000 Linh 100% 250,000 Loan 100% 250,000
Pha.E19.6 15/12. Phí: 10,5tr. 10,500,000 My 100% 5,250,000 Thảo 100% 5,250,000
Pha.B4.6 19/12. Phí: 4tr5 4,500,000 Thảo 100% 2,250,000 Thảo 100% 2,250,000
Pha.A8.5 19/12. Mg = Cty = 11tr350 11,350,000 Loan 30% 1,702,500 Thúy 100% 5,675,000
Tiên 21% 1,191,750
Nam 49% 2,780,750
Pha.D25.3 21/12. Phí: 19tr. Mg = Cty = 9tr5. 9,500,000 Thảo 30% 1,425,000 Thúy 100% 4,750,000
Nam 70% 3,325,000
Pha.D30.5 24/12. Phí: 29tr5. Mg = Cty = 14tr750 14,750,000 Thảo 30% 2,212,500 Thảo 30% 2,212,500
Thúy 70% 5,162,500 Thúy 70% 5,162,500
Pha.E13.1 24/12. Mg = Cty = 3tr150 3,150,000 Thảo 100% 1,575,000 Thúy 30% 472,500
105,050,000 Thảo 70% 1,102,500
BA SON Vin.A406OT12 26/11.Công ty Nhật 4,610tr. Cty = Mg = 6,921tr. 6,921,000 Yến 30% 1,038,150 Cương 100% 3,460,500
Cương 70% 2,422,350
26/11. Phí 20tr. Vệ sinh 400k. Tạm trú 600k. Mg = Cty =
Vin.A40804 9,500,000 Q.Tuấn 70% 3,325,000 Cương 100% 4,750,000
9,500,000
Tín 30% 1,425,000
Vin.A30305 25/11. Phí mg 10 tháng 6tr. Mg = 4tr . Cty còn 2tr 2,000,000 Cương 100% 1,000,000 Cương 100% 1,000,000
Vin.A13712A 25/11. Mg = Cty =8tr 8,000,000 My 30% 1,200,000 My 100% 4,000,000
Tín 70% 2,800,000

Vin.A32001 01/12.Cty còn = 8,4tr 8,400,000 Cương 100% 4,200,000 Tín 100% 4,200,000
Vin.A22801 04/12. Phí 18tr. Mg = Cty = 9tr 9,000,000 Tín 100% 4,500,000 Cương 50% 2,250,000
V.Tuấn 50% 2,250,000
Vin.A40708 05/12. Phí gia hạn. 5,850tr 5,850,000 Loan 30% 877,500 V.Tuấn 30% 877,500
V.Tuấn 70% 2,047,500 Cương 70% 2,047,500
Vin.A24912 10/12. Phí đợt 2: 5tr 5,000,000 Cương 60% 1,500,000 Cương 50% 1,250,000
Nam 30% 750,000 V.Tuấn 50% 1,250,000
Biên 10% 250,000
Vin.L62807 13/12. Phí: 15,1tr. Mg , Cty = 6,954tr 6,954,000 Yến 30% 1,043,100 Yến 100% 3,477,000
Cương 70% 2,433,900
13/12. Hoa 350k -vệ sinh 900k. Phí: 63tr trừ giới thiệu 30%
Vin.A107OT12B 42,175,000 Cương 70% 14,761,250 Cương 70% 14,761,250
= Cty = 42tr175
Loan 30% 6,326,250 Loan 30% 6,326,250
Vin.A112OT09 15/12. Phí: 17tr. Mg =Cty trừ tạm trú = 8tr3 8,300,000 Tín 100% 4,150,000 V.Tuấn 40% 1,660,000
Mai 60% 2,490,000
Vin.A225OT06 21/12. Phí : 900k. 900,000 Cương 30% 135,000 Cương 30% 135,000
V.Tuấn 70% 315,000 V.Tuấn 70% 315,000
Vin.A339OT04 21/12. Phí: 20tr9. Tạm trú 500k. Mg =Cty = 10tr2 10,200,000 Q.Tuấn 70% 3,570,000 Tín 100% 5,100,000
Cương 30% 1,530,000
Vin.A23011 23/12. Phí: 9tr 9,000,000 Cương 30% 1,350,000 Tín 100% 4,500,000
Q.Tuấn 70% 3,150,000
Vin.A105OT16 28/11. Phí đợt 1: 2,5tr 2,500,000 Tín 70% 875,000 Tín 100% 1,250,000
134,700,000 Mai 30% 375,000
NGOÀI Sr.D20.11 04/12. Phí 11tr. Mg = Cty = 5,5tr 5,500,000 Linh 30% 825,000 Loan 100% 2,750,000
Yến 70% 1,925,000
An Tiến 28/11. Phí: 2,1tr. Mg = Cty = 1,050tr. 1,050,000 Loan 100% 525,000 Loan 100% 525,000
The Park 17/12. Phí: 8tr4. Mg = Cty = 4tr250 4,250,000 Yến 30% 637,500 Thúy 100% 2,125,000
10,800,000 V.Tuấn 70% 1,487,500

