Professional Documents
Culture Documents
File Manager
File Manager
Sĩ số đã Mã Môn
STT MaLop Nhóm Tổ TH Tên Môn học Số tín chỉ Mã GV Tên Giảng viên
đăng ký học
1 DH18AV 0 213412 01 American Literature 3 T304 Lê Thị Tiểu Phượng
2 DH18AV 1 213412 02 American Literature 3 T304 Lê Thị Tiểu Phượng
3 DH18AV 0 213412 03 American Literature 3 T304 Lê Thị Tiểu Phượng
4 DH19AV 2 213404 02 Syntax 3 T44 Phan Thị Lan Anh
5 DH19AV 6 213412 04 American Literature 3 T304 Lê Thị Tiểu Phượng
6 DH19AV 1 213412 06 American Literature 3 T304 Lê Thị Tiểu Phượng
7 DH19DY 6 203314 01 Kiểm nghiệm thú sản 4 161 Lê Thanh Hiền
8 DH19DY 6 203314 01 01 Kiểm nghiệm thú sản 4 721 Lê Hữu Ngọc
9 DH19DY 7 203707 01 Chăn nuôi heo đại cương 2 1037 Đặng Thị Ngọc Anh
10 DH19DY 2 203709 01 Chăn nuôi thú nhai lại ĐC 2 905 Bùi Thị Kim Phụng
11 DH19KE 0 208343 01 Sổ sách chứng từ kế toán 3 T501 Nguyễn ý Nguyên Hân
12 DH19KE 0 208343 01 01 Sổ sách chứng từ kế toán 3 T501 Nguyễn ý Nguyên Hân
13 DH19KE 0 208343 01 02 Sổ sách chứng từ kế toán 3 T501 Nguyễn ý Nguyên Hân
14 DH19TY 2 203202 03 Ngoại khoa 2 2 160 Lê Quang Thông
15 DH19TY 2 203202 03 01 Ngoại khoa 2 2 160 Lê Quang Thông
16 DH19TY 16 203522 03 Luật thú y 2 166 Nguyễn Đình Quát
17 DH19TY 0 203705 02 Chăn nuôi gia cầm đại cương 2 905 Bùi Thị Kim Phụng
18 DH19TY 2 203709 02 Chăn nuôi thú nhai lại ĐC 2 905 Bùi Thị Kim Phụng
19 DH19TY,DH21SP 13 203707 02 Chăn nuôi heo đại cương 2 1037 Đặng Thị Ngọc Anh
20 DH20AV 9 200107 01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
21 DH20AV 1 213132 02 Classroom Observation 3 779 Nguyễn Liên Hương
22 DH20AV 26 213410 03 American studies 2 627 Nguyễn Thi Kim An
23 DH20AV 0 213704 03 Business Communication 2 3 556 Ngô Phan Lan Dung
24 DH20AV 1 213707 04 Organizational Behavior 3 1125 Nguyễn Đình Như Hà
25 DH20AV 7 213707 05 Organizational Behavior 3 1125 Nguyễn Đình Như Hà
Công nghệ chế biến dầu và
26 DH20BQ 6 210332 01 2 474 Nguyễn Thị Phượng
chất béo
Công nghệ sau thu hoạch hạt
27 DH20BQ 15 210336 01 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
28 DH20BQ 0 210336 01 01 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
29 DH20BQ 14 210336 01 02 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
30 DH20BQ 1 210336 01 03 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
31 DH20BQ 0 210336 01 04 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
32 DH20BQ 0 210336 01 05 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
33 DH20BQ 0 210340 01 05 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
34 DH20BQ 0 210515 01 04 Nhu cầu dinh dưỡng 3 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
35 DH20BQC 0 210320 07 Kỹ năng báo cáo học thuật 1 T88 Huỳnh Tiến Đạt
Chuyên đề Sinh lý thực vật
36 DH20BV 0 204117 01 ứng dụng trong sản xuất nông 2 217 Bùi Minh Trí
nghiệp
Chuyên đề Sinh lý thực vật
37 DH20BV 0 204117 01 01 ứng dụng trong sản xuất nông 2 217 Bùi Minh Trí
nghiệp
Chuyên đề Giống trong sản
38 DH20BV 0 204219 01 xuất cây trồng bền vững thích 2 216 Nguyễn Phương
ứng biến đổi khí hậu
Chuyên đề Giống trong sản
39 DH20BV 0 204219 01 01 xuất cây trồng bền vững thích 2 216 Nguyễn Phương
ứng biến đổi khí hậu
40 DH20BV 2 204311 01 GAP và nông nghiệp hữu cơ 2 177 Huỳnh Thanh Hùng
41 DH20BV 3 204426 01 Sản xuất nấm ăn và dược liệu 3 203 Phạm Thị Minh Tâm
42 DH20BV 1 204426 01 01 Sản xuất nấm ăn và dược liệu 3 203 Phạm Thị Minh Tâm
43 DH20BV 1 204426 01 02 Sản xuất nấm ăn và dược liệu 3 203 Phạm Thị Minh Tâm
44 DH20BV 1 204426 01 03 Sản xuất nấm ăn và dược liệu 3 203 Phạm Thị Minh Tâm
Báo cáo chuyên đề về nông
45 DH20BV 14 204429 01 nghiệp ứng dụng công nghệ 1 1045 Hoàng Long
cao
46 DH20BV 1 204532 01 Cây công nghiệp dài ngày 3 202 Võ Thái Dân
47 DH20BV 0 204532 01 01 Cây công nghiệp dài ngày 3 202 Võ Thái Dân
48 DH20BV 1 204532 01 02 Cây công nghiệp dài ngày 3 209 Nguyễn Đức Xuân Chương
49 DH20BV 21 204541 01 Cây dược liệu 3 745 Nguyễn Thị Thúy Liễu
50 DH20BV 21 204541 01 01 Cây dược liệu 3 014 Nguyễn Thị Huyền Trang
51 DH20BV 0 204541 01 02 Cây dược liệu 3 745 Nguyễn Thị Thúy Liễu
52 DH20BV 0 204541 01 03 Cây dược liệu 3 452 Trần Văn Bình
Chuyên đề sản xuất cây trồng
53 DH20BV 4 204553 01 bền vững thích ứng biến đổi 2 202 Võ Thái Dân
khí hậu
Chuyên đề sản xuất cây trồng
54 DH20BV 4 204553 01 01 bền vững thích ứng biến đổi 2 202 Võ Thái Dân
khí hậu
55 DH20BV 18 204765 01 Dự tính dự báo dịch hại 2 103 Lê Khắc Hoàng
Biện pháp sinh học trong bảo
56 DH20BV 0 204770 01 2 1046 Võ Thị Ngọc Hà
vệ thực vật
Thực tập chuyên ngành chế
57 DH20CB 1 205590 03 4 1012 Bùi Thị Thiên Kim
biến gỗ
Công nghệ chế biến và sử
58 DH20CB 3 205593 01 3 1128 Hồ Thị Thùy Dung
dụng tre, mây
Công nghệ chế biến và sử
59 DH20CB 2 205593 01 01 3 1128 Hồ Thị Thùy Dung
dụng tre, mây
Công nghệ chế biến và sử
60 DH20CB 1 205593 01 02 3 1128 Hồ Thị Thùy Dung
dụng tre, mây
Tính toán bền cho sản phẩm
61 DH20CB 0 205594 01 2 1005 Lê Thanh Thùy
gỗ
Áp dụng phương pháp KPIs,
62 DH20CB 1 205595 01 Kaisen và 5S trong chế biến 2 1128 Hồ Thị Thùy Dung
gỗ
DH20CB,
63 3 205566 01 Khởi nghiệp lâm nghiệp 2 739 Lê Tiểu Anh Thư
DH20LN
Thực tập gia công Cắt - gọt
64 DH20CC 4 207154 01 2 837 Phan Minh Hiếu
CNC
Thực tập gia công Cắt - gọt
65 DH20CC 9 207154 02 2 837 Phan Minh Hiếu
CNC
Công nghệ & thiết bị chế biến
66 DH20CC 8 207241 01 3 473 Trần Văn Tuấn
hạt ngũ cốc
Công nghệ & thiết bị chế biến
67 DH20CC 8 207241 01 01 3 807 Lê Văn Tuấn
hạt ngũ cốc
Công nghệ & thiết bị chế biến
68 DH20CC 0 207241 01 02 3 807 Lê Văn Tuấn
hạt ngũ cốc
69 DH20CC 2 207245 01 Máy & thiết bị phân ly 3 483 Nguyễn Thanh Phong
70 DH20CC 0 207245 01 01 Máy & thiết bị phân ly 3 807 Lê Văn Tuấn
71 DH20CC 2 207245 01 02 Máy & thiết bị phân ly 3 807 Lê Văn Tuấn
72 DH20CC 0 207245 01 03 Máy & thiết bị phân ly 3 807 Lê Văn Tuấn
73 DH20CC 2 207246 01 Máy & thiết bị thủy khí 3 1090 Nguyễn Thanh Nghị
74 DH20CC 1 207246 01 01 Máy & thiết bị thủy khí 3 1090 Nguyễn Thanh Nghị
