You are on page 1of 4

CTKM KHOÁ HỌC ICANCONNECT TỪ NGÀY 29/8/2023 TỚI NGÀY 31/8/2023

Đối tượng áp dụng


1. Toàn bộ Học viên hoàn thiện học phí từ ngày 29/08/2023 tới ngày 31/8/2023 theo bảng dưới đây
2. Lưu ý:
- Học viên KHÔNG phép đặt cọc giữ ưu đãi
- Học viên KHÔNG được áp dụng đồng thời chương trình giảm giá sâu với CTKM gom nhóm lớp 1x
1, Speak Well 1:1
KM thông % KM ngày
STT Kids Box_Khoá học 1:1 với GV Việt Nam Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
1 Beginners 48 7,580,000 20% 35% 4,930,000
2 Starters 75 11,850,000 25% 35% 7,700,000
3 Starters 1 37 5,850,000 20% 35% 3,800,000
4 Starters 2 38 6,000,000 20% 35% 3,900,000
5 Movers 96 15,170,000 25% 35% 9,860,000
6 Movers 1 48 7,580,000 20% 35% 4,930,000
7 Movers 2 48 7,580,000 20% 35% 4,930,000 Tặng combo quà tặng trị giá 940.000:
- 1 bộ Flash Card 300 từ vựng và câu gợi ý
8 Flyers 96 15,170,000 25% 35% 9,860,000 theo chương trình học Starters, Movers,
9 Flyers 1 48 7,580,000 20% 35% 4,930,000 Flyers trị giá 390.000
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
10 Flyers 2 48 7,580,000 20% 35% 4,930,000 Thời khoá biểu) trị giá 550.000
11 Beginners+Starters 123 19,430,000 25% 35% 12,630,000
12 Starters+Movers 171 27,020,000 25% 35% 17,560,000
13 Movers+Flyers 192 30,340,000 25% 35% 19,720,000
14 Beginners+Starters+Movers 219 34,600,000 30% 35% 22,490,000
15 Starters+Movers+Flyers 267 42,190,000 30% 35% 27,420,000
16 Beginners+Starters+Movers+Flyers 315 49,770,000 30% 35% 32,350,000
1, Speak Well 1:1
KM thông % KM ngày
STT Kids Box_Khoá học 1:1 với GV Philippines Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
1 Beginners 48 9,360,000 20% 35% 6,080,000
2 Starters 75 14,625,000 25% 35% 9,510,000
3 Starters 1 37 7,215,000 20% 35% 4,690,000
4 Starters 2 38 7,410,000 20% 35% 4,820,000
5 Movers 96 18,720,000 25% 35% 12,170,000
6 Movers 1 48 9,360,000 20% 35% 6,080,000
7 Movers 2 48 9,360,000 20% 35% 6,080,000 Tặng combo quà tặng trị giá 940.000:
- 1 bộ Flash Card 300 từ vựng và câu gợi ý
8 Flyers 96 18,720,000 25% 35% 12,170,000 theo chương trình học Starters, Movers,
9 Flyers 1 48 9,360,000 20% 35% 6,080,000 Flyers trị giá 390.000
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
10 Flyers 2 48 9,360,000 20% 35% 6,080,000 Thời khoá biểu) trị giá 550.000
11 Beginners+Starters 123 23,985,000 25% 35% 15,590,000
12 Starters+Movers 171 33,345,000 25% 35% 21,670,000
13 Movers+Flyers 192 37,440,000 25% 35% 24,340,000
14 Beginners+Starters+Movers 219 42,705,000 30% 35% 27,760,000
15 Starters+Movers+Flyers 267 52,065,000 30% 35% 33,840,000
16 Beginners+Starters+Movers+Flyers 315 61,425,000 30% 35% 39,930,000
2, Speak Well 1:2
KM thông % KM ngày
STT Kids Box_Khoá học 1:2 với GV Việt Nam Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
1 Beginners 48 4,800,000 20% 35% 3,120,000
2 Starters 75 7,500,000 25% 35% 4,880,000
3 Starters 1 37 3,700,000 20% 35% 2,410,000
4 Starters 2 38 3,800,000 20% 35% 2,470,000
5 Movers 96 9,600,000 25% 35% 6,240,000
6 Movers 1 48 4,800,000 20% 35% 3,120,000
7 Movers 2 48 4,800,000 20% 35% 3,120,000 Tặng combo quà tặng trị giá 940.000:
- 1 bộ Flash Card 300 từ vựng và câu gợi ý
8 Flyers 96 9,600,000 25% 35% 6,240,000 theo chương trình học Starters, Movers,
9 Flyers 1 48 4,800,000 20% 35% 3,120,000 Flyers trị giá 390.000
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
10 Flyers 2 48 4,800,000 20% 35% 3,120,000 Thời khoá biểu) trị giá 550.000
11 Beginners+Starters 123 12,300,000 25% 35% 8,000,000
12 Starters+Movers 171 17,100,000 25% 35% 11,120,000
13 Movers+Flyers 192 19,200,000 25% 35% 12,480,000
14 Beginners+Starters+Movers 219 21,900,000 30% 35% 14,240,000
15 Starters+Movers+Flyers 267 26,700,000 30% 35% 17,360,000
16 Beginners+Starters+Movers+Flyers 315 31,500,000 30% 35% 20,480,000
2, Speak Well 1:2
KM thông % KM ngày
STT Kids Box_Khoá học 1:2 với GV Philippines Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
1 Beginners 48 5,520,000 20% 35% 3,590,000
2 Starters 75 8,625,000 25% 35% 5,610,000
3 Starters 1 37 4,255,000 20% 35% 2,770,000
4 Starters 2 38 4,370,000 20% 35% 2,840,000
5 Movers 96 11,040,000 25% 35% 7,180,000
6 Movers 1 48 5,520,000 20% 35% 3,590,000
7 Movers 2 48 5,520,000 20% 35% 3,590,000 Tặng combo quà tặng trị giá 940.000:
- 1 bộ Flash Card 300 từ vựng và câu gợi ý
8 Flyers 96 11,040,000 25% 35% 7,180,000 theo chương trình học Starters, Movers,
9 Flyers 1 48 5,520,000 20% 35% 3,590,000 Flyers trị giá 390.000
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
10 Flyers 2 48 5,520,000 20% 35% 3,590,000 Thời khoá biểu) trị giá 550.000
11 Beginners+Starters 123 14,145,000 25% 35% 9,190,000
12 Starters+Movers 171 19,665,000 25% 35% 12,780,000
13 Movers+Flyers 192 22,080,000 25% 35% 14,350,000
14 Beginners+Starters+Movers 219 25,185,000 30% 35% 16,370,000
theo chương trình học Starters, Movers,
Flyers trị giá 390.000
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000

