You are on page 1of 15

BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘIMã số: BM01/QTQL 25

TRUNG TÂM SÀNG LỌC, Ngày hiệu lực: 01/12/202


CHẨN ĐOÁN TRƯỚC SINH
VÀ SƠ SINH Lần ban hành: 01

BẢNG KẾT QUẢ NỘI KIỂM XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC TRƯỚC SINH
Xét nghiệm: Triple Test - Máy: DXI 600
THÁNG 12-2020
Mức QC Lot HSD
Level 1 7460 MS 28/10/2021
Level 2 7339 MS 28/04/2022
Level 3 7362 MS 28/10/2021

Ng.thực
Level QC2 QC2 QC1 Đánh giá kết quả Level QC3 QC3 QC2 Đánh giá kết quả HĐKP
hiện
Thực hiện AFP HCG UE3 AFP HCG UE3 Thực hiện AFP HCG UE3 AFP HCG UE3 KTV Tuấn
02/11/2020 83.29 17302 0.716 ĐẠT ĐẠT ĐẠT 02/11/2020 113.04 24399 3.214 ĐẠT ĐẠT ĐẠT KTV Tuấn
05/11/2020 72.07 16072 0.652 ĐẠT ĐẠT ĐẠT 05/11/2020 109.37 25960 3.342 ĐẠT ĐẠT ĐẠT KTV Tuấn
09/11/2020 74.15 17832 0.65 ĐẠT ĐẠT ĐẠT 09/11/2020 125.32 23210 3.04 ĐẠT ĐẠT ĐẠT KTV Tuấn
12/11/2020 72.01 17738 0.651 ĐẠT ĐẠT ĐẠT 12/11/2020 121.32 22570 2.791 ĐẠT ĐẠT ĐẠT KTV Tuấn
16/11/2020 76.45 16880 0.706 ĐẠT ĐẠT ĐẠT 16/11/2020 118.41 24839 2.701 ĐẠT ĐẠT ĐẠT KTV Tuấn
19/11/2020 72.54 18513 0.615 ĐẠT ĐẠT ĐẠT 19/11/2020 125.17 27056 2.776 ĐẠT ĐẠT ĐẠT KTV Tuấn
23/11/2020 76.58 16401 0.655 ĐẠT ĐẠT ĐẠT 23/11/2020 128.79 23670 2.97 ĐẠT ĐẠT ĐẠT KTV Tuấn
26/11/2020 83.78 17746 0.71 ĐẠT ĐẠT ĐẠT 26/11/2020 122.04 23512 3.132 ĐẠT ĐẠT ĐẠT KTV Tuấn
30/11/2020 82.12 15368 0.69 ĐẠT ĐẠT ĐẠT 30/11/2020 116.23 28993 2.824 ĐẠT ĐẠT ĐẠT KTV Tuấn

Mean Lab. 77.00 ### Mean Lab. 119.97 2.98


SD Lab. 4.866 999.432 SD Lab. 6.2886 0.2214

Ngày ….. tháng …. năm 2020


Quản lý chất lượng Người thực hiện
Phiên bản: 2.0 Ngày hiệu lực: 01/01/2020 Trang:...../......
Ths.Bs. Phạm Thế Vương KTV Nguyễn Mạnh Tuấn

Phiên bản: 2.0 Ngày hiệu lực: 01/01/2020 Trang:...../......


Tên XN HCG Test 1 Xét nghiệm
Máy XN Máy XN
Lot
Hóa chất
Hóa chất HSD
Lot
Level 2 Control
Control HSD
Range (3S.D.) 24207.0 10375.0 Range(3S.D.)
SD 1729 SD
Mean 17291 Mean
STT Thực hiện Giá trị +3 S.D +2 S.D +1 S.D Mean -1 S.D -2 S.D -3 S.D STT
1 02/11/2020 17302.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 1
2 05/11/2020 16072.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 2
3 09/11/2020 17832.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 3
4 12/11/2020 17738.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 4
5 16/11/2020 16880.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 5
6 19/11/2020 18513.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 6
7 23/11/2020 16401.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 7
8 26/11/2020 17746.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 8
9 30/11/2020 15368.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 9
10 0 0.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 10
11 0 0.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 11
12 0 0.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 12
13 0 0.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 13
14 0.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 14
15 0.000 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 15
16 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 16
17 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 17
18 22478.0 20749.0 19020.0 17291.0 15562.0 13833.0 ### 18

