You are on page 1of 16

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH


BẢNG GHI ĐIỂM
Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Ngày thi: …./…./ 20 Tên học phần: Pháp luật đại cương Số tín ch02
H.thức thi: Mã học phần: 0101005004 Mã nhóm
010100500464 90098

Điểm danh Điểm quá trình Điểm học phần


07/02
TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 09/02 14/02 16/02 21/02 23/02 28/02 02/03 07/03 09/03 Tổng cộng CC L1 L2 T.H Q.Trình K.Thúc Tổng
/2023 Điểm chữ Ghi chú
/2023 /2023 /2023 /2023 /2023 /2023 /2023 /2023 /2023 K P 20 30 30 20 40 60 100
1 2251270130 Chau An DO22D 0 0
2 2251270132 Nguyễn Quan Bảo DO22D 0 0 1.75
3 2251270133 Lưu Văn Cường DO22D 0 0 1.75
4 2251270135 Lê Tấn Đạt DO22D 0 0 1.5
5 2251270137 Lượng Vũ Hải Định DO22D 0 0 0.25
6 2251270138 Đỗ Nguyễn Phước Đức DO22D 0 0 0.25
Nguyễn Ngọc
7 2251270134 Trường Duy DO22D 0 0 0.25
8 2251270139 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hải DO22D 0 0
9 2251270142 Đoàn Nhật Hưng DO22D 0 0 0.75
10 2251270143 Ngô Lê Hồng Hưng DO22D 0 0 0.5
11 2251270140 Đỗ Hoàng Huy DO22D 0 0 1
12 2251270141 Vương Quốc Huy DO22D 0 0 0.25
13 2251270144 Trần Nhựt Khang DO22D 0 0 0.25
14 2251270146 Hồ Đăng Khoa DO22D 0 0 1.25
15 2251270148 Đặng Huỳnh Trung Kiên DO22D 0 0 0.25
16 2251270149 Mai Văn Kiên DO22D 0 0

17 2251270150 Nguyễn Văn Kiên DO22D 0 0


18 2051050138 Phạm Thanh Lâm TD20B 0 0 0.25
19 2251270155 Nguyễn Quang Minh DO22D 0 0 2.25
20 2251270156 Nguyễn Hồ Nhật Nam DO22D 0 0 0.75
21 2251270157 Nguyễn Văn Bảo Nam DO22D 0 0 0.25
22 2251270158 Đồng Trung Nguyên DO22D 0 0

23 2251270159 Nguyễn Trọng Nguyên DO22D 0 0


24 2251270160 Nguyễn Trọng Nguyễn DO22D 0 0
25 2251270161 Đinh Thành Nhân DO22D 0 0 0.5
26 2251270162 Nguyễn Trọng Nhân DO22D 0 0 0.25
27 2251270164 Tạ Quang Nhật DO22D 0 0 0.25
28 2251270165 Nguyễn Hồ Minh Nhựt DO22D 0 0 0.75
29 2251270166 Lâm Tấn Phát DO22D 0 0 0.25
30 2251270167 Nguyễn Đức Phú DO22D 0 0 0.75
31 2251270168 Củng Công Phúc DO22D 0 0 0.25
32 2251270169 Nguyễn Thanh Phúc DO22D 0 0 1
33 2251270170 Trần Minh Quân DO22D 0 0 0.25
34 2251270171 Văn Hoàng Quy DO22D 0 0 0.25
35 2251270172 Trương Phú Quý DO22D 0 0 1.5
36 2251270173 Bùi Quang Sáng DO22D 0 0 0.75
37 2251270174 Nguyễn Bảo Sơn DO22D 0 0 0.5
38 2251270175 Bùi Văn Tam DO22D 0 0
39 2251270176 Lê Hồng Tâm DO22D 0 0 1.25
40 2251270177 Trần Hoàng Đình Thái DO22D 0 0