15 Starters+Movers+Flyers 267 30,705,000 30% 35% 19,960,000


16 Beginners+Starters+Movers+Flyers 315 36,225,000 30% 35% 23,550,000
3. Easy PASS 1:1_GV Việt Nam
KM thông % KM ngày
STT Khoá học Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
1 Beginners 80 24,000,000 25% 25% 18,000,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000

2 Beginners 1 40 12,000,000 20% 25% 9,000,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
3 Beginners 2 40 12,000,000 20% 25% 9,000,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000

4 Elementary 90 27,000,000 25% 25% 20,250,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000

5 Elementary 1 45 13,500,000 20% 25% 10,130,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
6 Elementary 2 45 13,500,000 20% 25% 10,130,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000

7 Pre-Intermediate 110 38,500,000 25% 25% 28,880,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000

8 Pre-Intermediate 1 55 19,250,000 20% 25% 14,440,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
9 Pre-Intermediate 2 55 19,250,000 20% 25% 14,440,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000

10 Intermediate 110 38,500,000 25% 25% 28,880,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000

11 Intermediate 1 55 19,250,000 20% 25% 14,440,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
12 Intermediate 2 55 19,250,000 20% 25% 14,440,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000

13 Beginners+Elementary 170 51,000,000 30% 30% 35,700,000


14 Elementary+Pre-Intermediate 200 65,500,000 30% 30% 45,850,000
15 Pre-Intermediate+Intermediate 220 77,000,000 30% 30% 53,900,000
Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
16 Beginners+Elementary+Pre-Intermediate 280 89,500,000 30% 30% 62,650,000
17 Elementary+Pre-Intermediate+Intermediate 310 104,000,000 30% 30% 72,800,000
18 Beginners+Elementary+Pre-Intermediate+Intermediate 390 128,000,000 30% 30% 89,600,000
4. Easy PASS 1:1_GV Philippines
KM thông % KM ngày
STT Khoá học Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
1 Beginners 80 30,400,000 25% 25% 22,800,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000

2 Beginners 1 40 15,200,000 20% 25% 11,400,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
3 Beginners 2 40 15,200,000 20% 25% 11,400,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000

