You are on page 1of 19

NỘI LỰC

CÁC LOẠI LỰC

Lực

Ngoại lực Nội lực

4
Tải trọng Lực liên kết
5

2
3.5.

0 1 2 4 5 6
Luc cat Q
NỘI LỰC

3D: mỗi mặt cắt có 6 nội lực


2D: mỗi mặt cắt có 3 nội lực

Lực dọc trục: N Lưu ý phân biệt X


ký hiệu với lực
Lực cắt: Q liên kết Y

Moment: M M

Dầm chịu uốn (không có tải dọc trục) sẽ chỉ có nội lực Q,M
Ngược lại, thanh chịu kéo nén sẽ chỉ có nội lực N
NỘI LỰC

Quy tắc dấu


PHƯƠNG PHÁP MẶT CẮT
2

Tính nội lực tại vị trí B


2
của dầm VI DU 1
B
2

2
VI DU 1 0 1 3
Luc cat Q

2
2.00 2.00
0 1 3
Luc cat Q

2
2.00 2.00 0 0.00 0.00

0 0.00 0.00 -2
-2.00
-2 0 1 2 3
0 1 2
-2.00
3
QB = 2
Moment M
Moment M
MB = 0
1 1

0 0.00 0.00 0.00 0 0.00 0.00 0.00


-1
-1
-2
-2.00
0 1 2 3
-2
-2.00
0 1 2 3
LIÊN HỆ TẢI TRỌNG - LỰC CẮT - MOMENT

Xét phân tố x chịu tải trọng phân bố q

Y  0  Q  qx   Q  Q   0
 Q  qx

 x 
 /O
M  0   Q x  M  q x     M  M   0
 2 
 x 
2

 M  Qx  q
2
Q
 q hay Q'  q
x

M
 Q hay M' Q
x
LIÊN HỆ TẢI TRỌNG - LỰC CẮT - MOMENT

Xét phân tố x chịu lực tập trung P

Y  0  Q  P   Q  Q   0
 Q  P

Xét phân tố x chịu moment tập trung M

M /O 0   M  M   M O  Qx  M  0
 M  M O  Qx
 M  M O
CÁC QUY TẮC VẼ BIỂU ĐỒ Q - M

1. Quy tắc 0

2. Quy tắc bước nhảy (qua điểm)

3. Quy tắc đạo hàm (trên đoạn)

4. Quy tắc diện tích

5. Quy tắc dây cung

6. Quy tắc cực trị


CÁC QUY TẮC VẼ BIỂU ĐỒ Q - M

Quy tắc 0

Xuất phát từ 0, quay trở về 0

Quy tắc bước nhảy (qua điểm)

Đi qua lực tập trung Đi qua moment tập trung

Q nhảy lên M nhảy lên

Q nhảy xuống M nhảy xuống


CÁC QUY TẮC VẼ BIỂU ĐỒ Q - M

Quy tắc đạo hàm (trên đoạn)