TỔNG CỘNG 459,488,200


BẢNG LƯƠNG T12/2020
100% doanh thu CHI TIẾT Loan Cương Đạt Thúy Tín Tiên Trâm Nam
MÃ CĂN dựa trên HD 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50% 70% 50%
thuê và bán NẮM KHÁCH NẮM CHỦ
Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ Nắm khách Nắm chủ
Ssr.E12A.9 6,500,000 Loan 975,000 Mai 2,275,000 975,000 - - - - - - - - - - - - - - -

- Yến 2,275,000 Yến 975,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

Ssr.B25.8 4,000,000 Loan 600,000 Mai 1,400,000 600,000 - - - - - - - - - - - - - - -

- Tiên 980,000 Tiên 600,000 - - - - - - - - - - 980,000 600,000 - - - -

- Biên 420,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Ssr.G10.7 10,308,200 Loan 2,577,050 Loan 4,638,690 2,577,050 4,638,690 - - - - - - - - - - - - - -

- Đạt 2,577,050 Đạt 515,410 - - - - 2,577,050 515,410 - - - - - - - - - -

New.C25-8 6,000,000 Thảo 900,000 Loan 900,000 - 900,000 - - - - - - - - - - - - - -

- Loan 1,050,000 Đạt 2,100,000 1,050,000 - - - - 2,100,000 - - - - - - - - - -

- Đạt 1,050,000 - - - - - - 1,050,000 - - - - - - - - - - -

New.A8-12 15,500,000 Mai 775,000 Tiên 775,000 - - - - - - - - - - - 775,000 - - - -

- Loan 6,975,000 Loan 4,882,500 6,975,000 4,882,500 - - - - - - - - - - - - - -

- 0 - Đạt 697,500 - - - - - 697,500 - - - - - - - - - -

- 0 - Yến 697,500 - - - - - - - - - - - - - - - -

- 0 - Tiên 697,500 - - - - - - - - - - - 697,500 - - - -

New.C5-11 11,250,000 Loan 1,687,500 Loan 5,625,000 1,687,500 5,625,000 - - - - - - - - - - - - - -

- Mai 2,756,250 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

- Yến 1,181,250 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

New.B23-12 5,000,000 Đạt 250,000 Loan 2,500,000 - 2,500,000 - - 250,000 - - - - - - - - - - -

- Yến 2,250,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

New.A16-8 3,325,000 Thảo 1,662,500 Tiên 1,496,250 - - - - - - - - - - - 1,496,250 - - - -

12/30/1899 - 0 - Thảo 166,250 - - - - - - - - - - - - - - - -

New.C7-6 5,500,000 Đạt 825,000 Đạt 2,750,000 - - - - 825,000 2,750,000 - - - - - - - - - -

12/30/1899 - Thúy 577,500 - - - - - - - - 577,500 - - - - - - - - -

12/30/1899 - Thảo 1,347,500 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

New.D22-6 5,325,000 Nam 798,750 Thúy 2,662,500 - - - - - - - 2,662,500 - - - - - - 798,750 -

- Yến 1,863,750 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

New.A2-2 2,400,000 Loan 360,000 Loan 1,200,000 360,000 1,200,000 - - - - - - - - - - - - - -

- Đạt 840,000 - - - - - - 840,000 - - - - - - - - - - -

New.D23-1 4,750,000 Loan 712,500 Trâm 712,500 712,500 - - - - - - - - - - - - 712,500 - -