75 DH20CC 0 207246 01 02 Máy & thiết bị thủy khí 3 1090 Nguyễn Thanh Nghị
76 DH20CC 1 207246 01 03 Máy & thiết bị thủy khí 3 1090 Nguyễn Thanh Nghị
Công nghệ & thiết bị SX thức
77 DH20CC 7 207247 01 3 473 Trần Văn Tuấn
ăn chăn nuôi
Công nghệ & thiết bị SX thức
78 DH20CC 0 207247 01 01 3 807 Lê Văn Tuấn
ăn chăn nuôi
Công nghệ & thiết bị SX thức
79 DH20CC 6 207247 01 02 3 807 Lê Văn Tuấn
ăn chăn nuôi
Công nghệ & thiết bị SX thức
80 DH20CC 1 207247 01 03 3 807 Lê Văn Tuấn
ăn chăn nuôi
81 DH20CC 0 207252 02 Bảo dưỡng máy 2 807 Lê Văn Tuấn
82 DH20CC 1 207252 03 Bảo dưỡng máy 2 807 Lê Văn Tuấn
83 DH20CC 0 207254 01 Đồ án thiết bị sấy 1 1044 Lê Quang Vinh
84 DH20CC 1 207401 01 Bơm quạt máy nén 3 441 Lê Quang Giảng
85 DH20CC 1 207401 01 01 Bơm quạt máy nén 3 441 Lê Quang Giảng
86 DH20CC 0 207401 01 02 Bơm quạt máy nén 3 441 Lê Quang Giảng
87 DH20CC 0 207401 01 03 Bơm quạt máy nén 3 441 Lê Quang Giảng
88 DH20CC 4 207404 01 Kỹ thuật điều hòa không khí 3 057 Nguyễn Thanh Hào
89 DH20CC 0 207404 01 01 Kỹ thuật điều hòa không khí 3 057 Nguyễn Thanh Hào
90 DH20CC 0 207404 01 02 Kỹ thuật điều hòa không khí 3 057 Nguyễn Thanh Hào
91 DH20CC 4 207404 01 03 Kỹ thuật điều hòa không khí 3 057 Nguyễn Thanh Hào
Kỹ thuật năng lượng nhiệt
92 DH20CD 0 207425 01 3 765 Nguyễn Đức Khuyến
điện
Kỹ thuật năng lượng nhiệt
93 DH20CD 0 207425 01 01 3 765 Nguyễn Đức Khuyến
điện
Mô phỏng và mô hình hệ
94 DH20CD 4 207509 01 2 829 Nguyễn Trần Phú
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
95 DH20CD 4 207509 01 01 2 829 Nguyễn Trần Phú
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
96 DH20CD 0 207509 01 02 2 829 Nguyễn Trần Phú
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
97 DH20CD 0 207509 01 03 2 829 Nguyễn Trần Phú
thống
98 DH20CD 4 207510 01 Điện tử công suất 3 735 Trần Thị Kim Ngà
99 DH20CD 1 207510 01 01 Điện tử công suất 3 1118 Phan Trọng Nghĩa
100 DH20CD 1 207510 01 02 Điện tử công suất 3 1118 Phan Trọng Nghĩa
101 DH20CD 2 207510 01 03 Điện tử công suất 3 1118 Phan Trọng Nghĩa
102 DH20CD 0 207510 01 04 Điện tử công suất 3 1118 Phan Trọng Nghĩa
103 DH20CD 13 207517 01 SCADA 2 795 Lê Quang Hiền
104 DH20CD 7 207517 01 01 SCADA 2 795 Lê Quang Hiền
105 DH20CD 6 207517 01 02 SCADA 2 795 Lê Quang Hiền
106 DH20CD 0 207517 01 03 SCADA 2 795 Lê Quang Hiền
107 DH20CD 0 207517 01 04 SCADA 2 795 Lê Quang Hiền
108 DH20CD 3 207520 01 Servo điện-thủy lực-khí nén 3 313 Lê Văn Bạn
109 DH20CD 2 207520 01 01 Servo điện-thủy lực-khí nén 3 313 Lê Văn Bạn
110 DH20CD 1 207520 01 02 Servo điện-thủy lực-khí nén 3 313 Lê Văn Bạn
111 DH20CD 0 207520 01 03 Servo điện-thủy lực-khí nén 3 313 Lê Văn Bạn
112 DH20CD 0 207520 01 04 Servo điện-thủy lực-khí nén 3 313 Lê Văn Bạn
113 DH20CD 0 207604 01 04 Kỹ thuật giao tiếp máy tính 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
114 DH20CD 21 207646 01 Kỹ thuật lập trình nâng cao 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
115 DH20CD 21 207646 01 01 Kỹ thuật lập trình nâng cao 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
116 DH20CD 0 207646 01 02 Kỹ thuật lập trình nâng cao 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
117 DH20CD 0 207646 01 03 Kỹ thuật lập trình nâng cao 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
118 DH20CK 0 207306 01 03 Máy gieo trồng 3 801 Nguyễn Huynh Trường Gia
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
119 DH20CK 0 207312 01 2 387 Phạm Duy Lam
1
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
120 DH20CK 0 207312 02 2 387 Phạm Duy Lam
1
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
121 DH20CK 0 207312 03 2 387 Phạm Duy Lam
1
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
122 DH20CK 0 207312 04 2 387 Phạm Duy Lam
1
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
123 DH20CK 0 207313 01 2 387 Phạm Duy Lam
2
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
124 DH20CK 0 207313 03 2 387 Phạm Duy Lam
2
Thực tập bảo dưỡng kỹ thuật
125 DH20CK 0 207313 04 2 387 Phạm Duy Lam
2
126 DH20CK 0 207335 01 Thực tập sử dụng máy 2 819 Trần Văn Hoàng
127 DH20CK 3 207335 02 Thực tập sử dụng máy 2 819 Trần Văn Hoàng
128 DH20CK 1 207335 03 Thực tập sử dụng máy 2 819 Trần Văn Hoàng
129 DH20CKC 2 207327 01 Anh văn kỹ thuật 3 429 Nguyễn Hay
130 DH20CKC 0 207328 01 02 Máy nông nghiệp 4 1090 Nguyễn Thanh Nghị
131 DH20CKC 0 207330 01 01 Cấu tạo động cơ - máy kéo 4 0132 Nguyễn Văn Tuấn Anh
132 DH20CKC 0 207547 02 Kỹ thuật hệ thống 2 765 Nguyễn Đức Khuyến
133 DH20CN 6 203114 02 Tập tính động vật 2 684 Nguyễn Kiên Cường
134 DH20CN 4 203114 03 Tập tính động vật 2 684 Nguyễn Kiên Cường
135 DH20CN 11 203404 02 Dược lý cơ bản 4 154 Võ Thị Trà An
136 DH20CN 11 203404 02 01 Dược lý cơ bản 4 023 Đặng Thị Xuân Thiệp
137 DH20CN 1 203462 02 Thực tế chăn nuôi 2 165 Nguyễn Quang Thiệu
138 DH20CN 15 203462 03 Thực tế chăn nuôi 2 165 Nguyễn Quang Thiệu
139 DH20CN 0 204502 08 Hệ thống canh tác 2 452 Trần Văn Bình
140 DH20CN 0 204502 09 Hệ thống canh tác 2 452 Trần Văn Bình
141 DH20CN 14 204534 01 Nông học đại cương 2 209 Nguyễn Đức Xuân Chương
142 DH20CN 3 206108 01 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
143 DH20CN 1 206108 01 01 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
144 DH20CN 0 206108 01 02 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
145 DH20CN 2 206108 01 03 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
146 DH20CN 0 206108 01 04 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
147 DH20CN 0 206108 01 05 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 454 Nguyễn Phúc Thưởng
Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ
148 DH20CN 0 206202 01 3 339 Lê Thanh Hùng
sản
Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ
149 DH20CN 0 206202 01 01 3 358 Văn Hữu Nhật
sản
Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ
150 DH20CN 0 206202 01 02 3 358 Văn Hữu Nhật
sản
Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ
151 DH20CN 0 206202 01 03 3 358 Văn Hữu Nhật
sản
Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ
152 DH20CN 0 206202 01 04 3 358 Văn Hữu Nhật
sản
153 DH20CN 13 206203 01 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2 803 Nguyễn Thanh Tâm
154 DH20CN 7 206205 06 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 355 Đinh Thế Nhân
Kỹ thuật sản xuất giống và
155 DH20CN 0 206206 03 3 805 Ong Mộc Quý
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
156 DH20CN 0 206206 03 01 3 461 Trần Văn Minh
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
157 DH20CN 0 206206 03 02 3 461 Trần Văn Minh
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
158 DH20CN 1 206206 04 3 805 Ong Mộc Quý
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
159 DH20CN 1 206206 04 01 3 461 Trần Văn Minh
nuôi giáp xác
Kỹ thuật sản xuất giống và
160 DH20CN 0 206206 04 02 3 461 Trần Văn Minh
nuôi giáp xác
161 DH20CN 9 208416 01 Quản trị học 2 629 Lê ánh Tuyết
162 DH20CN 4 208503 03 Giáo dục khuyến nông 2 294 Nguyễn Văn Năm
163 DH20CN 0 208503 04 Giáo dục khuyến nông 2 294 Nguyễn Văn Năm
164 DH20CN 12 211102 01_1 Sinh học phân tử 2 523 Nguyễn Hữu Trí
Kỹ thuật nuôi thuỷ sản ven
165 DH20CT 12 206212 01 2 350 Nguyễn Như Trí
biển
Quản lý sức khoẻ động vật
166 DH20CT 1 206312 01 2 1047 Nguyễn Thảo Sương
thủy sản
Công nghệ bảo quản và chế
167 DH20DD 19 210331 03 3 411 Phan Thị Lan Khanh
biến ngũ cốc và củ cho bột
Công nghệ bảo quản và chế
168 DH20DD 11 210331 03 01 3 411 Phan Thị Lan Khanh
biến ngũ cốc và củ cho bột
Công nghệ bảo quản và chế
169 DH20DD 0 210331 03 02 3 411 Phan Thị Lan Khanh
biến ngũ cốc và củ cho bột
Công nghệ bảo quản và chế
170 DH20DD 0 210331 03 03 3 411 Phan Thị Lan Khanh
biến ngũ cốc và củ cho bột
Công nghệ bảo quản và chế
171 DH20DD 8 210331 03 04 3 411 Phan Thị Lan Khanh
biến ngũ cốc và củ cho bột
Công nghệ sau thu hoạch hạt
172 DH20DD 6 210336 03 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
173 DH20DD 6 210336 03 01 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
174 DH20DD 0 210336 03 02 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
175 DH20DD 0 210336 03 03 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
Công nghệ sau thu hoạch hạt
176 DH20DD 0 210336 03 04 3 399 Nguyễn Hữu Nam
cốc
177 DH20DD 10 210340 04 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
178 DH20DD 3 210340 04 01 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
179 DH20DD 4 210340 04 02 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
180 DH20DD 1 210340 04 03 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
181 DH20DD 0 210340 04 04 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
182 DH20DD 2 210340 04 05 Công nghệ chế biến rau quả 3 417 Dương Thị Ngọc Diệp
183 DH20DD 0 210515 02 04 Nhu cầu dinh dưỡng 3 1137 Bùi Phạm Thanh Hương
184 DH20DL 3 212609 01 Thiết kế và điều hành tour 2 389 Võ Thị Bích Thùy
185 DH20DL 2 212609 01 01 Thiết kế và điều hành tour 2 389 Võ Thị Bích Thùy
186 DH20DL 1 212609 01 02 Thiết kế và điều hành tour 2 389 Võ Thị Bích Thùy
187 DH20DL 1 212620 01 Du lịch sinh thái 3 389 Võ Thị Bích Thùy
188 DH20DL 0 212620 01 01 Du lịch sinh thái 3 389 Võ Thị Bích Thùy
189 DH20DL 1 212620 01 02 Du lịch sinh thái 3 389 Võ Thị Bích Thùy
190 DH20DL 0 212620 01 03 Du lịch sinh thái 3 389 Võ Thị Bích Thùy
Xử lý số liệu nghiên cứu với
191 DH20DL 1 212622 01 2 642 Đỗ Xuân Hồng
SPSS
Xử lý số liệu nghiên cứu với
192 DH20DL 1 212622 01 01 2 642 Đỗ Xuân Hồng
SPSS
Xử lý số liệu nghiên cứu với
193 DH20DL 0 212622 01 02 2 642 Đỗ Xuân Hồng
SPSS
DH20DL,
194 8 212526 01 ISO 14000 2 065 Lê Thị Thủy
DH20ES
195 DH20ES 8 212402 01 Độc chất học môi trường 2 522 Lê Quốc Tuấn
196 DH20ES 0 212402 01 01 Độc chất học môi trường 2 522 Lê Quốc Tuấn
197 DH20ES 8 212402 01 02 Độc chất học môi trường 2 522 Lê Quốc Tuấn
198 DH20ES 7 212531 01 Kiểm toán môi trường 2 620 Bùi Thị Cẩm Nhi
199 DH20ES 0 212916 01 02 Khoa học MT ứng dụng 3 657 Ngô Vy Thảo
200 DH20ES 9 212936 01 Phục hồi môi trường 2 167 Nguyễn Thị Hà Vy
DH20ES,
201 14 212514 03 Xử lý khí thải và tiếng ồn 3 485 Huỳnh Ngọc Anh Tuấn
DH21ES
DH20ES,
202 DH21KM, 7 212507 01 Đánh giá tác động môi trường 2 584 Nguyễn Vinh Quy
DH22KM
203 DH20GN 8 205778 01 Quản trị doanh nghiệp 3 881 Trần Thị Hiền
Thực tập chuyên ngành thiết
204 DH20GN 15 205836 02 4 736 Lê Quang Nghĩa
kế
Thực tập chuyên ngành thiết
205 DH20GN 7 205836 03 4 736 Lê Quang Nghĩa
kế
206 DH20GN 1 205838 01 Kỹ năng 5S - kỹ năng Kaizen 2 1128 Hồ Thị Thùy Dung
207 DH20GN 1 205838 01 01 Kỹ năng 5S - kỹ năng Kaizen 2 1128 Hồ Thị Thùy Dung
208 DH20GN 0 205838 01 02 Kỹ năng 5S - kỹ năng Kaizen 2 1128 Hồ Thị Thùy Dung
209 DH20HD 22 217228 01 Thiết kế mô hình tối ưu hóa 3 263 Lê Hồng Phượng
210 DH20HD 6 217228 01 01 Thiết kế mô hình tối ưu hóa 3 011 Đào Ngọc Duy
211 DH20HD 14 217228 01 02 Thiết kế mô hình tối ưu hóa 3 011 Đào Ngọc Duy
212 DH20HD 2 217228 01 03 Thiết kế mô hình tối ưu hóa 3 011 Đào Ngọc Duy
DH20HD,
213 1 217507 01 Công nghệ dược 3 T869 Lê Ngọc Thùy Trang
DH20HH
DH20HD,
214 0 217507 01 01 Công nghệ dược 3 1135 Trần Thị Thanh Trà
DH20HH
DH20HD,
215 1 217507 01 02 Công nghệ dược 3 1135 Trần Thị Thanh Trà
DH20HH
DH20HD,
216 0 217507 01 03 Công nghệ dược 3 1135 Trần Thị Thanh Trà
DH20HH
Phân tích không gian nâng
217 DH20HM 0 218111 01 01 2 673 Nguyễn Duy Liêm
cao
Phân tích và thiết kế
218 DH20HM 0 218117 01 01 3 1056 Lê Hoàng Tú
HTTTĐL
Xung đột trong quản lý
219 DH20HM 10 218305 01 2 642 Đỗ Xuân Hồng
TNTN
Xây dựng và Phát triển Hệ
220 DH20HM 20 218324 01 3 T805 Võ Ngọc Quỳnh Trâm
thống thông tin đất đai
Xây dựng và Phát triển Hệ
221 DH20HM 20 218324 01 01 3 T805 Võ Ngọc Quỳnh Trâm
thống thông tin đất đai
Công nghệ Sản xuất thuốc
222 DH20HS 5 217401 01 2 093 Nguyễn Hồng Nguyên
bảo vệ thực vật
223 DH20HS 0 217409 01 04 Kỹ thuật môi trường 3 453 Lê Thị Thanh Vân
Công nghệ tái sinh&thu hồi
224 DH20HS 0 217411 01 3 453 Lê Thị Thanh Vân
