You are on page 1of 7

DANH 

SÁCH SINH VIÊN THÍ NGHIỆM ĐỢT 1 
MàHỌC PHẦN thí  Số buổi đã thí 
Mã số sinh viên Họ và Tên Khóa nghiệm đã đăng ký nghiệm Tên học phần thí nghiệm
20195563 Trần Phương Nam 64 Me 2203 1 Nguyên lý máy
20171293 Nguyễn Trung Hiếu 62 ME 3101 2 Chi tiết máy
20171293 Nguyễn Trung Hiếu 62 ME 3103 4 Dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo
20187454 Trần Thế Hưng  63 ME 4093Q 4 Kỹ thuật laser
20171293 Nguyễn Trung Hiếu 62 ME 4159 2 Đồ gá
20198430 Nguyễn Văn Quyền 64 ME2100Q 2 Nhập môn cơ điện tử
20198501 Hồ Quang Minh 64 ME2100Q 1 Nhập môn cơ điện tử
20198475 Nguyễn Minh Hiếu 64 ME2100Q 1 Nhập môn cơ điện tử
20198519 Nguyễn Cao Minh Quốc 64 ME2100Q 1 Nhập môn cơ điện tử
20198551 Nguyễn Bá Vượng 64 ME2100Q 1 Nhập môn cơ điện tử
20148253 ĐẶNG KHOA TÙNG 61 ME2100Q 2 Nhập Môn Cơ Điện Tử
20198439 Đỗ Quang Trung 64 ME2100Q 1 NHẬP MÔN CƠ ĐIỆN TỬ
20198492 Tạ Trọng Khánh 64 ME2100Q 1 Nhập môn cơ điện tử
20171293 Nguyễn Trung Hiếu 62 ME2101 0 Sức bền vật liệu 1
20195120 Nguyễn Danh Nguyên  64 ME2202 3 Sức bền vật liệu II
20195135 Lưu Thành Phong  64 ME2202 0 sức bền vật liệu 2
20195523 Lê Đức Mạnh 64 ME2202 2 Sức bền vật liệu II
20194924 Phan Xuân Chiến 64 ME2202 2 Sức bền vật liệu II
20195120 Nguyễn Danh Nguyên 64 ME2202 2 Sức bền vật liệu II
20195106 Đỗ Phương Nam 64 ME2202 2 Sức bền vật liệu 2
20194982 Nguyễn Tùng Dương 64 ME2202 2 Sức bền vật liệu 2
20195635 Nguyễn Trọng Thái 64 ME2202 2 Sức bền vật liệu 2
20184338 Hoàng Anh 63 ME2202 2 Sức bền vật liệu II
20195078 Nguyễn Hải Long 64 ME2202 1 Sức bền vật liệu 2
20195021 Bùi Văn Hoà 64 ME2202 3 Sức bền vật liệu 2
20195063 Vương Trung Kiên 64 ME2202 3 Sức bền vật liệu 2
20195212 Hoàng Tuấn Tú 64 ME2202 2 Sức bền vật liệu 2
20194979 Lê Hoàng Dương 64 ME2202 3 Sức bền vật liệu II
20195563 Trần Phương Nam 64 Me2202 2 Sức bền vật liệu 2
20195498 Nguyễn Thị Linh 64 ME2202 2 Sức bền vật liệu II
20195480 Lê Quang Khoa 64 ME2202 0 Sức bền vật liệu 2
20195688 Lê Đức Trung 64 ME2202 2 Sức bền vật liệu 2
20195716 Nguyễn Bá Tuấn 64 Me2202 2 Sức bền vật liệu 2
20195019 Trần Minh Hiếu  64 ME2202 2 Sức Bền Vật Liệu 2
20195102 Đào Đức Nam 64 ME2202 2 Sức bền vật liệu II
20195351 Hoàng Hữu Dương 64 ME2202 3 Sức bền vật liệu 2
20195319 Nguyễn Thị Diệu  64 ME2202 2 Sức bền vật liệu 2

20195572 Hà Trung Nguyên 64 ME2202, ME2203 2 Sức bền vật liệu 2, nguyên lý máy


20184611 Lã Quang Thái 63 ME2203 3 Nguyên lý máy
20195699 Đỗ Xuân Trường 64 ME2203 1 Nguyên lý máy
20195484 Nguyễn Văn Khương 64 ME2203 4 Nguyên Lý Máy
20184382 VŨ TIẾN ĐẠT 63 ME2203 1 Nguyên Lý Máy
20195728 Đỗ Văn Tước 64 ME2203 3 Nguyên Lý Máy