- Mai 1,662,500 Tiên 498,750 - - - - - - - - - - - 498,750 - - - -

- 0 - Thúy 1,163,750 - - - - - - - 1,163,750 - - - - - - - -

New.C14-1 15,800,000 Biên 2,370,000 Đạt 7,900,000 - - - - - 7,900,000 - - - - - - - - - -

- Yến 2,765,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

- Mai 2,765,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

New.B22-10 6,905,000 Thúy 3,452,500 Thúy 3,452,500 - - - - - - 3,452,500 3,452,500 - - - - - - - -

New.D20-12 11,000,000 Loan 5,500,000 Thảo 5,500,000 5,500,000 - - - - - - - - - - - - - - -

New.C17-4 5,375,000 Loan 537,500 Trâm 1,881,250 537,500 - - - - - - - - - - - - 1,881,250 - -

- Yến 268,750 Loan 806,250 - 806,250 - - - - - - - - - - - - - -

- Mai 268,750 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

- Biên 1,612,500 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

New.D10-6 23,500,000 Trâm 11,750,000 Tiên 11,750,000 - - - - - - - - - - - 11,750,000 11,750,000 - - -

New.B25-12 750,000 Yến 262,500 Loan 375,000 - 375,000 - - - - - - - - - - - - - -

- Đạt 112,500 - - - - - - 112,500 - - - - - - - - - - -

New.D24-9 3,000,000 Nam 1,500,000 Thúy 1,500,000 - - - - - - - 1,500,000 - - - - - - 1,500,000 -

New.B4-8 500,000 Mai 175,000 Loan 250,000 - 250,000 - - - - - - - - - - - - - -

- Yến 75,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

New.C22-10 3,250,000 Loan 487,500 Mai 1,625,000 487,500 - - - - - - - - - - - - - - -

- Trâm 1,137,500 - - - - - - - - - - - - - - 1,137,500 - - -

New.A3-9 5,750,000 Đạt 287,500 Nam 287,500 - - - - 287,500 - - - - - - - - - - 287,500

- Trâm 575,000 Loan 2,587,500 - 2,587,500 - - - - - - - - - - 575,000 - - -

- Loan 2,012,500 - - 2,012,500 - - - - - - - - - - - - - - -

New.C15-8 2,000,000 Nam 1,000,000 Trâm 1,000,000 - - - - - - - - - - - - - 1,000,000 1,000,000 -

New.B10-10 2,750,000 Loan 687,500 Linh 1,375,000 687,500 - - - - - - - - - - - - -

- Linh 687,500 - - - - - - - - - - - - - - - - -

New.A8-12 9,775,000 Loan 4,887,500 Loan 4,887,500 4,887,500 4,887,500 - - - - - - - - - - -

New.A19-11 10,725,000 Yến 5,362,500 Loan 4,826,250 - 4,826,250 - - - - - - - - - - -

- 0 - Yến 536,250 - - - - - - - - - - - - -

New.C9-12 23,000,000 Mai 8,050,000 Tiên 11,500,000 - - - - - - - - - - - 11,500,000 -

12/30/1899 - Yến 3,450,000 - - - - - - - - - - - - - - -

New.D14-10 5,000,000 Loan 750,000 Loan 750,000 750,000 750,000 - - - - - - - - - - -

- Trâm 1,750,000 Tiên 1,750,000 - - - - - - - - - - - 1,750,000 1,750,000 -

Pha.C17.2 11,300,000 Linh 565,000 Loan 1,695,000 - 1,695,000 - - - - - - - - - - - - - -

- Loan 1,525,500 Nam 3,955,000 1,525,500 - - - - - - - - - - - - - - 3,955,000

- Nam 3,559,500 - - - - - - - - - - - - - - - - 3,559,500 -

Pha.D29.2 3,000,000 Loan 450,000 Loan 450,000 450,000 450,000 - - - - - - - - - - - - - -

- My 1,050,000 My 1,050,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

Pha.B15.4 13,000,000 Yến 4,550,000 Mai 6,500,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

