You are on page 1of 19

DANH SÁCH CÁC NHÓM HỌC PHẦN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP

HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024

Sĩ số đã Mã Môn
STT MaLop Nhóm Tổ TH Tên Môn học Số tín chỉ Mã GV Tên Giảng viên
đăng ký học
1 DH18AV 0 213412 01 American Literature 3 T304 Lê Thị Tiểu Phượng
2 DH18AV 1 213412 02 American Literature 3 T304 Lê Thị Tiểu Phượng
3 DH18AV 0 213412 03 American Literature 3 T304 Lê Thị Tiểu Phượng
4 DH19AV 2 213404 02 Syntax 3 T44 Phan Thị Lan Anh
5 DH19AV 6 213412 04 American Literature 3 T304 Lê Thị Tiểu Phượng
6 DH19AV 1 213412 06 American Literature 3 T304 Lê Thị Tiểu Phượng
7 DH19DY 6 203314 01 Kiểm nghiệm thú sản 4 161 Lê Thanh Hiền
8 DH19DY 6 203314 01 01 Kiểm nghiệm thú sản 4 721 Lê Hữu Ngọc
9 DH19DY 7 203707 01 Chăn nuôi heo đại cương 2 1037 Đặng Thị Ngọc Anh
10 DH19DY 2 203709 01 Chăn nuôi thú nhai lại ĐC 2 905 Bùi Thị Kim Phụng
11 DH19KE 0 208343 01 Sổ sách chứng từ kế toán 3 T501 Nguyễn ý Nguyên Hân
12 DH19KE 0 208343 01 01 Sổ sách chứng từ kế toán 3 T501 Nguyễn ý Nguyên Hân
13 DH19KE 0 208343 01 02 Sổ sách chứng từ kế toán 3 T501 Nguyễn ý Nguyên Hân
14 DH19TY 2 203202 03 Ngoại khoa 2 2 160 Lê Quang Thông
15 DH19TY 2 203202 03 01 Ngoại khoa 2 2 160 Lê Quang Thông
16 DH19TY 16 203522 03 Luật thú y 2 166 Nguyễn Đình Quát
17 DH19TY 0 203705 02 Chăn nuôi gia cầm đại cương 2 905 Bùi Thị Kim Phụng
18 DH19TY 2 203709 02 Chăn nuôi thú nhai lại ĐC 2 905 Bùi Thị Kim Phụng
19 DH19TY,DH21SP 13 203707 02 Chăn nuôi heo đại cương 2 1037 Đặng Thị Ngọc Anh
20 DH20AV 9 200107 01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
21 DH20AV 1 213132 02 Classroom Observation 3 779 Nguyễn Liên Hương
22 DH20AV 26 213410 03 American studies 2 627 Nguyễn Thi Kim An
23 DH20AV 0 213704 03 Business Communication 2 3 556 Ngô Phan Lan Dung
24 DH20AV 1 213707 04 Organizational Behavior 3 1125 Nguyễn Đình Như Hà
25 DH20AV 7 213707 05 Organizational Behavior 3 1125 Nguyễn Đình Như Hà
Công nghệ chế biến dầu và
26 DH20BQ 6 210332 01 2 474 Nguyễn Thị Phượng
chất béo
Công nghệ sau thu hoạch hạt
27 DH20BQ 15 210336 01 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
28 DH20BQ 0 210336 01 01 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
29 DH20BQ 14 210336 01 02 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
30 DH20BQ 1 210336 01 03 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
31 DH20BQ 0 210336 01 04 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
32 DH20BQ 0 210336 01 05 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
33 DH20BQ 0 210340 01 05 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
34 DH20BQ 0 210515 01 04 Nhu cầu dinh dưỡng 3 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
35 DH20BQC 0 210320 07 Kỹ năng báo cáo học thuật 1 T88 Huỳnh Tiến Đạt
Chuyên đề Sinh lý thực vật
36 DH20BV 0 204117 01 ứng dụng trong sản xuất nông 2 217 Bùi Minh Trí
nghiệp
Chuyên đề Sinh lý thực vật
37 DH20BV 0 204117 01 01 ứng dụng trong sản xuất nông 2 217 Bùi Minh Trí
nghiệp
Chuyên đề Giống trong sản
38 DH20BV 0 204219 01 xuất cây trồng bền vững thích 2 216 Nguyễn Phương
ứng biến đổi khí hậu
Chuyên đề Giống trong sản
39 DH20BV 0 204219 01 01 xuất cây trồng bền vững thích 2 216 Nguyễn Phương
ứng biến đổi khí hậu
40 DH20BV 2 204311 01 GAP và nông nghiệp hữu cơ 2 177 Huỳnh Thanh Hùng
41 DH20BV 3 204426 01 Sản xuất nấm ăn và dược liệu 3 203 Phạm Thị Minh Tâm