20184489 Trần Quang Huy 63 ME2203 0 Nguyên Lý Máy
20184686 Ngô Đăng Hoàng Anh 63 ME2203 2 Nguyên lí máy
20195528 Phạm Tiến Mạnh 64 ME2203 2 Nguyên lý máy
20195601 Nguyễn Minh Quang 64 ME2203 2 Nguyên LÝ MÁy
20195357 Vũ Công Đường 64 ME2203 3 Nguyên lý máy
20195454 Nguyễn Ngọc Huy 64 ME2203 3 Nguyên lý máy
20195498 Nguyễn Thị Linh 64 ME2203 1 Nguyên lý máy
20195480 Lê Quang Khoa 64 ME2203 3 Nguyên Lý Máy
20195642 Lê Đức Thành 64 ME2203 2 Nguyên Lý Máy
20195615 Lê Văn Sơn 64 ME2203 1 Nguyên lý máy
DANH SÁCH SINH VIÊN THÍ NGHIỆM ĐỢT 1 
MàHỌC PHẦN thí  Số buổi đã thí 
Mã số sinh viên Họ và Tên Khóa nghiệm đã đăng ký nghiệm Tên học phần thí nghiệm
20195319 Nguyễn Thị Diệu  64 ME2203 1 Nguyên lý máy
20198439 Đỗ Quang Trung  64 ME2823Q 3 Cơ khí đại cương
20184611 Lã Quang Thái 63 ME3031 2 Công nghệ chế tạo máy
20184378 Đỗ Tiến Đạt 63 ME3031 2 Công nghệ chế tạo máy
20184464 Nguyễn Văn Hoạt 63 ME3031 2 Công nghệ chế tạo máy
20184428 Nguyễn Việt Hà 63 ME3031 3 Công nghệ chế tạo máy
20184430 Đỗ Triệu Hải 63 ME3031 3 Công nghệ chế tạo máy
20184548 Chu Văn Minh 63 ME3031 2 Công nghệ chế tạo máy
20184338 Hoàng Anh 63 ME3031 2 Công nghệ chế tạo máy
20184489 Trần Quang Huy 63 ME3031 2 Công Nghệ Chế Tạo Máy
20184525 Ngô Thành Long 63 ME3031 2 Công nghệ chế tạo máy
20184394 Nguyễn Văn Đức 63 ME3031 2 Công nghệ chế tạo máy
20184647 Lê Văn Tú 63 ME3031 2 Công nghệ chế tạo máy
20184468 Nguyễn Cảnh Hùng 63 ME3031 2 Công nghệ chế tạo máy
20184569 Tô Xuân Nguyên 63 ME3031 2 Công nghệ chế tạo máy
20184531 Phạm Hoàng Long 63 ME3031 3 TN Công nghệ chế tạo máy
20184475 Trần Hữu Hưng 63 ME3031 2 Công nghệ chế tạo máy
20184681 Nguyễn Trường An 63 ME3032 4 Kỹ Thuật điều khiển tự động
20141820 Trần Huy Hoàng 59 ME3036 6 Thực tập xưởng
20194984 Vũ Triều Dương 64 ME3040 0 Sức bền vật liệu 1
20190102 Lê Minh An 64 ME3040 0 Sức bền vật liệu I
20194939 Bùi Quang Đạt 64 ME3040 0 Sức bền vật liệu I
20194974 Nguyễn Văn Dũng 64 ME3040 0 Sức bền vật liệu 1
20198501 Hồ Quang Minh 64 ME3040Q 1 Sức bền vật liệu 1
20198477 Phạm Trung Hiếu 64 ME3040Q 1 Sức bền vật liệu
20198519 Nguyễn Cao Minh Quốc 64 ME3040Q 2 Sức bền vật liệu 1
20198551 Nguyễn Bá Vượng 64 ME3040Q  1 Sức bền vật liệu 1
20185274 Nguyễn Hoàng Long 63 ME3046 0 Sức bền vật liệu
20185317 Hà Lục Minh Vũ 63 ME3046 0 Sức Bền Vật Liệu
20185261 Nguyễn Việt Hùng 63 ME3046 0 Sức bền vật liệu
20185278 Phạm Thế Mạnh 63 ME3046 0 sức bền vật liệu
20181040 Vương Quốc Anh 63 ME3060 0 Nguyên lý máy
20181039 Dương Việt Anh 63 ME3060 3 Nguyên lý máy
20196695 Lê Doãn Thảo 64 ME3060 3 Nguyên lý máy
20198501 Hồ Quang Minh 64 ME3060Q 1 Nguyên lí máy
20198501 Hồ Quang Minh 64 ME3060Q 1 Nguyên lí máy