M’ = Q
M’’ = Q’ = q

q=0  Q hằng số  M bậc 1



q hằng số  Q bậc 1  M bậc 2

M đón q: q>0 q<0


BÁT CHUÔNG
CÁC QUY TẮC VẼ BIỂU ĐỒ Q - M

Quy tắc diện tích

Qb = Qa + Sqab Quy tắc này là hệ


quả quy tắc đạo
hàm
Mb = Ma + SQab

Quy tắc dây cung

Vẽ parabol cần biết 3


điểm
qL2
8
L

Quy tắc cực trị

Q = 0 thì M cực trị


CÁC QUY TẮC VẼ BIỂU ĐỒ Q - M

Bước 1: Tính các lực liên, tạo hệ tương đương

Bước 2: Vẽ các đường gióng tại những điểm có lực, moment

Bước 3: Sử dụng các quy tắc vẽ nội lực để vẽ biểu đồ Q,M từ


hệ tương đương
VÍ DỤ 2
2

Vẽ biểu đồ Q,M cho dầm chịu


lực như hình vẽ VI DU 2

0 2 4
Luc cat Q

1
1.00 1.00

0 0.00 0.00

-1
-1.00 -1.00
0 2 4

Moment M
2.00
2

0 0.00 0.00

-1
0 2 4
VÍ DỤ 3

Vẽ biểu đồ Q,M cho dầm chịu 3

lực như hình vẽ VI DU 3

0 2 3
Luc cat Q
1

0.5

0 0.00 0.00
-0.5

-1
-1.00 -1.00 -1.00
0 2 3

Moment M

1
1.00

0 0.00 0.00
-1

-2
-2.00
0 2 3
VÍ DỤ 4

Vẽ biểu đồ Q,M cho dầm chịu


2
lực như hình vẽ VI DU 4

0 4 6
Luc cat Q
5 4.00
3.00

0 0.00 0.00

-5
-5.00
0 1.5 4 6

Moment M

0 0.00 0.00
-2

-4
-4.00
0 1.5 4 6
VÍ DỤ 5

Vẽ biểu đồ Q,M cho dầm chịu


1
lực như hình vẽ VI DU 5

Nhận xét: 0 2 4
Luc cat Q
2
1.00
- Sau khi tách khớp để tính lực liên 0 0.00 0.00
kết, có thể nối hai dầm với nhau để
vẽ biểu đồ Q,M, khi đó cặp lực liên -2

kết tại khớp sẽ triệt tiêu -4


-3.00
0 3 4

- Với bài toán khớp, nếu tại khớp Moment M


4.00
(trái hoặc phải) không có tải 4

moment, thì giá trị biểu đồ M tại vị 2


trí của khớp bằng 0
0 0.00 0.00

0 3 4
LUYỆN TẬP

2 5 3

5 3 2
3 5 3
NGAM GOI KHOP

0 3 4 6 0 1 2 3 4 5 6 0 1 2 3 4 6
Luc cat Q Luc cat Q Luc cat Q
10
7.33 6.00
0 0.00 0.00 5
5
-2 2.33
0 0.00 0.00
0 0.00 0.00
-4
-4.00 -4.00 -3.00 -3.00 -3.00
-6 -5
-2.67 -2.67 -2.67 -5
-6.00 -6.00 -5.00 -6.00 -6.00
0 3 4 6 0 1 2 3 4 5 6 0 1 2 4 6

Moment M Moment M Moment M

20 19.00 2.50 14.00


2 11.00
15 10 9.00
12.00 0.33 6.00
10 7.00 6.00 0 0.00
-0.00
5 0 0.00 0.00
-2
0 0.00 0.00
-2.67 -2.33 -10
-6.00
0 3 4 6 0 1 2 3 4 5 6 0 1 2 4 6
LUYỆN TẬP

6 2 3

4 6 3
3 5 4
NGAM GOI KHOP

0 3 4 6 0 1 2 3 4 6 0 3 4 5 6
Luc cat Q Luc cat Q Luc cat Q
4 2
2.50 1.00
0 0.00 0.00 0.00 2
0 0.00 0.00 0.00 0.00
-2 0 0.00 0.00
-2
-0.50 -0.50 -2
-4
-2.50 -2.50
-4
-4
-3.00
-6
-6.00 -6.00 -6 -5.00 -4.00
0 3 4 6 0 1 2 2.5 3 4 6 0 3 44.25 5 6

Moment M Moment M Moment M


10 1
2
8.00 8.00 1.00
0 0.00 0.00 0.00
6.00 0 0.00 0.00
5 -1
-2
2.00 -2.50 -2.50 -2
-4 -2.00
0 0.00 0.00 -3
-6 -5.00 -3.00 -3.00
0 3 4 6 0 1 2 2.5 3 4 6 0 3 44.25 5 6
LUYỆN TẬP

1 5 4

5 5 4
3 2 3
NGAM GOI KHOP

0 1 3 5 6 0 1 2 4 6 0 1 2 4 5 6
Luc cat Q Luc cat Q Luc cat Q
8 7.00 7.00 7.00 0.50 0.50 0.50 5.67
6.00 0 0.00 0.00 5 4.67
6
-0.50 -0.50 1.67
4
-2
2
0 0.00 0.00 0.00
-4
0 0.00 0.00
-4.50 -5 -3.33 -3.33
0 1 3 5 6 0 1 2 4 6 0 1 2.89 4 5 6

Moment M Moment M Moment M

0 0.00 0.00 6 5.50 6.00 2


0 0.00
-0.67 -0.00
-6.00 4 -2
-10
2 -4
-15.00 1.00 -4.17 -4.00 -4.00
-20
0.50 -6
-20.00 0 0.00 0.00 -8
-22.00 -7.33
0 1 3 5 6 0 1 2 4 6 0 1 2.89 4 5 6

You might also like