4 Elementary 90 34,200,000 25% 25% 25,650,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000

5 Elementary 1 45 17,100,000 20% 25% 12,830,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
6 Elementary 2 45 17,100,000 20% 25% 12,830,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000

7 Pre-Intermediate 110 52,800,000 25% 25% 39,600,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000

8 Pre-Intermediate 1 55 26,400,000 20% 25% 19,800,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
9 Pre-Intermediate 2 55 26,400,000 20% 25% 19,800,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000

10 Intermediate 110 52,800,000 25% 25% 39,600,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000

11 Intermediate 1 55 26,400,000 20% 25% 19,800,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
12 Intermediate 2 55 26,400,000 20% 25% 19,800,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000

13 Beginners+Elementary 170 64,600,000 30% 30% 45,220,000


14 Elementary+Pre-Intermediate 200 87,000,000 30% 30% 60,900,000
15 Pre-Intermediate+Intermediate 220 105,600,000 30% 30% 73,920,000
Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
16 Beginners+Elementary+Pre-Intermediate 280 117,400,000 30% 30% 82,180,000
17 Elementary+Pre-Intermediate+Intermediate 310 139,800,000 30% 30% 97,860,000
18 Beginners+Elementary+Pre-Intermediate+Intermediate 390 170,200,000 30% 30% 119,140,000
3. Easy PASS 1:4_GV Việt Nam
KM thông % KM ngày
STT Khoá học Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
1 Beginners 80 17,600,000 25% 35% 11,440,000

2 Beginners 1 40 8,800,000 20% 35% 5,720,000

3 Beginners 2 40 8,800,000 20% 35% 5,720,000

4 Elementary 90 19,800,000 25% 35% 12,870,000

5 Elementary 1 45 9,900,000 20% 35% 6,440,000

6 Elementary 2 45 9,900,000 20% 35% 6,440,000

7 Pre-Intermediate 110 30,800,000 25% 35% 20,020,000

8 Pre-Intermediate 1 55 15,400,000 20% 35% 10,010,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
9 Pre-Intermediate 2 55 15,400,000 20% 35% 10,010,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000

10 Intermediate 110 30,800,000 25% 35% 20,020,000

11 Intermediate 1 55 15,400,000 20% 35% 10,010,000


Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
- 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000

12 Intermediate 2 55 15,400,000 20% 35% 10,010,000

13 Beginners+Elementary 170 37,400,000 30% 35% 24,310,000


14 Elementary+Pre-Intermediate 200 50,600,000 30% 35% 32,890,000
15 Pre-Intermediate+Intermediate 220 61,600,000 30% 35% 40,040,000
16 Beginners+Elementary+Pre-Intermediate 280 68,200,000 30% 35% 44,330,000
17 Elementary+Pre-Intermediate+Intermediate 310 81,400,000 30% 35% 52,910,000
18 Beginners+Elementary+Pre-Intermediate+Intermediate 390 99,000,000 30% 35% 64,350,000
4. Easy PASS 1:4_GV Philippines
KM thông % KM ngày
STT Khoá học Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
1 Beginners 80 22,400,000 25% 35% 14,560,000

2 Beginners 1 40 11,200,000 20% 35% 7,280,000

3 Beginners 2 40 11,200,000 20% 35% 7,280,000

4 Elementary 90 25,200,000 25% 35% 16,380,000

5 Elementary 1 45 12,600,000 20% 35% 8,190,000

6 Elementary 2 45 12,600,000 20% 35% 8,190,000

7 Pre-Intermediate 110 38,500,000 25% 35% 25,030,000

8 Pre-Intermediate 1 55 19,250,000 20% 35% 12,510,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
9 Pre-Intermediate 2 55 19,250,000 20% 35% 12,510,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000