20198477 Phạm Trung Hiếu 64 ME3060Q 1 Nguyên lý máy
20198519 Nguyễn Cao Minh Quốc 64 ME3060Q 1 Nguyên lý máy
20175897 Vũ Thành Tâm 62 ME3060Q 1 Nguyên lý máy 
20187364 Mai Xuân Đạt 63 ME3070Q 2 Kỹ thuật đo
20184464 Nguyễn Văn Hoạt 63 ME3072 4 Kỹ thuật đo
20184394 Nguyễn Văn Đức 63 ME3072 2 Kỹ thuật đo
20184338 Hoàng Anh 63 ME3072 4 Kỹ thuật đo
20184468 Nguyễn Cảnh Hùng 63 ME3072 4 Kỹ thuật đo
20184669 Lương Anh Văn 63 ME3072 2 Kỹ thuật đo
20184475 Trần Hữu Hưng 63 ME3072 1 Kỹ thuật đo
20194984 Vũ Triều Dương 64 ME3090 2 Chi tiết máy
20190102 Lê Minh An 64 ME3090 2 Chi tiết máy
20194939 Bùi Quang Đạt 64 ME3090 2 Chi tiết máy
20194974 Nguyễn Văn Dũng 64 ME3090 2 Chi Tiết Máy
20184755 Nguyễn Thành Đạo 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20185880 Cao Ngọc Phong 63 ME3101 3 Chi Tiết Máy
20185893 Nguyễn Đăng Quang 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20184738 Trần Ngọc Chung 63 ME3101 4 Chi tiết máy
DANH SÁCH SINH VIÊN THÍ NGHIỆM ĐỢT 1 
MàHỌC PHẦN thí  Số buổi đã thí 
Mã số sinh viên Họ và Tên Khóa nghiệm đã đăng ký nghiệm Tên học phần thí nghiệm
20185903 Phùng Thái Sơn 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20184738 Trần Ngọc Chung 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20185203 Chu Trọng Tùng 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20186044 Nguyễn Minh Hiếu 63 ME3101 5 Chi tiết máy
20185796 Trịnh Đức Hiếu 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20186040 Trương Anh Duy 63 ME3101 2 Chi tiết máy
20186044 Nguyễn Minh Hiếu 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20185011 Phạm Văn Mạnh 63 ME3101 2 Chi tiết máy
20184721 Hoàng Ngọc Bình 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20185201 Phan Anh Tuấn 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20186057 Trần Thị Mai Linh 63 ME3101 4 Chi Tiết Máy
20184884 Đỗ Minh Hùng 63 ME3101 4 Chi tiết máy
20186075 Nguyễn Văn Thành 63 ME3101 4 Chi tiết máy
20185056 Lê Văn Phúc 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20185875 Lê Trung Nghĩa 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20184751 Lê Huy Đam 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20186043 Nguyễn Minh Hiếu 63 ME3101 3 Chi tiết máy
20186052 Tạ Đức Huy 63 ME3101 4 Chi tiết máy
20185203 Chu Trọng Tùng 63 ME3102 0 Nguyên lý gia công vật liệu
20184933 Đào Đức Khánh 63 ME3102 0 Nguyên lý gia công vật liệu
20185199 Phạm Anh Tuấn 63 ME3103 4 Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
20184983 Nguyễn Hữu Long 63 ME3103 4 Dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo
20184684 Đặng Tuấn Anh 63 ME3103 4 Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