- Loan 1,950,000 - - 1,950,000 - - - - - - - - - - - - - - -

Pha.E13.1 8,000,000 Thảo 4,000,000 Thúy 1,200,000 - - - - - - - 1,200,000 - - - - - - - -

- 0 - Thảo 2,800,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

Pha.E9.2 15,500,000 My 7,750,000 Yến 5,425,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

- 0 - My 2,325,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

Pha.D15.2 500,000 Linh 250,000 Loan 250,000 - 250,000 - - - - - - - - - - - - - -

Pha.E19.6 10,500,000 My 5,250,000 Thảo 5,250,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

Pha.B4.6 4,500,000 Thảo 2,250,000 Thảo 2,250,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

Pha.A8.5 11,350,000 Loan 1,702,500 Thúy 5,675,000 1,702,500 - - - - - - 5,675,000 - - - - - - - -

- Tiên 1,191,750 - - - - - - - - - - - - 1,191,750 - - - - -

- Nam 2,780,750 - - - - - - - - - - - - - - - - 2,780,750 -

Pha.D25.3 9,500,000 Thảo 1,425,000 Thúy 4,750,000 - - - - - - - 4,750,000 - - - - - - - -

12/30/1899 - Nam 3,325,000 - - - - - - - - - - - - - - - - 3,325,000 -

Pha.D30.5 14,750,000 Thảo 2,212,500 Thảo 2,212,500 - - - - - - - - - - - - - - -

12/30/1899 - Thúy 5,162,500 Thúy 5,162,500 - - - - - - 5,162,500 5,162,500 - - - - - - -

Pha.E13.1 3,150,000 Thảo 1,575,000 Thúy 472,500 - - - - - - 472,500 - - - - - - -

12/30/1899 - 0 - Thảo 1,102,500 - - - - - - - - - - - - - -

Vin.A406OT12 6,921,000 Yến 1,038,150 Cương 3,460,500 - - - 3,460,500 - - - - - - - - - - - -

12/30/1899 - Cương 2,422,350 - - - - 2,422,350 - - - - - - - - - - - - -

Vin.A40804 9,500,000 Q.Tuấn 3,325,000 Cương 4,750,000 - - - 4,750,000 - - - - - - - - - - - -

- Tín 1,425,000 - - - - - - - - - - 1,425,000 - - - - - - -

Vin.A30305 2,000,000 Cương 1,000,000 Cương 1,000,000 - - 1,000,000 1,000,000 - - - - - - - - - - - -

Vin.A13712A 8,000,000 My 1,200,000 My 4,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

- Tín 2,800,000 - - - - - - - - - - 2,800,000 - - - - - - -

Vin.A32001 8,400,000 Cương 4,200,000 Tín 4,200,000 - - 4,200,000 - - - - - - 4,200,000 - - - - - -

Vin.A22801 9,000,000 Tín 4,500,000 Cương 2,250,000 - - - 2,250,000 - - - - 4,500,000 - - - - - - -

- 0 - V.Tuấn 2,250,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

Vin.A40708 5,850,000 Loan 877,500 V.Tuấn 877,500 877,500 - - - - - - - - - - - - - - -

- V.Tuấn 2,047,500 Cương 2,047,500 - - - 2,047,500 - - - - - - - - - - - -

Vin.A24912 5,000,000 Cương 1,500,000 Cương 1,250,000 - - 1,500,000 1,250,000 - - - - - - - - - - - -

- Nam 750,000 V.Tuấn 1,250,000 - - - - - - - - - - - - - - 750,000 -

- Biên 250,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Vin.L62807 6,954,000 Yến 1,043,100 Yến 3,477,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

- Cương 2,433,900 - - - - 2,433,900 - - - - - - - - - - - - -

Vin.A107OT12B 42,175,000 Cương 14,761,250 Cương 14,761,250 - - 14,761,250 14,761,250 - - - - - - - - - - - -


- Loan 6,326,250 Loan 6,326,250 6,326,250 6,326,250 - - - - - - - - - - - - - -

Vin.A112OT09 8,300,000 Tín 4,150,000 V.Tuấn 1,660,000 - - - - - - - - 4,150,000 - - - - - - -

- 0 - Mai 2,490,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

Vin.A225OT06 900,000 Cương 135,000 Cương 135,000 - - 135,000 135,000 - - - - - - - - - - - -