42 DH20BV 1 204426 01 01 Sản xuất nấm ăn và dược liệu 3 203 Phạm Thị Minh Tâm

43 DH20BV 1 204426 01 02 Sản xuất nấm ăn và dược liệu 3 203 Phạm Thị Minh Tâm

44 DH20BV 1 204426 01 03 Sản xuất nấm ăn và dược liệu 3 203 Phạm Thị Minh Tâm
Báo cáo chuyên đề về nông
45 DH20BV 14 204429 01 nghiệp ứng dụng công nghệ 1 1045 Hoàng Long
cao
46 DH20BV 1 204532 01 Cây công nghiệp dài ngày 3 202 Võ Thái Dân
47 DH20BV 0 204532 01 01 Cây công nghiệp dài ngày 3 202 Võ Thái Dân
48 DH20BV 1 204532 01 02 Cây công nghiệp dài ngày 3 209 Nguyễn Đức Xuân Chương
49 DH20BV 21 204541 01 Cây dược liệu 3 745 Nguyễn Thị Thúy Liễu
50 DH20BV 21 204541 01 01 Cây dược liệu 3 014 Nguyễn Thị Huyền Trang
51 DH20BV 0 204541 01 02 Cây dược liệu 3 745 Nguyễn Thị Thúy Liễu
52 DH20BV 0 204541 01 03 Cây dược liệu 3 452 Trần Văn Bình
Chuyên đề sản xuất cây trồng
53 DH20BV 4 204553 01 bền vững thích ứng biến đổi 2 202 Võ Thái Dân
khí hậu
Chuyên đề sản xuất cây trồng
54 DH20BV 4 204553 01 01 bền vững thích ứng biến đổi 2 202 Võ Thái Dân
khí hậu
55 DH20BV 18 204765 01 Dự tính dự báo dịch hại 2 103 Lê Khắc Hoàng
Biện pháp sinh học trong bảo
56 DH20BV 0 204770 01 2 1046 Võ Thị Ngọc Hà
vệ thực vật
Thực tập chuyên ngành chế
57 DH20CB 1 205590 03 4 1012 Bùi Thị Thiên Kim
biến gỗ
Công nghệ chế biến và sử
58 DH20CB 3 205593 01 3 1128 Hồ Thị Thùy Dung
dụng tre, mây
Công nghệ chế biến và sử
59 DH20CB 2 205593 01 01 3 1128 Hồ Thị Thùy Dung
dụng tre, mây
Công nghệ chế biến và sử
60 DH20CB 1 205593 01 02 3 1128 Hồ Thị Thùy Dung
dụng tre, mây
Tính toán bền cho sản phẩm
61 DH20CB 0 205594 01 2 1005 Lê Thanh Thùy
gỗ
Áp dụng phương pháp KPIs,
62 DH20CB 1 205595 01 Kaisen và 5S trong chế biến 2 1128 Hồ Thị Thùy Dung
gỗ
DH20CB,
63 3 205566 01 Khởi nghiệp lâm nghiệp 2 739 Lê Tiểu Anh Thư
DH20LN
Thực tập gia công Cắt - gọt
64 DH20CC 4 207154 01 2 837 Phan Minh Hiếu
CNC
Thực tập gia công Cắt - gọt
65 DH20CC 9 207154 02 2 837 Phan Minh Hiếu
CNC
Công nghệ & thiết bị chế biến
66 DH20CC 8 207241 01 3 473 Trần Văn Tuấn
hạt ngũ cốc
Công nghệ & thiết bị chế biến
67 DH20CC 8 207241 01 01 3 807 Lê Văn Tuấn
hạt ngũ cốc
Công nghệ & thiết bị chế biến
68 DH20CC 0 207241 01 02 3 807 Lê Văn Tuấn
hạt ngũ cốc
69 DH20CC 2 207245 01 Máy & thiết bị phân ly 3 483 Nguyễn Thanh Phong
70 DH20CC 0 207245 01 01 Máy & thiết bị phân ly 3 807 Lê Văn Tuấn
71 DH20CC 2 207245 01 02 Máy & thiết bị phân ly 3 807 Lê Văn Tuấn
72 DH20CC 0 207245 01 03 Máy & thiết bị phân ly 3 807 Lê Văn Tuấn
73 DH20CC 2 207246 01 Máy & thiết bị thủy khí 3 1090 Nguyễn Thanh Nghị
74 DH20CC 1 207246 01 01 Máy & thiết bị thủy khí 3 1090 Nguyễn Thanh Nghị
75 DH20CC 0 207246 01 02 Máy & thiết bị thủy khí 3 1090 Nguyễn Thanh Nghị
76 DH20CC 1 207246 01 03 Máy & thiết bị thủy khí 3 1090 Nguyễn Thanh Nghị
Công nghệ & thiết bị SX thức
77 DH20CC 7 207247 01 3 473 Trần Văn Tuấn
ăn chăn nuôi
Công nghệ & thiết bị SX thức
78 DH20CC 0 207247 01 01 3 807 Lê Văn Tuấn
ăn chăn nuôi
Công nghệ & thiết bị SX thức
79 DH20CC 6 207247 01 02 3 807 Lê Văn Tuấn
ăn chăn nuôi
Công nghệ & thiết bị SX thức
80 DH20CC 1 207247 01 03 3 807 Lê Văn Tuấn
ăn chăn nuôi
81 DH20CC 0 207252 02 Bảo dưỡng máy 2 807 Lê Văn Tuấn
82 DH20CC 1 207252 03 Bảo dưỡng máy 2 807 Lê Văn Tuấn
83 DH20CC 0 207254 01 Đồ án thiết bị sấy 1 1044 Lê Quang Vinh
84 DH20CC 1 207401 01 Bơm quạt máy nén 3 441 Lê Quang Giảng
85 DH20CC 1 207401 01 01 Bơm quạt máy nén 3 441 Lê Quang Giảng
86 DH20CC 0 207401 01 02 Bơm quạt máy nén 3 441 Lê Quang Giảng
87 DH20CC 0 207401 01 03 Bơm quạt máy nén 3 441 Lê Quang Giảng
88 DH20CC 4 207404 01 Kỹ thuật điều hòa không khí 3 057 Nguyễn Thanh Hào
89 DH20CC 0 207404 01 01 Kỹ thuật điều hòa không khí 3 057 Nguyễn Thanh Hào
90 DH20CC 0 207404 01 02 Kỹ thuật điều hòa không khí 3 057 Nguyễn Thanh Hào
91 DH20CC 4 207404 01 03 Kỹ thuật điều hòa không khí 3 057 Nguyễn Thanh Hào
Kỹ thuật năng lượng nhiệt
92 DH20CD 0 207425 01 3 765 Nguyễn Đức Khuyến
điện
Kỹ thuật năng lượng nhiệt
93 DH20CD 0 207425 01 01 3 765 Nguyễn Đức Khuyến
điện
Mô phỏng và mô hình hệ
94 DH20CD 4 207509 01 2 829 Nguyễn Trần Phú
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
95 DH20CD 4 207509 01 01 2 829 Nguyễn Trần Phú
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
96 DH20CD 0 207509 01 02 2 829 Nguyễn Trần Phú
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
97 DH20CD 0 207509 01 03 2 829 Nguyễn Trần Phú
thống
98 DH20CD 4 207510 01 Điện tử công suất 3 735 Trần Thị Kim Ngà
99 DH20CD 1 207510 01 01 Điện tử công suất 3 1118 Phan Trọng Nghĩa
100 DH20CD 1 207510 01 02 Điện tử công suất 3 1118 Phan Trọng Nghĩa
101 DH20CD 2 207510 01 03 Điện tử công suất 3 1118 Phan Trọng Nghĩa
102 DH20CD 0 207510 01 04 Điện tử công suất 3 1118 Phan Trọng Nghĩa
103 DH20CD 13 207517 01 SCADA 2 795 Lê Quang Hiền
104 DH20CD 7 207517 01 01 SCADA 2 795 Lê Quang Hiền
105 DH20CD 6 207517 01 02 SCADA 2 795 Lê Quang Hiền
106 DH20CD 0 207517 01 03 SCADA 2 795 Lê Quang Hiền
107 DH20CD 0 207517 01 04 SCADA 2 795 Lê Quang Hiền
108 DH20CD 3 207520 01 Servo điện-thủy lực-khí nén 3 313 Lê Văn Bạn
109 DH20CD 2 207520 01 01 Servo điện-thủy lực-khí nén 3 313 Lê Văn Bạn
110 DH20CD 1 207520 01 02 Servo điện-thủy lực-khí nén 3 313 Lê Văn Bạn
111 DH20CD 0 207520 01 03 Servo điện-thủy lực-khí nén 3 313 Lê Văn Bạn
112 DH20CD 0 207520 01 04 Servo điện-thủy lực-khí nén 3 313 Lê Văn Bạn
113 DH20CD 0 207604 01 04 Kỹ thuật giao tiếp máy tính 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
114 DH20CD 21 207646 01 Kỹ thuật lập trình nâng cao 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
115 DH20CD 21 207646 01 01 Kỹ thuật lập trình nâng cao 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
116 DH20CD 0 207646 01 02 Kỹ thuật lập trình nâng cao 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
117 DH20CD 0 207646 01 03 Kỹ thuật lập trình nâng cao 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
118 DH20CK 0 207306 01 03 Máy gieo trồng 3 801 Nguyễn Huynh Trường Gia
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
119 DH20CK 0 207312 01 2 387 Phạm Duy Lam
1
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
120 DH20CK 0 207312 02 2 387 Phạm Duy Lam
1
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
121 DH20CK 0 207312 03 2 387 Phạm Duy Lam
1
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
122 DH20CK 0 207312 04 2 387 Phạm Duy Lam
1
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
123 DH20CK 0 207313 01 2 387 Phạm Duy Lam
2
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
124 DH20CK 0 207313 03 2 387 Phạm Duy Lam
2
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
125 DH20CK 0 207313 04 2 387 Phạm Duy Lam
2
126 DH20CK 0 207335 01 Thực tập sử dụng máy 2 819 Trần Văn Hoàng
127 DH20CK 3 207335 02 Thực tập sử dụng máy 2 819 Trần Văn Hoàng
128 DH20CK 1 207335 03 Thực tập sử dụng máy 2 819 Trần Văn Hoàng
129 DH20CKC 2 207327 01 Anh văn kỹ thuật 3 429 Nguyễn Hay
130 DH20CKC 0 207328 01 02 Máy nông nghiệp 4 1090 Nguyễn Thanh Nghị
131 DH20CKC 0 207330 01 01 Cấu tạo động cơ - máy kéo 4 0132 Nguyễn Văn Tuấn Anh
132 DH20CKC 0 207547 02 Kỹ thuật hệ thống 2 765 Nguyễn Đức Khuyến
133 DH20CN 6 203114 02 Tập tính động vật 2 684 Nguyễn Kiên Cường
134 DH20CN 4 203114 03 Tập tính động vật 2 684 Nguyễn Kiên Cường
135 DH20CN 11 203404 02 Dược lý cơ bản 4 154 Võ Thị Trà An
136 DH20CN 11 203404 02 01 Dược lý cơ bản 4 023 Đặng Thị Xuân Thiệp
137 DH20CN 1 203462 02 Thực tế chăn nuôi 2 165 Nguyễn Quang Thiệu
138 DH20CN 15 203462 03 Thực tế chăn nuôi 2 165 Nguyễn Quang Thiệu
139 DH20CN 0 204502 08 Hệ thống canh tác 2 452 Trần Văn Bình
140 DH20CN 0 204502 09 Hệ thống canh tác 2 452 Trần Văn Bình
141 DH20CN 14 204534 01 Nông học đại cương 2 209 Nguyễn Đức Xuân Chương
142 DH20CN 3 206108 01 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
143 DH20CN 1 206108 01 01 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
144 DH20CN 0 206108 01 02 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
145 DH20CN 2 206108 01 03 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
146 DH20CN 0 206108 01 04 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
147 DH20CN 0 206108 01 05 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ
148 DH20CN 0 206202 01 3 339 Lê Thanh Hùng
sản
Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ
149 DH20CN 0 206202 01 01 3 358 Văn Hữu Nhật
sản
Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ
150 DH20CN 0 206202 01 02 3 358 Văn Hữu Nhật
sản
Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ
151 DH20CN 0 206202 01 03 3 358 Văn Hữu Nhật
sản
Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ
152 DH20CN 0 206202 01 04 3 358 Văn Hữu Nhật
sản
153 DH20CN 13 206203 01 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2 803 Nguyễn Thanh Tâm
154 DH20CN 7 206205 06 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 355 Đinh Thế Nhân
Kỹ thuật sản xuất giống và
155 DH20CN 0 206206 03 3 805 Ong Mộc Quý
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
156 DH20CN 0 206206 03 01 3 461 Trần Văn Minh
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
157 DH20CN 0 206206 03 02 3 461 Trần Văn Minh
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
158 DH20CN 1 206206 04 3 805 Ong Mộc Quý
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
159 DH20CN 1 206206 04 01 3 461 Trần Văn Minh
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
160 DH20CN 0 206206 04 02 3 461 Trần Văn Minh
nuôi giáp xác
161 DH20CN 9 208416 01 Quản trị học 2 629 Lê ánh Tuyết
162 DH20CN 4 208503 03 Giáo dục khuyến nông 2 294 Nguyễn Văn Năm
163 DH20CN 0 208503 04 Giáo dục khuyến nông 2 294 Nguyễn Văn Năm
164 DH20CN 12 211102 01_1 Sinh học phân tử 2 523 Nguyễn Hữu Trí
Kỹ thuật nuôi thuỷ sản ven
165 DH20CT 12 206212 01 2 350 Nguyễn Như Trí
biển
Quản lý sức khoẻ động vật
166 DH20CT 1 206312 01 2 1047 Nguyễn Thảo Sương
thủy sản
Công nghệ bảo quản và chế
167 DH20DD 19 210331 03 3 411 Phan Thị Lan Khanh
biến ngũ cốc và củ cho bột
Công nghệ bảo quản và chế
168 DH20DD 11 210331 03 01 3 411 Phan Thị Lan Khanh
biến ngũ cốc và củ cho bột
Công nghệ bảo quản và chế
169 DH20DD 0 210331 03 02 3 411 Phan Thị Lan Khanh
biến ngũ cốc và củ cho bột
Công nghệ bảo quản và chế
170 DH20DD 0 210331 03 03 3 411 Phan Thị Lan Khanh
biến ngũ cốc và củ cho bột
Công nghệ bảo quản và chế
171 DH20DD 8 210331 03 04 3 411 Phan Thị Lan Khanh
biến ngũ cốc và củ cho bột
Công nghệ sau thu hoạch hạt
172 DH20DD 6 210336 03 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
173 DH20DD 6 210336 03 01 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
174 DH20DD 0 210336 03 02 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
175 DH20DD 0 210336 03 03 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
176 DH20DD 0 210336 03 04 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
177 DH20DD 10 210340 04 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
178 DH20DD 3 210340 04 01 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
179 DH20DD 4 210340 04 02 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
180 DH20DD 1 210340 04 03 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
181 DH20DD 0 210340 04 04 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
182 DH20DD 2 210340 04 05 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
183 DH20DD 0 210515 02 04 Nhu cầu dinh dưỡng 3 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
184 DH20DL 3 212609 01 Thiết kế và điều hành tour 2 389 Võ Thị Bích Thùy
185 DH20DL 2 212609 01 01 Thiết kế và điều hành tour 2 389 Võ Thị Bích Thùy
186 DH20DL 1 212609 01 02 Thiết kế và điều hành tour 2 389 Võ Thị Bích Thùy
187 DH20DL 1 212620 01 Du lịch sinh thái 3 389 Võ Thị Bích Thùy
188 DH20DL 0 212620 01 01 Du lịch sinh thái 3 389 Võ Thị Bích Thùy
189 DH20DL 1 212620 01 02 Du lịch sinh thái 3 389 Võ Thị Bích Thùy
190 DH20DL 0 212620 01 03 Du lịch sinh thái 3 389 Võ Thị Bích Thùy
Xử lý số liệu nghiên cứu với
191 DH20DL 1 212622 01 2 642 Đỗ Xuân Hồng
SPSS
Xử lý số liệu nghiên cứu với
192 DH20DL 1 212622 01 01 2 642 Đỗ Xuân Hồng
SPSS
Xử lý số liệu nghiên cứu với
193 DH20DL 0 212622 01 02 2 642 Đỗ Xuân Hồng
SPSS
DH20DL,
194 8 212526 01 ISO 14000 2 065 Lê Thị Thủy
DH20ES
195 DH20ES 8 212402 01 Độc chất học môi trường 2 522 Lê Quốc Tuấn
196 DH20ES 0 212402 01 01 Độc chất học môi trường 2 522 Lê Quốc Tuấn
197 DH20ES 8 212402 01 02 Độc chất học môi trường 2 522 Lê Quốc Tuấn
198 DH20ES 7 212531 01 Kiểm toán môi trường 2 620 Bùi Thị Cẩm Nhi
199 DH20ES 0 212916 01 02 Khoa học MT ứng dụng 3 657 Ngô Vy Thảo
200 DH20ES 9 212936 01 Phục hồi môi trường 2 167 Nguyễn Thị Hà Vy
DH20ES,
201 14 212514 03 Xử lý khí thải và tiếng ồn 3 485 Huỳnh Ngọc Anh Tuấn
DH21ES
DH20ES,
202 DH21KM, 7 212507 01 Đánh giá tác động môi trường 2 584 Nguyễn Vinh Quy
DH22KM
203 DH20GN 8 205778 01 Quản trị doanh nghiệp 3 881 Trần Thị Hiền
Thực tập chuyên ngành thiết
204 DH20GN 15 205836 02 4 736 Lê Quang Nghĩa
kế
Thực tập chuyên ngành thiết
205 DH20GN 7 205836 03 4 736 Lê Quang Nghĩa
kế
206 DH20GN 1 205838 01 Kỹ năng 5S - kỹ năng Kaizen 2 1128 Hồ Thị Thùy Dung