20185115 Vũ Mạnh Thái 63 ME3103 4 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo
20185032 Vương Đắc Nam 63 ME3103 4 Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
20184933 Đào Đức Khánh 63 ME3103 4 Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
20185135 Lưu Văn Thạo 63 ME3150 6 Thực tập cơ khí
20185050 Đỗ Văn Phong 63 ME3150 4 Thực tập cơ khí
20184750 Trần Văn Đại 63 ME3150 9 Thực tập cơ khí 
20184738 Trần Ngọc Chung 63 ME3150 4 Thực tập cơ khí
20171605 Vương Sỹ Phan 62 ME3150 9 Thực tập cơ khí
20184706 Vũ Tuấn Anh 63 ME3150 9 Thực tập cơ khí
20184999 Phạm Văn Lực 63 ME3150 8 Thực tập cơ khí
20184909 Khổng Gia Huy 63 ME3150 9 Thực tập cơ khí
Thực tập cơ khí ,  Công nghệ gia 
công áp lực ,  Công nghệ chế tạo 
20185141 Kiều Văn Thìn 63 ME3150 , ME3205,ME323 máy
20184549 Hoàng Gia Minh 63 ME3170 2 Công nghệ Chế tạo máy
20183988 Nguyễn Tuấn Thắng 63 ME3170 3 Công nghệ chế tạo máy
20185070 Đặng Văn Quang 63 ME3201 2 Cơ sở Máy công cụ
20185135 Lưu Văn Thạo 63 ME3201 2 Cơ sở máy công cụ
20184750 Trần Văn Đại 63 ME3201 1 Cơ sở Máy công cụ
20185199 Phạm Anh Tuấn 63 ME3201 2 Cơ sở Máy công cụ
20185120 Nguyễn Doãn Thắng 63 ME3201 1 Cơ sở máy công cụ
20184738 Trần Ngọc Chung 63 ME3201 1 Cơ sở máy công cụ
20185038 Kiều Thế Ngọc 63 ME3201 2 Cơ sở máy công cụ
20185011 Phạm Văn Mạnh 63 ME3201 1 Cơ sở máy công cụ
20171293 Nguyễn Trung Hiếu 62 ME3201 1 Cơ sở máy công cụ
20184859 Nguyễn Thanh Hoa 63 ME3201 2 Cơ sở máy công cụ
20184999 Phạm Văn Lực 63 ME3201 1 Cơ sở máy công cụ
20185146 Nguyễn Viết Thịnh 63 ME3201 1 Cơ sở Máy công cụ
20185047 Đỗ Trọng Phát 63 ME3201 1 Cơ sở máy công cụ
20184884 Đỗ Minh Hùng 63 ME3201 1 Cơ sở máy công cụ
20185140 Hoàng Hữu Thìn 63 ME3201 1 Cơ sở máy công cụ
DANH SÁCH SINH VIÊN THÍ NGHIỆM ĐỢT 1 
MàHỌC PHẦN thí  Số buổi đã thí 
Mã số sinh viên Họ và Tên Khóa nghiệm đã đăng ký nghiệm Tên học phần thí nghiệm
20184698 Nguyễn Việt Anh 63 ME3201 2 Cơ sở máy công cụ
20184872 Nguyễn Đức Hoàng 63 ME3201 2 Cơ sở máy công cụ
20185062 Hoàng Mạnh Quân 63 ME3201 1 Cơ sở máy công cụ
20185032 Vương Đắc Nam 63 ME3201 2 Cơ sở Máy công cụ
20185032 Vương Đắc Nam 63 ME3201 2 Cơ sở Máy công cụ
20185115 Vũ Mạnh Thái 63 ME3201 2 Cơ sở Máy công cụ
20184913 Nguyễn Quang Huy 63 ME3201 1 MÁY CÔNG CỤ
20184751 Lê Huy Đam 63 ME3201 1 Cơ sở máy công cụ
20184909 Khổng Gia Huy 63 ME3201 2 Cơ sở máy công cụ 
20184933 Đào Đức Khánh 63 ME3201 3 Cơ sở máy công cụ
20185050 Đỗ Văn Phong 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20185070 Đặng Văn Quang 63 ME3202 2 Kỹ thuật điều khiển tự động