41 2251270178 Võ Đặng Quốc Thái DO22D 0 0


42 2251270180 Võ Hoàng Thắng DO22D 0 0 1
43 2251270179 Nguyễn Tấn Thành DO22D 0 0 1.5
44 2251270181 Nguyễn Hưng Thịnh DO22D 0 0 0.25
45 2251270183 Phạm Minh Thông DO22D 0 0 0.5
46 2251270184 Giang An Thuận DO22D 0 0 2
47 2251270186 Phan Lê Minh Trí DO22D 0 0 1.25
48 2251270188 Trần Nguyễn Nhật Trường DO22D 0 0 0.75
49 2251270189 Lê Vũ Thanh Tuấn DO22D 0 0
50 2251270190 Nguyễn Phạm Thái Tuấn DO22D 0 0 0.25
51 2251270191 Phan Thanh Tuấn DO22D 0 0 1.25
52 2251270193 Đào Trọng Vũ DO22D 0 0
Tổng cộng: 52 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên đạt yêu cầu: Ngày tháng năm
Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 20 thi 1
Cán bộ chấm
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH
BẢNG GHI
ĐIỂM
Học kỳ 1 năm h
Ngày thi: …./…./ 20 Tên học phần:
H.thức thi: Mã học phần:
010100500464 90098

TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp


Ghi chú

1 2251270130 Chau An DO22D


2 2251270132 Nguyễn Quan Bảo DO22D 1.75
3 2251270133 Lưu Văn Cường DO22D 1.75
4 2251270135 Lê Tấn Đạt DO22D 1.5
5 2251270137 Lượng Vũ Hải Định DO22D 0.25
6 2251270138 Đỗ Nguyễn Phước Đức DO22D 0.25
Nguyễn Ngọc
7 2251270134 Trường Duy DO22D 0.25
8 2251270139 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hải DO22D
9 2251270142 Đoàn Nhật Hưng DO22D 0.75
10 2251270143 Ngô Lê Hồng Hưng DO22D 0.5
11 2251270140 Đỗ Hoàng Huy DO22D 1
12 2251270141 Vương Quốc Huy DO22D 0.25
13 2251270144 Trần Nhựt Khang DO22D 0.25
14 2251270146 Hồ Đăng Khoa DO22D 1.25
15 2251270148 Đặng Huỳnh Trung Kiên DO22D 0.25
16 2251270149 Mai Văn Kiên DO22D
17 2251270150 Nguyễn Văn Kiên DO22D
18 2051050138 Phạm Thanh Lâm TD20B 0.25
19 2251270155 Nguyễn Quang Minh DO22D 2.25
20 2251270156 Nguyễn Hồ Nhật Nam DO22D 0.75
21 2251270157 Nguyễn Văn Bảo Nam DO22D 0.25
22 2251270158 Đồng Trung Nguyên DO22D
23 2251270159 Nguyễn Trọng Nguyên DO22D
24 2251270160 Nguyễn Trọng Nguyễn DO22D
25 2251270161 Đinh Thành Nhân DO22D 0.5
26 2251270162 Nguyễn Trọng Nhân DO22D 0.25
27 2251270164 Tạ Quang Nhật DO22D 0.25
28 2251270165 Nguyễn Hồ Minh Nhựt DO22D 0.75
29 2251270166 Lâm Tấn Phát DO22D 0.25
30 2251270167 Nguyễn Đức Phú DO22D 0.75
31 2251270168 Củng Công Phúc DO22D 0.25
32 2251270169 Nguyễn Thanh Phúc DO22D 1
33 2251270170 Trần Minh Quân DO22D 0.25
34 2251270171 Văn Hoàng Quy DO22D 0.25
35 2251270172 Trương Phú Quý DO22D 1.5
36 2251270173 Bùi Quang Sáng DO22D 0.75
37 2251270174 Nguyễn Bảo Sơn DO22D 0.5
38 2251270175 Bùi Văn Tam DO22D
39 2251270176 Lê Hồng Tâm DO22D 1.25
40 2251270177 Trần Hoàng Đình Thái DO22D
41 2251270178 Võ Đặng Quốc Thái DO22D
42 2251270180 Võ Hoàng Thắng DO22D 1
43 2251270179 Nguyễn Tấn Thành DO22D 1.5
44 2251270181 Nguyễn Hưng Thịnh DO22D 0.25
45 2251270183 Phạm Minh Thông DO22D 0.5
46 2251270184 Giang An Thuận DO22D 2
47 2251270186 Phan Lê Minh Trí DO22D 1.25
48 2251270188 Trần Nguyễn Nhật Trường DO22D 0.75
49 2251270189 Lê Vũ Thanh Tuấn DO22D
50 2251270190 Nguyễn Phạm Thái Tuấn DO22D 0.25
51 2251270191 Phan Thanh Tuấn DO22D 1.25
52 2251270193 Đào Trọng Vũ DO22D
Tổng cộng: 52
Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày
#REF! Số sinh viên đạt yêu
Tổ trưởng bộ môn Cán bộcầu:
chấm thi 2
BT BT BT BT BT BT BT BT BT Điể Điể Điể
Tên và Tự Tự Tự Tự Tự Tự Tự Tự Tự m m m
Họ MSSV học học học học học học học học học dan dan dan
tên đệm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 h1 h2 h3