207 DH20GN 1 205838 01 01 Kỹ năng 5S - kỹ năng Kaizen 2 1128 Hồ Thị Thùy Dung

208 DH20GN 0 205838 01 02 Kỹ năng 5S - kỹ năng Kaizen 2 1128 Hồ Thị Thùy Dung
209 DH20HD 22 217228 01 Thiết kế mô hình tối ưu hóa 3 263 Lê Hồng Phượng
210 DH20HD 6 217228 01 01 Thiết kế mô hình tối ưu hóa 3 011 Đào Ngọc Duy
211 DH20HD 14 217228 01 02 Thiết kế mô hình tối ưu hóa 3 011 Đào Ngọc Duy
212 DH20HD 2 217228 01 03 Thiết kế mô hình tối ưu hóa 3 011 Đào Ngọc Duy
DH20HD,
213 1 217507 01 Công nghệ dược 3 T869 Lê Ngọc Thùy Trang
DH20HH
DH20HD,
214 0 217507 01 01 Công nghệ dược 3 1135 Trần Thị Thanh Trà
DH20HH
DH20HD,
215 1 217507 01 02 Công nghệ dược 3 1135 Trần Thị Thanh Trà
DH20HH
DH20HD,
216 0 217507 01 03 Công nghệ dược 3 1135 Trần Thị Thanh Trà
DH20HH
Phân tích không gian nâng
217 DH20HM 0 218111 01 01 2 673 Nguyễn Duy Liêm
cao
Phân tích và thiết kế
218 DH20HM 0 218117 01 01 3 1056 Lê Hoàng Tú
HTTTĐL
Xung đột trong quản lý
219 DH20HM 10 218305 01 2 642 Đỗ Xuân Hồng
TNTN
Xây dựng và Phát triển Hệ
220 DH20HM 20 218324 01 3 T805 Võ Ngọc Quỳnh Trâm
thống thông tin đất đai
Xây dựng và Phát triển Hệ
221 DH20HM 20 218324 01 01 3 T805 Võ Ngọc Quỳnh Trâm
thống thông tin đất đai
Công nghệ Sản xuất thuốc
222 DH20HS 5 217401 01 2 093 Nguyễn Hồng Nguyên
bảo vệ thực vật
223 DH20HS 0 217409 01 04 Kỹ thuật môi trường 3 453 Lê Thị Thanh Vân
Công nghệ tái sinh&thu hồi
224 DH20HS 0 217411 01 3 453 Lê Thị Thanh Vân
tài nguyên
Công nghệ tái sinh&thu hồi
225 DH20HS 0 217411 01 01 3 453 Lê Thị Thanh Vân
tài nguyên
Công nghệ tái sinh&thu hồi
226 DH20HS 0 217411 01 02 3 453 Lê Thị Thanh Vân
tài nguyên
227 DH20HS 18 217422 01 Công nghệ xử lý chất thải rắn 3 453 Lê Thị Thanh Vân

228 DH20HS 9 217422 01 01 Công nghệ xử lý chất thải rắn 3 453 Lê Thị Thanh Vân

229 DH20HS 9 217422 01 02 Công nghệ xử lý chất thải rắn 3 453 Lê Thị Thanh Vân
230 DH20HS 4 217805 01 Cảm biến sinh học 3 1091 Đỗ Việt Hà
231 DH20HS 4 217805 01 01 Cảm biến sinh học 3 1091 Đỗ Việt Hà
232 DH20HS 0 217805 01 02 Cảm biến sinh học 3 1091 Đỗ Việt Hà
DH20HS,
233 17 217611 01 Ăn mòn kim loại & Vật liệu 3 VHH Bộ Môn Công Nghệ Hóa
DH20HT
DH20HS,
234 14 217611 01 01 Ăn mòn kim loại & Vật liệu 3 VHH Bộ Môn Công Nghệ Hóa
DH20HT
DH20HS,
235 3 217611 01 02 Ăn mòn kim loại & Vật liệu 3 VHH Bộ Môn Công Nghệ Hóa
DH20HT
DH20HS,
236 0 217611 01 03 Ăn mòn kim loại & Vật liệu 3 VHH Bộ Môn Công Nghệ Hóa
DH20HT
237 DH20HT 3 217417 01 Công nghệ chế biến cao su 3 927 Nguyễn Chí Thanh
238 DH20HT 1 217417 01 01 Công nghệ chế biến cao su 3 927 Nguyễn Chí Thanh
239 DH20HT 2 217417 01 02 Công nghệ chế biến cao su 3 927 Nguyễn Chí Thanh
Kỹ thuật hoá khí & nhiệt
240 DH20HT 13 217804 01 3 011 Đào Ngọc Duy
phân
Kỹ thuật hoá khí & nhiệt
241 DH20HT 13 217804 01 01 3 011 Đào Ngọc Duy
phân
Kỹ thuật hoá khí & nhiệt
242 DH20HT 0 217804 01 02 3 011 Đào Ngọc Duy
phân
Phương pháp nghiên cứu
243 DH20KE 10 208303 01 2 326 Đàm Thị Hải Âu
khoa học trong kế toán
244 DH20KE 0 208321 01 Kế toán thực hành 2 2 361 Nguyễn Thị Minh Đức
245 DH20KE 0 208321 01 01 Kế toán thực hành 2 2 361 Nguyễn Thị Minh Đức
246 DH20KE 0 208321 01 02 Kế toán thực hành 2 2 361 Nguyễn Thị Minh Đức
247 DH20KE 0 208912 02 Kế toán tài chính 5 3 361 Nguyễn Thị Minh Đức
248 DH20KE 5 208912 03 Kế toán tài chính 5 3 361 Nguyễn Thị Minh Đức
249 DH20KN 29 208414 02 Quản trị trang trại 2 285 Mai Hoàng Giang
Phân tích chính sách nông
250 DH20KN 10 208508 01 3 302 Nguyễn Ngọc Thùy
nghiệp
251 DH20KS 0 206412 01 Quản trị tiếp thị thủy sản 2 275 Lê Quang Thông
252 DH20KS 0 206414 01 Phân tích chính sách thủy sản 3 302 Nguyễn Ngọc Thùy

253 DH20KS 0 206414 01 01 Phân tích chính sách thủy sản 3 302 Nguyễn Ngọc Thùy

254 DH20KS 0 206414 01 02 Phân tích chính sách thủy sản 3 302 Nguyễn Ngọc Thùy
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu
255 DH20KS 0 206422 01 3 300 Vũ Thanh Liêm
thủy sản
DH20KS, Hoạch định & Quản lý phát
256 26 206404 01 2 349 Nguyễn Văn Trai
DH20NT triển thuỷ sản
257 DH20KT 5 208503 05 Giáo dục khuyến nông 2 294 Nguyễn Văn Năm
258 DH20KT 10 208503 06 Giáo dục khuyến nông 2 294 Nguyễn Văn Năm
DH20LA,
259 19 216104 01 Sinh thái cảnh quan 2 471 Vương Thị Thủy
DH20LH
DH20LA,
260 0 216113 01 04 Sâu bệnh hại hoa kiểng 2 882 Trác Khương Lai
DH20LH
DH20LA,
261 28 216206 01 Nghệ thuật hoa viên 2 670 Tôn Nữ Gia ái
DH20LH
DH20LA,
262 1 216206 01 01 Nghệ thuật hoa viên 2 670 Tôn Nữ Gia ái
DH20LH
DH20LA,
263 25 216206 01 02 Nghệ thuật hoa viên 2 670 Tôn Nữ Gia ái
DH20LH
DH20LA,
264 2 216206 01 03 Nghệ thuật hoa viên 2 670 Tôn Nữ Gia ái
DH20LH
DH20LA,
265 28 216320 02 Phong thủy sân vườn 2 T141 Đỗ Thị Phương Thúy
DH20LH
DH20LA,
266 18 216406 01 Du lịch sinh thái 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
DH20LH
DH20LA,
267 27 216416 01 Hạ tầng xanh 2 T141 Đỗ Thị Phương Thúy
DH20LH
DH20LA,
268 25 216416 01 01 Hạ tầng xanh 2 T141 Đỗ Thị Phương Thúy
DH20LH
DH20LA,
269 2 216416 01 02 Hạ tầng xanh 2 T141 Đỗ Thị Phương Thúy
DH20LH
270 DH20LH 0 216114 02 Thực vật cảnh thủy sinh 2 471 Vương Thị Thủy
271 DH20LH 0 216114 02 01 Thực vật cảnh thủy sinh 2 471 Vương Thị Thủy
272 DH20LH 0 216114 02 02 Thực vật cảnh thủy sinh 2 471 Vương Thị Thủy
Ứng dụng phong thủy trong
273 DH20LH 0 216130 01 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
sân vườn
274 DH20LH 3 216212 02 Kỹ thuật Bonsai và cây cảnh 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
275 DH20LH 2 216212 02 01 Kỹ thuật Bonsai và cây cảnh 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
276 DH20LH 1 216212 02 02 Kỹ thuật Bonsai và cây cảnh 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
277 DH20LH 10 216309 02 Đồ họa ứng dụng 3 776 Dương Thị Mỹ Tiên
278 DH20LH 10 216309 02 01 Đồ họa ứng dụng 3 776 Dương Thị Mỹ Tiên
279 DH20LH 0 216309 02 02 Đồ họa ứng dụng 3 776 Dương Thị Mỹ Tiên
Ứng dụng GIS trong quản lý
280 DH20LN 0 205905 01 3 588 Nguyễn Quốc Bình
cây xanh đô thị
Ứng dụng GIS trong quản lý
281 DH20LN 0 205905 01 01 3 588 Nguyễn Quốc Bình
cây xanh đô thị
Hệ thống sử dụng đất Lâm
282 DH20LN 0 206017 01 3 257 Đặng Hải Phương
nghiệp
DH20LN, Kinh tế Lâm nghiệp và định
283 18 205303 01 3 260 Nguyễn Minh Cảnh
DH20QR giá rừng
DH20LN,
284 25 205312 01 Quy hoạch và điều chế rừng 3 660 Trương Văn Vinh
DH20QR
DH20LN,
285 25 205312 01 01 Quy hoạch và điều chế rừng 3 660 Trương Văn Vinh
DH20QR
DH20LN,
286 0 205312 01 02 Quy hoạch và điều chế rừng 3 660 Trương Văn Vinh
DH20QR
DH20LN,
287 28 205323 01 Sản lượng rừng 2 260 Nguyễn Minh Cảnh
DH20QR
Thực hành công nghệ xử lý
288 DH20MT 2 212346 03 2 870 Nguyễn Văn Huy
MT
Bệnh cá (Nuôi trồng thuỷ
289 DH20NT 6 206319 01 01 4 851 Võ Văn Tuấn
sản)
DH20NT, Đánh giá tác động môi trường
290 26 206429 01 3 349 Nguyễn Văn Trai
DH20NY trong thủy sản
DH20NT, Đánh giá tác động môi trường
291 21 206429 01 01 3 349 Nguyễn Văn Trai
DH20NY trong thủy sản
DH20NT, Đánh giá tác động môi trường
292 1 206429 01 02 3 349 Nguyễn Văn Trai
DH20NY trong thủy sản
DH20NT, Đánh giá tác động môi trường
293 4 206429 01 03 3 349 Nguyễn Văn Trai
DH20NY trong thủy sản
294 DH20NY 6 206421 01 Quản trị sản xuất thủy sản 2 173 Võ Thanh Liêm
DH20NY,
295 19 206409 01 Marketing Thuỷ sản 2 1036 Mai Đăng Tiến
DH21CT
DH20NY,
296 DH21KS, 8 206406 01 Giáo dục khuyến ngư 2 173 Võ Thanh Liêm
DH21NT
Chuyên đề Giống trong sản
297 DH20NHA 0 204219 02 xuất cây trồng bền vững thích 2 216 Nguyễn Phương
ứng biến đổi khí hậu
Chuyên đề Giống trong sản
298 DH20NHA 0 204219 02 01 xuất cây trồng bền vững thích 2 216 Nguyễn Phương
ứng biến đổi khí hậu
299 DH20NHA 0 204311 02 GAP và nông nghiệp hữu cơ 2 177 Huỳnh Thanh Hùng