- V.Tuấn 315,000 V.Tuấn 315,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

Vin.A339OT04 10,200,000 Q.Tuấn 3,570,000 Tín 5,100,000 - - - - - - - - - 5,100,000 - - - - - -

- Cương 1,530,000 - - - - 1,530,000 - - - - - - - - - - - - -

Vin.A23011 9,000,000 Cương 1,350,000 Tín 4,500,000 - - 1,350,000 - - - - - - 4,500,000 - - - - - -

- Q.Tuấn 3,150,000 - - - - - - - - - - - - - - - - -

Vin.A105OT16 2,500,000 Tín 875,000 Tín 1,250,000 - - - - - - - 875,000 1,250,000 - - - - - -

- Mai 375,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

Sr.D20.11 5,500,000 Linh 825,000 Loan 2,750,000 - 2,750,000 - - - - - - - - - - - - - -

- Yến 1,925,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

An Tiến 1,050,000 Loan 525,000 Loan 525,000 525,000 525,000 - - - - - - - - - - - - - -

The Park 4,250,000 Yến 637,500 Thúy 2,125,000 - - - - - - - 2,125,000 - - - - - - - -

- V.Tuấn 1,487,500 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
43,156,300 46,224,940 29,332,500 29,654,250 5,942,050 13,962,910 9,192,500 28,163,750 13,750,000 15,050,000 2,171,750 29,067,500 15,212,500 3,593,750 13,714,000 4,242,500
Doanh thu: 89,381,240 58,986,750 19,904,960 37,356,250 28,800,000 31,239,250 18,806,250 17,956,500
Thực lãnh: 53,321,880 35,359,875 11,140,890 20,516,625 17,150,000 16,053,975 12,445,625 11,721,050
BẢNG LƯƠNG THÁNG 12/2020

10% THƯỞNG TRÍCH QUỸ


ST HOA HÔNG CHƯA ỨNG (MƯỢN TỔNG TIỀN BỊ KÝ TÊN XÁC NHẬN VÀ NHẬN TIỀN
HỌ VÀ TÊN DOANH THU HOA HÔNG SAU 3 NĂM MARKETING THỰC PHÁT GỬI XE VI PHẠM ĐIỆN THOẠI Ăn ngày 17 NỢ TRƯỚC. TIỀN CÒN LẠI
T TRÍCH QUỸ XÀI TRƯỚC) TRỪ (nợ thiếu lại)
LÀM VIỆC 10%

2 Nguyễn Thị Bích Loan 89,381,240 53,321,880 5,332,188 47,989,692 4,798,969 43,190,723 180,000 320,216 72,692 572,908 42,617,814

3 Huỳnh Ngọc Kim Cương 58,986,750 35,359,875 3,535,988 31,823,888 3,182,389 28,641,499 17,170 5,000,000 5,017,170 23,624,329

4 Lê Tiến Đạt 19,904,960 11,140,890 1,114,089 10,026,801 1,002,680 9,024,121 180,000 1,115,000 196,092 72,692 500,000 2,063,784 6,960,337

5 Nguyễn Thị Thúy 37,356,250 20,516,625 2,051,663 18,464,963 1,846,496 16,618,466 80,000 64,021 72,692 216,713 16,401,753

6 Nguyễn Chánh Tín 28,800,000 17,150,000 1,715,000 15,435,000 1,543,500 13,891,500 (6,002) 72,692 66,690 13,824,810

7 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 31,239,250 16,053,975 1,605,398 14,448,578 1,444,858 13,003,720 356,180 72,692 428,872 12,574,848

8 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 18,806,250 12,445,625 1,244,563 11,201,063 1,120,106 10,080,956 80,000 490,879 145,384 9,000,000 9,716,263 364,693

9 Nguyễn Đình Nam 17,956,500 11,721,050 1,172,105 10,548,945 1,054,895 9,494,051 180,000 100,000 21,978 72,692 374,670 9,119,381

10 Trần Dương Linh 3,702,500 2,316,750 231,675 2,085,075 208,508 1,876,568 180,000 100,000 762,060 72,692 1,114,752 761,816