tài nguyên
Công nghệ tái sinh&thu hồi
225 DH20HS 0 217411 01 01 3 453 Lê Thị Thanh Vân
tài nguyên
Công nghệ tái sinh&thu hồi
226 DH20HS 0 217411 01 02 3 453 Lê Thị Thanh Vân
tài nguyên
227 DH20HS 18 217422 01 Công nghệ xử lý chất thải rắn 3 453 Lê Thị Thanh Vân
228 DH20HS 9 217422 01 01 Công nghệ xử lý chất thải rắn 3 453 Lê Thị Thanh Vân
229 DH20HS 9 217422 01 02 Công nghệ xử lý chất thải rắn 3 453 Lê Thị Thanh Vân
230 DH20HS 4 217805 01 Cảm biến sinh học 3 1091 Đỗ Việt Hà
231 DH20HS 4 217805 01 01 Cảm biến sinh học 3 1091 Đỗ Việt Hà
232 DH20HS 0 217805 01 02 Cảm biến sinh học 3 1091 Đỗ Việt Hà
DH20HS,
233 17 217611 01 Ăn mòn kim loại & Vật liệu 3 VHH Bộ Môn Công Nghệ Hóa
DH20HT
DH20HS,
234 14 217611 01 01 Ăn mòn kim loại & Vật liệu 3 VHH Bộ Môn Công Nghệ Hóa
DH20HT
DH20HS,
235 3 217611 01 02 Ăn mòn kim loại & Vật liệu 3 VHH Bộ Môn Công Nghệ Hóa
DH20HT
DH20HS,
236 0 217611 01 03 Ăn mòn kim loại & Vật liệu 3 VHH Bộ Môn Công Nghệ Hóa
DH20HT
237 DH20HT 3 217417 01 Công nghệ chế biến cao su 3 927 Nguyễn Chí Thanh
238 DH20HT 1 217417 01 01 Công nghệ chế biến cao su 3 927 Nguyễn Chí Thanh
239 DH20HT 2 217417 01 02 Công nghệ chế biến cao su 3 927 Nguyễn Chí Thanh
Kỹ thuật hoá khí & nhiệt
240 DH20HT 13 217804 01 3 011 Đào Ngọc Duy
phân
Kỹ thuật hoá khí & nhiệt
241 DH20HT 13 217804 01 01 3 011 Đào Ngọc Duy
phân
Kỹ thuật hoá khí & nhiệt
242 DH20HT 0 217804 01 02 3 011 Đào Ngọc Duy
phân
Phương pháp nghiên cứu
243 DH20KE 10 208303 01 2 326 Đàm Thị Hải Âu
khoa học trong kế toán
244 DH20KE 0 208321 01 Kế toán thực hành 2 2 361 Nguyễn Thị Minh Đức
245 DH20KE 0 208321 01 01 Kế toán thực hành 2 2 361 Nguyễn Thị Minh Đức
246 DH20KE 0 208321 01 02 Kế toán thực hành 2 2 361 Nguyễn Thị Minh Đức
247 DH20KE 0 208912 02 Kế toán tài chính 5 3 361 Nguyễn Thị Minh Đức
248 DH20KE 5 208912 03 Kế toán tài chính 5 3 361 Nguyễn Thị Minh Đức
249 DH20KN 29 208414 02 Quản trị trang trại 2 285 Mai Hoàng Giang
Phân tích chính sách nông
250 DH20KN 10 208508 01 3 302 Nguyễn Ngọc Thùy
nghiệp
251 DH20KS 0 206412 01 Quản trị tiếp thị thủy sản 2 275 Lê Quang Thông
252 DH20KS 0 206414 01 Phân tích chính sách thủy sản 3 302 Nguyễn Ngọc Thùy
253 DH20KS 0 206414 01 01 Phân tích chính sách thủy sản 3 302 Nguyễn Ngọc Thùy
254 DH20KS 0 206414 01 02 Phân tích chính sách thủy sản 3 302 Nguyễn Ngọc Thùy
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu
255 DH20KS 0 206422 01 3 300 Vũ Thanh Liêm
thủy sản
DH20KS, Hoạch định & Quản lý phát
256 26 206404 01 2 349 Nguyễn Văn Trai
DH20NT triển thuỷ sản
257 DH20KT 5 208503 05 Giáo dục khuyến nông 2 294 Nguyễn Văn Năm
258 DH20KT 10 208503 06 Giáo dục khuyến nông 2 294 Nguyễn Văn Năm
DH20LA,
259 19 216104 01 Sinh thái cảnh quan 2 471 Vương Thị Thủy
DH20LH
DH20LA,
260 0 216113 01 04 Sâu bệnh hại hoa kiểng 2 882 Trác Khương Lai
DH20LH
DH20LA,
261 28 216206 01 Nghệ thuật hoa viên 2 670 Tôn Nữ Gia ái
DH20LH
DH20LA,
262 1 216206 01 01 Nghệ thuật hoa viên 2 670 Tôn Nữ Gia ái
DH20LH
DH20LA,
263 25 216206 01 02 Nghệ thuật hoa viên 2 670 Tôn Nữ Gia ái
DH20LH
DH20LA,
264 2 216206 01 03 Nghệ thuật hoa viên 2 670 Tôn Nữ Gia ái
DH20LH
DH20LA,
265 28 216320 02 Phong thủy sân vườn 2 T141 Đỗ Thị Phương Thúy
DH20LH
DH20LA,
266 18 216406 01 Du lịch sinh thái 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
DH20LH
DH20LA,
267 27 216416 01 Hạ tầng xanh 2 T141 Đỗ Thị Phương Thúy
DH20LH
DH20LA,
268 25 216416 01 01 Hạ tầng xanh 2 T141 Đỗ Thị Phương Thúy
DH20LH
DH20LA,
269 2 216416 01 02 Hạ tầng xanh 2 T141 Đỗ Thị Phương Thúy
DH20LH
270 DH20LH 0 216114 02 Thực vật cảnh thủy sinh 2 471 Vương Thị Thủy
271 DH20LH 0 216114 02 01 Thực vật cảnh thủy sinh 2 471 Vương Thị Thủy
272 DH20LH 0 216114 02 02 Thực vật cảnh thủy sinh 2 471 Vương Thị Thủy
Ứng dụng phong thủy trong
273 DH20LH 0 216130 01 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
sân vườn
274 DH20LH 3 216212 02 Kỹ thuật Bonsai và cây cảnh 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
275 DH20LH 2 216212 02 01 Kỹ thuật Bonsai và cây cảnh 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
276 DH20LH 1 216212 02 02 Kỹ thuật Bonsai và cây cảnh 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
277 DH20LH 10 216309 02 Đồ họa ứng dụng 3 776 Dương Thị Mỹ Tiên
278 DH20LH 10 216309 02 01 Đồ họa ứng dụng 3 776 Dương Thị Mỹ Tiên
279 DH20LH 0 216309 02 02 Đồ họa ứng dụng 3 776 Dương Thị Mỹ Tiên
Ứng dụng GIS trong quản lý
280 DH20LN 0 205905 01 3 588 Nguyễn Quốc Bình
cây xanh đô thị
Ứng dụng GIS trong quản lý
281 DH20LN 0 205905 01 01 3 588 Nguyễn Quốc Bình
cây xanh đô thị
Hệ thống sử dụng đất Lâm
282 DH20LN 0 206017 01 3 257 Đặng Hải Phương
nghiệp
DH20LN, Kinh tế Lâm nghiệp và định
283 18 205303 01 3 260 Nguyễn Minh Cảnh
DH20QR giá rừng
DH20LN,
284 25 205312 01 Quy hoạch và điều chế rừng 3 660 Trương Văn Vinh
DH20QR
DH20LN,
285 25 205312 01 01 Quy hoạch và điều chế rừng 3 660 Trương Văn Vinh
DH20QR
DH20LN,
286 0 205312 01 02 Quy hoạch và điều chế rừng 3 660 Trương Văn Vinh
DH20QR
DH20LN,
287 28 205323 01 Sản lượng rừng 2 260 Nguyễn Minh Cảnh
DH20QR
Thực hành công nghệ xử lý
288 DH20MT 2 212346 03 2 870 Nguyễn Văn Huy
MT
Bệnh cá (Nuôi trồng thuỷ
289 DH20NT 6 206319 01 01 4 851 Võ Văn Tuấn
sản)
DH20NT, Đánh giá tác động môi trường
290 26 206429 01 3 349 Nguyễn Văn Trai
DH20NY trong thủy sản
DH20NT, Đánh giá tác động môi trường
291 21 206429 01 01 3 349 Nguyễn Văn Trai
DH20NY trong thủy sản
DH20NT, Đánh giá tác động môi trường
292 1 206429 01 02 3 349 Nguyễn Văn Trai
DH20NY trong thủy sản
DH20NT, Đánh giá tác động môi trường
293 4 206429 01 03 3 349 Nguyễn Văn Trai
DH20NY trong thủy sản
294 DH20NY 6 206421 01 Quản trị sản xuất thủy sản 2 173 Võ Thanh Liêm
DH20NY,
295 19 206409 01 Marketing Thuỷ sản 2 1036 Mai Đăng Tiến
DH21CT
DH20NY,
296 DH21KS, 8 206406 01 Giáo dục khuyến ngư 2 173 Võ Thanh Liêm
DH21NT
Chuyên đề Giống trong sản
297 DH20NHA 0 204219 02 xuất cây trồng bền vững thích 2 216 Nguyễn Phương