Chau An 2251270130 - - - - - - - - - - - -

Nguyễn Quan Bảo 2251270132 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Lưu Văn Cường 2251270133 9 10 10 8 8.5 9.5 6.5 8 6.5 10 10 10

Lê Tấn Đạt 2251270135 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Lượng Vũ Hải Định 2251270137 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Đỗ Nguyễn Phước Đức 2251270138 10 10 - 10 10 10 9.67 10 10 10 10 -

Nguyễn Ngọc
Trường Duy 2251270134 10 10 10 10 10 9.5 9.5 10 10 10 10 10

Nguyễn Huỳnh
Ngọc Hải 2251270139 10 10 10 9.5 10 10 10 10 10 10 10 10

Đoàn Nhật Hưng 2251270142 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Ngô Lê Hồng Hưng 2251270143 7.5 6 7 - 6.5 7 4.5 5.5 - - - -

Đỗ Hoàng Huy 2251270140 9.5 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Vương Quốc Huy 2251270141 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0

Trần Nhựt Khang 2251270144 10 10 10 10 9.5 10 10 10 10 - 10 10

Hồ Đăng Khoa 2251270146 10 10 9.5 9 10 9.5 10 10 10 10 10 10

Đặng Huỳnh
Trung Kiên 2251270148 10 10 10 10 10 10 9.5 10 10 10 10 10
Mai Văn Kiên 2251270149 7 9.5 9.5 9.5 9.5 9.75 9.17 10 5 10 10 10

Nguyễn Văn Kiên 2251270150 - - - - - - - - - - - -

Phạm Thanh Lâm 2051050138 9.5 10 9 10 9.5 9 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Quang Minh 2251270155 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Hồ Nhật Nam 2251270156 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Văn Bảo Nam 2251270157 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Đồng Trung Nguyên 2251270158 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 -

Nguyễn Trọng Nguyên 2251270159 10 10 9.5 9 10 10 10 10 10 10 10 -

Nguyễn Trọng Nguyễn 2251270160 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Đinh Thành Nhân 2251270161 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Trọng Nhân 2251270162 10 8.5 9.5 8 10 8.5 10 10 10 10 10 10

Tạ Quang Nhật 2251270164 10 8 9.5 7.5 10 7.75 9.17 10 10 10 10 10

Nguyễn Hồ Minh Nhựt 2251270165 10 10 10 10 10 10 10 10 10 - 10 10

Lâm Tấn Phát 2251270166 10 10 10 10 10 9.5 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Đức Phú 2251270167 10 10 10 9.5 10 10 10 10 10 10 10 10

Củng Công Phúc 2251270168 8.5 10 10 9.5 10 9.5 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Thanh Phúc 2251270169 10 10 10 10 10 9.75 10 10 10 10 10 10


Trần Minh Quân 2251270170 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Văn Hoàng Quy 2251270171 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Trương Phú Quý 2251270172 10 10 10 10 9.5 10 9.83 10 10 10 10 10

Bùi Quang Sáng 2251270173 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Bảo Sơn 2251270174 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Bùi Văn Tam 2251270175 9.5 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Lê Hồng Tâm 2251270176 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Trần Hoàng Đình Thái 2251270177 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Võ Đặng Quốc Thái 2251270178 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Võ Hoàng Thắng 2251270180 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 - 10

Nguyễn Tấn Thành 2251270179 10 10 - 10 10 10 10 10 - 10 10 -

Nguyễn Hưng Thịnh 2251270181 9.5 10 9 9 9.5 9.25 8 9.5 10 - 10 10

Phạm Minh Thông 2251270183 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Giang An Thuận 2251270184 10 10 9.5 10 10 9.25 6 - - 10 10 10

Phan Lê Minh Trí 2251270186 10 10 10 10 - 10 - 10 10 10 10 10

Trần Nguyễn Nhật Trường 2251270188 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 -

Lê Vũ Thanh Tuấn 2251270189 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10


Nguyễn Phạm
Thái Tuấn 2251270190 10 10 10 10 10 10 10 10 10 - 10 10

Phan Thanh Tuấn 2251270191 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Đào Trọng Vũ 2251270193 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10