Tên XN AFP Test 2 Xét nghiệm


Máy XN Máy XN
Lot
Hóa chất
Hóa chất HSD
Lot
Level 2.000 Control
Control HSD
Range (3S.D.) 103.3 44.5 Range(3S.D.)
SD 7.35 SD
Mean 73.9 Mean
STT Thực hiện Giá trị +3 S.D +2 S.D +1 S.D Mean -1 S.D -2 S.D -3 S.D STT
1 02/11/2020 83.290 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 1
2 05/11/2020 72.070 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 2
3 09/11/2020 74.150 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 3
4 12/11/2020 72.010 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 4
5 16/11/2020 76.450 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 5
6 19/11/2020 72.540 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 6
7 23/11/2020 76.580 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 7
8 26/11/2020 83.780 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 8
9 30/11/2020 82.120 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 9
10 0 0.000 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 10
11 0 0.000 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 11
12 0 0.000 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 12
13 0 0.000 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 13
14 0 0.000 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 14
15 0 0.000 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 15
16 96.0 88.6 81.3 73.9 66.6 59.2 51.9 16
Quản lý chất lượng
Tên XN UE3 Test 3 Xét nghiệm
Máy XN Máy XN
Lot
Hóa chất
Hóa chất HSD
Lot
Level 1.000 Control
Control HSD 0.99 0.33
Range (3S.D.) Range(3S.D.)
SD 0.082 SD
Mean 0.66 Mean
STT Thực hiện Giá trị +3 S.D +2 S.D +1 S.D Mean -1 S.D -2 S.D -3 S.D STT
1 02/11/2020 0.716 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 1
2 05/11/2020 0.652 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 2
3 09/11/2020 0.650 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 3
4 12/11/2020 0.651 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 4
5 16/11/2020 0.706 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 5
6 19/11/2020 0.615 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 6
7 23/11/2020 0.655 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 7
8 26/11/2020 0.710 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 8
9 30/11/2020 0.690 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 9
10 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 10
11 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 11
12 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 12
13 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 13
14 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 14
15 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 15
16 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 16
17 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 17
18 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 18
19 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 19
20 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 20
21 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 21
22 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 22
23 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 23
24 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 24
25 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 25
26 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 26
27 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 27
28 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 28
29 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 29
30 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 30
31 0 0.000 0.9 0.8 0.7 0.7 0.6 0.5 0.4 31
HCG Test 1

Lot
HSD
Lot
Level 3
HSD
35456.0 15196.0
2532.500
25326.000
Thực hiện Giá trị +3 S.D +2 S.D +1 S.D Mean -1 S.D -2 S.D -3 S.D
02/11/2020 24399.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
05/11/2020 25960.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
09/11/2020 23210.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
12/11/2020 22570.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
16/11/2020 24839.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
19/11/2020 27056.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
23/11/2020 23670.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
26/11/2020 23512.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
30/11/2020 28993.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
0 0.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
0 0.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
0 0.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
0 0.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
0 0.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
0 0.00 32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5
32923.5 30391.0 27858.5 25326.0 22793.5 20261.0 17728.5