ứng biến đổi khí hậu
Chuyên đề Giống trong sản
298 DH20NHA 0 204219 02 01 xuất cây trồng bền vững thích 2 216 Nguyễn Phương
ứng biến đổi khí hậu
299 DH20NHA 0 204311 02 GAP và nông nghiệp hữu cơ 2 177 Huỳnh Thanh Hùng
521 DH21CK 16 207125 01 01 ƯD tin học trong thiết kế máy 2 483 Nguyễn Thanh Phong
522 DH21CK 9 207125 01 02 ƯD tin học trong thiết kế máy 2 483 Nguyễn Thanh Phong
523 DH21CK 6 207137 02 Công nghệ chế tạo máy 2 387 Phạm Duy Lam
524 DH21CK 0 207303 01 05 Máy làm đất 3 1124 Nguyễn Nhựt Long
525 DH21CK 4 207341 01 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
526 DH21CK 3 207341 01 01 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
527 DH21CK 0 207341 01 02 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
528 DH21CK 1 207341 01 03 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
529 DH21CK 2 207341 02 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
530 DH21CK 2 207341 02 01 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
531 DH21CK 0 207341 02 02 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
532 DH21CK 0 207341 02 03 Mô hình hóa và mô phỏng 3 829 Nguyễn Trần Phú
533 DH21CK 1 209101 01 Trắc địa đại cương 3 576 Phạm Hồng Sơn
534 DH21CK 0 209101 01 01 Trắc địa đại cương 3 576 Phạm Hồng Sơn
535 DH21CK 1 209101 01 02 Trắc địa đại cương 3 576 Phạm Hồng Sơn
536 DH21CK 0 209101 01 03 Trắc địa đại cương 3 576 Phạm Hồng Sơn
537 DH21CK 0 209101 01 04 Trắc địa đại cương 3 576 Phạm Hồng Sơn
538 DH21CKC 0 207126 02 Thực tập gia công cắt - gọt 2 335 Nguyễn Văn Kiệp
539 DH21CKC 0 207127 12 Thực tập gia công hàn - nguội 2 CK011 Bùi Công Hanh
540 DH21CKC 9 207605 02 Kỹ thuật lập trình 2 735 Trần Thị Kim Ngà
541 DH21CKC 9 207605 02 01 Kỹ thuật lập trình 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
542 DH21CKC 0 207615 03 Phương pháp số 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
543 DH21CKC 0 207615 03 01 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
544 DH21CN 7 203313 02 Môi trường & SK vật nuôi 2 135 Hồ Thị Kim Hoa
545 DH21CN 28 203313 03 Môi trường & SK vật nuôi 2 135 Hồ Thị Kim Hoa
546 DH21CN 16 203465 07 Dinh dưỡng động vật 3 1294 Phạm Phúc Thịnh
547 DH21CT 10 206106 01 Ngư loại học 3 063 Nguyễn Thị Thanh Trúc
548 DH21CT 6 206106 01 01 Ngư loại học 3 063 Nguyễn Thị Thanh Trúc
549 DH21CT 1 206106 01 02 Ngư loại học 3 063 Nguyễn Thị Thanh Trúc
550 DH21CT 3 206106 01 03 Ngư loại học 3 063 Nguyễn Thị Thanh Trúc
DH21CT,
551 DH21NY, 4 200107 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
DH21SP
552 DH21DC 0 209105 01 02 Xử lý số liệu trắc địa 2 576 Phạm Hồng Sơn
553 DH21DD 4 210263 11 Thực hành Hóa thực phẩm 1 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng
Quản lý dự án trong công
554 DH21DD 2 210602 03 2 403 Nguyễn Anh Trinh
nghệ thực phẩm
Quản lý dự án trong công
555 DH21DD 10 210602 04 2 403 Nguyễn Anh Trinh
nghệ thực phẩm
556 DH21DL 0 212603 01 01 Quản trị lữ hành 2 389 Võ Thị Bích Thùy
557 DH21DL 0 212608 01 01 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 389 Võ Thị Bích Thùy
558 DH21DL 5 212931 01 Anh văn chuyên ngành 2 642 Đỗ Xuân Hồng
559 DH21ES 0 212514 01 Xử lý khí thải và tiếng ồn 3 485 Huỳnh Ngọc Anh Tuấn
560 DH21GN 4 205709 01 Quản lý chất lượng sản phẩm 2 1128 Hồ Thị Thùy Dung
DH21GN,
561 21 205543 01 Công nghệ sấy gỗ 3 253 Hoàng Văn Hòa
DH22CB
DH21GN,
562 1 205543 01 01 Công nghệ sấy gỗ 3 253 Hoàng Văn Hòa
DH22CB
DH21GN,
563 3 205543 01 02 Công nghệ sấy gỗ 3 253 Hoàng Văn Hòa
DH22CB
DH21GN,
564 15 205543 01 03 Công nghệ sấy gỗ 3 253 Hoàng Văn Hòa
DH22CB
DH21GN,
565 2 205543 01 04 Công nghệ sấy gỗ 3 253 Hoàng Văn Hòa
DH22CB
566 DH21HD 12 217919 01 An toàn phòng thí nghiệm 2 1136 Trần Đình Hương
Sử dụng hợp lý tài nguyên và
567 DH21HM 1 218126 01 2 T805 Võ Ngọc Quỳnh Trâm
bảo vệ môi trường
568 DH21HM 0 218202 01 02 Thống kê không gian 2 1138 Đặng Nguyễn Đông Phương
569 DH21HM 0 218308 01 02 GIS ứng dụng 3 258 Nguyễn Kim Lợi
Ứng dụng computer trong
570 DH21HS 0 217226 02 03 3 1397 Trương Thảo Vy
công nghệ hóa học
571 DH21HT 10 217919 03 An toàn phòng thí nghiệm 2 1136 Trần Đình Hương
Tiếng Anh chuyên ngành kế
572 DH21KE 10 208319 01 3 326 Đàm Thị Hải Âu
toán 2
573 DH21KM 0 208641 01 Kinh tế biến đổi khí hậu 2 220 Hoàng Hà Anh
DH21KM,
574 4 205101 01 Bảo vệ môi trường 2 661 Phan Minh Xuân
DH21LN
575 DH21KN 8 208345 01 Tín dụng ngân hàng 3 663 Hoàng Oanh Thoa
576 DH21KN 22 208347 01 Tài chính doanh nghiệp 1 3 886 Trương Thị Kim Thủy
577 DH21KN 15 208347 01 01 Tài chính doanh nghiệp 1 3 886 Trương Thị Kim Thủy
578 DH21KN 7 208347 01 02 Tài chính doanh nghiệp 1 3 886 Trương Thị Kim Thủy
579 DH21KS 0 206115 01 02 Sinh lý động vật thuỷ sản 4 454 Nguyễn Phúc Thưởng
DH21LA,
580 26 216213 01 Thiết bị và công cụ làm vườn 2 T854 Nguyễn Thiện Thanh
DH21LH
581 DH21LD 0 205921 01 02 Kỹ thuật chặt hạ cây xanh 3 1006 Hồ Lê Tuấn
Thiết kế công viên và vườn
582 DH21LD 1 205928 01 2 670 Tôn Nữ Gia ái
thực vật
Thiết kế công viên và vườn
583 DH21LD 1 205928 01 01 2 670 Tôn Nữ Gia ái
thực vật
Thiết kế công viên và vườn
584 DH21LD 0 205928 01 02 2 670 Tôn Nữ Gia ái
thực vật
DH21LD,
585 DH21LN, 15 205430 01 Phương pháp viết báo cáo KH 2 257 Đặng Hải Phương
DH21QR
DH21LD,
586 DH21LN, 11 205430 01 01 Phương pháp viết báo cáo KH 2 257 Đặng Hải Phương
DH21QR
DH21LD
587 ,DH21LN, 4 205430 01 02 Phương pháp viết báo cáo KH 2 257 Đặng Hải Phương
DH21QR
DH21LD, Nguyên lý thiết kế cảnh quan
588 19 205904 01 3 670 Tôn Nữ Gia ái
DH21QR cây xanh
DH21LD, Nguyên lý thiết kế cảnh quan
589 19 205904 01 01 3 670 Tôn Nữ Gia ái
DH21QR cây xanh
DH21LD, Nguyên lý thiết kế cảnh quan
590 0 205904 01 02 3 670 Tôn Nữ Gia ái
DH21QR cây xanh
DH21LN,
591 25 205216 01 Lâm nghiệp đô thị 2 591 Trần Thế Phong
DH21QR
DH21LN,
592 8 205216 01 01 Lâm nghiệp đô thị 2 591 Trần Thế Phong
DH21QR
DH21LN,
593 17 205216 01 02 Lâm nghiệp đô thị 2 591 Trần Thế Phong
DH21QR
DH21LN,
594 29 202403 01 Đa dạng sinh học 2 666 Nguyễn Thị Mai