Điể Điể Điể Điể Điể Điể Điể Điểm
Điểm tự Bài KT Điểm
m m m m m m m chuyên Bài KT1 Bài KT1 Bài KT
dan dan dan dan dan dan dan
học 2 cộng
cần (Thực) (30%) 2 (30%)
h4 h5 h6 h7 h8 h 9 h 10 (20%) (20%) (Thực)

- - - - - - - - -

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 9 10.0 9.4 10 1.75

- 10 10 10 10 10 10 9.0 8.4 7.6 9.4 8.9 8.9 1.75

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 9.2 10.0 9.8 10 1.5

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 8.4 8.7 9.4 9.4 0.25

10 10 10 10 10 10 10 9.0 8.9 7.8 8.1 8.5 8.5 0.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.9 9.2 9.5 8.6 8.6 0.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.9 8 8.0 9.1 9.1

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 9.2 10.0 9.9 9.9 0.75

- - - - - - - - 4.9 6.6 7.1 7 7 0.5

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.9 9.4 10.0 9.9 10 1

10 10 10 10 10 10 10 9.0 10.0 9 9.3 9.1 9.1 0.25

10 10 10 10 10 10 10 9.0 9.9 9 9.3 9.4 9.4 0.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.8 8 9.3 9.4 9.4 1.25

10 10 10 10 - 10 10 9.0 9.9 8.6 8.9 9.1 9.1 0.25


10 10 10 10 10 10 10 10.0 8.8 7.8 7.8 8.3 8.3

- - - - - - - - 0.0 - 0.0 -

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.7 8.2 8.5 7.9 7.9 0.25

- 10 10 10 10 10 10 9.0 10.0 9.6 10.0 10 10 2.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 9.2 10.0 9.9 9.9 0.75

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 9.6 9.9 9.7 9.7 0.25

10 10 10 10 10 10 10 9.0 10.0 7.4 7.4 8 8

- 10 10 10 - 10 10 7.0 9.8 7 7.0 8.4 8.4

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 8.4 8.4 8.1 8.1

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 8.8 9.3 9.7 9.7 0.5

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 8 8.3 7.6 7.6 0.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.1 9 9.3 9.5 9.5 0.25

10 10 - 10 10 10 10 8.0 10.0 9 9.8 9 9 0.75

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.9 9.2 9.5 9.5 9.5 0.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.9 9.2 10.0 9.2 9.2 0.75

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.7 8.6 8.9 8.7 8.7 0.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 8.6 9.6 9.6 9.6 1


10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 9 9.3 8.9 8.9 0.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 9.2 9.5 9.6 9.6 0.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.9 9.4 10.0 9.4 10 1.5

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 8.6 9.4 9.2 9.2 0.75

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 8.4 8.9 9.2 9.2 0.5

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9.9 9 9.0 9 9

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 8.6 9.9 9.9 9.9 1.25

- 10 10 10 10 10 10 9.0 10.0 7.4 7.4 9.9 9.9

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 9.2 9.2 9.1 9.1

10 10 10 10 10 10 10 9.0 10.0 9.2 10.0 8.5 8.7 1

10 10 10 10 10 10 10 9.0 7.8 9.4 10.0 9.5 10 1.5

10 10 10 - 10 10 10 8.0 9.3 8.8 9.1 8 8 0.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 9 9.5 8.6 8.6 0.5

10 10 10 10 - 10 10 9.0 7.2 9 10.0 8.3 9.3 2

10 10 10 10 10 10 10 10.0 7.8 9.2 10.0 9 9.5 1.25

10 10 10 10 10 10 10 9.0 10.0 9 9.8 9.4 9.4 0.75

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 8.6 8.6 9.4 9.4


10 10 10 10 10 10 10 9.0 10.0 7.6 7.9 9.3 9.3 0.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 9.6 10.0 9.9 10 1.25

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10.0 8.4 8.4 8.9 8.9


Điểm quá Xét dự
trình thi

Cấm thi

10.0

9.0

10.0

9.4

8.5

9.4

9.1

10.0

5.2

10.0

9.3

9.4

9.6

9.2
8.6

- Cấm thi

8.8

9.8

10.0

9.9

8.4

8.0

9.0

9.7

8.6

9.4

9.2

9.7

9.7

9.2

9.8
9.4

9.7

10.0

9.6

9.4

9.4

9.9

9.0

9.5

9.4

9.4

8.6

9.4

9.0

9.4

9.5

9.4
8.9

10.0

9.2

You might also like