AFP Test 2

Lot
HSD
Lot
Level 3
HSD 165.7 70.3

11.925
118.000
Thực hiện Giá trị +3 S.D +2 S.D +1 S.D Mean -1 S.D -2 S.D -3 S.D
02/11/2020 113.04 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
05/11/2020 109.37 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
09/11/2020 125.32 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
12/11/2020 121.32 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
16/11/2020 118.41 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
19/11/2020 125.17 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
23/11/2020 128.79 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
26/11/2020 122.04 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
30/11/2020 116.23 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
0.00 0.00 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
0.00 0.00 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
0.00 0.00 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
0.00 0.00 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
0.00 0.00 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
0.00 0.00 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
0.00 153.8 141.9 129.9 118.0 106.1 94.2 82.2
chất lượng Người thực hiện
UE3 Test 3

Lot
HSD
Lot
Level 2
HSD 4.35 1.47

0.360
2.910
Thực hiện Giá trị +3 S.D +2 S.D +1 S.D Mean -1 S.D -2 S.D -3 S.D
02/11/2020 3.21 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
05/11/2020 3.34 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
09/11/2020 3.04 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
12/11/2020 2.79 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
16/11/2020 2.70 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
19/11/2020 2.78 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
23/11/2020 2.97 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
26/11/2020 3.13 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
30/11/2020 2.82 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0.00 Ngày 4.0
….. tháng ….
3.6 năm 2020
3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
chất lượng 0.00 4.0 3.6 3.3 Người2.9
thực hiện 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
ng 0.00 4.0 3.6 KTV 3.3Nguyễn Mạnh
2.9 Tuấn 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
0 0.00 4.0 3.6 3.3 2.9 2.6 2.2 1.8
Biểu đồ nội kiểm xét nghiệm sàng lọc trước sinh QTQL/CĐTS/8.1/BM02

BIỂU ĐỒ NỘI KIỂM XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC TRƯỚC SINH


Xét nghiệm: Beta HCG - Máy: DXI 600
Tháng 11-2020
Level 2
Lab. Mean: 17291 Lab. SD: 1729 - Đơn vị: mIU/ml
24207.0
20749.0
17291.0 +3 S.D

13833.0 +2 S.D
10375.0 +1 S.D

Mean

-1 S.D

-2 S.D

-3 S.D

Gi á t rị

Level: 3
Lab. Mean: 25326 - SD: 2532.5 - Đơn vị: mIU/ml
35456.0
32923.5 +3 S.D

30391.0 +2 S.D

27858.5 +1 S.D

Mean
25326.0
-1 S.D
22793.5
-2 S.D
20261.0
-3 S.D
17728.5 Giá trị
15196.0
20

20

0
20

20

20

0
02

02

02

02
/20

/20
/20

/20

/20
/2

/2

/2

/2
/11

/11

/11
/11

/11

/11

/11

/11

/11
02

09

19
05

12

16

23

26

30

Ngày ….. tháng …. Năm 2020

Quản lý chất lượng Người thực hiện

Ths.Bs. Phạm Thế Vương KTV Nguyễn Mạnh Tuấn

Phiên bản: 2.0 Ngày hiệu lực: 01/01/2020 Trang: 11/11


Biểu đồ nội kiểm xét nghiệm sàng lọc trước sinh QTQL/CĐTS/8.1/BM02

BIỂU ĐỒ NỘI KIỂM XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC TRƯỚC SINH


Xét nghiệm: AFP - Máy: DXI 600
Tháng 11-2020
Level 2
Lab. Mean: 73.9 - Lab. SD: 7.35 - Đơn vị: ng/ml
103.3
88.6 +3 S.D
73.9 +2 S.D
59.2 +1 S.D
44.5 Mean

-1 S. D

-2 S. D

-3 S. D

Giá trị

Level: 3
Lab. Mean: 118 - Lab. SD: 11.925 - Đơn vị: ng/ml
165.7
153.8 +3 S.D

141.9 +2 S.D

129.9 +1 S.D

118.0 Mean

-1 S.D
106.1
-2 S.D
94.2
-3 S.D
82.2
Giá trị
70.3
20

20

20

20

20

0
20

20

20

20
/20

/20

/20

/20

/20

/20
/20

/20

/20
/11

/11

/11

/11

/11

/11

/11

/11

/11
02

05

09

26

30
12

16

19

23

Ngày ….. tháng …. Năm 2020


Quản lý chất lượng Người thực hiện

Ths.Bs. Phạm Thế Vương KTV Nguyễn Mạnh Tuấn


Biểu đồ nội kiểm xét nghiệm sàng lọc trước sinh QTQL/CĐTS/8.1/BM02

BIỂU ĐỒ NỘI KIỂM XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC TRƯỚC SINH