Chuyên đề Dinh dưỡng trong


300 DH20NHA 0 204316 02 sản xuất cây trồng bền vững 2 052 Nguyễn Thanh Bình
thích ứng biến đổi khí hậu

Chuyên đề Dinh dưỡng trong


301 DH20NHA 0 204316 02 01 sản xuất cây trồng bền vững 2 052 Nguyễn Thanh Bình
thích ứng biến đổi khí hậu

Kỹ thuật Vận hành và Quản


302 DH20NHA 2 204432 01 2 203 Phạm Thị Minh Tâm
lý nhà màng
Kỹ thuật Vận hành và Quản
303 DH20NHA 2 204432 01 01 2 203 Phạm Thị Minh Tâm
lý nhà màng
Kỹ thuật Vận hành và Quản
304 DH20NHA 0 204432 01 02 2 203 Phạm Thị Minh Tâm
lý nhà màng
Kỹ thuật Vận hành và Quản
305 DH20NHA 0 204432 01 03 2 203 Phạm Thị Minh Tâm
lý nhà màng
306 DH20NHA 1 204502 03 Hệ thống canh tác 2 452 Trần Văn Bình
Báo cáo chuyên đề về sản
307 DH20NHA 4 204543 01 1 452 Trần Văn Bình
xuất cây trồng
308 DH20NHA 1 204549 01 Hệ thống nông lâm kết hợp 2 452 Trần Văn Bình
309 DH20NHA 0 204551 01 Nông nghiệp bền vững 2 202 Võ Thái Dân
310 DH20NHA 1 204552 01 Quản lý cây trồng tổng hợp 2 202 Võ Thái Dân
Chuyên đề sản xuất cây trồng
311 DH20NHA 5 204553 02 bền vững thích ứng biến đổi 2 202 Võ Thái Dân
khí hậu
Chuyên đề sản xuất cây trồng
312 DH20NHA 5 204553 02 01 bền vững thích ứng biến đổi 2 202 Võ Thái Dân
khí hậu
Hệ thống tưới nước - phân
313 DH20NHA 0 204622 01 2 013 Trần Hoài Thanh
trong nhà màng
Hệ thống tưới nước - phân
314 DH20NHA 0 204622 01 01 2 013 Trần Hoài Thanh
trong nhà màng
Hệ thống tưới nước - phân
315 DH20NHA 0 204622 01 02 2 013 Trần Hoài Thanh
trong nhà màng
Hệ thống tưới nước - phân
316 DH20NHA 0 204622 01 03 2 013 Trần Hoài Thanh
trong nhà màng
Ứng dụng IoT trong Nông
317 DH20NHA 0 204623 01 2 013 Trần Hoài Thanh
nghiệp Công nghệ cao
Ứng dụng IoT trong Nông
318 DH20NHA 0 204623 01 01 2 013 Trần Hoài Thanh
nghiệp Công nghệ cao
Ứng dụng IoT trong Nông
319 DH20NHA 0 204623 01 02 2 013 Trần Hoài Thanh
nghiệp Công nghệ cao
Ứng dụng IoT trong Nông
320 DH20NHA 0 204623 01 03 2 013 Trần Hoài Thanh
nghiệp Công nghệ cao
Tài nguyên nước và biến đổi
321 DH20NHA 1 204627 01 khí hậu trong sản xuất nông 2 201 Nguyễn Duy Năng
nghiệp
Ứng dụng GIS trong sản xuất
322 DH20NHA 1 204628 01 2 201 Nguyễn Duy Năng
nông nghiệp
Ứng dụng GIS trong sản xuất
323 DH20NHA 1 204628 01 01 2 201 Nguyễn Duy Năng
nông nghiệp
Ứng dụng GIS trong sản xuất
324 DH20NHA 0 204628 01 02 2 201 Nguyễn Duy Năng
nông nghiệp
Ứng dụng GIS trong sản xuất
325 DH20NHA 0 204628 01 03 2 201 Nguyễn Duy Năng
nông nghiệp
Chuyên đề bảo vệ thực vật
326 DH20NHA 0 204751 02 trong sản xuất nông nghiệp an 2 1285 Trần Bảo Thắng
toàn và bền vững
Chuyên đề bảo vệ thực vật
327 DH20NHA 0 204751 02 01 trong sản xuất nông nghiệp an 2 1285 Trần Bảo Thắng
toàn và bền vững
Báo cáo chuyên đề bảo vệ
328 DH20NHA 4 204763 01 1 1286 Phạm Kim Huyền
thực vật
Chuyên đề Sinh lý thực vật
329 DH20NHB 0 204117 03 ứng dụng trong sản xuất nông 2 1134 Phạm Minh Duy
nghiệp
Chuyên đề Sinh lý thực vật
330 DH20NHB 0 204117 03 01 ứng dụng trong sản xuất nông 2 1134 Phạm Minh Duy
nghiệp
Chuyên đề Giống trong sản
331 DH20NHB 0 204219 03 xuất cây trồng bền vững thích 2 212 Nguyễn Châu Niên
ứng biến đổi khí hậu
Chuyên đề Giống trong sản
332 DH20NHB 0 204219 03 01 xuất cây trồng bền vững thích 2 216 Nguyễn Phương
ứng biến đổi khí hậu
333 DH20NHB 1 204311 03 GAP và nông nghiệp hữu cơ 2 177 Huỳnh Thanh Hùng

Chuyên đề Dinh dưỡng trong


334 DH20NHB 0 204316 03 sản xuất cây trồng bền vững 2 052 Nguyễn Thanh Bình
thích ứng biến đổi khí hậu

Chuyên đề Dinh dưỡng trong


335 DH20NHB 0 204316 03 01 sản xuất cây trồng bền vững 2 052 Nguyễn Thanh Bình
thích ứng biến đổi khí hậu

Báo cáo chuyên đề về Dinh


336 DH20NHB 1 204318 02 dưỡng trong Sản xuất cây 1 794 Lê Trọng Hiếu
trồng
Báo cáo chuyên đề về nông
337 DH20NHB 5 204429 03 nghiệp ứng dụng công nghệ 1 1045 Hoàng Long
cao
Kỹ thuật Vận hành và Quản
338 DH20NHB 21 204432 02 2 203 Phạm Thị Minh Tâm
lý nhà màng
Kỹ thuật Vận hành và Quản
339 DH20NHB 1 204432 02 01 2 203 Phạm Thị Minh Tâm
lý nhà màng
Kỹ thuật Vận hành và Quản
340 DH20NHB 20 204432 02 02 2 203 Phạm Thị Minh Tâm
lý nhà màng
Kỹ thuật Vận hành và Quản
341 DH20NHB 0 204432 02 03 2 203 Phạm Thị Minh Tâm
lý nhà màng
342 DH20NHB 0 204532 03 02 Cây công nghiệp dài ngày 3 209 Nguyễn Đức Xuân Chương
Báo cáo chuyên đề về sản
343 DH20NHB 15 204543 02 1 452 Trần Văn Bình
xuất cây trồng
344 DH20NHB 1 204549 02 Hệ thống nông lâm kết hợp 2 452 Trần Văn Bình
345 DH20NHB 0 204552 02 Quản lý cây trồng tổng hợp 2 202 Võ Thái Dân
Chuyên đề sản xuất cây trồng
346 DH20NHB 10 204553 03 bền vững thích ứng biến đổi 2 202 Võ Thái Dân
khí hậu
Chuyên đề sản xuất cây trồng
347 DH20NHB 10 204553 03 01 bền vững thích ứng biến đổi 2 202 Võ Thái Dân
khí hậu
Hệ thống tưới nước - phân
348 DH20NHB 0 204622 02 2 013 Trần Hoài Thanh
trong nhà màng
Hệ thống tưới nước - phân
349 DH20NHB 0 204622 02 01 2 013 Trần Hoài Thanh
trong nhà màng
Hệ thống tưới nước - phân
350 DH20NHB 0 204622 02 02 2 013 Trần Hoài Thanh
trong nhà màng
Hệ thống tưới nước - phân
351 DH20NHB 0 204622 02 03 2 013 Trần Hoài Thanh
trong nhà màng
Ứng dụng IoT trong Nông
352 DH20NHB 0 204623 02 2 013 Trần Hoài Thanh
nghiệp Công nghệ cao
Ứng dụng IoT trong Nông
353 DH20NHB 0 204623 02 01 2 013 Trần Hoài Thanh
nghiệp Công nghệ cao
Ứng dụng IoT trong Nông
354 DH20NHB 0 204623 02 02 2 013 Trần Hoài Thanh
nghiệp Công nghệ cao
Ứng dụng IoT trong Nông
355 DH20NHB 0 204623 02 03 2 013 Trần Hoài Thanh
nghiệp Công nghệ cao
Báo cáo chuyên đề kỹ năng
356 DH20NHB 1 204626 02 1 013 Trần Hoài Thanh
mềm
Tài nguyên nước và biến đổi
357 DH20NHB 1 204627 02 khí hậu trong sản xuất nông 2 201 Nguyễn Duy Năng
nghiệp
Ứng dụng GIS trong sản xuất
358 DH20NHB 19 204628 02 2 201 Nguyễn Duy Năng
nông nghiệp
Ứng dụng GIS trong sản xuất
359 DH20NHB 0 204628 02 01 2 201 Nguyễn Duy Năng
nông nghiệp
Ứng dụng GIS trong sản xuất
360 DH20NHB 1 204628 02 02 2 202 Võ Thái Dân
nông nghiệp
Ứng dụng GIS trong sản xuất
361 DH20NHB 18 204628 02 03 2 201 Nguyễn Duy Năng
nông nghiệp
Chuyên đề bảo vệ thực vật
362 DH20NHB 15 204751 03 trong sản xuất nông nghiệp an 2 1285 Trần Bảo Thắng
toàn và bền vững
Chuyên đề bảo vệ thực vật
363 DH20NHB 15 204751 03 01 trong sản xuất nông nghiệp an 2 1285 Trần Bảo Thắng
toàn và bền vững
Báo cáo chuyên đề bảo vệ
364 DH20NHB 8 204763 02 1 1286 Phạm Kim Huyền
thực vật
365 DH20OT 7 207547 04 Kỹ thuật hệ thống 2 765 Nguyễn Đức Khuyến
366 DH20OT 10 207547 05 Kỹ thuật hệ thống 2 765 Nguyễn Đức Khuyến
Thực tập điều khiển tự động
367 DH20OT 14 207749 02 2 100 Nguyễn Trịnh Nguyên
trên ôtô
Thực tập điều khiển tự động
368 DH20OT 0 207749 03 2 100 Nguyễn Trịnh Nguyên
trên ôtô
Ứng dụng máy tính trong đo
369 DH20OT 14 207755 01 2 100 Nguyễn Trịnh Nguyên
lường & điều khiển trên ôtô
Ứng dụng máy tính trong đo
370 DH20OT 1 207755 01 01 2 100 Nguyễn Trịnh Nguyên
lường & điều khiển trên ôtô
Ứng dụng máy tính trong đo
371 DH20OT 1 207755 01 02 2 100 Nguyễn Trịnh Nguyên
lường & điều khiển trên ôtô
Ứng dụng máy tính trong đo
372 DH20OT 10 207755 01 03 2 100 Nguyễn Trịnh Nguyên
lường & điều khiển trên ôtô
Ứng dụng máy tính trong đo
373 DH20OT 2 207755 01 04 2 100 Nguyễn Trịnh Nguyên
lường & điều khiển trên ôtô
Ứng dụng máy tính trong đo
374 DH20OT 0 207755 01 05 2 100 Nguyễn Trịnh Nguyên
lường & điều khiển trên ôtô
Ứng dụng máy tính trong đo
375 DH20OT 0 207755 01 06 2 100 Nguyễn Trịnh Nguyên
lường & điều khiển trên ôtô
Ứng dụng máy tính trong
376 DH20OT 3 207756 01 2 068 Lê Quang Trí
thiết kế & mô phỏng ôtô
Ứng dụng máy tính trong
377 DH20OT 0 207756 01 01 2 068 Lê Quang Trí
thiết kế & mô phỏng ôtô
Ứng dụng máy tính trong
378 DH20OT 0 207756 01 02 2 068 Lê Quang Trí
thiết kế & mô phỏng ôtô
Ứng dụng máy tính trong
379 DH20OT 0 207756 01 03 2 068 Lê Quang Trí
thiết kế & mô phỏng ôtô
Ứng dụng máy tính trong
380 DH20OT 3 207756 01 04 2 068 Lê Quang Trí
thiết kế & mô phỏng ôtô
Ứng dụng máy tính trong
381 DH20OT 0 207756 01 05 2 068 Lê Quang Trí
thiết kế & mô phỏng ôtô
Ứng dụng máy tính trong
382 DH20OT 0 207756 01 06 2 068 Lê Quang Trí
thiết kế & mô phỏng ôtô
Ứng dụng máy tính trong
383 DH20OT 0 207757 01 05 2 T573 Dương Quốc Cường
thiết kế & mô phỏng động cơ

