BẢNG GHI ĐIỂM Học kỳ 2 năm học 2023-2024 Ngày thi: …./…./ 20 Tên học phần: Chi tiết máy Số tín ch03 H.thức thi: Mã học phần: 0905083002 Mã nhóm 090508300201 113440
Điểm danh Điểm quá trình Điểm học phần
TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 17/03/ 17/03/ 24/03/ 24/03/ 31/03/ 31/03/ 07/04/ 07/04/ 14/04/ Tổng cộng CC L1 L2 L3 L4 T.H TH.L BTL G.K T.L Q.Trình K.Thúc Tổng Điểm chữ Ghi chú 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 K P 20 30 0 0 0 0 0 0 50 0 50 50 100 1 2331131088 Thái Bình An CO23SG1 0 0 2 2331132011 Trần Phạm Phước An CO23SG1 0 0 3 2331130031 Lê Hữu Cảnh CO23SG 0 0 4 2331132006 Nguyễn Thành Công CO23SG1 0 0 5 2331130029 Trần Văn Công CO23SG 0 0 6 2231131119 Lê Tấn Đạt CO22LT 0 0 7 2331131136 Hồ Văn Đi CO23SG1 0 0 8 2331130002 Vũ Sỹ Đông CO23SG 0 0 9 2331131006 Nguyễn Mạnh Dũng CO23SG1 0 0 10 2331131134 Nguyễn Bình Duy CO23SG1 0 0 11 2331130032 Phan Huỳnh Duy CO23SG 0 0 12 2331131076 Trần Minh Duy CO23SG1 0 0 13 2331131140 Lê Viết Hải CO23SG1 0 0 14 2331130033 Vũ Đình Ngọc Hải CO23SG 0 0 15 2331131026 Nguyễn Nhật Hào CO23SG1 0 0 16 2331131148 Nguyễn Văn Hóa CO23SG1 0 0 17 2331131032 Võ Khắc Hoài CO23SG1 0 0 18 2331131135 Nguyễn Minh Hùng CO23SG1 0 0 19 2331131005 Phan Quốc Hưng CO23SG1 0 0 20 2331130039 Trần Trọng Gia Hưng CO23SG 0 0 21 2331131074 Nguyễn Ngọc Khang CO23SG1 0 0 22 2331130045 Phạm Thị Mai Khanh CO23SG 0 0 23 2331131025 Lê Đăng Khoa CO23SG1 0 0 24 2331132017 Biện Duy Lam CO23SG1 0 0 25 2331131039 Phạm Văn Lâm CO23SG1 0 0 26 2331131158 Nguyễn Tấn Lợi CO23SG1 0 0 27 2331132019 Huỳnh Ngọc Long CO23SG1 0 0 28 2331132003 Lưu Ngọc Long CO23LT 0 0 29 2331131057 Ngô Đức Mạnh CO23SG1 0 0 30 2331131048 Bùi Thanh Nam CO23SG1 0 0 31 2331131045 Thạch Trọng Nguyên CO23SG1 0 0 32 2131131032 Trần Thanh Nhân CO21T-LT1 0 0 33 2331132014 Võ Minh Nhật CO23SG1 0 0 34 2331131112 Nguyễn Tân Nhựt CO23LT 0 0 35 2331133010 Phạm Tấn Phát CO23SG1 0 0 36 2331131044 Trần Tấn Phát CO23SG1 0 0 37 2331131023 Dương Trần Bảo Phong CO23SG1 0 0 38 2331131146 Đặng Minh Phú CO23SG1 0 0 39 2331131129 Võ Tri Phương CO23SG1 0 0 40 2331130046 Trần Duy Quang CO23SG 0 0 41 2331131035 Từ Văn Quyên CO23SG1 0 0 42 2231131129 Trần Văn Rắt CO22LT1 0 0 43 2331132002 Nguyễn Thế Sản CO23LT 0 0 44 2331131131 Trần Thanh Sơn CO23SG1 0 0 45 2331131009 Huỳnh Duy Thanh CO23SG1 0 0 46 2331131121 Nguyễn Chí Thanh CO23SG1 0 0 47 2331131027 Nguyễn Tấn Thành CO23SG1 0 0 48 2331131040 Lê Xuân Thịnh CO23SG1 0 0 49 2331131141 Huỳnh Minh Thuận CO23SG1 0 0 50 2331130028 Nguyễn Quang Thuận CO23SG 0 0 51 2331130035 Đặng Thanh Tiến CO23T 0 0 52 2331131043 Sơn Hoàng Tiến CO23SG1 0 0 53 2331131142 Trần Bảo Tín CO23SG1 0 0 54 2331133001 Thái Hữu Trí CO23LT 0 0 55 2331130048 Hồ Hữu Trị CO23SG 0 0 56 2331130036 Đặng Anh Trung CO23SG 0 0 57 2331131029 Trần Minh Trung CO23SG1 0 0 Tổng cộng: 57 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày Số sinh viên dự thi: Số sinh viên đạt yêu cầu: Ngày tháng năm 20 Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ chấm thi 1