11 Nguyễn Thị My 22,625,000 14,362,500 1,436,250 12,926,250 1,292,625 11,633,625 532,883 532,883 11,100,742

12 Cao Thị Ngọc Mai 31,117,500 18,924,250 1,892,425 17,031,825 1,703,183 15,328,643 163,510 72,692 6,000,000 6,236,202 9,092,441

13 Lê Kim Thảo 34,653,750 20,401,375 2,040,138 18,361,238 1,836,124 16,525,114 100,000 (200,000) 72,692 1,000,000 972,692 15,552,422

14 Lê Thị Kim Yến 40,058,250 25,818,625 2,581,863 23,236,763 2,323,676 20,913,086 180,000 (200,000) 72,692 15,500,000 15,552,692 5,360,394

15 Nguyễn Việt Tuấn 10,202,500 5,871,250 587,125 5,284,125 528,413 4,755,713 80,000 1,525,000 179,455 72,692 1,981,979 1,650,000 5,489,126 (733,414) (733,414)

16 Tăng Quốc Tuấn 10,045,000 7,031,500 703,150 6,328,350 632,835 5,695,515 (200,000) -200,000 5,895,515

19 Bùi Vũ Biên 4,652,500 3,256,750 325,675 2,931,075 293,108 2,637,968 80,000 100,000 206,435 386,435 2,251,533

Tổng 459,488,200 275,692,920 27,569,292 248,123,628 24,812,363 223,311,265 1,220,000 3,040,000 2,704,877 944,996 1,981,979 38,650,000 48,541,852 174,769,413 (733,414)

BẢNG LƯƠNG HÀNH CHÁNH 12/2020

1 Nguyễn Trí Thức 15,000,000 15,000,000

2 Nguyễn Việt Tuấn 2,500,000 2,500,000

3 Trần Dương Linh 1,000,000 1,000,000

4 Nguyễn Đình Nam 1,500,000 1,500,000

5 Lê Tiến Đạt 1,000,000 1,000,000

6 Tăng Quốc Tuấn 2,000,000 2,000,000

7 Chị Phương (khai thuế) 2,000,000 2,000,000

8 Út vệ sinh 1,200,000 1,200,000

26,200,000
BẢNG VI PHẠM QUI CHẾ THÁNG 12 NĂM 2020
STT Họ và tên Nội dung
28/11/2020. Chuông reo trong cuộc họp: 100k
Nguyễn Trí Thức 11/12/2020 Chấm công muộn thủ lĩnh lần 1: 100k
1
28/11/2020. Chuông reo trong cuộc họp: 100k
Lê Tiến Đạt 30/11/2020 Chấm công muộn thủ lĩnh lần 1: 100k
25/12/2020 Tổng kết đuôi rắn: 915k
2
21/12/2020 Vi phạm chủ trì mở pháp không gửi chú Thức
Nguyễn Đình Nam
3 trước.
4 Trần Dương Linh 25/11/2020. Chuông reo trong cuộc họp: 100k
5 Lê Kim Thảo 10/12/2020 Chấm công muộn thủ lĩnh lần 1: 100k
29/11/2020 Đuôi rắn đi muộn nghe pháp thoại: 100k
Nguyễn Việt Tuấn 16/12/2020. Đuôi rắn đi muộn nghe pháp thoại: 100k
6 25/12/2020. Tổng kết đuôi rắn: 1,325k
7 Bùi Vũ Biên 29/11/2020 Đuôi rắn đi muộn nghe pháp thoại: 100k
ĂM 2020
Thành tiền

200,000

1,115,000

100,000

100,000
100,000

1,525,000
100,000
CHI TIẾT GỬI XE
STT BIỂN SỐ XE NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG PHÍ
1 62L1 - 58334 CƯƠNG NEW 80,000
2 66K7 - 2762 ĐẠT NEW 80,000
3 59G1 - 86210 THANH ĐEN NEW 80,000
4 OTO BMW : 51A-38760 THỨC NEW 700,000
5 59C2 - 82126 THÚY NEW 80,000
6 67H1 - 53152 TRÂM NEW 80,000
7 67H9 - 1884 TRÍ NEW 80,000
8 78F3 - 4477 TRÍ NEW 80,000
9 62L1 - 39513 TRÍ NEW 80,000
10 54U5 - 0767 TUẤN NEW 80,000
11 BIÊN NEW 80,000 nghỉ
12 68T3 - 8598 DƯƠNG LINH PHA 100,000
13 54U3 - 3899 LOAN PHA 100,000
14 59D1 - 65011 NAM PHA 100,000
15 59A3 - 02662 THỨC PHA 100,000
1,900,000
BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 12 NĂM
Văn phòng

