MA TRẬN TỔNG QUÁT ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
LỚP 11 – THỜI GIAN 90 PHÚT
NĂM HỌC 2022 - 2023
CÁC MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ
LỚP CÁC CHỦ ĐỀ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng VD cao CỘNG (Câu|Điểm) (Câu|Điểm) (Câu|Điểm) (Câu|Điểm) 1 1 2 HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 0.2 0.2 0.4 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG 1 1 GIÁC CƠ BẢN 0.2 0.2 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG 1 1 GIÁC THƯỜNG GẶP 0.2 0.2 QUY TẮC CỘNG – QUY 1 1 TẮC NHÂN 0.2 0.2 HOÁN VỊ - CHỈNH HỢP – 1 1 1 3 TỔ HỢP 0.2 0.2 0.2 0.6 1 1 NHỊ THỨC NEWTON 0.2 0.2 BIẾN CỐ - XÁC SUẤT CỦA 1 1 1 3 BIẾN CỐ 0.2 0.2 0.2 0.6 1 2 3 CẤP SỐ CỘNG 0.2 0.4 0.6 2 1 3 CẤP SỐ NHÂN 0.4 0.2 0.6 11 1 1 1 3 GIỚI HẠN DÃY SỐ 0.2 0.2 0.2 0.6 2 2 4 GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ 0.4 0.4 0.8 1 2 3 HÀM SỐ LIÊN TỤC 0.2 0.4 0.6 CÁC VẤN ĐỀ VỀ TXĐ VÀ 1 1 1 3 ĐẠO HÀM 0.2 0.2 0.2 0.6 BÀI TOÁN TIẾP TUYẾN 1 1 1 3 CỦA ĐƯỜNG CONG 0.2 0.2 0.2 0.6 1 1 PHÉP TỊNH TIẾN 0.2 0.2 ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT 1 1 2 PHẲNG 0.2 0.2 0.4 HAI ĐƯỜNG THẲNG CHÉO 1 1 NHAU VÀ SONG SONG 0.2 0.2 ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT 1 1 PHẲNG SONG SONG 0.2 0.2 HAI MẶT PHẲNG SONG 1 1 SONG 0.2 0.2 VECTƠ TRONG KHÔNG 1 1 2 GIAN 0.2 0.2 0.4 HAI ĐƯỜNG THẲNG 1 1 2 VUÔNG GÓC 0.2 0.2 0.4 ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG 1 1 2 GÓC MẶT PHẲNG 0.2 0.2 0.4 HAI MẶT PHẲNG VUÔNG 1 1 2 GÓC 0.2 0.2 0.4 1 1 2 KHOẢNG CÁCH 0.2 0.2 0.4 20 18 7 5 50 TỔNG CỘNG 4 3.6 1.4 1.0 10
MA TRẬN CHI TIẾT ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 LỚP 11
NĂM HỌC 2022 - 2023
TRẮC NGHIỆM: 100%
CÁC DẠNG CÁC MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ CỘNG
MÃ CÂU HỎI Nhận biết Thông hiểu Vận dụng VD cao TOÁN (Câu|Điểm) (Câu|STT) (Câu|STT) (Câu|STT) (Câu|STT) Tập xác định của 1 1 [DS11.C1.1.D01] hàm số lượng giác c1 0.2 Tập giá trị và Max- 1 1 [DS11.C1.1.D05] Min của hàm số c21 0.2 lượng giác PTLG cơ bản 1 1 [DS11.C1.2.D01] (không cần biến đổi) c2 0.2 PTLG thường gặp 1 1 [DS11.C1.3.D06] (chứa tham số) c39 0.2 Chọn người, vật 1 1 [DS11.C2.1.D02] (thuần nhân) c3 0.2 Đếm số (chỉ dùng 1 1 [DS11.C2.2.D01] một loại P hoặc A c4 0.2 hoặc C) Chọn người, vật (kết 1 1 [DS11.C2.2.D06] hợp P-A-C) c40 0.2 Bài toán liên quan 1 1 [DS11.C2.2.D07] hình