DH22SP
595 DH21MT 27 218101 01 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 258 Nguyễn Kim Lợi
596 DH21MT 27 218101 01 01 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 258 Nguyễn Kim Lợi
597 DH21NL 15 207125 04 ƯD tin học trong thiết kế máy 2 807 Lê Văn Tuấn
598 DH21NL 12 207125 04 01 ƯD tin học trong thiết kế máy 2 807 Lê Văn Tuấn
599 DH21NL 3 207125 04 02 ƯD tin học trong thiết kế máy 2 807 Lê Văn Tuấn
600 DH21NL 19 207126 03 Thực tập gia công cắt - gọt 2 335 Nguyễn Văn Kiệp
601 DH21NL 5 207126 06 Thực tập gia công cắt - gọt 2 335 Nguyễn Văn Kiệp
602 DH21NL 1 207127 14 Thực tập gia công hàn - nguội 2 CK011 Bùi Công Hanh
603 DH21NL 1 207127 15 Thực tập gia công hàn - nguội 2 CK011 Bùi Công Hanh
604 DH21NL 5 207137 04 Công nghệ chế tạo máy 2 T574 Đặng Thiện Ngôn
605 DH21NL 13 207221 04 PP bố trí thí nghiệm & XLSL 2 473 Trần Văn Tuấn
606 DH21NL 5 207221 05 PP bố trí thí nghiệm & XLSL 2 473 Trần Văn Tuấn
Phương pháp nghiên cứu sinh
607 DH21NT 14 206117 01 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
Phương pháp nghiên cứu sinh
608 DH21NT 9 206117 01 01 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
Phương pháp nghiên cứu sinh
609 DH21NT 5 206117 01 02 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
610 DH21NY 8 206113 01 Sinh thái thuỷ vực 3 357 Đặng Thị Thanh Hòa
Phương pháp nghiên cứu sinh
611 DH21NY 5 206117 03 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
Phương pháp nghiên cứu sinh
612 DH21NY 2 206117 03 01 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
Phương pháp nghiên cứu sinh
613 DH21NY 3 206117 03 02 2 357 Đặng Thị Thanh Hòa
học cá
614 DH21NY 5 206320 01 02 Bệnh cá I 4 032 Truyện Nhã Định Huệ
DH21NY,
615 DH21PT, 27 208416 03 Quản trị học 2 629 Lê ánh Tuyết
DH22KM
616 DH21NHA 1 204317 01 Đánh giá và sử dụng đất 2 214 Trần Văn Thịnh
617 DH21NHA 2 204438 01 Đồng cỏ và thức ăn gia súc 2 204 Trần Văn Lợt
Bảo vệ môi trường nông
618 DH21NHA 9 204738 01 2 207 Lê Cao Lượng
nghiệp
619 DH21NHB 0 204438 02 Đồng cỏ và thức ăn gia súc 2 204 Trần Văn Lợt
Bảo vệ môi trường nông
620 DH21NHB 6 204738 02 2 207 Lê Cao Lượng
nghiệp
621 DH21NHC 3 204438 03 Đồng cỏ và thức ăn gia súc 2 204 Trần Văn Lợt
622 DH21NHC 9 204734 03 Bệnh cây 3 1046 Võ Thị Ngọc Hà
623 DH21NHC 2 204734 03 01 Bệnh cây 3 1286 Phạm Kim Huyền
624 DH21NHC 7 204734 03 02 Bệnh cây 3 1286 Phạm Kim Huyền
625 DH21NHC 0 204734 03 03 Bệnh cây 3 1286 Phạm Kim Huyền
626 DH21NHC 6 204735 03 Côn trùng 3 423 Lê Thị Diệu Trang
627 DH21NHC 0 204735 03 01 Côn trùng 3 1266 Nguyễn Thị Minh Thi
628 DH21NHC 2 204735 03 02 Côn trùng 3 1266 Nguyễn Thị Minh Thi
629 DH21NHC 4 204735 03 03 Côn trùng 3 1266 Nguyễn Thị Minh Thi
630 DH21OT 2 207107 04 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2 707 Nguyễn Thị Phương Thảo
631 DH21OT 1 207107 04 01 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2 837 Phan Minh Hiếu
632 DH21OT 1 207107 04 02 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2 837 Phan Minh Hiếu
633 DH21OT 0 207107 04 03 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2 837 Phan Minh Hiếu
634 DH21OT 22 207117 04 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
635 DH21OT 1 207117 04 01 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
636 DH21OT 21 207117 04 02 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
637 DH21OT 9 207117 05 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
638 DH21OT 7 207117 05 01 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
639 DH21OT 2 207117 05 02 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
640 DH21OT 9 207117 06 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
641 DH21OT 2 207117 06 01 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
642 DH21OT 7 207117 06 02 AutoCAD 2 230 Nguyễn Nam Quyền
643 DH21OT 10 207151 06 Đồ án chi tiết máy 2 1044 Lê Quang Vinh
Mô phỏng và mô hình hệ
644 DH21OT 7 207509 02 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
645 DH21OT 6 207509 02 01 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
646 DH21OT 0 207509 02 02 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
647 DH21OT 1 207509 02 03 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
648 DH21OT 7 207509 03 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
649 DH21OT 4 207509 03 01 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
650 DH21OT 2 207509 03 02 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
Mô phỏng và mô hình hệ
651 DH21OT 1 207509 03 03 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
thống
652 DH21OT 11 207615 04 Phương pháp số 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
653 DH21OT 7 207615 04 01 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
654 DH21OT 2 207615 04 02 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
655 DH21OT 2 207615 04 03 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
656 DH21OT 4 207615 05 Phương pháp số 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
657 DH21OT 0 207615 05 01 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
658 DH21OT 3 207615 05 02 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
659 DH21OT 1 207615 05 03 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
660 DH21OT 0 207740 01 Thực tập động cơ đốt trong 2 0132 Nguyễn Văn Tuấn Anh
661 DH21OT 0 207740 03 Thực tập động cơ đốt trong 2 0132 Nguyễn Văn Tuấn Anh
662 DH21OT 14 207740 09 Thực tập động cơ đốt trong 2 0132 Nguyễn Văn Tuấn Anh
663 DH21OT 7 207744 06 Thực tập điện - điện tử ôtô 2 T907 Lê Văn Điện
664 DH21OT 5 207744 09 Thực tập điện - điện tử ôtô 2 T907 Lê Văn Điện
665 DH21PT 1 208602 01 Phân tích lợi ích chi phí 3 709 Mai Đình Quý
666 DH21PT 1 208602 01 01 Phân tích lợi ích chi phí 3 709 Mai Đình Quý
667 DH21QD 5 209208 01 Hạch toán giá thành CTXD 2 448 Nguyễn Duy Ngọc
668 DH21QD 0 209208 01 01 Hạch toán giá thành CTXD 2 448 Nguyễn Duy Ngọc