20185135 Lưu Văn Thạo 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20185018 Bùi Đắc Nam 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20185199 Phạm Anh Tuấn 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20184750 Trần Văn Đại 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20185038 Kiều Thế Ngọc 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20184738 Trần Ngọc Chung 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20185120 Nguyễn Doãn Thắng 63 ME3202 1 Kỹ thuật điều khiển tự động
20185011 Phạm Văn Mạnh 63 ME3202 4 Kĩ thuật điều khiển tự động
20185201 Phan Anh Tuấn 63 ME3202 2 Kỹ thuật điều khiển tự động
20184706 Vũ Tuấn Anh 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20184859 Nguyễn Thanh Hoa 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20184859 Nguyễn Thanh Hoa 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20184999 Phạm Văn Lực 63 ME3202 1 Kỹ thuật đuều khiển tự động
20185146 Nguyễn Viết Thịnh 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20184884 Đỗ Minh Hùng 63 ME3202 1 Kỹ thuật điều khiển tự động
20185140 Hoàng Hữu Thìn 63 ME3202 4 Kỹ Thuật điều khiển tự động
20184698 Nguyễn Việt Anh 63 ME3202 2 Kỹ thuật điều khiển tự động
20184872 Nguyễn Đức Hoàng 63 ME3202 1 Kỹ thuật điều khiển tự động
20185062 Hoàng Mạnh Quân 63 ME3202 4 Kỹ thuật Điều khiển tự động
20185115 Vũ Mạnh Thái 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20185032 Vương Đắc Nam 63 ME3202 2 kỹ thuật điều khiển tự động
20185056 Lê Văn Phúc 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20184913 Nguyễn Quang Huy 63 ME3202 4 kỹ thuật điều khiển tự động
20184906 Lê Ngọc Hưởng 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20184751 Lê Huy Đam 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động
20184909 Khổng Gia Huy 63 ME3202 4 Kỹ thuật điều khiển tự động 
20185070 Đặng Văn Quang 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20185018 Bùi Đắc Nam 63 ME3203 4 công nghệ gia công áp lực
20185135 Lưu Văn Thạo 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20184750 Trần Văn Đại 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20185050 Đỗ Văn Phong 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20185038 Kiều Thế Ngọc 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20185120 Nguyễn Doãn Thắng 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20184738 Trần Ngọc Chung 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20185201 Phan Anh Tuấn 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20184859 Nguyễn Thanh Hoa 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20185047 Đỗ Trọng Phát 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20184999 Phạm Văn Lực 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20185146 Nguyễn Viết Thịnh 63 ME3203 1 Công nghệ gia công áp lực