học c22 0.2 Tìm hệ số và số 1 1 [DS11.C2.3.D02] hạng trong khai c5 0.2 triển Tính xác suất bằng 1 1 1 3 [DS11.C2.4.D03] định nghĩa c6 c41 c47 0.6 Xác định U1, d, n, 1 1 [DS11.C3.3.D02] Un, Sn (cụ thể) c7 0.2 ĐK để nghiệm pt lập 1 1 [DS11.C3.3.D06] thành CSC c23 0.2 Toán đố, toán thực 1 1 [DS11.C3.3.D07] tế, liên môn về CSC c24 0.2 Xác định U1, q, n, 1 1 [DS11.C3.4.D02] Un, Sn (cụ thể) c8 0.2 Xác định Un, Sn 1 1 [DS11.C3.4.D03] (tổng quát) c25 0.2 Dãy phân thức hữu 1 1 2 [DS11.C4.1.D03] tỷ c9 c26 0.4 Dãy phân thức (có 1 1 [DS11.C4.1.D04] mũ n) 0.2 0.2 Cấp số nhân lùi vô 1 1 [DS11.C4.1.D09] hạn c10 0.2 1 1 [DS11.C4.2.D02] Thay số x0 trực tiếp c11 0.2 Dùng lượng liên 1 1 [DS11.C4.2.D03] hợp (tại x0) c27 0.2 Hàm phân thức (tại 1 1 [DS11.C4.2.D04] x0) c28 0.2 1 1 [DS11.C4.2.D07] Giới hạn tại vô cực c12 0.2 Hàm số liên tục tại 1 1 [DS11.C4.3.D02] một điểm c29 0.2 Hàm số liên tục trên 1 1 [DS11.C4.3.D03] khoảng, đoạn c13 0.2 1 1 [DS11.C4.3.D04] Bài toán tham số c30 0.2 Đạo hàm bằng định 1 1 [DS11.C5.1.D02] nghĩa c14 0.2 Tính đạo hàm các 1 1 [DS11.C5.1.D03] cấp c31 0.2 Bài toán quãng 1 1 [DS11.C5.1.D05] đường, vận tốc, gia c43 0.2 tốc Tìm hệ số góc của 1 1 [DS11.C5.2.D02] tiếp tuyến c15 0.2 Tiếp tuyến song 1 1 [DS11.C5.2.D05] song c32 0.2 Tổng hợp tiếp tuyến 1 1 [DS11.C5.2.D09] và kiến thức liên c48 0.2 quan Toạ độ ảnh, tạo ảnh 1 1 [HH11.C1.2.D03] của điểm qua P.TT c16 0.2 Tìm giao tuyến của 1 1 [HH11.C2.1.D07] 2 mặt phẳng c33 0.2 Tìm giao điểm của 1 1 [HH11.C2.1.D08] đ.thẳng và mp c17 0.2 1 1 [HH11.C2.2.D01] Câu hỏi lý thuyết c34 0.2 Đọc hình vẽ (nhận 1 1 [HH11.C2.3.D02] dạng song song) c35 0.2 Tính diện tích thiết 1 1 [HH11.C2.4.D06] diện song song với c49 0.2 mp Đẳng thức véctơ 1 1 [HH11.C3.1.D03] (liên quan trung c18 0.2 điểm, trọng tâm) Phân tích véctơ theo 1 1 [HH11.C3.1.D04] các véctơ cho trước c36 0.2 Góc giữa hai đường 1 1 [HH11.C3.2.D04] thẳng c44 0.2 Hai đường thẳng 1 1 [HH11.C3.2.D05] vuông góc c37 0.2 Câu hỏi về góc (cho 1 1 [HH11.C3.3.D03] trước hình vẽ) c45 0.2 QH.VG trong hình 1 1 [HH11.C3.3.D05] chóp L2 (đáy h.c.n, c38 0.2 vuông cạnh bên) Góc giữa hai mặt 1 1 [HH11.C3.4.D04] phẳng c46 0.2 QH.VG trong hình 1 1 [HH11.C3.4.D14] lăng trụ đều c19 0.2 Từ chân H của 1 1 [HH11.C3.5.D02] đường cao đến mp c20 0.2 cắt đường cao Hai đường chéo 1 1 [HH11.C3.5.D07] nhau (mượn mặt c50 0.2 phẳng) 20 18 7 5 50 TỔNG CỘNG 4 3.6 1.4 1.0 10