669 DH21QD 5 209208 01 02 Hạch toán giá thành CTXD 2 448 Nguyễn Duy Ngọc
670 DH21QD 10 209317 01 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2 T389 Đỗ Ngọc Nhuận
671 DH21QD 1 209317 01 01 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2 T389 Đỗ Ngọc Nhuận
672 DH21QD 9 209317 01 02 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2 T389 Đỗ Ngọc Nhuận
673 DH21QD 12 209318 01 Đô thị học 2 449 Nguyễn Ngọc Hạnh
Soạn thảo văn bản và Hợp
674 DH21QL 11 209411 04 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
675 DH21QL 8 209411 04 01 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
676 DH21QL 1 209411 04 02 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
677 DH21QL 2 209411 04 03 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
678 DH21QL 0 209411 04 04 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
679 DH21QL 0 209411 04 05 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
680 DH21QM 8 200107 10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
681 DH21QM 6 212340 02 Suy thoái và bảo vệ đất 2 645 Trần Thị Yến Phương
682 DH21QM 0 212340 02 01 Suy thoái và bảo vệ đất 2 645 Trần Thị Yến Phương
683 DH21QM 4 212340 02 02 Suy thoái và bảo vệ đất 2 645 Trần Thị Yến Phương
684 DH21QM 2 212340 02 03 Suy thoái và bảo vệ đất 2 645 Trần Thị Yến Phương
685 DH21QM 0 212340 02 04 Suy thoái và bảo vệ đất 2 645 Trần Thị Yến Phương
686 DH21QM 5 212513 03 Vệ sinh công nghiệp 2 620 Bùi Thị Cẩm Nhi
687 DH21QM 26 212551 02 Quản lý rủi ro EHS 2 172 Hoàng Bảo Phú
688 DH21QM 9 212551 03 Quản lý rủi ro EHS 2 172 Hoàng Bảo Phú
689 DH21QM 23 212930 01 Phân tích môi trường 3 657 Ngô Vy Thảo
690 DH21QM 1 212930 01 01 Phân tích môi trường 3 657 Ngô Vy Thảo
691 DH21QM 5 212930 01 02 Phân tích môi trường 3 657 Ngô Vy Thảo
692 DH21QM 17 212930 01 03 Phân tích môi trường 3 657 Ngô Vy Thảo
693 DH21QM 0 212930 01 04 Phân tích môi trường 3 657 Ngô Vy Thảo
DH21QR,
694 22 206021 01 GIS trong lâm nghiệp 3 588 Nguyễn Quốc Bình
DH22LD
DH21QR,
695 2 206021 01 01 GIS trong lâm nghiệp 3 588 Nguyễn Quốc Bình
DH22LD
DH21QR,
696 20 206021 01 03 GIS trong lâm nghiệp 3 588 Nguyễn Quốc Bình
DH22LD
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
697 DH21QTCA 17 200105 300 2 420 Lê Quang Hậu
Nam
698 DH21QTCB 4 208335 101 Kế toán quản trị 3 293 Bùi Xuân Nhã
699 DH21QTCB 8 208461 101 Động thái khách hàng 2 1284 Dương Thị Thu Thịnh
700 DH21RE 4 207503 02 01 Kỹ thuật đo lường, cảm biến 3 743 Đào Duy Vinh
701 DH21RE 21 207503 02 02 Kỹ thuật đo lường, cảm biến 3 743 Đào Duy Vinh
702 DH21RE 2 207503 02 03 Kỹ thuật đo lường, cảm biến 3 743 Đào Duy Vinh
703 DH21SHA 1 211130 02 Thực hành vẽ kỹ thuật cơ bản 1 423 Lê Thị Diệu Trang
704 DH21SHA 4 211130 03 Thực hành vẽ kỹ thuật cơ bản 1 423 Lê Thị Diệu Trang
705 DH21SHB 3 211130 04 Thực hành vẽ kỹ thuật cơ bản 1 423 Lê Thị Diệu Trang
DH21SHB,
706 23 211523 05_7 Kỹ thuật Bào chế dược liệu 2 108 Lê Văn Huy
DH21SHD
DH21SHB,
707 5 211523 05_7 01 Kỹ thuật Bào chế dược liệu 2 108 Lê Văn Huy
DH21SHD
DH21SHB,
708 18 211523 05_7 02 Kỹ thuật Bào chế dược liệu 2 108 Lê Văn Huy
DH21SHD
Thực hành Độc tính trên động
709 DH21SHD 7 211330 11 1 423 Lê Thị Diệu Trang
vật
710 DH21SM 1 211438 01 Kỹ thuật phân tích mẫu nước 1 1289 Nguyễn Thị Vân Anh
711 DH21SM 17 211522 03 Phương pháp tạo tiêu bản 1 423 Lê Thị Diệu Trang
712 DH21TA 8 200107 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
713 DH21TB 0 209205 02 04 Tài chính và đầu tư BĐS 3 904 Trần Thị Thanh Huyền
714 DH21TB 21 209205 03 Tài chính và đầu tư BĐS 3 464 Nguyễn Lưu Như Quỳnh
715 DH21TB 1 209205 03 01 Tài chính và đầu tư BĐS 3 904 Trần Thị Thanh Huyền
716 DH21TB 2 209205 03 02 Tài chính và đầu tư BĐS 3 904 Trần Thị Thanh Huyền
717 DH21TB 18 209205 03 03 Tài chính và đầu tư BĐS 3 904 Trần Thị Thanh Huyền
718 DH21TB 0 209205 03 04 Tài chính và đầu tư BĐS 3 904 Trần Thị Thanh Huyền
Khởi nghiệp kinh doanh bất
719 DH21TB 28 209234 02 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
720 DH21TB 1 209234 02 01 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
721 DH21TB 0 209234 02 02 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
722 DH21TB 25 209234 02 03 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Khởi nghiệp kinh doanh bất
723 DH21TB 2 209234 02 04 3 565 Trần Minh Trí
động sản
Soạn thảo văn bản và Hợp
724 DH21TB 28 209411 03 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
725 DH21TB 1 209411 03 01 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
726 DH21TB 2 209411 03 02 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
Soạn thảo văn bản và Hợp
727 DH21TB 25 209411 03 03 2 915 Dương Thị Hương Giang
đồng KD
728 DH21TB 18 209509 01 Phong thủy ứng dụng 3 821 Nguyễn Mạnh Hùng
729 DH21TB 11 209509 01 01 Phong thủy ứng dụng 3 821 Nguyễn Mạnh Hùng
730 DH21TB 7 209509 01 02 Phong thủy ứng dụng 3 821 Nguyễn Mạnh Hùng
731 DH21TC 7 208339 01 Nghiệp vụ ngân hàng 3 663 Hoàng Oanh Thoa
732 DH21TC 7 208380 01 Thanh toán quốc tế 2 663 Hoàng Oanh Thoa
733 DH21TYA 1 204502 10 Hệ thống canh tác 2 204 Trần Văn Lợt
734 DH21TYA 11 204502 11 Hệ thống canh tác 2 204 Trần Văn Lợt
735 DH21TYA 9 211102 06 Sinh học phân tử 2 523 Nguyễn Hữu Trí
736 DH21TYB 10 200107 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
737 DH21TYB 11 203465 10 Dinh dưỡng động vật 3 718 Nguyễn Văn Hiệp
738 DH21TYB 6 204502 12 Hệ thống canh tác 2 204 Trần Văn Lợt
739 DH21TYB 1 204502 13 Hệ thống canh tác 2 452 Trần Văn Bình
740 DH21TYB 16 204534 03 Nông học đại cương 2 177 Huỳnh Thanh Hùng
Quản lý dự án trong công
741 DH21VT 3 210602 02 2 403 Nguyễn Anh Trinh
nghệ thực phẩm
DH21VT,
742 1 200107 15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
DH22CT
743 DH22AV 12 213108 06 Academic speaking 3 T39 Nguyễn Viết Lâm
744 DH22AV 26 213113 05 Writing 2 2 555 Lê Thị Ngân Vang
745 DH22AV 29 213801 04 Tiếng Pháp 1 3 045 Lưu Đình Phúc
746 DH22BQC 0 210261 02 Anh văn học thuật 1 3 1123 Nguyễn Mạnh Cường