20184884 Đỗ Minh Hùng 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20185140 Hoàng Hữu Thìn 63 ME3203 1 Công nghệ gia công áp lực
20184872 Nguyễn Đức Hoàng 63 ME3203 2 Công nghệ gia công áp lực
DANH SÁCH SINH VIÊN THÍ NGHIỆM ĐỢT 1 
MàHỌC PHẦN thí  Số buổi đã thí 
Mã số sinh viên Họ và Tên Khóa nghiệm đã đăng ký nghiệm Tên học phần thí nghiệm
20184684 Đặng Tuấn Anh 63 ME3203 0 Công nghệ gia công áp lực
20184698 Nguyễn Việt Anh 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20185062 Hoàng Mạnh Quân 63 ME3203 1 Công nghệ Gia công áp lực
20185115 Vũ Mạnh Thái 63 ME3203 1 Công nghệ gia công áp lực
20185056 Lê Văn Phúc 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20184913 Nguyễn Quang Huy 63 ME3203 1 Công nghệ gia công áp lực 
20184751 Lê Huy Đam 63 ME3203 1 Công nghệ gia công áp lực
20184906 Lê Ngọc Hưởng 63 ME3203 4 Công nghệ gia công áp lực
20184682 Trần Đình An 63 ME3203 2 công nghệ gia công áp lực 
20185018 Bùi Đắc Nam 63 ME3205 2 công nghệ chế tạo máy
20185070 Đặng Văn Quang 63 ME3205 3 Công nghệ chế tạo máy
20185202 Trần Anh Tuấn 63 ME3205 3 Công nghệ chế tạo máy
20185050 Đỗ Văn Phong 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20185120 Nguyễn Doãn Thắng 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20184750 Trần Văn Đại 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20184962 Bùi Quang Long 63 ME3205 4 Công nghệ chế tạo máy
20185038 Kiều Thế Ngọc 63 ME3205 3 Công nghệ chế tạo máy
20184738 Trần Ngọc Chung 63 ME3205 3 Công nghệ chế tạo máy
20184686 Ngô Đăng Hoàng Anh 63 ME3205 2 công nghệ chế tạo máy
20184859 Nguyễn Thanh Hoa 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20185201 Phan Anh Tuấn 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20184706 Vũ Tuấn Anh 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20185047 Đỗ Trọng Phát 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20185146 Nguyễn Viết Thịnh 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20184884 Đỗ Minh Hùng 63 ME3205 3 Công nghệ chế tạo máy
20184815 Nguyễn Tôn Duy 63 ME3205 1 Công nghệ chế tạo máy
20184684 Đặng Tuấn Anh 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20184698 Nguyễn Việt Anh 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20185140 Hoàng Hữu Thìn 63 ME3205 3 Công nghệ chế tạo máy
20184872 Nguyễn Đức Hoàng  63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20185115 Vũ Mạnh Thái 63 ME3205 3 Công nghệ chế tạo máy
20185032 Vương Đắc Nam 63 ME3205 3 Công nghệ chế tạo máy
20171550 Luu Hai Nam 62 ME3205 1 Công nghệ chế tạo máy