Ứng dụng máy tính trong


384 DH20OT 0 207757 01 06 2 T573 Dương Quốc Cường
thiết kế & mô phỏng động cơ
385 DH20OT 0 207764 01 02 Kiểm định ôtô 3 1117 Lưu Thanh Thiên
386 DH20QD 2 209320 01 Quản lý môi trường đô thị 2 571 Nguyễn Du
387 DH20QD 2 209330 01 Quản lý quy hoạch kiến trúc 2 T91 Vũ Trung Hưng
388 DH20QD 0 209330 01 01 Quản lý quy hoạch kiến trúc 2 T91 Vũ Trung Hưng
389 DH20QD 2 209330 01 02 Quản lý quy hoạch kiến trúc 2 T91 Vũ Trung Hưng
390 DH20QD 0 209347 01 Kỹ thuật đấu thầu 2 448 Nguyễn Duy Ngọc
391 DH20QD 0 209347 01 01 Kỹ thuật đấu thầu 2 448 Nguyễn Duy Ngọc
392 DH20QD 0 209347 01 02 Kỹ thuật đấu thầu 2 448 Nguyễn Duy Ngọc
393 DH20QD 4 209349 01 Phát triển đô thị 2 1140 Mai Xuân Sảng
394 DH20QD 1 209349 01 01 Phát triển đô thị 2 1140 Mai Xuân Sảng
395 DH20QD 3 209349 01 02 Phát triển đô thị 2 1140 Mai Xuân Sảng
396 DH20QL 1 209103 02 Trắc địa công trình 3 576 Phạm Hồng Sơn
397 DH20QL 0 209103 02 01 Trắc địa công trình 3 576 Phạm Hồng Sơn
398 DH20QL 1 209103 02 02 Trắc địa công trình 3 576 Phạm Hồng Sơn
399 DH20QL 0 209103 02 03 Trắc địa công trình 3 576 Phạm Hồng Sơn
400 DH20QL 0 209103 02 04 Trắc địa công trình 3 576 Phạm Hồng Sơn
401 DH20QL 20 209103 03 Trắc địa công trình 3 576 Phạm Hồng Sơn
402 DH20QL 11 209103 03 01 Trắc địa công trình 3 576 Phạm Hồng Sơn
403 DH20QL 6 209103 03 02 Trắc địa công trình 3 576 Phạm Hồng Sơn
404 DH20QL 3 209103 03 03 Trắc địa công trình 3 576 Phạm Hồng Sơn
405 DH20QL 0 209103 03 04 Trắc địa công trình 3 576 Phạm Hồng Sơn
406 DH20QL 10 209138 02 Tích hợp viễn thám & GIS 2 546 Lê Ngọc Lãm
407 DH20QL 1 209138 02 01 Tích hợp viễn thám & GIS 2 546 Lê Ngọc Lãm
408 DH20QL 8 209138 02 02 Tích hợp viễn thám & GIS 2 546 Lê Ngọc Lãm
409 DH20QL 1 209138 02 03 Tích hợp viễn thám & GIS 2 546 Lê Ngọc Lãm
410 DH20QL 5 209138 03 Tích hợp viễn thám & GIS 2 546 Lê Ngọc Lãm
411 DH20QL 0 209138 03 01 Tích hợp viễn thám & GIS 2 546 Lê Ngọc Lãm
412 DH20QL 3 209138 03 02 Tích hợp viễn thám & GIS 2 546 Lê Ngọc Lãm
413 DH20QL 2 209138 03 03 Tích hợp viễn thám & GIS 2 546 Lê Ngọc Lãm
Khởi nghiệp kinh doanh bất
414 DH20QL 16 209234 03 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
415 DH20QL 0 209234 03 01 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
416 DH20QL 0 209234 03 02 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
417 DH20QL 15 209234 03 03 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
418 DH20QL 1 209234 03 04 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
419 DH20QL 1 209234 04 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
420 DH20QL 0 209234 04 01 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
421 DH20QL 0 209234 04 02 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
422 DH20QL 0 209234 04 03 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
423 DH20QL 1 209234 04 04 3 565 Trần Minh Trí
động sản
424 DH20QL 2 209337 03 Rèn nghề 3-Quy hoạch 2 1141 Nguyễn Thị Chí Tâm
425 DH20QM 1 212345 02 An toàn sức khỏe môi trường 3 870 Nguyễn Văn Huy
426 DH20QM 0 212549 01 Quản lý EHS trong xây dựng 2 172 Hoàng Bảo Phú
427 DH20QM 0 212550 01 Quản lý vật liệu nguy hiểm 2 610 Nguyễn Huy Vũ
428 DH20QR 5 205122 01 Quản lý rừng bền vững 2 589 Mạc Văn Chăm
Seminar tích hợp GPS và Bản
429 DH20QR 0 205304 01 02 2 660 Trương Văn Vinh
đồ số
430 DH20QR 2 205306 01 Seminar nghiệp vụ kiểm lâm 2 589 Mạc Văn Chăm
431 DH20QR 2 205306 01 01 Seminar nghiệp vụ kiểm lâm 2 589 Mạc Văn Chăm
432 DH20QR 0 205306 01 02 Seminar nghiệp vụ kiểm lâm 2 589 Mạc Văn Chăm
Seminar Quản lý động vật
433 DH20QR 2 205307 01 2 1020 Nguyễn Thị Kiều Nương
hoang dã
Seminar Quản lý động vật
434 DH20QR 0 205307 01 01 2 1020 Nguyễn Thị Kiều Nương
hoang dã
Seminar Quản lý động vật
435 DH20QR 2 205307 01 02 2 1020 Nguyễn Thị Kiều Nương
hoang dã
436 DH20QTC 21 200101 300 Triết học Mác Lênin 3 0101 Nguyễn Khoa Huy
Phân tích định lượng trong
437 DH20QTC 20 208222 100 3 292 Trần Anh Kiệt
quản lý
Phân tích định lượng trong
438 DH20QTC 20 208222 100 01 3 292 Trần Anh Kiệt
quản lý
439 DH20QTC 16 208407 06 Khởi nghiệp 3 021 Hoàng Thế Vinh
440 DH20QTC 16 208407 06 01 Khởi nghiệp 3 021 Hoàng Thế Vinh
441 DH20QTC 5 208421 04 Dự án đầu tư 3 082 Phan Thị Lệ Hằng
442 DH20QTC 5 208421 04 01 Dự án đầu tư 3 082 Phan Thị Lệ Hằng
443 DH20QTC 10 208427 02 Kinh doanh quốc tế 3 300 Vũ Thanh Liêm
444 DH20QTC 0 208435 02 Đàm phán thương lượng 2 300 Vũ Thanh Liêm
Kiến tập chuyên ngành quản
445 DH20QTC 2 208489 01 2 T63 Khoa Phụ Trách - Khoa Kt
trị
446 DH20QTC 17 208492 100 Nghiên cứu thị trường 3 029 Lê Na
447 DH20QTC 17 208492 100 01 Nghiên cứu thị trường 3 029 Lê Na
448 DH20SHA 2 211208 06 Nuôi cây tế bào động vật 1 685 Nguyễn Ngọc Tấn
449 DH20SHA 1 211524 05 Kỹ thuật nuôi phôi động vật 1 685 Nguyễn Ngọc Tấn
450 DH20SHD 1 211207 10 Nuôi cấy tế bào thực vật 1 075 Tôn Trang ánh
451 DH20SHD 18 211208 10 Nuôi cây tế bào động vật 1 685 Nguyễn Ngọc Tấn
452 DH20SHD 4 211503 11 Kỹ thuật Sắc ký nâng cao 1 1215 Trịnh Thị Phi LY
453 DH20SHD 19 211524 04 Kỹ thuật nuôi phôi động vật 1 685 Nguyễn Ngọc Tấn
454 DH20SHD 0 211524 11 Kỹ thuật nuôi phôi động vật 1 685 Nguyễn Ngọc Tấn
Kỹ thuật Real - Time PCR
455 DH20SM 3 211332 05 1 101 Phan Đặng Thái Phương
nâng cao
Kỹ thuật Real - Time PCR
456 DH20SM 3 211332 12 1 101 Phan Đặng Thái Phương
nâng cao
Công nghệ chuyển hóa sinh
457 DH20SM 10 211431 01 2 043 Nguyễn Bảo Quốc
khối
458 DH20SM 4 211503 12 Kỹ thuật Sắc ký nâng cao 1 1215 Trịnh Thị Phi LY
459 DH20SP 2 215360 01 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 845 Hồ Văn Công Nhân
DH20SP,
460 23 216210 01 Hoa và cây cảnh 2 471 Vương Thị Thủy
DH21LA
DH20SP,
461 23 216210 01 01 Hoa và cây cảnh 2 471 Vương Thị Thủy
DH21LA
DH20SP,
462 7 215350 01 Thực tập giáo trình CNTY 1 1048 Nguyễn Thị Mỹ Nhân
DH21SP
463 DH20TA 9 200107 02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
Kỹ thuật sản xuất giống và
464 DH20TA 6 206206 02 3 805 Ong Mộc Quý
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
465 DH20TA 6 206206 02 01 3 461 Trần Văn Minh
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
466 DH20TA 0 206206 02 02 3 461 Trần Văn Minh
nuôi giáp xác
467 DH20TA 1 208416 02 Quản trị học 2 629 Lê ánh Tuyết
DH20TA,
468 1 206205 02 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 355 Đinh Thế Nhân
DH21NT
DH20TA,
469 9 203614 02 Độc chất học thực phẩm 2 165 Nguyễn Quang Thiệu
DH21TA
DH20TA,
470 18 203712 01 Chăn nuôi heo 4 164 Nguyễn Thị Kim Loan
DH21TA
DH20TA,
471 18 203712 01 01 Chăn nuôi heo 4 1037 Đặng Thị Ngọc Anh
DH21TA
DH20TA,
472 3 208414 11 Quản trị trang trại 2 1284 Dương Thị Thu Thịnh
DH22NHB
473 DH20TB 19 209212 01 Quản lý dự án đầu tư BĐS 2 044 Nguyễn Đức Thành
474 DH20TC 4 208356 02 Lý thuyết kiểm toán 3 T501 Nguyễn ý Nguyên Hân
Các định chế tài chính quốc
475 DH20TC 2 208382 01 2 689 Trần Thanh Giang
tế
DH20TC, Phương pháp nghiên cứu
476 8 208403 03 2 469 Bùi Thị Kim Hoàng
DH20TM khoa học quản trị (A)
477 DH20TD 0 207557 01 03 IOT & ứng dụng 3 973 Lê Văn Phận
478 DH20TD 0 207557 01 04 IOT & ứng dụng 3 973 Lê Văn Phận
479 DH20TM 3 208435 03 Đàm phán thương lượng 2 300 Vũ Thanh Liêm
Công nghệ SH ứng dụng
480 DH20TY 9 203108 02 2 156 Đường Chi Mai
trong TY
Công nghệ SH ứng dụng
481 DH20TY 16 203108 03 2 156 Đường Chi Mai
trong TY
482 DH20TY 5 203209 03 Truyền tinh truyền phôi 2 843 Đoàn Trần Vĩnh Khánh
483 DH20TY 5 203209 03 01 Truyền tinh truyền phôi 2 843 Đoàn Trần Vĩnh Khánh
484 DH20TY 10 203403 03 Nội khoa 1 3 153 Nguyễn Tất Toàn
485 DH20TY 10 203403 03 01 Nội khoa 1 3 1033 Lý Hồng Sơn
486 DH20TY 1 203410 02 Sản khoa 3 157 Võ Tấn Đại
487 DH20TY 1 203410 02 01 Sản khoa 3 1033 Lý Hồng Sơn
488 DH20TY 8 203506 04 Vi sinh chăn nuôi 3 1276 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân
489 DH20TY 8 203506 04 01 Vi sinh chăn nuôi 3 0106 Nguyễn Thị Phương Trang
490 DH20TY 8 203525 02 Giải phẩu bệnh 2 2 823 Ngô Bá Duy
491 DH20TY 8 203525 02 01 Giải phẩu bệnh 2 2 823 Ngô Bá Duy
Công nghệ chế biến dầu và
492 DH20VT 4 210332 04 2 474 Nguyễn Thị Phượng
chất béo
Công nghệ sau thu hoạch hạt
493 DH20VT 4 210336 04 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
494 DH20VT 3 210336 04 01 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
495 DH20VT 0 210336 04 02 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
496 DH20VT 0 210336 04 03 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
497 DH20VT 1 210336 04 04 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
498 DH21AV 21 213121 03 Translation E-V 2 T39 Nguyễn Viết Lâm
499 DH21AV 11 213122 03 Translation V-E 2 T39 Nguyễn Viết Lâm
500 DH21AV 24 213126 03 TESOL Methodology 1 3 555 Lê Thị Ngân Vang
501 DH21AV 5 213403 06 Phonology 2 559 Đào Như Nguyện
502 DH21AV 10 213405 04 Morphology 2 T44 Phan Thị Lan Anh
503 DH21BQ 14 200107 03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
Kỹ thuật lạnh và ứng dụng
504 DH21BQ 18 210316 01 lạnh trong Công nghệ Thực 2 399 Nguyễn Hữu Nam
phẩm
Kỹ thuật lạnh và ứng dụng
505 DH21BQ 4 210316 01 01 lạnh trong Công nghệ Thực 2 399 Nguyễn Hữu Nam
phẩm
Kỹ thuật lạnh và ứng dụng
506 DH21BQ 4 210316 01 02 lạnh trong Công nghệ Thực 2 399 Nguyễn Hữu Nam
phẩm
Kỹ thuật lạnh và ứng dụng
507 DH21BQ 8 210316 01 03 lạnh trong Công nghệ Thực 2 399 Nguyễn Hữu Nam
phẩm
Kỹ thuật lạnh và ứng dụng
508 DH21BQ 2 210316 01 04 lạnh trong Công nghệ Thực 2 399 Nguyễn Hữu Nam
phẩm
509 DH21BQ 5 210323 01 Kỹ thuật điện đại cương 2 399 Nguyễn Hữu Nam
510 DH21BQ 3 210323 01 01 Kỹ thuật điện đại cương 2 399 Nguyễn Hữu Nam
511 DH21BQ 1 210323 01 02 Kỹ thuật điện đại cương 2 399 Nguyễn Hữu Nam
512 DH21BQ 0 210323 01 03 Kỹ thuật điện đại cương 2 399 Nguyễn Hữu Nam
513 DH21BQ 1 210323 01 04 Kỹ thuật điện đại cương 2 399 Nguyễn Hữu Nam
Phương pháp nghiên cứu
514 DH21BQC 29 210367 02 3 390 Bùi Văn Miên
khoa học
Thực tập các môn cơ sở chế
515 DH21CB 3 205988 03 3 253 Hoàng Văn Hòa
biến lâm sản
516 DH21CD 7 207221 02 PP bố trí thí nghiệm & XLSL 2 473 Trần Văn Tuấn
517 DH21CD 11 207640 01 Matlab ứng dụng 2 1030 Nguyễn Võ Ngọc Thạch
518 DH21CD 9 207640 01 01 Matlab ứng dụng 2 1030 Nguyễn Võ Ngọc Thạch
519 DH21CD 2 207640 01 02 Matlab ứng dụng 2 1030 Nguyễn Võ Ngọc Thạch
520 DH21CK 25 207125 01 ƯD tin học trong thiết kế máy 2 483 Nguyễn Thanh Phong