Xét nghiệm: UE3- Máy: DXI 600
Tháng 11-2020
Level 1
Lab. Mean: 0.66 - Lab. SD: 0.082 - Đơn vị: ng/ml
0.986
0.822
0.658 +3 S .D

0.494 +2 S .D

0.330 +1 S .D

Mean

-1 S.D

-2 S.D

-3 S.D

Giá trị

Level: 2
Lab.Mean: 2.91 - Lab.SD: 0.360 - Đơn vị: ng/ml
4.4
4.0 +3 S.D

3.6 +2 S.D

3.3 +1 S.D

2.9 Mean

-1 S.D
2.6
-2 S.D
2.2
-3 S.D
1.8
Giá trị
1.5
/11 20

23 1/20 0
/11 20

0
0
0
0
0
0
09 1/20 0
/11 20

16 1/20 0

30 1/20 0
/11 20
20
2

2
19 /20

/20
05 1/20

12 /20

26 /20
/1

/1
/1
/1

/1
02

Ngày ….. tháng …. năm 2020


Quản lý chất lượng Người thực hiện

Ths.Bs. Phạm Thế Vương KTV Nguyễn Mạnh Tuấn

Phiên bản: 1.0 Ngày hiệu lực: 15/04/2019 Trang: 13/13


KẾT QUẢ IQC MÁY DXI THÁNG 01/2019
Tên XN Đánh giá Người
Hành động khắc phục thực
Thực hiện HCG AFP UE3 HCG AFP UE3 hiện
7010 7010 7009
02.01.2019 19603 52.72 0.476
07.01.2019 20983 59.32 0.431
09.01.2019 19256 60.14 0.365
14.01.2019 20135 56.25 0.418
16.01.2019 22985 57.34 0.402
21.01.2019 19432 58.61 0.536
25.01.2019 22177 55.42 0.401
28.01.2019 20621 57.11 0.443
30.01.2019 18987 61.14 0.351
11.02.2019 0.417
14.02.2019 0.512
18.02.2019
20.02.2019
25.02.2019
27.02.2019

Lab mean 20464 57.561 0.432


var 2E+06 6.7056 0.0033 Ngày tháng năm
sd 1375.65 2.5895 0.0571 Người xem xét
Lab CV% 0.06722 0.045 0.1322
I Mean
Bias % #DIV/0! ### ### Ths.Bs. Nguyễn Hồng Phượng
Tea
δ
KẾT QUẢ IQC MÁY THÁNG 01/2019
Tên XN Đánh giá Người
Hành động khắc phục
Thực hiện HCG AFP UE3 HCG AFP UE3 thực hiện
7011 7011 7010
02.01.2019 44005 107.21 3.041
07.01.2019 40157 100.23 2.71
09.01.2019 43984 104.98 2.53
14.01.2019 42657 95.29 2.61
16.01.2019 44064 100.56 2.78
21.01.2019 39491 85.19 2.81
25.01.2019 36103 100.42 2.69
28.01.2019 41022 106.4 2.5
30.01.2019 43901 107.01 2.61
11.02.2019 39490 105.51
14.02.2019 41267 103.01
18.02.2019 43505 109.87
20.02.2019 45715 107.24
25.02.2019
27.02.2019

Lab mean 41951 102.53 2.69789


var ### 42.903 0.02751 Ngày tháng năm
sd 2697 6.5501 0.16585 Người xem xét
Lab CV% 0.0643 0.0639 0.06147
Peer mean
Bias % Ths.Bs. Nguyễn Hồng Phượng
TEa
δ

You might also like