10 Intermediate 110 38,500,000 25% 35% 25,030,000

11 Intermediate 1 55 19,250,000 20% 35% 12,510,000

12 Intermediate 2 55 19,250,000 20% 35% 12,510,000

13 Beginners+Elementary 170 47,600,000 30% 35% 30,940,000


14 Elementary+Pre-Intermediate 200 63,700,000 30% 35% 41,410,000
15 Pre-Intermediate+Intermediate 220 77,000,000 30% 35% 50,050,000
16 Beginners+Elementary+Pre-Intermediate 280 86,100,000 30% 35% 55,970,000
17 Elementary+Pre-Intermediate+Intermediate 310 102,200,000 30% 35% 66,430,000
18 Beginners+Elementary+Pre-Intermediate+Intermediate 390 124,600,000 30% 35% 80,990,000
KM thông % KM ngày
8. Easy IELTS 1:1_GV Việt Nam_90 phút Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
a, Khóa lẻ
Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
1 Easy PASS Beginners (GV Việt Nam 1:1) 40 12,000,000 20.00% 35% 7,800,000
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
- 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000
2 Introduction 24 28,800,000 20.00% 25% 21,600,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
3 Foundation 24 28,800,000 20.00% 25% 21,600,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
4 Preparation 36 57,600,000 20.00% 25% 43,200,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
5 Intensive 36 57,600,000 20.00% 25% 43,200,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
6 Master 24 38,400,000 20.00% 25% 28,800,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
b, Combo 2
7 EasyPASSBeginnersIntroduction 64 40,800,000 25.00% 25% 30,600,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
8 IntroductionFoundation 48 57,600,000 25.00% 25% 43,200,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
9 FoundationPreparation 60 86,400,000 25.00% 25% 64,800,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
10 PreparationIntensive 72 115,200,000 25.00% 25% 86,400,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
11 IntensiveMaster 60 96,000,000 25.00% 25% 72,000,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
b, Combo 3
12 EasyPASSBeginnersIntroductionFoundation 88 69,600,000 25.00% 25% 52,200,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
13 IntroductionFoundationPreparation 84 115,200,000 25.00% 25% 86,400,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
14 FoundationPreparationIntensive 96 144,000,000 25.00% 25% 108,000,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
15 PreparationIntensiveMaster 96 153,600,000 25.00% 25% 115,200,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
c, Combo 4
16 EasyPASSBeginnersIntroductionFoundationPreparation 124 127,200,000 25.00% 25% 95,400,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
17 IntroductionFoundationPreparationIntensive 120 172,800,000 25.00% 25% 129,600,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
18 FoundationPreparationIntensiveMaster 120 182,400,000 25.00% 25% 136,800,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
d, Combo 5 & 6
19 EasyPASSBeginnersIntroductionFoundationPreparationIntensive 160 184,800,000 25.00% 25% 138,600,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
20 IntroductionFoundationPreparationIntensiveMaster 144 211,200,000 25.00% 25% 158,400,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
21 EasyPASSBeginnersIntroductionFoundationPreparationIntensiveMaster
184 223,200,000 25.00% 25% 167,400,000 Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
KM thông % KM ngày
2.2. EASY IELTS_1:8_Giáo viên Việt Nam mix Nam Phi_90 phút Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
a, Khóa lẻ
1 Easy PASS Beginners (GV Việt Nam 1:4) 40 8,800,000 20.0% 35% 5,720,000
2 Introduction 36 8,120,000 20.0% 35% 5,280,000
Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
3 Foundation 36 8,820,000 20.0% 35% 5,730,000 - 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
4 Preparation 36 10,296,000 20.0% 35% 6,690,000 Thời khoá biểu) trị giá 550.000
- 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000
5 Intensive 36 10,296,000 20.0% 35% 6,690,000
6 Master 24 13,200,000 20.0% 35% 8,580,000
b, Combo 2
7 EasyPASSBeginnersIntroduction 76 16,920,000 25.0% 35% 11,000,000
8 IntroductionFoundation 72 16,940,000 25.0% 35% 11,010,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
9 FoundationPreparation 72 19,116,000 25.0% 35% 12,430,000
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
- 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000
Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
10 PreparationIntensive 72 20,592,000 25.0% 35% 13,380,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000
11 IntensiveMaster 60 23,496,000 25.0% 35% 15,270,000
b, Combo 3
12 EasyPASSBeginnersIntroductionFoundation 112 25,740,000 30.0% 35% 16,730,000
Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
13 IntroductionFoundationPreparation 108 27,236,000 30.0% 35% 17,700,000 - 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
14 FoundationPreparationIntensive 108 29,412,000 30.0% 35% 19,120,000 Thời khoá biểu) trị giá 550.000
- 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000
15 PreparationIntensiveMaster 96 33,792,000 30.0% 35% 21,960,000
c, Combo 4
16 EasyPASSBeginnersIntroductionFoundationPreparation 148 36,036,000 35.0% 35% 23,420,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
17 IntroductionFoundationPreparationIntensive 144 37,532,000 35.0% 35% 24,400,000
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
18 FoundationPreparationIntensiveMaster 132 42,612,000 35.0% 35% 27,700,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000
d, Combo 5 & 6
19 EasyPASSBeginnersIntroductionFoundationPreparationIntensive 184 46,332,000 35.0% 35% 30,120,000 Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
20 IntroductionFoundationPreparationIntensiveMaster 168 50,732,000 35.0% 35% 32,980,000
Thời khoá biểu) trị giá 550.000
21 EasyPASSBeginnersIntroductionFoundationPreparationIntensiveMaster
208 59,532,000 35.0% 35% 38,700,000 - 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000
8. Easy SPEAK for Teens - Giáo viên Việt Nam
KM thông % KM ngày
STT Khoá/ Buổi Đối tượng Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
1 25 13 tuổi tới 18 tuổi 25 3,950,000 0% 35% 2,570,000
2 50 13 tuổi tới 18 tuổi 50 7,900,000 10% 35% 5,140,000
Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
3 75 13 tuổi tới 18 tuổi 75 11,850,000 15% 35% 7,700,000
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
4 100 13 tuổi tới 18 tuổi 100 15,800,000 20% 35% 10,270,000 Thời khoá biểu) trị giá 550.000
- 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000
5 125 13 tuổi tới 18 tuổi 125 19,750,000 25% 35% 12,840,000