521 DH21CK 16 207125 01 01 ƯD tin học trong thiết kế máy 2 483 Nguyễn Thanh Phong

522 DH21CK 9 207125 01 02 ƯD tin học trong thiết kế máy 2 483 Nguyễn Thanh Phong
523 DH21CK 6 207137 02 Công nghệ chế tạo máy 2 387 Phạm Duy Lam
524 DH21CK 0 207303 01 05 Máy làm đất 3 1124 Nguyễn Nhựt Long
525 DH21CK 4 207341 01 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
526 DH21CK 3 207341 01 01 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
527 DH21CK 0 207341 01 02 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
528 DH21CK 1 207341 01 03 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
529 DH21CK 2 207341 02 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
530 DH21CK 2 207341 02 01 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
531 DH21CK 0 207341 02 02 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
532 DH21CK 0 207341 02 03 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
533 DH21CK 1 209101 01 Trắc địa đại cương 3 576 Phạm Hồng Sơn
534 DH21CK 0 209101 01 01 Trắc địa đại cương 3 576 Phạm Hồng Sơn
535 DH21CK 1 209101 01 02 Trắc địa đại cương 3 576 Phạm Hồng Sơn
536 DH21CK 0 209101 01 03 Trắc địa đại cương 3 576 Phạm Hồng Sơn
537 DH21CK 0 209101 01 04 Trắc địa đại cương 3 576 Phạm Hồng Sơn
538 DH21CKC 0 207126 02 Thực tập gia công cắt - gọt 2 335 Nguyễn Văn Kiệp
539 DH21CKC 0 207127 12 Thực tập gia công hàn - nguội 2 CK011 Bùi Công Hanh
540 DH21CKC 9 207605 02 Kỹ thuật lập trình 2 735 Trần Thị Kim Ngà
541 DH21CKC 9 207605 02 01 Kỹ thuật lập trình 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
542 DH21CKC 0 207615 03 Phương pháp số 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
543 DH21CKC 0 207615 03 01 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
544 DH21CN 7 203313 02 Môi trường & SK vật nuôi 2 135 Hồ Thị Kim Hoa
545 DH21CN 28 203313 03 Môi trường & SK vật nuôi 2 135 Hồ Thị Kim Hoa
546 DH21CN 16 203465 07 Dinh dưỡng động vật 3 1294 Phạm Phúc Thịnh
547 DH21CT 10 206106 01 Ngư loại học 3 063 Nguyễn Thị Thanh Trúc
548 DH21CT 6 206106 01 01 Ngư loại học 3 063 Nguyễn Thị Thanh Trúc
549 DH21CT 1 206106 01 02 Ngư loại học 3 063 Nguyễn Thị Thanh Trúc
550 DH21CT 3 206106 01 03 Ngư loại học 3 063 Nguyễn Thị Thanh Trúc
DH21CT,
551 DH21NY, 4 200107 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
DH21SP
552 DH21DC 0 209105 01 02 Xử lý số liệu trắc địa 2 576 Phạm Hồng Sơn
553 DH21DD 4 210263 11 Thực hành Hóa thực phẩm 1 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng
Quản lý dự án trong công
554 DH21DD 2 210602 03 2 403 Nguyễn Anh Trinh
nghệ thực phẩm
Quản lý dự án trong công
555 DH21DD 10 210602 04 2 403 Nguyễn Anh Trinh
nghệ thực phẩm
556 DH21DL 0 212603 01 01 Quản trị lữ hành 2 389 Võ Thị Bích Thùy
557 DH21DL 0 212608 01 01 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 389 Võ Thị Bích Thùy
558 DH21DL 5 212931 01 Anh văn chuyên ngành 2 642 Đỗ Xuân Hồng
559 DH21ES 0 212514 01 Xử lý khí thải và tiếng ồn 3 485 Huỳnh Ngọc Anh Tuấn
560 DH21GN 4 205709 01 Quản lý chất lượng sản phẩm 2 1128 Hồ Thị Thùy Dung
DH21GN,
561 21 205543 01 Công nghệ sấy gỗ 3 253 Hoàng Văn Hòa
DH22CB
DH21GN,
562 1 205543 01 01 Công nghệ sấy gỗ 3 253 Hoàng Văn Hòa
DH22CB
DH21GN,
563 3 205543 01 02 Công nghệ sấy gỗ 3 253 Hoàng Văn Hòa
DH22CB
DH21GN,
564 15 205543 01 03 Công nghệ sấy gỗ 3 253 Hoàng Văn Hòa
DH22CB
DH21GN,
565 2 205543 01 04 Công nghệ sấy gỗ 3 253 Hoàng Văn Hòa
DH22CB
566 DH21HD 12 217919 01 An toàn phòng thí nghiệm 2 1136 Trần Đình Hương
Sử dụng hợp lý tài nguyên và
567 DH21HM 1 218126 01 2 T805 Võ Ngọc Quỳnh Trâm
bảo vệ môi trường
568 DH21HM 0 218202 01 02 Thống kê không gian 2 1138 Đặng Nguyễn Đông Phương
569 DH21HM 0 218308 01 02 GIS ứng dụng 3 258 Nguyễn Kim Lợi
Ứng dụng computer trong
570 DH21HS 0 217226 02 03 3 1397 Trương Thảo Vy
công nghệ hóa học
571 DH21HT 10 217919 03 An toàn phòng thí nghiệm 2 1136 Trần Đình Hương
Tiếng Anh chuyên ngành kế
572 DH21KE 10 208319 01 3 326 Đàm Thị Hải Âu
toán 2
573 DH21KM 0 208641 01 Kinh tế biến đổi khí hậu 2 220 Hoàng Hà Anh
DH21KM,
574 4 205101 01 Bảo vệ môi trường 2 661 Phan Minh Xuân
DH21LN
575 DH21KN 8 208345 01 Tín dụng ngân hàng 3 663 Hoàng Oanh Thoa
576 DH21KN 22 208347 01 Tài chính doanh nghiệp 1 3 886 Trương Thị Kim Thủy
577 DH21KN 15 208347 01 01 Tài chính doanh nghiệp 1 3 886 Trương Thị Kim Thủy
578 DH21KN 7 208347 01 02 Tài chính doanh nghiệp 1 3 886 Trương Thị Kim Thủy
579 DH21KS 0 206115 01 02 Sinh lý động vật thuỷ sản 4 454 Nguyễn Phúc Thưởng
DH21LA,
580 26 216213 01 Thiết bị và công cụ làm vườn 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
DH21LH
581 DH21LD 0 205921 01 02 Kỹ thuật chặt hạ cây xanh 3 1006 Hồ Lê Tuấn
Thiết kế công viên và vườn
582 DH21LD 1 205928 01 2 670 Tôn Nữ Gia ái
thực vật
Thiết kế công viên và vườn
583 DH21LD 1 205928 01 01 2 670 Tôn Nữ Gia ái
thực vật
Thiết kế công viên và vườn
584 DH21LD 0 205928 01 02 2 670 Tôn Nữ Gia ái
thực vật
DH21LD,
585 DH21LN, 15 205430 01 Phương pháp viết báo cáo KH 2 257 Đặng Hải Phương
DH21QR
DH21LD,
586 DH21LN, 11 205430 01 01 Phương pháp viết báo cáo KH 2 257 Đặng Hải Phương
DH21QR
DH21LD
587 ,DH21LN, 4 205430 01 02 Phương pháp viết báo cáo KH 2 257 Đặng Hải Phương
DH21QR
DH21LD, Nguyên lý thiết kế cảnh quan
588 19 205904 01 3 670 Tôn Nữ Gia ái
DH21QR cây xanh
DH21LD, Nguyên lý thiết kế cảnh quan
589 19 205904 01 01 3 670 Tôn Nữ Gia ái
DH21QR cây xanh
DH21LD, Nguyên lý thiết kế cảnh quan
590 0 205904 01 02 3 670 Tôn Nữ Gia ái
DH21QR cây xanh
DH21LN,
591 25 205216 01 Lâm nghiệp đô thị 2 591 Trần Thế Phong
DH21QR
DH21LN,
592 8 205216 01 01 Lâm nghiệp đô thị 2 591 Trần Thế Phong
DH21QR
DH21LN,
593 17 205216 01 02 Lâm nghiệp đô thị 2 591 Trần Thế Phong
DH21QR
DH21LN,
594 29 202403 01 Đa dạng sinh học 2 666 Nguyễn Thị Mai
DH22SP
595 DH21MT 27 218101 01 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 258 Nguyễn Kim Lợi
596 DH21MT 27 218101 01 01 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 258 Nguyễn Kim Lợi
597 DH21NL 15 207125 04 ƯD tin học trong thiết kế máy 2 807 Lê Văn Tuấn