20185056 Lê Văn Phúc 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20184913 Nguyễn Quang Huy 63 ME3205 1 Công nghệ chế tạo máy
20184906 Lê Ngọc Hưởng 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20184751 Lê Huy Đam 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20184682 trần đình an 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy
20184909 Khổng Gia Huy 63 ME3205 2 Công nghệ chế tạo máy 
20185050 Đỗ Văn Phong 63 ME3206 0 Thiết kế dụng cụ cắt
20184611 Lã Quang Thái 63 ME3212 2 Chi tiết máy
20170993 Vũ Đức Văn 62 ME3212 2 Chi tiết máy
20184378 Đỗ Tiến Đạt 63 ME3212 2 Chi Tiết Máy
20184428 Nguyễn Việt Hà 63 ME3212 2 Chi tiết máy
20184430 Đỗ Triệu Hải 63 ME3212 2 Chi tiết máy 
20184464 Nguyễn Văn Hoạt 63 ME3212 2 Chi tiết máy
20184517 KHUAT DUY BAO LONG 63 ME3212 2 CHI TIET MAY
20184338 Hoàng Anh 63 ME3212 2 Chi tiết máy
20184394 Nguyễn Văn Đức 63 ME3212 2 Chi tiết máy
20184525 Ngô Thành Long 63 ME3212 2 Chi tiết máy
20184548 Chu Văn Minh 63 ME3212 2 chi tiết máy
20184468 Nguyễn Cảnh Hùng 63 ME3212 2 Chi tiết máy
20184569 Tô Xuân Nguyên 63 ME3212 2 Chi tiết máy
20170884 Nguyễn Tiến Sơn 62 ME3212 2 Chi tiết máy
DANH SÁCH SINH VIÊN THÍ NGHIỆM ĐỢT 1 
MàHỌC PHẦN thí  Số buổi đã thí 
Mã số sinh viên Họ và Tên Khóa nghiệm đã đăng ký nghiệm Tên học phần thí nghiệm
20184531 Phạm Hoàng Long 63 ME3212 2 TN Chi tiết máy
20184475 Trần Hữu Hưng 63 ME3212 2 Chi tiết máy
20184428 Nguyễn Việt Hà 63 ME3215 1 Cơ sở máy CNC
20184378 Đỗ Tiến Đạt  63 ME3215 1 Cơ sở máy CNC
20184464 Nguyễn Văn Hoạt 63 ME3215 1 Cơ sở máy CNC
63 VŨ TIẾN ĐẠT 63 ME3215 1 Cơ sở máy CNC
20184430 Đỗ Triệu Hải 63 ME3215 3 Cơ sở máy CNC
20184338 Hoàng Anh 63 ME3215 2 Cơ sở máy CNC
20184548 Chu Văn Minh 63 ME3215 1 Cơ sở máy CNC
20184394 Nguyễn Văn Đức 63 ME3215 2 Cơ sở máy CNC
20184531 Phạm Hoàng Long 63 ME3215 3 TN Cơ sở máy CNC
20184475 Trần Hữu Hưng 63 ME3215 3 Cơ sở máy CNC
20185201 Phan Anh Tuấn 63 ME3260 0 Thiết kế dụng cụ cắt
20184706 Vũ Tuấn Anh  63 ME3260 0 Thiết kế dụng cụ cắt
20185056 Lê Văn Phúc 63 ME3260 0 Thiết kế dụng cụ cắt
20184906 Lê Ngọc Hưởng 63 ME3260 4 Thiết kế dụng cụ cắt
20187390 Đỗ Tất Minh Quân 63 ME3811Q 7 Thực tập xưởng trên máy CNC
20187364 Mai Xuân Đạt 64 ME3811Q 7 Thực tập xưởng CNC
20187365 Lê Minh Đức 63 ME3811Q  7 Thực tập xưởng trên máy CNC
Thực tập trên xưởng CNC, Kĩ thuật 
20187395 Vũ Mạnh Thìn 63 ME3811Q, ME3070Q 10 đo
20187396 Nguyễn Minh Trí 63 ME4062Q 4 Máy công cụ
20164525 Nguyễn Anh Tùng 61 ME4082 1 Công nghệ CNC
20171256 Nguyễn Minh Hải 62 ME4159 2 Đồ gá
20171256 Nguyễn Minh Hải 62 ME4168 5 Thiết kế máy công cụ
20171787 Nguyễn Ngọc Thiện 62 ME4168 4 Thiết kế máy công cụ