VP New Saigon

Lợi nhuận chi nhánh

VP Phú Hoàng Anh


Lợi nhuận chi nhánh

VP Ba Son

Lợi nhuận chi nhánh

KHÁC
Tổng cộng

LỢI NHUẬN CÔNG TY


ÁO TÀI CHÍNH THÁNG 12 NĂM 2020
Nội dung CHI THU
Lương BQT
Err:509
Lương nhân viên 275,692,920

Doanh thu New 307,169,950

19/12. Chi tiền mặt bằng New T12. 24,300,000

Tiền chú Trí water 2,350,000

17/12. Chi thay vòi nước 285,000

21/12. Mua máy in mới 3,350,000

24/12. Mua nước lau sàn nhà 57,000

281,527,950

Doanh thu 44,284,000

17/12 Đóng phí quản lí tháng 12 và tiền nước. 2,075,000

17/12. Đóng phí Kios tháng 12 783,000

14/12. Đóng tiền internet FPT T12 440,000

19/12. Chi tiền mặt bằng PHA. 46,500,000

Nhận shop giày tháng 12 12,818,000

30/11. Thanh toán tiền điện PHA T12 2,847,832

10/12. Thu tiền mặt bằng Quán Nam Sơn. 8,802,900

30/11. Đóng tiền điện PHA

24/12. Chi mua cỏ sân gofl 6,942,000

25/12. Lót sàn gỗ 2,500,000


25/12. Mua 2 miếng nhựa thay sàn 1,110,000

-2,707,068
Doanh thu
108,034,250

18/12. Tiền mặt bằng Ba Son T12 15,200,000

30/11. Đóng tiền điện Ba Son 554,259

02/12. Mua pin thay cửa văn phòng Ba Son. 19,000

04/12. Mua xào phơi đồ 240,000

92,020,991

02/12. Đăng ký domain nhavietnhat.edu.vn


và ceocn.edu.vn 980,000

02/12. Photo sách 560,000

04/12. Photo 126,000

05/12. Hỗ trợ Q.Tuấn tháng đầu 2tr


Chi Cương gt đợt 1: 500k 2,500,000

07/12. Chi nộp thuế 5,443,000

07/12. Gia hạn getfly 12,816,000

13/12. Mua xốp ngồi 680,000

14/12. Chi sinh nhật Tiên 300,000

15/12. Trr điện thoại cty 02873001002 48,500

17/12. Chi tiền chuyển ghế xuống Cần Giờ 800,000


17/12. Đk Web ceovn.edu.vn
đk domain: hocvienceonhavietnhat.edu.vn 2,878,000

17/12. Tiền thuê sân ngày 17 600,000

17/12 Tiền đi ăn. Gồm: Loan, Nam, Thảo, Tiên, Linh, V. Tuấn, Mai,
Yến, Đạt, Trâm, Phong, Thúy, Tín. Tổng: 1tr350 1,350,000 944,996
19/12. Chi tiền nâng cấp giao diện web ceonvn.edu.vn

19/12. Mua đồ chơi ngày 17 265,000

24/12. Chi Hoàn ba gac chở 2 chuyến đi vứt đồ 500,000

24/12. Mua 2 cặp săt bắt tủ 56,000

24/12. Mua domain: vietnhathomes.vn: 660k


24/12. domain: cfopay.vn: 770k
domain: họcviệnceonhàviệtnhật.vn:
trường doanh nhân vn.
7,546,300
24/12. Thiết kế logo 300,000
24/12. In decan
400,000
24/12. Thuê máy cắt
50,000
25/12. bánh kem hấu 85k
bông Tuân và sinh nhật Thức 400k
den cầy 25k
510,000

-37,763,804

LỢI NHUẬN CÔNG TY Err:509


GHI CHÚ
Công ty hỗ trợ 30%. 72,692

You might also like