598 DH21NL 12 207125 04 01 ƯD tin học trong thiết kế máy 2 807 Lê Văn Tuấn

599 DH21NL 3 207125 04 02 ƯD tin học trong thiết kế máy 2 807 Lê Văn Tuấn
600 DH21NL 19 207126 03 Thực tập gia công cắt - gọt 2 335 Nguyễn Văn Kiệp
601 DH21NL 5 207126 06 Thực tập gia công cắt - gọt 2 335 Nguyễn Văn Kiệp
602 DH21NL 1 207127 14 Thực tập gia công hàn - nguội 2 CK011 Bùi Công Hanh

603 DH21NL 1 207127 15 Thực tập gia công hàn - nguội 2 CK011 Bùi Công Hanh
604 DH21NL 5 207137 04 Công nghệ chế tạo máy 2 T574 Đặng Thiện Ngôn
605 DH21NL 13 207221 04 PP bố trí thí nghiệm & XLSL 2 473 Trần Văn Tuấn

606 DH21NL 5 207221 05 PP bố trí thí nghiệm & XLSL 2 473 Trần Văn Tuấn
Phương pháp nghiên cứu sinh
607 DH21NT 14 206117 01 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
Phương pháp nghiên cứu sinh
608 DH21NT 9 206117 01 01 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
Phương pháp nghiên cứu sinh
609 DH21NT 5 206117 01 02 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
610 DH21NY 8 206113 01 Sinh thái thuỷ vực 3 357 Đặng Thị Thanh Hòa
Phương pháp nghiên cứu sinh
611 DH21NY 5 206117 03 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
Phương pháp nghiên cứu sinh
612 DH21NY 2 206117 03 01 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
Phương pháp nghiên cứu sinh
613 DH21NY 3 206117 03 02 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
614 DH21NY 5 206320 01 02 Bệnh cá I 4 032 Truyện Nhã Định Huệ
DH21NY,
615 DH21PT, 27 208416 03 Quản trị học 2 629 Lê ánh Tuyết
DH22KM
616 DH21NHA 1 204317 01 Đánh giá và sử dụng đất 2 214 Trần Văn Thịnh
617 DH21NHA 2 204438 01 Đồng cỏ và thức ăn gia súc 2 204 Trần Văn Lợt
Bảo vệ môi trường nông
618 DH21NHA 9 204738 01 2 207 Lê Cao Lượng
nghiệp
619 DH21NHB 0 204438 02 Đồng cỏ và thức ăn gia súc 2 204 Trần Văn Lợt
Bảo vệ môi trường nông
620 DH21NHB 6 204738 02 2 207 Lê Cao Lượng
nghiệp
621 DH21NHC 3 204438 03 Đồng cỏ và thức ăn gia súc 2 204 Trần Văn Lợt
622 DH21NHC 9 204734 03 Bệnh cây 3 1046 Võ Thị Ngọc Hà
623 DH21NHC 2 204734 03 01 Bệnh cây 3 1286 Phạm Kim Huyền
624 DH21NHC 7 204734 03 02 Bệnh cây 3 1286 Phạm Kim Huyền
625 DH21NHC 0 204734 03 03 Bệnh cây 3 1286 Phạm Kim Huyền
626 DH21NHC 6 204735 03 Côn trùng 3 423 Lê Thị Diệu Trang
627 DH21NHC 0 204735 03 01 Côn trùng 3 1266 Nguyễn Thị Minh Thi
628 DH21NHC 2 204735 03 02 Côn trùng 3 1266 Nguyễn Thị Minh Thi
629 DH21NHC 4 204735 03 03 Côn trùng 3 1266 Nguyễn Thị Minh Thi
630 DH21OT 2 207107 04 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2 707 Nguyễn Thị Phương Thảo

631 DH21OT 1 207107 04 01 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2 837 Phan Minh Hiếu

632 DH21OT 1 207107 04 02 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2 837 Phan Minh Hiếu

633 DH21OT 0 207107 04 03 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2 837 Phan Minh Hiếu
634 DH21OT 22 207117 04 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
635 DH21OT 1 207117 04 01 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
636 DH21OT 21 207117 04 02 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
637 DH21OT 9 207117 05 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
638 DH21OT 7 207117 05 01 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
639 DH21OT 2 207117 05 02 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
640 DH21OT 9 207117 06 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
641 DH21OT 2 207117 06 01 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
642 DH21OT 7 207117 06 02 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
643 DH21OT 10 207151 06 Đồ án chi tiết máy 2 1044 Lê Quang Vinh
Mô phỏng và mô hình hệ
644 DH21OT 7 207509 02 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
645 DH21OT 6 207509 02 01 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
646 DH21OT 0 207509 02 02 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
647 DH21OT 1 207509 02 03 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
648 DH21OT 7 207509 03 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
649 DH21OT 4 207509 03 01 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
650 DH21OT 2 207509 03 02 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
651 DH21OT 1 207509 03 03 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
652 DH21OT 11 207615 04 Phương pháp số 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
653 DH21OT 7 207615 04 01 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
654 DH21OT 2 207615 04 02 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
655 DH21OT 2 207615 04 03 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
656 DH21OT 4 207615 05 Phương pháp số 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
657 DH21OT 0 207615 05 01 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
658 DH21OT 3 207615 05 02 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
659 DH21OT 1 207615 05 03 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
660 DH21OT 0 207740 01 Thực tập động cơ đốt trong 2 0132 Nguyễn Văn Tuấn Anh
661 DH21OT 0 207740 03 Thực tập động cơ đốt trong 2 0132 Nguyễn Văn Tuấn Anh
662 DH21OT 14 207740 09 Thực tập động cơ đốt trong 2 0132 Nguyễn Văn Tuấn Anh
663 DH21OT 7 207744 06 Thực tập điện - điện tử ôtô 2 T907 Lê Văn Điện
664 DH21OT 5 207744 09 Thực tập điện - điện tử ôtô 2 T907 Lê Văn Điện
665 DH21PT 1 208602 01 Phân tích lợi ích chi phí 3 709 Mai Đình Quý
666 DH21PT 1 208602 01 01 Phân tích lợi ích chi phí 3 709 Mai Đình Quý
667 DH21QD 5 209208 01 Hạch toán giá thành CTXD 2 448 Nguyễn Duy Ngọc
668 DH21QD 0 209208 01 01 Hạch toán giá thành CTXD 2 448 Nguyễn Duy Ngọc
669 DH21QD 5 209208 01 02 Hạch toán giá thành CTXD 2 448 Nguyễn Duy Ngọc
670 DH21QD 10 209317 01 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2 T389 Đỗ Ngọc Nhuận
671 DH21QD 1 209317 01 01 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2 T389 Đỗ Ngọc Nhuận
672 DH21QD 9 209317 01 02 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2 T389 Đỗ Ngọc Nhuận
673 DH21QD 12 209318 01 Đô thị học 2 449 Nguyễn Ngọc Hạnh
Soạn thảo văn bản và Hợp
674 DH21QL 11 209411 04 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
675 DH21QL 8 209411 04 01 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
676 DH21QL 1 209411 04 02 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
677 DH21QL 2 209411 04 03 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
678 DH21QL 0 209411 04 04 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
679 DH21QL 0 209411 04 05 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
680 DH21QM 8 200107 10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
681 DH21QM 6 212340 02 Suy thoái và bảo vệ đất 2 645 Trần Thị Yến Phương
682 DH21QM 0 212340 02 01 Suy thoái và bảo vệ đất 2 645 Trần Thị Yến Phương
683 DH21QM 4 212340 02 02 Suy thoái và bảo vệ đất 2 645 Trần Thị Yến Phương
684 DH21QM 2 212340 02 03 Suy thoái và bảo vệ đất 2 645 Trần Thị Yến Phương
685 DH21QM 0 212340 02 04 Suy thoái và bảo vệ đất 2 645 Trần Thị Yến Phương
686 DH21QM 5 212513 03 Vệ sinh công nghiệp 2 620 Bùi Thị Cẩm Nhi
687 DH21QM 26 212551 02 Quản lý rủi ro EHS 2 172 Hoàng Bảo Phú
688 DH21QM 9 212551 03 Quản lý rủi ro EHS 2 172 Hoàng Bảo Phú
689 DH21QM 23 212930 01 Phân tích môi trường 3 657 Ngô Vy Thảo
690 DH21QM 1 212930 01 01 Phân tích môi trường 3 657 Ngô Vy Thảo
691 DH21QM 5 212930 01 02 Phân tích môi trường 3 657 Ngô Vy Thảo
692 DH21QM 17 212930 01 03 Phân tích môi trường 3 657 Ngô Vy Thảo
693 DH21QM 0 212930 01 04 Phân tích môi trường 3 657 Ngô Vy Thảo
DH21QR,
694 22 206021 01 GIS trong lâm nghiệp 3 588 Nguyễn Quốc Bình
DH22LD
DH21QR,
695 2 206021 01 01 GIS trong lâm nghiệp 3 588 Nguyễn Quốc Bình
DH22LD
DH21QR,
696 20 206021 01 03 GIS trong lâm nghiệp 3 588 Nguyễn Quốc Bình
DH22LD
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
697 DH21QTCA 17 200105 300 2 420 Lê Quang Hậu
Nam
698 DH21QTCB 4 208335 101 Kế toán quản trị 3 293 Bùi Xuân Nhã
699 DH21QTCB 8 208461 101 Động thái khách hàng 2 1284 Dương Thị Thu Thịnh
700 DH21RE 4 207503 02 01 Kỹ thuật đo lường, cảm biến 3 743 Đào Duy Vinh
701 DH21RE 21 207503 02 02 Kỹ thuật đo lường, cảm biến 3 743 Đào Duy Vinh
702 DH21RE 2 207503 02 03 Kỹ thuật đo lường, cảm biến 3 743 Đào Duy Vinh
703 DH21SHA 1 211130 02 Thực hành vẽ kỹ thuật cơ bản 1 423 Lê Thị Diệu Trang