6 150 13 tuổi tới 18 tuổi 150 23,700,000 30% 35% 15,410,000


8. Easy SPEAK for Teens - Giáo viên Philippines
KM thông % KM ngày
STT Khoá/ Buổi Đối tượng Số buổi Giá niêm yết Giá sau KM Quà tặng
thường vàng
1 25 13 tuổi tới 18 tuổi 25 4,875,000 0% 35% 3,170,000
Tặng combo quà tặng trị giá 1.530.000:
2 50 13 tuổi tới 18 tuổi 50 9,750,000 10% 35% 6,340,000
- 1 Bộ KIT học tập (Tai nghe; Sổ tay học tập;
3 75 13 tuổi tới 18 tuổi 75 14,625,000 15% 35% 9,510,000 Thời khoá biểu) trị giá 550.000
- 1 Khoá IELTS Face Off (IFO) trị giá 980.000
4 100 13 tuổi tới 18 tuổi 100 19,500,000 20% 35% 12,680,000
5 125 13 tuổi tới 18 tuổi 125 24,375,000 25% 35% 15,840,000
Tablet giáo dục MASSCOM trị giá 4.290.000
6 150 13 tuổi tới 18 tuổi 150 29,250,000 30% 35% 19,010,000
10. Easy SPEAK for Adults
KM tặng credit KM tặng credit Credit tặng
STT Credit Đối tượng Giá niêm yết Tổng Credit
thông thường Ngày vàng thêm
1 200 Từ 18 tuổi trở lên 2,000,000 5% 10% 20 220
2 450 Từ 18 tuổi trở lên 4,500,000 10% 15% 68 518
3 750 Từ 18 tuổi trở lên 7,500,000 15% 20% 150 900
4 1,200 Từ 18 tuổi trở lên 12,000,000 20% 25% 300 1,500
11. Easy IELTS Online Assessment
KM thông
STT Gói sản phẩm Giá niêm yết KM Ngày vàng Giá sau KM Quà tặng
thường
1 Gói trải nghiệm - Writing + Speaking 980,000 15% 25% 740,000 01 Gói trải nghiệm 2 kỹ năng Listening + Reading 1 tháng
2 Gói luyện combo 2 kỹ năng Writing + Speaking 3 tháng 2,940,000 20% 30% 2,060,000 01 Gói luyện combo 2 kỹ năng Listening + Reading 3 tháng
3 Gói luyện combo 2 kỹ năng Listening + Reading 3 tháng 1,470,000 20% 30% 1,030,000
4 Gói luyện combo 2 kỹ năng Writing + Speaking 6 tháng 5,880,000 25% 35% 3,820,000 01 Gói luyện combo 2 kỹ năng Listening + Reading 6 tháng
5 Gói luyện combo 2 kỹ năng Listening + Reading 6 tháng 2,940,000 25% 35% 1,910,000
6 Gói luyện 4 kĩ năng 3 tháng 4,410,000 30% 40% 2,650,000 01 Gói phòng thi IELTS 3 tháng
7 Gói luyện 4 kỹ năng 6 tháng 8,820,000 30% 40% 5,290,000 01 Gói phòng thi IELTS 6 tháng
8 Gói phòng thi IELTS 1 tháng 980,000 20% 30% 690,000
9 Gói phòng thi IELTS 3 tháng 2,940,000 25% 35% 1,910,000
10 Gói phòng thi IELTS 6 tháng 5,880,000 30% 40% 3,530,000

You might also like