20171230 Đào Văn Duy 62 ME4187 1 Công Nghệ CNC
20171131 Nguyễn Trọng Đạt 62 ME4187 1 Công nghệ CNC
20171084 Trần Bá Công 62 ME4187 1 Công nghệ CNC
20167034 Lê Chí Vỹ 61 ME4229, ME2203 3 CAD/CAM/CNC, Nguyên lý máy
20170983 Nguyễn Đức Tùng 62 ME4601 4 Thực tập xưởng Hệ thống SXTĐ
20164058 Lê Minh Tiến 61 ME5093 4 Kỹ thuật Laser
20171156 Đỗ Thiên Định 62 ME5503 2 CNCTM2
20171007 Đỗ Việt Anh  62 ME5503 2 Công nghệ chế tạo máy 2
20171767 Hoàng Việt Thành 62 Me5503 2 Công nghệ chế tạo máy
20171944 Nguyễn Đình Vũ 62 ME5503 2 Công nghệ chế tạo máy II
20171870 Dương Văn Tuân 62 ME5503 2 Công nghệ chế tạo máy II
20171084 Trần Bá Công 62 ME5503 2 Công nghệ chế tạo máy II
20171605 Vương Sỹ Phan 62 ME5503 2 Công nghệ chế tạo máy II
20171132 Tạ Tiến Đạt 62 ME5503 2 Công Nghệ Chế Tạo Máy II
20171322 Đặng Văn Hiểu 62 ME5503 2 Công nghệ chế tạo máy 2
20171618 Quách Văn Phúc 62 ME5503 2 Công Nghệ Chế Tạo Máy II
20171751 Đỗ Trọng Thắng 62 ME5503 2 Công Nghệ Chế Tạo Máy II
20171102 Lương Mạnh Cường 62 ME5503 2 Công nghệ chế tạo máy II
20171786 Nguyễn Xuân Thiện 62 ME5503 1 Công nghệ chế tạo máy 2
20171632 Tưởng Việt Quân 62 ME5503 2 Công nghệ chế tạo máy II
20171787 Nguyễn Ngọc Thiện 62 ME5503 2 Công nghệ chế tạo máy 2
20171344 Nguyễn Huy Hoàng 62 ME5503 3 Công nghệ chế tạo máy II
Công nghệ chế tạo máy II, Kĩ thuật 
20171944 Nguyễn Đình Vũ 62 ME5503, ET2012 1 điện tử
20170733 Nguyễn Đình Sơn Hải 62 ME5510 3 Tự động hoá thuỷ khí
20170726 Phan Xuân Giang 62 ME5510 3 Tự động hoá thuỷ khí
20170767 Đào Văn Hưng 62 ME5510 3 Tự động hóa thủy khí 
20170718 Nguyễn Đắc Dương 62 ME5510 3 Tự động hoá thuỷ khí
DANH SÁCH SINH VIÊN THÍ NGHIỆM ĐỢT 1 
MàHỌC PHẦN thí  Số buổi đã thí 
Mã số sinh viên Họ và Tên Khóa nghiệm đã đăng ký nghiệm Tên học phần thí nghiệm
20170955 Trần Lam Trường 62 ME5510 2 Tự động hóa thủy khí
20170994 Ngô Doãn Vạn 62 ME5510 3 kỹ thuật thủy khí
20170790 Chu Thiên Khánh 62 ME5510 2 Tự động hóa thủy khí
20170794 Nguyễn Hữu Kiên 62 ME5510 2 Tự động hóa thủy khí
20170753 Bùi Việt Hoàng 62 ME5510 2 Tự động hoá thuỷ khí
20170954 Nguyễn Văn Nam Trường62 ME5510 3 Tự động hoá thuỷ khí
20170896 Nguyễn Tất Thắng 62 ME5510 2 Tự động hóa thủy khí
20170733 Nguyễn Đình Sơn Hải 62 ME5511 4 Thiết kế hệ thống cơ điện tử
20170718 Nguyễn Đắc Dương 62 ME5511 4 Thiết kế hệ thống Cơ điện tử
20170819 Nuyễn Xuân Mạnh 62 ME5511 3 Thiết kế hệ thống cơ điện tử
20170726 Phan Xuân Giang 62 ME5511 4 Thiết kế hệ thống CĐT
20170767 Đào Văn Hưng 62 ME5511 4 Thiết kế hệ thống CĐT
20170794 Nguyễn Hữu Kiên 62 ME5511 3 Thiết kế hệ thống CĐT
20170954 Nguyễn Văn Nam Trường62 ME5511 4 Thiết kế hệ thống CĐT

You might also like