747 DH22BQC 19 210262 01 Anh văn học thuật 2 3 1123 Nguyễn Mạnh Cường
748 DH22BQC 0 210319 09 Kỹ năng phòng thí nghiệm 1 033 Lê Thị Thanh
749 DH22BVA 2 204745 04 Rèn nghề bảo vệ thực vật 1 1285 Trần Bảo Thắng
DH22BVA,
750 1 204118 01 Sinh thái nông nghiệp 2 780 Phạm Văn Hiền
DH22BVB
DH22BVA,
751 9 204223 01 Đa dạng sinh học thực vật 2 212 Nguyễn Châu Niên
DH22BVB
DH22BVA,
752 2 208531 01 Xây dựng và quản lý dự án 2 299 Trần Đức Luân
DH22BVB
753 DH22BVB 17 204615 02 Khí tượng nông nghiệp 2 202 Võ Thái Dân
DH22BVB,
754 DH22CB, 20 200103 18 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1027 Nguyễn Thanh Long
DH22GN
DH22CB,
755 24 205569 01 Đồ họa vi tính 2D và 3 D 3 1012 Bùi Thị Thiên Kim
DH22GB
DH22CB,
756 15 205569 01 01 Đồ họa vi tính 2D và 3 D 3 1012 Bùi Thị Thiên Kim
DH22GB
DH22CB,
757 9 205569 01 02 Đồ họa vi tính 2D và 3 D 3 1012 Bùi Thị Thiên Kim
DH22GB
758 DH22CC 12 207605 01 Kỹ thuật lập trình 2 735 Trần Thị Kim Ngà
759 DH22CC 11 207605 01 01 Kỹ thuật lập trình 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
760 DH22CC 1 207605 01 02 Kỹ thuật lập trình 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
761 DH22CC 11 207615 01 Phương pháp số 2 836 Nguyễn Tấn Phúc
762 DH22CC 7 207615 01 01 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
763 DH22CC 4 207615 01 02 Phương pháp số 2 1119 Hồ Văn Nghĩa
764 DH22CD 8 207127 09 Thực tập gia công hàn - nguội 2 826 Trần Văn Đông
765 DH22CD 10 207127 10 Thực tập gia công hàn - nguội 2 826 Trần Văn Đông
766 DH22CKC 5 200103 10 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1027 Nguyễn Thanh Long
767 DH22CKC 5 202622 10 Pháp luật đại cương 2 744 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
768 DH22CKC 0 207628 01 02 Cơ sở kỹ thuật robot 3 836 Nguyễn Tấn Phúc
Anh văn chuyên ngành chế
769 DH22CT 12 206521 01 2 727 Trương Quang Bình
biến thuỷ sản
DH22CT,
770 13 206109 01 Thuỷ sản đại cương 2 355 Đinh Thế Nhân
DH22PT
771 DH22DD 13 200107 17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 422 Lê Thị Kim Chi
DH22DD,
772 18 202621 02 Xã hội học đại cương 2 545 Võ Văn Việt
DH22VT
Văn hóa các dân tộc Việt
773 DH22DL 19 212618 01 2 642 Đỗ Xuân Hồng
Nam
Văn hóa các dân tộc Việt
774 DH22DL 6 212618 01 01 2 642 Đỗ Xuân Hồng
Nam
Văn hóa các dân tộc Việt
775 DH22DL 12 212618 01 02 2 642 Đỗ Xuân Hồng
Nam
Văn hóa các dân tộc Việt
776 DH22DL 1 212618 01 03 2 642 Đỗ Xuân Hồng
Nam
777 DH22DL 12 218101 02 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 258 Nguyễn Kim Lợi
778 DH22DL 8 218101 02 01 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 258 Nguyễn Kim Lợi
779 DH22DL 4 218101 02 02 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 258 Nguyễn Kim Lợi
DH22DL,
780 DH22ES, 23 212301 01 Kỹ năng đàm phán 2 537 Hoàng Thị Mỹ Hương
DH22MT
Quá trình và thiết bị công
781 DH22GB 3 205701 01 02 3 1191 Huỳnh Ngọc Hưng
nghệ hoá học
782 DH22GN 11 205810 01 Họa hình ứng dụng 2 1191 Huỳnh Ngọc Hưng
783 DH22GN 4 205810 01 01 Họa hình ứng dụng 2 1191 Huỳnh Ngọc Hưng
784 DH22GN 7 205810 01 02 Họa hình ứng dụng 2 1191 Huỳnh Ngọc Hưng
DH22HD,
785 DH22HS, 25 217220 01 Hóa lý polyme 2 927 Nguyễn Chí Thanh
DH22HT
786 DH22HM 16 202621 03 Xã hội học đại cương 2 545 Võ Văn Việt
787 DH22HS 0 217107 02 04 Hóa vô cơ 2 093 Nguyễn Hồng Nguyên
788 DH22KE 21 200103 23 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 1027 Nguyễn Thanh Long
789 DH22KE 8 208324 03 Pháp luật về kế toán 2 887 Khúc Đình Nam
790 DH22KM 11 208605 01 Kiến tập kinh tế sinh thái 3 T63 Khoa Phụ Trách - Khoa Kt
791 DH22KN 19 208122 02 Kinh tế vi mô 2 2 710 Đặng Lê Hoa
DH22KN,
792 16 203703 02 Chăn nuôi đại cương 2 1037 Đặng Thị Ngọc Anh
DH22PT
Phương pháp nghiên cứu kinh
793 DH22KS 3 206415 01 2 275 Lê Quang Thông
tế thủy sản
794 DH22KT 20 203703 03 Chăn nuôi đại cương 2 905 Bùi Thị Kim Phụng
795 DH22KT 19 206109 03 Thuỷ sản đại cương 2 349 Nguyễn Văn Trai
796 DH22KT 12 208122 08 Kinh tế vi mô 2 2 710 Đặng Lê Hoa
DH22LD,
DH22LH,
797 26 200103 30 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 611 Nguyễn Văn Trọn
DH22MT,
DH22NHA
Anh văn chuyên ngành nuôi
798 DH22NT 22 206214 03 2 348 Nguyễn Phú Hòa
trồng thủy sản
Sinh hoá chuyên ngành thủy
799 DH22NT 16 206316 02 2 486 Hồ Thị Trường Thy
sản
Quản lý chất lượng nước nuôi
800 DH22NY 11 206103 03 3 036 Nguyễn Phúc Cẩm Tú
thủy sản
Quản lý chất lượng nước nuôi
801 DH22NY 10 206103 03 01 3 444 Trần Hồng Thủy
thủy sản
Quản lý chất lượng nước nuôi
802 DH22NY 1 206103 03 02 3 444 Trần Hồng Thủy
thủy sản
803 DH22NHA 6 204615 03 Khí tượng nông nghiệp 2 202 Võ Thái Dân
DH22NHA,
804 3 204223 03 Đa dạng sinh học thực vật 2 212 Nguyễn Châu Niên
DH22NHB
805 DH22NHB 0 204539 06 Rèn nghề 1 745 Nguyễn Thị Thúy Liễu
806 DH22NHB 4 204539 07 Rèn nghề 1 014 Nguyễn Thị Huyền Trang
807 DH22OT 8 207126 08 Thực tập gia công cắt - gọt 2 335 Nguyễn Văn Kiệp
808 DH22QM 23 212301 04 Kỹ năng đàm phán 2 537 Hoàng Thị Mỹ Hương
809 DH22QM 5 212528 02 Kinh tế tài nguyên 2 642 Đỗ Xuân Hồng
810 DH22SM 2 211139 14 Thực hành sinh học vi sinh 1 445 Biện Thị Lan Thanh
811 DH22SP 0 202413 01 Sinh học động vật 2 523 Nguyễn Hữu Trí
812 DH22SP 0 215303 01 Tâm lý học lứa tuổi sư phạm 2 888 Hà Thị Ngọc Thương
813 DH22TC 10 208213 06 Thống kê doanh nghiệp 3 813 Tiêu Nguyên Thảo
814 DH22TC 10 208213 06 01 Thống kê doanh nghiệp 3 813 Tiêu Nguyên Thảo
815 DH22TC 4 208305 01 Tài chính công 2 813 Tiêu Nguyên Thảo
816 DH22TYA 15 202302 01 Hoá phân tích 2 567 Nguyễn Thị Thanh Thúy
817 DH22TYA 6 204606 04 Khí tượng đại cương 2 201 Nguyễn Duy Năng
818 DH22TYB 28 202302 02 Hoá phân tích 2 567 Nguyễn Thị Thanh Thúy
819 DH22TYB 19 204606 05 Khí tượng đại cương 2 201 Nguyễn Duy Năng
820 DH22TYB 20 204606 06 Khí tượng đại cương 2 201 Nguyễn Duy Năng
821 TINCHI 0 207222 02 03 Kỹ thuật sấy 3 1044 Lê Quang Vinh
822 TINCHI 0 207222 02 04 Kỹ thuật sấy 3 1044 Lê Quang Vinh
823 TINCHI20 2 209229 01 Rèn nghề 2-Chỉnh lý BĐĐĐ 2 574 Ngô Minh Thụy