704 DH21SHA 4 211130 03 Thực hành vẽ kỹ thuật cơ bản 1 423 Lê Thị Diệu Trang

705 DH21SHB 3 211130 04 Thực hành vẽ kỹ thuật cơ bản 1 423 Lê Thị Diệu Trang
DH21SHB,
706 23 211523 05_7 Kỹ thuật Bào chế dược liệu 2 108 Lê Văn Huy
DH21SHD
DH21SHB,
707 5 211523 05_7 01 Kỹ thuật Bào chế dược liệu 2 108 Lê Văn Huy
DH21SHD
DH21SHB,
708 18 211523 05_7 02 Kỹ thuật Bào chế dược liệu 2 108 Lê Văn Huy
DH21SHD
Thực hành Độc tính trên động
709 DH21SHD 7 211330 11 1 423 Lê Thị Diệu Trang
vật
710 DH21SM 1 211438 01 Kỹ thuật phân tích mẫu nước 1 1289 Nguyễn Thị Vân Anh
711 DH21SM 17 211522 03 Phương pháp tạo tiêu bản 1 423 Lê Thị Diệu Trang
712 DH21TA 8 200107 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
713 DH21TB 0 209205 02 04 Tài chính và đầu tư BĐS 3 904 Trần Thị Thanh Huyền
714 DH21TB 21 209205 03 Tài chính và đầu tư BĐS 3 464 Nguyễn Lưu Như Quỳnh
715 DH21TB 1 209205 03 01 Tài chính và đầu tư BĐS 3 904 Trần Thị Thanh Huyền
716 DH21TB 2 209205 03 02 Tài chính và đầu tư BĐS 3 904 Trần Thị Thanh Huyền
717 DH21TB 18 209205 03 03 Tài chính và đầu tư BĐS 3 904 Trần Thị Thanh Huyền
718 DH21TB 0 209205 03 04 Tài chính và đầu tư BĐS 3 904 Trần Thị Thanh Huyền
Khởi nghiệp kinh doanh bất
719 DH21TB 28 209234 02 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
720 DH21TB 1 209234 02 01 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
721 DH21TB 0 209234 02 02 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
722 DH21TB 25 209234 02 03 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
723 DH21TB 2 209234 02 04 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Soạn thảo văn bản và Hợp
724 DH21TB 28 209411 03 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
725 DH21TB 1 209411 03 01 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
726 DH21TB 2 209411 03 02 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
727 DH21TB 25 209411 03 03 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
728 DH21TB 18 209509 01 Phong thủy ứng dụng 3 821 Nguyễn Mạnh Hùng
729 DH21TB 11 209509 01 01 Phong thủy ứng dụng 3 821 Nguyễn Mạnh Hùng
730 DH21TB 7 209509 01 02 Phong thủy ứng dụng 3 821 Nguyễn Mạnh Hùng
731 DH21TC 7 208339 01 Nghiệp vụ ngân hàng 3 663 Hoàng Oanh Thoa
732 DH21TC 7 208380 01 Thanh toán quốc tế 2 663 Hoàng Oanh Thoa
733 DH21TYA 1 204502 10 Hệ thống canh tác 2 204 Trần Văn Lợt
734 DH21TYA 11 204502 11 Hệ thống canh tác 2 204 Trần Văn Lợt
735 DH21TYA 9 211102 06 Sinh học phân tử 2 523 Nguyễn Hữu Trí
736 DH21TYB 10 200107 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
737 DH21TYB 11 203465 10 Dinh dưỡng động vật 3 718 Nguyễn Văn Hiệp
738 DH21TYB 6 204502 12 Hệ thống canh tác 2 204 Trần Văn Lợt
739 DH21TYB 1 204502 13 Hệ thống canh tác 2 452 Trần Văn Bình
740 DH21TYB 16 204534 03 Nông học đại cương 2 177 Huỳnh Thanh Hùng
Quản lý dự án trong công
741 DH21VT 3 210602 02 2 403 Nguyễn Anh Trinh
nghệ thực phẩm
DH21VT,
742 1 200107 15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
DH22CT
743 DH22AV 12 213108 06 Academic speaking 3 T39 Nguyễn Viết Lâm
744 DH22AV 26 213113 05 Writing 2 2 555 Lê Thị Ngân Vang
745 DH22AV 29 213801 04 Tiếng Pháp 1 3 045 Lưu Đình Phúc
746 DH22BQC 0 210261 02 Anh văn học thuật 1 3 1123 Nguyễn Mạnh Cường
747 DH22BQC 19 210262 01 Anh văn học thuật 2 3 1123 Nguyễn Mạnh Cường
748 DH22BQC 0 210319 09 Kỹ năng phòng thí nghiệm 1 033 Lê Thị Thanh
749 DH22BVA 2 204745 04 Rèn nghề bảo vệ thực vật 1 1285 Trần Bảo Thắng
DH22BVA,
750 1 204118 01 Sinh thái nông nghiệp 2 780 Phạm Văn Hiền
DH22BVB
DH22BVA,
751 9 204223 01 Đa dạng sinh học thực vật 2 212 Nguyễn Châu Niên
DH22BVB
DH22BVA,
752 2 208531 01 Xây dựng và quản lý dự án 2 299 Trần Đức Luân
DH22BVB
753 DH22BVB 17 204615 02 Khí tượng nông nghiệp 2 202 Võ Thái Dân
DH22BVB,
754 DH22CB, 20 200103 18 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1027 Nguyễn Thanh Long
DH22GN
DH22CB,
755 24 205569 01 Đồ họa vi tính 2D và 3 D 3 1012 Bùi Thị Thiên Kim
DH22GB
DH22CB,
756 15 205569 01 01 Đồ họa vi tính 2D và 3 D 3 1012 Bùi Thị Thiên Kim
DH22GB
DH22CB,
757 9 205569 01 02 Đồ họa vi tính 2D và 3 D 3 1012 Bùi Thị Thiên Kim
DH22GB
758 DH22CC 12 207605 01 Kỹ thuật lập trình 2 735 Trần Thị Kim Ngà
759 DH22CC 11 207605 01 01 Kỹ thuật lập trình 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
760 DH22CC 1 207605 01 02 Kỹ thuật lập trình 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
761 DH22CC 11 207615 01 Phương pháp số 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
762 DH22CC 7 207615 01 01 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
763 DH22CC 4 207615 01 02 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
764 DH22CD 8 207127 09 Thực tập gia công hàn - nguội 2 826 Trần Văn Đông

765 DH22CD 10 207127 10 Thực tập gia công hàn - nguội 2 826 Trần Văn Đông
766 DH22CKC 5 200103 10 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1027 Nguyễn Thanh Long
767 DH22CKC 5 202622 10 Pháp luật đại cương 2 744 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
768 DH22CKC 0 207628 01 02 Cơ sở kỹ thuật robot 3 836 Nguyễn Tấn Phúc
Anh văn chuyên ngành chế
769 DH22CT 12 206521 01 2 727 Trương Quang Bình
biến thuỷ sản
DH22CT,
770 13 206109 01 Thuỷ sản đại cương 2 355 Đinh Thế Nhân
DH22PT
771 DH22DD 13 200107 17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
DH22DD,
772 18 202621 02 Xã hội học đại cương 2 545 Võ Văn Việt
DH22VT
Văn hóa các dân tộc Việt
773 DH22DL 19 212618 01 2 642 Đỗ Xuân Hồng
Nam
Văn hóa các dân tộc Việt
774 DH22DL 6 212618 01 01 2 642 Đỗ Xuân Hồng
Nam
Văn hóa các dân tộc Việt
775 DH22DL 12 212618 01 02 2 642 Đỗ Xuân Hồng
Nam
Văn hóa các dân tộc Việt
776 DH22DL 1 212618 01 03 2 642 Đỗ Xuân Hồng
Nam
777 DH22DL 12 218101 02 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 258 Nguyễn Kim Lợi
778 DH22DL 8 218101 02 01 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 258 Nguyễn Kim Lợi
779 DH22DL 4 218101 02 02 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 258 Nguyễn Kim Lợi
DH22DL,
780 DH22ES, 23 212301 01 Kỹ năng đàm phán 2 537 Hoàng Thị Mỹ Hương
DH22MT
Quá trình và thiết bị công
781 DH22GB 3 205701 01 02 3 1191 Huỳnh Ngọc Hưng
nghệ hoá học
782 DH22GN 11 205810 01 Họa hình ứng dụng 2 1191 Huỳnh Ngọc Hưng
783 DH22GN 4 205810 01 01 Họa hình ứng dụng 2 1191 Huỳnh Ngọc Hưng
784 DH22GN 7 205810 01 02 Họa hình ứng dụng 2 1191 Huỳnh Ngọc Hưng
DH22HD,
785 DH22HS, 25 217220 01 Hóa lý polyme 2 927 Nguyễn Chí Thanh
DH22HT
786 DH22HM 16 202621 03 Xã hội học đại cương 2 545 Võ Văn Việt
787 DH22HS 0 217107 02 04 Hóa vô cơ 2 093 Nguyễn Hồng Nguyên
788 DH22KE 21 200103 23 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1027 Nguyễn Thanh Long
789 DH22KE 8 208324 03 Pháp luật về kế toán 2 887 Khúc Đình Nam
790 DH22KM 11 208605 01 Kiến tập kinh tế sinh thái 3 T63 Khoa Phụ Trách - Khoa Kt
791 DH22KN 19 208122 02 Kinh tế vi mô 2 2 710 Đặng Lê Hoa
DH22KN,
792 16 203703 02 Chăn nuôi đại cương 2 1037 Đặng Thị Ngọc Anh
DH22PT
Phương pháp nghiên cứu kinh
793 DH22KS 3 206415 01 2 275 Lê Quang Thông
tế thủy sản
794 DH22KT 20 203703 03 Chăn nuôi đại cương 2 905 Bùi Thị Kim Phụng
795 DH22KT 19 206109 03 Thuỷ sản đại cương 2 349 Nguyễn Văn Trai
796 DH22KT 12 208122 08 Kinh tế vi mô 2 2 710 Đặng Lê Hoa
DH22LD,
DH22LH,
797 26 200103 30 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 611 Nguyễn Văn Trọn
DH22MT,
DH22NHA
Anh văn chuyên ngành nuôi
798 DH22NT 22 206214 03 2 348 Nguyễn Phú Hòa
trồng thủy sản
Sinh hoá chuyên ngành thủy
799 DH22NT 16 206316 02 2 486 Hồ Thị Trường Thy
sản
Quản lý chất lượng nước nuôi
800 DH22NY 11 206103 03 3 036 Nguyễn Phúc Cẩm Tú
thủy sản
Quản lý chất lượng nước nuôi
801 DH22NY 10 206103 03 01 3 444 Trần Hồng Thủy
thủy sản
Quản lý chất lượng nước nuôi
802 DH22NY 1 206103 03 02 3 444 Trần Hồng Thủy
thủy sản
803 DH22NHA 6 204615 03 Khí tượng nông nghiệp 2 202 Võ Thái Dân
DH22NHA,
804 3 204223 03 Đa dạng sinh học thực vật 2 212 Nguyễn Châu Niên
DH22NHB
805 DH22NHB 0 204539 06 Rèn nghề 1 745 Nguyễn Thị Thúy Liễu
806 DH22NHB 4 204539 07 Rèn nghề 1 014 Nguyễn Thị Huyền Trang
807 DH22OT 8 207126 08 Thực tập gia công cắt - gọt 2 335 Nguyễn Văn Kiệp
808 DH22QM 23 212301 04 Kỹ năng đàm phán 2 537 Hoàng Thị Mỹ Hương
809 DH22QM 5 212528 02 Kinh tế tài nguyên 2 642 Đỗ Xuân Hồng
810 DH22SM 2 211139 14 Thực hành sinh học vi sinh 1 445 Biện Thị Lan Thanh
811 DH22SP 0 202413 01 Sinh học động vật 2 523 Nguyễn Hữu Trí
812 DH22SP 0 215303 01 Tâm lý học lứa tuổi sư phạm 2 888 Hà Thị Ngọc Thương
813 DH22TC 10 208213 06 Thống kê doanh nghiệp 3 813 Tiêu Nguyên Thảo
814 DH22TC 10 208213 06 01 Thống kê doanh nghiệp 3 813 Tiêu Nguyên Thảo
815 DH22TC 4 208305 01 Tài chính công 2 813 Tiêu Nguyên Thảo
816 DH22TYA 15 202302 01 Hoá phân tích 2 567 Nguyễn Thị Thanh Thúy
817 DH22TYA 6 204606 04 Khí tượng đại cương 2 201 Nguyễn Duy Năng
818 DH22TYB 28 202302 02 Hoá phân tích 2 567 Nguyễn Thị Thanh Thúy
819 DH22TYB 19 204606 05 Khí tượng đại cương 2 201 Nguyễn Duy Năng
820 DH22TYB 20 204606 06 Khí tượng đại cương 2 201 Nguyễn Duy Năng
821 TINCHI 0 207222 02 03 Kỹ thuật sấy 3 1044 Lê Quang Vinh
822 TINCHI 0 207222 02 04 Kỹ thuật sấy 3 1044 Lê Quang Vinh
823 TINCHI20 2 209229 01 Rèn nghề 2-Chỉnh lý BĐĐĐ 2 574 Ngô Minh Thụy

You might also like